BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 437/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 24
tháng 7 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 177 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI
VIỆT NAM - ĐỢT 103
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng
4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BYT ngày
12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên
liệu làm thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng
ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 177 thuốc nước
ngoài được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 103, bao gồm:
1. Danh mục 161 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng
ký lưu hành hiệu lực 05 năm - Đợt 103 (tại Phụ lục I kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu
VN-...-19 và hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
2. Danh mục 16 thuốc nước ngoài được cấp giấy đăng
ký lưu hành hiệu lực 03 năm - Đợt 103 (tại Phụ lục II kèm theo).
Các thuốc tại Danh mục này có số đăng ký với ký hiệu
VN3-...-19 và hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký ban hành Quyết định này.
Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:
1. Cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ
tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp
lên nhãn thuốc.
2. Chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt
Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt
Nam, nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở
Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của
thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
4. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện
theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả,
tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo
theo đúng quy định hiện hành mỗi 06 tháng một lần về Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế
Việt Nam đối với các thuốc thuộc Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này (số
đăng ký có ký hiệu VN3-…..-19).
5. Cập nhật nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
theo quy định tại Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế
quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc
theo hình thức thay đổi, bổ sung giấy đăng ký lưu hành thuốc quy định tại Thông
tư 32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế đối với thuốc chưa cập
nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định tại Thông tư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế, cụ thể như sau:
a) Đối với thuốc thuộc danh mục thuốc độc và nguyên
liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của
Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm
thuốc: chỉ được đưa thuốc ra lưu hành trên thị trường sau khi được Cục Quản lý
Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
b) Đối với các thuốc khác phải thực hiện việc cập
nhật này trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày được cấp giấy đăng ký lưu hành.
Điều 3. Đối với thuốc số 47 tại Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định
này, trong vòng 03 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, cơ sở đăng ký,
cơ sở sản xuất phải bổ sung tài liệu để thống nhất, làm rõ thông tin hành chính
về địa chỉ cơ sở sản xuất trong hồ sơ đăng ký theo quy định tại Thông tư số
32/2018/TT-BYT ngày 12/11/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu
hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc và chỉ được nhập khẩu, lưu hành thuốc trên thị
trường sau khi được Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung này. Sau thời gian nêu
trên, nếu cơ sở không bổ sung hồ sơ thì Cục Quản lý Dược sẽ xem xét rút giấy
đăng ký lưu hành đã cấp.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương,
giám đốc nhà sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (10).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC 161 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ HIỆU
LỰC 05 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte.
Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City,
Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Glienicker Weg 125 12489 Berlin - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Benalapril
5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22048-19
|
2. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c:
100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064. - USA)
2.1 Nhà sản xuất: P.T. Tanabe Indonesia (Đ/c:
JI Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Herbesser
|
Diltiazem Hydrochloride
30 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3
vỉ x 10 viên
|
VN-22049-19
|
3
|
Herbesser
60
|
Diltiazem Hydrochloride
60 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3
vỉ x 10 viên
|
VN-22050-19
|
4
|
Tanatril
Tablets 10mg
|
Imidapril hydroclorid
10 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3
vỉ x 10 viên
|
VN-22051-19
|
5
|
Tanatril
Tablets 5mg
|
Imidapril hydroclorid 5
mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; 3
vỉ x 10 viên
|
VN-22052-19
|
3. Công ty đăng ký: Actavis International
Limited. (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 -
Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c:
BLB015-016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Elarothene
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22053-19
|
4. Công ty đăng ký: Aculife Healthcare Private
Limited (Đ/c: 5th Floor, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar,
Ahmedabad 380 051, Gujarat - India)
4.1 Nhà sản xuất: Aculife Healthcare Private
Limited (Đ/c: Village: Sachana, Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad
382 150, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Nirzolid
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa:
Linezolid 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai x 300ml
|
VN-22054-19
|
5. Công ty đăng ký: Albios Lifesciences Private
Limited (Đ/c: Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila,
Gujarat, Ahmedabad, 380058 - India)
5.1 Nhà sản xuất: Coral Laboratories Limited
(Đ/c: 57/1 (16), Bhenslore, Dunetha, Nani Daman-396 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Funspor 200
|
Fluconazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-22055-19
|
6. Công ty đăng ký: Aryabrat International Pte.,
Ltd. (Đ/c: No. 52, Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District
of Chamcarmon, City of Phnom Penh - Cambodia)
6.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c:
Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Medicox 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22056-19
|
7. Công ty đăng ký: Astellas Pharma Singapore
Pte. Ltd (Đ/c: 6 Temasek Boulevard, #26-03/05, Suntec Tower Four,
Singapore (038986) - Singapore)
7.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c:
Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Prograf 0.5mg
|
Tacrolimus 0,5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22057-19
|
8. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Limited
(Đ/c: Plot No. 2, Maithrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad -
India)
8.1 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c:
Unit - VII, SEZ, TSIIC, Plot No.S1, Survey No's: 411/P, 425/P, 434/P, 435/P
& 458/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Telangana State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Rofast 40
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22058-19
|
9. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim
International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein -
Germany)
9.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Espana
S.A (Đ/c: c/Prat de la Riba, 50 08174 Sant Cugat del Valles - Barcelona
- Tây Ban Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Mobic
|
Meloxicam 15mg/1,5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1,5ml
|
VN-22059-19
|
10. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
“Zydus Tower” Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 -
India)
10.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403
115 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Amlodac 5
|
Amlodipin (dưới dạng
amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp
to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22060-19
|
14
|
Nucoxia 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22061-19
|
11. Công ty đăng ký: China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sinopharm) (Đ/c: 7/F Bldg.1,
Fortune Tower, No.4 Huixin Dongjie, Chaoyang District, Beijing- China)
11.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological
Development zone, Hebei - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Tarvicipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin lactat) 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-22137-19
