Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 457/QĐ-QLD 2019 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành Đợt 165
Số hiệu:
|
457/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Vũ Tuấn Cường
|
Ngày ban hành:
|
01/08/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y
TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 457/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 01
tháng 08 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 406 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 165
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày
06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày
12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên
liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng
ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 406 thuốc sản xuất
trong nước được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 165, cụ thể:
1. Danh mục 389 thuốc sản xuất trong nước được cấp giấy
đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo). Các
thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD-...-19 và hiệu lực 05 năm kể
từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 10 thuốc sản xuất trong nước quản lý đặc
biệt được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục
II kèm theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu
QLĐB-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
3. Danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp
giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 03 năm (Phụ lục III kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu VD3-...-19 và hiệu lực 03
năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
4. Danh mục 05 thuốc sản xuất gia công trong nước
được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam hiệu lực 05 năm (Phụ lục IV kèm
theo). Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu GC-...-19 và hiệu
lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản
xuất, lưu hành thuốc và phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc.
2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm
soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh
doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp
ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP
ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi
hành Luật Dược.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của
thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện
theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả,
tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo
theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế
Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này
(số đăng ký có ký hiệu QLĐB-....-19).
5. Thực hiện, phối hợp với cơ sở nhập khẩu thực hiện
theo đúng quy định tại công văn số 5853/QLD-CL ngày 19/4/2019 của Cục Quản lý
Dược về việc kiểm tra chất lượng nguyên liệu làm thuốc nhóm sartan đối với các
thuốc thuộc danh mục tại Điều 1 có chứa dược chất thuộc nhóm sartan.
6. Cập nhật nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
theo quy định tại Thông tư số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y
tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông
tư số 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập
nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư
số 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên
liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư số 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017
của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc
làm thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản
lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập
nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
Điều 3. Thuốc Panadol cảm cúm được cấp số đăng ký VD-29585-18 tại
Quyết định số 99/QĐ-QLD ngày 22/02/2018 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược về
việc ban hành Danh mục 871 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu
hành tại Việt Nam - Đợt 160 sẽ chấm dứt hiệu lực số đăng ký sau 03 tháng kể
từ ngày số đăng ký gia công của thuốc này có hiệu lực, các lô thuốc với số đăng
ký VD-29585-18 sản xuất trước ngày hết hiệu lực số đăng ký được lưu hành đến hết
hạn dùng của thuốc.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
và giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ;
- Viện KN thuốc TƯ; Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCTTra, Website;
- Lưu: VT, ĐKT(15b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 389 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP GIẤY
ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 165
Ban hành kèm theo Quyết định số 457/QĐ-QLD, ngày 01/08/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Arme-xime 400
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên.
|
VD-32744-19
|
2
|
Cefixim 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x vỉ 10 viên.
|
VD-32745-19
|
3
|
Cophatrim 480
|
Sulfamethoxazol 400 mg;
Trimethoprim 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên.
|
VD-32746-19
|
2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma
(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c:
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Cao khô lá vông nem (1:10,5)
|
Mỗi 1 g cao chứa Lá vông nem 10,5g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
VD-32747-19
|
5
|
Cao khô lạc tiên (1:10)
|
Mỗi 1 g cao chứa lạc tiên 10g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1 kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
VD-32748-19
|
6
|
Cao khô râu mèo
|
Mỗi 1g cao chứa dược liệu râu mèo 10g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
VD-32749-19
|
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng
Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh
học dược Nanogen (Đ/c: Lô I - 5C Khu Công nghệ cao, phường Tăng Nhơn
Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Linotal-Ca
|
Mỗi 10ml dung dịch tiêm chứa Acid folinic (dưới dạng
Calci folinat) 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 10 ml
|
VD-32750-19
|
8
|
Linotal-Ca
|
Mỗi 5ml dung dịch tiêm chứa Acid folinic (dưới dạng
Calci folinat) 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VD-32751-19
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật
tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Theparmol Extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32752-19
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed.
(Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
(Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Apirison 50
|
Eperison hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32753-19
|
11
|
Apival Plus 80/12,5
|
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 41
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
|
VD-32754-19
|
12
|
Atorpa- E 20/10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 20mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32755-19
|
13
|
Atorpa- E 40/10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 40mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32756-19
|
14
|
Flupaz 200
|
Fluconazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32757-19
|
15
|
Natri Clorid 0,9%
|
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml, chai 1000ml
|
VD-32758-19
|
6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Lessenol 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100,
200 viên
|
VD-32759-19
|
17
|
Lessenol extra
|
Paracetamol 500mg; Caffein 65mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100,
200 viên
|
VD-32760-19
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Carbamaz
|
Oxcarbazepin 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-32761-19
|
19
|
Dalekine
|
Natri valproat 200 mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 40 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VD-32762-19
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Bestporal
|
Itraconazol 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ
PVC/Al); Hộp 1 vỉ x 4 viên (vỉ PVC/Al); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
(vỉ Al/Al); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ Al/AI); Lọ 100 viên
|
VD-32763-19
|
21
|
Hadipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 50
viên; Lọ 100 viên
|
VD-32764-19
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ -
Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được Hậu Giang
- Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN
Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu
Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Rotorlip 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32765-19
|
10. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược liệu
Trường Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà
Nội - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược liệu Trường
Xuân (Đ/c: Lô số CN-08-2, Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Kim ngân hoa
|
Kim ngân hoa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
DĐVN V
|
Túi 25 g, 50 g, 100 g, 500 g, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 4
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-32766-19
|
11. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược
Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược
Medipharco (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh
Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Lincomycin 500 mg
|
Lincomyccin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 12
viên
|
VD-32767-19
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm
Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q.
