SỐ TT
|
LOẠI XE
|
Giá bán đã có thuế
GTGT (xe mới 100%)
|
GHI CHÚ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
Hãng Mercedes-Benz
|
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 350 - 3.5L; 7 số
tự động 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.400.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.750.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.850.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.950.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.064.000
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 350
Roadster-Sport; 3.5L; V6; 2 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.575.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.748.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.943.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.162.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.350.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.400.000
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 280
Roadster-Sport; 3.0L; V6; 2 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.403.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.736.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.932.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.200.000
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 55 AMG; 5.4L; V8;
2 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.024.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.242.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.495.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.771.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.100.000
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 200; 1.8L; 2 chỗ
ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.700.000
|
|
|
+ Mercedes CLS- Class CLS 350; 3.5L; 5 chỗ
ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.679.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.863.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.070.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.625.000
|
|
|
+ Mercedes CLS - Class CLS 550 Coupe; 5.5L,
7 Speed automatic 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.162.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.403.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.668.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.967.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.300.000
|
|
|
+ Mercedes CLS - Class CLS 63 AMG Coupe;
6.2L, 7 Speed automatic 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.978.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
3.312.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.680.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
4.094.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.450.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.550.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML 350 4 matic 3.5L; 7
số tự động - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.403.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.552.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.725.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.920.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.440.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML 350 3.5L; 268hp; V6;
7 số tự động - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.400.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.700.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.150.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.250.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML 320 CDI 3.0L; 215hp;
V6; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.437.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.598.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.771.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.966.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.300.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML 500 5.0L; 302hp; V8;
7 số tự động- 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.610.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.794.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.989.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.208.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.600.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML 63 AMG 6.2L; 503hp;
V8; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.771.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
3.082.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.427.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.806.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.350.000
|
|
|
+ Mercedes M- Class ML270 CDI; 2.7L; V6; 7
số tự động- 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.700.000
|
|
|
+ Mercedes R-Class R 350 4matic; 3.5L
Tronic - 6 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.230.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.368.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.518.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.690.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.950.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.100.000
|
|
|
+ Mercedes R- Class R 350; 3.5L; V6 - 6 chỗ
ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.173.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.299.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.437.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.598.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.200.000
|
|
|
+ Mercedes R-Class R 320 CDI; 3.0L; 221hp;
V6 - 6 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.403.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.552.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.725.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.162.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.250.000
|
|
|
+ Mercedes R-Class R500; 5.0L; 302hp; V8 -
6 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.472.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.633.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.817.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.024.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.530.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.600.000
|
|
|
+ Mercedes R-Class R500 4matic; 5.4L tronic
- 6 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.541.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.713.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.909.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.116.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.415.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.650.000
|
|
|
+ Mercedes R- Class R63; 6.2L; 503hp; V8 -
6 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.771.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
3.082.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.427.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.806.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.347.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.500.000
|
|
|
+ Mercedes GL-Class GL450; 4matic; 4.6L -
5;7 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.552.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.725.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.920.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.127.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.541.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.900.000
|
|
|
+ Mercedes GL-Class GL450; 4.7L; 335hp; V8
- 7 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.610.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.794.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.989.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.208.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.640.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.950.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S350; 3.5L tronic - 5
chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.012.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.231.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.484.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.760.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.250.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S500; 5.5L - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.622.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.909.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.231.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.588.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.800.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.900.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S550; 5.5L; 382hp; V8 -
5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.688.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.990.400
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.326.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.696.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.400.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S550 4matic; 5.5L;
382hp; V8 - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.744.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
3.046.400
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.382.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.763.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.500.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S600; 5.5L; 510hp; V12 -
5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
4.491.200
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
4.984.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
5.544.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
6.148.800
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
7.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
7.200.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S65 AMG; 6.2L; 604hp;
V12 - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
6.025.600
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
6.697.600
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
7.436.800
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
8.265.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
9.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
9.400.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S63 AMG; 6.2L; 604hp;
V12 - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
3.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
4.000.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
4.400.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
4.900.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
6.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
6.250.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S430 4matic; 4.3L - 5
chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.300.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.800.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.450.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.550.000
|
|
|
+ Mercedes S-Class S450; 4.7L - 5 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.300.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.850.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.550.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.650.000
|
|
|
+ Mercedes C- 180; 5 chỗ
|
900.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
550.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
650.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
700.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
750.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
820.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
900.000
|
|
|
+ Mercedes C -200 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ
|
950.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
700.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
750.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
850.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
950.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.200.000
|
|
|
+ Mercedes C 230 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
750.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
800.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
900.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.300.000
|
|
|
+ Mercedes C -230 SPORT; 2.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
850.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
950.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.450.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.500.000
|
|
|
+ Mercedes C -280 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
950.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.700.000
|
|
|
+ Mercedes C -300 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
900.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.030.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.700.000
|
|
|
+ Mercedes C -300 SPORT; 3.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
900.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.020.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.550.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.650.000
|
|
|
+ Mercedes C - 350 SPORT; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.450.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.900.000
|
|
|
+ Mercedes C -350 LUXURY; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.120.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.350.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.900.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.000.000
|
|
|
+ Mercedes C - 63 AMG SPORD; 6.2L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.700.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.900.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.700.000
|
|
|
+ Mercedes A140; 1.4L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1998 về trước
|
350.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
400.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
450.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
500.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
600.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
650.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
700.000
|
|
|
+ Mercedes A150; 1.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1998 về trước
|
400.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
450.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
500.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
650.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
750.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
800.000
|
|
|
+ Mercedes A170; 1.7L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1998 về trước
|
450.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
700.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
850.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
950.000
|
|
|
+ Mercedes E-200K Avangarde automatic (SX
2008 - 2010), 5 speed 5 chỗ
|
1.515.150
|
|
|
+ Mercedes E-280 Elegance (SX2006 - 2007);
3.0L; 7 Speed automatic 5 chỗ
|
1.757.500
|
|
|
+ Mercedes E-280 Elegance (SX 2008 - 2010);
7 Speed automatic 5 chỗ
|
1.922.150
|
|
|
+ Mercedes E-250 CGI (W212); 1.8L 2009 -
2010; 5 chỗ
|
1.645.000
|
|
|
+ Mercedes E-350; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.350.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.450.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.350.000
|
|
|
+ Mercedes E-350; LUXURY; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.450.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.600.000
|
|
|
+ Mercedes E-320; BLUETEC; 3.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.650.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.700.000
|
|
|
+ Mercedes E-350; 4matic; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.200.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.700.000
|
|
|
+ Mercedes E-500; 5.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.200.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.700.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.800.000
|
|
|
+ Mercedes E-550; SPORT; 5.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.700.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.900.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.350.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.850.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.950.000
|
|
|
+ Mercedes E-63 AMG SEDAN; 6.2L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.450.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.700.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.200.000
|
|
|
+ Mercedes E-63 AMG WAGON; 6.2L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.450.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.700.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.150.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.300.000
|
|
|
+ Mercedes S-430; 3.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.850.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.000.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.200.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.200.000
|
|
|
+ Mercedes S-430; 4matic; 4.3L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.050.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.300.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.700.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.400.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.500.000
|
|
|
+ Mercedes S-450; 4.7L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.100.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.350.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.900.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.600.000
|
|
|
+ Mercedes S-500; 5.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.350.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.900.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.200.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.700.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.900.000
|
|
|
+ Mercedes S-550; 5.5L; 382hp; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.700.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.400.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.350.000
|
|
|
+ Mercedes S-550 4matic; 382hp; 5.5L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.800.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.400.000
|
|
|
+ Mercedes S-63 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
3.600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
4.000.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
4.400.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
5.000.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
6.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
6.200.000
|
|
|
+ Mercedes S-65 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
5.500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
6.000.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
6.700.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
7.500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
9.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
9.400.000
|
|
|
+ Mercedes S-600 AMG; 5.5L; 510hp; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
4.100.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
4.500.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
5.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
5.500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
6.900.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
7.100.000
|
|
|
+ Mercedes 16 chỗ ngồi (Loại thông thường)
|
|
|
|
SX 1996 - 1998
|
450.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
470.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
500.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
530.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
570.000
|
|
|
SX 2007 về sau
|
600.000
|
|
|
+ Mercedes Printer 16 chỗ ngồi
|
|
|
|
SX 2004 - 2005
|
680.000
|
|
|
SX 2006 - 2008
|
730.000
|
|
|
SX 2009 - 2010
|
770.000
|
|
|
+ Mercedes Printer CDI 311 Special Panel 16
chỗ
|
567.765
|
|
2
|
Hãng BMW
|
|
|
a
|
BMW3
|
|
|
|
BMW 320i 3.0L
|
1.000.000
|
|
|
BMW 320i cab 3.0L
|
2.000.000
|
|
|
BMW 325i 3.0L
|
1.202.500
|
|
|
BMW 325i cab 3.0L
|
2.400.000
|
|
|
BMW 328i 3.0L, 230hp I6
|
1.665.000
|
|
|
BMW 328xi 3.0L, 230hp I6
|
1.757.500
|
|
|
BMW 335i 3.0L, 300hp I6
|
1.979.500
|
|
|
BMW 335Xi 3.0L, 300hp I6
|
2.090.500
|
|
b
|
BMW5
|
|
|
|
BMW 525i
|
1.665.000
|
|
|
BMW 528i 3.0L, 230hp I6
|
2.275.500
|
|
|
BMW 528xi 3.0L, 230hp I6
|
2.405.000
|
|
|
BMW 535xi 3.0L, 300hp I6
|
2.553.000
|
|
|
BMW 535xi 3.0L, 300hp I6
|
2.664.000
|
|
|
BMW 550xi 4.8L, 360hp V8
|
3.015.500
|
|
c
|
BMW6
|
0
|
|
|
BMW 650i 4.8L Convertible, 360hp V8
|
4.199.500
|
|
|
BMW 650i 4.8L Coupe, 360hp V8
|
3.829.500
|
|
d
|
BMW7
|
0
|
|
|
BMW 730Li
|
3.500.000
|
|
|
BMW 740Li
|
4.200.000
|
|
|
BMW 750i
|
3.885.000
|
|
|
BMW 750Li
|
4.255.000
|
|
|
BMW 760i
|
6.290.000
|
|
|
BMW Alpina B7
|
5.901.500
|
|
e
|
BMW M3
|
0
|
|
|
BMW M3 3.2L Convertible
|
2.886.000
|
|
|
BMW M3 3.2L Coupe
|
2.497.500
|
|
f
|
BMW M5
|
0
|
|
|
BMW M5 5.0L 500hp V10
|
4.236.500
|
|
g
|
BMW X3
|
0
|
|
|
BMW X3 30Si Sport Activity
|
1.942.500
|
|
h
|
BMW X5
|
0
|
|
|
BMW X5 30Si
|
2.405.000
|
|
|
BMW X5 48Si
|
2.793.500
|
|
i
|
BMW X6
|
0
|
|
|
BMW X6 35i X Driver
|
2.701.000
|
|
|
BMW X6 50i X Driver
|
3.237.500
|
|
m
|
BMW Z4
|
0
|
|
|
BMW Z4 30Si Coupe 3.0L, 255hp, I6
|
2.090.500
|
|
|
BMW Z4 30Si Roadster 3.0L, 255hp, I6
|
1.887.000
|
|
|
BMW Z4 30Si Roadster 3.0L, 255hp, I6
|
2.183.000
|
|
n
|
BMW Z4 M
|
0
|
|
|
BMW Z4 M Coupe, 3.2L 330hp, I6
|
2.590.000
|
|
|
BMW Z4 M Roadster, 3.2L 330hp, I6
|
2.682.500
|
|
h
|
BMW Z4 S Drive 23i
|
2.000.000
|
|
3
|
Công ty sản xuất Ô
tô Daihatsu Vietindo
|
|
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)
|
155.250
|
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo Q.Bic
|
163.300
|
|
|
+ Daihatsu Devan (S92LV)
|
181.700
|
|
|
+ Daihatsu Victor
|
201.250
|
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Super- Deluxe
|
247.250
|
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Semi- Deluxe
|
218.500
|
|
|
+ Daihatsu Terios
|
293.250
|
|
4
|
Hãng Honda
|
|
|
|
+ Honda CIVIC 2.0L 5AT FD2; 5 chỗ (VNSX)
|
|
|
|
SX 2005 - 2007
|
700.000
|
|
|
SX 2008 - 2010
|
770.000
|
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L 5AT FD1; 5 chỗ (VNSX)
|
682.000
|
|
|
SX 2005 - 2007
|
600.000
|
|
|
SX 2008 - 2010
|
680.000
|
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L 5MT FD1; 5 chỗ (VNSX)
|
|
|
|
SX 2005 - 2007
|
580.000
|
|
|
SX 2008 - 2010
|
613.000
|
|
|
+ Honda CIVIC CRV 2.4L AT (VNSX)
|
950.000
|
|
|
+ Honda CIVIC CR-V 2.4L AT RE3 (VNSX)
|
1.000.000
|
|
|
+ Honda CIVIC CR-V EX 2WD - AT; 2.4L;
166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
1.276.500
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
724.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
805.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
897.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
957.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.276.500
|
|
|
+ Honda CIVIC CR-V EX 4WD - AT; 2.4L;
166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
782.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
862.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
954.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.332.000
|
|
|
+ Honda CIVIC CR-V LX 2WD - AT 2.4L; 166hp;
I4; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
667.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
736.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
816.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
869.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.147.000
|
|
|
+ Honda CIVIC CR-V LX 4WD - AT 2.4L; 166hp;
I4; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
701.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
782.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
862.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
913.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.221.000
|
|
|
+ Honda ODYSSEY EX 3.5L; 244hp; V6; 8 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
782.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
874.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
966.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.276.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.443.000
|
|
|
+ Honda ODYSSEY EX -L 3.5L; 244hp; V6; 8
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
874.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
966.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.069.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.133.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.419.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.628.000
|
|
|
+ Honda ODYSSEY LX 3.5L; 244hp; V6; 7 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
701.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
782.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
862.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
913.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.276.500
|
|
|
+ Honda ODYSSEY TOURING 3.5L; 244hp; V6;
7;8 chỗ (nhập khẩu)
|
1.850.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.081.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.196.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.334.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.419.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.771.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.850.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX MT 2.4L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
713.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
793.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
885.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
946.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.123.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.200.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX - L MT 2.4L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
782.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
874.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
966.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.218.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.270.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX AT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
747.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
828.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
920.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
979.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.202.500
|
|
|
+ Honda ACCORD EX-L AT 2.4L 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
793.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
885.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
989.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.056.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.320.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX AT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
655.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
724.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
805.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
858.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.150.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX MT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
632.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
701.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
782.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
836.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
997.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX -L MT 3.0L 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
851.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
943.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.046.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.300.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX -L AT 3.0L 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
870.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
970.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.350.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX AT 3.5L 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
793.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
885.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
989.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.056.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.350.000
|
|
|
+ Honda ACCORD EX - L AT 3.5L 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
885.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
977.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.081.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.365.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.400.000
|
|
|
+ Honda ACCORD VP- MT; 2.4L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
575.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
644.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
713.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
759.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
900.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
950.000
|
|
|
+ Honda ACCORD VP- AT; 2.4L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
609.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
678.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
747.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
792.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
950.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.000.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX SE - MT; 2.4L; 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
644.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
713.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
793.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
847.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX SE - AT; 2.4L; 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
678.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
747.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
828.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
880.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Honda ACCORD SE - AT; 3.0L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
713.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
793.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
885.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
946.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.150.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX - AT; 3.0L; 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
782.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
874.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
966.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.250.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX -P - MT; 2.4L; 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
667.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
736.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
816.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
869.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ Honda ACCORD LX -P - AT; 2.4L; 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
690.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
770.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
851.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
902.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Honda PILOT EX - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
946.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.200.000
|
|
|
+ Honda PILOT EX-L 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
836.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
924.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.320.000
|
|
|
+ Honda PILOT EX - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
803.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
891.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
990.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.270.000
|
|
|
+ Honda PILOT EX - L 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.056.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.123.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.270.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.350.000
|
|
|
+ Honda PILOT SE - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.280.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.340.000
|
|
|
+ Honda PILOT SE - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.113.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.340.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.400.000
|
|
|
+ Honda PILOT LX - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Honda PILOT LX - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
726.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
803.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
891.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
945.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.150.000
|
|
|
+ Honda PILOT VP 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
715.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
792.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
880.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
934.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.150.000
|
|
|
+ Honda PILOT VP 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.200.000
|
|
|
+ Honda JAZZ - MT; 1.5L; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
429.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
610.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
650.000
|
|
|
+ Honda JAZZ - AT; 1.5L; 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
418.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
462.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
517.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
546.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
640.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
700.000
|
|
|
+ Acura MDX base 3.7L, V6, 300hp (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.092.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.207.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.345.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.430.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.782.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.870.000
|
|
|
+ Acura MDX Sport 3.7L, V6, 300hp (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.242.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.380.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.529.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.628.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.035.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.145.000
|
|
|
+ Acura MDX Sport package W/rear 3.7L, V6,
300hp (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.322.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.437.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.610.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.650.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.145.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.255.000
|
|
|
+ Acura MDX Tech package W/rear 3.7L, V6,
300hp (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.184.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.311.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.460.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.551.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.936.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.035.000
|
|
|
+ Acura MDX Tech package 3.7L, V6, 300hp
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.153.600
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.276.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.422.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.522.800
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.900.800
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.998.000
|
|
|
+ Acura RDX 5-Spd (AT) 2.3L, I4, 240hp
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
984.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.091.400
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.209.100
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.275.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.591.200
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.683.000
|
|
|
+ Acura RDX 5-Spd (AT) W/tech 2.3L, I4,
240hp (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.080.700
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.198.400
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.326.800
