1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất
trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất tại
nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm
thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục
Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-30295-18
|
A.T Teicoplanin 200 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
2
|
VD-30650-18
|
Abicin 250
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
3
|
VD-30296-18
|
Acantan 16
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
4
|
VD-30297-18
|
Acantan 8
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
5
|
VD-30298-18
|
Acantan HTZ 16-12.5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
6
|
VD-30299-18
|
Acantan HTZ 8-12.5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
7
|
VD-30195-18
|
Acedanyl
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
8
|
VD-30723-18
|
Acemuc
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
9
|
VD-30628-18
|
Acetylcystein
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
10
|
VD-30479-18
|
Acyclovir 200mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
11
|
VD-30269-18
|
Agibeza 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
12
|
VD-30270-18
|
Agi-Bromhexine 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
13
|
VD-30201-18
|
Agidopa
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
14
|
VD-30271-18
|
Agimesi 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
15
|
VD-30272-18
|
Agimidin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
16
|
VD-30273-18
|
Agimstan 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
17
|
VD-30274-18
|
Agimstan-H 80/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
18
|
VD-30412-18
|
Aguzar 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
19
|
VD-30714-18
|
Albendo
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
20
|
VD-30413-18
|
Albevil Fort
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
21
|
VD-30207-18
|
Alchysin 4200
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
22
|
VD-30463-18
|
Alenax 70
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
23
|
VD-30548-18
|
Alicopin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
24
|
VD-30275-18
|
Allermine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
25
|
VD-30886-18
|
Alphatab
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
26
|
VD-30328-18
|
Aluminium Phosphat gel
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
27
|
VD-30359-18
|
Alverin
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
28
|
VD-30582-18
|
Alzyltex
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh
học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
29
|
VD-30742-18
|
Ambroxol-H
|
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
30
|
VD-30228-18
|
Aminazin 1,25%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
31
|
VD-30549-18
|
Amoxicilin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
32
|
VD-30300-18
|
Antilus 8
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
33
|
VD-30852-18
|
Aphaxan
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
34
|
VD-30910-18
|
Apibrex 100
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
35
|
VD-30911-18
|
Apibrex 200
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
36
|
VD-30912-18
|
Apitec 20 - H
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
37
|
VD-30217-18
|
Apitor 10
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
38
|
VD-30218-18
|
Apitor 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
39
|
VD-30219-18
|
Apival 160
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
40
|
VD-30913-18
|
Apival Plus 160/25
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
41
|
VD-30360-18
|
Ascorbin C 250mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
42
|
VD-30301-18
|
Aticolcide 4
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
43
|
VD-30302-18
|
Aticolcide 8
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
44
|
VD-30303-18
|
Atipiracetam plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
45
|
VD-30253-18
|
Atorvastatin 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
46
|
VD-30484-18
|
Atovze 10/10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
47
|
VD-30485-18
|
Atovze 20/10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
48
|
VD-30486-18
|
Atovze 80/10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
49
|
VD-30379-18
|
Atton
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
50
|
VD-30276-18
|
Aucardil 12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
51
|
VD-30506-18
|
Auclatyl 500 mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
52
|
VD-30557-18
|
Augxicine 500 mg/62,5 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
53
|
VD-30766-18
|
Ausagel 100
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
54
|
VD-30827-18
|
Avodirat
|
Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
55
|
VD-30665-18
|
Avoir 250
|
Công ty cổ phần Gon sa
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
56
|
VD-30487-18
|
Bacfenz 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
57
|
VD-30488-18
|
Bacfenz 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
58
|
VD-30768-18
|
Befadol Extra
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
59
|
VD-30584-18
|
Benzathin benzylpenicilin
2.400.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
60
|
VD-30433-18
|
Benzathin penicilin G
2.400.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
61
|
VD-30585-18
|
Benzylpenicilin 500.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
62
|
VD-30414-18
|
Bepromatol 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
63
|
VD-30376-18
|
Berberin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
64
|
VD-30853-18
|
Berberin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
65
|
VD-30256-18
|
Bestpred 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
66
|
VD-30257-18
|
Bestpred 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
67
|
VD-30887-18
|
Betahistine - US 8mg
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
68
|
VD-30769-18
|
Betamineo
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
69
|
VD-30762-18
|
Betawtodex
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
70
|
VD-30725-18
|
Bicarfen 200
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
71
|
VD-30513-18
|
Biceclor 375 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
72
|
VD-30915-18
|
Bidovidine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Bidopharma USA
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Bidopharma USA - Chi nhánh Long An
|
73
|
VD-30208-18
|
Biviclopi 75
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
74
|
VD-30209-18
|
Bivigas
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
75
|
VD-30210-18
|
Bivilizid
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
76
|
VD-30211-18
|
Bixofen 60
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
77
|
VD-30863-18
|
Bluemint
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
78
|
VD-30311-18
|
Bostacet
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
