|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
45/2024/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Kon Tum
|
|
Người ký:
|
Lê Ngọc Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
26/08/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN
DÂN
TỈNH KON TUM
--------
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
45/2024/QĐ-UBND
|
Kon Tum, ngày
26 tháng 8 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ KHÁM
VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CÁC CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC THAY THẾ METHADONE TRÊN
ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11
năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn
bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số
điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số
32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt
hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách Nhà nước từ
nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số
60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài
chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số
35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định định mức
kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng
thuốc phiện bằng thuốc thay thế;
Căn cứ Nghị quyết số
79/2021/NQ-HĐND ngày 14 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân tỉnh Kon Tum
ban hành Danh mục chi tiết dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước
trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
Theo đề nghị của Giám đốc
Sở Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định định
mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện
bằng thuốc thay thế Methadone tại cơ sở điều trị thay thế thuộc dịch vụ sự nghiệp
công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực y tế - dân số trên địa bàn tỉnh
Kon Tum.
Điều 2.
Đối tượng áp dụng
1. Các cơ quan, tổ chức cung
cấp dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay
thế Methadone có sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh.
2. Người nghiện các chất dạng
thuốc phiện đủ tiêu chuẩn, đồng ý sử dụng dịch vụ khám và điều trị nghiện các
chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh.
3. Cơ quan quản lý nhà nước
về y tế; cơ quan tham mưu, giúp quản lý nhà nước về y tế trên địa bàn tỉnh.
4. Các cơ quan, tổ chức và
cá nhân liên quan đến việc xác định và quản lý chi phí dịch vụ sự nghiệp công sử
dụng ngân sách nhà nước đối với dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng
thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh; cơ quan, tổ chức,
cá nhân liên quan đến việc giao nhiệm vụ, đặt hàng cho các cơ quan, tổ chức thực
hiện dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước đối với dịch vụ khám và điều trị
nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh.
Điều 3.
Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc
phiện bằng thuốc thay thế Methadone
1. Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ khám và cấp phát thuốc: Gồm 05 (năm) định mức (Chi tiết tại Phụ lục
I kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ khám xác định tình trạng nghiện;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ khám ban đầu;
c) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ khám khởi liều điều trị;
d) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ khám định kỳ;
đ) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế.
2. Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ xét nghiệm: Gồm 02 (hai) định mức (Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử một chân;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử bốn chân.
3. Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ tư vấn: Gồm 02 (hai) định mức (Chi tiết tại Phụ lục III kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ tư vấn cá nhân;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ tư vấn nhóm.
4. Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ quản lý, bảo quản thuốc Methadone: Gồm 03 (ba) định mức (Chi tiết tại
Phụ lục IV kèm theo):
a) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ lập dự trù, giao nhận, kiểm nhập thuốc Methadone từ đơn vị cung ứng;
b) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ giao nhận, kiểm kê, lưu kho, bảo quản thuốc Methadone và bảo dưỡng bơm
cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế;
c) Định mức kinh tế - kỹ thuật
dịch vụ báo cáo, quyết toán thuốc Methadone tại cơ sở điều trị thay thế.
Điều 4.
Áp dụng định mức kinh tế - kỹ thuật
Định mức kinh tế - kỹ thuật
quy định tại Quyết định này là cơ sở xây dựng giá dịch vụ khám và điều trị nghiện
các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone tại cơ sở điều trị thay
thế thuộc lĩnh vực y tế và dân số có sử dụng ngân sách nhà nước theo phương thức
giao nhiệm vụ và đặt hàng trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
Điều 5.