Hoàng Mai, Hà Nội)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường
Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Anbatik
|
Vincamin 20mg; Rutin 40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32768-19
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
(Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi,
Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Atorvastatin 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32769-19
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long
Xuyên, An Giang - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm - Bình hòa (Đ/c: Lô 4 KCN Bình hòa, xã Bình hòa, huyện
Châu thành, tỉnh An giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Argmagi 70
|
Mỗi viên nén bao phim chứa: Cao khô Silybum
marianum tương đương Silymarin 70 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60
viên, 100 viên, 200 viên.
|
VD-32770-19
|
28
|
Kim tiền thảo Agp 160
|
Mỗi viên nén chứa: Cao khô Kim Tiền Thảo (tương
đương 2000 mg Kim Tiền Thảo) 160 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên,
100 viên, 200 viên.
|
VD-32771-19
|
14.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Agicetam 1200
|
Piracetam 1200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ
|
VD-32772-19
|
30
|
Agidorin
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 5 mg;
Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-32773-19
|
31
|
Agihistine 24
|
Betahistin dihydrochlorid 24 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên/vỉ.
|
VD-32774-19
|
32
|
Agilosart - H 100/12,5
|
Mỗi 1 viên nén bao phim chứa:
Losartan kali 100 mg;
Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32775-19
|
33
|
Agilosart 50
|
Losartan kali 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 04 vỉ x 10 viên
|
VD-32776-19
|
34
|
Agirofen 200
|
Ibuprofen 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ.
|
VD-32777-19
|
35
|
Agirofen 400
|
Ibuprofen 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ
|
VD-32778-19
|
36
|
Butocox 750
|
Nabumeton 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên.
|
VD-32779-19
|
37
|
Ezensimva 10/10
|
Ezetimib 10 mg; Simvastatin 10 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32780-19
|
38
|
Ezensimva 10/20
|
Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32781-19
|
39
|
Ezenstatin 10/10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10
mg; Ezetimibe 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ
|
VD-32782-19
|
40
|
Ezenstatin 10/20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20
mg; Ezetimibe 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên/vỉ
|
VD-32783-19
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
41
|
Inlezone 600
|
Mỗi 300 ml chứa: Linezolid 600mg
|
Dung dịch thuốc tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi 300 ml
|
VD-32784-19
|
42
|
Spreabac 2g
|
Mỗi lọ chứa 2g hỗn hợp bột vô khuẩn trộn sẵn gồm:
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazone natri) 1 g; Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-32785-19
|
43
|
Spreapim 2 g
|
Cefepime (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn Cefepime
hydrochloride và L-Arginin, tỉ lệ 1:0,725) 2 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-32786-19
|
44
|
Widxim 1,5 g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-32787-19
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
45
|
ItraAPC 100
|
Itraconazol (dưới dạng Itraconazole pellets
22,0%) 100mg
|
Viên nang cứng (xanh-hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32788-19
|
46
|
Methylprednisolon 16
|
Methylprednisolon 16 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32789-19
|
47
|
SitaAPC 50
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32790-19
|
17. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm An
Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
48
|
A.T Cảm xuyên hương
|
Mỗi 8ml chứa dịch chiết cao lỏng của các dược liệu:
Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ 132mg; Quế nhục 6mg; Gừng 15mg;
Cam thảo 5mg
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa, 50 ống nhựa x 8ml;
Hộp 1 chai 120ml
|
VD-32791-19
|
49
|
A.T Mequitazine
|
Mequitazine 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30
viên, 60 viên, 100 viên.
|
VD-32792-19
|
50
|
Anthimucin
|
Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100 mg
|
Thuốc mỡ bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 5 g; 10 g; 15 g; 20 g.
|
VD-32793-19
|
51
|
Anti @ 21
|
Chymotrypsin 4 200 đơn vị USP
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32794-19
|
52
|
Anti @ 42
|
Chymotrypsin 8400 đơn vị USP
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ ,3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ
(Alu-Alu)
|
VD-32795-19
|
53
|
Betahistin 24 A.T
|
Betahistine dihydrochloride 24 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1
chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên.
|
VD-32796-19
|
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43 Đường số 8 KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43 Đường số 8 KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Bostanex
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32797-19
|
55
|
Bostocef 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 200
viên
|
VD-32798-19
|
56
|
Bostodroxil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 2,
3, 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC); hộp 1 chai 100, 200 viên
|
VD-32799-19
|
57
|
Bostolox 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1, 2, 5,10 vỉ x 10 viên
|
VD-32800-19
|
58
|
Bostolox 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32801-19
|
59
|
Bostolox suspension
|
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10, 12, 20, 24 gói x 3g
|
VD-32802-19
|
60
|
Imoboston
|
Loperamid hydroclorid 2mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32803-19
|
61
|
Methylboston 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32804-19
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp.
Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1
Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Bfs-Depara
|
Mỗi lọ 10 ml chứa: Acetylcystein 2000 mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ, 20 lọ x 10 ml/lọ.
|
VD-32805-19
|
63
|
Tinefin
|
Mỗi gam thuốc chứa Terbinafin
10 mg
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g, 15 g, 30 g.
