1. Đối với xe ô tô:
- Bổ sung xe mới: 397 trường hợp.
2. Đối với xe máy:
- Bổ sung xe mới: 76 trường hợp.
Số TT cũ
|
Số TT mới
|
LOẠI PHƯƠNG
TIỆN
|
Giá cũ
|
Giá mới
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
2
|
1
|
CHƯƠNG 1:
AUDI (ĐỨC)
|
|
|
|
9
|
2
|
AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI)
|
2.100
|
1 600
|
Thay đổi dòng 9
|
10
|
3
|
AUDI A5 Sportback dung tích 2.0L, 7AT
|
2.040
|
1 850
|
Thay đổi dòng
10
|
18
|
4
|
AUDI A7 Sportback dung tích 3.0L, 7AT
|
3.300
|
3 100
|
Thay đổi dòng
18
|
27
|
5
|
AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT QUATTRO SX 2015
|
1.865
|
1 650
|
Thay đổi dòng
27
|
40
|
6
|
AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro
|
2.954
|
3 400
|
Thay đổi dòng
40
|
50
|
7
|
AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ
|
2.500
|
2 000
|
Thay đổi dòng
50
|
51
|
8
|
AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ
|
2.160
|
1 900
|
Thay đổi dòng
51
|
|
9
|
AUDI A6 1.8 TFSI; 05 chỗ
|
|
2 050
|
Mới
|
|
10
|
AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 05 chỗ
|
|
4 000
|
Mới
|
|
11
|
AUDI A8L 3.0 TFSI
Quattro; 05 chỗ, 2014+2015
|
|
4 000
|
Mới
|
|
12
|
AUDI A8L 3.0 TFSI Quattro; 04 chỗ
|
|
5 380
|
Mới
|
|
13
|
AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 05 chỗ
|
|
4 840
|
Mới
|
|
14
|
AUDI A8L 4.0 TFSI
Quattro; 05 chỗ, 2014+2015
|
|
4 840
|
Mới
|
|
15
|
AUDI A8L 4.0 TFSI Quattro; 04 chỗ
|
|
5 850
|
Mới
|
|
16
|
AUDI Q5 2.0 TFSI Quattro; 05 chỗ
|
|
1 900
|
Mới
|
|
17
|
AUDI Q7 2.0 TFSI Quattro; 07 chỗ
|
|
3 000
|
Mới
|
194
|
18
|
CHƯƠNG 7:
CHEVROLET
|
|
|
|
196
|
19
|
AVEO
|
|
|
|
198
|
20
|
AVEO KLANSN1FYU, 1.5
|
417
|
425
|
Thay đổi dòng
198
|
200
|
21
|
AVEO KLAS SN4/446, 1.5 sản xuất từ tháng
5/2014
|
453
|
461
|
Thay đổi dòng
200
|
201
|
22
|
CAPTIVA
|
|
|
|
|
23
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE
(SX 2015 - 02/2016)
|
|
759
|
Mới
|
|
24
|
CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE
(SX 03/2016)
|
|
855
|
Mới
|
223
|
25
|
COLORADO
(Pick - Up)
|
|
|
|
|
26
|
COLORADO HIGH COUNTRY 4X4 2.8, 5 chỗ, (CBU) số
AT
|
|
749
|
Mới
|
242
|
27
|
SPARK
|
|
|
|
|
28
|
SPARK VAN 1.0L
|
|
265
|
Mới
|
|
29
|
SPARK VAN 1.2L
|
|
279
|
Mới
|
|
30
|
SPARK VAN 1.2L(Demo)
|
|
237
|
Mới
|
|
31
|
SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LS) SX 06/2016
|
|
339
|
Mới
|
|
32
|
SPARK KL1M-MHD12/2BB5 (1.2 LT) SX 06/2016
|
|
359
|
Mới
|
347
|
33
|
CHƯƠNG 10:
FORD (VIỆT - MỸ)
|
|
|
|
348
|
34
|
FOCUS
|
|
|
|
349
|
35
|
FORD FOCUS DYB 4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa,
MCA Titanium 2015, 2016
|
899
|
848
|
Thay đổi dòng
349
|
350
|
36
|
FORD FOCUS DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa,
MCA Titanium 2015, 2016
|
899
|
848
|
Thay đổi dòng
350
|
351
|
37
|
FORD FOCUS DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa,
MCA Trend 2015, 2016
|
799
|
748
|
Thay đổi dòng
351
|
352
|
38
|
FORD FOCUS DYB 5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa,
MCA Trend 2015, 2016
|
799
|
748
|
Thay đổi dòng
352
|
365
|
39
|
RANGGER
|
|
|
|
368
|
40
|
Ford Ranger, XLS 4x2,
927kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBS94R)
|
675
|
685
|
Thay đổi dòng
368
|
369
|
41
|
Ford Ranger XLS, 4x2,
946kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBS9DH) SX 2015 - 2016
|
649
|
659
|
Thay đổi dòng
369
|
370
|
42
|
Ford Ranger XLT, 4x4,
824kg, 2198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số sàn (IXBT946) SX 2015-2016
|
780
|
790
|
Thay đổi dòng
370
|
371
|
43
|
Ford Ranger, WILDTRAK 4x4,
660kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)
|
879
|
918
|
Thay đổi dòng
371
|
372
|
44
|
Ford Ranger, WILDTRAK 4x4,
630kg, 3198cc Pick up, CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW9G4)
|
921
|
960
|
Thay đổi dòng
372
|
373
|
45
|
Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 778kg, 2198cc Pick up,
CBU, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) có nắp che cuốn
|
862
|
872
|
Thay đổi dòng
373
|
374
|
46
|
Ford Ranger, WILDTRAK 4x2, 808kg, 2198cc Pick
up, Cabin kép, số tự động (IXBW94R) CBU
|
820
|
830
|
Thay đổi dòng
374
|
415
|
47
|
FIESTA
|
|
|
|
416
|
48
|
FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT, 1.0L, 5 cửa
|
659
|
637
|
Thay đổi dòng
416
|
420
|
49
|
FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA, 1.5L
|
599
|
579
|
Thay đổi dòng
420
|
422
|
50
|
FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT, 1.5L
|
604
|
584
|
Thay đổi dòng
422
|
429
|
51
|
ECOSPORT
|
|
|
|
431
|
52
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, 1498
cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)
|
606
|
585
|
Thay đổi dòng
431
|
433
|
53
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, 1498
cm3 Mid trend, Pack (2014, 2015)
|
652
|
630
|
Thay đổi dòng 433
|
435
|
54
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA, 1498
cm3 Titanium, Pack (2014, 2015)
|
681
|
658
|
Thay đổi dòng
435
|
441
|
55
|
FORD EVEREST
|
|
|
|
444
|
56
|
EVERES, 7 chỗ, số AT 4X4 Titanium, dung
tích 3198cc, sx 2015+2016
|
1629
|
1936
|
Thay đổi dòng
444
|
494
|
57
|
CHƯƠNG 11:
HONDA (VIỆT - NHẬT)
|
|
|
|
532
|
58
|
CITY
|
|
|
|
533
|
59
|
City 1.5 MT; 05 chỗ
|
552
|
533
|
Thay đổi dòng
533
|
535
|
60
|
City 1.5 CVT; 05 chỗ
|
604
|
583
|
Thay đổi dòng
535
|
549
|
61
|
CR-V
|
|
|
|
1
|
62
|
Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung:
RLHRM385**Y*0****)
|
|
1 158
|
Mới
|
2
|
63
|
Honda CR-V 2.4L AT (Mã số khung:
RLHRM385**Y*2****)
|
|
1 178
|
Mới
|
576
|
64
|
CHƯƠNG 12: HUYNDAI
|
|
|
|
603
|
65
|
ELANTRA
|
|
|
|
1
|
66
|
Elantra - AD - 1.6GM - 6MT, 05 chỗ, (Việt Nam)
|
|
581
|
Mới
|
2
|
67
|
Elantra - AD - 1.6GM - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam)
|
|
656
|
Mới
|
3
|
68
|
Elantra - AD - 2.0NU - 6AT, 05 chỗ, (Việt Nam)
|
|
704
|
Mới
|
882
|
69
|
HUYNDAI KHÁCH
CÁC HÃNG SẢN XUẤT & LẮP RÁP
|
|
|
|
1
|
70
|
Huyndai HAECO UNIVERSE TK43G, YC6MK380-30
|
|
2 600
|
Mới
|
2
|
71
|
Hyundai HB120SL-H380 -1 (GIƯỜNG NẰM)
|
|
3 180
|
Mới
|
1
|
72
|
Hyundai HB120SL-H410 -1 (GIƯỜNG NẰM)
|
|
3 370
|
Mới
|
907
|
73
|
CHƯƠNG 13 - HIỆU ISUZU
|
|
|
|
956
|
74
|
ISUZU TẢI
|
|
|
|
1
|
75
|
FVM34T/SGCD-MP (ô tô tải có mui) trọng tải
15.400kg
|
|
1 510
|
Mới
|
1040
|
76
|
CHƯƠNG 15 -
HIỆU KIA
|
|
|
|
1065
|
77
|
CERATO
|
|
|
|
1
|
78
|
CERATO FACELIFT 16G MT, 5 chỗ, máy xăng,
1591cm3, số MT 6 cấp