79
|
VD-30312-18
|
Bostaflam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
80
|
GC-300-18
|
Bromhexin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
81
|
VD-30227-18
|
Bromhexin
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
Công ty Cổ phần Dược Becamex
|
82
|
VD-30361-18
|
Bromhexin
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
83
|
VD-30629-18
|
Bromhexin 8mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
84
|
VD-30464-18
|
Broncemuc 200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
85
|
VD-30465-18
|
Bronsolvin 0,08%
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
86
|
VD-30888-18
|
Cadifast 180
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
87
|
VD-30889-18
|
Cadigesic 650mg
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
88
|
VD-30415-18
|
Calciferat 1250 mg/440IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
89
|
VD-30416-18
|
Calciferat 750mg/200IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
90
|
VD-30380-18
|
Calcitriol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
91
|
VD-30882-18
|
Canasone
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
92
|
VD-30258-18
|
Candesartan 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
93
|
VD-30839-18
|
Candinazol 150
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
94
|
VD-30212-18
|
Cao khô diệp hạ châu (1:10)
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
95
|
VD-30304-18
|
Cao lỏng Actiso
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
96
|
VD-30891-18
|
Caplexib 200
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
97
|
VD-30571-18
|
Captopril 25 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
98
|
VD-30726-18
|
Carcito 10
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
99
|
VD-30829-18
|
Carsantin 12,5mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
100
|
VD-30572-18
|
Cecoxibe 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
101
|
VD-30892-18
|
Cedokids 30
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
102
|
VD-30475-18
|
Cefactum
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương
Đông
|
103
|
VD-30630-18
|
Cefadroxil 250 mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
104
|
VD-30631-18
|
Cefadroxil 500 mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
105
|
VD-30196-18
|
Cefadroxil 500mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
106
|
VD-30515-18
|
Cefadroxil 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
107
|
VD-30573-18
|
Cefadroxil TVP 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
108
|
VD-30507-18
|
Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
109
|
VD-30434-18
|
Cefdinir 100mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
110
|
VD-30586-18
|
Cefpirom 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
111
|
VD-30362-18
|
Cefpodoxim 200 mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
112
|
VD-30587-18
|
Ceftazidim 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
113
|
VD-30505-18
|
Ceftibiotic 2000
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Tenamyd
|
114
|
VD-30610-18
|
Celecoxib 200mg
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
115
|
VD-30381-18
|
Cephalexin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
116
|
VD-30558-18
|
Cerabes
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
117
|
VD-30611-18
|
Cerdesfatamin
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
118
|
VD-30919-18
|
Cetirizin
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
119
|
VD-30834-18
|
Cetirizine Stada 10mg
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
120
|
VD-30259-18
|
Cevita 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
121
|
VD-30868-18
|
Chemacin 100
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
122
|
VD-30417-18
|
Ciheptal 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
123
|
VD-30240-18
|
Cinacetam
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
124
|
VD-30656-18
|
Cinnarizin
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
125
|
VD-30407-18
|
Ciprofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
126
|
VD-30305-18
|
Ciproven
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
127
|
VD-30229-18
|
Citalopram 10 mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
128
|
VD-30230-18
|
Citalopram 20 mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
129
|
VD-30588-18
|
Clobetasol 0.05%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
130
|
VD-30805-18
|
Clodifen 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
131
|
VD-30806-18
|
Clodifen 400
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
132
|
VD-30313-18
|
Clorpheboston
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
133
|
VD-30241-18
|
Clorpheniramin
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
134
|
VD-30589-18
|
Cloxacilin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
135
|
VD-30590-18
|
Cloxacilin 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
136
|
VD-30489-18
|
Clozotel 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
137
|
VD-30675-18
|
Codamox
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
138
|
VD-30566-18
|
Codcerin AC 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
139
|
VD-30363-18
|
Colchicine 1 mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
140
|
VD-30480-18
|
Colocol cảm cúm
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
141
|
VD-30481-18
|
Colocol sachet 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
142
|
VD-30482-18
|
Colocol suppo 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
143
|
VD-30483-18
|
Colocol suppo 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
144
|
VD-30418-18
|
Comcystin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
145
|
VD-30856-18
|
Coperil 5
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
146
|
VD-30197-18
|
Cophadroxil 250
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
147
|
VD-30337-18
|
Corneil
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
148
|
VD-30406-18
|
Cortipharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
149
|
VD-30676-18
|
Cotixil
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
150
|
VD-30419-18
|
Creutan 12.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
151
|
VD-30277-18
|
Crybotas 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
152
|
VD-30231-18
|
Dacolfort
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
153
|
VD-30865-18
|
Daiclo
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
154
|
VD-30232-18
|
Damipid
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
155
|
VD-30233-18
|
Danapha-Natrex 50
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
156
|
VD-30817-18
|
Danizax
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC
(USA - NIC Pharma)
|
157
|
VD-30338-18
|
Dasarab
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
158
|
VD-30518-18
|
Defechol 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
159
|
VD-30840-18
|
Degicosid 8
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
160
|
VD-30519-18