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.407.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.764.600
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.887.000
|
|
|
+ Acura RL CMBS/PAX pakage 3.5L, 290hp, V6
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.540.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.712.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.904.600
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.019.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.519.400
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.601.000
|
|
|
+ Acura RL Sedan 3.5L, 290hp, V6 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.326.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.476.600
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.637.100
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.734.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.172.600
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.244.000
|
|
|
+ Acura RL Technology package 3.5L, 290hp,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.433.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.594.300
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.765.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.866.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.335.800
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.397.000
|
|
|
+ Acura TL 5-Spd (AT) 3.2L, 258hp, V6 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
985.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.091.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.208.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.282.700
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.605.900
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.666.500
|
|
|
+ Acura TL 5-Spd (AT) W/navigation 3.2L,
258hp, V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.133.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.254.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.333.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.669.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.732.500
|
|
|
+ Acura TL Type S 5-Spd (AT) W/navigation
Tires 3.2L, 286hp, V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.050.900
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.163.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.288.200
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.358.900
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.701.300
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.819.000
|
|
|
+ Acura TL Typre S 5-Spd (AT) 3.2L, 286hp,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.123.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.251.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.391.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.468.800
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.836.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.887.000
|
|
|
+ Acura TL Type S 6-Spd (MT) 3.5L, 286hp,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.170.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.440.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.800.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.850.000
|
|
|
+ Acura TL Type S 6-Spd (MT) W/performance
tires 3.5L, 286hp, V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.134.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.263.600
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.404.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.483.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.854.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.905.500
|
|
|
+ Acura TSX 5-Spd (AT) W/Navigation 2.4L,
205hp, I4 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
831.600
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
928.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.026.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.349.300
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.442.000
|
|
|
+ Acura TSX 5-Spd (AT) 2.4L, 205hp, I4
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
831.600
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
928.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.026.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.349.300
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.442.000
|
|
|
+ Acura TSX 6-Spd (MT)W/Navigation 2.4L,
205hp, I4 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.375.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.470.000
|
|
|
+ Acura TSX 6-Spd (MT) 2.4L, 205hp, I4
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.375.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.470.000
|
|
5
|
Công ty TNHH liên
doanh sản xuất ôtô Ngôi Sao (Vinastar)
|
0
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero Supeme V45WG 7 chỗ
|
844.800
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH 7 chỗ
|
686.400
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero GLS(AT) số tự động; 7
chỗ
|
1.801.800
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero GLS; 7 chỗ
|
1.741.300
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero GL; 9 chỗ
|
1.530.100
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero cứu thương; 4+1 chỗ
|
837.900
|
|
|
+ Mitsubishi L300 cứu thương; 6+1 chỗ
|
630.000
|
|
|
+ Mitsubishi Zinger GLS(AT) VC4WLRHEYVT; 8
chỗ
|
680.900
|
|
|
+ Mitsubishi Zinger GLS VC4WLNHEYVT; 8 chỗ
|
640.200
|
|
|
+ Mitsubishi Zinger GL VC4WLNHEYVT; 8 chỗ
|
586.300
|
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLS (AT); ca bin
kép; 565/640 kg; 5 chỗ
|
589.600
|
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLS; ca bin kép;
575/650 kg; 5 chỗ
|
572.000
|
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLX; ca bin kép; 680
kg; 5 chỗ
|
514.800
|
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GL; ca bin kép; 715
kg; 5 chỗ
|
464.200
|
|
|
+ Mitsubishi Triton SC GL 4WD; ca bin đơn;
1025 kg; 2 chỗ
|
412.500
|
|
|
+ Mitsubishi Triton SC GL 2WD; ca bin đơn;
895 kg; 2 chỗ
|
377.300
|
|
|
+ Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7 chỗ
|
940.500
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 2.0 CS6ASRJEL VT 5
chỗ
|
568.700
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT CS3ASTJEL
VT 5 chỗ
|
445.280
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT CS3ASNJEL
VT 5 chỗ
|
445.280
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3
|
358.800
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3
(TK)
|
398.475
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 -ALL
TTK
|
409.860
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C
FE85PG6SLDD1
|
551.100
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở
FE85PG6SLDD1 (TC)
|
579.700
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín
FE85PG6SLDD1 (TK)
|
600.600
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C
FE84PE6SLDD1
|
532.400
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở
FE84PE6SLDD1 (TC)
|
557.700
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín
FE84PE6SLDD1 (TK)
|
577.500
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C
FE73PE6SLDD1
|
489.300
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở
FE73PE6SLDD1 (TC)
|
522.500
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín
FE73PE6SLDD1 (TK)
|
541.200
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 WIDE FE645E
|
340.400
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 TNK WIDE FE645E -
SAMCO TMT
|
372.729
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 WIDE 3.5T-TTK
|
384.321
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW FE535E6LDD3
|
310.960
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW TNK
FE535E6LDD3-SAMCO TM5
|
343.289
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW TCK
FE535E6LDD3-TTK
|
348.570
|
|
|
+ Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT
|
404.800
|
|
|
+ Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT
|
384.560
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Fortis 1998cc 05 chỗ
2007
|
428.375
|
|
6
|
Công ty TNHH FORD
Việt Nam
|
|
|
|
+ Ford Laser LX 1.6L 5 chỗ (SX 2003 - 2004)
|
385.440
|
|
|
+ Ford Laser LXi 1.6L 5 chỗ (SX 2005 về
sau)
|
506.000
|
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8L 5 chỗ (SX 2003 -
2004)
|
444.400
|
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8MT 5 chỗ (SX 2005 về
sau)
|
621.500
|
|
|
+ Ford Laser LXi 1.8AT 5 chỗ (SX 2005 về
sau)
|
654.500
|
|
|
+ Ford Mondeo Ghia 2.5L 5 chỗ (SX 2003 -
2004)
|
688.160
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ (SX 2003 - 2004)
|
577.720
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ B4YCJBB
|
796.950
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.3L - BA7 - 2.261cc
|
859.000
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.5L 5 chỗ B4YLCBD
|
909.150
|
|
|
+ Ford Escape XLS 2.0 LMT
|
558.800
|
|
|
+ Ford Escape XLT 3.0 V6AT
|
660.000
|
|
|
+ Ford Escape 3.0 V6 1N2ELND4
|
834.240
|
|
|
+ Ford Escape 2.3 L 1N2ELGZ4
|
728.640
|
|
|
+ Ford Escape EV24 XLT 2.3L
|
752.000
|
|
|
+ Ford Escape EV65 XLS 2.3L
|
645.650
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2001 - 2002)
|
418.000
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2003 - 2004)
|
440.000
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY-HFFA,E5FA
|
602.800
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY-HFFA,E5FA
Limited
|
632.500
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-SWFA, Diesel
|
637.120
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-GZFB, Petrol
|
628.320
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-PHFA
|
676.400
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-GZFA
|
657.400
|
|
|
+ Ford Transit 10 chỗ FCA6-SWFA, diesel
|
649.440
|
|
|
+ Ford Transit 9 chỗ FCA6-SWFA 9S, diesel
|
660.000
|
|
|
+ Ford Transit 9 chỗ FCA6-PHFA 9S, diesel
|
671.550
|
|
|
+ Ford Transit tải FAC6-SWFA, 03 chỗ,
Diesel
|
471.750
|
|
|
+ Ford Transit tải FAC6-PHFA, 03 chỗ,
Diesel
|
481.000
|
|
|
+ Ford Ranger XL (SX 2002 - 2004)
|
418.000
|
|
|
+ Ford Ranger XLT (SX 2002 - 2004)
|
479.600
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Standard
|
488.400
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Canopy
|
514.800
|
|
|
+ Ford Ranger UV7C XL
|
503.360
|
|
|
+ Ford Ranger UV7C XLT
|
564.960
|
|
|
+ Ford Ranger UV7B XL
|
406.400
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Standard
|
550.000
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling
|
585.200
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT, Off road
|
573.100
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling, Active
|
605.000
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT, Off road, Active
|
594.000
|
|
|
+ Ford Ranger UF5F901
|
566.100
|
|
|
+ Ford Ranger UF5F902
|
625.300
|
|
|
+ Ford Ranger UF5F903
|
634.550
|
|
|
+ Ford Ranger UF5FLAA
|
542.050
|
|
|
+ Ford Ranger UF5FLAB
|
601.250
|
|
|
+ Ford Ranger UF4M901
|
604.950
|
|
|
+ Ford Ranger UF4MLAC
|
580.900
|
|
|
+ Ford Ranger UF4L901
|
529.100
|
|
|
+ Ford Ranger UF4LLAD
|
506.900
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9G, 2.5L, dầu XL
|
592.250
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9F, 2.6L, xăng XL
|
610.650
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9H, 2.5L, dầu XLT
|
747.500
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9R, 2.5L, dầu
|
610.880
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9P, 2.5L, xăng
|
629.280
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9S, 2.5L, dầu
|
714.100
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 151-7, 2.5L, dầu
|
717.800
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 151-2, 2.5L, dầu
|
675.250
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 152-2, 2.5L, dầu
|
595.700
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-AODB-AT, 2.0L
|
638.250
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-G6DH-AT, 2.0L
|
695.600
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-QQDD-AT, 1.8L
|
549.450
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-AODB-AT, 2.0L
|
636.400
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-AODB-MT, 2.0L
|
610.500
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-QQDD-AT, 1.8L
|
532.800
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-QQDD-MT, 1.8L
|
514.300
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3BZMT, 1.6L
|
544.500
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB, AT, 2.0L
|
660.000
|
|
7
|
Công ty liên doanh
SX ôtô JRD - Việt Nam
|
|
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy dầu
|
161.620
|
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy xăng
|
161.620
|
|
|
+ JRD SUV Daily I 2.8L; 1 cầu; 7 chỗ; TURBO
|
244.200
|
|
|
+ JRD SUV Daily II 2.8L; 7 chỗ; TURBO
|
244.100
|
|
|
+ JRD Mega I ; 7 chỗ
|
145.630
|
|
|
+ JRD Mega II ; 7 chỗ
|
120.000
|
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy dầu
|
229.260
|
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy xăng
|
229.260
|
|
|
+ JRD Manjia I tải nhẹ 730kg
|
108.870
|
|
|
+ JRD Manjia II tải nhẹ 660kg
|
108.870
|
|
|
+ JRD STORM I tải nhẹ 980kg
|
147.680
|
|
|
+ JRD Excel I tải 1,45 tấn
|
176.220
|
|
|
+ JRD Excel II tải 5 tấn
|
300.000
|
|
|
+ JRD Excel II tải 3 tấn
|
206.400
|
|
|
+ JRD Excel II tải 2,5 tấn
|
185.000
|
|
|
+ JRD Excel C tải 1,95 tấn
|
217.000
|
|
|
+ JRD Excel D tải 2,2 tấn
|
229.000
|
|
|
+ JRD Excel S tải 4 tấn
|
290.000
|
|
8
|
Công ty TNHH Trường
Long SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/
Trường long-DB
|
638.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/
Trường long-FC.DB
|
638.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JPUA/
Trường long-FGDB
|
874.500
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FC3JLUA/Trường long-FCCB
|
614.900
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JEUA
/ TL
|
580.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FC1JPUB / Trường long - FGCB
|
865.700
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FC1JTUA / Trường long - FLCB
|
1.034.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FL1JTUA / QUYEN AUTO.03TB
|
1.023.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FL1JTUA/ Trường long-FLCB
|
1.023.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FL8JTSA-TL
|
1.235.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FL8JTSL-TL
|
1.325.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FG8JPSB-TL
|
930.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
WU422L-TL
|
495.000
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino
FL1-JJUA-TL
|
1.102.600
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FM1-JNUA-TL
|
1.152.500
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FC3JEUA/
Trường long FCFB
|
726.000
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FG1JPUB/
Trường long FGFB
|
990.000
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FL1JTUA/
Trường long FLFBA
|
1.148.400
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino
FG1JPUB/ Trường long FGPL
|
812.900
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino FL1JTUA/
Trường long FLPL
|
1.024.100
|
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FC3JEUA/ Trường
long FC.DUMP
|
655.050
|
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FG1JJUB/ Trường
long FU.DUMP
|
902.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long
FCFT
|
662.200
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JJUB/ Trường long
FGFT
|
843.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JPUB
|
880.000
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FG8JJSB-TL
|
1.100.000
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino
FC3JEUA/ Trường long RD
|
759.000
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino
FG1JJUB/ Trường long FGTL
|
1.024.100
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino
FM1JNUA/ Trường long FMTL
|
1.465.750
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FC3JEUA/ Trường
long FCGC
|
776.600
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FG1JJUB/ Trường
long FGGC
|
1.094.500
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FM1JNUA/ Trường
long FMGC
|
1.501.500
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường
long FCLC
|
883.300
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường
long FCLCA
|
883.300
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FG1JPUB/ Trường
long FGLC
|
1.148.400
|
|
9
|
Công ty ôtô Việt
Nam - Daewoo SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Matiz S, 800cc
|
238.650
|
|
|
+ Matiz SE, 800cc
|
246.050
|
|
|
+ Matiz SE color, 800cc
|
246.050
|
|
|
+ Matiz Auto, 800cc
|
264.550
|
|
|
+ Nubira II S 1.6
|
231.000
|
|
|
+ Lanos LS 1.5
|
323.750
|
|
|
+ Lanos Eco 1.5
|
323.750
|
|
|
+ Lanos SX 1.5
|
334.850
|
|
|
+ Gentra S1.5
|
386.650
|
|
|
+ Gentra SX1.5
|
399.600
|
|
|
+ Gentra SF 69Y-2 1.5L
|
399.650
|
|
|
+ Lacetti 1.6
|
418.100
|
|
|
+ Lacetti 1.8
|
488.400
|
|
|
+ Magnus Diamond 2.0
|
593.850
|
|
|
+ Magnus L6 2.5
|
693.750
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o leather seat 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with leather seat
2.4
|
551.300
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LT 2.4
|
608.650
|
|
|
+ Chevrolet Captiva LTA 2.4
|
647.500
|
|
|
+ Chevrolet Captiva KLAFF 2.4
|
551.300
|
|
|
+ Daewoo matiz Joy, 796cc (nhập khẩu)
|
238.650
|
|
|
+ Daewoo BS090D (xe buýt)
|
800.000
|
|
|
+ Daewoo BS090L (xe buýt)
|
800.000
|
|
|
+ Daewoo GDW 6900 (xe buýt)
|
595.000
|
|
|
+ Daewoo BS106D (xe buýt)
|
1.188.530
|
|
|
+ Daewoo BS106A (xe khách 46 ghế)
|
1.222.488
|
|
10
|
Công ty cổ phần ôtô
TMT
|
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 281D2A 0,8 tấn
|
139.926
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT6 2,5 tấn
|
150.650
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT7 2,25 tấn
|
150.650
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.8T4 1,8 tấn
|
159.867
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,05 tấn
|
131.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,25 tấn
|
131.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn
|
207.834
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn
|
200.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn
|
207.834
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn
|
200.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.6T4 1,6 tấn
|
152.967
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.90T4 2,9 tấn
|
177.934
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.70T5 2,7 tấn
|
171.034
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn
|
154.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn (máy điều
hòa)
|
160.442
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn (máy
điều hòa)
|
160.442
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn
|
154.692
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 750QT1
|
217.350
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn
|
237.159
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn
|
239.459
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 5840 D2 3,45 tấn
|
218.184
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7540D2A1 3,45 tấn
|
265.334
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 950kg
|
148.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 3810D 950kg
|
158.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 - MB 950kg
|
148.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T400 1,2 tấn
|
160.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T550 1,2 tấn
|
169.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA4215T, DFA4512T-MB 1,5
tấn
|
181.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5220D 2,2 tấn
|
205.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC6625D2 2,5 tấn
|
260.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn
|
230.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn
|
205.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC8135D2 - T550; T650A
3,45 tấn
|
350.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D - T600; T700 6
tấn
|
340.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D2 - T600; T700 6
tấn
|
375.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T 2,5 tấn
|
212.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T-MB 2,5 tấn
|
212.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T-MB 2,5 tấn
|
211.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T 2,5 tấn
|
211.500
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T600 4,95 tấn
|
342.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T700 4,95 tấn
|
342.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T600 4,95 tấn
|
378.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T700 4,95 tấn
|
378.000
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 9975T-MB 7,2 tấn
|
347.000
|
|
|
+ Ôtô tải CNHTC CL.331HP-MB 13.350kg
|
750.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB3 1900 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB4 1900 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB1 2400 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB2 2400 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/TL 2500 kg
|
390.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TK 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB1 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB2 3400 kg
|
420.000
|
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TL 3500 kg
|
420.000
|
|
11
|
Công ty ôtô Toyota
|
|
|
|
+ Toyota Zace 8 chỗ
|
480.000
|
|
|
+ Toyota camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ
3456cc
|
1.377.100
|
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JETEKU 5 chỗ 2362cc
|
943.000
|
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ
2362cc
|
998.900
|
|
|
+ Toyota corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 5
chỗ, 1794cc
|
625.600
|
|
|
+ Toyota corolla 2.0 AT-ZRE143L-GEPVKH 5
chỗ, 1987cc
|
754.500
|
|
|
+ Toyota corolla 1.8 AT-ZZE142L-GEPGKH 5
chỗ 1794cc
|
695.200
|
|
|
+ Toyota corolla 1.8 MT-ZZE142L-GEMGKH 5
chỗ 1794cc
|
653.200
|
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8 AT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
540.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
600.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
660.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
701.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
874.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
935.000
|
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8L MT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
880.000
|
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L AT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
528.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
588.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
648.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
690.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
862.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
924.000
|
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L MT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
902.000
|
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L AT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
504.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
564.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
624.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
667.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
828.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
902.000
|
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L MT - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
480.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
528.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
588.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
624.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
782.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
792.000
|
|
|
+ Toyota corolla XLI 1.8L - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
492.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
540.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
644.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
805.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
825.000
|
|
|
+ Toyota corolla GLI 1.8L - 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
456.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
504.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
564.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
598.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
747.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
770.000
|
|
|
+ Toyota corolla 1.3L - 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
348.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
384.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
432.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
460.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
575.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
605.000
|
|
|
+ Toyota corolla Versso 1.8L - 7 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
420.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
468.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
516.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
552.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
690.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
715.000
|
|
|
+ Toyota VIOS 1.5G NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc
|
484.800
|
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc
|
436.800
|
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc
|
475.000
|
|
|
+ Toyota VIOS(G). NCP93L-BEPGKU 5 chỗ 1497cc
|
550.100
|
|
|
+ Toyota VIOS(E) NCP93L-BEMRKU 5 chỗ 1497cc
|
504.200
|
|
|
+ Toyota VIOS - NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc
|
477.500
|
|
|
+ Toyota Innova (G) TGN40L - GKMNKU 8 chỗ
1998cc
|
653.200
|
|
|
+ Toyota Innova (G SR) TGN40L - GKMNKU 8
chỗ 1998cc
|
689.500
|
|
|
+ Toyota Innova (J) TGN40L - GKMRKU 8 chỗ
1998cc
|
584.500
|
|
|
+ Toyota Innova (V) TGN40L - GKPNKU 8 chỗ
1998cc
|
722.000
|
|
|
+ Toyota Fortuner (V) TGN51L - NKPSKU 7 chỗ
2694cc
|
924.400
|
|
|
+ Toyota Fortuner (G) TGN60L - NKMSHU 7 chỗ
2694cc
|
767.800
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ xăng)
TRH213L - JEMDKU 16 chỗ 2694cc
|
607.400
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ dầu) KDH212L
- JEMDYU 16 chỗ 2694cc
|
628.400
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter 16 chỗ 1998cc
|
550.000
|
|
|
+ Toyota Hiace super wagon TRH213L - JDMNKU
10 chỗ 2694cc
|
737.300
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4477cc (4.5L)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
960.300
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.076.700
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.183.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.292.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.615.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.662.500
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4664cc (4.7L)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.134.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.261.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.398.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.710.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.805.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L (4x2), V6, 24
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
739.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
824.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
918.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
900.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
975.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L (4x4) AT, V6,
24 valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
826.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
921.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.026.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.062.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.147.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.232.500
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L(4x4) MT, V6,
24 valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
783.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
873.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
972.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
960.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.040.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.120.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 4.2L; 08 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
911.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.008.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.115.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.216.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.520.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.615.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 5.7L; 08 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.406.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.561.700
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.736.300
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.890.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.365.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.422.500
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado GX 08 chỗ
2694cc (2.7L)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
738.300
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
823.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
920.200
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
988.800
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.236.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.339.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado 3.0L 08 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
823.900
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
909.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.005.800
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.339.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.442.000
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado VX 08 chỗ
3956cc (4.0L)
|
0
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.005.800
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.112.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.230.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.318.400
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.648.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.699.500
|
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID 4x2; 3.3L; 7
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
800.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
850.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
950.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.250.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.300.000
|
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID 4x4; 3.3L; 7
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
850.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
900.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.350.000
|
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID LIMITED 4x2;
3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
900.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
950.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.350.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.400.000
|
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID LIMITED 4x4;
3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
950.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.200.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.400.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.450.000
|
|
|
+ Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4) -
cabinkép
|
649.400
|
|
|
+ Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2) -
cabinkép
|
519.500
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 4WD V6, 3.5L, 24
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
756.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
840.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
936.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
957.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.320.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 2WD, 2.5L, I4 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
684.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
756.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
840.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
858.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.375.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 4WD, 2.5L, I4 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
720.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
804.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
888.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
902.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.155.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.430.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 2WD, 2.5L, I4 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
612.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
684.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
756.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
770.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.155.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 4WD, 2.5L, I4 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
648.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
720.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
804.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
814.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.210.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Base I4, 2.4L, 16 valve
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
636.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
708.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
780.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
792.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
990.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 4WD V6, 3.5L, 24 valve
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
708.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
792.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
876.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
891.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.265.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 2WD V6, 3.5L, 24 valve
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
684.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
756.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
840.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
858.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.067.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.155.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 4WD V6, 3.5L, 24
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
744.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
828.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
924.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
946.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.177.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.265.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 2WD V6, 3.5L, 24
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
720.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
804.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
888.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
902.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.133.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.210.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 2WD; I4, 2.5L, 16
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
660.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
732.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
816.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
836.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 4WD; I4, 2.5L, 16
valve (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
696.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
768.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
852.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
869.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.155.000
|
|
|
+ Toyota camry XLE 3.5L, 268hp, V6; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.344.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.386.000
|
|
|
+ Toyota camry XLE 2.4L; 05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
737.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
814.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
902.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
955.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.197.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.260.000
