BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 607/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày
23 tháng 8 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 730 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ
LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 208
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số
105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP
ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược
thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT
ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc,
nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy
đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 208 tại Công văn số
72/HĐTV-VPHĐ ngày 24/7/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc,
nguyên liệu làm thuốc;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục
Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo
Quyết định này danh mục 730 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký
lưu hành tại Việt Nam - Đợt 208, cụ thể:
1. Danh mục 453 thuốc sản xuất trong nước được gia
hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).
2. Danh mục 219 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn
giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).
3. Danh mục 58 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn
giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).
Điều 2. Cơ sở sản xuất và
cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã
đăng ký với Bộ Y tế và phải in hoặc dán số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp
lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm
soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh
doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp
ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP
ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi
hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của
thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT
ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu
làm thuốc.
4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết
định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng
thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT
ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định
tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong
thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.
5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định
này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi
về nội dung hành chính phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê
duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.
6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện
hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu
làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở
đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại
Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn
30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.
7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện
hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại
Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong
thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại
Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.
9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện
theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả,
tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo
theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với
các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có
hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế
các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở
đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp
GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ
LỤC I
DANH MỤC 453 THUỐC SẢN XUẤT
TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT
208
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-QLD ngày 23 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở
đăng ký (Cơ sở đặt gia công): Medochemie Ltd. (Địa chỉ: 1-10
Constantinoupoleos street, 3011 Limassol, Cyprus)
1.1. Cơ sở sản
xuất (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (Địa chỉ: Số
40 VSIP II, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, khu liên hợp
công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1
|
Aceralgin 400mg
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893610797124 (GC-315-19)
|
1
|
2. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Địa chỉ: Lô 15C
Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen (Địa chỉ: Lô 15C Khu
công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
2
|
Linotal-Ca
|
Acid folinic
(dưới dạng Calci folinat) 100mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110797224 (VD-32750-19)
|
1
|
3
|
Linotal-Ca
|
Acid folinic
(dưới dạng Calci folinat) 50mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110797324 (VD-32751-19)
|
1
|
3. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường
Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68, đường
Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
4
|
Vitamin C -
DNA
|
Acid ascorbic
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
24
|
893110797424 (VD-21945-14)
|
1
|
4. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú,
phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư Y tế Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 04 đường
Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
5
|
Alverin
|
Alverin (dưới
dạng Alverin citrat) 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x
100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110797524 (VD-20494-14)
|
1
|
6
|
Clathepharm
1000
|
Acid clavulanic
(dưới dạng Clavulanat Kali kết hợp với Microcrystalline cellulose blend 1:1)
125mg; Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên; Hộp 5 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110797624 (VD-20938-14)
|
1
|
7
|
Leukas
|
Montelukast
4mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 30 túi x
500mg
|
NSX
|
24
|
893110797724 (VD-19553-13)
|
1
|
8
|
Thepacol
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100797824 (VD-24943-16)
|
1
|
5. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú
Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
9
|
Apibestan 150
- H
|
Hydroclorothiazid
12,5mg; Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên, Hộp 3 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên
|
NSX
|
24
|
893110797924 (VD-31465-19)
|
1
|
10
|
Apibrex 400
|
Celecoxib
400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110798024 (VD-31467-19)
|
1
|
11
|
Apidogrel-F
|
Aspirin (dưới
dạng Microencapsulated Aspirin) 100mg; Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110798124 (VD-33263-19)
|
1
|
12
|
Apimuc 200
|
Acetylcystein
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100798224 (VD-31474-19)
|
1
|
13
|
Apirison 50
|
Eperison
hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110798324 (VD-32753-19)
|
1
|
14
|
Apiryl 1
|
Glimepirid
1mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
USP 44
|
24
|
893110798424 (VD-31028-18)
|
1
|
15
|
Arazol - Tab
20
|
Esomeprazol
(dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
USP 40
|
36
|
893110798524 (VD-31479-19)
|
1
|
16
|
Atorpa 10
|
Atorvastatin
(dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110798624 (VD-33266-19)
|
1
|
17
|
Atorpa 20
|
Atorvastatin
(dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110798724 (VD-33267-19)
|
1
|
18
|
Atorpa- E 20/10
|
Atorvastatin
(dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 20mg; Ezetimibe 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110798824 (VD-32755-19)
|
1
|
19
|
Etopi 60
|
Etoricoxib
60mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110798924 (VD-33268-19)
|
1
|
20
|
Etopi 90
|
Etoricoxib
90mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110799024 (VD-33269-19)
|
1
|
21
|
Hatadin 5
|
Desloratadin
5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100799124 (VD-31490-19)
|
1
|
22
|
Lyapi 100
|
Pregabalin
100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110799224 (VD-33271-19)
|
1
|
23
|
Maladi B
|
Magnesi lactat dihydrat
470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893100799324 (VD-31494-19)
|
1
|
24
|
Methylprednisolon-Api
16
|
Methylprednisolon
16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 vỉ
|
NSX
|
36
|
893110799424 (VD-33272-19)
|
1
|
25
|
Natri Clorid
0,9%
|
Mỗi 500ml chứa:
Natri clorid 4,5g
|
Dung dịch dùng
ngoài
|
Hộp 1 chai x
500ml; Hộp 1 chai x 1000ml
|
NSX
|
36
|
893100799524 (VD-32758-19)
|
1
|
26
|
Olanzax 5 ODT
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén phân
tán trong miệng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110799624 (VD-33136-19)
|
1
|
27
|
Stomazol - Cap
40
|
Esomeprazol (dưới
dạng Esomeprazol (Esomeprazol magnesi trihydrat) 8,5% dạng vi hạt tan trong
ruột) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 41
|
36
|
893110799724 (VD-33281-19)
|
1
|
28
|
Ursopa 250
|
Ursodeoxycholic
acid 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110799824 (VD-33282-19)
|
1
|
29
|
Ursopa 500
|
Ursodeoxycholic
acid 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
JP XVII
|
36
|
893110799924 (VD-33283-19)
|
1
|
6. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường
Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, phường
Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
30
|
Betaphenin
|
Betamethason
0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110800024 (VD-18187-13)
|
1
|
7. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn
Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa,tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận,
phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
31
|
Atorvastatin
20 mg
|
Atorvastatin
20mg
|
viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110800124 (VD-28793-18)
|
1
|
32
|
Godpadol
|
Paracetamol
325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893111800224 (VD-22407-15)
|
1
|
33
|
Paracetamol
325mg
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100800324 (VD-22748-15)
|
1
|
34
|
Rhetanol fort
|
Paracetamol
650mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100800424 (VD-22753-15)
|
1
|
8. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
35
|
Paracetamol
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 500
viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100800524 (VD-26065-17)
|
1
|
36
|
Potazamine
|
Dexclorpheniramin
maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên;
Chai 500 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100800624 (VD-31514-19)
|
1
|
9. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập,
phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường
Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
37
|
Clotrimazol 1%
|
Clotrimazol 1 %
(w/w)
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
5g; Hộp 1 tuýp x 7,5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 12,5g; Hộp 1 tuýp x
15g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 25g; Hộp 1 tuýp x 30g
|
NSX
|
36
|
893100800724 (VD-31529-19)
|
1
|
38
|
Dexamethasone
|
Dexamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110800824 (VD-33296-19)
|
1
|
39
|
Hadipro
|
Ciprofloxacin (dưới
dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/ Alu, Alu/PVC; Lọ 50 viên, lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893114800924 (VD-32764-19)
|
1
|
40
|
Lipi-Safe
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ, 5 vỉ,
2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ
200 viên
|
NSX
|
36
|
893110801024 (VD-31049-18)
|
1
|
41
|
Vitamin C
|
Acid Ascorbic
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 50 viên,
Hộp 1 lọ 100 viên, Lọ 200 viên, Lọ 500 viên, Lọ 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100801124 (VD-33300-19)
|
1
|
10. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,
phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
10.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại
Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn
1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
42
|
Betahistine 16
|
Betahistin
dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110801224 (VD-22365-15)
|
1
|
43
|
Bromhexin 4
|
Bromhexin
hydroclorid 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893100801324 (VD-21130-14)
|
1
|
44
|
Hapacol cảm cúm
|
Cafein 25mg; Paracetamol
500mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 chai x 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên
|
NSX
|
24
|
893100801424 (VD-32610-19)
|
1
|
45
|
Paracetamol 325
|
Acetaminophen
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Hộp 1 chai x 100 viên, chai 400 viên
|
NSX
|
36
|
893100801524 (VD-20567-14)
|
1
|
46
|
Paracetamol/Ibup
rofen
|
Ibuprofen
200mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893100801624 (VD-21139-14)
|
1
|
11. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường
Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)
11.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DkPharma -
Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ
II, xã Ngọc Xá, Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
47
|
Desloratadine
|
Desloratadin
0,5mg/ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
40ml, Hộp 1 chai x 50ml
|
NSX
|
36
|
893100801724 (VD-33304-19)
|
1
|
48
|
Dessubaby
|
Desloratadin
0,5mg/ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
30ml, Hộp 1 chai x 60ml
|
NSX
|
36
|
893100801824 (VD-33305-19)
|
1
|
12. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường
Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
12.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ,
Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
49
|
Actadol 500
|
Acetaminophen
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100801924 (VD-21438-14)
|
1
|
50
|
Acyclovir
|
Mỗi tuýp 5g
chứa: Aciclovir 250mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x 5g;
Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
36
|
893100802024 (VD-24956-16)
|
1
|
51
|
Cefaclor 250
|
Cefaclor
(dùng dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP 42
|
36
|
893110802124 (VD-23821-15)
|
1
|
52
|
Drofaxin 500
|
Cefadroxil (dùng
dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
USP 42
|
36
|
893110802224 (VD-20032-13)
|
1
|
53
|
Gentameson
|
Tuýp 10g chứa:
Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng
Gentamicin Sulfat) 10mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
10g; Hộp 1 tuýp x 20g
|
NSX
|
36
|
893110802324 (VD-23819-15)
|
1
|
54
|
Medtrivit - B
|
Cyanocobalamin
125 µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin nitrat 125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100802424 (VD-33345-19)
|
1
|
13. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm,
phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
13.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm,
phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
55
|
Devencol
|
Clopheniramine
maleate 2mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
x 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100802524 (VD-17361-12)
|
1
|
56
|
Dianfagic
|
Paracetamol
325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 02 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893111802624 (VD-32612-19)
|
1
|
14. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học,
Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
14.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược
phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,
TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
57
|
Acetab extra
|
Cafein 65mg;
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100802724 (VD-28816-18)
|
1
|
58
|
Agibetadex
|
Betamethason
0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 chai x 200; Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110802824 (VD-25601-16)
|
1
|
59
|
Agidorin
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893100802924 (VD-32773-19)
|
1
|
60
|
Amriamid 100
|
Amisulprid 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110803024 (VD-31565-19)
|
1
|
61
|
Amriamid 200
|
Amisulprid
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110803124 (VD-31566-19)
|
1
|
62
|
Amriamid 400
|
Amisulprid
400mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110803224 (VD-31567-19)
|
1
|
63
|
Bastinfast 20
|
Ebastin 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110803324 (VD-27753-17)
|
1
|
64
|
Levocetirizin
dihydrocloride 5mg
|
Levocetirizin
dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100803424 (VD-19834-13)
|
1
|
65
|
Ezensimva 10/20
|
Ezetimib 10mg;
Simvastatin 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110803524 (VD-32781-19)
|
1
|
66
|
Levoagi
|
Levocetirizin
dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100803624 (VD-27759-17)
|
1
|
15. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 đường N13,
khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
15.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 đường N13,
khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
67
|
Cefoperazone
+ Sulbactam
|
Cefoperazon
(dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri)* Là hỗn
hợp bột vô khuẩn trộn sẵn Cefoperazone natri và Sulbactam natri tỷ lệ 1:1
0,5g + 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; 10
Lọ; 20 Lọ; 50 Lọ; 100 Lọ
|
NSX
|
24
|
893110803724 (VD-18695-13)
|
1
|
68
|
Greaxim 2g
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim sodium) 2g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, 20
lọ
|
USP 2022
|
24
|
893110803824 (VD-33386-19)
|
1
|
69
|
Noruxime 500
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
USP 40
|
36
|
893110803924 (VD-18698-13)
|
1
|
70
|
Spreapim
|
Cefepim (dưới
dạng Cefepim hydroclorid + L-arginin) 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 20 Lọ
|
USP 41
|
24
|
893110804024 (VD-18240-13)
|
1
|
71
|
Spreapim 2 g
|
Cefepime (dưới
dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefepime hydrochloride và L-Arginin; tỉ lệ 1:0,725)
2g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, 20
lọ
|
USP 45
|
24
|
893110804124 (VD-32786-19)
|
1
|
16. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Số 150 Đường 14
tháng 9, Phường 5, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
16.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp
Nhơn Trạch 3, Thị Trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
72
|
IbuAPC
|
Ibuprofen
2000mg/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai
100ml
|
USP 39
|
30
|
893110804224 (VD-33387-19)
|
1
|
73
|
LitorAPC 20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 21,70mg) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110804324 (VD-31589-19)
|
1
|
17. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, Phường
5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9,
khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
74
|
Acheron 250mg/2ml
|
Amikacin (dưới
dạng amikacin sulfate) 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 2ml
|
NSX
|
24
|
893110804424 (VD-33399-19)
|
1
|
75
|
Acheron 500mg/2ml
|
Amikacin (dưới
dạng amikacin sulfate) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 2ml
|
NSX
|
24
|
893110804524 (VD-33400-19)
|
1
|
76
|
Clindamycin A.T
Inj
|
Clindamycin (dưới
dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống, 10 ống,
20 ống x 2ml
|
NSX
|
24
|
893110804624 (VD-33404-19)
|
1
|
77
|
Pallas 1g/100ml
|
Paracetamol 1g
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Hộp 1 lọ, 3 lọ,
5 lọ x 100ml
|
NSX
|
24
|
893110804724 (VD-33406-19)
|
1
|
18. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường Phú
Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
18.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Địa chỉ: 6A3 Quốc lộ 60, Phường
Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
78
|
Becolorat
|
Desloratadin
2,5mg/5ml
|
Sirô
|
Hộp 20 gói x
5ml; Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml
|
NSX
|
24
|
893100804824 (VD-26761-17)
|
1
|
19. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số
8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số
8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
79
|
Bostacet
|
Paracetamol
325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893111804924 (VD-31605-19)
|
1
|
20. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà
Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp
Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
80
|
Bfs-Depara
|
Acetylcystein
2000mg
|
Dung dịch đậm
đặc để pha tiêm truyền
|
Hộp 10 lọ x
10ml, Hộp 20 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110805024 (VD-32805-19)
|
1
|
81
|
Ganlotus
|
L-arginin
L-aspartat 200mg/ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống
x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x
10ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml;
Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml
|
NSX
|
60
|
893110805124 (VD-27821-17)
|
1
|
82
|
Pamol 250
|
Mỗi 5ml chứa:
Paracetamol 250mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 10 ống x
5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 10ml;
Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 40 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 30ml; Hộp
1 lọ x 60ml
|
NSX
|
36
|
893100805224 (VD-33429-19)
|
1
|
21. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: Số 150 Đường 14 tháng 9,
Phường 5, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
21.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: Số 150 Đường 14
tháng 9, Phường 5, TP Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
83
|
Cefacyl 500
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100
viên, 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110805324 (VD-22824-15)
|
1
|
84
|
DrocefVPC 500
|
Cefadroxil
(dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110805424 (VD-25670-16)
|
1
|
85
|
Irzinex Plus
|
Hydroclorothiazid
12,5mg; Irbesartan 150mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110805524 (VD-26782-17)
|
1
|
86
|
Panalcox 90
|
Etoricoxib
90mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110805624 (VD-32807-19)
|
1
|
87
|
Panalgan
Forte
|
Ibuprofen
200mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ, 12
vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
36
|
893100805724 (VD-32511-19)
|
1
|
88
|
Panalgan Plus
|
Paracetamol
325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 4 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
24
|
893112805824 (VD-28894-18)
|
1
|
89
|
Panalgan
Effer 500
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ
x 4 viên; Hộp 2 tuýp x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100805924 (VD-31630-19)
|
1
|
90
|
Vitamin C
1000
|
Acid ascorbic
1000mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 1 tuýp x
10 viên
|
NSX
|
24
|
893110806024 (VD-33434-19)
|
1
|
22. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn
Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn
Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
91
|
Aciclovir
|
Mỗi 5g chứa:
Aciclovir 250mg
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
5g, Hộp 1 tuýp x 10g
|
NSX
|
24
|
893100806124 (VD-31638-19)
|
1
|
92
|
Folacid
|
Acid folic 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893110806224 (VD-31642-19)
|
1
|
23. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A ,
Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
23.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô
M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
93
|
Agostini
|
Alendronic
acid (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 140µg (mcg)
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893110806324 (VD-21047-14)
|
1
|
94
|
Dasarab
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên, Nhôm - Nhôm; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - Nhôm
|
NSX
|
36
|
893110806424 (VD-30338-18)
|
1
|
95
|
Divaser
|
Betahistin
dihydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110806524 (VD-28453-17)
|
1
|
96
|
Flodilan-2
|
Glimepirid
2mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
NSX
|
36
|
893110806624 (VD-28457-17)
|
1
|
97
|
Fluconazol
150mg
|
Fluconazol
150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên
|
NSX
|
36
|
893110806724 (VD-29718-18)
|
1
|
98
|
Gimyenez
|
Betahistin
dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110806824 (VD-22321-15)
|
1
|
99
|
Javiel
|
Diacerein
50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110806924 (VD-28465-17)
|
1
|
100
|
Magrax-F
|
Etoricoxib
120mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110807024 (VD-19172-13)
|
1
|
101
|
Nasrix
|
Ezetimibe
10mg; Simvastatin 20mg
|
Viên nén
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110807124 (VD-28475-17)
|
1
|
102
|
Nixki-20
|
Omeprazol (dưới
dạng Omeprazol magnesi) 20mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110807224 (VD-29724-18)
|
1
|
103
|
Omeprazol
20mg
|
Omeprazol (dưới
dạng Omeprazol magnesi) 20mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
NSX
|
36
|
893110807324 (VD-28476-17)
|
1
|
104
|
Ramitrez
|
Etoricoxib
90mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110807424 (VD-21066-14)