|
Dercifera 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
161
|
VD-30520-18
|
Dercifera 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
162
|
VD-30521-18
|
Dercifera 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
163
|
VD-30770-18
|
Deséafer 500
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
164
|
VD-30431-18
|
Devasco 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
165
|
VD-30830-18
|
Diahasan
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
166
|
VD-30234-18
|
Dibulaxan
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
167
|
VD-30242-18
|
Diclofenac
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
168
|
VD-30382-18
|
Diclofenac methyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
169
|
VD-30615-18
|
Difilen
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
170
|
VD-30715-18
|
Dillicef
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
171
|
VD-30339-18
|
Divaserc
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
172
|
VD-30746-18
|
Dodacin 375mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
173
|
VD-30747-18
|
Donolol 50 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
174
|
VD-30748-18
|
Dopagan Extra
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
175
|
VD-30716-18
|
Doparexib 200
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
176
|
VD-30717-18
|
Dorabep
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất - thương
mại Dược phẩm Đông Nam
|
177
|
VD-30749-18
|
Dorobay 100 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
178
|
VD-30750-18
|
Doroclor 500mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
179
|
VD-30751-18
|
Dotrim 400mg/80mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
180
|
VD-30551-18
|
Downlipitz 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
181
|
VD-30552-18
|
Downlipitz 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
182
|
VD-30632-18
|
Ducpro 35
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương Mediplantex
|
183
|
VD-30667-18
|
Dung dịch Milian
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
184
|
VD-30727-18
|
Durapil
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
185
|
VD-30728-18
|
Durapil Fort
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
186
|
VD-30411-18
|
Duritex
|
Công ty cổ phần dược phẩm Liviat
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
187
|
VD-30696-18
|
Eblamin
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
188
|
VD-30248-18
|
Ediva E
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
189
|
VD-30476-18
|
Edxor
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
190
|
VD-30314-18
|
Effer-Paralmax 250
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
191
|
VD-30315-18
|
Effer-paralmax 325
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
192
|
VD-30308-18
|
Effpadol sủi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh
|
193
|
VD-30737-18
|
Efodyl
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
194
|
VD-30260-18
|
Efticele 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
195
|
VD-30644-18
|
Egaldy
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
196
|
VD-30791-18
|
Enassel
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
197
|
VD-30677-18
|
Enfurol
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
198
|
VD-30792-18
|
Eprazinone RVN
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam- Công
ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
199
|
VD-30252-18
|
Eskar red
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
200
|
VD-30818-18
|
Esomex-20
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
201
|
VD-30705-18
|
Esoxium Caps. 40
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
202
|
VD-30706-18
|
Esoxium Tablets 40
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
203
|
VD-30235-18
|
Etocox 200
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
204
|
VD-30364-18
|
Eulexcin 500
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
205
|
VD-30261-18
|
Euvaltan 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
206
|
VD-30365-18
|
Euvifast 60
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
207
|
VD-30366-18
|
Euvizin
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
208
|
VD-30857-18
|
Expas Forte
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
209
|
VD-30729-18
|
Ezacid 20
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
210
|
VD-30730-18
|
Ezacid 40
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
211
|
VD-30522-18
|
Fabadroxil
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
212
|
VD-30523-18
|
Fabadroxil
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
213
|
VD-30514-18
|
Fabadroxil 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
214
|
VD-30524-18
|
Fabalofen 60 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
215
|
VD-30525-18
|
Fabapoxim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
216
|
VD-30526-18
|
Fabapoxim 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
217
|
VD-30527-18
|
Fabapoxim 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
218
|
VD-30819-18
|
Fanlazyl
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
219
|
VD-30529-18
|
Fantilin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
220
|
VD-30807-18
|
Fascip 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
221
|
VD-30383-18
|
Faskit
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
222
|
VD-30804-18
|
Fazuphen
|
Công ty TNHH dược phẩm Anh
Thy
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
223
|
VD-30278-18
|
Fenagi 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
224
|
VD-30279-18
|
Fenagi 75
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
225
|
VD-30771-18
|
Fentimeyer 1000
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
226
|
VD-30744-18
|
Fenxicam- M
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
227
|
VD-30254-18
|
Fexnad 120
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
228
|
VD-30591-18
|
Flucloxacilin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
229
|
VD-30592-18
|
Flucloxacilin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
230
|
VD-30435-18
|
Fluvastatin 40mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
231
|
VD-30530-18
|
Folimed 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
232
|
VD-30384-18
|
Fonroxil
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
233
|
VD-30385-18
|
Fonroxil 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
234
|
VD-30752-18
|
Fortamox 375 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
235
|
VD-30753-18
|
Fortamox 750 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
236
|
VD-30718-18
|
Foxoledin
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
237
|
VD-30699-18
|
Franlucat 5mg
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
238
|
VD-30700-18
|
Franroxil 250
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
239
|
VD-30477-18
|
Fudaste 500mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
240
|
VD-30719-18
|
Fufred 5mg
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
241
|