Hiệu lực thi hành và tổ chức thực hiện
1. Quyết định này có hiệu lực
từ ngày 05 tháng 9 năm 2024.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân
dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện,
thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như khoản 2 Điều 5;
- Văn phòng Chính phủ (b/c);
- Bộ Y tế (b/c);
- Bộ Tài chính (b/c);
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra VBQPPL) (b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy (b/c);
- Thường trực HĐND tỉnh (b/c);
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh (b/c);
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh;
- Các Ban HĐND tỉnh;
- Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành;
- Các tổ chức chính trị - xã hội tỉnh;
- Thường trực HĐND các huyện, thành phố;
- UBND các huyện, thành phố;
- Báo Kon Tum;
- Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh;
- Trung tâm Lưu trữ lịch sử tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh:
+ CVP, các PCVP;
+ Công báo tỉnh;
+ Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KGVX.PTP
|
TM. ỦY BAN
NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Lê Ngọc Tuấn
|
PHỤ LỤC I
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ KHÁM VÀ CẤP
PHÁT THUỐC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm
2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch
vụ khám xác định tình trạng nghiện
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu hao,
vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng
lượt tư vấn một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000068
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dấu tên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Khẩu trang (bác sỹ)
|
Cái
|
0,049662
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ
trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên y tế
hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,500949
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002846
|
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Găng tay sạch dùng một lần
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt khám
|
|
Ga, gối
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đệm
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1
lần
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Bộ huyết áp, ống nghe
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nhiệt kế thủy ngân
|
Cái
|
0,049336
|
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm
|
|
Pin cho đèn soi tai và soi
đồng tử
|
Viên
|
0,003795
|
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
|
Ống nghe
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi tai
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đè lưỡi gỗ
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
0,045541
|
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,006641
|
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,001898
|
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp mực in
|
Cái
|
0,001898
|
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,003795
|
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,004744
|
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007590
|
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,003795
|
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
15,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
9,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
3,795066
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy in A4
|
Tờ
|
12,000000
|
12 tờ/lượt khám
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,056926
|
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,002846
|
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028463
|
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì nhựa nút
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,003795
|
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận
bệnh nhân
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ đăng ký điều trị
Methadone
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005693
|
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)
|
Quyển
|
0,028463
|
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án
|
Cái
|
0,014231
|
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ)
|
Kw
|
1,191457
|
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy,
máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,070133
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước uống
|
Lít
|
0,851613
|
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí điện thoại
|
Lượt
|
0,000949
|
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000190
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,187856
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế
băng)
|
Bộ
|
0,000119
|
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Giường sắt 1m6
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Máy in
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Điện thoại bàn
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn)
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ thuốc cấp cứu
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ đựng hồ sơ
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm
|
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu
và bình oxy
|
Bộ
|
0,000190
|
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
0,000380
|
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000009
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,250000
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
1,434800
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,533200
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
4,976232
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy tính
|
Bộ
|
0,000380
|
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000038
|
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng lượt khám một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
2. Dịch
vụ khám ban đầu
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt
tư vấn một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000068
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dấu tên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Khẩu trang (bác sỹ)
|
Cái
|
0,049662
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ
trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên y tế
hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,500949
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002846
|
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Găng tay sạch dùng một lần
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt khám
|
|
Ga, gối
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đệm
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1
lần
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Bộ huyết áp, ống nghe
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nhiệt kế thủy ngân
|
Cái
|
0,049336
|
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm
|
|
Pin cho đèn soi tai và soi
đồng tử
|
Viên
|
0,003795
|
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
|
Ống nghe
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi tai
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đè lưỡi gỗ
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
0,045541
|
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,006641
|
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,001898
|
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp mực in
|
Cái
|
0,001898
|
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,003795
|
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,004744
|
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007590
|
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,003795
|
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thẻ bệnh nhân
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/người bệnh
|
|
Bì đựng thẻ
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/người bệnh
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
15,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
9,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
3,795066
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy in A4
|
Tờ
|
4,000000
|
4 tờ/lượt khám
|
|
Giấy in A5
|
Tờ
|
3,000000
|
3 tờ/lượt khám
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,056926
|
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,002846
|
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028463
|
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì nhựa nút
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,003795
|
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận
bệnh nhân
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ đăng ký điều trị
Methadone
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005693
|
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ quản lý thẻ bệnh nhân
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/ tổng lượt khám một năm
|
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)
|
Quyển
|
0,028463
|
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án
|
Cái
|
0,014231
|
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ)
|
Kw
|
1,191457
|
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy,
máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,070133
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước uống
|
Lít
|
0,851613
|
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí điện thoại
|
Lượt
|
0,000949
|
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000190
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,187856
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế
băng)
|
Bộ
|
0,000119
|
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Giường sắt 1m6
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Máy in
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Điện thoại bàn
