|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
3014/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Thanh Hóa
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đình Xứng
|
Ngày ban hành:
|
27/08/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 3014/QĐ-UBND
|
Thanh Hóa, ngày
27 tháng 08 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013, NĂM 2014
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày
26/11/2003;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của
Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ
thị trường, giải quyết nợ xấu;
Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC ngày
08/02/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm một số khoản
thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ
về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường,
giải quyết nợ xấu;
Xét đề nghị của Cục Thuế Thanh Hóa tại Tờ trình
số 2769/TTr-CT ngày 19/8/2013 về việc đề nghị phê duyệt giảm tiền thuê đất
trong năm 2013 và năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giảm tiền thuê đất
năm 2013 và năm 2014 đối với các tổ chức kinh tế trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, gồm
những nội dung chính như sau:
- Tổng số lô đất được giảm tiền thuê đất: 77 lô;
- Tổng diện tích đất: 1.093.356m2;
- Số tiền giảm năm 2013: 7.444.944.000 đồng;
- Số tiền giảm năm 2014: 7.444.944.000 đồng;
(Có phụ lục số 1, số 2 kèm theo).
Điều 2. Căn cứ nội dung tại
Điều 1 Quyết định này, Cục Thuế Thanh Hóa thông báo cho các tổ chức kinh tế; đồng
thời phối hợp với Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, UBND các huyện, thị
xã, thành phố thực hiện thủ tục giảm tiền thuê đất theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có
hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục
trưởng Cục Thuế Thanh Hóa, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, Chủ tịch UBND
các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng các tổ chức có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Đình Xứng
|
PHỤ LỤC SỐ 1
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị: 1.000 đồng
Số TT
|
Đơn vị
|
Mã số thuế
|
Địa chỉ lô đất
|
Ngành nghề
|
Diện tích m2
|
Số tiền 2013
|
Số tiền 2010
|
Số tiền giảm
|
Còn phải nộp
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
1.093.356
|
9.629.430
|
1.210.554
|
7.444.944
|
2.184.486
|
1
|
Ngân hàng HTX Việt Nam Chi nhánh
Thanh Hóa
|
0100112620-021
|
Điện Biên, TPTH
|
Tín dụng
|
908
|
239.190
|
25.708
|
187.774
|
51.416
|
2
|
Công ty CP gạch tuynel
Trường Lâm TH
|
2800753366
|
Trường Lâm, Tĩnh Gia
|
Sản xuất gạch ngói
|
149.000
|
221.265
|
6.400
|
208.465
|
12.800
|
3
|
Công ty CP Mía
đường
Thanh Hóa
|
2800773267
|
TT Vân Du, Thạch Thành
|
Vận Tải
|
3.365
|
27.055
|
3.127
|
20.801
|
6.254
|
4
|
Doanh nghiệp tư
nhân Thanh Duyên
|
2800720385
|
Quang Trung, Ngọc Lặc
|
Thương mại
|
3.684
|
23.143
|
3.814
|
15.515
|
7.628
|
5
|
Công ty TNHH may Tùng
Phương
|
2800733024
|
Đông Thọ, TP. TH
|
Sản xuất
|
4.922
|
160.836
|
2.707
|
155.422
|
5.414
|
6
|
Công ty thương
mại
Quang Cường
|
2800664758
|
Đông Thọ, TP. TH
|
Sản xuất
|
4.930
|
90.825
|
2.712
|
85.401
|
5.424
|
7
|
Công ty TNHH XD TM Phương Đông
|
2800518813
|
Trường Sơn, Sầm Sơn
|
Thương mại
|
731
|
44.079
|
1.023
|
42.033
|
2.046
|
8
|
Công ty TNHH 1 thành viên miền núi TH
|
2800119738
|
Điện Biên, TP. TH
|
Thương mại
|
1.920
|
433.740
|
36.450
|
360.840
|
72.900
|
9