|
1
|
105
|
Risenate
|
Acid
Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893110807524 (VD-32812-19)
|
1
|
106
|
Vaslor-40
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110807624 (VD-28487-17)
|
1
|
107
|
Zentogout-40
|
Febuxostat
40mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110807724 (QLĐB-679-18)
|
1
|
108
|
Zuiver
|
Ursodeoxycholic
acid 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, (nhôm-nhôm); Hộp 6 vỉ x 10 viên, (PVC-nhôm)
|
NSX
|
36
|
893110807824 (VD-28490-17)
|
1
|
109
|
Zurer-300
|
Clindamycin
hydroclorid Tương đương clindamycin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110807924 (VD-27461-17)
|
1
|
24. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, Đống
Đa, Hà Nội, Việt Nam)
24.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô 15, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam)
110
|
Magnesi - B6
|
Magnesi
lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
24
|
893100808024 (VD-32819-19)
|
1
|
25. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang
Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
25.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường
La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
111
|
Cefdina 125 mg
|
Mỗi 5ml hỗn dịch
sau pha chứa: Cefdinir 125mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 chai bột
pha 60ml hỗn dịch uống
|
NSX
|
36
|
893110808124 (VD-31670-19)
|
1
|
112
|
Cefdinir 250mg
|
Mỗi 5ml hỗn dịch
sau pha chứa: Cefdinir 250mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 chai bột
pha 60ml hỗn dịch uống
|
NSX
|
36
|
893110808224 (VD-31671-19)
|
1
|
113
|
Cimetidin 200mg
|
Cimetidin 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110808324 (VD-31675-19)
|
1
|
114
|
Clovaszol
|
Clotrimazol
100mg
|
Viên nén đặt âm
đạo
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893100808424 (VD-31677-19)
|
1
|
115
|
Eucaphar
|
Acetylcystein
200mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 gói, 15
gói, 20 gói, 30 gói x 2g
|
NSX
|
24
|
893100808524 (VD-31682-19)
|
1
|
116
|
Roxcold
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893100808624 (VD-31692-19)
|
1
|
117
|
Thần kinh D3
|
Cafein 25mg;
Paracetamol 300mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên, Hộp 1 lọ 60 viên
|
NSX
|
36
|
893100808724 (VD-32829-19)
|
1
|
118
|
Zonazi
|
Mỗi 5ml hỗn dịch
sau pha chứa: Cefdinir 250mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 chai bột
pha 60ml hỗn dịch uống
|
NSX
|
36
|
893110808824 (VD-31700-19)
|
1
|
26. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: 71 Điện Biên Phủ, Hồng
Bàng, Hải Phòng, Việt Nam)
26.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Địa chỉ: Số 1 Tây Sơn, Kiến
An, Hải Phòng, Việt Nam)
119
|
Oxacol
|
Oxymetazolin
hydroclorid 7,5mg/15ml
|
Dung dịch thuốc
xịt mũi
|
Hộp 1 lọ x 15ml
|
DĐVN V
|
24
|
893100808924 (VD-22888-15)
|
1
|
27. Cơ sở đăng
ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4, phường
1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
27.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4,
phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
120
|
Isoniazid 300
mg
|
Isoniazid
300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
12 viên
|
NSX
|
48
|
893110809024 (VD-20751-14)
|
1
|
121
|
Paracetamol
ABA 325 mg
|
Acetaminophen
325mg
|
Viên nén bao
phim
|
Chai 1000
viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
48
|
893100809124 (VD-24207-16)
|
1
|
122
|
Pharmox 500
mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên
|
USP 40
|
36
|
893110809224 (VD-32844-19)
|
1
|
27.2. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương (Địa
chỉ: Số 22, đường số 2, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, phường Hòa
Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
123
|
Bacsulfo 0,5g/0,5g
|
Cefoperazon
(dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn gồm cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ
1:1) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn gồm cefoperazon natri và
sulbactam natri tỷ lệ 1:1) 0,5g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ
|
DĐVN V
|
24
|
893110809324 (VD-32833-19)
|
1
|
124
|
Bacsulfo 1g/0,5g
|
Cefoperazon (dưới
dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (2:1))
1g; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam
natri tỷ lệ (2:1)) 0,5g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110809424 (VD-33157-19)
|
1
|
125
|
Cefixime
200mg
|
Cefixim (dưới
dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
USP hiện hành
|
24
|
893110809524 (VD-32836-19)
|
1
|
126
|
Opxil IMP 500
mg
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 04 vỉ x 07
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110809624 (VD-30400-18)
|
1
|
127
|
Zanimex 750mg
|
Cefuroxim (dưới
dạng cefuroxim natri) 750mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ
|
BP 2018
|
24
|
893110809724 (VD-33449-19)
|
1
|
27.3. Cơ sở sản
xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh Công
nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc,
phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
128
|
Biocemet tab 500mg/62,5mg
|
Acid Clavulanic
(dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 7 viên
|
USP hiện hành
|
24
|
893110809824 (VD-33450-19)
|
1
|
129
|
Imefed IMP 625
mg
|
Acid clavulanic
(dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 125mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 7 viên
|
Dược điển Anh hiện hành
|
24
|
893110809924 (VD-31117-18)
|
1
|
28. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất,
phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
28.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm
Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
130
|
Acetylcystein
|
Acetylcystein
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 190 viên, Chai 300 viên
|
NSX
|
36
|
893100810024 (VD-33456-19)
|
1
|
131
|
Cedetamin
|
Betamethason
0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Chai 100
viên, Chai 200 viên,Chai 500 viên, Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110810124 (VD-27912-17)
|
1
|
132
|
Cedetamin
tablets
|
Betamethason
0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x 200
viên, Hộp 1 chai x 500 viên, Hộp 1 chai x 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110810224 (VD-26866-17)
|
1
|
133
|
Celecoxib
|
Celecoxib
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110810324 (VD-33466-19)
|
1
|
134
|
Esomeprazol
20mg
|
Esomeprazol (dạng
vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium (dưới dạng Esomeprazole
magnesium trihydrate) 22,5%) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, Chai 1000
viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110810424 (VD-33458-19)
|
1
|
135
|
Kanpo
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110810524 (VD-33462-19)
|
1
|
136
|
Loperamid
|
Loperamid hydroclorid
2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100810624 (VD-30408-18)
|
1
|
137
|
Panactol 150 mg
|
Paracetamol
150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 12 gói x
1,5g, Hộp 24 gói x 1,5g, Hộp 48 gói x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100810724 (VD-33464-19)
|
1
|
138
|
Panactol 250 mg
|
Paracetamol
250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 12 gói x
1,5g, Hộp 24 gói x 1,5g, Hộp 48 gói x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100810824 (VD-33465-19)
|
1
|
139
|
Panactol flu
|
Clorpheniramin
maleat 4mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên, Hộp 15 vỉ x 12 viên, Hộp 20 vỉ x 12
viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100810924 (VD-27920-17)
|
1
|
29. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi,
Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
29.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An
Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
140
|
Aimer
|
Vitamin D3
(Colecalciferol) 800IU
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 lọ x 30
viên
|
NSX
|
36
|
893110811024 (VD-33158-19)
|
1
|
141
|
Albevil Fort
|
Ibuprofen
400mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100811124 (VD-30413-18)
|
1
|
142
|
Zozo 150
|
Ursodeoxycholic
acid 150mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110811224 (VD-32626-19)
|
1
|
143
|
Zumfen 400
|
Cefditoren
(dưới dạng cefditoren pivoxil) 400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110811324 (VD-33491-19)
|
1
|
30. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10,
tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Tháng Hai, phường 15, quận 11, thành phố
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An
Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
144
|
Poziats 10mg
|
Aripiprazol
10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
USP
|
36
|
893110811424 (QLĐB-682-18)
|
1
|
145
|
Poziats 5mg
|
Aripiprazol 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
USP39
|
36
|
893110811524 (QLĐB-683-18)
|
1
|
31. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP.Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
31.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, TP.Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
146
|
Cephalexin 500
mg
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110811624 (VD-32856-19)
|
1
|
147
|
Cefaclor 250 mg
|
Cefaclor 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x
2,1g
|
NSX
|
24
|
893110811724 (VD-26895-17)
|
1
|
31.2. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, Đường N5, KCN
Hòa Xá, Phường Mỹ Xá, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
148
|
Cefmetazol 1g
|
Cefmetazol
(dưới dạng Cefmetazol natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
36
|
893110811824 (VD-33493-19)
|
1
|
149
|
Cefotiam 0,5
g
|
Cefotiam (dưới
dạng cefotiam hydroclorid trộn natri carbonat tỉ lệ 83:17) 0,5g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110811924 (VD-29004-18)
|
1
|
150
|
Cefuroxime
0,75g
|
Cefuroxim (dưới
dạng cefuroxim natri) 0,75g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ, loại
dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, loại dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110812024 (VD-24798-16)
|
1
|
151
|
Ampicillin 1g
|
Ampicillin (dùng
dạng ampicillin natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 50 lọ, loại
dung tích 8ml; Hộp 10 lọ, loại dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110812124 (VD-24793-16)
|
1
|
152
|
Cimetidine
200 mg
|
Cimetidin
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110812224 (VD-26897-17)
|
1
|
153
|
Dexamethason
|
Dexamethason
phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 4mg/1ml; tương đương
Dexamethason 3,3mg
|
Dung dịch
tiêm
|
Hộp 10 ống x
1ml
|
NSX
|
24
|
893110812324 (VD-25716-16)
|
1
|
154
|
Dexamethason
0,1%
|
Dexamethason
phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
Hộp 01 lọ x
5ml; Hộp 01 lọ x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110812424 (VD-25717-16)
|
1
|
155
|
Gentamicin
80mg/2ml
|
Gentamicin
(dưới dạng gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch
tiêm
|
Hộp 10 ống x
2ml
|
NSX
|
24
|
893110812524 (VD-26899-17)
|
1
|
156
|
Midapezon
|
Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, loại
dung tích 20ml; Hộp 10 Lọ, loại dung tích 15ml
|
NSX
|
36
|
893110812624 (VD-25725-16)
|
1
|
157
|
Sefonramid
|
Ceftazidim (dưới
dạng Ceftazidim pentahydrat ) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ, loại
dung tích 20ml
|
NSX
|
36
|
893110812724 (VD-24807-16)
|
1
|
32. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên,
phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
32.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn
Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
158
|
Pelovime
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 (555mg)mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893114812824 (VD-31791-19)
|
1
|
33. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp
Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
33.1. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công
Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam)
159
|
Alipid 20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110812924 (VD-24240-16)
|
1
|
160
|
Cefalox 100
|
Celecoxib
100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110813024 (VD-25743-16)
|
1
|
161
|
Cefalox 200
|
Celecoxib
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110813124 (VD-25228-16)
|
1
|
162
|
Ciprofloxacin
500
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893115813224 (VD-22500-15)
|
1
|
163
|
Drotaspasm
|
Drotaverine
hydrochloride 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110813324 (VD-21872-14)
|
1
|
164
|
Ibucet
|
Ibuprofen
200mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100813424 (VD-18982-13)
|
1
|
165
|
Liporest 20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110813524 (VD-22198-15)
|
1
|
166
|
Opeazitro 250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrate) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
NSX
|
36
|
893110813624 (VD-26997-17)
|
1
|
167
|
Opeazitro 500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrate) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên
|
NSX
|
36
|
893110813724 (VD-26998-17)
|
1
|
168
|
Opecosyl argin
5
|
Perindopril
arginine 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110813824 (VD-25237-16)
|
1
|
169
|
Opemitin
|
Ebastine 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110813924 (VD-24832-16)
|
1
|
170
|
Opesimeta 10
|
Simvastatin
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 7
viên, Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110814024 (VD-19925-13)
|
1
|
171
|
Opesimeta 20
|
Simvastatin
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên,
Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110814124 (VD-19415-13)
|
1
|
172
|
Opetelmi 20
|
Telmisartan
20mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
USP 36
|
36
|
893110814224 (VD-26226-17)
|
1
|
173
|
Opetradol
|
Paracetamol 325mg;
Tramadol hydrochloride 37,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893111814324 (VD-20791-14)
|
1
|
174
|
Rofox 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110814424 (VD-22501-15)
|
1
|
175
|
Simvatin 10
|
Simvastatin
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
USP 43
|
36
|
893110814524 (VD-24251-16)
|
1
|
176
|
Simvatin 20
|
Simvastatin
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên,
Hộp 3 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
USP 43
|
36
|
893110814624 (VD-24252-16)
|
1
|
177
|
Tydol Plus
|
Caffeine 65mg;
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100814724 (VD-25249-16)
|
1
|
178
|
Uristic 300
|
Ursodeoxycholic
acid 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110814824 (VD-22979-15)
|
1
|
179
|
Ursocholic-OPV
100
|
Ursodeoxycholic
acid 100mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110814924 (VD-20800-14)
|
1
|
180
|
Ursodeoxycholic
acid 150mg
|
Ursodeoxycholic
acid 150mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110815024 (VD-22205-15)
|
1
|
181
|
Usolin 100
|
Ursodeoxycholic
acid 100mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110815124 (VD-20801-14)
|
1
|
34. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, Đường số 8, Khu
công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
34.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô số 12, Đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
182
|
Alphausarichsin
|
Betamethasone
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp
1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110815224 (VD-22391-15)
|
1
|
183
|
Thio-usarich
600
|
Acid Thioctic
600mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110815324 (VD-33508-19)
|
1
|
184
|
Usarbose 100
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110815424 (VD-33509-19)
|
1
|
185
|
Usarbose 50
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110815524 (VD-33510-19)
|
1
|
35. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
35.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
186
|
Lipitusar
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrate) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110815624 (VD-26643-17)
|
1
|
187
|
Usarcoxib
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110815724 (VD-27660-17)
|
1
|
188
|
Usarglim 2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110815824 (VD-27661-17)
|
1
|
189
|
Usarglim 4
|
Glimepiride 4mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110815924 (VD-27662-17)
|
1
|
36. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Địa chỉ: 74/107/14 Nguyễn Thiện
Thuật, Phường 3, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An
Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
190
|
Febuxostat 80
mg
|
Febuxostat 80mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110816024 (QLĐB-705-18)
|
1
|
37. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu
Nghị, Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
37.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, Đường Hữu
Nghị, Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
191
|
Calcichew
|
Calci (dưới dạng
calci carbonat 1250mg) 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x 30
viên
|
NSX
|
36
|
893100816124 (VD-32869-19)
|
1
|
192
|
Facedol
|
Clorpheniramin
maleat 4mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100816224 (VD-32871-19)
|
1
|
193
|
Quafa-AZI 500mg
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 3
viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110816324 (VD-22998-15)
|
1
|
194
|
Quanroxol
|
Ambroxol
hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100816424 (VD-33523-19)
|
1
|
38. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
38.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
195
|
Bestpirin
|
Acid
acetylsalicylic 75mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 2 vỉ x 30
viên
|
NSX
|
24
|
893110816524 (VD-23648-15)
|
1
|
196
|
Ciprofloxacin
SK
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893115816624 (VD-26248-17)
|
1
|
197
|
Colocol extra
|
Cafein
anhydrous 65mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 15 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100816724 (VD-31843-19)
|
1
|
198
|
Macromax SK
|
Azithromycin
(dưới dạng azithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
NSX
|
36
|
893110816824 (VD-31846-19)
|
1
|
39. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô
Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận
Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô
Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận
Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
199
|
SaViPamol 500
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 chai x
100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100816924 (VD-24855-16)
|
1
|
40. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công
Nghiệp Và Tiểu Thủ Công Nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh
Tiền Giang, Việt Nam)
40.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường
2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
200
|
Cefalexin
500mg
|
Cefalexin (dưới
dạng cefalexin monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 200 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110817024 (VD-31916-19)
|
1
|
201
|
Cefcenat 250
|
Cefuroxim(dưới
dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 3 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110817124 (VD-33559-19)
|
1
|
202
|
Clarithromycin
500mg
|
Clarithromycin
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110817224 (VD-33561-19)
|
1
|
203
|
Paracetamol
500mg
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên; Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100817324 (VD-24859-16)
|
1
|
204
|
Parocontin F
|
Methocarbamol
400mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110817424 (VD-27064-17)
|
1
|
205
|
TIPHA-C
|
Acid ascorbic
1.000mg
|
Viên sủi
|
Hộp 10 vỉ x 2
viên; Hộp 1 tuýp x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110817524 (VD-29847-18)
|
1
|
206
|
Tiphadol 150
|
Paracetamol
150mg
|
Thuốc cốm sủi
|
Hộp 25 gói x
1,5g
|
NSX
|
36
|
893100817624 (VD-28059-17)
|
1
|
207
|
Tiphanicef 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110817724 (VD-33567-19)
|
1
|
208
|
Vantamox 500
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat compacted 574mg) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110817824 (VD-27070-17)
|
1
|
41. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí
Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
41.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh,
Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
209
|
Cefaclor
500mg
|
Cefaclor (dưới
dạng cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 02 vỉ x
10 viên; 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; 20 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110817924 (VD-31231-18)
|
1
|
210
|
Cefalexin
250mg
|
Cefalexin (dưới
dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110818024 (VD-23713-15)
|
1
|
211
|
Cefalexin
500mg
|
Cefalexin (dưới
dạng Cefalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110818124 (VD-23071-15)
|
1
|
212
|
Cefixime 200
|
Cefixim (dưới
dạng Cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 02 vỉ x
10 viên, Chai 100 viên, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110818224 (VD-32922-19)
|
1
|
213
|
Ceftizoxime 1g
|
Ceftizoxim (dưới
dạng Ceftizoxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ kèm
01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110818324 (VD-33618-19)
|
1
|
214
|
Esomeprazol 20
|
Esomeprazol (dưới
dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg
|
Viên bao phim
tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110818424 (VD-33622-19)
|
1
|
215
|
Ibuprofen 600
|
Ibuprofen 600mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110818524 (VD-32923-19)
|
1
|
216
|
Magnesium - B6
|
Magnesi lactat
dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100818624 (VD-32924-19)
|
1
|
217
|
Omeprazol 40mg
|
Omeprazol (dạng
vi nang bao tan trong ruột) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
36
|
893110818724 (VD-18776-13)
|
1
|
218
|
Omeprazol TVP
|
Omeprazol (dưới
dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20mg
|
Viên nang cứng
chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
Hộp 01 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ
x 10 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110818824 (VD-25933-16)
|
1
|
219
|
Osvimec 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110818924 (VD-22240-15)
|
1
|
220
|
Spasticon
|
Cinarizin 25mg;
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110819024 (VD-17578-12)
|
1
|
221
|
Travicol extra
|
Cafein 65mg;
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x vỉ
10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100819124 (VD-23718-15)
|
1
|
42. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông,
phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công
nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt
Nam)
222
|
Ampicilin 500mg
|
Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110819224 (VD-33569-19)
|
1
|
223
|
Cephalexin
250 mg
|
Cephalexin
(dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110819324 (VD-33571-19)
|
1
|
224
|
Dophacipro
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893115819424 (VD-33573-19)
|
1
|
225
|
Dophabrex 125
|
Mỗi 5ml hỗn dịch
chứa: Cefalexin 125mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 lọ x 65g,
để pha 100ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ x 78g, để pha 120ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ x 39g,
để pha 60ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ x 19,5g, để pha 30ml hỗn dịch
|
NSX
|
36
|
893110819524 (VD-33572-19)
|
1
|
226
|
Newcimax 500
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 500 viên
|
DĐVN hiện hành
|
36
|
893110819624 (VD-19032-13)
|
1
|
227
|
Dopharen 125
|
Mỗi lọ 100ml hỗn
dịch chứa: Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 2500mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 1 lọ, chứa 6,8g
bột để pha 80ml hỗn dịch uống; Hộp 1 lọ chứa 8,5g bột để pha 100ml hỗn dịch uống
|
NSX
|
36
|
893110819724 (VD-31224-18)
|
1
|
43. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành,
Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
43.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường
351, Nam Sơn, An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
228
|
Paracetamol TW3
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893100819824 (VD-24302-16)
|
1
|
44. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160
Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
44.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức
Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
229
|
Amoxicilin
250mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110819924 (VD-23670-15)
|
1
|
230
|
Ampicilin
500mg
|
Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Lọ 100 viên;
Lọ 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110820024 (VD-22221-15)
|
1
|
231
|
Pharbacilim
500
|
Cloxacilin
(dưới dạng Cloxacilin natri) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên.
