Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 547/QĐ-QLD 469 thuốc sản xuất trong nước cấp số đăng ký lưu hành Việt Nam Đợt 156 2016

Số hiệu: 547/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 15/11/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 547/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 15 tháng 11 năm 2016

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 156

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-16 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Lê Quang Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

DANH MỤC

469 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 156
Ban hành kèm theo Quyết định số 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đương C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Ceratex

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-25566-16

2

Dasamex - DS

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-25567-16

3

Devaligen - ND

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-25568-16

4

Ibucine 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25569-16

5

Pancres

Pancreatin 170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase)

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25570-16

6

Tagimex

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25571-16

2. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất đông dược Cửu Long (Đ/c: 28 Huỳnh Phan Hộ, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

GastraQK9

Bột vỏ mù u 250mg; Bột mai mực 50mg; Bột nghệ 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-25572-16

3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

8

Bivicarbo

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25573-16

9

Bivinadol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên

VD-25574-16

10

Tenofovir - BVP

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25575-16

11

Vixcar

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25576-16

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

12

Hoàn Điều kinh bổ huyết

Mỗi 5 g chứa: Thục địa 1,2g; Đương qui 1,2g; Bạch thược 0,3g; Xuyên khung 0,3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2,4 g ích mẫu) 0,3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1,2 g ngải cứu) 0,15g; Hương phụ chế 1,2g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam

VD-25577-16

13

Nhân sâm tam thất

Nhân sâm 140mg; Tam thất 60mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-25578-16

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

14

Atmethysla 500mg Inj

Mỗi 4ml chứa: Etamsylat 500mg

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 4ml

VD-25579-16

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

Daquetin 25

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25580-16

16

Myolaxyl

Mephenesin 250 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-25581-16

17

Sorbitol 5g

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói 5g

VD-25582-16

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

18

Lazzy

Lamivudin 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25583-16

19

Losartan 25

Losartan kali 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25584-16

20

Mepragold 10 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25585-16

21

Mepragold 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25586-16

22

Mylenfa II

Nhôm hydroxyd 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Simethicon 20mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên

VD-25587-16

23

Toptropin 800 mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25588-16

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

24

Sáng mắt

Mỗi 125ml chứa dịch chiết từ các dược liệu tương ứng với: Thục địa 23g; Sơn thù 11,5g; Mẫu đơn bì 8,6g; Hoài sơn 11,5g; Phục linh 8,6g; Trạch tả 8,6g; Câu kỷ tử 8,6g; Cúc hoa 8,6g; Đương quy 8,6g; Bạch thược 8,6g; Bạch tật lê 8,6g; Thạch quyết minh 11,5g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60ml, 100ml, 125ml; hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml

VD-25589-16

25

Tumegas

Mỗi 15ml chứa: Bột nghệ vàng 4,5g

Gel uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15ml; hộp 1 lọ x 60ml, 90ml, 100ml, 125ml, 200ml

VD-25590-16

26

Viên tăng sức

Đậu nành 60mg; Hoài sơn 10mg; Ý dĩ 10mg; Mật ong 5mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Gói 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên; hộp 1 lọ x 60 viên, 80 viên, 100 viên, 200 viên

VD-25591-16

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

E'Rossan Shampoo

Mỗi 5ml chứa: Ketoconazol 100mg; D-panthenol 70mg

Dầu gội

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 5ml, hộp 1 chai x 60ml

VD-25592-16

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

28

Hemafolic

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) 100 mg; Acid folic 1 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml

VD-25593-16

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

29

ACM Control 4

Acenocoumarol 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25594-16

30

Bisoprolol 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25595-16

31

Eftimol 8

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25596-16

32

Nebivolol 2,5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25597-16

33

Nebivolol 5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25598-16

34

Spibiotic 1,5 MIU

Spiramycin 1,5MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25599-16

35

Tragutan

Cineol 0,5mg; Tinh dầu húng chanh 1mg; Tinh dầu gừng 0,5mg

Viên nén ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 24 viên

VD-25600-16

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

36

Agibetadex

Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-25601-16

37

Agicipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25602-16

38

Agiclovir 200

Aciclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25603-16

39

Agidecotyl 500

Mephenesin 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-25604-16

40

Agimfast 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25605-16

41

Agirofen

Ibuprofen 600 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25606-16

42

Agisimva 10

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25607-16

43

Agivastar 40

Pravastatin natri 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25608-16

44

Agivitamin B1

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25609-16

45

Arbosnew 100

Acarbose 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25610-16

46

Ihybes-H 150

Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25611-16

47

Levagim

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25612-16

48

Magisix

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25613-16

49

Mebendazol

Mebendazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-25614-16

50

Olangim

Olanzapin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25615-16

51

Smecgim

Mỗi gói 3,67g chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,67g

VD-25616-16

52

Sulpragi

Sulpirid 50 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25617-16

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

53

Asasea 500mg/100ml

Mỗi 100 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 100 ml

VD-25618-16

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3; xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Maxxacne-A

Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15 mg

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g

VD-25619-16

55

Maxxflame - C

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25620-16

14.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Maxxvenprex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25621-16

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

57

A.T Arginin

Arginin hydroclorid 400mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25622-16

58

A.T Arginin 200

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25623-16

59

A.T Ascorbic syrup

Acid ascorbic 100mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml (đóng ống từ màng PVC/PE). Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml (Chai nhựa PET)

VD-25624-16

60

A.T Bisoprolol 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25625-16

61

A.T Cetam 400

Mỗi 10ml chứa: Piracetam 400mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml

VD-25626-16

62

A.T Diosmectit

Mỗi gói 3,5g chứa Diosmectit 3000mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3,5g

VD-25627-16

63

A.T Flu

Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 60ml

VD-25628-16

64

A.T Furosemid inj

Furosemid 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

VD-25629-16

65

A.T Glutathione 900 inj.

