STT
|
Mã tương
đương
|
Tên danh mục
kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ
phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
I
|
Danh mục dịch vụ KBCB
do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu tại
giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu tại
giường bệnh
|
58.600
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động
mạch
cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter động
mạch
cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh
mạch
cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường đặt
catheter tĩnh
mạch
cấp cứu
|
58.600
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp
cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp
cứu
|
58.600
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu
|
58.600
|
|
6
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp
cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp
cứu
|
58.600
|
|
7
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
8
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài
tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài
tim cấp cứu
|
58.600
|
|
9
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
10
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u
phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u
phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
11
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến
nước bọt
|
Siêu âm các tuyến
nước bọt
|
58.600
|
|
12
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm
vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm
vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
13
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
14
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
15
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu
(thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu
(thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
16
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối,
háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối,
háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
17
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
18
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58.600
|
|
19
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
20
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa
(dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa
(dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
21
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da,
tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da,
tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
22
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
23
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
24
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
25
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
26
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
27
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
28
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai
bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai
bên
|
58.600
|
|
29
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
30
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần
phụ
|
Siêu âm tử cung phần
phụ
|
58.600
|
|
31
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
32
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai
bên
|
Siêu âm tuyến vú hai
bên
|
58.600
|
|
33
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục
nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục
nhãn cầu
|
90.300
|
|
34
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt
tuyến qua trực tràng
|
Siêu âm tiền liệt
tuyến qua trực tràng
|
195.600
|
|
35
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng
trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
36
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá
huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá
huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
252.300
|
|
37
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
38
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch
máu
|
Siêu âm doppler mạch
máu
|
252.300
|
|
39
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch
máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch
máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
40
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch
máu khối u gan
|
Siêu âm doppler mạch
máu khối u gan
|
252.300
|
|
41
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
42
|
02.0445.0004
|
Siêu âm mạch trong điều
trị RF mạch máu
|
Siêu âm mạch trong điều
trị RF mạch máu
|
252.300
|
|
43
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
44
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler mạch
máu cấp cứu
|
Siêu âm doppler mạch
máu cấp cứu
|
252.300
|
|
45
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
46
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch
cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch
cảnh, doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
47
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối động
mạch tĩnh mạch
|
Siêu âm cầu nối động
mạch tĩnh mạch
|
252.300
|
|
48
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động
mạch thận
|
Siêu âm doppler động
mạch thận
|
252.300
|
|
49
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động
mạch tử cung
|
Siêu âm doppler động
mạch tử cung
|
252.300
|
|
50
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động
mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động
mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
51
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch
máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch
máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
52
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim,
van tim
|
Siêu âm doppler tim,
van tim
|
252.300
|
|
53
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh
mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh
mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
54
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử
cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler tử
cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
55
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim
qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim
qua thành ngực
|
252.300
|
|
56
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu
tại giường
|
252.300
|
|
57
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng sức
(thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức
(thảm chạy, thuốc)
|
616.300
|
|
58
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong
trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
59
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong
trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
60
|
02.0439.0009
|
Đo phân suất dự trữ
lưu lượng vành (FFR)
|
Đo phân suất dự trữ
lưu lượng vành (FFR)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ dụng
cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
61
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
62
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse
III
|
Chụp X-quang Chausse
III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
63
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
64
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
65
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
66
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
67
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
68
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
69
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên
thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên
thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
70
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
71
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp
hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp
hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp
tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn,
ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
133
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
134
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
135
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
136
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
137
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
138
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ
chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ
chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
139
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
140
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
141
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
142
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
143
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
144
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
145
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
146
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
147
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng cận
chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận
chóp (Periapical)
|
16.100
|
|
151
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
72.300
|
|
152
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
72.300
|
|
153
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy mắt không
huỳnh quang
|
Chụp đáy mắt không
huỳnh quang
|
222.300
|
|
154
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
155
|
18.0131.0017
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non
[có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
156
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
157
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại
tràng
|
Chụp X-quang đại
tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
158
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường
mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường
mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
159
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận
- niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận
- niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
160
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ
tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ
tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
161
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng
quang trên xương mu
|
Chụp X-quang bàng
quang trên xương mu
|
246.800
|
|
162
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử cung
vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung
vòi trứng [bao gồm cả thuốc]
|
411.800
|
|
163
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
Chụp X-quang đường rò
|
446.800
|
|
164
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
165
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse
III
|
Chụp X-quang Chausse
III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên
thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái
dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp
hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp
hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp
tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
205
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại
giường
|
Chụp X-quang tại
giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
206
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại
phòng mổ
|
Chụp X-quang tại
phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
207
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
208
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
209
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
210
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
211
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
212
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
213
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
214
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
215
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
216
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
217
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
218
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
219
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
220
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
221
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
222
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
223
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống
cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
224
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
225
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
226
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
227
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống
ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
228
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
229
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
230
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
231
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống
thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
232
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
233
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
234
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
235
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức
đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
236
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai
thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
237
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
238
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
239
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo
sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
240
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
241
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả
vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
242
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
243
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
244
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh
chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
245
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
246
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
247
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
248
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
249
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ
tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
250
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
251
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
252
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
253
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống
cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống
cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
254
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
255
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ
chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ
chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
256
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận
chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận
chóp (Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
257
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử cung
vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung
vòi trứng [số hóa]
|
451.800
|
|
258
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận
- niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận
- niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
259
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ
tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ
tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
260
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo
bàng quang ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu đạo
bàng quang ngược dòng
|
604.800
|
|
261
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
262
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non
[có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
263
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
264
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại
tràng
|
Chụp X-quang đại
tràng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
265
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến
nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến
nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống
thông, kim chọc chuyên dụng.
