STT
|
LOẠI XE
|
Mức giá
|
1
|
2
|
3
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
I
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1
|
Loại IS 250.
|
1.400
|
2
|
Loại LS 430 (4.3).
|
2.800
|
3
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2.000
|
4
|
Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm
2011
|
2.800
|
5
|
Loại LS 600
|
3.000
|
6
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
7
|
Loại GS, ES 300
|
1.600
|
8
|
Loại LX 470
|
2.300
|
9
|
Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm
2011
|
3.500
|
10
|
Loại GX 470
|
2.200
|
11
|
Loại RX 330
|
1.500
|
12
|
Loại RX 350
|
1.600
|
13
|
Loại RX 450H
|
1.705
|
14
|
Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người
5 chỗ và hàng 530Kg 2.982cc3
|
578
|
II
|
TOYOTA CROWN
|
|
15
|
Loại Super Saloon 3.0
|
1.100
|
16
|
Loại Royal Saloon 3.0 tính
bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1.210
|
17
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.4
|
800
|
18
|
Loại STD dung tích xy lanh 2.2
|
700
|
III
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
19
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.000
|
20
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
800
|
IV
|
TOYOTA AVALON
|
|
21
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.100
|
22
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1.300
|
V
|
TOYOTA CAMRY
|
|
23
|
Loại dung tích xy lanh 3.0 -
3.5
|
1.200
|
24
|
Loại dung tích xy lanh 2.4
|
1.100
|
25
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
26
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
850
|
VI
|
TOYOTA SUPRA
|
|
27
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1.500
|
VII
|
TOYOTA LOẠI COROLLA
|
|
28
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
550
|
29
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
30
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 AT
5 chỗ
|
800
|
31
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
32
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
850
|
33
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
950
|
VIII
|
TOYOTA LOẠI KHÁC:
CORONA, CARINA
|
|
|
STARLET, CELICA,
MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
34
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
550
|
35
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
36
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
800
|
37
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
850
|
38
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
950
|
39
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa có cùng dung tích
|
|
IX
|
TOYOTA 4 RUNER (HILUX
SUF)
|
|
40
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1.000
|
41
|
Loại 04 cửa, 2.4
|
850
|
42
|
Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4
động cơ dầu dung tích 2982cm3, 520 kg
|
723
|
43
|
Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2
động cơ dầu dung tích 2494cm3
|
579
|
44
|
Loại Hilux G ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg
|
723
|
45
|
Loại Hilux E ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
46
|
Loại Hilux ôtô tải, pick up
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg
|
627
|
47
|
Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2
cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg
|
637
|
48
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
X
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
49
|
Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp
to
|
1.550
|
50
|
Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp
to
|
1.400
|
51
|
Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa
|
1.100
|
52
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân
to, lốp to
|
1.500
|
53
|
Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân
to, lốp to
|
1.600
|
54
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694 cm3
|
1.956
|
55
|
Toyota Land Cruiser UZJ
200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
2.608
|
56
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.658
|
57
|
Toyota Land Cruiser Prado TX-L
TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3
|
2.071
|
58
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp
|
2.702
|
59
|
Toyota Land Cruiser VX URJ
202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410
|
60
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính
bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
61
|
Loại Land Cruiser II tính bằng
80% loại Land Cruiser cùng
|
|
62
|
dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
63
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại
05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
64
|
Toyota rav4
|
1.000
|
65
|
Toyota Zace
|
650
|
66
|
Toyota Previa, Trevia
|
1.400
|
67
|
Toyota Siena o7 chỗ 3.3
|
1.200
|
68
|
Toyota Town - Ace, Lite - Ace
|
840
|
XI
|
TOYOTA HIACE
|
|
69
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
70
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
71
|
Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)
|
1.145
|
72
|
Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ,
số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)
|
1.066
|
73
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM
(4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ
|
579
|
74
|
Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM
2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng
|
600
|
75
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM
(4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)
|
568
|
76
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM
(4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp
|
735
|
77
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM
(4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)
|
711
|
XII
|
TOYOTA COASTER
|
|
78
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
79
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
XIV
|
TOYOTA FOR TUNER
|
|
80
|
FOR TUNER 2.7
|
950
|
XIII
|
TOYOTA YARIS
|
|
81
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
82
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
83
|
TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5
chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3
|
658
|
84
|
TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM
(Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013
|
699
|
85
|
TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5
cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)
|
688
|
86
|
TOYOTA Yaris E
|
650
|
87
|
TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM
(Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), sản xuất năm 2013
|
661
|
88
|
TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố
ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)
|
1.651
|
89
|
TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2
cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), sản xuất năm 2013
|
1.678
|
XIV
|
TOYOTA VENZA
|
|
90
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
91
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
XV
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
92
|
TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất
năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU NISSAN
|
|
I
|
NISSAN CEDRIC
|
|
93
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA
|
|
94
|
NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA
3.0
|
1.100
|
II
|
NISSAN INFINITI
|
|
95
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.0
đến 3.0
|
1.800
|
96
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0
đến 4.5
|
2.000
|
III
|
NISSAN LOẠI KHÁC:
CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
97
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
650
|
98
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
700
|
99
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
750
|
100
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
1.000
|
101
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
1.200
|
102
|
NISSAN SUNNY N17 XV
|
622
|
103
|
NISSAN SUNNY N17 XL
|
557
|
104
|
NISSAN SUNNY N17
|
535
|
105
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80%
loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
IV
|
NISSAN PATROL, SAFARI
|
|
106
|
Loại dung tích xy lanh 4.2,
thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
107
|
Loại dung tích xy lanh 2.8, 04
cửa
|
1.100
|
108
|
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính
bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
109
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80%
loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
V
|
NISSAN PATHFINDER,
TERRANO, MURANO
|
|
110
|
Loại dung tích xy lanh 2.4, 05
cửa
|
900
|
111
|
Loại dung tích xy lanh 2.7, 05
cửa
|
1.000
|
112
|
Loại 03 cửa Tính bằng 80%
loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
VI
|
NISSAN URVAN
|
|
113
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
114
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
VII
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
115
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
116
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
117
|
NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ
|
750
|
118
|
NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ
|
1.000
|
119
|
Nissan Teana 2.5
SL(BDBALVZL33EWABCD), Đ.cơ xăng, dt 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.400
|
120
|
Nissan Teana 3.5
SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)
|
1.695
|
121
|
NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái
Lan)
|
642
|
122
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm
2011, loại xe CKD
|
635
|
123
|
Nissan Grand Livina 10A, SX năm
2012, loại xe CKD
|
655
|
124
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm
2011, loại xe CKD
|
614
|
125
|
Nissan Grand Livina 10M, SX năm
2012, loại xe CKD
|
634
|
126
|
Nissan Navara LE, loại xe CBU
|
687
|
127
|
Nissan Navara XE, loại xe CBU
|
770
|
128
|
Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02
chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK
|
2.802
|
129
|
Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05
chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, NK
|
2.489
|
130
|
Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ,
số tự động (CBU)
|
2.125
|
131
|
Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05
chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.511
|
132
|
Nissan Juke MT MR16DDT Upper,
05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.195
|
133
|
Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05
chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU HONDA
|
|
I
|
Honda Legend, Accura ,
Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE
|
|
134
|
Honda Legend,
|
1.500
|
135
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2.000
|
136
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
137
|
Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi
số tự động
|
1.435
|
138
|
Honda Straem 2,0 07 chỗ
|
800
|
139
|
Honda -CR -V 2.4 LATRE 3
|
860
|
140
|
Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự
động
|
1.780
|
II
|
HONDA ACCORD, INSPIRE,
VIGOR
|
|
141
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
900
|
142
|
Loại dung tích xy lanh 2.2
|
1.000
|
143
|
Loại dung tích xy lanh 2.7
|
1.200
|
III
|
HONDACIVIC
|
|
144
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
145
|
Civic 1.8l 5 MT FD1
|
495
|
146
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
147
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
148
|
Xe điểm I, II, III mục C là xe
04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích
|
|
149
|
Honda Passport gầm cao
|
1.000
|
150
|
Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ
|
900
|
151
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
|
D. XE Ô
TÔ HIỆU MITSUBISHI
|
|
I
|
MITSUBISHI 04, 05 CHỖ,
04 CỬA
|
|
152
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
600
|
153
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
650
|
154
|
Loại dung tích xy lanh 1.8 -
2.0
|
700
|
155
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 -
2.5
|
900
|
156
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 -
3.0
|
1.100
|
157
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
II
|
MITSUBISHI MONTERO,
PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO
|
|
158
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
900
|
159
|
Loại dung tích xy lanh 2.6 đến
3.0
|
1.100
|
160
|
Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền
|
510
|
161
|
Loại dung tích xy lanh trên
3.0
|
1.200
|
162
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
05 cửa cùng dung tích
|
|
163
|
Mtsubishi Expo RVR, Derica 07,
8 chỗ
|
900
|
164
|
Mtsubishi Mni Car 06 chỗ
|
500
|
165
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ
số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
2.071
|
166
|
Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ
(V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.932
|
167
|
Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung
tích 2.972cm3 NK
|
2.025
|
168
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ
(V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013
|
1.671
|
169
|
Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ
|
600
|
III
|
XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI
|
|
170
|
Mitsubishi Pajero cứu thương
4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013
|
960
|
171
|
Mitsubishi L300 cứu thương 6+1
chỗ 1997cc NK
|
783
|
172
|
Mitsubishi Pajero xe cứu
thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK
|
983
|
173
|
Mitsubishi L300 xe cứu thương
6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK
|
724
|
IV
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
MITSUBISHI
|
|
174
|
Mitsubishi Triton DC GLS AT xe
tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013
|
687
|
175
|
Mitsubishi Triton DC GLS xe
tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
660
|
176
|
Mitsubishi Triton DC GLX xe
tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
573
|
177
|
Mitsubishi Triton DC GL xe tải
715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013
|
527
|
178
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải
1025Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
179
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải
895Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
380
|
V
|
XE MITSUBISHI KHÁCH
|
|
180
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
181
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
|
E. XE Ô
TÔ HIỆU MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
182
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
II
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
183
|
Loại dung tích xy lanh 3.0
|
1.200
|
184
|
Loại dung tích xy lanh dưới
3.0
|
1.000
|
III
|
MAZDA 626
|
|
185
|
Loại dung tích xy lanh 2.0
|
800
|
186
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0
|
1.000
|
187
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488
lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.215
|
188
|
Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng
3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU
|
1.695
|
189
|
Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998
lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU
|
1.069
|
IV
|
MAZDA 323
|
|
190
|
Loại dung tích xy lanh 1.3
|
600
|
191
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 -
1.6
|
650
|
192
|
Mazda MPV 07 - 08 chỗ
|
900
|
193
|
Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ
|
600
|
194
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
195
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
196
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
820
|
197
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu
|
840
|
198
|
Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2
cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
199
|
Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy
xăng 2 lít, số tự động 6 cấp
|
1.590
|
200
|
Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)
|
1.029
|
201
|
Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)
|
1.079
|
202
|
Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ,
5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
203
|
Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ,
5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
204
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
470
|
205
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
499
|
206
|
Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)
|
505
|
207
|
Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)
|
534
|
208
|
Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp
Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
730
|
209
|
Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp
Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp
|
782
|
210
|
Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy
xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN
|
720
|
211
|
Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5
chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp
|
659
|
212
|
Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5
chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
644
|
213
|
Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa,
máy xăng 1,6 lít, số tự động
|
704
|
214
|
Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng
1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
705
|
215
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy
dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp
|
630
|
216
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy
dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp
|
720
|
217
|
Ôtô tải (pick up cabin kép)
Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU
|
638
|
218
|
Ôtô tải (pick up cabin kép)
Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU
|
760
|
|
F. XE Ô
TÔ HIỆU ISUZU
|
|
I
|
ISUZU 04, 05 CHỖ, 04
CỬA
|
|
219
|
Loại dung tích xy lanh 1.6 trở
xuống
|
500
|
220
|
Loại dung tích xy lanh 1.8,
2.0
|
600
|
221
|
Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04
cửa
|
1.000
|
222
|
LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
II
|
ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08
ĐẾN 30 CHỖ
|
|
223
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
224
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
225
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
226
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô
TÔ HIỆU DAIHATSU
|
|
227
|
Daihatsu Charader 1.0
|
400
|
228
|
Daihatsu Charader 1.3
|
500
|
229
|
Daihatsu Applause
|
700
|
230
|
Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao
|
800
|
231
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm
cao
|
600
|
232
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô
TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
I
|
Suzuki 04, 05 chỗ 04
cửa
|
|
233
|
Loại dung tích xi lanh 1.0
|
400
|
234
|
Loại dung tích xi lanh 1.3
|
500
|
235
|
Loại dung tích xi lanh 1.5,
1.6
|
600
|
236
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm
cao 1.3
|
600
|
237
|
Suzuki Samurai, Sidewick gầm
cao 1.5, 1.6
|
700
|
238
|
Suzuki Grand VITARA 2.0, 05
chỗ, nhập khẩu
|
870
|
239
|
Suzuki Vitara Grand gầm cao
2.7, 07 chỗ
|
800
|
240
|
Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ
|
400
|
241
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
242
|
Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ
|
605
|
243
|
Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ
|
570
|
244
|
Suzuki APV GLB 8 chỗ
|
371
|
245
|
Suzuki APV GLXS 7 chỗ
|
411
|
246
|
Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi,
dung tích 1372cc, nhập khẩu
|
599
|
|
J. XE Ô
TÔ HIỆU SABARU, FUJI
|
|
247
|
Legacy
|
850
|
248
|
Imprera
|
750
|
|
K. XE
Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
249
|
Xe Bus 31 đến 40 chỗ
|
1.400
|
250
|
Xe Bus 41 đến 50 chỗ
|
1.500
|
|
L. XE
Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
I
|
XE TẢI MUI KÍN
|
|
251
|
(kiểu xe khách khoang hàng liền
cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích
|
|
II
|
XE PICKUP HIỆU TOYOTA,
NISSAN 04 CỬA
|
|
252
|
Loại dung tích xy lanh 2.0 trở
xuống
|
400
|
253
|
Loại dung tích xy lanh 2.2 đến
dưới 2.8
|
520
|
254
|
Loại dung tích xy lanh 2.8 đến
3.0
|
500
|
255
|
Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại
04 cửa cùng dung tích
|
|
III
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
256
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
200
|
257
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5
tấn
|
250
|
258
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 02 tấn
|
300
|
259
|
Loại trọng tải trên 02 tấn đến
03 tấn
|
350
|
260
|
Loại trọng tải trên 03 tấn đến
05 tấn
|
450
|
261
|
Loại trọng tải trên 05 tấn đến
07 tấn
|
500
|
262
|
Loại trọng tải trên 07 tấn đến
09 tấn
|
550
|
263
|
Loại trọng tải trên 09 tấn đến
11 tấn
|
600
|
264
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến
15 tấn
|
700
|
265
|
Loại trọng tải trên 15 tấn đến
20 tấn
|
750
|
266
|
Loại trọng tải trên 20 tấn
|
850
|
267
|
Loại MITSUBISHI loại 650 Kg
|
520
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ
|
|
268
|
Mercedes E180
|
1.200
|
269
|
Mercedes E190
|
1.300
|
270
|
Mercedes E200 5 chỗ
|
1.352
|
271
|
Mercedes E220
|
1.500
|
272
|
Mercedes E230 tính bằng 105 %
Mercedes E220
|
1.575
|
273
|
Mercedes E240 (5 chỗ) tính
bằng 110 % Mercedes E220
|
1.650
|
274
|
Mercedes E250, E260 tính bằng
115 % Mercedes E220
|
1.725
|
275
|
Mercedes E280 (5 chỗ) tính
bằng 120 % Mercedes E220
|
1.800
|
276
|
Mercedes E300
|
1.800
|
277
|
Mercedes E320, E350, E380
|
2.000
|
278
|
Mercedes BENZ S 350
|
3.200
|
279
|
Mercedes E400
|
2.100
|
280
|
Mercedes E420, E430, E450
|
2.200
|
281
|
Mercedes S500, S560
|
2.700
|
282
|
Mercedes S600
|
2.900
|
283
|
Mercedes CLS 350
|
2.400
|
284
|
Mercedes CLS 500
|
2.900
|
285
|
Mercedes - GL 550
|
3.200
|
286
|
Mescedes Model C tính bằng 80%
Model E
|
|
287
|
Mescedes Model ML tính bằng
90% Model E
|
|
288
|
Mescedes Model S tính bằng
130% Model E
|
|
289
|
Mescedes Model G tính bằng
150% Model E
|
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU BMW
|
|
I
|
BMW SERIES 3
|
|
290
|
BMW 316i
|
1.000
|
291
|
BMW 318i
|
1.100
|
292
|
BMW 320i
|
1.200
|
293
|
BMW 323i, 324i, 325i
|
1.250
|
294
|
BMW 328i
|
1.400
|
II
|
BMW SERIES 5
|
|
295
|
BMW 518i
|
1.200
|
296
|
BMW 520i
|
1.300
|
297
|
BMW 525i
|
1.400
|
298
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
299
|
BMW 535i
|
1.600
|
300
|
BMW 540i
|
1.800
|
301
|
BMW 528i 3.0/16
|
2.500
|
302
|
BMW 535i G Turismo 3.0/16
|
3.000
|
III
|
BMW SERIES 7
|
|
303
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
304
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
305
|
BMW 740i
|
1.900
|
306
|
BMW 750i
|
2.400
|
307
|
BMW 760i
|
4.500
|
308
|
BMW 730Li 3.0/16
|
4.000
|
309
|
BMW 740Li 3.0/16
|
4.500
|
310
|
BMW 750Li 4.4/V8
|
5.500
|
311
|
BMW X6 35i 3.3/16
|
3.000
|
IV
|
BMW SERIES 8
|
|
312
|
BMW 840 G
|
2.100
|
313
|
BMW 850 G
|
2.200
|
V
|
BMW 2 CẦU GẦM CAO
|
|
314
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
315
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
316
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
317
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU AUDI
|
|
318
|
AUDI A4 1.8 L/14
|
1400
|
319
|
AUDI A6 2.8
|
1.600
|
320
|
AUDI A6 2.0 L/14
|
1.800
|
321
|
AUDI 3.6 Q7
|
2.000
|
322
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
323
|
AUDI S6
|
2.100
|
324
|
AUDI V8
|
2.200
|
325
|
AUDI Q7 3.0 L/V6
|
3.200
|
326
|
AUDI A8 3.0 L/V6
|
4.000
|
327
|
AUDI A8 4.2 L/V8
|
5.000
|
|
D. XE Ô
TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
328
|
Loại dung tích xy lanh 1.3 trở
xuống
|
600
|
329
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.3 đến 1.6
|
650
|
330
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.6 đến 2.0
|
750
|
331
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0 đến 2.5
|
850
|
332
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
1.200
|
333
|
Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2
cửa, 4 chỗ
|
995
|
334
|
Volkswagen New Beetle 1.6 dung
tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)
|
1.055
|
335
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
336
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số
tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)
|
1.661
|
337
|
Volkswagen Passat CC Sport
1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng
|
1.661
|
338
|
Volkswagen Scirocco Sport 1.394
cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)
|
796
|
339
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.495
|
340
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010
|
1.525
|
341
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
342
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3
số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
343
|
Volkswagen New Beetle 2.0 cm3
số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.168
|
344
|
Volkswagen Passat 1.984 cm3 số
tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.359
|
345
|
Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3
số tự động - 6 số động cơ dầu
|
2.222
|
346
|
Volkswagen CC1.984 cm3 số tự
động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
|