VD-30531-18
|
Gardenal 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
242
|
VD-30213-18
|
Gastsus
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
243
|
VD-30763-18
|
Gaswin 500
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
244
|
VD-30367-18
|
Gatanin 500 mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
245
|
VD-30841-18
|
Gelactive sucra
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
246
|
VD-30593-18
|
Genprozol
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
247
|
VD-30262-18
|
Gentamicin 0,3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
248
|
VD-30893-18
|
Glimepirid 2-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
249
|
VD-30894-18
|
Glimepirid 4-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
250
|
VD-30329-18
|
Glimepiride 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
251
|
VD-30657-18
|
Glimethepharm
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
252
|
VD-30808-18
|
Glodia 20
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
253
|
VD-30809-18
|
Glotadol cold
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
254
|
VD-30377-18
|
Glucosamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
255
|
VD-30567-18
|
Glucosamin sulfat 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
256
|
VD-30703-18
|
Glucose 10%
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
Công ty Cổ phần Otsuka OPV
|
257
|
VD-30546-18
|
Glumidtab 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
258
|
VD-30668-18
|
Glycerin borat 3%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
259
|
VD-30764-18
|
Gmdiacetyl 20
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
260
|
VD-30340-18
|
Gon sa atzeti
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
261
|
VD-30678-18
|
Griseofulvin 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
262
|
VD-30420-18
|
Gutized
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
263
|
VD-30831-18
|
Hafenthyl supra 160mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
264
|
VD-30858-18
|
Hagimox 500 caplet
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
265
|
VD-30832-18
|
Hasan-C 1000
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
266
|
VD-30842-18
|
Hasanflon 500
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
267
|
VD-30250-18
|
Haxium 40
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
268
|
VD-30320-18
|
Hemastop
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
269
|
VD-30810-18
|
Henex
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
270
|
VD-30321-18
|
Hepaphagen 10-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
271
|
VD-30322-18
|
Hycoba-bfs 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
272
|
VD-30387-18
|
ID-Arsolone 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
273
|
VD-30280-18
|
Idomagi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
274
|
VD-30398-18
|
Imexime 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
275
|
VD-30399-18
|
Imexime 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
276
|
VD-30645-18
|
Impory G
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
277
|
VD-30490-18
|
Inbacid 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
278
|
VD-30491-18
|
Insuact 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
279
|
VD-30532-18
|
Isoniazid 300mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
280
|
VD-30883-18
|
Izac
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
Công ty TNHH Thai Nakorn
Patana Việt Nam
|
281
|
VD-30731-18
|
Izipas
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
282
|
VD-30341-18
|
Jimenez
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
283
|
VD-30342-18
|
Kagawas-150
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
284
|
VD-30871-18
|
Kamsky 1,5%
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
285
|
VD-30872-18
|
Kamsky 1,5%-low calcium
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
286
|
VD-30873-18
|
Kamsky 2,5%
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
287
|
VD-30874-18
|
Kamsky 2,5%-Low calcium
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
288
|
VD-30875-18
|
Kamsky 4,25%
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
289
|
VD-30876-18
|
Kamsky 4,25%-low calcium
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Allomed
|
290
|
VD-30343-18
|
Kauskas-200
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
291
|
VD-30826-18
|
Kem bôi da Kélog
|
Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc
|
Công ty TNHH dược phẩm Việt
Phúc
|
292
|
VD-30884-18
|
Kem bôi da Thanh Thảo
|
Công ty TNHH Thanh Thảo
|
Công ty TNHH Thanh Thảo
|
293
|
VD-30669-18
|
Kem Tretinoin 0,05%
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
294
|
VD-30651-18
|
Kydheamo-2B
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
295
|
VD-30243-18
|
Labestdol
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
296
|
VD-30244-18
|
Labestdol
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
297
|
VD-30316-18
|
Lamiffix 100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
298
|
VD-30906-18
|
Lamzidocom
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
299
|
VD-30263-18
|
Larevir 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
300
|
VD-30772-18
|
Latyz
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
301
|
VD-30652-18
|
Lazibet MR 60
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
302
|
VD-30811-18
|
Lecifex 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
303
|
VD-30812-18
|
Lecifex 500
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
304
|
VD-30793-18
|
Lecizinrvn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
305
|
VD-30281-18
|
Lercanipin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
306
|
VD-30843-18
|
Levetacis 1000
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
307
|
VD-30844-18
|
Levetacis 500
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
308
|
VD-30845-18
|
Levetacis 750
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
309
|
VD-30388-18
|
Levivina
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
310
|
VD-30907-18
|
Levobupi-BFS 75 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1
Hà Nội
|
311
|
VD-30895-18
|
Levocetirizin-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
312
|
VD-30251-18
|
LevoDHG 750
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
313
|
VD-30896-18
|
Levofloxacin - US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
314
|
VD-30897-18
|
Levofloxacin 500-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
315
|
VD-30646-18
|
Levofoxaxime
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
316
|
VD-30533-18
|
Lifecita 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
317
|
VD-30534-18
|
Lifecita 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
318
|
VD-30289-18
|
Linezolid 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
319
|
VD-30466-18
|
Lipidorox 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
320
|
VD-30679-18
|
Lipisim 10
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
321
|
VD-30859-18
|
Lipvar 10