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
TT Kim Tân, Thạch Thành
|
Thương mại
|
1.178
|
43.468
|
3.077
|
37.314
|
6.154
|
10
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Long, Thạch Thành
|
Thương mại
|
50
|
111
|
5
|
100
|
11
|
11
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thạch Bình, Thạch Thành
|
Thương mại
|
320
|
705
|
160
|
385
|
320
|
12
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Kim, Thạch Thành
|
Thương mại
|
383
|
5.279
|
479
|
4.321
|
958
|
13
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Kim, Thạch Thành
|
Thương mại
|
450
|
16.605
|
1.237
|
14.131
|
2.474
|
14
|
Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Phú Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
526
|
35.229
|
4.471
|
26.287
|
8.942
|
15
|
Tổng công ty công trình GT1
TH- CTY CP
|
2800803835
|
Đông Cương, TPTH
|
Xây dựng
|
1.140
|
53.064
|
11.215
|
30.634
|
22.430
|
16
|
Tổng công ty công trình GT1
TH- CTY CP
|
2800803835
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Xây dựng
|
4.090
|
83.207
|
11.234
|
60.739
|
22.468
|
17
|
Công ty TNHH Châu Tuấn Hải Thanh
|
2800804229
|
Hải Thanh, Tĩnh Gia
|
Sản xuất
|
6.006
|
19.820
|
1.036
|
17.748
|
2.072
|
18
|
Công ty cổ phần
mía đường Nông Cống
|
2800492925
|
Quảng Thịnh, TPTH
|
Sản xuất đường
|
11.184
|
415.206
|
34.950
|
345.306
|
69.900
|
19
|
Công ty CP Mía
đường
Nông Cống
|
2800492925
|
Thắng Long. N Cống
|
Sản xuất đường
|
100.000
|
73.900
|
30.000
|
36.950
|
36.950
|
20
|
Bưu điện Hậu Lộc
|
2801124917
|
Đại Lộc, Hậu Lộc
|
Thương mại
|
879
|
12.536
|
1.840
|
8.856
|
3.680
|
21
|
Bưu điện Cẩm Thủy
|
2801124917
|
Cẩm Phong, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
840
|
4.528
|
336
|
3.856
|
672
|
22
|
Bưu điện Cẩm Thủy
|
2801124917
|
Cẩm Thành, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
350
|
2.426
|
140
|
2.146
|
280
|
23
|
Bưu điện Cẩm Tân
|
2801124917
|
Cẩm Tân, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
425
|
1.145
|
170
|
805
|
340
|
24
|
Bưu điện Hậu Lộc
|
2801124917
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc
|
Thương mại
|
81
|
680
|
202
|
340
|
340
|
25
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Thương mại
|
290
|
4.594
|
725
|
3.144
|
1.450
|
26
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
Hợp Thành, Triệu Sơn
|
Thương mại
|
146
|
925
|
365
|
462
|
462
|
27
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
TT Triệu, Sơn
|
Thương mại
|
1.250
|
40.063
|
5.000
|
30.063
|
10.000
|
28
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Kiên Thọ, Ngọc Lặc
|
S.xuất đường
|
429
|
991
|
69
|
853
|
138
|
29
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Thọ Xương, Thọ Xuân
|
S.xuất đường
|
62.000
|
156.302
|
31.000
|
94.302
|
62.000
|
30
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Thọ Xương, Thọ Xuân
|
S.xuất đường
|
66.453
|
90.376
|
49.839
|
45.188
|
45.188
|
31
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
100.000
|
489.700
|
160.000
|
244.850
|
244.850
|
32
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc
|
Sản xuất đường
|
8.700
|
97.927
|
4.350
|
89.227
|
8.700
|
33
|
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
S.xuất đường
|
12.612
|
220.559
|
31.056
|
158.447
|
62.112
|
34
|
Công ty CP Mía
đường
Lam Sơn
|
2800463346
|
Xuân Bái, Thọ Xuân
|
S.xuất đường
|
6.971
|
610
|
202
|
305
|
305
|
35
|
Công ty CP Mía
đường
Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