Glutathion 900mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm

VD-25630-16

66

A.T Ibuprofen Syrup

Ibuprofen 100mg/5ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-25631-16

67

A.T Lamivudin

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25632-16

68

A.T Lục vị

Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết của: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Bạch linh 0,6g; Trạch tả 0,6g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml

VD-25633-16

69

A.T Rosuvastatin 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25634-16

70

A.T Rosuvastatin 5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25635-16

71

A.T Sucralfate

Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g

VD-25636-16

72

A.T Tobramycine inj

Tobramycin 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

VD-25637-16

73

A.T Tranexamic inj

Tranexamic acid 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml

VD-25638-16

74

Antimuc 100 sac

Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-25639-16

75

Antirova plus

Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25640-16

76

Atifolin 100 inj

Mỗi 10ml chứa Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 100mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 3 lọ, hộp 5 lọ x 10ml

VD-25641-16

77

Atiglucinol inj

Mỗi ống 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 4ml

VD-25642-16

78

Atigluco 1500 sac

Mỗi 3g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCl) 1500mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-25643-16

79

Atihepam 150

L-Ornithin
L-aspartat 150mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25644-16

80

Atileucine inj

N-Acetyl-dl-leucin 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml

VD-25645-16

81

Atipantozol

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25646-16

82

Atisalbu

Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml

VD-25647-16

83

Atisolu 125 inj

Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 2ml: Nước cất pha tiêm

VD-25648-16

84

Atizinc siro

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml

VD-25649-16

85

Bambuterol 10 A.T

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25650-16

86

Betahistin 8 A.T

Betahistin dihydroclorid 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-25651-16

87

Bromhexine A.T

Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Chai 30ml, chai 60ml, chai 100ml

VD-25652-16

88

Citicolin A.T

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25653-16

89

Deferiprone A.T

Deferipron 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-25654-16

90

Fosfomycin 2000 A.T

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin natri) 2000mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi: Nước cất pha tiêm x 10ml

VD-25655-16

91

Ivermectin 3 A.T

Ivermectin 3mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 30 viên

VD-25656-16

92

Ketorolac A.T

Ketorolac tromethamin 30mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml

VD-25657-16

93

Metpredni 16 A.T

Methylprednisolon 16mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25658-16

94

Nitroglycerin inj

Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 5mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml

VD-25659-16

95

Paracetamol A.T 250 sac

Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-25660-16

96

Telmisartan 20 A.T

Telmisartan 20mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25661-16

97

Thập toàn đại bổ A.T

Mỗi 8ml cao lỏng chứa dịch chiết: Đương quy 200mg; Xuyên khung 66,66mg; Thục địa 200mg; Bạch thược 133,33mg; Đảng sâm 133,33mg; Bạch linh 133,33mg; Bạch truật 133,33mg; Cam thảo 66,66mg; Hoàng kỳ 133,33mg; Quế nhục 33,33mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 8ml. Hộp 1 chai 120ml

VD-25662-16

98

Vancomycin 1000 A.T

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1000mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi. Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi. Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm

VD-25663-16

99

Vancomycin 500 A.T

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 500mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi, hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi, hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi. Ống dung môi 10ml: Nước cất pha tiêm

VD-25664-16

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

100

Siro ho bổ phế

Mỗi 100ml siro chứa: Bạch linh 0,72g; Cát cánh 1,366g; Tang bạch bì 1,5g; Ma hoàng 0,525g; Thiên môn 0,966g; Bạc hà 1,333g; Bán hạ chế 1,5g; Bách bộ 7g; Mơ muối 1,125g; Cam thảo 0,473g; Phèn chua 0,166g; Tinh dầu bạc hà 0,125g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml, 110ml.

VD-25665-16

101

Viên ngậm bạc hà

Tinh dầu bạc hà 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Lọ nhựa 150 viên

VD-25666-16

17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Effer-paralmax 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x x,5g; hộp 50 gói x 1,5g

VD-25667-16

103

Paralmax

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-25668-16

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

BFS-Furosemide 40mg/4ml

Furosemid 40mg/4ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 2 túi nhôm x 1 ống nhựa x 4ml

VD-25669-16

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

105

DrocefVPC 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25670-16

106

Panalganeffer 250

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-25671-16

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

107

Nacofar

Mỗi 60 ml chứa: Natri clorid 0,54g

Dung dịch dùng ngoài

30 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-25672-16

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Acefalgan 250

Mỗi 1,5 g chứa: Paracetamol 250mg

Cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-25673-16

109

Arginin Euvipharm

Mỗi 5 ml chứa: L - Arginin hydroclorid 1000mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 ống 5 ml

VD-25674-16

110

Eulexcin 250

Mỗi 1,5 g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Bột pha uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-25675-16

111

Eumoxin 250

Mỗi 1,5 g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg

Bột pha uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 gam

VD-25676-16

112

Euprocin 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 7 viên

VD-25677-16

113

Euxamus 200

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-25678-16

114

Kevizole

Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-25679-16

115

Motiridon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-25680-16

116

Nicobion 500

Nicotinamid 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên

VD-25681-16

117

Sitrizol

Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-25682-16

118

Vidagyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25683-16

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Cefoxitin 500

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 0,526g) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 36

Hộp 10 lọ

VD-25684-16

120

Glomazin

Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 0,64 mg; Acid salicylic 30 mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-25685-16

121

Medxium 40

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-25686-16

122

Mysomed 500

Methocarbamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên.