|
VD-32806-19
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh
Vĩnh Long - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Panalcox 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32807-19
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Bourabia-4
|
Thiocolchicosid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32808-19
|
66
|
Bourabia-8
|
Thiocolchicosid 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32809-19
|
67
|
Guilaume
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Emtricitabin
200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-32810-19
|
68
|
Knevate
|
Mỗi tuýp (10g) chứa: Clobetasol propionat 0,05%
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-32811-19
|
69
|
Risenate
|
Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-32812-19
|
70
|
Tacropic 0,03%
|
Mỗi tuýp (10g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng
Tacrolimus monohydrat) 0,03%
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-32813-19
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1
- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận
12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
71
|
Dầu khuynh diệp PMC
|
Mỗi 25 ml dầu xoa chứa: Eucalyptol 20,73g
|
Dầu xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Vỉ 1 chai 25 ml
|
VD-32814-19
|
72
|
Salbufar
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 2,4mg)
2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-32815-19
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Generic (Đ/c: Số 62 Chiến Thắng, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Tp. Hà Nội,
Việt Nam - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Adercholic 200
|
Acid ursodeoxycholic 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32816-19
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam
- Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
74
|
Hoàn lục vị
|
Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 1,3g; Hoài sơn 0,6g; Sơn
thù 0,6g; Bạch linh 0,4g; Đơn bì 0,4g; Trạch tả 0,4g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g, hộp 1 lọ 50g
|
VD-32817-19
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nội (Đ/c: 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Magnesi - B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin
hydroclorid 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32819-19
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Hanovinton
|
Vinpocetin 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-32818-19
|
77
|
Piracetam
|
Piracetam 400
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32820-19
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Amoxicilin 250 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Lọ 100 viên, 200 viên
|
VD-32821-19
|
79
|
Atorvastatin 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32822-19
|
80
|
Cancidvn
|
Calcium lactat pentahydrat (tương đương 64,9mg
calci) 500 mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 5 ống 10 ml
|
VD-32823-19
|
81
|
Cefa-TP
|
Cefaclor 250mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32824-19
|
82
|
Disoverim 100mg
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32825-19
|
83
|
Mezatrihexyl
|
Nhôm hydroxyd 120 mg; Magnesi trisilicat 250mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32826-19
|
84
|
Pectaril 10mg
|
Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32827-19
|
85
|
Povidone 10%
|
Povidon iod 100 mg/mg
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 20ml, 90ml, 120ml
|
VD-32828-19
|
86
|
Thần kinh D3
|
Paracetamol 300 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrin
hydroclorid 5mg
|
Viên nang cứng (tím- trắng trong)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên
|
VD-32829-19
|
87
|
Trimeseptol 480
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nang cứng (màu xanh-xám)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên
|
VD-32830-19
|
88
|
Vitamin A-D
|
Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500 IU; Vitamin D3
(cholecalciferol) 250 IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-32831-19
|
89
|
Zydvita
|
Acid ascorbic 100 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32832-19
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt
Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Bacsulfo 0,5g/0,5g
|
Cefoperazon 0,5g; Sulbactam 0,5g (dưới dạng hỗn hợp
bột vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1))
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-32833-19
|
91
|
Bacsulfo 1g/1g
|
Cefoperazon 1g; Sulbactam 1g (dưới dạng hỗn hợp bột
vô khuẩn cefoperazon natri và sulbactam natri tỷ lệ (1:1))
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-32834-19
|
92
|
Imedoxim 100
|
Mỗi gói 1g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 12 gói 1g
|
VD-32835-19
|
93
|
Imexime 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-32836-19
|
94
|
Opxil 250
|
Mỗi 1,5g bột chứa Cephalexin (dưới dạng
Cephalexin monohydrat powder) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 12 gói x 1,5g
|
VD-32837-19
|
28.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô
B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình
Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Imefed SC 250mg/62,5mg
|
Mỗi gói 0,8g chứa Amoxicilin (dưới dạng
amoxicilin trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat
kali : syloid 1:1) 62,5mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP41
|
Hộp 12 gói x 0,8g
|
VD-32838-19
|
96
|
Pharmox IMP 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng (tím-trắng)
|
36 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32839-19
|
28.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Nexcix Plus
|
Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-32840-19
|
98
|
Pharmox 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 250mg
|
Viên nang cứng (nâu-kem)
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32841-19
|
99
|
Pharmox 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 250mg
|
Viên nang cứng (nâu - cam)
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Chai 200 viên
|
VD-32842-19
|
100
|
Pharmox 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted)
500mg
|
Viên nang cứng (cam - trắng)
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32843-19
|
101
|
Pharmox 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng (xám-cam)
|
36 tháng
|
USP 40
|
Chai 200 viên
|
VD-32844-19
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh,
Tp. HCM - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh,
Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Chè trĩ BTIKG
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu 1,5g (tương ứng với: Nhân
sâm 500mg; Hoàng kỳ 1000mg; Đương quy 1000mg; Bạch truật 1000mg; Thăng ma
660mg; Sài hồ 660mg; Trần bì 500mg; Cam thảo 500mg; Hòe hoa 1330mg; Cỏ nhọ nồi
1330mg; Kim ngân hoa 1000mg; Đào nhân 800mg)
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 9 gói x 9g
|
VD-32845-19
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
103
|
a- Chymotrypsin
|
alpha-chymotrypsin 4200 IU
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,
200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32846-19
|
104
|
Captopril
|
Captopril 25 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32847-19
|
105
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 10 vỉ 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên,
1.000 viên
|
VD-32848-19
|
106
|
Fefasdin 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32849-19
|
107
|
Methylprednisolone Blue
|
Methylprednisolone 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,
200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32850-19
|
108
|
Niphadal
|
Nefopam hydroclorid 30 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32851-19
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Coliet
|
Mỗi gói 73,69g chứa: Macrogol 4000 64g; Natri
sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,68g; Natri Clorid 1,46g; Kali clorid 0,75g
|
Bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 gói, Hộp 50 gói x 73,69g
|
VD-32852-19
|
110
|
Sebucra
|
Mỗi tuýp 15g chứa: Tazarotene 7,5 mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 15g, Hộp 1 tuýp 25g
|
VD-32853-19
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1,
số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,
khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Vodocat 5
|
Torsemid 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32854-19
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Cefixim 50mg/5ml
|
Mỗi lọ 30 g để pha 60 ml hỗn dịch chứa: Cefixim
(dưới dạng Cefixim trihydrat) 600 mg
|
Thuốc cốm pha hỗn dịch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ.
|
VD-32855-19
|
113
|
Cephalexin 500 mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32856-19
|
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Fluvastatin 20 mg
|
Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32857-19
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Anphecon
|
Mỗi 30 ml siro chứa: Desloratadine 15 mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 30 ml, 50 ml.