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
322
|
VD-30653-18
|
Livethine
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
323
|
VD-30765-18
|
Lodegald-Urso
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
324
|
VD-30408-18
|
Loperamid
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
325
|
VD-30368-18
|
Loratadin
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
326
|
VD-30583-18
|
Loratadine-Mebiphar
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
327
|
VD-30833-18
|
Lordivas 5 mg
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
Công ty TNHH Hasan-
Dermapharm
|
328
|
VD-30330-18
|
Losartan 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
329
|
VD-30637-18
|
Losartan 50
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược Vacopharm
|
330
|
VD-30756-18
|
Lotugyl dental
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
331
|
VD-30757-18
|
Lotusone
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
332
|
VD-30436-18
|
Loxoprofen 60mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
333
|
VD-30898-18
|
Lytoin
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
334
|
VD-30282-18
|
Magaltab
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
335
|
VD-30720-18
|
Magnesi - B6
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
336
|
VD-30758-18
|
Magnesi B6
|
Công ty cổ phần dược Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
337
|
VD-30670-18
|
Magnesi sulfat
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
338
|
VD-30344-18
|
Magrax
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
339
|
VD-30214-18
|
Mangiferin
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
340
|
VD-30345-18
|
Masak
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
341
|
VD-30516-18
|
Maxclary 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
342
|
VD-30517-18
|
Maxclary 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
343
|
VD-30290-18
|
Maxxflame-B10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
344
|
VD-30291-18
|
Maxxflame-B20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
345
|
VD-30292-18
|
Maxxhepa urso 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco
U.S.A
|
346
|
VD-30293-18
|
Maxxneuro-DZ 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
347
|
VD-30294-18
|
Maxxneuro-MZ 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
348
|
VD-30828-18
|
Mebi - NBD
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
349
|
VD-30264-18
|
Medbose 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
350
|
VD-30265-18
|
Medbose 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
351
|
VD-30421-18
|
Medi-Acyclovir 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
352
|
VD-30759-18
|
Mediclophencid - H
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
353
|
VD-30680-18
|
Meflavon
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
354
|
VD-30681-18
|
Mekocefaclor
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
355
|
VD-30682-18
|
Mekomucosol
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
356
|
VD-30773-18
|
Meloxicam
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
357
|
VD-30638-18
|
Meloxicam 7,5
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
358
|
VD-30575-18
|
Meloxicam 7,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
359
|
VD-30443-18
|
Metronidazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
360
|
VD-30437-18
|
Metronidazol 750mg/150ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
361
|
VD-30683-18
|
Metronidazole 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
362
|
VD-30401-18
|
Mexcold 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
363
|
VD-30402-18
|
Mexcold Plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
364
|
VD-30774-18
|
Meyercipro
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
365
|
VD-30775-18
|
Meyercosid 4
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
366
|
VD-30776-18
|
Meyercosid 8
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
367
|
VD-30777-18
|
Meyerdefen
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
368
|
VD-30778-18
|
Meyerfast
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
369
|
VD-30779-18
|
Meyerfex
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
370
|
VD-30780-18
|
Meyerison
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
371
|
VD-30781-18
|
Meyermazol 100
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
372
|
VD-30782-18
|
Meyerolac 200
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
373
|
VD-30783-18
|
Meyeroscal
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
374
|
VD-30784-18
|
Meyeroxofen
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
375
|
VD-30785-18
|
Meyersapride 5
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
376
|
VD-30389-18
|
Mezathin S
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
377
|
VD-30390-18
|
Mezaverin 120 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
378
|
VD-30846-18
|
Mibelexin 250 mg
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
379
|
VD-30847-18
|
Mibeserc 16 mg
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
380
|
VD-30848-18
|
Mibetel HCT
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
381
|
VD-30849-18
|
Mibeviru 200mg
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
382
|
VD-30850-18
|
Mibeviru 400 mg
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
383
|
VD-30438-18
|
Midanefac 20/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
384
|
VD-30619-18
|
Motabic
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
385
|
VD-30467-18
|
Motalv plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
386
|
VD-30760-18
|
Mouthpaste
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
387
|
VD-30707-18
|
Movabis 4mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
388
|
VD-30245-18
|
Mycorozan
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
389
|
VD-30620-18
|
Mydidocal
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
390
|
VD-30732-18
|
Mypara suspension
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
391
|
VD-30255-18
|
Nadyoflox
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
392
|
VD-30444-18
|
Naphaceptiv
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
393
|
VD-30445-18
|
Naphacogyl-EX
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
394
|
VD-30559-18
|
Natri Bicarbonat 5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
395
|
VD-30283-18
|
Naturimine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
396
|
VD-30738-18
|
Navaldo
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
397
|
VD-30794-18
|
Nefopam RVN
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
398
|
VD-30601-18
|
Nelcin 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh
Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
399
|
VD-30236-18
|
Neuropyl 800
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
400
|
VD-30870-18
|
Newchoice EC
|
Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
401
|
VD-30318-18
|
Nexipraz 40
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
402
|
VD-30284-18
|