|
|
577
|
Mới
|
2
|
79
|
CERATO FACELIFT 16G AT, 5 chỗ, máy xăng,
1591cm3, số AT 6 cấp
|
|
639
|
Mới
|
3
|
80
|
CERATO FACELIFT 20G AT, 5 chỗ, máy xăng,
1999cm3, số AT 6 cấp
|
|
689
|
Mới
|
1080
|
81
|
GRAND
|
|
|
|
1
|
82
|
GRAN SEDONA YP 22D ATH, 7 chỗ, máy dầu
2.199cm, số tự động 6 cấp (CKD), phiên bản cao cấp
|
|
1 208
|
Mới
|
1083
|
83
|
GRAN SEDONA YP 33G AT, 7 chỗ, máy xăng 3342cm,
số tự động 6 cấp (CKD)
|
1 113
|
1 213
|
Thay đổi dòng
1083
|
1084
|
84
|
GRAN SEDONA YP 33G ATH, 7 chỗ, máy xăng
3342cm, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1 208
|
1 308
|
Thay đổi dòng
1084
|
1086
|
85
|
K3
|
|
|
|
1090
|
86
|
K3 YD 16G E2 AT máy xăng, 5 chỗ 1.591 cm3
6 cấp
|
583
|
615
|
Thay đổi dòng
1090
|
1147
|
87
|
RIO
|
|
|
|
1057
|
88
|
RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số MT 4 cấp (CBU)
|
463
|
477
|
Thay đổi dòng
1057
|
1150
|
89
|
RIO 1.4, 4 cửa máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)
|
504
|
535
|
Thay đổi dòng
1150
|
1151
|
90
|
RIO 1.4, 5 chỗ, máy xăng, số AT 4 cấp (CBU)
|
518
|
585
|
Thay đổi dòng
1151
|
1166
|
91
|
SORENTO
|
|
|
|
1177
|
92
|
SORENTO S AT 2WD (XM 24GE2AT-2WD) 07 chỗ,
2.359 cm3, 6 cấp, 1 cầu
|
810
|
891
|
Thay đổi dòng
1177
|
1264
|
93
|
CHƯƠNG 17: MAZDA
|
|
|
|
1265
|
94
|
MAZDA 2
|
|
|
|
1270
|
95
|
Mazda 2 15G AT SD
máy xăng số AT6 cấp, 5 chổ, 4 cửa, 1.5L(CKD)
|
579
|
560
|
Thay đổi dòng
1270
|
1271
|
96
|
Mazda 2 15G AT HB
máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chổ, 5 cửa, 1.5L(CKD)
|
634
|
615
|
Thay đổi dòng
1271
|
1274
|
97
|
MAZDA 3
|
|
|
|
1275
|
98
|
Mazda 3 15G AT SD 5
chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD)
|
678
|
665
|
Thay đổi dòng
1275
|
1276
|
99
|
Mazda 3 15G AT HB 5
chỗ, 4 cửa, xăng 1.5L, số AT 6 cấp (CKD)
|
698
|
685
|
Thay đổi dòng
1276
|
1282
|
100
|
Mazda 3 20G AT SD 5
chỗ, 4 cửa, xăng 2.0L, số AT 6 cấp (CKD)
|
800
|
804
|
Thay đổi dòng
1282
|
1298
|
101
|
MAZDA 6
|
|
|
|
1303
|
102
|
Mazda 6 20G AT, 5 chỗ,
4 cửa, xăng 2.0L, số tự động 6 cấp (CKD)
|
908
|
915
|
Thay đổi dòng
1303
|
1308
|
103
|
MAZDA CX
|
|
|
|
1309
|
104
|
Mazda CX-5AT-2WD, 5
chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
969
|
984
|
Thay đổi dòng
1309
|
1316
|
105
|
Mazda CX 25G AT-2WD,
5 chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
989
|
1014
|
Thay đổi dòng
1316
|
1320
|
106
|
BT-50 (Pick-Up)
|
|
|
|
1326
|
107
|
Mazda BT-50 UL7B, 5
chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198cm3, số AT 6 cấp
|
645
|
674
|
Thay đổi dòng
1326
|
|
108
|
Mazda BT-50 UL7N, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 3.198
cm3, số AT 6 cấp
|
|
794
|
Mới
|
1338
|
109
|
CHƯƠNG 18 -
MERCEDES - BENZ (ĐỨC)
|
|
|
|
1341
|
110
|
C200
|
1.399
|
1 479
|
Thay đổi dòng
1341
|
1347
|
111
|
C250 Exclusive
|
1.569
|
1 679
|
Thay đổi dòng
1347
|
1351
|
112
|
C300 AMG
|
1.799
|
1 849
|
Thay đổi dòng
1351
|
1359
|
113
|
GLE 400 MATIC
|
3.299
|
3 599
|
Thay đổi dòng
1359
|
1360
|
114
|
GLE 400 MATIC Exclusive
|
3.599
|
3 899
|
Thay đổi dòng
1360
|
1361
|
115
|
GLE 400 MATIC coupe
|
3.599
|
3 999
|
Thay đổi dòng
1361
|
1362
|
116
|
GLE 450 AMG MATIC coupe
|
3.999
|
4 469
|
Thay đổi dòng
1362
|
1365
|
117
|
E200 New
|
1.939
|
1 999
|
Thay đổi dòng
1365
|
1366
|
118
|
E200 Edition E
|
1.989
|
2 049
|
Thay đổi dòng 1366
|
1409
|
119
|
A 200
|
1.264
|
1 339
|
Thay đổi dòng
1409
|
1411
|
120
|
CLA 200
|
1.469
|
1 489
|
Thay đổi dòng
1411
|
1426
|
121
|
S 400 L
|
3.629
|
3 939
|
Thay đổi dòng
1426
|
1429
|
122
|
S 500 L
|
5.697
|
6 539
|
Thay đổi dòng
1429
|
1461
|
123
|
GLA 200
|
1.469
|
1 519
|
Thay đổi dòng
1461
|
1462
|
124
|
GLA 250
|
1.689
|
1 749
|
Thay đổi dòng
1462
|
1464
|
125
|
AMG GLA 45 4MATIC
|
2.099
|
2 279
|
Thay đổi dòng
1464
|
|
126
|
AMG G 63
|
|
10 219
|
Mới
|
|
127
|
E250 AMG
|
|
2 329
|
Mới
|
|
128
|
A 250
|
|
1 699
|
Mới
|
|
129
|
A 250 Motorsport Edition
|
|
1 958
|
Mới
|
|
130
|
CLA 250 4MATIC
|
|
1 819
|
Mới
|
|
131
|
AMG CLA 45 4MATIC
|
|
2 279
|
Mới
|
|
132
|
AMG A 45 4 MATIC
|
|
2 249
|
Mới
|
|
133
|
S 500 4MATIC Coupe
|
|
10 479
|
Mới
|
1479
|
134
|
CHƯƠNG 19 -
MITSUBISHI (NHẬT)
|
|
|
|
1480
|
135
|
ATTRAGE
|
|
|
|
1483
|
136
|
Attrage MT - STD 5 chỗ, 1.2L MIVEC số sàn 5 cấp
(Thái Lan)
|
464
|
456
|
Thay đổi dòng
1483
|
|
137
|
Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số AT, (Thái Lan),
2015 + 2016
|
|
531
|
Mới
|
|
138
|
Attrage CVT 5 chỗ, 1193 cc, số MT, (Thái Lan),
2015 + 2016
|
|
487
|
Mới
|
|
139
|
Attrage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ
|
|
531
|
Mới
|
|
140
|
Attrage GLS (số MT) 1193cc 05 chỗ
|
|
487
|
Mới
|
|
141
|
Attrage GLS Std (số MT) 1193cc 05 chỗ
|
|
456
|
Mới
|
1484
|
142
|
PAJERO
|
|
|
|
|
143
|
Pajero GLS AT 2972cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK,
2 cầu
|
|
1 946
|
Mới
|
|
144
|
Pajero GLS AT 3828cc sản xuất 2016 (7 chỗ) NK,
2 cầu
|
|
2 470
|
Mới
|
|
145
|
Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD
|
|
1 035
|
Mới
|
|
146
|
Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998cm) 2016 CKD
|
|
967
|
Mới
|
|
147
|
Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477cm) 2016 CKD
|
|
799
|
Mới
|
1502
|
148
|
MIRAGE
|
|
|
|
1504
|
149
|
Mirage (số AT) 1193cc 05 chỗ
|
501
|
512
|
Thay đổi dòng
1504
|
1505
|
150
|
Mirage (số MT) 1193cc 05 chỗ
|
435
|
443
|
Thay đổi dòng
1505
|
|
151
|
Mirage GLS (số AT) 1193cc 05 chỗ
|
|
496
|
Mới
|
|
152
|
Mirage GLX (số MT) 1193cc 05 chỗ
|
|
431
|
Mới
|
1511
|
153
|
TRITON
|
|
|
|
1513
|
154
|
Triton GLS AT (Pickup, cabin kép) SX 2015,
2016 (NK) 2477CC 625-725kg
|
766
|
671
|
Thay đổi dòng
1513
|
1514
|
155
|
Triton GLS.MT (Pickup, cabin kép) SX 2015,
2016 (NK) 2477CC 610-710 kg
|
681
|
601
|
Thay đổi dòng
1514
|
|
156
|
Triton GLS AT (Canopy 4x4AT) (Pickup, cabin
kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 625-725kg
|
|
746
|
Mới
|
|
157
|
Triton GLS.MT (Canopy 4x4MT) (Pickup, cabin
kép) SX 2015, 2016 (NK) 2477CC 610-710 kg
|
|
661
|
Mới
|
1540
|
158
|
OUTLANDER
|
|
|
|
1542
|
159
|
Mitsubishi Out
Lander Sport GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK SX 2014+2015)
|
870
|
878
|
Thay đổi dòng
1542
|
|
160
|
Out Lander Sport GLS 2.0, số tự động 5 chỗ
|
|
978
|
Mới
|
|
161
|
Out Lander 2.4 CVT, số AT 7 chỗ 2670cc
|
|
1 250
|
Mới
|
|
162
|
Out Lander 2.0 CVT (H), số AT 5 chỗ 1998cc
|
|
1 098
|
Mới
|
|
163
|