|
VD-32858-19
|
34.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Phong thấp Nam hà
|
Mỗi 50 g hoàn cứng chứa: Cao lỏng dược
liệu 50% (Chiết xuất từ: Hy thiêm 10,525 g; Sinh địa 2,23 g) 4,432 g;
Bột dược liệu (chế biến từ Ngưu tất 9,0 g; Ngũ gia bì chân chim 5,9
g; Quế nhục 2,1 g; Cẩu tích 7,5 g) 24,5 g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 50 g hoàn cứng
|
VD-32859-19
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ
7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Cồn xoa bóp
|
Mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên
niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor
0,5g
|
Cồn thuốc dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai nhựa xịt 50ml; hộp 1 chai thủy tinh
60ml; hộp 1 chai thủy tinh màu 90ml
|
VD-32860-19
|
118
|
Đỗ trọng sao đen
|
Đỗ trọng (sao đen)
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
|
VD-32861-19
|
119
|
Hoàng bá
|
Hoàng bá
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
|
VD-32862-19
|
120
|
Liên tâm sao qua
|
Liên tâm (sao qua)
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg
|
VD-32863-19
|
121
|
Viên sáng mắt OPC
|
Cao lỏng dược liệu 120mg (tương đương dịch chiết
từ các dược liệu: Thục địa 78mg; Cúc hoa 29,25mg; Đương quy 29,25mg; Sơn thù
39mg; Câu kỷ tử 29,25mg; Bạch thược 29,25mg; Bạch tật lê 29,25mg; Thạch quyết
minh 31,63mg; Hoài sơn 19,5mg; Phục linh 14,63mg); Bột dược liệu 100mg (tương
đương với: Hoài sơn 19,5mg; Mẫu đơn bì 29,25mg; Phục linh 14,63mg; Trạch tả
29,25mg; Thạch quyết minh 7,37mg)
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 240 viên; hộp 48 gói x 10 viên
|
VD-32864-19
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân
Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,
khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Usarichspas
|
Alverin citrat 60 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32865-19
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Phước Thọ (Đ/c: C4-43, Phường 22A, Khu dân cư Phú An, Phường Phú Thứ,
Quận Cái răng, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA
(Đ/c: Lô B1 -10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi. Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Blescemol cap
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-32866-19
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Repaglinid
|
Repaglinid 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên. Chai 30
viên, chai 60 viên, chai 100 viên
|
VD-32867-19
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
quận 3. (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết,
tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Ezesim
|
Ezetimibe 10mg; Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32868-19
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng
Bình - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Calcichew
|
Calci (dưới dạng Calci carbonat 1.250mg) 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VD-32869-19
|
127
|
Enereffeet - C
|
Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin hydroclorid 5
mg; Nicotinamid 50 mg; Acid ascorbic 300 mg; Riboflavin 20 mg; Calci
panthothenat 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên
|
VD-32870-19
|
128
|
Facedol
|
Paracetamol 500 mg; Clorphemiramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32871-19
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận
Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Demencur 225
|
Pregabalin 225mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32872-19
|
130
|
Demencur 300
|
Pregabalin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32873-19
|
131
|
SaVi Etoricoxib 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32874-19
|
132
|
SaVi Trimetazidine 35MR
|
Trimetazidin dihydroclorid 35mg
|
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32875-19
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện
Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát (Đ/c: Lô CN-1, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, Huyện
Chương Mỹ, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Bạch cương tàm sao cám
|
Bạch cương tàm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32876-19
|
134
|
Bạch mao căn phiến
|
Bạch mao căn
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32877-19
|
135
|
Bạch tật lê sao vàng
|
Bạch tật lê
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32878-19
|
136
|
Binh lang phiến
|
Binh lang
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32879-19
|
137
|
Can khương sao vàng
|
Can khương
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32880-19
|
138
|
Dưỡng tâm an thần Vinaplant
|
Mỗi gói 3g chứa: Đan sâm 0,07g; Huyền sâm 0,07g;
Đương quy 0,28g; Viễn chí 0,07g; Toan táo nhân 0,28g; Bá tử nhân 0,07g; Bạch
linh 0,07g, Đảng sâm 0,07g; Cát cánh 0,07g; Ngũ vị tử 0,14g; Mạch môn 0,28g;
Chu sa 28 mg; Thiên môn đông 0,28g; Sinh địa 0,56g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g, 6g, 9g
|
VD-32881-19
|
139
|
Kim tiền thảo
|
Kim tiền thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32882-19
|
140
|
Ma hoàng
|
Ma hoàng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32883-19
|
141
|
Mẫu đơn bì chế
|
Mẫu đơn bì
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32884-19
|
142
|
Qua lâu nhân sao
|
Qua lâu tử
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1 kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg
|
VD-32885-19
|
143
|
Tam thất Vinaplant
|
Bột tam thất 500 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
|
VD-32886-19
|
144
|
Toàn yết chế muối
|
Toàn yết
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32887-19
|
145
|
Trắc bách diệp sao cháy
|
Trắc bách diệp
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg,
2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
VD-32888-19
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: Lô 08, 09 cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp
Tân Mỹ Chánh, P9, TP Mỹ Tho, Tiền Giang - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Cefcenat 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-32889-19
|
147
|
Dexamethason 0,5mg
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
|
viên nén hình môi màu vàng cam
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên; 500 viên
|
VD-32890-19
|
148
|
Prednison 5mg
|
Prednison 5mg
|
Viên nén màu tím
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên
|
VD-32891-19
|
149
|
Vudu-cefpodoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng (màu đỏ)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; chai 50
viên
|
VD-32892-19
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai
Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Cefpoextra
|
Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VD-32893-19
|
151
|
Dentimex 125mg/5ml
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ bột pha 30 ml, 60 ml, 100 ml hỗn dịch uống
|
VD-32894-19
|
152
|
Fastise 200
|
Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200 mg
|
Viên nang cứng (xanh-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ (vỉ nhôm-nhôm, vỉ nhôm-PVC/PV DC) x 10
viên; Lọ 20 viên
|
VD-32895-19
|
153
|
Isoniazid 300mg
|
Isoniazid 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-32896-19
|
154
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN
|
Hộp 10 ống, 50 ống x 2 ml
|
VD-32897-19
|
155
|
Roxucef 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32898-19
|
156
|
Roxucef 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32899-19
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp.
Hải Phòng - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3 (Đ/c: số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp.