|
DĐVN
|
36
|
893110820124 (VD-32905-19)
|
1
|
232
|
Vigentin 500/125
DT.
|
Acid
clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1)
125mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
NSX
|
24
|
893110820224 (VD-30544-18)
|
1
|
233
|
Vigentin 500mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat
+ cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1 :1) 125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110820324 (VD-21363-14)
|
1
|
44.2. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch
Lỗi - xã Thanh Xuân - huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội, Việt Nam)
234
|
Aciste 1MIU
|
Colistimethat
natri 1.000.000 IU
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ, Hộp
10 lọ
|
NSX
|
36
|
893114820424 (VD-17551-12)
|
1
|
235
|
Aciste 2MIU
|
Colistimethat
natri 2.000.000 IU
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ, Hộp
10 lọ
|
NSX
|
36
|
893114820524 (VD-17552-12)
|
1
|
236
|
Atorvastatin
20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110820624 (VD-27080-17)
|
1
|
237
|
Bicelor 250
|
Cefaclor (dưới
dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 12
viên
|
NSX
|
36
|
893110820724 (VD-31210-18)
|
1
|
238
|
Braicef 2g
|
Cefpirom (dưới
dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110820824 (VD-28071-17)
|
1
|
239
|
Cefazolin 1g
|
Cefazolin (dưới
dạng Cefazolin natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ, 25
lọ
|
USP 37
|
36
|
893110820924 (VD-25288-16)
|
1
|
240
|
Cefmetazol
1000mg
|
Cefmetazol
(dưới dạng Cefmetazol Natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ
|
NSX
|
36
|
893110821024 (VD-25797-16)
|
1
|
241
|
Cefmetazol
2000mg
|
Cefmetazol
(dưới dạng Cefmetazol Natri) 2000mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ
|
NSX
|
36
|
893110821124 (VD-25798-16)
|
1
|
242
|
Cefotaxim 1g
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ kèm
1 ống nước cất pha tiêm 5ml có SĐK: VD-23675-15; Hộp 10 lọ
|
DĐVN IV
|
36
|
893110821224 (VD-25289-16)
|
1
|
243
|
Cefriven 200
|
Cefditoren
(dưới dạng Cefditoren pivoxil) 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
30
|
893110821324 (VD-33586-19)
|
1
|
244
|
Ceftume 250
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110821424 (VD-32903-19)
|
1
|
245
|
Ciprofloxacin
750mg
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893115821524 (VD-33607-19)
|
1
|
246
|
Clorocid 250mg
|
Cloramphenicol
250mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN 4
|
36
|
893115821624 (VD-33588-19)
|
1
|
247
|
Colistimax
|
Colistimethat
natri 2.000.000IU
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
BP 2007
|
36
|
893114821724 (VD-17545-12)
|
1
|
248
|
Fabafixim 400
|
Cefixim (dưới dạng
Cefixim trihydrat) 400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 02 vỉ x 05
viên
|
NSX
|
24
|
893110821824 (VD-32907-19)
|
1
|
249
|
Farnatyl 300
|
Nizatidin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 1 lọ x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110821924 (VD-33590-19)
|
1
|
250
|
Fartudin
|
Rupatadin (dưới
dạng Rupatadin fumarat) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110822024 (VD-33591-19)
|
1
|
251
|
Forexim 1g
|
Cefpirom (dưới
dạng hỗn hợp trộn sẵn Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 01 lọ thuốc
bột tiêm và 01 ống nước cất pha tiêm 10ml có số đăng ký VD - 24865-16
|
NSX
|
24
|
893110822124 (VD-20827-14)
|
1
|
252
|
Hecavas 5
|
Enalapril maleat
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110822224 (VD-17970-12)
|
1
|
253
|
Hormedi 125
|
Methylprednisolon
(dưới dạng bột đông khô Methylprednisolon natri succinat) 125mg
|
Bột đông khô
pha tiêm
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất 2ml có SĐK: VD-33597-19
|
USP 38
|
24
|
893110822324 (VD-26286-17)
|
1
|
254
|
Midakacin 500
|
Amikacin (dưới
dạng Amikacin sulfat ) 500mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 10 lọ thuốc
bột pha tiêm
|
NSX
|
36
|
893110822424 (VD-28083-17)
|
1
|
255
|
Pbbuvir
|
Famciclovir
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110822524 (VD-31217-18)
|
1
|
256
|
Phastarxin
|
Thymosin alpha
1 1,6mg
|
Bột đông khô
pha tiêm
|
Hộp 2 lọ bột
đông khô pha tiêm và 2 ống nước cất pha tiêm
|
NSX
|
24
|
893114822624 (VD-27085-17)
|
1
|
257
|
Trikapezon Plus
|
Cefoperazon : Sulbactam
(dưới dạng hỗn hợp trộn sẵn Cefoperazon natri và Sulbactam natri (tỷ lệ
(1:1)) 500mg : 500mg
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ, Hộp 01 lọ và 01ống nước cất pha tiêm 5ml có số đăng ký: VD-23675-15
|
NSX
|
24
|
893110822724 (VD-26289-17)
|
1
|
258
|
Trikapezon Plus
1,5g
|
Cefoperazon :
Sulbactam ( dưới dạng hỗn hợp trộn sẵn Cefoperazon natri và Sulbactam natri )
1g : 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110822824 (VD-25808-16)
|
1
|
259
|
Trikapezon Plus
2g
|
Cefoperazon : Sulbactam
(dưới dạng hỗn hợp trộn sẵn Cefoperazon natri và Sulbactam natri ) 1g : 1g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110822924 (VD-23037-15)
|
1
|
260
|
Vitamin C
1000mg/5ml
|
Acid ascorbic
1000mg/5 ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 3 ống x
5ml; Hộp 6 ống x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110823024 (VD-25302-16)
|
1
|
261
|
Vitamin C 100mg
|
Acid Ascorbic
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 30
viên; Lọ 100 viên; Lọ 1000 viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893110823124 (VD-34272-20)
|
1
|
262
|
Zency 80
|
Gentamicin (dưới
dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 10 ống x 2ml,
Hộp 20 ống x 2ml, Hộp 50 ống x 2ml
|
BP 2013
|
36
|
893110823224 (VD-25810-16)
|
1
|
45. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê
Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
45.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa
chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
263
|
Amoxycilin
500mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110823324 (VD-20472-14)
|
1
|
264
|
Ampicilin
500mg
|
Ampicilin (dưới
dạng ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110823424 (VD-22532-15)
|
1
|
265
|
Brown Burk
Amoxicillin 500mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110823524 (VD-21369-14)
|
1
|
266
|
Brown Burk
Cefadroxil 500mg
|
Cefadroxil
(dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110823624 (VD-21371-14)
|
1
|
267
|
Brown Burk
Cefalexin 500mg
|
Cephalexin
(dưới dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110823724 (VD-27108-17)
|
1
|
268
|
Celextavin
|
Betamethason
0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110823824 (VD-23047-15)
|
1
|
269
|
Cephalexin
500mg
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110823924 (VD-22534-15)
|
1
|
270
|
Clarividi 500
|
Clarithromycin
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên;
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110824024 (VD-21914-14)
|
1
|
271
|
Diclofenac
|
Diclofenac
natri 75mg/3ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 12 ống x
3ml, Hộp 36 ống x 3ml
|
DĐVN V
|
36
|
893110824124 (VD-25786-16)
|
1
|
272
|
Oraldroxine 500
|
Cefadroxil (dưới
dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110824224 (VD-21376-14)
|
1
|
273
|
Vidaloxin 250
|
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110824324 (VD-20861-14)
|
1
|
274
|
Vitamin C 100mg/2ml
|
Acid ascorbic
100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 100 ống x
2ml
|
DĐVN V
|
24
|
893110824424 (VD-24318-16)
|
1
|
275
|
Cefimvid 200
|
Cefixim (dưới dạng
cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110824524 (VD-32918-19)
|
1
|
46. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang,
phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
46.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu
công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt
Nam)
276
|
Amlodipin 5
mg
|
Amlodipin (dưới
dạng amlodipine besilate) 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x vỉ
10 viên; Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên; Hộp 50 vỉ x vỉ 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110824624 (VD-31984-19)
|
1
|
277
|
Tkextra
|
Cafein 65mg;
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
24
|
893100824724 (VD-25314-16)
|
1
|
278
|
Tocemux
|
Acetylcystein
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100824824 (VD-24883-16)
|
1
|
47. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời
Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
47.1. Cơ sở sản
xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô
III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
279
|
Chloramphenicol
250 mg
|
Cloramphenicol
250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893115824924 (VD-24891-16)
|
1
|
280
|
Etoricoxib 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110825024 (VD-32925-19)
|
1
|
281
|
Simvastatin 20
|
Simvastatin
20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110825124 (VD-32926-19)
|
1
|
282
|
Simvastatin 40
|
Simvastatin
40mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110825224 (VD-32927-19)
|
1
|
48. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
48.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
283
|
Ampicilin 1g
|
Ampicillin (dưới
dạng Ampicillin natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 10 lọ, Hộp
50 lọ
|
USP 2023
|
48
|
893110825324 (VD-28687-18)
|
1
|
284
|
Clotrimazol VCP
|
Clotrimazol
150mg/15g
|
Kem bôi da
|
Hộp 01 tuýp 15g
|
DĐVN IV
|
36
|
893100825424 (VD-29209-18)
|
1
|
285
|
Cefmetazol 1g
|
Cefmetazol (dưới
dạng cefmetazol natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110825524 (VD-19508-13)
|
1
|
286
|
Viciperazol
|
Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP 43
|
36
|
893110825624 (VD-29214-18)
|
1
|
287
|
Viciroxim
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ thuốc
bột pha tiêm; Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm; Hộp 01 lọ thuốc bột pha tiêm + 02
ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD- 18637-13 hoặc VD- 22389-15)
|
USP 2023
|
24
|
893110825724 (VD-29215-18)
|
1
|
288
|
Visulin 0,75g
|
Hỗn hợp
Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 0,5g; Sulbactam
0,25g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP 2023
|
36
|
893110825824 (VD-27149-17)
|
1
|
289
|
Vitabactam 1g
|
Hỗn hợp
Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500mg;
Sulbactam 500mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
CP 2015
|
24
|
893110825924 (VD-29216-18)
|
1
|
49. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất
- Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
49.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất
- Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
290
|
Betamethason
|
Betamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên, Hộp 1 lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110826024 (VD-31259-18)
|
1
|
291
|
Dexamethason
0,5 mg
|
Dexamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ 100
viên, 200 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110826124 (VD-31266-18)
|
1
|
50. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường
Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
50.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự,
Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
292
|
Cenmopen
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3, 10 vỉ x
10 viên; lọ 100, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110826224 (VD-32054-19)
|
1
|
293
|
Cenpadol 250
|
Paracetamol
250mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 20, 50, 100
gói x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100826324 (VD-32961-19)
|
1
|
294
|
Cetecocenflu
|
Cafein 25mg;
Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100826424 (VD-33665-19)
|
1
|
295
|
Cetecociprocent
500
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin HCl 555mg) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 100, 200, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893115826524 (VD-32667-19)
|
1
|
296
|
Cetecotitan-S
|
Atorvastatin
(tương đương Atorvastatin calcium 10,36mg) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 5, 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110826624 (VD-32671-19)
|
1
|
297
|
Clorpheniramin
4
|
Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10, 20 vỉ x
15 viên; Lọ 500 viên
|
DĐVN 4
|
36
|
893100826724 (VD-32672-19)
|
1
|
51. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường
Giải Phóng, phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
51.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược
phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt
Nam)
298
|
Aderonat
|
Alendronic
acid (dưới dạng natri alendronat) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
USP 43
|
36
|
893110826824 (VD-27207-17)
|
1
|
299
|
Betmag
|
Magnesi
lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
48
|
893110826924 (VD-18419-13)
|
1
|
300
|
Hetopartat 3G
|
Mỗi 5g cốm chứa:
L-Ornithin-L- Aspartat 3g
|
Cốm pha hỗn dịch
|
Hộp 15 gói,
20 gói, 30 gói x 5g
|
NSX
|
36
|
893110827024 (VD-32064-19)
|
1
|
301
|
Hurazol
|
Esomeprazol (dưới
dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 40mg
|
Viên nang cứng
chứa pellet bao tan trong ruột
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên
|
NSX
|
24
|
893110827124 (VD-32066-19)
|
1
|
302
|
Magnesi-B6
|
Magnesi
lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN IV
|
48
|
893110827224 (VD-29279-18)
|
1
|
303
|
Mediclary
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/PVC; Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm
|
NSX
|
36
|
893100827324 (VD-24358-16)
|
1
|
304
|
Medi-Neuro
forte
|
Cyanocobalamin
200µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 200mg; Thiamin nitrat 100mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100827424 (VD-28186-17)
|
1
|
305
|
Paracetamol 325
mg
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén bao
phim
|
Lọ 100 viên
|
DĐVN V
|
60
|
893100827524 (VD-28190-17)
|
1
|
306
|
Paracetamol
325mg
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén bao
phim
|
Lọ 100 viên
|
DĐVN IV
|
60
|
893100827624 (VD-32072-19)
|
1
|
307
|
Paracetamol
500mg
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên
|
NSX
|
60
|
893100827724 (VD-23742-15)
|
1
|
308
|
Paracetamol
650mg
|
Paracetamol
650mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 200 viên
|
DĐVN
|
60
|
893100827824 (VD-21921-14)
|
1
|
309
|
Zaclid
|
Esomeprazol (dưới
dạng pellet bao tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi dihydrat) 8,5% 20mg
|
Viên nang cứng
chứa pellet bao tan trong ruột
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 1 lọ 14 viên
|
NSX
|
24
|
893110827924 (VD-32077-19)
|
1
|
310
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN
|
24
|
893110828024 (VD-33199-19)
|
1
|
52. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1,
Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường
Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
311
|
Vacoomez's 20
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8,5%))
20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ
x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 28 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110828124 (VD-21927-14)
|
1
|
312
|
Vadol caplet
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ
x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 50 vỉ x 12 viên; Hộp 100 vỉ
x 12 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp
50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 300 viên; Chai 500 viên;
Chai 1000 viên
|
DĐVN
|
48
|
893100828224 (VD-23754-15)
|
1
|
313
|
Bromhexin 8
|
Bromhexin
hydrochlorid 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
15 viên; Hộp 20 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Hộp 100 vỉ x 15 viên; Chai
100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100828324 (VD-32082-19)
|
1
|
314
|
Vadol 5
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên;
chai 80 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 250 viên; chai 500; chai
1000 viên
|
DĐVN IV
|
48
|
893100828424 (VD-23117-15)
|
1
|
315
|
Vitamin C500
|
Acid ascorbic
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ
x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp
50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên;
chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110828524 (VD-23757-15)
|
1
|
53. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi
lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
53.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi
Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
316
|
Dung dịch ASA
|
Mỗi 20ml chứa:
Aspirin 2g; Natri Salicylat 1,76g
|
Dung dịch dùng
ngoài
|
Chai 20ml; Chai
30ml
|
NSX
|
36
|
893100828624 (VD-32103-19)
|
1
|
317
|
Gentamicin 0.3%
|
Gentamicin (dưới
dạng Gentamicin sulfat) 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
DĐVN V
|
24
|
893110828724 (VD-19546-13)
|
1
|
318
|
Phymaxfen
|
Ibuprofen 100mg/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai x
100ml
|
NSX
|
36
|
893100828824 (VD-32981-19)
|
1
|
53.2. Cơ sở
sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa
chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, TP Hải
Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
319
|
Hadupara
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 12
viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 1 lọ x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100828924 (VD-33204-19)
|
1
|
320
|
Hadupara Extra
|
Paracetamol
650mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 12
viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 1 lọ x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100829024 (VD-33205-19)
|
1
|
53.3. Cơ sở sản
xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa
chỉ: Tầng 2, tòa nhà 4A, thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm
Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
321
|
Oresol
|
Glucose khan
(dưới dạng Glucose monohydrat 2,97g) 2,7g; Kali clorid 0,3g; Natri citrat
0,58g; Natri clorid 0,52g
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 gói x
4,41g; Hộp 20 gói x 4,41g; Hộp 30 gói x 4,41g; Hộp 40 gói x 4,41g
|
NSX
|
36
|
893100829124 (VD-33206-19)
|
1
|
54. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện
Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
54.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)
322
|
Celexib 200
mg
|
Celecoxib
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110829224 (VD-20194-13)
|
1
|
55. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
55.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
323
|
Cimetidin
Kabi 300
|
Cimetidin (dưới
dạng Cimetidin HCl) 300mg/2ml
|
Dung dịch
tiêm
|
Hộp 10 ống x
2ml
|
USP 2021
|
36
|
893110829324 (VD-19565-13)
|
1
|
324
|
Ringer lactate
|
Mỗi 500ml chứa:
Calci clorid. 2H2O 0,135g; Kali clorid 0,2g; Natri clorid 3g; Natri lactat
1,6g
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Chai nhựa
500ml; Thùng 20 chai nhựa 500ml; Chai thủy tinh 500ml; Thùng 12 chai thủy
tinh 500ml
|
BP 2021
|
36
|
893110829424 (VD-22591-15)
|
1
|
56. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường
Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
56.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường
Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
325
|
Acid folic
MKP
|
Acid folic
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100829524 (VD-34821-20)
|
1
|
326
|
Ampicillin 1g
|
Mỗi lọ chứa: Ampicilin
(dưới dạng Ampicilin natri ) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 20 lọ x
1g; Hộp 50 lọ x 1g
|
DĐVN V
|
36
|
893110829624 (VD-33003-19)
|
1
|
327
|
Ampicillin
250mg
|
Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110829724 (VD-33004-19)
|
1
|
328
|
Cefuroxime
125mg/5ml
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 1250mg
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 01 chai x
38g
|
NSX
|
36
|
893110829824 (VD-21433-14)
|
1
|
329
|
Cephalexin
MKP 500
|
Cephalexin
monohydrat tương đương cephalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên; Chai 100 viên;
Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110829924 (VD-17119-12)
|
1
|
330
|
Cimetidine
MKP 200
|
Cimetidin
200mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110830024 (VD-32131-19)
|
1
|
331
|
Lipivastin 10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110830124 (VD-32140-19)
|
1
|
332
|
Meko INH 150
|
Isoniazid
150mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x
100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110830224 (VD-32143-19)
|
1
|
333
|
Mekoaryl
|
Glimepirid
2mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110830324 (VD-33009-19)
|
1
|
334
|
Mekocetin
|
Betamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110830424 (VD-32144-19)
|
1
|
335
|
Mekolasmin
|
Betamethason
0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
NSX
|
36
|
893110830524 (VD-32146-19)
|
1
|
336
|
Mutecium - M
|
Domperidon
0,1% (w/v)
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai x
100ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 30ml
|
NSX
|
24
|
893110830624 (VD-33744-19)
|
1
|
337
|
Paracold 250
|
Mỗi gói 1,5g chứa:
Paracetamol 250mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Hộp 24 gói x
1,5g
|
NSX
|
24
|
893100830724 (VD-26381-17)
|
1
|
338
|
Sucefone 1g
|
Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110830824 (VD- 34342-20)
|
1
|
57. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự
Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
57.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ
Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận
An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
339
|
Airtaline
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893100830924 (VD-32157-19)
|
1
|
340
|
Tedoxy
|
Doxycyclin
(dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
USP hiện hành
|
60
|
893110831024 (VD-32159-19)
|
1
|
341
|
Ukisen
|
Cetirizin
hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100831124 (VD-32160-19)
|
1
|
58. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ:
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
58.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ:
Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
342
|
Franmoxy 500
|
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893110831224 (VD-32163-19)
|
1
|
343
|
Frantamol Extra
|
Cafein khan
65mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100831324 (VD-27398-17)
|
1
|
344
|
Viên nén bao
phim Frantamol cảm cúm
|
Cafein 25mg;
Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100831424 (VD-28715-18)
|
1
|
59. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành
phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
59.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tp.
Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
345
|
Amisine 500
|
Amikacin (dưới
dạng Amikacin sulfate) 500mg/2ml
|
Dung dịch
tiêm
|
Hộp 10 lọ x
2ml
|
NSX
|
36
|
893110831524 (VD-22600-15)
|
1
|
346
|
Biscapro 5
|
Bisoprolol
fumarate 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110831624 (VD-28289-17)
|
1
|
347
|
Cefatam 250
|
Cephalexin
monohydrate tương đương Cephalexin 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110831724 (VD-20503-14)
|
1
|
348
|
Cefradine 500mg
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110831824 (VD-27318-17)
|
1
|
349
|
Ceftazidime 1g
|
Hỗn hợp vô khuẩn
ceftazidime với natri carbonate chứa Ceftazidime pentahydrate tương đương
Ceftazidime 1000mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 Lọ; Hộp 01 lọ, Kèm 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13);
Hộp 10 lọ, Kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13); Hộp 01
lọ, Kèm 01 ống nước cất pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11); Hộp 10 lọ,
Kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11)
|
NSX
|
36
|
893110831924 (VD-20035-13)
|
1
|
350
|
Ceftriaxone EG
1g/10ml
|
Ceftriaxon
natri tương đương ceftriaxon 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống
dung môi 10ml nước cất pha tiêm; Hộp 10 Lọ, kèm 10 ống dung môi 10ml nước cất
pha tiêm; Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893110832024 (VD-26402-17)
|
1
|
351
|
Cephalexin 500
|
Cephalexin
monohydrate tương đương cephalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 02 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 200 viên; Hộp 01 lọ x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110832124 (VD-23828-15)
|
1
|
352
|
Cephalexin 750
|
Cephalexin
monohydrate tương đương Cephalexin khan 750mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110832224 (VD-18812-13)
|
1
|
353
|
Doncef
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x10
viên; Hộp 10 vỉ x10 viên
|
NSX
|
36
|
893110832324 (VD-23833-15)
|
1
|
354
|
Lizetric 10mg
|
Lisinopril (dưới
dạng lisinopril dihydrate) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
NSX
|
36
|
893110832424 (VD-26417-17)
|
1
|
355
|
Maxapin 1g
|
cefepim (dưới dạng
cefepim HCl) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 Lọ; Hộp 01 lọ, Kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml số đăng ký VD-15892-11; Hộp
10 Lọ, Kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml số đăng ký VD-15892-11
|
NSX
|
36
|
893110832524 (VD-20325-13)
|
1
|
356
|
Pyclin 600
|
Clindamycin (dưới
dạng Clindamycin phosphate) 600mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 1 ống, ống
4ml
|
NSX
|
36
|
893110832624 (VD-21964-14)
|
1
|
357
|
Pyme Am10
|
Amlodipine
(Amlodipine besylate) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 15
viên; Hộp 3 vỉ, 10 viên; Hộp 10 vỉ, 14 viên
|
NSX
|
36
|
893110832724 (VD-23218-15)
|
1
|
358
|
Zoliicef
|
Cefazolin natri
tương đương cefazolin 1000mg
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp 10
Lọ; Hộp 01 lọ, Kèm 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13); Hộp
10 Lọ, Kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml (số đăng ký VD-19593-13); Hộp 01 lọ,
Kèm 01 ống nước cất pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11); Hộp 10 Lọ, Kèm 10
ống nước cất pha tiêm 15ml (số đăng ký VD-15892-11)
|
NSX
|
36
|
893110832824 (VD-20042-13)
|
1
|
359
|
Simvastatin 10
mg
|
Simvastatin
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 02 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110832924 (VD-25897-16)
|
1
|
360
|
Tatanol
children
|
Acetaminophen
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ, x 10
viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100833024 (VD-23861-15)
|
1
|
361
|
Zoamco 10mg
|
Atorvastatin
(dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Hộp 6 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110833124 (VD-22288-15)
|
1
|
59.2. Cơ sở
sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9,
Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
362
|
Drotaverine
STADA 40 mg
|
Drotaverin HCl
40mg
|
Viên nén
|
Hộp 05 vỉ x 10
viên; Hộp 01 lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110833224 (VD-29354-18)
|
1
|
60. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến,
Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
60.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thạch Lỗi,
xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
363
|
Omeprazole 20
mg
|
Omeprazole
(dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột - Omeprazole pellets 8.5%) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 7
viên
|
NSX
|
36
|
893110833324 (VD-19615-13)
|
1
|
61. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc Tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu
Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam- Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
61.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Trust Farma Quốc Tế (Địa chỉ: Số 36, Đại lộ Hữu
Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An,
Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
364
|
Adverlex 500
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP- NF hiện hành
|
36
|
893110833424 (VD-33797-19)
|
1
|
365
|
Cedifrad 500
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10
viên
|
USP- NF hiện hành
|
36
|
893110833524 (VD-32247-19)
|
1
|
366
|
Cefadroxil 500
TFI
|
Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP- NF hiện hành
|
36
|
893110833624 (VD-33798-19)
|
1
|
367
|
Rinedif 300 cap
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
USP- NF hiện hành
|
36
|
893110833724 (VD-33799-19)
|
1
|
62. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu công
nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
62.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu
công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
368
|
Cadidox
|
Doxycyclin
(dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110833824 (VD-27636-17)
|
1
|
369
|
Cadirizin
|
Cetirizin
dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100833924 (VD-19235-13)
|
1
|
370
|
Caditadin
|
Loratadin 5mg/5ml
|
Sirô
|
Chai 30ml, Hộp
1 chai; Chai 50ml, Hộp 1 chai; Chai 60ml, Hộp 1 chai; Chai 100ml, Hộp 1 chai
|
NSX
|
36
|
893100834024 (VD-20104-13)
|
1
|
371
|
Celecoxib 100
mg
|
Celecoxib
100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110834124 (VD-21587-14)
|
1
|
372
|
Celecoxib 200
mg
|
Celecoxib
200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10
vỉ x 10 viên; chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110834224 (VD-32705-19)
|
1
|
373
|
Clomacid
|
Mỗi 1g kem chứa
Clotrimazol 10mg
|
Kem bôi ngoài
da
|
Thùng 24 bọc
x 10 hộp x 1 tuýp 10g
|
NSX
|
36
|
893100834324 (VD-32259-19)
|
1
|
374
|
Decirid 81 mg
|
Aspirin 81mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110834424 (VD-33800-19)
|
1
|
375
|
Esomeprazol 20
mg
|
Esomeprazole
(dưới dạng vi hạt Esomeprazol magnesium dihydrat bao tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110834524 (VD-20112-13)
|
1
|
376
|
Omecaplus
|
Omeprazol (dưới
dạng vi nang Omeprazol pellets 8,5% tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110834624 (VD-27644-17)
|
1
|
377
|
Rosuvastatin
10mg
|
Rosuvastatin
calci (tương đương 10mg Rosuvastatin) 10,40mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên, 100 viên, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110834724 (VD-33032-19)
|
1
|
378
|
Rosuvastatin
10-US
|
Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3, 5 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110834824 (VD-29700-18)
|
1
|
379
|
Usdeslor
|
Desloratadin
5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100834924 (VD-32264-19)
|
1
|
63. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường
Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
63.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 346 đường
Nguyễn Huệ, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
380
|
Cefalexin 250
mg
|
Cefalexin (dưới
dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 100 viên;
Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110835024 (VD-27372-17)
|
1
|
64. Cơ sở
đăng ký: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS
509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh
Bắc Ninh, Việt Nam)
64.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông-(TNHH) (Địa chỉ: TS
509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh
Bắc Ninh, Việt Nam)
381
|
Paesonazol 40
|
Esomeprazol
(dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi dihydrat (8,5%)) 40mg
|
Viên nang cứng
chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 7
viên
|
NSX
|
36
|
893110835124 (VD-32308-19)
|
1
|
382
|
PD-Ambroxol
30
|
Ambroxol
hydroclorid 30mg/5ml
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x 30ml,
Hộp 1 chai x 60ml, Hộp 1 chai x 100ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống
x 10ml
|
NSX
|
24
|
893100835224 (VD-32309-19)
|
1
|
65. Cơ sở
đăng ký: Công ty Liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô
III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
65.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Liên doanh Dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Địa chỉ: Lô
III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
383
|
Calcitriol 0,25
|
Calcitriol
0,25µg (mcg)
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110835324 (VD-23265-15)
|
1
|
66. Cơ sở
đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường
Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
66.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú
Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
384
|
Aquithizid MM
10/12,5
|
Hydroclorothiazid
12,5mg; Quinapril (tương đương Quinapril hydroclorid 10,83mg) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110835424 (VD-32317-19)
|
1
|
385
|
Aquithizid MM
20/25
|
Hydroclorothiazid
25mg; Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid 21,66mg) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110835524 (VD-32318-19)
|
1
|
67. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
67.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
386
|
Glazi 250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ
x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110835624 (VD-33074-19)
|
1
|
387
|
Glazi 500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ
x 3 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110835724 (VD-33075-19)
|
1
|
388
|
Ibumed 200
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 200 viên
|
BP 2019
|
36
|
893100835824 (VD-20719-14)
|
1
|
68. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Alaska Pharma U.S.A (Địa chỉ: 62/5 Sơn Kỳ, Phường
Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
68.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu
công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, Thành phố
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
389
|
Mezolax 40
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
|
Viên nén bao
phim tan trong ruột
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110835924 (VD-30189-18)
|
1
|
69. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp
2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
69.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp
2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
390
|
Manesix
|
Magnesi
lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, (vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm, vỉ nhôm -
PVC, vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 1 chai 60 viên; chai 500 viên, 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110836024 (VD-16768-12)
|
1
|
70. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A,
Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai,
Việt Nam)
70.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A,
Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai,
Việt Nam)
391
|
Baromezole
|
Omeprazol (dưới
dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg
|
Viên nang cứng
chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110836124 (VD-18523-13)
|
1
|
71. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sun Rise (Địa chỉ: 86/68 Âu Cơ, Phường 9,
Q. Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
71.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, khu phố An
Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
392
|
Fozvir
|
Tenofovir
alafenamid (dưới dạng Tenofovir alafenamid fumarat 28mg) 25mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ × 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110836224 (VD3-91-20)
|
1
|
72. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
72.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
393
|
Aspirin 81 mg
|
Aspirin (Acid
acetylsalicylic) 81mg
|
Viên nén bao
tan trong ruột
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100836324 (VD-22339-15)
|
1
|
394
|
Betanic
|
Betamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5, 10 vỉ
x 10 viên; Chai 200, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110836424 (VD-23939-15)
|
1
|
395
|
Trianic
|
Clorpheniramin
maleat 4mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100836524 (VD-28527-17)
|
1
|
73. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91+92, A3, Khu đô thị Đại
Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
73.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà
Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
396
|
Cymiras
|
Acid alpha
lipoic (acid thioctic) 300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 15
viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
24
|
893110836624 (VD-33089-19)
|
1
|
74. Cơ sở
đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị
Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
74.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại
lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
397
|
Asthmatin 4
|
Montelukast (dưới
dạng montelukast sodium 4,16mg) 4mg
|
Viên nén nhai
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110836724 (VD-26556-17)
|
1
|
398
|
Clindamycin
STELLA 150 mg
|
Clindamycin (dưới
dạng clindamycin hydroclorid) 150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893110836824 (VD-24560-16)
|
1
|
399
|
Partamol 150
|
Paracetamol
150mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x
1g; Hộp 20 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893100836924 (VD-24569-16)
|
1
|
400
|
Partamol 250
|
Paracetamol
250mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x
1g, Hộp 20 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893100837024 (VD-18852-13)
|
1
|
401
|
Scanax 500
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride 583mg) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/nhôm và PVC/nhôm; Hộp 1 chai x 100 viên, Chai 500 viên
|
NSX
|
48
|
893115837124 (VD-22676-15)
|
1
|
75. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường
Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
75.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều,
phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
402
|
Cetirizin
|
Cetirizin
dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 30 viên, Hộp 100 vỉ x 30 viên, Hộp
1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên, Hộp 1 lọ x 500 viên, Hộp 1 lọ x 1000
viên
|
NSX
|
36
|
893100837224 (VD-33924-19)
|
1
|
403
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893115837324 (VD-23375-15)
|
1
|
404
|
Diacezax
|
Diacerein
50mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110837424 (VD-33925-19)
|
1
|
405
|
Loperamid
hydroclorid 2mg
|
Loperamid
hydroclorid 2mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100837524 (VD-24586-16)
|
1
|
406
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat
dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110837624 (VD-18177-13)
|
1
|
76. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
76.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng
Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
407
|
Celecoxib 200mg
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110837724 (VD-19757-13)
|
1
|
408
|
Cophalen
|
Cefaclor (dưới
dạng cefaclor monohydrat) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110837824 (VD-31431-19)
|
1
|
409
|
Coxirich 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110837924 (VD-18662-13)
|
1
|
410
|
Dianragan 500
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên,
Chai 500 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100838024 (VD-26038-17)
|
1
|
411
|
Vaidilox
|
Febuxostat 40mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110838124 (QLĐB-623-17)
|
1
|
77. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
77.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
412
|
Alverin +
Simethicon
|
Alverin
citrat 60mg; Simethicon 300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110838224 (VD-32735-19)
|
1
|
413
|
Laxazero 1 g
|
Cefpirome (dưới
dạng hỗn hợp vô trùng cefpirome sulfate và sodium carbonate) 1g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ
|
NSX
|
24
|
893110838324 (VD-33110-19)
|
1
|
414
|
Laxazero 2 g
|
Cefpirome (dưới
dạng hỗn hợp vô trùng cefpirome sulfate và sodium carbonate) 2g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 1 lọ, Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110838424 (VD-33111-19)
|
1
|
415
|
Pasvin
|
Ceftazidime
(dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate)
2g
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 1 lọ; Hộp
10 lọ
|
USP 40
|
36
|
893110838524 (VD-33112-19)
|
1
|
78. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường
số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
78.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP,
đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận
An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
416
|
Acnes Medical
Cream
|
Tuýp 18g chứa:
Glycyrrhetinic Acid 54mg; Resorcin 360mg; Sulfur 540mg; Tocopherol Acetate
90mg
|
Kem thoa da
|
Hộp 1 tuýp x
18g
|
NSX
|
36
|
893110838624 (VD-21788-14)
|
1
|
79. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu
Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long,
Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam )
79.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu
Công nghiệp - Công nghệ cao I, Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng
Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam)
417
|
Amikacin 1000mg
|
Amikacin (dưới
dạng Amikacin sulfat) 1000mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x
4ml; Hộp 10 ống x 4ml
|
BP 2016
|
48
|
893110838724 (VD-30868-18)
|
1
|
418
|
Amikacin 500mg
|
Amikacin (dưới
dạng Amikacin sulfat) 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
NSX
|
48
|
893110838824 (VD-27586-17)
|
1
|
80. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất thương mại dược phẩm N.I.C (Địa chỉ: P8
Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, Số 134/1 Tô Hiến Thành,
Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
419
|
Atorvastatin 10
|
Atorvastatin
(tương đương atorvastatin calci 10,36mg) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110838924 (VD-32461-19)
|
1
|
81. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A
Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
81.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa
chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
420
|
Tanafadol F
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
Lọ 70 viên
|
NSX
|
36
|
893100839024 (VD-30169-18)
|
1
|
421
|
Tancecobxis
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110839124 (VD-30157-18)
|
1
|
82. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 40/7 Đất Thánh, Phường 6, Quận
Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam)
82.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
422
|
Amtrifox
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
JP 16
|
36
|
893110839224 (VD-32449-19)
|
1
|
83. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp
Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
83.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp
Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
423
|
Bysvolol
|
Nebivolol (dưới
dạng Nebivolol hydroclorid) 10mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839324 (VD-33950-19)
|
1
|
424
|
Celegesis
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839424 (VD-33951-19)
|
1
|
425
|
Heridone
|
Risperidone 4mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839524 (VD-32452-19)
|
1
|
426
|
Heridone
|
Risperidone 3mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839624 (VD-32451-19)
|
1
|
427
|
Heridone
|
Risperidone 2mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839724 (VD-32450-19)
|
1
|
428
|
Parcamol
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
BP 2022
|
36
|
893100839824 (VD-32453-19)
|
1
|
429
|
Stargrel
|
Clopidogrel (dưới
dạng Clopidogrel bisulfate 98mg) 75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110839924 (VD-33953-19)
|
1
|
430
|
Telblock
|
Telmisartan
80mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
USP 43
|
24
|
893110840024 (VD-30154-18)
|
1
|
431
|
Telblock
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
USP 43
|
36
|
893110840124 (VD-30153-18)
|
1
|
432
|
Telblock
|
Telmisartan
20mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
USP 43
|
36
|
893110840224 (VD-29547-18)
|
1
|
433
|
Ursofast
|
Ursodeoxycholic
acid (dạng micronized) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110840324 (VD-33955-19)
|
1
|
434
|
Ursofast
|
Ursodeoxycholic
acid (dạng micronized) 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110840424 (VD-33954-19)
|
1
|
84. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế Minh Việt (Địa chỉ: 95
Đường 100 Bình Thới, phường 14, Quận 11, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)
84.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công
nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
435
|
Clopias
|
Aspirin 100mg;
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110840524 (VD-28622-17)
|
1
|
85. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II,
đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
85.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II,
đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
436
|
Alaxan
|
Ibuprofen
200mg; Paracetamol (Acetaminophen) 325mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
48
|
893100840624 (VD-23414-15)
|
1
|
437
|
Bisoloc
|
Bisoprolol
Fumarate 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110840724 (VD-16168-11)
|
1
|
438
|
Bisoloc Plus
|
Bisoprolol
Fumarate 2,5mg; Hydrochlorothiazide 6,25mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110840824 (VD-18160-12)
|
1
|
439
|
Vida up
|
Simvastatin
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110840924 (VD-27631-17)
|
1
|
86. Cơ sở
đăng ký (Cơ sở đặt gia công): Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội
(Địa chỉ: Số 01 đường Lê Thạch, phường 13, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
86.1. Cơ sở
sản xuất (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành
Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam-Singapore,
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
440
|
Aryzaltec
|
Cetirizin 2HCl
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100841024 (GC-321-19)
|
1
|
441
|
Cetirizin
|
Cetirizin 2HCl
10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100841124 (GC-322-19)
|
1
|
442
|
Chlorpheniramin
|
Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893100841224 (GC-323-19)
|
1
|
87. Cơ sở đăng
ký: Cheiron Pharma GmbH (Địa chỉ: Oberhafenstraße 1, 20097 Hamburg,
Germany)
87.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp
Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
443
|
Duvita 2g
|
Arginin
Hydrochlorid (L-Arginin Hydrochlorid) 2000mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 5 ống x
10ml, Hộp 10 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 50 ống x 10ml
|
NSX
|
60
|
893110841324 (VD-27823-17)
|
1
|
88. Cơ sở
đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa
chỉ: Gian E22-E23, Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế, 134/1
Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
88.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, KCN
Tân Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
444
|
Ivernic 6
|
Ivermectin 6mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 2
viên
|
NSX
|
36
|
893110841424 (VD-27668-17)
|
1
|
445
|
Tagimex
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110841524 (VD-25571-16)
|
1
|
89. Cơ sở
đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại
Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore,
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
89.1. Cơ sở sản
xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình
Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore,
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
446
|
Tanafadol
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Lọ 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100841624 (VD-25514-16)
|
1
|
90. Cơ sở
đăng ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa
chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
90.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa
chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt nam - Singapore, phường Bình
Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
447
|
Colchicine RVN
0,5 mg
|
Colchicin 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 30
viên
|
NSX
|
36
|
893115841724 (VD-33059-19)
|
1
|
448
|
Colchicine RVN
1mg
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893115841824 (VD-33060-19)
|
1
|
449
|
Desalmux
|
Carbocistein
375mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100841924 (VD-32346-19)
|
1
|
450
|
Magne - B6 RVN
|
Magnesi lactat
dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100842024 (VD-33061-19)
|
1
|
451
|
Metsocort 16
|
Methylprednisolon
16mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vi x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110842124 (VD-22639-15)
|
1
|
452
|
Roustadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100842224 (VD-26490-17)
|
1
|
91. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH GlaxoSmithKline Hàng tiêu dùng và Chăm sóc sức khỏe Việt
Nam (Địa chỉ: Tầng 16, tòa nhà Metropolitan, số 235, đường Đồng Khởi, Phường
Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
91.1. Cơ sở
sản xuất (Cơ sở nhận gia công và xuất xưởng): Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa
chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ
Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
453
|
Panadol cảm cúm
|
Caffeine 25mg;
Paracetamol 500mg; Phenylephrine Hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 15 vỉ x 12
viên
|
NSX
|
24
|
893100842324 (GC-325-19)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi
tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất
(NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý
nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng
và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết
tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển
Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc
(CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng
ký tại cột (8):
- Số đăng ký
gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký
đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được
gia hạn theo quyết định này.
