STT
|
LOẠI XE
|
Mức giá
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA
|
|
I
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1
|
Loại IS 250.
|
1,400
|
II
|
TOYOTA AVALON
|
|
2
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1,100
|
3
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1,300
|
III
|
TOYOTA LOẠI KHÁC: COROLLA, CARINA
|
|
4
|
Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
IV
|
Loại PRADO
|
|
5
|
Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to
|
1,500
|
V
|
TOYOTA LAND CRUISE
|
|
6
|
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3
|
2450
|
VI
|
TOYOTA HILUX
|
|
7
|
Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 530Kg 5 chỗ
(TLan)
|
520
|
8
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3.0 - 530Kg 5 chỗ
(TLan)
|
650
|
VII
|
TOYOTA YARIS
|
|
9
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1
|
500
|
10
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3
|
550
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
11
|
NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ
|
750
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
12
|
Honda Accura 3.0 - 3.7
|
2,500
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
13
|
MAZDA 3 - 2.0
|
630
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
14
|
Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ
|
605
|
15
|
Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ
|
570
|
|
F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT
|
|
I
|
Xe con MITSUBISHI
|
|
16
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL)
|
1,800
|
17
|
Mitsubishi Pajero GLSMT 7 chỗ (V93WLNXVQL)
|
1,740
|
18
|
Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL)
|
1,530
|
II
|
Xe cứu thương
|
|
19
|
Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4 + 1 chỗ (V93WLNDVQL)
|
840
|
20
|
Mitsubishi L300 xe cứu thương 6 + 1 chỗ (P13WHLNEKL)
|
630
|
III
|
XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI
|
|
21
|
Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up
ca bin kép)
|
590
|
22
|
Mitsubishi Triton GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép)
|
570
|
23
|
Mitsubishi Triton GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép)
|
515
|
24
|
Mitsubishi Triton GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép)
|
465
|
25
|
Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg (pick-up ca bin kép)
|
380
|
26
|
Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép)
|
415
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU AUDI
|
|
27
|
AUDI 3.6 Q7
|
2,000
|
28
|
AUDI A6 2.8
|
1,600
|
29
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
30
|
AUDI S6
|
2.100
|
31
|
AUDI V8
|
2.200
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
32
|
Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ
|
1.110
|
33
|
Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.670
|
34
|
Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.320
|
35
|
Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số động cơ
xăng
|
1.290
|
36
|
Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.360
|
37
|
Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu
|
2.220
|
38
|
Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.665
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN,
MỸ, ÚC (xe du lịch 04,05 chỗ)
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU FORD
|
|
I
|
Xe tải Ford Ranger Pick up
|
|
39
|
UF5FLAB ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
620
|
40
|
UF4MLAC ca bin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
595
|
41
|
UF5FLAA ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
555
|
42
|
UF4LLAD ca bin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
520
|
43
|
UF5F901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4,
Điesel XL
|
580
|
44
|
UF5F902 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4,
Điesel XL
|
640
|
45
|
UF5F903 ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
650
|
46
|
UF4M901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2,
Điesel XLT
|
620
|
47
|
UF4L901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2,
Điesel XL
|
545
|
|
B. XE HIỆU KHÁC
|
|
48
|
CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)
|
4.000
|
49
|
CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất)
|
1.200
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
50
|
Loại Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
51
|
Loại Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
52
|
Loại Matiz 1.0
|
350
|
|
LOẠI KHÁC
|
|
53
|
Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6
|
440
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ
|
|
54
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)
|
320
|
55
|
Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)
|
340
|
56
|
Hyundai Sanata 2.0 - 5 chỗ máy xăng
|
800
|
II
|