|
266
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
267
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
268
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
269
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
270
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
271
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
272
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
273
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
274
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
275
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
276
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc
cản quang]
|
550.100
|
|
277
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
278
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
279
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt có
dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có
dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
280
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
281
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
282
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương
đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương
đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
283
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
284
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
285
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
286
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
287
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
288
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
289
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
290
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
291
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
292
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
293
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
294
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
295
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
296
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
297
|
18.0226.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
298
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
299
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
300
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
301
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
302
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
303
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
304
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản
quang.
|
305
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
306
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có
dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có
dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
307
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có
tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
308
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương
đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương
đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
309
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới
máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tưới
máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
310
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
311
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
312
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính cột
sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
313
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
314
|
18.0241.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
315
|
18.0242.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
316
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
317
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
318
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
319
|
18.0237.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
320
|
18.0236.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
321
|
18.0234.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
322
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
323
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
324
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
325
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
326
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
327
|
18.0240.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
328
|
18.0238.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
329
|
18.0235.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
330
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
331
|
18.0233.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
332
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
333
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm - mặt
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
334
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
335
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
336
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
337
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não có
dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có
dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
338
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
339
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai - xương
đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương
đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
340
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới
máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tưới
máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
341
|
18.0232.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
342
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
343
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
344
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
345
|
18.0234.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
346
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
347
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
348
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
349
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
350
|
18.0239.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
1.486.800
|
|
351
|
18.0231.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
352
|
18.0233.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc
cản quang]
|
1.486.800
|
|
353
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
354
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
355
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm - mặt
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
356
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có
dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có
dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
357
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt có
ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt có
ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
358
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
359
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
360
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai - xương
đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương
đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
361
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
362
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính
tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
3.201.400
|
|
363
|
18.0508.0052
|
Chụp các động mạch
tủy [dưới DSA]
|
Chụp các động mạch
tủy [dưới DSA]
|
5.840.300
|
|
364
|
18.0504.0052
|
Chụp động mạch chậu
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chậu
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
365
|
18.0505.0052
|
Chụp động mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
366
|
18.0503.0052
|
Chụp động mạch chủ số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chủ số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
367
|
18.0510.0052
|
Chụp động mạch mạc
treo số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch mạc
treo số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
368
|
18.0501.0052
|
Chụp động mạch não số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch não số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
369
|
18.0507.0052
|
Chụp động mạch phế
quản số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phế
quản số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
370
|
18.0506.0052
|
Chụp động mạch phổi
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phổi
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
371
|
18.0509.0052
|
Chụp động mạch tạng
(gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch tạng
(gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
372
|
18.0502.0052
|
Chụp mạch vùng đầu
mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch vùng đầu
mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
373
|
18.0514.0052
|
Chụp tĩnh mạch chi số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch chi số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
374
|
18.0513.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách -
cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách -
cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
375
|
18.0512.0052
|
Chụp tĩnh mạch lách -
cửa số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch lách -
cửa số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
376
|
18.0511.0052
|
Chụp tĩnh mạch số hóa
xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch số hóa
xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
377
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch vành
|
Chụp động mạch vành
|
6.218.100
|
|
378
|
21.0002.0053
|
Thông tim chẩn đoán
(dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán
(dưới DSA)
|
6.218.100
|
|
379
|
02.0440.0054
|
Hút huyết khối trong
động mạch vành
|
Hút huyết khối trong
động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
380
|
02.0102.0054
|
Nong và đặt stent các
động mạch khác
|
Nong và đặt stent các
động mạch khác
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
381
|
18.0658.0054
|
Chụp, nong động mạch
vành bằng bóng
|
Chụp, nong động mạch
vành bằng bóng
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
382
|
18.0659.0054
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch vành
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
383
|
18.0672.0055
|
Chụp nong động mạch
ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]
|
Chụp nong động mạch
ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
384
|
18.0520.0055
|
Chụp và nút mạch dị
dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch dị
dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
385
|
18.0673.0055
|
Chụp, nong động mạch
và đặt stent [dưới DSA]
|
Chụp, nong động mạch
và đặt stent [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
386
|
18.0675.0055
|
Đặt stent động mạch
chủ [dưới DSA]
|
Đặt stent động mạch
chủ [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
387
|
18.0565.0057
|
Chụp và bơm thuốc
tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm thuốc
tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
388
|
18.0567.0057
|
Chụp và can thiệp các
bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp các
bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
389
|
18.0566.0057
|
Chụp và can thiệp lấy
huyết khối động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp lấy
huyết khối động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
390
|
18.0554.0057
|
Chụp và điều trị
phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị
phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
391
|
18.0557.0057
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
392
|
18.0555.0057
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
393
|
18.0570.0057
|
Chụp và nút mạch điều
trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều
trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch,
các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc
tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung
gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
394
|
18.0553.0057
|
Chụp và nút phình
động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút phình
động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
395
|
18.0556.0057
|
Chụp và nút thông
động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền
|
Chụp và nút thông
động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
396
|
18.0562.0057
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các
loại).
