STT
|
STT
|
Danh mục dịch vụ
|
Phân loại phẫu
thuật, thủ thuật
|
Biểu giá
|
Ghi chú
|
QĐ
2736
|
QĐ
1904
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I. NGOẠI CHẤN THƯƠNG
|
|
|
|
1
|
28
|
11/3
|
Phẫu thuật áp xe não
|
IA
|
2.295.000
|
|
2
|
29
|
14/3
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não
|
IA
|
2.640.000
|
|
3
|
30
|
18/3
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
IB
|
2.928.000
|
|
4
|
31
|
21/3
|
Khâu nối thần kinh ngoại biên
|
IC
|
2.083.000
|
|
5
|
32
|
22/3
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
IIA
|
1.446.000
|
|
6
|
33
|
23/3
|
Khoan sọ thăm dò
|
IIA
|
1.247.000
|
|
7
|
34
|
25/3
|
Ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm ciment)
|
IIB
|
1.586.000
|
|
8
|
15
|
15/3
|
Phẫu thuật chèn ép tủy
|
IA
|
2.928.000
|
|
9
|
35
|
28/3
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
III
|
1.092.000
|
|
10
|
78
|
24/2
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt
cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
IA
|
1.991.000
|
|
11
|
79
|
36/2
|
Khâu vết thương mạch máu chi
|
IC
|
1.943.000
|
|
12
|
85
|
52/2
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
III
|
1.176.000
|
|
13
|
284
|
101/12
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng
|
IB
|
1.756.000
|
|
14
|
285
|
102/12
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng trong bại não,
bại liệt đã có biến dạng xương
|
IB
|
1.804.000
|
|
15
|
286
|
103/12
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
IC
|
1.636.000
|
|
16
|
288
|
116/12
|
Phẫu thuật viêm xương, tủy xương giai đoạn mãn
|
IC
|
1.112.000
|
|
17
|
289
|
118/12
|
Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
IIA
|
1.387.000
|
|
18
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương
cánh tay (gây tê)
|
IIA
|
1.153.000
|
|
19
|
290
|
119/12
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy đầu dưới xương
cánh tay (gây mê)
|
IIA
|
1.410.000
|
|
20
|
291
|
121/12
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung
gian rạch, dẫn lưu đơn thuần
|
IIB
|
1.021.000
|
|
21
|
293
|
123/12
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
IIC
|
718.000
|
|
22
|
294
|
125/12
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
IIC
|
773.000
|
|
23
|
297
|
35/13
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm
vít, đinh)
|
IA
|
1.667.000
|
|
24
|
298
|
36/13
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
(chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1.227.000
|
|
25
|
299
|
37/13
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
IA
|
1.487.000
|
|
26
|
300
|
38/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch có kết hợp xương
(chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IA
|
1.151.000
|
|
27
|
301
|
40/13
|
Vá da dày toàn bộ có diện tích ³ 10 cm vuông
|
IA
|
2.563.000
|
|
28
|
302
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ³ 10 cm (gây tê)
|
IA
|
1.250.000
|
|
29
|
|
44/13
|
Cắt u máu lan tỏa đường kính ³10 cm (gây mê)
|
IA
|
1.375.000
|
|
30
|
303
|
45/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính ³ 10 cm
|
IA
|
1.085.000
|
|
31
|
304
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây tê - chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1.145.000
|
|
32
|
|
50/13
|
Phẫu thật trật khớp cùng đòn (gây mê -chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1.513.000
|
|
33
|
305
|
58/13
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít (chưa bao gồm nẹp vít)
|
IB
|
1.352.000
|
|
34
|
|
66/13
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IB
|
1.156.000
|
|
35
|
306
|
62/13
|
Phẫu thuật toác khớp mu
|
IB
|
1.785.000
|
|
36
|
307
|
68/13
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ
|
IB
|
1.756.000
|
|
37
|
308
|
69/13
|
