Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 575/QĐ-QLD 2021 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam

Số hiệu: 575/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Nguyễn Thành Lâm
Ngày ban hành: 11/10/2021 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 575/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 11 tháng 10 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI THÔNG TIN TẠI DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM BAN HÀNH KÈM THEO CÁC QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH CỦA CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;

Căn cứ Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 12/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế;

Căn cứ Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05/3/2020 của Chính phủ về công tác văn thư;

Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ Thông tư số 29/2020/TT-BYT ngày 31/12/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành;

Căn cứ vào hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc lưu tại Cục Quản lý Dược;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi một số thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược (Danh mục cụ thể tại Phụ lục kèm theo Quyết định này).

Các thông tin khác tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Phụ lục kèm theo Quyết định này không thay đổi.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng BYT (để b/c);
- TTr. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục trưởng Vũ Tuấn Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công An;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải; Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP; Các công ty XNK dược phẩm;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Các phòng Cục QLD: QLGT, QLKDD, QLCLT, PCTTra, VP Cục; Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐKT.

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Thành Lâm

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC CÁC THÔNG TIN SỬA ĐỔI CỦA CÁC THUỐC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM BAN HÀNH KÈM THEO CÁC QUYẾT ĐỊNH CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH CỦA CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 575/QĐ-QLD ngày 11/10/2021)

1. Quyết định số 338/QĐ-QLD ngày 07/09/2011:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

1

Fosmicin for I.V.Use 1g

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

VN-13784-11

Hàm lượng

1g

1g (hoạt lực)

Tên cơ sở sản xuất

Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd

Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant

Địa chỉ cơ sở sản xuất

1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan

1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan

2

Fosmicin for I.V.Use 2g

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

VN-13785-11

Hàm lượng

2g

2g (hoạt lực)

Tên cơ sở sản xuất

Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd

Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant

Địa chỉ cơ sở sản xuất

1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan

1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan

2. Quyết định số 241/QLD-ĐK ngày 10/10/2012:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

3

Apratam

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga

VN-15827-12

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Địa chỉ cơ sở sản xuất

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania

4

Ceclor

A. Menarini Singapore Pte. Ltd.,

VN-15935-12

Hàm lượng

125mg

125mg/5ml

5

Mildocap

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga

VN-15828-12

Quy cách đóng gói

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Địa chỉ cơ sở sản xuất

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania

6

Pasapil

Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nga

VN-15829-12

Địa chỉ cơ sở sản xuất

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania

3. Quyết định số 13/QĐ-QLD ngày 18/01/2013:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

7

Cernevit

Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd.

VN-16135-13

Địa chỉ cơ sở xuất xưởng

Cơ sở xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)

Cơ sở xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. René Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)

4. Quyết định số 184/QĐ-QLD ngày 05/07/2013:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

8

Salbules

APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd

VN-16573-13

Hàm lượng

Chưa có

2,5mg

5. Quyết định số 419/QĐ-QLD ngày 27/12/2013:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

9

Itametazin

Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy

VN-17222-13

Tiêu chuẩn

NSX

TCCS

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI)

Gorgonzola (MI), via G.Pascoli n.1, e reparto distaccato in via Muoni

Cơ sở đăng ký

Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l

Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli)

Khu công nghiệp Công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, Km29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội

Nước đăng ký

Ý

Việt Nam

6. Quyết định số 294/QĐ-QLD ngày 12/06/2014:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

10

Prospan Cough Syrup

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco

VN-17873-14

Cơ sở sản xuất

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG

11

Prospan Forte

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco

VN-17872-14

Cơ sở sản xuất

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG

7. Quyết định số 536/QĐ-QLD ngày 19/09/2014:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

12

Virupos

CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN

VN-18285-14

Hoạt chất

Acyclorvir 135mg/4,5g

Aciclovir 135mg/4,5g

8. Quyết định số 548/QĐ-QLD ngày 06/10/2015:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

13

Medodermone

Medochemie Ltd.

VN-19246-15

Tên cơ sở sản xuất

Medochemie Ltd.- Factory COGOLS

Medochemie Ltd. - COGOLS Facility

9. Quyết định số 103/QĐ-QLD ngày 23/03/2016:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

14

Fosmicin-S for Otic

Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo

VN-19707-16

Hoạt chất

Fosfomycin natri 300mg

Fosfomycin natri 300mg (hoạt tính)

10. Quyết định số 433/QĐ-QLD ngày 05/09/2016:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

15

Pentasa 1g

Ferring Private Ltd

VN-19948-16

Địa chỉ cơ sở sản xuất

K Rybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy, Czech

K Rybníku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech

11. Quyết định số 530/QĐ-QLD ngày 03/11/2016:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

16

Cefepim Fresenius Kabi 2g

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

VN-20139-16

Cơ sở sản xuất

Labesfal Laboratórios Almiro S.A Địa chỉ: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros, Bồ Đào Nha.

- Cơ sở sản xuất sản phẩm trung gian: Fresenius Kabi iPSUM S.r.l Địa chỉ: Via S. Leonardo 23-45010 Villadose (RO), Ý.

- Cơ sở sản xuất thành phẩm: Labesfal Laboratórios Almiro S.A Địa chỉ: Zona Industrial do Lagedo, 3465- 157 Santiago de Besteiros, Bồ Đào Nha.

12. Quyết định số 65/QĐ-QLD ngày 20/02/2017:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

17

Celebrex

Pfizer (Thailand) Ltd.

