BỘ Y TẾ
CỤC
QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 536/QĐ-QLD
|
Hà Nội,
ngày 19 tháng 09 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 363 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT
NAM - ĐỢT 87
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày
31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày
30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày
24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp
số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký
thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này danh mục 363 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký
lưu hành tại Việt Nam - Đợt 87.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp
thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng
ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu
VN-…-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ
pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc
và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu
hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược
- Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương,
giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như
Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế,
Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
363
THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 87
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 536/QĐ-QLD ngày 19/9/2014)
1. Công ty đăng ký:
Abbott Products GMBH (Đ/c: Hans-Boeckler-Allee 20, 30173 Hannover -
Germany)
1.1. Nhà sản xuất: Abbott
Healthcare SAS (Đ/c: Route de Belleville, Lieu dit
Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne -
France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Duspatalin
|
Mebeverin HCl 135 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18123-14
|
2. Công ty
đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016
Bulebel
Industrial Estate,
Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản
xuất: Balkanpharma - Dupnitza AD (Đ/c: 3, Samokovsko
shosse Str., 2600 Dupnitsa - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Renapril 10mg
|
Enalapril maleat 10 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18124-14
|
3
|
Renapril 5mg
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18125-14
|
2.2. Nhà sản xuất: Niche
Generics Limited (Đ/c: Unit 5, 151 Baldoyle
Industrial Estate, Dublin 13 - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Bisoprolol Fumarate
2.5mg
|
Bisoprolol fumarate 2,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18126-14
|
2.3. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma
SRL
(Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code
011171, Bucharest -
Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Sintopozid
|
Etoposide 20mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18127-14
|
3. Công ty
đăng ký: Aegis Ltd. (Đ/c: 17 Athinon Street,
Ergates Industrial Area, 2643
Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia - Cyprus)
3.1. Nhà sản xuất: Advance Pharma GmbH (Đ/c: Wallenroder
Strasse 12-14 13435 Berlin -
Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Reprat (Cơ sở đóng gói và xuất
xưởng: Aegis Ltd., địa chỉ: 17 Athinon Street, Ergates Industrial Area, 2643
Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia- Cyprus)
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18128-14
|
4. Công ty
đăng ký: Albert David Ltd. (Đ/c: 15 Chittaranjan Avenue Kolkata
700072 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Albert David Ltd. (Đ/c: B-12/13, Meerut
Road, Industrial Area,
Ghaziabad - 201003 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
AIdezil injection isotonic
|
MetronidazoI 500mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-18129-14
|
8
|
Cipad intravenous infusion
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
HCl) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-18130-14
|
5. Công ty
đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera,
26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
5.1. Nhà sản xuất: Fisiopharma SRL (Đ/c: Nucleo
Industriale 84020 Palomonte - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Zacutec
|
Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl)
250mg/20ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-18131-14
|
5.2. Nhà sản xuất:
Monico S.P.A (Đ/c: Via
Ponte di Pietra 7-30173 Venezia - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Fluorescein sodium monico
|
Fluorescein natri 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18132-14
|
6. Công ty đăng ký:
Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House,
Devashish, Senapati Bapat Marg,
Lower Parel - 400 013 - India)
6.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories
Ltd.
(Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Alclav Forte Dry Syrup 312.5
mg/5ml
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 chai bột để pha 100 ml hỗn
dịch
|
VN-18133-14
|
6.2. Nhà sản xuất: AIkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Mycokem capsules 250mg
|
Mycophenolat mofetil 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18134-14
|
7. Công ty đăng ký:
Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California, 92612-1599
- USA)
7.1. Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c:
Waco, TX 76712 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Lumigan
|
Bimatoprost 0,3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 3ml dung dịch
|
VN-18135-14
|
8. Công ty đăng ký:
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c:
19/F, Chung
Hing Commercial BLDG. 62-63
Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
8.1. Nhà sản xuất: Bal Pharma Ltd. (Đ/c: Plot
No. 21 & 22,
Bommasandra Industrial Area, Hosur
Road, Bangalore, 560 099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Allerba-10
|
Ebastin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 x 10 viên
|
VN-18137-14
|
15
|
Nurich-25
|
Acarbose 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18138-14
|
8.2. Nhà sản xuất: Kusum
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area,
Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Orgyl
|
Ornidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18139-14
|
8.3. Nhà sản xuất: Lupin
Ltd. (Đ/c:
A-28/1 M.I.D.C. Ind Area
Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Q-Pas
|
Aminosalicylate natri 800 mg/ 1g cốm
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100g
|
VN-18141-14
|
8.4. Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O.
Box 37 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Ferrovin
|
Sắt III (dưới dạng sắt sucrose)
100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml
|
VN-18143-14
|
8.5. Nhà sản xuất:
Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1,
M.I.D.C, Tarapur, Boisar, Thane 401506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Samtoxim
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm
5ml
|
VN-18144-14
|
9. Công ty đăng ký:
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c:
Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught
Road, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà sản xuất: Atra
Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: H19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Novator 500
|
Deferipron 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18136-14
|
9.2. Nhà sản xuất: Lupin
Ltd.
(Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2,
Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
21
|
Lufixime 400
|
Cefixim 400mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18140-14
|
9.3. Nhà sản xuất: MSN
Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra
Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Breathezy 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18142-14
|
10. Công ty đăng ký:
Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
10.1. Nhà sản xuất: Aristo
Pharmaceuticals Pvt. Ltd, (Đ/c: Survey No. 375/3,
Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman, Daman-396210. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Pantopro
|
PantoprazoI (dưới dạng PantoprazoI
natri) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
30 tháng
|
USP 36
|
Hộp lớn gồm 10 hộp nhỏ, hộp nhỏ gồm
1 vỉ x 10 viên
|
VN-18145-14
|
11. Công ty đăng ký:
Aristopharma Ltd.
(Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line,
Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1. Nhà sản xuất:
Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur -
Kadamtali Industrial Area Dhaka -
1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Lefxacin tablet
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18146-14
|
25
|
Tohan capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18147-14
|
12. Công ty đăng ký:
Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon
Street, South Melbourne,
Victoria 3205 -
Australia)
12.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6,
Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Palibone
|
Risedronat natri 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18148-14
|
13. Công ty đăng ký:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road,
#06-01 Wilkie Edge,
Singapore 228095 - Singapore)
13.1. Nhà sản xuất: Corden
Pharma GmbH
(Đ/c: Otto-Hahn-Strasse, 68723 Plankstadt - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Casodex (Đóng gói và xuất xưởng bởi:
AstraZeneca UK Limited, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield,
Cheshire,
SK10
2NA, United
Kingdom)
|
Bicalutamide 50mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18149-14
|
13.2. Nhà sản xuất: IPR
Pharmaceuticals INC. (Đ/c: Carr 188 Lote 17,
San Isidro Industrial Park, Po Box 1624,
Canovanas, PR 00729, Puertorico. - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Crestor 10mg (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire,
SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18150-14
|
29
|
Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield,
Cheshire, SK10 2NA, UK)
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 20mg;
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18151-14
|
14. Công ty đăng ký:
Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 2,
Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038,
Andhra Pradesh - India)
14.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma
Ltd.
(Đ/c: Unit
III,
Survey No 313, bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Ready District,
Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Nevirapine Tablets USP 200mg
|
Nevirapin 200 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18152-14
|
15. Công ty đăng ký:
Austin Pharma Specialties Co. (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant
Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St Fo
Tan Shatin, Nt. -
HongKong)
15.1. Nhà sản xuất: Eurolife
Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal
Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Zolelife
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole
natri) 40mg
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha
tiêm 10ml
|
VN-18154-14
|
15.2. Nhà sản xuất:
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur,
Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Oflolife I.V
|
Ofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-18153-14
|
15.3. Nhà sản xuất: Miracle
Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Etromir-90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18155-14
|
34
|
Miraoflo
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18156-14
|
16. Công ty đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c:
Bayan Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia)
16.1. Nhà sản xuất: B.Braun Medical AG (Đ/c: Route de Sorge, 9 CH- 1023 Crissier. - Switzerland)
16.2. Nhà sản
xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Carl - Braun -
Strasse 1, 34212 Melsungen - Germany)
17. Công ty đăng ký:
Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08
Gateway West, 189720 -
Singapore)
17.1. Nhà sản xuất: Baxter
Healthcare of Puerto Rico (Đ/c: Route 3 km 142.5,
Guayama. Puerto Rico 00784 -
USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
40
|
Sevoflurane
|
Sevoflurane 100% (tt/tt)
|
Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê
đường hô hấp
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 250ml
|
VN-18162-14
|
17.2. Nhà sản xuất:
Baxter S.A
(Đ/c: Boulevard Rene Branquart 80, B-7860 Lessines -
Belgium)
18. Công ty đăng ký:
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00,
Singapore (049514) - Singapore)
18.1. Nhà sản xuất:
Delpharm Lille SAS (Đ/c: Z.I de Roubaix-Est, Rue
de Toufflers, 59390
Lys-Lez-Lannoy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Androcur
|
Cyproteron acetate 50mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18165-14
|
19. Công ty đăng ký:
Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House,
Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 - India)
19.1. Nhà sản xuất: Bharat Serums and
Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Anand Nagar, Additional M.I.D.C
Ambernath, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Amphotret
|
Amphotericin B 50mg
|
Bột đông khô pha tiêm, truyền tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
|
VN-18166-14
|
20. Công ty đăng ký:
Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger
Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein
- Germany)
20.1. Nhà sản xuất:
Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger
Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Twynsta
|
Telmisartan 40mg; Amlodipine (dưới
dạng Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18167-14
|
46
|
Twynsta
|
Telmisartan 80mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18168-14
|
21. Công ty đăng ký:
Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B
Asaf Ali Road, New
Delhi 110002 - India)
21.1. Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Brutio 200
|
Teicoplanin 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 3ml
|
VN-18169-14
|
48
|
Brutio 400
|
Teicoplanin 400mg
|
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 3ml
|
VN-18170-14
|
49
|
Fopranazol
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên
|
VN-18171-14
|
50
|
Kanamycin acid sulphate
for injection
|
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulphate) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 lọ bột
pha tiêm
|
VN-18172-14
|
51
|
Tinizol-500
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18173-14
|
52
|
Tzide-500
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18174-14
|
22. Công ty đăng ký:
BRN Science Co., Ltd. (Đ/c: 924, Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1. Nhà sản xuất: Chung
Gei Pharma. Co.,
Ltd.