|
397
|
18.0540.0058
|
Chụp và can thiệp
mạch lách số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
mạch lách số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
398
|
18.0547.0058
|
Chụp và điều trị giãn
tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn
tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
399
|
18.0548.0058
|
Chụp và điều trị giãn
tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị giãn
tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
400
|
18.0544.0058
|
Chụp và nút dị dạng
động mạch thận số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
động mạch thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
401
|
18.0551.0058
|
Chụp và nút dị dạng
mạch các tạng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
mạch các tạng số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
402
|
18.0550.0058
|
Chụp và nút động mạch
điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch
điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
403
|
18.0529.0058
|
Chụp và nút động mạch
gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch
gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
404
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động mạch
tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động mạch
tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
405
|
18.0538.0058
|
Chụp và nút giãn tĩnh
mạch tinh số hóa xóa nền
|
Chụp và nút giãn tĩnh
mạch tinh số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
406
|
18.0531.0058
|
Chụp và nút hệ tĩnh
mạch cửa gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút hệ tĩnh
mạch cửa gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
407
|
18.0681.0058
|
Chụp và nút mạch điều
trị ph đại lành tính tuyến tiền liệt
|
Chụp và nút mạch điều
trị ph đại lành tính tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
408
|
18.0528.0058
|
Chụp và nút mạch điều
trị u gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều
trị u gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
409
|
18.0535.0058
|
Chụp và nút mạch điều
trị u xơ tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch điều
trị u xơ tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
410
|
18.0561.0058
|
Chụp và nút mạch tiền
phẫu các khối u số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch tiền
phẫu các khối u số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
411
|
18.0546.0058
|
Chụp và tạo luồng
thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
Chụp và tạo luồng
thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
412
|
18.0543.0058
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch thận số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
413
|
18.0684.0058
|
Nút động mạch trong điều
trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung
thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
Nút động mạch trong điều
trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung
thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
414
|
18.0683.0058
|
Nút động mạch trong điều
trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
Nút động mạch trong điều
trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút
mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại),
dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
415
|
18.0549.0059
|
Chụp và sinh thiết
gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền
|
Chụp và sinh thiết
gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
416
|
18.0592.0059
|
Dẫn lưu áp xe các
tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe các
tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
417
|
18.0590.0059
|
Dẫn lưu áp xe
ngực/bụng số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu áp xe
ngực/bụng số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
418
|
18.0593.0059
|
Dẫn lưu bể thận số
hóa xóa nền
|
Dẫn lưu bể thận số
hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
419
|
18.0591.0059
|
Dẫn lưu các ổ dịch
ngực/bụng số hóa xóa nền
|
Dẫn lưu các ổ dịch
ngực/bụng số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ
dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các
loại, các cỡ
|
420
|
18.0584.0059
|
Điều trị tiêm xơ trực
tiếp qua da số hóa xóa nền
|
Điều trị tiêm xơ trực
tiếp qua da số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
421
|
18.0583.0059
|
Đốt sóng cao tần điều
trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều
trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền
|
2.405.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông,
buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các
loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông
chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật,
bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch
các loại, các cỡ
|
422
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe
não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp xe
não dưới cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn
lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các
loại.
|
423
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn
lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các
loại.
|
424
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp xe,
nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp xe,
nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống dẫn
lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các
loại.
