BẢNG KHUNG GIÁ CÁC LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
(Kèm theo Quyết
định số 50/2011/QĐ-UBND ngày 09/8/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
STT
|
Tên phẫu thuật,
thủ thuật
|
Loại
|
Mức giá
|
C1
|
CÁC
THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
Tập vận động cho người bệnh
(toàn thân, 30 phút)
|
|
15.000
|
2
|
Tập vận động (mỗi đoạn chi, 30
phút)
|
|
10.000
|
3
|
Điện phân
|
|
5.000
|
4
|
Điện xung
|
|
5.000
|
5
|
Điện từ trường
|
|
6.000
|
6
|
Siêu âm điều trị
|
|
8.000
|
7
|
Sóng ngắn
|
|
6.000
|
8
|
Hồng ngoại
|
|
5.000
|
9
|
Tử ngoại
|
|
5.000
|
10
|
Laser điều trị
|
|
7.000
|
11
|
Ngải cứu/Túi chườm
|
|
4.000
|
C2.5.2
|
ĐIỀU
TRỊ RĂNG
|
|
|
1
|
Tẩy trắng răng bằng đèn PLASMA
|
|
1.540.000
|
C2.5.3
|
RĂNG
GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
1
|
Hàm nhựa dẻo 01 bên hàm
|
|
685.000
|
2
|
Hàm nhựa dẻo 02 bên hàm
|
|
1.125.000
|
C2.7
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC
|
|
|
C2.7.1
|
PHẪU
THUẬT
|
|
|
I
|
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
|
|
|
I.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
1
|
1.440.000
|
2
|
Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt
nối ruột
|
1
|
1.700.000
|
3
|
Phẫu thuật cắt nối ruột (nội
soi cắt nối ruột)
|
1
|
1.550.000
|
4
|
Phẫu thuật xén vách ngăn qua nội
soi
|
1
|
900.000
|
5
|
Phẫu thuật cắt Polyp qua nội
soi đại tràng
|
1
|
900.000
|
6
|
Phẫu thuật ECCE
|
1
|
820.000
|
7
|
Phẫu thuật Glaucom
|
1
|
340.000
|
8
|
Lấy máu tụ trong não, ngoài,
dưới màng cứng
|
1
|
1.800.000
|
9
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
1
|
640.000
|
10
|
Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu
chuyển xương đùi
|
1
|
640.000
|
11
|
Phẫu thuật thủng ruột non
|
1
|
1.310.000
|
12
|
Phẫu thuật sa trực
tràng
|
1
|
1.410.000
|
13
|
Cắt túi mật hở
|
1
|
1.320.000
|
14
|
Cắt thận
|
1
|
1.287.000
|
15
|
Mở bể thận lấy sỏi
|
1
|
1.178.000
|
16
|
Cắt u thận
|
1
|
1.790.000
|
17
|
Lấy sỏi san hô thận
|
1
|
1.490.000
|
18
|
Lấy sỏi thận bệnh lý
|
1
|
1.400.000
|
19
|
Phẫu thuật vết thương tim
|
1
|
1.700.000
|
20
|
Phẫu thuật XHN do vỡ lách (phẫu
thuật cắt lách)
|
1
|
1.460.000
|
21
|
Cắt toàn bộ tử cung đường bụng
|
1
|
1.600.000
|
22
|
Phẫu thuật thai ngoài tử cung
(nội soi thai ngoài tử cung)
|
1
|
1.180.000
|
23
|
Phẫu thuật huyết tụ thành nang
|
1
|
1.180.000
|
24
|
Phẫu thuật sỏi niệu quản đoạn
sát bàng quang
|
1
|
800.000
|
25
|
Phẫu thuật u xơ TLT mổ hở
|
1
|
800.000
|
26
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
1
|
1.420.000
|
27
|
Đóng đinh nội tủy xương đùi
(chưa tính đinh)
|
1
|
1.800.000
|
28
|
Đóng đinh nội tủy 02 xương cẳng
tay (chưa tính nẹp vis)
|
1
|
1.800.000
|
29
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến
giáp
|
1
|
1.200.000
|
30
|
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
1
|
1.490.000
|
31
|
Cắt u tuyến nước bột mang tai
|
1
|
1.410.000
|
32
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
1
|
1.660.000
|
33
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
1
|
1.690.000
|
34
|
Phẫu thuật xương cánh tay
|
1
|
1.440.000
|
35
|
Phẫu thuật tai biến mạch máu
não
|
1
|
1.800.000
|
36
|
Khâu dây thần kinh ngoại biên
|
1
|
1.450.000
|
37
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột
do dính (có cắt ruột)
|
1
|
1.340.000
|
38
|
Phẫu thuật cắt đại tràng
|
1
|
1.550.000
|
39
|
Phẫu thuật cắt trĩ vòng
|
1
|
1.350.000
|
40
|
Lấy sỏi ống mật chủ
|
1
|
1.430.000
|
41
|
Phẫu thuật cắt gan
|
1
|
1.450.000
|
42
|
Phẫu thuật nội soi thông vòi
trứng
|
1
|
1.190.000
|
43
|
Phẫu thuật ghép da phức tạp
|
1
|
1.470.000
|
44
|
Phẫu thuật nối gân phức tạp
|
1
|
1.350.000
|
45
|
Phẫu thuật cắt dương vật +
tinh hoàn
|
1
|
1.250.000
|
46
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
1
|
1.440.000
|
47
|
Nứt hậu môn, cắt phần co thắt
|
1
|
1.350.000
