Stt
|
Nhãn hiệu
|
Kiểu xe, số loại, trọng tải
|
Giá tính LPTB (VNĐ)
|
Ghi chú
|
|
PHẦN 1. XE Ô TÔ NĂM 2014,
2015
|
|
|
|
I. XE HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
A/ LOẠI XE NHẬP KHẨU
|
|
|
1
|
Lexus -LS460L (U SF41L-AEZGH W)
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ
xăng, dung tích 4.608 cm3
|
5.583.000.000
|
|
2
|
Lexus - GS350L (RGL10L-BEZQH)
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ
xăng, dung tích 3.456 cm3
|
3.537.000.000
|
|
3
|
Lexus-ES350 (GSV60L-BETGKV)
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ
xăng, dung tích 3.456 cm3
|
2.531.000.000
|
|
4
|
Lexus - LX570 (URJ201L-GNTGKV)
|
Xe 08 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ
xăng, dung tích 5.663 cm3
|
5.173.000.000
|
|
5
|
Lexus - GX460 (URJ150L-GKTZKV)
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ
xăng, dung tích 4.608 cm3
|
3.804.000.000
|
|
6
|
Lexus - RX350 (GGL15L-AWTGKW)
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ
xăng, dung tích 3.456 cm3
|
2.835.000.000
|
|
7
|
Yaris G
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ
xăng, dung tích 1.299 cm3
|
683.000.000
|
|
8
|
Yaris E
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ
xăng, dung tích 1.299 cm4
|
633.000.000
|
|
9
|
Toyota 86
|
Coupé, 02 cửa, 04 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động
cơ xăng dung tích 1.998 cm3
|
1.636.000.000
|
|
10
|
Toyota Hiace Diesel
|
Xe 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung
tích 2.494 cm3
|
1.203.000.000
|
|
11
|
Toyota Hiace Gasoline
|
Xe 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung
tích 2.693 cm3
|
1.116.000.000
|
|
12
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 2.694 cm3, 4x4
|
2.065.000.000
|
|
13
|
Toyota Hilux G
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động
cơ Diesel dung tích 2.982 cm3, 4x4, 05 chỗ ngồi. Trọng tải 520kg
|
750.000.000
|
|
14
|
Toyota Hilux E
|
Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp. Động
cơ Diesel dung tích 2.494 cm3, 4x2, 05 chỗ ngồi. Trọng tải chở hàng 585kg
|
650.000.000
|
|
15
|
Yaris G-NHẬP- 2014
|
NCP151L- AHPRKU, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số
tự động 4 cấp, dung tích 1.1299 cc
|
669.000.000
|
|
16
|
Yaris E-NHẬP- 2014
|
NCP151L- AHPRKU, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số
tự động 4 cấp, dung tích 1.1299 cc
|
620.000.000
|
|
17
|
Highlander LE-2014- My
|
Ô tô 7 chỗ, 2672cc
|
1.300.000.000
|
|
|
B/ LOẠI LẮP RÁP TRONG NƯỚC
|
|
|
1
|
Corolla 2.0 V CVT- ZRE173L-GEXVKH
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ
xăng dung tích 1.987 cm3
|
954.000.000
|
|
2
|
Corolla 1.8 VCVT- ZRE172L-GEXVKH
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ
xăng dung tích 1.798 cm3
|
815.000.000
|
|
3
|
Corolla 1.8GMT- ZRE172L-GEFGKH
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.798 cm3
|
764.000.000
|
|
4
|
Vios GNCP150L- BEPGKU
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.497 cm3
|
624.000.000
|
|
5
|
Vios E NCP150L- BEMRKU
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.497 cm3
|
572.000.000
|
|
6
|
Vios JNCP150L- BEMDKU
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.299 cm3
|
548.000.000
|
|
7
|
Vios Limo NCP151L- BEMDKU
|
Xe 05 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.299 cm4
|
540.000.000
|
|
8
|
Innova V TGN40L- GKPNKU
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.998 cm3
|
833.000.000
|
|
9
|
Innova G TGN40L- GKPNKU
|
Xe 08 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.998 cm3
|
767.000.000
|
|
10
|
Innova E TGN40L- GKPNKƯ
|
Xe 08 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng
dung tích 1.998 cm3
|
728.000.000
|
|
11
|
Fortuner TRD 4X4 - TGN51L-NKPSKU
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 2.694 cm3, 4x4
|
1.138.000.000
|
|
12
|
Fortuner TRD 4X2 - TGN61L-NKPSKƯ
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 2.694 cm3, 4x2
|
1.029.000.000
|
|
13
|
Fortuner V 4X4 - TGN51L-NKPSKU
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 2.694 cm3, 4x4
|
1.077.000.000
|
|
14
|
Fortuner V 4X2 - TGN51L-NKPSKU
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng
dung tích 2.694 cm3, 4x2
|
969.000.000
|
|
15
|
Portuner G - KUN60L- NKMSHU
|
Xe 07 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung
tích 2.494 cm3, 4x2
|
910.000.000
|
|
|
II. XE HIỆU SUZUKI
|
|
|
1
|
Suzuki Carry Anlac FS1 - (Inđonessia)
|
Ô tô tải, dung tích 1590cc, 1.950 kg
|
361.020.000
|
|
|
III. XE HIỆU FORD
|
|
|
1
|
Ford Transit JX658T- M3
|
4x2, 2402CC, 3730kg, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động
cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EUR02, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải
loại tiêu chuẩn)
|
851.000.000
|
|
2
|