|
425
|
18.0587.0061
|
Dẫn lưu đường mật số
hóa xóa nền
|
Dẫn lưu đường mật số
hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ
lấy dị vật.
|
426
|
18.0588.0061
|
Nong đặt stent đường
mật số hóa xóa nền
|
Nong đặt stent đường
mật số hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ
lấy dị vật.
|
427
|
18.0599.0061
|
Sinh thiết trong lòng
đường mật qua da số hóa xóa nền
|
Sinh thiết trong lòng
đường mật qua da số hóa xóa nền
|
3.918.100
|
Chưa bao gồm kim
chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ
lấy dị vật.
|
428
|
10.1090.0062
|
Phẫu thuật tạo hình
nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật tạo hình
nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần
|
1.876.600
|
Chưa bao gồm đốt sóng
cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
429
|
18.0693.0063
|
Điều trị các khối u
bằng vi sóng (Microwave)
|
Điều trị các khối u
bằng vi sóng (Microwave)
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim đốt
sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
430
|
18.0600.0064
|
Diệt hạch điều trị
đau dây V số hóa xóa nền
|
Diệt hạch điều trị
đau dây V số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
431
|
18.0579.0064
|
Điều trị các khối u
tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
Điều trị các khối u
tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
432
|
18.0586.0064
|
Điều trị thoát vị đĩa
đệm qua da số hóa xóa nền
|
Điều trị thoát vị đĩa
đệm qua da số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
433
|
18.0572.0064
|
Đổ xi măng cột sống
số hóa xóa nền
|
Đổ xi măng cột sống
số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
434
|
18.0580.0064
|
Đốt sóng cao tần điều
trị các khối u số hóa xóa nền
|
Đốt sóng cao tần điều
trị các khối u số hóa xóa nền
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm bộ kim
đốt và dây dẫn tín hiệu.
|
435
|
18.0573.0064
|
Tạo hình và đổ xi
măng cột sống (kyphoplasty)
|
Tạo hình và đổ xi
măng cột sống (kyphoplasty)
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật tư
tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
436
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
437
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
438
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
439
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
440
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
441
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
442
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
443
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
444
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
445
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
446
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chủ - chậu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
447
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chủ - ngực (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
448
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch vành (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
449
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng từ hệ
mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ
mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
450
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
451
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
452
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
453
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
454
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
455
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2- 1.5T) [có chất tương
phản]
|
2.250.800
|
|
456
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng từ phần
mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần
mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
457
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ ruột
non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
458
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
459
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
460
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
461
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
462
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tim (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
463
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
464
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
465
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
466
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
467
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
468
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
469
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
470
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
471
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
472
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần
phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
473
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
474
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống cổ (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
475
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
476
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
477
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
478
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
479
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
480
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
481
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng từ hệ
mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ hệ
mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
482
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
483
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
484
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2- 1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
485
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
lồng ngực (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
lồng ngực (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
486
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
487
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng từ phần
mềm chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phần
mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
488
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
489
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
490
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
thai nhi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
491
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
tĩnh mạch (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
492
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
tuyến vú (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến
vú (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
493
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
494
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ vùng
mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
495
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
496
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
497
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng từ
gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)
|
8.738.400
|
|
498
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng từ
các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
499
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng từ phổ
não (spectrography) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ phổ
não (spectrography) (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
500
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng từ
phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
501
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng từ
phổ tuyến vú (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
phổ tuyến vú (0.2- 1.5T)
|
3.238.400
|
|
502
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não chức năng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ sọ
não chức năng (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
503
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng từ
tưới máu các tạng (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng từ
tưới máu các tạng (1.5T)
|
3.238.400
|
|
504
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô
(gan, tuyến vú…)
|
Siêu âm đàn hồi mô
(gan, tuyến vú…)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
505
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các
khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các
khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
506
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan
lách
|
Siêu âm doppler gan
lách
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
507
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai
nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai
nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
508
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh
hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh
hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
509
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử
cung phần phụ
|
Siêu âm doppler tử
cung phần phụ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
510
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử
cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử
cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
511
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến
vú
|
Siêu âm doppler tuyến
vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
512
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u
tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u
tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
513
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương bằng
phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương bằng
phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
514
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt
nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt
nạ
|
248.500
|
|
515
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
516
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng
phổi
|
Bơm rửa khoang màng
phổi
|
248.500
|
|
517
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
518
|
02.0486.0072
|
Nội soi bơm rửa niệu
quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
Nội soi bơm rửa niệu
quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
500.500
|
|
519
|
20.0089.0072
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
500.500
|
|
520
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng
nhiều lần.
|
521
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng
nhiều lần.
|
522
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi
đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi
đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
523
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
524
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
525
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
526
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác, sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác, sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
527
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
528
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú.