|
|
|
+ Toyota camry LE 3.5L AT, 268hp, V6; 05
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.134.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.207.500
|
|
|
+ Toyota camry LE 2.4L AT, 158hp, I4; (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.102.500
|
|
|
+ Toyota camry LE 2.4L MT, 158hp, I4; (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
594.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
660.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
737.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
777.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
966.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ Toyota camry SE 2.4L AT, 158hp, I4; (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
649.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
726.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
803.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
850.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.060.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.102.500
|
|
|
+ Toyota camry SE 2.4L MT, 158hp, I4; (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ Toyota camry SE 3.5L, 268hp, V6; 05 chỗ;
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
726.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
803.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
891.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
945.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.186.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.260.000
|
|
|
+ Toyota Lexus LS460 - 4.6L, Luxury Sedan;
380hp, V8, 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.804.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.002.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.222.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.352.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.940.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.150.000
|
|
|
+ Toyota Lexus LS460 L - 4.6L, Luxury
Sedan, 380hp, V8, 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.090.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.321.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.574.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.730.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.412.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.465.000
|
|
|
+ Toyota LEXUS LS 430 - 4.3L, 05 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.562.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.738.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.848.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.310.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.362.500
|
|
|
+ Toyota LEXUS LS 600h - 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
2.866.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
3.181.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
3.538.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
3.927.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
4.903.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
4.935.000
|
|
|
+ Toyota Lexus ES350 - 3.5L, V6, 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.232.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.302.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.627.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.680.000
|
|
|
+ Toyota Lexus ES350 - 3.4L, V6, 272hp, 5
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.232.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.302.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.627.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.680.000
|
|
|
+ Toyota Lexus GS350 - 3.5L, V6, 303hp, 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.298.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.441.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.595.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.690.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.110.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.205.000
|
|
|
+ Toyota Lexus GS350 -AWD - 3.5L, V6,
303hp, 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.485.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.650.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.753.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.194.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.257.500
|
|
|
+ Toyota Lexus GS430 - 4.3L, V8, 290hp, 5
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.485.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.650.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.837.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.953.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.446.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.520.000
|
|
|
+ Toyota Lexus GS450 - 4.5L, V6, 5 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.617.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.793.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.991.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.110.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.635.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.730.000
|
|
|
+ Toyota LEXUS GS 460 - 4.6L, V6, 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.518.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.683.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.870.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.984.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.478.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.541.000
|
|
|
+ Toyota Lexus GX470 - 4.7L, V8, 263hp, 8
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.166.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.298.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.441.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.533.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.921.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.250.000
|
|
|
+ Toyota Lexus IS250 - 2.5L, V6, 204hp, số
tay, 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
891.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
990.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.459.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.470.000
|
|
|
+ Toyota Lexus IS250 - 2.5L, V6, 204hp, số
tự động (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
935.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.034.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.207.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.512.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.575.000
|
|
|
+ Toyota Lexus IS250 AWD - 2.5L, V6, 204hp,
5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.232.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.302.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.627.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.680.000
|
|
|
+ Toyota Lexus IS350 - 3.5L, V6, 306hp, 5
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.166.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.298.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.375.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.722.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.785.000
|
|
|
+ Toyota LEXUS IS 300 - 3.0L; 5 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
902.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.176.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.470.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.522.500
|
|
|
+ Toyota Lexus LX470 - 4.7L, V8, 268hp, 8
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.661.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.848.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.057.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.257.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.782.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.940.000
|
|
|
+ Toyota Lexus LX570 - 5.7L, V8, 8 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.920.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.139.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.380.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.530.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.190.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.300.000
|
|
|
+ Toyota Lexus RX350 AWD - 3.4L, V6, 270hp,
5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.184.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.311.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.460.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.508.700
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.883.200
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.979.500
|
|
|
+ Toyota Lexus RX350 FWD - 3.4L, V6, 270hp,
5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.444.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.808.300
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.872.500
|
|
|
+ Toyota Lexus RX330 FWD - 3.3L,23hp, V6, 5
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
957.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.067.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.188.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.575.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.680.000
|
|
|
+ Toyota Lexus RX330 AWD - 3.3L,23 hp, V6,
5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.034.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.344.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.680.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.785.000
|
|
|
+ Toyota LEXUS RX 300 FWD - 3.0L, 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
946.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.365.000
|
|
|
+ Toyota LEXUS RX 300 AWD - 3.0L, 5 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
935.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.034.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.092.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.365.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.470.000
|
|
|
+ Toyota Lexus RX400h All Wheel Driver-
3.5L, 246hp, V6, 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.562.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.659.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.079.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.205.000
|
|
|
+ Toyota Lexus RX400H Front Wheel Drive-
3.5L, 246hp, V6, (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.243.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.375.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.529.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.617.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.016.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
2.100.000
|
|
|
+ Toyota Lexus SC430 convertible - 4.3L,
288hp, V8, 4 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.892.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.101.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.332.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.478.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
3.097.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.150.000
|
|
|
+ Toyota Sienna (CE) FWD 3.5L, V6, 24valve;
7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
644.100
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
711.900
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
791.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
834.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.048.600
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.123.500
|
|
|
+ Toyota Sienna (LE) AWD 3.5L, 24valve, 7,8
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
782.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
874.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
966.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.069.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.380.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.495.000
|
|
|
+ Toyota Sienna (LE) FWD 3.5L, V6, 24valve;
7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
701.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
782.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
862.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
937.900
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.175.200
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.299.500
|
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) AWD 3.5L, 24valve,
7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
862.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
954.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.058.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.173.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.495.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.610.000
|
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) Limited AWD 3.5L, V6,
24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
989.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.104.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.230.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.368.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.725.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.840.000
|
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) FWD 3.5L, V6,
24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
793.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
885.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
977.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.345.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.437.500
|
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) Limited FWD 3.5L, V6,
24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
943.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.046.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.161.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.288.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.610.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.725.000
|
|
|
+ Toyota Venza AWD 3.5L, V6 (nhập khẩu)
|
0
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.032.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.140.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.572.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.620.000
|
|
|
+ Toyota Venza FWD 3.5L, V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
900.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.000.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.150.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.200.000
|
|
|
+ Toyota Matrix (RX) MT 1.8L, I4, 16 valve;
05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
480.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
520.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
650.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
790.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
820.000
|
|
|
+ Toyota Matrix (RX) AT 1.8L, I4, 16 valve;
05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
700.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
840.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
900.000
|
|
|
+ Toyota Matrix BASE (MT) 1.8L, I4, 16
valve; 05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
450.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
500.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
600.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
750.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
800.000
|
|
|
+ Toyota Matrix BASE (AT) 1.8L, I4, 16
valve; 05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
500.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
600.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
650.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
800.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
850.000
|
|
|
+ Toyota MATRIX (S) 2.4L- 5 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
636.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
708.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
780.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
828.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.035.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.045.000
|
|
|
+ TOYOTA PREVIA GL 2.4L; 07 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
517.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
572.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
638.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
672.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
840.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
892.500
|
|
|
+ TOYOTA PREVIA GL 3.5L; 07 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
649.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
715.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
792.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
840.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.155.000
|
|
|
+ Toyota PRIUS Lift back 1.5L, I4, CVT; 05
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
651.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
724.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
808.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.080.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Toyota PRIUS Touring 1.5L, I4, CVT; 05
chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
693.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
766.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
850.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
945.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.120.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.150.000
|
|
|
+ Toyota PRIUS BASE 1.5L, I4, CVT; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
700.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
750.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
850.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x4) 4.7L, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.046.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.161.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.288.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.426.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.782.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.897.500
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x2) 4.7L, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
937.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.035.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.144.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.275.300
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.591.400
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.635.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x4) 4.0L, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
937.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.035.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.155.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.286.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.613.200
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.689.500
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x2) 4.0L, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
882.900
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
981.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.090.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.209.900
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.515.100
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.580.500
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x4) 4.7,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
861.100
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
959.200
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.068.200
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.188.100
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.482.400
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.635.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x2) 4.7,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
817.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
904.700
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.002.800
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.111.800
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.384.300
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.438.800
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x2) 4.0,
V6 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
763.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
850.200
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
948.300
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.057.300
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.318.900
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.362.500
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SR5 (4x4) 4.0, V6
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
773.900
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
861.100
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
959.200
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.068.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.329.800
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.417.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SRS5 (4x4) 4.7, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
839.300
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
926.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.024.600
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.133.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.417.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.526.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SRS (4x2) 4.0, V6
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
719.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
795.700
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
882.900
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
981.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.231.700
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.308.000
|
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SR5 (4x2) 4.7, V6
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
763.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
850.200
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
948.300
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.057.300
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.318.900
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.417.000
|
|
|
+ Toyota Avalon Limited 3.5L, V6; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
993.600
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.101.600
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.220.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.622.400
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.674.400
|
|
|
+ Toyota Avalon Touring 3.5L, V6; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
842.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
939.600
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.047.600
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.123.200
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.404.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.456.000
|
|
|
+ Toyota Avalon XL 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
788.400
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
874.800
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
972.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.040.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.300.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.352.000
|
|
|
+ Toyota Avalon XLS 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
907.200
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.004.400
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.112.400
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.185.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.476.800
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.560.000
|
|
|
+ Toyota TUNDRA Limited Crew Max 6AT, 5.7L,
V8 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
989.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.104.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.230.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.368.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.713.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.840.000
|
|
|
+ Toyota TUNDRA Regular cab, 4.7L, V8 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
724.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
805.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
897.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.000.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.253.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.380.000
|
|
|
+ Toyota TUNDRA Regular cab 6AT, 5.7L, V8
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
770.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
851.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
943.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.046.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.311.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.380.000
|
|
|
+ Toyota TUNDRA SR5 Crew Max 4.7L, V8 (nhập
khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
793.500
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
885.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
977.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.345.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.437.500
|
|
|
+ Toyota TUNDRA SR5 Double cab 6AT, 5.7L,
V8 (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
805.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
897.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.000.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.115.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.391.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.495.000
|
|
|
+ Toyota YARIS 1.0L, 05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
300.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
320.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
360.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
450.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
500.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
550.000
|
|
|
+ Toyota YARIS 1.3L, 05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
360.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
400.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
450.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
500.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
550.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
600.000
|
|
|
+ Toyota YARIS lift back 4(AT)- Spd, 1.5L
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
407.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
451.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
495.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
510.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
642.600
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
663.000
|
|
|
+ Toyota YARIS lift back 4(MT)- Spd, 1.5L;
05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
429.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
489.600
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
612.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
642.600
|
|
|
+ Toyota YARIS Sedan (AT), 1.5L, I4; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
588.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
735.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
766.500
|
|
|
+ Toyota YARIS Sedan (MT), 1.5L, I4; 05 chỗ
(nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
440.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
484.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
539.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
567.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
703.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
735.000
|
|
|
+ Toyota YARIS Sedan 4(AT) - Spd, 1.5L, I4;
05 chỗ (nhập khẩu)
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
588.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
630.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
682.500
|
|
12
|
Hãng AUDI
|
|
|
|
Audi Q7 Quattro 3.6L, V6, 7 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.122.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.243.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.386.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.470.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.837.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.900.000
|
|
|
Audi Q7 Quattro premium 3.6L, V6, 7 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.122.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.243.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.386.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.470.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.837.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.950.000
|
|
|
Audi Q7 Quattro premium 4.2L, V8, 7 chỗ
|
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
2.110.500
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
2.341.500
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
2.604.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
2.898.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
3.400.000
|
|
13
|
Hãng xe JEEP
|
|
|
|
Jeep commander Limited 4.7L; 235hp; V8
|
1.979.500
|
|
|
Jeep Overland 5.7L, 330hp; V8
|
2.257.000
|
|
|
Jeep Sport 3.7L; 210hp; V6
|
1.554.000
|
|
|
Jeep Compass Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4
|
1.147.000
|
|
|
Jeep Compass Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4
|
1.054.500
|
|
|
Jeep Compass Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4
|
814.000
|
|
|
Jeep Compass Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4
|
906.500
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Laredo 4x2; 3.7L 210hp;
V6
|
1.424.500
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Laredo 4x4; 3.7L 210hp;
V6
|
1.535.500
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Limited 4x4; 4.7L
235hp; V8
|
1.924.000
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Limited 4x2; 4.7L
235hp; V8
|
1.794.500
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Overland 4x2; 5.7L
330hp; V8
|
2.016.500
|
|
|
Jeep Grand Cherokee Overland 4x4; 5.7L
330hp; V8
|
2.183.000
|
|
|
Jeep Grand Cherokee SRT-8; 6.1L; 420
|
2.072.000
|
|
|
Jeep Patriot Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4
|
1.036.000
|
|
|
Jeep Patriot Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4
|
1.119.250
|
|
|
Jeep Patriot Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4
|
851.000
|
|
|
Jeep Patriot Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4
|
758.500
|
|
|
Jeep Wrangler Rubicon; 3.8L; 202hp; V6
|
1.359.750
|
|
|
Jeep Wrangler Sahara; 3.8L; 202hp; V6
|
1.184.000
|
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Rubicon; 3.8L;
202hp; V6
|
1.480.000
|
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x2; 3.8L;
202hp; V6
|
1.258.000
|
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x4; 3.8L;
202hp; V6
|
1.369.000
|
|
|
Jeep Wrangler Unlimited X 4x2; 3.8L; 202hp;
V6
|
1.073.000
|
|
|
Jeep Wrangler Unlimited X 4x4; 3.8L; 202hp;
V6
|
1.165.500
|
|
|
Jeep Wrangler X; 3.8L; 202hp; V6
|
980.500
|
|
14
|
Công ty TNHH Hoàng
Trà SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Ô tô tải tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L,
1650kg, 2545cc
|
150.000
|
|
|
+ Ô tô tải thùng Hoàng Trà 970kg, 2270cc
|
132.000
|
|
|
+ Ô tô tải thùng kín FAW
Ca1041K2L2-HT-TK-43, 1450kg, 3168cc
|
188.400
|
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-MB-42,
1450kg, 3168cc
|
177.600
|
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-TTC-42,
1800kg, 3168cc
|
168.000
|
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW CAH1121K28L-6L5,
4450kg, 4752cc
|
308.400
|
|
|
+ Ô tô tải thùng kín Heibao SM1023-HT-TK-28
660kg, 1809cc
|
102.000
|
|
|
+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023-HT-TK-27
710kg, 1809cc
|
100.800
|
|
|
+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023 860kg,
1809cc
|
114.000
|
|
|
+ Ô tô khách 29 chỗ Hoangtra YC6701C6
3168cc
|
356.400
|
|
15
|
Công ty liên doanh
Việt Nam - Suzuki
|
|
|
|
+ Suzuki APV GL 8 chỗ
|
437.952
|
|
|
+ Suzuki APV GLX 7 chỗ
|
482.302
|
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 05 chỗ
|
604.263
|
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 05 chỗ
|
567.305
|
|
|
+ Suzuki SWIFT AT 05 chỗ
|
604.263
|
|
|
+ Suzuki SWIFT MT 05 chỗ
|
567.305
|
|
|
+ Suzuki Vitara 2 cầu 5 chỗ SE416
|
384.560
|
|
|
+ Suzuki Vitara 5 chỗ SL410R WARGON R
|
287.349
|
|
|
+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV
|
287.349
|
|
|
+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV - Bạc
|
291.044
|
|
|
+ Suzuki tải nhẹ SK410K 655kg
|
171.541
|
|
|
(kể cả hàng Đại Việt, Phương Trinh, Đại Nam lắp ráp…)
|
|
|
|
+ Suzuki tải ben SK410 655 kg
|
189.040
|
|
|
+ Suzuki Carry SK 410 BV
|
191.912
|
|
16
|
Công ty TNHH SX
& LR ôtô Chu Lai Trường Hải
|
|
|
a
|
Hiệu Thaco
|
|
|
|
+ Thaco 560kg
|
112.500
|
|
|
+ Thaco 560kg tải tự đổ (tải ben)
|
130.000
|
|
|
+ Thaco 650kg tải
|
127.000
|
|
|
+ Thaco 650kg tải tự đổ (tải ben)
|
132.000
|
|
|
+ Thaco 650kg tải (thùng kín)
|
135.000
|
|
|
+ Thaco 750kg
|
120.000
|
|
|
+ Thaco 830kg (thùng kín)
|
175.000
|
|
|
+ Thaco 900kg
|
167.300
|
|
|
+ Thaco 900kg tải tự đổ (tải ben)
|
170.000
|
|
|
+ Thaco 990kg
|
160.000
|
|
|
+ Thaco 990kg tải tự đổ (tải ben)
|
170.000
|
|
|
+ Thaco 1 tấn
|
168.000
|
|
|
+ Thaco 1 tấn (thùng kín)
|
200.000
|
|
|
+ Thaco 1 tấn tải tự đổ (tải ben)
|
175.000
|
|
|
+ Thaco 1,25 tấn
|
180.000
|
|
|
+ Thaco 1,25 tấn tải tự đổ (tải ben)
|
205.000
|
|
|
+ Thaco 1,25 tấn (thùng kín)
|
210.000
|
|
|
+ Thaco 1,2 tấn tải tự đổ (tải ben)
|
225.000
|
|
|
+ Thaco 1,2 tấn
|
218.000
|
|
|
+ Thaco 1,2 tấn (thùng kín)
|
230.000
|
|
|
+ Thaco 1,15 tấn
|
193.000
|
|
|
+ Thaco 1,15 tấn tải tự đổ (tải ben)
|
198.000
|
|
|
+ Thaco 1,15 tấn (thùng kín)
|
230.000
|
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn
|
205.000
|
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn tải tự đổ (tải
ben)
|
210.000
|
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn (thùng kín)
|
215.000
|
|
|
+ Thaco 1,5 tấn
|
195.000
|
|
|
+ Thaco 1,5 tấn tải tự đổ (tải ben)
|
205.000
|
|
|
+ Thaco 1,5 tấn (thùng kín)
|
210.000
|
|
|
THACO FC200-TK 1,7 tấn (thùng kín)
|
232.800
|
|
|
THACO OLLIN198-MBB 1,78 tấn
|
256.500
|
|
|
THACO OLLIN198-TK 1,73 tấn
|
259.900
|
|
|
THACO FC200-MBB 1,85 tấn
|
227.500
|
|
|
THACO FC200-MBM 1,85 tấn
|
226.900
|
|
|
THACO AUMARK198-MBB 1,85 tấn
|
314.600
|
|
|
THACO AUMARK198-MBM 1,85 tấn
|
319.300
|
|
|
THACO AUMARK198-TK 1,8 tấn (thùng kín)
|
574.500
|
|
|
THACO OLLIN198 1,83 tấn
|
252.100
|
|
|
THACO FD200 2 tấn
|
212.000
|
|
|
THACO FD200 2 tấn (tải tự đổ)
|
235.000
|
|
|
THACO FD200-4WD - 2 cầu 2 tấn (tải tự đổ)
|
263.000
|
|
|
THACO OLLIN198 1,98 tấn
|
238.000
|
|
|
THACO AUMARK198 1,98 tấn
|
300.000
|
|
|
THACO FC250 2,5 tấn
|
220.000
|
|
|
THACO OLLIN250 2,5 tấn
|
243.000
|
|
|
THACO AUMARK250 2,5 tấn
|
303.000
|
|
|
THACO FC250-MBB 2,35 tấn
|
236.500
|
|
|
THACO OLLIN250-MBB 2,35 tấn
|
257.600
|
|
|
THACO FC250-MBM 2,3 tấn
|
235.500
|
|
|
THACO OLLIN250-MBM 2,3 tấn
|
261.900
|
|
|
THACO AUMRK250-MBB 2,3 tấn
|
317.600
|
|
|
THACO AUMARK250-MBM 2,3 tấn
|
322.300
|
|
|
THACO FC250-TK 2,2 tấn (thùng kín)
|
243.300
|
|
|
THACO AUMARK250-TK 2,2 tấn (thùng kín)
|
577.500
|
|
|
THACO OLLIN-TK 2,25 tấn (thùng kín)
|
261.900
|
|
|
THACO FC450-TK 2,74 tấn
|
296.400
|
|
|
THACO FC345 3,45 tấn
|
253.000
|
|
|
THACO FD345 3,45 tấn (tải tự đổ)
|
292.000
|
|
|
THACO FD345-4WD- 2 cầu 3,45 tấn (tải tự đổ)
|
327.000
|
|
|
THACO OLLIN345 3,45 tấn
|
307.000
|
|
|
THACO FC345- MBB 3,2 tấn
|
270.600
|
|
|
THACO FC345- MBM 3,2 tấn
|
272.900
|
|
|
THACO OLLIN345-TK 3,2 tấn (thùng kín)
|
331.600
|
|
|
THACO OLLIN345- MBB 3,25 tấn
|
325.000
|
|
|
THACO OLLIN345- MBM 3,25 tấn
|
325.900
|
|
|
THACO FC345- TK 3,1 tấn
|
276.500
|
|
|
THACO FC350- MBM 3 tấn
|
301.900
|
|
|
THACO FC350 3,5 tấn
|
269.000
|
|
|
THACO FC350 4,5 tấn
|
269.000
|
|
|
THACO FD450 4,5 tấn (tải tự đổ)
|
305.000
|
|
|
THACO OLLIN450 4,5 tấn
|
312.000
|
|
|
THACO OLLIN450-MBB 4,1 tấn
|
334.700
|
|
|
THACO OLLIN450-TK 4,3 tấn (thùng kín)
|
335.700
|
|
|
THACO FD499 4,99 tấn (tải tự đổ)
|
330.000
|
|
|
THACO FD499- 4WD- 2 cầu 4,99 tấn (tải tự
đổ)
|
384.000
|
|
|
THACO FC500 5 tấn
|
308.000
|
|
|
THACO FC500-MBB 4,6 tấn
|
340.900
|
|
|
THACO FC500-TK 4,5 tấn
|
335.400
|
|
|
THACO FD600 6 tấn (tải tự đổ)
|
330.000
|
|
|
THACO FD600A 6 tấn (tải tự đổ)
|
337.000
|
|
|
THACO FD600-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ)
|
384.000
|
|
|