Phẫu thuật điều trị can lệch không kết hợp xương
|
IB
|
1.326.000
|
|
38
|
309
|
70/13
|
Đục nạo viêm xương và chuyển vạt da che phủ
|
IB
|
1.461.000
|
|
39
|
310
|
72/13
|
Nối gân gấp
|
IB
|
1.471.000
|
|
40
|
311
|
73/13
|
Vá da dầy toàn bộ có diện tích < 10 cm vuông
|
IB
|
1.482.000
|
|
41
|
312
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm
(gây mê)
|
IB
|
1.375.000
|
|
42
|
|
76/13
|
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 - 10 cm
(gây tê)
|
IB
|
1.250.000
|
|
43
|
313
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 -10 cm (gây mê)
|
IB
|
1.375.000
|
|
44
|
|
77/13
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 -10 cm (gây tê)
|
IB
|
1.250.000
|
|
45
|
314
|
78/13
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
IB
|
1.327.000
|
|
46
|
315
|
79/13
|
Cắt u thần kinh
|
IB
|
1.369.000
|
|
47
|
316
|
81/13
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
IB
|
1.852.000
|
|
48
|
317
|
82/13
|
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, cơ nhị đầu, cơ
tam đầu
|
IB
|
1.636.000
|
|
49
|
318
|
83/13
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước
|
IB
|
1.636.000
|
|
50
|
319
|
85/13
|
Phẫu thật gãy xương đòn (gây tê - chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IC
|
1.295.000
|
|
51
|
|
85/13
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (gây mê - chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít)
|
IC
|
1.517.000
|
|
52
|
320
|
92/13
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
IC
|
2.107.000
|
|
53
|
321
|
101/13
|
Cắt u xương sụn
|
IC
|
860.000
|
|
54
|
322
|
102/13
|
Nối gân duỗi
|
IC
|
1.170.000
|
|
55
|
323
|
106/13
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các
chi
|
IC
|
1.166.000
|
|
56
|
324
|
110/13
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mổ lấy xương
chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
1.542.000
|
|
57
|
325
|
111/13
|
Cắt cụt cẳng tay
|
IIA
|
1.712.000
|
|
58
|
326
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây tê)
|
IIA
|
1.008.000
|
|
59
|
|
112/13
|
Tháo khớp khuỷu (gây mê)
|
IIA
|
1.296.000
|
|
60
|
327
|
113/13
|
Phẫu thuật can lệch đầu dưới xương quay (chưa bao
gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
1.278.000
|
|
61
|
328
|
114/13
|
Tháo khớp cổ tay
|
IIA
|
1.245.000
|
|
62
|
329
|
115/13
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
IIA
|
1.210.000
|
|
63
|
330
|
116/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương
chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
1.619.000
|
|
64
|
331
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết,
nạo, dẫn lưu (gây tê)
|
IIA
|
1.222.000
|
|
65
|
|
117/13
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết,
nạo, dẫn lưu (gây mê)
|
IIA
|
1.573.000
|
|
66
|
332
|
118/13
|
Tháo khớp gối
|
IIA
|
1.400.000
|
|
67
|
333
|
119/13
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
(chưa bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
1.061.000
|
|
68
|
334
|
120/13
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
IIA
|
1.501.000
|
|
69
|
335
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây mê)
|
IIA
|
1.601.000
|
|
70
|
|
121/13
|
Cắt cụt cẳng chân (gây tê)
|
IIA
|
1.347.000
|
|
71
|
336
|
122/13
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở lấy xương
chết, nạo, dẫn lưu
|
IIA
|
1.548.000
|
|
72
|
339
|
125/13
|
Phẫu thuật co gân Achille
|
IIA
|
1.122.000
|
|
73
|
340
|
126/13
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
IIA
|
1.347.000
|
|
74
|
341
|
128/13
|
Cắt u máu khu trú, đường kính < 5 cm
|
IIA
|
904.000
|
|
75
|
343
|
132/13
|
Cắt cụt cánh tay
|
IIB
|
1.649.000
|
|
76
|
344
|
134/13
|
Cắt u bao gân
|
IIB
|
922.000
|
|
77
|
345
|
136/13
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
|
IIC