|
48
|
Phẫu thuật vết thương gãy
xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
1
|
1.440.000
|
49
|
Phẫu thuật gãy cổ xương đùi
|
1
|
1.018.000
|
50
|
Phẫu thuật hội chứng ống cổ
tay
|
1
|
816.000
|
51
|
U lành tuyến nước bọt mang tai
02 dưới hàm
|
1
|
800.000
|
52
|
Đóng đinh xương 01 cẳng chân
|
1
|
1.506.000
|
53
|
PT cố định xương đốt bàn bằng
Kirschner
|
1
|
1.440.000
|
54
|
Phẫu thuật gãy xương đòn
|
1
|
1.235.000
|
55
|
Phẫu thuật u nang mạc nối lớn
|
1
|
1.323.000
|
56
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản
|
Tương đương (TĐ)
loại 1
|
1.562.000
|
I.2
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
|
2
|
850.000
|
2
|
Phẫu thuật ghép da đơn giản
|
2
|
880.000
|
3
|
Phẫu thuật trĩ, dò cạnh hậu
môn
|
2
|
550.000
|
4
|
Phẫu thuật vết thương ngực, bụng,
mông, chân, tay… phức tạp
|
2
|
860.000
|
5
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2
|
870.000
|
6
|
Khâu thủng dạ dày, tá tràng
|
2
|
1.000.000
|
7
|
Phẫu thuật khâu mạc treo
|
2
|
1.000.000
|
8
|
Phẫu thuật vá sọ
|
2
|
1.000.000
|
9
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
2
|
800.000
|
10
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
bàng quang
|
2
|
830.000
|
11
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
2
|
1.000.000
|
12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (không
có mảnh ghép)
|
2
|
1.000.000
|
13
|
Phẫu thuật Amydan (mê)
|
2
|
690.000
|
14
|
Phẫu thuật các VT phần mềm,
chi dưới đơn giản
|
2
|
460.000
|
15
|
Phẫu thuật dò hậu môn các loại
|
2
|
850.000
|
16
|
Đóng đinh nội tủy 01 xương cẳng
tay (chưa tính đinh)
|
2
|
1.000.000
|
17
|
Phẫu thuật cắt một bên tuyến
giáp
|
2
|
800.000
|
18
|
Phẫu thuật cắt trĩ búi
|
2
|
850.000
|
19
|
Phẫu thuật sa
sinh dục
|
2
|
820.000
|
20
|
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
2
|
830.000
|
21
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp
đến cơ vòng
|
2
|
820.000
|
22
|
Phẫu thuật nối gân đơn giản
|
2
|
820.000
|
23
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đoạn lưng
|
2
|
1.000.000
|
24
|
Polyp ống hậu môn
|
2
|
800.000
|
25
|
Hậu môn tạm
|
2
|
1.000.000
|
26
|
U dưới da đầu
>5cm
|
2
|
800.000
|
27
|
U phì đại tuyến
vú
|
2
|
800.000
|
28
|
Phẫu thuật u bao hoạt dịch, u
bao gân vùng chi
|
2
|
360.000
|
29
|
Phẫu thuật tràn khí, lưu dẫn
màng phổi
|
2
|
425.000
|
30
|
Phẫu thuật vỡ xương bánh chè
|
2
|
1.000.000
|
31
|
Phẫu thuật xương quay
|
2
|
1.000.000
|
32
|
Thoát vị thành bụng
|
2
|
800.000
|
33
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
hoàn
|
2
|
800.000
|
34
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương
bàn tay
|
2
|
180.000
|
35
|
Nang thừng tinh 01 bên
|
2
|
800.000
|
I.3
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Khâu eo cổ tử cung
|
3
|
650.000
|
2
|
Bóc nang âm đạo tầng sinh môn
|
3
|
710.000
|
3
|
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
3
|
800.000
|
4
|
Phẫu thuật mở bàng quang ra da
|
3
|
778.000
|
5
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn, Apxe
tầng sinh môn
|
3
|
150.000
|
6
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
3
|
150.000
|
7
|
Cắt hẹp bao qui đầu
|
3
|
640.000
|
8
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm
cơ quan vận động
|
3
|
150.000
|
9
|
Apxe lớn hơn 10cm
|
3
|
150.000
|
10
|
Phẫu thuật lấy dị vật đường âm
đạo
|
3
|
619.000
|
II
|
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
II.1
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật răng lệch 90 độ
|
2
|
280.000
|
2
|
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch
90 độ hoặc ngầm
|
2
|
385.000
|
3
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
rò trong viêm xương hàm dưới hoặc hàm trên
|
2
|
310.000
|
4
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ
răng và nhổ nhiều răng (>4)
|
2
|
350.000
|
5
|
Cắt cuống răng 4 R trở lên
|
2
|