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn)
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ thuốc cấp cứu
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ đựng hồ sơ
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm
|
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu
và bình oxy
|
Bộ
|
0,000190
|
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
0,000380
|
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000009
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,250000
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
1,434800
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,533200
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
4,976232
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy tính
|
Bộ
|
0,000380
|
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy in thẻ
|
Cái
|
0,000190
|
(1 cái/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000038
|
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
3. Dịch
vụ khám khởi liều điều trị
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt
tư vấn một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000068
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dấu tên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Khẩu trang (bác sỹ)
|
Cái
|
0,049662
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ
trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên y tế
hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,500949
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002846
|
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Găng tay sạch dùng một lần
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt khám
|
|
Ga, gối
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đệm
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1
lần
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Bộ huyết áp, ống nghe
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nhiệt kế thủy ngân
|
Cái
|
0,049336
|
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm
|
|
Pin cho đèn soi tai và soi
đồng tử
|
Viên
|
0,003795
|
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
|
Ống nghe
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi tai
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đè lưỡi gỗ
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
0,045541
|
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,006641
|
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,001898
|
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp mực in
|
Cái
|
0,001898
|
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,003795
|
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,004744
|
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007590
|
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,003795
|
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
15,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
9,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
3,795066
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy in A4
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/lượt khám
|
|
Giấy in A5
|
Tờ
|
3,000000
|
3 tờ/lượt khám
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,056926
|
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,002846
|
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028463
|
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì nhựa nút
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,003795
|
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận
bệnh nhân
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ đăng ký điều trị
Methadone
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005693
|
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)
|
Quyển
|
0,028463
|
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án
|
Cái
|
0,014231
|
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ)
|
Kw
|
1,191457
|
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy,
máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,070133
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một
|
|
|
|
|
năm
|
|
Nước uống
|
Lít
|
0,851613
|
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí điện thoại
|
Lượt
|
0,000949
|
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000190
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,187856
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế
băng)
|
Bộ
|
0,000119
|
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Giường sắt 1m6
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Máy in
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Điện thoại bàn
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn)
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ thuốc cấp cứu
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ đựng hồ sơ
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm
|
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu
và bình oxy
|
Bộ
|
0,000190
|
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
0,000380
|
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000009
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,166667
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
0,500000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
1,434800
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,353333
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
4,976232
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy tính
|
Bộ
|
0,000380
|
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000038
|
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
4. Dịch
vụ khám định kỳ
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng
lượt tư vấn một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000068
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dấu tên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Khẩu trang (bác sỹ)
|
Cái
|
0,049662
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên y tế hỗ
trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên y
tế hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/người/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên y tế
hỗ trợ bác sỹ)
|
Cái
|
0,500949
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt khám một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002846
|
3 đôi/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Găng tay sạch dùng một lần
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt khám
|
|
Ga, gối
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đệm
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cốc giấy, cốc nhựa dùng 1
lần
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Bộ huyết áp, ống nghe
|
Bộ
|
0,001898
|
2 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nhiệt kế thủy ngân
|
Cái
|
0,049336
|
1 cái/tuần/tổng lượt khám một năm
|
|
Pin cho đèn soi tai và soi
đồng tử
|
Viên
|
0,003795
|
1 viên/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
|
Ống nghe
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đèn soi tai
|
Cái
|
0,000949
|
1 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đè lưỡi gỗ
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt khám
|
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
0,045541
|
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,006641
|
7 kg/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,001898
|
2 thùng/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp mực in
|
Cái
|
0,001898
|
2 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,003795
|
4 lần đổ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,004744
|
5 chai/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007590
|
8 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,003795
|
4 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,003795
|
4 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,000949
|
1 bộ/năm/tổng lượt khám một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
15,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
9,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
3,795066
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt khám một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy in A4
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/lượt khám
|
|
Giấy in A5
|
Tờ
|
3,000000
|
3 tờ/lượt khám
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,056926
|
60 cây/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,002846
|
3 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028463
|
30 hộp/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bì nhựa nút
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,018975
|
20 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005693
|
6 cái/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,003795
|
4 lọ/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ giao nhận phiếu tiếp nhận
bệnh nhân
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ đăng ký điều trị
Methadone
|
Quyển
|
0,000949
|
1 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005693
|
6 quyển/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)
|
Quyển
|
0,028463
|
2 quyển/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Kẹp file lưu giữ bệnh án
|
Cái
|
0,014231
|
1 cái/người bệnh/năm/tổng lượt khám một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy, máy tính, máy in, máy in thẻ)
|
Kw
|
1,191457
|
Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy photocopy,
máy tính, máy in, máy in thẻ) x (8 x 22 x 12) giờ/tổng lượt khám một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,070133
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Nước uống
|
Lít
|
0,851613
|
Số lít nước sử dụng trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí điện thoại
|
Lượt
|
0,000949
|
Phí điện thoại trong năm/tổng lượt khám một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000190