|
12. Công ty đăng ký: Chong Kun Dang Pharm Corp.
(Đ/c: Chungjeongno3 (sam)-ga, 8 Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul - Korea)
12.1 Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical
Corp. (Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup,
Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
CKDGemtan injection
200mg
|
Gemcitabin (dưới dạng
Gemcitabin hydroclorid) 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP41
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22138-19
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt
Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt
Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Elpen Pharmaceutical Co. Inc.
(Đ/c: Marathonos Ave. 95, Pikermi Attiki, 19009 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Fugentin
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxcilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-22062-19
|
13.2 Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c:
1th Valea Lupului Street, Zip Code 707410, Iasi - Rumani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Crutit
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22063-19
|
14. Công ty đăng ký: Công Ty cổ Phần Dược Phẩm EMA
(Đ/c: Số 19, ngách 82/11, phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống
Đa, Hà Nội -)
14.1 Nhà sản xuất: Remedina S.A. (Đ/c: Gounari 23 & Areos, Kamatero Attiki, 13451 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Merovia
|
Mỗi lọ chứa: Meropenem
(dưới dạng Meropenem trihydat) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-22064-19
|
15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: 83 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c:
Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, District: Ahmedabad
382210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Itbay 120
|
Etoricoxib 120 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22065-19
|
21
|
Itbay 90
|
Etoricoxib 90 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22066-19
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Laboratorios
Lesvi S.L (Đ/c: Avda, Barcelona 69-08970 Saint
Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Lainmi 5mg
|
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-22067-19
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Tenamyd (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân
Thuận Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c:
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Amlessa 8mg/10mg
Tablets
|
Perindopril
tert-butylamin (tương đương 6,68 mg Perindopril) 8mg; Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine besilate) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22068-19
|
24
|
Gelbra 20mg
Gastro-resistant tablets
|
Rabeprazole natri
(tương đương với 18,85 mg rabeprazole) 20 mg
|
Viên nén kháng acid dạ
dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-22069-19
|
25
|
Tolucombi 80mg/25mg
Tablets
|
Telmisartan 80 mg;
Hydrochlorothiazide 25 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-22070-19
|
17.2 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c:
34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Medocetinax
|
Cetirizin hydroclorid
10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22071-19
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận
Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: ACS Dobfar info SA (Đ/c:
Casai, 7748 Campascio - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Ciprofloxacin Panpharma
(cơ sở xuất xưởng: PanPharma, đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre - 35133, France)
|
Mỗi túi 200ml dung dịch
chứa: Ciprofloxacin 400mg;
|
Dung dịch truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi x 200ml
|
VN-22072-19
|
18.2 Nhà sản xuất: Laboratories
Sophartex (Đ/c: 21 Rue du Pressoir, 28500 Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Antarene
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-22073-19
|
18.3 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I.
du Clairay - 35133 Luitre - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Cefotaxime Panpharma
500 mg
|
Cefotaxim (dưới dạng
Cefotaxim natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ, hộp
50 lọ
|
VN-22074-19
|
19. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược và thiết bị y tế Đức An (Đ/c: Số nhà 12, ngõ 72/1/101
đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội - Việt
Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group
Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan -
China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
30
|
Gentreks
|
Gentamicin (dưới dạng
Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-22075-19
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-thiết
bị y tế Đà Nẵng (Đ/c: Số 02 Phan Đình Phùng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Flamingo
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, MIDC, Rabale,
Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra Stare - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Amlocard 5
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22076-19
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị
T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn
Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.)
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoat chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Monizol
|
Mỗi 5ml chứa:
Metronidazole (dưới dạng Metronidazole benzoate) 200 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-22077-19
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại
DP Hà Lan (Đ/c: Lô A2.CN7, Cụm Công nghiệp Từ Liêm, P. Minh Khai, Bắc Từ
Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: DongBang Future Tech &
Life Co., Ltd (Đ/c: 78, Jeyakgondan 4-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Hepasyzin
|
Cao Cardus marianus
(tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg; Thiamin nitrate 4mg; Pyridoxin
hydrochlorid 4mg; Nicotinamide 12mg; Calcium pantothenate 8mg; Cyanocobalamin
1,2 mcg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22078-19
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại
và dược phẩm T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm,
phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c:
45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Dokiran
|
Fluconazole 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22079-19
|
23.2 Nhà sản xuất: Inist Bio Pharmaceutical Co.,
Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do
- Republic of Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Edten tablet
|
Esomeprazol (dưới dạng
Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-22080-19
|
36
|
Skaba Tablet
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22081-19
|
37
|
Tedilod tablet
|
Rebamipide 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22082-19
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần y dược LS
(Đ/c: Km 22, Quốc lộ 5, thị trấn Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên -
Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c:
87, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Youilmipide tab.