THACO FD600B-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ)
|
391.000
|
|
|
THACO FC700 7 tấn
|
347.000
|
|
|
THACO OLLIN700 7 tấn
|
368.000
|
|
|
THACO FC700-MBB 6,5 tấn
|
378.700
|
|
|
THACO FD800 8 tấn
|
456.000
|
|
|
THACO AUMANRK1300 13 tấn
|
957.000
|
|
|
THACO AUMANRK820-MBB 8,2 tấn
|
544.000
|
|
|
THACO AUMARK FT148 - 9 tấn
|
615.000
|
|
|
THACO AUMARK FT175 - 15 tấn
|
1.035.000
|
|
|
THACO AUMARK FV250
|
510.000
|
|
|
THACO AUMARK FV360
|
690.000
|
|
b
|
Xe hiệu FONTON
|
|
|
(Xe hiệu FONTON
tính bằng hiệu THACO cùng chủng loại, trọng tải tương ứng)
|
|
|
+ Fonton 1,25 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,3 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,5 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 1,7 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2,42 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 2,8 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 3,45 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 4,5 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 6,2 tấn
|
|
|
|
+ Fonton 8 tấn
|
|
|
|
FOTON BJ5243VMCGP 14,8 tấn
|
592.000
|
|
|
FOTON BJ1311VNPKJ 17,5 tấn
|
998.000
|
|
|
FONTON BJ4141SJFJA-2 27,6 tấn (ôtô đầu kéo)
|
468.000
|
|
|
FONTON BJ4183SMFJB-2 35,625 tấn (ôtô đầu
kéo)
|
653.000
|
|
|
FONTON BJ4253SMFJB-S3 38,925 tấn (ôtô đầu
kéo)
|
780.000
|
|
c
|
Hiệu KIA
|
|
|
|
+ Kia 1 tấn
|
215.000
|
|
|
+ Kia 1 tấn (thùng kín)
|
230.000
|
|
|
+ Kia 1 tấn - K2700 (Xe nhập khẩu)
|
320.000
|
|
|
+ Kia 1,25 tấn - K2700II
|
215.000
|
|
|
+ Kia 1,4 tấn - K3000S
|
245.000
|
|
|
+ Kia 1,2 tấn
|
245.000
|
|
|
+ Kia Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ
|
290.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ
|
290.000
|
|
|
+ Kia Morning 1.1L LXMT 05 chỗ
|
275.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L LXMT 05 chỗ
|
275.000
|
|
|
+ Kia New Morning 1.1L SXAT 05 chỗ
|
309.000
|
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L SXAT 05 chỗ
|
329.000
|
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L EXMT 05 chỗ
|
309.000
|
|
|
+ Kia Morning tải van 300kg (kiểu 05 chỗ)
1.0L; 1.1L
|
210.000
|
|
|
KIA RIO 4DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
414.000
|
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
457.000
|
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ
|
439.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMT 5 chỗ
|
475.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXAT 5 chỗ
|
500.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXAT 5 chỗ
|
525.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXMT 5 chỗ
|
495.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTH 5 chỗ
|
466.000
|
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTL 5 chỗ
|
446.000
|
|
|
KIA CERATO- KOUT 2.0L G/AT 5 chỗ
|
645.000
|
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/MT 5 chỗ
|
515.000
|
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/AT 5 chỗ
|
535.000
|
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 1.6L 7 chỗ
|
470.000
|
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 2.0L 7 chỗ
|
515.000
|
|
|
KIA CARENS-G/AT 2.0L 7 chỗ
|
535.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L D/MT-2WD 7 chỗ
|
865.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/MT-2WD 7 chỗ
|
835.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-2WD 7 chỗ
|
875.000
|
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-4WD 7 chỗ
|
905.000
|
|
|
KIA CANIVAL - 2.7L G/MT 8 chỗ
|
725.000
|
|
|
KIA CANIVAL - 2.9L D/MT 11 chỗ
|
725.000
|
|
|
KIA MANGENTIS - 2.0L G/AT 05 chỗ
|
725.000
|
|
d
|
Xe buýt, xe khách
|
|
|
|
THACO KB80SLI 35 chỗ
|
806.000
|
|
|
THACO KB88SLI 39 chỗ
|
907.000
|
|
|
THACO KB88SEI 39 chỗ
|
1.008.000
|
|
|
THACO KB110SL 47 chỗ
|
1.093.000
|
|
|
THACO KB110SLII 47 chỗ
|
1.193.000
|
|
|
THACO KB 120SH xe khách có giường nằm
|
2.518.000
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2) nội
địa
|
763.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 1-3) nội
địa
|
773.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế HQ 1-3)
|
936.500
|
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2)
|
916.500
|
|
|
COUNTY CITY HC40C 40 chỗ VN
|
737.500
|
|
|
UNIVERSE - LX - 47 chỗ
|
2.598.000
|
|
|
UNIVERSE - NB - 47 chỗ
|
2.938.000
|
|
e
|
Xe tải điện HYUNDAI
|
|
|
|
HYUNDAI- HD65 2,5 tấn (Cabin chassi)
|
450.000
|
|
|
HYUNDAI- HD65-D 2,5 tấn (tải tự đổ)
|
529.000
|
|
|
HYUNDAI- HD72 3,5 tấn (cabin chassi)
|
485.000
|
|
|
HYUNDAI- HD120 5 tấn (cabin chassi)
|
770.000
|
|
|
HYUNDAI- HD120L 5 tấn (cabin chassi)
|
790.000
|
|
|
HYUNDAI- HD170 8,1 tấn (cabin chassi)
|
1.200.000
|
|
|
HYUNDAI- HD250 13,125 tấn (cabin chassi)
|
1.500.000
|
|
|
HYUNDAI- HD320 17,15 tấn (cabin chassi)
|
1.650.000
|
|
|
HYUNDAI- HD1000 (đầu kéo)
|
1.500.000
|
|
|
HYUNDAI- HD700 (đầu kéo)
|
1.300.000
|
|
17
|
Hãng NISSAN
|
|
|
a
|
Nissan Grand Livina L10A 07 chỗ
|
658.759
|
|
b
|
NISSAN 350Z
|
|
|
|
COUPE BASE 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.375.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.428.000
|
|
|
COUPE ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
891.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
990.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.459.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.491.000
|
|
|
COUPE TOURING 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
990.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.100.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.221.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.291.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.617.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.680.000
|
|
|
COUPE GRAND 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.417.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.774.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.837.500
|
|
|
COUPE NISMO 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.869.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.911.000
|
|
|
ROADSTER ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.331.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.407.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.753.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.785.000
|
|
|
ROADSTER TOURING 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.408.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.869.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.890.000
|
|
|
ROADSTER GRAND 3.5L; 02 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.342.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.496.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.585.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.984.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
2.016.000
|
|
c
|
NISSAN ALTIMA
|
|
|
|
Loại 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
550.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
616.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
682.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
724.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
903.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
Loại 2.5 S; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
605.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
671.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
748.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
787.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
987.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
|
Loại 3.5 SE; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
726.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
803.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
891.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
945.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.186.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.228.500
|
|
|
3.5 SL; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.113.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.386.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.417.500
|
|
|
COUPE 2.5 S; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.071.000
|
|
|
COUPE 3.5 SE; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.228.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
HYBRID 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
946.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
HYBRID HEV 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.228.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
d
|
NISSAN ARMADA
|
|
|
|
SE 4X2 5.6; 08 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
924.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.133.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.197.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.543.500
|
|
|
SE 4X4 5.6; 08 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
979.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.281.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.606.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.680.000
|
|
|
LE 4X2 5.6; 08 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.331.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.407.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.764.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.837.500
|
|
|
LE 4X4 5.6; 08 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.276.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.419.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.501.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.879.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.942.500
|
|
e
|
NISSAN MURANO
|
|
|
|
S 2WD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
715.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
792.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
880.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
934.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
SL 2WD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.228.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
S AWD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.228.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
SL AWD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
792.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
880.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
979.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.039.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.302.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
SE AWD 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.333.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.386.000
|
|
f
|
NISSAN MAXIMA
|
|
|
|
SE 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.045.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.113.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.386.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.470.000
|
|
|
SL 3.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
924.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.133.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.197.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.491.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.575.000
|
|
g
|
NISSAN PATH FINDER
|
|
|
|
S 4X2 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.134.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
S 4X4 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
748.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
836.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
924.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
976.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.218.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
SE 4X2 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
770.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
858.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
957.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.270.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
SE V8 4X2 5.6; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.333.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.417.500
|
|
|
SE 4X4 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
836.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
924.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.023.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.081.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.354.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.470.000
|
|
|
SE V8 4X4 5.6; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
869.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
968.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.144.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.428.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.522.500
|
|
|
SE OFF ROAD 4X4 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
902.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.111.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.176.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.470.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.575.000
|
|
|
LE 4X2 4.0; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
935.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.034.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.207.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.512.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.680.000
|
|
|
LE V8 4X2 5.6; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
968.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.199.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.270.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.585.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.701.000
|
|
|
LE 4X4 5.6; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
979.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.089.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.210.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.281.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.606.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.732.500
|
|
|
LE V8 4X4 5.6; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
1.034.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.144.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.265.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.344.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.680.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.785.000
|
|
h
|
NISSAN QUEST
|
|
|
|
3.5; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
660.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
737.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
814.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
861.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
3.5S; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
671.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
748.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
836.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
882.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.207.500
|
|
|
3.5 SL; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
770.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
858.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
957.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.018.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.270.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
3.5 SE; 07 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
913.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.122.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.186.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.480.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.575.000
|
|
i
|
NISSAN ROGUE
|
|
|
|
S 2WD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
495.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
616.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
651.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
819.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
892.500
|
|
|
S AWD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
528.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
583.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
649.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
693.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
871.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
SL 2WD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
539.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
594.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
660.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
703.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
882.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
976.500
|
|
|
SL AWD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
572.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
638.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
704.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
745.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
934.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
997.500
|
|
j
|
NISSAN SENTRA
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
473.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
528.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
583.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
619.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
777.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
840.000
|
|
|
2.0 S; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
484.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
539.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
594.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
630.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
787.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
871.500
|
|
|
2.0 SL; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
561.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
627.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
693.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
735.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
913.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
SE-R 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
594.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
660.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
737.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
777.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
966.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
997.500
|
|
|
SE-R SPEC-V 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
605.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
671.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
748.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
787.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
987.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
k
|
NISSAN VERSA HATCH BACK
|
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
492.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
630.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
682.500
|
|
|
1.8 SL; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
577.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
724.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
787.500
|
|
l
|
NISSAN VERSA SEDAN
|
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
374.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
418.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
462.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
493.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
619.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
661.500
|
|
|
1.8 SL; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
462.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
517.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
572.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
609.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
756.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
819.000
|
|
m
|
NISSAN XTERRA
|
|
|
|
X 4X2 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
660.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
737.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
814.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
861.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
S 4X2 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
704.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
781.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
869.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
924.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.155.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.207.500
|
|
|
X 4X4 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
715.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
792.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
880.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
934.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.165.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
S 4X4 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
946.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
997.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.249.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
OR 4X4 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
814.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
902.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.060.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.323.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
SE 4X2 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.333.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.417.500
|
|
|
SE 4X4 4.0; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
869.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
968.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.144.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.428.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.470.000
|
|
n
|
NISSSAN BLUEBIRD 2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
429.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
630.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
682.500
|
|
o
|
NISSAN MICRA 1.2; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
286.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
319.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
352.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
378.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
472.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
525.000
|
|
p
|
NISSAN PATROL; 07 CHỖ
|
|
|
|
3.0; 07 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
649.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
715.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
792.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
840.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
4.2; 07 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
946.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
q
|
NISSAN QUASHQAI
|
|
|
|
LE 2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
418.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
462.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
517.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
546.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
682.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
735.000
|
|
|
SE 2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
588.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
735.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
787.500
|
|
r
|
NISSAN SUNNY
|
|
|
|
1.6; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
319.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
352.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
396.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
420.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
525.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
577.500
|
|
s
|
NISSAN TEANA
|
|
|
|
LX 2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
429.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
630.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
682.500
|
|
|
EX 2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
418.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
462.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
517.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
546.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
682.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
735.000
|
|
|
LX 2.3; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
418.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
462.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
517.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
546.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
682.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
735.000
|
|
|
EX 2.3; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
588.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
735.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
787.500
|
|
t
|
NISSAN TIIDA
|
|
|
|
1.6; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
319.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
352.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
396.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
420.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
525.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
577.500
|
|
|
1.8; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
506.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
561.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
598.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
748.650
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
766.500
|
|
|
1.3; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
286.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
319.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
352.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
378.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
472.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
525.000
|
|
u
|
NISSAN X-TRAIL
|
|
|
|
2.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
385.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
429.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
473.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
630.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
735.000
|
|
|
2.2; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
418.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
462.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
517.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
546.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
682.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
787.500
|
|
|
250X 2.5; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
484.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
539.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
594.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
630.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
787.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
840.000
|
|
|
SLX 2.5; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
484.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
539.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
594.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
630.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
787.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
861.000
|
|
|
SLXT 2.5; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
649.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
715.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
792.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
840.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.102.500
|
|
v
|
NISSAN LIVINA
|
|
|
|
1.6; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
319.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
352.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
396.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
420.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
525.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
577.500
|
|
|
SE 4X2 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
484.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
539.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
594.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
630.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
787.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
840.000
|
|
|
SE LWB 4X2 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
495.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
616.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
651.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
819.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
871.500
|
|
|
SE 4X4 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
550.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
605.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
671.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
714.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
892.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
SE LWB 4X4 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
561.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
627.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
693.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
735.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
924.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
997.500
|
|
|
NISMO 4X2 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
572.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
638.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
704.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
745.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
934.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
|
LE 4X2 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
550.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
616.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
682.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
724.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
903.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.102.500
|
|
|
LE LWB 4X2 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
594.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
660.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
737.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
777.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
966.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
NISMO 4X4 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.207.500
|
|
|
LE 4X4 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
638.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
704.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
781.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
829.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.039.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
LE LWB 4X4 4.0; 05 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
649.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
715.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
792.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
840.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.050.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
w
|
NISSAN FRONTIER KING CAB (PICK-UP)
|
|
|
|
XE 4X2 2.5; 04 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
363.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
407.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
451.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
483.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
609.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
661.500
|
|
|
SE 4X2 2.5; 04 CHỖ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
429.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
473.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
528.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
556.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
693.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
735.000
|
|
|
SE 4X2 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
451.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
495.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
550.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
577.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
724.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
787.500
|
|
|
SE 4X4 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
495.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
550.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
616.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
651.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
819.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
840.000
|
|
|
LE 4X2 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
539.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
594.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
660.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
703.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
882.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
NISMO 4X2 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
539.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
594.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
660.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
703.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
882.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
NISMO 4X4 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
583.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
649.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
715.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
756.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
945.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
997.500
|
|
|
LE 4X4 4.0; 04 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
594.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
660.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
737.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
777.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
976.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
x
|
NISSAN TITAN CREW CAB (PICK-UP)
|
|
|
|
XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
616.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
682.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
759.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
808.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
|
XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.081.500
|
|
|
SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
660.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
737.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
814.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
861.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.081.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.134.000
|
|
|
SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
671.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
748.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
836.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
882.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.102.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.134.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.186.500
|
|
|
XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
704.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
781.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
869.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
924.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.155.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.207.500
|
|
|
SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
737.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
814.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
902.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
955.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.197.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
748.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
836.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
924.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
976.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.218.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.312.500
|
|
|
PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
910.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
1.014.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.131.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.164.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.331.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.397.000