Out Lander 2.0 Std (L), số AT 5 chỗ 1998cc
|
|
950
|
Mới
|
1604
|
164
|
CHƯƠNG 20:
NISSAN
|
|
|
|
1615
|
165
|
NAVARA PICK
UP
|
|
|
|
1620
|
166
|
Nissan NP 300 Navara VL 2.488cc, số AT 05 chỗ
máy dầu 2 cầu (CBU) (CVL4LZLD2 3IYP…)
|
835
|
795
|
Thay đổi dòng
1620
|
|
167
|
NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP-----) động cơ dầu,
2488cc, số MT 2 cầu (năm 2015)
|
|
725
|
Mới
|
|
168
|
NP300 Navara SL (CVL4LNYD23IYP----A) động cơ dầu,
2488cc, số MT 2 cầu (năm 2016)
|
|
725
|
Mới
|
|
169
|
NP300 Navara 2.5 EL, 05 chỗ, 2488cc động cơ dầu
(CVL2LSLD23F4P----A)
|
|
649
|
Mới
|
1645
|
170
|
INFINITIVE
|
|
|
|
1671
|
171
|
Infiniti QX60, 2 cầu 3.498cc 7 chỗ
|
2700
|
2899
|
Thay đổi dòng
1671
|
1672
|
172
|
Infiniti QX70 2 cầu, SUV 5 chỗ số AT dung tích
3696cc
|
3100
|
3599
|
Thay đổi dòng
1672
|
1673
|
173
|
Infiniti QX80 2 cầu, SUV 7 chỗ số AT dung tích
5552cc
|
4500
|
4899
|
Thay đổi dòng
1673
|
|
174
|
Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7, 2 cầu, 3.498cc, máy
xăng, 7 chỗ, số vô cấp
|
|
3 399
|
Mới
|
|
175
|
Infiniti QX60, JLNLVWL50EQ7A-D, 2 cầu,
3.498cc, máy xăng, 7 chỗ, số vô cấp
|
|
3 699
|
Mới
|
|
176
|
Infiniti QX70, TLSNLVLS51EGA8E-C, 2 cầu,
3696cc, máy xăng, 5 chỗ, số AT
|
|
3 899
|
Mới
|
|
177
|
Infiniti QX80, JPKNLHLZ62EQ7, 2 cầu, 5552cc, 6
+7 chỗ, số AT
|
|
6 999
|
Mới
|
1679
|
178
|
TEANA
|
|
|
|
1683
|
179
|
TEANA 2.5 SL số AT vô cấp (Mỹ sản xuất 2013,
2014, 2015)
|
1400
|
1299
|
Thay đổi dòng
1683
|
1700
|
180
|
URVAN
|
|
|
|
|
181
|
NV350 Urvan (UVL4LDRE26KWAY29A) 16 chỗ số sàn
|
|
1 095
|
Mới
|
1773
|
182
|
CHƯƠNG 22:
PORSCHE (ĐỨC)
|
|
|
|
1803
|
183
|
Porsche Cayenne V6, dung tích 3.598
|
3523
|
3713
|
Thay đổi dòng
1803
|
1804
|
184
|
Porsche Cayenne S, V6 dung tích 3.604
|
4497
|
4743
|
Thay đổi dòng
1804
|
1814
|
185
|
Porsche Cayman S, 3436L, đời 2016
|
3934
|
4157
|
Thay đổi dòng
1814
|
1815
|
186
|
Porsche Cayman 2.7L 2016
|
3119
|
3292
|
Thay đổi dòng
1815
|
1821
|
187
|
Porsche Panamera 4S, 2997
|
7502
|
6815
|
Thay đổi dòng
1821
|
1823
|
188
|
Porsche Panamera 4, V6, 3.605
|
4421
|
4674
|
Thay đổi dòng
1823
|
1825
|
189
|
Porsche Panamera Turbo Executive 4.806 cm3
|
9241
|
9778
|
Thay đổi dòng
1825
|
|
190
|
Porsche 718 Boxster 1988cc
|
|
3 664
|
Mới
|
|
191
|
Porsche 718 Boxster S 2497cc
|
|
4 566
|
Mới
|
|
192
|
Porsche Cayman Black Edition 2706cc
|
|
3 795
|
Mới
|
|
193
|
Porsche 911 Carrera, dung tích 2981cc
|
|
6 263
|
Mới
|
|
194
|
Porsche 911 Carrera S, dung tích 2981cc
|
|
7 611
|
Mới
|
|
195
|
Porsche 911 Carrera Cabriolet, dung tích
2981cc
|
|
7 530
|
Mới
|
|
196
|
Porsche 911 Carrera S Cabriolet, dung tích
2981cc
|
|
8 450
|
Mới
|
|
197
|
Porsche 911 Targa 4 đời xe 2017 2981cc
|
|
8 004
|
Mới
|
|
198
|
Porsche 911 Turbro S đời xe 2017 3800cc
|
|
12 079
|
Mới
|
|
199
|
Porsche Panamera V6 dung tích 3605cc
|
|
4 607
|
Mới
|
|
200
|
Porsche Macan dung tich 1.984 đời xe 2017
|
|
2 787
|
Mới
|
|
201
|
Porsche Macan GTS V6 dung tích 2.997
|
|
4 000
|
Mới
|
|
202
|
Porsche Macan Turbo V6 dung tích 3.604 đời xe
2017
|
|
4 975
|
Mới
|
1911
|
203
|
CHƯƠNG 27:
SUZUKI (NHẬT)
|
|
|
|
1912
|
204
|
SUZUKI DƯỚI 10 CHỖ
|
|
|
|
1913
|
205
|
SWIFT
|
|
|
|
1915
|
206
|
Suzuki Swift (AZF414F), 05 chỗ
|
516
|
535
|
Thay đổi dòng
1915
|
1922
|
207
|
CÁC LOẠI KHÁC
|
|
|
|
|
208
|
Vitara (CBU) 5 chổ ngồi 1.586cc
|
|
729
|
Mới
|
1946
|
209
|
SUZUKI TẢI
|
|
|
|
|
210
|
SUZUKI SK410K
|
|
209
|
Mới
|
|
211
|
SUZUKI SK410K-ANLAC GT5 (tải có mui)
|
|
229
|
Mới
|
|
212
|
SUZUKI SK410K-ANLAC GT4 (thùng kín)
|
|
231
|
Mới
|
|
213
|
SUZUKI SK410K-ANLAC GT3 (có mui) không điều
hòa
|
|
273
|
Mới
|
|
214
|
SUZUKI SK410K-ANLAC GT2 (có mui) không điều
hòa
|
|
275
|
Mới
|
|
215
|
SUZUKI CARRY 1590cc có điều hòa
|
|
264
|
Mới
|
|
216
|
SUZUKI CARRY ANLAC GT3- A 1590cc có điều hòa
|
|
284
|
Mới
|
|
217
|
SUZUKI CARRY ANLAC GT2- A 1590cc có điều hòa
|
|
286
|
Mới
|
|
218
|
SUZUKI CARRY(CBU) 1590cc không điều hòa
|
|
253
|
Mới
|
1961
|
219
|
SITOM
|
|
|
|
1962
|
220
|
STQ1316L9T6B4 8x4-17,95/30T, Tải thùng
|
1080
|
1130
|
Thay đổi dòng
1962
|
1963
|
221
|
STQ1346L9T6B4 10x4 - 22,5/34T, Tải thùng
|
1190
|
1230
|
Thay đổi dòng
1963
|
1964
|
222
|
STQ3256 L9Y9S4 6x4 - 260 Hp -13,5/24T, Tải ben
|
900
|
980
|
Thay đổi dòng
1964
|
1965
|
223
|
STQ3311 L16Y4B14 - 8x4 -340Hp - 17,5/30T, Tải
ben
|
1160
|
1280
|
Thay đổi dòng
1965
|
|
224
|
STQ4257 L7Y15S4 - đầu kéo 6x4
|
|
890
|
Mới
|
|
225
|
SITOM STQ5252GJB13 xe trộn bê tông 7m3
|
|
1 050
|
Mới
|
|
226
|
Howo ZZ5257GJBN3841W xe trộn bê tông 10m3
|
|
1 180
|
Mới
|
|
227
|
Howo ZZ5257GJBN3847C xe trộn bê tông 10m3
|
|
1 190
|
Mới
|
|
228
|
Howo ZJV5255GJBZZ xe trộn bê tông 12m3
|
|
1 230
|
Mới
|
1968
|
229
|
CHƯƠNG 28:
TOYOTA (NHẬT)
|
|
|
|
1986
|
230
|
CAMRY
|
|
|
|
1988
|
231
|
Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung
tích 1.998cm3 2.0E SX 2015
|
1.222
|
1122
|
QĐ bị nhầm
|
|
232
|
Camry ASV51L-JETNHU 05 chỗ, số AT 4 cấp, dung
tích 1.998cm3 2.0E SX 2016
|
|
1 122
|
Mới
|
2013
|
233
|
FORTUNER
|
|
|
|
2016
|
234
|
Fortuner TRD 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp
dung tích 2.694cm3
|
1195
|
1233
|
Thay đổi dòng
2016
|
2018
|
235
|
Fortuner TRD 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp
dung tích 2.694cm3
|
1082
|
1117
|
Thay đổi dòng
2018
|
2019
|
236
|
Fortuner V 4x2 TGN61L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4
cấp, 2.694cm3 động cơ xăng
|
1008
|
1040
|
Thay đổi dòng
2019
|
|
237
|
Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4
cấp, 2.694cm3 động cơ xăng
|
|
1 156
|
Mới
|
2025
|
238
|
COROLLA
|
|
|
|
2026
|
239
|
Corolla (V) ZRE173L-GEXVKH 2.0 CVT, 05
chỗ số AT vô cấp, 1.987cm3
|
992
|
933
|
Thay đổi dòng
2026
|
2033
|
240
|
Corolla (G) ZRE172L-GEXGKH 1.8 CVT, 05
chỗ số AT vô cấp, 1.798cm3
|
848
|
797
|
Thay đổi dòng
2033
|
2034
|
241
|
Corolla (G) ZRE172L-GEFGKH 1.8 MT, 05
chỗ, số MT 06 cấp, 1.798cm3 (VN)
|
795
|
747
|
Thay đổi dòng
2034
|
|
242
|
Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8 AT, 05 chỗ, số MT
06 cấp, 1.798cm3 (VN)
|
|
695
|
Mới
|
2050
|
243
|
INNOVA
|
|
|
|
|
244
|
INNOVA TGN140L- MUTHKU (V), số AT 6 cấp,
1.998cm3
|
|
995
|
Mới
|
|
245
|
INNOVA TGN140L- MUTMKU (G), số AT 6 cấp,
1.998cm3
|
|
859
|
Mới
|
|
246
|
INNOVA TGN140L- MUMSKU (E), số MT 5 cấp,
1.998cm3
|
|
793
|
Mới
|
|
247
|
Lô 5 - 19
|
|
782
|
Mới
|
|
248
|
Lô 20 - 49
|
|
777
|
Mới
|
|
249
|
Lô 50 - 99