VD-25687-16

123

Zadirex H

Losartan kaki 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-25688-16

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Atorvastatin TP

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

VD-25689-16

125

Cefaclor 250 mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-25690-16

126

Cefdina 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng (xanh - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25691-16

127

Fasthiol

Mỗi 5 ml siro chứa: Carbocistein 100 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml

VD-25692-16

128

Hepsonic

Mỗi ống 10 ml cao lỏng chứa: cao đặc actiso (1:25) 0,2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 30 ống (ống nhựa PVC) x 10 ml

VD-25693-16

129

Mezabastin

Ebastin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-25694-16

130

Meza-Calci

Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalcium phosphat 1,65g) 0,6g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-25695-16

131

Mezaterol 20

Bambuterol hydroclorid 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25696-16

132

Pacemin

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên

VD-25697-16

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Viên nang cứng Ngọc Tỵ

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,050g dược liệu gồm: Thương nhĩ tử 150mg; Tân di hoa 300mg; Bạch chỉ 600mg) 105mg; Bạc hà 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 viên

VD-25698-16

134

Viên nang quảng trí

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Cam thảo 0,17g; Cát cánh 0,26g; Chỉ xác 0,35g; Đào nhân 0,7g; Đương quy 0,52g; Hồng hoa 0,52g; Ngưu tất 0,52g; Sài hồ 0,17g; Sinh địa 0,52g; Xuyên khung 0,26g) 320mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-25699-16

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

Zobacta 3,375g

Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 3g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-25700-16

25.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

136

Dexamethasone 0,5mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 60 vỉ x 40 viên

VD-25701-16

25.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

137

Pharmox SA 500mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ - cam)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, chai 200 viên

VD-25702-16

138

Vitamin B6 125mg

Pyridoxin hydroclorid 125mg bao phim

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25703-16

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Allopurinol

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 300 viên

VD-25704-16

140

Dogtapine

Sulpirid 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-25705-16

141

Drotaverin

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25706-16

142

Hydrocolacyl

Prednisolon 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25707-16

143

Kamydazol

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25708-16

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Anduxtane

Candesartan cilexetil 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25709-16

145

Bepromatol 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25710-16

146

FURMET cream

Mỗi tuýp 10 g kem bôi da chứa Gentamycin sulfat 10 mg; Betamethason 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-25711-16

147

Medi-Domperidone

Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25712-16

148

Medospira

Metronidazol 125 mg; Spiramycin 750000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25713-16

149

Sizecin

Fexofenadin hydroclorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25714-16

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Bicalutamide 50 mg

Bicalutamide 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-25715-16

151

Dexamethason

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4 mg/1ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1 ml

VD-25716-16

152

Dexamethason 0,1%

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 1 lọ 10 ml

VD-25717-16

153

Diclofenac 50 mg

Diclofenac natri 50 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25718-16

154

Doripenem 0,25g

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml

VD-25719-16

155

Doripenem 0,5g

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-25720-16

156

Loperamid 2mg

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25721-16

157

Midaman 1,5g/0,1g

Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 1,5 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25722-16

158

Midanefo 300/25

Irbesartan 300 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-25723-16

159

Midantin

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1 g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml

VD-25724-16

160

Midapezon

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml

VD-25725-16

161

Netilmicin 100mg/2ml

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100 mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2 ml

VD-25726-16

162

Netilmicin 300mg/3ml

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 3 ml

VD-25727-16

163

Ondansetron 8 mg

Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid) 8 mg

Viên nén phân tán trong miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

VD-25728-16

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vinh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Chỉ xác (phiến)

Chỉ xác

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25729-16

165

Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng)

Cúc hoa VN (Cúc hoa vàng)

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25730-16

166

Đan sâm (phiến)

Đan sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25731-16

167

Hà thủ ô đỏ (phiến)

Hà thủ ô đỏ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25732-16

168

Hoài sơn (phiến)

Hoài sơn

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25733-16

169

Hương phụ (phiến)

Hương phụ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25734-16

170

Ngũ gia bì chân chim

Ngũ gia bì chân chim

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25735-16

171

Sơn tra (phiến)

Sơn tra

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25736-16

172

Tam thất (phiến)

Tam thất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25737-16

173

Trinh nữ hoàng cung

Trinh nữ hoàng cung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-25738-16

30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa

II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

174

Ambrolex 0,3%

Ambroxol hydroclorid 15mg/5ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 90ml siro

VD-25739-16

175

Ambrolex 30

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25740-16

176

Ameproxen 550

Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

USP36

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25741-16

177

Babygaz

Mỗi chai 30ml chứa: Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 2000mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

USP36

Hộp 1 chai 30ml

VD-25742-16

178

Cefalox 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-25743-16

179

Cifitin

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25744-16

180

Deslotid 5

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25745-16

181

Dobutil 8

Perindopril tert-butylamin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25746-16