320.000
|
6
|
Phẫu thuật cắt lồi xương
|
2
|
462.000
|
II.2
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật răng lệch 45 độ
|
3
|
250.000
|
2
|
Nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ
|
3
|
140.000
|
3
|
Mài răng có chọn lọc để điều
chỉnh khớp cắn
|
3
|
100.000
|
III
|
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG
|
|
|
III.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Nội soi mổ xoang
|
1
|
1.800.000
|
2
|
Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ
mê (mở sào bào)
|
1
|
1.560.000
|
3
|
Nội soi mổ xương
chũm
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
4
|
Phẫu thuật nội soi vẹo vách
ngăn
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
5
|
Cắt cuốn mũi qua
nội soi
|
TĐ loại 1
|
780.000
|
6
|
Vá nhĩ qua nội soi
|
TĐ loại 1
|
1.040.000
|
7
|
Mổ khe giữa nội soi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
8
|
Mổ khe giữa + nạo sàng
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
III.2
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
2
|
480.000
|
2
|
Phẫu thuật nang giáp lưỡi
|
2
|
710.000
|
III.3
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật dò khe nang (dò
luân nhĩ tê)
|
3
|
156.000
|
IV
|
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA - NHI
|
|
|
IV.1
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
|
|
1
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm
sinh theo phương pháp TRPT xuyên lòng trực tràng
|
Đặc biệt
|
2.359.000
|
IV.2
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
gãy trật củ Monteggia theo phương pháp Bouyala
|
1
|
1.800.000
|
2
|
Xoay chuyển vạt
da sural
|
1
|
1.800.000
|
3
|
Mổ nắn trật khớp háng bẩm sinh
|
1
|
1.800.000
|
4
|
Omphalocele ở trẻ sơ sinh và
nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
5
|
Tắc tá tràng ở trẻ sơ sinh
|
1
|
1.800.000
|
6
|
Teo thực quản ở trẻ sơ sinh và
nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
7
|
Thoát vị hoành ở trẻ sơ sinh
và nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
8
|
Hở thành bụng sơ sinh
|
1
|
1.800.000
|
9
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật,
cắt gan
|
1
|
1.800.000
|
10
|
Thủng ruột, viêm phúc mạc sơ
sinh
|
1
|
1.800.000
|
11
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
cấp cứu trẻ em
|
1
|
1.800.000
|
12
|
Kết hợp xương gãy 02 xương cẳng
tay
|
1
|
1.617.000
|
13
|
Kết hợp xương gãy đầu trên
xương cánh tay
|
1
|
1.795.000
|
14
|
Đặt khung cố định ngoài
|
1
|
1.800.000
|
15
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương cánh tay
|
1
|
1.800.000
|
16
|
Kết hợp xương gãy trên hai lối
cầu
|
1
|
1.800.000
|
17
|
Kết hợp xương gãy monteggia, nắn
trật chỏm quay + kết hợp xương trụ
|
1
|
1.800.000
|
18
|
Kết hợp xương gãy xương thuyền
|
1
|
1.798.000
|
19
|
Kết hợp xương gãy liên mấu
chuyển xương đùi
|
1
|
1.791.000
|
20
|
Kết hợp xương gãy xương sên
|
1
|
1.800.000
|
21
|
Mổ đục u sụn xương
|
1
|
1.800.000
|
22
|
Cắt sẹo co rút tạo hình
|
1
|
1.800.000
|
23
|
Khâu nối gân gót
|
1
|
1.800.000
|
24
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
1
|
1.800.000
|
25
|
Mở cơ trực tràng điều trị co
thắt
|
1
|
1.800.000
|
26
|
Tinh hoàn ẩn một bên
|
1
|
1.675.000
|
27
|
Tinh hoàn ẩn hai bên
|
1
|
1.720.000
|
28
|
Cắt bướu máu kích thước 5cm -
10cm
|
1
|
1.719.000
|
29
|
Kết hợp xương gãy thân xương
cánh tay
|
1
|
1.800.000
|
30
|
Phẫu thuật thủng đường tiêu
hóa có làm môn nhân tạo
|
1
|
1.800.000
|
31
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột
thừa ở trẻ em <6 tuổi
|
1
|
1.711.000
|
32
|
Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị
phì đại
|
1
|
1.800.000
|
33
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá
tràng các loại
|
1
|
1.800.000
|
34
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối
đơn thuần
|
1
|
1.099.000
|
35
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng
bên khớp gối
|
1
|
1.180.000
|
36
|
Phẫu thuật tách ngón một độ
II, độ III, độ IV
|
1
|
1.222.000
|
37
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
1
|
1.121.000
|
38
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối
lớn
|
1
|
1.323.000
|
39
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
1
|
1.315.000
|
40
|
Ghép da 20 - 30% diện tích bỏng
cơ thể
|
1
|
1.800.000
|
41
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ
hóa cơ delta
|
1
|
1.662.000
|
42
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe
hở thành bụng
|
1
|
1.760.000
|
43
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung
chậu
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
44
|
Kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
45
|
U quái cùng cụt
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
46
|
Teo hẹp ruột non ở trẻ sơ sinh
và nhủ nhi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
47
|
Cắt nang ống mật chủ ở trẻ sơ
sinh và nhủ nhi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
48
|
U sau phúc mạc ở trẻ em
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
49
|
U cơ môn vị sơ
sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
50
|
Phẫu thuật ruột đôi sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
51
|
Viêm phúc mạc bào thai sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
52
|
Xoắn ruột sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
53
|
Phẫu thuật cắt một nửa thận
|
TĐ loại 1
|
1.747.000
|
54
|
Kết hợp xương gãy thân xương
đùi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
55
|
Kết hợp xương gãy trật chỏm
quay
|
TĐ loại 1
|
1.792.000
|
56
|
Kết hợp xương gãy trật bennet
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
57
|
Kết hợp xương gãy xương bàn
tay
|
TĐ loại 1
|
1.746.000
|
58
|
Cắt lọc bỏng 20 - 30% diện
tích cơ thể
|
TĐ loại 1
|
1.785.000
|
59
|
Hẹp khúc nối bể thận - niệu quản
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
60
|
Bướu tân dịch sâu phức tạp
|
TĐ loại 1
|
1.725.000
|
61
|
Bóc u kích thước
3cm - 10cm
|
TĐ loại 1
|
1.734.000
|
62
|
Dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội
soi
|
TĐ loại 1
|
1.371.000
|
63
|
Nối gân gấp ngón tay
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
64
|
Nối gân duỗi ngón tay
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
65
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc
ruột
|
TĐ loại 1
|
1.385.000
|
66
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
IV.3
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Cắt túi thừa mecket ở trẻ nhỏ
|
2
|
1.000.000
|
2
|
Cắt cụt chi trên
|
2
|
1.000.000
|
3
|
Cắt cụt chi dưới
|
2
|
1.000.000
|
4
|
Dãn tĩnh mạch thừng tinh
|
2
|
1.000.000
|
5
|
Tháo lồng ruột
|
2
|
1.000.000
|
6
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc
|
2
|
1.000.000
|
7
|
Phẫu thuật nang thừng tinh 01
bên
|
2
|
800.000
|
8
|
Dẫn lưu thận
|
2
|
1.000.000
|
9
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu
ngoài ống tủy
|
2
|
1.000.000
|
10
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy
đầu dưới xương cánh tay
|
2
|
1.000.000
|
11
|
Cắt u xương lành
|
2
|
1.000.000
|
12
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không
sai khớp
|
2
|
838.000
|
13
|
Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết
thương bàn tay
|
2
|
965.000
|
14
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
hoàn
|
2
|
1.000.000
|
15
|
Cắt u máu khú trú đường kính
dưới 5cm
|
2
|
960.000
|
16
|
Ghép da 10% diện tích bỏng cơ
thể
|
2
|
1.000.000
|
17
|
Kết hợp xương gãy xương đòn
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
18
|
Kết hợp xương gãy lồi cầu
ngoài
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
19
|
Kết hợp xương gãy xương quay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
20
|
Kết hợp xương gãy lồi cầu
trong