|
|
773
|
Mới
|
2060
|
250
|
VIOS
|
|
|
|
2062
|
251
|
VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4 cấp,
1497cm3
|
649
|
622
|
Thay đổi dòng
2062
|
2065
|
252
|
VIOS E NCP150L-BEMRKU số MT 5 cấp,
1497cm3
|
595
|
564
|
Thay đổi dòng
2065
|
2067
|
253
|
VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT dung
tích 1.299cm3
|
570
|
541
|
Thay đổi dòng
2067
|
2070
|
254
|
VIOS Limo NCP151L-BEMDKU 5 chỗ ngồi số
MT 5 cấp, dung tích 1.299cm3
|
561
|
532
|
Thay đổi dòng
2070
|
2085
|
255
|
LEXUS
|
|
|
|
|
256
|
Lexus LS460L USF41L-AEZGHW, 5 chỗ số AT 8 cấp,
4608cm3 NK/SX 2016
|
|
7 680
|
Mới
|
|
257
|
Lexus GS350 GRL12L-BEZQH, 5 chỗ số AT 8 cấp,
3456cm3
|
|
4 470
|
Mới
|
|
258
|
Lexus ES350 GSV60L-BETGKV, 5 chỗ số AT 6 cấp,
3456cm3
|
|
3 260
|
Mới
|
|
259
|
Lexus LX 570 (URJ201L-GNZGKV), 5.663cm3,
8 chỗ, số AT 8 cấp, NK/SX 2016
|
|
8 020
|
Mới
|
|
260
|
Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV), 4.608cm3,
7 chỗ số AT 6 cấp, NK/SX 2016
|
|
5 200
|
Mới
|
|
261
|
Lexus RX 350 AWD (GGL25L-AWZGB) 5 chỗ, số tự động
8 cấp 3.456cc NK/SX 2-16
|
|
3 910
|
Mới
|
2151
|
262
|
LAND CRUISER
|
|
|
|
2152
|
263
|
Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ,
số AT 6 cấp 4x4, 2.694cm3, nhập khẩu 2015, 2016
|
2257
|
2331
|
Thay đổi dòng
2152
|
2161
|
264
|
Land Cruiser trên 4.0L đến 4.5L sx 2007 về trước
(không xác định được số loại)
|
1850
|
2600
|
Thay đổi dòng
2161
|
2172
|
265
|
Land Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp
4x4, 4608 cm3, NK 2015, 2016
|
2850
|
3720
|
Thay đổi dòng
2172
|
2197
|
266
|
YARIS
|
|
|
|
2201
|
267
|
Yaris G, 1.3 AT NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa,
4 cấp, NK 2015, 2016
|
693
|
670
|
Thay đổi dòng 2201
|
2202
|
268
|
Yaris E, 1.3 AT NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa,
4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016
|
638
|
617
|
Thay đổi dòng
2202
|
2215
|
269
|
HIACE
|
|
|
|
2220
|
270
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.7 TRH223L-LEMDK, SX
2015+2016 (CBU), máy xăng
|
1172
|
1122
|
Thay đổi dòng
2220
|
2221
|
271
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5 KDH222L-LEMDY, SX
2015+2016 (CBU), máy dầu
|
1262
|
1209
|
Thay đổi dòng
2221
|
2280
|
272
|
CHƯƠNG 30:
VOLKSWAGEN
|
|
|
|
|
273
|
Volkswagen Polo Hatchback số sàn 2015
|
|
669
|
Mới
|
|
274
|
Volkswagen Polo Hatchback số tự động 2015
|
|
697
|
Mới
|
|
275
|
Volkswagen Polo Sedan số sàn 5 cấp 2015
|
|
590
|
Mới
|
|
276
|
Volkswagen Polo Sedan số tự động 6 cấp 2015
|
|
710
|
Mới
|
|
277
|
Volkswagen Polo Sedan số tự động GP 2015
|
|
799
|
Mới
|
|
278
|
Volkswagen Tiguan 2015+2015
|
|
1 459
|
Mới
|
|
279
|
Volkswagen Passat 2015+2016
|
|
1 599
|
Mới
|
|
280
|
Volkswagen Touareg E
|
|
2 698
|
Mới
|
|
281
|
Volkswagen Touareg
|
|
2 889
|
Mới
|
2299
|
282
|
CHƯƠNG 31:
(LIÊN XÔ CŨ)
|
|
|
|
|
283
|
Kamaz (tự đổ) 6540/SGCD-TD tải trọng 17985kg
|
|
1 520
|
Mới
|
|
284
|
Kamaz (chở xăng) 6540/SGCD-24X.L tải trọng
17760kg
|
|
1 510
|
Mới
|
2312
|
285
|
CHƯƠNG 32 -
CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
|
|
|
|
2313
|
286
|
THACO TẢI
|
|
|
|
2337
|
287
|
THACO K135-CS/TL
|
262
|
273
|
Thay đổi dòng
2337
|
2338
|
288
|
THACO K135-CS/XTL
|
279
|
288
|
Thay đổi dòng
2338
|
2339
|
289
|
THACO K135-CS/MB1
|
276
|
287
|
Thay đổi dòng
2339
|
2342
|
290
|
THACO K165-CS/TL
|
302
|
322
|
Thay đổi dòng
2342
|
2343
|
291
|
THACO K165-CS/TL-1
|
314
|
322
|
Thay đổi dòng
2343
|
2344
|
292
|
THACO K165-CS/MB1
|
317
|
337
|
Thay đổi dòng
2344
|
2345
|
293
|
THACO K165-CS/MB2
|
317
|
337
|
Thay đổi dòng
2345
|
2346
|
294
|
THACO K165-CS/TK
|
320
|
340
|
Thay đổi dòng
2346
|
2347
|
295
|
THACO K165-CS/TK-1
|
320
|
340
|
Thay đổi dòng
2347
|
2348
|
296
|
THACO K165-CS/TK1
|
334
|
342
|
Thay đổi dòng
2348
|
2349
|
297
|
THACO K165-CS/MB1-1
|
329
|
337
|
Thay đổi dòng
2349
|
2350
|
298
|
THACO K165-CS/MB2-1
|
329
|
337
|
Thay đổi dòng
2350
|
2351
|
299
|
THACO K165-CS/TK2
|
332
|
340
|
Thay đổi dòng
2351
|
2352
|
300
|
THACO K165-CS/TK-2
|
320
|
340
|
Thay đổi dòng
2352
|
2355
|
301
|
THACO K190-CS/MB1
|
283
|
287
|
Thay đổi dòng
2355
|
2356
|
302
|
THACO K190-CS/MB2
|
284
|
288
|
Thay đổi dòng
2356
|
2358
|
303
|
THACO K190-CS/TL
|
269
|
273
|
Thay đổi dòng
2358
|
2359
|
304
|
THACO K190-CS
|
261
|
265
|
Thay đổi dòng
2359
|
2366
|
305
|
THACO FRONTIER 125-CS/MB2-1 ôtô tải có mui
|
279
|
290
|
Thay đổi dòng
2366
|
2367
|
306
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK ôtô tải thùng kín
1,25 tấn
|
283
|
294
|
Thay đổi dòng
2367
|
2368
|
307
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK1 ôtô tải thùng kín
|
282
|
293
|
Thay đổi dòng
2368
|
2369
|
308
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK2 ôtô tải thùng kín
|
280
|
291
|
Thay đổi dòng
2369
|
2370
|
309
|
THACO FRONTIER 125-CS/TL
|
262
|
273
|
Thay đổi dòng
2370
|
2371
|
310
|
THACO FRONTIER 125-CS/ĐL
|
383
|
394
|
Thay đổi dòng
2371
|
2374
|
311
|
THACO FRONTIER 140-CS/ĐL
|
428
|
448
|
Thay đổi dòng
2374
|
2375
|
312
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB1 ôtô tải có mui 1,4 tấn
|
316
|
336
|
Thay đổi dòng
2375
|
2376
|
313
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB1-1 ôtô tải có mui
|
316
|
336
|
Thay đổi dòng
2376
|
2378
|
314
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB2-1 ôtô tải có mui
|
320
|
340
|
Thay đổi dòng
2378
|
2379
|
315
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK ôtô tải thùng kín 1,4
tấn
|
323
|
343
|
Thay đổi dòng
2379
|
2380
|
316
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK1 ôtô tải thùng kín
|
329
|
342
|
Thay đổi dòng
2380
|
2381
|
317
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK2 ôtô tải thùng kín
|
327
|
340
|
Thay đổi dòng
2381
|
2382
|
318
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK -1
|
322
|
342
|
Thay đổi dòng
2382
|
2383
|
319
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK -2
|
320
|
340
|
Thay đổi dòng
2383
|
2384
|
320
|
THACO FRONTIER 140-CS/TL
|
302
|
322
|
Thay đổi dòng
2384
|
2385
|
321
|
THACO AUMAN C160/C170-CS/MB1
|
711
|
674
|
Thay đổi dòng
2385
|
2393
|
322
|
THACO AUMAN D240/W290
|
1200
|
1169
|
Thay đổi dòng
2393
|
2633
|
323
|
THACO OLLIN700B-CS /MB1-1
|
474
|
447
|
Thay đổi dòng
2633
|
|
324
|
THACO TOWNER750A-MBB-2 tải mui
|
|
152
|
Mới
|
|
325
|
THACO TOWNER750A-TK-1 thùng kín
|
|
155
|
Mới
|
|
326
|