Nicarlol 2,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
403
|
VD-30820-18
|
Nicspa
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
404
|
VD-30393-18
|
Nikoramyl 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
405
|
VD-30285-18
|
Niztahis 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
406
|
VD-30220-18
|
Nooapi 800
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
407
|
VD-30577-18
|
Novazine
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
408
|
VD-30468-18
|
Numed
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
409
|
VD-30767-18
|
Nysiod-M
|
Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm
|
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm
|
410
|
VD-30701-18
|
Ocefelic
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
411
|
VD-30702-18
|
Oceprava 10
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
412
|
VD-30331-18
|
Oflid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
413
|
VD-30560-18
|
Ofloxacin 200 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
414
|
VD-30733-18
|
Omecarbo 20mg/1.1g
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
415
|
VD-30734-18
|
Omecarbo 40mg/1.1g
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
416
|
VD-30735-18
|
Omecarbo PS 20mg/1.68 g
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
417
|
VD-30736-18
|
Omecarbo PS 40mg/1.68 g
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
418
|
VD-30869-18
|
Omepramed 40
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
419
|
VD-30237-18
|
Ống hít Star Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
420
|
VD-30469-18
|
Opesopril 5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
421
|
VD-30400-18
|
Opxil IMP 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
|
422
|
VD-30323-18
|
Oralegic
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
423
|
VD-30478-18
|
Orenter 50mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
424
|
VD-30671-18
|
Oresol hương cam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
425
|
VD-30198-18
|
OTDxicam
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
426
|
VD-30654-18
|
Oxacillin 1g
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
427
|
VD-30659-18
|
Ozaloc
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
428
|
VD-30568-18
|
Paganin 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
429
|
VD-30754-18
|
Palexus 5 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
430
|
VD-30332-18
|
Panalgan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
431
|
VD-30333-18
|
Panalgan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
432
|
VD-30334-18
|
Panalgan 325
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
433
|
VD-30335-18
|
Panalgan effer extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
434
|
VD-30336-18
|
Panalgan Extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
435
|
VD-30202-18
|
Pancrezym
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
436
|
VD-30369-18
|
Panthenol
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
437
|
VD-30221-18
|
Para-Api 250
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
438
|
VD-30222-18
|
Para-Api 500
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
439
|
VD-30223-18
|
Para-Api Extra
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
440
|
VD-30224-18
|
Para-Api Plus
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
441
|
GC-301-18
|
Paracetamol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
442
|
VD-30635-18
|
Paracetamol 500 mg
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
443
|
VD-30403-18
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
444
|
VD-30684-18
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
445
|
VD-30854-18
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
446
|
VD-30786-18
|
Paracetamol Meyer- BPC
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
447
|
VD-30203-18
|
Paracetamol usar
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
448
|
VD-30535-18
|
Parazacol DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
449
|
VD-30837-18
|
Partamol extra
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
450
|
VD-30422-18
|
Parterol 12
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
451
|
VD-30473-18
|
Pasein 40
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
452
|
VD-30394-18
|
Pecrandil 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
453
|
VD-30199-18
|
Pedibufen
|
Công ty TNHH Viban
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
454
|
VD-30739-18
|
Pemolip
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
455
|
VD-30740-18
|
Pemolip
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
456
|
VD-30741-18
|
Pemolip
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
457
|
VD-30205-18
|
Phaanedol enfant
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
458
|
VD-30536-18
|
Phabacefen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
459
|
VD-30537-18
|
Phacodolin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
460
|
VD-30538-18
|
Pharcoter
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
461
|
VD-30404-18
|
Pharmox 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
462
|
VD-30539-18
|
Phataumine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
463
|
VD-30561-18
|
Phenobarbital 0,1 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
464
|
VD-30866-18
|
Philfuroxim
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
465
|
VD-30708-18
|
Pidocar
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
466
|
VD-30821-18
|
Piraxnic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
467
|
GC-302-18
|
Pỉroxicam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
468
|
VD-30787-18
|
Pizin-AM
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
469
|
VD-30556-18
|
Pizymax
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
470
|
VD-30685-18
|
Poncityl 500
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
471
|
VD-30877-18
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
472
|
VD-30878-18
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
473
|
VD-30879-18
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
474
|
VD-30880-18
|
Prednison
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
475
|
VD-30755-18
|
Prednison 5 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
476
|
VD-30492-18
|
Prevasel 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
477
|
VD-30885-18
|
Prevost Plus
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
478
|
VD-30238-18
|
Primaquin
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
479
|
VD-30378-18
|
Propylthiouracil
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
480
|
VD-30239-18
|
PVP-Iodine 10%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
481
|
VD-30709-18
|
Pymetphage_850
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
482
|
VD-30710-18
|
Pymetphage-500
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
483
|
VD-30446-18
|
Pyrazinamid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
484
|
VD-30439-18
|
Quinapril 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