Hải Phòng - Việt Nam)
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội -
Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Da - Hà Nội -
Việt Nam)
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Hà Nội - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
160
|
An thảo trung ương I
|
Mỗi viên nang cứng chứa cao khô hỗn hợp dược liệu
(tương đương với Hoàng liên 200 mg; Đương qui 500 mg; Sinh địa 500 mg; Đan bì
400 mg; Thăng ma 400 mg) 400 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32902-19
|
161
|
Ceftume 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5
viên.
|
VD-32903-19
|
162
|
Chè dây trung ương I
|
Mỗi viên nang cứng chứa Cao khô Chè dây (tương
đương với 4375 mg Chè dây) 350 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 09 vỉ x 10 viên.
|
VD-32904-19
|
163
|
Fabapoxim 100 DT
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32906-19
|
164
|
Fabaxim 400
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 02 vỉ x 05 viên.
|
VD-32907-19
|
165
|
Hecavas 10
|
Enalapril maleat 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
|
VD-32908-19
|
166
|
Ibaneuron
|
Mỗi viên nang cứng chứa: Cao khô hỗn hợp dược liệu
(tương đương với Hồng hoa 280 mg; Đương quy 685 mg; Xuyên khung 685 mg; Sinh
địa 375 mg; Cam thảo 375 mg; Xích thược 375 mg; Sài hồ 280 mg; Chỉ xác 280
mg; Ngưu tất 375 mg) 595 mg; Cao khô lá Bạch quả 15 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32909-19
|
167
|
Medinpacol
|
Omeprazol (dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột
8,5% w/w) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên.
|
VD-32910-19
|
168
|
Phanabu 750
|
Nabumetone 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32911-19
|
169
|
Silymarin
|
Mỗi 10 ml siro chứa: Bột cao kế sữa (tương đương
70 mg Silymarin) 70,99 mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 125 ml + cốc đong.
|
VD-32912-19
|
170
|
Tô mộc trung ương 1
|
Cao khô Tô mộc (tương đương với 1883 mg Tô mộc)
160 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32913-19
|
171
|
Trikadinir
|
Mỗi gói 1,5 g chứa Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột uống
|
18 tháng
|
DĐVNV
|
Hộp 12 gói x 1,5 g/gói
|
VD-32914-19
|
172
|
Virelsea
|
Mỗi viên nang mềm chứa cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương
đương với Diệp hạ châu 1500 mg; Chua ngút 250 mg; Cỏ nhọ nồi 250 mg) 200 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32915-19
|
47.2 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Trung
ương 1-Pharbaco (Đ/c: Thanh xuân, Sóc Sơn, Hà nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Tyfocetin 1g
|
Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp
Cefalotin natri và natri bicarbonat) 1000 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ
|
VD-32916-19
|
174
|
Tyfocetin 2g
|
Mỗi lọ chứa: Cefalotin (dưới dạng hỗn hợp
Cefalotin natri và natri bicarbonat) 2000 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ
|
VD-32917-19
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Cefimvid 200
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-32918-19
|
176
|
Ginkomifa
|
Mỗi ống 5ml chứa: Ginkgo biloba extract (chuẩn
hóa EPG 246) (tương ứng 4,2mg flavonol glycosid toàn phần) 17,5mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VD-32919-19
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Bịnh, tỉnh Nam Định - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Aspirin 100
|
Mỗi 1 gói chứa: Aspirin 100% 100 mg
|
Thuốc bột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 1,5g/gói
|
VD-32920-19
|
178
|
Cảm Mạo Thông
|
Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột Hoắc hương (tương
đương với 210 mg) 176 mg; Bột lá Tía tô (tương đương với lá Tía tô: 175 mg)
148 mg; Cao khô dược liệu (tương đương với 1191 mg dược liệu bao gồm: Bạch chỉ:
140 mg; Bạch linh: 175 mg; Đại phúc bì: 175 mg; Thương truật: 175 mg; Hậu
phác: 140 mg; Trần bì: 105 mg; Cam thảo: 53 mg; Cát cánh: 88 mg; Bán hạ bắc
(chế); 105 mg; Can khương: 35 mg) 315 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 50 viên.
|
VD-32921-19
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh
Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Ibuprofen 600
|
Ibuprofen 600 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32923-19
|
180
|
Magnesium - B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-32924-19
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà
Vinh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Cefixime 200
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
|
Viên nang cứng (Hồng - Hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên/vỉ Alu-Alu. Chai 100 viên,
200 viên.
|
VD-32922-19
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3
- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình -
Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Etoricoxib 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32925-19
|
183
|
Simvastatin 20
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32926-19
|
184
|
Simvastatin 40
|
Simvastatin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên
|
VD-32927-19
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP
(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Aciclovir 5%
|
Mỗi 5g kem chứa Aciclovir 0,25g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g
|
VD-32928-19
|
186
|
Chlorhexidin 0,2%
|
Chlorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch 20%)
0,2%(kl/tt)
|
Dung dịch súc miệng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ 125ml
|
VD-32929-19
|
187
|
Đan Sâm Tam Thất VCP
|
Một viên hoàn giọt chứa cao
khô rễ Đan sâm (tương đương 43,56mg rễ Đan Sâm) 2,18mg; Cao khô rễ Tam Thất
(tương đương với 8,52 rễ Tam thất) 0,95mg; Boneol 1mg
|
Viên hoàn giọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 lọ x 150 viên; Hộp 15 gói x 0,27g/gói (10
viên/gói); Hộp 10 gói x 0,81g/gói (30 viên hoàn/gói)
|
VD-32930-19
|
188
|
Dưỡng can tiêu độc
|
Cao khô diệp hạ châu (tương đương với 0,5g Diệp hạ
châu) 71,5mg; Cao khô Nhân Trần (tương đương với 0,5g Nhân trần) 35,0mg; Cao
khô cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,35g cỏ nhọ nồi) 31,8mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32931-19
|
189
|
Fudareus-H
|
Mỗi 15g kem chứa Acid fusidic (dưới dạng
hemihydrat) 2%(kl/kl); Hydrocortison acetat 1% (kl/kl)
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 tuýp x 15g
|
VD-32932-19
|
190
|
Lidogel 2%
|
Mỗi 1g gel chứa Lidocain hydroclorid 2%(kl/kl)
|
Gel bôi niêm mạc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10g
|
VD-32933-19
|
191
|
Silymarin 70mg
|
Cao khô Silybum marianum (tương đương 70mg
Silymarin) 156mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VD-32934-19
|
192
|
Tenafin 1%
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa Terbinafine hydrocloride
10mg
|
Dung dịch xịt ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ xịt 20ml
|
VD-32935-19
|
193
|
Vicimadol
|
Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và
natri carbonat với tỷ lệ 1:0,063) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ+ 02 ống nước cất (SĐK
VD-18637-13 hoặc VD-22389-15)
|
VD-32936-19
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội -
Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Captazib 25/25
|
Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32937-19
|
55. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị
Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành,
huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Bổ trung ích khí đông dược Việt
|
Cao đặt dược liệu 540 mg (tương đương 2.484 mg dược
liệu, bao gồm: Hoàng kỳ 600 mg; Đại táo 612 mg; Thăng ma 180 mg; Sài hồ 180
mg; Cam thảo 180 mg; Bạch truật 180 mg; Đương quy 120 mg; Đảng sâm 180 mg; Trần
bì 180 mg; Gừng 72 mg)
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 50 viên, 60
viên, 100 viên
|
VD-32938-19
|