Ford Transit JX6582T- M3
|
Ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ Diesel thỏa mãn
tiêu chuẩn EUR02, MCA, High (lazăng hộp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp)
|
856.000.000
|
|
3
|
Ford Fiesta JA8 4D ƯEJD AT MID
|
Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ
xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Mid Trend
|
566.000.000
|
|
4
|
Ford Ecosport JK8 5D UEA - AT - TITA
|
Ô tô con 05 chỗ, dung tích 1.498 cm3, sản xuất
năm 2015
|
646.000.000
|
|
5
|
Ford Ranger
|
4x4, 741 kg, công suất 92kw, 2198cc, xe ôtô tải
- Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn (IWBB9D60001) cơ sở, Diesel,
UL1ELAA
|
595.000.000
|
|
6
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại
4x4, cơ sở, diesel, công xuất 92kw, 879 kg, UL2W LAA
|
629.000.000
|
|
7
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại 4x4,
cơ sở, diesel, công xuất 92kw, 863 kg, UL2W LAB
|
635.000.000
|
|
8
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại
4x2, cơ sở, diesel, công xuất 92kw, 2.198cc, 994 kg, XLS UG1H LAE
|
611.000.000
|
|
9
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại
4x2, cơ sở, diesel XLS, công xuất 110kw, 2.198CC, 947 kg, UG1S LAD
|
638.000.000
|
|
10
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại
4x4, cơ sở, diesel Wildtrank, công xuất 110kw, 2.198CC, 760 kg, ULA3 LAA
|
804.000.000
|
|
11
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại
4x4, cơ sở, diesel Wildtrank, công xuất 147kw, 3.198cc, 706 kg, UK8J LAB
|
838.000.000
|
|
12
|
Ford Ranger
|
Xe ô tô tải pickup, cabin kép, số sàn, loại 4x4,
cơ sở, diesel XLT, công xuất 110kw, 2.198CC, 814 kg, UG1TLAB
|
747.000.000
|
|
13
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng,
dung tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Non - Pack
|
598.000.000
|
|
14
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID V
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng,
dung tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Pack
|
606.000.000
|
|
15
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung
tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Non - Pack
|
644.000.000
|
|
16
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng,
dung tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Pack
|
652.000.000
|
|
17
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng,
dung tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Non - Pack
|
673.000.000
|
|
18
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA
|
Ô tô con 5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung
tích xi lanh 1498 cc, 4 cửa, Mid trend, Pack
|
681.000.000
|
|
|
IV. XE DO ĐỨC SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Porsche - Boxster
|
02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 2.700CC, công suất 265/6.700, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche
hoặc tay số 6 cấp
|
3.011.800.000
|
|
2
|
Porsche - Boxster s
|
02 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3.430CC, công suất 315/6.700, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche
hoặc tay số 6 cấp
|
3.731.200.000
|
|
3
|
Porsche - 911 Carrera
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3.430CC, công suất 350/7.400, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche
hoặc tay số 7 cấp
|
5.439.500.000
|
|
4
|
Porsche - 911 Carreras
|
Kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang, dung tích
3.800CC, công suất 400/7.400, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche hoặc tay số
7 cấp
|
6.281.000.000
|
|
5
|
Porsche - 911 Carrera Cabriolet
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3.436cc, công suất 350/7.400, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche
hoặc tay số 7 cấp
|
6.169.900.000
|
|
6
|
Porsche - 911 Carrera s Cabriolet
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ 6 xy lanh nằm ngang,
dung tích 3.800cc, công suất 400/7.400, tự động 7 cấp ly hợp kép của porsche
hoặc tay số 7 cấp
|
7.018.000.000
|
|
7
|
Porsche - Cayenne
|
05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6, dung tích
3.598cc, công suất 300/6.300, tự động 8 cấp Tiptronic s
|
3.466.100.000
|
|
8
|
Porsche - Cayerme GTS
|
05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6 tăng áp kép, dung
tích 3.604cc, công suất 440/6.000, tự động 8 cấp Tiptronic s
|
5.275.600.000
|
|
9
|
Porsche - Panamera
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6, dung tích
3.605cc, công suất 310/6.200, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
4.356.660.000
|
|
10
|
Porsche - Panamera S
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6 tăng áp kép, dung
tích 2.997CC, công suất 420/6.000, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
