Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Số hiệu:
|
97/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Trương Quốc Cường
|
Ngày ban hành:
|
23/03/2016
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 97/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 23 tháng 03 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 153
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT
ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 153.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh
- Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN
thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT
153
Ban hành kèm theo quyết định số: 97/QĐ-QLD,
ngày 23/3/2016
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Omeprazol 20mg
|
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan
trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 chai 14 viên; Chai 100 viên
|
VD-24059-16
|
2. Công ty đăng ký: Cơ sở Y dược “Lộc Hà - Thiên Lương” (Đ/c: 52A Nguyễn Khiết, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội -)
2.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
2
|
Viên nang tràng vị
|
Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg;
Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 1 lọ 60 viên;
Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24060-16
|
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện
Củ Chi-Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
3
|
Độc hoạt tang ký sinh - BVP
|
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn
phần được chiết xuất từ 2665 mg các
dược liệu khô sau: Độc hoạt 203 mg; Tang ký sinh 320 mg; Quế chi 123 mg; Tần
giao 134 mg; Tế tân 80 mg; Phòng phong 123 mg; Đỗ trọng
198 mg; Sinh địa 240 mg; Đương quy 123 mg; Bạch thược
400 mg; Xuyên khung 123 mg; Nhân sâm 160 mg; Phục linh 160 mg; Cam thảo 80 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh
màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-24061-16
|
4
|
Macfor
|
Mỗi gói 20 ml chứa: Dioctalhedral
smectit 3000 mg
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 20 ml (gói giấy ghép nhôm)
|
VD-24062-16
|
5
|
Sen vông- BVP
|
Cao khô lá sen (tương đương với 1g lá sen khô) 100 mg; Cao khô lá vông (tương đương với 1 g lá vông
khô) 130 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm - PVC/bao nhôm)
|
VD-24063-16
|
6
|
Vương thảo trừ
xoang
|
Mỗi viên chứa 400 mg cao khô dược liệu
chiết được từ 3450 mg các dược liệu khô sau: Ké đầu ngựa
500 mg; Tân di hoa 500 mg; Bạch chỉ 750 mg; Bạc hà 350
mg; Hoàng kỳ 600 mg; Bạch truật 300 mg; Phòng phong 200 mg; Kim ngân hoa 250
mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE).
|
VD-24064-16
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
4.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Dưỡng cốt hoàn
|
Mỗi 5 g chứa: Cao xương hỗn hợp
0,7g; Cao quy bản 0,05g; Hoàng bá 2,4g; Tri mẫu 0,3g; Trần bì 0,6g; Bạch thược
0,6g; Can khương 0,15g; Thục địa 0,6g
|
Hoàn cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 túi x 5 gam
|
VD-24065-16
|
8
|
Hà thủ ô
|
Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương đương 1,5g rễ hà thủ ô đỏ) 300mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24066-16
|
9
|
Hoàn an thần
|
Mỗi 10 g chứa: Đăng tâm thảo 0,6g;
Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g
|
Hoàn mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 viên x 10 gam
|
VD-24067-16
|
10
|
Hoàn lục vị địa hoàng
|
Mỗi 10 g chứa: Thục địa 1,15g; Hoài
sơn 0,96g; Sơn thù 0,96g; Mẫu đơn bì 0,71g; Phục linh
0,71g; Trạch tả 0,71g
|
Hoàn mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp 10 viên x 10 gam
|
VD-24068-16
|
11
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương
đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm
lượng flavonoid toàn phần 24%) 5mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24069-16
|
12
|
Sáng mắt
|
Thục địa 125mg; Hoài sơn 160mg;
Đương quy 160mg; Cao đặc trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg; Cao đặc hà thủ ô đỏ (tương đương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc
thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh)
50mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 200mg cúc hoa) 24mg; Cao đặc hạ khô thảo
(tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24070-16
|
13
|
Trà hòa tan Hà thủ ô
|
Mỗi 3 g chứa: Cao đặc rễ hà thủ
ô đỏ (tương đương 3g rễ hà thủ ô đỏ) 0,6g
|
Cốm trà
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi x 3
gam
|
VD-24071-16
|
14
|
Viên sáng mắt
|
Mỗi 5 g chứa: Thục địa 800mg; Hoài
sơn 800mg; Trạch tả 800mg; Cúc hoa 800mg; Hà thủ ô đỏ 800mg; Thảo quyết minh 800mg; Đương quy 800mg; Hạ khô thảo 500mg
|
Hoàn cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 túi, 20 túi x 5 gam
|
VD-24072-16
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
5.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
15
|
Dolodon DC
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên
|
VD-24073-16
|
16
|
Normostat
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
VD-24074-16
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51,
phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Golheal 300
|
Thioctic acid 300mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên
|
VD-24075-16
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
7.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
18
|
Coldi
|
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin HCl
7,5mg; Dexamethason natri phosphat 7,5mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VD-24076-16
|
19
|
Izotren
|
Mỗi 10g chứa Isotretinoin 10mg
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-24077-16
|
20
|
Top-Pirex
|
Mỗi 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng
Tobramycin sulfat) 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-24078-16
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược ATM (Đ/c: 89F,
Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
21
|
Siro Abrocto 30
|
Ambroxol HCl
30mg/5ml
|
Sirô thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 40ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1
lọ 80ml, hộp 1 lọ 100ml
|
VD-24079-16
|
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược Becamex (Đ/c: Đường
NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình
Dương - Việt Nam)
9.1. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
22
|
Methionin 250mg
|
Methionin 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-24080-16
|
23
|
Paracetamol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24081-16
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253
Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
Danapha-Telfadin
|
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VD-24082-16
|
25
|
Garnotal
|
Phenobarbital 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24084-16
|
26
|
Haloperidol 1,5 mg
|
Haloperidol 1,5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 25
viên. Hộp 1 lọ x 400 viên
|
VD-24085-16
|
27
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Lọ 150 viên
|
VD-24086-16
|
10.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu
công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
28
|
Danospan
|
Mỗi 100 ml chứa: Cao khô lá Thường
xuân (tương ứng với 4,55g lá Thường xuân) 0,7g
|
Siro
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 100 ml
|
VD-24083-16
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
11.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B
Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Colchicine ARTH 1 mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ
x 20 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-24087-16
|
30
|
Debutinat
|
Trimebutin maleat 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24088-16
|
31
|
Prednison 5 mg
|
Prednison 5 mg
|
Viên nang cứng (vàng - cam)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24089-16
|
32
|
Rhetanol
|
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin
maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, chai 200 viên, chai
500 viên
|
VD-24090-16
|
33
|
Rhetanol - Day
|
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan
HBr 15mg; Loratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100 viên
|
VD-24091-16
|
34
|
Vitamin B1 250
mg
|
Thiamin mononitrat 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-24092-16
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