XE TẢI Huyndai
|
|
I
|
Xe tải thùng
|
|
57
|
Loại dưới 1 tấn
|
200
|
58
|
Loại 2,5 tấn
|
350
|
59
|
Loại 3,5 tấn
|
400
|
60
|
Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB
|
810
|
61
|
Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L
|
765
|
62
|
Loại 24 tấn
|
1.350
|
III
|
Xe hãng Huyndai chuyên dùng
|
|
63
|
Santafe 2.0 chở tiền
|
600
|
64
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
65
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
66
|
CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3
|
550
|
67
|
5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)
|
575
|
68
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)
|
840
|
69
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)
|
805
|
70
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
835
|
71
|
7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
72
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)
|
780
|
73
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)
|
470
|
74
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)
|
485
|
75
|
5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)
|
510
|
76
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
77
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
78
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6L) CAENS (KNAHH81AAA)
|
455
|
79
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
485
|
80
|
5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
505
|
81
|
7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT
NAM
|
|
|
A. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM
|
|
I
|
Toyota Corolla
|
|
82
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT
|
695
|
83
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT
|
655
|
84
|
Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3
|
700
|
85
|
Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8 cm3
|
640
|
86
|
Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8 cm3
|
605
|
II
|
Toyota Camry
|
|
87
|
Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3
|
1.000
|
88
|
Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500 cm3
|
1.275
|
89
|
Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3
|
1.380
|
III
|
Toyota Vios
|
|
90
|
Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
550
|
91
|
Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
505
|
92
|
Toyota Vios NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
480
|
93
|
Toyota Vios Limo NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3
|
475
|
IV
|
Toyota Hiace
|
|
94
|
Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy
xăng
|
740
|
95
|
Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694 cm3 xăng
|
610
|
96
|
Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494 cm3 máy
dầu
|
630
|
97
|
Toyota Hiace Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3
|
680
|
98
|
Toyota Hiace Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3
|
580
|
V
|
Toyota Innova
|
|
99
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
585
|
100
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
720
|
101
|
Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
655
|
102
|
Toyota Innova GRS TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3
|
690
|
103
|
Toyota Fortunersr
|
|
104
|
Toyota Fortunersr V TGN51Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy
xăng
|
1100
|
105
|
Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494 cm3
|
770
|
|
B. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
106
|
Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ 2 cầu
|
740
|
107
|
Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ 1 cầu
|
665
|
108
|
Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)
|
715
|
109
|
Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
725
|
110
|
Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động
cơ diesel
|
715
|
111
|
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ1.8, tư động, động cơ xăng
|
530
|
|
C. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO
(VINASTAR)
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
II
|
Xe tải
|
|
112
|
Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
540
|
113
|
Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
525
|
114
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi
tải
|
490
|
115
|
Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát
xi tải
|
530
|
|
D. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
I
|
XE CON
|
|
116
|
Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ
|
365
|
117
|
Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ
|
350
|
|
E. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
118
|
Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số tự động
|
480
|
119
|
Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay
|
440
|
120
|
Suzuki SK410WV 7 chỗ
|
290
|
121
|