|
947.000
|
|
78
|
346
|
145/13
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
III
|
596.000
|
|
79
|
347
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây tê)
|
III
|
1.370.000
|
|
80
|
|
146/13
|
Tháo đốt bàn (gây mê)
|
III
|
1.560.000
|
|
81
|
|
108/13
|
Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay (chưa
bao gồm đinh, nẹp, vít)
|
IIA
|
1.237.000
|
|
82
|
1
|
12/3
|
Phẫu thuật cắt u tủy sống
|
IA
|
2.789.000
|
|
|
|
|
BỎNG NGƯỜI LỚN
|
|
|
|
83
|
348
|
1/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
IC
|
2.594.000
|
|
84
|
349
|
2/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể
|
IC
|
1.847.000
|
|
85
|
350
|
3/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 10 - 15% diện tích cơ
thể
|
IIC
|
2.000.000
|
|
86
|
351
|
4/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể
|
IIC
|
1.579.000
|
|
87
|
352
|
5/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
III
|
1.326.000
|
|
88
|
353
|
6/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
1.524.000
|
|
|
|
|
BỎNG TRẺ EM
|
|
|
|
89
|
354
|
7/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể
|
IC
|
1.988.000
|
|
90
|
355
|
8/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
IIA
|
1.361.000
|
|
91
|
356
|
9/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3 - 8% diện tích cơ thể
|
IIC
|
1.738.000
|
|
92
|
357
|
10/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
IIC
|
1.136.000
|
|
93
|
358
|
11/14
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
III
|
1.291.000
|
|
94
|
359
|
12/14
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
III
|
1.079.000
|
|
|
|
|
TẠO HÌNH
|
|
|
|
95
|
360
|
7/15
|
Nối lại bàn tay và các ngón tay đứt lìa từ 4 ngón
trở lên
|
ĐB
|
2.285.000
|
|
96
|
361
|
27/15
|
Nối lại các ngón tay đứt lìa từ 3 ngón trở xuống
|
IA
|
1.633.000
|
|
II. NGOẠI TỔNG
QUÁT
|
97
|
2
|
6/1
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
ĐB
|
2.205.000
|
|
98
|
5
|
16/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
IA
|
1.626.000
|
|
99
|
17
|
32/1
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡ
|
IC
|
3.355.000
|
|
100
|
18
|
33/1
|
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật
|
IIA
|
2.000.000
|
|
101
|
19
|
35/1
|
Cắt u giáp trạng
|
IIA
|
1.847.000
|
|
102
|
20
|
36/1
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng
|
IIA
|
1.500.000
|
|
103
|
82
|
41/2
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường ngực hay bụng
|
IIA
|
2.000.000
|
|
104
|
83
|
44/2
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
IIB
|
1.847.000
|
|
105
|
84
|
50/2
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
III
|
1.529.000
|
|
106
|
86
|
55/2
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
III
|
1.600.000
|
|
107
|
87
|
14//7
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
IA
|
1.639.000
|
|
108
|
88
|
15/7
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi (chưa bao
gồm ống nội phế quản)
|
IA
|
2.220.000
|
|
109
|
89
|
28/7
|
Cắt phổi không điển hình Wedge resection (chưa
bao gồm ống nội khí quản)
|
IIA
|
2.000.000
|
|
110
|
90
|
29/7
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi (chưa bao gồm ống nội
khí quản)
|
IIA
|
2.000.000
|
|
111
|
91
|
30/7
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
(chưa bao gồm ống nội khí quản)
|
IIA
|
2.000.000
|
|
112
|
92
|
37/7
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí
màng phổi tái phát (chưa bao gồm ống nội khí quản)
|
III
|
1.368.000
|
|
113
|
93
|
1/8
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
ĐB
|
2.675.000
|
|
114
|
94
|
3/8
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
ĐB
|
2.643.000
|
|
115
|
95
|
4/8
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị (nội soi)
|
IA
|
1.484.000
|
|
116
|
96
|
5/8