12.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
35
|
Momvina
|
Dimenhydrinat
50mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 50 vỉ x 4
viên, hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VD-24093-16
|
12.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Phalintop
|
10ml dung dịch chứa: Cao lỏng (tương đương với: Đảng sâm nam chế 1,5g; cam thảo 0,5g) 3ml; Dịch
chiết men bia (tương đương với men bia 10g) 4ml
|
Dung dịch thuốc nước
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 10ml; hộp
1 lọ 60ml, 90ml, 100ml, 120ml, 200ml
|
VD-24094-16
|
37
|
Sirnakarang
|
Mỗi gói 6g chứa: Cao khô kim tiền
thảo 1g
|
Thuốc cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 6g
|
VD-24095-16
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c:
288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,
TP. Cần Thơ - Việt Nam)
13.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288
Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều,
TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
38
|
AmoDHG 500
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (xanh bạc - nâu tím
bạc)
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên,
chai 200 viên
|
VD-24096-16
|
39
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (nang hồng - xanh)
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên,
chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24097-16
|
40
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (nang tím - hồng)
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên,
chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24098-16
|
41
|
CelexDHG 500
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (xanh - tím)
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-24099-16
|
42
|
Eyelight
|
Mỗi chai 10ml chứa: Tetrahydrozolin
HCl 5mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 10ml
|
VD-24100-16
|
43
|
Hapenxin 250
|
Mỗi gói 1,4g
chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,4g
|
VD-24101-16
|
44
|
Hoạt huyết dưỡng não DHG
|
Cao khô đinh lăng (tương đương
970mg dược liệu khô) 194mg; Cao khô bạch quả (tương đương flavonoid toàn phần 2,4mg) 10mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên
|
VD-24102-16
|
45
|
Ivis B12
|
Mỗi chai 5ml chứa:
Cyanocobalamin 1mg
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VD-24103-16
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c:
18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm
Đồng - Việt Nam)
14.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
46
|
Cynaphytol
|
Cao khô actiso (tương đương với 4g
lá tươi actiso) 0,16g
|
Viên bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 50 viên; Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24104-16
|
47
|
Lado - Babegan
|
Cao đặc actiso 100/1 (tương đương 10g lá tươi actiso) 100mg; Hạt bìm bìm biếc 75mg;
Cao khô rau đắng đất 10/1 (tương đương với 750 mg rau đắng đất) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Lọ 60 viên, 100 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên
|
VD-24105-16
|
48
|
Thuốc uống Actisô
|
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô
(tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g
|
Dung dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VD-24106-16
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1,
Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
- Việt Nam)
15.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
49
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-24107-16
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c:
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
50
|
Diserti 24
|
Betahistin
dihydroclorid 24mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24108-16
|
51
|
Eutelsan 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24109-16
|
52
|
Repainlin
|
Diacerein 50mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24110-16
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
17.1. Nhà
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thái, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
53
|
Agimetpred 4
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24111-16
|
54
|
Agisimva 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24112-16
|
55
|
Baburol
|
Bambuterol HCl 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24113-16
|
56
|
Captagim
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24114-16
|
57
|
Goutcolcin
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén
|
VD-24115-16
|
58
|
Ostagi 10
|
Acid alendronic (dưới dạng
Alendronat natri) 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ
|
VD-24116-16
|
59
|
Todergim
|
Mỗi 10g chứa:
Betamethason dipropionat 6,4mg; Neomycin sulfat 34.000IU
|
Kem bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-24117-16
|
60
|
Urdoc
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 8 vỉ x 10 viên
|
VD-24118-16
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô
B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Cefbuten 200
|
Ceftibuten (dưới
dạng Ceftibuten dihydrat) 200mg
|
Viên nang cứng (trắng-hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24119-16
|
61
|
Cefbuten 400
|
Ceftibuten (dưới
dạng Ceftibuten dihydrat) 400mg
|
Viên nang cứng (cam-cam)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24120-16
|
62
|
Dialisis 1B
|
Mỗi 10 lít chứa: Natri hydrocarbonat
840g
|
Dung dịch thẩm
phân máu đậm đặc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Thùng 1 can 10 lít
|
VD-24121-16
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã
Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Việt Nam)
19.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c:
KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn
Trạch, tỉnh Đồng Nai -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
64
|
Amfastat 20
|
Simvastatin 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24122-16
|
65
|
Cezil Cough
|
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin
hydroclorid) 5 mg; Guaifenesin 100mg;
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
|
VD-24123-16
|
66
|
Maxxtriptan 140
|
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan
succinat 140 mg) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24124-16
|
20. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm An Thiên (Đ/c:
314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà
sản xuất: Nhà máy sản xuất dược phẩm An Thiên (Đ/c:
C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
67
|
A. T Ambroxol
|
Mỗi 5ml chứa Ambroxol (dưới dạng
Ambroxol HCl) 30mg
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, hộp
30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml
|
VD-24125-16
|
68
|
A. T Lục vị
|
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì
0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g
|
Hoàn mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 hoàn mềm x 9g
|
VD-24126-16
|
69
|
A.T Alugela
|
Gói 20g chứa
Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g
|
Hỗn dịch thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, hộp
26 gói, hộp 52 gói x 20g
|
VD-24127-16
|
70
|
A.T Arginin 800
|
Ống 10ml chứa Arginin hydroclorid
800mg;
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống
nhựa x 10ml
|
VD-24128-16
|
71
|
A.T Bisoprolol 5
|
Bisoprolol fumarat
5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 3
vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
|
VD-24129-16
|
72
|
A.T Calci plus
|
Mỗi ống 10ml chứa: Calci
glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, Hộp
30 ống, Hộp 50 ống nhựa x 10ml
|
VD-24130-16
|
73
|
A.T Desloratadin
|
Mỗi 5ml chứa Desloratadin 2,5mg
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, hộp
30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai
30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml
|
VD-24131-16
|
74
|
A.T Loratadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp
10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
|
VD-24132-16
|
75
|
A.T Ranitidine inj
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin
hydroclorid) 50mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x
2ml
|
VD-24133-16
|
76
|
Antimuc 100
|
Mỗi ống 5ml chứa N Acetyl cystein 100mg
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống
x 5ml
|
VD-24134-16
|
77
|
Atifolin inj
|
Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 5ml
|
VD-24135-16
|
78
|
Atimezon inj
|
Omeprazol (dưới dạng omeprazol
natri monohydrat) 40mg