Suzuki SK410WV –BAC 7 chỗ
|
290
|
122
|
Suzuki SWIFT MT 5 chỗ
|
520
|
123
|
Suzuki SWIFT AT 5 chỗ
|
560
|
II
|
Xe tải nhẹ
|
|
124
|
Suzuki tải nhẹ SK 410K
|
170
|
125
|
Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV
|
190
|
|
F. XE DO CÔNG TY HON DA
|
|
126
|
CIVIC 2.0L 5AT FD2 (5 chỗ)
|
770
|
127
|
CIVIC 1.8L 5AT FDI (5 chỗ)
|
680
|
128
|
CIVIC 1.8L 5MT FDI (5 chỗ)
|
615
|
129
|
CRV 2.4L AT
|
995
|
|
G. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
130
|
JRD MEGA I 7 chỗ động cơ xăng
|
145
|
131
|
JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg 2 chỗ máy xăng)
|
110
|
132
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn
|
220
|
133
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu
|
230
|
|
H. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX
|
|
|
XE HOÀNG TRÀ
|
|
I
|
XE KHÁCH HOÀNG TRÀ
|
|
134
|
Hoàng trà 29 chỗ YC6701C1 (loại có điều hoà)
|
410
|
II
|
XE tải hoàng trà
|
|
II.1
|
Loại 0,86 tấn đến 1 tấn
|
|
135
|
FHT1250T-MB có mui
|
180
|
II.2
|
Loại 1,1 tấn đến 1,8 tấn
|
|
136
|
FHT1250T
|
160
|
II.3
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
137
|
FHT1840T
|
210
|
138
|
FHT1840T-MB có mui
|
230
|
139
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
250
|
II.4
|
Loại 3,5 tấn
|
|
140
|
FHT 7900 SX-TTC
|
260
|
141
|
FHT 7900 SX-MB
|
320
|
II.5
|
LOẠI trên 5 đến 5,5 TẤN (NKTQ)
|
|
142
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
335
|
143
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
144
|
FAW HT.MB-74
|
360
|
II.6
|
LOẠI 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)
|
|
145
|
FAW HT-TTC -76
|
600
|
146
|
FAW HT-MB -75 có mui
|
610
|
II.7
|
LOẠI TỪ 12 TẤN TRỞ LÊN (NKTQ)
|
|
147
|
206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4
|
920
|
II.8
|
XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
148
|
Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70
|
130
|
149
|
Loại 9,69 192KW FAW CA3250PIK2T1 (sản xuất năm 2008)
|
770
|
150
|
Loại 9,69 192KW FAW CA3250PIK2T1 (sản xuất năm 2010)
|
130
|
151
|
Loại 258KW FAW CA3252P2K2T1A
|
1050
|
II.9
|
Loại 19 tấn FAW
|
|
152
|
247KW FAW CA3256P2K2T1A80
|
955
|
153
|
258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps
|
1145
|
154
|
266 KW FAW CA3320P2K15T1A80
|
990
|
II.10
|
XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
155
|
Loại (228KW) FAW CA4182P21K2
|
575
|
II.11
|
XE ĐẦU KÉO HAI CẦU HOÀNG TRÀ (NKTQ)
|
|
156
|
Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1
|
655
|
157
|
Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80
|
535
|
158
|
Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80
|
725
|
III
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
|
III.1
|
XE TRỘN BÊ TÔNG
|
|
159
|
Loại FAW228KWCA5253GJBA70
|
1200
|
III.2
|
XE PHUN NƯỚC
|
|
160
|
Loại FAW97KWCA1083P9K2L (5-8M3)
|
505
|
161
|
Loại FAW 132KWSLA5160 (10-15M3)
|
710
|
162
|
Loại FAW 192 KWCA5258 GPSC (16-20M3)
|
890
|
IV
|
XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT
|
|
163
|
Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B
|
155
|
164
|
Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2
|
140
|
V
|
XE CỬU LONG
|
160
|
165
|
Cuu long 3810DFA Từ 950kg -1 tấn;
|
180
|
166
|
Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn
|
180
|
167
|
Cuu long CL DFA 4215T - MB
|
180
|
168
|
Cuu long DFA 9670DA-1: 7 tấn
|
335
|
169
|
Cuu long DFA 9670DA-2: 7 tấn
|
335
|
170
|
Cuu long DFA 9670DA-3: 7 tấn
|
335
|
171
|
Cuu long DFA 9670DA-4: 7 tấn
|
335
|
172
|
Cuu long DFA 9670D-T750: 7 tấn
|
370
|
173
|
Cuu long DFA 9670D-T860: 7 tấn
|
370
|
174
|
Cuu long ZB 5220 D 2,2 tấn
|
205
|
175
|
Cuu long ZB 5225 D 2,35 tấn
|
205
|
176
|
Cuu long ZB 5225 D2 2,35 tấn
|
230
|
177
|
Cuu long CLKC 3815D-T400 1,2 tấn
|
160
|
178
|
Cuu long CLKC 3815D-T550 1,2 tấn
|
170
|
179
|
Cuu long CLKC 6625D 2,5 tấn
|
230
|
180
|
Cuu long CLKC 6625D2 2,5 tấn
|
260
|
181
|
Cuu long CLKC 8135D2-T550 3,45 tấn
|
350
|
182
|
Cuu long CLKC 8135D-T650: 3,45 tấn
|
290
|
183
|
Cuu long CLKC 8135D2-T650A: 3,45 tấn
|
350
|
184
|
Cuu long CLKC 8135D-T750: 3,45 tấn
|
290
|
185
|
Cuu long CLKC 8135D2-T750: 3,45 tấn
|
330
|
186
|
Cuu long CLKC 9060D-T600 6 tấn
|
340
|
187
|
Cuu long CLKC 9060D-T700 6 tấn
|
340
|
188
|
Cuu long CLKC 9060D2-T600 6 tấn
|
375
|
189
|
Cuu long CLKC 9060D2-T700 6 tấn
|
375
|
190
|
Cuu long 9970T2 7,00 tấn
|
285
|
191
|
Cuu long 9970T2-MB 7,00 tấn
|
285
|
192
|
Cuu long 9970T3 7,00 tấn
|
285
|
193
|
Cuu long 9970T3-MB 7,00 tấn
|
285
|
VI
|
TRƯỜNG GIANG
|
|
VI.1
|
TẢI BEN
|
|
194
|
DFM -3,45TD 3.450Kg
|
310
|
195
|
DFM TD7TA 6.950Kg
|
380
|
196
|
DFM TD3.45T 4x2 - 3.450Kg
|
295
|
197
|
DFM TD7T- 6.980Kg
|
345
|
198
|
DFM TD4.95T- 4.950Kg
|
320
|
199
|
DFM TD4.98T 4x4- 4.980Kg
|
365
|
200
|
DFM TD5T 4x4 - 5.000Kg
|
340
|
201
|
DFM TD7TA 4x4 - 6.500Kg
|
430
|
VI.2
|
TẢI THÙNG
|
|
202
|
DFM EQT5- TMB - 4.900Kg
