Số
TT
|
Hiệu
xe
|
Giá
theo QĐ 58/2010/QĐ-UBND
(Triệu đồng)
|
Giá
điều chỉnh, bổ sung
(Triệu đồng)
|
I
|
TOYOTA
|
|
|
1
|
Land Cruiser (8 chỗ)
|
2.520
|
2.750
|
2
|
Camry 2.4G (5 chỗ)
|
1.020
|
1.400
|
3
|
Hiace (16CN)
|
642
|
760
|
4
|
Venza (7 chỗ)
|
1.078
|
1.200
|
5
|
Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0 CVT (5
chỗ)
|
|
842
|
6
|
Corolla ZRE142L-GEXVKH 1.8 MT (5
chỗ)
|
|
723
|
7
|
Vios NCP93L-BEPGKU (G) (5 chỗ)
|
|
602
|
8
|
Vios NCP93L-BEPGKU (E) (5 chỗ)
|
|
552
|
9
|
Vios NCP93L-BEPGKU (Limo - 5 chỗ)
|
|
520
|
10
|
Yaris NCP91L-AHPRKM (E - 5 chỗ)
|
|
658
|
11
|
Inova GSR TGN40L-GKPNKU 2011(GSR)
7 chỗ
|
|
754
|
12
|
Inova JTGN40L-GKMRKU (J - 8 chỗ)
|
|
640
|
13
|
Fortuner TGN51L-NKPSKU (V TRD - 7
chỗ)
|
|
1.060
|
14
|
Fortuner TGN51L-NKPSKU (V - 7
chỗ)
|
|
1.012
|
15
|
Fortuner TGN60L-NKMSKU (G - 7
chỗ)
|
|
840
|
16
|
Hiace TRH213L-JDMNKU (super Wagon
- 10CN)
|
|
823
|
17
|
Hiace KDH213L-JEMDKU (Commuter -
dầu, 16 CN)
|
|
704
|
18
|
Hiace KDH213L-JEMDKU (Commuter -
xăng, 16 CN)
|
|
681
|
19
|
Land Cruiser UZJ200L-GNAEK (Nhập
khẩu)
|
|
2.608
|
20
|
Land Cruiser Prado TRJ150L-GKPEK
(TX - Nhập khẩu)
|
|
1.923
|
21
|
Hihix KUN26L-PRMSYM (G-Nhập khẩu)
|
|
711
|
22
|
Hihix KUN26L-PRMSYM (E-Nhập khẩu)
|
|
568
|
23
|
Land Cruiser Prado TX TRJ150L-GKPEK
(nhập khẩu - 7 chỗ)
|
|
1.923
|
24
|
Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q (5 chỗ)
|
|
1.507
|
25
|
Camry ACV40L-JETGKU 2.4Q (5 chỗ)
|
|
1.039
|
II
|
Cty
Honda VN
|
|
|
1
|
CIVIC 1,8 MT
|
629
|
689
|
2
|
CIVIC 1.8 AT
|
689
|
754
|
3
|
Accord 3,5AT (nhập khẩu)
|
|
1.780
|
4
|
CRV 2.0 AT
|
|
850
|
5
|
CR-V 2.4L AT
|
|
1.100
|
6
|
CR-V 2.4 AT
|
|
1.133
|
III
|
Cty
TNHH FORD VN
|
|
|
1
|
Ford Fiesta (NK mới - DR75-LAB)
Nhập khẩu
|
|
522
|
2
|
Ford Fiesta (NK mới - DP09-LAA)
Nhập khẩu
|
|
522
|
3
|
Ford Ranger UG6F901 Nhập khẩu
|
|
717
|
4
|
Ford Ranger DA3 AODB AT 5 chỗ, số
tự động, xăng, 5 cửa, 1999cc
|
|
721
|
5
|
Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, số
tự động, xăng, 1999cc
|
|
717
|
6
|
Ford Ranger DA3 G6DH AT
|
|
786
|
7
|
Ford Ranger DA3 QQDDAT
|
|
621
|
8
|
Ford Ranger DA3 QQDD MT
|
|
581
|
9
|
Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1798cc,
số tự động, xăng
|
|
640
|
10
|
Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1798cc,
4 cửa, số cơ khí
|
|
600
|
11
|
Ford Ranger DA3 AODB AT
|
|
686
|
12
|
FORD TRANSIT FCCY HFFA (16 chỗ)
|
|
1.100
|
16
|
FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ
|
790
|
961