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt khám một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,187856
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt khám một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế
băng)
|
Bộ
|
0,000119
|
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Giường sắt 1m6
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Máy in
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Điện thoại bàn
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt hơi nước
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Ghế bệnh nhân (ghế đơn)
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000237
|
2 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ thuốc cấp cứu
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Tủ đựng hồ sơ
|
Cái
|
0,000119
|
1 cái/ 8 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm
|
|
Bộ dụng cụ cấp cứu ban đầu
và bình oxy
|
Bộ
|
0,000190
|
1 bộ/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Cân đo sức khỏe, chiều cao
|
Cái
|
0,000190
|
1 cái/ 5 năm/tổng lượt khám một năm
|
|
Đồng hồ treo tường
|
Cái
|
0,000380
|
2 cái/5 năm/tổng lượt khám một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000009
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng khám 12m²)/tổng số lượt khám một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,083333
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,166667
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
0,166667
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,239127
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,353333
|
|
|
Nhân viên y tế hỗ trợ bác
sỹ
|
Giờ
|
1,658744
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy tính
|
Bộ
|
0,000380
|
(2 bộ/tổng lượt khám một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000038
|
1 cơ sở hạ tầng (12 m²)/25 năm/tổng số lượt khám một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
5. Dịch
vụ cấp phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Thuốc
|
|
|
|
|
Thuốc Methadone
|
Ml
|
6,546182
|
Tính liều trung bình 3 năm
|
2
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
2.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Bộ
|
0,000071
|
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp
thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Cái
|
0,052055
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một
năm)
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt
tư vấn một năm)
|
|
Quần, áo, mũ (bác sỹ)
|
Bộ
|
0,000068
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dấu tên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (bác sỹ)
|
Cái
|
0,000068
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Khẩu trang (bác sỹ)
|
Cái
|
0,049662
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)(/tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc một năm)
|
|
Dép đi trong phòng
|
Đôi
|
0,000220
|
3 đôi/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
0,106996
|
(4 đôi/ngày x 365 ngày)/tổng lượt cấp thuốc môt năm
|
|
Khay để ly
|
Cái
|
0,000220
|
3 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Ly uống nước dùng một lần
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/ một lượt uống thuốc
|
|
Thùng nhựa to đựng ly
|
Cái
|
0,000147
|
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
0,003518
|
8 lốc (48 cuộn)/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,000513
|
7kg/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,000147
|
2 thùng/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Hộp mực in
|
Cái
|
0,000147
|
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,000147
|
2 lần đổ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Kệ xếp (đựng phiếu cấp
phát thuốc)
|
Cái
|
0,000147
|
2 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Nước lau nhà Sunlight
|
Chai
|
0,000366
|
5 chai/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,000440
|
6 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,000293
|
4 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,000293
|
4 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,000293
|
4 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,000073
|
1 bộ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
2.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
6,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
0,293141
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
2.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Bìa thái A4
|
Tờ
|
0,032539
|
(1 tờ x số bệnh nhân trung bình trong tháng x 12 tháng)/tổng lượt cấp
thuốc một năm
|
|
Giấy in A4
|
Tờ
|
0,032539
|
(1 tờ x số bệnh nhân trung bình trong tháng x 12 tháng)/tổng lượt cấp
thuốc một năm
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,002931
|
40 cây/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,000147
|
2 hộp/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,000220
|
3 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,000733
|
10 hộp/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Bì nhựa nút
|
Cái
|
0,000733
|
10 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,003664
|
50 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,007035
|
96 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,006156
|
84 cái/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,000220
|
3 lọ/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,000440
|
6 quyển/năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
3
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, máy tính,
máy in, 1/5 máy photocopy, máy quét thẻ, máy lọc nước, màn hình ti tính để
xem camera, đầu thu camera)
|
Kw
|
0,093643
|
(Số kw tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, máy tính, máy in,
1/5 máy photocopy, máy quét thẻ, máy lọc nước, màn hình vi tính để xem
camera, đầu thu camera) x (8 x 365) giờ/tổng lượt cấp thuốc một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Điện điều hòa
|
Kw
|
0,188313
|
Số kw điện điều hòa x (365 x 8) giờ/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,008854
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000015
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt cấp thuốc một
năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,011770
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Chi phí hủy chai thuốc
|
Kg
|
0,000660
|
10 vỏ chai =1kg
Chi phí hủy = số kg vỏ chai thải bỏ trong năm/tổng lượt cấp thuốc một
năm
|
4
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Ghế chờ bệnh nhân (ghế
băng)
|
Bộ
|
0,000009
|
1 bộ ghế/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Máy quét thẻ
|
Cái
|
0,000015
|
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Phần mềm quét thẻ( PM máy
in thẻ)
|
Bộ
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Máy lọc nước
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Tủ lẻ đựng thuốc
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Giá để vỏ chai thuốc rỗng
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Đầu thu camera
|
Cái
|
0,000015
|
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Màn hình vi tính để xem
camera
|
Cái
|
0,000015
|
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Máy in
|
Cái
|
0,000015
|
1 cái/5 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Ghế gỗ
|
Cái
|
0,000018
|
2 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Tủ đựng hồ sơ
|
Cái
|
0,000009
|
1 cái/8 năm/tổng lượt cấp thuốc một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/ tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000001
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (phòng cấp thuốc 10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc
+ tổng số dịch vụ dược một năm)
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc
|
Giờ
|
0,032000
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,032000
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,032000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc
|
Giờ
|
0,091920
|
|
|
Bác sỹ
|
Giờ
|
0,091800
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,068300
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
3
|
Chi phí làm thêm giờ
|
|
|
|
|
Vị trí bác sỹ
|
Lượt
|
1,000000
|
300 giờ/năm
|
|
Vị trí hành chính
|
Lượt
|
1,000000
|
300 giờ/năm
|
|
Vị trí cấp thuốc
|
Lượt
|
1,000000
|
300 giờ/năm
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Bơm định liều (1=10ml)
|
Cái
|
0,000007
|
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 10%
|
|
Bơm thuốc, giá đỡ
|
Bộ
|
0,000007
|
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 10%
|
|
Camera
|
Cái
|
0,000015
|
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy photocopy
|
cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy tính
|
Bộ
|
0,000015
|
(1 bộ/tổng lượt cấp thuốc một năm x khấu hao 20%
|
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
0,000009
|
(1 cái/tổng lượt cấp thuốc một năm) x khấu hao 12,5%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000003
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc
+ tổng dịch vụ dược một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
PHỤ LỤC II
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm
2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch
vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử một chân
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
xét nghiệm)
|
Bộ
|
0,005425
|
1 bộ/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên xét
nghiệm)
|
Cái
|
0,005425
|
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
xét nghiệm)
|
Cái
|
0,005425
|
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên xét
nghiệm)
|
Cái
|
2,864376
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,005425
|
1 đôi/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Que thử 1 chân
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt người bệnh
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt người bệnh.