13.559
|
80.932
|
28.552
|
40.466
|
40.466
|
36
|
Công ty CP Mía
đường
Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
S.xuất đường
|
2.842
|
29.918
|
3.012
|
23.894
|
6.024
|
37
|
Công ty cổ phần Bia TH
|
2800791192
|
Ngọc Trạo, TP. TH
|
Sản xuất Bia
|
9.383
|
651.124
|
30.901
|
589.322
|
61.802
|
38
|
Công ty cổ
phần
Sông Đà 25
|
2800221072
|
Trường Thi, TP. TH
|
Xây dựng
|
2.930
|
670.188
|
89.013
|
492.162
|
178.026
|
39
|
Công ty cổ
phần
Sông Đà 25
|
2800221072
|
Hoàng Giang, N. Cống
|
Xây dựng
|
40.000
|
22.080
|
2.000
|
18.080
|
4.000
|
40
|
Công ty cổ
phần
Sông Đà 25
|
2800221072
|
Phú Sơn, TP. TH
|
Xây dựng
|
2.050
|
144.642
|
19.238
|
106.166
|
38.476
|
41
|
Công ty cổ
phần
Sông Đà 25
|
2800221072
|
Quảng Yên, Q.Xương
|
Xây dựng
|
45.000
|
222.300
|
21.875
|
178.550
|
43.750
|
42
|
Công ty cổ
phần
Sông Đà 25
|
2800221072
|
Đông Nam, Đông Sơn
|
Xây dựng
|
60.000
|
90.000
|
3.000
|
84.000
|
6.000
|
43
|
Công CP VL chất
đốt Thanh Hóa
|
2800153175
|
Trường Thi, TP. TH
|
Thương mại
|
2.372
|
175.561
|
10.081
|
155.399
|
20.162
|
44
|
Công ty cổ phần Thương
mại Thọ Xuân
|
2800115652
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Thương mại
|
2.131
|
81.191
|
7.381
|
66.429
|
14.762
|
45
|
Công ty cổ phần Thương
mại Thọ Xuân
|
2800115652
|
TT Thọ Xuân, Thọ Xuân
|
Thương mại
|
260
|
1.716
|
650
|
858
|
858
|
46
|
Công ty cổ phần Thương
mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
746
|
6.266
|
1.865
|
2.536
|
3.730
|
47
|
Công ty cổ phần Thương
mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
192
|
2.788
|
480
|
1.828
|
960
|
48
|
Công ty cổ phần Thương
mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
1.348
|
51.097
|
5.392
|
40.313
|
10.784
|
49
|
Công ty cổ phần Thương
mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Văn Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
500
|
6.600
|
1.250
|
4.100
|
2.500
|
50
|
Công ty cổ phần Thương
mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hà Long, Hà Trung
|
Thương mại
|
2.000
|
22.890
|
5.000
|
12.890
|
10.000
|
51
|
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa
|
2800104202
|
Thị trấn Quan Hóa, Quan Hóa
|
Thương mại
|
178
|
2.147
|
240
|
1.667
|
480
|
52
|
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa
|
2800104202
|
Phường Phú Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
5.983
|
342.694
|
20.073
|
302.548
|
40.146
|
53
|
Công ty TNHH 1 thành viên Xổ số KT TH
|
2800225493
|
Điện Biên, TPTH
|
Thương mại
|
343
|
123.655
|
14.054
|
95.547
|
28.108
|
54
|
CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt
|
0100106031-013
|
Tân Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
2.576
|
557.039
|
68.625
|
419.789
|
137.250
|
55
|
CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt
|
0100106031-013
|
Đông Vệ, TPTH
|
Thương mại
|
5.303
|
315.067
|
16.056
|
282.955
|
32.112
|
56
|
CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt
|
0100106031-013
|
Đông Vệ, TPTH
|
Sản xuất VL
|
8.892
|
336.936
|
13.780
|
309.376
|
27.560
|
57
|
Công ty CP ĐT và XD giao thông 2
|
2800218168
|
Phường Lam Sơn, TPTH
|
Xây dựng CT
|
895
|
116.720
|
4.332
|
108.056
|
8.664
|
58
|
Công ty TNHH Bảo Lĩnh
|
2800836559
|
Quảng Tiến, TX Sầm Sơn
|
Thương mại
|
500
|
12.060
|
1.260
|
9.540
|
2.520
|
59
|
Công ty cổ phần
Cảng Thanh Hóa
|
2800196475
|
Quảng Hưng, TPTH
|
Thương mại
|
9.308
|
263.961
|
29.119
|
205.723
|
58.238
|
60
|