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh
Phúc - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh
Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Vinfadin 40mg
|
Famotidin 40mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml
|
VD-32939-19
|
197
|
Vinrolac 15mg
|
Ketorolac tromethamin 15mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
|
VD-32940-19
|
198
|
Vinrolac 30mg
|
Ketorolac tromethamin 30mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2ml
|
VD-32941-19
|
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên,
Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải
Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Capoluck
|
Mỗi ống 10ml chứa: Acid folinic (dưới dạng Calci
folinat) 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 5 ống x 10 ml
|
VD-32942-19
|
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng
Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng
Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Ba kích
|
Ba kích
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg, 25kg, 50
kg
|
VD-32943-19
|
201
|
Bạch thược phiến
|
Bạch thược
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32944-19
|
202
|
Đảng sâm phiến
|
Đảng sâm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32945-19
|
203
|
Đương quy
|
Đương quy
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32946-19
|
204
|
Hoàng cầm phiến
|
Hoàng cầm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32947-19
|
205
|
Hy thiêm chế
|
Hy thiêm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,2 kg, 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg
|
VD-32948-19
|
206
|
Khương hoạt phiến
|
Khương hoạt
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32949-19
|
207
|
Ngưu tất phiến
|
Ngưu tất
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1 kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg
|
VD-32950-19
|
208
|
Nystatin
|
Nystatin 500.000IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-32951-19
|
209
|
Papaverin
|
Papaverin hydroclorid 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32952-19
|
210
|
Phòng phong
|
Phòng phong
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg. 20kg
|
VD-32953-19
|
211
|
Promethazine 2%
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Promethazin hydroclorid 200 mg
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-32954-19
|
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
S.Pharm (Đ/c: 45-47 Hai Bà Trưng, phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh
Sóc Trăng - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm
(Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Paracetamol 250mg
|
Mỗi 1 gói
chứa Paracetamol: 250 mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g/gói
|
VD-32958-19
|
213
|
Vitamin C 250 mg
|
Acid ascorbic (vitamin C) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500
viên
|
VD-32959-19
|
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh
Sóc Trăng - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh
Sóc Trăng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Acyclovir 5%
|
Mỗi tuýp 10 g chứa: Acyclovir 500 mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g.
|
VD-32955-19
|
215
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl 555mg)
500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên/vỉ. Chai 100 viên, 500
viên.
|
VD-32956-19
|
216
|
Ofloxacin
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên/vỉ; Chai 100, 200, 500
viên.
|
VD-32957-19
|
217
|
Vitamin C 250 mg
|
Acid ascorbic (vitamin C) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100, 200, 500 viên. Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10
viên/vỉ.
|
VD-32960-19
|
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung
ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố
Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu,
Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Cenpadol 250
|
Mỗi 1,5g cốm chứa Paracetamol 250mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g
|
VD-32961-19
|
219
|
Cetecoleceti 40
|
Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5% Omeprazol) 40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-32962-19
|
220
|
Medgolds
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-32963-19
|
221
|
Oresol 20,5g
|
mỗi gói 20,5g chứa glucose khan 13,5g; Kali
clorid 1,5g; Natri clorid 2,6g; Natri citrat dihydrat 2,9g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Bao 20 gói, 40 gói x 20,5g
|
VD-32964-19
|
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà
Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh
Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Capilusa
|
Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ chiết
(5-7,5): 1, dung môi Ethanol) 26mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên
|
VD-32965-19
|
223
|
Silymax complex
|
Cao khô Carduus marianus (tương đương Silymarin
toàn phần 70 mg) 140 mg; Cao khô diệp hạ châu (tương ứng với 1400 mg dược liệu)
200 mg; Cao khô ngũ vị tử (tương ứng với 150 mg dược liệu) 25 mg; Cao khô
nhân trần (tương ứng với 714,5 mg dược liệu) 50 mg;
Curcuminoids (Chiết xuất từ nghệ Curcuma longa
L.) 25 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-32966-19
|
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
224
|
Antesik
|
Berberin clorid 50 mg; Bột rễ mộc hương 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32967-19
|
225
|
Fopesul
|
Fexofenadin hydroclorid 60 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-32968-19
|
226
|
Keatabs
|
Roxithromycin 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-32969-19
|
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết,
tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư
y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết,
tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
227
|
Phacotrim
|
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-32970-19
|
228
|
Povidone Iodine 10%
|
Mỗi 20ml chứa povidon iod 2g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 1 chai 20ml; Chai 20ml, 30ml
90ml, 130ml, 140ml, 330ml
|
VD-32971-19
|
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long
An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Dexamethason caps
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat
0,55mg) 0,5 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32972-19
|
230
|
Losartan 25
|
Losartan potassium 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ
x 15 viên; Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-32973-19
|
231
|
Ralidon's
|
Paracetamol 250 mg; Cafein 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20
vỉ, 40 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 13 viên;
Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên,
|
VD-32974-19
|
232
|
Sacendol +
|
Paracetamol 325 mg; Natri Benzoat 100 mg;
Clorpheniramin maleat 2mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
1000 viên Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100
gói, 200 gói
|
VD-32975-19
|
233
|
Terp-cod 15
|
Terpin hydrat 100 mg; Codein (dưới dạng Codein
base) 15 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 6 vỉ x 15
viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 40 viên; Chai 50 viên, 100 viên
|
VD-32976-19
|
234
|
Vacodomtium 10 caps
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat 12,72mg)
10 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 Vỉ x 10 viên; Chai
100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32977-19
|
235
|
Vacodomtium 20 caps
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon malcat 25,44 mg)
20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32978-19
|
236
|
Vaconidazol 500 tab
|
Metronidazole 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 Vỉ x 10 viên; Hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viên
|
VD-32979-19
|
237
|