|
|
Ca múc nước
|
Cái
|
0,016275
|
3 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thùng đựng nước 50 lít
|
Cái
|
0,010850
|
2 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,005425
|
1 lần/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,010850
|
2 kg/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,010850
|
2 thùng/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,027125
|
5 chai/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,032550
|
6 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,021700
|
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,021700
|
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,021700
|
4 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,005425
|
1 bộ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
20,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
6,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
21,699819
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy A5
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/ lượt xét nghiệm
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,216998
|
40 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,005425
|
1 lọ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005425
|
1 quyển/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy)
|
Kw
|
1,862990
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy
photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Điện tủ lạnh
|
Kw
|
1,568246
|
Công suất tiêu thụ điện của tủ lạnh x (365 x24) giờ/tổng lượt xét nghiệm
một năm
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,233447
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,186184
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,001085
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt xét nghiệm một
năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
Cái
|
0,001085
|
1 cái/5 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
labo rửa tay
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
0,500000
|
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
0,500000
|
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Ghế gỗ
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,001356
|
2 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000054
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/tổng số dịch vụ xét nghiệm một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
Giờ
|
0,500000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
Giờ
|
10,978250
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000217
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt xét nghiệm một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
2. Dịch
vụ xét nghiệm tìm chất gây nghiện trong nước tiểu bằng que thử bốn chân
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
xét nghiệm)
|
Bộ
|
0,005425
|
1 bộ/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên xét
nghiệm)
|
Cái
|
0,005425
|
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
xét nghiệm)
|
Cái
|
0,005425
|
1 cái/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên xét
nghiệm)
|
Cái
|
2,864376
|
(2 cái/ngày x 22 ngày x 12 tháng)/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,005425
|
1 đôi/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Que thử 4 chân
|
Cái
|
1,000000
|
1 cái/lượt người bệnh
|
|
Găng tay
|
Đôi
|
1,000000
|
1 đôi/lượt người bệnh
|
|
Ca múc nước
|
Cái
|
0,016275
|
3 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thùng đựng nước 50 lít
|
Cái
|
0,010850
|
2 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,005425
|
1 lần/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,010850
|
2 kg/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,010850
|
2 thùng/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,027125
|
5 chai/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,032550
|
6 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,021700
|
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,021700
|
4 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,021700
|
4 cái/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,005425
|
1 bộ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
20,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
6,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
21,699819
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy A5
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/ lượt xét nghiệm
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,216998
|
40 cây/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,005425
|
1 lọ/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005425
|
1 quyển/năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy)
|
Kw
|
1,862990
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy
photocopy) x (8 x22 x12) giờ/tổng lượt xét nghiệm một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Điện tủ lạnh
|
Kw
|
1,568246
|
Công suất tiêu thụ điện của tủ lạnh x (365x24) giờ/tổng lượt xét nghiệm
một năm
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,233447
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,186184
|
Số kg rác trung bình năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,001085
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt xét nghiệm một
năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Tủ lạnh sinh phẩm
|
Cái
|
0,001085
|
1 cái/5 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
labo rửa tay
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
0,500000
|
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
0,500000
|
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Ghế gỗ
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000678
|
1 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,001356
|
2 cái/8 năm/tổng lượt xét nghiệm một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000054
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/tổng số dịch vụ xét nghiệm một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
Giờ
|
0,500000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên xét nghiệm
|
Giờ
|
10,978250
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000217
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt xét nghiệm một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
PHỤ LỤC III
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ TƯ VẤN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm
2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch
vụ tư vấn cá nhân
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên tư
vấn)
|
Bộ
|
0,002806
|
1 bộ/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên tư vấn)
|
Cái
|
0,002806
|
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
tư vấn)
|
Cái
|
0,002806
|
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên tư vấn)
|
Cái
|
1,481759
|
(2 cái/ ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt
tư vấn một năm)
|
|
Tờ gấp truyền thông
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/1 người bệnh
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002806