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
21
|
Kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
22
|
Kết hợp xương gãy xương ngón
tay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
23
|
Kết hợp xương gãy xương bánh
chè
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
24
|
Mổ trật bánh chè
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
25
|
Kết hợp xương gãy thân xương
mác
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
26
|
Kết hợp xương gãy xương bàn
chân
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
27
|
Cắt u xơ cơ ức đòn chũm
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
28
|
Cố định ngoài trong gãy khung
chậu
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
29
|
Cắt cụt ngón
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
30
|
U bao hoạt dịch
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
31
|
Kết hợp xương gãy xương trụ
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
32
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương chày
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
33
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương quay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
34
|
Kết hợp xương gãy 02 mắt cá
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
35
|
Cắt lọc bỏng 10 - 20% diện
tích
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
36
|
Ghép da 10 - 20% diện tích bỏng
cơ thể
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
37
|
Cắt vòng thắt cổ chân
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
38
|
Cắt vòng thắt cổ tay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
39
|
Cắt lọc bỏng 10% diện tích
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
IV.4
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
3
|
450.000
|
2
|
Cắt ngón thừa chỉnh trục
|
3
|
800.000
|
3
|
Khâu da thì 02 dưới gây mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
4
|
Cắt u kích thước <3cm, sinh
thiết u
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
5
|
Thám sát tinh hoàn
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
6
|
Apxe cạnh hậu môn
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
7
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
8
|
Sa niêm mạc niệu
đạo
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
9
|
Mổ lấy các khối u nhỏ dưới da,
cơ làm chẩn đoán và điều trị
|
TĐ loại 3
|
620.000
|
10
|
Cắt da qui đầu ở trẻ em có mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
V
|
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG -
NHI
|
|
|
V.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật cắt Polyp
tai qua nội soi mê
|
TĐ loại 1
|
1.313.000
|
2
|
Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ
mê
|
TĐ loại 1
|
1.654.000
|
3
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
mê
|
TĐ loại 1
|
1.756.000
|
4
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ
mê
|
TĐ loại 1
|
1.728.000
|
V.2
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật nạo
VA mê
|
3
|
800.000
|
2
|
Phẫu thuật dò khe mang mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
C2.7.2
|
THỦ
THUẬT
|
|
|
I
|
CÁC LOẠI THỦ THUẬT
|
|
|
I.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Thắt vòng cao su chữa trĩ
|
1
|
150.000
|
2
|
Chích áp xe vú
|
1
|
150.000
|
3
|
Xuyên đinh, kéo tạ
|
1
|
560.000
|
4
|
Nắn kéo gãy đầu dưới xương
quay
|
1
|
560.000
|
5
|
Nắn gãy 02 xương cẳng chân
|
1
|
560.000
|
I.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Cắt bỏ tổ chức hoại tử, cắt lọc
vết thương đơn
giản khâu cầm máu
|
2
|
120.000
|
2
|
Nong da qui đầu
|
2
|
360.000
|
I.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Thủ thuật tạo mõm cụt
|
TĐ loại 3
|
100.000
|
II
|
THỦ THUẬT NỘI KHOA - NHI
|
|
|
II.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Hỗ trợ hô hấp nhân tạo bằng
máy
|
1
|
450.000
|
2
|
Thở NCPAP/01 ngày