|
17
|
FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ
|
698
|
840
|
18
|
FORD EVERST UW 515-2, 7 Chỗ
|
657
|
792
|
20
|
FORD RANGER UF5FLAA
|
503
|
594
|
IV
|
MERCEDES-Benz
VN
|
|
|
1
|
S 300 (5 chỗ) Nhập khẩu
|
3.861
|
4.264
|
2
|
C-200 Elegance Automatic
tranmission số tự động 5 chỗ
|
1.130
|
1.273
|
3
|
E-300 Elegance 7G-Tronic
tranmission Số tự động 5 chỗ
|
2.150
|
2.487
|
4
|
Sprinter 313CDI (16 chỗ)
|
|
961
|
5
|
R 300 (6 chỗ) Nhập khẩu
|
|
3.114
|
6
|
SLK 200 Kompressor 2 chỗ Nhập
khẩu
|
|
2.088
|
7
|
E350 (4 chỗ) Coupe Nhập khẩu
|
|
3.114
|
8
|
CLS 300 (4 chỗ) Nhập khẩu
|
|
3.219
|
V
|
MEKONG
|
|
|
1
|
PMC Premio II DD1022 4x4
|
|
397
|
VI
|
SANYANG
|
|
|
1
|
Ôtô tải VAN V5-SC3-A2
|
|
224
|
2
|
Ôtô con V9-SC3-B2
|
|
221
|
3
|
Ôtô khách V11-SC3-C2
|
|
233
|
4
|
Ôtô Tải SC2-A 1000kg
|
|
171
|
5
|
Ôtô Tải SC2-A2 1000kg
|
|
166
|
6
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B (2365kg)
|
|
166
|
7
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B2
(2365kg)
|
|
160
|
8
|
Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2 dưới 1 tấn
|
|
164
|
9
|
Ôtô tải (tự đổ) SC1-B2-2 dưới 1
tấn
|
|
162
|
10
|
Ôtô tải SC2-A 880kg
|
|
129
|
11
|
Ôtô tải SC2-A2 880kg
|
|
126
|
12
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B dưới 2
tấn
|
|
126
|
13
|
Ôtô tải Sát xi tải SC2-B2 dưới 2
tấn
|
|
123
|
VII
|
Xe
do Cty TNHH ôtô Hoa Mai SX
|
|
|
1
|
HD990 (990kg)
|
177
|
197
|
2
|
HD2500 (2500kg)
|
242
|
287
|
3
|
HD3000 (3000kg)
|
252
|
286
|
4
|
HD6500 (6500kg) có điều hòa
|
397
|
436
|
5
|
HD680A-TL Không ĐH-cabin đôi
|
|
151
|
6
|
HD680A-TD
|
|
162
|
7
|
HD900A-TL Không ĐH-cabin đơn
|
|
142
|
8
|
HD990TL Có điều hòa
|
|
166
|
9
|
HD990TK Có điều hòa
|
|
174
|
10
|
HD1800TL Có ĐH
|
|
195
|
11
|
HD1800TK Có ĐH
|
|
204
|
12
|
HD3450MP Có ĐH - cabin đôi
|
|
332
|
13
|
HD3450A-MP.4x4 Có ĐH - cabin đôi
|
|
382
|
14
|
HD3600MP Có ĐH - cabin đơn
|
|
332
|
15
|
HD4950MP Có ĐH - cabin đôi
|
|
382
|
16
|
HD5000A-MP.4x4 Có ĐH - Thùng 5,5m
|
|
409
|
17
|
HD5000MP.4x4 Có ĐH - Thùng 6,8m
|
|
415
|
18
|
HD700
|
|
155
|
19
|
HD3450A Cabin đơn
|
|
316
|
20
|
HD3450B Cabin kép
|
|
334
|
21
|
HD3450A.4x4 Cabin đơn
|
|
357
|
22
|
HD3450B.4x4 Cabin kép
|
|
375
|
23
|
HD4950 Cabin đơn
|
|
346
|
24
|
HD4950A.4x4 Cabin đơn
|
|
387
|
25
|
HD4950A Cabin kép
|
|
364
|
26
|
HD4959A.4x4 Cabin kép
|
|
405
|
27
|
HD7000 Có ĐH
|
|
500
|
VIII
|
Cty
SX ô tô JRD-VN
|
|
|
1
|
JRD MANJIA - I Tải 600 kg, (2
chỗ)
|
109
|
123
|
2
|
JRD STORM - I Tải 980 kg, (2 chỗ)