5.951.550.000
|
|
11
|
Porsche - Panamera 4S
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6 tăng áp kép, dung
tích 2.997CC, công suất 420/6.000, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
6.251.960.000
|
|
12
|
Porsche - Panamera GTS
|
04 chỗ ngồi, kiểu động cơ V8, dung tích
42.806cc, công suất 440/6.700, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
6.869.610.000
|
|
13
|
Porsche - Macan
|
05 chỗ ngồi, kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng,
tăng áp, dung tích 1,984cc, công suất 237/5.000-6.800, tự động 7 cấp ly hợp
kép của Porsche
|
2.687.300.000
|
|
14
|
Porsche - Macan s
|
05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6 tăng áp kép, dung
tích 2.997CC, công suất 340/5.500- 6.500, tự động 7 cấp ly hợp kép của
Porsche
|
3.196.600.000
|
|
15
|
Porsche - Macan turbo
|
05 chỗ ngồi, kiểu động cơ V6 tăng áp kép, dung
tích 3.604CC, công suất 400/6.000, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche
|
4.295.500.000
|
|
16
|
BMW 320 i
|
Dung tích xi lanh 1997cc, sản xuất năm 2014
|
1.320.000.000
|
|
|
V. XE DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Sơ mi rơ moóc tải hiệu Doosung (tự đổ)
|
DV - DSKS - 240B, tải trọng 8.500kg
|
748.000.000
|
|
2
|
Sơ mi rơ moóc tải hiệu KCT ba trục
|
B43-SA-02 sản xuất năm 2015
|
399.000.000
|
|
|
VI. XE HIỆU MAZDA
|
|
|
1
|
Mazda CX5 - AT - 2WD
|
Ô tô con 05 chỗ, dung tích xi lanh 1998 cm3, sản
xuất năm 2015
|
1.041.000.000
|
|
|
VII. XE HIỆU HUYNHDAI
|
|
|
1
|
Grand 110
|
Xe 05 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 998 cm3, do Ấn
Độ sản xuất năm 2014
|
372.000.000
|
|
2
|
Universe Express Noble
|
Ô tô khách, dung tích xi lanh 12344 cm3, sản
xuất năm 2015
|
3.000.000.000
|
|
3
|
Porter II
|
Ô tô tải đông lạnh 1 tấn, sản xuất năm 2011
|
252.695.000
|
|
4
|
HD 700 - nhập khẩu - SX 2014
|
Ô tô đầu kéo, 11.149cc, 16.500kg
|
1.880.000.000
|
|
5
|
HD 210 - nhập khẩu - SX 2014
|
ô tô tải có mui, 5.899 cc
|
1.665.000.000
|
|
6
|
Hyundai Elantra GLS - Nhập khẩu - 2014
|
Ô tô con 5 chỗ, 1.797cc
|
755.000.000
|
|
7
|
Hyundai HD210 - 2013-Hàn Quốc
|
Ô tô tải có mui, 5899cc
|
1.550.000.000
|
|
8
|
Hyundai Grand 110 - 2014 - Nhập khẩu
|
Ô tô 1248cc, 5 chỗ
|
457.000.000
|
|
9
|
Hyundai HD - 2014 - Nhập khẩu
|
Ô tô 3 chỗ, trọng tải 3.100 kg, dung tích
3907cc,
|
915.000.000
|
|
10
|
Hyundai - 2014 - Nhập khẩu
|
Ô tô con 5 chỗ, dung tích 1999cc
|
904.000.000
|
|
11
|
Hyundai Santafe - Nhập khẩu - HQ - 2014
|
Ô tô 7 chỗ dung tích 2359 cm3
|
1.360.000.000
|
|
|
VIII. XE HIỆU VEAM MORTOR
|
|
|
1
|
VT 150
|
VT150MB-CT21X11002, tải trọng 1.490kg
|
375.100.000
|
|
2
|
|
VT150MBCT21x11212, Tải trọng 1.490kg
|
402.600.000
|
|
3
|
|
VT150TKCT21x11003, Tải trọng 1.490kg
|
375.100.000
|
|
4
|
|
VT150TKCT21x11313, Tải trọng 1,490kg
|
408.100.000
|
|
5
|
VT200-1
|
VT200-1MB-tải trọng 1990 kg
|
387.200.000
|
|
6
|
|
VT200-1MB-tải trọng 1990 kg
|
429.000.000
|
|
7
|
|
VT200-1TK-tải trọng 1990 kg
|
387.200.000
|
|
8
|
|
VT200-1TK-tải trọng 1990 kg
|
437.800.000
|
|
9
|
VT250
|
VT250MB-tải trọng 2490 kg
|
410.300.000
|
|
10
|
|
VT250MB-tải trọng 2490 kg
|
454.300.000
|
|
11
|
|
VT250TK-tải trọng 2490 kg
|
410.300.000
|
|
12
|
|
VT250TK-tải trọng 2490 kg
|
464.200.000
|
|
13
|
VT250-1
|
VT250-1MB-tải trọng 2490 kg
|
410.300.000
|
|
14
|
|
VT250-1MB-tải trọng 2490 kg
|
454.300.000
|
|
15
|
|
VT250-1TK-tải trọng 2490 kg
|
410.300.000
|
|
16
|
|
VT250-1TK-tải trọng 2490 kg
|
464.200.000
|
|
|
IX. XE HIỆU NISSAN
|
|
|
1
|
Infiniti QX60 - JLJNL VWL50EQ7
|
Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 07 chỗ,
số vô cấp 02 cầu
|
2.699.900.000
|
|
2
|
NP300 Navara E - CVL2 LHYD 23FYN
|
Ô tô tải Pickup cabin kép, 05 chỗ, dung tích
xilanh: 2488cc, động cơ Diesel, số sàn, 1 cầu
|
645.000.000
|
|
3
|
NP300 Navara SL - CVL4 LHYD 23IYP
|
Ô tô tải Pickup cabin kép, 05 chỗ, dung tích xilanh:
2488cc, động cơ Diesel, số sàn, 2 cầu
|
745.000.000
|
|
4
|
NP300 Navara VL - CVL4 LHYD 23IYP
|
Ô tô tải Pickup cabin kép, 05 chỗ, dung tích
xilanh: 2488cc, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu
|
83.500.000
|
|
|
X. XE HIỆU TRƯỜNG GIANG
|
|
|
1
|
Xe tải ben 1 cầu
|
Tải trọng 3.450kg, DFM- TD3.45TA4x2 (Loại máy
96kw, sx năm 2013)
|
390.000.000
|
|
2
|
|
Tải trọng 6.95TD, DFM- TD7TB-1, sản xuất năm
2014
|
465.000.000
|
|
3
|
|
Tải trọng 7.500kg, DFM TD7, 5TA, SX năm 2010,
2011
|
435.000.000
|
|
4
|
|
Tải trọng 2.350kg, DFM- TD2.35TB (Loại 7 số,
sx năm 2010, 2011)
|
275.000.000
|
|
5
|
|
Tải trọng 7.000kg, DFM- TD8T4x2 (SX năm 2012)
|
580.000.000
|
|
6
|
|
Tải trọng 3.450kg, DFM- TD3.45TC4x4 (SX năm
2012)
|
390.000.000
|
|
7
|
|
Tải trọng 3.450kg, loại máy 96kw,
DFM-TD3.45TA4x2 (SX năm 2013)
|
390.000.000
|
|
8
|
|
Tải trọng 2.350kg, DFM- TD2.35TB (Loại 5 số,
