Số TT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
Giá tối thiểu
|
I
|
AUDI
|
|
1
|
AUDI A3 dung tích 1.4L, 7AT
|
1.2
|
2
|
AUDI Q3 dung tích 2.0, 7AT
QUATTRO sản xuất 2015
|
1.865
|
3
|
AUDI TT 2.0, 6AT
|
1.78
|
II
|
BMW
|
|
1
|
BMW 118i, thể tích 1.5cc, sản
xuất 2015
|
1.24
|
2
|
BMW 218i Active Tourer dung
tích 1.5, 6AT
|
1.368
|
3
|
BMW 420i Convertible, dung
tích 2.0L, 8AT
|
2.688
|
4
|
BMW 420i Coupe, dung tích
2.0L, 6AT
|
1.889
|
5
|
BMW 428i Convertible, dung
tích 2.0L, 8AT
|
2.898
|
6
|
BMW 428i, dung tích 2.0L
|
2.098
|
7
|
BMW 528i GT
|
2.798
|
8
|
BMW Alpina B7
|
6
126
|
9
|
BMW X3 xDrive 20d, dung tích
2.0L, 8AT
|
2.048
|
10
|
BMW X3 xDrive 28i dung tích
2.0L, 8AT
|
2.479
|
11
|
BMW X4 xDrive 28i dung tích
2.0L, 8AT
|
2.698
|
12
|
BMW X5 sDrive 35i, dung tích
3.0L
|
3.467
|
13
|
BMW X5 xDrive 30d, dung tích
3.0L
|
3.568
|
14
|
BMW X5 xDrive 35i, dung tích
3.0L, 8AT
|
3.648
|
15
|
BMW X5 xDrive 50i, dung tích
3.0L
|
4.988
|
16
|
BMW X6 xDrive 30d, dung tích
3.0L, 8AT
|
3.389
|
17
|
BMW X6 xDrive 35i, dung tích
3.0L, 8AT
|
3.638
|
III
|
CHEVROLET & DEAWOO
|
|
1
|
COLORADO LTZ 2.8, 5 chỗ (CBU)
số sàn sản xuất 2015
|
679
|
2
|
CRUZE KL1J-JNB11/CD5 1.796L
(phiên bản đặc biệt)
|
617
|
3
|
Daewoo Kalos 1.2
|
350
|
4
|
Daewoo trên 10 tấn sản xuất
2000 về trước
|
1
|
5
|
Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới
45 tấn
|
2
357
|
6
|
Daewoo Xe khách 33 chỗ
|
1.003
|
7
|
OLANDO KL1Y YMA11/BB7 1.8L, 7
chỗ sản xuất 2014
|
683
|
IV
|
DODGE
|
|
1
|
Dodge Caliber SE 2.0
|
756
|
2
|
Dodge Grand Caravan SXT 4.0
|
1
499
|
3
|
Dodge Intrepid 3.5
|
1
120
|
4
|
Dodge Journey 2.7, 5 chỗ
|
1
430
|
5
|
Dodge Journey 2.7, 7 chỗ
|
1
490
|
6
|
Dodge Journey R/T 2.7
|
1
660
|
7
|
Dodge Journey, 6AT, dung tích
2.7
|
1
596
|
8
|
Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit
3.0
|
800
|
9
|
Dodge Nitro SLT 3.7
|
1
374
|
10
|
Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ;
800 kg (Pickup)
|
400
|
11
|
Dodge Spirit 3.0
|
800
|
12
|
Dodge Stratus 2.5
|
960
|
V
|
FORD
|
|
1
|
FORD FOCUS DYB
4D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Titanium 2015, 2016
|
899
|
2
|
FORD FOCUS
DYB 4D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 4 cửa, MCA Trend 2015, 2016
|
799
|
3
|
FORD FOCUS
DYB 5D M9DC AT, 1.5, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Titanium 2015, 2016
|
899
|
4
|
FORD FOCUS DYB
5D PNDA AT, 1.6, 5 chỗ, 5 cửa, MCA Trend 2015, 2016
|
799
|
VI
|
HUYNDAI
|
|
1
|
Creta 1.6
AT 6 cấp máy dầu sản xuất 2015
|
766
|
2
|
Creta 1.6
AT 6 cấp máy xăng sản xuất 2015
|
806
|
3
|
H-1 dung tích 2.5 số sàn, 3
chỗ, máy dầu, sản xuất 2015, 2016 tải Van (2%)
|
743
|
4
|
Haeco (41 giường + 2 ghế), số
loại UNIVERSE K43G
|
2.6
|
5
|
Haeco County ô tô Thống Nhất
- K29S
|
700
|
6
|
Huyndai trên 10 tấn đến 15 tấn
sản xuất năm 2000 về trước
|
800
|
7
|
Huyndai trên 15 tấn sản xuất
năm 2000 về trước
|
900
|
8
|
Hyundai Country 30 - 35 chỗ
|
1.2
|
9
|
Hyundai HB120S-H380 xe khách
|
3
|
10
|
Hyundai HB120S-H410 xe khách
|
3.2
|
11
|
Hyundai HB120SL-H380 (giường
nằm)
|
3.18
|
12
|
Hyundai HB120SL-H380L (giường
nằm)
|
3.18
|
13
|
Hyundai HB120SL-H380R (giường
nằm)
|
3.22
|
14
|
Hyundai HB120SL-H410 (giường
nằm)
|
3.37
|
15
|
Hyundai HB120SL-H410L (giường
nằm)
|
3.37
|
16
|
Hyundai HB120SL-H410R (giường
nằm)
|
3410
|
17
|
Hyundai HD 210 (CBU)
|
1.43
|
18
|
Hyundai HD 270 (CBU)
|
2,000
|
19
|
Hyundai HD 320 ô tô sat-xi có
buồng lái (CBU)
|
2.12
|
20
|
Hyundai HD1000 (CBU)
|
1.83
|
21
|
Hyundai HD65 sản xuất 2015
|
551
|
22
|
Hyundai HD65-TK sản xuất 2015
|
574
|
23
|
Hyundai HD72-CS/ĐL (đông lạnh)
|
759
|
24
|
Hyundai HD72-CS/TC (ô tô tải
có cần cẩu)
|
921
|
25
|
i20 Active 1.4, AT 4 cấp 2015
(3.995 x 1.760 x 1525)
|
590
|
26
|
SANTAFE 2.4 sản xuất năm 2009
về trước
|
900
|
27
|
SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.2 số
AT 6 cấp, máy dầu 4 x 2 (CKD)
|
1.02
|
28
|
SANTAFE DM1-W52FC5F, 2.4 số
AT 6 cấp, máy xăng 4 x 4 (CKD)
|
1.02
|
29
|
SANTAFE DM4-W5L661F, 2.4 số
AT 6 cấp, máy xăng 4 x 2 (CKD)
|
970
|
30
|
THACO HB73S-H140I ô tô khách
|
1.054
|
31
|
THACO HYUNDAI HB90ES, ô tô
khách
|
2
010
|
32
|
THACO TB82S-W180AS ô tô khách
|
1.555
|
33
|
THACO TB82S-W180ASI ô tô
khách
|
1.565
|
34
|
THACO TB82S-W180ASII ô tô
khách
|
1.565
|
35
|
THACO TB82S-W180ASIII ô tô
khách
|
1.575
|
VII
|
HIỆU ISUZU
|
|
1
|
D - Max Gold 4 x 4 AT
|
684
|
2
|
D - Max Gold 4 x 4 MT
|
627
|
3
|
D - Max LS 4 x 2 MT
|
559
|
4
|
D - Max LS 4 x 2 MT
|
642
|
5
|
D - Max LS 4 x 4 AT
|
630
|
6
|
D - Max LS 4 x 4 MT
|
639
|
7
|
D - Max LS TFR85H MT
|
627
|
VIII
|
HIỆU KIA
|
|
1
|
CERATO 5 chỗ máy xăng 2.0, số
AT 6 cấp (CBU) 2015
|
719
|
2
|
GRAN SEDONA 7 chỗ, máy dầu
3342 cm, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.09
|
3
|
GRAN SEDONA 7 chỗ, máy xăng
3342 cm, số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.203
|
4
|
GRAN SEDONA YP 22D AT 7 chỗ,
máy dầu 2.199 cm, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.095
|
5
|
GRAN SEDONA YP 33G AT 7 chỗ,
máy xăng 3342 cm, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.113
|
6
|
GRAN SEDONA YP 33G ATH 7 chỗ,
máy xăng 3342 cm, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1.208
|
7
|
K3 YD 16G E2 MT máy xăng 5 chỗ
1.591 cm3 6 cấp
|
550
|
8
|
K3 YD 16G E2 MT-3 máy xăng 5
chỗ 1.591 cm3 6 cấp
|
550
|
9
|
K3 YD 16G E2 AT máy xăng 5 chỗ
1.591 cm3 6 cấp
|
583
|
10
|
K3 YD 16G E2 AT-2 máy xăng 5
chỗ 1.591 cm3
|
615
|
11
|
K3 YD 20G E2 AT máy xăng 5 chỗ
số AT 6 cấp (CKD )
|
655
|
12
|
K3 YD 20G E2 AT-2 máy xăng 5
chỗ số AT 6 cấp (CKD )
|
655
|
13
|
KIA CARENS FG 20G E2 MT 7 chỗ,
máy xăng, 2.0, 5 cấp
|
502
|
14
|
KIA MORNING 1.0; số sàn 5 cấp
(CBU) 2015
|
350
|
15
|
KIA MORNING 1.0; số tự động 4
cấp (CBU) 2015
|
390
|
16
|
KIA MORNING TA 10G E2 MT - 1,
số sàn 2015
|
313
|
17
|
RONDO RP 17D E2 MT, 7 chỗ máy
dầu 1.685 cm3, MT 6 cấp
|
676
|
18
|
SPORTAGE GTLINE D9W52G61F, 05
chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU
|
948
|
19
|
SPORTAGE GTLINE SPORTAGE
D9W52G61F, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU
|
948
|
20
|
SPORTAGE GTLINE SPORTAGE
Gtline, 05 chỗ, máy xăng, 1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU
|
948
|
21
|
SPORTAGE 05 chỗ, máy xăng,
1.999cc, số AT 06 cấp, 01 cầu, CBU
|
948
|
22
|
SPORTAGE AT 5 chỗ, máy xăng
1999 cm3 số AT 6 cấp 1 cầu CBU
|
948
|
IX
|
MAZDA
|
|
1
|
BT-50 (Pick-Up)
|
|
2
|
Mazda 2 15G
AT HB máy xăng, số AT 6 cấp, 5 chỗ, 5 cửa 1496 cm3 (CKD)
|
634
|
3
|
Mazda 2 15G
AT SD máy xăng số AT6 cấp, 5 chỗ 4 cửa 1496 cm3 (CKD)
|
579
|
4
|
Mazda 2 số tự động 1.496 cm
(MS khung: MM7DJ2HAAGW) CBU
|
644
|
5
|
Mazda 2 số tự động 1.496 cm
(MS khung: MM7DL2SAAGW) CBU
|
589
|
6
|
Mazda 3 dung tích 1.5 đời cũ
|
600
|
7
|
Mazda BT-50
máy dầu 2.2 MT 6 cấp (CBU) Thai Lan