Vaco-piracetam 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ,
50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-32980-19
|
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải
Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải
Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
238
|
Phymaxfen
|
Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VD-32981-19
|
239
|
Quaneuron
|
Cao đặc rễ đinh lăng (tương đương 3g rễ đinh
lăng) 300mg; Cao khô lá bạch quả (tương đương không dưới 24% ginkgo flavonoid
toàn phần) 100mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-32982-19
|
65.2 Nhà sản xuất Công ty cổ phần dược VTYT Hải
Dương (Nhà máy HDPHARMA EU-Công ty cổ phần dược VTYT Hải Dương) (Đ/c:
Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, Tp. Hải Dương,
tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
240
|
Hederan
|
Mỗi ml chứa: Cao khô lá cây thường xuân (tỷ lệ
10/1) 15mg
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90ml, 100ml, 125ml; Hộp 4, vỉ x 5 ống
x 5 ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
|
VD-32983-19
|
241
|
Khương hoạt phiến
|
Khương hoạt 1 kg, 3kg, 5kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
18 tháng
|
TCCS
|
Túi 1 kg, 3kg, 5kg
|
VD-32984-19
|
242
|
Liên nhục
|
Liên nhục 1kg; 3kg; 5kg
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 1kg, 3kg, 5kg
|
VD-32985-19
|
243
|
Thuốc uống lục vị
|
Mỗi 5ml chứa: Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn
thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Phục linh 0,6g; Trạch tả 0,6g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp
1 vỉ 2 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 10ml
|
VD-32986-19
|
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT
Hà Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà
Nam - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam (Đ/c: Cụm công nghiệp Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà
Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
244
|
Cilidamin 10
|
Cilnidipin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32987-19
|
245
|
Cilidamin 20
|
Cilnidipin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32988-19
|
246
|
Cilidamin 5
|
Cilnidipin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32989-19
|
247
|
Erykid
|
Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi hoàn nguyên chứa:
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60ml, 100ml
|
VD-32990-19
|
248
|
Habroxol
|
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60ml, 100ml; Hộp 10, 20, 30 ống x 5ml
|
VD-32991-19
|
249
|
Harocto
|
Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60ml, 100ml; Hộp 10, 20, 30 ống x 5ml
|
VD-32992-19
|
250
|
Lukacinco
|
Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 4mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 7, 14, 20, 28, 30 gói x 1g
|
VD-32993-19
|
251
|
Polyhema
|
Mỗi 10ml chứa: sắt (dưới dạng sắt (III) hydroxyd
polymaltose) 50mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 5 ống 10ml
|
VD-32994-19
|
252
|
Rexamine Sachet
|
Mỗi gói 3g chứa: Roxithromycin 50mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 16 gói, 20 gói x 3g
|
VD-32995-19
|
253
|
Rexamince Susp
|
Mỗi 5ml hỗn dịch hoàn nguyên chứa: Roxithromycin
50mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml, 50ml
|
VD-32996-19
|
254
|
Thendacin 600 Tabs
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 600mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-32997-19
|
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung,
TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT
Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui
Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
255
|
Aleucin 500mg/5ml
|
N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5, 10, 20, 50 ống x 5ml
|
VD-32998-19
|
256
|
Bidicarlin 1,6mg
|
Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 1,5g;
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 0,1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP41
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VD-32999-19
|
257
|
Eyesmox
|
Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
USP41
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-33000-19
|
258
|
Phospha gaspain
|
Mỗi gói 20g chứa: Gel nhôm phosphat 20% 11g
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 20g
|
VD-33001-19
|
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
259
|
Newbavita
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 125 mg; Vitamin
B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ 10 viên
|
VD-33002-19
|
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm
Mekophar (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
260
|
Ampicillin 1g
|
Mỗi lọ chứa; Ampicilin (dưới
dạng Ampicilin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 1g
|
VD-33003-19
|
261
|
Ampicillin 250mg
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
|
VD-33004-19
|
262
|
Busmocalm
|
Hyoscin butylbromid 10mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33005-19
|
263
|
Cefpodoxime-MKP 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-33006-19
|
264
|
Cefpodoxime-MKP 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-33007-19
|
265
|
Manitol 10%
|
Mỗi 250ml chứa: Manitol 25g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 250ml, chai 500ml
|
VD-33008-19
|
266
|
Mekoaryl
|
Glimepirid 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-33009-19
|
267
|
Paracold Plus
|
Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên
|
VD-33010-19
|
268
|
Penicillin V 400000 IU
|
Penicilin V (dưới dạng Penicilin V kali)
400000 IU
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33011-19
|
269
|
Sulfaprim
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên; Chai
100 viên
|
VD-33012-19
|
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
70. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore,
huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
270
|
Bronlucas 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-33013-19
|
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore,
Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea
United Pharm. Int’l (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore,
Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
271
|
Silgran (CSNQ: Korea United Pharma. Inc.- Địa chỉ:
25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejone-si, Korea)
|
cao carduus marianus (tương đương Silymarin
47,5mg, trong đó có Silybin 25mg) 100mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33014-19
|
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm
(Đ/c: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
272
|
Ocebaten
|
Ebastin 20 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10
viên
|
VD-33015-19
|
273
|
Ocehappy
|
Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride
trihydrate) 10 mg
|
Viên phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 túi 1 vỉ x 10
viên; Hộp 1 túi 5 vỉ x 10 viên
|
VD-33016-19
|
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco
(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
274
|
Acitonal-35
|
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri
hemipentahydrat) 35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-33017-19
|
275
|
Diajanul 100mg
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat
monohydrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-33018-19
|
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt
Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9,
TPHCM- Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi
Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ,
Q.9, TPHCM- Việt Nam
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
276
|
Acemuc kids
|
Mỗi 0,5g chứa: Acetyleystein 100mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 0,5g
|
VD-33019-19