|
148
|
162
|
3
|
JRD EXCEL - I Tải 1.45 tấn, (3
chỗ)
|
176
|
193
|
IX
|
SUZUKI
|
|
|
1
|
SUZUKI SK410K ô tô tải, 970cc
|
158
|
193
|
2
|
SUZUKI SK410WV (7 chỗ), 970cc
|
260
|
338
|
3
|
SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc
|
263
|
340
|
4
|
SUZUKI APV GL (8 chỗ), 1.590cc
|
403
|
490
|
5
|
SUZUKI APV GLS (8 chỗ), 1.590cc
|
|
511
|
6
|
SUZUKI Carry (tải, không trọng
lực)
|
192
|
215
|
7
|
SUZUKI Carry (tải, có trọng lực)
|
201
|
225
|
X
|
XE
DO NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM MOTOR SX, LR
|
|
|
1
|
Maz 437041 VM5050
|
|
499
|
2
|
Maz 533603 - VM 8300
|
|
699
|
3
|
Maz 630305 - VM13300
|
|
899
|
4
|
Maz 555102 - VM 9800
|
|
599
|
5
|
Maz 551605 - VM 20000
|
|
999
|
6
|
Maz 651705 - VM 19000
|
|
1.090
|
7
|
Maz 543203 - VM 63000
|
|
635
|
8
|
Maz 642205 - VM 44000
|
|
818
|
9
|
Maz 642208 - VM 52000
|
|
863
|
XI
|
XE
DO CTY TNHH LIÊN DOANH HÒA BÌNH SX, LẮP RÁP
|
|
|
1
|
Nissan Grand Livina L10M
|
911
|
611
|
2
|
Grand Livina 1.8L 4AT
|
|
685
|
3
|
Grand Livina 1.8L 6MT
|
|
636
|
XII
|
NISAAN
VN
|
|
|
1
|
Navara 2.5L 6MT
|
|
686
|
2
|
Navara LE 2.5 (PICK UP)
|
|
642
|
XIII
|
Cty
CP ôtô Đô Thành
|
|
|
1
|
Hyundai-MIGHTY HD65 (sátxi tải)
|
|
489
|
2
|
Hyundai-MIGHTY HD72 (sátxi tải)
|
|
508
|
3
|
Ôtô khách HDK29
|
|
887
|
4
|
Hyundai HD250 (13 tấn)
|
|
1.555
|
XIV
|
Cty
TNHH Liên doanh SX ôtô Ngôi Sao: xe Mitsubishi
|
|
|
1
|
Grandis NA4WLRUYLVT (7 chỗ)
|
|
1.034
|
2
|
Grandis Limited NA4WLRUYLVT (7
chỗ)
|
|
1.044
|
3
|
Zinger GLS(AT) VC4WLRHEY - 8 chỗ
|
|
728
|
4
|
Zinger GLS - VC4WLRHEY - 8 chỗ
|
|
697
|
5
|
Canter 7.5 GREAT C&C (satxi
tải) FE85G6SLDD1
|
|
618
|
6
|
Canter 7.5 GREAT T.hở -
FE85G6SLDD2 (TC)
|
|
650
|
7
|
Canter 7.5 GREAT T.kín -
FE85G6SLDD2 (TK)
|
|
675
|
8
|
Canter 6.5 WIDE C&C (satxi
tải) - FE85G6SLDD1
|
|
594
|
9
|
Canter 6.5 WIDE (T.hở) -
FE85G6SLDD1(TC)
|
|
623
|
10
|
Canter 6.5 WIDE (T.kín) -
FE85G6SLDD1(TC)
|
|
646
|
11
|
Canter 4.7 LW C&C (satxi tải)
- FE73G6SLDD1
|
|
556
|
12
|
Canter 4.7 LW (T.hở) - FE73G6SLDD1(TC)
|
|
585
|
13
|
Canter 4.7 LW (T.kín) - FE73G6SLDD1
(TK)
|
|
607
|
14
|
Tritan DC GLS (AT) cabin kép, số
tự động 565/640kg
|
|
664
|
15
|
Tritan DC GLS cabin kép, 575/650kg
|
|
631
|
16
|
Tritan DC GLX cabin kép, 680kg
|
|
564
|
17
|
Tritan DC GL cabin kép, 715kg
|
|
517
|
18
|
Pajero GLS (AT) 7 chỗ (số tự
động)
|
|
2.096
|
19
|
Pajero GLS 7 chỗ
|
|
2.025
|
20
|
Pajero GL 9 chỗ
|
|
1.779
|
21
|
Pajero cứu thương (4+1 chỗ)
|
|
945
|
22
|