|
1 đôi/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,002806
|
1 lần/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,002806
|
1 kg/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,005613
|
2 thùng/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,014032
|
5 chai/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,016838
|
6 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,011225
|
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,011225
|
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,005613
|
2 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,002806
|
1 bộ/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
3,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
11,225444
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt tư vấn một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
Tờ
|
5,000000
|
5 tờ/lượt tư vấn
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,005613
|
2 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,168382
|
60 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,008419
|
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028064
|
10 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kéo lớn
|
Cái
|
0,008419
|
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,269411
|
96 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,235734
|
84 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,014032
|
5 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,005613
|
2 lọ/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005613
|
2 quyển/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy)
|
Kw
|
0,963736
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy
photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt tư vấn một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,126690
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000561
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt tư vấn một
năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,185220
|
( Số kg rác/ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Giá để tài liệu truyền
thông
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
0,500000
|
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
0,500000
|
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000351
|
1 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Ghế gỗ
|
Cái
|
0,003508
|
10 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000028
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (14 m²)/tổng số dịch vụ tư vấn một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn
|
Giờ
|
0,333300
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,166667
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn
|
Giờ
|
3,994340
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,353333
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000112
|
1 cơ sở hạ tầng (14 m²)/25 năm/tổng số dịch vụ tư vấn một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
2. Dịch
vụ tư vấn nhóm
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên tư
vấn)
|
Bộ
|
0,002806
|
1 bộ/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên tư vấn)
|
Cái
|
0,002806
|
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
tư vấn)
|
Cái
|
0,002806
|
1 cái x 1 người/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên tư vấn)
|
Cái
|
1,481759
|
(2 cái/ ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên
hành chính)
|
Bộ
|
0,000066
|
1 bộ/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
hành chính)
|
Cái
|
0,000066
|
1 cái/năm/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt tư vấn một
năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên hành
chính)
|
Cái
|
0,048487
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt khám + tổng lượt cấp thuốc + tổng lượt
tư vấn một năm)
|
|
Tờ gấp truyền thông
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/1 người bệnh
|
|
Dép đi trong phòng khám
|
Đôi
|
0,002806
|
1 đôi/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Nước uống
|
Chai
|
5,000000
|
5 chai/buổi tư vấn
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,002806
|
1 lần/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,002806
|
1 kg/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,005613
|
2 thùng/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,014032
|
5 chai/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,016838
|
6 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,011225
|
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,011225
|
4 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,005613
|
2 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,002806
|
1 bộ/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
3,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
11,225444
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng lượt tư vấn một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Giấy A4
|
Tờ
|
5,000000
|
5 tờ/lượt tư vấn
|
|
Giấy A0
|
Tờ
|
1,000000
|
1 tờ/cuộc thảo luận nhóm (buổi tư vấn)
|
`
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,005613
|
2 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,168382
|
60 cây/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,008419
|
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,028064
|
10 hộp/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kéo lớn
|
Cái
|
0,008419
|
3 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,269411
|
96 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,235734
|
84 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,014032
|
5 cái/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,005613
|
2 lọ/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,005613
|
2 quyển/năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bút lông
|
Cái
|
0,361809
|
24 cái/năm/tổng lượt tư vấn nhóm một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, quạt, 1/5
máy photocopy)
|
Kw
|
0,963736
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, quạt, 1/5 máy
photocopy) x (8x22x12) giờ/tổng lượt tư vấn một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,126690
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000561
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng lượt tư vấn một
năm
|
|
Phí xử lý rác thải
|
Kg
|
0,185220
|
( Số kg rác/ngày x 22 ngày x12 tháng)/tổng lượt tư vấn một năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Giá để tài liệu truyền
thông
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
0,500000
|
1 bộ dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
0,500000
|
1 cái dùng 0,5 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000351
|
1 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Ghế gỗ
|
Cái
|
0,003508
|
10 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Quạt treo tường
|
Cái
|
0,000702
|
2 cái/8 năm/tổng lượt tư vấn một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000028
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng(14 m²)/tổng số dịch vụ tư vấn một năm