|
Rebamipide 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22083-19
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Y dược VP
Pharma (Đ/c: Tầng 2 tòa nhà Platinum Residences, số 6 Nguyễn Công Hoan,
Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: HBM
Pharma s.r.o (Đ/c: Skablinska 30, 03680 Martin
- Slovakia)
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức
(Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Siegfried Hameln GmbH (Đ/c:
Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c:
Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko
Shose Str. 1220 Sofia - Bulgaria)
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
& Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 915/27/12 đường Lê Văn Lương, xã Phước Kiến,
huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Hikma Farmacetica
(Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8,
8A e 8B- Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT- Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Ribometa
|
Mỗi lọ 5ml chứa:
zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc pha
truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-22086-19
|
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Châu
Á Thái Bình Dương (Đ/c: 113-Y Ngông, P. Tân Thành, TP.
Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.288 Zhujiang Road,
High-tech Industrial Development zone Shijiazhuang - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Glucose Injection 5%
|
Glucose 25g/500ml
|
Dung
dịch truyền
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-22087-19
|
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO
HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ
16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A.
(Đ/c: Joan Buscalla, 1-9 08173 Sant Cugat del Valles, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Celofirm 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-22088-19
|
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà
Đông (Đ/c: Khu tập thể Xí nghiệp xây dựng 4, xã Duyên Thái, huyện Thường
Tín, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c:
109 Bangna-Trad Road, Bang Phli District, Samut Prakan 10540 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Tolsus
|
Mỗi 5ml chứa:
Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP39
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-22089-19
|
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Lamda (Đ/c: 27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố
Đà Nẵng - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c:
Dublin road, Loughrea, County Galway - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Doxycyclin
100 mg capsules
|
Doxycyclin (dưới dạng
Doxycyclin hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 8 viên
|
VN-22090-19
|
32.2 Nhà sản xuất: Famar Italia S.p.A (Đ/c:
Via Zambeletti, 25 I- 20021 Baranzate di Bollate, Milano - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
47
|
Acarbose Friulchem
(Đóng gói & xuất xưởng: Lamp San Prospero SPA, địa chỉ: Via Della Pace,
25/A-41030 San Prospero (MO), Italy
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5, 9 vỉ x 10 viên
|
VN-22091-19
|
32.3 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c:
Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki, TK 19002, TO 37 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Mycazole
|
Fluconazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-22092-19
|
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên
Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt
Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c:
188 Kozle str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Assimicin
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-22093-19
|
50
|
Assovas
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22094-19
|
51
|
Assovas
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22095-19
|
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam
Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường
Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c:
521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Bacero 20mg
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22096-19
|
34.2 Nhà sản xuất: Yungjin Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
66, Muha-ro, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Jincetaxime 1g Inj.
|
Mỗi lọ chứa Cefotaxim
natri 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-22097-19
|
35. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Dược Phẩm Ngọc
An (Đ/c: Số 39, ngách 25, ngõ 102 đường Trường Chinh, Phường Phương Liệt,
Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Medicraft Pharmaceuticals
(Pvt) Ltd. (Đ/c: 126-B Industrial Estate Hayatabad Peshawar - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Cefporup 40mg/5ml DS
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha 50ml hỗn
dịch
|
VN-22098-19
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c:
Venus, 72-Poligono Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Dogmakern 50mg
|
Sulpiride 50 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-22099-19
|
36.2 Nhà sản xuất: Kleva Pharmaceuticals S.A.
(Đ/c: 189 Parnithos Ave., Acharnai Attiki, 13675 - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Klevatidin inj sol
50mg/2ml amp
|
Mỗi 2ml dung dịch chứa:
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-22100-19
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền
Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận
Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Farizol 250
|
Cefprozil (dưới dạng
Cefprozil monohydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP40
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22101-19
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và
Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch
Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd
(Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Ropias
|
Ondansetron 8mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
48 tháng
|
USP40
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-22102-19
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn
Cường Phát (Đ/c: 299/28C đường Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP.
HCM - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Esseti Farmaceutici S.r.l.