VN-20332-17

Cơ sở sản xuất

Đóng gói: R-Pharm Germany GmbH; địa chỉ: Heinrich- Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Đức

Đóng gói và xuất xưởng: R- Pharm Germany GmbH; địa chỉ: Heinrich-Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Đức

18

Nimodin

MI Pharma Private Limited

VN-20320-17

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm

Dung dịch tiêm truyền

19

Votrient 200mg

Novartis Pharma Services AG

VN-20280-17

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 ODJ

Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ

13. Quyết định số 412/QĐ-QLD ngày 19/09/2017:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

20

Sumiko

Medochemie Ltd.

VN-20804-17

Tên thuốc

Sumiko

Sumiko 20mg

14. Quyết định số 170/QĐ-QLD ngày 27/03/2018:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

21

Forxiga

Công ty TNHH AstraZeneca Việt Nam

VN3-38-18

Địa chỉ cơ sở sản xuất

4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN, 47620

4601 Highway 62 East, Mount Vernon , Indiana 47620

Nước sản xuất

Hoa Kỳ

USA

15. Quyết định số 173/QĐ-QLD ngày 27/3/2018:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

22

Vigadexa

Novartis Pharma Services AG

VN-21092-18

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã- CEP 05359-001-São Paulo- SP-Brazil

Av. Nossa Senhora da Assunção, No.736 - Butantã - CEP 05359-001 - São Paulo - SP - Brazil

23

Zido H 300

Hetero Labs Limited

VN-21030-18

Tên cơ sở sản xuất

Hetero Drugs Ltd.

Hetero Labs Limited

Địa chỉ đăng ký

7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082

7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP

16. Quyết định số 411/QĐ-QLD ngày 04/07/2018:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

24

Oradays

Công ty TNHH Dược phẩm Lamda

VN-21248-18

Hàm lượng

200mg

200mg/100ml

Địa chỉ cơ sở sản xuất

50 Theodor Pallady Blvd., Sector , Bucharest

50 Theodor Pallady Blvd., Sector 3, Bucharest

25

Omez

Dr. Reddy's Laboratories Ltd.

VN-21275-18

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Disttric, Telangana., India.

Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy District, Telangana., India.

17. Quyết định số 748/11/QĐ-QLD ngày 29/10/2018:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

26

Selenium 10micrograms/ml

Laboratoire Aguettant

VN-21535-18

Quy cách đóng gói

Hộp 10 ống x 10ml

Hộp 10 lọ x 10ml

18. Quyết định số 164/QĐ-QLD ngày 20/03/2019:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

27

Azismile

Saint Corporation

VN-21953-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

28

Bacterocin Oint

Công ty TNHH Dược phẩm Quang Điền

VN-21777-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh

29

Boraflox Tab

Saint Corporation

VN-21954-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

30

Eltose Hard Capsule

Saint Corporation

VN-21955-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

31

Gabcure

Công ty cổ phần thiết bị T&T

VN-21740-19

Tiêu chuẩn

NSX

USP 40

32

Heltec

Saint Corporation

VN-21957-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

33

Levohistin-S Solution

Saint Corporation

VN-21956-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

Tên thuốc

Levohistin-S Solution

Levohistil-S Solution

34

Remowart

Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Pháp

VN-21794-19

Hoạt chất

Acid salicylic 150,9 mg/ml

Acid salicylic 167 mg/g

Hàm lượng

150,9 mg/ml

167 mg/g

Cơ sở sản xuất

Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A

Farmalabor - Produtos Farmacêuticos, S.A.

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, 3150-194 Condeixa- a-Nova

Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, Condeixa-a-Nova, 3150-194

35

Hidrasec 100mg

Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited

VN-21653-19

Quy cách đóng gói

Hộp 2 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

19. Quyết định số 437/QĐ-QLD ngày 24/07/2019:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

36

Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml

Công Ty TNHH Hóa Chất Dược Phẩm Châu Ngọc

VN-22117-19

Quy cách đóng gói

Hộp 1 chai 100 ml

Hộp 1 lọ 5 ml

37

Amlocard 5

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG

VN-22076-19

Cơ sở sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Flamingo Pharmaceuticals Ltd

20. Quyết định số 456/QĐ-QLD ngày 31/07/2019:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

38

Cerciorat

Exeltis Healthcare S.L.

VN3-211-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo Azuqueca De Henares 19200

Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo, 19200, Azuqueca De Henares, Guadalajara

21. Quyết định số 653/QĐ-QLD ngày 23/10/2019:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

39

Flametro

Flamingo Pharmaceuticals Limited

VN-22398-19

Hoạt chất

Metronidazol 500 mg

Metronidazol

Tiêu chuẩn

NSX

BP 2016

Cơ sở sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Flamingo Pharmaceuticals Ltd

Địa chỉ cơ sở sản xuất

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra State, India.

Địa chỉ cơ sở đăng ký

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra, India.