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn
|
Giờ
|
1,000000
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,166667
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên tư vấn
|
Giờ
|
11,984600
|
|
|
Nhân viên hành chính
|
Giờ
|
0,353333
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000112
|
1 cơ sở hạ tầng (14 m²)/25 năm/tổng số dịch vụ tư vấn một năm
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
PHỤ LỤC IV
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ QUẢN LÝ, BẢO
QUẢN THUỐC METHADONE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 45 /2024/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm
2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
1. Dịch
vụ lập dự trù, giao nhận, kiểm nhập thuốc Methadone từ đơn vị cung ứng
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản
lý kho)
|
Bộ
|
0,002643
|
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên quản lý
kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
quản lý kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên quản
lý kho)
|
Cái
|
1,929515
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Bộ
|
0,000071
|
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp
thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Cái
|
0,052055
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một
năm)
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,013216
|
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007930
|
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,007930
|
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,010573
|
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,002643
|
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,007930
|
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,002643
|
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,005286
|
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
3,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
10,572687
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,007930
|
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Giấy A4
|
Tờ
|
10,000000
|
10 tờ/ 1 lần lập dự trù
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,079295
|
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,013216
|
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,052863
|
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,042291
|
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,253744
|
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,222026
|
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,007930
|
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,015859
|
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy
photocopy)
|
Kw
|
0,539258
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy)
x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,108159
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000529
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một
năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
1,000000
|
1 bộ dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
1,000000
|
1 cái dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000661
|
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000001
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch
vụ dược một năm)
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc
|
Giờ
|
8,000000
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
8,000000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
32,133200
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000003
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ
dược một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
2. Dịch
vụ giao nhận, kiểm kê, lưu kho, bảo quản thuốc Methadone và bảo dưỡng bơm cấp
phát thuốc hàng ngày tại cơ sở điều trị thay thế
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản
lý kho)
|
Bộ
|
0,002643
|
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên quản lý
kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
quản lý kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên quản
lý kho)
|
Cái
|
1,929515
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Bộ
|
0,000071
|
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp
thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Cái
|
0,052055
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một
năm)
|
|
Ổ khóa lớn
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái /tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Ấm điện
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bộ miếng cọ ly chén
|
Cái
|
0,005286
|
15 bộ /năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,005286
|
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,005286
|
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,005286
|
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,005286
|
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,005286
|
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,005286
|
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,005286
|
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,005286
|
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
3,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
10,572687
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,007930
|
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Giấy A4
|
Tờ
|
6,000000
|
6 tờ/ 1 lần kiểm kê
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,079295
|
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,013216
|
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,052863
|
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,042291
|
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,253744
|
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,222026
|
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,007930
|
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,015859
|
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Sổ theo dõi xuất nhập thuốc
Methadone hàng ngày
|
Quyển
|
0,021918
|
8 quyển/năm/365 dịch vụ một năm
|
|
Sổ theo dõi kho thuốc
Methadone
|
Cuốn
|
0,019178
|
7 quyển/năm/365 dịch vụ một năm
|
|
Sổ mở đóng niêm phong kho
thuốc Methadone hằng ngày
|
Cuốn
|
0,016438
|
6 quyển/năm/365 dịch vụ một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy
photocopy)
|
Kw
|
0,539258
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy)
x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Điện điều hòa
|
Kw
|
21,120000
|
(0,88 kw x 1 điều hòa) x (365 x 24) giờ/365 dịch vụ một năm
|
|
Điện máy hút ẩm
|
Kw
|
0,233000
|
(0,233 kw x 1 máy hút ẩm) x (1 giờ/ngày x 365) giờ/365 dịch vụ một năm
|
|
Điện ấm điện
|
Kw
|
0,056610
|
(0,333 kw x 1 ấm điện) x (0,17 giờ/ngày x 365) giờ/365 dịch vụ một năm
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,108159
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000529
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một
năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
0,500000
|
1 bộ dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