|
|
|
PRO-4X LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
781.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
869.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
968.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.291.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.344.000
|
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
792.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
880.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
979.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.039.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.302.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.344.000
|
|
|
LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
814.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
902.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.060.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.323.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
LE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
847.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
946.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.056.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.123.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.407.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.428.000
|
|
|
LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ 790 880 980 1090
1360
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
869.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
968.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.078.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.144.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.428.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.470.000
|
|
y
|
NISSAN TITAN KING CAB (PICK-UP)
|
|
|
|
XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
550.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
616.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
682.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
724.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
903.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
945.000
|
|
|
XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
561.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
627.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
693.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
735.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
924.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
966.000
|
|
|
SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
605.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
671.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
748.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
787.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
987.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.008.000
|
|
|
SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
616.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
682.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
759.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
808.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.008.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.050.000
|
|
|
XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
627.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
693.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
770.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
819.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.071.000
|
|
|
XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
638.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
704.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
781.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
829.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.039.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.092.000
|
|
|
SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
892.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.113.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.155.000
|
|
|
SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
682.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
759.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
847.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
903.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.123.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.071.000
|
|
|
PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
726.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
803.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
891.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
945.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.186.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.228.500
|
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
748.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
825.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
913.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
966.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.207.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.228.500
|
|
|
LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
759.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
847.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
935.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
987.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.228.500
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
814.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
902.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.001.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.060.500
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.323.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
825.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
913.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
1.012.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
1.071.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.344.000
|
|
|
SX năm 2009 về sau
|
1.386.000
|
|
18
|
Các loại xe khác
|
|
|
|
Ôtô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER (nhập khẩu)
|
570.000
|
|
19
|
Công ty ôtô Isuzu
Việt Nam
|
|
|
|
+ Isuzu Ascender 5-passenger S 4.2L - 4 WD
5 chỗ
|
1.443.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2002 -
2003
|
444.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2004 -
2005
|
480.000
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec MT 8 chỗ SX 2006 -
2007 (số tay)
|
619.750
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec AT 8 chỗ SX 2006 -
2007 (số tự động)
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander LXMT 8 chỗ SX 2006 - 2007
(số tay)
|
536.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander 8 chỗ TBR54FMT
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme AT 8 chỗ
|
647.500
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme MT 8 chỗ
|
619.750
|
|
|
+ Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 550kg
(DAMTFS77H-MT)
|
545.750
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS-2WD; Pickup cabin kép,
5 chỗ
|
545.750
|
|
|
+ Isuzu D-Max- AT.LS 2WD; Pickup cabin kép,
5 chỗ
|
573.500
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS 4WD; Pickup cabin kép,
5 chỗ
|
592.000
|
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.S; Pickup cabin kép, 5
chỗ
|
462.500
|
|
|
+ Isuzu 1,2 tấn
|
364.000
|
|
|
+ Isuzu 1,4 tấn
|
329.000
|
|
|
+ Isuzu 1,99 tấn
|
431.200
|
|
|
+ Isuzu 3,95 tấn
|
420.000
|
|
|
+ Isuzu 3,48 tấn
|
462.000
|
|
|
+ Isuzu 5,5 tấn
|
532.000
|
|
|
+ Isuzu 5,1 tấn
|
576.800
|
|
|
+ Isuzu 8,9 tấn
|
672.000
|
|
21
|
Công ty TNHH Đức
Phương
|
|
|
|
+ Fairy 4JB1.C7 7 chỗ
|
222.000
|
|
|
+ Fairy SF491QE.C7 7 chỗ
|
211.200
|
|
|
+ Fairy changhe CH7101B 5 chỗ
|
160.800
|
|
|
+ Fairy bán tải 4JB.BT5
|
158.400
|
|
|
+ Fairy bán tải SF491QE.BT5
|
158.640
|
|
20
|
Công ty Mekong Auto
SX, lắp ráp
|
|
|
|
+ Huanghai premio DD1030, cabin kép, 05 chỗ
|
296.000
|
|
|
+ Huanghai premio Max GSDD1022F, cabin kép,
05 chỗ
|
315.000
|
|
|
+ Huanghai premio Max, cabin kép, 05 chỗ
|
326.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A, 07 chỗ
|
420.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A-CT, 05 chỗ, (xe
chở tiền)
|
424.000
|
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490D, 07 chỗ
|
376.000
|
|
|
+ SHUGUANG Pronto DG6471C, 07 chỗ
|
357.000
|
|
|
+ SSangyong Musso Libero 2.3L
|
600.000
|
|
|
+ FIAT DOBLO ELX, 07 chỗ
|
340.000
|
|
|
+ FIAT ALBEA HLX, 05 chỗ
|
390.000
|
|
|
+ Fiat Tempra
|
240.000
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ3032D8JB5 - 990kg
|
126.500
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ1036V3JB3 - 990kg
|
121.000
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Lifan- LF3070G1-1 và
LF3070G1-2 2,98 tấn
|
204.600
|
|
|
+ Xe tải thùng Shazhou MD4015kg; 1,5 tấn
|
137.500
|
|
|
- Mekong Jeep
|
240.000
|
|
|
- Mekong Star
|
300.000
|
|
|
- SSangyong
|
288.000
|
|
|
- Mekong Iveco 16-26 chỗ
|
420.000
|
|
|
- Mekong Iveco 27-30 chỗ
|
480.000
|
|
|
- Mekong Iveco trên 30 chỗ
|
540.000
|
|
|
- Mekong Iveco tải dưới 2,5 tấn
|
288.000
|
|
|
- Mekong Iveco tải trên 2,5 tấn
|
360.000
|
|
|
- Mekong Iveco Turbodaily Truck
|
288.000
|
|
21
|
Công ty TNHH ôtô
SANYANG Việt Nam
|
|
|
|
Ôtô tải SC2-A 1000kg
|
171.327
|
|
|
Ôtô tải SC2-A2 1000kg
|
165.642
|
|
|
Ôtô tải SC2-B 2365kg
|
165.642
|
|
|
Ôtô tải SC2-B2 2365kg
|
159.957
|
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B-1
|
143.550
|
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B2-1
|
140.250
|
|
22
|
Hãng Hyundai
|
|
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, dầu
|
1.000.000
|
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, xăng
|
980.500
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.5L
6 chỗ
|
517.500
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.4L
6 chỗ
|
499.675
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Starex, 2497cc 6 chỗ và
800kg (kể cả xe 8 chỗ)
|
|
|
|
SX 2002 về trước
|
462.600
|
|
|
SX 2002 - 2004
|
510.720
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
519.600
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
528.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.1L, 5 chỗ, số sàn
|
340.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.1L, 5 chỗ, số tự động
|
360.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.3L, 5 chỗ, số sàn
|
360.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.3L, 5 chỗ, số tự động
|
380.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.4L, 5 chỗ, số sàn
|
380.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.4L, 5 chỗ, số tự động
|
410.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.6L, 5 chỗ, số sàn
|
410.000
|
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.6L, 5 chỗ, số tự động
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.4L; 5 chỗ
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.5L; 5 chỗ
|
470.000
|
|
|
+ Hyundai Verna 1.6L; 5 chỗ
|
500.000
|
|
|
+ Hyundai Galloper II 2.5L tải van
|
400.000
|
|
|
+ Hyundai TRAJET 2.0L; 09 chỗ
|
700.000
|
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự động
|
500.000
|
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự tay
|
480.000
|
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tự động
|
430.000
|
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tay
|
400.000
|
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tự động
|
550.000
|
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tay
|
530.000
|
|
|
+ Hyundai Starex GX, 2.5L, 8 chỗ (nhập
khẩu)
|
662.400
|
|
|
+ Hyundai Grand Starex GX, 2.5L, 8 chỗ
(nhập khẩu)
|
720.000
|
|
|
+ Hyundai Terracan 2.5L Turbo, máy dầu
(nhập khẩu)
|
814.000
|
|
|
+ Hyundai Veracruz 3.8L; V6; DOHC Gasoline,
6 số tự động (nhập khẩu)
|
1.202.500
|
|
|
+ Hyundai Veracruz S 3.0L; V6; CRDi; diesel
(nhập khẩu)
|
1.313.500
|
|
|
+ Hyundai Coupe 2.0L; V6; 2 chỗ (nhập khẩu)
|
888.000
|
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số sàn (nhập
khẩu)
|
530.000
|
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số tự động
(nhập khẩu)
|
550.000
|
|
23
|
Hàng MAZDA
|
|
|
|
+ MAZDA3 AT 1.6L; 05 chỗ
|
530.000
|
|
|
+ MAZDA3 MT 1.6L; 05 chỗ
|
499.500
|
|
|
+ MAZDA6 2.0L; 05 chỗ
|
629.000
|
|
|
+ MAZDA PREMACY 1.8L; 07 chỗ
|
462.500
|
|
|
+ MAZDA 323 1.6L; 05 chỗ
|
400.000
|
|
|
+ MAZDA 626 2.0L; 05 chỗ
|
450.000
|
|
|
+ MAZDA B2200
|
300.000
|
|
|
+ MAZDA E2000
|
360.000
|
|
|
+ MAZDA3 I SPORT 2.0L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
480.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
528.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
588.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
594.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
714.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
750.000
|
|
|
+ MAZDA3 I TOURING VALUE 2.0L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
576.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
636.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
708.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
715.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
850.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
900.000
|
|
|
+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
600.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
660.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
732.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
748.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
892.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
950.000
|
|
|
+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
612.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
684.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
756.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
770.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
913.500
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.000.000
|
|
|
+ MAZDA3 S TOURING; 2.3L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
636.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
708.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
780.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
792.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
945.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.050.000
|
|
|
+ MAZDA3 GRAND TOURING; 2.3L; 05 chỗ
|
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
684.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
756.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
840.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2006
|
858.000
|
|
|
SX năm 2007 - 2008
|
1.029.000
|
|
|
SX năm 2009 - 2010
|
1.100.000
|
|
24
|
Công ty TNHH ôtô
Hoa Mai
|
|
|
|
+ HM990TL 990kg
|
170.000
|
|
|
+ HD990 990kg
|
177.000
|
|
|
+ HD1000A 1000kg
|
160.000
|
|
|
+ HD1250 1250kg
|
178.000
|
|
|
+ HD15000 15000kg
|
206.000
|
|
|
+ HD1800A 1800kg
|
195.000
|
|
|
+ HD1800B 1800kg
|
207.000
|
|
|
+ HD2000TL 2000kg
|
180.000
|
|
|
+ HD2000TL/MB1 2000kg
|
188.000
|
|
|
+ TĐ2TA-1 2000kg
|
205.000
|
|
|
+ HD2350 2350kg
|
205.000
|
|
|
+ HD2350, 4x4 2350kg
|
220.000
|
|
|
+ T.3T 3000kg
|
206.000
|
|
|
+ T.3T/MB1 3000kg
|
218.000
|
|
|
+ TĐ3Tc-1 3000kg
|
236.000
|
|
|
+ TĐ3T(4x4)-1 3000kg
|
260.000
|
|
|
+ HD3250 3250 kg
|
242.000
|
|
|
+ HD3250,4x4 3250 kg
|
266.000
|
|
|
+ HD3450 3450 kg
|
252.000
|
|
|
+ HD3450 3450 kg 4x4
|
275.000
|
|
|
+ HD3600 3600 kg
|
255.000
|
|
|
+ HD4650 4650kg
|
250.000
|
|
|
+ HD4650,4x4 4650kg
|
275.000
|
|
|
+ HD5000 5000kg
|
310.000
|
|
|
+ HD5000 5000kg 4X4
|
345.000
|
|
|
+ HD5000MP 5000kg 4X4
|
365.000
|
|
|
+ HD6500 6500kg
|
387.000
|
|
25
|
Các loại xe tải -
xe khách khác
|
|
|
|
+ QuingQi 950kg
|
131.250
|
|
|
+ QuingQi 1,25 tấn
|
175.000
|
|
|
+ QuingQi 1,8 tấn
|
175.000
|
|
|
+ QuingQi 2 tấn, QuiJi 2 tấn
|
187.500
|
|
|
+ Jac 980kg
|
150.000
|
|
|
+ Jac 1,05tấn
|
187.500
|
|
|
+ Jac 1,25 tấn
|
193.750
|
|
|
+ Jac 1,5 tấn
|
206.250
|
|
|
+ Jac 1,95 tấn
|
231.250
|
|
|
+ Jac 2,15 tấn
|
260.000
|
|
|
+ Jac 2,5 tấn
|
262.500
|
|
|
+ Songhua Jiang HFJ1011G 650kg
|
110.000
|
|
|
+ Jiefang 700kg
|
102.500
|
|
|
+ Jinbel 795kg
|
110.000
|
|
|
+ Jinbel 1155kg
|
153.750
|
|
|
+ Jinbel 1605kg
|
162.500
|
|
|
+ Jinbel 2795kg
|
375.000
|
|
|
+ Jinbei 800kg
|
108.750
|
|
|
+ Jinbei 1,62kg
|
192.500
|
|
|
+ Changhe 570kg
|
93.750
|
|
|
+ Changhe 950kg
|
141.875
|
|
|
+ Dongfen 730kg
|
97.500
|
|
|
+ Dongfen 800kg
|
102.500
|
|
|
+ Dongfen 4150kg
|
321.250
|
|
|
+ Yuejin 1,2 tấn
|
181.250
|
|
|
+ Traeco 1,1 tấn
|
121.250
|
|
|
+ ShuGuang 5 chỗ, 635kg
|
368.750
|
|
|
+ Fusin 990kg
|
101.500
|
|
|
+ Fusin 1,25 tấn
|
151.800
|
|
|
+ Fusin 1,5 tấn
|
154.000
|
|
|
+ Fusin 1,8 tấn
|
194.700
|
|
|
+ Fusin 2,3 tấn
|
200.100
|
|
|
+ Fusin 2 tấn tải thùng
|
194.700
|
|
|
+ Fusin 2 tấn tự đổ
|
204.700
|
|
|
+ Fusin 3,45 tấn
|
299.000
|
|
|
+ Fusin 3,2 tấn
|
248.400
|
|
|
+ Fusin 4,5 tấn
|
368.000
|
|
|
+ Fusin 4,2 tấn
|
392.150
|
|
|
+ Forcia 660kg
|
97.750
|
|
|
+ Forcia 818kg
|
166.750
|
|
|
+ Forcia 1.450kg
|
172.500
|
|
|
+ Fusin JB28SL khách
|
400.000
|
|
|
+ Fusin JB35SL khách
|
609.600
|
|
|
+ Tanda 29 chỗ
|
474.000
|
|
|
+ Chongquing 27 - 29 chỗ
|
414.000
|
|
|
+ Mitabus 50 chỗ
|
500.000
|
|
|
+ Xe 03 bánh hiệu TUKTUK (Thái Lan SX)
|
50.000
|
|
|
+ Xe 3 bánh do Trung Quốc SX
|
45.000
|
|
26
|
Xe do Hàn Quốc
(hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia, ...) sản xuất
|
|
|
|
a. Xe tải dạng xe khách
|
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi,
trọng tải dưới 1 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
74.250
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
111.375
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
157.275
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
185.625
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
200.475
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
209.250
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
229.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
243.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
256.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
270.000
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi,
trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10 - 15 chỗ)
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
135.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
175.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
202.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
229.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
256.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
283.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
310.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
337.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
364.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
391.500
|
|
|
b. Xe tải thùng cố định
|
|
|
|
- Trọng tải 1 tấn trở xuống
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
94.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
135.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
162.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
175.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
202.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
216.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
243.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
270.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
297.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
324.000
|
|
|
- Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
121.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
148.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
178.200
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
216.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
243.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
256.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
276.750
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
297.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
324.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
351.000
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
182.250
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
207.900
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
222.750
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
243.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
256.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
283.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
310.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
324.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
351.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
378.000
|
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
193.050
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
237.600
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
283.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
310.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
337.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
364.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
391.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
432.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
472.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
513.000
|
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
243.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
270.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
310.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
371.250
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
405.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
445.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
472.500
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
499.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
526.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
553.500
|
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
297.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
378.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
418.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
445.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
472.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
499.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
540.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
567.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
607.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
648.000
|
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
297.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
371.250
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
418.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
594.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
634.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
661.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
702.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
769.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
837.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
877.500
|
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
445.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
526.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
594.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
668.250
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
729.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
796.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
864.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
999.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.080.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.147.500
|
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
526.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
594.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
675.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
742.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
810.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
877.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
972.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.080.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.147.500
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.215.000
|
|
|
- Trọng tải trên 15 tấn tới 20 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
567.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
634.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
742.500
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
837.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
877.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
985.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.053.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.147.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.215.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.282.500
|
|
|
- Trọng tải trên 20 tấn tới 25 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
624.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
698.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
817.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
920.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
965.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
1.085.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.160.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.260.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.340.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.420.000
|
|
|
- Trọng tải trên 25 tấn
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
680.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
770.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
900.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
1.012.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
1.061.500
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
1.193.500
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.276.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.386.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.474.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.562.000
|
|
|
* Loại xe tải thùng tự đổ (tải ben) tính
bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
|
|
* Loại xe tải thùng chở hàng kín, đông lạnh
tính bằng 110% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất
|
|
|
|
c. Xe du lịch 04 - 05 chỗ
|
|
|
|
- Loại dưới 1.0
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
104.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
117.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
156.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
182.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
208.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
234.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
247.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
260.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
273.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
299.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
325.000
|
|
|
- Loại 1.0 tới 1.3
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
130.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
143.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
169.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
195.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
234.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
247.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
260.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
273.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
299.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
338.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
377.000
|
|
|
- Loại trên 1.3 tới 1.6
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
156.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
182.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
221.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
260.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
286.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
312.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
338.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
364.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
390.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
416.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
442.000
|
|
|
- Loại trên 1.6 tới 2.0
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
247.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
273.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
325.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
351.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
390.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
429.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
455.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
481.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
520.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
546.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
572.000
|
|
|
- Loại trên 2.0 tới 2.2
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
325.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
364.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
390.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
468.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
520.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
572.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
624.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
676.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
702.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
741.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
780.000
|
|
|
- Loại trên 2.2 tới 2.8
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
364.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
390.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
455.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
507.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
559.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
611.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
650.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
702.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
741.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
780.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
819.000
|
|
|
- Loại trên 2.8 tới 3.0
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
390.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
416.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
481.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
546.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
598.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
624.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
676.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
728.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
780.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
832.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
884.000
|
|
|
- Loại trên 3.0 tới 3.5
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
416.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
442.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
507.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
572.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
624.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
650.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
702.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
754.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
806.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
858.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
910.000
|
|
|
- Loại trên 3.5 tới 4.0
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
442.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
468.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
533.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
598.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
650.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
676.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
728.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
780.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
832.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
884.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
936.000
|
|
|
- Loại trên 4.0 tới 4.5
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
486.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
515.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
586.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
658.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
715.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
744.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
800.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
858.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
915.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
972.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.030.000
|
|
|
- Loại trên 4.0 tới 4.5
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
534.600
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
566.500
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
644.600
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
723.800
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
786.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
818.400
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
880.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
943.800
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.006.500
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.069.200
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.133.000
|
|
|
d. Xe chở khách
|
|
|
|
- Từ 6 chỗ đến 10 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước
|
90.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
105.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
135.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
180.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
225.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
255.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
285.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
315.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
360.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
405.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
450.000
|
|
|
- Từ 12 đến 16 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
168.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
210.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
252.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
308.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
336.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
378.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
406.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
448.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
490.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
532.000
|
|
|
- Từ 20 đến 26 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
350.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
420.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
560.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
630.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
700.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
840.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
980.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.050.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.120.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.190.000
|
|
|
- Từ 27 đến 30 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
351.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
429.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
520.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
585.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
715.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
780.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
975.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.066.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.170.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.235.000
|
|
|
- Từ 31 đến 40 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
390.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
520.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
650.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
780.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
845.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
910.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.040.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.170.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.300.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.365.000
|
|
|
- Từ 41 đến 50 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
560.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
700.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