|
599
|
8
|
Mazda BT-50
UL6W, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số sàn 6 cấp
|
619
|
9
|
Mazda BT-50
UL7B, 5 chỗ 4 cửa, máy dầu 2.198 cm3, số AT 6 cấp
|
645
|
10
|
Mazda CX-5 20G AT-2WD- 1, 5
chỗ, dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
969
|
11
|
Mazda CX-5 25G AT-2WD, 5 chỗ,
dung tích 2.0, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
989
|
12
|
Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ,
dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 1 cầu (CKD)
|
989
|
13
|
Mazda CX-5
25G AT-2WD-1, 5 chỗ, dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)
|
1.018
|
14
|
Mazda CX-5 25G AT-2WD-1, 5 chỗ,
dung tích 2.5, số AT 6 cấp, 2 cầu (CKD)
|
1.018
|
15
|
Mazda dung tích trên 1.5 đến
1.8
|
500
|
16
|
Mazda dung tích trên 1.8
|
575
|
17
|
Mazda dung tích trên 3.0
|
900
|
18
|
Mazda dung tích từ 1.1 -1.5
|
320
|
19
|
Mazda dung tích từ 2.0 đến
3.0
|
700
|
X
|
MERCEDES - BENZ
|
|
1
|
C200 2015
|
1.399
|
2
|
C250 AMG
|
1.689
|
3
|
C250 Exclusive
|
1.569
|
4
|
CLA 200
|
1.469
|
5
|
CLA 250 AMG 2015
|
1.729
|
6
|
CLA 45 AMG 2119
|
2.119
|
7
|
CLS 400
|
4.249
|
8
|
CLS 500 MATIC
|
4.799
|
9
|
E200 Edition E
|
1.989
|
10
|
G 300CDI Professional
|
4.369
|
11
|
G 63
|
7.109
|
12
|
GL 350 CDI 4MATIC
|
3.839
|
13
|
GL 400 MATIC
|
3.999
|
14
|
GL 500 MATIC
|
5.479
|
15
|
GL 63 AMG 4MATIC
|
7.439
|
16
|
GLA 200 2015
|
1.469
|
17
|
GLA 250 2015
|
1.689
|
18
|
GLA 45 AMG 4 Matic
|
2.099
|
19
|
GLA 45 AMG EDITION 1 2015
|
2.399
|
20
|
GLE 400 MATIC
|
3.299
|
21
|
GLE 400 MATIC Coupe
|
3.599
|
22
|
GLE 400 MATIC Exclusive
|
3.599
|
23
|
GLE 450 AMG MATIC coupe
|
3.999
|
24
|
GLK 250 AMG 4 Matic
|
1.749
|
25
|
S 63 AMG 4 Matic
|
8.929
|
26
|
S 63 AMG 4 Matic Coupe
|
9.399
|
27
|
SL 400 2LOOK Edition
|
5.779
|
28
|
SL 500 4 Matic Coupe
|
7.199
|
29
|
SLK350 2015
|
3.249
|
30
|
V 220 CDI Advantgarde
|
2.499
|
XI
|
MITSUBISHI
|
|
1
|
Mitsubishi Out Lander Sport
GL 2.0, CVT Premium số tự động vô cấp (NK sản xuất 2014 + 2015)
|
968
|
2
|
Mitsubishi Out Lander Sport
GLX 2.0, CVT số tự động vô cấp (NK sản xuất 2014 + 2015)
|
870
|
3
|
Mitsubishi Pajero 3.0, số sàn
sản xuất 2006 về trước
|
912
|
4
|
Mitsubishi Pajero 3.0, số tự
động sản xuất 2007 về sau
|
1
|
5
|
Mitsubishi Pajero GL
(V93WLNDVQL), thể tích 2972cc, 5 chỗ, số sàn, sản xuất 2015 Nhật Bản
|
1.243
|
6
|
Mitsubishi Pajero GL, 3.0L
2010 trở về sau
|
1.243
|
7
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 2972
cm sản xuất 2014 + 2015 (7 chỗ) NK, 2 cầu
|
1.88
|
8
|
Mitsubishi Pajero GLS AT 3828
cm sản xuất 2015 (7 chỗ) NK, 2 cầu
|
2.079
|
9
|
Mitsubishi
Pajero Sport KG4WGNMZLVT5 (2477 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD
|
790
|
10
|
Mitsubishi
Pajero Sport KG6WGYPYLVT5 (2998 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD
|
925
|
11
|
Mitsubishi
Pajero Sport KH6WGYPYLVT5 (2998 cm) sản xuất 2014 + 2015 CKD
|
1.01
|
12
|
Mitsubishi Triton GL (Pickup,
Cabin kép) sản xuất 2014 + 2015 (NK) 2351cc
|
530
|
13
|
Mitsubishi
Triton GLS AT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015, 2016 (NK) 2477cc
|
766
|
14
|
Mitsubishi
Triton GLS, MT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2014 + 2015 (NK) 2477cc
|
766
|
15
|
Mitsubishi Triton GLS.MT
(Pickup, cabin kép) sản xuất 2015, 2016 (NK) 2477cc 610 - 710 kg
|
681
|
16
|
Mitsubishi Triton GLS; AT 5 cấp
máy dầu, 2 cầu 4WD Easy Select Thái Lan
|
690
|
17
|
Mitsubishi Triton GLS; AT các
loại khác
|
650
|
18
|
Mitsubishi Triton GLS; MT các
loại khác
|
600
|
19
|
Mitsubishi Triton GLX MT 5 cấp
máy dầu, 1 cầu
|
576
|
20
|
Mitsubishi
Triton GLX.AT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015 (NK) 2477cc
|
615
|
21
|
Mitsubishi
Triton GLX.MT (Pickup, Cabin kép) sản xuất 2015 (NK) 2477cc
|
580
|
XII
|
NISSAN
|
|
1
|
BLUEBIRD 1.5-1.6
|
420
|
2
|
BLUEBIRD 1.8
|
500
|
3
|
BLUEBIRD 2.0
|
520
|
4
|
BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL
|
530
|
5
|
BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV
|
550
|
6
|
BLUEBIRD Sylphy 2.0XE
|
520
|
7
|
CEFIRO 2.0
|
550
|
8
|
CEFIRO 2.4 - 2.5
|
700
|
9
|
CEFIRO 3.0
|
800
|
10
|
Nissan Navara 2.5 E, 05 chỗ,
Pick Up cabin kép, máy dầu, một cầu (Thai Lan)
|
645
|
11
|
Nissan Navara 2.5 SL, số MT 05
chỗ, Pick Up cabin kép, máy dầu hai cầu (Thai Lan)
|
745
|
12
|
Nissan Navara 2.5 VL, số AT
05 chỗ máy dầu hai cầu (Thai Lan)
|
835
|
13
|
NV350 Urvan
(UVL4LDRE26KWAY29AY) 16 chỗ số sàn 1 cầu Sản xuất 2015 Nhật Bản
|
1.18
|
XIII
|
PEUGEOT
|
|
1
|
Peugeot 508 1.6L Turbo GAT
508 16G E5 AT,CBU
|
1.29
|
2
|
Peugeot RCZ máy xăng 1.6L
Turbo GAT. số tự động 6 cấp (CBU)
|
1.595
|
XIV
|
PORSCHE
|
|
1
|
Porcher 718 Boxster dung tích
1.988 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
3.664
|
2
|
Porcher 718 Boxster S dung
tích 2.497 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
4.566
|
3
|
Porcher Cayman dung tích
2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
3.929
|
4
|
Porcher Cayman S dung tích 3.436
tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
4.156
|
5
|
Porcher Cayman Black Edition
dung tích 2.706 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
3.795
|
6
|
Porcher 911 Carrera dung tích
2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
6.263
|
7
|
Porcher 911 Carrera S dung
tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
7.61
|
8
|
Porcher 911 Carrera Cabriolet
dung tích 2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 20162016
|
8.45
|
9
|
Porcher 911 Targa 4 dung tích
2.981 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất 2016
|
8.003
|
10
|
Porcher 911 Turbo S dung tích
3.800 tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp sản xuất
|
12.079
|
11
|
Porcher Cayenne V6 dung tích
3.598 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016
|
4.342
|
12
|
Porcher Cayenne S V6 dung
tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016
|
5.611
|
13
|
Porcher Cayenne GTS V6 dung
tích 3.604 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016
|
6.721
|
14
|
Porcher Cayenne Turbo V8 dung
tích 4.806 tự động 8 cấp Tritronic S sản xuất 2016
|
9.364
|
15
|
Porcher Cayenne Panamera V6
dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
4.606
|
16
|
Porcher Cayenne Panamera 4 V6
dung tích 3.605 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
4.673
|
17
|
Porcher Cayenne Panamera S V6
dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
6.482
|
18
|
Porcher Cayenne Panamera 4S
V6 dung tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
6.814
|
19
|
Porcher Cayenne Panamera GTS
V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
7.517
|
20
|
Porcher Cayenne Panamera Turbo
Executive V8 dung tích 4.806 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