|
Bột đông khô
pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi, Hộp 3 lọ
+ 3 ống dung môi, Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Dung môi: Nước cất pha tiêm x
10ml
|
VD-24136-16
|
79
|
Ciprofloxacin A.T
|
CiprofIoxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid monohydrat) 500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp
10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên
|
VD-24137-16
|
80
|
Natri clorid
|
Natri clorid 0,9%
|
Dung môi pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml
|
VD-24138-16
|
81
|
Nước cất A.T
|
Nước cất pha tiêm 2ml, 5ml, 10ml
|
Dung môi pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 100 ống. Ống 2ml, ống 5ml, ống 10ml
|
VD-24139-16
|
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -)
21.1. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt
Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
82
|
Bosrontin
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24140-16
|
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số
8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt
Nam - Việt Nam)
22.1. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c:
Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
83
|
Clopalvix
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên
|
VD-24141-16
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
23.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c:
Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
84
|
Atorvpc 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24142-16
|
85
|
Atorvpc 20
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24143-16
|
86
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24144-16
|
87
|
Cefacyl 250
|
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin monohydrat) 250 mg
|
Thuốc bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g
|
VD-24145-16
|
88
|
Ceplorvpc 250
|
Mỗi gói 3 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 30 gói x 3 g
|
VD-24146-16
|
89
|
Drocefvpc 250
|
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng
Cefadroxil monohydrat) 250 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 30 gói x 2 g
|
VD-24147-16
|
90
|
Medrobcap
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100
viên, 200 viên
|
VD-24148-16
|
91
|
m-Rednison 16
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 50
viên, 100 viên
|
VD-24149-16
|
92
|
m-Rednison 4
|
Methylprednisolon 4 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100
viên, 200 viên
|
VD-24150-16
|
93
|
Rabeprazol 20
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24151-16
|
94
|
Simtorvpc 10
|
Simvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24152-16
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu
Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu
Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
95
|
Acarfar
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24153-16
|
96
|
Povidine
|
Mỗi 1,5 g chứa: Povidon iod 0,15g
|
Thuốc mỡ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 miếng gạc (10 x 10 cm) tẩm
thuốc mỡ Povidine 10%; hộp 10 miếng gạc (7 x 7 cm) tẩm thuốc mỡ Povidine 10%
|
VD-24154-16
|
97
|
Ratidin
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin
hydroclorid) 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-24155-16
|
98
|
Ratidin F
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin
hydroclorid) 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-24156-16
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c:
ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
25.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm -
Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2,
xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Eutinex 0,05%
|
Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat
7,5mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15 ml
|
VD-24157-16
|
100
|
Lodium
|
Loperamid
hydroclorid 2mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24158-16
|
101
|
Motiridon
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon
maleat) 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24159-16
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c:
35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
26.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
102
|
Cefdinir 100 Glomed
|
Cefdinir 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ 10 viên
|
VD-24160-16
|
103
|
Ceflodin 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24161-16
|
104
|
Cefoxitin Glomed 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-24162-16
|
105
|
Ceodox 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24163-16
|
106
|
Ceodox 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24164-16
|
107
|
Glocepzol 1g
|
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ
|
VD-24165-16
|
108
|
Medsidin 100
|
Cefdinir 100
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24166-16
|
109
|
Medsidin 300
|
Cefdinir 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24167-16
|
110
|
Medxil 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-24168-16
|
26.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
111
|
Domprezil
|
Omeprazol 20 mg; Domperidon 10 mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan
trong ruột
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24169-16
|
112
|
Fumecar
|
Mebendazol 500 mg
|
Viên nén nhai
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, 2 viên, 4 viên. Hộp
2 vỉ x 2 viên
|
VD-24170-16
|
113
|
Glomazin Neo
|
Mỗi 1 g kem chứa: Betamethason (dưới
dạng betamethason valerat) 1 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5 mg
|
Kem bôi ngoài da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10g
|
VD-24171-16
|
114
|
Glotal 500
|
Mephenesin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ
x 12 viên. Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-24172-16
|
115
|
Glovitor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên
|
VD-24173-16
|
116
|
Medxium 20
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol
magnesi dihydrat) 20 mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt tan
trong ruột
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24174-16
|
117
|
Megliptin 100
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin
phosphat monohydrat) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24175-16
|
118
|
Megliptin 25
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin
phosphat monohydrat) 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên. Hộp 1 chai x 30 viên
|
VD-24176-16
|
119
|
Megliptin 50
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24177-16
|
120
|
Razolmed
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-24178-16
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c:
10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
121
|
Augclamox
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat
kali) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-24179-16
|
122
|
Cao ích mẫu
|
Mỗi 10 ml cao lỏng chứa dịch chiết các dược liệu: Ích mẫu 8g; Hương phụ chế
2,5g; Ngải cứu 2g
|
Cao lỏng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 ml, 200 ml. Hộp 20 ống
x 10 ml
|
VD-24180-16
|
123
|
Cefdina 125
|
Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x
2,5g
|
VD-24181-16
|
124
|
Cefpodoxime
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24182-16
|
125
|
Dotasea-F
|
Cao đặc lục vị (tương ứng với các
dược liệu: Thục địa 3,2g; Hoài sơn 1,6g; Sơn thù 1,6g;
Đan bì 1,2g; Bạch linh 1,2g; Trạch tả 1,2g): 0,5g
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24183-16
|
126
|
Flavital 500
|
Cao khô hỗn hợp các dược liệu
(tương ứng Thỏ ty tử 25 mg; Hà thủ ô đỏ 25 mg; Dây đau xương 25 mg; Đỗ trọng
25 mg; Cúc bất tử 50 mg; Cốt toái bổ 25 mg; Nấm sò khô
500 mg): 550 mg;
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24184-16
|
127
|
Ginkgo Biloba
|
Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với
10 mg favonol glycosid toàn phần) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24185-16
|
128
|
Hatafluna
|
Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5 mg
|
Kem bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-24186-16
|
129
|
Kẽm Oxyd 10%
|
Mỗi 5g kem chứa: Kẽm Oxyd 500 mg
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 5g,
15g
|
VD-24187-16
|
130
|
Novewel 40
|
Drotaverin hydroclorid 40 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24188-16
