Mã số HS
|
Tên gọi
|
Mô tả chức năng mật
mã
|
84.43
|
Máy in sử dụng các
bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm
84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết
hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng
|
|
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc
không kết hợp với nhau:
|
|
8443.31
|
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng
in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết
nối mạng.
|
|
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp:
|
|
8443.31.31
|
- - - - Loại màu
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
8443.31.39
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8443.31.91
|
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
8443.31.99
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
8443.32
|
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy
xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
|
|
|
- - - Máy fax:
|
|
8443.32.41
|
- - - - Loại màu
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
8443.32.49
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
8443.32.90
|
- - - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật fax, điện
báo.
|
|
- Bộ phận và phụ kiện
|
|
8443.99
|
- - Loại khác
|
|
8443.99.90
|
- - - Loại khác
|
Bộ phận và phụ kiện sử dụng cho sản phẩm có
chức năng mật mã kết hợp với fax, điện báo.
|
84.71
|
Máy xử lý dữ liệu tự
động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học,
máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy
xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
8471.30
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay,
có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung
tâm, một bàn phím và một màn hình:
|
|
8471.30.90
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và
bảo mật kênh.
|
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác:
|
|
8471.41
|
- - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một
đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc
không kết hợp với nhau:
|
|
8471.41.90
|
- - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và
bảo mật kênh.
|
8471.49
|
- - Loại khác, ở dạng hệ thống
|
|
8471.49.90
|
- - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; bảo mật luồng IP và
bảo mật kênh.
|
8471.50
|
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41
hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau:
Bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất:
|
|
8471.50.90
|
- - Loại khác
|
Bộ xử lý có chức năng mã hóa.
|
8471.70
|
- Bộ lưu trữ:
|
|
8471.70.20
|
- - Ổ đĩa cứng
|
Ổ đĩa cứng có chức năng mã hóa.
|
|
- - Loại khác:
|
|
8471.70.99
|
- - - Loại khác
|
Bộ lưu trữ có chức năng mã hóa.
|
8471.80
|
- Các bộ máy khác của máy xử lý dữ liệu tự
động:
|
|
8471.80.90
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Sinh khóa mật mã; quản lý hoặc lưu trữ khóa mật mã; thành Phần mật mã
trong hệ thống PKI; bảo mật dữ liệu lưu giữ; bảo mật dữ liệu; bảo mật luồng
IP và bảo mật kênh.
|
8471.90
|
- Loại khác
|
|
8471.90.30
|
- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử
|
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu.
|
8471.90.40
|
- - Máy đọc ký tự quang học khác
|
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu.
|
8471.90.90
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng mã hóa dữ liệu.
|
84.73
|
Bộ phận và phụ kiện
(trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các
máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72
|
|
8473.30
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm
84.71
|
|
8473.30.10
|
- - Tấm mạch in đã lắp ráp
|
Tấm mạch in đã lắp ráp có tích hợp chức
năng mật mã.
|
8473.30.90
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có tích hợp chức năng mật mã.
|
85.17
|
Bộ điện thoại, kể cả
điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để
truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị thông
tin nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc
mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25,
85.27 hoặc 85.28
|
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng
di động tế bào hoặc mạng không dây khác:
|
|
8517.11.00
|
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại
cầm tay không dây
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại hữu tuyến.
|
8517.12.00
|
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc
mạng không dây khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật thoại tương tự hoặc thoại số; bảo mật thoại vô tuyến.
|
8517.18.00
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng mã hóa.
|
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng,
hình ảnh hoặc dữ liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng):
|
|
8517.62
|
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm
thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị
định tuyến:
|
|
8517.62.10
|
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử
dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Các khối chức năng của máy xử lý dữ
liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71:
|
|
8517.62.21
|
- - - - Bộ Điều khiển và bộ thích ứng
(adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.29
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.30
|
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện
thoại
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng:
Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến
sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số:
|
|
8517.62.41
|
- - - - Bộ Điều biến/giải biến (modem) kể cả
loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.42
|
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.49
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với
thiết bị thu:
|
|
8517.62.51
|
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.52
|
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên
dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.53
|
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay
điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.59
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác:
|
|
8517.62.61
|
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.69
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8517.62.91
|
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo
hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.92
|
- - - - Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô
tuyến điện thoại
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.62.99
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8517.69.00
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng mã hóa.
|
8517.70
|
- Bộ phận
|
|
8517.70.10
|
- - Của bộ Điều khiển và bộ thích ứng
(adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến
|
Bộ phận của bộ Điều khiển, bộ thích ứng và
bộ định tuyến có chức năng mã hóa.