Đ. XE Ô
TÔ HIỆU PORSCHE
|
|
347
|
Porsche Boxste, 2 chỗ, loại
2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.300
|
348
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại
2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.200
|
349
|
Porsche Cayman, 2 chỗ, loại
2706 cc, sản xuất năm 2013
|
3.215
|
350
|
Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại
3436 cc, sản xuất năm 2013
|
4.075
|
351
|
Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.500
|
352
|
Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.400
|
353
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 5
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.600
|
354
|
Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
5.200
|
355
|
Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
4.400
|
356
|
Porsche Panamara , 4 chỗ, loại
3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.454
|
357
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.068
|
358
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.040
|
359
|
Porsche Boxster, 2 chỗ, loại
2706 cc cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.091
|
360
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.899
|
361
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.787
|
362
|
Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại
3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
3.848
|
363
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4
chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
5.636
|
364
|
Porsche Boxster 911 Carrera, 4
chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
5.609
|
365
|
Porsche Boxster 911 Carrera S,
4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.488
|
366
|
Porsche Boxster 911 Carrera S,
4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013
|
6.465
|
367
|
Porsche Boxster 911 Carrera
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.386
|
368
|
Porsche Boxster 911 Carrera
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013
|
6.351
|
369
|
Porsche Boxster 911 Carrera S
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012
|
7.245
|
370
|
Porsche Boxster 911 Carrera S
Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013
|
7.215
|
371
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
3.207
|
372
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2013
|
3.170
|
373
|
Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại
3598 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
3.207
|
374
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
4.268
|
375
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.183
|
376
|
Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại
4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.241
|
377
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012
|
4.727
|
378
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013
|
4.492
|
379
|
Porsche Cayenne S Hybrid, 05
chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.543
|
380
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2012
|
6.668
|
381
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013
|
6.546
|
382
|
Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.641
|
383
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2012
|
5.105
|
384
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013
|
4.968
|
385
|
Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ,
loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
5.041
|
386
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
387
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011
|
4.224
|
388
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
389
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012
|
4.178
|
390
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013
|
4.178
|
391
|
Porsche Panamera, 04 chỗ, loại
3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.496
|
392
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
4.528
|
393
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
4.479
|
394
|
Porsche Panamera 4, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
4.633
|
395
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.071
|
396
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
5.973
|
397
|
Porsche Panamera S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.074
|
398
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2012
|
6.393
|
399
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013
|
6.272
|
400
|
Porsche Panamera 4S, 04 chỗ,
loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014
|
6.381
|
|
E. XE Ô
TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
401
|
Tính bằng giá xe Bus cùng loại
do Nhật sản xuất
|
|
|
F. XE Ô
TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
402
|
Tính bằng giá xe tải hàng
Toyota sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU PEUGEOT
|
|
403
|
Peugeot 106
|
320
|
404
|
Peugeot 205
|
370
|
405
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
406
|
Peugeot 405
|
500
|
407
|
Peugeot 406
|
550
|
408
|
Peugeot 505
|
600
|
409
|
Peugeot 605
|
650
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU RENAULT
|
|
410
|
Renault 19
|
400
|
411
|
Renault 21
|
500
|
412
|
Renault 25
|
550
|
413
|
Renault Safrane
|
700
|
414
|
Renault Espace; Cl10
|
350
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU CITROEL
|
|
415
|
Citroel AX
|
350
|
416
|
Citroel ZX
|
400
|
417
|
Citroel BX
|
450
|
418
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
419
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô
TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
420
|
Tính bằng 90% giá xe Bus các
hãng Nhật sản xuất
|
|
|
E. XE Ô
TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP
|
|
421
|
Tính bằng 90% giá xe tải các
hãng Nhật sản xuất
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
A. XE Ô
TÔ HIỆU FIAT
|
|
422
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
423
|
Fiat trên 1.3 đến 1.6
|
400
|
424
|
Fiat trên1.6 đến 2.0
|
500
|
|
B. XE Ô
TÔ HIỆU VOLVO
|
|
425
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
426
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
427
|
Volvo 2.5 (07 chỗ)
|
850
|
|
C. XE Ô
TÔ HIỆU FORD
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
428
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
429
|
Ford trên 1.3 đến 1.6
|
500
|
430
|
Ford trên 1.6 đến 2.0
|
650
|
431
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động,
máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB
|
522
|
432
|
FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động,
máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA
|
522
|
433
|
Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ
xăng, 5 chỗ
|
979
|
II
|
Xe tải Ford Ranger Pick
up
|
|
434
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
492
|
435
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
621
|
436
|
Ford Ranger UF4M901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
696
|
437
|
Ford Ranger UF4L901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
581
|
438
|
Ford Ranger UF5F901 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
525
|
439
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
706
|
440
|
Ford Ranger UF5F902 Xe tải
cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
441
|
Ford Ranger UF4MLAC Xe tải
cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
669
|
442
|
Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
556
|
443
|
Ford Ranger UF5FLAB Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
679
|
444
|
Ford Ranger UF5FLAA Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
594
|
445
|
Ford Ranger UF5F903 Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
669
|
446
|
Ford Ranger UG6F901 Xe tải
cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
717
|
|
D. XE
VẬN TẢI
|
|
447
|
Xe đầu kéo mỹ
|
700
|
|
E. XE
HIỆU KHÁC
|
|
447
|
CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7
(Mỹ sx)
|
4.000
|
449
|
CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)
|
1.000
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE
HIỆU DAEWOO
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
450
|
Loại Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
451
|
Loại Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
452
|
Loại Matiz 1.0
|
350
|
|
DAEWOO-Matiz dung tích 796cc,
nhập khẩu từ Hàn quốc
|
260
|
II
|
LOẠI KHÁC
|
|
453
|
Loại dung tích xy lanh 1.0 trở
xuống
|
250
|
454
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.0 đến 1.3
|
300
|
455
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.3 đến 1.6
|
440
|
456
|
Loại dung tích xy lanh trên
1.6 đến 2.0
|
470
|
457
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.0 đến 2.5
|
580
|
458
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
700
|
III
|
XE GẦM CAO
|
|
459
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở
xuống
|
570
|
460
|
Loại dung tích xy lanh trên
2.5 đến 3.0
|
680
|
461
|
Loại dung tích xy lanh trên
3.0
|
830
|
IV
|
XE BUS
|
|
462
|
Loại Mini Car dưới 1.0
|
320
|
463
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
464
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
465
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
466
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
467
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
468
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
469
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
470
|
Loại 50 đến 60 chỗ
|
1.420
|
471
|
Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi,
chỗ đứng)
|
1.450
|
472
|
buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc
31+1ghế động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
473
|
buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ
đứng động cơ Điezel Đ1146
|
800
|
474
|
buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ
đứng động cơ YC4G180-20
|
595
|
475
|
buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ
đứng động cơ Điezel ĐE08TIS
|
1.189
|
476
|
XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG
LIỀN CABIN)
|
|
477
|
+ Tính bằng 80% xe cùng loại,
dung tích
|
|
V
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
478
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
160
|
479
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5
tấn
|
200
|
480
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 2,5 tấn
|
250
|
481
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn
đến 3,5 tấn
|
300
|
482
|
Loại trọng tải trên 3.5 tấn
đến 06 tấn
|
350
|
483
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến
08 tấn
|
400
|
484
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến
11 tấn
|
450
|
485
|
Loại trọng tải trên 11 tấn đến
15 tấn
|
550
|
486
|
Loại trọng tải trên 15 tấn
|
650
|
|
B. XE
HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
487
|
Velna - 1.4 - 5 chỗ
|
400
|
488
|
J30 - 1.6 - 5 chỗ
|
550
|
489
|
Tuson - 2.0 - 5 chỗ
|
700
|
490
|
Hyundai EON 5 chỗ SX năm
2011,2012
|
328
|
491
|
Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm
2011
|
550
|
492
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng
1400)
|
420
|
493
|
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
494
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
320
|
495
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
340
|
496
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động
(máy xăng 1400)
|
360
|
497
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)
|
370
|
498
|
Hyundai GETZ 5 chỗ tự động
(máy xăng 1.599)
|
395
|
499
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động
(máy xăng 1600)
|
505
|
500
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động
(máy xăng 1797cc)
|
601
|
501
|
Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy
xăng 1600)
|
440
|
502
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2400)
|
502
|
503
|
Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2500)
|
538
|
504
|
SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng
|
800
|
505
|
Santafe 2.0 - 7 chỗ
|
900
|
506
|
Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ
|
730
|
507
|
Hyundai 2.0 - 7 chỗ
|
510
|
508
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ
Diesel 2.200)
|
718
|
509
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ
xăng 2.700)
|
682
|
510
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.358
|
511
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
512
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy
xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
513
|
Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu
2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
514
|
Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ
Diesel 2.500)
|
601
|
515
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động
(máy dầu 3000)
|
1.242
|
516
|
Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động
(máy xăng 3800)
|
1.150
|
517
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy xăng 2700) TC1
|
898
|
518
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2200) TC1
|
952
|
519
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
520
|
Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động
(máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
521
|
Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy
xăng 2400)
|
603
|
522
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự
động (máy xăng 2500)
|
664
|
523
|
Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy
dầu 2400)
|
605
|
524
|
Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy
dầu 2500)
|
605
|
525
|
Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
328
|
526
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
334
|
527
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
397
|
528
|
Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi,
số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013 tại Ấn Độ
|
435
|
529
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
354
|
530
|
Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự
động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ
|
354
|
531
|
Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự
động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ
|
508
|
532
|
Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
646
|
533
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
541
|
534
|
Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ
ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
570
|
535
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
522
|
536
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
510
|
537
|
Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số
tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
540
|
538
|
Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
924
|
539
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
890
|
540
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc
|
1.047
|
541
|
Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số
tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
883
|
542
|
Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4
chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
1.056
|
543
|
EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6
cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011
|
2.626
|
544
|
EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6
cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011
|
3.131
|
545
|
Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số
sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011
|
707
|
546
|
Hyundai H-1, xe tải van, số
sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
620
|
547
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5
cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
768
|
548
|
Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5
cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011
|
828
|
549
|
Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự
động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
798
|
II
|
XE CỨU
THƯƠNG HYUNDAI
|
|
550
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu
thương máy dầu 2.500)
|
429
|
551
|
Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu
thương máy xăng 2.400)
|
459
|
552
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
dầu 2500)
|
459
|
553
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
xăng 2400) LUX
|
538
|
554
|
Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy
xăng 2400)
|
538
|
III
|
XE TẢI
HYUNDAI
|
|
|
XE TẢI VAN
|
|
555
|
Hyundai GRAND STAREX (máy dầu
2,500)
|
441
|
|
XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI
|
|
556
|
Hyundai loại dưới 1 tấn
|
200
|
557
|
Hyundai loại 1 tấn
|
250
|
558
|
Hyundai loại 1,5 tấn
|
300
|
559
|
Hyundai loại 2,5 tấn
|
350
|
560
|
Hyundai loại 3,5 tấn
|
400
|
561
|
Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất
2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg
|
520
|
562
|
Hyundai loại 5 tấn
HD120/THACO-L-MBB
|
810
|
563
|
Hyundai loại 5,5 tấn
HD120/THACO-L
|
765
|
564
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai
HD/270/THACO-TB
|
1.490
|
565
|
HD - 270 trọng tải 15 tấn
|
1.330
|
566
|
HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng
tải 18 tấn
|
2.105
|
567
|
Hyundai loại 24 tấn
|
1.350
|
568
|
Hyundai loại 25,5 tấn
|
1.300
|
569
|
HD - 206 trọng tải 27 tấn
|
1.200
|
570
|
HD -520 trọng tải 36 tấn
|
1.500
|
IV
|
XE HÃNG HYUNDAI CHỞ
KHÁCH
|
|
571
|
Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ
đứng, ngồi)
|
1.100
|
572
|
Hyundai 47 chỗ hyundai
UNIVERSELX
|
2.598
|
573
|
Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE
NB
|
2.938
|
574
|
Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả
chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
780
|
575
|
Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả
chỗ đứng, chỗ ngồi)
|
1.450
|
576
|
Loại khác Tính bằng 90%
hiệu Daewoo cùng loại
|
|
V
|
XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN
DÙNG
|
|
577
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
578
|
hyundai Teracam 3.5 2 cầu
chuyên dụng chở tiền
|
360
|
579
|
Xe chở xăng dầu dung tích
6557cm3 FAW
|
750
|
580
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
581
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
582
|
Xe sát xi có buồng lái HD 170
|
1.179
|
583
|
Xe sát xi có buồng lái HD 250
|
1.489
|
584
|
Xe sát xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
585
|
Xe sát xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
586
|
Xe sát xi có buồng lái HD 1000
|
1.489
|
|
C. XE
HIỆU KIA
|
|
I
|
XE CON
|
|
587
|
FCRTDLI 5 chỗ
|
350
|
588
|
PRIDELX dung tích 1399 cm3
|
226
|
589
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
550
|
590
|
5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO
-KOUP (KNAFW612BA)
|
652
|
591
|
5 chỗ động cơ xăng (số sàn)
RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
592
|
5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa
KNADE243296)
|
407
|
593
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
594
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RIO (5 cửa KNADH513AA)
|
421
|
595
|
KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ,
động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp
|
529
|
596
|
Kia Sportage
|
874
|
597
|
SORENTO EX
|
560
|
598
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
OPTIMAEX
|
576
|
599
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)
|
589
|
600
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
OPTIMA (KNAGN411BB)
|
809
|
601
|
5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự
động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)
|
459
|
602
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn
CARENS (KNAHH81AAA)
|
456
|
603
|
7 chỗ động cơ xăng, số sàn
CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
604
|
7 chỗ động cơ xăng số tự động
CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
605
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự
động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)
|
875
|
606
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự
động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)
|
890
|
607
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO
2WD GASMT (KNAKU811AA)
|
845
|
608
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn)
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
609
|
7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn)
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
865
|
610
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự
động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
910
|
611
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự
động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)
|
925
|
612
|
7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS
(KNAFG524287)
|
490
|
613
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
614
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
615
|
7 chỗ máy dầu (số tự động)
SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
616
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3
SORENTO EX (KNAKU814AA)
|
835
|
617
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX
(KNAFU411AA)
|
443
|
618
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động) CERATO-EX (KNAFU411BA)
|
480
|
619
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động) CERATO-SX (KNAFW411BA)
|
504
|
620
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
621
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
622
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)
|
456
|
623
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
497
|
624
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn,
mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
497
|
625
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự
động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
522
|
626
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO
(4 cửa KNADG413AA)
|
396
|
627
|
5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO
(5 cửa KNADG513AA)
|
421
|
628
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
RJO (5 cửa KNADG513BA)
|
439
|
629
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
MAGENTIS ( KNAGH417BA)
|
704
|
630
|
5 chỗ động cơ xăng, số tự động
MAGENTIS ( KNAGH417BB)
|
704
|
631
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn
SPORTAGE ( KNAPC811CB)
|
790
|
632
|
5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự
động SPORTAGE ( KNAPC811DB)
|
815
|
633
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3
SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
634
|
7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn
SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)
|
882
|
635
|
8 chỗ máy xăng số tự động
CARNIVAL (KNAMH812BB)
|
820
|
636
|
8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL
(KNHMH812AA)
|
750
|
637
|
11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL
(KNHMD371AA)
|
750
|
638
|
Forte - 1.6
|
500
|
639
|
LOTZE - LEX 2.0
|
650
|
640
|
Moning - 999 cc
|
360
|
641
|
Moning - trên 1.0 cc
|
360
|
642
|
SOUL 5 chỗ 1.6
|
500
|
643
|
Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)
|
317
|
II
|
XE TẢI
|
|
644
|
Kia loại 1 tấn
|
230
|
645
|
Kia loại 1,4 tấn
|
270
|
|
D. XE
HIỆU KHÁC
|
|
646
|
Sang Yong Chairman 3.2
|
540
|
647
|
Loại khác Tính bằng 90%
hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA
|
|
648
|
Xe Uoat
|
200
|
649
|
Xe Paz
|
250
|
650
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
651
|
Xe Gaz
|
200
|
652
|
Xe Zil
|
250
|
653
|
Xe Maz
|
370
|
654
|
Xe Kamaz, Kraz, Ural
|
430
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC
|
|
I
|
XE CON
|
|
655
|
Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích
xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
656
|
BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011
|
210
|
657
|
BYD G3QCJ7182A4
|
340
|
658
|
BYD G3QCJ7152A
|
310
|
659
|
BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung
tích xi lanh 998 cc
|
210
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH
|
|
660
|
Loại trọng tải dưới 01 tấn
|
130
|
661
|
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5
tấn
|
150
|
662
|
Loại trọng tải trên 1.5 tấn
đến 2.5 tấn
|
170
|
663
|
Loại trọng tải trên 2.5 tấn
đến 4.5 tấn
|
200
|
664
|
Loại trọng tải trên 4.5 tấn
đến 06 tấn
|
230
|
665
|
Loại trọng tải trên 06 tấn đến
08 tấn
|
250
|
666
|
Loại trọng tải trên 08 tấn đến
10 tấn
|
300
|
667
|
Loại trọng tải trên 10 tấn
|
350
|
668
|
Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3
trong tải 9 tấn
|
900
|
669
|
CNHTC 9.726 cm3 trọng
tải 9 tấn
|
1.100
|
670
|
CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ
TRỢ LỰC TAY LÁI
|
150
|
671
|
CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC
TAY LÁI
|
156
|
III
|
XE TẢI BEN
|
|
672
|
CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX
năm 2011
|
1.400
|
673
|
CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN,
SX năm 2010
|
1.300
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN
|
|
674
|
TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm
2010, 2011
|
600
|
|
CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE
CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
675
|
Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ
|
482
|
676
|
Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ
|
507
|
677
|
Mazda 323
|
420
|
678
|
Mazda 626 2.0
|
680
|
679
|
Mazda6 2.0 5 chỗ
|
546
|
680