182

Fenidofex 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25747-16

183

Fenofib 100

Fenofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-25748-16

184

Ibrafen

Ibuprofen 100mg/5ml

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-25749-16

185

Korofest 180

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25750-16

186

Melic 7.5

Meloxicam 7,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-25751-16

187

Nutuss

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-25752-16

188

Ocefib 200

Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66% (kl/kl) fenofibrat) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-25753-16

189

Opeambrox 0,3%

Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 15mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90 ml

VD-25754-16

190

Osteotis 10

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25755-16

191

Sartanpo plus

Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP36

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25756-16

192

Uristic 200

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-25757-16

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Richcogen

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-25758-16

194

Vitamin AD

Vitamin A 5000 IU; Vitamin D3 500 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-25759-16

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

195

Dasoltac 400

Mỗi ống 8 ml chứa: Piracetam 400 mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml

VD-25760-16

196

Orientfe 200 mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-25761-16

197

Oriphospha

Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 20g

VD-25762-16

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

198

Gentamicin 0,3%

Mỗi 5g chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g

Mỡ tra mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-25763-16

199

Glutoz

Acid ascorbic 50mg

Viên nén ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 10 viên; hộp 30 gói x 20 viên; hộp 1 lọ 20 viên; hộp 1 lọ 50 viên

VD-25764-16

200

Vitamin B1 100 mg

Thiamin hydoclorid 100mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-25765-16

201

Vitamin B6 100 mg

Pyridoxin hydroclorid 100mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-25766-16

202

Vitamin C 100 mg

Acid ascorbic 100mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 100 viên; lọ 1000 viên

VD-25767-16

203

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-25768-16

34. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, P. Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Fumafer B9 Corbiere daily use

Sắt (II) fumarat (tương đương 60mg sắt nguyên tố) 182,04mg; Acid Folic 0,4mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 8 vỉ x 15 viên

VD-25769-16

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Cetampir plus

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25770-16

206

Ramasav

Drotaverin hydroclorid 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25771-16

207

Rimezig

Pyridostigmin bromid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25772-16

208

SaVi Colchicine 1

Colchicin 1mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25773-16

209

SaVi Deferipron 250

Deferipron 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-25774-16

210

SaViFexo 60

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-25775-16

211

Senwar 1

Warfarin natri 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-25776-16

212

Senwar 2

Warfarin natri 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-25777-16

213

Senwar 5

Warfarin natri 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-25778-16

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

214

Auclanityl 250/31,25mg

Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3,8g

VD-25779-16

215

Cefadroxil 250mg

Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-25780-16

216

Mefenamic acid 500mg

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25781-16

217

Tiamoxicilin 250

Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 100 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g

VD-25782-16

218

Tiptusxin

Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-25783-16

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

219

Calci clorid 0,5g/ 5ml

Mỗi ống 5ml chứa: Calci clorid dihydrat (dưới dạng Calci clorid hexahydrat) 0,5g

Dung dịch tiêm

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 5ml

VD-25784-16

220

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-25785-16

221

Diclofenac

Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 12 ống x 3ml

VD-25786-16

222

Erythromycin 500mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25787-16

223

Lamivudin 100

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25788-16

224

Vitamin B1 250mg

Vitamin B1 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-25789-16

225

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-25790-16

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Fabamox 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25791-16

227

Fabamox 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25792-16

228

Zipencin

Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25793-16

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

229

Biomyces 2G

Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

CP 2010

Hộp 1 lọ

VD-25794-16

230

Cefamandol 1g

Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VD-25795-16

231

Cefamandol 2G

Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ

VD-25796-16

232

Cefmetazol 1000mg

Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VD-25797-16

233

Cefmetazol 2000mg

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VD-25798-16

234

Cefuroxim 0,75g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ

VD-25799-16

235

Dexamethason 4mg/1ml

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, hộp 25 ống x 1ml

VD-25800-16

236

Dimedrol 10mg/1ml

Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-25801-16

237

Forasm 10

Ephedrin hydroclorid 10 mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-25802-16

238

Gentamicin 40

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2013

Hộp 10 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-25803-16

239

Glucose 30%

Mỗi ống 5ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 1500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 5ml

VD-25804-16

240

Hormedi 40

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ thuốc. Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml

VD-25805-16

241

Isoniazid 50mg

Isoniazid 50mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, lọ 1500 viên

VD-25806-16

242

Pharbapenem 0,5 g

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ

VD-25807-16

243

Trikapezon Plus 1,5g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-25808-16

244

Vitamin B6 125mg

Pyridoxin hydroclorid 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25809-16

245

Zency 80

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP 2013

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-25810-16

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin khan (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 100 vỉ x 10 viên; Lọ 500 viên

VD-25811-16

247

Nobstruct

Mỗi ống 3 ml chứa: N-Acetylcystein 300 mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 3 ml

VD-25812-16

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

248

Hakobonaton

Mỗi viên chứa: cao đặc Diệp hạ châu 300mg (tương đương 1,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-25813-16

249

Hoàn quy tỳ TW3

Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0,62g; Bạch truật 0,62g; Đương quy 0,62g; Hoàng kỳ 0,62g; Đảng sâm 0,31g; Long nhãn 0,31g; Táo nhân 0,31g; Đại táo 0,30g; viễn trí 0,15g; Cam thảo 0,09g; Mộc hương 0,05g

Hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g

VD-25814-16

250

Sinh địa

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

DĐVN IV

Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg;

VD-25815-16

251

Sinh địa phiến

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 5 kg; 10 kg;

VD-25816-16

252

Viên bách trĩ

Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu: 480mg (tương đương: Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg)

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-25817-16

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Đảng sâm phiến

Đảng sâm

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-25818-16

254

Địa liền

Thân rễ cây Địa liền sấy khô

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,2 kg; Túi 0,5 kg; 1 kg; 2 kg; 5 kg; 10 kg; 20 kg.