Cty CP CRÔMIT
Cổ Định Thanh Hóa
|
2801007917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Sản xuất
|
4.650
|
18.033
|
1.347
|
15.339
|
2.694
|
61
|
Cty CP CRÔMIT
Cổ Định Thanh Hóa
|
2801007917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Sản xuất
|
110.972
|
66.583
|
16.492
|
33.599
|
32.984
|
62
|
Công ty CP xe khách TH
|
2800196299
|
Trường Sơn TX Sầm Sơn
|
Thương mại
|
2.145
|
232.409
|
27.283
|
177.843
|
54.566
|
63
|
Công ty CP xe khách TH
|
2800196299
|
Trường Thi, TPTH
|
Thương mại
|
180
|
26.377
|
4.752
|
16.873
|
9.504
|
64
|
Ngân hàng NN&PTNT
Vĩnh Lộc CNTH
|
2800112411
|
TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc
|
Tín dụng
|
1.949
|
49.372
|
6.847
|
35.678
|
13.694
|
65
|
Ngân hàng NN&PTNT
Vĩnh Lộc CNTH
|
2800112411
|
Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc
|
Tín dụng
|
460
|
6.376
|
1.150
|
4.076
|
2.300
|
66
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
Hợp Thành, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
345
|
2.186
|
863
|
1.093
|
1.093
|
67
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
478
|
7.572
|
1.195
|
5.182
|
2.390
|
68
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
TT Triệu Sơn, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
4.743
|
161.456
|
13.019
|
135.418
|
26.038
|
69
|
Ngân hàng NN&PT
NT Tĩnh Gia CN TH
|
2800112411
|
Hải Ninh, Tĩnh Gia
|
Tín dụng
|
759
|
11.873
|
2.372
|
7.129
|
4.744
|
70
|
Ngân hàng NN&PT
NT Tĩnh Gia CN TH
|
2800112411
|
TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia
|
Tín dụng
|
4.295
|
142.993
|
16.392
|
110.209
|
32.784
|
71
|
Ngân hàng NN&PT
NT Lang Chánh CN TH
|
2800112411
|
TT Lang Chánh, L. Chánh
|
Tín dụng
|
1.517
|
17.787
|
2.105
|
13.577
|
4.210
|
72
|
Xí nghiệp Huy
Hoàng Thanh Hóa
|
2800484459
|
Nga Mỹ, Nga Yên, Nga Sơn
|
Sản xuất
|
11.608
|
79.143
|
29.029
|
39.572
|
39.571
|
73
|
Công ty cổ phần
Vĩnh
Nguyên
|
2800773235
|
Tân Sơn, TPTH
|
Sản xuất
|
3.359
|
794.756
|
97.745
|
599.266
|
195.490
|
74
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Định Liên, Yên Định
|
Sản xuất gạch ngói
|
44.730
|
84.316
|
44.730
|
42.158
|
42.158
|
75
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Phường Đông Sơn, TPTH
|
Sản xuất gạch ngói
|
450
|
54.351
|
9.133
|
36.085
|
18.266
|
76
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Định Công, Yên Định
|
Sản xuất gạch ngói
|
123.144
|
69.207
|
11.699
|
45.809
|
23.398
|
77
|
Công ty cổ phần và Thiết
bị trường học Thanh Hóa
|
2800230817
|
Tân Sơn, TTPTH
|
Thương mại
|
2.069
|
364.979
|
62.073
|
240.834
|
124.146
|
PHỤ LỤC SỐ 2
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2014
(Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị: 1000 đồng
Số TT
|
Đơn vị
|
Mã số thuế
|
Địa chỉ lô đất
|
Ngành nghề
|
Diện tích m2
|
Số tiền 2013
|
Số tiền 2010
|
Số tiền giảm
|
Còn phải nộp
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
1.093.356
|
9.629.430
|
1.210.554
|
7.444.944
|
2.184.486
|
1
|
Ngân hàng HTX Việt Nam Chi nhánh
Thanh Hóa
|
0100112620-021
|
Điện Biên, TPTH
|
Tín dụng
|
908
|
239.190
|
25.708
|
187.774
|
51.416
|
2
|
Công ty CP gạch tuynel
Trường Lâm TH
|
2800753366
|
Trường Lâm, Tĩnh Gia
|
Sản xuất gạch ngói
|
149.000
|
221.265
|
6.400
|
208.465
|
12.800
|
3
|
Công ty CP Mía
đường
Thanh Hóa
|
2800773267
|
TT Vân Du, Thạch Thành
|
Vận Tải
|
3.365
|
27.055
|
3.127
|
20.801
|
6.254
|
4
|
Doanh nghiệp tư
nhân Thanh Duyên
|
2800720385
|