|
529
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
Chăm sóc người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh
hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
530
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
531
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng
phổi
|
Chọc dò dịch màng
phổi
|
153.700
|
|
532
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
153.700
|
|
533
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
điều trị
|
153.700
|
|
534
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
535
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
536
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch
màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch
màng phổi
|
153.700
|
|
537
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng
phổi
|
Chọc thăm dò màng
phổi
|
153.700
|
|
538
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp
cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
539
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
153.700
|
|
540
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu dịch
ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu dịch
ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
541
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
542
|
02.0432.0078
|
Chọc hút mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
543
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
544
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ bụng
điều trị
|
195.900
|
|
545
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp -
chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp -
chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
546
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
547
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch - khí
màng phổi bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch - khí
màng phổi bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
548
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng
phổi
|
Chọc hút khí màng
phổi
|
162.900
|
|
549
|
03.0098.0079
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí phế
quản qua màng nhẫn giáp
|
162.900
|
|
550
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu khí
màng phổi áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu khí
màng phổi áp lực thấp
|
162.900
|
|
551
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
280.500
|
|
552
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
553
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng ngoài
tim
|
Chọc dò màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
554
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn lưu
màng ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn lưu
màng ngoài tim
|
280.500
|
|
555
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng ngoài
tim
|
Dẫn lưu màng ngoài
tim
|
280.500
|
|
556
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
280.500
|
|
557
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
558
|
03.0018.0081
|
Dẫn lưu dịch màng
ngoài tim cấp cứu
|
Dẫn lưu dịch màng
ngoài tim cấp cứu
|
280.500
|
|
559
|
03.0040.0081
|
Dẫn lưu dịch, máu
màng ngoài tim
|
Dẫn lưu dịch, máu
màng ngoài tim
|
280.500
|
|
560
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng
tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
561
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường
hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
562
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
563
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
564
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
565
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống trẻ
sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống trẻ
sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
566
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy
thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy
thắt lưng (thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
dò.
|
567
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp
|
178.500
|
|
568
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến giáp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc nang tuyến giáp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
240.900
|
|
569
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
570
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào cơ
bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào cơ
bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
571
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào phần
mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào phần
mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
572
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào hạch
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào hạch
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
573
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào khối
u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào khối
u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
574
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào phần
mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào phần
mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
575
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe phần
mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần
mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
576
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ khớp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ khớp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
577
|
02.0433.0088
|
Chọc hút khí, mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc hút khí, mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
578
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc u
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút hạch hoặc u
dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
579
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch, áp
xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch, áp
xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
580
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp
|
126.700
|
|
581
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
582
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến giáp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến giáp
dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
583
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp có
hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút u giáp có
hướng dẫn của siêu âm
|
170.900
|
|
584
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc
hút tủy dùng nhiều lần.
|
585
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim chọc
hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
586
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.379.900
|
|
587
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
628.500
|
|
588
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối
thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối
thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
589
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]
|
729.400
|
|
590
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
591
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]
|
1.251.400
|
|
592
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ
áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
593
|
01.0023.0097
|
Thăm dò huyết động
theo phương pháp PiCCO
|
Thăm dò huyết động
theo phương pháp PiCCO
|
578.500
|
Chưa bao gồm bộ theo
dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
|
594
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động
mạch
|
Đặt catheter động
mạch
|
1.400.500
|
|
595
|
01.0209.0099
|
Dẫn lưu não thất cấp
cứu
|
Dẫn lưu não thất cấp
cứu
|
685.500
|
Chưa bao gồm bộ dẫn
lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật
đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.
|
596
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
597
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
685.500
|
|
598
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng
ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng
ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
599
|
02.0180.0099
|
Dẫn lưu dịch quanh
thận dưới siêu âm
|
Dẫn lưu dịch quanh
thận dưới siêu âm
|
685.500
|
|
600
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
|
685.500
|
|
601
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh
|
685.500
|
|
602
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
603
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
604
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
605
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
606
|
02.0183.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh để lọc máu cấp cứu
|
1.158.500
|
|
607
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm [nhiều nòng]
|
1.158.500
|
|
608
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc máu
cấp cứu
|
Đặt catheter lọc máu
cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
609
|
02.0185.0101
|
Đặt catheter hai nòng
tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng
tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
610
|
02.0186.0101
|
Đặt catheter hai nòng
tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng
tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
611
|
02.0498.0101
|
Đặt catheter một nòng
hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
Đặt catheter một nòng
hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
612
|
02.0184.0102
|
Đặt catheter hai nòng
có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
Đặt catheter hai nòng
có cuff, tạo đường hầm để lọc máu
|
6.906.400
|
|
613
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
614
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống nội
khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500
đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
615
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản có
cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
Đặt nội khí quản có
cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống
Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí
ông nội khí quản thông thường.