(Đ/c: 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Rolapain
|
Thymomodulin 80mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18175-14
|
23. Công ty đăng ký:
Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross
Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1. Nhà sản xuất: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda,
Goa-403 401 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Julitam 1000
|
Levetiracetam 1000g
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18176-14
|
55
|
Noklot
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18177-14
|
24. Công ty đăng ký:
Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road,
Bhat-Ahmedabad, 382 210,
Gujarat - India)
24.1. Nhà sản xuất: Cadila
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Dholka-387 810, District:
Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Aldarone
|
Amiodarone hydrochloride 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18178-14
|
57
|
Cadglim 2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18179-14
|
58
|
Cupid 50
|
Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat)
50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1
viên
|
VN-18180-14
|
59
|
Lorfast
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VN-18181-14
|
60
|
Montefast 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18182-14
|
61
|
ST-Pase
|
Streptokinase 1500000 IU
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 lọ 3 ml
|
VN-18183-14
|
25. Công ty đăng ký:
Celltrion Pharm Inc (Đ/c: 588-2, Sakok-Ri, Eewol-Myun, Chinchun-gun,
Chungcheongbuk-do. - Korea)
25.1. Nhà sản xuất: CSPC Ouyi
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.
276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Rowject inj
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18184-14
|
26. Công ty đăng ký:
Centaur Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Centaur House, Near Granahyatt, Shanti
Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India)
26.1. Nhà sản xuất: Centaur
Pharmaceuticals Pvt., Ltd (Đ/c: Plant I, Plot No. 3
Tivim Industrial Estate, Karaswada,
Mapusa, Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Losatrust-50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18185-14
|
27. Công ty đăng ký:
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c:
No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist, Beijing - China)
27.1. Nhà sản xuất: CPSC Zhongnuo
Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd, (Đ/c: No.47
Fengghon Road, Shijiazhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Cefotaxime 1g
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim
natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
|
VN-18186-14
|
27.2. Nhà sản xuất:
Shenzhen Zhijun
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: HI-TECH Zone, Guanlan, Baoan
Area, Shenzhen - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Dalipim
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime
hydroclorid) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 6 lọ
|
VN-18187-14
|
27.3. Nhà sản xuất:
Zhangjiakou Kaiwei Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
27 Lingyuan Road, Zangjiakou, Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
B-Comene
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 10
mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 4 mg; Vitamin B5 (Calci
pantothenat) 6 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 4 mg; Vitamin PP (Nicotinamid)
40 mg
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18188-14
|
28. Công ty đăng ký:
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Chungjeongno3
(sam)-ga, 8 Chungjeong-ro,
Seodaeum-gu, Seoul - Korea)
28.1. Nhà sản xuất: Chong
Kun Dang Pharmaceutical Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup,
Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
CKDIzarbelltan tab. 150mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VN-18189-14
|
68
|
CKDKmoxilin tab. 625 mg
|
Amoxicillin 500mg; Clavulanic
acid
125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18190-14
|
69
|
CKDLipilou tab. 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin
calci)
20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18191-14
|
28.2. Nhà sản xuất: Suheung
Capsule Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Osongsaengmyeong-ro 61, Osong-eup,
Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
CKDCipoI-N 100mg (Đóng gói và xuất
xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro,
Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831,
Korea)
|
Cyclosporin 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VN-18192-14
|
71
|
CKDCipol-N 25mg (Đóng gói và xuất
xưởng bởi: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp., đ/c: 797-48 Manghyang-ro,
Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831, Korea)
|
Cyclosporin 25mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VN-18193-14
|
29. Công ty đăng ký:
Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt,
P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Eurofarma
Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rodovia Presidente Castello
Branco, KM 35.6 - Itaqui -
Itapevi - SP - Brazil)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Levofloxacin 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofoxacin
hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18194-14
|
29.2. Nhà sản xuất:
Eurofarma Laboratórios Ltda. (Đ/c: Rua Enéas Luis Carlos Barbanti, 216
Freguesia do Ó - São Paulo - SP - Brazil)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Meropenem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 lọ. Hộp 25 lọ
|
VN-18195-14
|
29.3. Nhà sản xuất:
Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Sancefur
|
Risedronat natri 35mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18196-14
|
30. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia (Đ/c: số 524
đường Nguyễn Trãi, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Patheon Italia
S.p.A.
(Đ/c: Via Morolense,
87-Ferentino (FR) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml)
300mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18197-14
|
76
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
370mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18198-14
|
77
|
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp:
Silvano Chiapparoli Logistica
S.p.A, địa chỉ: Via Delle
Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa
chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy
|
Iod (dưới dạng Iopamidol
612,4mg/ml) 300mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18199-14
|
78
|
Iopamiro (cơ sở đóng gói thứ cấp:
Silvano Chiapparoli Logistica
S.p.A, địa chỉ: Via Delle
Industrie Snc-26814 Livraga (LO) Italy; xuất xưởng: Bracco S.p.A, địa
chỉ: Via E. Folli, 50-Milano, Italy
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
370mg/ml
|
Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy,
động mạch, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-18200-14
|
31. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần DP Văn Lam (Đ/c: Số 34 ngách 155/176 Trường
Chinh, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất:
Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. -
China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
Piroxicam Injection
|
Piroxicam 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18201-14
|
32. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường
Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c:
5 Crinilor street, Village Porumberi, Criuleri reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Nanfizy
|
Natamycin 100mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-18202-14
|
33. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Procaps S.A. (Đ/c:
Calle 80 No 78B-201 Barranquilla-Atlantico -
Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
Ponysta
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
phosphat) 100mg; ClotrimazoI 100mg
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-18203-14
|
33.2. Nhà sản xuất: Teva
Pharmaceutical Industries
Ltd.
(Đ/c: 18 Eli Hurvitz St., Ind.
Zone, Kfar Saba 44102 - Israel)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Lercanidipine-Teva 20mg
|
Lercanidipin hydroclorid (tương
đương 18,8 mg Lercanidipin) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18204-14
|
33.3. Nhà sản xuất: Teva
Pharmaceutical Works
Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics
Mihaly ut 82 -
Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Lisoflox
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrat) 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18205-14
|
84
|
Pantoprazole-Teva 40mg
|
PantoprazoI (dưới dạng Pantoprazol
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 lọ
|
VN-18206-14
|
34. Công ty đăng ký:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng
Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Reyoung
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No
6 Erlangshan Rd,
Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Greenfacin
|
cephradin 1g
|
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất
pha tiêm 10ml
|
VN-18207-14
|
35. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c:
82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Windlas
Biotech Ltd.
(Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, SBI Road,
Dehradun-248110,
Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Fatedia
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18208-14
|
87
|
Tramabad
|
Tramadol hydrochlorid 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch,
tiêm dưới da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-18209-14
|
36. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư
xá Lạc Long
Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản
xuất: Vianex S.A- Nhà máy C (Đ/c: 16 km Marathonos Ave., Pallini
Attiki, 153 51 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Gemnil 1000mg/vial
|
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin
hydroclorid) 1000mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18210-14
|
89
|
Gemnil 200mg/vial
|
Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin
hydroclorid) 200mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18211-14
|
37. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai,
Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Polipharm Co.,
Ltd.
(Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District,
Samutprakarn 10540 -
Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Vagikit
|
Nystatin 100.000 IU;
Diiodohydroxyquin 100mg; BenzaIkonium chloride 7mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-18212-14
|
38. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược Phẩm Pha No (Đ/c: 396-398 Cách mạng
Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma-
Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da
Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Levengrel
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg;
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18213-I4
|
39. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế Âu Việt (Đ/c: Phòng
504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
- Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo
Mesto
(Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Bilobil Forte 80mg
|
Cao khô lá Ginkgo biloba (tương
đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg
ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18214-14
|
40. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương
Mai, Q. Thanh Xuân,
Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: UAB “Aconitum” (Đ/c:
Taikos
pr.102,
LT-51195 Kaunas - Litva)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Livosil 140mg
|
Silymarin 140mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-18215-14
|
41. Công ty đăng ký:
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà
106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội -
Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Lekhim-Kharkov JSC (Đ/c: 36,
17go Partsyezda str., Kharkov, 61115 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Capulco
|
Diclofenac natri 100mg
|
Viên đạn đặt trực tràng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18216-14
|
41.2. Nhà sản xuất: LTD
Farmaprim
(Đ/c: 5 Crinilor street, Village
Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Rixgina
|
Piroxicam 20mg
|
Viên đạn đặt trực tràng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-18217-14
|
41.3. Nhà sản xuất: LTD
Farmaprim
(Đ/c: 5 Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleri reg.,
MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
96
|
Vemiqueen
|
Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18218-14
|
42. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Thương mại DP Hà Lan (Đ/c: số 37/H1, Khu đô thị
Yên
Hòa,
phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất:
Grand Pharmaceutical (China) Co., Ltd (Đ/c: No. 5
Guatian Road Wuhan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Piroxicam Injection
20mg/2ml
|
Piroxicam 20mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 ống
|
VN-18219-14
|
43. Công ty đăng ký:
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược phẩm Nam Thành (Đ/c: Số 11, tổ 53, phường
Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Reyoung
Pharmaceutical Co. , Ltd (Đ/c: No
6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Lucimax
|
Meclofenoxat hydroclorid 250mg
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18220-14
|
44. Công ty đăng ký:
Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La,
Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Savant
Pharm S.A
(Đ/c: Ruta Nacional No 19, Km 204-El Tio-Provincie of
Cordoba - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Lyzud
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18221-14
|
100
|
Manclamine 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với
Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 1:1) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-18222-14
|
45. Công ty đăng ký:
Công ty CP Ứng dụng và phát triển công nghệ Y học Sao Việt (Đ/c: Phòng số 5 nhà A10, tập thể học viện
thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59, phố Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Sphere Healthcare
Pty., Ltd.
(Đ/c: 10-12 Church road
Moorebank, NSW 2170 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
NA Neurocard Plus
|
Dầu cá tự nhiên (tương đương
Eicosapentaenoic acid 45 mg; Docosahexaenoic acid 30mg) 250mg; Dầu cá ngừ tự
nhiên (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg) 250mg; Magie oxit (tương đương
magie 75 mg) 124,3mg; Canxi carbonat (tương đương canxi 50mg) 125mg; Acid
folic 100mcg; cao khô Bacopa monnieri 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18223-14
|
46. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH An Phúc (Đ/c: số 10, ngách 119/1/4 Hồ Đắc
Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam)
46.1. Nhà sản xuất:
Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP,
Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Cefpibolic-1000
|
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat)
1 g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm
|
VN-18224-14
|
47. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q.
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Hameln
Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Ciatracurium-hameIn 2mg/ml
|
Cisatracurium (dưới dạng
Cisatracurium besylate) 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm, tiêm
truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2,5ml hoặc 10
ống 5ml
|
VN-18225-14
|
47.2. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica Nova Argentia SRL (Đ/c: Via Cassia Nord 351, 53014 Monteroni
d'Arbia (SI) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Falipan (Cơ sở xuất xưởng: AlleMan
Pharma GmbH - Địa chỉ: Benzstr.5, 72793 Pfullingen, Baden-Wurttemberg,
Germany)
|
Lidocain hydroclorid 20mg/1ml
|
Dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới
da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 10 ml
|
VN-18226-14
|
47.3. Nhà sản xuất: Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse
3, 34212
Melsungen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Fanlodo
|
Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml; hộp 10 lọ 100ml
|
VN-18227-14
|
48. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu
công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Catalent Australia Pty. Ltd. (Đ/c:
217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
PM Bright Kids
|
Dầu cá ngừ tự nhiên (chứa: Eicosapentaenoic
acid 60mg; Docosahexaenoic acid 260mg; Omega-3 marine triglycerides 320mg) 1g
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên
|
VN-18228-14
|
49. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập,
khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Berlin
Pharmaceutical Industry Co., Ltd. (Đ/c: 222 Romklao Road, Klongsampravet,
Latkrabang, Bangkok 10520 – Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Lanzaar 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18229-14
|
50. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung
Kính, Phường
Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6,
Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Bekacip
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
Iactat) 200mg/100ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 chai 100ml
|
VN-18230-14
|
51. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104-A3 Tập thể
công ty cơ khí Hà Nội, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân
- Hà Nội. - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Anhui Doulbe-Crane Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
Anhui Province Fanchang Economy - P.R.China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Sodium Chloride Injection
|
Natri chlorid 0,9%
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Chai 500 ml
|
VN-18231-14
|
51.2. Nhà sản xuất:
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd (Đ/c: No 188
Gongnong Road, Shijiazhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Brigmax
|
Ceftazidime 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-18232-14
|
51.3. Nhà sản xuất: Hebei
Anguo Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No. 10
Yaowangmiao Street Anguo City,
Hebei Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
An cung ngưu hoàng hoàn
|
Ngưu hoàng (Bovis Calculus)
0,167g; Thủy ngưu giác (Pulvis cornus bubali concentratus) 0,333g; Xạ
hương (Moschus) 0,042g; Trân Châu (Margarita) 0,083g; Chu sa (Cinnabaris) 0,167g;
Hùng Hoàng (Realgar) 0,167g; Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) 0,167g;
Hoàng Cầm (Radix Scutellariae) 0,167g; Chi tử (Fructus Gardeniae)
0,167g; Uất kim (Radix Curcumae) 0,167g; Băng phiến (Borneolum
Syntheticum) 0,042g
|
Viên hoàn
|
60 tháng
|
CP2010
|
Hộp to chứa 2 hộp nhỏ x 1 viên
|
VN-18233-14
|
51.4. Nhà sản xuất:
Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.
1, Xinhua Road,
Jining City, Shangdong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Cefoperazone Sodium for Injecton 1.0g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-18234-14
|
51.5. Nhà sản xuất: Zhejiang
Yatai Pharmaceutical Co.,Ltd (Đ/c: No.1152, Yunji Road, Shaoxing,
Zhejiang - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Nexumus
|
Pantoprazol (dưới dạng PantoprazoI
natri) 40mg
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 10 ml
NaCI 0,9%
|
VN-18235-14
|
52. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH DP Quốc tế Thiên Nam (Đ/c: 20/28/72 Hồ Đắc
Di, P. Tây
Thạnh,
Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản
xuất: Laboratoire Sterop (Đ/c: Sheutlaan, 46-50-B-1070 Brussel -
Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Fercayl
|
Sắt III (dưới dạng sắt dextran 10%)
100mg
|
Dung dịch thuốc tiêm bắp, tiêm/truyền
tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml, hộp 100 ống 2ml
|
VN-18236-14
|
53. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH DP Việt Hùng (Đ/c: Số 13/54 Kim
Ngưu, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group
Co., Ltd.
(Đ/c: Xuanwu Economy
Development Zone,
Luyi, Henan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Lydoxim
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)
750mg
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18237-14
|
54. Công ty đăng ký: Công
ty TNHH Dược phẩm Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú An Khánh, Phường An
Phú, Quận 2, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Vianex S.A- Nhà
máy D
(Đ/c: Ag. Stefanos. 25018, Industrial Zone Patras -
Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Pricefil
|
Cefprozil (dưới dạng Cefprozil
monohydrat) 250mg/5ml
|
bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 100ml
|
VN-18238-14
|
55. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Gufic Biosciens
Limited
(Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Gepan
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi pha
tiêm
|
VN-18239-14
|
118
|
Rabol
|
Rabeprazol 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha
tiêm
|
VN-18240-14
|
56. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt,
P. Trung Liệt,
Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township,
Faridabad 121001, Haryana. -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
BTV-Brodox
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18241-14
|
57. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể
Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng
Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Delta
Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia,
Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Cedonkit 250
|
Cefuroxime (dưới dạng cefuroxime
axetyl) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên
|
VN-18242-14
|
58. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể
Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn
Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt
Nam)
58.1. Nhà sản xuất: The
Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita,
Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
CP
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 40mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-18243-14
|
59. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh (Đ/c: 197/4 Nguyễn
Lâm, Phường 6, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Aqua Vitoe
Laboratories
(Đ/c: Plot No.4, Vill. Kunjhal,
Near Jharmajri, Teh. Nalagarh, Baddi, Dist. Solan, (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Lifpitum 1,5gm
|
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin
natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm bắp hoặc tiêm, truyền
tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml
nước cất pha tiêm
|
VN-18244-14
|
60. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất
Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Globe
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate,
Begumgonj, Noakhali -
Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Roctolido
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18245-14
|
61. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303
Tân Sơn Nhì, P. Tân
Sơn Nhì, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Hyrio Laboratories
Pvt. Ltd
(Đ/c: C/40, Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka,
New Sama Road, Vadodara - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Hok
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18246-14
|
125
|
Yasdinir
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18247-14
|
62. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập,
Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt
Nam)
62.1. Nhà sản xuất:
Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrial,
Alto do Colaride, 2735-213,
Cacem - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Asgizole
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole
natri) 40mg
|
Bột pha tiêm đường tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ hoặc hộp 10 lọ
|
VN-18248-14
|
62.2. Nhà sản xuất:
Valpharma International S.p.a (Đ/c: Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
127
|
Asgizole
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole
magnesium dihydrate) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18249-14
|
63. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn (Đ/c: Số 25 đường 80,
ngõ 69B, Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh
Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Open
Joint Stock Company “Borisovskiy Zavod Medicinskikh
Preparatov” (Đ/c: 64/27
Chapaeva St., 222120 Borisov,
Minsk region - Belarus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
128
|
Namuvit
|
Pentoxifyllin 100mg/5ml
|
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-18250-14
|
64. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa
Lan, P. 2, Q.