485
|
VD-30440-18
|
Quinapril 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
486
|
VD-30423-18
|
Rabedisun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
487
|
VD-30822-18
|
Rataf
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
488
|
VD-30424-18
|
Rectiphlo
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
489
|
VD-30309-18
|
Redflox 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bắc
Ninh
|
490
|
VD-30647-18
|
Redtadin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
491
|
VD-30346-18
|
Reinal-5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
492
|
VD-30246-18
|
Relahema
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
493
|
VD-30867-18
|
Revole
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
494
|
VD-30425-18
|
Ritsu
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
495
|
VD-30347-18
|
Rizax
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
496
|
VD-30470-18
|
Rosnacin 3,0 MIU
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
497
|
VD-30319-18
|
Rosuvastatin 5-US
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần
Giờ
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
498
|
VD-30855-18
|
Rotundin
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
499
|
VD-30395-18
|
Rotundin 30mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
500
|
VD-30553-18
|
Rotundin TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
501
|
VD-30426-18
|
Rubpic 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
502
|
VD-30745-18
|
Samaca
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
503
|
VD-30493-18
|
Samasol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
504
|
VD-30494-18
|
SaVi 3B
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
505
|
VD-30495-18
|
SaVi Donepezil 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
506
|
VD-30498-18
|
SaVi Quetiapine 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
507
|
VD-30500-18
|
SaViKeto ODT
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
508
|
VD-30501-18
|
SaViMetoc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
509
|
VD-30502-18
|
Savprocal D
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
510
|
VD-30348-18
|
Schaaf
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
511
|
VD-30349-18
|
Schuster
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
512
|
VD-30350-18
|
Schuster-10
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
513
|
VD-30835-18
|
Sestad
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
514
|
VD-30697-18
|
Silybean-comp
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
515
|
VD-30823-18
|
Simguline 10
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
516
|
VD-30427-18
|
Simloxyd
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
517
|
VD-30836-18
|
Simvastatin Stada 20 mg
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
518
|
VD-30602-18
|
Sismyodine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
519
|
VD-30788-18
|
Sodilena 200
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
520
|
VD-30686-18
|
Sorbitol 3,3%
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
521
|
VD-30286-18
|
Spas-Agi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
522
|
VD-30813-18
|
Spaverox
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
523
|
VD-30540-18
|
Spiramycin 0.75 M.I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
524
|
VD-30370-18
|
Spiramycin 3 MIU
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
525
|
VD-30838-18
|
Spirastad 3 M.I.U
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt
Nam.
|
526
|
VD-30472-18
|
Star sore throat
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
527
|
VD-30648-18
|
Stavimin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
528
|
VD-30249-18
|
Stoccel P
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
529
|
VD-30914-18
|
Sucrapi
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
530
|
VD-30687-18
|
Sumakin 625
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
531
|
VD-30405-18
|
Sunigam 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
532
|
VD-30200-18
|
Suproxicam
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
533
|
VD-30287-18
|
Sutagran 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
534
|
VD-30351-18
|
Tabarex
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
535
|
VD-30633-18
|
Tadalafil MP
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương Mediplantex
|
536
|
VD-30510-18
|
Tafurolac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
537
|
VD-30881-18
|
Tana-Nasidon
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
538
|
VD-30474-18
|
Tazoretin
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
539
|
VD-30761-18
|
Tenadinir
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
Công ty cổ phần dược
Medipharco
|
540
|
VD-30352-18
|
Tepirace
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
541
|
VD-30851-18
|
Terbiskin 1%
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh
Hasan-Dermapharm
|
542
|
VD-30688-18
|
Terpin MêKông
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
543
|
VD-30578-18
|
Terpin-Codein 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
544
|
VD-30579-18
|
Terpine-Codein 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
545
|
VD-30409-18
|
Tertracyclin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
546
|
VD-30563-18
|
Tetracyclin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
547
|
VD-30824-18
|
Thegalin
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
548
|
VD-30660-18
|
Thepacodein capsules
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
549
|
VD-30225-18
|
Thepara
|
Công ty cổ phần Dược ATM
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
550
|
VD-30662-18
|
Theprilda
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
551
|
VD-24915-16
|
Tikful
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
552
|
VD-30541-18
|
Tilmizin 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
553
|
VD-30542-18
|
Tilmizin 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
554
|
VD-30266-18
|
Timolol 0,25%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
555
|
VD-30543-18
|
Tincocam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
556
|
VD-30371-18
|
Tinforova 3 M.I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia
Nguyễn
|
557
|
VD-30511-18
|
Tiphaprim 480
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
558
|
VD-30353-18
|
Tivogg-1
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
559
|
VD-30354-18
|
Tivogg-2
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
560
|
VD-30355-18
|
Tivogg-5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
561
|
VD-30324-18
|
Tobrameson
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
562
|
VD-30569-18
|
Tomethrol 16mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
563
|
VD-30570-18
|
Tomethrol 4mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Trường Thọ
|
564
|
VD-30428-18
|
Tonsga
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
565
|
VD-30899-18
|
Topdolac 400