PHỤ
LỤC II
DANH MỤC 219 THUỐC SẢN XUẤT
TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT
208
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-QLD ngày 23 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường
Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn
Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
1
|
Neuronal DNA
|
Vitamin B1 125mg;
Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125µg (mcg)
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110842424 (VD-32108-19)
|
1
|
2. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Sô 232 Trần
Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hoá (Địa chỉ: Số 04 đường
Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)
2
|
Berberin
|
Berberin clorid
10mg
|
Viên nén
|
Lọ 50 viên; Lọ
100 viên; Lọ 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100842524 (VD-24397-16)
|
1
|
3
|
Hovinlex
|
Cyanocobalamin
1mg; Pyridoxin hydrochlorid 100mg; Thiamin nitrat 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110842624 (VD-33261-19)
|
1
|
4
|
α-Thepharm
|
Chymotrypsin
(tương ứng với 21 microkatals hoặc 4200 USP chymotrypsin Unit) 4,2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 gói x 2 vỉ
x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp
2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893110842724 (VD-17647-12)
|
1
|
3. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường
15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú
Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
5
|
Fortapi 500
|
L-Ornithin
L-Aspartat 500mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110842824 (VD3-129-21)
|
1
|
6
|
Para-Api 325
|
Paracetamol 325mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 20 gói x
2g; Hộp 30 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893100842924 (VD-31501-19)
|
1
|
4. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược ATM (Địa chỉ: VP 26, tầng 26 tòa elip, 110 Trần
Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
4.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh, tỉnh
Hà Tĩnh, Việt Nam)
7
|
Alphavimin
|
Mỗi 5ml chứa:
Calci (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 43,35mg; Cholecalciferol (Vitamin D3)
133,35IU; D,L-α-Tocopheryl acetat (Vitamin E) 5mg; Dexpanthenol 3,35mg; Lysin
hydrochlorid 100mg; Nicotinamid (Vitamin PP) 6,65mg; Pyridoxin hydrochlorid
(Vitamin B6) 2mg; Riboflavin sodium phosphat (Vitamin B2) 1,15mg; Thiamin
hydrochlorid (Vitamin B1) 1mg
|
Sirô
|
Hộp 1 lọ x
80ml; Hộp 1 lọ x 100ml; Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống x
7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100843024 (VD-33138-19)
|
1
|
4.2. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi Lăng,
phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
8
|
Taxedac Eye
Drops
|
Mỗi 5ml chứa:
Dexamethason phosphat (Dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg;
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml;
Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml
|
NSX
|
36
|
893110843124 (VD-31508-19)
|
1
|
5. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P.
Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, P.
Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)
9
|
Contussin New
|
Chai 30ml chứa:
Clorpheniramin maleat 7,98mg; Dextromethorphan hydrobromid 30mg; Guaifenesin
199,8mg; Natri benzoat 300mg; Natri citrat 798mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
30ml
|
NSX
|
36
|
893110843224 (VD-19269-13)
|
1
|
10
|
Ticoldex
|
Lọ 5ml chứa:
Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893115843324 (VD-31524-19)
|
1
|
6. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn
Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận,
phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
11
|
Calci &
Vitamin D
|
Calci gluconat
500mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200IU
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100843424 (VD-23447-15)
|
1
|
7. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
12
|
Dexamethason
|
Dexamethason
(dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 30
viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110843524 (VD-28779-18)
|
1
|
13
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic
500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; chai 100 viên; chai 200 viên
|
NSX
|
24
|
893110843624 (VD-25090-16)
|
1
|
8. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường
Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường
Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)
14
|
Biopacol
|
Paracetamol
150mg
|
Viên nén sủi
bọt
|
Hộp 2 vỉ x 4
viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên;
Tuýp 10 viên; Tuýp 20 viên
|
NSX
|
36
|
893100843724 (VD-31527-19)
|
1
|
15
|
Clophehadi
|
Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893100843824 (VD-31528-19)
|
1
|
16
|
Dexamethason
|
Dexamethason
(dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên; Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110843924 (VD-33295-19)
|
1
|
17
|
Mộc hoa trắng -
HT
|
Berberin clorid
5mg; Cao đặc mộc hoa trắng (tương đương với mộc hoa trắng (Cortex holarrhenae
spissum) 1237,6mg) 136mg; Cao đặc mộc hương (tương đương với mộc hương
(Saussureae lappae) 100mg) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ × 10
viên; Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên; lọ, Hộp 1 lọ x 50 viên; Hộp 1
x lọ 100 viên
|
NSX
|
48
|
893100844024 (VD-32493-19)
|
1
|
18
|
Rutin Vitamin C
- HT
|
Acid ascorbic
50mg; Rutin 50mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100
|
DĐVN V
|
36
|
893100844124 (VD-18686-13)
|
1
|
19
|
Tranlippo
|
Lọ 8g chứa:
Cloramphenicol 0,16g; Dexamethason acetat 0,004g
|
Kem bôi da
|
Lọ 8g
|
NSX
|
36
|
893115844224 (VD-20640-14)
|
1
|
20
|
TriBComplex F
|
Cyanocobalamin
30µ g (mcg); Pyridoxin.HCl 75mg; Sắt (II) sulfate 100mg; Thiamin mononitrat
75mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100844324 (VD-17841-12)
|
1
|
9. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ,
phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu
Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã
Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)
21
|
AlphaDHG
|
Chymotrypsin
(tương đương 4200 USP unit) 21 microkatal
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110844424 (VD-20546-14)
|
1
|
10. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường
Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
10.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Lô đất III-1.3, Đường D3, Khu
công nghiệp Quế Võ 2, Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
22
|
Tobeta
|
Lọ 5ml chứa:
Betamethasone natri phosphat 5mg; Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)
15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 01 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110844524 (VD-25996-16)
|
1
|
11. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường
Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
11.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ Phần Dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ,
Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
23
|
Actadol 150
|
Paracetamol
150mg
|
Thuốc bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
NSX
|
36
|
893100844624 (VD-19584-13)
|
1
|
24
|
Codlugel plus
|
Magnesi
hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30%) 800,4mg; Nhôm oxyd (dưới dạng
Nhôm hydroxyd gel 13%) 400mg; Simethicone 80mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x
10g
|
NSX
|
36
|
893100844724 (VD-28711-18)
|
1
|
25
|
Chymotrypsin
|
Chymotrypsin
4200 USP unit
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x
|
DĐVN V
|
36
|
893110844824 (VD-20980-14)
|
1
|
26
|
Medo α 21
|
Chymotrypsin
4200 USP unit
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110844924 (VD-20983-14)
|
1
|
12. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm,
phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
12.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm,
phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)
27
|
Almipha
|
Chymotrypsin
4,2mg
|
Viên nén
|
Hộp 02 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110845024 (VD-31541-19)
|
1
|
28
|
Dianfagic
|
Paracetamol
325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 02 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893111845124 (VD-33348-19)
|
1
|
29
|
Trimoxtal 250/250
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam
pivoxil) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 02 vỉ x
07 viên
|
NSX
|
36
|
893110845224 (VD-32497-19)
|
1
|
30
|
Trimoxtal 500/500
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam
pivoxil) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 02 vỉ x
07 viên
|
NSX
|
36
|
893110845324 (VD-32614-19)
|
1
|
31
|
Trimoxtal 875/125
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam
pivoxil) 125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 02 vỉ x
07 viên
|
NSX
|
36
|
893110845424 (VD-32615-19)
|
1
|
13. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng
Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 930 C2, Đường C, KCN
Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
32
|
Tragutan
|
Cineol
(Eucalyptol) 100mg; Tinh dầu gừng 0,5mg; Tinh dầu tần 0,18mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 40 viên
|
NSX
|
36
|
893100845524 (VD-32498-19)
|
1
|
14. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học,
Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)
14.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược
phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới,
TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)
33
|
Agifivit
|
Acid folic 1mg;
Sắt (II) fumarat 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 25 viên
|
NSX
|
36
|
893100845624 (VD-22438-15)
|
1
|
15. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, Phường
5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9,
Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam)
34
|
Anti @ 21
|
Chymotrypsin
4.200 USP unit
|
Viên nén phân
tán trong miệng
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ × 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110845724 (VD-32794-19)
|
1
|
16. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà
Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
16.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp
Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
35
|
Catolis
|
Acid
ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110845824 (VD-23294-15)
|
1
|
36
|
Dobutamin-BFS
|
Dobutamin (dưới
dạng dobutamin hydroclorid) 250mg
|
Dung dịch đậm đặc
tiêm truyền tĩnh mạch
|
Hộp 10 ống x
5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml
|
USP 38
|
24
|
893110845924 (VD-26125-17)
|
1
|
37
|
Tobrameson
|
Dexamethason
phosphat (Dưới dạng dexamethason natri phosphat) 0.1 % (w/v); Tobramycin (Dưới
dạng Tobramycin sulphat) 0.3 % (w/v)
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 ống x 2ml;
Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110846024 (VD-30324-18)
|
1
|
17. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường
5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
17.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14/9, Phường
5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)
38
|
Acepron 80
|
Paracetamol
80mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 20 gói x
1,5g; Hộp 100 gói x 1,5 g
|
NSX
|
36
|
893100846124 (VD-22122-15)
|
1
|
18. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn
Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 1/67 Nguyễn
Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
39
|
Coldfed
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Paracetamol 400mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 lọ x 80
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên, Lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100846224 (VD-18940-13)
|
1
|
40
|
Ống hít
|
Camphor 655mg; Eucalyptol
170mg; Menthol 620mg; Tinh dầu bạc hà 42,5mgl; Thymol 25,5mg
|
Dung dịch dầu
|
Vỉ 5 ống hít
|
NSX
|
24
|
893100846324 (VD-31644-19)
|
1
|
41
|
Vitarals
|
Mỗi ml chứa:
Vitamin A (Retinyl acetat) 1.500IU; Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 1mg; Vitamin
B2 (Riboflavin) 0,75mg; Vitamin B5 (Dexpanthenol) 2mg; Vitamin B6 (Pyridoxin
hydroclorid) 1mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 25mg; Vitamin D2 (Ergocalciferol)
150IU; Vitamin E (DL-a Tocopheryl acetat) 1mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 5mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 1 chai x
20ml
|
NSX
|
24
|
893100846424 (VD-20426-14)
|
1
|
19. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô M7A
, Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm) (Địa chỉ: Lô
M7A, Đường D17, Khu Công nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh
Bình Dương, Việt Nam)
42
|
Gumas
|
Mỗi gói chứa:
Magnesi hydroxyd gel 20% tương đương Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd
gel 20% tương đương Nhôm oxyd 400mg; Simethicon 100% 80mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 Gói x
15g
|
NSX
|
36
|
893100846524 (VD-18097-12)
|
1
|
20. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: 170 Đường La Thành, phường
Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
20.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Địa chỉ: Lô số 15, Khu công
nghiệp Quang Minh, xã Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
43
|
Berberin
|
Berberin clorid
10mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100846624 (VD-31101-18)
|
1
|
21. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang
Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
21.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường
La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
44
|
Alphadeka DK
|
Chymotrypsin
8400 USP đơn vị
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110846724 (VD-33444-19)
|
1
|
45
|
Atton
|
Mỗi 5ml chứa:
Clorpheniramin maleat 1mg; Paracetamol 150mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x
5ml
|
NSX
|
24
|
893100846824 (VD-30379-18)
|
1
|
46
|
Au-DHT
|
Mỗi 7,5ml chứa:
Clorpheniramin maleat 1mg; Paracetamol 150mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống
x 7,5ml
|
NSX
|
24
|
893100846924 (VD-21844-14)
|
1
|
47
|
Ausmuco 750V
|
Carbocistein
750mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ,
10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893100847024 (VD-31668-19)
|
1
|
48
|
Harine
|
Alverin
citrat 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 50 vỉ x
15 viên
|
NSX
|
36
|
893110847124 (VD-31106-18)
|
1
|
49
|
Ibaganin
|
Arginin
hydroclorid 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên
|
NSX
|
36
|
893110847224 (VD-26823-17)
|
1
|
50
|
Novewel 80
|
Drotaverin
hydroclorid 80mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110847324 (VD-24189-16)
|
1
|
51
|
Pro-Spasmyl
|
Drotaverin
hydroclorid 40mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110847424 (VD-31691-19)
|
1
|
52
|
SM.Amoxicillin
250
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110847524 (VD-31694-19)
|
1
|
53
|
Sunamo
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil)
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 5
viên
|
NSX
|
24
|
893110847624 (VD-31695-19)
|
1
|
54
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A
(Retinyl palmitat) 5000IU; Vitamin D3 (Colecalciferol) 400IU
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ
x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110847724 (VD-31111-18)
|
1
|
55
|
Zydvita
|
Acid ascorbic
100mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110847824 (VD-32832-19)
|
1
|
22. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4,
phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
22.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 4, đường 30/4,
phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
56
|
Sparenil 60
|
Alverin citrat 60mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110847924 (VD-27906-17)
|
1
|
22.2. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh
Công nghệ cao Vĩnh Lộc (Địa chỉ: Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh
Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
57
|
Lanam DT 200 mg/
28,5 mg
|
Acid Clavulanic
(dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 28,5mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 200mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 7 viên
|
BP hiện hành
|
24
|
893110848024 (VD-33453-19)
|
1
|
58
|
Lanam DT 400 mg/
57 mg
|
Acid Clavulanic
(dưới dạng Kali Clavulanat - Avicel (1:1)) 57mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 400mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 7 viên
|
BP hiện hành
|
24
|
893110848124 (VD-33454-19)
|
1
|
59
|
Niflad ES
|
Acid Clavulanic
(dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Avicel 1:1) 42,9mg; Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 600mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 7 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 7 viên; Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên, túi nhôm
|
BP hiện hành
|
24
|
893110848224 (VD-33455-19)
|
1
|
23. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 đường Thống Nhất,
phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
23.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, khóm
Đông Bắc, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
60
|
Calcium
|
Calcium
lactate pentahydrate (tương đương calcium (Ca2+) 39mg) 300mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên,
chai 500 viên, chai 1000 viên
|
USP- NF 2023
|
36
|
893100848324 (VD-33457-19)
|
1
|
61
|
Katrypsin
Fort
|
Alphachymotrypsin
8400IU
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/PVC hoặc nhôm/Alu coldforming
|
NSX
|
24
|
893110848424 (VD-20759-14)
|
1
|
24. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Địa chỉ: Tầng 46 Tòa nhà
Bitexco, Số 2 Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
24.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
62
|
Fomaso 5 mg
|
Aripiprazole
5mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
USP 39
|
36
|
893110848524 (QLĐB-740-18)
|
1
|
25. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi,
Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
25.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An
Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
63
|
Dextusol
|
Eucalyptol
100mg; Menthol 0,5mg; Tinh dầu Gừng 0,5mg; Tinh dầu Tần 0,18mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100848624 (VD-32522-19)
|
1
|
64
|
Galfit
|
Acid
ursodeoxycholic 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110848724 (VD-33476-19)
|
1
|
65
|
Medi-Calcium
|
Ống 5ml chứa:
Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1mg; L- Lysin monohydrat 127,3mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
NSX
|
36
|
893110848824 (VD-27936-17)
|
1
|
66
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A
5000IU; Vitamin D3 500IU
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110848924 (VD-20770-14)
|
1
|
67
|
Vitasun
|
Ống 10ml chứa:
Acid folic 500µ g (mcg); Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid
polymaltose) 50mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x
10ml
|
NSX
|
24
|
893110849024 (VD-33160-19)
|
1
|
26. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN
Hòa Xá, phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
26.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2 - Đường N4 -
Khu công nghiệp Hòa Xá - Phường Lộc Hòa - Thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định -
Việt Nam)
68
|
Midafra 125mg/5ml
|
Cefradin 125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 01 lọ x 30g
|
NSX
|
24
|
893110849124 (VD-19901-13)
|
1
|
69
|
Midantin 250/31,25
|
Acid clavulanic
(dùng dạng kali clavulanat + cellulose vi tinh thể; tỉ lệ 1 :1) 31,25mg; Amoxicilin
(dùng dạng amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 01 túi x 02
vỉ x 07 viên
|
NSX
|
24
|
893110849224 (VD-21661-14)
|
1
|
27. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn
Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
27.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn
Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
70
|
Clogynaz
|
Clotrimazole
100mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
NSX
|
30
|
893100849324 (VD-31787-19)
|
1
|
71
|
Entraviga
|
L-Arginin
hydroclorid 500mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 5
viên, Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
30
|
893110849424 (VD-19395-13)
|
1
|
72
|
Sylhepgan
|
L-Ornithine L-
Aspartate 500mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ, 12 vỉ
x 5 viên
|
NSX
|
30
|
893110849524 (VD-19909-13)
|
1
|
28. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Quận 6,
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
28.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược
phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09/ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân
Uyên, Bình Dương, Việt Nam)
73
|
Cồn xoa bóp