|
277
|
Acemuc kids
|
Mỗi 1g chứa: Acetylcystein 200mg
|
Thuốc cốm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1g
|
VD-33020-19
|
278
|
Cetirizine
|
Cetirizine dihydrochloride 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 7 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33021-19
|
279
|
Lactacyd BB
|
Mỗi 100ml chứa: Acid lactic 1g; Lactoserum
atomisat 0,93g
|
Thuốc nước dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, 250ml
|
VD-33022-19
|
280
|
Maalox
|
Dried aluminum hydroxide gel (tương đương
Aluminum hydroxide 306mg) 400mg; Magnesium hydroxide 400mg
|
Viên nén nhai
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 12 viên
|
VD-33023-19
|
281
|
Spasmavérine
|
AIverine citrate 60mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 20 viên
|
VD-33024-19
|
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX -
TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
282
|
Phuhepa
|
Acid ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30
viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-33025-19
|
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại
Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 -
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương
mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9
- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
283
|
Genmysone
|
Mỗi tuýp 10g chứa: Miconazol
nitrat 200mg
|
Kem dùng ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 tuýp 10g
|
VD-33026-19
|
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma
USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma
USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp.Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Bambuterol 10-US
|
Bambuterol hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên,
100 viên, 200 viên
|
VD-33027-19
|
285
|
Difentab
|
Baclofen 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên,
100 viên, 200 viên
|
VD-33028-19
|
286
|
Faloxin
|
Mỗi 3g chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g
|
VD-33029-19
|
287
|
Kidfacef 125
|
Mỗi 2,5g bột chứa Cefdinir 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g
|
VD-33030-19
|
|
288
|
Lukatab
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33031-19
|
|
289
|
Rosutab 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên,
100 viên, 200 viên
|
VD-33032-19
|
|
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập
khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất
nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
290
|
Cinnarizin 25 mg
|
Cinnarizin 25 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 50 viên;
Chai 100 viên, 1.000 viên
|
VD-33033-19
|
291
|
Dotium 10 mg
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Hộp 10 vỉ
x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC); Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-33034-19
|
292
|
Dovalic 160 mg
|
Valsartan 160 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên
|
VD-33035-19
|
293
|
Glucofine 1000 mg
|
Metformin hydroclorid 1.000 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-33036-19
|
294
|
Ofloxacin 200 mg
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim (màu xanh)
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-33037-19
|
79. Công ty đăng ký: Công ty CPTM và Dược phẩm
Việt tiến (Đ/c: số 2, Ký Con, phường Phạm Hồng Thái, Quận Hồng Bàng, Hải
Phòng - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần thương mại dược
VTYT Khải Hà (Đ/c: số 2A, phố lý bôn, phường Tiền Phong, Tp. Thái Bình -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
295
|
Eye tonic -VT
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương Thục địa
200mg, Cúc hoa 50mg, Câu kỷ tử 50mg, Sơn thù 100mg) 40mg; Hoài sơn 100mg; Trạch
tả 75mg; Bạch linh 75mg; Mẫu đơn bì 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ, 03 vỉ, 05 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
50 viên, 60 viên, 80 viên
|
VD-33038-19
|
80. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương
mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh,
phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường
Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Amtalidine
|
Mỗi 5ml chứa Ambroxol hydrochlorid 15mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml;
Hộp 4 vỉ x 5 ống 10ml
|
VD-33039-19
|
297
|
Ibuprofen 400
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33040-19
|
298
|
Limosold
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33041-19
|
299
|
Lincomycin 500
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-33042-19
|
300
|
Lodegald - Levo
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-33043-19
|
301
|
Lodegald-Nefo
|
Nefopam hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33044-19
|
302
|
Lodegald-Paracetamol 120
|
Mỗi 5ml chứa Paracetamol 120mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 20ml, 30ml, 60ml, 100ml
|
VD-33045-19
|
303
|
Proterfarext 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-33046-19
|
304
|
PUD-Levofloxacin 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 7 viên
|
VD-33047-19
|
305
|
Verfucas
|
Albendazol 400mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
EP
7.0
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-33048-19
|
81. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN
Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm
Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân
Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Relaxcon 25
|
Diphenhydramin hydrochlorid 25mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33049-19
|
82. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh
Meyer-BPC (Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC
(Đ/c: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Baclopain 10
|
Baclofen 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33050-19
|
308
|
Bihexin
|
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Bromhexin hydrochlorid
4mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai
30ml, 60ml
|
VD-33051-19
|
309
|
Meyerfiride 5
|
Finasterid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33052-19
|
310
|
Meyersucral
|
Mỗi 2g chứa Sucralfat 1000mg
|
Cốm pha hỗn dịch
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2g
|
VD-33053-19
|
311
|
Prednisolone
|
Prednisolone 5mg
|
Uống Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên, 500
viên
|
VD-33054-19
|
312
|
Tirelor-NN 60
|
Ticagrelor 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33055-19
|
313
|
Tirelor-NN 90
|
Tieagrelor 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33056-19
|
83. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam
(Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Azissel 250mg
|
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin
250 mg) 262 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên.
|
VD-33057-19
|
315
|
Azissel 500
|
Azithromycin dihydrat (tương đương Azithromycin
500 mg) 524 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên
|
VD-33058-19
|
316
|
Colchicine RVN 0,5 mg
|
Colchicin 0,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VD-33059-19
|
317
|
Colchicine RVN 1 mg
|
Colchicin 1 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên.
|
VD-33060-19
|
318
|
Neutracet 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-33062-19
|
84. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam
(Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c:
số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
319
|
Magne - B6 RVN
|
Magnesi lactat dihydrat 470
mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-33061-19
|
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện
Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV) (Đ/c: Khu A, số 18, đường số 09, ấp 2A, xã Tân Thạnh Tây, huyện
Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
| | |