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
566
|
VD-30900-18
|
Topgalin 75
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
567
|
VD-30814-18
|
Topxol 50
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
568
|
GC-303-18
|
Toussolène
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX- TM
dược phẩm Thành Nam
|
569
|
VD-30655-18
|
Tozinax syrup
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar)
|
570
|
VD-30554-18
|
Trà rau má TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
571
|
VD-30396-18
|
Tradamadol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
572
|
VD-30325-18
|
Trainfu
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
573
|
VD-30795-18
|
Tramagesic
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
Chi nhánh Resantis Việt Nam-
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
|
574
|
VD-30916-18
|
Trangusa AAA (Fort)
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Bidopharma USA
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Bidopharma USA - Chi nhánh Long An
|
575
|
VD-30580-18
|
Travimuc
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
576
|
VD-30410-18
|
Trihexyphenidyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
577
|
VD-30625-18
|
Trimokids PV
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
578
|
VD-30357-18
|
Triradi
|
Công ty cổ phần dược phẩm DHA
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
579
|
VD-30636-18
|
Tuspi
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
580
|
VD-30447-18
|
Ubiheal 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
581
|
VD-30698-18
|
Univixin
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
582
|
VD-30288-18
|
Urdoc 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
583
|
VD-30215-18
|
Urselon
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
|
584
|
VD-30206-18
|
Ursodex
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
585
|
VD-30901-18
|
Usapred
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
586
|
VD-30902-18
|
Usapril 20
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
587
|
VD-30204-18
|
Usarvudin
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
588
|
VD-30903-18
|
Usclovir 800
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
589
|
VD-30904-18
|
Usrizin
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
590
|
VD-30639-18
|
Vacodrota 40
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
591
|
VD-30640-18
|
Vaco-Mg B6
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
592
|
VD-30641-18
|
Vacoomez 40
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
593
|
VD-30689-18
|
Valsartan MKP
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
594
|
VD-30825-18
|
Vastanic 20
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
595
|
VD-30627-18
|
Vataseren
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
596
|
VD-30711-18
|
Vemarol 100mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
597
|
VD-30712-18
|
Vemarol 400mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
598
|
VD-30908-18
|
Venutel
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
599
|
VD-30594-18
|
Vibatazol 1g/0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
600
|
VD-30595-18
|
Viciaxon 0,25g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
601
|
VD-30596-18
|
Viciaxon 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
602
|
VD-30597-18
|
Viciticarlin
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
603
|
VD-30462-18
|
Viên hộ tâm Opcardio
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC.
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
604
|
VD-30564-18
|
Vifamox 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
605
|
VD-30544-18
|
Vigentin 500/125 DT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
606
|
VD-30216-18
|
Vildagold
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
607
|
VD-30603-18
|
Vincozyn plus
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
608
|
VD-30441-18
|
Vinpocetine 10mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
609
|
VD-30604-18
|
Vinpoic 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
610
|
VD-30605-18
|
Vinsalmol 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
611
|
VD-30606-18
|
Vinstigmin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
612
|
VD-30607-18
|
Vintolox
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
613
|
VD-30790-18
|
Violevo
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
614
|
VD-30672-18
|
Virutel
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
615
|
VD-30598-18
|
Vitafxim 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
616
|
VD-30429-18
|
Vitamin - 3B
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
617
|
VD-30545-18
|
Vitamin B1 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
618
|
VD-30690-18
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
619
|
VD-30664-18
|
Vitamin B12 Kabi 1000mcg
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
620
|
VD-30721-18
|
Vitamin B1B6B12
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
621
|
VD-30691-18
|
Vitamin B1-B6-B12
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
622
|
VD-30247-18
|
Vitamin C
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
623
|
VD-30512-18
|
Vitamin C 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
624
|
VD-30358-18
|
Vitamin C 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
625
|
VD-30692-18
|
Vitamin C MKP 1000mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
626
|
VD-30693-18
|
Vitamin C MKP 500
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
627
|
VD-30694-18
|
Vitamin PP 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
628
|
VD-30713-18
|
Vitasmooth
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
629
|
VD-30909-18
|
Vixbarin 400mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
630
|
VD-30649-18
|
Walbratex
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
631
|
VD-30432-18
|
Xolisco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
632
|
VD-30905-18
|
Xorof
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
633
|
VD-30528-18
|
Xylometazolin 0,1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
634
|
VD-30815-18
|
Zadonir
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
635
|
VD-30504-18
|
Zamko 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
636
|
VD-30581-18
|
Zanicidol
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
637
|
VD-30430-18
|
Zegcatine 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
638
|
VD-30326-18
|
Zentason
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
639
|
VD-30722-18
|
Zival
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam
|
640
|
VD-30816-18
|
Zobisep
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
641
|
VD-30356-18
|
Zokora-HCTZ 20/12,5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
642
|
VD-30327-18
|
Zoledro-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
643
|
VD-30268-18
|
Zostopain 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
644
|
VD-30550-18
|
Zutmi 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|