|
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng
cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại
thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng
tin nhắn, kể cả máy nhắn tin:
|
|
8517.70.21
|
- - - Của điện thoại di động (cellular
telephones)
|
Bộ phận của điện thoại di động có chức năng
mã hóa.
|
8517.70.29
|
- - - Loại khác
|
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa.
|
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp:
|
|
8517.70.31
|
- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu
tuyến
|
Bộ phận dùng cho điện thoại hay điện báo hữu
tuyến có chức năng mã hóa.
|
8517.70.32
|
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền
dẫn dưới dạng sóng vô tuyến
|
Bộ phận dùng cho điện báo hay điện thoại
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa.
|
8517.70.39
|
- - - Loại khác
|
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa.
|
|
- - Loại khác:
|
|
8517.70.91
|
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu
tuyến
|
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu
tuyến có chức năng mã hóa.
|
8517.70.92
|
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến
|
Bộ phận dùng cho điện báo hoặc điện thoại
truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến có chức năng mã hóa.
|
8517.70.99
|
- - - Loại khác
|
Bộ phận của sản phẩm có chức năng mã hóa.
|
85.23
|
Đĩa, băng, các thiết
bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện
lưu trữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa
ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm
các sản phẩm của Chương 37
|
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn
|
|
8523.51
|
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xóa:
|
|
|
- - - Loại chưa ghi:
|
|
8523.51.11
|
- - - - Loại dùng cho máy vi tính
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.51.19
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng
trừ âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8523.51.21
|
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.51.29
|
- - - - - Loại khác
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.51.30
|
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép
các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy
có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng,
thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng
riêng (đã ghi)
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8523.51.91
|
- - - - - Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ
phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu
khác
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.51.92
|
- - - - - Loại khác, dùng cho điện ảnh
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.51.99
|
- - - - - Loại khác
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8523.52.00
|
- - "Thẻ thông minh"
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
85.25
|
Thiết bị phát dùng
cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị
thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và
camera ghi hình ảnh
|
|
8525.50.00
|
- Thiết bị phát.
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến.
|
8525.60.00
|
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh; bảo mật vô tuyến.
|
85.26
|
Ra đa, các thiết bị
dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị Điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
|
|
- Loại khác:
|
|
8526.91
|
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến
|
|
8526.91.10
|
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến,
loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến.
|
8526.91.90
|
- - - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến.
|
8526.92.00
|
- - Thiết bị Điều khiển từ xa bằng sóng vô
tuyến
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến.
|
85.28
|
Màn hình và máy chiếu,
không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong
truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị
ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh
|
|
|
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có
hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc
tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
8528.71
|
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển
thị video hoặc màn ảnh:
|
|
|
- - - Set top boxes có chức năng tương tác
thông tin:
|
|
8528.71.11
|
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8528.71.19
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8528.71.91
|
- - - - Hoạt động bằng nguồn điện lưới
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức năng:
Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
8528.71.99
|
- - - - Loại khác
|
Sản phẩm có ít nhất một trong các chức
năng: Bảo mật luồng IP; bảo mật kênh.
|
85.29
|
Bộ phận chỉ dùng hoặc
chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28
|
|
8529.90
|
- Loại khác:
|
|
8529.90.20
|
- - Dùng cho bộ giải mã
|
Bộ phận có chức năng mã hóa.
|
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
8529.90.51
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm
8525.50 hoặc 8525.60
|
Bộ phận có chức năng mã hóa.
|
85.42
|
Mạch điện tử tích hợp
|
|
|
- Mạch điện tử tích hợp:
|
|
8542.31.00
|
- - Đơn vị xử lý và đơn vị Điều khiển, có
hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ
và mạch định giờ, hoặc các mạch khác
|
Sản phẩm là thành Phần mật mã trong hệ thống
PKI; sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
8542.32.00
|
- - Bộ nhớ
|
Sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ.
|
85.43
|
Máy và thiết bị điện,
có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở noi khác trong Chương này
|
|
8543.70
|
- Máy và thiết bị khác:
|
|
8543.70.20
|
- - Thiết bị Điều khiển từ xa, trừ thiết bị
Điều khiển từ xa bằng sóng radio
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến.
|
8543.70.90
|
- - Loại khác
|
Sản phẩm có chức năng bảo mật vô tuyến.
|
8543.90
|
- Bộ phận:
|
|
8543.90.90
|
- - Loại khác
|
Bộ phận có chức năng mã hóa.
|