|
131
|
Novewel 80
|
Drotaverin hydroclorid 80 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24189-16
|
132
|
Pectaril 5 mg
|
Quinapril (dưới dạng Quinapril
hydroclorid) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24190-16
|
133
|
Pimaxol
|
Mỗi 60 ml siro chứa:
Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Amoni clorid 600 mg;
Guaifenesin 600 mg
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 ml
|
VD-24191-16
|
134
|
Redpalm
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24192-16
|
135
|
Salicylic 5%
|
Mỗi 5g thuốc mỡ chứa: Acid
salicylic 0,25g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hôp 1 tuýp x 5g, 15g
|
VD-24193-16
|
136
|
Savisang 60
|
Alverin citrat 60 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24194-16
|
137
|
Trimeseptol
|
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên
|
VD-24195-16
|
138
|
Vitamin B2 2 mg
|
Riboflavin 2
mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên, 1500 viên
|
VD-24196-16
|
139
|
Zanmite 125 mg
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24197-16
|
140
|
Zoxaci
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-24198-16
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ,
Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
28.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải
Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
141
|
Dầu gan cá
|
Dầu gan cá (tương ứng với vitamin A
800IU) 270mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 45 viên; hộp 1 lọ x 90 viên
|
VD-24199-16
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hoa Việt (Đ/c:
Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
29.1. Nhà
sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c:
Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Viên nang ninh khôn
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu 330mg
tương đương với: Sa nhân 0,6g; Mộc hương 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Bán hạ 0,6g; Trần
bì 0,3g; Bạch truật 0,6g; Phục linh 0,6g; Cam thảo 0,3g
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30
viên, hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-24200-16
|
143
|
Viên nén nhuận tràng
|
Đại hoàng 40mg; Ma nhân 120mg; Cao
khô hỗn hợp dược liệu 22,5mg (tương đương với: Bạch thược
120mg; Hậu phác 80mg; Chỉ xác 40mg; Hạnh nhân 120mg)
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, lọ 500 viên
|
VD-24201-16
|
144
|
Viên sỏi tan tan
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu 320mg
tương đương với: Kim tiền thảo 1,16g; Bạch mao căn 1,16g; Xa tiền tử 1,16g; Ý dĩ 0,7g
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-24202-16
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hoàng Giang (Đ/c: Phòng 1104, tòa nhà 71 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Canophin
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu 124mg tương đương với: Cúc hoa 120 mg; Phục linh 120 mg; Thục địa 320
mg; Câu kỳ tử 120 mg; Hoài sơn 160 mg; Trạch tả 120 mg; Đan bì 120 mg; Sơn thù 160 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24203-16
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c:
04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh
Đồng Tháp - Việt Nam)
31.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1,
Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
146
|
A.C Mexcold
|
Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin
maleat 2 mg
|
Viên nang cứng (xám-vàng)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-24206-16
|
147
|
ABAB 325 mg
|
Acetaminophen
325mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
TCCS
|
Chai 1000 viên
|
VD-24207-16
|
148
|
Alu-P Gel
|
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,380g
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 26 gói x 20g
|
VD-24208-16
|
149
|
Benca
|
Mebendazol 500 mg
|
Viên nén nhai
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ xé x 1 viên
|
VD-24209-16
|
150
|
Cetirizine 10
|
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu)
|
VD-24210-16
|
151
|
Chlorpheniramin 4 mg
|
Chlorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20
viên; Chai 200 viên
|
VD-24211-16
|
152
|
Cobimol
|
Mỗi gói 1,6g
chứa: Paracetamol 100 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,6g
|
VD-24212-16
|
153
|
Duaryl 2g
|
Glimepirid 2g
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24213-16
|
154
|
Imexflon
|
Diosmin 450 mg; Hesperidin 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24214-16
|
155
|
Opxil SA 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (xanh-ngọc trai)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hôp 10 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 200 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-24215-16
|
156
|
Palvimex 75mg
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên
|
VD-24216-16
|
157
|
Sulpiride 50 mg
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng (trắng-trắng)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24217-16
|
158
|
Vitamin A&D
|
Vitamin A (Retinyl acetat) 5000 IU;
Vitamin D3 (Cholecalciferol) 400 IU
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-24218-16
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cap Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt
Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
159
|
Acegoi
|
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoate
100mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 30 gói 3g
|
VD-24204-16
|
160
|
Pamolcap
|
Mỗi viên chứa: Paracetamol 400mg; Cafein 40mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa HD 80 viên, 500
viên
|
VD-24205-16
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
33.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
(Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa,
TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
161
|
Dextromethorphan
|
Dextromethorphan hydrobromid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24219-16
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c:
521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
34.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c:
521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
162
|
Beuticystine
|
L-Cystin 500 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-24220-16
|
163
|
Hezepril 10
|
Benazepril hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24221-16
|
164
|
Hezepril 5
|
Benazepril hydroclorid 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24222-16
|
165
|
Medirubi
|
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg;
Guaifenesin 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24223-16
|
166
|
Mezapizin 10
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin
dihydrochlorid) 10 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24224-16
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c:
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định -
Việt Nam)
35.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
167
|
Cefodomid 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24228-16
|
168
|
Cefuroxime
125mg
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim proxetil) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24230-16
|
169
|
Cendromid 100
|
Cefpodoxim (dưới
dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-24231-16
|
170
|
Midalexine 250
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 1,4g
|
VD-24232-16
|
171
|
Oxacilin 500mg
|
Oxacilin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24233-16
|
35.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
172
|
Calci foIinat 100mg/10ml
|
Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống 10ml
|
VD-24225-16
|
173
|
Calci folinat
50mg/5ml
|
Mỗi 5ml chứa Acid folinic (dưới dạng
Calci folinat) 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5ml
|
VD-24226-16
|
174
|
Cefazolin 1g
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml
|
VD-24227-16
|
175
|
Cefotaxime 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ bột dung tích 15ml; Hộp
10 lọ bột dung tích 20ml
|
VD-24229-16
|
176
|
Timolol 0,5%
|
Mỗi 5ml chứa: Timolol (dưới dạng
Timolol maleat) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-24234-16
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại
Bình Dương - Nhà máy dược
phẩm OPC (Đ/c: Ấp
Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
CV artecan
|
Dihydroartemisinin 40mg; Piperaquin