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
681
|
Mazda E2000
|
340
|
682
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
683
|
Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng
80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
684
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
685
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
686
|
Kia Pride cd5
|
210
|
687
|
Kia Ceres
|
240
|
688
|
Kia Pregio
|
420
|
689
|
Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ
|
260
|
690
|
Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ
|
502
|
691
|
Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ
|
576
|
692
|
Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ
|
470
|
693
|
BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ
|
920
|
694
|
BMV 320i
|
950
|
695
|
BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ
|
1.030
|
696
|
BMV 525i
|
1.120
|
697
|
BMV 528i
|
1.200
|
698
|
Subaru Legacy
|
520
|
699
|
Kia Spec tra
|
314
|
700
|
Kia Spec tra 1,25T
|
182
|
701
|
Kia Spec tra 1,4T
|
210
|
702
|
Kia MOR NING SLX
|
195
|
703
|
Nissan Grand Livina L10A
|
705
|
704
|
Nissan Grand Livina L10M
|
654
|
|
B. XE
CÔNG TY MEKONG
|
|
705
|
Mekong Jeep
|
270
|
706
|
Mekong Star
|
260
|
707
|
Mekong tải thùng cố định dưới
2.5 tấn
|
290
|
708
|
Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến
24 chỗ
|
450
|
709
|
Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở
lên
|
670
|
710
|
Iveco Turbo Daily 4010, 4910
|
300
|
711
|
Fiat Tempra
|
360
|
712
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
713
|
Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ
|
354
|
714
|
Musso 602
|
460
|
715
|
Musso E230
|
570
|
716
|
Musso E32p
|
780
|
717
|
Musso 661
|
490
|
718
|
Premio
|
270
|
719
|
Musso GL 2.3
|
500
|
720
|
Musso libero
|
530
|
721
|
Musso CT
|
400
|
722
|
At Albea ELX 1.3 5 chỗ
|
349
|
723
|
Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ
|
445
|
724
|
Fat Doblo 1.6 7 chỗ
|
397
|
725
|
Pick-Up Admiral BQ 1020A
|
220
|
726
|
Shuguangprnto DG 6472
|
420
|
727
|
Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ
|
390
|
728
|
Huanghai Premio Max GS
DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền
|
435
|
729
|
Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô
tải
|
157
|
730
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TB,
ôtô tải thùng mui phủ bạt
|
170
|
731
|
Mekong Auto Paso 990D DES/TK,
ôtô tải thùng kin
|
175
|
732
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD tải
|
231
|
733
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô
Chassis tải)
|
219
|
734
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB
(tải có mui)
|
250
|
735
|
Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK
(tải thùng kín)
|
260
|
736
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC (ôtô sát xi tải)
|
132
|
737
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SES (ôtô tải)
|
140
|
738
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)
|
151
|
739
|
Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990
SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)
|
155
|
740
|
Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô
chở tiền
|
424
|
|
C. XE
CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
I
|
TOYOTA COROLLA
|
|
741
|
Toyota Corolla 1.3 J
|
450
|
742
|
Toyota Corolla 1.3
|
300
|
743
|
Toyota Corolla 1.6
|
410
|
744
|
Toyota Corolla Altis
ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
560
|
745
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH
5 chỗ 1.8cm3 AT
|
695
|
746
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH
5 chỗ 1.8cm3 MT
|
675
|
747
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH
5 chỗ 1.8cm3 MT
|
746
|
748
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH
5 chỗ 1.8cm3 CVT
|
722
|
749
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH
5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động
|
799
|
750
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH
5 chỗ 2.0 cm3 CVT
|
786
|
751
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH
5 chỗ 2.0 cm3 CVT số tự động
|
869
|
752
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH
5 chỗ 2.0 RS số tự động, bộ ốp thân thể thao
|
914
|
753
|
Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH 5
chỗ 2.0cm3 AT
|
786
|
754
|
Toyota Corolla 2.0cm3
|
670
|
755
|
Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5
chỗ 2.0cm3
|
700
|
756
|
Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5
chỗ 1.8 cm3
|
640
|
757
|
Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5
chỗ 1.8 cm3
|
605
|
II
|
TOYOTA CAMRY
|
|
758
|
Toyota Camry 2.2
|
510
|
759
|
Toyota Camry 2.4 LE
|
670
|
760
|
Toyota Camry 2.4X- 2007
|
810
|
761
|
Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ
|
810
|
762
|
Toyota Camry 2.4G
ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3
|
1.093
|
763
|
Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU
5 chỗ 3.500 cm3
|
1.275
|
764
|
Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU
5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.456 cm3
|
1.507
|
765
|
Toyota Camry GLX
|
977
|
766
|
Toyota Camry 3.5Q- 2007
|
1.054
|
767
|
Toyota Camry 3.5Q
GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3
|
1.507
|
768
|
Toyota Camry Grande 3.0
|
1.000
|
769
|
Toyota Camry 3.0 -5 chỗ
|
960
|
770
|
Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362
cm3 (Autralia sản xuất)
|
900
|
771
|
Toyota Camry 2.5 Q,
ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, Điều hòa 3 vùng
|
1.292
|
772
|
Toyota Camry 2.5 G,
ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, điều hòa 2 vùng
|
1.164
|
773
|
Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5
chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc
|
999
|
III
|
TOYOTA ZACE
|
|
774
|
Toyota Zace DX 1.8
|
410
|
775
|
Toyota Zace G1 1.8
|
470
|
776
|
Toyota Zace SURF 1.8
|
500
|
IV
|
TOYOTA VIOS
|
|
777
|
Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU -
5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
612
|
778
|
Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU -
5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện
|
561
|
779
|
Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU -
5 chỗ 1.5 cm3
|
488
|
780
|
Toyota Vios Limo NCP93L-BEPDKU
- 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
529
|
IV
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
781
|
Toyota Land Cruiser
|
1.137
|
782
|
Toyota Land Cruiser
UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3
|
2.228
|
V
|
TOYOTA HIACE
|
|
783
|
Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU
10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng
|
768
|
784
|
Toyota Hiace 12 chỗ
|
540
|
785
|
Toyota Hiace Cummute
TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694 cm3 xăng
|
681
|
786
|
Toyota Hiace Cummute
KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494 cm3 máy dầu
|
657
|
787
|
Toyota Hiace Cummuter 2.7-
xăng 15 chỗ
|
476
|
788
|
Toyota Hiace Cummuter 2.5-
Diesel 15 chỗ
|
493
|
789
|
Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU
Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3 máy xăng
|
823
|
790
|
Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU
Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3
|
704
|
791
|
Toyota Hiace Van
|
480
|
792
|
Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16
chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494 cm3
|
1.164
|
793
|
Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16
chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693 cm3
|
1.084
|
VI
|
TOYOTA INNOVA
|
|
794
|
Toyota Innova G 08 chỗ
|
495
|
795
|
Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU
08 chỗ 2.0 cm3
|
587
|
796
|
Toyota Innova J 08 chỗ
|
415
|
797
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU
08 chỗ 2.0 cm3, cửa sổ chỉnh tay
|
673
|
798
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU
07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
814
|
799
|
Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU
08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
748
|
800
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 07
chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
800
|
801
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08
chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp
|
736
|
802
|
Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08
chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
694
|
803
|
Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU
08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
705
|
804
|
Toyota Innova GSR
TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
704
|
805
|
Toyota Innova GSR
TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0 cm3
|
754
|
806
|
Toyota Innova GKPNKU V 1.5 cm3
|
668
|
807
|
Toyota Innova GKMNKU G 1.5 cm3
|
603
|
808
|
Toyota Innova GKMRKU J 1.5 cm3
|
540
|
VII
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
809
|
Toyota Land Cruiser UZJ
200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
1.648
|
VIII
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
810
|
Toyota Fortuner 5 5 chỗ 2.699
cm3 (InĐônêxia sản xuất)
|
900
|
811
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU
7 chỗ 2.694 cm3 V4x4 máy xăng, số tự động
|
1.056
|
812
|
Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU
7 chỗ 2.694 cm3 V4x2 máy xăng, số tự động
|
950
|
813
|
Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU
7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng, số tự động
|
1.060
|
814
|
Toyota Fortunersr V TGN
51Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng
|
1.012
|
815
|
Toyota Fortunersr G
KUN60L-NKMSHU 7 chỗ máy dầu 4x2, 2.494 cm3
|
892
|
IX
|
TOYOTA LOẠI
|
|
816
|
Toyota Yaris
|
550
|
817
|
Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống
|
500
|
818
|
Toyota Yaris từ 1.1 đén 1.3 cm3
|
550
|
819
|
Toyota 86 (ZN6-ALE7) Coupé, 2
cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng 1998cm2
|
1651
|
|
D. XE
CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
|
820
|
Mercedes E230
|
1.100
|
821
|
Mercedes Ee240
|
1.200
|
822
|
Mercedes C180k 1.8 Elegance 5
chỗ
|
944
|
823
|
Mercedes C180k Classic 1.8 5
chỗ
|
806
|
824
|
Mercedes C180k Sport 1.8 5 chỗ
|
931
|
825
|
Mercedes C200
|
800
|
826
|
Mercedes C240
|
1.250
|
827
|
Mercedes E200k Elegance 1.8 5chỗ
|
1.344
|
828
|
Mercedes E200 Avantgarde 5 chỗ
|
1.424
|
829
|
Mercedes E240E
|
1.800
|
830
|
Mercedes E280 Elegance 5 chỗ
7Seed
|
2.000
|
831
|
Mercedes E280 Elegance 2007 3.0
5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
832
|
Mercedes E280 Avantgarde 3.0 5
chỗ 7Seed
|
1.198
|
833
|
Mercedes Sprinter 311
|
550
|
834
|
Mercedes MB 700
|
500
|
835
|
Mercedes MB 140, 16 chỗ
|
550
|
836
|
Mercedes MB 100, 9 chỗ
|
650
|
837
|
Mercedes Cityliner 34 chỗ
|
1.170
|
838
|
Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ
|
1.200
|
839
|
Mercedes Cityliner 44 chỗ
|
1.850
|
840
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI
311
|
597
|
841
|
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI
312 - Special Edition
|
621
|
842
|
Mercedes -Benz GLK250 4MATC
(204X)
|
1.500
|
|
E. XE
CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM
|
|
843
|
Ford Laser 1.8
|
570
|
844
|
Ford Laser 1.6
|
460
|
845
|
Ford Laser Lxi 5 chỗ
|
480
|
846
|
Ford Laser Ghia 1.8 MT
|
583
|
847
|
Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ
|
609
|
848
|
Ford Ranger XL 2.5- 5 chỗ
|
446
|
849
|
Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ
|
501
|
850
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng TC XL
|
450
|
851
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
852
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng TC XLT
|
507
|
853
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng cao cấp du.lịch XLT
|
539
|
854
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
855
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng cao cấp du lịch XLT. Active
|
559
|
856
|
Ford Ranger 2AW ca bin kép chở
hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
857
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,
|
554
|
858
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,
|
495
|
859
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch
|
587
|
860
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao
|
578
|
861
|
Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
520
|
862
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau
|
457
|
863
|
Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP
xe tải ca bin kép) Điesel XL
|
439
|
864
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
551
|
865
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
866
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
867
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
583
|
868
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
574
|
869
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
870
|
Ford Ranger UV7C PICK UP chở
hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
871
|
Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW
|
582
|
872
|
Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW
|
592
|
873
|
Fird Ranger UG1HLAD, tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW
|
605
|
874
|
Fird Ranger UG1SLAA, tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW
|
632
|
875
|
Fird Ranger UG1TLAA, tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW
|
744
|
876
|
Fird Ranger UG1VLAA, tải
chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110
KW
|
766
|
|
FORD MONDEO
|
|
877
|
Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ
|
710
|
878
|
Ford Mondeo BA7 -2.261cc-5
chỗ, động cơ xăng, số tự động
|
941
|
879
|
Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ
|
830
|
880
|
Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ
|
841
|
881
|
Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ
|
719
|
882
|
Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự
động, động cơ xăng, dung tích 2261 cc
|
892
|
|
FORD ESCAPE
|
|
883
|
Ford Escape 2.0
|
560
|
884
|
Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ
|
645
|
885
|
Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp
số tự động 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng
|
833
|
886
|
Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp
số tự động 5 chỗ 1 cầu
|
729
|
887
|
Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ
|
702
|
888
|
Ford Escape LN2 ENGD4.số tự
động 5 chỗ đ. cơ xăng 3.0l
|
750
|
889
|
Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự
động 5 chỗ đ. cơ xăng 2.3l
|
653
|
890
|
Ford Eve Rest UV9G 2.5 7 chỗ
động cơ dầu
|
531
|
891
|
Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ
động cơ xăng
|
548
|
892
|
Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ
động cơ dầu
|
672
|
893
|
Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động
cơ dầu, cao cấp
|
544
|
894
|
Ford Eve Rest UV9F 7 chỗ động
cơ xăng, cao cấp
|
561
|
895
|
Ford Eve Rest UW 151-7, số tự
động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
844
|
896
|
Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ
khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
773
|
897
|
Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ
khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc
|
880
|
898
|
Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ
khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
840
|
899
|
Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ
khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
792
|
|
FORD FIESTA
|
|
900
|
Ford Fiesta JA84 4DTSJA AT 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa
|
535
|
901
|
Ford Fiesta JA8 4DTSJA AT 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa
|
553
|
902
|
Ford Fiesta JA84 5DTSJA AT 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 5 cửa
|
589
|
903
|
Ford Fiesta JA8 5DTSJA AT 5
chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cc, 5 cửa
|
606
|
904
|
Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT 5
chỗ, số sàn, máy xăng 1.388cm3, 4 cửa
|
532
|
905
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID,
5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013
|
549
|
906
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID,
5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013
|
579
|
907
|
Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT
SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013
|
612
|
908
|
Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT
TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2013
|
612
|
909
|
Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT
SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 998 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013
|
659
|
|
FORD TRANSIT
|
|
910
|
Ford Transit 9 chỗ
|
470
|
911
|
Ford Transit 12 chỗ
|
520
|
912
|
Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ
(đcơ dầu limited)
|
586
|
913
|
Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ
(đ cơ dầu )
|
556
|
914
|
Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ
(đ cơ xăng )
|
556
|
915
|
Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ
(đ cơ xănglimited )
|
586
|
916
|
Ford Transit FCC6 SWFA xe
khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
598
|
917
|
Ford Transit FCC6 PHFA xe
khách 16 chỗ (động cơ Diesel)
|
770
|
918
|
Ford Transit FCA6 SWFA9S xe
con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
653
|
919
|
Ford Transit FCA6 SWFA xe
khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
610
|
920
|
Ford Transit FCC6 GZFA xe
khách 16 chỗ. Petrol
|
623
|
921
|
Ford Transit FCC6 GZFB xe
khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
922
|
Ford Transit JXC6582 T-M3 xe
khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép)
|
826
|
923
|
Ford Transit JXC6582 T-M3 xe
khách 16 chỗ Động cơ Diesel, High (ghế bọc da, lazăng HK nhôm)
|
879
|
|
XE TẢI FORD
|
|
924
|
Ford Transit FAC6 SWFA (xe
tải) 3 chỗ Diesel
|
495
|
925
|
Ford Transit FAC6 PHFA (xe
tải) 3 chỗ Diesel
|
504
|
926
|
Ford Transit (FAC6 PHFA) tải
Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2
|
599
|
927
|
Ford Transit (FAC6 PHFA) tải
Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%
|
|
928
|
Ford Transit JX6582T-M3 16
chỗ, đ.cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2
|
825
|
929
|
FOR Land trọng tải 990kg (tải
tự đổ CTy Trường Thành SX) có 3 chỗ
|
97
|
930
|
Ford tải 1,8 tấn
|
270
|
931
|
Ford Trader tải 4 tấn
|
370
|
|
FORD EVEREST
|
|
932
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9G
|
490
|
933
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
934
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9H
|
650
|
935
|
Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7
chỗ động cơ dầu
|
538
|
936
|
Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7
chỗ động cơ dầu
|
554
|
937
|
Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7
chỗ động cơ dầu
|
713
|
938
|
Ford Everest UW151-2, 7 chỗ,
động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí
|
774
|
939
|
Ford Everest UW151-7, 7 chỗ,
động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động
|
833
|
940
|
Ford Everest UW851-2, 7 chỗ,
động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí
|
921
|
|
FORD FOCUS
|
|
941
|
Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ
|
461
|
942
|
Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ
|
494
|
943
|
Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ
|
515
|
944
|
Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ
|
566
|
945
|
Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ
|
576
|
946
|
Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)
|
606
|
947
|
Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ,
2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel
|
786
|
948
|
Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ,
2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng
|
673
|
949
|
Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ,
số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2
|
795
|
950
|
Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ,
số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2
|
624
|
951
|
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ,
số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2
|
597
|
952
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,
số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2
|
699
|
953
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,
2.0, số tự động, 4 cửa
|
634
|
954
|
Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ,
2.0, số tự động
|
596
|
955
|
Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ,
1.8, số tự động, động cơ xăng
|
639
|
956
|
Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ,
1.8, số cơ khí, động cơ xăng
|
581
|
957
|
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ
1.8, số tự động, động cơ xăng
|
600
|
958
|
Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ,
1.6, tư động
|
518
|
959
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,
4 cửa, 2.0, tư động
|
717
|
960
|
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,
5 cửa, 2.0, tư động
|
721
|
961
|
Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5
chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente
|
689
|
962
|
Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend
|
749
|
963
|
Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend
|
749
|
964
|
Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia
|
849
|
965
|
Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5
chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport
|
843
|
|
F. XE
CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)
|
|
I
|
XE CON
|
|
966
|
Mitsubishi Lance 1.6
|
450
|
967
|
Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ
|
357
|
968
|
Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ
|
339
|
969
|
Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt
|
440
|
970
|
Mitsubishi jolie limited 8 chỗ
|
373
|
971
|
Mitsubishi Pajero 2.4
|
500
|
972
|
Mitsubishi Pajero 3.0
|
530
|
973
|
Mitsubishi Pajero X
|
630
|
974
|
Mitsubishi Pajero X 3.0
|
680
|
975
|
Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL
V6 V33VH
|
644
|
976
|
Mitsubishi Pajero XX 3.0
|
780
|
977
|
Mitsubishi Pajero Supreme 7
chỗ V45WG
|
792
|
978
|
Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT
2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013
|
871
|
979
|
Mitsubishi Pajero Sport
D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013
|
861
|
980
|
Mitsubishi l300
|
420
|
981
|
Mitsubishi l300 Van - tính
bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ
|
|
982
|
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT
2.4-. 7chỗ
|
660
|
983
|
Mitsubishi Canter 3,5
|
300
|
984
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw
|
280
|
985
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK
|
310
|
986
|
Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK
|
315
|
II
|
XE TẢI
|
|
987
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe
tải)
|
310
|
988
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK
(xe tải)
|
335
|
989
|
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK
(xe tải)
|
345
|
990
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe
tải)
|
325
|
991
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great
TNK (xe tải)
|
360
|
992
|
Mitsubishi Canter 4,5 Great
TCK (xe tải)
|
370
|
993
|
Mitsubishi Canter 4,7 LW
C&C (xe tải)
|
355
|
994
|
Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín
FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
640
|
995
|
Mitsubishi Canter 4.7LW T.Hở
FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
609
|
996
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW
C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sx 2012, 2013
|
585
|
997
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE
C&C (xe sát xi tải)(xe tải)
|
614
|
998
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín
FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
686
|
999
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở
FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
655
|
1000
|
Mitsubishi Canter 6.5 C&C
WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sx 2012, 2013
|
620
|
1001
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C
(xe sát xi tải)
|
641
|
1002
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín
FE85PG6S LDD1 xe tải
|
699
|
1003
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín
FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải
|
724
|
1004
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở
FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)
|
688
|
1005
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C
FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)
|
562
|
III
|
XE CON
|
|
1006
|
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT
dung tích 2.4cm3. 7chỗ
|
1.033
|
1007
|
Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT
dung tích 2.4cm3. 7chỗ
|
1.075
|
1008
|
Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI)
dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
728
|
1009
|
Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT)
dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
697
|
1010
|
Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI)
dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