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
IA
|
1.856.000
|
|
117
|
97
|
6/8
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
IA
|
1.845.000
|
|
118
|
98
|
7/8
|
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
IA
|
1.856.000
|
|
119
|
99
|
8/8
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
IA
|
2.345.000
|
|
120
|
100
|
9/8
|
Cắt lại đại tràng
|
IA
|
2.125.000
|
|
121
|
101
|
10/8
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
IA
|
2.152.000
|
|
122
|
102
|
11/8
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh
môn
|
IA
|
2.646.000
|
|
123
|
103
|
12/8
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
IA
|
2.288.000
|
|
124
|
104
|
15/8
|
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối
ngay
|
IB
|
2.650.000
|
|
125
|
105
|
16/8
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
IB
|
2.582.000
|
|
126
|
106
|
17/8
|
Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành tính
|
IB
|
1.856.000
|
|
127
|
107
|
18/8
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
IB
|
1.974.000
|
|
128
|
108
|
19/8
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
IB
|
1.734.000
|
|
129
|
109
|
21/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng
sinh môn, có cắt ruột
|
IB
|
2.152.000
|
|
130
|
111
|
23/8
|
Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn,
làm hậu môn nhân tạo
|
IB
|
2.155.000
|
|
131
|
112
|
24/8
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược
|
IB
|
1.974.000
|
|
132
|
114
|
26/8
|
Cắt đoạn ruột non
|
IC
|
2.176.000
|
|
133
|
115
|
27/8
|
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
2.341.000
|
|
134
|
116
|
28/8
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
IC
|
1.175.000
|
|
135
|
117
|
30/8
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
IC
|
1.205.000
|
|
136
|
118
|
31/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
IC
|
1.938.000
|
|
137
|
119
|
32/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
IC
|
2.318.000
|
|
138
|
120
|
33/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
IC
|
1.199.000
|
|
139
|
121
|
34/8
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
IC
|
2.502.000
|
|
140
|
122
|
35/8
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
IIA
|
1.599.000
|
|
141
|
123
|
36/8
|
Nối vị tràng
|
IIA
|
1.727.000
|
|
142
|
124
|
37/8
|
Cắt u mạc treo không cắt ruột
|
IIA
|
1.654.000
|
|
143
|
125
|
38/8
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
IIA
|
1.487.000
|
|
144
|
126
|
40/8
|
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
|
IIA
|
938.000
|
|
145
|
127
|
41/8
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
IIA
|
1.533.000
|
|
146
|
129
|
43/8
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
IIA
|
1.757.000
|
|
147
|
130
|
44/8
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
IIA
|
1.108.000
|
|
148
|
131
|
46/8
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
IIA
|
1.152.000
|
|
149
|
133
|
48/8
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
IIA
|
2.000.000
|
|
150
|
134
|
50/8
|
Mở bụng thăm dò
|
IIA
|
1.396.000
|
|
151
|
135
|
51/8
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
IIB
|
1.088.000
|
|
152
|
136
|
53/8
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt (chưa bao gồm Meshe
Prolene)
|
IIB
|
1.058.000
|
|
153
|
137
|
54/8
|
Mở thông dạ dày
|
lIC
|
1.833.000
|
|
154
|
138
|
55/8
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
IIC
|
1.026.000
|
|
155
|
139
|
56/8
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
IIC
|
1.058.000
|
|
156
|
140
|
58/8
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (chưa bao gồm
Meshe Prolene)
|
IIC
|
1.884.000
|
|
157
|
141
|
60/8
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
III
|
702.000
|
|
158
|
142
|
61/8