|
Mỗi 50ml chứa:
Camphor (Camphora) 0,5g; Đại hồi (Fructus Illicii veri) 1g; Địa liền (Rhizoma
Kaempferiae galangae) 2,5g; Huyết giác (Lignum Dracaenae) 1,5g; Ô đầu (Radix
Aconiti) 0,5g; Quế chi (Ramulus Cinnamomi) 1g; Riềng (Rhizoma Alpiniae
officinari) 2,5g; Thiên niên kiện (Rhizoma Homalomenae occultae) 1,5g
|
Cồn thuốc
dùng ngoài
|
Hộp 1 chai x
50ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 90ml
|
NSX
|
36
|
893100849624 (VD-32860-19)
|
1
|
74
|
Qalyvit
|
L-Lysin
hydroclorid 500mg; Vitamin B1 10mg; Vitamin B12 50µ g (mcg); Vitamin B6 10mg
|
Thuốc cốm
|
Hộp 12 gói x 2g
|
NSX
|
36
|
893110849724 (VD-20228-13)
|
1
|
29. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp
Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)
29.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công
Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam)
75
|
Ameferex
|
Chai 60ml chứa:
Cyanocobalamin (Vitamin B12) 600µ g (mcg); Pyridoxine hydrochloride (Vitamin
B6) 120mg; Sắt nguyên tố (dưới dạng ferrous sulfate) 360mg; Thiamine
hydrochloride (Vitamin B1) 120mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
60ml
|
NSX
|
24
|
893100849824 (VD-20229-13)
|
1
|
76
|
Ameferex
folic
|
Chai 15ml chứa:
Acid folic 1200µ g (mcg); Cyanocobalamin (Vitamin B12) 375µ g (mcg);
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) 75mg; Sắt nguyên tố (dưới dạng ferrous
sulfate heptahydrate) 225mg; Thiamine hydrochloride (Vitamin B1) 150mg
|
Thuốc uống nhỏ
giọt
|
Hộp 1 chai x
15ml
|
NSX
|
24
|
893100849924 (VD-20230-13)
|
1
|
77
|
Fervita
|
Mỗi 60ml chứa:
Cyanocobalamin (Vitamin B12) 600µ g (mcg); Pyridoxine hydrochloride (Vitamin
B6) 120mg; Sắt nguyên tố (dưới dạng ferrous sulfate) 360mg; Thiamine
hydrochloride (Vitamin B1) 120mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
60ml, Hộp 1 chai x 90ml
|
NSX
|
24
|
893100850024 (VD-19921-13)
|
1
|
78
|
New Ameflu
Night Time
|
Mỗi 5ml chứa:
Acetaminophen 160mg; Chlorpheniramine maleate 1mg; Phenylephrine
hydrochloride 2,5mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x 30ml,
Hộp 1 chai x 60ml
|
NSX
|
36
|
893100850124 (VD-32530-19)
|
1
|
79
|
New Amerhino
|
Loratadine 5mg;
Phenylephrine hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893110850224 (VD-18331-13)
|
1
|
80
|
Opecalcium
|
Mỗi 5ml chứa: Acid
ascorbic 50mg; Calcium glucoheptonate 550mg; Nicotinamide 25mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x
5ml, Hộp 20 ống x 10ml
|
NSX
|
24
|
893110850324 (VD-25236-16)
|
1
|
81
|
Osbone
|
Mỗi gói 1,75g
chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphate) 600mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 30 gói x
1,75g
|
NSX
|
36
|
893110850424 (VD-22201-15)
|
1
|
82
|
Simegaz Plus
|
Mỗi gói 10ml chứa:
Magnesi hydroxyd 0,8g; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 0,61g;
Simethicon (dưới dạng simethicon emulsion 30%) 0,08g
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x
10ml
|
NSX
|
24
|
893100850524 (VD-33504-19)
|
1
|
83
|
Ursodeoxycholic
acid 200mg
|
Ursodeoxycholic
acid 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110850624 (VD-25757-16)
|
1
|
84
|
Usolin 200
|
Acid
ursodeoxycholic 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110850724 (VD-24838-16)
|
1
|
30. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8,
KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
30.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình
Tân, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85
|
Spasrincaps
|
Alverine
citrate 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 chai x
100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110850824 (VD-19801-13)
|
1
|
86
|
Spassarin
|
Alverine
citrate 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
|
NSX
|
36
|
893110850924 (VD-21800-14)
|
1
|
87
|
Thio-usarich
300
|
Acid Thioctic
300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x
10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110851024 (VD-33507-19)
|
1
|
88
|
Usarichspas
|
Alverin citrat
60mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110851124 (VD-32865-19)
|
1
|
31. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 7, đường số
2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
31.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số
2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
89
|
Alusigel 80
|
Magnesi
hydroxyd 800,4mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel Nhôm hydroxyd khô) 400mg;
Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg
|
Hỗn dịch thuốc
|
Hộp 10 gói x
15g, Hộp 20 gói x 15g, Hộp 30 gói x 15g
|
NSX
|
36
|
893100851224 (VD-29822-18)
|
1
|
90
|
Novahexin 10
|
Bromhexin
hydroclorid 8mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 10 ống x
10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100851324 (VD-31834-19)
|
1
|
91
|
Tahero 500
|
Paracetamol
500mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
Hộp 10 ống x
10ml, Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 30 ống x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100851424 (VD-31835-19)
|
1
|
32. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu
Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
32.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu
Nghị, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)
92
|
Enereffect - C
|
Acid ascorbic
300mg; Calci pantothenat 20mg; Nicotinamid 50mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg;
Riboflavin 20mg; Thiamin mononitrat 50mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110851524 (VD-32870-19)
|
1
|
93
|
Reduflu-N
|
Paracetamol
500mg; Dextromethophan.H Br 15mg; Loratadin 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893110851624 (VD-32532-19)
|
1
|
33. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)
33.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang
Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
94
|
Hemolic
|
Acid folic
(Folic acid) 1mg; Sắt fumarat (Ferrous fumarate) 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
24
|
893110851724 (VD-27031-17)
|
1
|
34. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Địa chỉ: Nhà liền kề 9, Khu Tecco,
phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)
34.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: số 415 đường Hàn Thuyên,
phường Vị Xuyên, Tp Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)
95
|
Wzitamy
|
Clotrimazol
100mg; Metronidazol 500mg
|
Viên nén đặt âm
đạo
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên; Hộp 1 lọ x 10 viên
|
NSX
|
30
|
893115851824 (VD-32528-19)
|
1
|
35. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công
Nghiệp Và Tiểu Thủ Công Nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh
Tiền Giang, Việt Nam)
35.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều,
Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
96
|
Dexamethason
0,5mg
|
Dexamethason
(dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
15 viên; Chai 200 viên, Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110851924 (VD-29146-18)
|
1
|
97
|
Spasmapyline
|
Alverin
citrat 40mg
|
Viên nén
|
Hộp 20 vỉ x
15 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110852024 (VD-29845-18)
|
1
|
36. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh, Khóm
2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)
36.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Chí Thanh,
Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh)
98
|
Dextromax
|
Dextromethorphan.H
Br 10mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110852124 (VD-17571-12)
|
1
|
37. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh
Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
37.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công
nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt
Nam)
99
|
Betadolac
|
Etodolac 300mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110852224 (VD-33570-19)
|
1
|
100
|
Hắc hổ hoạt lạc
cao
|
Mỗi 20g chứa:
Eucalyptol 0,43g; Long não 3,18g; Menthol 1,6g; Methyl Salicylat 4g; Tinh dầu
bạc hà 2,18g; Tinh dầu đinh hương 0,4g; Tinh dầu quế 0,3g
|
Cao xoa
|
Hộp 1 lọ x 20g
|
NSX
|
36
|
893110852324 (VD-33574-19)
|
1
|
38. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành,
Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam)
38.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường
351, Nam Sơn, An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam)
101
|
C.C.Life
|
Chai 30ml chứa:
Acid ascorbic (Dạng Natri ascorbat) 600mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
30ml; Hộp 1 chai x 60ml; Hộp 1 chai x 120ml
|
NSX
|
36
|
893100852424 (VD-16995-12)
|
1
|
102
|
Dầu gió Sing
TW3
|
Mỗi 3ml chứa:
Camphor (Camphora) 420mg; Menthol (Mentholum) 180mg; Tinh dầu bạc hà (Oleum
Menthae arvensis) 660mg; Tinh dầu hương nhu (Oleum Ocimi gratissimi) 60mg;
Tinh dầu quế (Oleum Cinnamomi) 90mg; Tinh dầu tràm (Oleum Cajuputi) 360mg
|
Dầu xoa
|
Hộp 1 chai x
3ml; Hộp 1 chai x 5ml; Hộp 1 chai x 10ml
|
NSX
|
36
|
893100852524 (VD-32644-19)
|
1
|
39. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160
Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
39.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức
Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
103
|
Faclacin 2
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110852624 (VD-31954-19)
|
1
|
39.2. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn
Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
104
|
Alphatrypa
DT.
|
Chymotrypsin
4,2mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110852724 (VD-26281-17)
|
1
|
105
|
Alphatrypa-Fort
DT.
|
Chymotrypsin
8,4mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110852824 (VD-26282-17)
|
1
|
106
|
Lady-Gynax
|
Cloramphenicol
80mg; Dexamethason acetat 0,5mg; Metronidazol 200mg; Nystatin 100 000IU
|
Viên nén đặt
âm đạo
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 lọ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115852924 (VD3-22-19)
|
1
|
107
|
Povinsea
|
L-ornithin
L-aspartat 1g/2ml
|
Dung dịch
tiêm
|
Hộp 10 ống x
2ml
|
NSX
|
36
|
893110853024 (VD-19951-13)
|
1
|
108
|
Vitamin
B1-B6-B12
|
Vitamin B1
125mg; Vitamin B12 250µg (mcg); Vitamin B6 125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN IV
|
24
|
893100853124 (VD-24295-16)
|
1
|
40. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê
Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
40.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa
chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
109
|
Calcigenol
|
Chai 360g chứa:
Tricalcium phosphate (mới sinh điều chế từ acid phosphoric và calcium
hydroxide) 3,6g; Vitamin D2 72.000IU
|
Hỗn dịch uống
|
Chai 360g
|
NSX
|
24
|
893100853224 (VD-17012-12)
|
1
|
110
|
Cefurovid 500
|
Cefuroxim (dưới
dạng cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110853324 (VD-13904-11)
|
1
|
111
|
Doltuxil
|
Dextromethorphan
hydrobromide 15mg; Loratadine 5mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110853424 (VD-23048-15)
|
1
|
41. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang,
phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
41.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Chi nhánh công ty
cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc
Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)
112
|
Codcerin E
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Codeine phosphate (dưới dạng Codeine phosphate hemihydrate )
10mg; Guaifenesin 50mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ x vỉ
10 viên
|
NSX
|
36
|
893101853524 (VD-33613-19)
|
1
|
113
|
Feliccare
|
Acid folic 0,75mg;
Cyanocobalamin 7,5µg (mcg); Sắt fumarat 162mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110853624 (VD-33614-19)
|
1
|
114
|
Ravonol
|
Dextromethorphan
hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg; Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 25 vỉ x vỉ
4 viên; Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110853724 (VD-33185-19)
|
1
|
42. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
42.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
115
|
Amoxicilin 1g;
Sulbactam 0,5g
|
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha
tiêm
|
Hộp 01 lọ; Hộp
10 lọ
|
NSX
|
24
|
893110853824 (VD-19059-13)
|
1
|
43. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Địa chỉ: Số 4, B3 Tập thể Z179, Tứ
Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam)
43.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều,
Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
116
|
Zetavian
|
Betamethason
0,125mg; Dexclorpheniramin 1mg
|
Thuốc cốm uống
|
Hộp 20 gói x 1g
|
NSX
|
36
|
893110853924 (VD-29218-18)
|
1
|
44. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê
Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)
44.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông
-P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc- Việt Nam)
117
|
Vincezin
|
Cetirizin (dưới
dạng Cetirizin HCl) 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100854024 (VD-18006-12)
|
1
|
45. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất
- Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
45.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất
- Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)
118
|
Pivineuron
|
Vitamin B1
(Thiamin Hydroclorid) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000µg (mcg);
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110854124 (VD-31272-18)
|
1
|
46. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường
Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
46.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự,
Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)
119
|
Berberin 50mg
|
Berberin
clorid 50mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; lọ 50, lọ 100 viên
|
DĐVN IV
|
36
|
893100854224 (VD-32053-19)
|
1
|
120
|
Cao sao vàng
|
Mỗi 3g cao chứa:
Camphor 584,16mg; Menthol 33,66mg; Tinh dầu bạc hà 178,22mg; Tinh dầu hương
nhu 56,44mg; Tinh dầu quế 56,44mg; Tinh dầu tràm 643,56mg
|
Cao xoa
|
Hộp 1 lọ 3g, 4g
, 8g, 10g
|
NSX
|
60
|
893100854324 (VD-24346-16)
|
1
|
121
|
Cao xoa định thống
|
Hộp 8g chứa:
Camphor (Camphora) 1,0928mg; Menthol (Mentholum) 0,3817mg; Methyl salicylat
1,4484mg; Tinh dầu bạc hà (Oleum Menthae) 1,1974mg; Tinh dầu quế (Oleum
Cinnamomi) 0,2562mg; Tinh dầu tràm (Oleum Cajuputi) 0,5020mg
|
Cao xoa
|
Hộp 8g, 15g,
20g
|
NSX
|
36
|
893100854424 (VD-24914-16)
|
1
|
122
|
Vitamin C 500mg
|
Vitamin C 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Lọ 100, 200 viên
|
NSX
|
24
|
893100854524 (VD-22363-15)
|
1
|
47. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Số 358 đường
Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
47.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược
phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt
Nam)
123
|
Chymomedi
|
Chymotrypsin
4,2 (tương đương với 4200 đơn vị Chymotrypsin USP)mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10
viên, vỉ PVC/nhôm
|
DĐVN IV
|
24
|
893110854624 (VD-25331-16)
|
1
|
124
|
E-Xazol
|
Clarithromycin
500mg; Esomeprazol EC 8,5% w/w pellets (dạng esomeprazol magnesi dihydrat)
(tương đương esomeprazol 20mg) 235,3mg; Tinidazol 500mg
|
Viên
Clarithromycin : Viên nén bao phim; Viên Tinidazol: Viên nén bao phim; Viên
Esomeprazol: Viên nang cứng
|
Hộp 7 vỉ x 6
viên, (gồm 2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Esomeprazol)
|
NSX
|
36
|
893110854724 (VD-29278-18)
|
1
|
125
|
Bluecap
|
Dextromethorphan
hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110854824 (VD-23100-15)
|
1
|
126
|
Ibatonic
|
Calci
glycerophosphat 50mg; Lysin hydroclorid 15mg; Magnesi gluconat 39,82mg; Sắt
(II) fumarat 15mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 1000IU; Vitamin B1 (Thiamin
nitrat) 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50,0µ g (mcg); Vitamin B2
(Riboflavin) 5mg; Vitamin B3 (Nicotinamid) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin
hydroclorid) 5mg; Vitamin D2 (Ergocalciferol) 200IU
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
NSX
|
36
|
893100854924 (VD-16623-12)
|
1
|
127
|
Mediramine soft
|
Cyanocobalamin
125µg (mcg); Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin nitrat 125mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100855024 (VD-28187-17)
|
1
|
48. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn
Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
48.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 Nguyễn Hội,
Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)
128
|
Vitamin
Bcomplex
|
Vitamin B1
(Thiamin mononitrat) 5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin B5 (Calci
pantothenat) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin PP
(Nicotinamid) 20mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100855124 (VD-33669-19)
|
1
|
49. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1,
Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
49.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường
Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
129
|
Dexamethason
|
Dexamethason
(dưới dạng Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ
x 20 viên; Hộp 5 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai
100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110855224 (VD-32083-19)
|
1
|
130
|
Dexavaco
|
Dexamethason
(tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20 viên; Chai
100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên
|
NSX
|
24
|
893110855324 (VD-29941-18)
|
1
|
50. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102 Chi
lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
50.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng,
phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
131
|
Terpin - Codein
HD
|
Codein phosphat
(dưới dạng Codein phosphat hemihydat) 10mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893101855424 (VD-32105-19)
|
1
|
132
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A
(Retinyl palmitat) 5000IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 500IU
|
viên nang mềm
|
Hộp 05 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ x 50 viên; Hộp 01 lọ x 100 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100855524 (VD-17089-12)
|
1
|
50.2. Cơ sở
sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương (Địa
chỉ: Thửa đất số 307, Cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, Tp. Hải
Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)
133
|
Piracetam 400
mg
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110855624 (VD-33203-19)
|
1
|
51. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
51.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường
Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định, Việt Nam)
134
|
Aminosteril 10%
|
Chai 250ml chứa:
L-Alanin (L-Alanine) 3,425g; L-Arginin hydroclorid (L-Arginine monohydrochloride)
2,3g; L-Asparagin monohydrat (L- Asparagine monohydrate) 0,93g; L-Aspartic
acid 0,325g; L-Cystein hydroclorid (dưới dạng L-Cysteine monohydrochloride
monohydrate) 0,17g; L-Glutamic acid 1,15g; L-Glycin (Glycine) 1,975g;
L-Histidin hydroclorid (dưới dạng L-Histidine monohydrochloride monohydrate)
1,3g; L-Isoleucin (L-Isoleucine) 1,275g; L-Leucin (L-Leucine) 2,225g; L-Lysin
hydroclorid (L-Lysine monohydrochloride) 1,75g; L-Methionin (L-Methionine)
0,95g; L-Ornithin hydroclorid (L- Ornithine monohydrocloride) 0,8g; L-Prolin
(L- Proline) 2,225g; L- Phenylalanin (L- Phenylalanine) 1,275g; L-Serin (L-
Serine) 0,6g; L- Tyrosin (L-Tyrosine) 0,075g; L-Threonin (L-Threonine)
1,025g; L-Tryptophan 0,45g; L-Valin (L-Valine) 1,2g
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Chai 250ml;
Chai 500ml; Thùng 20 chai x 250ml; Thùng 12 chai x 500ml
|
NSX
|
24
|
893110855724 (VD-19242-13)
|
1
|
135
|
Aminowel Kabi
|
Chai 500ml chứa:
Glycin 1,7g; L-arginin hydroclorid 1,35g; L-histidin hydroclorid monohydrat
0,65g; L-isoleucin 0,9g; L-leucin 2,05g; L-lysin hydroclorid 3,7g;
L-methionin 1,2g; L-phenylalanin 1,45g; L-threonin 0,9g; L-tryptophan 0,3g;
L-valin 1g
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Chai 500ml
|
NSX
|
24
|
893110855824 (VD-24404-16)
|
1
|
136
|
Polymina Kabi
|
Chai 250ml chứa:
Glucose khan (Dextrose khan) (dưới dạng Glucose monohydrat (Dextrose
monohydrate)) 12,5g; Niacinamide (Nicotinamide) 62,5mg; Pyridoxin hydroclorid
(Pyridoxine hydrochloride) 5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin natri
phosphat (Riboflavin 5’- phosphate sodium)) 5mg
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Chai 250ml;
Chai 500ml; Hộp 1 chai x 250ml; Hộp 1 chai x 500ml
|
NSX
|
24
|
893110855924 (VD-16080-11)
|
1
|
52. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273 phố Tây Sơn,
phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
52.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường
Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
137
|
Alusi
|
Magnesi
trisilicat 500mg; Nhôm hydroxid khô 250mg
|
Viên nén nhai
|
Lọ 10 viên,
30 viên,
|
NSX
|
36
|
893100856024 (VD-32566-19)
|
1
|
138
|
Alusi
|
Magnesi
Trisilicat 1,25g; Nhôm hydroxyd khô 0,625g