VD-25819-16

255

Gastro-max

Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0,5 g; Thương truật 1,5 g; Hoài sơn 1,0 g; Hậu phác 0,7 g; Mộc hương 0,5 g; Ô tặc cốt 0,5 g; Cam thảo 0,3 g

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5 g; Hộp 15 gói x 5 g

VD-25820-16

256

Liên Diệp

Lá sen

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-25821-16

257

Ngưu tất phiến

Rễ ngưu tất

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg

VD-25822-16

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

258

Aulox

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên

VD-25823-16

259

Cefdinir 125

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2,5g

VD-25824-16

260

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-25825-16

261

Parasorb

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-25826-16

262

Penicilin V Kali 400.000 IU

Phenoxymethylpenicilin kali 400000IU

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên

VD-25827-16

263

Sorsot

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen 100mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 60ml; Hộp 01 chai 100 ml

VD-25828-16

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

264

Diclofenac

Diclofenac natri 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml

VD-25829-16

265

Vinphacetam

Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-25830-16

266

Vinphaton

Vinpocetin 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-25831-16

267

Vintolin

Pentoxifyllin 100mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-25832-16

268

Vintrypsine

Alpha chymotrypsin 5000 đơn vị USP

Thuốc tiêm bột đông khô

36 tháng

TCCS

Hộp 5 lọ x 5 ống nước cất pha tiêm 1ml

VD-25833-16

269

Vitamin B1

Mỗi ống 1ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-25834-16

270

Vitamin B12

Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 500mcg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 1ml

VD-25835-16

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

271

Ceteco Prednisolon

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-25836-16

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Hoạt huyết dưỡng não

Cao khô lá bạch quả (tương đương 4,8mg flavonoid toàn phần) 20mg; Cao khô rễ đinh lăng (tương đương 1,25g rễ đinh lăng) 100mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-25837-16

273

Superkan - F

Cao khô lá bạch quả (tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25838-16

274

Superkan - S

Cao khô lá bạch quả [tương đương với 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25839-16

275

Thuốc cốm tiêu trĩ Safinarpluz

Mỗi 6 g chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 8g; Phòng phong 4g; Đương quy 4g; Chỉ xác 4g; Hoàng cầm 4g; Địa du 4g) 3,5g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 6 gam

VD-25840-16

276

Thuốc tiêu trĩ Tomoko

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Hòe giác 1000mg; Phòng phong 500mg; Đương quy 500mg; Chỉ xác 500mg; Hoàng cầm 500mg; Địa du 500mg) 350mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25841-16

45.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

277

Asevictoria

Levonorgestrel 1,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-25842-16

278

Bequantene

Mỗi 1 g chứa: Dexpanthenol 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 30 gam

VD-25843-16

279

Biotin

Biotin 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25844-16

280

Clinecid 300 mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25845-16

281

Depedic

Mỗi 10 ml chứa: Cholecalciferol (dạng dầu) 30.000IU

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 20 ml (nắp liền với đầu nhỏ giọt)

VD-25846-16

282

Korando 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Lọ 500 viên; lọ 1000 viên

VD-25847-16

283

Melopower

L-Ornithin
L-Aspartat 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-25848-16

284

Neazi 500 mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-25849-16

285

Thiarozol

Thiarozol 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên

VD-25850-16

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

286

Dextromethorphan 15

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25851-16

287

Rodazol

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25852-16

288

Vaconisidin

Nefopam hydroclorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25853-16

289

Vitamin B1 250

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25854-16

290

Vitamin PP

Nicotinamid 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-25855-16

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

Dexamethason

Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống, hộp 100 ống x 1 ml

VD-25856-16

292

Gaphyton S

Cao đặc Actiso (tương đương 1g Actiso) 100 mg; Cao đặc rau đắng đất (tương đương 750 mg rau đắng đất) 75 mg; Cao đặc bìm bìm biếc (tương đương 60mg bìm bìm biếc) 7,5 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25857-16

293

Gentamicin 80mg

Mỗi 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml

VD-25858-16

294

Metronidazol

Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100ml

VD-25859-16

295

Mezanamin

Mỗi 5ml chứa: Acid tranexamic 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-25860-16

296

Noopi

Mỗi 5ml chứa: Piracetam 1g

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5ml

VD-25861-16

297

Vitamin C

Mỗi 5ml chứa Acid Ascorbic 500mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống, hộp 12 ống, hộp 6 ống x 5ml

VD-25862-16

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: 64 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

298

Fepa

Paracetamol 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-25863-16

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Quy Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

299

Augbidil 500mg/62,5mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid 1:1) 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 5g

VD-25864-16

300

Bifacold

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-25865-16

301

Biragan Codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 12 vỉ x 2 viên

VD-25866-16

302

Claritab 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

CP 2010

Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-25867-16

303

Kingdomin vita C

Vitamin C 1000mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-25868-16

304

Oraptic 20

Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-25869-16

305

Stagerin

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ (Al-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VD-25870-16