L300 cứu thương (6+1 chỗ)
|
|
703
|
XV
|
Cty
ô tô Đông Phong
|
|
|
1
|
Trường Giang DFM TD7T (5 số cầu
ngang)
|
|
345
|
2
|
Trường Giang DFM TD7TA (5 số cầu
ngang) SX 2010
|
|
387
|
3
|
Trường Giang DFM TD7TA (5 số cầu
thép) SX 2010
|
|
400
|
4
|
Trường Giang DFM TD7TA (6 số cầu
thép) SX 2010
|
|
430
|
5
|
Trường Giang DFM TD7TB (6 số cầu thép,
hộp số to, cầu chậm)
|
|
440
|
6
|
Trường Giang DFM TD7,5TA (6 số 1
cầu, cầu thép máy)
|
|
465
|
7
|
Trường Giang DFM TD7,5TA (6 số 1
cầu, cầu thép máy Cummins)
|
|
475
|
8
|
Trường Giang DFM TD4.99T (8 số
cầu thép, động cơ Yuchai, máy
|
|
460
|
9
|
Trường Giang DFM TD 4.95T
|
|
320
|
10
|
Trường Giang DFM TD 4.98TB
|
|
400
|
11
|
Trường Giang DFM TD 3.45-4x2 (máy
85Kw) SX 2009
|
|
295
|
12
|
Trường Giang DFM TD 3.45-4x2 (máy
96Kw, cầu chậm)
|
|
365
|
13
|
Trường Giang DFM TD2.35TB (loại 5
số) SX 2010
|
|
280
|
14
|
Trường Giang DFM TD2.35TC (loại 7
số)
|
|
285
|
15
|
Trường Giang DFM TD0.97TA SX 2010
|
|
195
|
16
|
Trường Giang DFM TD1.8TA SX 2010
|
|
235
|
17
|
Trường Giang DFM TD8180 SX 2011
|
|
600
|
18
|
Trường Giang DFM TD4.98T 4x4 (SX
2009)
|
|
349
|
19
|
Trường Giang DFM TD4.98T 4x4 (cầu
chậm, 2 cầu máy 96kw, SX
|
|
415
|
20
|
Trường Giang DFM TD5T 4x4 (2 cầu,
máy 85kw, SX 2009)
|
|
341
|
21
|
Trường Giang DFM TD7T 4x4 (2 cầu)
SX 2010
|
|
470
|
22
|
Trường Giang DFM TD7TB 4x4 (6 số,
động cơ Cummins) SX 2010
|
|
500
|
23
|
Trường Giang DFM-TL900A SX 2010
|
|
150
|
24
|
Trường Giang DFM-TT1.25TA SX 2010
|
|
200
|
25
|
Trường Giang DFM-TT1.25TA/KM SX
2010
|
|
200
|
26
|
Trường Giang DFM-TT1.8TA (Loại
động cơ 46Kw) SX 2010
|
|
222
|
27
|
Trường Giang DFM EQ3.8T-KM SX
2009
|
|
257
|
28
|
Trường Giang DFM EQ4.98T-KM SX
2010
|
|
340
|
29
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-TMB SX
2009
|
|
323
|
30
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (5 số,
cầu gang) SX 2010
|
|
338
|
31
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (5 số,
cầu thép) SX 2010
|
|
351
|
32
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (6 số,
cầu gang) SX 2010
|
|
348
|
33
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (6 số,
cầu thép) SX 2010
|
|
361
|
34
|
Trường Giang DFM EQ 7TA-KM (6 số,
cầu thép) SX 2010
|
|
390
|
35
|
Trường Giang DFM EQ 7140TA (6 số,
cầu thép, động cơ Cumins)
|
|
425
|
36
|
Trường Giang DFM EQ 7140TA (6 số,
cầu thép, động cơ Cumins)
|
|
430
|
37
|
Trường Giang DFM -TD 7TB (6 số,
cầu thép, hộp số to cầu chậm)
|
|
430
|
38
|
Trường Giang DFM -TD 6.5B SX 2010