40

Prime-Apesone

Saint Corporation

VN-22465-19

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

41

Zoledronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5ml

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

VN-22321-19

Cơ sở sản xuất, xuất xưởng, đóng gói thứ cấp

Cơ sở sản xuất Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo

Cơ sở sản xuất và xuất xưởng: Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Fresenius Kabi Austria GmbH Estermannstraße 17, 4020 Linz, Áo

22. Quyết định số 651/QĐ-QLD ngày 23/10/2019:

42

Zerbaxa (Cơ sở sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (địa chỉ: V.LE Addetta 2a/12, 20067 Tribiano (MI), Italy)

MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD

VN3-215-19

Quy cách đóng gói

Hộp 10 lọ (Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, địa chỉ: Route de Marsat-Riom 63963 Clemont Ferrand, Cedex 9, France)

Hộp 10 lọ (Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, địa chỉ: Route de Marsat-Riom 63963 Clermont Ferrand, Cedex 9, France)

23. Quyết định số 293/QĐ-QLD ngày 26/06/2020:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

43

Moslve

Công ty TNHH Dược Phẩm Do Ha

VN-22509-20

Hoạt chất

Mỗi liều xịt chứa Mometason furoat 0,05mg

Mỗi liều xịt có chứa Mometason furoat monohydrat tương đương Mometason furoat 0,05 mg

24. Quyết định số 653/QĐ-QLD ngày 21/12/2020:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

44

Globonir

Công ty TNHH Hồng Phúc Bảo

VN-22569-20

Cơ sở đăng ký

Global Pharma Healthcare Pvt. Ltd (Đ/c: Third Floor, 2A Ganga Nargar, Fourth Street, Kodambakkam, Chennai, Tamil Nadu, 600024, India)

Công ty TNHH Hồng Phúc Bảo (Đ/c: 232/8 Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

45

Asodim 2g

Công ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp

VN-22549-20

Cơ sở sản xuất

Swiss Parentals., Ltd.

Swiss Parenterals Ltd.

25. Quyết định số 664/QĐ-QLD ngày 31/12/2020:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

46

B12 Ankermann

Wörwag Pharma GmbH & Co. KG

VN-22696-20

Cơ sở sản xuất và xuất xưởng

Cơ sở sản xuất

Cơ sở sản xuất và xuất xưởng

Tên cơ sở sản xuất và xuất

Artesan Pharma GmbH & Co., KG

Artesan Pharma GmbH & Co. KG

Địa chỉ cơ sở sản xuất và xuất xưởng

Wendlandstrasse 1, 29439 Luchow - Germany

Wendlandstraße 1, 29439 Lüchow, Germany (Cách ghi khác: Wendlandstrasse 1, 29439 Lüchow, Germany)

Địa chỉ cơ sở đóng gói

Albrecht-Thaer-Straße 9. D- 29439, Germany

Albrecht-Thaer-Straße 9, 29439 Lüchow, Germany

Tên cơ sở đăng ký

Worwag Pharma GmbH & Co. KG

Wörwag Pharma GmbH & Co. KG

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Calwer Strasse 7, D-71034 Boblinggen - Germany

Calwer Straße 7, 71034 Böblingen, Germany

47

Catavastatin

S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22675-20

Hoạt chất

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)

Địa chỉ cơ sở sản xuất

1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi

1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Nước sản xuất

Romania

Rumani

Nước đăng ký

Romania

Rumani

48

Catavastatin

S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22676-20

Hoạt chất

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)

Địa chỉ cơ sở sản xuất

1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi

1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Nước sản xuất

Romania

Rumani

Nước đăng ký

Romania

Rumani

49

Catavastatin

S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22677-20

Hoạt chất

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci)

Địa chỉ Cơ sở sản xuất

1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi

1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Nước sản xuất

Romania

Rumani

Nước đăng ký

Romania

Rumani

50

Cefotaxime sodium for injection USP

BRAWN LABORATORIES LIMITED

VN-22595-20

Tiêu chuẩn

USP 38

USP 42

51

Medoxasol 250g

Medochemie Ltd.

VN-22659-20

Tên thuốc

Medoxasol 250g

Medoxasol 250mg

52

Ratida 400mg film-coated tablets

Công ty TNHH thương mại Nam Đồng

VN-22635-20

Cơ sở sản xuất

KRKA, D.D., . Novo Mesto

KRKA, D.D., Novo Mesto

Địa chỉ cơ sở sản xuất

SI-8501 Novo Mesto. Smarjeska Cesta 6,

Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mes

26. Quyết định số 226/QĐ-QLD ngày 20/04/2021:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

53

Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Hetero Labs Limited

VN3-322-21

Tên thuốc

Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Quy cách đóng gói

Hộp 10 vỉ x 7 viên; Lọ 28 viên

Hộp 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 lọ 28 viên

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

54

Sofosbuvir Tablets 400mg

Hetero Labs Limited

VN3-323-21

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

27. Quyết định số 490/QĐ-QLD ngày 24/08/2021:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

55

Aminic

EA Pharma Co., Ltd.

VN-22857-21

Cơ sở đăng ký

EA Pharma Co., Ltd.

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco USA

Địa chỉ cơ sở đăng ký

1-1, Irifune 2-chome, Chou- ku, Tokyo

Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai

Nước đăng ký

Japan

Việt Nam

56

GINETATUM vaginal solution 0,1 %

CÔNG TY TNHH NHÂN SINH

VN-22852-21

Tên thuốc

GINETATUM vaginal solution 0,1 %

GINETANTUM vaginal solution 0,1 %

Cơ sở sản xuất

Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco (ACRAF S.p.A)

Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco ACRAF S.P.A

57

Nutryelt

Laboratoire Aguettant

VN-22859-21

Tên cơ sở đăng ký

Laboratories Aguettant

Laboratoire Aguettant

Địa chỉ cơ sở đăng ký

No1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France

1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France

Địa chỉ nhà sản xuất

Lieu-Dit “Chantecaille” - Champagne 07340 - France

Lieu-Dit Chantecaille - Champagne 07340 - France

Cách ghi tên hoạt chất và hàm lượng

Zinc gluconat 69700,000mcg; Đồng gluconat 2142,400 mcg; Mangan gluconat 445,690 mcg; Sodium fluorid 2099,500 mcg; Potassium iodid 170,060 mcg; Sodium selenit 153,320 mcg; Sodium molỵbdat 42,930 mcg; Crom clorid 30,450 mcg; Ferrous gluconat 7988,200 mcg;

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Kẽm gluconat 69700,00 mcg; Đồng gluconat 2142,40 mcg; Mangan gluconat 445,69 mcg; Natri fluorid 2099,50 mcg; Kali iodid 170,06 mcg; Natri selenit 153,32 mcg; Natri molybdat 42,93 mcg; Crom clorid 30,45 mcg; Sắt gluconat 7988,20 mcg

58

Remotiv 500

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco

VN3-334-21

Địa chỉ nhà sản xuất

Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshom

Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshorn

Hoạt chất

Cao khô cỏ thánh John chiết bằng Ethanol 57.9% (v/v) theo tỷ lệ [(4-7):1] 500mg

Cao khô cỏ thánh John (Hyperici herbae extractum siccum) chiết bằng Ethanol 57.9% (v/v) theo tỷ lệ [(4- 7):1] 500mg

59

Traulen

Công ty cổ phần Dược phẩm Tiền Phong

VN-22826-21

Cơ sở sản xuất

Doppel Farmaceutici S.r.l.

- Cơ sở sản xuất: Pharbil Waltrop GmbH, địa chỉ: Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop, Germany. - Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Doppel Farmaceutici S.r.l. Địa chỉ: Via Martiri Delle Foibe, 1- 29016 Cortemaggiore (PC)-Italy

Địa chỉ Cơ sở sản xuất

Via Martiri delle Foibe, 1-29016 Cortemaggiore- Piacenza

Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop

Nước sản xuất

Italy

Germany

28. Quyết định số 526/QĐ-QLD ngày 10/09/2021:

STT

Tên thuốc

Cơ sở đăng ký

Số đăng ký

Nội dung sửa đổi

Thông tin tại danh mục đã ban hành

Thông tin sửa đổi

60

Acnotin 10

MEGA LIFESCIENCES PUBLIC COMPANY LIMITED

VN-22923-21

Địa chỉ cơ sở sản xuất

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280

Địa chỉ cơ sở đăng ký

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280

61

Betamox ES

Công ty TNHH Xúc tiến Thương mại Dược phẩm và đầu tư TV

VN-22908-21

Hoạt chất

Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 600; acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg

Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 600mg/5ml; acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg/5ml

Hàm lượng

600; 42,9 mg

600 mg/5 ml + 42,9 mg/5 ml

Tuổi thọ

24 tháng

36 tháng

Cơ sở sản xuất

Laboratórios Astral, S.A

Laboratórios Atral, S.A.

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Rua da Estação, 42 - Vala do Carregado 2600 - 726 Castanheira dp Ribatejo

Rua da Estação, 42 -Vala do Carregado 2600- 726 Castanheira do Ribatejo

62

Busulfan Injection

Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

VN3-345-21

Cơ sở sản xuất

Fresenius Kabi Oncology Ltd

Fresenius Kabi Oncology Limited

Địa chỉ cơ sở sản

Village Kishanpura,Baddi,

Village Kishanpura,Baddi,

xuất

Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN- 174101

Tehsil Nalagarh, District Solan, IN-174101

Cơ sở đăng ký

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam

Địa chỉ cơ sở đăng ký

Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định

Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

63

Hydro Farmak

CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ

VN-22887-21

Hoạt chất

Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison acetat) 25mg/2ml

Hydrocortisone acetat (dạng khan) 25mg/ml

Hàm lượng

25mg/2ml

25mg/ml

Địa chỉ cơ sở sản xuất

63, Kyrylivska street, Kyiv, 04080

74, Kyrylivska street, Kyiv, 04080

64

Cytomib

Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt

VN-22883-21

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan Himachal Pradesh, 173205

Hill Top Industrial Estate, Jharmajri, EPIP Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205, India

65

Clomedin tablets

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

VN-22888-21

Dạng bào chế

Viên nén bao phim

Viên nén

66

Clomedin tablets

Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh

VN-22889-21

Dạng bào chế

Viên nén bao phim

Viên nén

 

MINISTRY OF HEALTH
DRUG ADMINISTRATION OF VIETNAM
-------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom – Happiness
---------------

No. 575/QD-QLD

Hanoi, October 11, 2021

 

DECISION

ON ADJUSTMENT OF INFORMATION in the list of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with decisions on grant of marketing authorizations of the drug administration of Vietnam

DIRECTOR GENERAL OF THE DRUG ADMINISTRATION OF VIETNAM (DAV)

Pursuant to the Law on Pharmacy No. 105/2016/QH13 dated April 06, 2016;

Pursuant to Decree No. 75/2017/ND-CP dated June 20, 2017 of the Government on functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Health;

Pursuant to Decree No. 54/2017/ND-CP dated May 08, 2017 of the Government of Vietnam providing detailed regulations on some Articles and measures for implementation of the Law on Pharmacy;

Pursuant to Decree No. 155/2018/ND-CP dated November 12, 2018 of the Government of Vietnam amending some regulations related to conditions for business investment in terms of state management of the Ministry of Health of Vietnam;

Pursuant to Decree No. 30/2020/ND-CP dated March 05, 2020 of the Government on Record Affairs;

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Pursuant to Circular No. 29/2020/TT-BYT dated December 31, 2020 of the Minister of Health on amendments to and annulments of certain legislative documents promulgated or jointly promulgated by the Ministry of Health;

Pursuant to marketing authorization applications (MAAs) stored in the Drug Administration of Vietnam (DAV);

At the request of the Leader of Drug Registration Office of the DAV.