phosphat 320mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 8 viên
|
VD-24235-16
|
178
|
Dầu Dân tộc
|
Mỗi chai 1,5ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,22g; Tinh dầu
quế 2,5mg; Tinh dầu đinh hương 10mg
|
Dầu xoa
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 1,5ml; hộp 1 chai 3ml; hộp 1 chai 7ml
|
VD-24236-16
|
179
|
Opmucotus
|
Mỗi gói 2g chứa:
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc cốm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2g
|
VD-24237-16
|
180
|
Thuốc ho trẻ em OPC
|
Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà lá 16,2g; Cát
cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g;
Tang Bạch Bì 1,8g; Thiên môn đông
2,7g; Phục linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g;
Cineol 18mg
|
Nhũ tương uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai
90ml
|
VD-24238-16
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa
2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
37.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số
27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
181
|
Acetaphen 500
|
Acetaminophen 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-24239-16
|
182
|
Alipid 20
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-24240-16
|
183
|
Atovast 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24241-16
|
184
|
Lactosorbit
|
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g
|
VD-24242-16
|
185
|
Opeambrox 0,6%
|
Mỗi 5ml chứa:
Ambroxol HCl 30mg
|
Si rô
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai
60ml; hộp 1 chai 90ml
|
VD-24243-16
|
186
|
Opelodil
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24244-16
|
187
|
Opesinkast 10
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24245-16
|
188
|
Opesinkast 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24246-16
|
189
|
Opesinkast 5
|
Montelukast (Dưới dạng Montelukast
natri) 5mg
|
Viên nén phân
tán trong miệng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-24247-16
|
190
|
Opespira 3MIU
|
Spiramycin 3MIU
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-24248-16
|
191
|
Opevalsart 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-24249-16
|
192
|
Sartanzide Plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24250-16
|
193
|
Simvatin 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7
viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24251-16
|
194
|
Simvatin 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x
7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24252-16
|
195
|
Spiranisol
|
Spiramycin 750000 IU; Metronidazol
125mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24253-16
|
196
|
Spiranisol forte
|
Spiramycin 1500000 IU; Metronidazol
250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-24254-16
|
197
|
Vasartim Plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24255-16
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c:
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
198
|
Fudophos
|
Mỗi gói 5g chứa: Sucralfat 1000 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói x 5g
|
VD-24256-16
|
199
|
Fumagate - Fort
|
Mỗi gói 10 g chứa: Hydroxyd nhôm
(dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800 mg; Magnesi
hydroxyd 800 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20
gói, 30 gói, 50 gói x 10g
|
VD-24257-16
|
200
|
Skdol Cafein
|
Paracetamol
500 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-24258-16
|
38.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh I (Đ/c: Lô số 68, đường số
2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
201
|
Hoạt huyết dưỡng não DN
|
Cao khô lá Bạch
quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg; Cao khô rễ
Đinh lăng (tương đương với 1,5g rễ Đinh lăng) 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên.
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 20 viên, 40 viên, 100 viên, 250 viên
|
VD-24259-16
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c:
46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng
Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
202
|
Dầu Nhật lệ
|
Mỗi 1,5 ml chứa: Tinh dầu tràm 0,7425g; Tinh dầu bạc hà 0,4725g; Tinh dầu hương nhu 0,0060g; Tinh dầu quế 0,0060g
|
Dầu xoa
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 1,5 ml, 3 ml, 5 ml
|
VD-24260-16
|
203
|
Dầu nóng Bình quan
|
Mỗi 10 ml chứa: Menthol 1g; Camphor 2g; Methyl salicylat 3,6g; Tinh dầu
Tràm 0,36g
|
Dầu xoa
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 10 ml
|
VD-24261-16
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ
Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
204
|
Adrenoxyl 10mg
|
Carbazochrom (dưới dạng
Carbazochrom dihydrat) 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 8 vỉ x 8 viên
|
VD-24262-16
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
205
|
Atorvastatin SaVi 40
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24263-16
|
206
|
Atorvastatin SaVi 80
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24264-16
|
207
|
Bivolcard 5
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24265-16
|
208
|
Migtana 25
|
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan
succinat) 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-24266-16
|
209
|
Neuractine 2 mg
|
Eszopiclon 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100
viên
|
VD-24267-16
|
210
|
SaVi Acarbose 100
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24268-16
|
211
|
SaVi Day
|
Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg;
Dextromethorphan HBr 15mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 4 viên
|
VD-24269-16
|
212
|
SaVi Deferipron 500
|
Deferipron 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24270-16
|
213
|
SaVi Gabapentin
300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24271-16
|
214
|
SaVi Gemfibrozil 300
|
Gemfibrozil 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24272-16
|
215
|
SaVi-Atus
|
Guaifenesin 50mg; Dextromethorphan
HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250
viên
|
VD-24273-16
|
216
|
SaViDopril 8
|
Perindopril erbumin
8mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24274-16
|
217
|
SaViPiride 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24275-16
|
218
|
SaViProlol 2,5
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24276-16
|
219
|
SaViRisone 35
|
Risedronat natri (dưới dạng
Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên
|
VD-24277-16
|
220
|
Stazemid 10/10
|
Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100
viên
|
VD-24278-16
|
221
|
Stazemid 20/10
|
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x
100 viên
|
VD-24279-16
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt
Nam)
42.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
222
|
Cefaclor 250mg
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-24280-16
|
223
|
Parocontin
|
Paracetamol 325mg; Methocarbamol
400mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai x 30 viên; hộp 1 chai x 60 viên
|
VD-24281-16
|
224
|
Tiphallerdin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100
viên
|
VD-24282-16
|
225
|
Tipharel
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30
viên
|
VD-24283-16
|
226
|
Tiphator
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP35
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-24284-16
|
227
|
Vutu 200
|
Cefpodoxim (dưới
dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50
viên
|
VD-24285-16
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thẳng - Đống
Đa - Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 -
Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
228
|
Alphatrypa- Fort
|
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
|
Viên nén
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24286-16
|
229
|
Banago 10
|
Tadalafil 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-24287-16
|
230
|
Elnizol
|
Metronidazol 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
BP 2012
|
Chai thủy tỉnh 100ml
|
VD-24288-16
|
231
|
Fabzicocin
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VD-24289-16
|
232
|
Lincomycin 600mg/2ml
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
hydroclorid) 600mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml
|
VD-24290-16
|
233
|
Pharbacol
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
V5-24291-16
|
234
|
Pravacor 10
|