sx năm 2010, 2011)
|
270.000.000
|
|
9
|
|
Tải trọng 1.250kg, DFM TD1.25B, sx năm 2010,
2011
|
155.000.000
|
|
10
|
|
Tải trọng 1.800kg, DFM TD1.8TA, sx năm 2010,
2011
|
225.000.000
|
|
11
|
|
Tải trọng 7.800kg, DFM TD8T4x2, sx năm 2012
|
580.000.000
|
|
12
|
|
Tải trọng 9.200kg, DFM YC7TF4x2/TD1, TD2, sx
năm 2015
|
520.000.000
|
|
13
|
|
DFM-TD&TB-1, 6.95TD
|
480.000.000
|
|
14
|
|
Tải trọng 14-100kg, DFM YC9TF6x4/TD, sx năm
2015
|
980.000.000
|
|
15
|
Xe tải ben 2 cầu
|
Tải trọng 3.450kg, loại xe 2 cầu máy 96kw,
DFM- TD4.98TC4x4 (SX năm 2012)
|
390.000.000
|
|
16
|
|
Tải trọng 4.980kg, loại xe 2 cầu máy 96kw,
DFM- TD4.98TC4x4 (SX năm 2013)
|
440.000.000
|
|
17
|
Xe tải thùng 1 cầu
|
Tải trọng 6.800kg, DFM- TD4.98TB/KM (SX năm
2014)
|
500.000.000
|
|
18
|
|
Tải trọng 6.900kg, DFM EQ7TC4x2/KM (SX năm
2014)
|
500.000.000
|
|
19
|
|
Tải trọng 8.000kg, DFM EQ8TC4x2-KM (SX năm
2013, 2014)
|
575.000.000
|
|
20
|
|
Tải trọng 8.000kg, DFM EQ8TE4x2/KM1, KM2 (SX
năm 2015)
|
599.000.000
|
|
21
|
|
Tải trọng 7.400kg, DFM- EQ8TC4x2L/KM (SX năm
2013, 2014)
|
575.000.000
|
|
22
|
|
Tải trọng 7.400kg, DFM- EQ7TE4x2/KM 1 (SX năm
2015)
|
515.000.000
|
|
23
|
|
DFMYC8TA/KM,, 8.000 kg
|
615.000.000
|
|
24
|
|
Tải trọng 7.400kg, DFM- EQ7TE4x2/KM2 (SX năm
2015)
|
515.000.000
|
|
25
|
Xe tải thùng 2 cầu
|
Tải trọng 3.450kg, DFM- EQ3.45TC4x4/KM (SX năm
2012)
|
330.000.000
|
|
26
|
|
Tải trọng 6.140kg, DFM- EQ7T4x4/KM (SX năm
2012)
|
410.000.000
|
|
27
|
|
Tải trọng 14.400kg, DFM- EQ9TE6x4/KM (SX năm
2015)
|
875.000.000
|
|
28
|
|
Tải trọng 18.700kg, DFM- EQ10TE8x4/KM (SX năm
2015)
|
1.050.000.000
|
|
29
|
|
Tải trọng 17.990kg, DFM- EQ10TE8x4/KM2-5050
(SX năm 2015)
|
1.050.000.000
|
|
30
|
|
Tải trọng 19.100kg, DFM- EQ10TE8x4/KM-5050 (SX
năm 2015)
|
1.050.000.000
|
|
|
XI. CÔNG TY TNHH Ô TÔ SANYANG
VIỆT NAM
|
|
|
1
|
SYM T880 - Ô tô tải SC1-A2
|
Có thùng lửng, có điều hòa
|
159.100.000
|
|
|
|
Có thùng lửng, không có điều hòa
|
151.575.000
|
|
|
|
Không thùng lửng, có điều hòa
|
154.800.000
|
|
|
|
Không thùng lửng, không điều hòa
|
147.275.000
|
|
2
|
SYM - ôtô tải van V5- SC3-A2
|
Ô tô tải van, có điều hòa
|
208.550.000
|
|
3
|
SYM - ôtô tải SJ1 -A
|
Loại cao cấp
|
|
|
|
|
Có thùng lửng, có điều hòa
|
266.600.000
|
|
|
|
Không thùng lửng, có điều hòa
|
247.250.000
|
|
|
|
Loại tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
Có thùng lửng, có điều hòa
|
260.150.000
|
|
|
|
Không thùng lửng, có điều hòa
|
240.800.000
|
|
|
|
Có thùng lửng, không điều hòa
|
245.100.000
|
|
|
|
Không thùng lửng, không điều hòa
|
225.750.000
|
|
4
|
SYM - Ô tô sát xi tải SJ1 -B
|
Loại cao cấp
|
|
|
|
|
Có điều hòa
|
247.250.000
|
|
|
|
Loại tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
Có điều hòa
|
240.800.000
|
|
|
|
Không điều hòa
|
225.750.000
|
|
5
|
SYM - Ôtô (thùng kín) SJ1 - B - TK
|
Không điều hòa
|
264.751.000
|
|
|
XII. XE HIỆU KIA, THACO
|
|
|
1
|
Kia Grand Sedona
|
Xe 07 chỗ ngồi, máy xăng 3.342 cm3, số tự động
6 cấp
|
1.203.000.000
|
|
2
|
Kia Grand Sedona
|
Xe 08 chỗ ngồi, máy dầu 2.199 cm3, số tự động
06 cấp
|
1.090.000.000
|
|
3
|
Kia K3 YD 16G E2 AT
|
Xe 05 chỗ ngồi, máy xăng 1.591 cm3, số tự động
06 cấp
|
585.000.000
|
|
4
|
Kia Carens FG 20G E2 MT
|
Xe 07 chỗ ngồi, máy xăng 1.998 cm3, số sàn 5 cấp
|
502.000.000
|
|
5
|
Kia Sportage
|
Xe 05 chỗ ngồi, máy xăng 1.999 cm3, số tự động
06 cấp, 01 cầu
|
820.000.000
|
|
6
|
Kia Cerato
|
Xe 05 chỗ ngồi, máy xăng 1.999 cm3, số tự động
06 cấp
|
725.000.000
|
|
7
|
Kia K3 YD 20G E2 AT
|
Xe 05 chỗ ngồi, dung tích 1.999 cm3, sản xuất
năm 2015
|
684.000.000
|
|
8
|
Sorento XM 24G E2 AT - 2WD-1
|
Xe 07 chỗ ngồi, máy xăng 2359 cm3, số tự động
06 cấp, 01 cầu
|
798.000.000
|
|
9
|
Kia Morning TA 12G E2AT-1
|
Ô tô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1248 cm3,
số tự động 04 cấp
|
403.000.000
|
|
10
|
Kia Morning TA 12G E2 AT-2
|
Ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, máy xăng, 1248 cm3, số
sàn 05 cấp
|
369.000.000
|
|
11
|
Kia morning
|
Ô tô tải van, 02 chỗ ngồi, dich tích xi lanh
998cm3
|
210.650.000
|
|
12
|
Kia Morning
|
Xe 05 chỗ ngồi, máy xăng 998 cm3, số tự động
04 cấp
|
390.000.000
|
|
13
|
Kia - Carens
|
7 chỗ, máy dầu 1.685cc
|
720.000.000
|
|
14
|
Kia - Carens
|
8 chỗ, máy xăng, 1.999cc
|
716.000.000
|
|
15
|
Kia - Rio
|
5 chỗ, máy xăng 1,396cc, số tự động 4 cấp
|
518.000.000
|
|
16
|
Kia - Rio
|
5 chỗ, máy xăng 1,396cc, số sàn 4 cửa, 6 cấp
|
463.000.000
|
|
17
|
Kia - Rio
|
6 chỗ, máy xăng 1,396cc, số tự động, 4 cửa, 4
cấp
|
504.000.000
|
|
18
|
Kia - Rondo
|
RP 17D - 7 chỗ, máy dầu, 1685cc, số tự động, 6
cấp
|
715.000.000
|
|
19
|
Kia - Rondo
|
RP 20G - 7 chỗ, máy xăng, 1999cc, số tự động,
6 cấp
|
672.000.000
|
|
|
XIII. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU TỪ