HEREBY DECIDES:

Article 1. Amendments to some information in the List of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations of the DAV (see details in the Appendix issued hereto).

Other information in the List of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations in the Appendix issued hereto still remain unchanged.

Article 2. This Decision comes into force from the day on which it is signed.

Article 3. Directors of Departments of Health of provinces or central-affiliated cities and Directors of manufacturers and authorization holders of drugs prescribed in Article 1 are responsible for implementation of this Decision./.

 

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



PP. DIRECTOR GENERAL
DEPUTY DIRECTOR GENERAL




Nguyen Thanh Lam

 

APPENDIX

Amended List of drugs granted marketing authorizations in Vietnam issued together with Decisions on grant of marketing authorizations of the DAV
(Issued together with Decision No. 575/QD-QLD dated October 11, 2021)

1. Decision No. 338/QD-QLD dated September 07, 2011:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Previous information

Amendments

1

Fosmicin for I.V.Use 1g

Thien Thao Sai Gon Pharmaceutical Joint Stock Company

VN-13784-11

Strength

1g

1g (vitality)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd

Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant

Address of manufacturer

1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan

1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan

2

Fosmicin for I.V.Use 2g

Thien Thao Sai Gon Pharmaceutical Joint Stock Company

VN-13785-11

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



2g

2g (vitality)

Name of manufacturer

Meiji SeiKa Pharma Co., Ltd

Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant

Address of manufacturer

1056, Kamonomiya Odawarasi, Kanagawa, Japan

1056, Kamonomiya Odawara-shi, Kanagawa, Japan

2. Decision No. 241/QLD-DK dated October 10, 2012:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

3

Apratam

Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Specifications of packing

1 box x 3 blisters x 10 tablets

1 box x 3 blisters x 10 tablets;
1 box x 10 blisters x 10 tablets

Address of manufacturer

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania

4

Ceclor

A. Menarini Singapore Pte. Ltd.,

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Strength

125mg

125mg/5ml

5

Mildocap

Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company

VN-15828-12

Specifications of packing

1 box x 2 blisters x 10 tablets

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Address of manufacturer

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

54 Dunarii Blvd., Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania

6

Pasapil

Viet Nga Pharmaceutical Joint Stock Company

VN-15829-12

Address of manufacturer

54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



3. Decision No. 13/QD-QLD dated January 18, 2013:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

7

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd.

VN-16135-13

Address of factory

Factory: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)

Factory: Baxter S.A., Bd. René Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)

4. Decision No. 184/QD-QLD dated July 05, 2013:

No.

Name of drug

Authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Amended content

 Previous information

Amendments

8

Salbules

APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd

VN-16573-13

Strength

No information

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



5. Decision No. 419/QD-QLD dated December 27, 2013:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

9

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Medlac Pharma Italy Company Ltd.,

VN-17222-13

Standards

Manufacturer

Grassroots standards

Address of manufacturer

Via G. Pascoli, 1, 20064 Gorgonzola (MI)

Gorgonzola (MI), via G.Pascoli n.1, e reparto distaccato in via Muoni

Authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Medlac Pharma Italy Company Ltd.,

Address of authorization holder

Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli)

Hi-tech Industrial Park I, Hoa Lac Hi-Tech Park, Km29, Thang Long Freeway, Ha Bang Commune, Thach That District, Hanoi

Country of application

Italy

Vietnam

6. Decision No. 294/QD-QLD dated June 12, 2014:

No.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

10

Prospan Cough Syrup

Sohaco Pharmaceutical & Trading Group

VN-17873-14

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG

11

Prospan Forte

Sohaco Pharmaceutical & Trading Group

VN-17872-14

Manufacturer

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co..KG

Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

12

Virupos

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-18285-14

Active pharmaceutical ingredient (API)

Acyclorvir 135mg/4,5g

Aciclovir 135mg/4,5g

8. Decision No. 548/QD-QLD dated October 06, 2015:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Previous information

Amendments

13

Medodermone

Medochemie Ltd.

VN-19246-15

Name of manufacturer

Medochemie Ltd. – Factory COGOLS

Medochemie Ltd. - COGOLS Facility

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

14

Fosmicin-S for Otic

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-19707-16

Active pharmaceutical ingredient (API)

Fosfomycin natri 300mg

Fosfomycin natri 300mg (active)

10. Decision No. 433/QD-QLD dated September 05, 2016:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Previous information

Amendments

15

Pentasa 1g

Ferring Private Ltd

 VN-19948-16

Address of manufacturer

K Rybníku 475, 252 42 Jesennice u Prahy, Czech

K Rybníku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

16

Cefepim Fresenius Kabi 2g

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 VN-20139-16

Manufacturer

Labesfal Laboratórios Almiro S.A Address: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal.

- Intermediate manufacturer: Fresenius Kabi iPSUM S.r.l Address: Via S. Leonardo 23-45010 Villadose (RO), Italy.