306

Tocimat 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25871-16

307

Tocimat 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP38

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25872-16

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

308

Ampicilin 250 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 250 viên

VD-25873-16

309

Dexamethason

Mỗi 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml

VD-25874-16

310

TRAHES Bottle

Mỗi 5ml hỗn dịch sau hoàn nguyên chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Thuốc bột pha hỗn dịch

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 7g, hộp 1 lọ x 14g

VD-25875-16

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Glucose 10%

Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 10g

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

BP 2013

Chai 250ml; chai 500ml

VD-25876-16

312

Natri bicarbonat 1,4%

Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP 2013

Chai 250ml, chai 500ml

VD-25877-16

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar (Đ/c: 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Ampicillin MKP 500

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên

VD-25878-16

314

Bé ho Mekophar

Mỗi gói 3g chứa: Dextromethorphan HBr 5mg; Chlorpheniramin maleat 1mg; Guaifenesin 50mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 3g

VD-25879-16

315

Ketoconazol 2%

Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 0,1g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, hộp 1 tuýp x 15g

VD-25880-16

316

Mekocefaclor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-25881-16

317

Phecoldrop D

Mỗi 5ml chứa: Chloramphenicol 20mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-25882-16

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

318

Sắt (II) Oxalat

Sắt (II) oxalat dihydrat 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên; lọ 200 viên; lọ 500 viên

VD-25883-16

319

Smpendtilux

Rotundin 60mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25884-16

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

320

Tenadroxil 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25885-16

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Meotis Việt Nam (Đ/c: Số 203, tổ 7, phố Yên Duyên, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

321

Khang vị

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với 1,55g dược liệu bao gồm: Nhân sâm 200mg; Phục linh 200mg; Bạch truật 200mg; Hoài sơn 200mg; Bạch biển đậu 150mg; Liên nhục 100mg; Ý dĩ 100mg; Sa nhân 100mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 200mg) 206mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25886-16

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

322

Cetrimaz

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25887-16

323

Cezinefast

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25888-16

324

Diaprid 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-25889-16

325

Elacox 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-25890-16

326

Finabrat 100

Fenofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 12 viên

VD-25891-16

327

Funesten 100

Clotrimazol 100mg

Viên nén dài đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-25892-16

328

Funesten 500

Clotrimazol 500mg

Viên nén dài đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-25893-16

329

Menison 16mg

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25894-16

330

Pipanzin Inj.

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-25895-16

331

PymeFERON B9

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid Folic 350mcg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25896-16

332

Simavas 10

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25897-16

57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Avalo

Levonorgestrel 0,03mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VD-25898-16

334

Maxxvictoria

Levonorgestrel 1,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-25899-16

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân- TP. HCM -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Cardipino 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25900-16

336

Meloxicam plus

Meloxicam 7,5mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-25901-16

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

337

Dafidi

Clozapin 100mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-25902-16

338

Partinol - 500

Acetaminophen

Viên nén

36 tháng

USP37

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-25903-16

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

339

Meclonate

Mỗi liều 0,05 ml chứa: Beclomethason dipropionat 0,05mg

Hỗn dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg

VD-25904-16

340

Syseye

Mỗi 10 ml chứa: Hydroxypropyl methylcellulose 30mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml

VD-25905-16

61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Alpha chymotrypsin

Chymotrypsin 4.200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25906-16

342

Thanh bình

Mỗi lọ 4g chứa: Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 4g

VD-25907-16

343

Tornex

Mỗi lọ 5ml chứa: Torbramycin 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ x 5ml

VD-25908-16

344

Trangala - A

Chloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg

Kem bôi ngoài da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8g

VD-25909-16

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại và dược phẩm Hoàng Lan (Đ/c: Số 81, tổ dân phố 2, phường Thanh Bình, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

345

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25910-16

346

Halaxamus

Acetyl cystein 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25911-16

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Viên nang lục vị

Cao khô hỗn hợp (tương ứng:Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg; Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg) 248mg; Bột mịn hoài sơn 100mg; Bột mịn Sơn thù 52mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên

VD-25912-16

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

348

Tobramycin 0,3%

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 5 ml, 8ml, 10ml.

VD-25913-16

349

Tragentab

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25914-16

350

Tragentab

Mỗi lọ 30ml chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 30mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 30 ml

VD-25915-16

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

351

Amoxicillin 250 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-25916-16

352

Cefalexin 250 mg

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-25917-16

353

Cetirizin 10 mg

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25918-16

354

Dolocep 200

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-25919-16

355

Domecor plus 2,5mg/6,25mg

Bisoprolol fumarat 2,5mg; Hydrochlorothiazid 6,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25920-16

356

Dorolid 50 mg

Mỗi gói 3 g chứa: Roxithromycin 50mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-25922-16

357

L-cystine 500 mg

L-Cystin 500mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên (6 vỉ được đựng trong 1 túi nhôm)

VD-25924-16

358

Metronidazol 250 mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25925-16

359

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 250mg

Viên nang cứng (nâu-xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-25927-16

360

Zinmax-Domesco 250 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-25928-16

65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

361

Dorocan

Cao khô lá Bạch quả (tương đương trên 8,64mg Flavonol glycosid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-25921-16

362

Ích mẫu

Cao lỏng dược liệu (tương đương với: Ích mẫu 1050mg; Hương phụ 150mg; Ngải cứu 100mg) 130mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25923-16