9.777
|
21
|
Porcher Mancan 4 Xilanh tăng
áp dung tích 1.984 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
2.787
|
22
|
Porcher Mancan S V6 dung tích
2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
3.361
|
23
|
Porcher Mancan GTS V6 dung
tích 2.997 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
3.999
|
24
|
Porcher Mancan Turbo V6 dung
tích 3.604 tự động 7 cấp sản xuất 2016
|
4.975
|
XV
|
RENAULT
|
|
1
|
Clio RS
|
1.1
|
2
|
KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ),
05c, 2.5L, Privilege
|
1.479
|
3
|
KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ), 05c,
2.5L, số CVT máy xăng 4 x 2
|
1.399
|
4
|
KOLEOS (sản xuất Hàn Quốc ),
05c, 2.5L, số CVT máy xăng 4 x 4
|
1459
|
5
|
Latitude 2.0
|
1.378
|
6
|
Latitude 2.5
|
1.49
|
7
|
Logan
|
599
|
8
|
Megane Hatchback
|
980
|
9
|
Renelt Duster
|
790
|
10
|
Sandero
|
620
|
XVI
|
SUZUKI
|
|
1
|
SHACMAN tải tự đổ sản xuất
2015 Trung Quốc (SK: LZGJRHR..)
|
1.35
|
2
|
STQ1316L9T6B4 8 x 4 -
17,95/30T, tải thùng
|
1.08
|
3
|
STQ1346L9T6B4 10 x 4 -
22,5/34T, tải thùng
|
1.19
|
4
|
STQ3256 L9Y9S4 6 x 4 - 260 Hp
- 13,5/24T, tải ben
|
900
|
5
|
STQ3311 L16Y4B14 - 8 x 4 - 340Hp
- 17,5/30T, tải ben
|
1.16
|
XVII
|
TOYOTA
|
|
1
|
05 - 19 xe (bán theo lô)
|
716
|
2
|
05 - 49 xe (bán theo lô)
|
554
|
3
|
20 - 49 xe (bán theo lô)
|
711
|
4
|
4 Runer 3.0
|
2
150
|
5
|
4 Runer 2.4-2.5
|
880
|
6
|
4 Runer 2.7
|
1
700
|
7
|
4 Runer 2.7 Limited
|
2
200
|
8
|
4 Runer Limited 4.0
|
2
400
|
9
|
4 Runer SR5
|
1
676
|
10
|
Aristo 3.0
|
1
600
|
11
|
Aristo 3.0 sản xuất 1996 về
trước
|
1
000
|
12
|
Aristo 4.0
|
2
150
|
13
|
Aristo 4.0 sản xuất 1996 về
trước
|
1
350
|
14
|
Avalon 3.0
|
1
450
|
15
|
Avalon 3.0 sản xuất 1996 về
trước
|
900
|
16
|
Avalon 3.5
|
2
122
|
17
|
Avalon Limited 3.5
|
1
600
|
18
|
Avalon Touring 3.5
|
2
250
|
19
|
Avalon XL 3.5
|
1
350
|
20
|
Avalon XLS 3.5
|
1
500
|
21
|
Aygo 1.0
|
450
|
22
|
Camry 2.0 sản xuất 2006 về
trước
|
650
|
23
|
Camry 2.2 sản xuất 2006 trước
|
700
|
24
|
Camry 2.4 sản xuất 2006 về
trước
|
750
|
25
|
Camry ACV51L-JETNHU 05 chỗ, số
AT 4 cấp, dung tích 1.998 cm3 2.0E sản xuất 2015
|
1.222
|
26
|
Celica Coupe loại trên 2.4
|
1
040
|
27
|
Corolla 1.8 MT sản xuất 2005
về trước (không xác định được số loại)
|
650
|
28
|
Fortuner 4
x 4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694 cm3, 4 x 4
|
1.121
|
29
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.5
KDH222L-LEMDY, sản xuất 2015 + 2016 (CBU), máy dầu
|
1.262
|
30
|
Hiace Commute 16 chỗ 2.7
TRH223L-LEMDK, sản xuất 2015 + 2016 (CBU), máy xăng
|
1.172
|
31
|
Hiace Diesel 16 chỗ máy dầu,
2.5 sản xuất 2014 (CBU)
|
1.203
|
32
|
Hiace Gasoline 16 chỗ 2.7 Sản
xuất 2014 (CBU), máy xăng
|
1.116
|
33
|
Hilux E (KUN135L-DTFSHU), số
MT Diesel 2.494 cm3, 4 x 2, (CBU) sản xuất 2015 + 2016
|
693
|
34
|
Hilux G
(KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4 x 4, (CBU) sản xuất
2015 + 2016
|
809
|
35
|
Hilux G
(KUN126L-DTAHYU), số AT Diesel 2.982 cm3, 4 x 4, (CBU) sản xuất
2015 + 2016
|
877
|
36
|
Land Cruiser Prado TX-L
(TRJ150L-GKTEK), 07 chỗ, số AT 6 cấp 4 x 4, 2.694 cm3, nhập khẩu
2015, 2016
|
2.257
|
37
|
Land Cruiser sản xuất năm
2000 về trước (không xác định được số loại)
|
950
|
38
|
Land
Cruiser VX URJ202L-GNTEK 08c, số AT 6 cấp 4 x 4, 4608 cm3, NK
2015, 2016
|
2.85
|
39
|
Previa GL 2.4
|
900
|
40
|
Previa GL 3.5
|
1
|
41
|
Scepter 2.2
|
1
280
|
42
|
Scepter 3.0
|
1
410
|
43
|
Scion XA 1.5
|
570
|
44
|
Scion XD 1.8
|
781
|
45
|
Sequoia 4.7
|
2
470
|
46
|
Sequoia Limited 5.7
|
2
500
|
47
|
Toyota Matrix 1.8
|
841
|
48
|
Toyota Supra Coupe loại 2.0
|
880
|
49
|
Toyota Tundra 5.7 (Pickup)
|
1
850
|
50
|
VIOS G NCP150L-BEPGKU số AT 4
cấp, 1497 cm3
|
649
|
51
|
VIOS Limo NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ
ngồi số MT 5 cấp, dung tích 1.299 cm3
|
561
|
52
|
Yaris E, 1.3 AT
NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, 1.3L, NK 2015, 2016
|
638
|
53
|
Yaris G, 1.3 AT
NCP151L-AHPGKU, 5 chỗ, 5 cửa, 4 cấp, NK 2015, 2016
|
693
|
XVIII
|
LEXUS
|
|
1
|
Lexus ES 350 (GSV60L-BETGKV) 3.456
cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK 2015, 2016
|
2.78
|
2
|
Lexus ES250 (ASV60L-BETGKV)
2.494 cm3, 5 chỗ số AT 6 cấp, NK 2015, 2016
|
2.28
|
3
|
Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH) 5
chỗ 3.456cc sản xuất 2014 + 2015
|
3.537
|
4
|
Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV),
4.608 cm3, 7 chỗ số AT 6 cấp, NK 2015, 2016
|
4.04
|
5
|
Lexus LX 460 (URJL-GKTZKV) 7
chỗ số tự động 6 cấp 4.608cc sản xuất 2014 + 2015
|
3.804
|
6
|
Lexus LX 570
(URJ201L-GNZGKV), 5.663 cm3, 8 chỗ, số AT 8 cấp, NK 2015, 2016
|
5.72
|
7
|
Lexus LX460L (USF41L-AEZGHW)
4.608 cm3 5 chỗ, số AT 8 cấp, NK 2015, 2016
|
5.968
|
8
|
Lexus NX200T (AGZ15L-AWTLTW),
1998 cm3, 5 chỗ, số AT 6 cấp, NK 2015,2016
|
2.577
|
9
|
Lexus RX 350 (GGL15L-AWTGKW)
5 chỗ,số tự động 6 cấp 3.456cc sản xuất 2014 + 2015
|
2.835
|
10
|
LEXUS RX200T, số loại
AGL25L-AWTGZ, 5 chỗ số AT 6 cấp,1.998cc, CBU 2015, 2016
|
3.06
|
11
|
LEXUS RX350, số loại
GGL25L-AWZGB, 5 chỗ số AT 8 cấp, 3.456cc, CBU 2015, 2016
|
3.337
|
XIX
|
VOLKSWAGEN
|
|
1
|
Volkswagen Multivan
|
2.196
|
2
|
Volkswagen Polo Hatchback C
|
795
|
3
|
Volkswagen Polo Hatchback E
|
850
|
4
|
Volkswagen Polo Saloon C
|
832
|
5
|
Volkswagen Polo Saloon E
|
886
|
6
|
Volkswagen Tiguan, 2.0 S
|
1.299
|
7
|
Volkswagen Touareg 3.6
|
2.593
|
XX
|
XE LIÊN XÔ CŨ
|
|
1
|
Kmaz loại có thùng chở hàng tự
đổ dưới 15 tấn
|
550
|
2
|
Kmaz loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
520
|
3
|
Kmaz loại có thùng chở hàng tự
đổ từ 15 tấn trở lên
|
650
|
4
|
Kmaz loại đầu kéo sơmirơmooc
|
670
|
5
|
Maz loại có thùng chở hàng tự
đổ từ 15 tấn trở lên
|
450
|
6
|
Maz loại có thùng chở hàng
thông dụng
|
350
|
7
|
Maz loại có thùng chở hàng tự
đổ dưới 15 tấn
|
400
|
8
|
Maz loại đầu kéo sơmirơmooc
|
500
|
9
|
Uoat cũ các loại
|
200
|
XXI
|
CÁC LOẠI KHÁC
|
|
|
CHENGLONG
|
|
1
|
C&C tải (có mui) công suất
340PS
|
1
250
|
2
|
C&C tải có mui, số loại
KM/YC6K1034-30-TMB, trọng tải 17,8 tấn
|
1414
|
3
|
C&C tải tự đổ, Model: SQR3250D6T4-5,
tổng trọng tải 24.000 kg, thể tích: 10338 cm3
|
1100
|
4
|
ChengLong - LZ1340PELT Chassi
|
1065
|
5
|
ChengLong - LZ1340PELT có
thùng
|
1145
|
6
|
ChengLong -
TTCM/YC6L340-33-KM
|
1310
|
|
DAYUN
|
|
1
|
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu
Dayun công suất 240PS
|
768
|
2
|
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu
Dayun công suất 340PS
|
977
|
3
|
Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu
Dayun công suất 380PS
|
1
000
|
|
HOÀNG TRÀ
|
|
1
|
HOANG TRA CA-K28
|
309
|
2
|
HOANG TRA CYQD32T1
|
330
|
3
|
HOANG TRA HT1.FAW29T1
|
309
|
1
|
HOANG TRA
CA1031K4SX-HT.MB-51, 970 kg, có mui
|
130
|
2
|
HOANG TRA
CA1031K4SX-HT.TK-50, 975 kg , thùng kín
|
138
|
3
|
HOANG TRA
CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105 kg
|
124
|
4
|
HOANG TRA CA1041K2L2.
SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495 kg, có mui
|
176
|
5
|
HOANG TRA CA1041K2L2.
SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450 kg
|
189
|
6
|
HOANG TRA CA1041K2L2.
SX-HT.TTC-49, 1495 kg
|
168
|
7
|
HOANG TRA CA1041K2L2.
SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850 kg
|
168
|
8
|
HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải
1.650 kg
|
138
|
9
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng
970 kg (tải có mui)
|
180
|
10
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng
990 kg (tải có mui)
|
177
|
11
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng
1,25 tấn
|
160
|
12
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng
1105 kg
|
171
|
13
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng
1,84 tấn
|
208
|
14
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng
1,85 tấn
|
218
|
15
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng
1,45 tấn (tải thùng kín)
|
232
|
16
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng
1,5 tấn (tải thùng kín)
|
248
|
17
|
HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng
1,5 tấn (tải có mui)
|
230
|
18
|
HOANG TRA FHT1990T tải trọng
1990 kg
|
237
|
19
|
HOANG TRA FHT1990T-MB tải trọng
1990 kg
|
249
|
20
|
HOANG TRA FHT3450T tải trọng
3,5 tấn
|
284
|
21
|
HOANG TRA FHT7900 SX-MB (tải
có mui)
|
298
|
22
|
HOANG TRA FHT7900 SX-TTC
|
257
|
23
|
HOANG TRA FHT860-MB, tải trọng
930 kg
|
124
|
24
|
HOANG TRA FHT860T, tải trọng
700 kg
|
112
|
25
|
HOANG TRA FHT860T-MB, tải trọng
910 kg
|
124
|
26
|
HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng
930 kg
|
124
|
27
|
HOANG TRA FHT860T-TK, tải trọng
995 kg
|
124
|
28
|
HOANG TRA FHT980B, tải trọng
1860 kg
|
198
|
29
|
HOANG TRA FHT980T
|
171
|
30
|
HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4
x 2)
|
756
|
31
|
HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN
|
715
|
32
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX
(6 x 4)
|
920
|
33
|
HOANG TRA
FHT-CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
34
|
HOANG TRA
FHT-CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
35
|
HOANG TRA YC6701C1
|
410
|
36
|
HOANG TRA YC6701C6.BUS40
|
315
|
|
FAW
|
|
1
|
FAW CA GJBEA80, xe trộn bê
tông
|
1
276
|
2
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng
tải 1 tấn
|
127
|
3
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng
tải 950 kg
|
125
|
4
|
FAW CA1041AD, trọng tải 1,95
tấn
|
114
|
5
|
FAW CA1041K2L2 - 42, trọng tải
1,45 tấn
|
157
|
6
|
FAW CA1041K2L2 - 43, trọng tải
1,45 tấn
|
159
|
7
|
FAW CA1041K2L2 - HT.TTC - 40,
trọng tải 1,8 tấn
|
153
|
8
|
FAW CA1041K2L2.Sản xuất -
HT.MB - 54, trọng tải 1,495 tấn
|
159
|
9
|
FAW CA1176PK2L9T3A95
|
678
|
10
|
FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải
8,5 tấn
|
558
|
11
|
FAW CA1251PK2E3L10T3A95
|
765
|
12
|
FAW CA1251PK2E3L10T3A95/CK327-CM
|
766
|
13
|
FAW CA1258P1K2 chassi
|
784
|
14
|
FAW CA1312 chassi
|
986
|
15
|
FAW CA3041AD, trọng tải 1,95
tấn
|
142
|
16
|
FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65
tấn
|
139
|
17
|
FAW CA3161PK2E3A95, trọng tải
6820 kg
|
528
|
18
|
FAW CA3162PK2E3A90, trọng tải
7490 kg
|
628
|
19
|
FAW CA3256P2K2T1EA81, trọng tải
15540 kg
|
603
|
20
|
FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63,
tải trọng 8 tấn
|
462
|
21
|
FAW
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn
|
462
|
22
|
FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng
tiêu chuẩn
|
515
|
23
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng
tải 8 tấn
|
568
|
24
|
FAW CAH1121K28L6R5
|
336
|
25
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37,
trọng tải 5,4 tấn
|
336
|
26
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38,
trọng tải 5,2 tấn
|
361
|
27
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45,
trọng tải 4,45 tấn
|
336
|
28
|
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33,
trọng tải 5,5 tấn
|
329
|
29
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
354
|
30
|
FAW HT.MB-74, trọng tải 5200
kg
|
336
|
31
|
FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4
tấn
|
558
|
32
|
FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn
(ô tô tải có mui)
|
586
|
33
|
FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3
tấn
|
575
|
34
|
FAW HT-CA6DF3-22E3F/KM-85
|
765
|
35
|
FAW LZT3162PK2E3A90, trọng tải
7490
|
628
|
36
|
FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, trọng
tải 4940 kg
|
628
|
37
|
FAW LZT5253GJBT1A92, trọng tải
bản thân 12100 kg
|
1
198
|
38
|
FAW LZT5255CXYP2E3L3T1A92, trọng
tải 10320
|
998
|
39
|
FAW QD5310 Chassi
|
908
|
40
|
FAW QD5310 tải thùng
|
976
|
|
XE TẢI NẶNG FAW
|
|
1
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng
tải 10,6 tấn
|
299
|
2
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB
-58, trọng tải 12 tấn
|
802
|
3
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB
-59, trọng tải 13 tấn
|
802
|
4
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB;
trọng tải 12 tấn
|
845
|
5
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -
HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn
|
845
|
6
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -
HT.TTC-53, trọng tải 13 tấn
|
758
|
7
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -
HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn
|
758
|
8
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.TTC-69,
trọng tải 16,4 tấn
|
1
028
|
9
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - TH.MB;
trọng tải 12 tấn
|
884
|
10
|
FAW CA1258P1K2L11T1 -
TH.TK-48; trọng tải 11,25 tấn
|
894
|
11
|
FAW CA1258P1K2L11T1 - trọng tải
12 tấn
|
638
|
12
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải
13,25 tấn
|
845
|
13
|
FAW CA3250P1K2T1 trọng tải
12,885 tấn
|
823
|
14
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải
8,8 tấn
|
249
|
15
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ô tô tải
có mui)
|
920
|
16
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ô tô
tải có mui)
|
902
|
17
|
FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2, có
mui, tải trọng 18 tấn
|
1
951
|
18
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có
mui, tải trọng 18 tấn
|
1
022
|
19
|
FAW LTZ3165PK2E3A95
|
418
|
20
|
FAW LTZ3242P2K2E3T1A92
|
918
|
21
|
FAW LTZ3253P1K2T1A91
|
788
|
22
|
FAW LTZ5253GJBT1A92
|
1
175
|
|
BEN TỰ ĐỔ FAW
|
|
1
|
FAW CA1083P9K2L (5 - 8 m3)
xe phun nước
|
504
|
2
|
FAW CA3212P2K2LT4E-350PS
|
1
141
|
3
|
FAW CA3250P1K2T1
|
845
|
4
|
FAW CA3252P2K2T1A
|
1
051
|
5
|
FAW CA3253P7K2T1A
|
768
|
6
|
FAW CA3256P2K2LT4E-350ps
|
1
142
|
7
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng
bản thân 13,97 tấn)
|
890
|
8
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng
bản thân 14,17 tấn)
|
911
|
9
|
FAW CA3256P2K2T1A80 (trọng lượng
bản thân 17,8 tấn)
|
955
|
10
|
FAW CA3256P2K2T1A81 (trọng lượng
bản thân 15540 kg)
|
1
168
|
11
|
FAW CA3311P2K
|
1
057
|
12
|
FAW CA3311P2K2T4A60
|
950
|
13
|
FAW CA3311P2K2T4A80
|
858
|
14
|
FAW CA3320P2K1
|
1
076
|
15
|
FAW CA3320P2K15T1A60
|
890
|
16
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
940
|
17
|
FAW CA3320P2K15T1A80
|
1
043
|
18
|
FAW CA5252GJBP2K2T1 xe trộn
bê tông
|
1
080
|
19
|
FAW CA5253JBA70 xe trộn bê
tông
|
1
197
|
20
|
FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe
phun nước
|
889
|
21
|
FAW HT5314GYQ, chở khí (8 x
4); 30,96 m3
|
1
290
|
22
|
FAW LG5153GJP, chở xăng (8 x
4); 24 m3
|
959
|
23
|
FAW LG5163GJP, chở xăng (4 x
2); 11,5 m3
|
726
|
24
|
FAW LG5246GSNA, chở xi măng
(6 x 4); 19,5 m3
|
1
000
|
25
|
FAW LG5252GJP, chở xăng (6 x
4); 18 m3
|
840
|
26
|
FAW LG5257GJB, trộn bê tông
|
920
|
27
|
FAW LG5319GFL, chở xăng (8 x
4); 22 m3
|
1
150
|
28
|
FAW LZ3314P2K2T4A92
|
1
100
|
29
|
FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun
nước
|
713
|
|
JAC
|
|
1
|
JAC HB/WD615.31-KM tải trọng
30.900 kg
|
1260
|
2
|
JAC HB-CA6DF2-22/KM tải có
mui, tổng tải trọng 20.980 kg
|
910
|
3
|
JAC HB-CA6DF2-26-KM tải có
mui, tổng tải trọng 24.590 kg
|
1
050
|
4
|
JAC HB-CA6DF2D-19/KM tải có
mui, tổng tải trọng 18.745 kg
|
795
|
5
|
JAC HB-MP ô tô tải , tổng tải
trọng 17.645 kg
|
770
|
6
|
JAC HFC 1025K tải thùng, trọng
tải 1,25 tấn
|
155
|
7
|
JAC HFC 1025K1
|
370
|
8
|
JAC HFC 1025K1/KM1
|
398
|
9
|
JAC HFC 1025K1/KM2
|
395
|
10
|
JAC HFC 1025K1/TKA
|
400
|
11
|
JAC HFC 1025K1/TKB
|
400
|
12
|
JAC HFC 1032KW, trọng tải 980
kg
|
100
|
13
|
JAC HFC 1040K, trọng tải 1,95
tấn
|
174
|
14
|
JAC HFC 1044K2
|
405
|
15
|
JAC HFC 1044K2/KM1
|
435
|
16
|
JAC HFC 1044K2/KM2
|
433
|
17
|
JAC HFC 1044K2/TKA
|
442
|
18
|
JAC HFC 1044K2/TKB
|
442
|
19
|
JAC HFC 1045K, trọng tải 2,5
tấn
|
210
|
20
|
JAC HFC 1160KR, trọng tải
9.950 kg
|
432
|
21
|
JAC HFC 1202K1R1, trọng tải
9.950 kg
|
485
|
22
|
JAC HFC 1202K1R1, trọng tải
10.900 kg
|
650
|
23
|
JAC HFC 1312 KR1, trọng tải
13,73 tấn
|
863
|
24
|
JAC HFC 1312K4R1/HP-MP
|
1
250
|
25
|
JAC HFC 1312KR1/HP-MP 18.510
kg
|
863
|
26
|
JAC HFC 1383K
|
605
|
27
|
JAC HFC 1383K/KM1
|
650
|
28
|
JAC HFC 1383K/TK1B
|
650
|
29
|
JAC HFC 1383K1
|
595
|
30
|
JAC HFC 1383K1/KM1
|
640
|
31
|
JAC HFC 3045K
|
205
|
32
|
JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ
|
815
|
33
|
JAC HFC 4131KR1 - tải trọng
26.000 kg
|
650
|
34
|
JAC HFC1030K, trọng tải 1500
kg
|
274
|
35
|
JAC HFC1041K, trọng tải 1800
kg
|
294
|
36
|
JAC HFC1047K4/KM1
|
385
|
37
|
JAC HFC1047K4/KM2
|
383
|
38
|
JAC HFC1047K4/TK1A
|
392
|
39
|
JAC HFC1047K4/TK1B
|
392
|
40
|
JAC HFC1047K4/TL
|
365
|
41
|
JAC HFC1061K, trọng tải 3450
kg
|
345
|
42
|
JAC HFC1083K, trọng tải 5500
kg
|
411
|
43
|
JAC HFC1160KR1
|
630
|
44
|
JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn
|
432
|
45
|
JAC HFC1202K1R1
|
760
|
46
|
JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1
|
780
|
47
|
JAC HFC1251KR1
|
860
|
48
|
JAC HFC1251KR1, trọng tải
11,67 tấn
|
740
|
49
|
JAC HFC1253 chassis
|
864
|
50
|
JAC HFC1253K1R1 tải thùng
|
950
|
51
|
JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2011),
tổng tải trọng 24.280 kg
|
1
035
|
52
|
JAC HFC1253K1R1/HB-KM(2012),
tổng tải trọng 24.280 kg
|
1
045
|
53
|
JAC HFC1253K1R1/HB-KM, trọng
tải 24,280 tấn