TRUNG QUỐC
|
|
|
1
|
CNHTC
|
Dung tích xi lanh 9726 cm3, sản xuất năm 2015
|
1.018.000.000
|
|
2
|
Rơmooc tải chở Container hiệu CIMC V
|
Tải trọng 5.600kg, sản xuất năm 2015
|
240.000.000
|
|
3
|
Ôtô tải tự đổ CNHTC
|
Dung tích xi lanh 9726 cm3, sản xuất năm 2014
|
1.280.000.000
|
|
4
|
Ô tô đầu kéo Dong Feng
|
Dung tích xi lanh 8900 cc, sản xuất năm 2014
|
945.000.000
|
|
5
|
Rơmooc tải chở Container CIMC ba trục
|
Tải trọng 7.000kg, sx năm 2015
|
375.000.000
|
|
6
|
Rơmooc tải chở Container CIMC ba trục
|
Tải trọng 32.360kg, sx năm 2015
|
380.000.000
|
|
7
|
Howo
|
Ôtô đầu kéo dung tích xi lanh 9726 cm3, sx năm
2015
|
975.000.000
|
|
8
|
Rơ mooc
|
CIMC - ZJV 9370 TJZSZ; 40.000 kg
|
193.400.777
|
|
9
|
Rơ mooc
|
CIMC - ZJV 9402 CLX, 40.000 kg
|
395.079.000
|
|
10
|
Rơ mooc
|
CIMC - ZJV 9401 CCYSZ, 40.000 kg
|
490.000.000
|
|
11
|
Ô tô đầu kéo
|
CNHTC ZZ4187M351AW- sx 2014, 9726 cc
|
680.304.240
|
|
12
|
Ô tô đầu kéo
|
Eng/Dfl4251a9 - sx 2014, 8900cc
|
1.075.000.000
|
|
13
|
Ô tô đầu kéo hiệu FAW
|
Trọng tải 38.800kg, 8.600cc
|
950.000.000
|
|
14
|
Ô tô nâng hàng MGA
|
Trọng tải 2500 kg
|
418.000.000
|
|
15
|
Ô tô tải tự đổ
|
DongFeng/DFL3251 GJBAX, trọng tải 10.710kg,
dung tích 9839cc
|
1.145.000.000
|
|
16
|
Ô tô tải có mui
|
DongFeng/EQ 1298 VJ3251 GJBAX, 30.900kg, dung
tích 8.900CC
|
1.170.000.000
|
|
17
|
Ô tô tải có mui
|
DongF eng/HH/B 190-33, 16000kg, 5900CC
|
451.222.000
|
|
18
|
Ô tô đầu kéo hiệu C&C
|
Công suất 460PS
|
1.250.000.000
|
|
19
|
Ô tô đầu kéo hiệu c&c
|
Công suất 420PS
|
1.200.000.000
|
|
20
|
Ô tô đầu kéo hiệu c&c
|
Công suất 380PS
|
1.150.000.000
|
|
21
|
Ô tô đầu kéo hiệu c&c
|
Công suất 340PS
|
955.000.000
|
|
22
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun
|
Công suất 210PS
|
500.000.000
|
|
23
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun
|
Công suất 240PS
|
510.000.000
|
|
24
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun
|
Công suất 270PS
|
610.000.000
|
|
25
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun
|
Công suất 290PS
|
720.000.000
|
|
26
|
Ô tô đầu kéo hiệu Dayun
|
Công suất 380PS
|
910.000.000
|
|
27
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun
|
Công suất 210PS
|
730.000.000
|
|
28
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun
|
Công suất 240PS
|
750.000.000
|
|
29
|
Ô tô tải thùng hiệu Dayun
|
Công suất 380PS
|
1.260.000.000
|
|
30
|
Sơ mi rơ mooc Tiarjun
|
20 feet 2 trục, không sàn
|
200.000.000
|
|
31
|
Sơ mi rơ mooc Tiarjun
|
40 feet 2 trục, không sàn
|
235.000.000
|
|
32
|
Sơ mi rơ mooc Tiarjun
|
40 feet 3 trục, không sàn
|
300.000.000
|
|
33
|
Sơ mi rơ mooc Tianjun
|
40 feet 3 trục, có sàn
|
330.000.000
|
|
34
|
Sơ mi rơ mooc Tiaryun
|
40 feet 3 trục, cổ cò
|
280.000.000
|
|
|
XIV. XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
A/ LOẠI XE LẮP RÁP TRONG NƯỚC
|
|
|
1
|
PAJERO SPORT KH6WGYPYLVT5
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, dung tích máy 2998cc
|
1.000.010.000
|
|
2
|
PAJERO SPORT KG6WGYPYLVT5
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, dung tích máy 2998cc
|
924.660.000
|
|
3
|
PAJERO SPORT KG4WGYPYLVT5
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, dung tích máy 2477cc
|
829.730.000
|
|
|
B/ LOẠI XE NHẬP KHẨU
|
|
|
1
|
OUTLANDER SPORT GLS
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1998cc, số tự
động
|
968.000.000
|
|
2
|
OUTLANDER SPORT GLX
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1998cc, số tự
động
|
870.000.000
|
|
3
|
MIRAGE
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1193cc, số tự
động
|
510.000.000
|
|
4
|
MIRAGE
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1193cc, số
sàn
|
440.000.000
|
|
5
|
ATTRAGE CVT
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1193cc, số tự
động
|
548.000.000
|
|
6
|
ATTRAGE MT
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1193cc, số
sàn
|
498.000.000
|
|
7
|
ATTRAGE MT STD
|
Xe ôtô 5 chỗ ngồi, dung tích máy 1193cc, số
sàn
|
468.000.000
|
|
8
|
TRION GLS (AT)
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, số tự động, tải trọng 555 đến 640kg
|
690.030.000
|
|
9
|
TRION GLS
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, tải trọng 555 đến 650kg
|
662.640.000
|
|
10
|
TRION GL
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2251cc, tải trọng 595 đến 740kg
|
529.980.000
|
|
11
|
TRION GLS.AT
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, tải trọng 625 đến 725kg
|
775.000.000
|
|
12
|
TRION GLS.MT
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, tải trọng 610 đến 710kg
|
690.000.000
|
|
13
|
TRION GLX.AT
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, tải trọng 600 đến 700kg
|
615.000.000
|
|
14
|
TRION GLX.MT
|