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
III
|
765.000
|
|
159
|
143
|
62/8
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
III
|
919.000
|
|
160
|
144
|
3/9
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
ĐB
|
3.743.000
|
|
161
|
145
|
9/9
|
Cắt phân thùy gan
|
IA
|
2.723.000
|
|
162
|
147
|
11/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
IA
|
2.723.000
|
|
163
|
148
|
13/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi
mật
|
IA
|
2.019.000
|
|
164
|
149
|
14/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật
lại
|
IA
|
2.092.000
|
|
165
|
150
|
15/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong
gan và cắt gan
|
IA
|
3.139.000
|
|
166
|
151
|
16/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình
cơ vòng Oddi
|
IA
|
2.854.000
|
|
167
|
152
|
17/9
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
IA
|
3.219.000
|
|
168
|
153
|
18/9
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
IA
|
2.748.000
|
|
169
|
154
|
19/9
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
IA
|
2.831.000
|
|
170
|
155
|
20/9
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
IA
|
2.556.000
|
|
171
|
157
|
23/9
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
IB
|
3.557.000
|
|
172
|
158
|
24/9
|
Cắt chỏm nang gan bằng mở bụng
|
IB
|
1.968.000
|
|
173
|
159
|
25/9
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu
|
IB
|
2.213.000
|
|
174
|
160
|
26/9
|
Nối ống mật chủ - tá tràng
|
IB
|
2.428.000
|
|
175
|
161
|
27/9
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
IB
|
2.529.000
|
|
176
|
162
|
28/9
|
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng
|
IB
|
2.701.000
|
|
177
|
163
|
29/9
|
Nối nang tụy - dạ dày
|
IB
|
1.844.000
|
|
178
|
164
|
30/9
|
Nối nang tụy - hỗng tràng
|
IB
|
1.844.000
|
|
179
|
165
|
31/9
|
Cắt lách do chấn thương
|
IB
|
2.485.000
|
|
180
|
166
|
32/9
|
Nối túi mật - hỗng tràng
|
IC
|
2.610.000
|
|
181
|
167
|
33/9
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy
tổ chức tụy hoại tử
|
IC
|
2.659.000
|
|
182
|
168
|
34/9
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
IC
|
1.771.000
|
|
183
|
169
|
35/9
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan
|
IC
|
2.790.000
|
|
184
|
170
|
36/9
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
IIA
|
2.000.000
|
|
185
|
171
|
37/9
|
Dẫn lưu túi mật
|
lIC
|
1.581.000
|
|
186
|
172
|
38/9
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật
|
lIC
|
2.000.000
|
|
187
|
173
|
39/9
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
III
|
1.600.000
|
|
188
|
174
|
8/10
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
IA
|
2.901.000
|
|
189
|
175
|
9/10
|
Cắt một nửa thận
|
IA
|
2.327.000
|
|
190
|
176
|
10/10
|
Cắt u thận lành tính
|
IA
|
1.886.000
|
|
191
|
177
|
11/10
|
Lấy sỏi san hô thận
|
IA
|
2.132.000
|
|
192
|
179
|
14/10
|
Phẫu thuật lỗ tiểu thấp, tạo hình một thì
|
IA
|
1.906.000
|
|
193
|
180
|
15/10
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử
cung, trực tràng
|
IA
|
2.522.000
|
|
194
|
181
|
16/10
|
Cắt thận đơn thuần
|
IB
|
2.327.000
|
|
195
|
182
|
17/10
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
IB
|
2.314.000
|
|
196
|
183
|
18/10
|
Lấy sỏi đài thận, bể thận có dẫn lưu thận
|
IB
|
1.888.000
|
|
197
|
185
|
21/10
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
IB
|
1.737.000
|
|
198
|
186
|
22/10
|
Cắt nối niệu quản
|
IB
|
2.036.000
|
|
199
|
189
|
25/10
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
IB
|
2.176.000
|
|
200
|
192
|
28/10
|
Cắt u lành tiền liệt tuyến đường trên
|
IB
|
1.640.000
|
|
201
|
193
|
29/10
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
IC
|
2.412.000
|
|
202
|
195
|
31/10
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
IC
|