Quang Trung, Ngọc Lặc
|
Thương mại
|
3.684
|
23.143
|
3.814
|
15.515
|
7.628
|
5
|
Công ty TNHH may Tùng
Phương
|
2800733024
|
Đông Thọ, TPTH
|
Sản xuất
|
4.922
|
160.836
|
2.707
|
155.422
|
5.414
|
6
|
Công ty thương
mại
Quang Cường
|
2800664758
|
Đông Thọ, TPTH
|
Sản xuất
|
4.930
|
90.825
|
2.712
|
85.401
|
5.424
|
7
|
Công ty TNHH XD TM Phương Đông
|
2800518813
|
Trường Sơn, Sầm Sơn
|
Thương mại
|
731
|
44.079
|
1.023
|
42.033
|
2.046
|
8
|
Công ty TNHH 1 thành viên miền núi TH
|
2800119738
|
Điện Biên, TP. TH
|
Thương mại
|
1.920
|
433.740
|
36.450
|
360.840
|
72.900
|
9
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
TT Kim Tân, Thạch Thành
|
Thương mại
|
1.178
|
43.468
|
3.077
|
37.314
|
6.154
|
10
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Long, Thạch Thành
|
Thương mại
|
50
|
111
|
5
|
100
|
11
|
11
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thạch Bình, Thạch Thành
|
Thương mại
|
320
|
705
|
160
|
385
|
320
|
12
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Kim, Thạch Thành
|
Thương mại
|
383
|
5.279
|
479
|
4.321
|
958
|
13
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Thành Kim, Thạch Thành
|
Thương mại
|
450
|
16.605
|
1.237
|
14.131
|
2.474
|
14
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Miền núi TH
|
2800119738
|
Phú Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
526
|
35.229
|
4.471
|
26.287
|
8.942
|
15
|
Tổng công ty công trình GT1
TH - CTY CP
|
2800803835
|
Đông Cương, TPTH
|
Xây dựng
|
1.140
|
53.064
|
11.215
|
30.634
|
22.430
|
16
|
Tổng công ty công trình GT1
TH - CTY CP
|
2800803835
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Xây dựng
|
4.090
|
83.207
|
11.234
|
60.739
|
22.468
|
17
|
Công ty TNHH Châu Tuấn Hải Thanh
|
2800804229
|
Hải Thanh, Tĩnh Gia
|
Sản xuất
|
6.006
|
19.820
|
1.036
|
17.748
|
2.072
|
18
|
Công ty cổ phần
Mía đường Nông Cống
|
2800492925
|
Quảng Thịnh, TPTH
|
Sản xuất đường
|
11.184
|
415.206
|
34.950
|
345.306
|
69.900
|
19
|
Công ty CP Mía
đường Nông Cống
|
2800492925
|
Thắng Long N Cống
|
Sản xuất đường
|
100.000
|
73.900
|
30.000
|
36.950
|
36.950
|
20
|
Bưu điện Hậu Lộc
|
2801124917
|
Đại Lộc, Hậu Lộc
|
Thương mại
|
879
|
12.536
|
1.840
|
8.856
|
3.680
|
21
|
Bưu điện Cẩm Thủy
|
2801124917
|
Cẩm Phong, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
840
|
4.528
|
336
|
3.856
|
672
|
22
|
Bưu điện Cẩm Thủy
|
2801124917
|
Cẩm Thành, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
350
|
2.426
|
140
|
2.146
|
280
|
23
|
Bưu điện Cẩm Tân
|
2801124917
|
Cẩm Tân, Cẩm Thủy
|
Thương mại
|
425
|
1.145
|
170
|
805
|
340
|
24
|
Bưu điện Hậu Lộc
|
2801124917
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc
|
Thương mại
|
81
|
680
|
202
|
340
|
340
|
25
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Thương mại
|
290
|
4.594
|
725
|
3.144
|
1.450
|
26
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
Hợp Thành, Triệu Sơn
|
Thương mại
|
146
|
925
|
365
|
462
|
462
|
27
|
Bưu điện Triệu Sơn
|
2801124917
|
TT Triệu, Sơn
|
Thương mại
|
1.250
|
40.063
|
5.000
|
30.063
|
10.000
|
28
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Kiên Thọ, Ngọc Lặc
|
Sản xuất đường
|
429
|
991
|
69
|
853
|
138
|
29
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Thọ Xương, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
62.000
|
156.302
|
31.000
|
94.302
|
62.000
|
30
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Thọ Xương, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