(Đ/c: Via Campobello 15-00040 POMEZIA (RM) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Kevindol
|
Ketorolac trometamol
30mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 ống 1ml
|
VN-22103-19
|
39.2 Nhà sản xuất: Laboractorios
Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos
(Madrid) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Ebastine Normon 10mg
Orodispersible Tablets
|
Ebastine 10mg
|
Viên nén phân tán trong
miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22104-19
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà
Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Osartil 50 Plus Tablet
|
Kali Losartan 50mg;
Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP39
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22105-19
|
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm
Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Aciherpin 5%
|
Mỗi
1g kem chứa: Acyclorvir 50mg
|
Kem
|
36 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-22106-19
|
41.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals
Limited (Đ/c: (Formulation Division) At & Po: Panelav, Tal-Halol,
Dist: Panchmahal - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Olembic 20
|
Olmesartan medoxomil
20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22107-19
|
41.3 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories
Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road, Kelambakkam - 603 103, Tamil Nadu. -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Aforsatin 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
VN-22108-19
|
65
|
Fildilol 25
|
Carvedilol 25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22109-19
|
66
|
Fouratin 20
|
Simvastatin 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 39
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22110-19
|
41.4 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities
Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 7, O.D.I.C., Mahatma Gandhi
Udyog Nagar, Dabhel, Daman-396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Evictal
400
|
Vitamin
E acetat 400mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22111-19
|
41.5 Nhà sản xuất: LifePharma FZE (Đ/c:
Jebel Ali Free Zone, P.O.Box 17404 Dubai - UAE)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Ibulife 600
|
Ibuprofen 600 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22112-19
|
41.6 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c:
Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Moov 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2017
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22113-19
|
70
|
Moov 7.5
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2017
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22114-19
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan
(Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Vianex S.A.- Plant A' (Đ/c:
12 km National Road Athinon-Lamias, Metamorphosi, Attiki,
14451 - Greece)
43. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Hóa Chất Dược
Phẩm Châu Ngọc (Đ/c: Số 50 đường số 10, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7,
TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Biomendi,
S.A. (Đ/c: Poligono Industrial s/n 0118
Bernedo (Aslava) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
72
|
Acido Zoledronico G.E.S
4mg/5ml (Cơ sở đóng gói: Alfasigma S.p.A - Địa chỉ: Via Enrico Fermi, 1,
Alanno (PE) CAP 65020, Italy)
|
Mỗi lọ 5ml chứa:
Zoledronic acid khan (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc pha
tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100 ml
|
VN-22117-19
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên
Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích Quảng Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift Limited (Đ/c:
Off. NH-221, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohah),
Punjab-140507 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
73
|
Ivaswft
5
|
Ivabradin (dưới dạng
Ivabradin oxalat) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-22118-19
|
74
|
Ivaswft
7.5
|
Ivabradin (dưới dạng
Ivabradin oxalat) 7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-22119-19
|
44.2 Nhà sản xuất: Softgel Healthcare Pvt., Ltd.
(Đ/c: Survey No. 20/1, Vandalur-Kelambakkam Road,
Pudupakkam Village, Kancheenpuram Disk, Tamilnadu-603 103 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Methylcobalamin
capsules 150mcg
|
Methylcobalamin 1500mcg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22120-19
|
44.3 Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I
(ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Disk Solan (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Venocity
|
Citicolin (dưới dạng
Citicolin natri) 1000 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml
|
VN-22121-19
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Altus
(Đ/c: Số 49, đường 79, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Idol Ilac Dolum Sanayii Ve
Ticaret A.S (Đ/c: Davutpasa Cad. Cebealibey Sok. No: 20 Topkapi/Istanbul
- Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
77
|
Zoltasta 4 mg/5ml
|
Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc
chứa: zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc để
pha dung dịch truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống x 5ml
|
VN-22122-19
|
45.2 Nhà sản xuất: World Medicine Ilac San. ve
Tic. A.S. (Đ/c: 15 Temmuz Mah. Cami Yolu Cad. No 50, Güneşli,
Bagcilar/Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Ulsepan 40mg
|
Pantoprazole (dưới dạng
Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong
ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-22123-19
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP PV
Healthcare (Đ/c: 4/5 Khu dân cư Vạn Xuân Đất Việt, Đường số 5, P. Bình
Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd.
(Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
79
|
PV-LOS 50 Tablet
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22124-19
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt
Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Hovid Berhad (Đ/c: Lot
56442, 7 1/2 Miles, Jalan Ipoh/Chemor, 31200 Chemor, Perak Darul Ridzuan -
Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Azimax 250mg
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x
6 viên
|
VN-22125-19
|
47.2 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited
(Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area,
Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
81
|
β-Hist
16
|
Betahistin
dihydroclorid 16mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
BP2018
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22126-19
|
47.3 Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited
(Đ/c: Vill. Sainimajra, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan (H.P) - India)
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco
(Đ/c: Ô số 6 tầng 5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội -
Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty RUE (Đ/c:
220007, Minsk, 30 Fabritsius Street - Republic of Belarus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
84
|
Calcium folinate-Belmed
|
Mỗi lọ chứa: Calci
folinat 50mg
|
Bột đông khô pha dung dịch
tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22129-19
|
85
|
Fludarabine-Belmed
|
Fludarabin phosphat
50mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống. Hộp 1 lọ.
|
VN-22130-19
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Philavida (Đ/c:
Lầu 2, số 770-770A đường Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 10,
Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Philtoberan
|
Tobramycin 15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-22131-19
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương Mại Dược
phẩm Nhân Hòa (Đ/c: 17K/3 Dương Đình Nghệ, Phường 8, Quận 11, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c:
23, Sandan-ro 121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
87
|
Myotab tab
|
Eperison hydrochlorid
50mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22132-19
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Nam
Đồng (Đ/c: Số 2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q.
Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: KRKA,
D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501
Novo Mesto. - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
88
|
Nolpaza 20mg
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri sesquihydrate) 20 mg
|
Viên nén kháng dịch dạ
dày
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-22133-19
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại
Thanh Danh (Đ/c: Tòa nhà TAASAH, tầng 1, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P.
Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c:
Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Medicox 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22134-19
|
53. Công ty đăng ký: Công Ty TNHH Xúc Tiến
Thương Mại Dược Phẩm Và Đầu Tư TV (Đ/c: 345 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận
Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: ABC Farmaceutici S.P.A (Đ/c:
Via Cantone Moretti 29, (loc. Località San Bernardo) - 10015 Ivrea (To) -
Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Ursochol 250 mg
|
Acid ursodeoxycholic
250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 viên
|
VN-22135-19
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa
Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202,
New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - Ấn Độ)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Ludox 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP39
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
VN-22136-19
|
55. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do -
Korea)
55.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa Pharmaceutical Co.,
Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro, Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do -
Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Comozol
|
Ketoconazole 20 mg/g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-22139-19
|
56. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co.
Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen -
Germany)
56.1 Nhà sản xuất: Denk Pharma GmbH & Co. Kg
(Đ/c: Gollstr. 1, 84529 Tittmoning - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Glimepiride Denk 3
|
Glimepiride 3mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22140-19
|
57. Công ty đăng ký: Dr. Reddy's Laboratories
Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034,
Telangana - India)
57.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
(Đ/c: Formulation Technical Operations - Unit III, Survey No. 41 Bachupally
Village, Bachupally Mandal, Medchal Malkajgiri District, Telangana-500090 -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Plagril
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-22141-19
|
57.2 Nhà sản xuất: Dr. Reddy's Laboratories Ltd.
(Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupally Village, Bachupally mandal,
Medchal Malkajgiri District, Telangana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Resilo 50
|
Losartan potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp
5 x 2 x 10 viên
|
VN-22142-19
|
58. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd.
(Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
58.1 Nhà sản xuất: Delpharm Milano S.r.I (Đ/c:
Via Carnevale, 1, 20090, Segrate (MI) - Italy)
59. Công ty đăng ký: Ferring Private Ltd. (Đ/c:
168 Robinson Road, #13-01 Capital Tower, Singapore 068912 - Singapore)
59.1 Nhà sản xuất: Ferring
GmbH (Đ/c: Wittland 11, 24109 Kiel -
Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Tractocile (Đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Ferring International Center S.A. - Đ/c: Chemin de la
Vergognausaz 50, 1162 Saint -Prex, Switzerland)
|
Atosiban 7,5mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc pha
truyền tĩnh mạch
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-22144-19
|
60. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Pic. (Đ/c:
Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
60.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp.
zo.o. (Đ/c: 35, Graniczna Str., 05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Beatil 8mg/ 5mg (Xuất
xưởng: Gedeon Richter Plc., đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary)
|
Perindopril
tert-butylamin 8mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22145-19
|
61. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
61.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Atasart tablets 16mg
|
Candesartan cilexetil
16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-22146-19
|
100
|
Telart Tablets 80mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-22148-19
|
62. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
62.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Dung dịch tiêm truyền
Getzlox
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 150ml
|
VN-22147-19
|
63. Công ty đăng ký: GlaxoSmithkline Pte. Ltd.
(Đ/c: 23, Rochester Park, Singapore 139234 - Singapore)
63.1 Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline
Pharmaceuticals SA (Đ/c: 189 Grunwaldzka Street, Poznan 60-322 - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Lamictal
25mg
|
Lamotrigin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22149-19
|
103
|
Lamictal
50mg
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22150-19
|
64. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400
026 - India)
64.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Plot No. 2, Phase II, Pharma Zone, SEZ, Pithampur, District Dhar,
Madhya Pradesh, IN 454 775 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Glenosartan 20
|
Olmesartan medoxomil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22151-19
|
105
|
Telma
80H
|
Telmisartan 80mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x
1 vỉ x 10 viên
|
VN-22152-19
|
65. Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: 251-254, IInd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Delhi,
West Delhi DL 110015 - India)
65.1 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.)