Pravastatin natri 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 2013
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24292-16
|
235
|
Pravacor 20
|
Pravastatin natri 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24293-16
|
236
|
Supevastin 5mg
|
Simvastatin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24294-16
|
237
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Vitamin B1 125mg;
Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 250mcg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24295-16
|
238
|
Vitamin C
500mg/5ml
|
Acid ascorbic 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 6 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 5ml
|
VD-24296-16
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 2 (Đ/c:
Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
239
|
Cefazolin 2g
|
CefazoIin (dưới dạng Cefazolin
natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 lọ
|
VD-24297-16
|
240
|
K_Xofanine
|
Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin
hydroclorid 360 mg;
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 ml
|
VD-24298-16
|
241
|
Lifelopin
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24299-16
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
45.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c:
Số 28, đường
351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
242
|
Hoàn lục vị TW3
|
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Thục địa 1,344g; Hoài sơn 0,672g; Sơn thù 0,672g; Bạch linh 0,504g; Mẫu đơn bì 0,504g; Trạch tả 0,504g
|
Viên hoàn mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 hoàn, 10 hoàn x 8g
|
VD-24300-16
|
243
|
Phong tê thấp TW3
|
Hà thủ ô đỏ 220
mg; Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (Hy thiêm 1000 mg; Thổ phụ linh 670 mg; Thiên
niên kiện 670 mg; Huyết giác 400 mg; Thương nhĩ tử 400 mg; Hà thủ ô đỏ 440
mg; Phấn phòng kỷ: 200 mg 530 mg)
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24303-16
|
244
|
Sâm nhung bổ thận TW3
|
Nhung hươu 2,4 mg; Cam thảo 5 mg; Đảng sâm 24 mg; Xuyên khung 28 mg; Bạch linh 40 mg;
Đương quy 40 mg; Ba kích 60 mg; Hoài sơn 76 mg; Liên nhục 88 mg; Cao đặc các
dược liệu (Cao ban long 7,2 mg; Viễn chí 16 mg; Đỗ trọng 24 mg; Nhục thung dung 24 mg; Cầu tích 30 mg; Trạch tả 30 mg; Bạch truật 36 mg; Thỏ ty tử 40 mg; Câu kỷ tử 40 mg; Hà thủ ô đỏ 45 mg; Tục đoạn 58 mg; Bách hợp 60 mg; Thục địa
240 mg) 300 mg; Nhân sâm 7,2 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Hộp
1 chai 30 viên, 60 viên
|
VD-24304-16
|
245
|
Viên cảm cúm Foripharm
|
Bạch chỉ 174 mg; Hương phụ 126 mg;
Xuyên khung 126 mg; Gừng 16 mg; Quế nhục 6 mg; Cam thảo 5 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24305-16
|
45.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An
Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
246
|
Levopatine
|
Levomepromazin (dưới dạng
Levomepromazin maleat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên
|
VD-24301-16
|
247
|
Paracetamol TW3
|
Paracetamol
500 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24302-16
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam -)
46.1. Nhà
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
248
|
Aspirin 81 mg
|
Acid acetylsalicylic 81mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24306-16
|
249
|
Bixovom 4
|
Bromhexin hydrochlorid 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên; hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-24307-16
|
250
|
Cefimbrano 100
|
Mỗi 2g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 2g
|
VD-24308-16
|
251
|
Cinnarizin 25mg
|
Cinarizin 25mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x
100 viên
|
VD-24309-16
|
252
|
Clopidogrel 75mg
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24310-16
|
253
|
Diazepam 5mg
|
Diazepam 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24311-16
|
254
|
Fudrovide 40
|
Furosemid 40mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100
viên
|
VD-24312-16
|
255
|
Gentamicin 0,3%
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VD-24313-16
|
256
|
Methylprednisolon
16mg
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24314-16
|
257
|
Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)
|
Morphin hydroclorid 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống x 1 ml; hộp 25 ống x 1ml
|
VD-24315-16
|
258
|
Sulpiride
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100
viên
|
VD-24316-16
|
259
|
Thémaxtene
|
Alimemazin tartrat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên; hộp 10 vỉ x 25
viên
|
VD-24317-16
|
260
|
Vitamin C
100mg/2ml
|
Mỗi 2ml chứa: Acid ascorbic 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 100 ống x 2ml
|
VD-24318-16
|
261
|
vitamin C 50mg
|
Acid ascorbic 50mg
|
Viên ngậm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Chai 20 viên; chai 50 viên
|
VD-24319-16
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Trường Thọ (Đ/c:
93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa
Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
262
|
Đỗ trọng
|
Đỗ trọng
|
Nguyên liệu
làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg;
2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24320-16
|
263
|
Đương quy
|
Đương quy
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg;
2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24321-16
|
264
|
Hà thủ ô đỏ
|
Cao Hà thủ ô đỏ 520mg tương đương
Hà thủ ô đỏ chế 2,5g
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên; Hộp 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
|
VD-24322-16
|
265
|
Hà thủ ô đỏ chế
|
Hà thủ ô đỏ chế
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24323-16
|
266
|
Ké đầu ngựa
|
Ké đầu ngựa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Túi 0,5kg; 1kg;
2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24324-16
|
267
|
Kim tiền thảo
|
Kim tiền thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg
|
VD-24325-16
|
268
|
Kỷ tử
|
Kỷ tử
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg;
2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24326-16
|
269
|
Lạc tiên
|
Lạc tiên
|
Nguyên liệu làm
thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24327-16
|
270
|
Mạch môn
|
Mạch môn
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg;
2kg; 5kg; 10kg; 20kg
|
VD-24328-16
|
271
|
Magnesi-B6
|
Mỗi viên chứa:
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24329-16
|
272
|
Thiên môn đông
|
Thiên môn đông
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24330-16
|
273
|
Thục địa
|
Thục địa
|
Nguyên liệu
làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg;
20kg
|
VD-24331-16
|
274
|
Ý dĩ
|
Ý dĩ
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg;
10kg; 20kg; 50kg
|
VD-24332-16
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
48.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c:
27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
275
|
Ginkgo biloba
|
Cao khô lá bạch quả (chứa từ 22,0-
27,0% flavonoid toàn phần) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24333-16
|
276
|
Glimepiride 2mg
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24334-16
|
277
|
Terpinzoat
|
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24335-16
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm TW 25 (Đ/c:
120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
49.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c:
448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
278
|
Cefixime
Uphace 50
|
Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1 gam
|
VD-24336-16
|
279
|
Cephalexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên,
500 viên
|
VD-24337-16
|
280
|
Halacimox 500 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (hồng-nâu)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24338-16
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân-
Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
281
|
Meropenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp
meropenem trihydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ 1:0,208) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ
|
VD-24339-16
|
282
|
Piperacilin 2g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin
natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 2 ống
nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-24340-16
|
283
|
Vitazidim 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim
pentahydrat phối hợp với natri carbonat theo tỷ lệ