840.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
980.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
1.120.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
1.260.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.820.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
2.100.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
2.380.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
2.800.000
|
|
|
- Từ 51 đến 60 chỗ
|
|
|
|
+ SX 1991 về trước
|
700.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
840.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
980.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
1.120.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
1.260.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
1.400.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.820.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
2.380.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
2.660.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
3.080.000
|
|
27
|
Xe tải do Nga, Liên
xô (cũ) sản xuất
|
|
|
|
a. Loại có thùng chở hàng thông dụng (Hiệu
Kamaz, Kraz)
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
151.200
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
189.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
222.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
276.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
336.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
396.000
|
|
|
- SX 1998 - 1999
|
444.000
|
|
|
- SX 2000 - 2001
|
480.000
|
|
|
- SX 2002 - 2003
|
492.000
|
|
|
- SX 2004 - 2005
|
504.000
|
|
|
- SX 2006 - 2008
|
516.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
540.000
|
|
|
b. Loại có thùng tự đổ (Hiệu Kamaz, Kraz)
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
175.500
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
221.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
273.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
325.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
416.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
481.000
|
|
|
- SX 1998 - 1999
|
520.000
|
|
|
- SX 2000 - 2001
|
537.500
|
|
|
- SX 2002 - 2003
|
562.500
|
|
|
- SX 2004 - 2005
|
587.500
|
|
|
- SX 2006 - 2008
|
625.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
650.000
|
|
|
c. Xe hiệu Uoát tải trọng 1,5 tấn
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
42.000
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
54.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
66.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
90.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
102.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
138.000
|
|
|
d. Xe tải hiệu GAT
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
60.000
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
72.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
84.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
108.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
132.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
144.000
|
|
|
e. Xe tải hiệu ZIN
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
96.000
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
120.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
144.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
168.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
180.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
192.000
|
|
|
g. Xe tải hiệu MAZ
|
|
|
|
- SX 1985 về trước
|
120.000
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
144.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
168.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
192.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
276.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
312.000
|
|
28
|
Xe do tải Hiệu IFA
|
|
|
|
a. Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
151.200
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
186.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
210.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
252.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
276.000
|
|
|
- SX 1998 - 2000
|
300.000
|
|
|
b. Loại xe tải ben (tự đổ)
|
|
|
|
- SX 1986 - 1988
|
162.000
|
|
|
- SX 1989 - 1991
|
204.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
252.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
288.000
|
|
|
- SX 1996 - 1997
|
324.000
|
|
|
- SX 1998 - 2000
|
348.000
|
|
29
|
Xe do Nhật sản xuất
|
|
|
|
a. Loại xe 04 - 05 chỗ
|
|
|
|
- Loại 1.0 đến 1.4
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
52.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
91.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
117.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
195.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
234.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
286.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
325.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
377.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
403.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
442.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
481.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
507.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
533.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
559.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
585.000
|
|
|
- Loại 1.5 ; 1.6
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
65.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
104.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
156.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
234.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
286.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
325.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
377.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
403.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
442.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
481.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
546.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
585.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
624.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
663.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
702.000
|
|
|
- Loại 1.8 ; 2.0
|
0
|
|
|
SX 1980 về trước
|
91.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
130.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
208.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
286.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
325.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
364.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
416.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
494.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
546.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
624.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
676.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
715.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
754.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
793.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
832.000
|
|
|
- Loại 2.2 ; 2.5
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
117.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
156.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
234.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
312.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
364.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
416.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
494.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
546.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
624.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
676.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
715.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
780.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
845.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
910.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
975.000
|
|
|
- Loại 2.8 ; 3.0
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
156.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
234.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
312.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
364.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
416.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
494.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
546.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
624.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
676.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
715.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
780.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
845.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
910.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
975.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.040.000
|
|
|
- Loại 3.1 đến 3.5
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
187.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
281.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
375.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
437.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
500.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
593.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
655.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
745.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
810.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
858.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
936.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.014.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.092.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.170.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.248.000
|
|
|
- Loại 3.6 đến 4.0
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
225.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
337.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
450.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
525.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
600.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
711.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
786.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
894.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
972.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
1.029.600
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.123.200
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.216.800
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.310.400
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.404.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.497.600
|
|
|
- Loại 4.1 đến 5.0
|
|
|
|
SX 1980 về trước
|
270.000
|
|
|
SX 1981 - 1982
|
404.000
|
|
|
SX 1983 - 1985
|
540.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
630.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
720.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
853.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
943.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
1.072.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
1.166.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
1.235.520
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.348.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.460.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.572.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.685.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.797.000
|
|
|
b. Loại xe khách
|
|
|
|
+ Loại xe 12 – 16 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
300.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
348.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
384.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
432.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
480.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
516.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
540.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
576.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
612.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
660.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
720.000
|
|
|
+ Loại 06 – 10 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
288.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
324.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
372.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
408.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
444.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
480.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
516.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
552.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
600.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
636.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
672.000
|
|
|
+ Loại 20 – 30 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
420.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
540.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
660.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
780.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
900.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
1.020.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
1.140.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
1.200.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
1.260.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
1.320.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
1.380.000
|
|
|
+ Loại 31 – 40 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
540.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
648.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
756.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
900.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
1.020.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
1.140.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
1.320.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
1.380.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
1.440.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
1.500.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
1.560.000
|
|
|
+ Loại 41 – 50 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
700.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
840.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
980.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
1.120.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
1.260.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
1.540.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
1.750.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
2.030.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
2.380.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
2.730.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
3.150.000
|
|
|
+ Loại 51 – 60 chỗ
|
|
|
|
- SX 1989 - 1990
|
770.000
|
|
|
- SX 1991 - 1992
|
910.000
|
|
|
- SX 1993 - 1994
|
1.050.000
|
|
|
- SX 1995 - 1996
|
1.260.000
|
|
|
- SX 1997 - 1998
|
1.540.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
1.820.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
2.100.000
|
|
|
- SX 2003 - 2004
|
2.380.000
|
|
|
- SX 2005 - 2006
|
2.660.000
|
|
|
- SX 2007 - 2008
|
2.940.000
|
|
|
- SX 2009 về sau
|
3.220.000
|
|
|
b. Loại xe tải
|
|
|
|
- Loại dưới 1 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
130.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
156.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
169.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
182.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
195.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
195.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
208.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
234.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
260.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
286.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
312.000
|
|
|
- Loại 1 tấn đến 1,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
156.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
169.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
195.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
221.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
247.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
273.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
299.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
325.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
351.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
377.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
403.000
|
|
|
- Loại trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
195.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
234.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
260.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
299.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
325.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
351.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
377.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
403.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
429.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
455.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
481.000
|
|
|
- Loại trên 2 tấn đến 3 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
273.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
351.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
390.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
442.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
481.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
520.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
559.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
598.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
637.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
676.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
715.000
|
|
|
- Loại trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
|
|
|
SX 1985 về trước
|
195.000
|
|
|
SX 1986 - 1988
|
234.000
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
286.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
351.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
416.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
455.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
520.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
572.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
624.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
676.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
728.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
780.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
832.000
|
|
|
- Loại trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
325.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
390.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
442.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
468.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
546.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
598.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
650.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
702.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
754.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
806.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
858.000
|
|
|
- Loại trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
351.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
442.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
468.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
546.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
598.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
650.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
702.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
754.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
806.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
858.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
910.000
|
|
|
- Loại trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
390.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
468.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
520.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
572.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
624.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
676.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
728.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
780.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
832.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
884.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
936.000
|
|
|
- Loại trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
416.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
494.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
559.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
598.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
650.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
702.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
754.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
806.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
858.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
910.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
962.000
|
|
|
- Loại trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
455.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
520.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
585.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
650.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
715.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
780.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
845.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
910.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
975.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.040.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.105.000
|
|
|
- Loại trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
481.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
559.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
624.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
689.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
741.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
806.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
871.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
936.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
988.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.053.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.118.000
|
|
|
- Loại trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
507.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
585.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
650.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
715.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
780.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
845.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
936.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
988.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.040.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.092.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.144.000
|
|
|
- Loại trên 10 tấn đến 13 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
520.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
624.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
689.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
754.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
819.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
884.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
975.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.040.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.105.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.170.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.235.000
|
|
|
- Loại trên 13 tấn đến 16 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
560.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
672.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
742.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
812.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
882.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
952.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.050.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.120.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.190.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.260.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.330.000
|
|
|
- Loại trên 16 tấn đến 20 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
616.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
739.200
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
816.200
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
893.200
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
970.200
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
1.047.200
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.155.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.232.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.309.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.386.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.463.000
|
|
|
- Loại trên 20 tấn đến 25 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
680.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
815.000
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
900.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
985.000
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
1.070.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
1.150.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.300.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.360.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.440.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.525.000
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.610.000
|
|
|
- Loại trên 25 tấn
|
|
|
|
SX 1989 - 1990
|
748.000
|
|
|
SX 1991 - 1992
|
896.500
|
|
|
SX 1993 - 1994
|
990.000
|
|
|
SX 1995 - 1996
|
1.083.500
|
|
|
SX 1997 - 1998
|
1.177.000
|
|
|
SX 1999 - 2000
|
1.265.000
|
|
|
SX 2001 - 2002
|
1.430.000
|
|
|
SX 2003 - 2004
|
1.496.000
|
|
|
SX 2005 - 2006
|
1.584.000
|
|
|
SX 2007 - 2008
|
1.677.500
|
|
|
SX 2009 về sau
|
1.771.000
|
|
30
|
Xe tải do Mỹ, Pháp,
Đức, Anh; Ytaly sản xuất (Hãng GMC, MACK, RENAUL…)
|
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
162.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
184.800
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
198.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
216.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
228.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
252.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
276.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
288.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
324.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
360.000
|
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
171.600
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
211.200
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
252.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
276.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
300.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
324.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
348.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
384.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
420.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
456.000
|
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
198.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
220.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
253.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
302.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
330.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
363.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
385.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
407.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
429.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
451.000
|
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
242.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
308.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
341.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
363.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
385.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
407.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
440.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
462.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
495.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
528.000
|
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
275.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
302.500
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
341.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
484.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
517.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
539.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
572.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
627.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
682.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
737.000
|
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
363.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
429.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
484.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
544.500
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
594.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
649.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
704.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2008
|
814.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
880.000
|
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
429.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
484.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
550.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
605.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
660.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
715.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
792.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
880.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
935.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
990.000
|
|
|
- Trọng tải trên 16 tấn tới 20 tấn
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
507.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
572.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
650.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
715.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
780.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
845.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
936.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.040.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.105.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.170.000
|
|
|
- Trọng tải trên 20 tấn
|
0
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
546.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
616.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
700.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
770.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
840.000
|
|
|
+ SX 2000 - 2001
|
910.000
|
|
|
+ SX 2002 - 2003
|
1.008.000
|
|
|
+ SX 2004 - 2005
|
1.120.000
|
|
|
+ SX 2006 - 2008
|
1.190.000
|
|
|
+ SX 2009 về sau
|
1.260.000
|
|
29
|
Xe tải do Trung
Quốc sản xuất
|
|
|
|
- Trọng tải dưới 1 tấn
|
120.000
|
|
|
- Trọng tải từ 1 tấn tới 1,5 tấn
|
180.000
|
|
|
- Trọng tải từ 1,5 tấn tới 2,5 tấn
|
240.000
|
|
|
- Trọng tải từ 2,5 tấn tới dưới 4,5 tấn
|
300.000
|
|
|
- Trọng tải từ 4,5 tấn tới dưới 6 tấn
|
360.000
|
|
|
- Trọng tải từ 6 tấn tới dưới 8 tấn
|
432.000
|
|
|
- Trọng tải từ 8 tấn tới dưới 10 tấn
|
504.000
|
|
|
- Trọng tải từ 10 tấn tới dưới 13 tấn
|
576.000
|
|
|
- Trọng tải từ 13 tấn tới dưới 15 tấn
|
636.000
|
|
|
- Trọng tải từ 15 tấn tới dưới 20 tấn
|
720.000
|
|
|
- Trọng tải từ 20 tấn tới dưới 25 tấn
|
840.000
|
|
|
- Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
960.000
|
|
31
|
Hãng Peugeot
|
|
|
|
- Peugeot 305
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
96.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
126.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
168.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
210.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
235.200
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
264.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
288.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
300.000
|
|
|
- Peugeot 306
|
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
210.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
222.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
252.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
276.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
300.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
324.000
|
|
|
- Peugeot 309
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
108.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
144.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
180.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
216.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
240.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
276.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
312.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
336.000
|
|
|
- Peugeot 205
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
84.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
102.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
138.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
150.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
162.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
174.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
186.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
204.000
|
|
|
- Peugeot 106
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
120.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
144.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
168.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
192.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
216.000
|
|
|
- Peugeot 405
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
156.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
192.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
228.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
252.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
288.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
324.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
360.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
396.000
|
|
|
- Peugeot 504
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
84.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
108.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
120.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
144.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
168.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
192.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
216.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
240.000
|
|
|
- Peugeot 505
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
180.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
210.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
228.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
252.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
276.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
300.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
336.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
372.000
|
|
|
- Peugeot 605
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước
|
120.000
|
|
|
+ SX 1986 - 1987
|
168.000
|
|
|
+ SX 1988 - 1989
|
204.000
|
|
|
+ SX 1990 - 1991
|
240.000
|
|
|
+ SX 1992 - 1993
|
276.000
|
|
|
+ SX 1994 - 1995
|
312.000
|
|
|
+ SX 1996 - 1997
|
360.000
|
|
|
+ SX 1998 - 1999
|
396.000
|
|
32
|
Nhà máy sản xuất
ôtô 1-5
|
|
|
|
- Transinco 26 - 30 chỗ
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước
|
420.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
444.000
|
|
|
+ SX 2005 - 2006
|
468.000
|
|
|
+ SX 2008 - 2010
|
480.000
|
|
|
- Transinco 31 - 40 chỗ
|
0
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước
|
432.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
456.000
|
|
|
+ SX 2005 - 2006
|
480.000
|
|
|
+ SX 2008 - 2010
|
500.000
|
|
|
- Transinco 41 - 50 chỗ
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước
|