|
1
|
500.000
|
3
|
Sốc điện phá rung nhĩ/01 lần
|
1
|
50.000
|
II.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Đặt ống thông dạ dày lấy bệnh phẩm
xét nghiệm/01 lần
|
2
|
50.000
|
2
|
Đặt nội khí quản/0l lần
|
2
|
62.000
|
3
|
Hút dịch, khí màng phổi, áp lực
thấp/01 ngày
|
2
|
363.000
|
|
Chọc màng phổi trong viêm mủ
màng phổi/01 lần
|
2
|
79.000
|
II.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Chọc, hút khí màng phổi bằng
kim/01 lần
|
3
|
98.000
|
2
|
Hút đàm
|
TĐ loại 3
|
15.000
|
III
|
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA - NHI
|
|
|
III.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Chọc áp xe gan có siêu âm màu
|
TĐ loại 1
|
106.000
|
III.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Thụt tháo đại tràng trong
phình đại tràng
|
2
|
400.000
|
2
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao
qui đầu
|
2
|
400.000
|
3
|
Chọc hút dẫn lưu áp xe phổi
|
2
|
400.000
|
III.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Nong hậu môn không gây mê
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
2
|
Đặt ống thông bàng quang
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
3
|
Chọc dò khớp gối
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
4
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
5
|
Nắn bó bột xương bàn chân tay
có mê
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
IV
|
THỦ THUẬT MẮT - NHI
|
|
|
IV.1
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Bơm rửa lệ đạo
|
3
|
42.000
|
2
|
Chắp quá phát mổ tê
|
3
|
63.000
|
3
|
Bóc màng giả
|
TĐ loại 3
|
67.000
|
C3.1
|
XÉT
NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
1
|
Xét nghiệm Ion 01 chất (Ca)
(Na) (K) (Cl)
|
|
12.000
|
2
|
Xét nghiệm Ion đồ (04 chất)
|
|
48.000
|
3
|
Xét nghiệm NS1
|
|
130.000
|
4
|
Xét nghiệm HEV (test nhanh)
|
|
95.000
|
5
|
Xét nghiệm HEV IgM (Elisa)
|
|
95.000
|
6
|
Xét nghiệm HEV IgG (Elisa)
|
|
95.000
|
7
|
Entamoeba
histolytica (Amip trong gan/phổi)
|
|
160.000
|
8
|
Cysicercus cellulosae (Teania)
(gạo heo)
|
|
140.000
|
9
|
Fasciola
hepatica (Sán lá lớn ở gan)
|
|
315.000
|
10
|
Toxocara canis (Giun
đũa chó)
|
|
140.000
|
11
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn)
|
|
190.000
|
12
|
H.PYLORI IgG (gây viêm loét dạ
dày)
|
|
290.000
|
13
|
Helio Bactr Pylori (test
nhanh)
|
|
50.000
|
14
|
Chẩn đoán NS1 Ag sốt xuất huyết
|
|
240.000
|
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
|
1
|
BIO TB
|
|
40.000
|
2
|
BIO TB Ag
|
|
45.000
|
3
|
Chẩn đoán
Rotavirus; BIORota Virus Ag; BIORota/Adreno virus Ag
|
|
150.000
|
4
|
BIO chlamydia IgG/IgM
|
|
150.000
|
5
|
BIO Dengue IgG/IgM;
|
|
130.000
|
6
|
BIO Dengue Duo
|
|
130.000
|
7
|
BIO RubellaIgG
|
|
100.000
|
8
|
BIO Rubella IgG/IgM
|
|
120.000
|
C3.7.3
|
MỘT SỐ
THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
|
|
|
1
|
Đo loãng xương
|
|
80.000
|
C4.1
|
SIÊU
ÂM
|
|
|
1
|
Siêu âm đầu dò âm đạo
|
|
60.000
|
C4.2.5
|
MỘT
SỐ KỸ THUẬT CHỤP X - QUANG KHÁC
|
|
|
|
Chụp MSCT - 128 lát cắt (chưa
tính thuốc cản quang):
|
|
|
1
|
Chụp cắt lớp vi tính đa dãy đầu
dò trước và sau tiêm chất đối quang tĩnh mạch
|
|
1.500.000
|
2
|
Chụp cắt lớp do vôi hóa mạch
vành tim
|
|
1.500.000
|
3
|
Chụp cắt lớp mạch vành tim
|
|
1.500.000
|
4
|
Nội soi ảo phế quản bằng cắt lớp
vi tính hoặc cộng hưởng từ
|
|
1.500.000
|
5
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) đánh giá
tưới máu não: Có tiêm thuốc cản quang đường tĩnh mạch
|
|
1.500.000
|
6
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) niệu cản
quang tĩnh mạch (CT IVU)
|
|
1.500.000
|
7
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) động mạch
não, động mạch cảnh, động mạch chủ, động mạch phổi, động mạch thận.
|
|
1.500.000
|
8
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) nội
soi ảo đại tràng, nội soi ảo khí - phế quản
|
|
1.500.000
|