640
|
1011
|
Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI)
dung tich 2.4cm3.8 chỗ
|
550
|
1012
|
Proton Wira
|
370
|
1013
|
Misubishi Lancer Gala 2.0 5
chỗ
|
524
|
1014
|
Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5
chỗ
|
410
|
1015
|
Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ
|
410
|
1016
|
DacChiMi 8 chỗ
|
191
|
1017
|
Thùng xe tải tiêu chuẩn
|
13
|
|
G. XE
CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
I
|
XE CON
|
|
1018
|
Daewoo Cielo
|
270
|
1019
|
Daewoo Espero, Prince
|
370
|
1020
|
Daewoo Super Saloon
|
420
|
1021
|
Daewoo Leganza
|
450
|
1022
|
Daewoo Matiz SE 5 chỗ
|
210
|
1023
|
Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ
|
214
|
1024
|
Daewoo Matiz S 5 chỗ
|
206
|
1025
|
Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ
|
280
|
1026
|
Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ
|
282
|
1027
|
Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ
|
350
|
1028
|
Daewoo Nubira 2.0
|
370
|
1029
|
Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ
|
514
|
1030
|
Daewoo Magnus Diamond 2.0 5
chỗ
|
436
|
1031
|
Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ
|
486
|
1032
|
Daewoo BS 090 W/A
|
1.000
|
1033
|
Daewoo BS 105 W/A
|
1.120
|
1034
|
Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ
|
365
|
1035
|
Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ
|
333
|
1036
|
Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ
|
389
|
1037
|
Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ
|
294
|
1038
|
Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ
|
350
|
1039
|
CapTtva LS
|
460
|
1040
|
CapTtva LT auto
|
500
|
1041
|
CapTtva LT auto
|
540
|
1042
|
CHEVROLET - SPARK-796cc 5 chỗ
|
240
|
1043
|
CHEVROLET - SPARK-996cc 5 chỗ
|
270
|
1044
|
CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498
cc 5 chỗ
|
382
|
1045
|
CHEVROLET - LACETTI KIANF6U
1598 cc 5 chỗ
|
414
|
1046
|
CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA ,
5 chỗ
|
500
|
1047
|
CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011
|
450
|
1048
|
CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011
|
500
|
1049
|
VIVANT - 7 chỗ
|
400
|
II
|
XE TẢI DAEWOO
|
|
1050
|
Tải van hiệu CHEVROLET SPARK
VAN 2 chỗ
|
180
|
1051
|
Tải van hiệu CHEVROLET SPARK
VAN 796cm3
|
154
|
1052
|
Tải van hiệu CHEVROLET -
SPARK-WAN loại 335Kg
|
155
|
III
|
XE KHÁCH DAEWOO
|
|
1053
|
BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng
máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
1054
|
BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu
DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
1055
|
BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu
DOOSAN DE 12T (N khẩu)
|
1.344
|
1056
|
BS090A động cơ DE08TIS 33+1 Ghế
1 cửa lên xuống
|
1.207
|
1057
|
BH Luxury Air 46 ghế DE12TIS 1
cửa lên xuống
|
1.907
|
1058
|
Daewoo FX120, 47 chỗ ngồi kể cả
người lái
|
3.150
|
1059
|
Daewoo GDW 6103, 46 chỗ ngồi kể
cả người lái
|
1.690
|
1060
|
Daewoo BS090 D6, xe buýt thành
phố, 26 chỗ ngồi kể cả người lái, 34 chỗ đứng
|
1.990
|
1061
|
Daewoo GDW 6901 HG3, xe buýt
thành phố, 25 chỗ ngồi kể cả người lái, 35 chỗ đứng
|
1.760
|
1062
|
Daewoo GDW 6117 HKC, xe buýt
thành phố, 47 chỗ ngồi kể cả người lái
|
1.953
|
IV
|
XE BUÝT DAEWOO
|
|
1063
|
BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công
suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)
|
1.004
|
1064
|
BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu
310ps/2100 vòng phút (nhập khẩu)
|
1.338
|
|
H. XE
CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1065
|
Suzuki 6 chỗ
|
200
|
1066
|
Suzuki Vitara 1.6, 5 chỗ
|
356
|
1067
|
Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ
|
250
|
1068
|
Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)
|
110
|
1069
|
Suzuki Blind Van (tải nhẹ
thùng kín)
|
140
|
1070
|
Suzuki Window Van
|
180
|
1071
|
Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số
tự động
|
480
|
1072
|
Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, DT
1.590 cc, VN SX
|
486
|
1073
|
Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số
tay
|
486
|
1074
|
Suzuki SK410WV 7 chỗ
|
338
|
1075
|
Suzuki Cary Window Van SK410WV
7 chỗ, DT 970 cm3, VN SX
|
344
|
1076
|
Suzuki SK410WV -BAC 7 chỗ
|
290
|
1077
|
Suzuki SWIFT MT 5 chỗ
|
520
|
1078
|
Suzuki SWIFT AT 5 chỗ
|
560
|
1079
|
Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ
|
234
|
1080
|
Suzuki VITARA SE416 5chỗ
|
339
|
1081
|
Suzuki Model TRUCK SK 410K
|
129
|
1082
|
Suzuki Model TRUCK LIMITED
SK410K
|
129
|
1083
|
Suzuki Model BLIND VAN SK410BV
|
162
|
1084
|
Suzuki Model BLIND VAN LIMITED
SK410BV
|
164
|
1085
|
Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV
|
209
|
1086
|
Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED
SK410WV
|
220
|
1087
|
Suzuki Model WAGON R SL410R
|
245
|
1088
|
Suzuki Model WAGON R LIMITED
SL410R
|
246
|
1089
|
Suzuki Model VITARA SE416
|
363
|
1090
|
Suzuki Model VITARA LIMITED
SE416
|
364
|
1091
|
Suzuki Model APV GL GC416V GL
|
349
|
1092
|
Suzuki Model APV GL LIMITED
GC416V GL
|
354
|
1093
|
Suzuki Model APV GLX RC416V
GLX
|
381
|
1094
|
Suzuki Model APV GLX LIMITED
RC416V GLX
|
396
|
II
|
XE TẢI NHẸ
|
|
1095
|
Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry
Truck, Thể tích làm việc 970 cm3
|
192
|
1096
|
Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV
|
228
|
1097
|
Suzuki tải Carry (Super Carry
Pro) không có trợ lực
|
218
|
1098
|
Suzuki tải Carry (Super Carry
Pro) có trợ lực, dung tích 1590 cm3, nhập khẩu
|
228
|
1099
|
Suzuki tải Carry (Super Carry
Pro) có trợ lực, dt 1590 cm3, NK, có điều hoà
|
238
|
1100
|
Suzuki tải Van (Carry Blind
Van) SK410BV, DT 970 cm3, VN SX
|
226
|
1101
|
Suzuki tải mui kín (thùng hàng
liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
|
I. XE
CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)
|
|
1102
|
Daihatsu Jumbo, Q. BIC
|
130
|
1103
|
Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ
(mầu xanh, ghi sáng)
|
275
|
1104
|
Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ
(mầu ghi sáng, đỏ đun)
|
264
|
1105
|
Daihatsu Citivan 1.6,7 chỗ
(mầu trắng)
|
248
|
1106
|
Daihatsu Devan (blind van)
|
190
|
1107
|
Daihatsu (double cabin),
Victor
|
240
|
1108
|
Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ
|
362
|
1109
|
Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)
|
135
|
1110
|
Daihatsu Hijet Q.Bic
|
143
|
1111
|
Daihatsu DEVAN (S92LV)
|
159
|
1112
|
Daihatsu Victor
|
177
|
1113
|
Daihatsu Citivan (S92LV) loại
Semi-Deluxe
|
191
|
1114
|
Daihatsu Citivan (S92LV) loại
Super-Deluxe
|
218
|
1115
|
Daihatsu TERIOS
|
258
|
|
J. XE
DO CÔNG TY HONDA
|
|
1116
|
CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (hàng
nhập khẩu)
|
860
|
1117
|
CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (hàng
nhập khẩu)
|
780
|
1118
|
CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (hàng
nhập khẩu)
|
725
|
1119
|
CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (do
Honda Việt Nam SX))
|
850
|
1120
|
CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (Do
Honda Việt Nam SX)
|
754
|
1121
|
CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (Do
Honda Việt Nam SX)
|
689
|
1122
|
CRV 2.4L AT
|
1100
|
1123
|
CR -V 2.4 LAT RE3 (5 chỗ)
|
1.133
|
1124
|
CR-V Special Edition
|
1.138
|
1125
|
CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên
bản thường
|
1.070
|
1126
|
CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên
bản đặc biệt
|
1.074
|
1127
|
CR-V 2.0L AT
|
998
|
1128
|
CR-V 2.4L AT
|
1.140
|
1129
|
CITY 1.5L MT
|
540
|
1130
|
CITY 1.5L AT
|
580
|
1131
|
CITY 1.5L MT (số khung bắt đầu
từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)
|
550
|
1132
|
CITY 1.5L AT (số khung bắt đầu
từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)
|
590
|
1133
|
CITY 1.5L AT (Số khung bắt đầu
từ RLHGM267DY32XXXXX)
|
615
|
|
K. XE
CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM
|
|
1134
|
Isuzu Pickup, 4 cửa
|
300
|
1135
|
Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng
80%loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
1136
|
Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ
|
722
|
1137
|
Isuzu Trooper LS
|
900
|
1138
|
Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7
chỗ
|
466
|
1139
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7
chỗ
|
542
|
1140
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7
chỗ
|
570
|
1141
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5
( MT) 8 chỗ
|
553
|
1142
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5
( AT) 8 chỗ
|
579
|
1143
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7
chỗ
|
544
|
1144
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7
chỗ
|
544
|
1145
|
Isuzu tải 1.45 tấn
|
250
|
1146
|
Isuzu tải 1.6 tấn
|
270
|
1147
|
Isuzu tải 2 tấn
|
300
|
1148
|
Isuzu tải 3 tấn
|
320
|
1149
|
Isuzu tải 5 tấn
|
360
|
1150
|
Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và
600 kg
|
460
|
1151
|
Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và
550 kg
|
530
|
1152
|
Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ
|
546
|
1153
|
Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ
|
571
|
1154
|
Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ
|
458
|
1155
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ
|
510
|
1156
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
536
|
1157
|
Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
554
|
1158
|
Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE
|
581
|
|
L. XE
CÔNG TY HINO VIỆT NAM
|
|
1159
|
Hino tải 5,3 tấn
|
350
|
1160
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
1161
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
1162
|
Hino tải 10 tấn
|
890
|
|
M. Ô TÔ
LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1163
|
JRD SUV DAILY I. 1 cầu. 7 chỗ
máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO
|
244
|
1164
|
JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ
máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO
|
224
|
1165
|
JRD SUV DAILY II SX năm 2007
|
214
|
1166
|
JRD SUV DAILY II SX năm 2008
|
224
|
1167
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích
Xilanh 2.400cc)
|
287
|
1168
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích
Xilanh 2.800cc)
|
245
|
1169
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích
Xilanh 2.400cc)
|
319
|
1170
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích
Xilanh 2.800cc)
|
281
|
1171
|
JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx
năm 2007
|
159
|
1172
|
JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx
năm 2008
|
161
|
1173
|
JRD MEGA I (dung tích Xilanh
1.100cc)
|
135
|
1174
|
JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng
|
145
|
1175
|
JRD MEGA II (dung tích Xilanh
1.100cc)
|
112
|
1176
|
JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ
xăng 1,1 lít
|
109
|
1177
|
JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ
xăng
|
142
|
1178
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ)
|
290
|
1179
|
JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy
xăng
|
312
|
1180
|
JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu ,
2.8 TURBO
|
230
|
1181
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5
chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007
|
182
|
1182
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5
chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008
|
192
|
1183
|
JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5
chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO
|
212
|
1184
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy
xăng
|
240
|
1185
|
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy
xăng
|
266
|
1186
|
JRD DAILY PICK UP SX năm 2007
|
202
|
1187
|
JRD DAILY PICK UP SX năm 2008
|
212
|
1188
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung
tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
1189
|
JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung
tích Xilanh 2.800cc)
|
232
|
1190
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung
tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
1191
|
JRD SUV I DAILY - II ( 7 chỗ)
máy dầu, 2,8 L SX năm 2007
|
214
|
1192
|
JRD SUV II DAILY - II ( 7 chỗ)
máy dầu, 2,8 L SX năm 2208
|
224
|
1193
|
JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7
chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008
|
222
|
1194
|
JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7
chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
227
|
1195
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7
chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007
|
194
|
1196
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7
chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008
|
204
|
1197
|
JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7
chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
224
|
1198
|
JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ
MPV, máy xăng 1,1 lít
|
138
|
1199
|
JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ
MPV, máy xăng 1,1 lít
|
143
|
1200
|
JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ
MPV, máy xăng 1,1 lít
|
153
|
II
|
XE TẢI
|
|
1201
|
JRD MANJIA -II (Xe tải loại
420kg 4 chỗ máy xăng)
|
158
|
1202
|
JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg
2 chỗ máy xăng)
|
123
|
1203
|
JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg
2 chỗ máy dầu)
|
162
|
1204
|
JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ
trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
1205
|
JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ
trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
1206
|
JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)
|
144
|
1207
|
JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)
|
139
|
1208
|
JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn
bộ 3.800 kg)
|
154
|
1209
|
JRD MANJIA II (trọng lượng toàn
bộ 3.005 kg)
|
176
|
1210
|
JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng
toàn bộ 3.800 kg)
|
156
|
1211
|
JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn)
máy dầu
|
200
|
1212
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben)
trọng tải 3 tấn
|
215
|
1213
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben)
trọng tải 5 tấn
|
225
|
1214
|
JRD STORM I (xe tải loại 980Kg
2 chỗ máy dầu)
|
170
|
1215
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải
1,45 tấn
|
176
|
1216
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải
1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh
|
200
|
1217
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải
1,95 tấn
|
235
|
1218
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải
2,2 tấn máy dầu
|
230
|
1219
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4
tấn
|
315
|
1220
|
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben tự
đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu
|
185
|
1221
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng
1.1L
|
162
|
1222
|
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu
|
162
|
|
P. Ô TÔ
NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1223
|
Navara 2.5L 6MT
|
687
|
|
Q. XE
DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
|
I
|
XE DU LỊCH
|
|
1224
|
Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011
|
500
|
1225
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5
chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
476
|
1226
|
Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5
chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
535
|
1227
|
Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5
chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
594
|
1228
|
Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ
máy xăng 1.6L SX 2011
|
446
|
1229
|
Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5
chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
920
|
1230
|
Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ
máy dầu, 2.0L SX 2011
|
1.091
|
II
|
XE TẢI
|
|
1231
|
Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu
2.5 L SX năm 2011
|
431
|
1232
|
Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu
2.5 L SX năm 2011
|
435
|
1233
|
Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu
2.5 L SX năm 2011
|
418
|
|
G. XE Ô
TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX
|
|
|
I. XE
KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)
|
|
1234
|
Trasinco AH k30 (30 chỗ)
|
330
|
1235
|
Trasinco CA k35 (35 chỗ)
|
350
|
1236
|
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39
chỗ)
|
370
|
1237
|
Trasinco CA K51B (51 chỗ)
|
410
|
1238
|
Trasinco CA K44 (44 chỗ)
|
580
|
1239
|
Trasinco JA K32 (32 chỗ)
|
350
|
1240
|
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA
(51 chỗ)
|
490
|
1241
|
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46
chỗ)
|
570
|
1242
|
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46
chỗ)
|
640
|
1243
|
Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02
tầng, giường nằm)
|
730
|
|
II. XE
KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)
|
|
1244
|
Transinco K29h3, K29h4
|
550
|
1245
|
Transinco AT K36 (36 chỗ)
|
750
|
1246
|
Transinco ACK46A, ACK46H (46
chỗ)
|
880
|
1247
|
Transinco AERO CITY-K1C-WC (42
chỗ)
|
990
|
1248
|
Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)
|
760
|
1249
|
Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)
|
880
|
1250
|
Transinco AC B80D (80 chỗ cả
chỗ ngồi, chỗ đứng)
|
840
|
|
III. XE
HOÀNG TRÀ
|
|
III.1
|
Xe khách Hoàng Trà
|
|
1251
|
Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi
|
315
|
III.2
|
Hoàng Trà 29 chỗ
HT1.FAW29T1
|
|
1252
|
- Không có điều hoà
|
314
|
1253
|
- Có điều hoà
|
342
|
III.3
|
Hoàng Trà 29 chỗ
YC6701C1
|
|
1254
|
- Không có điều hoà
|
344
|
1255
|
- Có điều hoà
|
410
|
III.4
|
Xe khách thành phố
YC6701C6Bỳ40
|
|
1256
|
- Không có điều hoà
|
315
|
1257
|
- Có điều hoà
|
343
|
III.5
|
XE tải Hoàng Trà
|
|
III.5.1
|
LOẠI 0,6 đến 0,86 tấn
|
|
1258
|
HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng
tiêu chuẩn
|
122
|
1259
|
HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27
thùng mui phủ bạt
|
122
|
1260
|
HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28
thùng kín tiêu chuẩn
|
122
|
1261
|
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng
kín chassi
|
110
|
III.5.2
|
LOẠI trên 0,86 đến 1 tấn
|
|
1262
|
CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ
bạt
|
130
|
1263
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ
bạt
|
138
|
1264
|
FHT1250T-MB có mui
|
180
|
III.5.3
|
LOẠI trên 1,1 đến 1,8
tấn
|
|
1265
|
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn
|
129
|
1266
|
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng
phủ bạt
|
127
|
1267
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng
kín tiêu chuẩn
|
127
|
1268
|
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng
kín chassi
|
131
|
1269
|
CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng
tiêu chuẩn
|
124
|
1270
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng
tiêu chuẩn
|
168
|
1271
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng
phủ bạt
|
176
|
1272
|
CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng
kín
|
189
|
1273
|
FHT1250T tải trọng 1.105 Kg
|
172
|
1274
|
FHT1990T-MB tải trọng 1.495 Kg
4DW93-84
|
249
|
III.5.4
|
LOẠI trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
1275
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1276
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
b
|
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42
thùng phủ bạt
|
|
1277
|
- Không có trợ lực tay lái
|
157
|
1278
|
- Có trợ lực tay lái
|
163
|
c
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43
thùng kín, tiêu chuẩn
|
|
1279
|
- Không có trợ lực tay lái
|
159
|
1280
|
- Có trợ lực tay lái
|
165
|
d
|
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43
thùng kín chassi
|
|
1281
|
- Không có trợ lực tay lái
|
171
|
1282
|
- Có trợ lực tay lái
|
177
|
1283
|
CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng
tiêu chuẩn
|
168
|
1284
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32
thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1285
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67
thùng phủ bạt
|
267
|
1286
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44
thùng kín
|
271
|
1287
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62
thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1288
|
HONTA FHT800T
|
119
|
1289
|
FHT1840T
|
218
|
1290
|
FHT1840T-MB có mui
|
229
|
1291
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
232
|
1292
|
FHT1990T tải trọng 1.990 Kg
4DW93-84
|
237
|
III.5.5
|
LOẠI 3,5 TẤN
|
|
1293
|
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải
|
219
|
1294
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn
|
239
|
1295
|
FAW CA1061XXYHK26L4
|
274
|
1296
|
FAW LZT3165PK2E3A95
|
418
|
1297
|
FAW LZT3253P1K2T1A91
|
788
|
1298
|
FAW LZT3242P2K2E3T1A92
|
918
|
1299
|
FAW LZT5252GJBT1A92
|
1175
|
1300
|
FHT 3450T 85KW
|
284
|
1301
|
HONTA FHT980T
|
170
|
1302
|
FHT7900SX-TTC
|
260
|
1303
|
FHT7900SX-MB
|
298
|
III.5.6
|
LOẠI trên 5 đến 5,5 TẤN
(NKTQ)
|
|
1304
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33
thùng mui tiêu chuẩn
|
329
|
1305
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38
thùng phủ bạt
|
361
|
1306
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37
thùng phủ bạt
|
336
|
1307
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45
thùng kín
|
336
|
1308
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
336
|
1309
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
1310
|
FAW HT.MB-74
|
336
|
III.5.7
|
LOẠI 8 tấn đến 8,5 tấn
(NKTQ)
|
|
1311
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46
thùng tiêu chuẩn
|
462
|
1312
|
FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63
thùng phủ bạt
|
462
|
1313
|
FAW HT.TTC-76
|
575
|
1314
|
FAW HT.MB -75 có mui
|
586
|
1315
|
FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn
|
558
|
1316
|
FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu
chuẩn
|
558
|
1317
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng
mui bạt
|
568
|
III.5.8
|
LOẠI TỪ 11TẤN TRỞ LÊN
(NKTQ)
|
|
1318
|
11 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48
|
895
|
1319
|
12 tấn 192KW FAW
CA1228PIK2L11T1
|
883
|
1320
|
12 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58
|
885
|
1321
|
12 tấn có mui 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.MB
|
845
|
1322
|
13 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53
|
758
|
1323
|
13 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59
|
885
|
1324
|
13,250 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1
|
845
|
1325
|
14 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60
|
758
|
1326
|
(206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4
|
920
|
1327
|
16 tấn (220KW) FAW
QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
1328
|
17,190 tấn có mui 206KW FAW
CA5310XXYP2K11L7T4-1
|
902
|
1329
|
18 tấn 192KW FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
976
|
1330
|
18 tấn 258KW FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
1.950
|
1331
|
18 tấn có mui 258KW FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
1.022
|
|
IV. XE
BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
1332
|
Loại 0,66 tấn HEIBAO
SM1023-HT.TB02-39
|
119
|
1333
|
Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70
|
150
|
1334
|
Loại 1,65 tấn 47KW FAW
CA3041K5L
|
138
|
1335
|
Loại 9,65 tấn 192KW FAW
CA3258P1K2T1
|
698
|
1336
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW
CA3250P1K2T1 (sx năm 2008)
|
770
|
1337
|
Loại 9,69 tấn 192KW FAW
CA3250P1K2T1 (sx năm 2010)
|
845
|
1338
|
Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1
|
845
|
1339
|
Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW
FAW CA6DL2-35E3F
|
987
|
1340
|
Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1.050
|
1341
|
Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A
|
768
|
1342
|
Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80
động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
1343
|
Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS,
ben đứng
|
807
|
1344
|
Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS,
ben đứng
|
888
|
1345
|
213KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
858
|
1346
|
236KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
890
|
1347
|
236KW FAW CA3311P2K2T1A80
|
960
|
1348
|
247KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
991
|
1349
|
Loại 258 KW FAW
CA3312P2K2lT4E-350ps
|
1.145
|
1350
|
Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1.050
|
1351
|
266KW FAW CA3320P2K15T1A80
|
1.042
|
|
V. XE
ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
|
XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU
|
|
1352
|
Loại (162KW) FAW
CA4143P11K2A80
|
475
|
1353
|
Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80
|
537
|
1354
|
Loại (192KW) FAW CA4168P1K2
|
436
|
1355
|
Loại (228KW) FAW CA4182P21K2
|
572
|
|
XE ĐẦU KÉO HAI CẦU
|
|
1356
|
Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1
|
534
|
1357
|
Loại (228KW) FAW
CA4252P21K2T1A
|
688
|
1358
|
Loại (247KW) FAW
CA4258P2K2T1A80
|
654
|
1359
|
Loại (258KW) FAW
CA4252P21T1A80
|
724
|
1360
|
Loại (280KW) FAW
CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)
|
798
|
|
VI. XE
CHUYÊN DÙNG
|
|
VI.1
|
CHỞ XĂNG
|
|
1361
|
Loại 132KW LG5163GJP
|
770
|
1362
|