|
616
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
617
|
02.0017.1888
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
Đặt nội khí quản 2
nòng
|
600.500
|
|
618
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
619
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
620
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
621
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
622
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde
JJ.
|
623
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
624
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
625
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ
trong hẹp niệu quản
|
Đặt ống thông JJ
trong hẹp niệu quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde
JJ.
|
626
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde
JJ.
|
627
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu
quản hẹp
|
Nội soi nong niệu
quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde
JJ.
|
628
|
02.0088.0107
|
Điều trị suy tĩnh
mạch bằng laser nội mạch
|
Điều trị suy tĩnh
mạch bằng laser nội mạch
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng
cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
|
629
|
02.0089.0108
|
Điều trị suy tĩnh
mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
|
Điều trị suy tĩnh
mạch bằng năng lượng sóng tần số radio
|
2.057.100
|
Chưa bao gồm bộ dụng
cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
|
630
|
01.0104.0109
|
Gây dính màng phổi
bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi
bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc
hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
631
|
02.0025.0109
|
Gây dính màng phổi
bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
Gây dính màng phổi
bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc
hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
632
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi
bằng bơm hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi
bằng bơm hóa chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc
hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
633
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng phổi
áp lực thấp
|
192.300
|
|
634
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi
liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi
liên tục
|
192.300
|
|
635
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
636
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
192.300
|
|
637
|
11.0100.0111
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
192.300
|
|
638
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
Hút dịch khớp cổ chân
|
129.600
|
|
639
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
Hút dịch khớp cổ tay
|
129.600
|
|
640
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
641
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
642
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp vai
|
Hút dịch khớp vai
|
129.600
|
|
643
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt
dịch
|
Hút nang bao hoạt
dịch
|
129.600
|
|
644
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm tế bào
học dịch khớp
|
Lấy xét nghiệm tế bào
học dịch khớp
|
129.600
|
|
645
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
646
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
647
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
648
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
649
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
650
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
651
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
|
14.100
|
|
652
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
(một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
(một lần hút)
|
14.100
|
|
653
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
654
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản qua
nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản qua
nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde
niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
655
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ bẫy
khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
656
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục cấp
cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục cấp
cứu (CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc,
bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
657
|
01.0181.0118
|
Lọc máu thẩm tách
liên tục cấp cứu (CVVHDF)
|
Lọc máu thẩm tách
liên tục cấp cứu (CVVHDF)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc,
bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
658
|
22.0507.0118
|
Lọc máu liên tục
|
Lọc máu liên tục
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả lọc,
bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
659
|
01.0193.0119
|
Thay huyết tương sử
dụng albumin
|
Thay huyết tương sử
dụng albumin
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương
đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
660
|
01.0192.0119
|
Thay huyết tương sử dụng
huyết tương
|
Thay huyết tương sử
dụng huyết tương
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương
đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
661
|
01.0359.0119
|
Thay huyết tương
trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
Thay huyết tương
trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương
đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
662
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
663
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua da
một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua da
một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
664
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua màng
nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua màng
nhẫn giáp
|
759.800
|
|
665
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường
quy
|
Mở khí quản thường
quy
|
759.800
|
|
666
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
667
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua da
cấp cứu
|
Mở khí quản qua da
cấp cứu
|
759.800
|
|
668
|
11.0087.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
qua tổn thương bỏng
|
Mở khí quản cấp cứu
qua tổn thương bỏng
|
759.800
|
|
669
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí
quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí
quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
670
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
671
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng quang
trên xương mu
|
Mở thông bàng quang
trên xương mu
|
405.500
|
|
672
|
02.0176.0121
|
Chọc hút dịch nang
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
673
|
02.0175.0121
|
Chọc hút dịch quanh
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch quanh
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
674
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây
mê
|
675
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây
mê
|
676
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi
gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
gây dính màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc gây
mê
|
677
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
678
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây
mê
|
679
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi xử
trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi xử
trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc gây
mê
|
680
|
21.0047.0126
|
Đo niệu dòng đồ
|
Đo niệu dòng đồ
|
74.000
|
|
681
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản chải
phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải
phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.808.100
|
|
682
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
683
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế quản
cấp cứu
|
Nội soi khí phế quản
cấp cứu
|
1.508.100
|
|
684
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế quản
phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản
phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
685
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế quản
lấy dị vật
|
Nội soi khí phế quản
lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
686
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản lấy
dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy
dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
687
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
3.308.100
|
|
688
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
689
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản
phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản
phế nang chọn lọc [gây tê]
|
793.800
|
|
690
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế quản ống
mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi phế quản ống
mềm chẩn đoán gây tê
|
793.800
|
|
691
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
793.800
|
|
692
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản chải
phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản chải
phế quản chẩn đoán [gây tê]
|
1.204.300
|
|
693
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế quản ống
mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi phế quản ống
mềm sinh thiết u gây tê
|
1.204.300
|
|
694
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy
dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy
dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]
|
2.678.400
|
|
695
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản ống
mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]
|
2.678.400
|
|
696
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
697
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí
Test HP
|
698
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi phí
Test HP
|
699
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp -
làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp -
làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
700
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
701
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản -
dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
702
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản, dạ
dày, tá tràng
|
276.500
|
|
703
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng
sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng
sigma ổ có sinh thiết
|
468.800
|
|
704
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
705
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh
thiết
|
Soi đại tràng sinh
thiết
|
468.800
|
|
706
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
707
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng
sigma không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng
sigma không sinh thiết
|
352.100
|
|
708
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
709
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
710
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn
đoán bằng ống soi mềm
|
Soi đại tràng chẩn
đoán bằng ống soi mềm
|
352.100
|
|
711
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại tràng
sigma
|
Nội soi đại tràng
sigma
|
352.100
|
|
712
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng
ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
713
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng
toàn bộ có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
toàn bộ có sinh thiết
|
323.500
|
|
714
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm
|
Nội soi trực tràng
ống mềm
|
215.200
|
|
715
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng
ống mềm cấp cứu
|
215.200
|
|
716
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
717
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng
cấp cứu
|
Nội soi trực tràng
cấp cứu
|
215.200
|
|
718
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
719
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp -
cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
Nội soi can thiệp -
cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
720
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp -
kẹp clip cầm máu
|
Nội soi can thiệp -
kẹp clip cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
721
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp -
thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp -
thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
722
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp -
tiêm cầm máu
|
Nội soi can thiệp -
tiêm cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
723
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp -
tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
Nội soi can thiệp -
tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
724
|
03.0157.0140
|
Cầm máu thực quản qua
nội soi
|
Cầm máu thực quản qua
nội soi
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
725
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm
máu
|
Nội soi dạ dày cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
726
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực quản
chẩn đoán và cầm máu
|
Soi dạ dày thực quản
chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
727
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu bằng
clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu bằng
clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
728
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
729
|
02.0263.0141
|
Nội soi mật tụy ngược
dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
Nội soi mật tụy ngược
dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng cụ
can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng
nong.
|
730
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
905.700
|
|
731
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có
sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có
sinh thiết
|
1.095.300
|
|
732
|
02.0485.0147
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
911.900
|
|
733
|
02.0492.0147
|
Nội soi bàng quang có
gây mê
|
Nội soi bàng quang có
gây mê
|
911.900
|
|
734
|
02.0212.0150
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
575.300
|
|
735
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua
đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde JJ qua
đường nội soi bàng quang
|
953.800
|
|
736
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang, lấy
dị vật, sỏi
|
Soi bàng quang, lấy
dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
737
|
02.0224.0153
|
Nối thông động - tĩnh
mạch có dịch chuyển mạch
|
Nối thông động - tĩnh
mạch có dịch chuyển mạch
|
1.376.100
|
|
738
|
02.0225.0154
|
Nối thông động - tĩnh
mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
Nối thông động - tĩnh
mạch sử dụng mạch nhân tạo
|
1.406.600
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo.