|
|
400
|
39
|
Trường Giang DFM -TD 6.9B (Loại
máy 96Kw, cầu chậm) SX
|
|
365
|
40
|
Trường Giang DFM -TD 3.45B (Loại
5 số) SX 2010
|
|
280
|
41
|
Trường Giang DFM -TD 3.45B (Loại
5 số) SX 2010
|
|
285
|
42
|
Trường Giang DFM -TD 1.25B SX
2010
|
|
195
|
43
|
Trường Giang DFM -TD 2.5B SX 2010
|
|
195
|
44
|
Trường Giang DFM -TL 900A/KM
(Loại động cơ 38Kw) SX 2010
|
|
150
|
45
|
Trường Giang DFM -TT1.85B (Loại
động cơ 38Kw) SX 2010
|
|
200
|
46
|
Trường Giang DFM -TT1.5B (Loại
động cơ 46Kw) SX 2010
|
|
222
|
47
|
Trường Giang DFM -TT1.8TA/KM
(Loại động cơ 46Kw) SX 2010
|
|
222
|
48
|
Trường Giang DFM -TT3.8B (Loại
động cơ 46Kw) SX 2011
|
|
257
|
49
|
Trường Giang DFM EQ4.98T-KM6511
(loại động cơ 96Kw) SX
|
|
340
|
XVI
|
Cty
ôtô Thống Nhất (Thừa Thiên Huế) County HAK29DD -
|
|
|
1
|
Xe nội thất nội, ghế bật, bọc vải
Simili
|
|
755
|
2
|
Xe nội thất nội, ghế bật, bọc vải
nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
760
|
3
|
Xe nội thất nhập khẩu, ghế bật,
bọc vải Simili
|
|
765
|
4
|
Xe nội thất nhập khẩu, ghế bật,
bọc vải nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
770
|
XVII
|
Cty
TNHH xe hơi thể thao Uy Tín (xe hiệu Porsche)
|
|
|
1
|
Boxster 2 chỗ (Boxer 6 xylanh)
|
|
2.300
|
2
|
Cayman 2 chỗ (6 xy lanh)
|
|
2.200
|
3
|
Cayenne 5 chỗ - V6
|
|
2.500
|
4
|
Cayenne S 5 chỗ V8
|
|
3.400
|
5
|
Cayenne S Hybrid V6
|
|
3.600
|
6
|
Cayenne Turbo V8
|
|
5.200
|
7
|
Panamera S V8
|
|
4.400
|
8
|
Panamera V9
|
|
3.450
|
XVIII
|
CÁC
LOẠI XE VOLKSWAGEN
|
|
|
1
|
Volkswagen New Beetle 2.0, dung
tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2009
|
|
1.168
|
2
|
Volkswagen New Beetle 1.6, dung
tích 1.984 cm3, sản xuất năm 2010
|
|
1.055
|
3
|
Volkswagen Tiguan, dung tích
1.984 cm3, sản xuất năm 2010
|
|
1.525
|
4
|
Volkswagen Tiguan, dung tích
1.984 cm3, sản xuất năm 2011
|
|
1.555
|
5
|
Volkswagen Passat CC, dung tích
1.984 cm3, sản xuất năm 2010
|
|
1.661
|
6
|
Volkswagen Passat CC Sport, dung
tích 1.984 cm3, sản xuất năm
|
|
1.661
|
7
|
Volkswagen Scirocco Sport, dung
tích 1.394 cm3, sản xuất năm 2010
|
|
796
|
XIX
|
CÁC
LOẠI XE KHÁC
|
|
|
1
|
Thaco - Ôtô tải - 13 tấn
|
|
935
|
2
|
Thaco - FC700-MBB (tải 6,5 tấn)
|
|
410
|
3
|
CHEVROLET CAPTIVA (Ô tô 7CN -
1.998cc)
|
|
415
|
4
|
Hyundai Avante (5CN)
|
|
477
|
5
|
Vinaxuki - Tải 1240kg
|
|
1.630
|
6
|
Vinaxuki - Tải 3500kg
|
|
267
|
7
|
Thaco - Ôtô tải - 13 tấn
|
|
935
|
8
|
Thaco - Ôtô tải - 2 tấn (tự đổ)
|
|
317
|
9
|
Thaco - Ôtô tải - 6 tấn (tự đổ)
|
|
459
|
10