66.453
|
90.376
|
49.839
|
45.188
|
45.188
|
31
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
100.000
|
489.700
|
160.000
|
244.850
|
244.850
|
32
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc
|
Sản xuất đường
|
8.700
|
97.927
|
4.350
|
89.227
|
8.700
|
33
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
12.612
|
220.559
|
31.056
|
158.447
|
62.112
|
34
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
Xuân Bái, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
6.971
|
610
|
202
|
305
|
305
|
35
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
13.559
|
80.932
|
28.552
|
40.466
|
40.466
|
36
|
Công ty CP Mía
đường Lam Sơn
|
2800463346
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Sản xuất đường
|
2.842
|
29.918
|
3.012
|
23.894
|
6.024
|
37
|
Công ty cổ phần Bia TH
|
2800791192
|
Ngọc Trạo, TP. TH
|
Sản xuất Bia
|
9.383
|
651.124
|
30.901
|
589.322
|
61.802
|
38
|
Công ty
cổ phần Sông Đà 25
|
2800221072
|
Trường Thi, TP. TH
|
Xây dựng
|
2.930
|
670.188
|
89.013
|
492.162
|
178.026
|
39
|
Công ty
cổ phần Sông Đà 25
|
2800221072
|
Hoàng Giang, Nông Cống
|
Xây dựng
|
40.000
|
22.080
|
2.000
|
18.080
|
4.000
|
40
|
Công ty
cổ phần Sông Đà 25
|
2800221072
|
Phú Sơn, TP. TH
|
Xây dựng
|
2.050
|
144.642
|
19.238
|
106.166
|
38.476
|
41
|
Công ty
cổ phần Sông Đà 25
|
2800221072
|
Quảng Yên, Q.Xương
|
Xây dựng
|
45.000
|
222.300
|
21.875
|
178.550
|
43.750
|
42
|
Công ty
cổ phần Sông Đà 25
|
2800221072
|
Đông Nam, Đông Sơn
|
Xây dựng
|
60.000
|
90.000
|
3.000
|
84.000
|
6.000
|
43
|
Công CP VL chất đốt
Thanh Hóa
|
2800153175
|
Trường Thi, TPTH
|
Thương mại
|
2.372
|
175.561
|
10.081
|
155.399
|
20.162
|
44
|
Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân
|
2800115652
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
Thương mại
|
2.131
|
81.191
|
7.381
|
66.429
|
14.762
|
45
|
Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân
|
2800115652
|
TT Thọ Xuân, Thọ Xuân
|
Thương mại
|
260
|
1.716
|
650
|
858
|
858
|
46
|
Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
746
|
6.266
|
1.865
|
2.536
|
3.730
|
47
|
Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
192
|
2.788
|
480
|
1.828
|
960
|
48
|
Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hoa Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
1.348
|
51.097
|
5.392
|
40.313
|
10.784
|
49
|
Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Văn Lộc, Hậu Lộc.
|
Thương mại
|
500
|
6.600
|
1.250
|
4.100
|
2.500
|
50
|
Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc
|
2800115927
|
Hà Long, Hà Trung
|
Thương mại
|
2.000
|
22.890
|
5.000
|
12.890
|
10.000
|
51
|
Công ty CP Vật tư nông
nghiệp Thanh Hóa
|
2800104202
|
TT Quan Hóa, Quan Hóa
|
Thương mại
|
178
|
2.147
|
240
|
1.667
|
480
|
52
|
Công ty CP Vật tư nông
nghiệp Thanh Hóa
|
2800104202
|
Phường Phú Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
5.983
|
342.694
|
20.073
|
302.548
|
40.146
|
53
|
Công ty TNHH 1 thành
viên Xổ số KT TH
|
2800225493
|
Điện Biên, TPTH
|
Thương mại
|
343
|
123.655
|
14.054
|
95.547
|
28.108
|
54
|
CN Công ty CP XNKVT
TB Đường Sắt
|
0100106031-
013
|
Tân Sơn, TPTH
|
Thương mại
|
2.576
|
557.039
|
68.625
|
419.789
|
137.250
|
55
|
CN Công ty CP XNKVT
TB Đường Sắt
|
0100106031-
013
|
Đông Vệ, TPTH
|
Thương mại
|
5.303
|
315.067
|
16.056
|
282.955
|
32.112
|
56
|
CN Công ty CP XNKVT
TB Đường Sắt