|
1
045
|
54
|
JAC HFC1255KR1/HB-MP ô tô tải,
tổng tải trọng 18.460 kg
|
910
|
55
|
JAC HFC1255KR1/HB-MP, trọng tải
18,460 tấn
|
910
|
56
|
JAC HFC1312 chassi
|
1
011
|
57
|
JAC HFC1312K4R1/HB-MB
|
1
200
|
58
|
JAC HFC1312K4R1/HB-MP, tổng tải
trọng 28.130 kg
|
1
250
|
59
|
JAC HFC1312KR1 tải thùng
|
1
035
|
60
|
JAC HFC3045K-TB trọng tải 2,3
tấn
|
203
|
61
|
JAC HFC3045K-TK trọng tải 2,2
tấn
|
210
|
62
|
JAC HFC3045TL trọng tải 2,5 tấn
|
192
|
63
|
JAC HFC3251KR1, tổng tải trọng
24.900 kg
|
1
140
|
64
|
JAC HFC4253K5R1 đầu kéo
|
918
|
65
|
JAC HFC4253K5R1 trọng tải
16020 kg
|
915
|
66
|
JAC HFC4253K5R1, tổng tải trọng
41.470 kg
|
1
045
|
67
|
JAC HFC5255, trộn bê tông
|
1
370
|
68
|
JAC HT.TTC - 68, trọng tải
8,4 tấn
|
577
|
69
|
JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng
kín 1,25 tấn
|
165
|
70
|
JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải
1500 kg
|
160
|
71
|
JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải
1,3 tấn
|
160
|
72
|
JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải
1,25 tấn
|
135
|
73
|
JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải
thùng kín, trọng tải 1 tấn
|
150
|
74
|
JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải
có mui, trọng tải 1,05 tấn
|
144
|
75
|
JAC TRA 1040KSV, trọng tải
1,8 tấn
|
150
|
76
|
JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có
mui 1,6 tấn
|
164
|
77
|
JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng
kín 1.550 kg
|
169
|
78
|
JAC TRA 1040KV- trọng tải
1,95 tấn
|
160
|
79
|
JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng
kín - 1,7 tấn
|
176
|
80
|
JAC TRA 1040KV/TMB, tải có
mui - 1,75 tấn
|
173
|
81
|
JAC TRA 1041K-TRACI tải trọng
2.15 tấn
|
294
|
82
|
JAC TRA 1044K-TRACI - trọng tải
2,5 tấn
|
192
|
83
|
JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng
tải 2,3 tấn
|
203
|
84
|
JAC TRA 1044K-TRACI/TK- trọng
tải 2,2 tấn
|
210
|
85
|
JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5
tấn
|
190
|
86
|
JAC TRA 1047K-TRAC1, trọng tải
3450 kg
|
320
|
87
|
JAC TRA 1047K-TRACI tải trọng
3.45 tấn
|
320
|
88
|
JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải
4,5 tấn
|
207
|
89
|
JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng
tải 4,1 tấn
|
230
|
90
|
JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng
tải 4,05 tấn
|
236
|
91
|
JAC TRA 1083K-TRACI tải trọng
6.4 tấn
|
411
|
92
|
JAC TRA1025H-TRAC1, trọng tải
1250 kg
|
180
|
93
|
JAC TRA1025H-TRACI tải trọng
1,25 tấn
|
187
|
94
|
JAC TRA1041K-TRAC1, trọng tải
2150 kg
|
294
|
95
|
JAC TRA1083K-TRAC1, trọng tải
6400 kg
|
411
|
96
|
JAC TTCM/CA6DF2-19.MB tải có
mui, tổng tải trọng 19.835 kg
|
810
|
97
|
JAC TTCM/CA6DF2-22.MB tải có
mui, tổng tải trọng 21.300 kg
|
920
|
|
JINBEI
|
|
1
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 BEC
|
118
|
2
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 BES
|
125
|
3
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 SEC
|
132
|
4
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 SEC/TB
|
151
|
5
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 SES
|
140
|
6
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO
990 SES/TK
|
155
|
7
|
JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990
SES, ô tô tải
|
150
|
8
|
JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO
990 SEC, ô tô sát xi tải
|
141
|
9
|
JINBEL 1 tấn trở xuống sản xuất
2008 về trước
|
130
|
|
JPM (tự đổ)
|
|
1
|
JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn,
xe tải tự đổ
|
110
|
2
|
JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn,
xe tải tự đổ
|
180
|
3
|
JPM - loại B2.5 , trọng tải
2,5 tấn, xe tải tự đổ
|
92
|
4
|
JPM - loại B4, trọng tải 4 tấn,
xe tải tự đổ
|
103
|
5
|
JPM - loại B4.58A, trọng tải
4,58 tấn, xe tải tự đổ
|
210
|
6
|
JPM - loại TO.97, trọng tải 970
kg, xe tải tự đổ
|
70
|
|
JRD
|
|
1
|
JDR MANJIA-I tải 600 kg,
MANJIA-I/TK tải trọng 440 kg, MANJIA- I/TM tải trọng 500 kg
|
92
|
2
|
JDR MANJIA-II tải 420 kg
|
107
|
3
|
JRD DAILY I 4 x 4, dung tích
2.8
|
392
|
4
|
JRD DAILY PICK UP
|
212
|
5
|
JRD DAILY PICK UP II 4 x 2, dung
tích 2.4
|
207
|
6
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4,
dung tích 2.8
|
304
|
7
|
JRD DAILY PICK UP-I một cầu,
máy xăng, dung tích 2.8
|
212
|
8
|
JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ)
|
232
|
9
|
JRD EXCEL II, ô tô tải tự đỗ,
tải trọng 2500 kg
|
185
|
10
|
JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn
|
255
|
11
|
JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn;
EXCEL-C/TK tải trọng 1,65 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn
|
226
|
12
|
JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn,
EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn
|
236
|
13
|
JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn,
EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn
|
162
|
14
|
JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung
tích 1.1
|
146
|
15
|
JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8
chỗ
|
117
|
16
|
JRD MEGA II.D
|
150
|
17
|
JRD MEGA-I (7 chỗ - SPORT
MPV), dung tích 1.1
|
147
|
18
|
JRD STORM-I tải 980 kg, STORM-I/TK
tải trọng 770 kg, STORM- I/TM tải trọng 800 kg
|
130
|
19
|
JRD SUV DAILY II, Diesel
|
252
|
20
|
JRD SUV DAILY II, máy xăng
|
340
|
21
|
JRD SUV DAILY II 4 x 4, dung
tích 2.4, máy xăng
|
331
|
22
|
JRD SUV DAILY-II 4 x 4, dung
tích 2.8, máy dầu
|
271
|
23
|
JRD SUV I DAILY- I, 4 x
2,dung tích 2.8,(7 chỗ)
|
227
|
24
|
JRD SUV II DAILY- II 4 x 2,
dung tích 2.8(7 chỗ)
|
224
|
25
|
JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5
chỗ
|
141
|
|
LIFAN
|
|
1
|
Lifan tải ben - LF3070G1
4102QBZ tải trọng 2980 kg
|
138
|
2
|
Lifan 520 - LF7130A, 5 chỗ
|
113
|
3
|
Lifan 520 - LF7160, 5 chỗ
|
132
|
4
|
Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20
tải trọng 2980 kg
|
143
|
|
QINJL
|
|
1
|
QinJL tải ben - loại QJ
4525D, trọng tải 2 tấn
|
139
|
2
|
QinJL tải ben - loại QJ
7540PD, trọng tải 4 tấn
|
189
|
|
QING QI
|
|
1
|
Ô tô tải Qing Qi - ZB1022BDA
|
90
|
2
|
Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB
1044 JDD -F, trọng tải 1500 kg
|
117
|
3
|
Xe tải QingQi -HT 2000, 4 x
4, trọng tải 2 tấn
|
155
|
4
|
Xe tải tự đổ Qing Qi
-ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn
|
120
|
5
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại
MEKO ZB 1022, trọng tải 950 kg
|
87
|
6
|
Xe tải tự đổ Qing Qi, loại
MEKO ZB 1022 BDA -F,
|
100
|
|
SAMCO
|
|
1
|
Samco 34 chỗ (đóng từ NQR
71R)
|
650
|
2
|
Samco BE3, 46 chỗ
|
1
500
|
3
|
Samco BE5, 46 chỗ
|
1
800
|
4
|
Samco BG4i, 50 chỗ
|
1
500
|
5
|
Samco BG6, 34 chỗ
|
650
|
6
|
Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ
đứng
|
615
|
7
|
Samco BGA, 29 chỗ
|
785
|
8
|
Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ
đứng
|
1
200
|
9
|
Samco BT1, 46 chỗ
|
1
200
|
10
|
Samco dùng để chở xe ô tô 4tấn
|
540
|
11
|
Samco KGQ1 29 chỗ (đóng
chassis ISUZU)
|
1
313
|
12
|
Samco KGQ1 35 chỗ (đóng
chassis ISUZU)
|
1290
|
|
SHENYE
|
|
1
|
Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB
-11.000 kg
|
575
|
2
|
Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000
kg
|
550
|
3
|
Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB
-7.700 kg
|
385
|
4
|
Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ
-14.120 kg
|
620
|
|
SHUGUANG
|
|
1
|
SHUGUANG PREMIO DG 1020B
|
266
|
2
|
SHUGUANG PRONTO DG 6471C
|
333
|
3
|
SHUGUANG PRONTO DG 6472
|
394
|
|
SONG HONG
|
|
1
|
SongHong - loại SH1950A,
SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn
|
127
|
2
|
SongHong - loại SH4000, tải tự
đổ 4 tấn
|
169
|
3
|
SongHong - SH1480-trọng tải
1,48 tấn
|
137
|
4
|
SongHong loại SH3450, tải tự
đổ 3,45 tấn
|
160
|
5
|
SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn
|
106
|
6
|
SongHong SH 2000 - tải ben 2
tấn
|
126
|
|
SYM (ĐÀI LOAN )
|
|
1
|
SYM SC1-A2, có thùng lửng,
không điều hòa
|
152
|
2
|
SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại
cao cấp, có điều hòa
|
247
|
3
|
SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại
tiêu chuẩn, có điều hòa
|
241
|
4
|
SYM ô tô SJ1-B sát xi tải loại
tiêu chuẩn, không điều hòa
|
226
|
5
|
SYM ô tô SJ1-B-TK tải thùng
kín có điều hòa
|
208
|
6
|
SYM ô tô SJ1-B-TK tải thùng
kín không điều hòa
|
192
|
7
|
SYM ô tô tải SJ1-A loại cao cấp
có thùng lửng, có điều hòa
|
195
|
8
|
SYM ô tô tải SJ1-A loại cao cấp
không thùng lửng, có điều hòa
|
247
|
9
|
SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu
chuẩn có điều hòa, có thùng lửng
|
188
|
10
|
SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu
chuẩn có điều hòa, không thùng lửng
|
241
|
11
|
SYM ô tô tải SJ1-A loại tiêu
chuẩn không điều hòa, có thùng lửng
|
172
|
12
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại cao
cấp có điều hòa, có thùng lửng
|
195
|
13
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại cao
cấp có điều hòa, không thùng lửng
|
247
|
14
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại
tiêu chuẩn có điều hòa, có thùng lửng
|
188
|
15
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại
tiêu chuẩn có điều hòa, không thùng lửng
|
241
|
16
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại
tiêu chuẩn không điều hòa, có thùng lửng
|
172
|
17
|
SYM ô tô tải SJ1-A-S loại
tiêu chuẩn không điều hòa, không thùng lửng
|
226
|
18
|
SYM SC1-A
|
176
|
19
|
SYM SC1-A2 có thùng lửng, có
điều hòa
|
159
|
20
|
SYM SC1-A2 không thùng lửng,
có điều hòa
|
155
|
21
|
SYM SC1-A2 không thùng lửng,
không điều hòa
|
147
|
22
|
SYM SC1-B 1890 kg (trọng lượng
toàn bộ)
|
126
|
23
|
SYM SC1-B-1, (thùng kín) có
điều hòa
|
172
|
24
|
SYM SC1-B-1, thùng kín
|
144
|
25
|
SYM SC1-B2 1890 kg (trọng lượng
toàn bộ)
|
150
|
26
|
SYM SC1-B-2 thùng kín tải trọng
880 kg
|
167
|
27
|
SYM SC1-B2-1 thùng kín, không
điều hòa
|
161
|
28
|
SYM SC1-B2-1 thùng kín có điều
hòa
|
169
|
29
|
SYM SC1-B2-2 thùng kín tải trọng
880 kg
|
162
|
30
|
SYM SC1-B-254 tải trọng 880
kg
|
195
|
31
|
SYM SC1-B-BEN tải trọng 880
kg
|
201
|
32
|
SYM SC1-B-SU tải trọng 880 kg
|
188
|
33
|
SYM SC2-A 1000 kg
|
171
|
34
|
SYM SC2-A2 1000 kg
|
166
|
35
|
SYM SC2-B sát xi tải 2365 kg (trọng
lượng toàn bộ)
|
166
|
36
|
SYM SC3-A2 ô tô tải van V5,
có điều hòa
|
209
|
37
|
SYM SC3-B2 ô tô con V9 có điều
hòa
|
311
|
38
|
SYM SC3-C2 khách V11
|
302
|
|
TANDA
|
|
1
|
Tanda 24 chỗ
|
400
|
2
|
Tanda 29 chỗ
|
650
|
3
|
Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ô tô và
thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
380
|
4
|
Tanda 45 chỗ
|
800
|
5
|
Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ô tô
và thiết bị điện ĐN lắp ráp)
|
430
|
|
THÀNH CÔNG
|
|
1
|
Thành Công - 4100QB, tự đổ
2,5 tấn - 1 cầu
|
173
|
2
|
Thành Công - 4102QB, tự đổ
3,2 tấn - 1 cầu
|
197
|
3
|
Thành Công - 4102QB, tự đổ
3,5 tấn - 2 cầu
|
223
|
4
|
Thành Công - 4105ZQ, tự đổ
4,5 tấn - 1 cầu
|
215
|
5
|
Thành Công - tải ben 3,35 tấn
|
450
|
6
|
Thành Công - YC4108Q, tự đổ
4,5 tấn
|
235
|
|
TRAENCO
|
|
1
|
Traenco - loại VK 110 TM, trọng
tải 1,1 tấn
|
77
|
2
|
Traenco - loại VK 90TK, trọng
tải 900 kg
|
77
|
3
|
Traenco tự đổ - loại L; số tự
động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn
|
124
|
4
|
Traenco tự đổ - loại L; số tự
động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn
|
139
|
5
|
Traenco tự đổ - loại
NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn
|
72
|
|
UAZ
|
|
1
|
Xe Uaz 31512
|
190
|
2
|
Xe Uaz 315122
|
166
|
3
|
Xe Uaz 31514
|
210
|
4
|
Xe Uaz 315142
|
188
|
|
VIỆT TRUNG
|
|
1
|
Ô tô tải (có mui)
EQ1129G-T2/MP
|
442
|
2
|
Ô tô tải (có mui)
EQ1129G-T2-A1, xe ô tô tải (có mui)
|
485
|
3
|
Ô tô tải (có mui)
EQ1131GL3-A2/MP
|
430
|
4
|
Ô tô tải (có mui) EQ1250/MP-1
tải trọng 9.900 kg
|
679
|
5
|
Ô tô tải (có mui)
EQ1310VF/MP, 19500 kg tải (có mui)
|
1040
|
6
|
Ô tô tải (có mui) EQ1313
VP/MP
|
1.03
|
7
|
Ô tô tải (có mui) DVM8.0TB tải
trọng 7500 kg, lốp 1100-20
|
363
|
8
|
Ô tô tải (có mui) DVM8.0TB tải
trọng 7500 kg, ô tô tải có mui
|
360
|
9
|
Ô tô tải JPM ô tô tải B1.75V
trọng tải 1750 kg
|
181
|
10
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng
6350 kg (hai cầu)
|
442
|
11
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng
6590 kg (hai cầu)
|
432
|
12
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng
7500 kg (một cầu)
|
412
|
13
|
Ô tô tải tự đổ JPM DFM 2500
kg
|
193
|
14
|
Ô tô tải tự đổ JPM DFM 7800
kg
|
350
|
15
|
Ô tô tải tự đổ JPM DFM 8000
kg
|
395
|
16
|
Ô tô tải tự đổ JPM DFM6.0 4 x
4
|
337
|
17
|
Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải
trọng 4950 kg, lốp 1000-20, hai cầu
|
372
|
18
|
Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải
trọng 4950 kg, lốp 1000-20, một cầu
|
307
|
19
|
Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải
trọng 4950 kg, lốp 900-20, hai cầu
|
368
|
20
|
Ô tô tải có mui DVM5.0TB tải
trọng 4950 kg, lốp 900-20, một cầu
|
304
|
21
|
Ô tô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng
2450 kg (hai cầu)
|
290
|
22
|
Ô tô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng
2450 kg (một cầu)
|
245
|
23
|
Ô tô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng
3450 kg (hai cầu)
|
345
|
24
|
Ô tô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng
3450 kg (một cầu)
|
320
|
25
|
Ô tô tải tự đổ DVM345 xe tải
tự đổ, xe ô tô tải (có mui)
|
364
|
26
|
Ô tô tải tự đổ DVM4.85 tải trọng
4900 kg
|
323
|
27
|
Ô tô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải
trọng 4950 kg
|
380
|
28
|
Ô tô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng
6000 kg (hai cầu)
|
355
|
29
|
Ô tô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng
7000 kg (cầu gang)
|
365
|
30
|
Ô tô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng
7000 kg (Cầu thép)
|
380
|
31
|
Ô tô tải tự đổ DVM8.0 xe tải
tự đổ
|
440
|
32
|
Ô tô tải tự đổ JL4025D-2350
kg
|
190
|
33
|
Ô tô tải tự đổ VT 4025
DII-2350 kg
|
175
|
34
|
Ô tô tải tự đổ VT2810DII -980
kg
|
135
|
|
VINAXUKI, JINBEI (CÔNG TY
XUÂN KIÊN )
|
|
1
|
JINBEI SY 1021 DMF3
|
93
|
2
|
JINBEI SY 1021 DMF3 đóng
thùng kín -590 kg
|
103
|
3
|
JINBEI SY 1022 DEF
|
90
|
4
|
JINBEI SY 1030 DFH - 1050 kg
|
118
|
5
|
JINBEI SY 1030 DFH - 990 kg
|
123
|
6
|
JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui
bạt - 810 kg
|
127
|
7
|
JINBEI SY 1030 DML3 - TK1, tải
thùng kín 850 kg
|
132
|
8
|
JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605
kg
|
146
|
9
|
JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui
bạt - 1.735 kg
|
135
|
10
|
JINBEI SY 1041 DLS3 đóng
thùng kín -1495 kg
|
140
|
11
|
JINBEI SY 1041 DLS3 không trợ
lực - 1.605 kg
|
129
|
12
|
JINBEI SY 1044 DVS3 1.490 kg
|
153
|
13
|
JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui
bạt 1.340 kg
|
157
|
14
|
JINBEI SY 1044 DVS3 không trợ
lực 1.490 kg
|
149
|
15
|
JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín
1.335 kg
|
164
|
16
|
JINBEI SY 1047 DVS3 -1,685 kg
|
159
|
17
|
JINBEI SY 3050 (4500BA)
|
200
|
18
|
JINBEI SY 4500AB/BĐ
|
241
|
19
|
JINBEI SY1030 DFH3 đóng thùng
kín - 610 kg
|
150
|
20
|
JINBEI SY1043 DVL -1750 kg
|
130
|
21
|
JINBEI Xe tải đa dụng SY 1030
SML3
|
128
|
22
|
JINBEI Xe tải đa dụng SY 1041
SLS3
|
140
|
23
|
JINBEI Xe tải đa dụng SY
1041SLS3
|
141
|
24
|
JINBEI Xe tải đông lạnh 999 Kg
SY 5044XXYD3-V
|
179
|
25
|
JINBEI Xe tải đông lạnh 999
Kg SY 5047XXY-V
|
184
|
26
|
JINBEI Xe tải thùng SY 1062
-2.800 kg
|
200
|
27
|
JINBEI Xe tải tự đổ SY 3030
DFH2
|
123
|
28
|
JINBEI Xe tải tự đổ SY 3040
DFH2
|
180
|
29
|
VINAXUKI 1200B-1200 kg
|
142
|
30
|
VINAXUKI 1240T, trọng tải
1.240 kg
|
144
|
31
|
VINAXUKI 1250BA-1250 kg
|
115
|
32
|
VINAXUKI 1250TA, trọng tải
1.250 kg
|
116
|
33
|
VINAXUKI 1490T
|
157
|
34
|
VINAXUKI 1980.PD
|
168
|
35
|
VINAXUKI 1980T
|
179
|
36
|
VINAXUKI 25BA
|
225
|
37
|
VINAXUKI 3450T
|
202
|
38
|
VINAXUKI 3500TL
|
245
|
39
|
VINAXUKI 3600AT trọng tải
3600 kg
|
252
|
40
|
VINAXUKI 4500BA tải trọng
4500 kg
|
239
|
41
|
VINAXUKI 470AT
|
73
|
42
|
VINAXUKI 470TL
|
72
|
43
|
VINAXUKI 5000BA 4 x 4 tải trọng
5000 kg
|
306
|
44
|
VINAXUKI 6000T tải trọng 5500
kg
|
283
|
45
|
VINAXUKI 8000BA tải trọng
8000 kg
|
359
|
46
|
VINAXUKI 990T
|
134
|
47
|
VINAXUKI HFJ1011
|
90
|
48
|
VINAXUKI SY1021DMF3-860 kg
|
122
|
49
|
VINAXUKI SY1022DEF3-795 kg
|
118
|
50
|
VINAXUKI SY1030DFH3-990 kg
|
141
|
51
|
VINAXUKI SY1030DML3-1050 kg
|
137
|
52
|
VINAXUKI SY1030SML3-985 kg, 6
ghế
|
142
|
53
|
VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải
1.410 kg, 6 ghế
|
158
|
54
|
Xe bán tải loại 2 hàng ghế
kép cc1022SC
|
222
|
55
|
Xe bán tải loại Cabin kep
cc1021 LSR
|
200
|
56
|
Xe bán tải loại Cabin kep
cc1022 SR
|
208
|
57
|
Xe bán tải loại một hàng ghế
rưỡi 1021 LR
|
180
|
58
|
Xe bán tải Pickup 650D
|
215
|
59
|
Xe bán tải Pickup 650X
|
198
|
60
|
Xe HFJ 6371
|
167
|
61
|
Xe HFJ7110E
|
195
|
62
|
Xe khách 29 chỗ ngồi
|
400
|
63
|
Xe khách 35 chỗ ngồi
|
450
|
64
|
Xe tải 780 kg HFJ 1011G
|
76
|
65
|
Xe tải tự đổ XK 1990BA
|
172
|
66
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
|
189
|
67
|
Xe tải tự đổ XK 3000BA
(LF3070G1)
|
166
|
68
|
Xe tải tự đổ XK 5000BA
(LF3090G)
|
239
|
69
|