THACO TOWNER950A-CS/TK-1
|
|
220
|
Mới
|
|
327
|
THACO K135-CS/MB1-1
|
|
287
|
Mới
|
|
328
|
THACO K135-CS/MB2
|
|
288
|
Mới
|
|
329
|
THACO K135-CS/MB2-1
|
|
288
|
Mới
|
|
330
|
THACO K135-CS/TK
|
|
291
|
Mới
|
|
331
|
THACO K135-CS/TK1
|
|
292
|
Mới
|
|
332
|
THACO K135-CS/TK2
|
|
291
|
Mới
|
|
333
|
THACO K165-CS/MB1-2
|
|
337
|
Mới
|
|
334
|
THACO K165-CS/MB2-2
|
|
337
|
Mới
|
|
335
|
THACO K165-CS/TK2-1
|
|
340
|
Mới
|
|
336
|
THACO K165-CS/TK1-1
|
|
342
|
Mới
|
|
337
|
THACO K165-CS/ĐL (đông lạnh)
|
|
454
|
Mới
|
|
338
|
THACO K165-CS/BNMB
|
|
368
|
Mới
|
|
339
|
THACO K190-CS/TK1
|
|
293
|
Mới
|
|
340
|
THACO K190-CS/TK2
|
|
291
|
Mới
|
|
341
|
THACO K190-CS/ĐL (đông lạnh)
|
|
400
|
Mới
|
|
342
|
THACO FRONTIER 125-CS/MB1-2 tải có mui
|
|
287
|
Mới
|
|
343
|
THACO FRONTIER 125-CS/MB2-2 ôtô tải có mui
|
|
290
|
Mới
|
|
344
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK1 -1 ôtô tải thùng kín
|
|
293
|
Mới
|
|
345
|
THACO FRONTIER 125-CS/TK2-1 ôtô tải thùng kín
|
|
291
|
Mới
|
|
346
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB1-2 ôtô tải có mui
|
|
336
|
Mới
|
|
347
|
THACO FRONTIER 140-CS/MB2-2 oto tải có mui
|
|
340
|
Mới
|
|
348
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK1-1 ôtô tải thùng kín
|
|
342
|
Mới
|
|
349
|
THACO FRONTIER 140-CS/TK2 - 1 ôtô tải thùng
kín
|
|
340
|
Mới
|
|
350
|
THACO AUMAN D300/W340 tải tự đổ (CKD)
|
|
1 324
|
Mới
|
|
351
|
THACO AUMAN D300A/W340 tải tự đổ (CKD)
|
|
1 330
|
Mới
|
|
352
|
THACO AUMAN D300/3340 tải tự đổ (CKD)
|
|
1 350
|
Mới
|
|
353
|
THACO AUMAN C1500/P230-MB1 ô tô tải có mui
(CKD)
|
|
908
|
Mới
|
|
354
|
THACO AUMAN C160/C170-XITEC-1
|
|
874
|
Mới
|
|
355
|
THACO AUMAN C1500/P230-MB1
|
|
908
|
Mới
|
|
356
|
THACO OLLIN950A-CS/MB1-1
|
|
587
|
Mới
|
2730
|
357
|
THACO
HYUNDAI TẢI
|
|
|
|
2765
|
358
|
THACO HD210 sát xi có buồng lái
|
1430
|
1 369
|
Thay đổi dòng
2765
|
|
359
|
Hyundai HD320A/THACO-MB1tải có mui
|
|
2.128
|
Mới
|
|
360
|
Hyundai HD360/D340-THACO-MB1
|
|
2 347
|
Mới
|
|
361
|
Hyundai HD270/D340-THACO-TB
|
|
2 033
|
Mới
|
|
362
|
THACO HD360 sát xi có buồng lái
|
|
2 299
|
Mới
|
|
363
|
THACO HD320A/THACO-MB1 ôtô tải có mui
|
|
2 097
|
Mới
|
2833
|
364
|
FORLAND
|
|
|
|
|
365
|
THACO FLD345D
|
|
285
|
Mới
|
|
366
|
THACO FD8500A-4WD
|
|
545
|
Mới
|
|
367
|
THACO FD9000
|
|
451
|
Mới
|
|
368
|
THACO FD9500
|
|
537
|
Mới
|
|
369
|
THACO FD1600
|
|
706
|
Mới
|
2846
|
370
|
Ô TÔ KHÁCH
THACO
|
|
|
|
2878
|
371
|
THACO TB120S-W375 ôtô khách (giường nằm)
|
2690
|
2760
|
Thay đổi dòng
2878
|
2891
|
372
|
THACO HB120S-H380 ôtô khách (có giường nằm)
|
2850
|
3030
|
Thay đổi dòng
2891
|
2892
|
373
|
THACO HB120S-H410 ôtô khách (có giường nằm)
|
3050
|
3230
|
Thay đổi dòng
2892
|
|
374
|
THACO HB120SL-H380-1 ôtô khách (có giường nằm)
|
|
3 180
|
Mới
|
|
375
|
THACO HB120SL-H410-1 ôtô khách (có giường nằm)
|
|
3 370
|
Mới
|
|
376
|
THACO TB120S-W375II ôtô khách
|
|
2 760
|
Mới
|
|
377
|
THACO TB120SL-W375-III ôtô khách (có giường nằm)
|
|
2 910
|
Mới
|
|
378
|
THACO TB120SL-W375RI ôtô khách (có giường nằm)
|
|
2 950
|
Mới
|
|
379
|
THACO TB120SL-W375I ôtô khách (giường nằm)
|
|
2 965
|
Mới
|
|
380
|
THACO TB120SL-W375IV ôtô khách (giường nằm)
|
|
2 960
|
Mới
|
|
381
|
THACO TB120SL-W375RII ôtô khách (có giường nằm)
|
|
3 000
|
Mới
|
|
382
|
THACO TB120S-W375IV ôtô khách
|
|
2 810
|
Mới
|
2951
|
383
|
CHENGLONG
|
|
|
|
2956
|
384
|
ChengLong - LZ1310PEL
|
960
|
860
|
Thay đổi dòng
2956
|
2964
|
385
|
ChengLong - LZ4252QDC dung tích 8.424cc
|
980
|
860
|
Thay đổi dòng
2964
|
|
386
|
ChengLong - LZ3313PEF ôtô tải tự đổ
|
|
1 140
|
Mới
|
|
387
|
ChengLong - LZ3250PDG ôtô tải tự đổ
|
|
910
|
Mới
|
|
388
|
ChengLong - LZ3253QDL ôtô tải tự đổ
|
|
1 110
|
Mới
|
|
389
|
ChengLong - LZ3160RALA ôtô tải tự đổ
|
|
650
|
Mới
|
|
390
|
ChengLong - LZ5250GJBPDH xe trộn bê tông
(LZ5250GJ)
|
|
1 170
|
Mới
|
|
391
|
ChengLong - LZ5251GJBM xe trộn bê tông
(LZ5251GM)
|
|
1 210
|
Mới
|
|
392
|
ChengLong - LZ5250GJBPDHA xe trộn bê tông
(LZ5250GJA)
|
|
1 100
|
Mới
|
|
393
|
ChengLong - LZ1250RCST xe chassi
|
|
630
|
Mới
|
|
394
|
ChengLong - LZ1250RCST xe tải thùng
|
|
680
|
Mới
|
|
395
|
ChengLong - LZ1250PCST xe chassi
|
|
620
|
Mới
|
|
396
|
ChengLong - LZ1250PCST xe tải thùng
|
|
680
|
Mới
|
|
397
|
ChengLong - LZ1250PDT xe chassi
|
|
800
|
Mới
|
|
398
|
ChengLong - LZ1250PDT xe tải thùng
|
|
890
|
Mới
|
|
399
|
ChengLong - LZ1310QELAT xe chassi
|
|
800
|
Mới
|
|
400
|
ChengLong - LZ1310QELAT xe tải thùng
|
|
800
|
Mới
|
|
401
|
ChengLong - LZ1311QELT xe chassi
|
|
980
|
Mới
|
|
402
|
ChengLong - LZ1311QELT/HUH-MP3.T xe tải thùng
|
|
1 070
|
Mới
|
|
403
|
ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CMNT-14-2 xe tải
thùng
|
|
1 070
|
Mới
|
|
404
|
ChengLong - LZ1311QELT/CK327-CM-14-2 xe tải
thùng
|
|
1 070
|
Mới
|
|
405
|
ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBT xe tải thùng
|
|
1 070
|
Mới
|
|
406
|
ChengLong - LZ1311QELT/ALP-MBC xe tải thùng
|
|
1 070
|
Mới
|
|
407
|
ChengLong - LZ1340PELT/HUH-XTX xe xitec chở
nhiên liệu
|
|
1 560
|
Mới
|
2972
|
408
|
CNHTC HOWO (TRUNG QUỐC)
|
|
|
|
2999
|
409
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông
|
990
|
1180
|
Thay đổi dòng
2999
|
|
410
|
CNHTC ZZ1317N4667W(290 HP) Ô tô Sát xi có buồng
lái
|
|
900
|
Mới
|
|
411
|
CNHTC ZZ1317N4667W(371 HP) Ô tô Sát xi có buồng
lái
|
|
980
|
Mới
|
|
412
|
CNHTC HOWO ZZ5255GJBZZ
|
|
1 230
|
Mới
|
|
413
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3847C ôtô trộn bê tông
|
|
1 190
|
Mới
|
3009
|
414
|
CHIẾN THẮNG (VIỆT NAM)
|
|
|
|
3010
|
415
|
Ô tô tải ben
|
|
|
|
|
416
|
Chiến Thắng-CT1.50TL1/KM tải trọng 1250 Kg
|
|
235
|
Mới
|
|
417
|
Chiến Thắng-CT1.50TL1 tải trọng 1500 Kg
|
|
229
|
Mới
|
|
418
|
Chiến Thắng-CT2.50TL1/MB tải trọng 2265 Kg
|
|
237
|
Mới
|
|
419
|
Chiến Thắng-CT2.50TL1 tải trọng 2500 Kg
|
|
231
|
Mới
|
|
420
|
Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg
|
|
268
|
Mới
|
|
421
|
Chiến Thắng-CT3.45T1/KM tải trọng 3200 Kg
|
|
278
|
Mới
|
|
422
|
Chiến Thắng-CT3.9TD1/4x4 tải trọng 3900 Kg
|
|
285
|
Mới
|
|
423
|
Chiến Thắng-CT3.95TD1 tải trọng 3950 Kg
|
|
258
|
Mới
|
|
424
|
Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg
|
|
301
|
Mới
|
|
425
|
Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg
|
|
290
|
Mới
|
|
426
|
Chiến Thắng-CT4.95T1/TK tải trọng 4750 Kg
|
|
315
|
Mới
|
|
427
|