|
0100106031-
013
|
Đông Vệ, TPTH
|
Sản xuất VL
|
8.892
|
336.936
|
13.780
|
309.376
|
27.560
|
57
|
Công ty CP ĐT và XD giao thông 2
|
2800218168
|
Phường Lam Sơn, TPTH
|
Xây dựng CT
|
895
|
116.720
|
4.332
|
108.056
|
8.664
|
58
|
Công ty TNHH Bảo Lĩnh
|
2800836559
|
Quảng Tiến, TX Sầm Sơn
|
Thương mại
|
500
|
12.060
|
1.260
|
9.540
|
2.520
|
59
|
Công ty cổ phần cảng
Thanh Hóa
|
2800196475
|
Quảng Hưng, TPTH
|
Thương mại
|
9.308
|
263.961
|
29.119
|
205.723
|
58.238
|
60
|
Cty CP CRÔMIT
Cổ Định Thanh Hóa
|
2801007917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Sản xuất
|
4.650
|
18.033
|
1.347
|
15.339
|
2.694
|
61
|
Cty CP CRÔMIT
Cổ Định Thanh Hóa
|
2801007917
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Sản xuất
|
110.972
|
66.583
|
16.492
|
33.599
|
32.984
|
62
|
Công ty CP xe khách TH
|
2800196299
|
Trường Sơn TX Sầm Sơn
|
Thương mại
|
2.145
|
232.409
|
27.283
|
177.843
|
54.566
|
63
|
Công ty CP xe khách TH
|
2800196299
|
Trường Thi, TPTH
|
Thương mại
|
180
|
26.377
|
4.752
|
16.873
|
9.504
|
64
|
Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH
|
2800112411
|
TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc
|
Tín dụng
|
1.949
|
49.372
|
6.847
|
35.678
|
13.694
|
65
|
Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH
|
2800112411
|
Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc
|
Tín dụng
|
460
|
6.376
|
1.150
|
4.076
|
2.300
|
66
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
Hợp Thành, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
345
|
2.186
|
863
|
1.093
|
1.093
|
67
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
Tân Ninh, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
478
|
7.572
|
1.195
|
5.182
|
2.390
|
68
|
Ngân hàng NN&PT
NT Triệu Sơn CN TH
|
2800112411
|
TT Triệu Sơn, Triệu Sơn
|
Tín dụng
|
4.743
|
161.456
|
13.019
|
135.418
|
26.038
|
69
|
Ngân hàng NN&PT
NT Tĩnh Gia CN TH
|
2800112411
|
Hải Ninh, Tĩnh Gia
|
Tín dụng
|
759
|
11.873
|
2.372
|
7.129
|
4.744
|
70
|
Ngân hàng NN&PT
NT Tĩnh Gia CN TH
|
2800112411
|
TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia
|
Tín dụng
|
4.295
|
142.993
|
16.392
|
110.209
|
32.784
|
71
|
Ngân hàng NN&PT
NT Lang Chánh CN TH
|
2800112411
|
TT Lang Chánh, L. Chánh
|
Tín dụng
|
1.517
|
17.787
|
2.105
|
13.577
|
4.210
|
72
|
Xí nghiệp Huy
Hoàng Thanh Hóa
|
2800484459
|
Nga Mỹ, Nga Yên, Nga Sơn
|
Sản xuất
|
11.608
|
79.143
|
29.029
|
39.572
|
39.571
|
73
|
Công ty cổ phần
Vĩnh
Nguyên
|
2800773235
|
Tân Sơn, TPTH
|
Sản xuất
|
3.359
|
794.756
|
97.745
|
599.266
|
195.490
|
74
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Định Liên, Yên Định
|
Sản xuất gạch ngói
|
44.730
|
84.316
|
44.730
|
42.158
|
42.158
|
75
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Phường Đông Sơn, TPTH
|
Sản xuất gạch ngói
|
450
|
54.351
|
9.133
|
36.085
|
18.266
|
76
|
Công ty CP SXTM Cẩm
Trướng
|
2800221971
|
Định Công, Yên Định
|
Sản xuất gạch ngói
|
123.144
|
69.207
|
11.699
|
45.809
|
23.398
|
77
|
Công ty cổ phần và thiết bị trường
học Thanh Hóa
|
2800230817
|
Tân Sơn, TTPTH
|
Thương mại
|
2.069
|
364.979
|
62.073
|
240.834
|
124.146
|
Quyết định 3014/QĐ-UBND năm 2013 giảm tiền thuê đất năm 2013 và 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3014/QĐ-UBND ngày 27/08/2013 giảm tiền thuê đất ngày 27/08/2013 và 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
3.701
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|