|
295
|
203
|
DFM EQ7TA - KM - 6.900Kg
|
340
|
204
|
DFM EQ7TA - TMB - 6.885Kg
|
325
|
205
|
DFM EQ3.8T - KM - 3.250Kg
|
260
|
206
|
DFM EQ8T - TMB - 7.500Kg
|
420
|
207
|
TRAENCO
|
320
|
VII
|
Xe tải khác
|
|
208
|
Huyndai Porter 1,25 tấn
|
220
|
209
|
Huyndai HT 100
|
230
|
VIII
|
Xe chiến thắng
|
|
210
|
Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn)
|
215
|
211
|
Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn
|
300
|
IX
|
Xe giải phóng
|
|
212
|
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung
|
230
|
213
|
Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn
|
155
|
214
|
Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn
|
375
|
215
|
Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải
230Kg
|
310
|
|
I. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE TẢI THÙNG TRẦN 2 TẤN XK
|
|
216
|
HFJ 1011G 650 kg
|
95
|
|
K. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN
XUẤT
|
|
I
|
Xe tải Ben hiệu FORCIA
|
|
217
|
Loại ben A ( 818Kg)
|
115
|
218
|
Loại ben đôi ( 818Kg)
|
115
|
II
|
Xe tải thùng hiệu FORCIA
|
|
219
|
Loại tải thùng (990Kg)
|
125
|
|
N. XE DO CT CPCN&TM STC sản xuất
|
|
220
|
Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000Kg
|
210
|
|
VI. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
|
VII. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU KIA
|
|
221
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)
|
300
|
222
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)
|
275
|
223
|
5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)
|
285
|
224
|
5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)
|
305
|
225
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42
|
455
|
226
|
7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)
|
495
|
227
|
7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
515
|
228
|
8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)
|
690
|
229
|
11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)
|
710
|
II
|
XE TẢI HUYN DAI THACO
|
|
230
|
Xe tải Hyundai 2,4 tấn HD65/THACO-MBB
|
445
|
231
|
Xe tải Hyundai 2,4 tấn HD65/THACO-TK
|
445
|
232
|
Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO
|
415
|
233
|
Xe tải Hyundai 3,4 tấn HD72/THACO-MBB
|
480
|
234
|
Xe tải Hyundai 3,4 tấn HD72/THACO-TK
|
480
|
235
|
Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO
|
450
|
236
|
Xe tải Hyundai 6305 Kg HD 120
|
740
|
III
|
XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO
|
|
1
|
THACO TOWNER
|
|
237
|
Xe tải tự đổ 560kg TOWNER750-TB
|
130
|
238
|
Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg TOWNER750-MBB
|
115
|
239
|
Tải thùng kín trong tải 650kg TOWNER750-TK
|
120
|
2
|
THACO
|
|
240
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C
|
125
|
241
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C
|
130
|
242
|
Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK
|
175
|
243
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C
|
125
|
244
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 900kg FC2600-MBB-C
|
140
|
245
|
Xe tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 23000
|
115
|
246
|
Xe tải thùng dài trọng tải 990kg PC 099L
|
155
|
247
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB
|
170
|
248
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM
|
170
|
249
|
Xe tải trọng tải 990kg PD 990
|
160
|
250
|
Xe tải thùng trọng tải 1 tấn PC 125-TK
|
195
|
251
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB
|
190
|
252
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM
|
190
|
253
|
Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 150-TK
|
205
|
254
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM
|
200
|
255
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB
|
200
|
256
|
Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn PC200-TK
|
235
|
257
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB
|
230
|
258
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM
|
230
|
259
|
Xe tải trọng tải 2 Tấn PD 200b-4WD
|
250
|
260
|
Tải thùng trọng tải 2 tấn PC 200
|
215
|
261
|
Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F
|
185
|
262
|
Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn PC 250-TK
|
145
|
263
|
Xe tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn PC 3300-TK-C
|
220
|
264
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM
|
240
|
265
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB
|
240
|
266
|
Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C
|
215
|
267
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250
|
220
|
268
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK
|
295
|
269
|
Xe tải có mui trọng tải 3.000Kg FC350-MBM
|
300
|
270
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK
|
280
|
271
|
Xe tải có mui trọng tải 3.100Kg (FC350-MBB)
|
285
|
272