1:0,118) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-24341-16
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
51.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
284
|
Noradrenalin
|
Noradrenalin (dưới dạng
Noradrenalin tartrat) 8mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 4ml; hộp 2 vỉ x
5 ống x 4ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml
|
VD-24342-16
|
285
|
Vin-hepa
|
L-ornithin-L-aspartat
1000mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x
5 ống x 5ml
|
VD-24343-16
|
286
|
Vinrovit 5000
|
Thiamin hydroclorid 50mg; Pyridoxin
hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 5mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung
môi pha tiêm 5ml
|
VD-24344-16
|
287
|
Vinsolon 125
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 125mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp
5 lọ + 5 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml
|
VD-24345-16
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược trung ương 3 (Đ/c:
Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
52.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số
115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
288
|
Cao sao vàng
|
Mỗi 3g cao chứa: Menthol 33,66 mg;
Camphor 584,16 mg; Tinh dầu bạc hà 178,22 mg; Tinh dầu tràm 643,56 mg; Tinh dầu hương nhu 56,44
mg; Tinh dầu quế 56,44 mg
|
Cao xoa
|
60
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 3g, 4g, 8g, 10g
|
VD-24346-16
|
289
|
Cetecoceticent 10
|
Cetirizin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-24347-16
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c:
358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt,
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
290
|
Cerecaps
|
Cao khô hỗn hợp (tương ứng với: Hồng
hoa 280mg; Đương quy 685mg; Xuyên khung 685mg; Sinh địa 375mg; Cam thảo
375mg; Xích thược 375mg; Sài hồ 280mg; Chỉ xác 280mg;
Ngưu tất 375mg) 595mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương
3,6mg flavonoid toàn phần) 15mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ
(nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10
viên; lọ 30 viên, 60 viên
|
VD-24348-16
|
291
|
Comazil
|
Xuyên khung 126mg; Bạch chỉ 174mg; Hương phụ 126mg; Quế nhục 6mg; Sinh khương 16mg; Cam thảo bắc 5mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24349-16
|
292
|
Esha
|
Cao khô hỗn hợp (tương đương với: Thương nhĩ tử 500mg; Hoàng kỳ 620mg;
Phòng phong 250mg; Tân di hoa 350mg; Bạc hà 120mg; Bạch truật 350mg; Kim ngân
hoa 250mg) 267mg; Bột bạch chỉ 320mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ
(nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên;
hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên
|
VD-24350-16
|
293
|
Mediphylamin
|
Bột chiết bèo hoa dâu (tương đương
3,6 gam dược liệu) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên
|
VD-24351-16
|
294
|
Mediphylamin
|
Bột chiết bèo hoa
dâu (tương đương với 7,2g dược liệu) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24352-16
|
295
|
Mediphylamin
|
Mỗi 100 ml chứa: Bột chiết bèo hoa
dâu (tương đương với 43,2g dược liệu) 3g
|
Siro
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-24353-16
|
296
|
Silymax
|
Cao khô Cardus marianus (tương đương Silymarin toàn phần 70mg) 140mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ
x 15 viên
|
VD-24354-16
|
297
|
Tuzamin
|
Cao khô hỗn hợp
(tương đương với: Tục đoạn 250mg; Phòng phong 250mg; Hy thiêm 250mg; Độc hoạt
200mg; Tần giao 200mg; Đương quy 150mg; Ngưu tất 150mg; Thiên niên kiện
150mg; Hoàng kỳ 150mg; Đỗ trọng 100mg)
240mg; Bột bạch thược 150mg; Bột xuyên khung 150mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24355-16
|
53.2. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c:
Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh,
Hà Nội - Việt nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
298
|
Betoflex 0,05%
|
Mỗi 30 ml chứa: Betamethason 0,015g
|
Dung dịch uống dạng giọt
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml
|
VD-24356-16
|
299
|
Egalive
|
L-Ornithin L-Aspartat 150mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-24357-16
|
300
|
Mediclary
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; hộp
1 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên
|
VD-24358-16
|
301
|
Postcare 100
|
Progesteron 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VD-24359-16
|
302
|
Postcare 200
|
Progesteron 200mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VD-24360-16
|
54.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c:
192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
54.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế
Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
303
|
Actadol 500 “S”
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
|
VD-24361-16
|
304
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VD-24362-16
|
305
|
Paracetamol 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên, 500 viên
|
VD-24363-16
|
306
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500
viên
|
VD-24364-16
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,
Long An - Việt Nam)
55.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km
1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
307
|
MebendazoI 500
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ
x 6 viên
|
VD-24365-16
|
308
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20
viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên,
200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24366-16
|
309
|
Terpinon
|
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; chai 100 viên, 200 viên,
250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24367-16
|
310
|
Turanon
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ,
50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24368-16
|
311
|
Turanon
|
Eprazinon
dihydroclorid 50mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25
vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24369-16
|
312
|
Vacoomez
|
Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan
trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên,
250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24370-16
|
313
|
Vadol 325-L
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên,
250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24371-16
|
314
|
Vadol A325
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 80 viên, 100 viên, 200
viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24372-16
|
315
|
Vitamin B6 250
|
Pyridoxin hydroclorid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x
10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên,
500 viên, 1000 viên
|
VD-24373-16
|
316
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200
viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-24374-16
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương
(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương -
Việt Nam)
56.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
317
|
Aciclovir 400 mg
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VD-24375-16
|
318
|
Atropin Sulphat
|
Atropin sulphat 0,25mg/ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 ống x 1ml,
hộp 50 ống x 1ml, hộp 100 ống x 1ml
|
VD-24376-16
|
319
|
Dưỡng tâm an thần DHĐ
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu 400mg
tương đương với: Lá vông 3,3g; Lạc tiên 3,3g; Tâm sen 3,4g
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24377-16
|
320
|
Hoàng liên
|
Hoàng liên
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
VD-24378-16
|
321
|
Incaline
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương với
không dưới 21,5% flavonoid toàn phần) 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ
60 viên, lọ 100 viên
|
VD-24379-16
|
322
|
Kim tiền thảo
Laspha
|
Cao khô kim tiền thảo (tương ứng 1,8g kim tiền thảo) 120 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ
30 viên, hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-24380-16
|
323
|
Natri camphosulfonat 10%
|
Natri camphosulfonat 200mg/2ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 ống, hộp
10 ống, hộp 12 ống x 2ml
|
VD-24381-16
|
324
|
Vigavir-B
|
Cao đặc diệp hạ
châu (tương đương 2g diệp hạ châu) 200 mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20
viên
|
VD-24382-16
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP.
Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
57.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ
An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
325
|
Cloramphenicol 250mg
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24383-16
|
326
|
Salbutamol 4mg
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
sulfat) 4 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên
|
VD-24384-16
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt
Nam)
58.1. Nhà
sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c:
Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
327
|
Cảm xuyên hương
|
Bột Xuyên khung 125mg; Bột Bạch chỉ 130mg; Hương phụ 120mg; Bột
Quế nhục 5mg; Bột cam thảo 5mg; Bột Gừng 15mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24385-16
|
328
|
Cao lỏng ích mẫu
|
Mỗi 125 ml chứa dịch chiết từ: Ích
mẫu 50g; Hương phụ chế giấm 15,625g; Ngải cứu 12,5g
|
Cao lỏng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125 ml
|
VD-24386-16
|
329
|
Hoàn long nhãn
hạt sen
|
Mỗi 8g chứa: Long nhãn 2g; Hạt sen
4,5g
|
Hoàn mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 hoàn mềm
x 8 gam
|
VD-24387-16
|
330
|
Hoạt huyết dưỡng não QN
|
Cao khô lá bạch quả 20mg; Cao đặc rễ đinh lăng 10:1 (tương đương 1500mg đinh lăng) 150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24388-16
|
331
|
Mẫu sinh đường
|
Chai 125 ml chứa các chất chiết từ:
Sinh địa 11,27g; Mạch môn 7,5g; Huyền sâm 11,25g; Bối mẫu 5g; Bạch thược
5g; Mẫu đơn bì 5g; Cam thảo 2,5g
|
Cao lỏng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125 ml
|
VD-24389-16
|
332
|
Rượu thuốc tê thấp
|
Mỗi 650 ml chứa
dịch chiết: Cẩu tích 13g; Ngũ gia bì chân chim 6,5g; Thổ
phục linh 6,5g; Kê huyết đằng 13g; Ngưu tất 6,5g; Hy
thiêm 19,5g; Quế nhục 3,25g
|
Rượu thuốc
|
24
tháng
|
TCCS
|
Chai 650 ml
|
VD-24390-16
|
59. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c:
498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P.
Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
333
|
Aleucin
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-24391-16
|
334
|
Biragan 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2
viên
|
VD-24392-16
|
335
|
Biragan 650
|
Paracetamol 650mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 4
viên; hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-24393-16
|
336
|
Micbibleucin
|
Chloramphenicol 125mg; Xanh methylen 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-24394-16
|
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
60.1.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế
Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa
- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
337
|
Amoxicilin 250 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10
viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24395-16
|
338
|
Ampicilin 500 mg
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ
x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-24396-16
|
339
|
Berberin
|
Berberin clorid 10 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Lọ 50 viên, lọ 100 viên, lọ 200
viên
|
VD-24397-16
|
340
|
Gentamicin lnjection 80mg/2ml
|
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin
sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-24398-16
|
341
|
Thebymon
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80
mg
|
Thuốc bột pha
hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 1,5g
|
VD-24399-16
|
342
|
Vitamin C 500
mg
|
Acid ascorbic 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10
viên
|
VD-24400-16
|
60.2. Nhà
sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
(Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
343
|
Hyđan500
|
Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm
(tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg
|
Viên hoàn cứng bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 15 túi x 12 hoàn
|
VD-24401-16
|
344
|
Phong tê thấp
Hyđan
|
Mỗi viên chứa: Bột mã tiền chế 20 mg; Cao đặc hy thiêm (tương đương 120mg hy thiêm) 12 mg; Độc hoạt 12 mg; Xuyên khung 8 mg; Phòng phong 12 mg; Tế
tân 6 mg; Quế chi 6 mg; Đỗ trọng 16 mg; Đương quy 16 mg; Tần
giao 12mg; Ngưu tất 12 mg
|
Hoàn cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 250 hoàn
|
VD-24402-16
|
345
|
Sirô ho Thepharm
|
Mỗi 60ml sirô chứa: Cao khô lá thường
xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg
|
Sirô thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 70ml, hộp
1 chai 90ml, hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml
|
VD-24403-16
|
61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn
Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
61.1. Nhà
sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c:
Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh
Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
346
|
Aminowel Kabi
|
Mỗi chai 500ml chứa: L-arginin HCL 1,35g; L-histidin HCL.H2O 0,65g; L-isoleucin
0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin HCl 3,7g; L-methionin 1,2g; L-phenyllalanin 1,45g; L-threonin 0,9g;
L-tryptophan 0,3g; L-valin 1,0g; Glycin 1,7g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml
|
VD-24404-16
|
| | |