Xe V-HFJ 6376
|
175
|
70
|
Xe VINAXUKI 1900TA trọng tải
1900 kg
|
185
|
|
VEAM
|
|
1
|
Bull 2.5 (ET01X01001)
|
251
|
2
|
Bull 2.5 (ET01X01111)
|
262
|
3
|
Bull 2.5 (ET01X11001)
|
258
|
4
|
Bull 2500
|
269
|
5
|
Bull TD 2.5T EB00601414
|
352
|
6
|
Bull TK 2.5T-1 ET01X11313
|
348
|
7
|
Bull TL 2.5T-1 ET01X11111
|
324
|
8
|
Bull VK 2490 mui bạt
|
312
|
9
|
Bull VK 2490 tải ben
|
341
|
10
|
Bull VK 2490 tải thùng
|
295
|
11
|
Bull VK 2490 thùng kín
|
320
|
12
|
Cub (1250) VK 1240 Chassis
|
210
|
13
|
Cub (1250) VK 1240 Mui bạt
|
227
|
14
|
Cub (1250) VK 1240 tải ben
|
231
|
15
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng
|
218
|
16
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng
kín
|
231
|
17
|
Cub MB 125 BT00X11212
|
252
|
18
|
Cub TK 125 (BT00X01003)
|
185
|
19
|
Cub TK 125 (BT00X01313)
|
204
|
20
|
Cub TK 125 (BT00X11003)
|
190
|
21
|
Cub TK 125 (BT00X11313)
|
211
|
22
|
Cub TK 125T BT00X01313
|
247
|
23
|
Cub TK 125T BT00X11313
|
254
|
24
|
Dragon MB 2.5T-1, ô tô tải có
mui
|
469
|
25
|
Dragon MB2.5T-1 ET21X11212
|
481
|
26
|
Dragon MB2.5T-2 ET22X11212
|
481
|
27
|
Dragon TK2.5T-1 ET21X11313
|
485
|
28
|
Dragon TK2.5T-2 ET22X11313
|
485
|
29
|
Dragon TL 2.5T-1, ô tô tải
|
452
|
30
|
Dragon TL 2.5T-1, ô tô tải
thùng kín
|
473
|
31
|
Dragon TL2.5T-1 ET21X11111
|
464
|
32
|
Dragon TL2.5T-2 ET22X11111
|
464
|
33
|
Fox MB 1.5 T-1 tải có mui
|
283
|
34
|
Fox MB 15T CT00X11212
|
265
|
35
|
Fox MB 15T-1 CT01X11212
|
291
|
36
|
Fox MB 15T-3 CT11X11212
|
275
|
37
|
Fox TD 15T CB00X01414
|
268
|
38
|
Fox TK 1.5 T-1 tải thùng kín
|
286
|
39
|
Fox TK 15T CT00X01313
|
259
|
40
|
Fox TK 15T CT00X11313
|
266
|
41
|
Fox TK 15T-2 CT10X11313
|
276
|
42
|
Fox TK 15T-3 CT11X11313
|
276
|
43
|
Fox TL 1.5 T-1 ô tô tải
|
262
|
44
|
Fox TL 15T-1 CT01X01313
|
287
|
45
|
Fox TL 15T-1 CT01X11001
|
256
|
46
|
Fox TL 15T-1 CT01X11111
|
270
|
47
|
Fox TL 15T-1 CT01X11313
|
294
|
48
|
Fox VK 1490 Chassis
|
221
|
49
|
Fox VK 1490 Mui bạt
|
240
|
50
|
Fox VK 1490 tải ben
|
258
|
51
|
Fox VK 1490 tải thùng
|
229
|
52
|
Fox VK 1490 thùng kín
|
244
|
53
|
Hyundai HD65 Chassi
|
453
|
54
|
Hyundai HD65 tải thùng
|
474
|
55
|
Hyundai HD72 Chassi
|
471
|
56
|
Hyundai HD72 tải thùng
|
495
|
57
|
Lion VH 3490 tải thùng
|
434
|
58
|
Lion VH 3490 tải thùng kín
|
425
|
59
|
Maz 437041 tải thùng, trọng tải
VM 5050
|
499
|
60
|
Maz 533603 tải thùng, trọng tải
VM 8300
|
699
|
61
|
Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu
trọng tải VM 36000
|
635
|
62
|
Maz 551605 tải ben, trọng tải
VM 20000
|
999
|
63
|
Maz 555102-223 tải ben, trọng
tải VM 9800
|
599
|
64
|
Maz 555102-225 tải ben, trọng
tải VM 9800
|
635
|
65
|
Maz 630305 tải thùng, trọng tải
VM 13300
|
899
|
66
|
Maz 642205 đầu kéo, trọng tải
VM 44000
|
818
|
67
|
Maz 642208 đầu kéo, trọng tải
VM 52000
|
863
|
68
|
Maz 651705 tải ben, trọng tải
VM 19000
|
1
090
|
69
|
Puma MB 2.0 DT01X11212
|
327
|
70
|
Puma TD 2.0T DT01X11001
|
293
|
71
|
Puma TD 2.0T DT01X11111
|
306
|
72
|
Puma TK 2.0 DT01X01313
|
321
|
73
|
Puma TK 2.0T DT01X11313
|
327
|
74
|
Puma VK 1990 Chassis
|
268
|
75
|
Puma VK 1990 mui bạt
|
295
|
76
|
Puma VK 1990 tải ben
|
323
|
77
|
Puma VK 1990 tải thùng
|
297
|
78
|
Puma VK 1990 thùng kín
|
303
|
79
|
Rabbit AT00X01414
|
240
|
80
|
Rabbit AT00X11212
|
240
|
81
|
Rabbit AT00X11313
|
242
|
82
|
Rabbit VK990 Chassis
|
199
|
83
|
Rabbit VK990 mui bạt
|
214
|
84
|
Rabbit VK990 tải ben
|
218
|
85
|
Rabbit VK990 tải thùng
|
206
|
86
|
Rabbit VK990 tải thùng kín
|
218
|
87
|
SC1022DBN 820 kg, 4 x 2
|
153
|
88
|
SC1022DBN/MB 735 kg, 4 x 2
|
158
|
89
|
SC1022DBN/MB 735 kg, 4 x 2
(không khung mui)
|
154
|
90
|
SC1022DBN/TK 735 kg, 4 x 2
|
163
|
91
|
SC1022DBN/TK-1 753 kg, 4 x 2
|
163
|
92
|
SC1022DBN-1 820 kg, 4 x 2
|
153
|
93
|
SC1022DBN-1/MB 820 kg, 4 x 2
|
158
|
94
|
SC1022DBN-1/MB 820 kg, 4 x 2
(không khung mui)
|
154
|
95
|
Tiger MB3.0T FT00X11212
|
446
|
96
|
Tiger TK3.0T FT00X11313
|
450
|
97
|
Tiger TL3.0T FT00X11111
|
427
|
98
|
Tiger VH 2990 tải thùng
|
416
|
99
|
VB100 ôto tải tự đổ (990 kg)
AB10X11414 (ký hiệu mới AB10X01414)
|
288
|
100
|
VB1110 ôto tải tự đổ
Z302X11414
|
1.023
|
101
|
VB125 ôto tải tự đổ (1250 kg)
BB10X11414 (ký hiệu mới BB10X01414)
|
303
|
102
|
VB150 ôto tải tự đổ (1490 kg)
CB10X11414 (ký hiệu mới CB10X01414)
|
316
|
103
|
VB350 ô tô tai tự đổ 3490 kg
GB01X01414
|
407
|
104
|
VB650 6315 kg LB00X11414
|
585
|
105
|
VB750CS 6315 kg MT00X11006
|
562
|
106
|
VB950 ô tô tai tự đổ
Z501X11414
|
1.14
|
107
|
VB980 7700 kg Z202X11414
|
786
|
108
|
VM 551605-271
|
999
|
109
|
VM 555102-223
|
599
|
110
|
VM543203-220-750 Z610X11000
|
870
|
111
|
VM551605-271 Z300X11414
|
1.077
|
112
|
VM551605-275 Z301X11414
|
1.099
|
113
|
VM630305-220 Z400X11111
|
989
|
114
|
VM651705-282 Z500X11414
|
1.198
|
115
|
VT100MB (AT01X11002) 990 kg
|
288
|
116
|
VT100MB (AT01X11212) 990 kg
|
310
|
117
|
VT100TK (AT01X11003) 990 kg
|
288
|
118
|
VT100TK (AT01X11313) 990 kg
|
314
|
119
|
VT1100 (Z401X01002)
|
972
|
120
|
VT1100 (Z401X01112)
|
1.068
|
121
|
VT1100 (Z401X11002)
|
331
|
122
|
VT1100 (Z401X11212)
|
361
|
123
|
VT125MB (BT01X11002) 1250 kg
|
298
|
124
|
VT125MB (BT01X11212) 1250 kg
|
322
|
125
|
VT125TK (BT01X11003) 1250 kg
|
298
|
126
|
VT125TK (BT01X11313) 1250 kg
|
326
|
127
|
VT150 (CT20X01001)
|
338
|
128
|
VT150 (CT20X01002)
|
338
|
129
|
VT150 (CT20X01003)
|
338
|
130
|
VT150 (CT20X01111)
|
353
|
131
|
VT150 (CT20X01112)
|
331
|
132
|
VT150 (CT20X01212)
|
363
|
133
|
VT150 (CT20X01313)
|
368
|
134
|
VT150 (CT20X11001)
|
318
|
135
|
VT150 (CT20X11002)
|
331
|
136
|
VT150 (CT20X11003)
|
346
|
137
|
VT150 (CT20X11111)
|
358
|
138
|
VT150 (CT20X11112)
|
356
|
139
|
VT150 (CT20X11212)
|
346
|
140
|
VT150 (CT20X11313)
|
353
|
141
|
VT150A TK (CT12X11003)
|
318
|
142
|
VT150A TK (CT12X11313)
|
343
|
143
|
VT150MB (CT21X11002) 1490 kg
|
341
|
144
|
VT150MB (CT21X11212) 1490 kg
|
366
|
145
|
VT150TK (CT21X11003) 1490 kg
|
341
|
146
|
VT150TK (CT21X11313) 1490 kg
|
371
|
147
|
VT200-1MB DT11X11002 (1990
kg)
|
349
|
148
|
VT200-1MB DT11X11212 (1990
kg)
|
387
|
149
|
VT200-1MB DT21X11002 (1990
kg)
|
367
|
150
|
VT200-1MB DT21X11212 (1990
kg)
|
399
|
151
|
VT200-1TK DT11X11003 (1990
kg)
|
349
|
152
|
VT200-1TK DT11X11313 (1990
kg)
|
395
|
153
|
VT200-1TK DT21X11003 (1990
kg)
|
367
|
154
|
VT200-1TK DT21X11313 (1990
kg)
|
407
|
155
|
VT200 DT10X11111
|
1.06
|
156
|
VT200A MB-DT24X11002 (1900
kg)
|
318
|
157
|
VT200A MB-DT24X11212 (1900
kg)
|
343
|
158
|
VT200A TK-DT24X11003 (1990
kg)
|
318
|
159
|
VT200A TK -DT24X113133 (1990 kg)
|
348
|
160
|
VT200MB DT10X11212
|
372
|
161
|
VT200MB DT10X11212
|
387
|
162
|
VT200TK DT10X11313
|
964
|
163
|
VT200TK DT10X11313
|
395
|
164
|
VT201 DT22X11001 (1990 kg)
|
329
|
165
|
VT201 DT22X11111 (1990 kg)
|
344
|
166
|
VT201 MB DT22X11002 (1990 kg)
|
329
|
167
|
VT201 MB DT22X11212 (1990 kg)
|
354
|
168
|
VT201 MB DT25X11002 (1990 kg)
|
326
|
169
|
VT201 MB DT25X11212 (1990 kg)
|
351
|
170
|
VT201 TK DT22X11003 (1990 kg)
|
329
|
171
|
VT201 TK DT22X11313 (1990 kg)
|
359
|
172
|
VT201 TK DT25X11003 (1990 kg)
|
326
|
173
|
VT201 TK DT25X11313 (1990 kg)
|
356
|
174
|
VT201CS -DT22X11000
|
329
|
175
|
VT201CS -DT25X11000
|
326
|
176
|
VT250 - 1MB ET31X11002 (2490
kg)
|
370
|
177
|
VT250 - 1MB ET31X11212 (2490
kg)
|
410
|
178
|
VT250 - 1MB ET33X11002 (2490
kg)
|
376
|
179
|
VT250 - 1MB ET33X11212 (2490
kg)
|
413
|
180
|
VT250 - 1TK ET31X11003 (2490
kg)
|
370
|
181
|
VT250 - 1TK ET31X11313 (2490
kg)
|
419
|
182
|
VT250 - 1TK ET33X11003 (2490
kg)
|
373
|
183
|
VT250 - 1TK ET33X11313 (2490
kg)
|
422
|
184
|
VT250 ET30X11111
|
396
|
185
|
VT250MB ET30X11212
|
410
|
186
|
VT250MB ET32X11002 (2490 kg)
|
373
|
187
|
VT250MB ET32X11212 (2490 kg)
|
413
|
188
|
VT250TK ET30X11313
|
419
|
189
|
VT250TK ET32X11003
|
373
|
190
|
VT250TK ET32X11313
|
422
|
191
|
VT252CS ET37X11000
|
337
|
192
|
VT252CS ET38X11000
|
340
|
193
|
VT252CS ET38X11001 (2360 kg)
|
340
|
194
|
VT252CS ET38X11111 (2360 kg)
|
355
|
195
|
VT255CS ET34X11001
|
360
|
196
|
VT255CS ET36X11000
|
357
|
197
|
VT255ET34X11111
|
383
|
198
|
VT255ET36X11001
|
357
|
199
|
VT255ET36X11111
|
380
|
200
|
VT255MB ET34X11002 (2490 kg)
|
360
|
201
|
VT255MB ET34X11212 (2490 kg)
|
398
|
202
|
VT255MB ET36X11002 (2490 kg)
|
357
|
203
|
VT255MB ET36X11212 (2490 kg)
|
395
|
204
|
VT255TK ET34X11003 (2490 kg)
|
360
|
205
|
VT255TK ET34X11313 (2490 kg)
|
406
|
206
|
VT255TK ET36X11003 (2490 kg)
|
357
|
207
|
VT255TK ET36X11313 (2490 kg)
|
403
|
208
|
VT260MB ET39X11002 (1990 kg)