|
Thaco - Ôtô tải - 7 tấn (tự đổ)
|
|
629
|
11
|
Thaco (Ôtô tải - 750kg)
|
|
135
|
12
|
Ford Ranger UG6F901 (tải - Pickup
cabinkép)
|
|
682
|
13
|
ISUZU D-MAX LS (tải - Pickup
cabinkép)
|
|
565
|
14
|
Suzuki FVR34Q (tải thùng kín)
|
|
1.334
|
15
|
SYM T880 (tải 880kg)
|
|
165
|
16
|
Ba - Hai (ô tô khách - 42 CN)
|
|
1.315
|
17
|
SONGHUAJIANG (ôtô tải - 970kg)
|
|
115
|
18
|
Hyundai HD120-TCF6/HĐ (ô tô tải
4,76 tấn)
|
|
550
|
19
|
Hyundai - HD72 (ôtô tải 3,3 tấn)
|
|
588
|
20
|
HINO (Ôtô tải 16,2 tấn)
|
|
1.050
|
21
|
KIA Spectra (5 chỗ)
|
|
250
|
22
|
Kia Bongo III 1,4 tấn (xe đã SD
của HQ SX năm 2005)
|
|
265
|
23
|
Kia Bongo 1,4 tấn (đã qua SD của
HQ SX năm 2006)
|
|
280
|
24
|
Kia Libero 1 tấn (HQ SX năm 2007)
|
|
230
|
25
|
Thaco FTC700 (7 tấn)
|
|
496
|
26
|
Thaco FLC345 (3,45 tấn)
|
|
289
|
27
|
Thaco FLC450 (4,5 tấn)
|
|
289
|
28
|
Thaco FLC800-4WD (7,5 tấn)
|
|
566
|
29
|
Thaco OLLIN800 (8 tấn)
|
|
445
|
30
|
Thaco FLD800 (7,9 tấn)
|
|
550
|
31
|
Thaco TOWNRR700-TB (700 kg)
|
|
154
|
32
|
Thaco FLD750 (7,2 tấn)
|
|
465
|
33
|
Thaco FLD1000 (7 tấn)
|
|
634
|
34
|
Thaco FLD300 (3 tấn)
|
|
298
|
35
|
Thaco FLD800-4WD (7,5 tấn)
|
|
589
|
36
|
Thaco KB88SLI- 39 chỗ
|
|
907
|
37
|
Thaco FC350 3,5 tấn
|
|
270
|
38
|
Thaco FC350-MBB 3,1 tấn
|
|
291
|
39
|
Thaco FC350-MBM 3 tấn
|
|
303
|
40
|
Thaco 350-TK 2,74 tấn
|
|
297
|
41
|
Thaco FC450 4,5 tấn
|
|
270
|
42
|
Kia K2700II 1,25 tấn
|
|
204
|
43
|
Kia K3000S 1,4 tấn
|
|
233
|
44
|
Kia K3000S/THACO-TMB-C 1,2 tấn
|
|
244
|
45
|
Kia K3000S/THACO-MBB-C 1,2 tấn
|
|
245
|
46
|
Kia K3000S/THACO-TK-C 1,1 tấn
|
|
249
|
47
|
Kia MORNING BAH42F8 5 CN
|
|
276
|
48
|
Kia CARENS FGFC42 7CN
|
|
458
|
49
|
Kia CARENS FGKA42 7CN
|
|
494
|
50
|
Kia CARENS FGKA43 7CN
|
|
514
|
51
|
Hyundai HD65/Thaco-MBB 2,4 tấn
|
|
445
|
52
|
Hyundai HD65/Thaco-TK 2,4 tấn
|
|
447
|
53
|
Hyundai HD72/Thaco-MBB 3,4 tấn
|
|
478
|
54
|
Hyundai HD72/Thaco-TK 3,4 tấn
|
|
480
|
55
|
Hyundai HD120/Thaco 5,5 tấn
|
|
739
|
56
|
Hyundai HD120/Thaco-MBB 5 tấn
|
|
775
|
57
|
Mazda mazda3 MT 5 CN
|
|
732
|
58
|
Mazda mazda3 AT 5 CN
|
|
762
|
59
|
Mazda mazda3 BT50 5 CN
|
|
574
|
60
|
Tải JAC - 1250kg TRA1025H-TRACI
(D104)
|
|
180
|
61
|
Tải JAC - 1.5T mới HFC1030K (DSAC0)
|
|
274
|
62
|
Tải JAC - 1.8T HFC1041K (D830)
|
|
294
|
63
|
Tải JAC - 2.15TTRA104K - TRACI
(D830)
|
|
294
|
64
|
Tải JAC - 2.4T; 3.45T HFC1047K
(D800);
|
|
320
|
65
|
Tải JAC.45T mới HFC 1061K (E2025)
|
|
345
|
66
|
Tải JAC - 5.5T HFC1083KR (E8701)
|
|
411
|