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 10 túi,
20 túi, 25 túi, 40 túi x 2,5g
|
NSX
|
36
|
893100856124 (VD-32567-19)
|
1
|
139
|
Berberin
|
Berberin
clorid 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Chai 100 viên
|
DĐVN V
|
24
|
893100856224 (VD-20310-13)
|
1
|
140
|
Berberin
|
Berberin
clorid 10mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 chai x
100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên
|
NSX
|
24
|
893100856324 (VD-22275-15)
|
1
|
141
|
Berberin Ex
|
Berberin clorid
5mg; Cao khô ba chẽ 2mg; Mộc hương 30mg
|
Viên nén
|
Lọ 100 viên, Lọ
200 viên, Lọ 250 viên, Lọ 500 viên, Lọ 80 viên
|
NSX
|
36
|
893100856424 (VD-22592-15)
|
1
|
142
|
Cồn 90
|
Ethanol 96%
46,7ml
|
Dung dịch dùng
ngoài
|
Lọ 50ml, Lọ
100ml, Lọ 250ml, Lọ 300ml, Chai 500ml, Chai 1000ml, Can 5 lít, Can 20 lít
|
NSX
|
36
|
893100856524 (VS-4962-16)
|
1
|
143
|
Magnesi sulfat
|
Magnesi Sulfat
5g
|
Thuốc bột
|
Gói 50 túi x
5g; Gói 50 túi x 15g
|
NSX
|
36
|
893100856624 (VD-30670-18)
|
1
|
144
|
Newbavita
|
Vitamin B1
(Thiamin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125µg (mcg);
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100856724 (VD-33002-19)
|
1
|
53. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường
Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt,
Phường 15, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
145
|
Chloram-H
|
Tuýp 5g chứa:
Chloramphenicol 50mg; Hydrocortisone acetate 37,5mg
|
kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
5g
|
NSX
|
36
|
893115856824 (VD-18805-13)
|
1
|
146
|
Dầu gió
Mekophar
|
Chai 10ml chứa:
Camphor 0,17g; Eucalyptol 3,5g; Menthol 3,9g; Methyl salicylate 0,43g
|
Dầu xoa
|
Hộp 1 chai x
6ml; Hộp 1 chai x 10ml; Hộp 1 chai x 24ml
|
NSX
|
36
|
893100856924 (VD-20950-14)
|
1
|
147
|
Maloxid
|
Aluminium hydroxide
(gel khô) 300mg; Magnesium trisilicat khan 400mg
|
Viên nhai
|
Hộp 10 vỉ x 8
viên
|
NSX
|
36
|
893100857024 (VD-32141-19)
|
1
|
148
|
Maloxid Plus
|
Magnesi
hydroxyd 200mg; Nhôm hydroxyd gel khô tương đương nhôm hydroxyd 200mg;
Simeticon 25mg
|
Viên nhai
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893100857124 (VD-32571-19)
|
1
|
149
|
Lysinkid-Ca
|
Alpha
tocopheryl acetate 30mg/30ml; Calcium lactate pentahydrate Tương ứng calcium
260mg/30ml; L-Lysine hydrochloride 0,6g/30ml; Nicotinamide 40mg/30ml;
Pyridoxine hydrochloride 12mg/30ml; Riboflavin sodium phosphate tương ứng
riboflavin 6,7mg/30ml; Thiamine hydrochloride 6mg/30ml
|
Sirô
|
Hộp 01 chai x
30ml, Hộp 01 chai x 60ml, Hộp 30 Gói x 7,5ml
|
NSX
|
24
|
893100857224 (VD-18462-13)
|
1
|
150
|
Mekoamin S 5%
|
Mỗi chai 250ml
chứa: Glycin 1425mg; L-Arginin hydrochlorid 1125mg; L-Histidin hydrochlorid
monohydrat 550mg; L-Isoleucin 750mg; L-Leucin 1700mg; L-Lysin hydrochlorid
3075mg; L- Methionin 1000mg; L-Phenylalanin 1200mg; L-Threonin 750mg;
L-Tryptophan 250mg; L-Valin 825mg; Xylitol 12500mg
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
Chai 250ml,
Chai 500ml
|
NSX
|
36
|
893110857324 (VD-25369-16)
|
1
|
151
|
Mekoderm-
Neomycin
|
Mỗi tuýp chứa:
Betamethason dipropionat 0,64 mg/g; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 3,5
mg/g
|
Kem bôi da
|
Hộp 01 tuýp x
10g
|
NSX
|
24
|
893110857424 (VD3-143-21)
|
1
|
152
|
Mekoferrat-B9
|
Acid folic 1mg;
Ferrrous fumarate 200mg tương đương sắt nguyên tố 65mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 04 vỉ x 25
viên
|
DĐVN V
|
24
|
893100857524 (VD-23805-15)
|
1
|
153
|
Mycogynax
|
Chloramphenicol
80mg; Dexamethasone acetate 0,5mg; Metronidazole 200mg; Nystatin 100000IU
|
Viên nén đặt phụ
khoa
|
Hộp 1 vỉ x 12
viên
|
NSX
|
30
|
893115857624 (VD-23186-15)
|
1
|
154
|
Terpin Cophan
|
Dextromethorphan
hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110857724 (VD3-144-21)
|
1
|
155
|
Tribf
|
Cyanocobalamin
(vitamin B12) 250mcg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 125mg; Thiamin nitrat
(vitamin B1) 125mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110857824 (VD-32155-19)
|
1
|
54. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự
Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận
An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
54.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ
Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận
An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
156
|
Homtamin
Ginseng Ext.
|
Cao Nhân sâm
đã định chuẩn Ginseng ext. (tương đương 0,9 mg Ginsenosid Rb1; Rg1 và Re) 40
mg; Cao Lô hội 5 mg; Retinol acetat 5000IU; Ergocalciferol 400IU; Tocopherol
acetat 45 mg; Thiamin nitrat 2 mg; Riboflavin 2 mg; Pyridoxin hydroclorid 2
mg; Acid ascorbic 60 mg; Nicotinamid 20 mg; Calci pantothenat 15,3 mg;
Cyanocobalamin 6µg (mcg); Sắt fumarat (tương đương với 18 mg ion sắt II) 54,76 mg; Đồng
sulfat (tương đương với 2 mg ion đồng II) 7,86 mg; Magnesi oxyd (tương đương
với 40 mg ion Magnesi II) 66,34 mg; Kẽm oxyd (tương đương với 4 mg ion kẽm
II) 5 mg; Calci hydrophosphat (tương đương với 71,5 mg ion calci II) 307,5
mg; Mangan sulfat (tương đương với 1 mg ion Mn II) 3 mg; Kali sulfat (tương
đương với 8 mg ion kali) 18 mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 2 túi
nhôm x 6 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893100857924 (VD-24417-16)
|
1
|
157
|
Newitacid
|
Acid thioctic
200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
USP hiện hành
|
36
|
893110858024 (VD-32689-19)
|
1
|
55. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân
Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
55.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường
Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
158
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniramin
maleat 4mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ
(nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100858124 (VD-32169-19)
|
1
|
159
|
Ocebaten
|
Ebastin 20mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 2 túi x 5
vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 1 túi x 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110858224 (VD-33015-19)
|
1
|
160
|
Ocemuco
|
Ambroxol
hydroclorid 30mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ
(nhôm- PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893100858324 (VD-32179-19)
|
1
|
161
|
Ocetamin 300
|
Calci lactat
(pentahydrat) 300mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 5 vỉ
(nhôm- nhôm) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm- PVC) x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110858424 (VD-28285-17)
|
1
|
162
|
Oceviti 50
|
Vitamin C (acid
ascorbic) 50mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ
(nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm- nhôm) x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110858524 (VD-33764-19)
|
1
|
56. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường 7,
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
56.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tp.
Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt Nam)
163
|
Alpha - KIISIN
Rapid
|
Alpha
chymotrypsin 21 microkatal
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110858624 (VD-32191-19)
|
1
|
164
|
α - Kiisin
|
Alpha -
Chymotrypsin 21 microkatals hay 4200 USP unit
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110858724 (VD-26436-17)
|
1
|
57. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ:
Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
57.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ:
Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
165
|
Dovenla
|
Alphachymotrypsin
(Tương đương 4.200IU) 4,2mg
|
viên nén phân
tán
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10
viên, Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
24
|
893110858824 (VD-32223-19)
|
1
|
166
|
Paracetamol
DNPharm 325
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên,
Chai 500 viên
|
USP 38
|
36
|
893100858924 (VD-32228-19)
|
1
|
167
|
Tophem
|
Acid Folic
0,75mg; Sắt Fumarat (tương đương 53,25mg Sắt) 162mg; Vitamin B12 7,5µ g (mcg)
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai
500 viên
|
NSX
|
36
|
893110859024 (VD-32576-19)
|
1
|
58. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến,
Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
58.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn
Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
168
|
Fiora
|
Acid folic
0,175mg; Pyridoxin hydroclorid 1mg; Sắt hydroxyd polymaltose complex 178,5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100859124 (VD-20056-13)
|
1
|
58.2. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến,
Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)
169
|
Mecefix-B.E 75
mg
|
Cefixime (dưới
dạng cefixime trihydrate) 75mg
|
Cốm pha hỗn dịch
uống
|
Hộp 20 gói x
1,5g
|
USP hiện hành
|
30
|
893110859224 (VD-32695-19)
|
1
|
59. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò
Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
59.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò
Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
170
|
Tornex plus
|
Mỗi lọ 5ml chứa:
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Tobramycin 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
NSX
|
24
|
893110859324 (VD-33783-19)
|
1
|
171
|
Trangala - A
(Fort )
|
Lọ 8g chứa:
Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg
|
Kem bôi ngoài
da
|
Hộp 1 lọ x 8g
|
NSX
|
24
|
893115859424 (VD-25909-16)
|
1
|
60. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Sao Mai (Địa chỉ: Khu cán bộ,
đường Nội Thị, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)
60.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường
La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
172
|
SM. Cefradin
250
|
Cefradin 250mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110859524 (VD-33784-19)
|
1
|
173
|
SM. Cefradin
500
|
Cefradin 500mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110859624 (VD-33785-19)
|
1
|
61. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm T&T (Địa chỉ: Số 43,
liền kề 23, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội,
Việt Nam)
61.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La
Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
174
|
Atmuzyn 400
|
Acid clavulanic
(dưới dạng Kali clavulanat) 57mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
400mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 1 túi 3 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110859724 (VD-33792-19)
|
1
|
62. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán
Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)
62.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân
Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên- Việt Nam)
175
|
Trajordan
|
Chai 100ml chứa:
Lysin hydroclorid 2.000mg; Vitamin A (Retinol palmitat) 25.000IU; Vitamin B1
(Thiamin hydroclorid) 200mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 15mg; Vitamin C (Acid
ascorbic) 500mg; Vitamin D3 (Colecalciferol) 10.000IU; Vitamin E (dl-Alpha
tocopheryl acetat) 20mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 100mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
60ml, Hộp 1 chai x 100ml
|
NSX
|
24
|
893100859824 (VD-27367-17)
|
1
|
63. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu công
nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ
Chí Minh, Việt Nam)
63.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, Đường D2, Khu
công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành Phố
Hồ Chí Minh, Việt Nam)
176
|
Usnadol 650
|
Paracetamol
650mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ,
10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 150, 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100859924 (VD-33807-19)
|
1
|
64. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc
lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
64.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66, Quốc
lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
177
|
Dourso-S
|
Acid
ursodeoxycholic 50mg; Riboflavin 5mg; Thiamin mononitrat 10mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110860024 (VD-30989-18)
|
1
|
65. Cơ sở đăng
ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường Phú
Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
65.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3 quốc lộ 60, phường
Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)
178
|
Meyervuren
|
Efavirenz
600mg; Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 30 viên
|
NSX
|
36
|
893110860124 (VD3-162-21)
|
1
|
66. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
66.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự
Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
179
|
Trypsinmed 8400
|
Chymotrypsin
8400 USP unit
|
Viên nén
|
Hộp 01 túi nhôm
chứa 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PVdC); Hộp 01 túi nhôm chứa 2 vỉ,
5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm)
|
NSX
|
24
|
893110860224 (VD-25160-16)
|
1
|
67. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Bionam (Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà số 33 đường Láng Hạ,
phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
67.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ
Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận
An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
180
|
Fortec
|
L-ornithin
L-aspartat 150mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110860324 (VD-25442-16)
|
1
|
68. Cơ sở đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công Nghiệp Mỹ
Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
68.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Allomed (Địa chỉ: Lô A-1H-CN, Khu Công
Nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
181
|
Kamsky 1,5%
|
Mỗi 100ml chứa:
Calci clorid.2H2O 25,7mg; Dextrose monohydrat 1,5g; Magnesi clorid.6H2O
5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg
|
Dung dịch thẩm
phân phúc mạc
|
Hộp 4 túi x
2000ml
|
NSX
|
24
|
893110860424 (VD-30871-18)
|
1
|
182
|
Kamsky 2,5%
|
Mỗi 100ml chứa:
Calci clorid.2H2O 25,7mg; Dextrose monohydrat 2,5g; Magnesi clorid.6H2O
5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg
|
Dung dịch thẩm
phân phúc mạc
|
Hộp 4 túi x
2000ml
|
NSX
|
24
|
893110860524 (VD-30873-18)
|
1
|
183
|
Kamsky 4,25%-
low calcium
|
Mỗi 100ml chứa:
Calci clorid.2H2O 18,3mg; Dextrose monohydrat 4,25 g; Magnesi clorid.6H2O
5,08mg; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg
|
Dung dịch thẩm
phân phúc mạc
|
Hộp 4 túi x
2000ml
|
NSX
|
24
|
893110860624 (VD-30876-18)
|
1
|
69. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 - Tổ dân phố Đình
thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)
69.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 Đức Giang, phường
Thượng Thanh, quận Long Biên,Thành phố Hà Nội, Việt Nam)
184
|
Joterox
|
Clindamycin
150mg/15g
|
Gel bôi ngoài
da
|
Hộp 1 tuýp x
15g
|
NSX
|
36
|
893110860724 (VD-33853-19)
|
1
|
70. Cơ sở đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, đường 2A,
khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai,
Việt Nam)
70.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Địa chỉ: Số 14-15, đường
2A, khu công nghiệp Biên Hòa 2, phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng
Nai, Việt Nam)
185
|
Salonpas
Liniment
|
Chai 50ml chứa:
dl- Camphor 1500mg; l- Menthol 2700mg; Methyl Salicylate 2640mg; Nonoyl
vanillylamide 6mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Tocopherol Acetate 50mg; Thymol
250mg
|
Dầu bôi da
|
Hộp 1 chai x
50ml
|
NSX
|
36
|
893100860824 (VD-28644-17)
|
1
|
71. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A,
Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai,
Việt Nam)
71.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13 Đường 9A,
Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai,
Việt Nam)
186
|
Varogel S
|
Gói 10ml chứa:
Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd 30% past) 800,4mg; Nhôm oxyd (dưới
dạng Nhôm hydroxyd gel) 400mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 20 gói x
10ml
|
NSX
|
36
|
893100860924 (VD-26519-17)
|
1
|
72. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54
phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt
Nam)
72.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường
La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
187
|
Lebsuxy
|
Alverin citrat
60mg; Simethicon 300mg
|
Thuốc bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 14 gói x 3g
|
NSX
|
24
|
893110861024 (VD-32725-19)
|
1
|
73. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
73.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
188
|
Coldtacin
|
Clorpheniramin
maleat 2mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100861124 (VD-33875-19)
|
1
|
189
|
Ditanavic Fort
|
Paracetamol
325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2, 5, 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893111861224 (VD-27488-17)
|
1
|
190
|
Nicbesolvin-4
|
Bromhexin
hydroclorid 4mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 200, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100861324 (VD-23309-15)
|
1
|
191
|
Nic-Spa
|
Alverin citrat
40mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110861424 (VD-23311-15)
|
1
|
192
|
Predmex
|
Dexamethason
(dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Chai 200, 500
viên
|
NSX
|
36
|
893110861524 (VD-25471-16)
|
1
|
193
|
Spaspyzin
|
Alverin citrat
40mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110861624 (VD-23318-15)
|
1
|
74. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Vĩnh Tường Phát (Địa chỉ: Số 28 Đường 266,
P 06, Q 08, TP.HCM, Việt Nam)
74.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy
Usarichpharm (Địa chỉ: Lô 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
194
|
Lechivi
|
Efavirenz
600mg; Lamivudine 300mg; Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110861724 (QLĐB-700-18)
|
1
|
75. Cơ sở đăng
ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp
Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
75.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40
đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận
An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
195
|
NAC 200 eff
|
Acetylcysteine
200mg
|
Thuốc cốm sủi bọt
|
Hộp 10 gói x
1g, Hộp 20 gói x 1g
|
NSX
|
24
|
893100861824 (VD-22674-15)
|
1
|
196
|
Scanneuron-Forte
|
Vitamin B1
(Thiamine nitrate) 250mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 1000mcg; Vitamin B6
(Pyridoxine hydrochloride) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 viên x 10
viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100861924 (VD-22013-14)
|
1
|
76. Cơ sở đăng
ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều, phường
Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
76.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều,
phường Phúc Lợi, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
197
|
Cloramphenicol
250mg
|
Cloramphenicol
250mg
|
Viên nén bao
đường
|
Hộp 1 lọ x
100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893115862024 (VD-19796-13)
|
1
|
198
|
Levelamy
|
L-Ornithin
L-Aspartat 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên,
PVC/ALU; Hộp 6 vỉ x 10 viên, ALU/ALU
|
NSX
|
36
|
893110862124 (VD-17808-12)
|
1
|
77. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
77.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng
Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
199
|
Cefadroxil
500mg
|
Cefadroxil (Dưới
dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
|
Viên nén phân
tán
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110862224 (VD-30196-18)
|
1
|
78. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
78.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
200
|
Prohepatis
|
Acid
Ursodeoxycholic 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
NSX
|
36
|
893110862324 (VD-29535-18)
|
1
|
201
|
Philmyrtol 120
|
Myrtol 120mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100862424 (VD-33113-19)
|
1
|
202
|
Philmyrtol 300
|
Myrtol 300mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893100862524 (VD-26607-17)
|
1
|
79. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường
Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
79.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18 đường
số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
203
|
Feriprox 500
|
Deferipron 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110862624 (VD-30143-18)
|
1
|
80. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A
Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
80.1. Cơ sở sản
xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa
chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, KCN Việt Nam Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình
Dương, Việt Nam)
204
|
Rutin-Vitamin C
|
Acid ascorbic
50mg; Rutin 50mg
|
Viên nén bao đường
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893100862724 (VD-25059-16)
|
1
|
205
|
Diclofenac 50
|
Diclofenac
natri 50mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên, Lọ 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110862824 (VD-33126-19)