2.088.000
|
|
203
|
196
|
32/10
|
Cắt cổ bàng quang
|
IC
|
1.335.000
|
|
204
|
197
|
33/10
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
IC
|
1.692.000
|
|
205
|
199
|
35/10
|
Lấy sỏi niệu quản
|
IIA
|
1.621.000
|
|
206
|
200
|
36/10
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
IIA
|
1.650.000
|
|
207
|
201
|
37/10
|
Chữa cương cứng dương vật
|
IIA
|
762.000
|
|
208
|
202
|
38/10
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
IIA
|
1.995.000
|
|
209
|
203
|
39/10
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
IIA
|
2.000.000
|
|
210
|
204
|
40/10
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
IIB
|
2.000.000
|
|
211
|
205
|
41/10
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
IIB
|
1.092.000
|
|
212
|
208
|
44/10
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
IIB
|
1.026.000
|
|
213
|
209
|
45/10
|
Dẫn lưu thận qua da
|
lIC
|
1.775.000
|
|
214
|
210
|
46/10
|
Lấy sỏi bàng quang
|
lIC
|
1.160.000
|
|
215
|
211
|
47/10
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
lIC
|
1.048.000
|
|
216
|
212
|
49/10
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
lIC
|
1.139.000
|
|
217
|
213
|
50/10
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
III
|
981.000
|
|
218
|
214
|
51/10
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
III
|
971.000
|
|
219
|
215
|
52/10
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
III
|
948.000
|
|
220
|
216
|
53/10
|
Cắt u nang thừng tinh
|
III
|
956.000
|
|
221
|
218
|
55/10
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo
|
III
|
1.006.000
|
|
222
|
219
|
56/10
|
Cắt u lành dương vật
|
III
|
785.000
|
|
223
|
222
|
62/10
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
III
|
857.000
|
|
224
|
240
|
42/8
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
IC
|
2.155.000
|
|
225
|
241
|
18/12
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
IA
|
1.874.000
|
|
226
|
242
|
27/12
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
IC
|
1.974.000
|
|
227
|
243
|
29/12
|
Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
IC
|
2.419.000
|
|
228
|
244
|
30/12
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
IC
|
2.176.000
|
|
229
|
245
|
31/12
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới
6 tuổi
|
IC
|
1.643.000
|
|
230
|
246
|
32/12
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu
môn nhân tạo
|
IC
|
2.155.000
|
|
231
|
247
|
33/12
|
Cắt u nang mạc nối lớn
|
IC
|
2.064.000
|
|
232
|
249
|
38/12
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
IIA
|
1.408.000
|
|
233
|
250
|
39/12
|
Cắt túi thừa Meckel
|
IIA
|
1.458.000
|
|
234
|
251
|
40/12
|
Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
IIA
|
1.442.000
|
|
235
|
253
|
42/12
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
IIA
|
1.874.000
|
|
236
|
254
|
43/12
|
Mở thông dạ dày trẻ lớn
|
IIC
|
1.833.000
|
|
237
|
255
|
45/12
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn (chưa bao
gồm Meshe Prolene)
|
IIC
|
1.058.000
|
|
238
|
257
|
53/12
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật
chủ lấy giun lần đầu
|
IB
|
2.044.000
|
|
239
|
259
|
56/12
|
Cắt u nang tụy, không cắt tụy, có dẫn lưu
|
IIA
|
1.604.000
|
|
240
|
262
|
60/12
|
Lấy sỏi nhu mô thận
|
IB
|
1.806.000
|
|
241
|
264
|
63/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
IB
|
1.907.000
|
|
242
|
265
|
64/12
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
IB
|
1.813.000
|
|
243
|
267
|
66/12
|
Dẫn lưu hai niệu quản ra thành bụng
|
IC
|
2.059.000
|
|
244
|
268
|
67/12
|
Đóng dẫn lưu niệu quản hai bên
|
IC
|
1.891.000
|
|
245
|
270
|
69/12
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên
|
IC
|
1.633.000
|
|
246
|
272
|
71/12
|
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng một bên