363

Morinda citrifolia

Cao lỏng trái nhàu 5/1 (tương đương 500 mg trái nhàu) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên

VD-25926-16

66. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

364

Cefadroxil pp

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (Hồng - Tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25929-16

365

Enalapril tvp 10mg

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-25930-16

366

Enalapril tvp 5mg

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25931-16

367

Imidapril 5mg

Imidapril HCl 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-25932-16

368

Omeprazol tvp

Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5%) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

VD-25933-16

369

Travicol 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Chai 200 viên

VD-25934-16

370

Vartel 20mg

Trimetazidin hydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (Alu-alu) x 10 viên; Hộp 2 vỉ (Alu-PVC) x 30 viên

VD-25935-16

67. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

371

Ferkey

Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 15 ống x 10 ml

VD-25936-16

68. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

372

Targinos 400

Arginin hydroclorid 400mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-25937-16

69. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

373

Amribazin

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25938-16

374

Paradau extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25939-16

375

Zeprilnas

Itoprid hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25940-16

70. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

376

Neutracet 800

Piracetam 800 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25941-16

377

Sinuflex P

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên

VD-25942-16

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

378

Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

VD-25943-16

379

Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml

VD-25944-16

380

Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 500ml

VD-25945-16

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

381

Đại tràng hoàn P/H

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35 g; Bột Trần bì 0,25g;

Hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-25946-16

71.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

378

Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 100ml, chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

VD-25943-16

379

Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 100ml, 250ml, 500ml, 1000ml

VD-25944-16

380

Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

36 tháng

BP 2013

Chai 500ml

VD-25945-16

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam);

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

381

Đại tràng hoàn P/H

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng liên 0,54g; Bột Hoài sơn 0,42g; Bột Hoàng đằng 0,4g; Bột Mộc hương 0,35g; Bột Bạch linh 0,35g; Bột Sa nhân 0,35g; Bột Bạch thược 0,35g; Bột Trần bì 0,25g; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo) 0,04g; Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733 mg Đảng sâm) 0,22g

Hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-25946-16

382

Thuốc hen P/H

Mỗi 250 ml cao lỏng chứa dịch chiết dược liệu tương ứng với: Ma hoàng 20g; Bán hạ 30g; Ngũ vị tử 20g; Tỳ bà diệp 20g; Cam thảo 20g; Tế tân 6g; Can khương 20g; Hạnh nhân 20g; Bối mẫu 20g; Trần bì 20g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 125ml; 250 ml

VD-25947-16

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Benitez

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25948-16

384

Eryne

Mỗi tuýp 10g chứa: Tretinoin 2,5mg; Erythromycin 0,4g

Gel bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-25949-16

385

Patchell

Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25950-16

386

Sullivan

Amisulprid 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-25951-16

387

Xonatrix

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Al) x 10 viên

VD-25952-16

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Bát trân

Mỗi 500 ml rượu thuốc chứa các chất chiết dược từ dược liệu tương đương: Thục địa 21 g; Đương qui 19,5 g; Đảng sâm 19,5 g; Bạch truật 19,5 g; Phục linh 19,5 g, Bạch thược 19,5 g; Xuyên khung 9 g; Cam thảo 4,5 g

Rượu thuốc

60 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 ml

VD-25953-16

389

Fitôgra-F

Cao khô dược liệu (tương đương dược liệu: Hải mã 330 mg; Lộc nhung 330 mg; Nhân sâm 270 mg; Quế 80 mg) 300 mg; Bột mịn dược liệu (tương đương dược liệu: Nhân sâm 60 mg; Quế 20 mg) 80 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25954-16

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

390

HVCefpo 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-25955-16

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

391

Hoạt huyết nhất nhất

Cao khô dược liệu (tương đương với: Đương quy 1500mg; Ích mẫu 1500mg; Ngưu tất 1500mg; Thục địa 1500mg; Xích thược 750mg; Xuyên khung 750mg) 672mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên

VD-25956-16

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Saint Viet (Đ/c: Tầng 2, tòa nhà 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Usapha (Đ/c: Đường TS 11, Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

Bài thạch Usapha

Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 2500 mg Kim tiền thảo) 200 mg; Cao khô Râu mèo (tương đương 1000 mg Râu mèo) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên

VD-25957-16

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

393

SP Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25958-16

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Đ/c: Số 9/63 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

394

Ambroxen

Mỗi 10ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống, hộp 50 ống x 10ml

VD-25959-16

395

Duvita

Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 1000mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml

VD-25960-16

396

Nupigin

Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml

VD-25961-16

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

397

AIphadaze-Fort

Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-25962-16

398

Bactocin Cap

Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25963-16

399

Decozaxtyl

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 25 viên

VD-25964-16

400

Plomingstyn

L-cystein 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-25965-16

401

Roxithromycin 150mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-25966-16

402

Sulficin

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng (xám-cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 10; Chai 200 viên

VD-25967-16

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Eucol 1,25mg/5ml

Desloratadin 1,25mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-25968-16

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

404

Alenbe Plus 70mg/2800 IU

Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 2800IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-25969-16

405

Alenbe plus 70mg/5600 IU

Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng Cholecalciferol 100.000IU/g) 5600IU

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 04 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-25970-16

406

Hafenthyl 145mg

Fenofibrat 145mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 36

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25971-16

407

Hasanbose 50

Acarbose 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25972-16

408

Hasancob 500mcg

Mecobalamin 500mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25973-16

409

Miaryl 4mg

Glimepiride 4mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25974-16

410

Premilin 75mg

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25975-16

411

Simtanin 20 mg

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25976-16

412

Viritin plus 2/0,625

Perindopril tert-butylamin 2mg; Indapamid 0,625mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-25977-16