Phú Nhuận, TP. Hồ
Chí
Minh - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất:
Atlantic Pharma (Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra
- Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Nafamedil 75mg Film-coated tablet
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
hydrogen sulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18251-14
|
65. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi,
P. 18, Q.4, Tp HCM -
Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất:
Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Konstantinoupoleos str Zakaki, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Amika-synto
|
amikacin 500mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18252-14
|
131
|
Cefuroxime-synto 750mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
natri) 750mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18253-14
|
66. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt (Đ/c: 29/10C3, Phan Huy
Ích, Quận Gò Vấp,
Thành phố Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất:
Remedica Ltd.
(Đ/c: Limassol Industrial Estate
P.O. Box 51706 3508
Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Cypdicar 6,25 Tablets
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18254-14
|
67. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà,
Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất:
Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No.
112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Ciprofloxacin Lactate and
Sodium Chloride Injection
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin
lactat) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP2009
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18255-14
|
68. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm và thiết bị y tế Tuấn Dương (Đ/c: Ngõ 139, ngách 13,
Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất:
Laboratorios Casasco S.A.I.C (Đ/c:
Boyaca 237 - Ciadad de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Urokit
|
Kali citrate 3g/gói
|
Bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 60 gói
|
VN-18256-14
|
69. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề,
Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164, Tongi Industrial Area, Tongi,
Gazipur-1711 -
Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Doneson
|
Propofol 200mg/20ml
|
Nhũ dịch tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 5 lọ x 20ml
|
VN-18257-14
|
70. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: 11B, phố Hoa Bằng, P.
Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Farma Mediterrania (Đ/c: San Sebastià, s/n E-08960
Sant
Just
Desvern Barcelona - Tây Ban
Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Esomeprazole Wynn
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18258-14
|
71. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng,
P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất:
Laboratorio Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo -
Uruguay)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Libracefactam 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g; Sulbactam
(dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-18259-14
|
72. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp,
TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Globe
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali -
Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Zedoxim-100 capsule
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-18260-14
|
139
|
Zedoxim-200 capsule
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18261-14
|
72.2. Nhà sản xuất: Incepta
Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka -
Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
incepdazol 250 tablet
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18262-14
|
141
|
Neocilor tablet
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18263-14
|
72.3. Nhà sản xuất: Incepta
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 40, Shahid Tajuddin
Ahmed Sarani, Tejgaon Industrial Area, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Seasonix oral
solution
|
Levocetirizin dihydroclorid 0.03g/60ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18264-14
|
143
|
Seasonix tablet
|
Levocetirizin dihydroclorid
5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18265-14
|
72.4. Nhà sản xuất: The
Madras Pharmaceuticals (Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road,
Karapakkam, Chennai-600096 -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Kiviugrel
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulphat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18266-14
|
73. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Lamda (Đ/c: 171 Đỗ Quang, P.
Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici
S.p.A
(Đ/c: Nucleo Industriale s. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Merugold I.V (cơ sở sản xuất bán
thành phẩm: Acs Dobfar S.p.A, địa chỉ: Viale Addetta, 4/12-20067 Tribiano,
Milan, Italia; sản xuất thành phẩm và xuất xưởng: Facta Parmaceutici S.p.A,
địa chỉ: Nucleo Industriale S. Atto-64020 S.Nicolo’a Tordino, Teramo,
Italia
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18267-14
|
74. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn
Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Farma
Health Care Services Madrid, S.A.U (Đ/c: Avenue de
Leganes, No 62,28923 Alcorcon (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Rodogyl
|
Spiramycin 750.000IU; Metronidazole 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18268-14
|
74.2. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop
Industrie
(Đ/c: 6, Boulevard de l Europe - 21800 Quetigny. -
France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
Hept-A-Myl 187,8mg
|
Heptaminol
hydroclorid 187,8 mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18269-14
|
75. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636
Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên - Việt
Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana
Co., Ltd.
(Đ/c: 94/7, Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000
- Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Anna
|
Levonorgestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,03mg
|
Viên nén bao đường
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 vỉ x 28 viên; hộp lớn chứa 24
hộp nhỏ x 1 vỉ x 28 viên
|
VN-18270-14
|
76. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Nhân Hòa (Đ/c: 17K/3 Dương
Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Jeil
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 117-1, Geungok-ri,
Baegam-myeon, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Cilapenem injection
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat)
500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18271-14
|
77. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Thương mại Nam Đồng (Đ/c: Số nhà 2, ngõ
164/117, phố Vương Thừa Vũ, P. Khương
Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c:
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Atoris 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18272-14
|
151
|
Coryol 12.5mg
|
Carvedilol 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18273-14
|
152
|
Coryol 6,25mg
|
Carvedilol 6,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18274-14
|
153
|
Gastevin 30mg
|
Lansoprazole 30 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 14 viên
|
VN-18275-14
|
154
|
Lorista H
|
Losartan potassium 50 mg; Hydrochlorothiazide
12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18276-14
|
78. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng
3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số
749/14/4 Huỳnh Tấn
Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Hilton
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Ovaba capsules 100mg
|
Gabapentin 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18277-14
|
156
|
Ovaba capsules 300mg
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18278-14
|
78.2. Nhà sản xuất:
Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase,
Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Azap 1gm
|
Cefazolin (dưới dạng
Cefazolin natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
USP 34
|
hộp 1 lọ
|
VN-18279-14
|
78.3. Nhà sản xuất: Lincoln
Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Trimul Estate,
Khatraj, Ta. Kalol, Dist:
Gandhinagar Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Inferate
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
hydrochloride) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18280-14
|
78.4. Nhà sản xuất: Swiss
Parentals Pvt. Ltd (Đ/c: 809 Kerala Industrial Estate G.I.D.C near
Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Meozone forte
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18281-14
|
79. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường 41,
P. Tân Quy, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
79.1. Nhà sản xuất:
Healthcare Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rajendrapur,
Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Atorcal Tablet
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-18282-14
|
161
|
Rolxexim
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ bấm Alu-Alu 4 viên
|
VN-18283-14
|
162
|
Rolxexim
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ bấm Alu-AIu 4 viên
|
VN-18284-14
|
80. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Trường Sơn (Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị
Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
80.1. Nhà sản xuất:
Ursapharm Arzneimittel GmbH & Co. KG (Đ/c:
IndustriestraBe 66129 Saarbrucken - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Virupos
|
Acyclorvir
135mg/4,5g
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1tube 4,5g
|
VN-18285-14
|
81. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng
Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1. Nhà sản
xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top
Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi (HP) -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
164
|
Lastinem
|
Imipenem 500mg; Cilastatin
500mg
|
Bột pha tiêm
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18286-14
|
165
|
Prazone-S
1.0g
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon
natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18287-14
|
166
|
Prazone-S
2.0g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18288-14
|
82. Công ty đăng ký:
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn
Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
82.1. Nhà sản xuất:
Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Rabale, Tham Belapur
Road, Navi Munbai-400701, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
IM-CIL
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem natri)
500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18289-14
|
83. Công ty đăng
ký:
Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23
Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do -
Korea)
83.1. Nhà sản xuất:
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14,
Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Uruso
|
Acid ursodeoxycholic 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên;
10 vỉ x 10 viên
|
VN-18290-14
|
84. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21
km National Road Athens Lamia 14565, Krioneri Attica. - Greece)
84.1. Nhà sản
xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens
Lamia 14568, Krioneri, Althens - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Demozidim
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-18291-14
|
85. Công ty đăng ký:
Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c:
Prinzregentenstr 79, D-81675 Tittmoning - Germany)
85.1. Nhà sản xuất: Denk
Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Gollstrabe 1, 84529
Tittmorning. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Metformin Denk 1000
|
Metformin (dưới dạng Metformin HCl) 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18292-14
|
86. Công ty đăng ký:
Duopharma (M) Sdn. Bhd (Đ/c: Lot 2599, Jalan
Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan -
Malaysia)
86.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn.
Bhd
(Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor -
Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Motidone
|
Domperidone 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 50 vỉ x 10 viên
|
VN-18293-14
|
87. Công ty đăng ký:
Eli Lilly Asia, Inc-Thailand Branch (Đ/c:
Thanapoom Tower, 14th Floor 1550 New Petchburi Road, Makasan, Rachtavee,
Bangkok 10400 - Thailand)
87.1. Nhà sản xuất: Eli Lilly
& Company
(Đ/c: Indianapolis,
In 46285 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Gemzar
|
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin HCl)
200mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18294-14
|
88. Công ty đăng ký:
Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C.,
Bhosari, Pune 411 026, - India)
88.1. Nhà sản xuất: Emcure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Lane No. 3. Phase-II, SIDCO Industrial Complex Bari-Brahmana,
Jammu (J&K)-181133 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Atpure-25
|
S (-) Atenolol 25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18295-14
|
174
|
Orle
|
Omeprazol (Dạng vi hạt
bao tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18297-14
|
88.2. Nhà sản xuất: Emcure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. P-1, IT-BT park, Phase-II, MIDC,
Hinjwadi, Pune-411057 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Lomoh 40
|
Enoxaparin natri 40mg/0,4ml
|
Dung dịch tiêm dưới da tiêm tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 ống
|
VN-18296-14
|
89. Công ty đăng ký:
Ever Neuro Pharma GMBH (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am
Attersee - Austria)
89.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI.