Xe ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích
2477cc, tải trọng 630 đến 730kg
|
580.000.000
|
|
15
|
PAJERO GLS AT
|
Xe ôtô 7 chỗ ngồi, dung tích máy 2972cc
|
1.880.000.000
|
|
16
|
PAJERO cứu thương
|
Xe ôtô cứu thương 4+1 chỗ, dung tích máy 2972
cc
|
964.005.000
|
|
17
|
PAJERO SPORT G.2WD.AT (Phiên bản mới)
|
|
915.970.000
|
|
18
|
Outlander Sport CVT
|
|
861.410.000
|
|
19
|
Outlander Sport CVT Premium
|
|
958.430.000
|
|
20
|
Attrage MT STD
|
|
463.430.000
|
|
21
|
Attrage MT
|
|
493.130.000
|
|
22
|
Attrage CVT
|
|
542.630.000
|
|
23
|
Pajero GLS AT
|
|
186.420.000
|
|
|
XV. XE HIỆU CHEVROLET
|
|
|
|
A/ LOẠI LẮP RÁP TRONG NƯỚC
|
|
|
1
|
Chevrolet
|
Cruze KL 1J-JNE11/AA5, xe 05 chỗ, dung tích động
cơ 1598 cm3
|
520.000.000
|
|
2
|
Chevrolet
|
Cruze KL 1J-JNB11/CD5, xe 05 chỗ, dung tích động
cơ 1796 cm3
|
622.000.000
|
|
3
|
Chevrolet
|
Cruze KL 1J-JNB11/CD5, xe 05 chỗ, dung tích động
cơ 1796 cm3
|
627.000.000
|
|
4
|
Chevrolet
|
ORLANDO KL1Y
YMA11/BB7, xe 07 chỗ, dung tích động cơ 1796
cm3
|
703.000.000
|
|
5
|
Chevrolet
|
ORLANDO KL1Y YMA11/BB7, xe 07 chỗ, dung tích động
cơ 1796 cm3
|
759.000.000
|
|
6
|
Chevrolet
|
CAPTIVA 1LR26WITH LE9 ENDINE, xe 07 chỗ, dung
tích động cơ 2384 cm3
|
895.000.000
|
|
7
|
Chevrolet
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, xe 07 chỗ, dung
tích động cơ 2384 cm3
|
914.000.000
|
|
8
|
Chevrolet
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE, xe 07 chỗ, dung
tích động cơ 2384 cm3
|
949.000.000
|
|
9
|
Chevrolet -SPARK KL1M
|
Spark 1.0LT dung tích động cơ 995 cm3, 5 chỗ
|
354.000.000
|
|
10
|
Chevrolet- SPARK 1CS48
|
Dung tích động cơ 995 cm3, 5 chỗ
|
377.000.000
|
|
11
|
Chevrolet - AVEO
|
Dung tích động cơ 1.498 cm3, 5 chỗ
|
479.000.000
|
|
|
B/ LOẠI XE NHẬP KHẨU
|
|
|
1
|
Chevrolet
|
COLORADO LTZ, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động cơ
2776 (số sàn)
|
653.000.000
|
giá cho xe thông quan trong T1 0/2013
|
2
|
Chevrolet
|
COLORADO LTZ, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động
cơ 2776 (số sàn)
|
659.000.000
|
giá cho xe thông quan từ T1 1/2013 đến T3/2014
|
3
|
Chevrolet
|
COLORADO LTZ, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động
cơ 2776 (số sàn)
|
679.000.000
|
giá cho xe thông quan trong T4/2014
|
4
|
Chevrolet
|
COLORADO LT, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động cơ
2499 (số sàn)
|
587.000.000
|
giá cho xe số sàn 1 cầu (4*2)
|
5
|
Chevrolet
|
COLORADO LT, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động cơ
2499 (số sàn)
|
617.000.000
|
giá cho xe số sàn 2 cầu (4*4)
|
6
|
Chevrolet
|
COLORADO LT, xe 05 chỗ ngồi, dung tích động cơ
2776 (số tự động)
|
734.000.000
|
giá cho xe số tự động (4*4)
|
|
XVI. XE HIỆU NISSAN
|
|
|
1
|
Nissan
|
SUNNY N17 XV, động cơ xăng, 1.498 cc, tự động,
5 chỗ
|
565.000.000
|
|
2
|
Nissan
|
SUNNYN17XL, động cơ xăng, 1.498 cc, tự động, 5
chỗ
|
515.000.000
|
|
3
|
Nissan Teana - Đài Loan
|
5 chỗ, số tự động 1997cc
|
870.000.000
|
|
|
XVII. XE HIỆU COUNTY DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
County LIMOUSINE
|
Ô tô khách 29 chỗ, dung tích 3.907 cm3
|
1.070.000.000
|
|
|
XVIII. XE HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
Honda CR-V (Specical Edison)
|
5 chỗ ngồi
|
1.138.000.000
|
|
|
XIX. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU
KHÁC
|
|
|
1
|
Daewoo V3TEF
|
Xe đầu kéo 11051 cc do Hàn Quốc sản xuất năm
2014
|
1.730.000.000
|
|
2
|
Daewoo F8CCF
|
Xe đầu kéo 11051 cc do Hàn Quốc sản xuất năm
2013
|
1.440.000.000
|
|
3
|
BMW X4 XDRIVE28I XLINE
|
Ô tô con 5 chỗ, 1,997cc do Mỹ sản xuất năm
2014
|
2.560.400.000
|
|
4
|
BMW X6 XDRIVE35I
|
Ô tô con 5 chỗ, 2979cc do Mỹ sản xuất năm 2015
|
3.485.000.000
|
|
5
|
Subaru Porester 2.0 XT AWD
|
Ô tô 5 chỗ, 1998cc do Nhật sản xuất năm 2014
|
1.531.600.000
|
|
6
|
Subaru XV 2.01 Premium
|
Ô tô 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2015
|
1.197.000.000
|
|
7
|
Subaru Outback 2.5I-S AWD
|
Ô tô 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2015
|
1.512.000.000
|
|
8
|
Subaru Legacy 2.5I-S AWD
|
Ô tô 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2015
|
1.365.000.000
|
|
9
|
Lexus - RX350; 350 AWD
|
5 chỗ ngồi, số tự động, 6 câp, động cơ xăng, dung
tích 3.456cc-nhập khẩu, sản xuất năm 2013, 2014
|
2.932.000.000
|
|
10
|
AUDI A4 1.8 TFSI, TFSI QUATTRO
|
Ô tô con 5 chỗ, 1.798 cc do Đức sản xuất năm
2014
|
1.623.740.000
|
|
11
|
AUDI Q7 3.0
|
Ô tô con 7 chỗ, 2.995c do Đức sản xuất năm
2013
|
3.321.990.000
|
|
12
|
Infiniti QX70
|
Ô tô 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động, 3.690CC
suv, 2 cầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2013, 2014
|
3.099.000.000
|
|
13
|
Infiniti QX80
|
Ô tô 7 chỗ, động cơ xăng, 5.552cc, số tự động,