Chiến Thắng-CT4.6TD1 tải trọng 4600 Kg
|
|
297
|
Mới
|
|
428
|
Chiến Thắng-CT6.50TL1/4X4/KM tải trọng 6500 Kg
|
|
439
|
Mới
|
|
429
|
Chiến Thắng-CT6.20D1 tải trọng 6200 Kg
|
|
378
|
Mới
|
|
430
|
Chiến Thắng-CT6.20D1/4X4 tải trọng 6200 Kg
|
|
401
|
Mới
|
3288
|
431
|
DONGFENG
|
|
|
|
3375
|
432
|
Dongfeng HH/L315 30-TMS.T
|
1.258
|
1 008
|
|
|
433
|
Dongfeng SGCD/C260 33-TL (ô tô tải) tải trọng
13.050kg
|
|
1 050
|
Mới
|
3448
|
434
|
HINO
|
|
|
|
|
435
|
HINO FG8JPSB/Hiệp Hòa - UGV547.TC tải gắn cẩu
có giỏ nâng người
|
|
2 488
|
Mới
|
|
436
|
HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-CGC (chở gia cầm) trọng
tải 3.515kg
|
|
540
|
Mới
|
|
437
|
HINO WU352L-NKMRJD3/SGCD-TK (thùng kín) trọng
tải 4.000kg
|
|
520
|
Mới
|
|
438
|
HINO WU342L-NKMTJD3/SGCD-MP2 (tải có mui) trọng
tải 4.990kg
|
|
560
|
Mới
|
|
439
|
HINO FC9JESW/SGCD-TĐ (tải tự đổ) tải trọng
6000kg
|
|
800
|
Mới
|
|
440
|
HINO FC9JESW/SGCD-ER (ô tô chở rác) tải trọng
3890kg
|
|
1 065
|
Mới
|
|
441
|
HINO FM8JNSA 6x4/SGCD-X (chở xăng) tải trọng
14.060kg
|
|
1 675
|
Mới
|
|
442
|
HINO tải (tự đổ) FG8JJSB/SGCĐ-TD tải trọng
8.560kg
|
|
1 170
|
Mới
|
3487
|
443
|
HUANGHAI
|
|
|
|
3490
|
444
|
HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F
|
308
|
153
|
Thay đổi dòng
3490
|
3491
|
445
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A
|
394
|
188
|
Thay đổi dòng
3491
|
3492
|
446
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền)
|
424
|
188
|
Thay đổi dòng
3492
|
|
447
|
PMC PREMIO II DD 1022 4x4 chở hàng cabin kép
|
|
177
|
Mới
|
3504
|
448
|
HOA MAI
|
|
|
|
3523
|
449
|
Hoa Mai HD1600A-E2TL
|
175
|
180
|
Thay đổi dòng
3523
|
3524
|
450
|
Hoa Mai HD1600A-E2TD
|
233
|
235
|
Thay đổi dòng
3524
|
3535
|
451
|
Hoa Mai HD2000A-TK
|
205
|
150
|
Thay đổi dòng
3535
|
3545
|
452
|
Hoa Mai HD3200A 4x4 E2TD tự đổ tải trọng 3,2 tấn
|
285
|
290
|
Thay đổi dòng
3545
|
3585
|
453
|
Hoa Mai HD6450A-E2TD
|
376
|
380
|
Thay đổi dòng
3585
|
3586
|
454
|
Hoa Mai HD6450A.4X4-E2TD
|
413
|
415
|
Thay đổi dòng
3586
|
3589
|
455
|
Hoa Mai HD7600A.4X4-E2MP, trọng tải 7,6 tấn,
điều hòa ca bin đôi
|
455
|
460
|
Thay đổi dòng
3589
|
3590
|
456
|
Hoa Mai HD7800A-E2MP, trọng tải 7,8 tấn, điều
hòa ca bin đôi
|
422
|
425
|
Thay đổi dòng
3590
|
|
457
|
Hoa Mai HD5250A.4X4-E2MP
|
|
390
|
Mới
|
|
458
|
Hoa Mai HD5500A-E2MP
|
|
360
|
Mới
|
|
459
|
Hoa Mai HD5500A-E2MP
|
|
360
|
Mới
|
|
460
|
Hoa Mai HD5250A-4x4-E2MP
|
|
390
|
Mới
|
|
461
|
Hoa Mai HD1250A-E2TD
|
|
182
|
Mới
|
|
462
|
Hoa Mai HD7800A-4x4-E2TD
|
|
450
|
Mới
|
|
463
|
Hoa Mai HD8000A-E2TD
|
|
410
|
Mới
|
3931
|
464
|
SAMCO
|
|
|
|
|
465
|
SAMCO FELIX LI (KGQ3-1), xe khách 29 chỗ
|
|
1 455
|
Mới
|
|
466
|
SAMCO FELIX LI (KGQ4-1), xe khách 34 chỗ
|
|
1 470
|
Mới
|
|
467
|
SAMCO CITY (BGQ5-1), xe buýt 26 chỗ ngồi + 21
chỗ đứng
|
|
1 320
|
Mới
|
|
468
|
SAMCO CITY (H68BF4), xe buýt 40 chỗ ngồi + 28
chỗ đứng
|
|
2 700
|
Mới
|
4054
|
469
|
TRƯỜNG GIANG
|
|
|
|
4126
|
470
|
Trường Giang DFMYC7TF4X2/TD3 Tải ben 1 cầu 8,5
tấn, sx 2016
|
610
|
590
|
Thay đổi dòng
4126
|
4164
|
471
|
Trường Giang FAW, CA3250P1K2TEA80 Tải ben 3
chân 13,57 tấn
|
980
|
900
|
Thay đổi dòng
4164
|
|
472
|
Trường Giang DFM YC9TF 6x4/TD2 xe tải ben
13300kg
|
|
900
|
Mới
|
|
473
|
Trường Giang DFM YC88TF 4x4/MP xe tải ben
8700kg
|
|
540
|
Mới
|
|
474
|
Trường Giang TG-FA8.5B4x2 xe tải ben 8750kg
|
|
560
|
Mới
|
4189
|
475
|
VIỆT TRUNG
|
|
|
|
|
476
|
Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A2/MP2 tải trọng
7.100kg
|
|
475
|
Mới
|
|
477
|
Ô tô tải (có mui) EQ1131GL3-A3/MP1 tải trọng
6.800kg
|
|
475
|
Mới
|
|
478
|
Ô tô tải (có mui) EQ1129G/MP1, Xe ô tô tải (có
mui) tải trọng 6.800kg
|
|
530
|
Mới
|
|
479
|
Ô tô tải (có cần cẩu) EQ1131
GL3-A3/MP1/TTCM-GC (5.600 kg)
|
|
1 317
|
Mới
|
|
480
|
Ô tô tải (tự đổ) EQ 3129G-T6 (9.250 kg)
|
|
525
|
Mới
|
4295
|
481
|
VEAM
|
|
|
|
4296
|
482
|
SC1022DBN 820kg, 4X2
|
153
|
168
|
Thay đổi dòng
4296
|
4297
|
483
|
SC1022DBN/MB 735kg, 4X2
|
158
|
174
|
Thay đổi dòng
4297
|
4298
|
484
|
SC1022DBN/MB 735kg, 4X2 (không khung mui)
|
154
|
169
|
Thay đổi dòng
4298
|
4299
|
485
|
SC1022DBN/TK 735kg, 4X2
|
163
|
179
|
Thay đổi dòng
4299
|
4300
|
486
|
SC1022DBN-1 820kg, 4X2
|
153
|
168
|
Thay đổi dòng
4300
|
4301
|
487
|
SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2
|
158
|
174
|
Thay đổi dòng
4301
|
4302
|
488
|
SC1022DBN-1/MB 820kg, 4X2 (không khung mui)
|
154
|
169
|
Thay đổi dòng
4302
|
4303
|
489
|
SC1022DBN/TK-1 753kg, 4X2
|
163
|
179
|
Thay đổi dòng
4303
|
4355
|
490
|
VB100 ôto tải tự đổ (990kg) AB10X11414 (ký hiệu
mới AB10X01414 )
|
288
|
296
|
Thay đổi dòng
4355
|
4356
|
491
|
VB125 ôto tải tự đổ(1250kg) BB10X11414 (ký hiệu
mới BB10X01414)
|
303
|
311
|
Thay đổi dòng
4356
|
4357
|
492
|
VB150 ôto tải tự đổ (1490kg) CB10X11414 (ký hiệu
mới CB10X 01414)
|
316
|
314
|
Thay đổi dòng
4357
|
4358
|
493
|
VB650 6315kg LB00X11414
|
585
|
591
|
Thay đổi dòng
4358
|
45
|
494
|
VB200 (DB10X11414) 1850kg
|
|
370
|
Mới
|
4362
|
495
|
VB350 oto tai tự đổ 3490KG GB01X01414
|
407
|
413
|
Thay đổi dòng
4362
|
4363
|
496
|
VT100MB (AT01X11002) 990KG
|
288
|
296
|
Thay đổi dòng
4363
|
4364
|
497
|
VT100MB (AT01X11212) 990KG
|
310
|
318
|
Thay đổi dòng
4364
|
4365
|
498
|
VT100TK (AT01X11003) 990KG
|
288
|
296
|
Thay đổi dòng
4365
|
4366
|
499
|
VT100TK (AT01X11313) 990KG
|
314
|
322
|
Thay đổi dòng
4366
|
4367
|
500
|
VT125MB (BT01X11002) 1250KG
|
298
|
306
|
Thay đổi dòng
4367
|
4368
|
501
|
VT125MB (BT01X11212) 1250KG
|
322
|
330
|
Thay đổi dòng
4368
|
4369
|
502
|
VT125TK (BT01X11003) 1250KG
|
298
|
306
|
Thay đổi dòng
4369
|
4370
|
503
|
VT125TK (BT01X11313) 1250KG
|
326
|
334
|
Thay đổi dòng
4370
|
4408
|
504
|
VT200A MB -DT24X11002 (1900kg)
|
318
|
331
|
Thay đổi dòng
4408
|
4409
|
505
|
VT200A MB -DT24X11212 (1900kg)
|
343
|
365
|
Thay đổi dòng
4409
|
4410
|
506
|
VT200A TK -DT24X11003 (1990kg)
|
318
|
332
|
Thay đổi dòng
4410
|
4411
|
507
|
VT200A TK -DT24X11313 (1990kg)
|
348
|
361
|
Thay đổi dòng
4411
|
4414
|
508
|
VT201 DT22X11001 (1990kg)
|
329
|
341
|
Thay đổi dòng
4414
|
4415
|
509
|
VT201 DT22X11111 (1990kg)
|
344
|
356
|
Thay đổi dòng
4415
|
4416
|
510
|
VT201 MB DT22X11002(1990kg)
|
329
|
341
|
Thay đổi dòng
4416
|
4417
|
511
|
VT201 MB DT22X11212 (1990kg)
|
354
|
341
|
Thay đổi dòng
4417
|
4418
|
512
|
VT201 TK DT22X11003 (1990kg)
|
329
|
341
|
Thay đổi dòng
4418
|
4419
|