|
425
|
209
|
VT260MB ET39X11212 (1990 kg)
|
474
|
210
|
VT260TK ET39X11003 (18000 kg)
|
425
|
211
|
VT260TK ET39X11313 (18000 kg)
|
491
|
212
|
VT340MB GT30X11002 (3490 kg)
|
507
|
213
|
VT340MB GT30X11212 (3490 kg)
|
556
|
214
|
VT340TK GT30X11003 (3490 kg)
|
507
|
215
|
VT340TK GT30X11313 (3490 kg)
|
573
|
216
|
VT350 GT31X11001 (3490 kg)
|
375
|
217
|
VT350 GT31X11111 (3490 kg )
|
399
|
218
|
VT350 GT32X11001 (3490 kg)
|
372
|
219
|
VT350 GT32X11111 (3490 kg)
|
396
|
220
|
VT350CS GT31X11000
|
375
|
221
|
VT350CS GT32X11000
|
372
|
222
|
VT350MB GT31X11002 (3490 kg)
|
380
|
223
|
VT350MB GT31X11212 (3490 kg)
|
420
|
224
|
VT350MB GT32X11002 (3490 kg)
|
377
|
225
|
VT350MB GT32X11212 (3490 kg)
|
417
|
226
|
VT350TK GT31X11003 (3490 kg)
|
380
|
227
|
VT350TK GT31X11313 (3490 kg)
|
492
|
228
|
VT350TK GT32X11003 (3490 kg)
|
377
|
229
|
VT350TK GT32X11313 (3490 kg)
|
426
|
230
|
VT490 MB IT01X11002 (4990 kg)
|
532
|
231
|
VT490 MB IT01X11212 (4990 kg)
|
581
|
232
|
VT490A MB IT00X11002 (4990
kg)
|
512
|
233
|
VT490A MB IT00X11212 (4990
kg)
|
552
|
234
|
VT490A TK IT00X11003 (4990
kg)
|
512
|
235
|
VT490A TK IT00X11313 (4990
kg)
|
561
|
236
|
VT490TK IT01X11003 (4990 kg)
|
532
|
237
|
VT490TK IT01X11313 (4990 kg)
|
598
|
238
|
VT498MB KT11X11002 (4990 kg)
|
505
|
239
|
VT498MB KT11X11212 (4990 kg)
|
545
|
240
|
VT498TK KT11X11003 (4990 kg)
|
505
|
241
|
VT498TK KT11X11313 (4990 kg)
|
554
|
242
|
VT500MB KT12X11002 (4990 kg)
|
540
|
243
|
VT500MB KT12X11212 (4990 kg)
|
589
|
244
|
VT500TK KT12X11003 (4990 kg)
|
540
|
245
|
VT500TK KT12X11313 (4990 kg)
|
606
|
246
|
VT650 LT00X11001 (6400 kg)
|
550
|
247
|
VT650 LT00X11111 (6400 kg)
|
582
|
248
|
VT650CS LT00X11006
|
550
|
249
|
VT650MB LT00X11002 (6490 kg)
|
550
|
250
|
VT650MB LT00X11212 (6490 kg)
|
599
|
251
|
VT650TK LT00X11003 (6490 kg)
|
550
|
252
|
VT650TK LT00X11313 (6490 kg)
|
616
|
253
|
VT651CS LT01X11000
|
525
|
254
|
VT651CS LT01X11006 (6490 kg)
|
535
|
255
|
VT651MB LT01X11002 (6490 kg)
|
535
|
256
|
VT651MB LT01X11212 (6490 kg)
|
570
|
257
|
VT651TK LT01X11003 (6490 kg)
|
535
|
258
|
VT651TK LT01X11313 (6490 kg)
|
581
|
259
|
VT750MB MT00X11002 (7360 kg)
|
562
|
260
|
VT750MB MT00X11212 (7360 kg)
|
611
|
261
|
VT750TK MT00X11003 (7300 kg)
|
562
|
262
|
VT750TK MT00X11313 (7300 kg)
|
628
|
|
YUEJIN
|
|
1
|
Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải
1240 kg
|
110
|
2
|
Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải
3 tấn
|
150
|
3
|
Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải
5 tấn
|
225
|
4
|
Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải
5 tấn
|
215
|
5
|
Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải
1,2 tấn
|
113
|
6
|
Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự
đổ 1,2 tấn
|
115
|
7
|
Yuejin - TM2.35DA
|
123
|
|
ĐẦU KÉO CÁC LOẠI
|
|
1
|
Đầu kéo CNHTC HOWO
ZZ4187S3511W
|
520
|
2
|
Đầu kéo CNHTC HOWO
ZZ4257N3247N1B, được phép chở 14.370 kg 9726 cm3
|
925
|
3
|
Đầu kéo CNHTC HOWO
ZZ4257S3241W
|
560
|
4
|
Đầu kéo CNHTC HOWO
ZZ4257V3247N1B 13370 kg, được phép chở
|
925
|
5
|
Đầu kéo CNHTC HOWO
ZZ4257V3247N1B 14490 kg
|
1
|
6
|
Đầu kéo Daewoo V3TNF
|
1
650
|
7
|
Đầu kéo Daewoo V3TVF
|
1
100
|
8
|
Đầu kéo Dongfeng Sản xuất
2014
|
835
|
9
|
Đầu kéo Dongfeng Sản xuất
2015
|
865
|
10
|
Đầu kéo FAW CA P1K2A80, xe đầu
kéo
|
537
|
11
|
Đầu kéo FAW CA P21K2, xe đầu
kéo
|
572
|
12
|
Đầu kéo FAW CA P2K21T1A80, xe
đầu kéo
|
724
|
13
|
Đầu kéo FAW CA P2K2T1, xe đầu
kéo
|
534
|
14
|
Đầu kéo FAW CA P2K2T1A80, xe
đầu kéo
|
655
|
15
|
Đầu kéo FAW CA4143P11K2A80, 4
x 2
|
598
|
16
|
Đầu kéo FAW CA4161P1K2A80, 4
x 2
|
537
|
17
|
Đầu kéo FAW
CA4172PK2P11K2A80, 4 x 2
|
628
|
18
|
Đầu kéo FAW CA4182P21K2, 4 x
2
|
572
|
19
|
Đầu kéo FAW CA4252P21K2T1A80,
đầu kéo
|
724
|
20
|
Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1, 6 x
4
|
534
|
21
|
Đầu kéo FAW CA4258P2K2T1A80,
6 x 4
|
655
|
22
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4183SLFJA-2
|
645
|
23
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4183SMFJB -2
|
653
|
24
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4188-4004
(CBU)
|
750
|
25
|
Đầu kéo Fô tôn
BJ4188-4004(công suất 199 kW) CBU
|
830
|
26
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFJB-S3,
38,925 tấn
|
780
|
27
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFKB-1
(CBU)
|
1.12
|
28
|
Đầu kéo Fô tôn BJ4253SMFKB-12
công suất 280 kW
|
959
|
29
|
Đầu kéo huyndai HD1000
|
1
830
|
30
|
Đầu kéo huyndai HD700
|
1
720
|
31
|
Đầu kéo SAMSUNG SM510
|
800
|
32
|
Đầu kéo SITOM STQ4257L7Y15S4
9 6 x 4, cầu nhanh
|
890
|
33
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước
Đông Âu sản xuất
|
600
|
34
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước
Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất
|
1
200
|
35
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc
sản xuất
|
900
|
36
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung
Quốc sản xuất
|
600
|
|
SƠMI RƠMOOC CÁC LOẠI
|
|
1
|
Sơmi rơmooc Jupiter
|
300
|
2
|
Sơmi rơmooc KCT 922-TP-01:
25500 kg
|
385
|
3
|
Sơmi rơmooc lồng CIMC
(ZJV9405CLXDY) 12.4 m - 32T/39T
|
310
|
4
|
Sơmi rơmooc tải (chở xe máy
chuyên dùng) DOOSUNG DV-LBKS- 330A
|
530
|
5
|
Sơmi rơmooc tải (có mui) 2 trục
10 m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc
|
277
|
6
|
Sơmi rơmooc tải (có mui) 3 trục
12,3 m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc
|
310
|
7
|
Sơmi rơmooc tải (thaco)
SMRM-3T/X
|
305
|
8
|
Sơmi rơmooc tải chở container
THACO SMRM-3T/S
|
349
|
9
|
Sơmi rơmooc tải chở container
THACO SMRM-3T/X
|
305
|
10
|
Sơmi rơmooc tải Doosung Việt
Nam DV-DSKS-240B: 28550 kg
|
725
|
11
|
Sơmi rơmooc tải Doosung Việt
Nam DV-LSKS-143B: 24000 kg
|
395
|
12
|
Sơmi rơmooc tải KCT
B42-SB-01: 24500 kg
|
290
|
13
|
Sơmi rơmooc tải KCT
C43-BB-01: 27000 kg
|
427
|
14
|
Sơmi rơmooc tải Ngọc Mai
|
100
|
15
|
Sơmi rơmooc tải tự đổ hiệu
YUNLI, Model: LG 9402Z, sản xuất Trung Quốc 2015
|
580
|
16
|
Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng
6,4 tấn CIMC
|
322
|
17
|
Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng
7,22 tấn CIMC
|
355
|
18
|
Sơmi rơmooc tải tự đổ khối lượng
8,56 tấn CIMC
|
706
|
19
|
Sơmi rơmooc TONGYADA CTY9400
CLX, sản xuất Trung Quốc 2015
|
310
|
20
|
Sơmi rơmooc xitec Doosung Việt
Nam DV-BSKS-360A: 30620 kg
|
697
|
21
|
Sơmi rơmooc DALIM trọng tải
20 tấn (chở Gas)
|
1
615
|
22
|
Sơmi romooc (Container) KCT
F53-XA-01
|
310
|
23
|
Sơmi rơmooc các loại khác xuất
xứ từ Hàn Quốc
|
500
|
24
|
Sơmi rơmooc các loại khác xuất
xứ từ Trung Quốc
|
300
|
25
|
Sơmi rơmooc CIMC C402Y
|
330
|
26
|
Sơmi rơmooc CIMC Chở xi măng rời
tải trọng 30065 kg sản xuất 2014
|
600
|
27
|
Sơmi rơmooc CIMC THT9390 tải
trọng 23,8 tấn
|
490
|
28
|
Sơmi rơmooc CIMC
ZCZ9402GFLHJB tải trọng 30600 kg
|
600
|
29
|
Sơmi rơmooc CIMC ZJV9401CLXDY
tải trọng 29238 kg
|
465
|
30
|
Sơmi rơmooc CIMC ZJV9405CLXDY
tải trọng 27 tấn
|
525
|
31
|
Sơmi rơmooc DONG A
KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn
|
400
|
32
|
Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng
tải 27,5 tấn
|
330
|
33
|
Sơmi rơmooc HEC-F2-2500 Sơmi
rơmooc trọng tải 25 tấn
|
370
|
34
|
Sơmi rơmooc KTC
|
357
|
35
|
Sơmi romooc KTC A22-X-02
|
217
|
36
|
Sơmi rơmooc tải chở Container
CIMC tự trọng 6,4 tấn (CBU)
|
322
|
37
|
Sơmi rơmooc tải chở Container
CIMC tự trọng 7,22 tấn (CBU)
|
355
|
38
|
Sơmi rơmooc tải tự đổ CIMC tự
trọng 8,56 tấn (CBU)
|
706
|
39
|
Sơmi rơmooc Việt Phương TP04
|
295
|
40
|
Sơmi rơmooc Xitec CIMC tải trọng
20,8 tấn
|
430
|
XXII
|
QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ
LOẠI XE KHÁC
|
|
|
XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC
NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU
|
|
1
|
Loại có tải trọng trên 1 tấn
đến 1,5 tấn
|
380
|
2
|
Loại có tải trọng trên 1,5 đến
2 tấn
|
520
|
3
|
Loại có tải trọng trên 12,5 tấn
|
1
400
|
4
|
Loại có tải trọng trên 2 tấn
đến 3,5 tấn
|
720
|
5
|
Loại có tải trọng trên 3,5 tấn
đến 4,5 tấn
|
860
|
6
|
Loại có tải trọng trên 4,5 tấn
đến 6,5 tấn
|
1
000
|
7
|
Loại có tải trọng trên 6,5 đến
8,5 tấn
|
1
160
|
8
|
Loại có tải trọng trên 8,5 tấn
đến 12,5 tấn
|
1
260
|
9
|
Loại có tải trọng từ 1 tấn trở
xuống
|
340
|
|
XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN
QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN
TRÊN
|
1
|
Loại trên 60 chỗ
|
1
500
|
2
|
Loại từ 10 - 15 chỗ
|
850
|
3
|
Loại từ 16 - 26 chỗ
|
1
000
|
4
|
Loại từ 27 - 30 chỗ
|
1
100
|
5
|
Loại từ 31 - 40 chỗ
|
1
300
|
6
|
Loại từ 51 -60 chỗ
|
1
400
|