Jend. Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Ceftum
|
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime
pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18298-14
|
90. Công ty đăng ký:
F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Gremacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
90.1. Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52
rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous
Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Tamiflu (đóng gói bởi F. Hoffmann La
Roche Ltd.; Đ/c: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Oseltamivir 75mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18299-14
|
91. Công ty đăng ký:
Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22,
25/F, No 1 Hung To Road
Ngau Tau Kok, Kowloon, -
Hongkong)
91.1. Nhà sản xuất: Catalen U.K. Swindon Zydis Limited (Đ/c: Frankland
Road, SN5 8RU Blagrove
Swindon, Wiltshire - United
Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Minirin Melt Oral Lyophilisate
120mcg (Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c:
Chemin de la Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland)
|
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin
acetate) 120mcg
|
Viên đông khô dạng uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-18300-14
|
179
|
Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg
(Đóng gói thứ cấp bởi: Ferring International Center SA, đ/c: Chemin de la
Vergognausaz, 50 1162 Saint-Prex, Switzerland)
|
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin
acetate) 60mcg
|
Viên đông khô dạng uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-18301-14
|
92. Công ty đăng ký:
Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
92.1. Nhà sản xuất: Minimed
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1 Corporate Park, Sion
Tromabay road, Chembur, Mumbai, 400 07. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
180
|
Diclofenac Tablets 50mg
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18302-14
|
93. Công ty đăng ký:
Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad
Homburg v.d.H. - Germany)
93.1. Nhà sản xuất:
Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse
36, AT-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Rocuronium Kabi 10mg/ml
|
Rocuronium bromide 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 5ml
|
VN-18303-14
|
93.2. Nhà sản xuất:
Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi,
Dist. Solan (H.P.)-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Adrim 50mg/25ml
|
Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 25 ml
|
VN-18304-14
|
94. Công ty đăng ký:
Galien Pharma (Đ/c: Les Hauts de la Fourcade
32200 Gimont - France)
94.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Grimberg (Đ/c: Z. A. des
Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
183
|
Auricularum
|
Mỗi lọ 326mg bột chứa:
Oxytetracyclin HCl 100mg (90.000IU); Polymyxin B Sulphat 12,3mg (100.000IU);
Nystatin 1.000.000IU; Dexmethason natri phosphat 10mg
|
Bột pha hỗn dịch nhỏ tai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 10ml
|
VN-18305-14
|
95. Công ty đăng ký:
Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area,
Karachi - Pakistan)
95.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
(Đ/c: Bosch house
221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi -
Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Beasy 4mg Sachet
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg/gói
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 14 gói
|
VN-18306-14
|
96. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West,
Singapore 189720 -
Singapore)
96.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire
road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT. - United
Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Eumovate cream
|
Clobetasone butyrate (dưới dạng
micronised) 0,05%
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-18307-14
|
96.2. Nhà sản xuất: Glaxo
Wellcome Production (Đ/c: Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100
Mayenne - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Clamoxyl 250mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-18308-14
|
96.3. Nhà sản xuất:
GlaxoSmithKline Australia
Pty., Ltd.
(Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia
Vic 3155. - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml
|
Fluticasone propionate 0,5mg/2ml
|
Hỗn dịch hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule
|
VN-18309-14
|
97. Công ty đăng ký:
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi
Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road,
Mumbai-400 026 - India)
97.1. Nhà sản xuất: Glenmark
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area,
Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Canditral
|
Itraconazole (dạng vi
hạt) 100mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18311-14
|
189
|
Glentaz
|
Tazaroten 0,05% kl/kl
|
Gel bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18314-14
|
190
|
Momate
|
Mometasone furoate 0,1% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18316-14
|
191
|
Supirocin-B
|
Mupirocin 2%
(kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Tuýp 5g
|
VN-18319-14
|
98. Công ty đăng ký:
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37,
39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Glenmark
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area,
Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Candid B
|
Clotrimazole 1%
kl/kl; Beclometasone 0,025% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Tuýp 15g
|
VN-18310-14
|
193
|
Klenzit-C
|
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene
15mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg
|
Gel bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18315-14
|
194
|
Perigard-2
|
Perindopril erbumine 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x
10 viên
|
VN-18317-14
|
195
|
Perigard-4
|
Perindopril
erbumine 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-18318-14
|
196
|
Tacroz
|
Tacrolimus 0,03% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Tuýp 10g
|
VN-18320-14
|
98.2. Nhà sản xuất:
Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh
Road, Tehsil Nalagarh, Dist. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Glemont CT 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18312-14
|
198
|
Glemont CT 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 5mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18313-14
|
99. Công ty đăng ký:
Hexal AG
(Đ/c: Industriestrasse 25
D-083607 Holzkirchen -
Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Lek
Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje -
Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Curam 1000mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18321-14
|
99.2. Nhà sản xuất: Salutas
Pharma GmbH
(Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben -
Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Simvahexal 10mg
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18322-14
|
100. Công ty đăng ký:
Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road
Lahore - Pakistan)
100.1. Nhà sản xuất: Highnoon
Laboratories Ltd„ (Đ/c: 17.5 Km Multan Road Lahore 53700
- Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Artecxin Forte Dispersible Tablet
|
Artemether 40mg; Lumefantrine 240mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18323-14
|
202
|
Loprin 75 mg Tablets
|
Aspirin 75mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18324-14
|
101. Công ty
đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng
Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
101.1. Nhà sản xuất:
Aerofarm
(Đ/c: 468, Chemin du Littoral, 13016 Marseille - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Spregal
|
S-bioallethrin
0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl)
|
Dung dịch xịt ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 152 g
|
VN-18325-14
|
101.2 Nhà sản xuất:
Bausch & Lomb Inc (Đ/c: Tampa, Florida 33637 -
USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Lotemax
|
Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml)
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18326-14
|
101.3. Nhà sản xuất:
Guerbet
(Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600
Aulnay-Sous-Bois - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Xenetix 300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch và trong
khoang cơ thể
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 500 ml
|
VN-18327-14
|
206
|
Xenetix 300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)
30g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch và trong
khoang cơ thể
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml
|
VN-18328-14
|
207
|
Xenetix 350
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol
76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 500ml
|
VN-18329-14
|
208
|
Xenetix 350
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 200ml
|
VN-18330-14
|
102. Công ty đăng ký:
II Hwa Co., Ltd.
(Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si,
Gyeonggi-do - Korea)
102.1. Nhà sản xuất:
BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City,
Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Flocaxin
|
Pentoxifyllin 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18331-14
|
120.2. Nhà sản xuất:
Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu,
Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Chunbos Film coated Tablet
|
Citicolin (dưới dạng
Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18335-14
|
211
|
Injami film coated tablet
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin
natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18336-14
|
103. Công ty
đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437,
Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
103.1. Nhà sản xuất: Humedix Co., Ltd (Đ/c: 938
Wangam-Dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Ironbi Injection
|
Natri hyaluronat 25mg/2,5ml
|
Dung dịch tiêm khớp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 bơm tiêm 2,5ml
|
VN-18332-14
|
103.2. Nhà sản xuất:
Huons. Co., Ltd. (Đ/c: 957, Wangam-dong, Jecheon-si,
chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Seoba
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch,
truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18333-14
|
103.3. Nhà sản xuất:
II Hwa Co.,
Ltd.
(Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Gyeonggi-do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Heltobite
|
Cao khô lá bạch quả (Extractum
Folium Ginkgo) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18334-14
|
104. Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79
Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore
(118264) -
Singapore)
104.1. Nhà sản xuất: Cenexi
S.A.S
(Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques
Gaucher 94120 Fontenay -
Sous Bois. -
France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Tilcotil
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-18337-14
|
105. Công ty đăng ký:
Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate,
Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1,
Athal, Silvassa, Pin.
396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Gabex-300
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18338-14
|
217
|
Gabex-400
|
Gabapentin 400mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18339-14
|
106. Công ty
đăng ký: Jubilant Life Sciences Limited (Đ/c:
Bhartiagram, Gajraula, District Jyotiba Phoolay Nagar - 244223, Uttar, Pradesh
- India)
106.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life
Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur Bhainswal, Roorkee-Dehradun
Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar, Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Irbesartan tablets 150mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18340-14
|
107. Công ty
đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477,
Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
107.1. Nhà sản xuất: JW Life Science
Corporation
(Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si,
Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
219
|
JW Amigold 8,5%
Injection
|
L-Isoleucin,
L-Leucin, L-Lysin acetat, L-methionin, L-phenylalanin, L-threonin,
L-tryptophan, L-valin, L-alanin, L-arginin, L-histidin, L-Prolin, L-Serin,
glycin, L-cystein Hydroclorid
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi 500 ml
|
VN-18341-14
|
107.2. Nhà sản xuất: JW
Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup,
Dangjin-si, Chungcheongnam-do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Ciprofloxacin Injection
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-18342-14
|
108. Công ty
đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 107,
Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
108.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c:
154-8 Nohyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
221
|
Citilin
|
Citicoline 500mg
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
KPC III 07-25
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18343-14
|
109. Công ty đăng ký:
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2,
Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
109.1. Nhà sản xuất: Hutecs
Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 555-2 YeongCheon-ri, Dongtan-
Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Antirizin
|
Cetirizin dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18344-14
|
109.2 Nhà sản xuất: New Gene Pharm
Inc.
(Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Febira capsule
|
Flunarizine (dưới dạng Flunarizine hydrochloride)
5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18345-14
|
224
|
Wefree
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18346-14
|
109.3. Nhà sản xuất: Yoo
Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do -
Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
225
|
Yoonetil
|
Netilmicin (dưới dạng netilmicin
sulfate) 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 2ml
|
VN-18347-14
|
110. Công ty đăng ký:
Kunming Pharmaceutical Corp. (Đ/c: No, 166, Keyi Road, State
New and High Technology Development Zone, Kunming City,
Yunnan Province - China)
110.1. Nhà sản xuất: Kunming
Pharmaceutical Corp. (Đ/c: Quigongli, West Suburb, 650100,
Kunming, Yunnan
Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Luotai
|
Saponin toàn phần chiết xuất từ rễ
tam thất (Panax notoginseng saponins) 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm/truyền tĩnh
mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung
môi. Hộp lớn chứa 6 hộp nhỏ.
|
VN-18348-14
|
111. Công ty đăng ký:
Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268,
Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipel city 220 -
Taiwan)
111.1. Nhà sản xuất:
Oriental Chemical
Works
Inc.
(Đ/c: No-12, Lane 195,
Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou
Dist, New Taipei City 247
- Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Oridepo B12 Injection
|
Hydoroxocobalamin (dưới dạng
Hydroxocobalamin acetate)
5mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp dưới da
|
30 tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-18349-14
|
228
|
Progesterone injection
"Oriental"
|
Progesterone 25mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm dưới da
|
48 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18350-14
|
112. Công ty
đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC
98007 Monaco Cedex - Monaco)
112.1. Nhà sản xuất: Laboratoire
Theramex
(Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Colpotrophine
|
Promestriene 10mg
|
Viên nang đặt âm đạo
|
40 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18351-14
|
113. Công ty
đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248
Buenos Aires -
Argentina)
113.1. Nhà sản xuất:
Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No 1429, La Plata, Province
de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
230
|
Carloten 25
|
Carvedilol 25mg
|
viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18352-14
|
114. Công ty
đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot,
92284 Suresnes Cedex - France)
114.1. Nhà sản xuất: Les
Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
231
|
Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg
|
Perindopril Arginine 5 mg;
Indapamide 1,25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-18353-14
|
115. Công ty
đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd
Avenue, First Bulacan Industrial
City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
115.1. Nhà sản xuất:
LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of
Malolos, Bulacan. - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
232
|
Salmeflo
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol
xinafoate) 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg
|
Viên nang chứa bột để hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 8 viên;
Hộp lớn gồm: 01 hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler)
|
VN-18354-14
|
233
|
Salmeflo
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol
xinafoate) 50mcg;
Fluticasone propionate 500mcg
|
Viên nang chứa bột để hít
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 8 viên; Hộp lớn gồm: 01
hộp 05 vỉ x 8 viên; 01 hộp chứa dụng cụ trợ hít (INNOhaler)
|
VN-18355-14
|
116. Công ty đăng ký:
Lupin Limited
(Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz
(East), Mumbai - 400 098 - India)
116.1. Nhà sản xuất: Jubilant Life
Sciences Limited (Đ/c: Village Sikandarpur
Bhainswal, Roorkee-Dehradoon Highway, Bhagwanpur, Roorkee, District Haridwar,
Uttarakhand 247661 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
234
|
Lupipezil
|
Donepezil HCl 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18356-14
|
116.2. Nhà sản xuất: Mepro
Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q
road, Phase IV, GIDC,
Wadhwancity -363035 dist. Surendranagar, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
235
|
Ursachol
|
Ursodeoxycholic acid 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18357-14
|
116.3. Nhà sản xuất:
Shenzhen Techdow
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Gaoxinzhongyi Road, Nanshan
District, Shenzhen, Guangdong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
236
|
Low-Molecular-Weight Heparin
Sodium
Injection
|
Enoxaparin natri 40mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 bơm tiêm chứa 0,4ml dung dịch
tiêm
|
VN-18358-14
|
117. Công ty
đăng ký: M.J Biopharm Pvt., Ltd. (Đ/c: 113 Jolly Makers,
Chambers No. 2, Nariman Point, Mumbai 400021. - India)
117.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm
Pvt., Ltd
(Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Navi Mumbai Dist.
Raigad, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
237
|
lmanmj 250mg
|
Imipenem 250mg; Cilastatin (dưới
dạng Cilastatin natri) 250 mg
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-18359-14
|
118. Công ty
đăng ký: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot No. L/7, MIDC Industrial Area,
Taloja, Dist. Raigad,
Navi Mumbai 410208
Maharashtra State - India)
118.1. Nhà sản xuất: M.J. Biopharm Pvt., Ltd (Đ/c: Plot
No. L/7, MIDC Industrial Area, Taloja, Raigad,
410208
Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
238
|
Teico-1000
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim
hydroclorid) 1 g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc
truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18360-14
|
119. Công ty
đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana
Apt., Plot No 15,
Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1. Nhà sản xuất: M/S
Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, J-168/1, M.I.D.C,
Tarapur, Boisar, Dist.
Thane 401506 Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
239
|
Cefpas
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ
|
VN-18361-14
|
120. Công ty
đăng ký: Marriot Labs Pvt., Ltd (Đ/c: 158 Solanipuram,
Roorkee-267667, Uttarakhand - India)
120.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare
Pvt., Ltd.
(Đ/c: Khasra No.520, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist.
Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
240
|
LosarIife-H
|
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazide
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18364-14
|
120.2. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare
Pvt., Ltd.
(Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur,
Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
241
|
Eurostat-E
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci trihydrat) 10mg;
Ezetimibe 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18362-14
|
242
|
Losarlife 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18363-14
|
121. Công ty
đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
121.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd-
Factory B
(Đ/c: 48 Iapetou str., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios
Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
243
|
Pamecillin 1g
|
Ampicilin (dưới
dạng ampicilin natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 lọ
|
VN-18365-14
|
121.2. Nhà sản xuất:
Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10
Constantinoupoleos Street,
3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
244
|
Medoclav Forte
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250 mg/5ml; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 62,5
mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18366-14
|
245
|
Mobexicam 7,5mg
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18367-14
|
246
|
Nefolin
|
Nefopam HCl 30mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18368-14
|
247
|
Tricamux
|
Paracetamol 325mg; Pseudoephedrin HCl
15mg; Chlorpheniramin maleat 1mg;
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18369-14
|
122. Công ty
đăng ký: Medreich Limited (Đ/c: 12/8, Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar,
Bangalore-560033 - India)
122.1. Nhà sản xuất:
Medreich Sterilab Ltd. (Đ/c: 12 Mile, Old
Madras road, Virgonagar Bangalore - 560049 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Fleming
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin
trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18370-14
|
123. Công ty
đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi
6, Bangpoo Industrial
Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
123.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences
Ltd.
(Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3
Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
249
|
Acnotin 20
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18371-14
|
250
|
Ursoliv 250
|
Ursodeoxycholic acid 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18372-14
|
124. Công ty đăng ký:
Mega Lifesciences Public Company Ltd. (Đ/c:
384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang,
Samut Prakarn 10280 - Thailand)
124.1. Nhà sản xuất:
Ethypharm
(Đ/c: Z.L de Saint-Arnoult, 28 170 Châteauneuf-en Thymerais
- France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
251
|
Colestrim
|
Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate
nanonized) 145mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18373-14
|
125. Công ty
đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi
2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)
125.1. Nhà sản xuất: Nipro Pharma
Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita -
Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
252
|
Meiunem 0,5g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
hydrat) 0,5g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
VN-18374-14
|
126. Công ty đăng ký:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline
Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong
Kong)
126.1. Nhà sản xuất: Vetter
Pharma - Fertigung GmbH & Co, KG. (Đ/c:
Schutzenstrase 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
253
|
Orgalutran (Đóng gói: Organon
(Ireland) Ltd. Địa chỉ: Drynam road, Swords, Co. Dublin, Ireland)
|
Ganirelix 0,25 mg/1 bơm tiêm
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn dung dịch
tiêm
|
VN-18375-14
|
127. Công ty đăng ký:
Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 -
India)
127.1. Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited
(Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area,
bangalore 560099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
254
|
Chiacef
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18377-14
|
255
|
Dinpocef-100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18378-14
|
256
|
Dinpocef-200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-18379-14
|
257
|
Micropime 1g
|
Cefepim (dưới dạng
Cefepim HCl) 1 g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml
|
VN-18381-14
|
258
|
Vidlezine-B 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18386-14
|
259
|
Vidlezine-B 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18387-14
|
127.2. Nhà sản xuất:
Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
260
|
Alcoclear
|
Metadoxin 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18376-14
|
261
|
Herperax
|
Aciclovir 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18380-14
|
262
|
Microvatin-5
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
Calci) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18382-14
|
263
|
Necaral-2
|
Glimepirid 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18383-14
|
264
|
Pantotab
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18384-14
|
265
|
Ursodox
|
Ursodeoxycholic acid 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18385-14
|
127.3. Nhà sản xuất: Micro
Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koli, Puducherry
605 102 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
266
|
Levofil
|
Levocetirizin dihydroclorid 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18388-14
|
127.4. Nhà sản xuất: Micro
Labs Ltd.
(Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore -
560 100 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
267
|
Amoxicillin & Potassium
clavulanate Tablets BP
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18389-14
|
128. Công ty
đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road
#20-04/05 Keppel Towers
Singapore 089315 (Singapore)
- Singapore)
128.1. Nhà sản xuất: Mundipharma
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos
Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
268
|
Betadine Cream 5% w/w
|
Povidone-Iod 5% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 40g
|
VN-18390-14
|
269
|
Betadine Dry powder spray 2.5% w/w
|
Povidone-Iod 2,5% kl/kl
|
Thuốc xịt dạng bột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 55g
|
VN-18391-14
|
129. Công ty
đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical, Ltd. (Đ/c: Myung Moon
Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
129.1. Nhà sản xuất:
M/S Cirin
Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c:
32/2-A, Industrial Estate,
Hattar, Distt. Haripur -
Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
270
|
Cefcin 1g
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-18392-14
|
271
|
Fotax 1g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefolaxim natri)
1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
VN-18393-14
|
130. Công ty
đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins -
Switzerland)
130.1. Nhà sản xuất: Famar
Orleans
(Đ/c: 5, avenue de Concyr, 45071 Orleans Cedex 2
- France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
272
|
Ca-C 1000 Sandoz Orange
|
Acid ascorbic 1000mg; Calci carbonat
327mg; Calci lactat gluconat 1000mg (tương đương calci nguyên tố 260mg)
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên
|
VN-18394-14
|
273
|
Calcium-Sandoz 600 + Vitamin D3
|
Calci lactat gluconat (tương đương
với 179,6 mg calci nguyên tố) 1358mg; Calci carbonat (tương đương 420,4 mg
calci nguyên tố) 1050mg; Cholecalciferol dạng bột cô đặc (tương đương 400IU
vitamin D3) 4mg
|
Viên nén sủi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VN-18395-14
|
130.2. Nhà sản xuất:
Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
274
|
Lamisil
|
Terbinafine
hydrocloride 10mg/1g kem
|
Kem bôi ngoài da
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 5g
|
VN-18396-14
|
131. Công ty
đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c:
Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
131.1. Nhà sản xuất: Novartis Farma
S.p.A.
(Đ/c: Via Provinciale Schito 131- Torre Annunziata
(NA) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
275
|
Tegretol 200
|
Carbamazepine 200mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-18397-14
|
131.2. Nhà sản xuất: Novartis
Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
276
|
Diovan 160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18398-14
|
277
|
Diovan 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18399-14
|
131.3. Nhà sản xuất:
Orion Corporation (Đ/c: Orionintie 1, 02200 Espoo
- Finland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
278
|
Stalevo 100/25/200
|
Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng
Carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VN-18400-14
|
279
|
Stalevo 150/37,5/200
|
Levodopa 150mg; Carbidopa (dưới dạng
Carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VN-18401-14
|
132. Công ty đăng
ký:
Nycomed GmbH (Đ/c: Byk-Gulden - Strasse
2, D-78467 - Konstanz. - Germany)
132.1. Nhà sản xuất: Nycomed GmbH (Đ/c:
Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
280
|
Pantoloc 40mg
|
Pantoprazole (dưới
dạng Pantoprazole sodium) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14
viên
|
VN-18402-14
|
133. Công ty đăng ký:
Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37,
38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak,
Bangkok 10500 - Thailand)
133.1. Nhà sản xuất: Pfizer (Australia)
Pty., Ltd. (Đ/c:
38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
281
|
Zithromax
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin
dihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-18403-14
|
133.2. Nhà sản xuất: Pfizer
PGM
(Đ/c: Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce
sur Cisse. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
282
|
Dalacin C
|
Clindamycin (clindamycin HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x viên
|
VN-18404-14
|
133.3. Nhà sản xuất: Pharmacia
& UpJohn Company (Đ/c: 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 49001 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
283
|
Solu-Medrol
|
Methylprednisolone
(dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg tương đương
Methylprednisolon hemisuccinat 65,4mg;
|
Bột đông khô pha tiêm bắp, tiêm tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml
|
VN-18405-14
|
134. Công ty
đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200
Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street
- Poland)
134.1. Nhà sản
xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200
Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Furosemidum Polpharma
|
Furosemide 10mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống 2ml
|
VN-18406-14
|
135. Công ty
đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount
Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
135.1. Nhà sản xuất:
Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue,
Suite 100 Montreal, Quebec
H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
285
|
Pharmaclofen
|
Baclofen 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18407-14
|
286
|
pms -Montelukast FC
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18408-14
|
287
|
pms -Ursodiol C 500mg
|
Ursodiol 500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18409-14
|
288
|
pms-Rosuvastatin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ
500 viên
|
VN-18410-14
|
289
|
pms-Rosuvastatin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ
500 viên
|
VN-18411-14
|
290
|
pms-Rosuvastatin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ
500
viên
|
VN-18412-14
|
136. Công ty
đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5
Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1. Nhà sản xuất: Dai Han
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan,
Gyeonggi - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
291
|
Zeefora Inj
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri)
1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18416-14
|
292
|
Zetedine Inj 500mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem
monohydrat 530 mg) 500 mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri 532 mg) 500
mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-18417-14
|
136.2. Nhà sản xuất; Dai Han
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 77, Sandan-ro,
Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
293
|
Biocam Inj
|
Piroxicam 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18413-14
|
294
|
Daitos Inj.
|
Ketorolac tromethamine
30mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18414-14
|
295
|
Heparigen Inj
|
L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-18415-14
|
136.3. Nhà sản xuất:
Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3
Sangshin-Ri, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
296
|
|
L-cystine 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-18418-14
|
297
|
Trisova Tablet
|
Trimetazidin hydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18419-14
|
136.4. Nhà sản xuất:
Hana Pharmaceutical co., Ltd (Đ/c: 1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si,
Kyonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
298
|
Anepol Inj.
|
Propofol 200mg/20ml
|
Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 20ml
|
VN-18420-14
|
136.5. Nhà sản xuất: Hwail
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 156, Sandan-ro 67
beon-gil, Danwon-Gu,
Ansam-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
299
|
Domrid Inj.
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat + Natri carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18421-14
|
136.6. Nhà sản xuất: Hwail
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 454-3, Moknae-dong,
Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
300
|
Tabazo Inj
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18422-14
|
136.7. Nhà sản xuất:
Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun,
Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Heltan Inj.
|
L-Ornihin - L-Aspartat 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-18423-14
|
302
|
Notexon tab
|
Naltrexon hydrochlorid 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-18424-14
|
136.8. Nhà sản xuất:
Nexpharm Korea Co., Ltd. (Đ/c: 112-3, Jangwoul-ri,
Munbaek-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Meburatin Tab. 100mg
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18425-14
|
136.9. Nhà sản xuất:
Yoo Young Pharmaceutical. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso
2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Koceim Inj
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 1 g
|
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18426-14
|
137. Công ty đăng ký:
Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4
Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
137.1. Nhà sản xuất: Cho-A
Pharm Co., Ltd. (Đ/c:
465, Pasu-ri,
Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
305
|
Photomit
|
Calci lactat 500mg/10ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống 10ml
|
VN-18427-14
|
137.2. Nhà sản xuất: Hanlim Pharm.
Co., Ltd.
(Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Posod Eye Drops
|
Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri
Iodid 3mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-18428-14
|
137.3. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 71,
Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam - Eup, Hwaseong-si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Eyecool Eye Drops
|
Acid aminocaproic 10mg; Neostigmine
methylsulfate 0,02mg; Naphazolin hydroclorid 0,02mg; Chlorpheniramine maleate
0,1 mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VN-18429-14
|
308
|
Philcefobacter Inj
|
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam
hydroclorid) 1g
|
Thuốc tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18430-14
|
137.4. Nhà sản xuất:
Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun,
Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Clivent Eye Drops
|
Natri cromoglicate 100mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18431-14
|
138. Công ty
đăng ký: Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83
Cherry Lane Laverton North VIC 3026 - Australia)
138.1. Nhà sản xuất:
Probiotec Pharma Pty., Ltd. (Đ/c: 83 Cherry Lam, Laverton North, VIC 3026 Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
310
|
PM H-Regulator
|
Cao khô quả Vitex agnus castus
(tương đương 200mg quả Vitex agnus castus khô) 20mg; Cao khô hạt đậu nành (có
chứa 80mg isoflavon) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 30 viên hoặc lọ 60 viên
|
VN-18432-14
|
311
|
Reduze
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin
sulfat kali clorid 500 mg) 295mg; Chondroitin Sulphate-shark (chiết xuất từ sụn
vây cá mập) 10mg; Cao đặc củ và rễ cây Gừng (tương đương củ Gừng khô 200mg)
40mg; Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá (tương đương vỏ thân cây Hoàng bá 50mg) 10mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VN-18433-14
|
139. Công ty
đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta
Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo
Cikarang, Bekasi - Indonesia)
139.1. Nhà sản xuất: M/S
Gland Pharma Limited (Đ/c: Near Gandimaisamma Cross
Roads, D.P
Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500
043-A.P. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
312
|
Kalbenox
|
Enoxaparin natri 60mg/0,6ml
|
Dung dịch tiêm dưới da, tiêm trong
mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe
0,6ml
|
VN-18434-14
|
140. Công ty
đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend.
Bambang Utoyo No. 138,
Palembang - Indonesia)
140.1. Nhà sản xuất: PT Ferron Par
Pharmaceuticals (Đ/c: Jababeka Industrial Estate I, Jl Jababeka VI, Blok
J3 Cikarang Bekasi - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
313
|
Fepinram
|
Piracetam 200mg/ml
|
Dung dịch tiêm
bắp/tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18435-14
|
140.2. Nhà sản xuất:
PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend.