SUV, 2 cầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2013, 2014
|
4.499.000.000
|
|
14
|
Mazda CX-9 AWD
|
7 chỗ, 5 cửa, máy xăng 3.720CC, số tự động 6 cấp
do Nhật sản xuất
|
1.745.000.000
|
|
15
|
Mazda BT-50
|
Ô tô tải pick up, ca bin kép, 5 chỗ, 4 cửa, máy
dầu 2.198cc, số tự động 6 cấp do Thái Lan sản xuất
|
645.000.000
|
|
16
|
Merceder - Benz
|
ô tô 5 chỗ 1.991cc, do Hungary sản xuất năm
2014
|
2.104.000.000
|
|
17
|
Daewoo K9KEF
|
Ô tô sát xi tải có mui; Dung tích 11.051 cc, do
Hàn quốc sản xuất năm 2014
|
1.835.000.000
|
|
18
|
Peugeot - 208
|
Ô tô du lịch 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1598cc, số
tự động 4 cấp, do Pháp sản xuất
|
898.000.000
|
|
19
|
Peugeot - 508
|
Ô tô du lịch 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1598cc, số
tự động 6 cấp, do Pháp sản xua
|
1.495.000.000
|
|
20
|
Hino SS1EKV
|
Ô tô đầu kéo, trọng tải 16.250 kg; dung tích
12.913 cc, do Nhật sản xuất năm 2014
|
2.021.000.000
|
|
21
|
Hino WU352L
|
Ô tô sat xi có buồng lái, trọng tải 7000kg, dung
tích 4009cc, do Indonexia sản xuất
|
515.000.000
|
|
22
|
Ô tô SCION XD
|
Ô tô con 5 chỗ 1798cc, do Nhật sản xuất
|
745.000.000
|
|
23
|
BENTLEY- CONTINENTAL GTC
|
Ôtô con 04 chỗ, sản xuất năm 2012
|
12.296.000.000
|
|
24
|
BENTLEY- CONTINENTAL FLYING SPUR
|
Ô tô con 05 chỗ , sản xuất năm 2013
|
11.236.000.000
|
|
25
|
LAMBORGHINI – AVENTADOR LP700-4
|
Ô tô con 02 chỗ, sản xuất năm 2014
|
21.200.000.000
|
|
26
|
LAMBORGHINI – AVENTADOR LP700-5
|
Ô tô con 02 chỗ , sản xuất năm 2014
|
14.416.000.000
|
|
27
|
Huynhdai HD1000
|
Ô tô đầu kéo, sản xuất năm 2015
|
2.157.643.105
|
|
28
|
Huynhdai HD700
|
Ô tô đầu kéo, sản xuất năm 2015
|
1.851.927.500
|
|
|
PHẦN 2: MỘT SỐ LOẠI CA NÔ,
TÀU
|
|
|
1
|
Tàu, chiều dài 16,2m, chiều rộng 7,4m, trọng tải
42 tấn - Việt Nam sản xuất
|
|
643.500.000
|
|
2
|
Tàu, chiều dài lớn nhất 31,65m, chiều cao mạn
2,0 m, chiều rộng lớn nhất 5,5m; công suất 120CV; Máy hiệu HUYNHDAI 6DBR - Việt
Nam sản xuất
|
|
788.509.295
|
|
3
|
Canô, do Mỹ sản xuất năm 2013
|
|
385.000.000
|
|
4
|
Tàu, chiều dài lớn nhất 17,0m, chiều cao mạn
1,4 m, chiều rộng lớn nhất 5,3m; chiều chìm 0,8m; Trọng tải toàn phần 400CV;
Máy hiệu CUMMINS-6NTE - Việt Nam sản xuất 2015
|
|
313.500.000
|
|
5
|
Ca nô, chiều dài lớn nhất 9,300m, chiều rộng lớn
nhất 2,300m, chiều cao 1,350m; Trọng tải 18 người, công suất 250CV - Việt Nam
sản xuất 2015
|
|
823.000.000
|
|
6
|
Tàu, chiều dài 13.700m, chiều rộng 4.01 0m, chiều
cao 2,08m, chiều chìm 1,58m. Trọng tải 125CV-20,75 tấn - sx Việt Nam
|
|
50.000.000.000
|
|
7
|
Tàu biển, công suất 2x2427 KW, dung tích
2281GT, xuất xứ Trung Quốc
|
|
302.874.328.240
|
|
8
|
Tàu biển HD01, chiều dài 65 m, chiều rộng 16m,
chiều cao 5,2m công suất 854KW (6600HP)
|
|
311.877.000.000
|
|
9
|
Sà lan, chiều dài 50m; chiều rộng 15m, trọng tải
1.550,2 tấn. Xuất xứ Việt Nam
|
|
9.543.856.000
|
|
10
|
Tàu biển, trọng tải 2300 tấn, dung tích
8160BHP, xuất xứ Indonessia
|
|
87.241.387.000
|
|
11
|
Tàu biển, chiều dài 27m, chiều rộng 7,4m, chiều
cao 4,1m, công suất 900CV, xuất xứ Việt Nam
|
|
894.255.000
|
|
12
|
Tàu biển, chiều dài 25,5m; chiều rộng 6,8m;
chiều cao 4,2m; công suất 1200CV; Xuất xứ Việt Nam
|
|
710.696.000
|
|
13
|
Tàu, chiều dài 22m; chiều rộng 6m; chiều cao
3,6m; công suất 680CV; Xuất xứ Việt Nam
|
|
815.315.000
|
|
14
|
Tàu khách, chiều dài 12,2m; chiều rộng 2,5m,
chiều cao 1,45m
|
|
1.875.000.000
|
|
15
|
Ca nô trượt nước hiệu Yamaha, VX7000S/VS
Mo-23, chiều dài 3,2m, chiều rộng 1,17m, công suất 80CV - Nhật bản -2012 (2
người)
|
|
322.261.000
|
|
16
|
Ca nô, chiều dài 5,6m, chiều rộng 2m, công suất
60CV (4 người)
|
|
249.600.000
|
|
17
|
Mô tô trượt nước BV-1197, chiều rộng 1,12m;
chiều dài 3,04m; trọng tải toàn phần 1 người, xuất xứ Mỹ
|
|
41.800.000
|
|
|
PHẦN 3. XE GẮN MÁY NĂM 2014, 2015
|
|
|
|
I. XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Lead
|
JF45 (60)
|
38.500.000
|
|
2
|
Lead
|
JF45 (61)
|
39.500.000
|
|
3
|
Lead
|
JF451 (060)
|
38.500.000
|
|
4
|
Lead
|
JF451 (061)
|
39.000.000
|
|
5
|
SH Mode
|
JF511 (060)
|
55.000.000
|
|
6
|
SH Mode
|
JF512 (061)
|
55.500.000
|
|
7
|
MSX 125
|
MSX125 (065)
|
58.150.000
|
|
8
|
SH 125i
|
JF42 (A7)
|
70.500.000
|
|
9
|
SH 150i
|
KF14 (07)
|
84.500.000
|
|
10
|
SH Mode
|
JF511 (060)
|
55.500.000
|
|
11
|
Vision
|
JF58 (V00)
|
34.000.000
|
|
12
|
Vison
|
JF58 VISON
|
29.000.000
|
|
13
|
Air Blade FI
|
JF461 (063)
|
47.000.000
|
|
14
|
Air Blade FI
|
JF461 (065)
|
37.800.000
|
|
15
|
Air Blade FI
|
JF461 (066)
|
39.200.000
|
|
16
|
Air Blade FI
|
JF461(960)
|
37.800.000
|
|
17
|
Air Blade FI
|
JF461 (961)
|
39.200.000
|
|
18
|
Air Blade FI
|
JF461 (962)
|
40.200.000
|
|
19
|
Air Blade FI
|
110cc, JA36 (D), phanh cơ, vành nan
|
17.238.000
|
|
20
|