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
G-Flo 200
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22153-19
|
107
|
Olesom
|
Mỗi 5ml sirô chứa:
Ambroxol hydrochlorid 30 mg
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-22154-19
|
66. Công ty đăng ký: Jin Yang Pharm. Co., Ltd
(Đ/c: 231, Hyoryeong-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
66.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd
(Đ/c: No. 317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan, Shandong Province,
CN-250101 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Ceftaject
|
Ceftazidim (dưới dạng hỗn
hợp bột trộn sẵn gồm ceftazdim pentahydrat & natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP40
|
Hộp 10 lọ
|
VN-22155-19
|
67. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
67.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c:
107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Allipem 100mg
|
Pemetrexed (dưới dạng
pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 100mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22156-19
|
110
|
Allipem 500mg
|
Pemetrexed (dưới dạng
pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22157-19
|
111
|
Hytinon
|
Hydroxyurea 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP39
|
Hộp x túi nhôm x 10 vỉ
x 10 viên
|
VN-22158-19
|
68. Công ty đăng ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
(Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka
- Malaysia)
68.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
(Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka
- Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Axcel Fusidic Acid Oint
ment
|
Sodium Fusidate 2% w/w
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1
tuýp 15g
|
VN-22159-19
|
113
|
Vaxcel Ceftazidime-1G
Injection
|
Ceftazidim (dưới dạng
Ceftazidim. Pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22160-19
|
114
|
Vaxcel Ceftazidime-2G
Injection
|
Ceftazidim (dưới dạng
Ceftazidim Pentahydrat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-22161-19
|
69. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S
(Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon -
France)
69.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c:
Lieu-Dit “Chantecaille” - 07340 Champagne - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Phenylalpha 50
micrograms/ml
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa:
Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50mcg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-22162-19
|
69.2 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c:
Parc Scientifique Tony Garnier, 1 Rue Alexander Fleming, 69007 Lyon - France)
70. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier
(Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
70.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier
Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Natrilix SR
|
Indapamide 1,5 mg
|
Viên nén bao phim giải
phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22164-19
|
118
|
Stablon
|
Tianeptine sodium 12,5
mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-22165-19
|
71. Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c:
A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
71.1 Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Genics (Đ/c:
K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal
Pradesh-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
119
|
Acetar-100 Tablet
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22166-19
|
72. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals
Limited. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E),
Mumbai 400 093 - India)
72.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals
Limited. (Đ/c: Plot No 18 &19 Survey No 378/7&8, 379/2&3,
Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Pantomed Tablets
|
Pantoprazol (dưới dạng
Pantoprazol natri sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong
ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22167-19
|
73. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c:
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
73.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C
(Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101
Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Medocef 1g
|
Mỗi lọ chứa:
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, hộp 50 lọ
|
VN-22168-19
|
73.2 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central
Factory (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Platarex 75mg
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22169-19
|
74. Công ty đăng ký: Merck Export GmbH (Đ/c:
Frankfurter Strabe 250, 64293 Darmstadt - Germany)
74.1 Nhà sản xuất: Merck Sante s.a.s (Đ/c:
2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Glucophage ® XR 500 mg
|
Metformin hydrochloride
500mg
|
Viên nén phóng thích
kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 15 viên
|
VN-22170-19
|
75. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme
(Asia) LTD (Đ/c: Flat/RM 1401A&B 14F & 27F., Lee Gardens Two, 28
Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
75.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c:
Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Remeron 30
|
Mirtazapin 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22171-19
|
76. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme
(Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay
- Hong Kong)
76.1 Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c:
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
Exinef 60mg (Cơ sở đóng
gói: Merck Sharp & Dohme B.V., đ/c: Waarderweg 39, Haarlem 2031 BN,
Netherlands)
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 2 hoặc 4 vỉ x 14
viên
|
VN-22172-19
|
77. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c:
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
77.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c:
92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
CLARISOL-500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22173-19
|
127
|
Lorucet-10
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22174-19
|
128
|
OMICAP-20
|
Omeprazol (dạng hạt bao
tan trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-22176-19
|
77.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c:
Plot No. 121 - 124, Phase IV, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, Bangalore
- 560 099 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Microcef-200DT
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nén phân tán không
bao
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-22175-19
|
78. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte
Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore
(049315) - Singapore)
78.1 Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
(Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Fulvestrant
"Ebewe"
|
Mỗi bơm tiêm đóng sẵn
5ml chứa: Fulvestrant 250mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn
với 2 kim tiêm vô trùng
|
VN-22177-19
|
78.2 Nhà sản xuất: Lek S.A (Đ/c: ul.
Podlipie 16, 95-010 Strykow - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Bisoprolol
5mg
|
Bisoprolol fumarat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-22178-19
|
78.3 Nhà sản xuất: S.C. Sandoz S.R.L (Đ/c:
Str. Livezeni nr.7A, 540472 Targu-Mures - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Binozyt 200mg/5ml
|
Azithromycin (tương
đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-22179-19
|
78.4 Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c:
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
78.5 Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve
Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk
Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Weekendal
20 mg
|
Tadalafil (dưới dạng
Tadalafil adsorbat) 20mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-22181-19
|
79. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG
(Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
79.1 Nhà sản xuất: Alcon Research, Ltd. (Đ/c:
6201 South Freeway, Fort Worth, Texas 76134 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Vigamox
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa:
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-22182-19
|
79.2 Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c:
Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Trileptal
|
Oxcarbazepine 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22183-19
|
80. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical India
Private Limited (Đ/c: Village- Vasana- Chacharwadi,
tal- Sanand, Ahmedabad, Gujarad - India)
80.1 Nhà sản xuất: Otsuka Pharmaceutical India
Private Limited (Đ/c: Survey No. 199 to 201 & 208 to 210, Village-
Vasana- Chacharwadi, Tal: Sanand, Dist- Ahmedabad- 382 213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Biocip
|
Mỗi 100ml chứa:
Ciprofloxacin 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
USP39
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-22184-19
|
81. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c:
Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok
10500 - Thailand)
81.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c:
Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Diflucan
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-22185-19
|
81.2 Nhà sản xuất: Zydus Hospira Oncology Pvt.
Ltd (Đ/c: Plot No.3, Phamez-Special Economic Zone, Sarkkhej Bavla
Highway, (N.H.No.8A), Village: Matoda, Tal: Sanand. Dist.: Ahmedabad-382213,
Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
DBL ™ Irinotecan
Injection Concentrate
|
Mỗi 2ml dung dịch đậm đặc
chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat)
40mg
|
Dung dịch đậm đặc pha
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 2ml
|
VN-22186-19
|
140
|
DBL ™ Irinotecan
Injection Concentrate
|
Mỗi 5ml dung dịch đậm đặc
chứa: Irinotecan hydroclorid (dưới dạng Irinotecan hydroclorid trihydrat)
100mg
|
Dung dịch đậm đặc pha
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-22187-19
|
82. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works
Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
82.1 Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works
Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Fentanyl
|
Fentanyl (dưới dạng
fentanyl citrat) 50mcg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống 2ml
|
VN-22189-19
|
142
|
Midanium
|
Midazolam 5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml
|
VN-22190-19
|
83. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c:
74, Sejong-daero, Jung-gu, Seoul - Korea)
83.1 Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c: 33,
Georimak-gil, Jiksan-eup, Seobuk-gu Cheonan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Pidisai Inj. 1g
|
Piperacillin (dưới dạng
piperacillin natri) 1g
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
JP 17
|
Hộp 10 lọ
|
VN-22191-19
|
84. Công ty đăng ký: Phil International Co.,
Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
84.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Quinovid Ophthalmic
Ointment
|
Mỗi tuýp 3,5g chứa:
Ofloxacin 10,5 mg
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-22192-19
|
85. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri,
Bogor 16962 - Indonesia)
85.1 Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri,
Bogor 16962 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Irvell
150 mg
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22188-19
|
86. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c:
Academy Tower, Rm #718, 719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c:
245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Republic of Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Clorfine
|
Mỗi 1g thuốc mỡ chứa:
Clobetasol propionat 0,5mg
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-22193-19
|
86.2 Nhà sản xuất: SS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
10 Beomjigi-ro 141 beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
87. Công ty đăng ký: Siu Guan Chemical
Industrial Co., Ltd. (Đ/c: 128 Shin Min Road, Hunei Li, W. Dist., Chia
Yi City - Taiwan)
87.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
(Đ/c: 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Neo-Fluocin Cream
|
Neomycin (dưới dạng
neomycin sulfat) 3,5mg; Fluocinolon acetonid 0,25mg
|
Kem dùng ngoài da
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-22195-19
|
88. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt Ltd
(Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S
Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai-4000 080 - India)
88.1 Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road,
Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Ziptum Sachet
|
Cefdinir 300mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 40
|
Hộp
10 lọ bột
|
VN-22196-19
|
89. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City
73055 - Taiwan)
89.1 Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City
73055 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Nicomen Tablets 5mg
|
Nicorandil 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ
x 10 viên
|
VN-22197-19
|
90. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical
Industries Limited. (Đ/c: UB Ground, 5 & AMP; 6th floors, Sun House,
CTS No. 201, B/1, Ram Nagar, Western Express Highway, Goregaon East, Mumbai,
400063, Maharashtra - India)
90.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries
Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal,
Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Sundronis H
|
Drospirenone 3mg;
Ethinyl estradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-22199-19
|
90.2 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries
Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A, Phase II, Piparia,
Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Sunlevira 1000
|
Levetiracetam 1000mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-22200-19
|
90.3 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries
Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia,
Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Citopam 10
|
Citalopram (dưới dạng
Citalopram hydrobromid) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22198-19
|
91. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 9 avenue
d'Ouessant, 91140 Villebon-sur-Yvette - France)
91.1 Nhà sản xuất: S.C. Zentiva S.A (Đ/c:
B-dul Theodor pallady nr.50, sector 3, Bucuresti, cod 032266 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Colchicine Capel 1mg
|
Colchicine 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-22201-19
|
92. Công ty đăng ký: The Searle Company Limited
(Đ/c: 1 Floor N.I.C. Building Abbasi Shaheed Road, Karachi - Pakistan)
92.1 Nhà sản xuất: The Searle Company Limited
(Đ/c: F-319, SITE, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Diulactone
25mg
|
Spironolactone 25 mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-22202-19
|
93. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054,
Gujarat - India)
93.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Sanand-Kadi Road, Thol City: Thol - 382728, Dist.:
Mehsana Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Troytor 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22204-19
|
93.2 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Thol-382728, Gujarat. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Troyplatt
|
Clopidogrel (dưới dạng
Clopidogrel bisulphat) 75 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-22203-19
|
94. Công ty đăng ký: Unichem Laboratories Ltd.
(Đ/c: Unichem Bhavan, Prabhat Estate, S.V. Road,
Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India)