|
IIA
|
1.652.000
|
|
247
|
273
|
72/12
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
IIA
|
1.533.000
|
|
248
|
274
|
73/12
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn hai bên
|
IIA
|
1.566.000
|
|
249
|
275
|
75/12
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp kỹ thuật Mathieu,
Magpi
|
IIA
|
1.730.000
|
|
250
|
276
|
76/12
|
Đóng các lỗ rò niệu đạo
|
IIA
|
1.613.000
|
|
251
|
277
|
77/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hai bên (chưa bao gồm
Meshe Prolene)
|
IIA
|
1.754.000
|
|
252
|
278
|
78/12
|
Dẫn lưu một thận
|
IIB
|
1.036.000
|
|
253
|
281
|
81/12
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên
|
IIC
|
1.043.000
|
|
254
|
282
|
83/12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (chưa bao gồm Meshe
Prolene)
|
IIC
|
1.014.000
|
|
255
|
283
|
85/12
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
III
|
1.163.000
|
|
256
|
292
|
122/12
|
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
IIB
|
1.567.000
|
|
257
|
295
|
137/12
|
Tạo hình cơ thắt hậu môn
|
IB
|
1.796.000
|
|
258
|
296
|
141/12
|
Tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
IIA
|
1.482.000
|
|
259
|
366
|
11/16
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
IA
|
1.525.000
|
|
260
|
368
|
19/16
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi (chưa bao gồm
Meshe Prolene)
|
IA
|
1.590.000
|
|
261
|
372
|
27/16
|
Cắt ruột thừa qua nội soi
|
IB
|
1.758.000
|
|
262
|
373
|
29/16
|
Khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
IB
|
1.640.000
|
|
263
|
|
28/16
|
Cắt chỏm nang gan qua nội soi
|
IB
|
1.611.000
|
|
264
|
|
32/7
|
Cắt hạch lao vùng cổ
|
IIA
|
1.064.000
|
|
265
|
227
|
7/11
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu
thuật
|
IA
|
2.895.000
|
|
III. MẮT
|
|
|
|
266
|
36
|
61/4
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
III
|
344.000
|
|
267
|
|
9/III
|
Thủ thuật lấy sạn vôi hai mắt - Lấy calcium đông
dưới kết mạc
|
TT II
|
55.000
|
QĐ 2590
|
IV. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
268
|
69
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới
niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu
thuật (gây tê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
866.000
|
|
269
|
|
27/6
|
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới
niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu
thuật (gây mê - chưa bao gồm chi phí chụp phim)
|
IIA
|
1.218.000
|
|
270
|
70
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng hàng
loạt từ 4 chiếc trở lên (gây tê)
|
IIA
|
789.000
|
|
271
|
|
28/6
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ răng
hàng loạt từ 4 chiếc trở lên (gây mê)
|
IIA
|
1.504.000
|
|
272
|
71
|
29/6
|
Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 chiếc trở lên
|
IIA
|
780.000
|
|
273
|
72
|
48/6
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ (thực hiện
trong phòng mổ)
|
III
|
824.000
|
|
274
|
73
|
50/6
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
III
|
712.000
|
|
275
|
74
|
55/6
|
Mài răng làm cầu răng
|
III
|
730.000
|
|
276
|
75
|
62/6
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc
nang sàn miệng
|
III
|
1.108.000
|
|
277
|
43
|
36/6
|
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy
răng
|
IA
|
1.451.000
|
|
278
|
76
|
67/6
|
Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn
thương
|
III
|
445.000
|
|
279
|
77
|
68/6
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
III
|
963.000
|
|
280
|
|
60/6
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
III
|
480.000
|
|
281
|
|
59/6
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng, cung (chưa
bao gồm nẹp, máng)
|
IIA
|
791.000
|
|
282
|
|
30/6
|
Nắn sai khớp thái dương hàm 2 bên đến muộn
|
III
|
481.000
|
|
V. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
283
|
37
|
6/5
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
IA
|
1.194.000
|
|
284
|
38
|
7/5
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch
bên
|
IA
|
1.243.000
|
|
285
|
39
|
8/5
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
IA
|
1.273.000
|
|
286
|
40
|
15/5
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
IA
|
1.657.000
|
|
287
|
42
|
17/5
|
Phẫu thuật xoang trán
|
IA
|
2.076.000
|
|
288
|
45
|
23/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
IA
|
1.216.000
|
|
289
|
48
|
32/5
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
IA
|
1.189.000
|
|
290
|
51
|
35/5
|
Thắt động mạch bướm - khẩu cái
|
IA
|
2.646.000
|
|
291
|
52
|
36/5
|
Thắt động mạch hàm trong
|
IA
|
2.646.000
|
|
292
|
53
|
37/5
|
Thắt động mạch sàng
|
IA
|
2.649.000
|
|
293
|
54
|
39/5
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
IB
|
1.454.000
|
|
294
|
57
|
44/5
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
IIA
|
1.265.000
|
|
295
|
60
|
47/5
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
IIA
|
1.874.000
|
|
296
|
61
|
48/5
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
IIA
|
1.550.000
|
|
297
|
63
|
56/5
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
III
|
1.529.000
|
|
298
|
68
|
24/6
|
Cắt u nang giáp móng
|
IB
|
1.362.000
|
|
299
|
362
|
31/15
|
Tạo hình vành tai
|
IA
|
1.300.000
|
|
300
|
363
|
32/15
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
IA
|
1.203.000
|
|
301
|
364
|
86/15
|
Cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
III
|
880.000
|
|
302
|
369
|
21/16
|
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi
|
IA
|
1.841.000
|
|
303
|
370
|
22/16
|
Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi
|
IA
|
1.455.000
|
|
304
|
375
|
37/16
|
Cắt u nang hạ họng, thanh quản qua nội soi
|
IIA
|
1.032.000
|
|
VI. SẢN
|
|
|
|
305
|
1
|
2/1
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ hai tạng trở
lên
|
ĐB
|
2.287.000
|
|
306
|
25
|
31/11
|
Cắt polype cổ tử cung bằng đường bụng
|
III
|
1.470.000
|
|
307
|
223
|
1/11
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc
mạc nặng kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
ĐB
|
2.884.000
|
|
308
|
224
|
2/11
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
ĐB
|
1.874.000
|
|
309
|
225
|
4/11
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
IA
|
1.733.000
|
|
310
|
229
|
9/11
|
Phẫu thuật lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận,
gan
|
IB
|
1.660.000
|
|
311
|
230
|
12/11
|
Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có choáng
|
IC
|
1.836.000
|
|
312
|
231
|
13/11
|
Lấy khối máu tụ thành nang
|
IC
|
1.541.000
|
|
313
|
232
|
16/11
|
Lấy thai triệt sản
|
IIA
|
1.423.000
|
|
314
|
233
|
18/11
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
IIA
|
1.115.000
|
|
315
|
236
|
23/11
|
Làm lại thành âm đạo
|
IIB
|
1.064.000
|
|
316
|
237
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây tê)
|
IIC
|
1.354.000
|
|
317
|
|
26/11
|
Khâu tử cung do nạo thủng (gây mê)
|
IIC
|
1.620.000
|
|
318
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng
(gây mê)
|
IC
|
1.713.000
|
|
319
|
|
30/16
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi ổ bụng
(gây tê)
|
IC
|
1.446.000
|
|
VII. HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
320
|
|
6/VII
|
Đặt sonde Blackmore, Linton QĐ chưa bao gồm sonde
|
TT II
|
69.000
|
QĐ 2590
|
321
|
|
14/IX
|
Gây tê màng cứng để giảm đau khi đẻ, sau phẫu thuật
|
TTĐB
|
538.000
|
QĐ 2590
|
322
|
|
39/XIV
|
Phong bế đám rối thần kinh tay, đùi, khuỷu tay để
giảm đau
|
TT II
|
540.000
|
QĐ 2590
|
323
|
|
5/XVI
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị
|
TT I
|
930.000
|
QĐ 2590
|
|
|
|
|
|
|
|
|