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB
|
275
|
273
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM
|
275
|
274
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C
|
240
|
275
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
230
|
276
|
Tải thùng trọng tải 3,5 tấn PC 350
|
265
|
277
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn FC500-TK
|
340
|
278
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB
|
330
|
279
|
Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD
|
365
|
280
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB
|
380
|
281
|
Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800
|
325
|
3
|
THACO AUMARK
|
|
282
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK
|
320
|
283
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
315
|
284
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
320
|
285
|
Tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198
|
300
|
286
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK
|
325
|
287
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
320
|
288
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
320
|
289
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250
|
305
|
290
|
Tải trọng tải 3,45 tấn AUMARK345
|
320
|
291
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250
|
305
|
292
|
Tải thùng trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
545
|
4
|
THA CO OLLIN
|
|
293
|
Tải thùng có mui phủ 1,15 tấn OLLIN150-TK
|
225
|
294
|
Tải thùng có mui phủ 1,2 tấn OLLIN150-MBB
|
220
|
295
|
Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150
|
205
|
296
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.730 Kg OLLIN 198-TK
|
260
|
297
|
Tải thùng, có mui trọng tải 1.780 Kg OLLIN 198-MBM
|
255
|
298
|
Tải thùng, có mui trọng tải 1.830 Kg OLLIN 198-MBB
|
255
|
299
|
Tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN198
|
240
|
300
|
Tải thùng trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK
|
265
|
301
|
Tải thùng trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM
|
260
|
302
|
Tải thùng trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB
|
260
|
303
|
Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250
|
245
|
304
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK
|
330
|
305
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB
|
325
|
306
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM
|
325
|
307
|
Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345
|
310
|
308
|
Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
335
|
309
|
Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK
|
335
|
310
|
Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN450
|
310
|
311
|
Tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
400
|
312
|
Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700
|
370
|
313
|
Xe tải tự đổ trọng tải 13 Tấn AUMAND 1300
|
955
|
5
|
Xe tải ben tự đổ
|
|
314
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD
|
260
|
315
|
Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FĐ200A-4WD
|
240
|
316
|
Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A
|
265
|
317
|
Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800
|
455
|
6
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO
|
|
318
|
Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY
|
875
|
7
|
XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH SẢN XUẤT
|
|
|
X. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH
|
|
I
|
Xe tải nhãn hiệu Fusin
|
|
319
|
CT 1000 loại 990 Kg
|
105
|
320
|
FT 1500 Loại 1.500Kg
|
155
|
321
|
FT 2500 Loại 2.500Kg
|
225
|
II
|
Xe tải tự đổ nhãn hiệu Fusin
|
|
322
|
LD 1800 Loại 1.800Kg
|
195
|
323
|
ZD 2000 Loại 2.000Kg
|
195
|
324
|
LD 3.450 Loại 3.450Kg
|
300
|
III
|
Xe Khách nhãn hiệu Fusin
|
|
325
|
JB28SL
|
400
|
326
|
JB35SL
|
610
|
|
Y. XE DO NHÀ MAY VEAM MOTOR
|
|
327
|
Model Rabbit 990
|
190
|
328
|
Model Cub 1250
|
200
|
329
|
Model Fox1490
|
210
|
330
|
Model Fuma 1990
|
255
|
331
|
Model Bull 2500
|
270
|
332
|
Model VM 555102-223
|
600
|
333
|
Model VM 551605-271
|
1.000
|
|
Z. XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT
|
|
I
|
HIỆU TMT
|
|
334
|
Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg
|
390
|
335
|
Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg
|
390
|
336
|
Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg
|
390
|
337
|
Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg
|
390
|
338
|
Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg
|
390
|
339
|
Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg
|
390
|
340
|
Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg
|
420
|
341
|
Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg
|
420
|
342
|
Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg
|
420
|
343
|
Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg
|
420
|