513
|
VT201 TK DT22X11313 (1990kg)
|
359
|
371
|
Thay đổi dòng
4419
|
4420
|
514
|
VT201 MB DT25X11002 (1990kg)
|
326
|
338
|
Thay đổi dòng
4420
|
4421
|
515
|
VT201 MB DT25X11212 (1990kg)
|
351
|
363
|
Thay đổi dòng
4421
|
4422
|
516
|
VT201 TK DT25X11003 (1990kg)
|
326
|
338
|
Thay đổi dòng
4422
|
4423
|
517
|
VT201 TK DT25X11313 (1990kg)
|
356
|
368
|
Thay đổi dòng
4423
|
4424
|
518
|
VT250 - 1MB ET31X11212 (2490kg)
|
410
|
417
|
Thay đổi dòng
4424
|
4425
|
519
|
VT250 - 1MB ET31X11002 (2490kg)
|
370
|
377
|
Thay đổi dòng
4425
|
4426
|
520
|
VT250 - 1MB ET33X11212 (2490kg)
|
376
|
420
|
Thay đổi dòng
4426
|
4427
|
521
|
VT250 - 1TK ET33X11003 (2490kg)
|
413
|
380
|
Thay đổi dòng
4427
|
4428
|
522
|
VT250 - 1TK ET33X11313 (2490kg)
|
373
|
429
|
Thay đổi dòng
4428
|
4429
|
523
|
VT250 - 1TK ET31X11313 (2490kg)
|
422
|
426
|
Thay đổi dòng
4429
|
4430
|
524
|
VT250 - 1TK ET31X11003 (2490kg)
|
419
|
377
|
Thay đổi dòng
4430
|
4431
|
525
|
VT250MB ET32X11002 (2490KG)
|
370
|
380
|
Thay đổi dòng
4431
|
4443
|
526
|
VT255MB ET34X11002 (2490KG)
|
360
|
367
|
Thay đổi dòng
4443
|
4444
|
527
|
VT255MB ET34X11212 (2490KG)
|
398
|
405
|
Thay đổi dòng
4444
|
4445
|
528
|
VT255MB ET36X11002 (2490KG)
|
357
|
364
|
Thay đổi dòng
4445
|
4449
|
529
|
VT255TK ET36X11003 (2490KG)
|
357
|
364
|
Thay đổi dòng
4449
|
4450
|
530
|
VT255TK ET36X11313 (2490KG)
|
403
|
410
|
Thay đổi dòng
4450
|
4452
|
531
|
VT255CS ET34X11001
|
360
|
367
|
Thay đổi dòng
4452
|
4453
|
532
|
VT255ET36X11001
|
357
|
364
|
Thay đổi dòng
4453
|
4454
|
533
|
VT255ET36X11111
|
380
|
387
|
Thay đổi dòng
4454
|
4455
|
534
|
VT255ET34X11111
|
383
|
390
|
Thay đổi dòng
4455
|
4476
|
535
|
VT350 GT31X11001 (3490KG)
|
375
|
385
|
Thay đổi dòng
4476
|
4477
|
536
|
VT350 GT31X11111 (3490KG )
|
399
|
409
|
Thay đổi dòng
4477
|
4501
|
537
|
VT651MB LT01X11002 (6490KG)
|
535
|
540
|
Thay đổi dòng
4501
|
4502
|
538
|
VT651MB LT01X11212 (6490KG)
|
570
|
575
|
Thay đổi dòng
4502
|
4503
|
539
|
VT651TK LT01X11003 (6490KG)
|
535
|
540
|
Thay đổi dòng
4503
|
4504
|
540
|
VT651TK LT01X11313 (6490KG)
|
581
|
586
|
Thay đổi dòng
4504
|
4505
|
541
|
VT651CS LT01X11006 (6490KG)
|
535
|
540
|
Thay đổi dòng
4505
|
4507
|
542
|
VT750MB MT00X11002 (7360kg)
|
562
|
571
|
Thay đổi dòng
4507
|
4508
|
543
|
VT750MB MT00X11212 (7360kg)
|
611
|
620
|
Thay đổi dòng
4508
|
4509
|
544
|
VT750TK MT00X11003 (7300kg)
|
562
|
571
|
Thay đổi dòng
4509
|
4510
|
545
|
VT750TK MT00X11313 (7300kg)
|
628
|
637
|
Thay đổi dòng
4510
|
|
546
|
VT150MB (CT20X11002) 1490kg
|
|
310
|
Mới
|
|
547
|
VT150MB (CT20X11212) 1490kg
|
|
335
|
Mới
|
|
548
|
VT150TK (CT20X11003) 1490kg
|
|
310
|
Mới
|
|
549
|
VT150TK (CT20X11313) 1490kg
|
|
340
|
Mới
|
|
550
|
VT158TK (CT23X11313) 1490kg
|
|
410
|
Mới
|
|
551
|
VT750CS (LT00X11006)
|
|
550
|
Mới
|
|
552
|
VT751MB (MT30X11002) 7160kg
|
|
555
|
Mới
|
|
553
|
VT751MB (MT30X11212) 7160kg
|
|
604
|
Mới
|
|
554
|
VT751TK (MT30X11003) 7070kg
|
|
555
|
Mới
|
|
555
|
VT751TK (MT30X11313) 7070kg
|
|
621
|
Mới
|
|
556
|
VT200-2 MB (DT26X11002) 2050kg
|
|
358
|
Mới
|
|
557
|
VT200-2 MB (DT26X11212) 2050kg
|
|
380
|
Mới
|
|
558
|
VT252 (ET38X11001) 2360kg
|
|
330
|
Mới
|
|
559
|
VT252 (ET38X11111) 2360kg
|
|
345
|
Mới
|
|
560
|
VT252MB (ET37X11002) 2400kg
|
|
327
|
Mới
|
|
561
|
VT252MB (ET37X11212) 2400kg
|
|
345
|
Mới
|
|
562
|
VT252TK (ET37X11003) 2400kg
|
|
327
|
Mới
|
|
563
|
VT252TK (ET37X11313) 2400kg
|
|
348
|
Mới
|
|
564
|
VT252MB (ET38X11002) 2400kg
|
|
330
|
Mới
|
|
565
|
VT252MB (ET38X11212) 2400kg
|
|
348
|
Mới
|
|
566
|
VT252TK (ET38X11003) 2400kg
|
|
330
|
Mới
|
|
567
|
VT252TK (ET38X11313) 2400kg
|
|
351
|
Mới
|
|
568
|
VT255CS/SGCD-MP (2.200KG)
|
|
390
|
Mới
|
|
569
|
VT300CH (FT01X11515) 3890kg
|
|
710
|
Mới
|
|
570
|
VT340S MB (GT33X11002) 3490kg
|
|
398
|
Mới
|
|
571
|
VT340S MB (GT33X11212) 3490kg
|
|
447
|
Mới
|
|
572
|
VT340S TK (GT33X11003) 3490kg
|
|
398
|
Mới
|
|
573
|
VT340S TK (GT33X11313) 3490kg
|
|
464
|
Mới
|
|
574
|
VT350CS GT31X11006
|
|
385
|
Mới
|
|
575
|
VT350 MB1 GT35X11002 (3490KG)
|
|
385
|
Mới
|
|
576
|
VT350 MB1 GT35X11212 (3490KG )
|
|
425
|
Mới
|
|
577
|
VT500CTH (KI20X11117) 5850kg; 533603-225/CTH
|
|
1 183
|
Mới
|
|
578
|
VT652ER01 (GT34X11818) 3530kg
|
|
830
|
Mới
|
|
579
|
VT750CS MT00X11006
|
|
571
|
Mới
|
|
580
|
VT1100 MB/HUH-CC (MI40X11117) 7500kg
|
|
1 660
|
Mới
|
|
581
|
VT1100 MB/CTH1 (MI41X11117) 8150kg
|
|
1 682
|
Mới
|
|
582
|
VT1100 MB (Z401X11002) 11000kg
|
|
950
|
Mới
|
|
583
|
VT1100 MB (Z401X11212) 11000kg
|
|
1 046
|
Mới
|
|
584
|
HD800 (MT21X11001) 8150kg
|
|
610
|
Mới
|
|
585
|
HD800 (MT21X11111) 8150kg
|
|
635
|
Mới
|
|
586
|
HD800 MB (MT21X11002) 7940kg
|
|
610
|
Mới
|
|
587
|
HD800 MB (MT21X11212) 7940kg
|
|
645
|
Mới
|
|
588
|
HD800 TK (MT21X11003) 7755kg
|
|
610
|
Mới
|
|
589
|
HD800 TK (MT21X11313) 7755kg
|
|
656
|
Mới
|
|
590
|
VB1110 ôtô tải tự đổ Z501X11414
|
|
1 039
|
Mới
|
|
591
|
New Mighty (MT20X11001) 7160kg
|
|
600
|
Mới
|
|
592
|
New Mighty (MT20X11111) 7160kg
|
|
625
|
Mới
|
|
593
|
New Mighty MB (MT20X11002) 7070kg
|
|
600
|
Mới
|
|
594
|
New Mighty MB (MT20X11212) 7070kg
|
|
635
|
Mới
|
|
595
|
New Mighty TK (MT20X11003) 7060kg
|
|
600
|
Mới
|
|
596
|
NEW MIGHTY TK MT20X11313 (7060 kg)
|
|
668
|
Mới
|
|
597
|
VM437041-268 (Z003X11001) 5050kg
|
|
513
|
Mới
|
|
598
|
VM437041-268 (Z003X11111) 5050kg
|
|
535
|
Mới
|
|
599
|
VM533603-220 (Z100X11001) 8300kg
|
|
724
|
Mới
|
|
600
|
VM533603-220 (Z100X11111) 8300kg
|
|
750
|
Mới
|
|
601
|
VM630305-220 (Z400X11001) 13170kg
|
|
934
|
Mới
|
|
602
|
DK36T (Z610X11000) 36000/32570kg;
543203-220-750
|
|
850
|
Mới
|
4566
|
603
|
ĐẦU KÉO CÁC
LOẠI
|
|
|
|
|
604
|
Đầu kéo Foton công suất 250kW
|
|
909
|
Mới
|
|
605
|
Đầu kéo Foton công suất 276kW
|
|
959
|
Mới
|
|
606
|
Đầu kéo CAMC/HN4250P41C2M3(375HP)
|
|
1 010
|
Mới
|
|
607
|
Đầu kéo CNHTC ZZ4187N3511W(266 HP)
|
|
670
|
Mới
|
|
608
|
ChengLong - LZ4150LAD ôtô đầu kéo
|
|
520
|
Mới
|
|
609
|
ChengLong - LZ4180QAFA ôtô đầu kéo
|
|
645
|
Mới
|
|
610
|
Đầu kéo CNHTC/ ZZ4187M3511W (266HP)
|
|
690
|
Mới
|
|
611
|
Đầu kéo CNHTC ZZ4257N324GC1 (336HP)
|
|
980
|
Mới
|
|
612
|
Đầu kéo CNHTC/ZZ4257V3247NB1 (420HP)
|
|
880
|
Mới
|
|
613
|
ChengLong - LZ4250MDB ôtô đầu kéo
|
|
880
|
Mới
|
|
614
|
ChengLong - LZ4251M7DA ôtô đầu kéo
|
|
930
|
Mới
|
|
615
|
ChengLong - LZ4251M3 ôtô đầu kéo
|
|
920
|
Mới
|
|
616
|