456.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
480.000
|
|
|
+ SX 2005 - 2006
|
504.000
|
|
|
+ SX 2008 - 2010
|
530.000
|
|
|
- Transinco 51 - 60 chỗ
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước
|
480.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
504.000
|
|
|
+ SX 2005 - 2006
|
528.000
|
|
|
+ SX 2008 - 2010
|
550.000
|
|
|
- Các loại xe mới SX (xe khách)
|
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29/H6
|
511.750
|
|
|
+ Transinco 1-5 K35-39
|
511.750
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29H7-EURO 2
|
540.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 K51C1
|
621.000
|
|
|
+ Transinco 1-5 K51C2
|
713.000
|
|
|
+ Transinco 1-5 K46D
|
747.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (2)
|
851.000
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (1)
|
885.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29H8-EURO2(D4DB)
|
736.000
|
|
|
- Các loại xe mới SX (xe buýt)
|
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40
|
506.000
|
|
|
+ Transinco 1-5 B45-EURO 2
|
517.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi +
26 vị trí đứng)
|
586.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 HFC6700K3Y-B45A (24 ghế
ngồi + 26 vị trí đứng)
|
483.000
|
|
|
+ Transinco 1-5 B65B
|
609.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 B50
|
632.500
|
|
|
+ Transinco 1-5 B60E
|
730.250
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(1)-EURO2
|
730.250
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(2)-EURO2
|
759.000
|
|
|
- Transinco Nadibus
|
|
|
|
+ Transinco Nadibus K45
|
516.000
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29Y2B
|
636.000
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29 Isuzu
|
606.000
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29 FAW1
|
450.000
|
|
|
+ Transinco Nadibus B42
|
450.000
|
|
|
+ Transinco Nadibus B50
|
520.000
|
|
33
|
Nhà máy ôtô Xuân
Kiên (Vinaxuki)
|
|
|
|
+ Vinaxuki CC1021LSR
|
225.000
|
|
|
+ Vinaxuki CC1021LR
|
202.000
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ6376
|
195.000
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ6371
|
190.000
|
|
|
+ Vinaxuki khách 29 chỗ
|
440.000
|
|
|
+ Vinaxuki khách 35 chỗ
|
490.000
|
|
|
+ Vinaxuki 470TL 470kg
|
76.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK795AT 795kg
|
120.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1043DVL 1750kg
|
170.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1044DVS3 1490kg
|
165.000
|
|
|
+ Vinaxuki SY5044
|
200.000
|
|
|
+ Vinaxuki SY5047
|
205.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1047DVS3 1685kg
|
180.000
|
|
|
+ Vinaxuki 1685AT 1685kg
|
185.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1041DLS3 1605kg
|
147.000
|
|
|
+ Vinaxuki 985AT 985kg
|
155.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1030DFH3 990kg
|
135.000
|
|
|
+ Vinaxuki 990T 990kg
|
130.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1030FDF6 999kg
|
135.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK999AT 999kg
|
150.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1062DRY 2795kg
|
230.000
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ1011G 650kg
|
100.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1021DMF3 860kg
|
115.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK860AT 860kg
|
125.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1022DEF 795kg
|
103.000
|
|
|
+ Vinaxuki 1240T 1240kg
|
145.000
|
|
|
+ Vinaxuki 1490T 1490kg
|
160.000
|
|
|
+ Vinaxuki 1980T 1980kg
|
185.000
|
|
|
+ Vinaxuki 1990T 1990kg
|
187.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1605T 1605kg
|
157.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1400-6AT 1400kg (tải đa dụng)
|
170.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1490AT 1490kg
|
180.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1685AT 1685kg
|
185.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1750AT 1750kg
|
185.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK 1060 2400kg
|
190.000
|
|
|
+ Vinaxuki SY1030SML3 6 chỗ 985kg
|
145.000
|
|
|
+ Vinaxuki SY1041SLS 6 chỗ
|
155.000
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY3030DFH2 1150kg
|
138.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK3040 3400kg
|
200.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK3050 4500kg
|
220.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1150BA 1150kg Tải tự đổ
|
150.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK1190BA 1190kg Tải tự đổ
|
187.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK3000BA 3000kg Tải tự đổ
|
200.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK3500BA 3500kg Tải tự đổ
|
230.000
|
|
|
+ Vinaxuki XK4500BA 4500kg Tải tự đổ
|
245.000
|
|
|
XE
HAI BÁNH GẮN MÁY
|
|
|
1
|
Hãng Honda
|
|
|
|
Honda Super Dream 100cc - STD
|
15.900
|
|
|
Honda Super Dream + 100cc - HT
|
16.300
|
|
|
Honda HA08 Super Dream
|
16.390
|
|
|
Honda Wave ZX
|
14.400
|
|
|
Honda Wave RS 100 (bánh căm)
|
14.990
|
|
|
Honda Wave RS 100 (vành đúc)
|
16.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RS 110 (vành nan hoa)
|
15.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RS 110(C) (vành đúc)
|
17.990
|
|
|
Honda Wave S 100 KVRP(D) (phanh cơ)
|
14.390
|
|
|
Honda Wave S 100 KVRP (phanh đĩa)
|
14.900
|
|
|
Honda JC 43 Wave S 110 (phanh đĩa)
|
15.990
|
|
|
Honda JC 43 Wave S 110(D )(phanh cơ)
|
14.990
|
|
|
Honda Wave RSV (bánh căm)
|
16.900
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV (vành đúc)
|
18.300
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV (bánh căm)
|
15.990
|
|
|
Honda Wave RSX KVRV(C) (vành đúc)
|
17.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110(C) (vành đúc)
|
18.990
|
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110 (vành nan hoa)
|
16.990
|
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (tay ga)
|
26.590
|
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (C) (tay ga)
|
27.590
|
|
|
Honda Wave Alpha 100
|
12.900
|
|
|
Honda HC12 Wave Alpha 100
|
13.690
|
|
|
Honda Wave 1 KTLZ 100cc
|
9.500
|
|
|
Honda Future 125cc
|
28.000
|
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh
cơ)
|
21.500
|
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh
đĩa)
|
22.500
|
|
|
Honda Future Neo GT 125cc (vành
đúc)
|
24.000
|
|
|
Honda JC35 Future Neo FI 125cc
(vành nan hoa)
|
26.990
|
|
|
Honda JC35 Future Neo FI (C) 125cc
(vành đúc)
|
27.990
|
|
|
Honda Future 109cc
|
28.000
|
|
|
Honda JC35 Future X
|
22.500
|
|
|
Honda JC35 Future X (D)
|
21.500
|
|
|
Honda JC35 Future X FI
|
26.990
|
|
|
Honda JC35 Future X FI (C)
|
27.990
|
|
|
Honda Wave Alpha + 100cc
|
14.400
|
|
|
Honda Wave GMN, RMN 100cc
|
20.000
|
|
|
Honda Wave 100S (xuất xứ Thái Lan)
|
22.000
|
|
|
Honda Spacy 102cc GCCN
|
32.200
|
|
|
Honda Click Eceed
|
25.500
|
|
|
Honda JF18 Click
|
25.990
|
|
|
Honda JF18 Click - Play
|
26.490
|
|
|
Honda CLICK (xuất xứ Thái Lan)
|
32.000
|
|
|
Honda master 125cc (xuất xứ
Trung Quốc)
|
32.000
|
|
|
Honda AirBlade 108cc (xuất xứ
Thái Lan)
|
54.000
|
|
|
Honda PCX 125cc (xuất xứ Thái Lan)
|
60.000
|
|
|
Honda Icon 108cc (xuất xứ Thái Lan)
|
35.000
|
|
|
Honda Shadow VT750 745cc (nhập khẩu)
|
300.000
|
|
|
Honda AirBlade 108cc
|
29.000
|
|
|
Honda AirBlade FI 108cc
|
31.990
|
|
|
Honda AirBlade FI - Repsol 108cc
|
32.990
|
|
|
Honda AirBlade FI (sơn từ tính) 108cc
|
34.990
|
|
|
Honda JF24 LEAD
|
31.990
|
|
|
Honda JF24 LEAD - LTD
|
32.490
|
|
|
Honda JF29 SH125
|
99.990
|
|
|
Honda KF11 SH150
|
121.990
|
|
|
Honda SH 125cc (xuất xứ Italya)
|
120.000
|
|
|
Honda SH 152,7cc (xuất xứ Italya)
|
145.000
|
|
|
Honda SH 300cc (xuất xứ Italya)
|
180.000
|
|
|
+ Honda Dylan 125cc
|
70.000
|
|
|
+ Honda Dylan 150cc
|
120.000
|
|
|
+ Honda PS 150 (nhập khẩu)
|
120.000
|
|
|
+ Honda @ 153cc (nhập khẩu)
|
90.000
|
|
|
+ Honda @ 125cc Stream (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda 150cc SDH @ (xuất xứ Trung Quốc)
|
35.000
|
|
|
+ Honda 125cc SDH125T (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda SCR 110-WH110T (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda WH125-B (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Honda WH125-5 (xuất xứ Trung Quốc)
|
29.000
|
|
|
+ Haojue Bella HJ125T-3 (xuất xứ Trung
Quốc)
|
27.000
|
|
|
+ Honda Shadow 125cc (nhập khẩu)
|
90.000
|
|
|
+ Honda Sonic Nova 125cc (nhập khẩu)
|
40.000
|
|
|
+ Honda Panthoen 150cc (nhập khẩu)
|
160.000
|
|
2
|
Hãng Suzuki
|
|
|
|
+ Suzuki Best 110cc
|
18.000
|
|
|
+ Suzuki Burgman 150cc
|
65.000
|
|
|
+ Suzuki Epicuro 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki Avenis 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki AN 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2005 -
2007
|
80.000
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2008 -
2010
|
110.000
|
|
|
+ Suzuki FX 125cc
|
20.000
|
|
|
+ Suzuki Evenis 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki AN 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki Epicuro 125cc
|
38.000
|
|
|
+ Suzuki Shogun FD 125cc XSD
|
22.000
|
|
|
+ SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh mâm)
|
17.850
|
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh
đĩa)
|
16.450
|
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh
cơ)
|
15.550
|
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh mâm)
|
22.800
|
|
|
SUZUKI Xbike Night Rider 125cc (bánh mâm)
|
23.000
|
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh căm)
|
21.800
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh đĩa)
|
23.000
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh cơ)
|
22.000
|
|
|
+ Suzuki Amity 125cc
|
25.500
|
|
|
+ Suzuki GZ125HS 125cc (nhập
khẩu)
|
40.000
|
|
|
+ SUZUKI HAYATE 125cc
|
24.500
|
|
|
SUZUKI HAYATE Limited 125cc
|
24.900
|
|
|
SUZUKI SkyRive 125cc
|
24.500
|
|
|
SUZUKI GZ125HS (nhập khẩu)
|
42.000
|
|
|
SUZUKI Balang R G420 SX năm 2009, 2010
|
110.000
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1997 - 1998
|
60.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 24… đến số
33…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1999 - 2000
|
70.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 34… đến số
45…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2001 - 2002
|
80.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 46… đến số 50…)
|
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2003 - 2006
|
90.000
|
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 51… đến số…)
|
|
|
|
SUZUKI SPORT 110cc (RGV114,109 hoặc RU
114,109) SX 1990-1999
|
|
|
|
(số khung ký từ đầu từ số 12… đến số 20…)
|
55.000
|
|
3
|
Hãng Yamaha
|
|
|
|
+ Yamaha Cygnusx 125cc
|
40.000
|
|
|
+ Yamaha New Cygnus 125cc
|
45.000
|
|
|
+ Yamaha JYM125-6 125cc (nhập
khẩu)
|
33.000
|
|
|
+ Yamaha Cygnus ZY125T-4 125cc
(nhập khẩu)
|
33.000
|
|
|
+ Yamaha Cygnus X 125cc
|
35.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD1
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD2
|
21.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT1 (phanh cơ)
|
23.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (phanh đĩa)
|
23.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (vành đúc)
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT7
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 2SO4
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B93, 4B21 (vành đúc)
|
26.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B96 (vành đúc)
|
26.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B92, 2S01 (phanh đĩa)
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B95 (phanh đĩa)
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B91, 2S11 (phanh cơ)
|
23.000
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B94 (phanh cơ)
|
23.000
|
|
|
+ YAMAHA JUPITER 31C3 (bánh mâm)
|
24.800
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP1, 5WP5
|
17.000
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP2, 5WP6, 5WPA
|
16.000
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP4, 5WP3
|
18.000
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WPE, 5WP9
|
18.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D11
|
21.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D12
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 23C1
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 4P82
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B1
|
20.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 23B2
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B3
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P83
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P84
|
20.000
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B51
|
24.000
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B52
|
25.000
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B54, 2B56
|
26.000
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 22S2
|
25.500
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5P11
|
31.300
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành đúc)
|
22.000
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành căm)
|
21.000
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU2
|
16.000
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU3
|
17.000
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C61, 3S31 (phanh cơ)
|
16.000
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C62, 3S41 (phanh đĩa)
|
17.000
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C63 (phanh cơ)
|
16.200
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C64 (phanh đĩa)
|
17.200
|
|
|
+ YAMAHA SIRIUS 5C64 (bánh mâm)
|
18.600
|
|
|
+ Yamaha Exciter 1S91, 1S93
|
30.000
|
|
|
+ Yamaha Exciter 1S92, 1S94
|
32.500
|
|
|
+ YAMAHA EXCITER 5P71
|
33.000
|
|
|
YAMAHA TAURUS 16S1 (phanh đĩa)
|
13.900
|
|
|
YAMAHA TAURUS 16S2 (phanh cơ)
|
14.390
|
|
|
YAMAHA GAVITA 31C1 (phanh cơ)
|
21.200
|
|
|
YAMAHA GAVITA 31C2 (phanh đĩa)
|
22.600
|
|
|
YAMAHA LEXAM 15C1 (phanh đĩa)
|
25.000
|
|
|
YAMAHA LEXAM 15C2 (bánh mâm)
|
26.500
|
|
|
YAMAHA LUVIAS 44S1
|
25.500
|
|
|
YAMAHA BWS- YW125CB (nhập khẩu)
|
60.000
|
|
4
|
Công ty TNHH Piagio
Việt Nam (PVN)
|
|
|
|
Vespa LXV 125 (nhập khẩu)
|
113.400
|
|
|
Vespa GTS Super 125 i,e (nhập khẩu)
|
128.250
|
|
|
Piaggio Liberty RST 125 (nhập khẩu)
|
85.000
|
|
|
Piaggio ZIP 100 (nhập khẩu)
|
32.000
|
|
|
Piaggio Fly 125 (nhập khẩu)
|
49.000
|
|
|
Vespa LX 125 (SX tại Việt Nam)
|
63.000
|
|
|
Vespa LX 150 (SX tại Việt Nam)
|
76.000
|
|
|
Vespa S 150
|
77.000
|
|
|
Vespa S 125
|
65.000
|
|
|
+ Piaggio Liberty 125
|
85.000
|
|
5
|
Công ty TNHH Chế
tạo công nghiệp & gia công chế biến hàng XNK Việt Nam (Công ty VMEP)
|
|
|
|
+ Amigo Best 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Amigo II, SA1 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Angel Hi 80cc (Wave)
|
9.000
|
|
|
+ Angel 80cc 1991 - 2000
|
9.000
|
|
|
+ Angel X 100cc
|
9.500
|
|
|
+ Angel VAD 100cc
|
10.000
|
|
|
+ Angel+ EZ110R VD4 110cc (phanh
cơ)
|
12.000
|
|
|
+ Angel+ EZ110R VD3 110cc
(phanh đĩa)
|
13.500
|
|
|
Angel EZ VDA (thắng đùm)
|
13.200
|
|
|
Angel EZ VDB (thắng đĩa)
|
11.700
|
|
|
Angel EZ VCA
|
16.100
|
|
|
+ Attila 125cc M9B; M9T; M9R; M9P
|
|
|
|
SX năm 1996 - 1998
|
20.000
|
|
|
SX năm 1999 - 2000
|
21.000
|
|
|
SX năm 2001 - 2002
|
22.000
|
|
|
SX năm 2003 - 2004
|
24.000
|
|
|
SX năm 2005 - 2007
|
25.000
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT2
|
25.000
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT1
|
26.000
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT7
|
26.500
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT8
|
24.500
|
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT5
|
30.000
|
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT6
|
28.000
|
|
|
+ ATTILA Victoria VT3
|
26.500
|
|
|
+ ATTILA Victoria VT4
|
24.500
|
|
|
+ ATTILA Victoria VT8
|
22.900
|
|
|
+ ATTILA Victoria VT9
|
20.900
|
|
|
+ ATTILA Victoria VTA
|
23.500
|
|
|
+ ATTILA Elizabeth VTC
|
29.200
|
|
|
+ ATTILA Elizabeth VTB
|
27.200
|
|
|
+ ATTILA Victoria VTF
|
23.200
|
|
|
+ ATTILA Victoria VTG
|
21.200
|
|
|
+ ATTILA ELIZABETH EFI-VUA 111,1cc
|
33.000
|
|
|
+ Boss 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Sanda Boss SB8
|
8.200
|
|
|
+ Bonus 125cc SX 1991 - 2000
|
14.000
|
|
|
+ Elegant II (IISAF)
|
10.000
|
|
|
+ Elegant SA6 110cc
|
10.000
|
|
|
+ EZ 110 VDB
|
11.500
|
|
|
+ ENJOY KAD
|
13.500
|
|
|
+ JOY RIDE VWA
|
28.200
|
|
|
+ EnJoy Z1 (KAD) 125cc
|
20.000
|
|
|
+ EnJoy 50cc
|
10.000
|
|
|
+ Excel 150cc
|
25.000
|
|
|
+ Excel 150cc II kiểu mới
|
32.000
|
|
|
+ Husky 150cc
|
20.000
|
|
|
+ Magic 110- VAA
|
14.000
|
|
|
+ Magic 110R- VA9
|
16.000
|
|
|
+ Magic 110RR- VAA
|
17.000
|
|
|
+ Magic SX 1991 - 2000
|
14.000
|
|
|
+ Star 110cc
|
18.000
|
|
|
+ Sanda RS110cc
|
10.000
|
|
|
+ RSII SA4 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Salut110cc
|
9.000
|
|
|
+ Galaxy SM4 110cc
|
9.000
|
|
|
+ SHARK 125cc
|
42.300
|
|
|
+ SYM GTS 200
|
69.000
|
|
|
+ SYM CELLO (XS125T-12) 125cc (nhập khẩu)
|
30.000
|
|
|
+ SYM FIDDLE II (XS125T-16) 125cc (nhập
khẩu)
|
30.000
|
|
|
+ G SYM 122,5cc
|
25.000
|
|
6
|
Loại xe 50cc
|
|
|
|
+ Auric 50cc
|
8.200
|
|
|
+ Amgio 50cc
|
7.000
|
|
|
+ Belita 50
|
7.000
|
|
|
+ Benlita 50
|
7.000
|
|
|
+ CPI 50
|
7.000
|
|
|
+ Fashion 50
|
7.500
|
|
|
+ Fervor 50
|
7.000
|
|
|
+ Ferroli 50
|
7.200
|
|
|
+ Felican 50
|
7.000
|
|
|
+ Fuljir 50
|
7.200
|
|
|
+ Fusin 50
|
9.500
|
|
|
+ Guida 50
|
7.000
|
|
|
+ Hado Super Siva 50
|
9.500
|
|
|
+ Halim 50
|
11.000
|
|
|
+ Harmony 50
|
7.000
|
|
|
+ Holder 50
|
7.000
|
|
|
+ Honciti 50
|
7.000
|
|
|
+ Honoda DIO 50
|
13.000
|
|
|
+ Hope 50
|
7.000
|
|
|
+ Pelican
|
7.000
|
|
|
+ Jiulong 50
|
7.000
|
|
|
+ Majesty 50
|
6.800
|
|
|
+ Naori 50
|
7.000
|
|
|
+ Nagaki 50
|
7.500
|
|
|
+ Naval 50
|
7.000
|
|
|
+ New Siva 50
|
9.500
|
|
|
+ Savant 50
|
7.000
|
|
|
+ Savaha 50
|
7.000
|
|
|
+ Savi 50
|
7.500
|
|
|
+ Sindy 50
|
7.000
|
|
|
+ Sindy II 50
|
7.000
|
|
|
+ Sirena 50
|
7.000
|
|
|
+ Siva 50
|
8.500
|
|
|
+ Sucessful 50
|
9.000
|
|
|
+ Swear 50
|
7.000
|
|
|
+ Super Siva 50
|
8.000
|
|
|
+ Vecstar 50
|
7.000
|
|
|
+ Victory 50
|
7.000
|
|
|
+ Warm 50
|
7.000
|
|
|
+ Xiongshi 50
|
7.000
|
|
|
+ Yoshida 50
|
7.000
|
|
|
Amgio
|
6.700
|
|
|
Boss city
|
9.000
|
|
|
CITYJAMPANDL
|
9.000
|
|
|
Dayang (tay ga)
|
15.000
|
|
|
ETS
|
7.500
|
|
|
FUTIFI
|
7.000
|
|
|
Ferroli
|
6.700
|
|
|
Fashion Max
|
11.200
|
|
|
Fusin Max
|
9.200
|
|
|
Maxkawa
|
9.000
|
|
|
Maxthai
|
10.000
|
|
|
Max III Plus
|
9.000
|
|
|
Kwasakki
|
6.700
|
|
|
Wamem
|
8.200
|
|
|
Wamen
|
8.200
|
|
|
Wanux
|
7.400
|
|
|
Wayec
|
8.000
|
|
|
Livico
|
9.800
|
|
7
|
Loại xe 100cc
|
|
|
|
+ Acestar 100
|
9.500
|
|
|
+ Adonis 100
|
6.400
|
|
|
+ Akita 100
|
6.200
|
|
|
+ Arrow 100
|
7.200
|
|
|
+ Arena 100
|
6.400
|
|
|
+ Arigato 100
|
6.500
|
|
|
+ Andzo 100
|
6.500
|
|
|
+ Anwen 100
|
7.100
|
|
|
+ Amgio 100
|
6.600
|
|
|
+ Auric 100
|
7.100
|
|
|
+ Auriga 100
|
6.500
|
|
|
+ Auri Crma
|
7.200
|
|
|
+ Atlantic 100
|
6.700
|
|
|
+ Aponi 100
|
6.700
|
|
|
+ Alison 100
|
6.700
|
|
|
+ Avarice 100
|
6.400
|
|
|
+ Award 100
|
6.500
|
|
|
+ Begin 100
|
6.200
|
|
|
+ Belita 100
|
6.400
|
|
|
+ Belle 100
|
6.600
|
|
|
+ Best Fairy 100
|
6.600
|
|
|
+ Bestswan 100
|
6.400
|
|
|
+ Bestway 100
|
6.400
|
|
|
+ Bimda 100
|
6.500
|
|
|
+ Bizil
|
6.500
|
|
|
+ Bonny 100
|
6.400
|
|
|
+ Butan 100
|
6.700
|
|
|
+ Calyn 110
|
6.700
|
|
|
+ Camelia 100
|
6.700
|
|
|
+ Canary 100
|
6.700
|
|
|
+ Cicero 100
|
6.700
|
|
|
+ Citi new 100
|
6.400
|
|
|
+ Chicilong 100
|
6.700
|
|
|
+ Conicjy 100
|
6.700
|
|
|
+ Comyle 100
|
6.700
|
|
|
+ Comeli 100
|
7.000
|
|
|
+ Cupfa 100
|
7.000
|
|
|
+ Cyber 100
|
6.600
|
|
|
+ CPI 100
|
6.600
|
|
|
+ Dance 100
|
8.000
|
|
|
+ Dame 100
|
6.600
|
|
|
+ Dany 100
|
6.600
|
|
|
+ Danic 100
|
6.400
|
|
|
+ Daemot 100
|
6.700
|
|
|
+ Damsan 100
|
6.500
|
|
|
+ Damsel 100
|
6.700
|
|
|
+ Daisaki 100
|
6.700
|
|
|
+ Daimu 100
|
6.700
|
|
|
+ Darling 100
|
6.700
|
|
|
+ Dayang 100
|
6.700
|
|
|
+ Daze 100
|
6.400
|
|
|
+ Deary 100
|
6.700
|
|
|
+ Delight 100
|
6.700
|
|
|
+ Detech 100
|
6.700
|
|
|
+ Demand 100
|
6.700
|
|
|
+ Ducal 100
|
6.800
|
|
|
+ Durab 100
|
6.400
|
|
|
+ Dioam 100
|
6.700
|
|
|
+ Didia 100
|
6.400
|
|
|
+ Dona 100
|
6.700
|
|
|
+ Dragon 100
|
6.700
|
|
|
+ Draha 100
|
6.700
|
|
|
+ Drin 100
|
6.400
|
|
|
+ Drini 100
|
6.400
|
|
|
+ Drum 100
|
6.400
|
|
|
+ Dyor 100
|
8.500
|
|
|
+ Elgo 100
|
6.700
|
|
|
+ Elated 100
|
7.000
|
|
|
+ Elisa 100
|
7.200
|
|
|
+ Elion 100
|
6.700
|
|
|
+ Empire 101
|
6.700
|
|
|
+ Especial 100
|
7.200
|
|
|
+ Espero 100
|
7.200
|
|
|
+ Esenso 100
|
7.200
|
|
|
+ Every 100
|
7.200
|
|
|
+ Fanlim 100
|
6.400
|
|
|
+ Fantam 100
|
6.400
|
|
|
+ Fantom 100
|
6.400
|
|
|
+ Favour 100
|
6.400
|
|
|
+ Famous 100
|
6.400
|
|
|
+ Famyla 100
|
6.400
|
|
|
+ Fairy 100
|
6.200
|
|
|
+ Fashion 100
|
8.000
|
|
|
+ Feeling 100
|
7.200
|
|
|
+ Fervor 100
|
6.500
|
|
|
+ Ferpoli 100
|
6.700
|
|
|
+ Focol 100
|
6.200
|
|
|
+ Forehand 100
|
7.200
|
|
|
+ Forestry 100
|
6.500
|
|
|
+ Ficity 100
|
6.800
|
|
|
+ Figo 100
|
6.500
|
|
|
+ Fimex 100
|
6.900
|
|
|
+ Fitury 100
|
6.200
|
|
|
+ Friend way 100
|
6.400
|
|
|
+ Freeway 100
|
6.700
|
|
|
+ Freeway 100 (kiểu Future neo)
|
8.000
|
|
|
+ Fuljir 100
|
7.200
|
|
|
+ Fujiki 100
|
7.200
|
|
|
+ Flyway 100
|
6.500
|
|
|
+ Flash 100
|
6.500
|
|
|
+ Fugias 100
|
6.500
|
|
|
+ Fulai 100
|
8.200
|
|
|
+ Furiar 100
|
6.400
|
|
|
+ Fusaco 100
|
7.200
|
|
|
+ Fusin 100
|
9.000
|
|
|
+ Fuski 100
|
7.200
|
|
|
+ Ganassi 100
|
6.400
|
|
|
+ GCV 100
|
11.000
|
|
|
+ Genie 100
|
6.400
|
|
|
+ Genzo 100
|
6.400
|
|
|
+ Guangta 100
|
7.000
|
|
|
+ Guanjun 100
|
6.400
|
|
|
+ Guida 100
|
6.500
|
|
|
+ Glad 100
|
6.500
|
|
|
+ Glint 100
|
6.500
|
|
|
+ Hacmec 100
|
6.700
|
|
|
+ Halong 100
|
7.000
|
|
|
+ Hamco 100
|
6.900
|
|
|
+ Hamada 100
|
6.400
|
|
|
+ Hander 100
|
6.800
|
|
|
+ Hand @ 100
|
7.500
|
|
|
+ Hanga @ 100
|
7.200
|
|
|
+ Handle 100
|
7.500
|
|
|
+ Handle 100 Kiểu Future Neo
|
11.000
|
|
|
+ Hansom 100
|
6.700
|
|
|
+ Havico 100
|
7.500
|
|
|
+ Hazini 100
|
8.500
|
|
|
+ Haxin 100
|
6.400
|
|
|
+ Harmony 100
|
6.800
|
|
|
+ Hecmec 100
|
6.800
|
|
|
+ Henge 100
|
7.200
|
|
|
+ Hello 100
|
6.800
|
|
|
+ Hoasuwg 100
|
6.800
|
|
|
+ Hociti 100
|
6.800
|
|
|
+ Holder 100
|
6.800
|
|
|
+ Honlei 100
|
6.800
|
|
|
+ Honor 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Hongcin 100
|
6.400
|
|
|
+ Hope 100
|
6.800
|
|
|
+ Huanghe 100
|
7.000
|
|
|
+ Incomic 100
|
7.000
|
|
|
+ Internal 100
|
6.400
|
|
|
+ Intirnex 100
|
6.400
|
|
|
+ Imoto 100
|
6.500
|
|
|
+ Jacosi 100
|
6.300
|
|
|
+ Jagon 100
|
7.300
|
|
|
+ Jamoto 100
|
7.500
|
|
|
+ Jamic 100
|
7.000
|
|
|
+Jasper 100
|
7.400
|
|
|
+ Javixe 100
|
6.700
|
|
|
+ Jonkan 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Jolax 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Jokcy 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Jolimoto 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Jialing 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Jinquil 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Jiulong 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Junon 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Kaiser 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Kawasaki 100cc
|
11.000
|
|
|
+ Kenbo 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Kwa 100cc
|
10.500
|
|
|
+ Kazu 100cc
|
6.600
|
|
|
+ Kinen 100
|
6.300
|
|
|
+ Kiwen 100
|
6.400
|
|
|
+ Kinght 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Kitafu 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Kixima 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Kokata 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Koresiam 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Kshahi 100cc
|
7.400
|
|
|
+ Kymco 100cc
|
11.500
|
|
|
+ Lankhoa 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Lenova 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Lever 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Lexim 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Levin 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Lifan 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Linda 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Linmax 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Limantic 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Lisohaka 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Loncstar 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Lotus 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Lucky 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Luxary 100cc
|
6.700
|
|
|
+ LXmoto 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Mance 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Mando 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Mangostin 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Maxway 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Masta 100cc
|
6.600
|
|
|
+ Marron 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Majety 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Meritus 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Medal 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Mikado 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Mingxing 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Mikyway 100cc
|
7.300
|
|
|
+ Micax 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Motelo 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Mystic 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Nagaki 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Nature 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Nakasei 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Naori 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Nesta 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Neva 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Newei 100cc
|
7.000
|
|
|
+ New kawa 100cc
|
10.500
|
|
|
+ New VMC 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Nongsan 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Nomuza 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Noric 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Novel force 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Oriental 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Origin 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Palim 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Passion 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Penman 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Plus 100cc
|
7.100
|
|
|
+ Plazix 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Plasma 100cc
|
12.000
|
|
|
+ Plama 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Pluza 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Polish 100cc
|
6.900
|
|
|
+ Prase 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Prealm II 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Prety PT 100II
|
6.800
|
|
|
+ Proud 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Prime 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Qunimex 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Quick New wave 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Quick 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Rebat 100cc
|
6.300
|
|
|
+ River 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Robot 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Rooney 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Rossino 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Rosie 100cc
|
6.400
|
|
|
+ RSRsim 100cc
|
8.000
|
|
|
+ Samwei 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Savi 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Sadoka 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Savant 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Savaha 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Samwei100cc
|
6.500
|
|
|
+ Sasuna 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Sayota 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Shadow 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Seaco 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Seasport 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Seaway 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Seeyes 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Shozuka 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Shmoto 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Silva 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Simba 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Sindo 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Sinostar 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Sinuda 100cc
|
8.000
|
|
|
+ Sinva 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Sirena 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Skyway 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Sonka 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Sonha 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Solid 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Soem 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Stream 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Starmax 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Stell 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Storm 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Steed 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Subito 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Successful 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Sufat 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Sukawa 100cc (RS)
|
10.000
|
|
|
+ Sukawa 100cc (Neo)
|
10.500
|
|
|
+ Suman 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Sunggu 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Sulux 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Sumura 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Sutan 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Susabest 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Susuna 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Super B 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Supermalays 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Superways 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Surda 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Suruma 100cc
|
7.200
|
|
|
+ SVN 100cc
|
8.500
|
|
|
+ Spaceman 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Swaiem 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Swear 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Sweet Wave 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Talent 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Teacher 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Team 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Techa 100cc
|
9.500
|
|
|
+ Tengfa 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Technic 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Tianma 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Tirana 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Toxic 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Tranenco Moto 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Valour 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Vecstar 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Verona 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Victory 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Vina Shin 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Vina Siam 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Vina Win 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Vijabi 100cc
|
6.200
|
|
|
+ Violet 100cc
|
6.400
|
|
|
+ VMC 100cc
|
7.200
|
|
|
+ VYMT 100cc
|
6.700
|
|
|
+ VYEM 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Wader 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Wander 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Water 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Watasi 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Wait 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Wana 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Wand 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Wangguan 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Wamus 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Warm 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Wallet 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Ware 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Warlike 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Wavina 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Wazelet 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Wayec 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Waysea 100cc
|
8.000
|
|
|
+ Wayman 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Waythai 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Waymoto 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Wayxin 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Waxen 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Weina 100cc
|
6.800
|
|
|
+ Westn Cap 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Welxin 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Welkin 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Wish 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Window 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Wise 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Wiruco 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Wivern 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Wizard 100cc
|
6.200
|
|
|
+ Wonder 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Woler 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Wohda 100cc
|
6.400
|
|
|
+ World Wide 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Xingxiang 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Xinha 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Xiongshi 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Yadluxe 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Yamada 100cc
|
6.500
|
|
|
+ Yamen 100cc
|
6.700
|
|
|
+ Yumasu 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Yumaki 100cc
|
7.000
|
|
|
+ Yinxiang 100cc
|
6.700
|
|
|
+ YMH 100cc
|
11.500
|
|
|
+ Zaluka 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Zekko 100cc
|
6.600
|
|
|
+ Zebra 100cc
|
8.000
|
|
|
+ Zongshen 100cc
|
7.500
|
|
|
+ Zuken 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Zinda 100cc
|
6.300
|
|
|
+ Zymax 100cc
|
6.700
|
|
|
FUSIN Max
|
8.800
|
|
|
FUSIN Neo
|
9.000
|
|
|
NAGAKI RS
|
6.500
|
|
|
FERROLI RS
|
6.500
|
|
|
FERROLI Neo
|
6.800
|
|
|
FERROLI Wave
|
5.600
|
|
|
WAYEC RS
|
6.800
|
|
|
WAYEC Max
|
8.000
|
|
|
WAMEM RSX
|
7.000
|
|
|
WAMEM RS
|
8.500
|
|
|
WANUS RS
|
7.200
|
|
|
AMIGO RS
|
6.500
|
|
|
AMIGO Wave
|
5.800
|
|
|
ELGO RS
|
6.400
|
|
|
FONDA RS
|
9.500
|
|
|
KWASAKKI RS
|
6.400
|
|
|
JACKY
|
6.800
|
|
|
Max III Plus
|
7.500
|
|
|
CITYJAMPANDL
|
7.000
|
|
|
ASTREA
|
7.000
|
|
|
Boss city
|
7.200
|
|
|
Zonly
|
6.800
|
|
|
Chengfei
|
6.800
|
|
|
Cavalry
|
7.000
|
|
|
City @
|
7.000
|
|
|
Fervor
|
7.000
|
|
|
Ferroli
|
7.000
|
|
|
G.Sim
|
12.000
|
|
|
Honda CKD
|
9.000
|
|
|
Limax Kawasaki
|
9.000
|
|
|
Nagoasi
|
7.000
|
|
|
Parisa
|
6.500
|
|
|
P.S moto
|
6.800
|
|
|
Piagio
|
8.000
|
|
|
Rebel
|
9.000
|
|
|
Traco
|
6.300
|
|
|
Yamotor
|
7.500
|
|
|
Windy
|
8.000
|
|
8
|
Loại xe 110cc
|
|
|
|
+ Acestar 110cc
|
14.000
|
|
|
+ Adonis110cc
|
6.600
|
|
|
+ Akita 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Arrow 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Andzo 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Anwen 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Amgio 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Auric 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Auriga 110
|
6.700
|
|
|
+ Aucuma 110
|
6.400
|
|
|
+ Auri Crma
|
7.200
|
|
|
+ Alantie 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Arena 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Arigato 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Aponi 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Alison 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Avarice 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Avona 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Ashita 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Award 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Balmy 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Begin 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Belita 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Bestswan 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Besrsway 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Belle 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Best Fairy 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Body 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Bonny 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Butan 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Bizil 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Calyn 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Cicero 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Chicilong 110cc