- Manufacturer of finished products:
Labesfal Laboratórios Almiro S.A Address: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal.

12. Decision No. 65/QD-QLD dated February 20, 2017:

No.

Name of drug

Authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Amended content

 Previous information

Amendments

17

Celebrex

Pfizer (Thailand) Ltd.

 VN-20332-17

Manufacturer

Packing facility: R-Pharm Germany GmbH; Address: Heinrich- Mack-Str.35, 89257 Illertissen, Germany

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



18

Nimodin

MI Pharma Private Limited

 VN-20320-17

Dosage form

Injectable solution

Infusion solution

19

Votrient 200mg

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 VN-20280-17

Address of manufacturer

Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 ODJ

Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ

13. Decision No. 412/QD-QLD dated September 19, 2017:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 Previous information

Amendments

20

Sumiko

Medochemie Ltd.

 VN-20804-17

Name of drug

Sumiko

Sumiko 20mg

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

21

Forxiga

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN3-38-18

Address of manufacturer

4601 Highway 62 East, Mt.Vernon, IN, 47620

4601 Highway 62 East, Mount Vernon , Indiana 47620

Country of application

The United States of America

USA

15. Decision No. 173/QD-QLD dated March 27, 2018:

No.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

22

Vigadexa

Novartis Pharma Services AG

 VN-21092-18

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Av. Nossa Senhora da Assuncao, No.736-Butantã- CEP 05359-001-São Paulo- SP-Brazil

Av. Nossa Senhora da Assunção, No.736 - Butantã - CEP 05359-001 - São Paulo - SP - Brazil

23

Zido H 300

Hetero Labs Limited

 VN-21030-18

Name of manufacturer

Hetero Drugs Ltd.

Hetero Labs Limited

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad-500 082

7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP

16. Decision No. 411/QD-QLD dated July 04, 2018:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



24

Oradays

Lamda Pharmaceutical Company Limited

 VN-21248-18

Strength

200mg

200mg/100ml

Address of manufacturer

50 Theodor Pallady Blvd., Sector , Bucharest

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



25

Omez

Dr. Reddy's Laboratories Ltd.

VN-21275-18

Address of manufacturer

Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy Disttric, Telangana., India.

Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Qutubullapur mandal, Ranga Reddy District, Telangana., India.

17. Decision No. 748/11/QD-QLD dated October 29, 2018:

No.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

26

Selenium 10micrograms/ml

Laboratoire Aguettant

VN-21535-18

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1 box x 10 ampoules x 10ml

1 box x 10 vials x 10ml

18. Decision No. 164/QD-QLD dated March 20, 2019:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



27

Azismile

Saint Corporation

VN-21953-19

Address of authorization holder

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

28

Bacterocin Oint

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-21777-19

Address of authorization holder

163/14/29 To Hien Thanh, Ward 13, District 1, Ho Chi Minh City

163/14/29 To Hien Thanh, Ward 13, District 10, Ho Chi Minh City

29

Boraflox Tab

Saint Corporation

VN-21954-19

Address of authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

30

Eltose Hard Capsule

Saint Corporation

VN-21955-19

Address of authorization holder

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

31

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



T&T Equipment Joint Stock Company

VN-21740-19

Standards

Manufacturer

USP 40

32

Heltec

Saint Corporation

VN-21957-19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

33

Levohistin-S Solution

Saint Corporation

VN-21956-19

Address of authorization holder

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Levohistin-S Solution

Levohistil-S Solution

34

Remowart

Vifranco Pharma Company Limited

VN-21794-19

Active pharmaceutical ingredient (API)

Acid salicylic 150,9 mg/ml

Acid salicylic 167 mg/g

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



150,9 mg/ml

167 mg/g

Manufacturer

Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A

Farmalabor - Produtos Farmacêuticos, S.A.

Address of manufacturer

Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, 3150-194 Condeixa- a-Nova

Zona Industrial de Condeixa- a-Nova, Condeixa-a-Nova, 3150-194

35

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Abbott Laboratories (Singapore) Private Limited

VN-21653-19

Specifications of packing

1 box x 2 blisters x 10 tablets

1 box x 2 blisters x 10 tablets;
1 box x 3 blisters x 10 tablets

19. Decision No. 437/QD-QLD dated July 24, 2019:

No.

Name of drug

Authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Amended content

 Previous information

Amendments

36

Acido Zoledronico G.E.S 4mg/5ml

Chau Ngoc Pharmaceutical Chemical Company Limited

VN-22117-19

Specifications of packing

1 box x 1 bottle x 100 ml

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



37

Amlocard 5

Danang Pharmaceutical - Medical Equipment Joint Stock Company

 VN-22076-19

Manufacturer

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Flamingo Pharmaceuticals Ltd

20. Decision No. 456/QD-QLD dated July 31, 2019:

No.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

38

Cerciorat

Exeltis Healthcare S.L.

VN3-211-19

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo Azuqueca De Henares 19200

Avenida Miralcampo 7, Poligono Industrial Miralcampo, 19200, Azuqueca De Henares, Guadalajara

21. Decision No. 653/QD-QLD dated October 23, 2019:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



39

Flametro

Flamingo Pharmaceuticals Limited

 VN-22398-19

Active pharmaceutical ingredient (API)

Metronidazol 500 mg

Metronidazol

Standards

Manufacturer

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

Flamingo Pharmaceuticals Ltd

Address of manufacturer

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra State, India.