413

Viritin plus 4/1.25

Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-25978-16

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2, đường 11, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiên Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Ngân kiều giải độc

Cao khô hỗn hợp (tương đương: Kim ngân hoa 340mg; Liên kiều 340mg; Đậu đen 170mg; Ngưu bàng tử 204mg; Cát cánh 136mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với Kim ngân hoa 267mg; Liên kiều 267mg; Bạc hà 160mg; Kinh giới 107mg; Đạm đậu xị 133mg; Ngưu bàng tử 160mg; Cát cánh 160mg; Đạm trúc diệp 107mg; Cam thảo 133mg) 136mg; Cam thảo 170mg) 150mg; Bột mịn Bạc hà 204mg; Bột mịn Kinh giới tuệ 136mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi metalight x 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-25979-16

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

415

Atenstad 50

Atenolol 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25980-16

416

Calcium Stada vitamin C, PP

Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,1g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,05g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml, hộp 24 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml

VD-25981-16

417

Calcium STADA Vitamin C, PP

Mỗi ống 5ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 0,55g; Vitamin C (Acid ascorbic) 0,05g; Vitamin PP (Nicotinamid) 0,025g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 24 ống x 5ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 120ml

VD-25982-16

418

Fenostad 200

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25983-16

419

Linestad 600

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25984-16

420

Loperamid STADA

Loperamid hydroclorid 2mg

Viên nang cứng

60 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-25985-16

421

Simethicon Stada

Mỗi 15ml chứa: Simethicon 1g

Nhũ dịch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml

VD-25986-16

84.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

422

Furosemide Stada 40 mg

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 500 viên

VD-25987-16

423

Meclopstad

Metoclopramid (dưới dạng metoclopramid hydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-25988-16

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

424

Hasanbin 200

Trimebutin maleat 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25989-16

425

Malomibe 250

Levetiracetam 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-25990-16

426

Mizoan 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên

VD-25991-16

427

Mizoan 800

Aciclovir 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên

VD-25992-16

428

Volhasan Suppositories 100

Natri diclofenac 100mg

Thuốc đạn

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên

VD-25993-16

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

429

Estobra

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-25994-16

430

Neo-Beta

Mỗi 5 ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17500IU; Betamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-25995-16

431

Tobeta

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Betamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-25996-16

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

432

Acenews

Mỗi gói 3 g chứa Acetylcystein 100 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1 g

VD-25997-16

433

Alpha Chymotrypsin

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-25998-16

434

Atormax

L-Ornithin
L-Aspartat 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (Alu-PVC) x 10 viên

VD-25999-16

435

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-26000-16

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

436

BFS-Salbutamol 5mg/5ml

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-26001-16

437

BFS-Terbutaline 1mg/1ml

Terbutalin sulfat 1mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1ml

VD-26002-16

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

Aticef 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh dương đậm - xanh dương nhạt)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên, chai 100 viên, chai 200 viên.

VD-26003-16

439

Azithromycin 200

Mỗi gói 1,5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-26004-16

440

Azithromycin 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ X 10 viên

VD-26005-16

441

Azithromycin 500

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26006-16

442

Haginat 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-26007-16

443

Hapacol EZ

Paracetamol 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 viên

VD-26008-16

444

Telfor 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26009-16

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

445

Hiteenall

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26010-16

446

Nuvats

Mỗi 5 g chứa: Clobetason butyrat 2,5mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam

VD-26011-16

447

Zidimet 10 mg

Nifedipin 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26012-16

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

448

Cefepime 1g

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-26013-16

449

Cefepime 2g

Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-26014-16

460

Deferox 500

Deferasirox 500 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26015-16

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5 KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

451

V.Rohto Lycée

Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 13 ml

VD-26016-16

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

Décontractyl

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 18 viên

VD-26017-16

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

453

Idorizac

Acid Mefenamic 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26018-16

454

Perimirane

Metoclopramid hydroclorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-26019-16

455

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26020-16

456

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng (trắng - đỏ)

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

VD-26021-16

457

Rotundin

Rotundin 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26022-16

458

Tanacelest

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 15 viên

VD-26023-16

459

Tanafadol 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên

VD-26024-16

460

Trivacintana F

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-26025-16

461

Vitamin B6

Pyridoxin HCl 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-26026-16

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

Cisteine 250 (Cơ sở nhượng quyền sản xuất: Công TNHH Thai Nakorn Patana (Thailand), địa chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan road, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000- Thailand)

Mỗi chai 5ml chứa: Carbocistein 250mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml

VD-26027-16

463

Sara (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan)

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-26028-16

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

464

Atinon 20

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26029-16

465

Ciforkid 250

Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 3g

VD-26030-16

466

Dutifuxim

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-26031-16

467

Mephenesin 500-US

Mephenesin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 250 viên

VD-26032-16

468

Perasolic

Mỗi 15g chứa: Acid salicylic 450mg; Betamethason dipropionat 9,6mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g.

VD-26033-16

97. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

469

Xytab

Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26034-16

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 547/QĐ-QLD ngày 15/11/2016 về danh mục 469 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 156 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


11.686

DMCA.com Protection Status
IP: 13.59.183.186
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!