ChengLong - LZ4251QDCA ôtô đầu kéo
|
|
945
|
Mới
|
|
617
|
Đầu kéo CHENG LONG LZ4252QDC
|
|
860
|
Mới
|
|
618
|
ChengLong - LZ4252M7DA ôtô đầu kéo
|
|
910
|
Mới
|
|
619
|
ChengLong - LZ4253QDC ôtô đầu kéo
|
|
840
|
Mới
|
4608
|
620
|
SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
621
|
CIMC ZJV9400GFLRJA, Téc xi măng 29,5m3
|
|
560
|
Mới
|
|
622
|
CIMC ZJV9400TJZRJ, mooc sàn 40F
|
|
280
|
Mới
|
|
623
|
CIMC ZJV9400TJZ sơmi romooc tải chở container
|
|
290
|
Mới
|
|
624
|
CIMC ZJV9400GSNDY sơmi romooc xitec
|
|
465
|
Mới
|
|
625
|
CIMC ZJV9400DY sơmi romooc sàn có thành
|
|
305
|
Mới
|
|
626
|
CIMC ZJV9401GYYSZ, Téc dầu 40m3
|
|
580
|
Mới
|
|
627
|
CIMC ZJV9401YK, Mooc thành CIMC 12.4m-32T/39T
|
|
280
|
Mới
|
|
628
|
CIMC ZJV9403TJZTHB, mooc xương 40F
|
|
270
|
Mới
|
|
629
|
CIMC ZJV9403CCYSZ sơmi romooc lồng
|
|
280
|
Mới
|
|
630
|
CIMC ZJV9405CLXDY, Mooc lồng CIMC
12.4m-32T/39T
|
|
300
|
Mới
|
|
631
|
CIMC ZJV9405CLXDY sơmi romooc lồng
|
|
295
|
Mới
|
|
632
|
CIMC CSQ9400ZZX sơmi romooc tải tự đổ
|
|
470
|
Mới
|
|
633
|
CIMC CSQ9404CCY sơmi romooc tải có mui
|
|
290
|
Mới
|
|
634
|
CIMC Sơ mi rơ mooc tải tự đổ 3 trục sau có
thùng
|
|
650
|
Mới
|
|
635
|
CIMC Sơ mi rơ mooc có gắn téc để chuyên chở xi
măng rời 3 trục sau
|
|
670
|
Mới
|
|
636
|
CIMC Sơ mi rơ mooc tải chở container
|
|
340
|
Mới
|
|
637
|
CIMC Sơ mi rơ mooc tải (có mui)
|
|
390
|
Mới
|
|
638
|
HYD Sơmi rơmooc tải (chở container)
(LHY93898P) trọng tải 32,7 tấn
|
|
300
|
Mới
|
|
639
|
HYD Sơmi rơmooc tải (có mui) (LHY9383CLXY) trọng
tải 32,1 tấn
|
|
340
|
Mới
|
|
640
|
HYD Sơmi rơmooc tải (tự đổ) (LHY9386ZZX) trọng
tải 30,6 tấn
|
|
590
|
Mới
|
|
641
|
SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container) trọng
tải 31,8 tấn
|
|
225
|
Mới
|
|
642
|
SHENG DE Sơmi rơmooc tải (chở container)
(ZK11V463041) trọng tải 33 tấn
|
|
235
|
Mới
|
|
643
|
SHENG DE Sơmi rơmooc tải (có mui) (ZJTWU4KR06J)
trọng tải 31,4 tấn
|
|
330
|
Mới
|
|
644
|
RUIJIANG sơmi romooc tải tự đổ khối lượng 8,65
tấn
|
|
704
|
Mới
|
|
645
|
RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng
7,22 tấn
|
|
355
|
Mới
|
|
646
|
RUIJIANG sơmi romooc tải chở container khối lượng
6,4 tấn
|
|
322
|
Mới
|
|
647
|
CAMC
|
|
|
|
|
648
|
CAMC/HN1310P29D6M3J (300 HP) Ô tô Sát xi có buồng
lái
|
|
1 190
|
Mới
|
|
649
|
CAMC, DT/YC6MK300-33-TMB1, dung tích 10.338cc Ô
tô tải (có mui)
|
|
1 200
|
Mới
|
|
650
|
TMT
|
|
|
|
|
651
|
TMT DELUXE
|
|
255
|
Mới
|
|
652
|
TMT JB4517T(TMT JB4515T-MB, TMTJB4515T) 1.19Tấn
|
|
148
|
Mới
|
|
653
|
TMT CA3513T(TMT CA3514T-MB) 1.25Tấn
|
|
110
|
Mới
|
|
654
|
TMT TT11205T(TMT TT1105T-MB, TMT TT1105T )
0.5Tấn
|
|
138
|
Mới
|
|
655
|
TMT KM 3810T(TMT KM52T, TMT KM 3810T-MB, TMT
KM52T-MB ) 0.73Tấn
|
|
167
|
Mới
|
|
656
|
TMT KM 3810T(có thùng KMPB) 0.73Tấn
|
|
177
|
Mới
|
|
657
|
TMTZB3812T (TMTZB3812T-MB, TMTZB52T,
TMTZB52T-MB, ZB3812T3N-1/MB 1.2 Tấn
|
|
167
|
Mới
|
|
658
|
TMTKM6650T (TMTKM66500T, TMTKM66500T-MB) 4,8Tấn
|
|
285
|
Mới
|
|
659
|
TMTKM6650T có thùng KMPB 4,95Tấn
|
|
294
|
Mới
|
|
660
|
TMTKM6660T (TMTKM6660T-MB, TMTKM6660T-MB1) 6Tấn
|
|
290
|
Mới
|
|
661
|
TMTKM6660T (có thùng KMPB) 6 tấn
|
|
303
|
Mới
|
|
662
|
TMTKM6660T (có thùng KMPB có điều hòa) 6 tấn
|
|
312
|
Mới
|
|
663
|
TMTKM6660T(TMT6660T -MB, TMTKM6660T-MB1) có hộp
số phụ 6Tấn
|
|
299
|
Mới
|
|
664
|
TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ) 6 tấn
|
|
312
|
Mới
|
|
665
|
TMTKM6660T (có thùng KMPB, có hộp số phụ, có
điều hòa) 6 tấn
|
|
321
|
Mới
|
|
666
|
TMTKM8875T (TMTKM8875TL-MB) 7,5 tấn
|
|
385
|
Mới
|
|
667
|
TMTKM8875Tcó thùng KMPB 7,5 tấn
|
|
403
|
Mới
|
|
668
|
TMTKM8875Tcó thùng KMPB có điều hòa 7,5 tấn
|
|
412
|
Mới
|
|
669
|
TMTKM8862T(TMT88650T, TMT88650T-MB) (T5.3m)
6.2T
|
|
365
|
Mới
|
|
670
|
TMTKM8862T (T5.3m) có thùng KMPB 6.2T
|
|
376
|
Mới
|
|
671
|
TMTKM8861T (T6.2m) TMTKM120TL, TMTKM120TL-MB
5.95Tấn
|
|
372
|
Mới
|
|
672
|
TMTKM8861T (T6.2m) có thùng KMPB 5.95Tấn
|
|
384
|
Mới
|
|
673
|
TMTPY9670T (TMTTY9670T-MB1) 7Tấn
|
|
335
|
Mới
|
|
674
|
TMTPY9670T có thùng KMPB Tôn 7Tấn
|
|
377
|
Mới
|
|
675
|
TMTPY10570T (TMTPY 10570T-MB2,
TMTKC10570TS-MB) (T6.8) 7 Tấn
|
|
365
|
Mới
|
|
676
|
TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB tôn 7 Tấn
|
|
414
|
Mới
|
|
677
|
TMTPY10570T (T6.8) có thùng KMPB inox 7 Tấn
|
|
430
|
Mới
|
|
678
|
TMTPY10570T (TMT105700T-MB, TMTKC105700TL-MB)
7 Tấn
|
|
375
|
Mới
|
|
679
|
TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB Tôn 7 Tấn
|
|
428
|
Mới
|
|
680
|
TMTPY10570T (T8) có thùng KMPB innox 7 Tấn
|
|
451
|
Mới
|
|
681
|
TMTKC11895T (TMTKC11895T-MB)8) có điều hòa 9,5
Tấn
|
|
475
|
Mới
|
|
682
|
TMTKC11895T có điều hòa, có thùng KMPB Inox
9,5 Tấn
|
|
559
|
Mới
|
|
683
|
TMTZB3810D (TMTZB3810D2N.A) 0,95 Tấn
|
|
185
|
Mới
|
|
684
|
TMTKC8550D (TMTKC115D) 4,95 Tấn
|
|
380
|
Mới
|
|
685
|
Xe tải TMT KC240145T (TMTKC240145T-MB) 14,5 Tấn
|
|
740
|
Mới
|
|
686
|
Xe tải TMT KC240131D (TMTKC240D) 13,1 Tấn
|
|
870
|
Mới
|
|
687
|
Xe tải TMT DF310215T (TMTDF310215T-MB) 21,5 Tấn
|
|
1 110
|
Mới
|
|
688
|
Xe tải TMT DF300163D (DONGFENG-DFD1312GJ) 16,3
Tấn
|
|
1 110
|
Mới
|
|
689
|
Xe tải TMT KC340220T (TMTKC340220T-MB) 22Tấn
|
|
950
|
Mới
|
|
690
|
TMT KM 5850T-MB trọng tải 4,95 tấn
|
|
270
|
Mới
|
|
691
|
TMT KM 3820T (thùng kín) trọng tải 1,75 tấn
|
|
230
|
Mới
|
|
692
|
TMT TT1250T (TT1105T, TT1205T-MB, TT1105T-MB)
trọng tải 0,5 tấn
|
|
173
|
Mới
|
|
693
|
TMT TATA Super Ace trọng tải 1 tấn
|
|
250
|
Mới
|
|
694
|
TMT ZB6020T (ZB6020T-MB) (ĐC Hyundai - 60KW)
trọng tải 1,99 tấn
|
|
270
|
Mới
|
|
695
|
TMT ZB7325T (ZB7325T-MB) (ĐC Hyundai - 73KW)
trọng tải 2,5 tấn
|
|
318
|
Mới
|
|
696
|
TMT ZB7335T ( ZB7335T-MB) (ĐC Hyundai -73KW)
trọng tải 3,49 tấn
|
|
360
|
Mới
|
|
697
|
TMT ZB6024D (ĐC Hyundai - 60KW) trọng tải 2,4
tấn
|
|
290
|
Mới
|
|
698
|
TMT ZB7335D (ĐC Hyundai - 73KW) trọng tải 3,49
tấn
|
|
355
|
Mới
|
|
699
|
TMT DF 11887D trọng tải 8,66 tấn
|
|
560
|
Mới
|
|
700
|
TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vuông trọng tải
13,5 tấn
|
|
1 080
|
Mới
|
|
701
|
TMT SINO290D (BEN 6X4) Thùng vát trọng tải
13,6 tấn
|
|
1 080
|
Mới
|
|
702
|
TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vuông trọng tải
17,2 tấn
|
|
1 270
|
Mới
|
|
703
|
TMT SINO336D (BEN 8X4) Thùng vát trọng tải
17,5 tấn
|
|
1 270
|
Mới
|
|
704
|
TMT KC240151T (C240151T-MB) trọng tải 15,1 tấn
|
|
925
|
Mới
|