Address of authorization holder

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra

R-662, T.T.C Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400701, Maharashtra, India.

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Prime-Apesone

Saint Corporation

VN-22465-19

Address of authorization holder

Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seoul, Korea

Academy Tower, Rm #718, 719, 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul, Korea

41

Zoledronic acid Fresenius Kabi 4mg/ 5ml

Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer, factory and secondarily packing facility

Manufacturer Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo

Manufacturer and factory: Fresenius Kabi Austria GmbH Hafnerstraße 36, 8055, Graz, Áo; Secondarily packing facility: Fresenius Kabi Austria GmbH Estermannstraße 17, 4020 Linz, Áo

22. Decision No. 651/QD-QLD dated October 23, 2019:

42

Zerbaxa (manufacturer of intermediate product Ceftolozane: ACS Dobfar, S.p.A (address: V.LE Addetta 2a/12, 20067 Tribiano (MI), Italy)

MERCK SHARP & DOHME (ASIA) LTD

VN3-215-19

Specifications of packing

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1 box x 10 vials (Level-2 packing facility and factory: Laboratoires Merck Sharp & Dohme-Chibret, address: Route de Marsat-Riom 63963 Clermont Ferrand, Cedex 9, France)

23. Decision No. 293/QD-QLD dated June 26, 2020:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Moslve

Do Ha Pharmaceutical Company Limited

 VN-22509-20

Active pharmaceutical ingredient (API)

Each spray delivers 0,05 mg Mometasone furoate

Each spray delivers an aqueous suspension of Mometasone furoate monohydrate equivalent to 0,05 mg Mometasone furoate

24. Decision No. 653/QD-QLD dated December 21, 2020:

No.

Name of drug

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

44

Globonir

Hong Phuc Bao Company Limited

VN-22569-20

Authorization holder

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hong Phuc Bao Company Limited (Address: 232/8 National Highway 13, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam)

45

Asodim 2g

Association Pharmaceutical Company Limited

VN-22549-20

Manufacturer

Swiss Parentals., Ltd.

Swiss Parenterals Ltd.

25. Decision No. 664/QD-QLD dated December 31, 2020:

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

46

B12 Ankermann

Wörwag Pharma GmbH & Co. KG

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer and factory

Manufacturer

Manufacturer and factory

Name of manufacturer and factory

Artesan Pharma GmbH & Co., KG

Artesan Pharma GmbH & Co. KG

Address of manufacturer and factory

Wendlandstrasse 1, 29439 Luchow - Germany

Wendlandstraße 1, 29439 Lüchow, Germany (or: Wendlandstrasse 1, 29439 Lüchow, Germany)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Albrecht-Thaer-Straße 9. D- 29439, Germany

Albrecht-Thaer-Straße 9, 29439 Lüchow, Germany

Name of authorization holder

Worwag Pharma GmbH & Co. KG

Wörwag Pharma GmbH & Co. KG

Address of authorization holder

Calwer Strasse 7, D-71034 Boblinggen - Germany

Calwer Straße 7, 71034 Böblingen, Germany

47

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22675-20

Active pharmaceutical ingredient (API)

Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium)) 10mg

Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))

Address of manufacturer

1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi

1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Country of application

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Rumani

Country of application

Romania

Rumani

48

Catavastatin

S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22676-20

Active pharmaceutical ingredient (API)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))

Address of manufacturer

1th Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi

1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Country of application

Romania

Rumani

Country of application

Romania

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



49

Catavastatin

 

S.C. ANTIBIOTICE S.A

VN-22677-20

Active pharmaceutical ingredient (API)

Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium)) 5mg

Rosuvastatin (in the brand-name version of Crestor (Rosuvastatin calcium))

Address of manufacturer

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



1th Valea Lupului Street, Zip code 707410, Iasi

Country of application

Romania

Rumani

Country of application

Romania

Rumani

50

Cefotaxime sodium for injection USP

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-22595-20

Standards

USP 38

USP 42

51

Medoxasol 250g

Medochemie Ltd.

VN-22659-20

Name of drug

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Medoxasol 250mg

52

Ratida 400mg film-coated tablets

Nam Dong Trading Company Limited

VN-22635-20

Manufacturer

KRKA, D.D., . Novo Mesto

KRKA, D.D., Novo Mesto

Address of manufacturer

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mes

26. Decision No. 226/QD-QLD dated April 20, 2021:

No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Hetero Labs Limited

VN3-322-21

Name of drug

Ledipasvir + Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Ledipasvir and Sofosbuvir Tablets 90mg/400mg

Specifications of packing

1 box x 10 blisters x 7 tablets;
1 vial x 28 tablets

1 box x 10 blisters x 7 tablets;
1 box x 1 vial x 28 tablets

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

54

Sofosbuvir Tablets 400mg

Hetero Labs Limited

VN3-323-21

Address of manufacturer

Unit-V, TSIIC Formulation SEZ, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

Unit-V, Sy. No. 439, 440, 441 & 458, TSIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar District, Telangana state, India

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

55

Aminic

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-22857-21

Authorization holder

EA Pharma Co., Ltd.