Loại 154KW LG5252GJP
|
891
|
1363
|
Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX
|
756
|
1364
|
Loại 162KW
FHT-CA1258F1K2L11T1CX
|
920
|
1365
|
Loại 192KW LG5153GJP
|
1.017
|
VI.2
|
CHỞ XI MĂNG
|
|
1366
|
Loại 176KW LG5246SNA
|
1.062
|
1367
|
Loại 220KW LG5319GPL
|
1.220
|
VI.3
|
CHỞ KHÍ
|
|
1368
|
Loại 192KW HT5314 GYQ
|
1.368
|
VI.4
|
XE TRỘN BÊ TÔNG
|
|
1369
|
Loại FAW 220KW LG5257GJB
|
1.080
|
1370
|
Loại FAW 228KW CA5253GJBA70
|
1.200
|
VI.5
|
XE PHUN NƯỚC
|
|
1371
|
Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)
|
505
|
1372
|
Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)
|
710
|
1373
|
Loại FAW 192KW CA5258 GPSC
(16-20M3)
|
890
|
1374
|
Loại FHT 192 KW
CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
1375
|
Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN
|
715
|
1376
|
Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
1377
|
Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN
|
385
|
|
VII. XE
KHÁCH KHÁC
|
|
1378
|
TRAENCO Chongqing CKZ6753 động
cơ 103KW 27chỗ
|
320
|
1379
|
Chongqing CKZ6753 động cơ 88
KW 27chỗ
|
305
|
1380
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
1381
|
Samco 30 chỗ (đóng trên chassis
isuzu)
|
610
|
1382
|
Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty
ô tô Sài gòn sx)
|
250
|
1383
|
Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08
chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)
|
179
|
1384
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
|
VIII.
XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT
|
|
|
XE TẢI HIỆU
|
|
1385
|
Loại SYM T880 tải SC1-A
|
124
|
1386
|
Loại SYM T880 tải SC1-A2
|
123
|
1387
|
Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có
thùng lửng, có điều hòa)
|
152
|
1388
|
Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có
thùng lửng, không điều hòa)
|
145
|
1389
|
Loại SYM T880 tải SC1-A2
(không thùng lửng, có điều hòa)
|
148
|
1390
|
Loại SYM T880 tải SC1-A2
(không thùng lửng, không điều hòa)
|
141
|
1391
|
Loại SYM T880 tải SC1-B2-1
(thùng kín, không điều hòa)
|
165
|
1392
|
Loại SYM T880 tải SC1-B2-1
(thùng kín, có điều hòa)
|
172
|
1393
|
Loại SYM T880 tải SC1-B-1
(thùng kín, có điều hòa)
|
172
|
1394
|
Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B
|
155
|
1395
|
Loại SYM T880 Sát xi tải
SC1-B2
|
140
|
1396
|
Loại SYM T1000 kg SC2-A
|
172
|
1397
|
Loại SYM T1000 kg SC2-A2
|
166
|
1398
|
Loại SYT Sát xi tải SC2-B
|
166
|
1399
|
Loại SYT Sát xi tải SC2-B2
|
160
|
|
XE TẢI HIỆU
|
|
1400
|
Yingtian YT4010PD
|
85
|
1401
|
Yingtian YT5815PD
|
105
|
1402
|
YỤEJIN
|
170
|
1403
|
YUEJIN TM2 35DA
|
185
|
1404
|
KOODOO
|
160
|
1405
|
KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091
|
150
|
1406
|
HONOR 3TD1
|
210
|
1407
|
SOYAT NHQ 6520E3
|
185
|
1408
|
Forland BJ 3052Ec
|
134
|
1409
|
Transinco Jl 2515CD1
|
90
|
1410
|
Transinco Jl 2815D1
|
120
|
1411
|
Transinco Jl 5830PD1
|
135
|
1412
|
Transinco Jl 5830PD1A
|
135
|
1413
|
Transinco Jl 5840PD1A
|
140
|
1414
|
Transinco Jl 5840PD1B
|
145
|
1415
|
Transinco Jl 5840PD1C
|
155
|
1416
|
Transinco Jl 5840PD1AA 3,45
tấn
|
140
|
1417
|
Jiulong Jl 1010G
|
60
|
1418
|
Jiulong Jl 1010GA
|
65
|
1419
|
Jiulong 5830 D
|
142
|
1420
|
Jiulong 5840 D
|
165
|
|
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
1421
|
Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880Kg
|
167
|
1422
|
Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại
880Kg
|
162
|
|
XE TẢI NHẸ
|
|
1423
|
Xe tải SC1-A loại 880Kg
|
130
|
1424
|
Xe tải SC1-A2 loại 880Kg
|
126
|
1425
|
Xe tải SC2-A loại 1000Kg
|
172
|
1426
|
Xe tải SC2-A2 loại 1000Kg
|
166
|
|
XE SÁT XI TẢI
|
|
1427
|
Xe Sat xi tải SC1-B loại 1890Kg
|
126
|
1428
|
Xe Sát xi tải SC1-B2 loại
1890Kg
|
123
|
1429
|
Xe Sat xi tải SC2-B loại 2365Kg
|
166
|
1430
|
Xe Sát xi tải SC2-B2 loại
2365Kg
|
160
|
1431
|
Xe tải van V5-SC3-A2 có điều
hòa
|
241
|
|
XE DU LỊCH
|
|
1432
|
Xe con V9-SC3-B2
|
221
|
|
XE KHÁCH
|
|
1433
|
Xe khách V11-SC3-C2
|
233
|
|
IX. XE
DO CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT SẢN XUẤT
|
|
IX.1
|
XE CỬU LONG
|
|
|
LOẠI 1016
|
|
1434
|
Cuu long tải thùng KY 1016T,
trọng tải 650kg
|
120
|
1435
|
Cuu long tải thùng có mui phủ
KY 1016T-MB, trọng tải 550kg
|
120
|
|
LOẠI 2210
|
|
1436
|
Cửu long 2210 FTDA - 1 tấn
|
105
|
|
LOẠI 2810
|
|
1437
|
Cuu long 2810 D2A/TC - 0,8 tấn
|
145
|
1438
|
Cuu long 2810 D2A/TL - 0,8 tấn
|
145
|
1439
|
Cửu long 2810 D2A-TL/TC - 0,8
tấn
|
145
|
1440
|
Cuu long Cl 2810 DA - 950kg
|
118
|
1441
|
Cuu long 2810 DG - 950 kg
|
118
|
1442
|
Cuulong CL2810 TG - 950kg
|
118
|
|
LOẠI 2815
|
|
1443
|
Cuu long Cl 2815 D
|
132
|
1444
|
Cuu long Cl 2815 DL
|
138
|
|
LOẠI 3810
|
|
1445
|
Cuu long 3810T-1 tấn; 3810T1-1
tấn
|
120
|
1446
|
Cuu long DFA 3810T, trọng tải
950 kg
|
124
|
1447
|
Cuu long DFA3810T-MB có mui
phủ - 850kg
|
124
|
1448
|
Cuu long DFA 3810T1, trọng tải
950 kg
|
124
|
1449
|
Cuulong DFA3810T1-MB có mui
phủ, trọng tải 850 kg
|
124
|
1450
|
Cuu long 3810 DFA-T1-MB - 850kg
|
125
|
1451
|
Cuu long 3810DFA - 950kg
|
125
|
1452
|
Cuu long 3810DFA T1-MB - 950kg
|
125
|
1453
|
Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô
tải tự đổ
|
153
|
1454
|
Cuu long ZB 3810T1 - 850kg
|
155
|
1455
|
Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải
thùng có mui phủ, trọng tải 850kg
|
153
|
1456
|
Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải
950kg
|
153
|
1457
|
Cuu long ZB 3810T1-MB - 950kg
|
155
|
1458
|
Cuu long ZB 3810T1-MB - 1tấn
|
175
|
|
LOẠI 3812
|
|
1459
|
Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2
tấn
|
160
|
1460
|
Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1
tấn, có mui phủ
|
160
|
1461
|
Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2
tấn
|
160
|
1462
|
Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại
1,0 tấn
|
160
|
1463
|
Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại
1,2tấn
|
188
|
1464
|
Cuu long ZB 3812T1-1,2 tấn
|
153
|
1465
|
Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2
tấn
|
188
|
1466
|
Cuu long 3812T - 1,2 tấn
|
130
|
1467
|
Cuu long 3812T-MB - 1,2 tấn
|
130
|
1468
|
Cuu long 3812DA - 1,2 tấn
|
143
|
1469
|
Cuu long 3812DA1 - 1,2 tấn
|
143
|
1470
|
Cuu long 3812DA2 - 1,2 tấn
|
143
|
|
LOẠI 3815
|
|
1471
|
Cuu long KC 3815D-T400- 1,2
tấn
|
166
|
1472
|
Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn
|
166
|
|
LOẠI 4020
|
|
1473
|
Cuu long 4020DA1 - 2,35 tấn
|
154
|
1474
|
Cuu long Cl 4020 D
|
135
|
|
LOẠI 4025
|
|
1475
|
Cuu long 4025DA1 - 2,35 tấn
|
152
|
1476
|
Cuu long 4025DA2 - 2,35 tấn
|
176
|
1477
|
Cuu long 4025DG2 - 2,35 tấn
|
150
|
1478
|
Cuu long ben 4025 QT - 2,5 tấn
|
138
|
1479
|
Cuu long thùng 4025 QT1- 2,3
tấn
|
150
|
1480
|
Cuu long 4025D - 2,5 tấn
|
144
|
1481
|
Cuu long 4025 D2 - 2,35 tấn
|
153
|
1482
|
Cuu long 4025 D1 - 2,35 tấn
|
147
|
1483
|
Cuu long 4025 DG - 2,35tấn
|
150
|
1484
|
Cuu long 4025 DG1 - 2,35tấn
|
140
|
1485
|
cuu long 4025 DG2 2,35 tấn
|
150
|
1486
|
Cuu long 4025 QT - 2,5tấn
|
138
|
1487
|
Cuu long 4025 QT1 - 2,5tấn
|
138
|
1488
|
Cuu long 4025 QT3 - 2,5tấn
|
130
|
1489
|
Cuu long 4025 QT4 - 2,5tấn
|
138
|
1490
|
Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5
tấn
|
140
|
1491
|
Cuu long 4025 QT7 trọng tải 2,25
tấn
|
145
|
1492
|
Cuu long 4025 QT8 trọng tải 2,25
tấn
|
145
|
1493
|
Cuu long 4025 QT9 trọng tải 2,25
tấn
|
145
|
1494
|
Cuu long 4025 DA 2,35 tấn
|
145
|
1495
|
Cuu long 4025 DA 1 - 2,35 tấn
|
153
|
1496
|
Cuu long 4025 D2A - 2,35 tấn
|
213
|
1497
|
Cuu long 4025 D2A-TC - 2,35 tấn
|
213
|
1498
|
Cuu long 4025 DG3A - 2,35 tấn
|
158
|
1499
|
Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn,
tải tự đổ
|
196
|
1500
|
Cuu long 4025 DG3C Loại - 2,35
tấn
|
188
|
1501
|
Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35
tấn
|
196
|
|
LOẠI 4215
|
|
1502
|
Cuu long DFA 4215T -1,5 tấn;
|
205
|
1503
|
Cuu long DFA 4215T1- 1,25 tấn
|
205
|
1504
|
Cuu long DFA 4215T -MB-1,25
tấn;
|
205
|
1505
|
Cuu long DFA 4215T1-MB - 1,05
tấn
|
205
|
|
LOẠI 5220
|
|
1506
|
Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;
|
192
|
1507
|
Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn
|
196
|
1508
|
Cuulong tự đổ 2 cầu ZB5220D2,
loại 2,2 tấn
|
180
|
|
LOẠI 5225
|
|
1509
|
Cuu long ZB 5225D-2,35 tấn
|
187
|
1510
|
Cuu long tự đổ 2 cầu ZB
5225D2-2,35 tấn
|
230
|
1511
|
Cuu long ZB 5225 D2 - 2,35 tấn
|
243
|
|
LOẠI 5830
|
|
1512
|
Cuu long Ben 5830 D1, D2 - 2,8
tấn
|
170
|
1513
|
Cuu long Ben 5830 DAG - 2,8
tấn
|
176
|
1514
|
Cuu long Ben 5830 DAG - 3,0
tấn
|
161
|
1515
|
Cuu long Ben 5830 D - 2,8 tấn
|
162
|
1516
|
Cuu long Ben 5830 D2 - 3 tấn
|
155
|
1517
|
Cuu long Ben 5830 D3
|
164
|
1518
|
Cuu long Ben 5830 DA - 3 tấn
|
187
|
1519
|
Cuu long 5830 D3 - 2.8 tấn
|
170
|
1520
|
Cuu long 5830 D3 - 3,0 tấn
|
146
|
|
LOẠI 5840
|
|
1521
|
Cuu long Cl 5840 D
|
187
|
1522
|
Cuu long Ben 5840 D2 - 3,45
tấn
|
195
|
1523
|
Cuu long Ben 5840 DGA - 3,45
tấn
|
180
|
1524
|
Cuu long Ben 5840 DGA1 - 3,45
tấn
|
200
|
1525
|
Cuu long Ben 5840 ,DQ1 - 3,45
tấn
|
208
|
1526
|
Cuu long Ben 5840 DQ - 3,45
tấn
|
242
|
1527
|
Cuu long 5840 DG1 - 3.45 tấn
|
173
|
1528
|
Cuu long 5840 D2 - 3,45 tấn
|
205
|
1529
|
Cuu long 5840 DQ - 3,45 tấn
|
240
|
|
LOẠI 6025
|
|
1530
|
CL DFA 6025 T - 2,5 tấn;
|
212
|
1531
|
CL DFA 6025 T - 2,5 tấn- MB
|
212
|
1532
|
KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ
|
234
|
1533
|
KC 6025D-PH 2,5 tấn
|
272
|
1534
|
Cuulong tải tự đổ 2 cầu
KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn
|
263
|
1535
|
Cuulong tải tự đổ 2 cầu
KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn
|
292
|
|
LOẠI 6027
|
|
1536
|
CL DFA 6027 T - 2,5 tấn- MB
|
178
|
1537
|
Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;
|
224
|
1538
|
Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui
phủ - 2,25 tấn;
|
224
|
1539
|
Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui
phủ - 1,9 tấn;
|
224
|
|
LOẠI 6625
|
|
1540
|
Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn
|
265
|
1541
|
Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn
|
298
|
|
LOẠI 7027
|
|
1542
|
Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn
|
143
|
1543
|
Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn có
điều hoà
|
150
|
1544
|
Cuu long 7027T - 2 tấn
|
143
|
1545
|
Cuu long 7027T - 2 tấn có điều
hoà
|
150
|
1546
|
Cuu long DFA 7027T2/TK - 2,1
tấn
|
174
|
1547
|
Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn
|
149
|
1548
|
Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui
phủ - 2,25 tấn
|
149
|
1549
|
Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5
tấn
|
149
|
|
LOẠI 7050
|
|
1550
|
Cuu long DFA 7050T-MB 4,7 tấn
|
258
|
1551
|
Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,7
tấn
|
275
|
1552
|
Cuu long DFA 7050T 4,95 tấn
|
275
|
1553
|
Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn
|
275
|
1554
|
Cuu long DFA 7050T-MB 4,95 tấn
|
275
|
1555
|
Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,95
tấn
|
275
|
|
LOẠI 7540
|
|
1556
|
Cuu long 7540 DA - 3,45 tấn
|
210
|
1557
|
Cuu long 7540 DA1 - 3,45 tấn
|
269
|
1558
|
Cuu long 7540 D2A - 3,45 tấn
|
240
|
|
LOẠI 7550
|
|
1559
|
Cuu long 7550 DA - 4,75 tấn
|
215
|
1560
|
Cuu long 7550 D2A - 4,6 tấn
|
235
|
1561
|
Cuu long 7550 D2B - 4,6 tấn
|
315
|
1562
|
Cuu long 7550 DGA - 4,75 tấn
|
286
|
1563
|
Cuu long 7550 DGA-1 - 4,75 Tấn
|
286
|
1564
|
Cuu long 7550 DQ - 4,75 tấn,
7550 DQ1 - 4,75 tấn
|
220
|
|
LOẠI 7750
|
|
1565
|
Cuu long 7750 DA - 4,75 tấn
|
200
|
1566
|
Cuu long 7750 DGA - 4,75 tấn
|
250
|
1567
|
Cuu long 7750 DGA1 - 4,75 tấn
|
220
|
1568
|
Cuu long 7750 QT4 - 5 tấn
|
200
|
1569
|
Cuu long 7750 QT - 6,08 tấn
|
205
|
1570
|
Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn
|
205
|
1571
|
Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn
(xe Sát-xi)
|
210
|
1572
|
Cuu long 7750 QT4 trọng tải
6,08 tấn
|
235
|
1573
|
Cuu long 7750 QT2 trọng tải
6,8 tấn
|
235
|
1574
|
Cuu long 7750 QT3
|
235
|
|
LOẠI 8135
|
|
1575
|
Cuu long KC 8135D-3,45 tấn
|
280
|
1576
|
Cuu long KC 8135D-T650A-3,45
tấn
|
336
|
1577
|
Cuu long KC 8135D-T750-3,45
tấn
|
280
|
1578
|
Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn,
2 cầu
|
365
|
1579
|
Cuu long KC 8135D2-T550-3,45
tấn
|
365
|
1580
|
Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45
tấn;
|
365
|
1581
|
Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45
tấn;
|
368
|
1582
|
Cuu long KC 8135D2-T750-3,45
tấn
|
365
|
|
LOẠI 8550
|
|
1583
|
Cuu long KC 8550D - 5 tấn
|
331
|
1584
|
Cuu long KC 8550D2 - 5 tấn
|
367
|
|
LOẠI 8850
|
|
1585
|
Cuu long CLKC 8850D - 5 tấn
|
316
|
1586
|
Cuu long CLKC 8850D2 - 5 tấn
|
351
|
|
LOẠI 9050
|
|
1587
|
Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95
tấn;
|
365
|
1588
|
Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95
tấn
|
365
|
1589
|
Cuu long CLKC9050D2-T600 -
4,95 tấn;
|
382
|
1590
|
Cuu long CLKC9050D2-T700 -
4,95 tấn
|
382
|
|
LOẠI 9060
|
|
1591
|
Cuu long CLKC 9060D-T600 - 6
tấn
|
365
|
1592
|
Cuu long CLKC 9060D-T700 - 6
tấn
|
365
|
1593
|
Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 6
tấn
|
382
|
1594
|
Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 6
tấn
|
382
|
|
LOẠI 9650
|
|
1595
|
Cuu long 9650T2-MB - 4,75 tấn
|
385
|
1596
|
Cuu long CLKC9650D2A -5 tấn
|
361
|
1597
|
Cuu long 9650T2 - 5,00 tấn
|
385
|
1598
|
Cuu long 9650T2-MB - 5,00 tấn
|
282
|
|
LOẠI 9670
|
|
1599
|
Cuu long DFA 9670D-T750 - 6,8
tấn
|
440
|
1600
|
Cuu long DFA 9670D-T860 - 6,8
tấn
|
440
|
1601
|
Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn
|
431
|
1602
|
Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn
|
431
|
1603
|
Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn
|
431
|
1604
|
Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn
|
431
|
1605
|
Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8
tấn
|
441
|
1606
|
Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8
tấn
|
441
|
1607
|
Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn
|
429
|
1608
|
Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn
|
429
|
1609
|
Cuu long DFA 9670DA-1 - 7 tấn
|
335
|
1610
|
Cuu long DFA 9670DA-2 - 7 tấn
|
335
|
1611
|
Cuu long DFA 9670DA-3 - 7 tấn
|
335
|
1612
|
Cuu long DFA 9670DA-4 - 7 tấn
|
335
|
1613
|
Cuu long DFA 9670D-T750 - 7
tấn
|
370
|
1614
|
Cuu long DFA 9670D-T860 - 7
tấn
|
370
|
1615
|
Cuu long 9670D2A - 7,00 tấn
|
371
|
1616
|
Cuu long 9670D2A-TT - 7,00 tấn
|
371
|
|
LOẠI 9950
|
|
1617
|
Cửu long DFA9950D-T700, trọng
tải 4,95 tấn
|
369
|
1618
|
Cửu long DFA9950D-T850
|
371
|
|
LOẠI 9960
|
|
1619
|
Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn
|
290
|
1620
|
Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn
|
290
|
1621
|
Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7
tấn
|
266
|
1622
|
Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn
|
266
|
|
LOẠI 9970
|
|
1623
|
Cuu long DFA 9970T - 7 tấn
|
263
|
1624
|
Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn,
có mui phủ
|
263
|
1625
|
Cuu long DFA9970T1 - 7 tấn
|
292
|
1626
|
Cuu long DFA 9970T2 - 7 tấn
|
292
|
1627
|
Cuu long DFA 9970T3 - 7 tấn
|
292
|
1628
|
Cuu long 9970T - 7,00 tấn
|
271
|
1629
|
Cuu long 9970T1 - 7,00 tấn
|
271
|
1630
|
Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn
|
263
|
1631
|
Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn
|
263
|
1632
|
Cuu long 9970T2-MB - 7,00 tấn
|
285
|
1633
|
Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn
|
263
|
1634
|
Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn
|
263
|
1635
|
Cuu long 9970T3-MB - 7,00 tấn
|
285
|
1636
|
Cuulong KC13208T-MB2, tải có
mui
|
620
|
|
LOẠI 9975
|
|
1637
|
Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2
tấn
|
319
|
|
LOẠI 10307
|
|
1638
|
Cuu long DFA 10307D - 6,8 tấn
|
293
|
|
LOẠI 12080
|
|
1639
|
Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn
|
475
|
1640
|
Cuu long DFA 12080D - 8 tấn
|
440
|
1641
|
Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86
tấn
|
475
|
1642
|
Cuu long DFA 12080D-HD - 8 tấn
|
440
|
1643
|
Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải
tự đổ
|
631
|
1644
|
Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn,
tải tự đổ
|
631
|
|
LOẠI KHÁC
|
|
1645
|
Cuu long CL DFA1 - 1,05 tấn
|
135
|
1646
|
Cuu long CL DFA - 1,25 tấn
|
146
|
1647
|
Cuu long CL DFA1 - 1,25 tấn
|
146
|
1648
|
Cuu long CL DFA1/TK -1,25 tấn
|
146
|
1649
|
Cuu long DFA 1.6T5 - 1,6 tấn
|
142
|
1650
|
Cuu long CL DFA 1.8T - 1,8 tấn
|
143
|
1651
|
Cuu long CL DFA 1.8T2 - 1,8
tấn
|
143
|
1652
|
Cuu long DFA 1.8T4 - 1,8 tấn
|
150
|
1653
|
Cuu long CL DFA 1.6T3 - 1,8
tấn
|
136
|
1654
|
Cuu long DFA - 2,25 tấn
|
140
|
1655
|
Cuu long DFA - 2,35 tấn
|
170
|
1656
|
Cuu long DFA 2.70T5 - 2,7 tấn
|
158
|
1657
|
Cuu long DFA 2.95T3/MB - 2,75
tấn
|
170
|
1658
|
Cuu long DFA 2.90T4, - 2,9 tấn
|
165
|
1659
|
Cuu long DFA 2.95T3 - 2,95 tấn
|
170
|
1660
|
Cuu long CL DFA 2.95T2 - 3 tấn
|
158
|
1661
|
Cuu long CL DFA 2.75T3 - 3 tấn
|
152
|
1662
|
Cuu long DFA 3.0 T - 3 tấn
|
158
|
1663
|
Cuu long DFA 3.0 T1 - 3 tấn
|
152
|
1664
|
Cuu long DFA3.2T3 - 3,2 tấn,
có mui phủ
|
275
|
1665
|
Cuu long DFA3.2T3 -LK - 3,2
tấn, có mui phủ
|
275
|
1666
|
Cuu long DFA 3,2 T1
|
185
|
1667
|
Cuu long DFA 3,45 tấn
|
185
|
1668
|
Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn
|
205
|
1669
|
Cuu long DFA3.45T1 - 3,45 tấn
|
205
|
1670
|
Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn
|
205
|
1671
|
Cuu long DFA3.50T - 3,45 tấn
|
205
|
1672
|
Cuu long DFA3.2T1 - 3,45 tấn
|
205
|
1673
|
Cuu long DFA3.2T3 - 3,45 tấn
|
205
|
1674
|
Cuu long DFA3.45T2- 3,45 tấn;
|
275
|
1675
|
Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45
tấn
|
275
|
1676
|
Cuu long DFA3.2T3 -LK 3,45 tấn
|
205
|
1677
|
Cuu long CNHTC 331HP-MB
-13.350 Kg
|
745
|
1678
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4257N3241V-14.500 Kg
|
570
|
1679
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4187M3511V-8.400 Kg
|
500
|
1680
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4257M3231V-15.720 Kg
|
530
|
1681
|
Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60
C5W
|
515
|
1682
|
Cuu long SINOTRUK ZZ1251M
6041W
|
615
|
1683
|
Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847
B 9.770 Kg
|
715
|
1684
|
Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847
B 10.070 Kg
|
735
|
1685
|
Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN
3641 W 11.770 Kg
|
920
|
1686
|
Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM
3647 W 10.560 Kg
|
890
|
1687
|
Xe chở khách COUNTY HDKR SL29S
|
850
|
1688
|
Xe ô tô tải tự đổ 7,8 tấn
CUULONG KC13208D
|
650
|
|
XE HUYNDAI
|
|
1689
|
Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg
|
390
|
1690
|
Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg
|
390
|
1691
|
Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg
|
390
|
1692
|
Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg
|
390
|
1693
|
Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg
|
390
|
1694
|
Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg
|
390
|
1695
|
Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg
|
420
|
1696
|
Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg
|
420
|
1697
|
Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg
|
420
|
1698
|
Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg
|
420
|
|
X. XE
DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT
|
|
X.1
|
Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2
(DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1699
|
DFM-TD0.98TA 0,960Kg (SX 2010)
|
195
|
1700
|
DFM-TD0.97TA 0,970Kg (SX 2010,
2011)
|
145
|
1701
|
DFM-TD1.8TA 1.800Kg (SX 2010)
|
235
|
1702
|
DFM-TD4.98TB 4.980Kg (SX 2010,
2011)
|
380
|
1703
|
DFM-TL900A 900Kg
|
160
|
1704
|
DFM-TD4.99T 4.990Kg
|
450
|
1705
|
DFM-TD2.35TA 2.350Kg
|
265
|
1706
|
DFM-TD2.35TC 2.350Kg, loại 7
số, SX năm 2010 (2011)
|
275
|
1707
|
DFM-TD2.35TB 2.350Kg (SX2010,
2011)
|
270
|
1708
|
DFM-TD2.35TC 2.350Kg, (SX2010,
2011)
|
285
|
1709
|
DFM-TD3.45B 3.450Kg ( Loại 5
số, SX năm 2010, 2011)
|
270
|
1710
|
DFM-TD3.45-4x2 3.450Kg (Loại
máy 85 KW, SX năm 2009)
|
295
|
1711
|
DFM-3.45 TD 3.450Kg (Loại máy
96 KW, SX năm 2010, 2011)
|
355
|
1712
|
DFM-TD6.5B 6.785Kg (SX năm
2010, 2011)
|
380
|
1713
|
DFM-TD6.9B 6.900Kg (Loại máy
96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)
|
355
|
1714
|
DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg 5 số
cầu gang
|
345
|
1715
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu
gang
|
387
|
1716
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu
thép
|
400
|
1717
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu
thép
|
430
|
1718
|
DFM TD7TB 6950 Kg ben 1 cầu, SX
năm 2010 (2011) (2012)
|
450
|
1719
|
DFM TD7TB 6950 Kg loại 6 số cầu
thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012
|
460
|
1720
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu
thép, hộp số to, cầu chậm
|
460
|
1721
|
DFM-TD7/TD4x4 7.000Kg
|
470
|
1722
|
DFM-TD8/TD8180 7.300Kg
|
600
|
1723
|
DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số 1
cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010, 2011
|
445
|
1724
|
DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số, 1
cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to
|
475
|
1725
|
DFM-TD4.95T 4.950Kg (sản xuất
2009)
|
320
|
1726
|
DFM-TD4.98T 4.980Kg (sản xuất
2010)
|
400
|
1727
|
DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại
85KW
|
300
|
1728
|
DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại
96KW
|
365
|
1729
|
DFM-TD6.5B-4x2 6.500 kg sản
xuất năm 2010
|
400
|
1730
|
DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW,
3.450 kg, SX năm 2009
|
295
|
1731
|
DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW
cầu chậm, 3.450 kg, SX năm 2010, 2011
|
365
|
1732
|
DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu
chậm, 6.900 kg, SX năm 2010
|
365
|
1733
|
DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350
kg, SX năm 2010
|
280
|
1734
|
DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350
kg, SX năm 2010
|
285
|
1735
|
DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450
kg, SX năm 2010, 2011
|
275
|
1736
|
DFM-TD1.25B ,1.250 kg, SX năm
2011
|
145
|
1737
|
DFM-TD1.8TA ,1.800 kg, SX năm
2010, 2011
|
225
|
1738
|
DFM-TD 2.5B, 2.500 kg, SX năm
2010, 2011
|
225
|
1739
|
DFM-TD 8180, 7.300 kg, SX năm
2011
|
600
|
1740
|
DFM TD 4,99 T (Cầu thep 8 số,
động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010
|
440
|
1741
|
DFM TD 4,99 T (Cầu thép 6 số,
động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011
|
440
|
1742
|
DFM TD 990KC4x2, 990 kg, SX năm
2012
|
207
|
1743
|
DFM TD8180, 7300 kg, SX năm
2012
|
630
|
1744
|
DFM TD8T4x2, 7800 kg, SX năm
2012
|
580
|
1745
|
DFM TD12TC6x4, 12000 kg
|
725
|
1746
|
DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012
|
390
|
X.2
|
Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4
(DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1747
|
DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông
cơ loại 96Kw (SX 2009)
|
349
|
1748
|
DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông
cơ loại 96Kw, 2 cầu (SX 2010)
|
395
|
1749
|
DFM-TD5T 4x4 (5.000Kg) đông cơ
loại 85Kw
|
341
|
1750
|
DFM-TD7T 4x4 (6.500Kg) sx năm
2010
|
430
|
1751
|
DFM-TD7TB 4x4 (7.000Kg) đông
cơ Cummins, 6 số, cầu thép
|
470
|
X.3
|
Xe tải thùng (DONGFENG
TRƯỜNG GIANG)
|
|
1752
|
DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw,
SX năm 2010, 2011
|
150
|
1753
|
DFM-TL900A/KM (680kg )đông cơ
loại 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
150
|
1754
|
DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38
Kw, SX năm 2010, 2011
|
155
|
1755
|
DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ
38 Kw, SX năm 2010, 2011
|
155
|
1756
|
DFM TT1.850TB, loại động cơ 38
Kw, SX năm 2010, 2011
|
155
|
1757
|
DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ
38 Kw, SX năm 2010, 2011
|
155
|
1758
|
DFA-TT1.25TA (1250Kg) động cơ
38Kw có thùng lửng
|
200
|
1759
|
DFA-TT1.25TA/KM (1250Kg) động
cơ 38Kw, SX năm 2010
|
200
|
1760
|
DFA-TT1.25TA/KM (1150Kg) động
cơ 38Kw, SX năm 2010
|
200
|
1761
|
DFA-TT1.8TA (1800Kg) động cơ
46Kw
|
185
|
1762
|
DFA-TT1.8TA/KM (1800Kg) động cơ
46Kw, SX năm 2010
|
222
|
1763
|
DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 Kg)
Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010
|
185
|
1764
|
DFM-TT1.8 TA (1.800 Kg) Loại
động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
170
|
1765
|
DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại
động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011
|
170
|
1766
|
DFM-TT1.850 TB (1.850 Kg) Loại
động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
200
|
1767
|
DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 Kg)
Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
222
|
1768
|
DFM-TT2.5B/KM (2.300 Kg) Loại
động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
1769
|
DFM-TT2.5B(2.500 Kg) Loại động
cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
1770
|
DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw,
SX năm 2011
|
170
|
1771
|
DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012
|
340
|
1772
|
DFM-EQ3.8T-KM 3.250Kg SX 2009)
|
257
|
1773
|
DFM-EQ5T-TMB 4.900Kg SX 2009)
|
293
|
1774
|
DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM,
3.450Kg, SX năm 2011, 2012
|
385
|
1775
|
DFM-EQ4.98T-KM 4.980Kg động cơ
96 KW, SX năm 2010, 2011
|
360
|
1776
|
DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500Kg động
cơ 96 KW, SX năm 2010, 2011
|
360
|
1777
|
DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450 kg, SX
năm 2012
|
350
|
1778
|
DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500Kg,
SX năm 2011
|
385
|
1779
|
DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250Kg,
SX năm 2011, 2012
|
385
|
1780
|
DFM-EQ7TA-TMB 6.885Kg SX 2009)
|
323
|
1781
|
DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX
năm 2012
|
470
|
1782
|
DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX
năm 2012, ca bin mới
|
475
|
1783
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu
gang- 5 số
|
338
|
1784
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu
thép- 5 số
|
351
|
1785
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu
gang- 6 số
|
348
|
1786
|
DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu
thép- 6 số
|
361
|
1787
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) đông cơ
100Kw máy yuhai
|
390
|
1788
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại
cầu thép 6 số, SX năm 2011
|
390
|
1789
|
DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại
cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012
|
412
|
1790
|
DFM-EQ7140TA/KM (7.000Kg) đông
cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011
|
435
|
1791
|
DFM-EQ7140TA (7.000Kg) đông cơ
Cummins, 6 số, cầu thép
|
425
|
1792
|
DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản
xuất năm 2011
|
520
|
1793
|
DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản
xuất năm 2012
|
545
|
1794
|
DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản
xuất năm 2011
|
640
|
1795
|
DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản
xuất năm 2013
|
645
|
1796
|
DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm
2013
|
550
|
1797
|
DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400kg), sản
xuất năm 2012
|
555
|
1798
|
DFM-EQ7T4x4/LM (tải thùng, 2
cầu, 6140 kg), sản xuất năm 2012
|
430
|
1799
|
DFE-EQ3.45TC4x4/KM (Tải thùng
3.450kg), sản xuất năm 2012
|
350
|
1800
|
DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy
96Kw, SX năm 2013
|
390
|
1801
|
DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg,
SX năm 2013
|
380
|
X.4
|
XE TẢI KHÁC
|
|
|
Jinbei SY 1044 DVS3
|
|
1802
|
- không có trợ lực tay laí
|
168
|
1803
|
- Có trợ lực tay laí
|
172
|
1804
|
Jinbei SY 1047 DVS3
|
175
|
|
Jinbei SY 1041 DLS3
|
|
1805
|
- không có trợ lực tay laí
|
141
|
1806
|
- Có trợ lực tay laí
|
146
|
1807
|
Jinbei SY 1030 DFH3
|
140
|
1808
|
Jinbei SY 3030 DFH2
|
146
|
1809
|
Jinbei SY 1062 DRY
|
232
|
1810
|
Jinbei HFJ 1011G 780 kg
|
97
|
1811
|
Jinbei SY 1021 DMF3
|
103
|
1812
|
Jinbei SY 1022 DEF
|
98
|
1813
|
DAMSEL chở hàng trong tải 380Kg
(CTCP TĐ Đức Phương SX)
|
55
|
1814
|
SY 5044 xe tải đông lạnh
|
200
|
1815
|
SY 5047 xe tải đông lạnh
|
|
1816
|
- không có trợ lực tay laí
|
204
|
1817
|
- Có trợ lực tay laí
|
210
|
1818
|
Xe tải đa dụng XK 985-6AT
(SY1030SML3)
|
|
1819
|
Động cơ khí thải EURO1
|
143
|
1820
|
Động cơ khí thải EURO2
|
146
|
1821
|
Động cơ khí thải EURO2 có
TURBO
|
150
|
1822
|
Xe tải đa dụng XK 1400-6AT
(SY1041SLS3)
|
|
1823
|
Động cơ khí thải EURO1
|
157
|
1824
|
Động cơ khí thải EURO2
|
161
|
1825
|
Động cơ khí thải EURO2 có
TURBO
|
163
|
1826
|
SY1030SML3 (Xe đa dụng)
|
143
|
1827
|
SY1041SLS3 (Xe đa dụng)
|
157
|
|
Xe giải phóng
|
|
1828
|
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn
hiệu việt trung
|
230
|
1829
|
Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB
dung tích2.545cm3
|
175
|
1830
|
Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn
đền 2,5 tấn
|
155
|
1831
|
Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn
|
375
|
1832
|
Xe tải THACO AUMASK 250-MBB
dung tch 2.771 trọng tải 230Kg
|
310
|
|
I. XE
DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT
|
|
|
XE TẢI THÙNG
|
|
1833
|
Xe tải thùng dưới 1 tấn
Vinaxuki 990T
|
126
|
1834
|
xe tải thùng HFJ 1011G 650Kg
|
95
|
|
Q. XE Ô
TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT
|
|
|
Xe tải Ben hiệu FORCIA
|
|
1835
|
Loại ben (4650Kg)
|
226
|
1836
|
Loại ben A ( 818Kg)
|
115
|
1837
|
Loại ben đôi ( 818Kg)
|
115
|
1838
|
Loại ben ( 666Kg)
|
95
|
1839
|
Loại tải thùng (950Kg) dung
tich 1.809
|
120
|
1840
|
Tự đổ FC457 T1
|
203
|
1841
|
Xe tải thùng hiệu FORCIA
|
|
1842
|
Loại tải thùng (1490Kg)
|
137
|
1843
|
Loại tải thùng (990Kg)
|
125
|
1844
|
Loại tải thùng (560Kg)
|
83
|
1845
|
Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và
HN888TĐ2/TM (900Kg)
|
94
|
|
R. XE
CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT
|
|
1846
|
Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044
JDD-EMB 1250 kg
|
115
|
|
S. XE
CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN
|
|
1847
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
1848
|
FOTON HT 1490T
|
111
|
1849
|
FOTON HT 1950TD
|
121
|
1850
|
FOTON HT 1950TD1
|
121
|
|
T. XE
DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE TẢI HIỆU DAM SAN
|
|
1851
|
Loại TD 0,86 tấn trọng tải
860Kg(lưu ý 47.1 trang 8-2685 . 30-1111)
|
116
|
1852
|
Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn
|
119
|
II
|
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
1853
|
DS 1.85 D1 1,85 tấn
|
129
|
1854
|
DS 3.45 D1 (một cầu không
Locke)
|
154
|
1855
|
DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)
|
159
|
1856
|
DS 3.45 D2 (hai cầu không
Locke, ca bin cũ)
|
176
|
1857
|
DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke,
ca bin cũ)
|
178
|
1858
|
DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke,
ca bin cũ)
|
182
|
III
|
XE TẢI HIỆU KESDA
|
|
1859
|
Loại TD 0,86 tấn trọng tải
860Kg
|
116
|
|
U. XE Ô
TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT
|
|
I
|
KÝ HIỆU HD
|
|
1860
|
HD 550A-TK trọng tải 550Kg
không điều hòa ca bin đôi
|
160
|
1861
|
HD 680A-TL trọng tải 680Kg
không điều hòa ca bin đôi
|
151
|
1862
|
HD 680A-TD trọng tải 680Kg
|
162
|
1863
|
HD 680A-E2TD trọng tải 680Kg
|
177
|
1864
|
HD720A-TK trọng tải 720 kg,
không điều hoà, cabin đơn
|
155
|
1865
|
HD 700 trọng tải 700Kg
|
155
|
1866
|
HD 900A-TL trọng tải 900Kg
không điều hòa ca bin đơn
|
142
|
1867
|
HD 990 trọng tải 990Kg
|
197
|
1868
|
HD 990TL trọng tải 990Kg có
điều hoà
|
166
|
1869
|
HD 990TK trọng tải 990Kg có
điều hoà
|
174
|
1870
|
HD990A-E2TD, trọng tải 990 kg
|
222
|
1871
|
HD 1000 trọng tải 1 tấn
|
102
|
1872
|
HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn
|
206
|
1873
|
HD 1000A trọng tải 1000 kg
|
150
|
1874
|
HD 1250 trọng tải 1250 kg
|
155
|
1875
|
HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn
|
241
|
1876
|
HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5
tấn
|
240
|
1877
|
HD 1800A trọng tải 1800 kg
|
180
|
1878
|
HD 1800B trọng tải 1800 kg
|
226
|
1879
|
HD 1800A-E2TD trọng tải 1800 kg
|
250
|
1880
|
HD 1800TK trọng tải 1800Kg,
không có điều hoà
|
199
|
1881
|
HD 1800TL trọng tải 1800Kg có
điều hoà
|
200
|
1882
|
HD 1800TK trọng tải 1800Kg có
điều hoà
|
208
|
1883
|
HD 1900A trọng tải 1900 kg
|
190
|
1884
|
HD 2000A trọng tải 2000 kg
|
150
|
1885
|
HD 2000TL trọng tải 2000 kg
|
180
|
1886
|
HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg
|
188
|
1887
|
HD 2000 A-TK trọng tải 2000 kg,
không điều hoà, cabin đơn
|
205
|
1888
|
HD 2350 trọng tải 2350 kg
|
205
|
1889
|
HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg
|
220
|
1890
|
HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải
2500 kg
|
276
|
1891
|
HD 2500. trọng tải 2500 kg
|
287
|
1892
|
HD 2500. 4x4 trọng tải 2500 kg
|
260
|
1893
|
HD 3000. trọng tải 3000 kg
|
268
|
1894
|
HD 3250 trọng tải 3250 kg
|
242
|
1895
|
HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg
|
266
|
1896
|
HD 3450 trọng tải 3450 kg
|
300
|
1897
|
HD 3450 A trọng tải 3450 kg ca
bin đơn
|
316
|
1898
|
HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450
kg ca bin đơn
|
336
|
1899
|
HD 3450 B trọng tải 3450 kg ca
bin kép
|
334
|
1900
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp
825-20)
|
339
|
1901
|
HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp
900-20)
|
320
|
1902
|
HD 3450 A 4x4 trọng tải 3450 kg
ca bin đơn
|
357
|
1903
|
HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải
3450 kg ca bin đơn
|
377
|
1904
|
HD 3450 B 4x4 trọng tải 3450 kg
ca bin kép
|
375
|
1905
|
HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450
kg (lốp 825-20)
|
340
|
1906
|
HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450
kg (lốp 900-20)
|
345
|
1907
|
HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có
điều hoà
|
315
|
1908
|
HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có
điều hoà, ca bin đôi
|
332
|
1909
|
HD 3450 A-E2MP trọng tải 3450
kg, có điều hòa, ca bin đôi
|
352
|
1910
|
HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải
3450 kg, ca bin đôi, cố điều hòa
|
390
|
1911
|
HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450
kg có điều hoà ca bin đôi
|
382
|
1912
|
HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450
kg có điều hoà
|
363
|
1913
|
HD 3600 trọng tải 3600 kg
|
265
|
1914
|
HD 3600 MP trọng tải 3600 kg có
điều hoà, ca bin đơn
|
332
|
1915
|
HD 3600 trọng tải 3600 kg có
điều hoà
|
315
|
1916
|
HD 4500. trọng tải 4500 kg
|
316
|
1917
|
HD 4500A. trọng tải 4500 kg
|
280
|
1918
|
HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg
|
220
|
1919
|
HD 4650 trọng tải 4650 kg
|
250
|
1920
|
HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg
|
275
|
1921
|
HD 4950. trọng tải 4950 kg
|
329
|
1922
|
HD 4950. trọng tải 4950 kg ca
bin đơn
|
346
|
1923
|
HD 4950A trọng tải 4950 kg ca
bin kép
|
364
|
1924
|
HD 4950A-E2TD trọng tải 4950 kg
ca bin đơn
|
366
|
1925
|
HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg
|
368
|
1926
|
HD 4950MP trọng tải 4950 kg có
điều hoà
|
363
|
1927
|
HD 4950MP trọng tải 4950 kg ca
bin kép
|
382
|
1928
|
HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg
ca bin đơn
|
387
|
1929
|
HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải
4950 kg ca bin đơn
|
407
|
1930
|
HD 5000 trọng tải 5000 kg
|
310
|
1931
|
HD 5000.4x4 trọng tải 5000 kg
|
345
|
1932
|
HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000
kg (không có điều hoà)
|
365
|
1933
|
HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000
kg (có điều hoà)
|
394
|
1934
|
HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải
5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m
|
418
|
1935
|
HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải
5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m
|
425
|
1936
|
HD 5000.MP4x4 trọng tải 5000 kg
(có điều hoà)
|
389
|
1937
|
HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5000
kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)
|
409
|
1938
|
HD 5000MP.4x4 trọng tải 5000 kg
(có điều hoà, thùng 6,8 m)
|
415
|
1939
|
HD 6450A-E2TD, ca bin đơn
|
376
|
1940
|
HD 6450A.4x4-E2TD, ca bin kép
|
413
|
1941
|
HD 6500 trọng tải 6500 kg
(không có điều hoà)
|
387
|
1942
|
HD 6500.trọng tải 6500 kg (có
điều hoà)
|
436
|
1943
|
HD 7000.trọng tải 7000 kg (có
điều hoà)
|
500
|
II
|
KÝ HIỆU TD
|
|
1944
|
T.3T 3000Kg
|
206
|
1945
|
T.3T/MB1 3000Kg
|
218
|
1946
|
TĐ2 TA-1 2 Tấn tự đổ
|
170
|
1947
|
TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ
|
162
|
1948
|
TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ
|
182
|
1949
|
TD 4,5T
|
186
|
1950
|
TĐ2TA-1 trọng tải 2000 kg
|
205
|
1951
|
TĐ3Te-1 trọng tải 3000 kg
|
236
|
1952
|
TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000 kg
|
260
|
1953
|
TĐ4.5T trọng tải 4500 kg
|
200
|
|
V. XE
DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT
|
|
1954
|
Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 -
2.000Kg
|
210
|
|
VI.
CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
I
|
XE CON
NHÃN HIỆU KIA
|
|
1955
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING
(BAH42F8)
|
266
|
1956
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING
(BAH42F8)
|
278
|
1957
|
5 chỗ (máy xăng số tự động)
SXAT MORNING (BAH43F8)
|
294
|
1958
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING
(RNYSA2432)
|
272
|
1959
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING
(RNYSA2432)
|
283
|
1960
|
5 chỗ (máy xăng số tự động)
SXAT MORNING (RNYSA2433)
|
294
|
1961
|
5 chỗ (máy xăng số tự động)
SXAT MORNING BAH 43F8(RNYSA2433)
|
355
|
1962
|
5 chố, máy xăng 1.2 L, số sán 5
cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5)
|
340
|
1963
|
5 chố, máy xăng 1.2 L, số sán 5
cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5)
|
354
|
1964
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE
TDFC42 (RNYTD41M5AC)
|
423
|
1965
|
5 chỗ máy xăng số tự động
FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)
|
504
|
1966
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE
TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 2011
|
450
|
1967
|
5 chỗ máy xăng số tự động
FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011
|
531
|
1968
|
5 chỗ máy xăng số tự động
FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)
|
574
|
1969
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6
cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
489
|
1970
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6
cấp KIA FORTE MT, FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
465
|
1971
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6
cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
535
|
1972
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6
cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)
|
569
|
1973
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6
cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)
|
554
|
1974
|
5 chỗ máy xăng số sàn EX MT
High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
479
|
1975
|
5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6
cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)
|
465
|
1976
|
5 chỗ máy xăng số sàn SX AT
FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)
|
559
|
1977
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE
TDFC42 (RNYTD41M5)
|
443
|
1978
|
5 chỗ máy xăng số sàn FORTE
TDFC43 (RNYTD41A4)
|
504
|
1979
|
5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp,
KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)
|
499
|
1980
|
5 chỗ, máy xăng, số tự động 6
cấp, KIA FORTE SXAT 2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)
|
574
|
1981
|
5 chỗ máy xăng 1cầu, 2.0L số
tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)
|
829
|
1982
|
5 chỗ máy xăng 2cầu, 2.0L số
tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)
|
865
|
1983
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu,
số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)
|
870
|
1984
|
5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động
CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)
|
646
|
1985
|
5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động
OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)
|
915
|
1986
|
5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động
6 cấp, KIA OPTIMA
|
910
|
1987
|
5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự
động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)
|
1.330
|
1988
|
5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5
cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5)
|
377
|
1989
|
5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4
cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4)
|
402
|
1990
|
5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4
cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)
|
564
|
1991
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6
cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)
|
729
|
1992
|
5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp
KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)
|
661
|
1993
|
5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6
cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)
|
910
|
1994
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL
(FLBGV6B)
|
430
|
1995
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS
FGFC 42 (RNYFG5212)
|
450
|
1996
|
7 chỗ (máy xăng số sàn)
CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
494
|
1997
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT
CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
534
|
1998
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT
CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
549
|
1999
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT
CARNSFGKA43 (RNYFG5213)
|
569
|
2000
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5
cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
519
|
2001
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5
cấp KIA CARENS EXMT High CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
539
|
2002
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5
cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)
|
564
|
2003
|
7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4
cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)
|
584
|
2004
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn)
SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)
|
844
|
2005
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự
động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)
|
878
|
2006
|
7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự
động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)
|
920
|
2007
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6
cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT 2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)
|
854
|
2008
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6
cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT 2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)
|
863
|
2009
|
7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6
cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT 4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)
|
879
|
2010
|
7 chỗ (máy xăng số tự động)
CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
514
|
2011
|
8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7)
CARNTVAL (KNAMH812AA)
|
690
|
2012
|
11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9)
CARNTVAL (KNAMD371AA)
|
710
|
2013
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy
xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)
|
444
|
2014
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy
xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)
|
417
|
2015
|
KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy
xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)
|
365
|
2016
|
KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít,
số tự động (KNABX512BC)
|
444
|
2017
|
KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5
chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (RNYYD41M6)
|
588
|
2018
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5
chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)
|
633
|
2019
|
KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5
chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)
|
689
|
2020
|
KIA K3 CERATO GMT, máy xăng,
1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)
|
598
|
2021
|
KIA K3 CERATO GAT, máy xăng,
1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)
|
658
|
2022
|
KIA K3 CERATO GAT, máy xăng,
2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)
|
729
|
2023
|
KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy
xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)
|
720
|
II
|
XE TẢI
THÙNG NHÃN HIỆU KIA
|
|
2024
|
K2700II/THACO-XTL có mui 900kg
xe tập lái
|
245
|
2025
|
K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ,
1 tấn
|
248
|
2026
|
K2700II/THACO-TK-C có thùng kín
1 tấn
|
254
|
2027
|
K3000S/THACO-TK-C có thùng kín
1,1 tấn
|
290
|
2028
|
K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ,
1,2 tấn
|
290
|
2029
|
K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ,
1,2 tấn
|
285
|
2030
|
K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui
phủ, 1,2 tấn
|
302
|
2031
|
K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui
phủ, 1,15 tấn
|
307
|
2032
|
K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn
|
309
|
2033
|
K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng
kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg
|
340
|
2034
|
K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng
kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg
|
336
|
2035
|
K2700 1 tấn
|
|
2036
|
K2700II, 1,25 tấn
|
252
|
2037
|
K3000S, 1,4 tấn
|
288
|
2038
|
ô-tô tải 1 tấn KIA
K2700II/THACO TRUCK-XTL
|
265
|
2039
|
ô-tô tải 930 kg KIA
K2700II/THACO TRUCK-MBB
|
265
|
2040
|
ô-tô tải 930 kg tấn KIA
K2700II/THACO TRUCK-MBM
|
270
|
2041
|
ô-tô tải 830 kg KIA
K2700II/THACO TRUCK-TK
|
274
|
III
|
XE TẢI
HUYNDAI THACO
|
|
2042
|
Xe tải thùng có mui 1,55 tấn HD
65-LMBB
|
525
|
2043
|
Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD
65-LTK
|
527
|
2044
|
Xe tải 1,99 tấn THACO hyundai
HD65-LTL
|
504
|
2045
|
Xe tải có mui, có thiết bị nâng
hạ hàng 1,75 tấn HYUNDAI HD65-BNMB
|
568
|
2046
|
Xe tải có mui, có thiết bị nâng
hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB
|
568
|
2047
|
Xe tải thùng kín, có thiết bị
nâng hạ hàng 1,8 tấn HYUNDAI HD65-BNTK
|
557
|
2048
|
Xe tải thùng có mui 2 tấn
HD65-MBB
|
525
|
2049
|
Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK
|
527
|
2050
|
Xe tải thùng có mui 3 tấn HD
72-MBB
|
596
|
2051
|
Xe tải thùng kín 3 tấn HD 72-TK
|
600
|
2052
|
Xe tải 3,45 tấn HD345
|
516
|
2053
|
Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1
|
539
|
2054
|
Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK
|
543
|
2055
|
Xe tải thùng có mui phủ Hyundai
2,4 tấn HD65/THACO-MBB
|
532
|
2056
|
Xe tải thùng kín Hyundai 2,4
tấn HD65/THACO-TK
|
528
|
2057
|
Xe tải Hyundai 2,5 tấn
HD65/THACO
|
504
|
2058
|
Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn
HD65/THACO-TB
|
515
|
2059
|
Xe tải có mui phủ Hyundai 3,4
tấn HD72/THACO-MBB
|
561
|
2060
|
Xe tải thùng kín Hyundai 3,4
tấn HD72/THACO-TK
|
562
|
2061
|
Xe tải Hyundai 3,5 tấn
HD72/THACO
|
573
|
2062
|
Xe tải Hyundai 7,3 tấn HD72-CS
|
550
|
2063
|
Xe tải có mui Hyundai 5 tấn
HD120/THACO-MBB
|
798
|
2064
|
Xe tải có mui Hyundai 5 tấn
HD120/THACO-L-MBB
|
857
|
2065
|
Xe tải Hyundai 5,5 tấn
HD120/THACO
|
744
|
2066
|
Xe tải Hyundai 5,5 tấn
HD120/THACO-L
|
799
|
2067
|
Xe tải Hyundai 6.305 Kg HD 120
|
740
|
2068
|
Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn
HD65/THACO-TB
|
508
|
2069
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170
|
1.229
|
2070
|
Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD
170/THACO-MBB
|
1.229
|
2071
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250
|
1.519
|
2072
|
Ô tô tải có mui 12,7 tấn HD
270/THACO-TB
|
1.530
|
2073
|
Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD
250/THACO-MBB
|
1.519
|
2074
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320
|
1.669
|
2075
|
Ô tô tải có mui 17 tấn HD
320/THACO-MBB
|
1.669
|
2076
|
Ô tô tải có mui 18 tấn HD
370/THACO-TB
|
2.155
|
2077
|
Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn
HD370/THACO-TB
|
2.240
|
2078
|
Xe ôtô xi téc HYUNDAI
HD260/THACO-XTNL
|
1.918
|
2079
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700
|
1.309
|
2080
|
Ô tô sát-xi có buồng lái HD
1000
|
1.489
|
IV
|
XE TẢI
THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
|
THACO TOWNER
|
|
2081
|
Tải tự đổ trong tải 560kg
TOWNER750-TB
|
146
|
2082
|
Tải thùng có mui phủ trong tải
650kg THACO TOWNER750-MBB
|
147
|
2083
|
Tải thùng kín trong tải 650kg
THACO TOWNER750A-TK
|
151
|
2084
|
Tải tự đổ trong tải 520kg THACO
TOWNER750-TB
|
150
|
2085
|
Tải tự đổ trong tải 520kg THACO
TOWNER750A-TB
|
150
|
2086
|
Tải thùng kín trong tải 650kg
TOWNER750-TK
|
151
|
2087
|
Tải 700Kg TOWNER700-TB
|
148
|
2088
|
Tải thùng kín 700Kg THACO
TOWNER950-TK
|
199
|
2089
|
Tải 750Kg THACO TOWNER750
|
135
|
2090
|
Tải 750Kg THACO TOWNER750A
|
135
|
2091
|
Tải 650Kg THACO TOWNER750A-MBB
|
147
|
2092
|
Tải 600Kg THACO TOWNER750A-TK
|
151
|
2093
|
Tải 950 kg THACO TOWNER950
|
180
|
2094
|
Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1
|
193
|
2095
|
Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2
|
195
|
2096
|
Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng
TOWNER750-BCR
|
136
|
|
THACO TẢI THÙNG
|
|
2097
|
Tải thùng kín trọng tải 830kg
FC099L-TK
|
216
|
2098
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
880kg FC2300-MBB-C
|
125
|
2099
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
880kg FC2300-TC-C
|
130
|
2100
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
880kg FC2600-TK-C
|
144
|
2101
|
Xe tải thùng kín trọng tải
830kg 099L-TK
|
189
|
2102
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
900kg FCL099-MBB
|
212
|
2103
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
900kg FCL099-MBM
|
212
|
2104
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
900kg FC2300-TMB-C
|
125
|
2105
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
900kg FC2600-TMB-C
|
140
|
2106
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
900kg FC2600-MBB-C
|
140
|
2107
|
Xe tải thùng ngắn trọng tải
990kg FC 23000
|
115
|
2108
|
Xe tải thùng dài trọng tải
990kg FC 2600
|
127
|
2109
|
Xe tải thùng dài trọng tải
990kg FC 099L
|
200
|
2110
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 990kg 099L-MBB
|
167
|
2111
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 990kg 099L-MBM
|
169
|
2112
|
Xe tải trọng tải 990kg PD 990
|
160
|
2113