0,500000
|
1 cái dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000661
|
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Tủ chính đựng thuốc
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Két sắt
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Ẩm kế, nhiệt kế
|
Cái
|
0,001057
|
2 cái/5 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000001
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch
vụ dược một năm)
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc
|
Giờ
|
1,000000
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
1,000000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
4,016620
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
3
|
Chi phí làm thêm giờ
|
|
|
|
|
Vị trí quản lý kho
|
Lượt
|
1,000000
|
160 giờ/năm
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
0,000342
|
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 12,5%
|
|
Hệ thống báo động
|
Hệ thống
|
0,000547
|
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 20%
|
|
Điều hòa
|
Cái
|
0,000342
|
(1 cái/365 dịch vụ một năm) x khấu hao 12,5%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000003
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ
dược một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
3. Dịch
vụ báo cáo, quyết toán thuốc Methadone tại cơ sở điều trị thay thế
TT
|
Nguồn lực sử dụng
|
Đơn vị tính
|
Định mức
|
Cách tính định mức
|
I
|
Chi phí trực tiếp
|
|
|
|
1
|
Hóa chất, vật tư tiêu
hao, vật tư thay thế
|
|
|
|
1.1
|
Vật tư tiêu hao, vật tư
thay thế
|
|
|
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên quản
lý kho)
|
Bộ
|
0,002643
|
1 bộ/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dấu tên (nhân viên quản lý
kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên
quản lý kho)
|
Cái
|
0,002643
|
1 cái/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khẩu trang (nhân viên quản
lý kho)
|
Cái
|
1,929515
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/tổng dịch vụ dược môt năm
|
|
Quần, áo, mũ (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Bộ
|
0,000071
|
1 bộ/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Dấu tên (nhân viên cấp thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Thẻ nhân viên (nhân viên cấp
thuốc)
|
Cái
|
0,000071
|
1 cái/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một năm)
|
|
Khẩu trang (nhân viên cấp
phát thuốc)
|
Cái
|
0,052055
|
(2 cái/ngày x 365 ngày)/(tổng lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ dược một
năm)
|
|
Nước lau nhà
|
Chai
|
0,013216
|
5 chai/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Khăn lau bàn
|
Cái
|
0,007930
|
3 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi đót
|
Cây
|
0,007930
|
3 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Chổi xương
|
Cây
|
0,010573
|
4 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Hốt rác
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bộ cây lau nhà
|
Bộ
|
0,002643
|
1 bộ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bì ni lông
|
Kg
|
0,007930
|
3 kg/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thùng rác có nắp đậy
|
Thùng
|
0,002643
|
1 thùng/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực in
|
Lần đổ
|
0,005286
|
2 lần đổ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
1.2
|
Dung môi hóa chất
|
|
|
|
|
Dung dịch vệ sinh tay
nhanh
|
Ml
|
5,000000
|
5 ml cho 1 lần sát khuẩn tay
|
|
Nước rửa tay
|
Ml
|
3,000000
|
3 ml cho 1 lần rửa tay
|
|
Hóa chất cho vệ sinh bề mặt
|
Ml
|
10,572687
|
1 chai 1000ml/3 tháng/tổng dịch vụ dược một năm
|
1.3
|
Văn phòng phẩm
|
|
|
|
|
Hộp ghim tam giác
|
Hộp
|
0,007930
|
3 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Giấy A4
|
Tờ
|
10,000000
|
10 tờ/ 1 lần lập dự trù
|
|
Bút bi
|
Cây
|
0,079295
|
30 cây/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bấm ghim
|
Cái
|
0,013216
|
5 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Gim bấm
|
Hộp
|
0,052863
|
20 hộp/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Cặp 3 dây tốt
|
Cái
|
0,042291
|
16 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 32
|
Cái
|
0,253744
|
96 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Kẹp bướm Echo 41
|
Cái
|
0,222026
|
84 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Thước kẻ
|
Cái
|
0,005286
|
2 cái/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Mực dấu
|
Lọ
|
0,007930
|
3 lọ/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Sổ ghi chép loại lớn
|
Quyển
|
0,015859
|
6 quyển/năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
2
|
Điện, nước, nhiên liệu,
xử lý chất thải, vệ sinh môi trường
|
|
|
|
|
Điện (bóng đèn, 1/5 máy
photocopy)
|
Kw
|
0,539258
|
(Công suất tiêu thụ điện trong 1 giờ của: bóng đèn, 1/5 máy photocopy)
x (8x22x12) giờ/tổng dịch vụ dược một năm
(1 máy photocopy sử dụng cho 5 khu vực)
|
|
Nước sạch
|
M³
|
0,108159
|
Số m³ nước sử dụng trong năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
phí Internet
|
Lượt
|
0,000529
|
(Phí Internet trong năm/5 khu vực dùng internet)/tổng dịch vụ dược một
năm
|
3
|
Công cụ, dụng cụ, thiết
bị
|
|
|
|
|
Máy tính
|
Giờ
|
1,000000
|
1 bộ dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Máy in
|
Giờ
|
1,000000
|
1 cái dùng 1 giờ/ngày
Giá 1 giờ = (giá thiết bị/(12 tháng x 22 ngày x 8 giờ)) x tỉ lệ hao mòn
|
|
Ghế xoay
|
Cái
|
0,000661
|
2 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Bàn làm việc
|
Cái
|
0,000330
|
1 cái/8 năm/tổng dịch vụ dược một năm
|
|
Dây điện 220V, nẹp dây điện,
phích cắm, ổ cắm điện, dây cáp tín hiệu
|
Bộ
|
0,000008
|
1 bộ/8 năm/tổng dịch vụ Methadone một năm
|
4
|
Duy tu, bảo dưỡng cơ sở
hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000001
|
1% giá trị cơ sở hạ tầng (10 m²)/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng số dịch
vụ dược một năm)
|
II
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
1
|
Chi phí nhân công trực
tiếp
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí phục vụ trong
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên cấp phát thuốc
|
Giờ
|
4,000000
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
4,000000
|
|
1.2
|
Chi phí phục vụ ngoài
quy trình
|
|
|
|
|
Nhân viên quản lý kho
|
Giờ
|
16,066500
|
|
2
|
Chi phí nhân công gián
tiếp
|
|
|
|
|
Bộ phận quản lý, điều hành
|
%
|
27,400000
|
27,4% chi phí nhân công trực tiếp
|
|
Bảo vệ
|
Giờ
|
0,135226
|
|
III
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
0,000013
|
(1 cái/ tổng dịch vụ Methadone một năm) x khấu hao 20%
|
|
Khấu hao cơ sở hạ tầng
|
Cơ sở
|
0,000003
|
1 cơ sở hạ tầng (10 m²)/25 năm/(tổng số lượt cấp thuốc + tổng dịch vụ
dược một năm)
|
IV
|
Chi phí quản lý
|
%
|
3,600000
|
3,6% (chi phí trực tiếp + chi phí nhân công)
|
Quyết định 45/2024/QĐ-UBND quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 45/2024/QĐ-UBND ngày 26/08/2024 quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ khám và điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế Methadone trên địa bàn tỉnh Kon Tum
277
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|