94.1 Nhà sản xuất: Unichem Laboratories Ltd.
(Đ/c: Unit II, Village Bhatauli Kalan, Baddi, Dist. Solan
(HP) 173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
M-Cam 15
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2018
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-22205-19
|
95. Công ty đăng ký: Young II Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 6-1, Munhwa 12-gil, Jincheon-eup, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do -
Korea)
95.1 Nhà sản xuất: JS Pharm . Co., Ltd (Đ/c:
484-28, Gangbyeon-ro, Hwangnyong-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Subica Suspension
|
Mỗi gói 15ml chứa:
Sucralfat hydrate (tương đương với 190mg aluminum, 385mg sucrose octasulfate
ester) 1g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x 15ml
|
VN-22206-19
|
95.2 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c:
245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Dipalen Gel
|
Mỗi gam gel chứa:
Adapalen 1mg
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-22207-19
|
95.3 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Sarariz Cap.
|
Flunarizin (dưới dạng
Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-22208-19
|
PHỤ LỤC II
DANH MỤC 16 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 103
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 437/QĐ-QLD, ngày 24/7/2019)
1. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd
(Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
1.1 Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c:
11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Linkotax 25mg
|
Exemestan 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-193-19
|
2. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c:
Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W),Mumbai, 400 067
- India)
2.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c:
Plot No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Febuzex
40
|
Febuxostat 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN3-194-19
|
3
|
Febuzex 80
|
Febuxostat 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 7 viên, hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN3-195-19
|
3. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
3.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private
Limited Company (Đ/c: 1165 Budapest, Bokenyfoldi út 118-120 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Aripegis
|
Aripiprazole 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN3-196-19
|
4. Công ty đăng ký: Eisai (Thailand) Marketing
Co., Ltd. (Đ/c: No. 93/1, Unit 603-604, 6th Floor, GPF Withayu Tower A, Wireless
Road, Lumphini Sub-district, Pathum Wan District, Bangkok Metropolis -
Thailand)
4.1 Nhà sản xuất: Biogen U.S. Corporation (Sản
xuất và đóng gói sơ cấp) (Đ/c: 900 Davis Drive, Research Triangle park,
NC 27709 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
5
|
Halaven (Cơ sở đóng gói
thứ cấp và xuất xưởng: Eisai Manufacturing Limited- Đ/c: European Knowledge
Centre, Mosquito Way, Hatfield, Hertfordshire AL10 9SN, UK)
|
Mỗi 2ml chứa: Eribulin
mesylat (tương đương 0,88mg Eribulin) 1mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN3-197-19
|
5. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c:
7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad TG 500018
- India)
5.1 Nhà sản xuất: Hetero
Drugs Ltd. (Đ/c: Unit III, # 22-110, I.D.A
Jeedimetla, Hyderabad, Zip - 500055, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Heptavir-150
|
Lamivudine 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 60 viên
|
VN3-198-19
|
6. Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
6.1 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c:
25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
7
|
Ketaviran
|
Entercavir
0,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-199-19
|
8
|
Ketaviran
|
Entercavir
1mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN3-200-19
|
7. Công ty đăng ký: Laboratories Bago S.A (Đ/c:
Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
7.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c:
Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av.
Matienzo. Parque Industrial de La Rioja, Provincia de La Rioja - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Trifamox IBL Duo
|
Mỗi viên chứa:
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng
pivsulbactam) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN3-201-19
|
8. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier
(Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
8.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier
Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Cosyrel 10mg/10mg
|
Bisoprolol fumarate
(tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương
Perindopril base 6,79mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN3-202-19
|
11
|
Cosyrel 10mg/5mg
|
Bisoprolol fumarate
(tương đương Bisoprolol 8,49 mg) 10mg; Perindopril arginine (tương đương
Perindopril base 3,395mg) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN3-203-19
|
12
|
Cosyrel 5mg/10mg
|
Bisoprolol fumarate
(tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương Perindopril
base 6,79mg) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN3-204-19
|
13
|
Cosyrel 5mg/5mg
|
Bisoprolol fumarate
(tương đương Bisoprolol 4,24 mg) 5mg; Perindopril arginine (tương đương
Perindopril base 3,395mg) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN3-205-19
|
9. Công ty đăng ký: Novartis (Singapore) Pte Ltd
(Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315) -
Singapore)
9.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c:
Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Bicalutamide FCT 150mg
|
Bicalutamid 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN3-206-19
|
10. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG
(Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
10.1 Nhà sản xuất: SA Alcon-Couvreur NV (Đ/c:
Rijksweg 14, B-2870 Puurs - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Simbrinza
|
Brinzolamid 10mg/ml;
Brimonidin tartrat 2mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ đếm giọt
Droptainer 5 ml
|
VN3-207-19
|
11. Công ty đăng ký: Stragen Pharma SA
(Đ/c: Chemin du Pré-Fleuri 3, 1228 Plan-les-Ouates - Switzerland)
11.1 Nhà sản xuất: Corden Pharma Latina (Đ/c:
Via del Murillo Km 2.800, 04013 Sermoneta - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Moliavex
|
Paclitaxel 6mg/ml
|
Dung dịch đậm đặc để
pha dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN3-208-19
|