|
1
|
206
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic
250mg
|
Viên nang cứng
|
Lọ 100 viên
|
NSX
|
24
|
893100862924 (VD-28617-17)
|
1
|
81. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp
Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
81.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera (Địa chỉ: Lô A17, Khu công nghiệp
Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)
207
|
Herazole
|
Fluconazole
150mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110863024 (VD-33952-19)
|
1
|
82. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành,
Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam, Việt Nam)
82.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất
Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
208
|
Neotica Balm
|
Mỗi 100g chứa:
Camphor 1,8g; Dầu eucalyptus 1,8g; Eugenol 1,36g; Menthol 5,64g; Methyl
salicylat 12,5g
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
15g, 25g, 30g, 60g, 100g, Hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ
|
NSX
|
60
|
893100863124 (VD-29551-18)
|
1
|
83. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II,
đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
83.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II,
đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch
vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương,
Việt Nam)
209
|
Atussin
|
Ammonium
Chloride 50mg; Chlorpheniramine Maleate 1mg; Dextromethorphan HBr 10mg;
Glyceryl guaiacolate (Guaifenesin) 50mg; Sodium citrate (Trisodium Citrate
Dihydrate) 133mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x 4
viên
|
NSX
|
36
|
893110863224 (VD-23415-15)
|
1
|
210
|
Ceelin+Z
|
Mỗi 5ml chứa:
Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat) 10mg; Vitamin C 100mg
|
Sirô
|
Hộp 1 chai x
30ml, 60ml, 120ml
|
NSX
|
24
|
893100863324 (VD-20602-14)
|
1
|
211
|
Maxedo
|
Acetaminophen
150mg
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 30 gói x
5ml, Bìa kẹp 2 gói x 5ml
|
NSX
|
24
|
893100863424 (VD-24656-16)
|
1
|
212
|
New diatabs
|
Attapulgite
hoạt hóa 600mg
|
Viên nén
|
Hộp 25 vỉ x
04 viên
|
NSX
|
48
|
893100863524 (VD-27629-17)
|
1
|
213
|
Perosu-10mg
|
Rosuvastatin
calcium 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
24
|
893110863624 (VD-16173-11)
|
1
|
214
|
Solmux TL
|
Carbocisteine
200mg/5ml
|
Hỗn dịch uống
|
Hộp 1 chai
60ml
|
NSX
|
24
|
893100863724 (VD-19233-13)
|
1
|
215
|
Obimin
|
Calcium
pantothenate 7,5mg; Calicum lactate pentahydrate 250mg; Đồng (dưới dạng Đồng
sulfat) 100µ g (mcg); Ferrous fumarate 90mg; Folic acid 1mg; Iod (dưới dạng
Kali iodid) 100µ g (mcg); Niacinamide 20mg; Vitamin A 3000 USP unit; Vitamin
B1 10mg; Vitamin B12 4µ g (mcg); Vitamin B2 2,5mg; Vitamin B6 15mg; Vitamin C
100mg; Vitamin D 400 USP unit
|
Viên bao phim
|
Hộp 1 chai 100
viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên; Hộp 7 vỉ x 4 viên; Hộp 8 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
NSX
|
24
|
893100863824 (VD-25517-16)
|
1
|
84. Cơ sở
đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa
chỉ: Gian E22-E23 Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế, Số 134/1
Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
84.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D Đường C, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt
Nam)
216
|
Cetirizin
dihydroclorid
|
Cetirizin
dihydroclorid 10mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ, vỉ
10 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100863924 (VD-25566-16)
|
1
|
217
|
Trianic-night
|
Clorpheniramin maleat
2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Paracetamol 500mg; Phenylephrin
hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3, 5, 10 vỉ
x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110864024 (VD-28757-18)
|
1
|
85. Cơ sở đăng
ký: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa
chỉ: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
85.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh Resantis Việt Nam-Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn (Địa
chỉ: Số 01 VSIP, đường số 3, khu công nghiệp Việt nam - Singapore, phường Bình
Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
218
|
Hepgentex
|
Mỗi 10g chứa:
Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat micronized) 5mg; Clotrimazol
100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10000IU
|
Kem bôi da
|
Hộp 1 tuýp x
10g
|
NSX
|
24
|
893110864124 (VD-22641-15)
|
1
|
219
|
Desalmux
|
Carbocistein
375mg
|
Thuốc bột uống
|
Hộp 12 gói x 3g
|
NSX
|
36
|
893100864224 (VD-28433-17)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi
tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất
(NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý
nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng
và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết
tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển
Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc
(CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng
ký tại cột (8):
- Số đăng ký
gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký
đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được
gia hạn theo quyết định này.
3. Các thuốc
tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải
bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn
cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn
GĐKLH (trừ số thứ tự 109, 110, 136: sau khi hết hạn GĐKLH, không tiếp tục gia hạn
do hồ sơ đăng ký lần đầu chưa biên soạn theo mẫu ACTD).
PHỤ
LỤC III
DANH MỤC 58 THUỐC SẢN XUẤT
TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025
- ĐỢT 208
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-QLD ngày 23 tháng 08 năm 2024 của Cục Quản
lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Tiêu chuẩn
|
Tuổi thọ (tháng)
|
Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)
|
Số lần gia hạn
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
1. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Enlie (Địa chỉ: Đường NA6, khu công nghiệp Mỹ
Phước 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
1
|
Dexamethason
|
Dexamethason
(dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 30 viên;
Hộp 10 vỉ x 30 viên; Hộp 50 vỉ x 30 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110864324 (VD-27697-17)
|
1
|
2
|
Paracetamol
500mg
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200 viên;
Chai 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100864424 (VD-26672-17)
|
1
|
2. Cơ sở đăng
ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường
Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Việt Nam)
2.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ, Phường
Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Việt Nam)
3
|
Alphabiotic
|
Chymotrypsin 21
microkatal
|
viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110864524 (VD-18056-12)
|
1
|
3. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống
Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
3.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông
Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)
4
|
Cedetamin
|
Betamethason
0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x
100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, Hộp 1 chai x 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110864624 (VD-22170-15)
|
1
|
5
|
Cedetamin
|
Betamethason
0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 chai x 500
viên, Hộp 1 chai x 1000 viên, chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110864724 (VD-22906-15)
|
1
|
6
|
Dexlacyl
|
Betamethason
0,5mg
|
Viên nén
|
Chai 200
viên, Chai 500 viên, Chai 1000 viên
|
NSX
|
36
|
893110864824 (VD-27914-17)
|
1
|
4. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công
Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam)
4.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công
Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt
Nam)
7
|
Atorhinal
|
Loratadine
5mg; Phenylephrine hydrochloride 5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
NSX
|
36
|
893110864924 (VD-26975-17)
|
1
|
8
|
Ameprazol 40
|
Esomeprazole
(dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa Esomeprazole magnesium dihydrate (8,5%
Esomeprazole)) 40mg
|
Viên nang cứng
chứa hạt bao tan trong ruột
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
NSX
|
24
|
893110865024 (VD-21876-14)
|
1
|
9
|
Azicrom 250
|
Azithromycin (dưới
dạng Azithromycin dihydrate) 250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
NSX
|
36
|
893110865124 (VD-21871-14)
|
1
|
10
|
Azicrom 500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrate 524,05mg) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 1 vỉ x 3
viên
|
NSX
|
36
|
893110865224 (VD-20232-13)
|
1
|
11
|
Dolcetin 150
|
Mỗi 1,5g chứa:
Paracetamol (Acetaminophen) 150mg
|
Thuốc bột pha
hỗn dịch uống
|
Hộp 12 gói x
1,5g, Hộp 20 gói x 1,5g
|
NSX
|
36
|
893100865324 (VD-26980-17)
|
1
|
12
|
Duradolol
|
Paracetamol 325mg;
Tramadol hydrochloride 37,5mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893111865424 (VD-25230-16)
|
1
|
13
|
Iburhum 200
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên, Chai 400 viên
|
NSX
|
36
|
893100865524 (VD-26221-17)
|
1
|
14
|
Iburhum 400
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893100865624 (VD-27970-17)
|
1
|
15
|
Levecetam 1000
|
Levetiracetam
1000mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110865724 (VD-19410-13)
|
1
|
16
|
Macrolacin 500
|
Clarithromycin
500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên, Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
NSX
|
36
|
893110865824 (VD-21673-14)
|
1
|
17
|
Nutricalci
|
Mỗi 10ml chứa:
Calcium glycerophosphate (dưới dạng Calcium glycerophosphate lỏng 50%) 456mg;
Magnesium gluconate (dưới dạng Magnesium gluconate dihydrate) 426mg
|
Dung dịch uống
|
Hộp 20 ống x
10ml
|
NSX
|
36
|
893100865924 (VD-26224-17)
|
1
|
18
|
Operindosyl 8
|
Perindopril
tert-butylamine 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110866024 (VD-23635-15)
|
1
|
19
|
Opetrypsin 4200
USP
|
Chymotrypsin
4200 USP unit
|
Viên nén
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
24
|
893110866124 (VD-21682-14)
|
1
|
20
|
Tifenic 200
|
Etodolac 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
USP 38
|
36
|
893110866224 (VD-29068-18)
|
1
|
21
|
Usolin 150
|
Ursodeoxycholic
acid 150mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110866324 (VD-21683-14)
|
1
|
5. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số
8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam)
5.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa
chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận
Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
22
|
Paracetamol
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 1 chai x 500 viên
|
NSX
|
36
|
893100866424 (VD-26233-17)
|
1
|
6. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công Nghiệp
Và Tiểu Thủ Công Nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền
Giang, Việt Nam)
6.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường
2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)
23
|
Amoxicilin 500 mg
|
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin trihydrat compacted 574mg) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên, Chai 180 viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110866524 (VD-29141-18)
|
1
|
24
|
Cefalexin 500mg
|
Cefalexin (dưới
dạng cefalexin monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110866624 (VD-29843-18)
|
1
|
7. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn
Đức Thắng - phường Hàng Bột - quận Đống Đa - thành phố Hà Nội, Việt Nam)
7.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch
Lỗi - xã Thanh Xuân - huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội-Việt Nam)
25
|
Colistin
|
Colistimethat
natri 2.000.000IU
|
Bột pha tiêm
|
Hộp 10 lọ
|
NSX
|
36
|
893114866724 (VD-19947-13)
|
1
|
7.2. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức
Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)
26
|
Helcrosin
|
Amoxicilin (dưới
dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x 12
viên, Hộp 5 vỉ x 12 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110866824 (VD-23036-15)
|
1
|
8. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê
Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
8.1. Cơ sở sản
xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa
chỉ: Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt
Nam)
27
|
Amoxycilin
250mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110866924 (VD-20471-14)
|
1
|
28
|
Amoxycilin
500mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110867024 (VD-29178-18)
|
1
|
29
|
Amoxycilin
500mg
|
Amoxicilin
(dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
NSX
|
36
|
893110867124 (VD-22531-15)
|
1
|
30
|
Brown Burk
Cefalexin 500mg
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110867224 (VD-27107-17)
|
1
|
31
|
Cephalexin
500mg
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110867324 (VD-28116-17)
|
1
|
32
|
Vialexin 500
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110867424 (VD-29882-18)
|
1
|
33
|
Vidaloxin 500
|
Amoxicilin (dưới
dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110867524 (VD-20479-14)
|
1
|
34
|
Zaniat 500
|
Cefuroxim (dưới
dạng cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893110867624 (VD-23057-15)
|
1
|
9. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng,
phường Phương Liệt , Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam)
9.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược
phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội,
Việt Nam)
35
|
Alramgin
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nén
|
Hộp 60 vỉ x 10
viên
|
DĐVN V
|
60
|
893100867724 (VD-26343-17)
|
1
|
10. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: 59 Nguyễn Huệ, Phường 1,
Thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
10.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường
Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An, Việt Nam)
36
|
Bromhexin 8
|
Bromhexin
hydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000
viên
|
NSX
|
48
|
893100867824 (VD-22255-15)
|
1
|
37
|
Vadol 325_L
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp
5 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 50 vỉ x 20
viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 250 viên; Chai 500 viên; Chai 1000
viên
|
NSX
|
48
|
893100867924 (VD-24371-16)
|
1
|
11. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường
Kiệt, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
11.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ:297/5 Lý Thường Kiệt,
Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
38
|
Marapan
|
Cephalexin (dưới
dạng cephalexin monohydrate) 500mg
|
Viên nang
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, Chai 100 viên, Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110868024 (VD-14491-11)
|
1
|
12. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7,
thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
12.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ, Phường
7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
39
|
Cephalexin PMP
500
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên (PVC/Nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên (Nhôm/Nhôm); Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110868124 (VD-24430-16)
|
1
|
40
|
KM Cephalexin
250mg
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrate) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ x 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110868224 (VD-26413-17)
|
1
|
41
|
Pydrocef 500
|
Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110868324 (VD-26426-17)
|
1
|
12.2. Cơ sở sản
xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Thành
phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)
42
|
Tenofovir STADA
300 mg
|
Tenofovir
disoproxil fumarate 300mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110868424 (VD-28302-17)
|
1
|
13. Cơ sở
đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu
công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
13.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, Khu
công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi,
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
43
|
Celecoxib
200-US
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893110868524 (VD-22066-14)
|
1
|
44
|
Paxicox 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110868624 (VD-22074-14)
|
1
|
45
|
Sixfitol
|
Paracetamol
650mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 200 viên
|
NSX
|
36
|
893100868724 (VD-22075-14)
|
1
|
46
|
Uscefdin cap
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ,
3 vỉ x 10 viên
|
NSX
|
36
|
893110868824 (VD-20403-13)
|
1
|
14. Cơ sở
đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66,
Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
14.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO (Địa chỉ: Số 66,
Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)
47
|
Cefadroxil 500
mg
|
Cefadroxil (dưới
dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
NSX
|
36
|
893110868924 (VD-24981-16)
|
1
|
15. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số 09,
ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
15.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, số 18, đường số
09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
48
|
Rubina 20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 20,72mg) 20mg
|
Viên nén bao
phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110869024 (VD-19805-13)
|
1
|
16. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu
công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
16.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C, Khu công
nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
49
|
Arginice
|
Arginin
hydroclorid 200mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 12 vỉ x 5
viên
|
NSX
|
36
|
893110869124 (VD-23307-15)
|
1
|
50
|
Mesonic
|
Dexamethason
(tương đương với 0,55mg dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110869224 (VD-30086-18)
|
1
|
51
|
Prednic
|
Dexamethason (dưới
dạng Dexamethason acetat) 0,5mg
|
Viên nang cứng
|
Chai 200, 500
viên
|
NSX
|
36
|
893110869324 (VD-27496-17)
|
1
|
17. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Uy Tín (Địa chỉ: Số 5 Đường số 8, Khu dân
cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)
17.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN
Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)
52
|
Capesto 40
|
Esomeprazol (dưới
dạng vi hạt Esomeprazol magnesium dihydrat bao tan trong ruột) 40mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110869424 (VD-22063-14)
|
1
|
18. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
18.1. Cơ sở sản
xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo,
phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
53
|
Cephalexin 500
mg
|
Cefalexin (dưới
dạng cefalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
NSX
|
36
|
893110869524 (VD-31428-19)
|
1
|
19. Cơ sở
đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
19.1. Cơ sở
sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị,
KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
54
|
Photanat
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, alu/PVC; Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên,
alu/alu
|
USP 44
|
24
|
893110869624 (VD-27582-17)
|
1
|
20. Cơ sở đăng
ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng
Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)
20.1. Cơ sở
sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại
Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore,
Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)
55
|
Paracetamol
|
Paracetamol
500mg
|
Viên nang cứng
|
Lọ 200 viên,
Lọ 500 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100869724 (VD-24648-16)
|
1
|
56
|
Tanacelest
|
Betamethason
0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén bao
phim
|
Lọ 200 viên,
Lọ 500 viên
|
NSX
|
36
|
893110869824 (VD-30167-18)
|
1
|
57
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic
250mg
|
Viên nén bao
phim
|
Lọ 200 viên
|
NSX
|
24
|
893100869924 (VD-30173-18)
|
1
|
58
|
Tanafadol 325
|
Paracetamol
325mg
|
Viên nén
|
Lọ 200 viên
|
DĐVN V
|
36
|
893100870024 (VD-26024-16)
|
1
|
Ghi chú:
1. Cách ghi
tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):
- Nhà sản xuất
(NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý
nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng
và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.
- Cách viết
tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển
Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc
(CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…
2. Số đăng
ký tại cột (8):
- Số đăng ký
gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ
Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký
đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được
gia hạn theo quyết định này.