Ampharco U.S.A Pharmaceutical Joint - Stock Company

Address of authorization holder

1-1, Irifune 2-chome, Chou- ku, Tokyo

Nhon Trach 3 Industrial Park, Hiep Phuoc Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province

Country of application

Japan

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



56

GINETATUM vaginal solution 0,1 %

NHAN SINH CO., LTD

VN-22852-21

Name of drug

GINETATUM vaginal solution 0,1 %

GINETANTUM vaginal solution 0,1 %

Manufacturer

Aziende Chimiche Riunite Angelini Francesco (ACRAF S.p.A)

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



57

Nutryelt

Laboratoire Aguettant

VN-22859-21

Name of authorization holder

Laboratories Aguettant

Laboratoire Aguettant

Address of authorization holder

No1 rue Alexander Fleming, Lyon 69007 - France

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Address of manufacturer

Lieu-Dit “Chantecaille” - Champagne 07340 - France

Lieu-Dit Chantecaille - Champagne 07340 - France

Names of APIs and strengths

Zinc gluconate 69700,000mcg; Copper gluconate 2142,400 mcg; Manganese gluconate 445,690 mcg; Sodium fluoride 2099,500 mcg; Potassium iodide 170,060 mcg; Sodium selenite 153,320 mcg; Sodium molybdate 42,930 mcg; Chromium chloride 30,450 mcg; Ferrous gluconate 7988,200 mcg;

Each 10ml of solution contains: Zinc gluconate 6970,00 mcg; Copper gluconate 2142,40 mcg; Manganese gluconate 445,69 mcg; Sodium fluoride 2099,50 mcg; Potassium iodide 170,06 mcg; Sodium selenite 153,32 mcg; Sodium molybdate 42,93 mcg; Chromium chloride 30,45 mcg; Iron gluconate 7988,20 mcg

58

Remotiv 500

Sohaco Trading And Pharmaceutical Group Joint Stock Company

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Address of manufacturer

Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshom

Seeblickstrasse 4, 8590 Romanshorn

Active pharmaceutical ingredient (API)

St. John's wort extracted with Ethanol 57.9% (v/v) at the ratio [(4-7):1] 500mg

St. John's wort (Hyperici herbae extractum siccum) extracted with Ethanol 57.9% (v/v) at the ratio [(4-7):1] 500mg

59

Traulen

Tien Phong Pharmaceutical Joint Stock Company

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer

Doppel Farmaceutici S.r.l.

- Manufacturer: Pharbil Waltrop GmbH, address: Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop, Germany. - Packing facility, factory: Doppel Farmaceutici S.r.l. Address: Via Martiri Delle Foibe, 1- 29016 Cortemaggiore (PC)-Italy

Address of manufacturer

Via Martiri delle Foibe, 1-29016 Cortemaggiore- Piacenza

Im Wirrigen 25, 45731 Waltrop

Country of application

Italy

Germany

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



No.

Name of drug

Authorization holder

Registration number

Amended content

 Previous information

Amendments

60

Acnotin 10

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-22923-21

Address of manufacturer

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280

Address of authorization holder

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280

384 , Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Moo 4, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280

61

Betamox ES

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



VN-22908-21

Active pharmaceutical ingredient (API)

Amoxicillin (in the version of amoxicillin trihydrate) 600; clavulanic acid (in the version of Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg

Amoxicillin (in the version of amoxicillin trihydrate) 600mg/5ml; clavulanic acid (in the version of Potassium clavulanate, diluted) 42,9 mg/5ml

Strength

600; 42,9 mg

600 mg/5 ml + 42,9 mg/5 ml

Longevity

24 months

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer

Laboratórios Astral, S.A

Laboratórios Atral, S.A.

Address of manufacturer

Rua da Estação, 42 - Vala do Carregado 2600 - 726 Castanheira dp Ribatejo

Rua da Estação, 42 -Vala do Carregado 2600- 726 Castanheira do Ribatejo

62

Busulfan Injection

Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Manufacturer

Fresenius Kabi Oncology Ltd

Fresenius Kabi Oncology Limited

Address of manufacturer

Village Kishanpura,Baddi,

Village Kishanpura,Baddi,

Address of manufacturer

Tehsil Nalagarh, District Solan, Himachal Pradesh, IN- 174101

Tehsil Nalagarh, District Solan, IN-174101

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Fresenius Kabi Bidiphar Joint Stock Company

Fresenius Kabi Vietnam Joint Stock Company

Address of authorization holder

Area 8, Nhon Phu Ward, Qui Nhon City, Binh Dinh Province

Area 8, Nhon Phu Ward, Qui Nhon City, Binh Dinh Province

63

Hydro Farmak

MITRIPHACO, LTD

VN-22887-21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Hydrocortisone (in the version of Hydrocortisone acetate) 25mg/2ml

Hydrocortisone acetate (anhydrous form) 25mg/ml

Strength

25mg/2ml

25mg/ml

Address of manufacturer

63, Kyrylivska street, Kyiv, 04080

74, Kyrylivska street, Kyiv, 04080

64

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Bach Viet Pharmaceutical Company Limited

VN-22883-21

Address of manufacturer

Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan Himachal Pradesh, 173205

Hill Top Industrial Estate, Jharmajri, EPIP Phase-I (Extn), Bhatoli Kalan, Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, 173205, India

65

Clomedin tablets

Nhat Anh Pharmaceutical Company Limited

VN-22888-21

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



Film-coated tablets

Tablets

66

Clomedin tablets

Nhat Anh Pharmaceutical Company Limited

VN-22889-21

Dosage form

Film-coated tablets

Tablets

...

...

...

Please sign up or sign in to your TVPL Pro Membership to see English documents.



 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 575/QĐ-QLD ngày 11/10/2021 sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.900

DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.126.46
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!