Bambang Utoyo No. 138, Palembang -
Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Prezinton 8
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
hydrochlorid dihydrat 9,97mg) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VN-18436-14
|
141. Công ty đăng ký:
Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay
Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
141.1. Nhà sản xuất: M/s. Rotaline
Molekule Pvt.Ltd. (Đ/c: E-28 MIDC Industrial Area Taloja 410208 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
315
|
Atorota 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci) 20 mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18437-14
|
141.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories
Pvt., Ltd. (Đ/c:
7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai
400071. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
316
|
Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18438-14
|
317
|
Docemid 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18439-14
|
142. Công ty
đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c:
Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
142.1. Nhà sản xuất: Facta
Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a
Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
318
|
Tiepanem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh
mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18440-14
|
142.2. Nhà sản xuất:
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
319
|
Pentanyl 0,1
mg-Rotexmedica
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền
tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-18441-14
|
320
|
Fentanyl 0,5mg-Rotexmedica
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat)
0,5mg/10ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền
tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-18442-14
|
143. Công ty
đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242,
Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
143.1. Nhà sản xuất: KRKA,
D.D., Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto -
Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
321
|
Emanera 20mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesium dihydrate) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18443-14
|
143.2. Nhà sản xuất:
Medopharm
(Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
322
|
Rhumenol Flu 500 NK
|
Acetaminophen 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan
HBr 15mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VN-18444-14
|
144. Công ty đăng ký:
Saint Corporation
(Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719, 118 Seongsui-ro,
Seongdong-gu, Seoul - Korea)
144.1. Nhà sản xuất:
Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon,
Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
323
|
Martoco-20 Soft Capsule
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18445-14
|
144.2. Nhà sản xuất: Medica Korea Co.,
Ltd.
(Đ/c: 904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon,
Hwaseong- City,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
324
|
Momesone Cream
|
Mometason Furoat 1mg/1g
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-18446-14
|
145. Công ty đăng ký:
Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks
Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross
Road, Paldi, Ahmedabad:
380 007, Gujarat - India)
145.1. Nhà sản xuất: Sakar
Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village
Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Cefax - 250 Dry Syrup
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin
monohydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-18447-14
|
326
|
Cefax-500 capsule
|
Cefalexin (dưới dạng Cetalexin
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18448-14
|
146. Công ty đăng ký:
Samil Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu,
Seoul 137-061
- Korea)
146.1. Nhà sản xuất:
Samil Pharm. Co., Ltd (Đ/c: B11-6 Banwol
Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
327
|
Herpacy ophthalmic ointment
|
Acyclovir 30mg
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-18449-14
|
147. Công ty đăng ký:
Samsung C&T Corporation (Đ/c: Samsung C&T Corporation
Building, 1321-20, Seocho
2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 -
Korea)
147.1. Nhà sản xuất: Yoo
Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 492-17,
Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
328
|
Samtricet
|
Tramadol hydrochloride 37,5 mg;
Acetaminophen 325mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18450-14
|
148. Công ty
đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19,
Shimoshinjo 3-chome,
Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 - Japan)
148.1. Nhà sản xuất: Santen
Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga (Đ/c: 348-3, Aza-suwa,
Oaza- shide, Taga- cho, Inukami-gun, Shiga - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
329
|
Flumetholon 0,02
|
Fluorometholon 0,2 mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18451-14
|
330
|
Flumetholon 0,1
|
Fluorometholon 1mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18452-14
|
149. Công ty đăng ký:
Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg.,
#747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
149.1. Nhà sản xuất: Yung Jin pharma.
Co., Ltd.
(Đ/c: 470-5, Musong-Dong, Whasung-Si, Kyunggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
331
|
Jintamol Inj.
|
Propacetamol HCl 1g
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung
môi 5 ml
|
VN-18453-14
|
150. Công ty đăng ký:
Searle Pakistan Limited (Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building
Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan)
150.1. Nhà sản xuất: Searle
Pakistan Limited (Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area,
Karachi. - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
332
|
Ventek 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri 5,2 mg) 5mg
|
viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18454-14
|
151. Công ty
đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: 26 Lot 90,
Sungai Petani Industrial Estate,
08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
151.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig
Jofre, S.A
(Đ/c: Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despí,
Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
333
|
Ardineclav 500/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-18455-14
|
152. Công ty
đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th
Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon
Link
Road,
Mulun (W),
Mumbai - 4000 080 - India)
152.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation
Pvt. Ltd. (Đ/c:
Ropar Road, Nalagarh, Dist.
Solan H.P-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
334
|
Platra
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18456-14
|
335
|
Sanaperol
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18457-14
|
152.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c:
Survey No. 144 & 146,
Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City:
Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
336
|
Aziact
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin
dihydrate) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh
mạch
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VN-18458-14
|
152.3. Nhà sản xuất: Maxim
Pharmaceutials Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12,
gat No.
1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105,
Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Ofiss 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18459-14
|
338
|
Selbako
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 gói
|
VN-18460-14
|
153. Công ty
đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri
- Kurla Road.,
Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
153.1. Nhà sản xuất: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II,
Silvassa-396230, (U.T. of Dadra &
Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
339
|
Nodict
|
Naltrexone hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18461-14
|
340
|
Pramipex 1
|
Pramipexol
dihydrochlorid monohydrat. 1g
|
Viên nén
|
24 tháng
|
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18462-14
|
154. Công ty đăng ký:
Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant
Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
154.1. Nhà sản xuất: Synmedic
Laboratories
(Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate,
Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Cetrisyn
|
Cetirizin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18463-14
|
342
|
Mexicam-15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18464-14
|
343
|
Nalgidon-300
|
Dexibuprofen 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18465-14
|
155. Công ty đăng ký:
Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
No. 1, Alley 13,
Lane 11, Yun San
Road, Chutung, Hsinchu -
Taiwan)
155.1. Nhà sản xuất: Tai Yu
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13,
Lane 11, Yun San
Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Sorocam Injection
20mg/ml “Tai Yu”
|
Piroxicam 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1ml
|
VN-18466-14
|
156. Công ty đăng ký:
Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c:
2 Shenton Way # 11-01,, SGX Centre 1, Singapore
(068804) - Singapore)
156.1. Nhà sản xuất: Nycomed
GmbH
(Đ/c: Robert-Bosch-Strasse 8, D-78224 Singen - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
345
|
Pantoloc I.V
|
Pantoprazole (dưới
dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
|
VN-18467-14
|
157. Công ty
đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de
Montavas 91320 Wissous - France)
157.1. Nhà sản xuất:
Biocodex
(Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais
- France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Otipax
|
Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine
hydrochloride 1g/100g (1%)
|
Dung dịch nhỏ tai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml (chứa 16g dung dịch
nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt
|
VN-18468-14
|
347
|
Stimol
|
Citrulline Malate 1g/10ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 18 gói 10ml
|
VN-18469-14
|
157.2. Nhà sản xuất: Ferrer
Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés. Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Anginovag
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dequalinium
chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone
acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg
|
Dung dịch xịt họng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun
|
VN-18470-14
|
158. Công ty đăng ký:
Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off.
Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Feliz S 20
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram
oxalat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18471-14
|
350
|
Nexzac 20
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol
magnesium) 20mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18473-14
|
351
|
Nexzac 40
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol
magnesium) 40mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18474-14
|
352
|
Tantordio 40
|
Valsartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18475-14
|
158.2. Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra,
Telsil: Baddi-173205,
Dist: Solan. (H.P.) -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Moxibact-400
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin
hydroclorid) 400
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5
viên
|
VN-18472-14
|
159. Công ty
đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
Commerce House-1, Satya Marg,
Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui,
Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Dynapar AQ
|
Diclofenac Natri 75mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-18476-14
|
160. Công ty
đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D, Marg,
Giovandi, Mumbai 400 088 - India)
160.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman
396210 Regd, B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Lipicard-160
|
Fenofibrat micronised 160
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18477-14
|
356
|
Zolex 4mg
|
Acid zoledronic (dưới dạng Acid
zoledronic monohydrate 4,264mg) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18478-14
|
161. Công ty
đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw -
Poland)
161.1. Nhà sản xuất: Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. -
Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Dopamine hydrochloride
4%
|
Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18479-14
|
162. Công ty đăng ký: Woerwag
Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer
Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
162.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm
Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529
Tittmoning. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
358
|
Milgamma mono 150
|
Benfotiamine 150mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18480-14
|
163. Công ty đăng ký:
Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road,
Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China -
China)
163.1. Nhà sản xuất: Yichang
Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road,
Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei
China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
359
|
Thuốc tiêm Fentanyl citrate
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat)
0,1mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch,
truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VN-18481-14
|
360
|
Thuốc tiêm Fentanyl citrate
|
Kentanyl (dưới dạng fentanyl citrat)
0,5mg/10ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch,
truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-18482-14
|
164. Công ty đăng ký:
Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
164.1. Nhà sản xuất: Ying
Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin
Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
361
|
Hontuco tablets 200mg “Honten”
|
Glyceryl Guaiacolate
200mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18483-14
|
165. Công ty đăng ký:
YURIA-PHARM LTD
(Đ/c: 10, Mykoly Amosova st,
03680 Kyiv - Ukraine)
165.1. Nhà sản xuất: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10,
Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính - Hàm lượng
|
Dạng bào
chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Flucopharm 2mg/ml
|
Fluconazol 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai
200ml
|
VN-18484-14
|
363
|
Infulgan
|
Paracetamol 10mg/ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 100ml
|
VN-18485-14
|