Air Blade FI
|
110cc, JA36, phanh đĩa, vành nan
|
18.190.000
|
|
21
|
Air Blade FI
|
110cc, JA36 (C), phanh đĩa, vành đúc
|
19.619.000
|
|
22
|
PCX
|
JF56 PCX (V00)
|
50.200.000
|
|
23
|
PCX
|
JF56 PCX (V01)
|
52.500.000
|
|
24
|
Future FI
|
125FI
|
30.000.000
|
|
25
|
Future
|
JC536 (080)
|
25.000.000
|
|
26
|
Future FI
|
JC537 (090)
|
29.300.000
|
|
27
|
Future
|
JC536 (180)
|
25.000.000
|
|
28
|
Puture FI
|
JC537 (190)
|
29.300.000
|
|
29
|
Future FI
|
JC538 (C) (193)
|
30.300.000
|
|
29
|
Future FI
|
JC 538 FI
|
31.500.000
|
|
30
|
Puture
|
JC 536 - 125 cc chế hoà khí, vành đúc, phanh
đĩa
|
24.285.000
|
|
31
|
Future
|
JC 537 - 125 cc chế hoà khí, vành nan, phanh
đĩa
|
28.562.000
|
|
32
|
Puture
|
JC 538 - 125 cc chế hoà khí, vành đúc, phanh
đĩa
|
29.514.000
|
|
33
|
Wave alpha
|
HC121
|
16.500.000
|
|
|
II. XE KWASHAKI
|
|
|
|
1
|
Kawasaki Z1000 - Mỹ
|
ZR1000G
|
300.000.000
|
|
2
|
Kawasaki Z800 nhập khẩu Nhật Bản
|
ZR800A - sx 2014
|
170.000.000
|
|
3
|
Kavvasaki Ninja nhập khẩu Thái Lan
|
300ABS (E300B) - 296CC
|
148.000.000
|
|
|
III. XE DO HÃNG PIAGGIO SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Vespa Spint
|
150 3V i.e
|
86.500.000
|
|
2
|
Vespa GTS
|
151 3V i.e
|
96.600.000
|
|
3
|
Vespa SPRINT
|
125 3V ie-111
|
71.800.000
|
|
|
IV. XE DO HÃNG YAMAHA SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Exciter (135cc vành đúc)
|
55P1-55P6
|
39.900.000
|
|
2
|
Exciter (150cc vành đúc)
|
2ND1 RC
|
47.000.000
|
|
3
|
Exciter (150cc vành đúc)
|
2ND1 GP
|
48.000.000
|
|
4
|
Exciter côn tay RC 150
|
2ND1 - 150 cc
|
44.490.000
|
|
5
|
Exciter côn tay RP 150
|
2ND2- 150 cc
|
45.490.000
|
|
6
|
Jupiter FI (vành đúc)
|
1PB3-1PB5
|
28.500.000
|
|
7
|
Jupiter Gravita FI (vành đúc)
|
1PB2-1PB4
|
28.600.000
|
|
8
|
Jupiter FI GP (vành đúc)
|
1PB3-1PB8
|
29.000.000
|
|
9
|
Jupiter FI (vành đúc)
|
2VP2
|
28.900.000
|
|
10
|
Jupiter Gravita FI (vành đúc)
|
2VP3
|
28.000.000
|
|
11
|
Jupiter GP
|
1PB8 -115 cc
|
29.500.000
|
|
12
|
Nouvo GP
|
1DB1- 1DB6
|
35.500.000
|
|
13
|
Nouvo sx Std new
|
2XC1-sx
|
33.200.000
|
|
14
|
Nouvo RC new
|
2XC1-RC
|
35.100.000
|
|
15
|
Nouvo RP new
|
2XC1-GP
|
35.600.000
|
|
16
|
Nouvo sx GP
|
1DB3 - 135 cc
|
36.500.000
|
|
17
|
Nouvo sx
|
2XC1 - 125 cc
|
33.900.000
|
|
18
|
Nouvo sx RC
|
2XC2- 125 cc
|
35.900.000
|
|
19
|
Nouvo sx GP
|
2XC3- 125 cc
|
36.400.000
|
|
20
|
Taurus (thắng đùm)
|
16S4-16SC
|
15.500.000
|
|
21
|
Sirius (phanh đĩa)
|
5C6H- 110cc
|
18.900.000
|
|
22
|
Sirius (vành đúc)
|
5C6K- 115CC
|
21.200.000
|
|
23
|
Sirius FI
|
1FC3 - 115CC
|
23.000.000
|
|
24
|
Sirius FI
|
1FC4- 115CC
|
21.000.000
|
|
25
|
Sirius FI (thắng đùm)
|
1FCA - 115cc
|
20.000.000
|
|
26
|
Nozza (phiên bản 1DR6)
|
1DR1 -115cc
|
28.900.000
|
|
27
|
Nozza Grande STD
|
2BM1 - 115 cc
|
39.990.000
|
|
28
|
Nozza Grande DX
|
2BM1 -2BM2- 115cc
|
41.990.000
|
|
29
|
FZ
|
FZ150- 150 cc
|
67.500.000
|
|
30
|
FZ 150 GP
|
FZ150- 150 cc
|
68.900.000
|
|
|
V. XE DO HÃNG SYM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
Elegant II
|
SAS
|
13.300.000
|
|
2
|
Attila Venus
|
VJ4
|
36.200.000
|
|
|
VI. XE DO HÃNG KTM SẢN XUẤT
|
|
|
1
|
KTM 390 Duke - nhập khẩu Ấn Độ
|
sx 2013
|
105.500.000
|
|
2
|
KTM 690 SMC R - nhập khẩu Áo
|
690cc, SX2014
|
109.000.000
|
|
|
VII. CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU
KHÁC
|
|
|
1
|
Harley - Davison - Street - nhập khẩu Ấn. Độ
|
XG750, sản xuất 2014
|
299.000.000
|
|
2
|
Yamaha FZ 150
|
Dung tích xi lanh 149,79 cc, do Indonesia sản
xuất năm 2015
|
79.498.000
|
|
3
|
Harley - Davison - Superlow - nhập khẩu Mỹ
|
XL883L, sản xuất 2014
|
381.536.000
|
|
4
|
Harley - Davison - nhập khẩu Mỹ
|
XL1200X (Forty - Eight)
|
476.639.000
|
|
5
|
Xe mô tô Harley - Davidson Street (XG750)
|
Dung tích xi lanh 749cm3, Ấn Độ sản xuất năm
2014
|
299.000.000
|
|
6
|
SABRE - Mỹ - sx 2012
|
VT1300CS
|
330.000.000
|
|
7
|
Honda XR125 Lek - nhập khẩu Trung Quốc
|
sx 2014
|
19.460.000
|
|
8
|
Wave RSX
|
JA32
|
20.800.000
|
|
9
|
Honda CRF 250L - Nhập khẩu Thái Lan
|
249,6cc – sản xuất 2013
|
120.000.000
|
|
10
|
Honda Wave 125i - nhập khẩu Thái Lan
|
AFS125MFSFE
|
23.450.000
|
|
11
|
SH - Nhập khẩu ITALIA - SX 2014
|
300i ABS (SH300AR)
|
228.387.000
|
|
12
|
Honda Click 125i
|
Dung tích 124,8 cm3, Thái Lan SX 2015
|
37.620.000
|
|
|
PHẦN 4. XE MÁY ĐIỆN
|
|
|
|
I. XE HIỆU TERRA MORTOR VIỆT NAM
|
|
|
1
|
Terra
|
A4000
|
89.990.000
|
|
2
|
Terra
|
A2000
|
24.990.000
|
|
3
|
Terra
|
S750
|
14.990.000
|
|
|
II. XE HIỆU ILOOK
|
|
|
1
|
I Look
|
01 (White, blue, black)
|
14.000.000
|
|
2
|
I Look
|
02 (White, Green, black)
|
14.000.000
|
|
|
III. XE HIỆU KHÁC
|
|
|
1
|
VIETTHAI
|
|
4.510.000
|
|
2
|
VIETTHAI (Elyza)
|
|
4.510.000
|
|
3
|
Xmen Sport
|
|
4.510.000
|
|
4
|
GHMI
|
|
4.510.000
|
|