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
1 tấn FC2200-TK-C
|
161
|
2114
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
1 tấn FC2200-TMB-C
|
156
|
2115
|
Tải thùng, thùng có mui phủ
trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C
|
156
|
2116
|
Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC
125-TK
|
174
|
2117
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1 tấn FLC 125-MBB
|
226
|
2118
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,1 tấn FLC 125-MBM
|
226
|
2119
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1 tấn FLC 125-TK
|
233
|
2120
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,15 tấn FC 125-MBB
|
171
|
2121
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,15 tấn FC 125-MBM
|
168
|
2122
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn
FC 125
|
185
|
2123
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn
FLC 125
|
214
|
2124
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn
FC 2200
|
143
|
2125
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn
FC 150-TK
|
233
|
2126
|
Xe tải thùng kín trọng tải 1,25
tấn FLC 150-TK
|
217
|
2127
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,3 tấn FC 150-MBM
|
183
|
2128
|
Xe tải thùng có mui trọng tải
1,3 tấn FLC 150-MBB
|
225
|
2129
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,35 tấn FC 150-MBB
|
200
|
2130
|
Xe tải thùng có mui trọng tải
1,35 tấn FLC 150-MBM
|
230
|
2131
|
Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn
FC 150
|
186
|
2132
|
Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn
FLC 150
|
191
|
2133
|
Xe tải thùng kín trọng tải 1,65
tấn FLC198-TK
|
265
|
2134
|
Xe tải thùng kín trọng tải 1,7
tấn FC200-TK
|
234
|
2135
|
Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn
FLC198-MBB-1
|
265
|
2136
|
Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn
FLC198-MBB
|
265
|
2137
|
Xe tải có mui trọng tải 1,78
tấn FLC198-MBM
|
269
|
2138
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,85 tấn FC 200-MBB
|
229
|
2139
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 1,85 tấn FC 200-MBM
|
228
|
2140
|
Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn
FLC198
|
248
|
2141
|
Xe tải trọng tải 2 Tấn FD
200b-4WD
|
250
|
2142
|
Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200
|
224
|
2143
|
Xe tải thùng có mui phủ 1,55
tấn HD65-LMBB
|
480
|
2144
|
Xe tải thùng kín 1,6 tấn
HD65-LTK
|
479
|
2145
|
Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn
HD65-MBB
|
488
|
2146
|
Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK
|
481
|
2147
|
Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn
HD72-MBB
|
519
|
2148
|
Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK
|
523
|
2149
|
Tải thùng trọng tải 2 tấn
BJ1043V8JE6-F
|
185
|
2150
|
ôtô Tải 2,5 tấn FLC250
|
269
|
2151
|
Tải thùng kín trọng tải 2,15
tấn FLC250-TK
|
292
|
2152
|
Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn
FC 250-TK
|
246
|
2153
|
Tải thùng có mui trọng tải 2,2
tấn FLC250-MBB
|
288
|
2154
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,3 tấn FC3300-TK-C
|
220
|
2155
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,3 tấn FC3300-MBB-C
|
213
|
2156
|
Xe tải thùng kín trọng tải 2,3
tấn FC 3300-TK-C
|
219
|
2157
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 2,3 tấn FC 250-MBM
|
285
|
2158
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 2,3 tấn FLC250-MBM
|
291
|
2159
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 2,35 tấn FC 250-MBB
|
240
|
2160
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng
tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C
|
213
|
2161
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,4 tấn FC3300-TMB-C
|
215
|
2162
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC
3300
|
197
|
2163
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC
250
|
223
|
2164
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC
250
|
208
|
2165
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,7 tấn TC345-TK
|
361
|
2166
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,7 tấn FLC345-TK
|
361
|
2167
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,74 tấn FC350-TK
|
296
|
2168
|
Tải thùng, có mui trọng tải 2,75
tấn FLC300-MBB
|
300
|
2169
|
Tải thùng,kín trọng tải 2,75
tấn FLC300-TK
|
301
|
2170
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,8 tấn FC3900-TK-C
|
221
|
2171
|
Tải thùng, có mui trọng tải 2,8
tấn FLC300-MBM
|
302
|
2172
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,85 tấn FC3900-TMB-C
|
218
|
2173
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,95 tấn TC345-MBB
|
357
|
2174
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,95 tấn FLC345-MBB
|
357
|
2175
|
Tải thùng trọng tải 3 tấn PC
3900
|
189
|
2176
|
Tải thùng trọng tải 3 tấn PLC
300
|
254
|
2177
|
Tải thùng kín trọng tải 3,45
tấn FLC 345A
|
320
|
2178
|
Tải thùng kín trọng tải 3,45
tấn FLC 345B
|
348
|
2179
|
Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn
FLC 345B-MB1
|
373
|
2180
|
Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn
FLC 345B-MB2
|
373
|
2181
|
Tải thùng kín trọng tải 3,1 tấn
FLC 345B-TK
|
376
|
2182
|
Tải thùng kín trọng tải 3 tấn
FLC 345A-TK
|
346
|
2183
|
Tải thùng kín trọng tải 3 tấn
PLC 345A-TK
|
346
|
2184
|
Tải thùng có mui trọng tải 3
tấn TC 345-MBM
|
357
|
2185
|
Tải thùng có mui trọng tải 3
tấn FLC 345-MBM
|
357
|
2186
|
Xe tải có mui trọng tải 3.000Kg
FC350-MBM
|
273
|
2187
|
Xe tải có mui trọng tải 3,05
tấn FLC345A-MBB
|
343
|
2188
|
Xe tải có mui trọng tải 3,05
tấn FTC345-MBB-1
|
469
|
2189
|
Tải 3,45 tấn FTC345
|
444
|
2190
|
Xe tải có mui trọng tải 3,05
tấn FTC345-MBB
|
469
|
2191
|
Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn
FTC345-MBM
|
468
|
2192
|
Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn
FTC345A-MBM
|
468
|
2193
|
Xe tải có mui trọng tải 3 tấn
FTC345-TK
|
470
|
2194
|
Xe tải có mui trọng tài 3 tấn
HD345-MB1 (loại CKD)
|
510
|
2195
|
Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn
FLC345-MBM
|
455
|
2196
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
3,1 tấn FC345-TK
|
281
|
2197
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
3,1 tấn FC4100-TK-C
|
255
|
2198
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
3,1 tấn FC4100K-TK-C
|
224
|
2199
|
Xe tải có mui trọng tải 3.1 tấn
(FC350-MBB)
|
273
|
2200
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3,2 tấn FC4100-TMB-C
|
254
|
2201
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3,2 tấn FC4100K-TMB-C
|
223
|
2202
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3,2 tấn FC345-MBB
|
275
|
2203
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3,2 tấn FC345-MBM
|
277
|
2204
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
3,2 tấn FC 4100-TMB-C
|
240
|
2205
|
Tải thùng có mui trọng tải 3,2
tấn FLC 345A-MBM
|
344
|
2206
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca
bin đơn FC 4100
|
230
|
2207
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca
bin đơn 1900 FC 4100
|
237
|
2208
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca
bin đơn 1900 FC 345
|
253
|
2209
|
Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin
kép 1900 PC 4100K
|
200
|
2210
|
Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345A
|
281
|
2211
|
Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345
|
304
|
2212
|
Tải trọng tải 3,45 tấn PTC 345
|
439
|
2213
|
Tải trọng tải 3,45 tấn TC 345
|
304
|
2214
|
Tải thùng trọng tải 3,5 tấn FC
350
|
269
|
2215
|
Tải thùng có mui trọng tải 4
tấn TC 450-MBB
|
357
|
2216
|
Tải thùng có mui trọng tải 4
tấn FTC 450-MBB-1
|
459
|
2217
|
Tải tập lái có mui trọng tải 4
tấn FLC 450-XTL
|
358
|
2218
|
Tải 4,5 tấn FLC 450A
|
348
|
2219
|
Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1
|
373
|
2220
|
Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC
450-MBB
|
357
|
2221
|
Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC
450-MBB-1
|
357
|
2222
|
Tải tập lái, có mui, FLC
450A-XTL (CKD)
|
378
|
2223
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC
450
|
273
|
2224
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC
450
|
332
|
2225
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC
450-MBB
|
300
|
2226
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
4,5 tấn FC4200-TMB-C
|
330
|
2227
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
4,5 tấn FC4200-TK-C
|
321
|
2228
|
Tải trọng tải 4,5 tấn FLC450
|
289
|
2229
|
Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FTC
450
|
444
|
2230
|
Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC
450-MBB
|
469
|
2231
|
Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC
450-MBB-1
|
469
|
2232
|
Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC
450-TK
|
470
|
2233
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
4,5 tấn FC500-TK
|
307
|
2234
|
Tải trọng tải 4,5 tấn TC450
|
332
|
2235
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
4,6 tấn FC500-MBB
|
311
|
2236
|
Tải trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB
|
394
|
2237
|
Tải thùng trọng tải 5 tấn FC
4200
|
276
|
2238
|
Tải thùng trọng tải 5 tấn FC
500
|
322
|
2239
|
Tải trọng tải 5,5 tấn TC 550
|
336
|
2240
|
Tải có mui phủ trọng tải 6 tấn
FC4800-TMB-C
|
357
|
2241
|
Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD
|
399
|
2242
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
6,5 tấn FC700-MBB
|
389
|
2243
|
Tải thùng trọng tải 6,5 tấn FC
4800
|
325
|
2244
|
Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC
700-MBB
|
512
|
2245
|
Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC
700-MBB
|
352
|
2246
|
Tải thùng trọng tải 7 tấn FC
700
|
324
|
2247
|
Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC
600A-4WD
|
531
|
2248
|
Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC
600A-4WD/MB1 (CKD)
|
600
|
2249
|
Tải có mui 3,45 tấn FLC
345A-4WD/MB1 (CKD)
|
552
|
2250
|
Tải có mui 3,45 tấn FLC
345A-4WD (CKD)
|
503
|
2251
|
Tải thùng trọng tải 7,5 tấn FLC
800-4WD
|
566
|
2252
|
Tải thùng trọng tải 7,6 tấn FLC
800-MBB
|
483
|
|
THACCO AUMARK
|
|
2253
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
1,8 tấn AUMARK198-TK
|
379
|
2254
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
379
|
2255
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
379
|
2256
|
Tải thùng trọng tải 1,98 tấn
AUMARK198
|
359
|
2257
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
2,2 tấn AUMARK250-TK
|
379
|
2258
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
379
|
2259
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
379
|
2260
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn
AUMARK250
|
359
|
2261
|
Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD
|
359
|
2262
|
Tải trọng tải 3,45 tấn
AUMARK345
|
320
|
2263
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn
AUMARK 250
|
305
|
2264
|
Tải thùng trọng tải 4,5 tấn
AUMARK 450
|
317
|
2265
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
8,2 tấn AUMARK 820-MBB
|
599
|
2266
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
645
|
2267
|
Xe tải có mui trọng tải 9,9 tấn
AUMAN 990-MBB
|
740
|
2268
|
Xe tải có mui trọng tải 12,9
tấn AUMAN1290-MBB
|
970
|
2269
|
Tải thùng có mui phủ troọng tải
17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1
|
1.315
|
2270
|
Ô tô tải tự đổ 13 tấn
AUMAND1300
|
1.098
|
2271
|
Ôtô tải 25,5 tấn Thaco AUMAN
D2550/W340
|
1.300
|
2272
|
Ôtô tải 33 tấn Thaco AUMAN
D3300/W380
|
1.575
|
|
THACCO OLLIN
|
|
2273
|
Tải thùng kín trọng tải 1,15
tấn OLLIN150-TK
|
224
|
2274
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
1,2 tấn OLLIN150-MBB
|
218
|
2275
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
1,2 tấn OLLIN150-MBM
|
218
|
2276
|
Tải thùng trọng tải 1,5 tấn
OLLIN150
|
204
|
2277
|
Tải thùng kín trọng tải 1,6 tấn
OLLIN198-LTK
|
332
|
2278
|
Tải thùng có mui trọng tải 1,6
tấn OLLIN198-LMBM
|
347
|
2279
|
Tải thùng trọng tải 1,65 tấn
OLLIN198-LMBB
|
330
|
2280
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
1.73 tấn OLLIN 198-TK
|
332
|
2281
|
Tải thùng, có mui trọng tải
1.78 tấn OLLIN 198-MBM
|
347
|
2282
|
Tải thùng, có mui trọng tải
1.83 tấn OLLIN 198-MBB
|
330
|
2283
|
Tải thùng trọng tải 1,98 tấn
OLLIN198
|
313
|
2284
|
Tải thùng kín trọng tải 2,25
tấn OLLIN 250-TK
|
332
|
2285
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
2,3 tấn OLLIN 250-MBM
|
347
|
2286
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
2,35 tấn OLLIN 250-MBB
|
332
|
2287
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn
OLLIN250
|
313
|
2288
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
3.2 tấn OLLIN345-TK
|
425
|
2289
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3.25 tấn OLLIN345-MBB
|
416
|
2290
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
3.25 tấn OLLIN345-MBM
|
419
|
2291
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn
OLLIN345
|
395
|
2292
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL
|
409
|
2293
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN
345A-CS/MB1
|
430
|
2294
|
Tải thùng 3,45 tấn OLLIN
345A-CS/TK
|
439
|
2295
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải
4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
419
|
2296
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải
4,3 tấn OLLIN450-TK
|
428
|
2297
|
Tải thùng trọng tải 4,5 tấn
OLLIN 450
|
399
|
2298
|
Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn
THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)
|
409
|
2299
|
Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn
THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)
|
429
|
2300
|
Ôtô Tải thùng kín, trọng tải 5
tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)
|
435
|
2301
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải
6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
509
|
2302
|
Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN
700
|
463
|
2303
|
Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN
700A-CS/TL, loại hình (CKD)
|
477
|
2304
|
Tải thùng trọng tải 14,2 tấn
OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)
|
452
|
2305
|
Tải thùng có mui, trọng tải 7
tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)
|
520,3
|
2306
|
Tải thùng có mui 7,1 tấn
OLLIN800-MBB-1
|
546
|
2307
|
Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN
800
|
492
|
2308
|
Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN
800A-CS/TL
|
497
|
2309
|
Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN
800A-CS/MB1
|
497
|
2310
|
Tải thùng trọng tải 14,250 tấn
OLLIN 800A-CS
|
469
|
2311
|
Ôtô tải sát xi THACO
OLLIN345A-CS
|
389
|
2312
|
Ôtô tải sát xi THACO
OLLIN450A-CS
|
389
|
|
XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)
|
|
2313
|
Tải tự đổ trọng tải 990 kg
FD099
|
213
|
2314
|
Tải tự đổ trọng tải 990 kg
FLD099A (loại hình CKD)
|
213
|
2315
|
Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn
FD2200A
|
167
|
2316
|
Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn
FD125
|
189
|
2317
|
Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn
FLD150
|
272
|
2318
|
Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn
FLD150A (CKD)
|
262
|
2319
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn
QD20-4WD
|
212
|
2320
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn
FD2700A
|
197
|
2321
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD200
|
254
|
2322
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn
FLD200
|
265
|
2323
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu
FD200-4WD
|
331
|
2324
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu
TD200-4WD
|
337
|
2325
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu
FLD200A-4WD
|
352
|
2326
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu
FD200B-4WD
|
279
|
2327
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu
FD200A-4WD
|
240
|
2328
|
Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250
|
302
|
2329
|
Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250A
(CKD)
|
312
|
2330
|
Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FD3800A
|
197
|
2331
|
Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FLD300
|
293
|
2332
|
Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn
trong tải 3450Kg
|
293
|
2333
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD
|
270
|
2334
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A
|
265
|
2335
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345
|
303
|
2336
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca
bin 1900
|
257
|
2337
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD
2 cầu
|
337
|
2338
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD
2 cầu
|
326
|
2339
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345
|
375
|
2340
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD
2 cầu
|
415
|
2341
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn
FLD345A-4WD (loại CKD)
|
432
|
2342
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn
FLD345A (loại CKD)
|
390
|
2343
|
Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn
FLD600A-4WD (loại CKD)
|
504
|
2344
|
Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn
FLD600A (loại CKD)
|
437
|
2345
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A
|
211
|
2346
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A
|
305
|
2347
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca
bin đơn
|
264
|
2348
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD
|
275
|
2349
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD450
|
280
|
2350
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn TD450
|
345
|
2351
|
Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD499
|
378
|
2352
|
Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD500
|
366
|
2353
|
Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn -
2 cầu FD499-4WD
|
394
|
2354
|
Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn -
2 cầu FLD499-4WD
|
437
|
2355
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A
|
320
|
2356
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600
|
333
|
2357
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A
|
348
|
2358
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn
FD600A-4WD
|
387
|
2359
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600
|
427
|
2360
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn
TD600-4WD
|
407
|
2361
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu
FD600-4WD
|
486
|
2362
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu
TD600-4WD
|
486
|
2363
|
Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu
FD600B-4WD
|
391
|
2364
|
Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700
|
496
|
2365
|
Tải tự đổ trọng tải 6,5 tấn 2
cầu FLD750-4WD
|
570
|
2366
|
Tải tự đổ trọng tải 7 tấn FLD
1000
|
667
|
2367
|
Tải tự đổ trọng tải 7,2 tấn FLD750
|
491
|
2368
|
Tải tự đổ trọng tải 7,5 tấn 2
cầu FLD800-4WD
|
633
|
2369
|
Tải tự đổ trọng tải 7,9 tấn FLD
800
|
573
|
2370
|
Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD
800
|
484
|
2371
|
Tải tự đổ trọng tải 12 tấn
THACO FTD 1200
|
1.210
|
2372
|
Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5
|
877
|
2373
|
Tải tự đổ trọng tải 12,5 tấn
THACO FTD1250
|
1.205
|
2374
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340
|
1.610
|
2375
|
Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A
|
1.610
|
2376
|
Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380A
|
1.705
|
2377
|
Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380B
|
1.685
|
2378
|
Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380
|
1.645
|
|
XE TẢI NHÃN HIỆU
|
|
2379
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D
|
166
|
2380
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD
|
193
|
2381
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD
|
258
|
2382
|
Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D
|
213
|
2383
|
Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD
|
283
|
|
XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON
|
|
2384
|
Tải loại trọng tải 1,2 tấn
BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C
|
187
|
2385
|
Tải loại trọng tải 1,35 tấn
BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C
|
183
|
2386
|
Tải loại trọng tải 1,25 tấn
BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C
|
183
|
2387
|
Tải loại trọng tải 1,5 tấn
BJ1043V8JB5-2
|
163
|
2388
|
Tải loại trọng tải 1,85 tấn
BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C
|
200
|
2389
|
Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C
|
201
|
2390
|
Tải loại trọng tải 1,7 tấn
BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C
|
204
|
2391
|
Tải loại trọng tải 2 tấn
BJ1043V8JE6-F
|
192
|
2392
|
Tải loại trọng tải 9 tấn
BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C
|
603
|
2393
|
Tải loại trọng tải 14,8 tấn
BJ5243VMCGP
|
603
|
2394
|
Tải loại trọng tải 15 tấn
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB
|
998
|
2395
|
Tải loại trọng tải 17,5 tấn
BJ1311VNPKJ
|
998
|
2396
|
Tải loại trọng tải 27,6 tấn
BJ4141SJFJA-2
|
400
|
2397
|
Ô tô đầu kéo 27,6 tấn
BJ4141SJFJA-2
|
468
|
2398
|
Ô tô đầu kéo 24,88 tấn
BJ4253SMFKB-1
|
1.105
|
2399
|
Ô tô đầu kéo 25 tấn
BJ4253SMFKB-12
|
1.175
|
2400
|
Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2
|
565
|
2401
|
Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3
|
692
|
|
XE TẢI THACO KHÁC
|
|
2402
|
Ô tô tải 1,25 tấn FC125
|
158
|
2403
|
Ô tô tải 1,5 tấn FC150
|
173
|
2404
|
Ô tô tải 1,5 tấn FLC150
|
211
|
2405
|
Ô tô tải 1,98 tấn FLC198
|
226
|
2406
|
Ô tô tải 2,5 tấn FLC250
|
263
|
2407
|
Ô tô tải 3 tấn FLC300
|
279
|
2408
|
Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A
|
320
|
2409
|
Ô tô tải 3,45 tấn FLC345
|
332
|
2410
|
Ô tô tải 3,45 tấn TC345
|
332
|
2411
|
Ô tô tải 3,5 tấn FC350
|
246
|
2412
|
Ô tô tải 4,5 tấn FLC450
|
321
|
2413
|
Ô tô tải 4,5 tấn TC450
|
321
|
2414
|
Ô tô tải 5 tấn FC500
|
284
|
2415
|
Ô tô tải 5,5 tấn TC550
|
359
|
2416
|
Ô tô tải 7 tấn FC700
|
324
|
2417
|
Ô tô tải 7 tấn FTC700
|
512
|
2418
|
Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB
|
555
|
2419
|
Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD
|
555
|
2420
|
Ô tô tải 8 tấn FLC800
|
441
|
2421
|
Ô tô tải 8,2 tấn FLC820
|
556
|
2422
|
Ô tô tải 2,5 tấn HD 65
|
445
|
2423
|
Ô tô tải 3,5 tấn HD 65
|
473
|
2424
|
Ô tô tải 5,5 tấn HC550
|
773
|
2425
|
Ô tô tải 6 tấn HC600
|
793
|
2426
|
Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK
|
923
|
2427
|
Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB
|
919
|
2428
|
Ô tô tải 7,5 tấn HC750A
|
830
|
2429
|
Ô tô tải 7,5 tấn HC750
|
873
|
2430
|
Ô tô tải 8,2 tấn FTC820
|
556
|
2431
|
Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6
tấn THACO FLC345A-4WD-CS/CMCS
|
663
|
2432
|
Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7
tấn THACO FLC600A-4WD-CS/CMCS
|
711
|
V
|
XE
KHÁCH NHÃN HIỆU THACO
|
|
2433
|
Loại 28 chỗ JB70
|
795
|
2434
|
Loại 35 chỗ JB86L
|
637
|
2435
|
Loại 35 chỗ KB80SLI
|
806
|
2436
|
Loại 30 chỗ KB80SLII
|
740
|
2437
|
Loại 39 chỗ KB88SLI
|
907
|
2438
|
Loại 35 chỗ KB88SLII
|
864
|
2439
|
Loại 39 chỗ KB88SEI
|
1.008
|
2440
|
Loại 35 chỗ KB88SEII
|
954
|
2441
|
Loại 51 chỗ KB110SLI
|
1.100
|
2442
|
Loại 47 chỗ KB110SL
|
1.093
|
2443
|
Loại 51 chỗ KB110SE1
|
1.200
|
2444
|
Loại 47 chỗ KB110SEII
|
1.193
|
2445
|
Loại 51 chỗ KB115SE1
|
1.757
|
2446
|
Loại 47 chỗ KB115SEII
|
1.730
|
2447
|
Loại 51 chỗ KB120LS1
|
1.999
|
2448
|
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD
HYUNDAI COUNTY CRDi
|
917
|
2449
|
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội
đia.HYUNDAI COUNTY CRDI
|
764
|
2450
|
Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI
COUNTY
|
798
|
2451
|
Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD
HYUNDAI COUNTY CRDi
|
937
|
2452
|
Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD
Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI
|
816
|
2453
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L
|
1.403
|
2454
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX
|
2.598
|
2455
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB
|
2.938
|
2456
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE
SPACE LUXURY
|
2.688
|
2457
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS
NOBLE
|
3.028
|
2458
|
Loại 80 chỗ HC112L
|
1.070
|
2459
|
Loại xe có giường nằm KB120SE
|
2.250
|
2460
|
Loại xe có giường nằm KB120SH
|
2.428
|
2461
|
Loại xe có giường nằm THACO
TB120SL-W (CKD)
|
2.777
|
2462
|
Loại xe có giường nằm THACO
TB120SL-WW (CKD)
|
2.797
|
2463
|
Loại xe có giường nằm THACO
HB120SLD-B (CKD)
|
3.020
|
2464
|
Loại xe có giường nằm HUYN DAI
HB120SL
|
2.840
|
2465
|
Loại xe có giường nằm HUYN DAI
HB120SLS
|
2.820
|
2466
|
Loại xe có giường nằm HUYN DAI
HB120ESL
|
3.000
|
2467
|
Loại xe có giường nằm HUYN DAI
HB120SSL
|
3.020
|
2468
|
Xe khách THACO hyundai HB70CS
|
1.028
|
2469
|
Xe khách THACO TB120S-W
|
2.617
|
2470
|
Xe khách THACO hyundai HB120SLD
|
2.840
|
2471
|
Xe khách THACO hyundai HB120SS
|
2.828
|
2472
|
Xe khách THACO hyundai HB90ES
|
1.673
|
2473
|
Xe khách THACO hyundai HB90LF
|
1.598
|
2474
|
Xe khách THACO hyundai HB90HF
|
1.598
|
2475
|
Xe khách THACO hyundai HB90ETS
|
1.703
|
2476
|
Xe khách THACO hyundai HB120S
|
2.608
|
2477
|
Xe khách THACO hyundai HB115
|
2.010
|
2478
|
Xe khách thành phố THACO
hyundai COUNTY CITY
|
784
|
2479
|
Xe khách THACO hyundai COUNTY
CRDI
|
814
|
2480
|
Xe khách THACO HB120SS, loại
CKD
|
2.728
|
2481
|
Xe khách THACO HB70ES
|
1.013
|
2482
|
Xe khách THACO HB70CT
|
970
|
|
VII.
CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH
|
|
|
XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN
|
|
2483
|
CT 1000 loại 990 Kg
|
105
|
2484
|
FT 1500 Loại 1.500Kg
|
143
|
2485
|
FT 2500 Loại 2.500Kg
|
225
|
|
XE TẢI TỰ ĐỔ NHÃN HIỆU
FUSIN
|
|
2486
|
LD 1800 Loại 1.800Kg
|
157
|
2487
|
ZD 2000 Loại 2.000Kg
|
157
|
2488
|
LD 3.450 Loại 3.450Kg
|
292
|
2489
|
LD 18010 Fusin 1,8 tấn
|
170
|
2490
|
FT 1500 Fusin 1,5 tấn
|
140
|
|
XE Ô TÔ TẢI HIỆU HUYNDAI
|
|
2491
|
MIGHTY HD 65
|
499
|
2492
|
MIGHTY HD 65 Thùng kín
|
499
|
2493
|
MIGHTY HD 65 Thùng mui bạt
|
499
|
2494
|
MIGHTY HD 72
|
519
|
2495
|
MIGHTY HD 72 Thùng kín
|
519
|
2496
|
MIGHTY HD 72 Thùng mui bạt
|
519
|
|
XE Ô TÔ SÁT XI TẢI
HUYNDAI
|
|
2497
|
MIGHTY HD65
|
489
|
2498
|
MIGHTY HD72
|
508
|
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN
|
|
2499
|
JB28SL
|
400
|
2500
|
JB35SL
|
610
|
2501
|
HDK29-29
|
920
|
|
VIII. XE
DO NHÀ MAY VEAM MOTOR
|
|
|
Ô TÔ TẢI
|
|
2502
|
Ôtô tải Fox TL 1.5T-1 (có điều
hòa)
|
288
|
2503
|
Ôtô tải có mui Fox MB 1.5T-1
(có điều hòa)
|
311
|
2504
|
Ôtô tải thùng kín Fox TK 1.5T-1
(có điều hòa)
|
315
|
2505
|
Ôtô tải Fox TL 1.5T-2
|
244
|
2506
|
Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều
hòa)
|
251
|
2507
|
Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có thùng)
|
254
|
2508
|
Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều
hòa, có thùng)
|
261
|
2509
|
Ôtô tải Fox MB 1.5T-2
|
244
|
2510
|
Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều
hòa)
|
251
|
2511
|
Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có thùng)
|
268
|
2512
|
Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều
hòa, có thùng)
|
275
|
2513
|
Ôtô tải Fox TK 1.5T-2
|
244
|
2514
|
Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều
hòa)
|
251
|
2515
|
Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có thùng)
|
269
|
2516
|
Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều
hòa, có thùng)
|
276
|
2517
|
Ôtô tải 533603-225
|
744
|
2518
|
Ôtô tải 533603-225(có điều hòa)
|
752
|
2519
|
Ôtô tải 533603-225(có thùng)
|
770
|
2520
|
Ôtô tải Fox 533603-225(có điều
hòa, có thùng)
|
778
|
2521
|
Ôtô tải Dragon TL 2.5T-1 (có
điều hòa)
|
497
|
2522
|
Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2
|
425
|
2523
|
Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có
điều hòa
|
432
|
2524
|
Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có
thùng
|
457
|
2525
|
Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có
thùng, có điều hòa
|
464
|
2526
|
Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2
|
425
|
2527
|
Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có
điều hòa
|
432
|
2528
|
Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có
thùng
|
474
|
2529
|
Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có
thùng, có điều hòa
|
481
|
2530
|
Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2
|
425
|
2531
|
Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có
điều hòa
|
432
|
2532
|
Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có
thùng
|
478
|
2533
|
Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có
thùng, có điều hòa
|
485
|
2534
|
Ôtô tải có mui, Dragon MB
2.5T-1 (có điều hòa)
|
516
|
2535
|
Ôtô tải thùng kín, Dragon TK
2.5T-1(có điều hòa)
|
520
|
2536
|
Ôtô tải Lion-1 VH 3490, tải
thùng
|
514
|
2537
|
Ôtô tải Lion-1 VH 3490, thùng
kín
|
537
|
2538
|
Ôtô tải Lion-1 VH 3490, mui bạt
|
532
|
2539
|
Ôtô tải Lion-1 VH 3490, không
thùng
|
479
|
2540
|
Ôtô tải Camel VH 4490, tải
thùng
|
536
|
2541
|
Ôtô tải Camel VH 4490, thùng
kín
|
559
|
2542
|
Ôtô tải Camel VH 4490, mui bạt
|
554
|
2543
|
Ôtô tải Camel VH 4490, không
thùng
|
501
|
|
LOẠI MODEL
|
|
2544
|
Model Rabbit 990
|
190
|
2545
|
Model Cub 1250
|
200
|
2546
|
Model Fox1490
|
210
|
2547
|
Model Fuma 1990
|
255
|
2548
|
Model Bull 2500
|
270
|
2549
|
Model VM 555102-223
|
600
|
2550
|
Model VM 551605-271
|
1.000
|
|
LOẠI RABIT VK990-83-4x2
|
|
2551
|
Xe tải ben
|
231
|
2552
|
Xe tải không thùng
|
211
|
2553
|
Xe tải thùng
|
219
|
2554
|
Xe tải thùng kín
|
220
|
2555
|
Xe tải mui bạt
|
216
|
2556
|
Xe chassis
|
201
|
|
LOẠI CUP (1250)
VK1240-83-4x2
|
|
2557
|
Xe tải ben
|
245
|
2558
|
Xe tải không thùng
|
222
|
2559
|
Xe tải thùng
|
231
|
2560
|
Xe tải thùng kín
|
232
|
2561
|
Xe tải mui bạt
|
228
|
2562
|
Xe chassis
|
211
|
|
Loại FOX VK 1490-83-4x2
|
|
2563
|
Xe tải ben
|
258
|
2564
|
Xe tải không thùng
|
233
|
2565
|
Xe tải thùng
|
243
|
2566
|
Xe tải thùng kín
|
244
|
2567
|
Xe tải mui bạt
|
240
|
2568
|
Xe chassis
|
221
|
|
LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2
|
|
2569
|
Xe tải ben
|
323
|
2570
|
Xe tải thùng
|
297
|
2571
|
Xe tải không thùng
|
284
|
2572
|
Xe tải thùng kín
|
303
|
2573
|
Xe tải mui bạt
|
295
|
2574
|
Xe chassis
|
268
|
|
LOẠI BuII VK 2490-83-4x2
|
|
2575
|
Xe tải ben
|
341
|
2576
|
Xe tải không thùng
|
301
|
2577
|
Xe tải thùng
|
315
|
2578
|
Xe tải thùng kín
|
320
|
2579
|
Xe tải mui bạt
|
312
|
2580
|
Xe chassis
|
284
|
|
LOẠI TIGER VH 2990
120-4x2
|
|
2581
|
Xe tải thùng
|
416
|
2582
|
Xe tải không thùng
|
395
|
|
LOẠI LION VH 3490
130-4x2
|
|
2583
|
Xe tải thùng
|
434
|
2584
|
Xe tải không thùng
|
413
|
|
DÒNG XE HUYNDAI HD 65
(HD2500 120 4x2)
|
|
2585
|
Xe tải thùng
|
462
|
2586
|
Xe tải không thùng
|
441
|
|
DÒNG XE HUYNDAI HD 72
(HD3500 130 4x2)
|
|
2587
|
Xe tải thùng
|
482
|
2588
|
Xe tải không thùng
|
458
|
|
LOẠI XE TẢI THÙNG VM
|
|
2589
|
VM 437041-5050-155-4x2
|
535
|
2590
|
VM 533603-8300-250-4x2
|
750
|
2591
|
VM 630305-13300-330-6x4
|
967
|
2592
|
VM555102-9800-230-4X2 (thùng
to)
|
635
|
|
LOẠI XE TẢI BEN VM
|
|
2593
|
Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2
|
642
|
2594
|
Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2
|
682
|
2595
|
Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x
4
|
1.053
|
2596
|
Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x
4
|
1.075
|
2597
|
Maz 651705 VM 1900-330-6x 6
|
1.173
|
2598
|
VM555102-9800-230-4X2
|
1.099
|
2599
|
VM651705-19000-330-6X6
|
1.199
|
|
LOẠI XE ĐẦU KÉO VM
|
|
2600
|
Maz 543203 VM 36000-250-4x2
|
682
|
2601
|
Maz 642205 VM 44000-330- 6x4
|
879
|
2602
|
Maz 642208 VM 52000-330- 6x4
|
863
|
2603
|
VM543203-36000-250-4x2
|
699
|
2604
|
VM642205-44000-330-6x4
|
900
|
2605
|
VM642208-52000-400-6x4
|
927
|
|
IX. XE
DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT
|
|
|
Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG
LỬNG)
|
|
2606
|
Chiến Thắng -CT 750TM1, loại
750, dung tích 1050 cm3
|
76
|
2607
|
Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750
kg YH465Q-1E 38,5KW
|
95
|
2608
|
Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg
|
215
|
2609
|
Chiến Thắng loại 3,450 kg đến
3.500 kg
|
300
|
2610
|
Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980
kg QC480ZLQ 38 KW
|
147
|
2611
|
Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980
kg, 38 KW
|
142
|
2612
|
Chiến Thắng -CT2.50T1, loại
2.500 kg 490QZL 60 KW
|
192
|
2613
|
Chiến Thắng -CT2.50T1, loại
2.500 kg, 60 KW
|
187
|
2614
|
Chiến Thắng -CT3.45T1, loại
3.450 kg 490QZL 60 KW
|
228
|
2615
|
Chiến Thắng -CT3.45T1, loại
3.450 kg, 60 KW
|
218
|
2616
|
Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4,
loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro2, 90 KW
|
355
|
2617
|
Chiến Thắng -CT4.95T1, loại
4.950 kg 4100QBZL 81 KW
|
250
|
2618
|
Chiến Thắng -CT4.95T1, loại
4.950 kg, 81 KW
|
240
|
|
Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG
MUI
|
|
2619
|
Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại
700kg YH465Q-1E 38,5 KW
|
99
|
2620
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại
800kg QC480ZLQ 38 KW
|
152
|
2621
|
Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại
800kg, 38 KW
|
147
|
2622
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM,
loại 2.250kg 490QZL 60 KW
|
198
|
2623
|
Chiến Thắng - CT02.50T1/KM,
loại 2.250kg, 60 KW
|
193
|
2624
|
Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM,
3.000kg YC4D120-20 Tu bo-Euro 2, 90 KW
|
365
|
2625
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại
3.200kg 490QZL 60 KW
|
235
|
2626
|
Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại
3.200kg, 60 KW
|
225
|
2627
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại
4.600kg 4100QBZL 81 KW
|
258
|
2628
|
Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại
4.600kg, 81 KW
|
248
|
|
Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI
TỰ ĐỔ)
|
|
2629
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980
kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
156
|
2630
|
Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980
kg, 38 KW
|
151
|
2631
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980
kg QC480ZLQ ca bin không lật 38 KW
|
149
|
2632
|
Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980
kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW
|
151
|
2633
|
Chiến Thắng CT990D1-11, loại
990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW
|
220
|
2634
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại
1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW
|
226
|
2635
|
Chiến Thắng - CT1.50D1, loại
1.500 kg, 60 KW
|
216
|
2636
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000
kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 81 KW
|
258
|
2637
|
Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000
kg, 81 KW
|
248
|
2638
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4,
loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW
|
255
|
2639
|
Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4,
loại 2.000 kg, 60 KW
|
243
|
2640
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại
3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
309
|
2641
|
Chiến Thắng - CT3.45D1, loại
3.450 kg, 85 KW
|
326
|
2642
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4,
loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 85 KW
|
341
|
2643
|
Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4,
loại 3.450 kg, 85 KW
|
298
|
2644
|
Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480
kg YCD4120-20 Tubu-Euro2, 2 cầu 85 KW
|
341
|
2645
|
Chiến Thắng - CT3.48D1, loại
3.480 kg, 85 KW
|
318
|
2646
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4,
loại 4.500 kg, 90 KW
|
344
|
2647
|
Chiến Thắng - CT4.50D3, loại
4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90 KW
|
333
|
2648
|
Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4,
4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90 KW
|
359
|
2649
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại
4.950 kg, 85 KW
|
316
|
2650
|
Chiến Thắng - CT4.95D1, loại
4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW
|
331
|
2651
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4,
loại 4.950 kg, 85KW
|
336
|
2652
|
Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4,
loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 85KW
|
351
|
2653
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại
5.000 kg, 90 KW
|
316
|
2654
|
Chiến Thắng - CT5.00D1, loại
5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90KW
|
343
|
2655
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4,
loại 5.000 kg, 90 KW
|
336
|
2656
|
Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4,
5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90KW
|
366
|
2657
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, loại
6.600 kg, 100 KW
|
348
|
2658
|
Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600
kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu 100 KW
|
363
|
2659
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại
6.850 kg, 100 KW
|
402
|
2660
|
Chiến Thắng - CT8 D1, loại
6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1cầu 100 KW
|
417
|
2661
|
Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800
kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 2cầu 100 KW
|
463
|
2662
|
Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800
kg, 100 KW
|
448
|
|
X. XE
DO CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
2663
|
TRA1083K-TRACI/KM1
|
430
|
2664
|
TRA1083K-TRACI/TM1
|
435
|
2665
|
TRA1083K-TRACI
|
425
|
2666
|
JAC-HFC1061K
|
352
|
2667
|
JAC-HFC1061K/TK1
|
265
|
2668
|
JAC-HFC1061K/KM1
|
360
|
2669
|
JAC-TRA1047K-TRACI
|
330
|
2670
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TL
|
330
|
2671
|
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1
|
340
|
2672
|
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1
|
335
|
2673
|
JAC-HFC1047K
|
335
|
2674
|
JAC-HFC1047K/TK1
|
345
|
2675
|
JAC-HFC1047K/KM1
|
340
|
2676
|
JAC-TRA1041K-TRACI
|
306
|
2677
|
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1
|
315
|
2678
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1
|
310
|
2679
|
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2
|
310
|
2680
|
JAC-HFC1041K
|
301
|
2681
|
JAC-HFC1041K/TK1
|
315
|
2682
|
JAC-HFC1041K/KM1
|
310
|
2683
|
JAC-HFC1041K/KM2
|
310
|
2684
|
JAC-HFC1044K
|
267
|
2685
|
JAC-HFC1044K/TK1
|
280
|
2686
|
JAC-HFC1044K/KM1
|
275
|
2687
|
JAC-HFC1044K/KM2
|
275
|
2688
|
JAC-HFC1030K
|
258
|
2689
|
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1
|
270
|
2690
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1
|
265
|
2691
|
JAC-HFC1030K-TRACI/KM12
|
265
|
2692
|
JAC-HFC1020K
|
222
|
2693
|
JAC-HFC1020K-TRACI/TK1
|
235
|
2694
|
JAC-HFC1020K-TRACI/KM1
|
230
|
2695
|
JAC-HFC1020K-TRACI/KM2
|
230
|
2696
|
JAC-HFC1025KZ
|
212
|
2697
|
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1
|
225
|
2698
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1
|
220
|
2699
|
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2
|
220
|
2700
|
JAC-HFC1040KZ
|
245
|
2701
|
JAC-HFC1040KZ/TK1
|
255
|
2702
|
JAC-HFC1040KZ/KM1
|
250
|
2703
|
JAC-HFC1040KZ/KM2
|
250
|
2704
|
JAC-HFC1061KT
|
362
|
2705
|
JAC-HFC1061KT/TK1
|
375
|
2706
|
JAC-HFC1061KT/KM1
|
370
|
2707
|
JAC-HFC1061KT/KM2
|
370
|
|
XI. XE
CÔNG TY MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG
|
|
|
XE TẢI TỰ ĐỔ MODEL
|
|
2708
|
DVM8.0 động cơ Cunins tăng áp,
có số phụ, 1 cầu chủ động tải trọng 7.500Kg
|
412
|
2709
|
DVM7.8 (cẩu thép) động cơ tăng
áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg
|
380
|
2710
|
DVM7.8 (cẩu gang) động cơ tăng
áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg
|
365
|
2711
|
DVM4.95-T5A động cơ tăng áp, 1
cầu chủ động tải trọng 4.950Kg
|
380
|
2712
|
DVM3.45 động cơ tăng áp, có số
phụ,1 cầu chủ động tải trọng 3.450Kg
|
320
|
2713
|
DVM2.5 động cơ tăng áp, có số
phụ,1 cầu chủ động tải trọng 2.450Kg
|
245
|
2714
|
DVM8.04x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động tải trọng 6.590Kg
|
432
|
2715
|
DVM8.04x4-A1 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động (lắp cẩu thép) tải trọng 6.390Kg
|
442
|
2716
|
DVM6.04x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động tải trọng 6.000Kg
|
355
|
2717
|
DVM3.454x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 3.450Kg
|
345
|
2718
|
DVM2.454x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 2.450Kg
|
290
|
2719
|
Xe tải có mui Model (không bao
gồm tổng thành thùng)
|
350
|
2720
|
DVM5.0TB4x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động, tải trọng 4.950Kg
|
372
|
2721
|
DVM3.45TB4x4 động cơ tăng áp, 2
cầu chủ động, tải trọng 3.450Kg
|
316
|
2722
|
DVM8.0/TB4x4 động cơ tăng áp, 1
cầu chủ động có số phụ, tải trọng 7.500Kg
|
363
|
2723
|
DVM5.0/TB động cơ Cunins tăng
áp, 1cầu chủ động, có số phụ, tải trọng 4.950Kg
|
307
|
|
XII. XE
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T&T SẢN XUẤT
|
|
2724
|
Xe chở hàng bốn bánh có gắn
động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300
|
68
|
|
XIII. XE
CÔNG TY THNN T&T MOTOR SẢN XUẤT
|
|
2725
|
Xe chở hàng bốn bánh có gắn
động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300
|
39
|
|
XIV.
CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH
|
|
|
GIÁ CỤ
THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY
|
|
1
|
Xe vận tải ben tính bằng 105%
xe vận tải thùng tương tự.
|
|
2
|
Xe vận tải thùng kín (khoang
hàng rời ca bin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
3
|
Xe vận tải đông lạnh tính bằng
120% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
4
|
Xe téc tính bằng 130% xe vận
tải thùng tương tự .
|
|
*
|
Riêng xe téc chở ga tính bằng
150% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
5
|
Xe cần cẩu tính bằng 150% xe
vận tải thùng tương tự (Trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)
|
|
6
|
Xe trộn bê tông tính bằng 140%
xe vận tải thùng tương tự.
|
|
7
|
Xe thang tính bằng 120% xe vận
tải thùng tương tự.
|
|
8
|
Xe khoan địa chất tính bằng
120% xe vận tải thùng tương tự.
|
|
9
|
Xe du lịch, xe việt dã gầm
cao, xe tải Pickup tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa thì tíng
bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng,dung tích
|
|
10
|
Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe
vận tải thùng tương tự.
|
|
11
|
Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận
tải cùng chủng loại.
|
|
12
|
Xe rơ mooc chuyên dùng được
tính theo hoá đơn hợp lệ hoặc giá CIF + các khoản thuế phải nộp (hoặc miễn).
|
|
|
CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ
|
|
|
A. MÁY
DO CÁC NƯỚC G7 SX
|
|
1
|
Dung tích 1.0 trở xuống
|
15
|
2
|
Dung tích trên 1.0 đến 1.6
|
25
|
3
|
Dung tích trên 1.6 đến 2.0
|
30
|
4
|
Dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
35
|
5
|
Dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
40
|
6
|
Dung tích trên 3.0 đến 6.0
|
50
|
7
|
Dung tích trên 6.0
|
60
|
|
B. MÁY
DO CÁC NƯỚC KHÁC SX
|
|
1
|
Dung tích 1.0 trở xuống
|
10
|
2
|
Dung tích trên 1.0 đến 1.6
|
15
|
3
|
Dung tích trên 1.6 đến 2.0
|
20
|
4
|
Dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
25
|
5
|
Dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
30
|
6
|
Dung tích trên 3.0 đến 6.0
|
40
|
7
|
Dung tích trên 6.0
|
50
|
|
CHƯƠNG X: XE DO INDONESIA SX
|
|
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
|
Toyota fortunuer 2.7 SR5
Premium, 7 chỗ ngồi, SX năm 2013, xuất xứ Indonesia
|
900
|
|
CHƯƠNG
XI: CÁC LOẠI XE KHÔNG CÓ TRONG BẢNG GIÁ, XE CŨ
|
|
|
- Các
loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá
chuyển nhượng thực tế trên thị trường.
|
|
|
- Các
loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng
giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp
của người bán.
|
|
|
- Riêng
các loại xe cũ không có trong bảng giá này giao cho Chi cục trưởng Chi cục
Thuế chịu trách nhiệm khi xác định giá tính thu lệ phí trước bạ.
|
|