|
7.000
|
|
|
+ CPI 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Camelia 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Canary 100cc
|
7.200
|
|
|
+ Conicjy 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Comyle 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Comeli 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Citi new 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Cupfa 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Cyber 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Dea maco 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Dance 110cc
|
11.000
|
|
|
+ Dany 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Dame 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Damsan 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Damsel 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Daemot 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Darling 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Dayang 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Daze 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Deary 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Delight 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Detech 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Dona 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Drama 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Draha 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Drin 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Drini 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Daisaki 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Daimu 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Demand 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Ducal 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Durab 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Dioam 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Didia 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Dona 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Dosilx 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Dragon 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Drum 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Dyor 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Elated 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Elisa 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Elgo 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Elion 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Empire 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Especial 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Espero 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Esenso 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Every 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Fantam 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Fantom 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Fanlim 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Famous 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Famyla 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Famla 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Fairy 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Fataki 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Favour 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Fashion 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Faster 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Forehand 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Forestry 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Focol 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Feeling 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Fevour 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Ferpoli 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Freeway 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Fimex 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Figo 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Ficity 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Fugias 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Fitury 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Fuljir 110cc
|
7.900
|
|
|
+ Fulai 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Funeo moto 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Fusin 110cc
|
9.200
|
|
|
+ Fusaco110cc
|
7.500
|
|
|
+ Fuzeco110cc
|
7.200
|
|
|
+ Friend way 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Flash 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Flyer 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Flyway 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Fuski 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Fujiki 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Ganassi 110cc
|
6.400
|
|
|
+ GCV110cc
|
13.000
|
|
|
+ Guanjun 110
|
7.500
|
|
|
+ Guangta 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Guida 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Gling 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Glad 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Glingt 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Genie 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Genzo 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Haesun 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Hamada 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Hamco 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Halong 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Hamory 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Handa @ 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Hander 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Hand @ 110cc
|
10.000
|
|
|
+ Hacmec 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Havico 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Handle 110cc
|
7.800
|
|
|
+ Handle 110cc kiểu Future Neo
|
12.000
|
|
|
+ Hansom 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Hazini 110cc
|
11.000
|
|
|
+ Haxin 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Harmony 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Hanwon 110cc
|
7.200
|
|
|
+ HD motor 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Hoasuwg 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Honor 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Honlei 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Hope 110
|
7.200
|
|
|
+ Honciti 110
|
6.400
|
|
|
+ Hongcin 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Hongda 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Henge 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Hello 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Hongcin 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Hope 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Huanghe 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Huda Japa 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Internal 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Incomic 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Imoto 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Intimex 110
|
6.800
|
|
|
+ Jacosi 100cc
|
6.400
|
|
|
+ Jargon 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Jamoto 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Jamic 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Javixe 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Jasper 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Jonkan 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Jolimoto 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Jolax 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Jokcy 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Jialing 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Jinhao 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Jinquil 110cc
|
6.200
|
|
|
+ Jiulong 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Junon 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Jumpeti 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Kaiser 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Kaisym 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Kenbo 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Kitafu 110cc
|
10.000
|
|
|
+ Kitosu 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Kixina 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Kinen 110cc
|
6.200
|
|
|
+ Kinght 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Kazu 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Kawasaki 110cc
|
11.000
|
|
|
+ Kymco 110cc
|
10.000
|
|
|
+ Kwa 110cc
|
11.000
|
|
|
+ Kokata 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Koresiam 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Kozumi 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Kshahi 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Lankhoa 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Lexim 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Lenova 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Lever 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Levin 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Lifan 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Linda 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Linmax 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Linmantic
|
7.000
|
|
|
+ Lisohaka 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Loncstar 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Lotus 110cc
|
8.200
|
|
|
+ Lucky 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Luxary 110cc
|
7.200
|
|
|
+ LXmoto110cc
|
7.000
|
|
|
+ Mangostin 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Mance 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Mando 110cc
|
7.800
|
|
|
+ Maxway 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Marron 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Masta 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Majesty 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Medal 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Meritus 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Micax 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Mingxing 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Mikado 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Mikyway 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Mystic 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Myway 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Moda 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Motelo 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Moto RSIM 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Nagaki 110
|
7.500
|
|
|
+ Nadamoto
|
7.000
|
|
|
+ Nakasei 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Nakado 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Naori 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Nature 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Nassaza 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Nesta 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Neomoto 110cc
|
8.200
|
|
|
+ Neva 110cc
|
9.000
|
|
|
+ New Kwa 110cc
|
11.000
|
|
|
+ New VMC 110cc
|
11.000
|
|
|
+ New Wave 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Newei 110cc
|
8.800
|
|
|
+ Novel Force 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Nongsan 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Nomuza 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Noris 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Oriental 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Origin 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Passion 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Plasma 110cc
|
12.000
|
|
|
+ Platoo 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Platco 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Pomuspancyan 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Posanciri 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Palim 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Pisto 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Piogodx 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Pituri 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Penman 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Plus 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Plazix 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Plama 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Pluza 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Polish 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Prase 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Prealm II 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Prety PT 100II
|
7.000
|
|
|
+ Proud 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Promoto 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Prime 110cc
|
6.800
|
|
|
+ PSxim 110cc
|
6.700
|
|
|
+ PS moto 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Quick 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Quick New wave 110cc
|
7.100
|
|
|
+ Qunimex 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Rebat 110cc
|
6.400
|
|
|
+ River 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Rima 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Robot 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Romantic 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Romeo 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Rooney 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Rossino 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Rosie 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Rupi 110
|
7.200
|
|
|
+ RSRsim 110cc
|
9.500
|
|
|
+ Savant 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Saka 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Sayota 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Savaha 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Shadow 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Sadoka 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Sarena 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Savi 110cc Neo
|
9.000
|
|
|
+ Savi 110cc RS
|
8.000
|
|
|
+ Savi 110cc Wave
|
7.000
|
|
|
+ Savi 110cc Dream
|
7.000
|
|
|
+ Savi 125cc Neo
|
11.500
|
|
|
+ Samwei 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Sasuna 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Seasports 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Seaco 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Seaway 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Senciti 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Skyway 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Shozuka 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Shmoto 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Starmax 110cc
|
10.000
|
|
|
+ Stell 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Steel 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Steed 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Stream 110cc
|
7.300
|
|
|
+ @ Xtrem 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Successful 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Subito 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Susabest 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Sufat 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Su Kawa 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Suntant 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Suman 110cc
|
6.600
|
|
|
+ Sunggu 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Sunlux 110cc
|
6.200
|
|
|
+ Sumura 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Susuna 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Supermalays 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Suprise best 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Surda 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Suruma 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Support 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Super B 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Super Star 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Supermalay 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Superways 110cc
|
7.100
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Nouvo, SH)
|
12.000
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Yamaha)
|
9.000
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Wave)
|
8.000
|
|
|
+ Simba 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Sindo 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Sinostar 110cc
|
6.900
|
|
|
+ Sinva 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Silva 110cc
|
9.500
|
|
|
+ Sirena 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Symecax 110cc
|
7.100
|
|
|
+ Symen 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Symax 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Synbat 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Storm 110cc
|
6.500
|
|
|
+ STM 110cc
|
7.700
|
|
|
+ SH Holdar 110cc
|
7.100
|
|
|
+ SHL @ 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Spaceman 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Spide10cc
|
7.000
|
|
|
+ Soco 110cc
|
8.700
|
|
|
+ Sonha 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Sonka 110cc Wave
|
6.300
|
|
|
+ Sonka 110cc alpha
|
6.500
|
|
|
+ Sonka 110cc Neo
|
7.000
|
|
|
+ Soem 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Solid 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Swaiem 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Swear 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Sweet 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Spaceam 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Spari 110cc @
|
6.500
|
|
|
+ Swaiem 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Swear 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Talent 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Taken 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Teacher 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Team 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Techa 110cc
|
10.500
|
|
|
+ Tech @ 125cc
|
12.000
|
|
|
+ Tengfa 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Technic 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Tianma 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Tian 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Tirana 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Toxic 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Tranenco Moto 110cc
|
7.100
|
|
|
+ Valour 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Valenti 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Vamaha 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Vanilla 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Vecstar 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Verona 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Victory 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Vidagis 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Vina Siam 110cc
|
7.400
|
|
|
+ Vina Win 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Vina shin 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Vijabi 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Violet 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Visoul 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Vidagis 110cc
|
6.700
|
|
|
+ VMC 110cc
|
7.200
|
|
|
+ VVATC 110cc
|
7.000
|
|
|
+ VVAvea 110cc
|
7.000
|
|
|
+ VYMT 110cc
|
6.700
|
|
|
+ VYEM 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Virgin 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Vemvipi 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Vessel 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Wader 110cc
|
9.500
|
|
|
+ Water 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Watasi 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wander 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wait 110cc Wave
|
7.000
|
|
|
+ Wait 110cc Future neo
|
8.000
|
|
|
+ Wana 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wand 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wangguan 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wamus 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wakeup 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wavina 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Warm 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Ware 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Warlike 110cc
|
8.000
|
|
|
+ Way man 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Wayec 110cc (kiểu Wave)
|
7.200
|
|
|
+ Way sea 110cc
|
9.000
|
|
|
+ Waymoto 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Waythai 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Wayxin 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Wayxen 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Waxen 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Wazelet 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Walenti 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Well 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Westn Cap 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Weina 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Welxin 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Welkin 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Wiewi 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wish 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Window 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Wise 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wiruco 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wivern 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wizard 110cc
|
6.300
|
|
|
+ Wonder 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Woler 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Wohda 110cc
|
7.000
|
|
|
+ World 110cc
|
7.000
|
|
|
+ World Wide 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Xingxiang 110cc
|
7.300
|
|
|
+ Xinha 110cc
|
7.000
|
|
|
+ Xiongshi 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Yamen 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Yadluxe 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Yamaki 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Yamada 110cc
|
6.700
|
|
|
+ Yamasu 110cc
|
6.100
|
|
|
+ Yamasu 110cc (Alpha)
|
6.400
|
|
|
+ Yumaki 110cc
|
7.700
|
|
|
+ Yinxiang 110cc
|
6.700
|
|
|
+ YMH 110cc
|
11.000
|
|
|
+ Zaluka 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Zebra 110cc
|
8.500
|
|
|
+ Zekko 110cc
|
6.800
|
|
|
+ Zongshen 110cc
|
7.500
|
|
|
+ Zonox 110cc
|
7.200
|
|
|
+ Zuken 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Zinda 110cc
|
6.500
|
|
|
+ Zymas 110cc
|
6.400
|
|
|
+ Zymaz 110cc
|
6.500
|
|
|
ASTREA
|
7.300
|
|
|
BOSS CITY
|
7.900
|
|
|
CHENHFEI
|
6.800
|
|
|
CAVALRY
|
7.000
|
|
|
CITY @
|
7.000
|
|
|
CITY AMAHA 110
|
8.000
|
|
|
CITY AMAHA 125
|
11.000
|
|
|
DYOR ALPHA
|
9.300
|
|
|
NEW KAWA
|
10.300
|
|
|
FUSIN MAX
|
9.000
|
|
|
FONDAR
|
10.300
|
|
|
FERVOR
|
6.800
|
|
|
FERROLI
|
7.000
|
|
|
FASHION ALPHA
|
9.300
|
|
|
NAGAKI MAX
|
8.000
|
|
|
NAGOASI
|
7.500
|
|
|
MAX III Plus
|
7.900
|
|
|
G.SIM
|
15.000
|
|
|
LINMAX KAWASAKI
|
10.500
|
|
|
PARISA
|
6.500
|
|
|
PIAGIO 110
|
9.000
|
|
|
PIAGIO 125
|
12.000
|
|
|
SONKA NEO
|
7.200
|
|
|
P.S moto
|
6.800
|
|
|
REBEL
|
12.800
|
|
|
SCR - YAMAHA
|
7.000
|
|
|
TRACO
|
6.500
|
|
|
WAMEM MAX
|
9.000
|
|
|
WAMEM ALPHA
|
7.000
|
|
|
WAYEC RSX
|
10.000
|
|
|
WAYEC S
|
9.500
|
|
|
WAYEC ALPHA
|
7.500
|
|
|
WINDY
|
13.500
|
|
|
YAMOTOR
|
8.000
|
|
|
JASPER ALPHA
|
9.300
|
|
|
JACKY
|
7.000
|
|
|
HONLEI ALPHA
|
7.000
|
|
|
HONDA CKD
|
9.500
|
|
9
|
Thái Lan sản xuất
|
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan 100cc
|
|
|
|
(Loại xe SK, SM 07 số SX 1993 đến năm 2000)
|
|
|
|
- SX năm 1993 - 1995
|
50.000
|
|
|
(SX, SM có ký tự đầu từ 001 đến … 037 …)
|
|
|
|
- SX năm 1996 - 2000
|
65.000
|
|
|
(SK, SM có ký tự đầu từ 038; 50; 51; 80;
81; 82)
|
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan 100cc
|
18.000
|
|
|
(Loại xe SK, SM 04 số SX 1992 về trước)
|
|
|
|
+ Dream thấp 100cc
|
40.000
|
|
|
+ Dream, Hado Việt Nam LR 100cc
|
35.000
|
|
|
+ Wave Thái Lan 100cc
|
35.000
|
|
|
+ Wave Thái Lan 110cc
|
40.000
|
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc
|
45.000
|
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc (Kiểu Future II)
|
45.000
|
|
10
|
Các loại xe tay ga,
xe số khác
|
|
|
|
+ Aprilia Atlantic 125cc
|
45.000
|
|
|
+ BKM Sauron GT5 125cc
|
40.000
|
|
|
+ BKM Xendon 150cc
|
45.000
|
|
|
+ CF moto 125cc
|
25.000
|
|
|
+ CPI 100cc
|
8.000
|
|
|
+ Deahan Nova 100cc
|
10.000
|
|
|
+ Deahn Nova 110cc
|
10.500
|
|
|
+ Deahan Sunny 125cc
|
21.000
|
|
|
+ Deahan Smat 125cc
|
21.000
|
|
|
+ Deahan Super 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Dahan Antic
|
20.000
|
|
|
+ Daytar 125cc
|
30.000
|
|
|
+ Dyor 150cc
|
30.000
|
|
|
+ Eitaly C125-E
|
25.000
|
|
|
+ Fashion 125
|
12.000
|
|
|
+ Fashion 125-1
|
15.000
|
|
|
+ Fashion 125-2
|
18.000
|
|
|
+ Fashion 125-4 (Sapphire)
|
21.000
|
|
|
+ Fantom 150
|
35.000
|
|
|
+ Flame 125cc
|
30.000
|
|
|
+ Fotse 125cc
|
30.000
|
|
|
+ Fusin spacy125cc
|
22.000
|
|
|
+ Fusin XSTAR125cc
|
25.000
|
|
|
+ Nagaki 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Maxell YX150A 145cc
|
40.000
|
|
|
+ Majesty 125cc
|
17.000
|
|
|
+ Marcator 100cc (Dạng Dream
lùn)
|
9.000
|
|
|
+ Meritus 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Meritus 110cc
|
9.000
|
|
|
+ New Siva 100cc
|
10.000
|
|
|
+ New Siva 110cc Daelim
|
10.500
|
|
|
+ Hado Siva 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Haesun II 100cc
|
9.000
|
|
|
+ Halim 100cc
|
11.000
|
|
|
+ Haesun 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Halim XO 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Kymco candy 125cc
|
21.500
|
|
|
+ Kymco candy 50cc
|
17.000
|
|
|
+ Kymco Vivio 125cc
|
21.000
|
|
|
+ Keeway super light (kokoli) 150cc
|
40.000
|
|
|
+ Lisohaka 150cc
|
22.000
|
|
|
+ Lisohaka 125cc
|
17.000
|
|
|
+ LiFan 124,5cc
|
15.000
|
|
|
+ LiFan 150cc
|
20.000
|
|
|
+ Longbo 125cc
|
15.000
|
|
|
+ Longbo 150
|
20.000
|
|
|
+ Rosie 125cc
|
25.000
|
|
|
+ Tello 125 cc
|
15.000
|
|
|
+ Savi 125cc
|
18.000
|
|
|
+ Sapphire 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Super Sapphire 125cc (Fashion 125-4)
|
22.000
|
|
|
+ Super Halim 100cc
|
12.000
|
|
|
+ Super Siva 100 Korea
|
10.500
|
|
|
+ Suprema 100cc
|
14.000
|
|
|
+ Sindy 125cc (Jonway)
|
14.000
|
|
|
+ Sindy 125cc Avenic
|
14.000
|
|
|
+ Stylux 125cc (Jonway)
|
14.000
|
|
|
+ Swan 125
|
14.000
|
|
|
+ Jonway 125cc (Jonway)
|
14.000
|
|
|
+ Joyinl 125cc
|
25.000
|
|
|
+ Joying 125T-3 125cc
|
25.000
|
|
|
+ Union 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Jocky 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Union 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Xiongshi 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Yamotor 125cc
|
17.000
|
|
|
+ Vento Rebellian 150cc
|
55.000
|
|
|
+ Vento phantom R4i 150cc
|
50.000
|
|
|
+ Vento phantom GT5 150cc
|
55.000
|
|
|
+ Vento phantera GT5 150cc
|
55.000
|
|
|
+ WuYang 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Sapphire Bella 125cc
|
22.000
|
|
|
+ Rebell 110
|
20.000
|
|
10
|
Xe do Nhật SX
|
|
|
a
|
Hãng Honda
|
|
|
|
* Loại 50cc và 90cc (Xe số)
|
|
|
|
- SX 1977 về trước (SS50, CL50, Dam)
|
6.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
10.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
14.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
16.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
18.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
20.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
22.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
24.000
|
|
|
* Loại 50cc (Tay ga)
|
|
|
|
- SX trước 1978
|
7.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
12.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
16.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
18.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
20.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
22.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
24.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
26.000
|
|
|
* Loại 70cc (Xe số)
|
|
|
|
- SX 1977 về trước
|
8.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
14.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
16.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
18.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
20.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
22.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
24.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
26.000
|
|
|
* Loại 70cc; 90cc; 100cc (Tay ga)
|
|
|
|
- SX trước 1978
|
10.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
16.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
18.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
20.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
22.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
24.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
26.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
28.000
|
|
|
* Loại 100cc (xe số)
|
|
|
|
- SX 1990 về trước
|
20.000
|
|
|
- SX 1991 - 1993
|
22.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
24.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
26.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
28.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
30.000
|
|
|
* Honda Spacy (Tay ga)
|
|
|
|
- SX 1991 về trước
|
22.000
|
|
|
- SX 1992 - 1993
|
30.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
35.000
|
|
|
- SX 1996 - 2000
|
40.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
45.000
|
|
|
* Loại 110cc - 125cc
|
|
|
|
- SX 1982 về trước
|
25.000
|
|
|
- SX 1983 - 1985
|
30.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
40.000
|
|
|
- SX 1991- 1995
|
50.000
|
|
|
- SX 1996 - 2000
|
60.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
70.000
|
|
|
* Loại trên 125cc đến 150cc
|
|
|
|
- SX 1982 về trước
|
30.000
|
|
|
- SX 1983 - 1985
|
40.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
50.000
|
|
|
- SX 1991- 1995
|
65.000
|
|
|
- SX 1996 - 2000
|
75.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
85.000
|
|
|
* Loại trên 150cc đến 250cc
|
|
|
|
- SX 1982 về trước
|
50.000
|
|
|
- SX 1983 - 1985
|
60.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
70.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
80.000
|
|
|
- SX 1996 - 2000
|
90.000
|
|
|
- SX 2001 - 2005
|
120.000
|
|
|
- SX 2006 - 2008
|
140.000
|
|
|
- SX 2009 - 2010
|
160.000
|
|
|
* Loại trên 250cc đến 400cc
|
|
|
|
- SX 1982 về trước
|
60.000
|
|
|
- SX 1983 - 1985
|
70.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
80.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
95.000
|
|
|
- SX 1996 - 2000
|
110.000
|
|
|
- SX 2001 - 2005
|
150.000
|
|
|
- SX 2006 - 2008
|
160.000
|
|
|
- SX 2009 - 2010
|
180.000
|
|
b
|
Hãng Suzuki, Yamaha
|
|
|
|
* Loại 50cc (Xe số)
|
|
|
|
- SX 1977 về trước
|
5.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
10.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
12.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
14.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
16.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
18.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
20.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
22.000
|
|
|
* Loại 50cc (Tay ga)
|
|
|
|
- SX 1977 về trước
|
6.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
12.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
14.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
16.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
18.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
20.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
22.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
24.000
|
|
|
* Loại 70cc - 80cc (Xe số)
|
|
|
|
- SX 1977 về trước
|
7.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
10.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
14.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
16.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
18.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
20.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
21.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
22.000
|
|
|
* Loại 70cc - 80cc (Tay ga)
|
|
|
|
- SX trước 1978
|
9.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
12.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
16.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
18.000
|
|
|
- SX 1991 - 1995
|
20.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
21.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
22.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
23.000
|
|
|
* Loại 90cc - 110cc
|
|
|
|
- SX trước 1978
|
8.000
|
|
|
- SX 1978 - 1980
|
14.000
|
|
|
- SX 1981 - 1985
|
16.000
|
|
|
- SX 1986 - 1990
|
18.000
|
|
|
- SX 1991 - 1993
|
20.000
|
|
|
- SX 1994 - 1995
|
21.000
|
|
|
- SX 1996 - 1998
|
22.000
|
|
|
- SX 1999 - 2000
|
23.000
|
|
|
- SX 2001 - 2002
|
24.000
|
|
11
|
Xe do các nước
Asean, Hàn Quốc SX, lắp ráp
|
|
|
|
- Sanyang 70cc - 100cc
|
3.500
|
|
|
- DH 88
|
12.000
|
|
|
- Citi 100cc, Daelim100cc
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
14.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
16.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
18.000
|
|
|
+ SX 2001 - 2002
|
20.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
22.000
|
|
|
- Daelim 125cc
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
22.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
30.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
40.000
|
|
|
- Honda Win 100cc
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
12.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
14.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
20.000
|
|
|
+ SX 2001 về sau
|
22.000
|
|
|
+ SX 2001 - 2002
|
24.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
26.000
|
|
|
- Honda Cosmot 110cc
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
12.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
16.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
22.000
|
|
|
+ SX 2001 - 2002
|
24.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
26.000
|
|
|
- Honda Astrea, Astrea Grand
|
28.000
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
18.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
24.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
28.000
|
|
|
+ SX 2001 - 2002
|
30.000
|
|
|
+ SX 2003 - 2004
|
35.000
|
|
|
- Kawasaki Neo, Max 110cc
|
22.000
|
|
|
- Honda Nova 110 - 125cc
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
20.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
26.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
30.000
|
|
|
- Honda GL 125
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
22.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
26.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
30.000
|
|
|
- Honda GLPRO 145
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước
|
24.000
|
|
|
+ SX 1991 - 1995
|
28.000
|
|
|
+ SX 1996 - 2000
|
32.000
|
|
12
|
Xe do Italia SX
|
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1980 về trước
|
4.000
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1981 - 1985
|
9.000
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1986 - 1990
|
15.000
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1991 - 1996
|
20.000
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1996 - 2000
|
25.000
|
|
13
|
Xe lắp ráp: khung
xe do VNSX; máy nhập
|
5.000
|
|
|
TÀU, THUYỀN VÀ MÁY
TÀU
|
|
|
1
|
Sà lan, ghe tàu, máy
|
|
|
|
Sà lan đóng mới
|
4.200/tấn
|
|
|
Ghe, tàu đóng mới (gỗ, sắt)
|
3.800/tấn
|
|
2
|
Tàu khách
|
|
|
|
+ Từ 13 đến 20 ghế
|
19.000
|
|
|
+ Từ 21 đến 35 ghế
|
23.000
|
|
|
+ Từ 36 đến 44 ghế
|
30.000
|
|
|
+ Trên 45 ghế
|
37.000
|
|
3
|
Máy ghe, tàu, xe
|
|
|
|
D16
|
3.500
|
|
|
D16,5
|
3.500
|
|
|
D18
|
4.200
|
|
|
D20
|
4.300
|
|
|
D22
|
4.400
|
|
|
D22,5
|
4.400
|
|
|
Yanmar (từ 16CV đến 19CV)
|
9.100
|
|
|
Yanmar (từ 20CV đến 29CV)
|
16.000
|
|
|
Yanmar (từ 30CV đến 39CV)
|
26.000
|
|
|
Yanmar (từ 40CV đến 45CV)
|
40.000
|
|
|
Yanmar (từ 46CV đến 55CV)
|
60.000
|
|
|
Yanmar (từ 56CV đến 65CV)
|
65.000
|
|
|
Yanmar (từ 66CV đến 75CV)
|
70.000
|
|
|
Yanmar (từ 76CV đến 90CV)
|
75.000
|
|
|
Yanmar (trên 90CV)
|
80.000
|
|
|
ISUZU thủy (từ 16CV đến 20CV)
|
19.500
|
|
|
ISUZU thủy (từ 20CV đến 29CV)
|
26.000
|
|
|
ISUZU thủy (từ 30CV đến 39CV)
|
33.000
|
|
|
ISUZU thủy trên 40CV
|
46.000
|
|
|
Máy xe do Hàn Quốc SX (Hyundai, Kia …)
|
15.000
|
|
|
Máy xe do Nhật SX (Isuzu, Nissan, Mazda …)
|
20.000
|
|
|
Cummin
|
65.000
|
|
|
Poma, Kamaz
|
17.000
|
|
|
Mitsubishi, Hino
|
60.000
|
|
|
Kubota
|
10.500
|
|
|
Gray
|
16.000
|
|
|
Máy KOMATSU
|
28.000
|
|