|
739
|
02.0201.0155
|
Kỹ thuật tạo đường
hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button
hole)
|
Kỹ thuật tạo đường
hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button
hole)
|
1.176.100
|
|
740
|
02.0223.0155
|
Nối thông động - tĩnh
mạch
|
Nối thông động - tĩnh
mạch
|
1.176.100
|
|
741
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và đặt
sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và đặt
sonde tiểu
|
273.500
|
|
742
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
743
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy máu
cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
744
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
745
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
746
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
747
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang,
bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang,
bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
748
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
749
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
750
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
751
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ
chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ
chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
752
|
03.0169.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ
chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ
chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
753
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống
tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống
tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
754
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều trị
|
Rút máu để điều trị
|
289.400
|
|
755
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường
hầm
|
Rút catheter đường
hầm
|
194.700
|
|
756
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng
phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng
phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
757
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe
dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe
dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
758
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu nang
giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu nang
giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
759
|
02.0182.0165
|
Dẫn lưu bể thận qua
da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu bể thận qua
da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
760
|
02.0181.0165
|
Dẫn lưu nang thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu nang thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
761
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
762
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
763
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
764
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp xe,
nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp xe,
nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
765
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
766
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút nang gan
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút nang gan
|
586.300
|
|
767
|
02.0329.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút nang giả tụy
|
586.300
|
|
768
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
769
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
770
|
02.0320.0166
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
Siêu âm can thiệp -
chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
586.300
|
|
771
|
02.0330.0166
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp -
đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
|
586.300
|
|
772
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch, áp
xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch, áp
xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
773
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
774
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
138.500
|
|
775
|
05.0065.0168
|
Sinh thiết niêm mạc
|
Sinh thiết niêm mạc
|
138.500
|
|
776
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới
hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
777
|
18.0606.0169
|
Sinh thiết lách dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết lách dưới
hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
778
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới
hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
779
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch (hoặc
u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch (hoặc
u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
780
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần mềm
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần mềm
dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
781
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
782
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
783
|
18.0654.0171
|
Sinh thiết các tạng
dưới cộng hưởng từ
|
Sinh thiết các tạng
dưới cộng hưởng từ
|
1.972.300
|
|
784
|
18.0640.0171
|
Sinh thiết lách dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết lách dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
785
|
18.0641.0171
|
Sinh thiết tụy dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tụy dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
786
|
18.0639.0172
|
Sinh thiết thận dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết thận dưới
cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
787
|
05.0067.0173
|
Sinh thiết hạch, cơ,
thần kinh và các u dưới da
|
Sinh thiết hạch, cơ,
thần kinh và các u dưới da
|
294.500
|
|
788
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm
xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm
xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
789
|
18.0613.0177
|
Sinh thiết tiền liệt
tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tiền liệt
tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
660.400
|
|
790
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim sinh
thiết.
|
791
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh
thiết dùng nhiều lần.
|
792
|
22.0132.0180
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật sinh thiết tủy
xương (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.710.500
|
|
793
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm máu
|
Soi đại tràng cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ
kẹp và clip cầm máu.
|
794
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng cụ
kẹp và clip cầm máu.
|
795
|
02.0273.0191
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
Nội soi hậu môn ống
cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
283.800
|
|
796
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng -
hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng -
hậu môn thắt trĩ
|
283.800
|
|
797
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp cứu
tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp cứu
tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
1.042.500
|
|
798
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị
rung nhĩ
|
Sốc điện điều trị
rung nhĩ
|
1.042.500
|
|
799
|
03.0023.0192
|
Kích thích tim tạm
thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
Kích thích tim tạm
thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
1.042.500
|
|
800
|
03.0022.0192
|
Kích thích tim với
tần số cao
|
Kích thích tim với
tần số cao
|
1.042.500
|
|
801
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
1.042.500
|
|
802
|
03.0024.0192
|
Sốc điện phá rung
nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
Sốc điện phá rung
nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
1.042.500
|
|
803
|
02.0209.0194
|
Lọc máu bằng kỹ thuật
thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-
Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
|
Lọc máu bằng kỹ thuật
thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-
Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))
|
1.570.000
|
Chưa bao gồm
catheter.
|
804
|
01.0173.0195
|
Lọc máu cấp cứu (ở
người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
|
Lọc máu cấp cứu (ở
người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng
1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bnh quân là 0,25 lần cho 1 lần
chạy thận.
|
805
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
Thận nhân tạo cấp cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu dùng
1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bnh quân là 0,25 lần cho 1 lần
chạy thận.
|
806
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường
quy
|
Thận nhân tạo thường
quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu dùng
6 lần.
|
807
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị
vết thương mạn tính
|
Thay băng điều trị
vết thương mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
808
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
809
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với bệnh
Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
810
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
811
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
812
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
813
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
814
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
815
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
816
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
817
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
818
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
819
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
820
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
821
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
148.600
|
|
822
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết
loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết
loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
823
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
824
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
825
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
193.600
|
|
826
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
827
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
828
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
829
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết
thương hoại tử rộng (một lần)
|
275.600
|
|
830
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
831
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
832
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
833
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí
quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí
quản 2 nòng
|
263.700
|
|
834
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
835
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
836
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
837
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy
thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì
trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
838
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
839
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
840
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo
kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo
kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực
tế]
|
625.000
|
|
841
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo
trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo
trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
842
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
843
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
844
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
845
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
846
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
847
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
848
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
849
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
850
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm
nhập qua nội khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm
nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
851
|
03.0058.0209
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
Thở máy bằng xâm nhập
[theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
852
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm
nhập (thở CPAP, thở BiPAP)
|
Thở máy không xâm
nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
853
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu
bàng quang
|
101.800
|
|
854
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
855
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
856
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
857
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
858
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
859
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
860
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
861
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị
sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị
sạch đại tràng
|
92.400
|
|
862
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
863
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu môn
|
Đặt sonde hậu môn
|
92.400
|
|
864
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
865
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
866
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
867
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
868
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
869
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan chân
|
Tiêm cân gan chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
870
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
Tiêm cạnh cột sống cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
871
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống
ngực
|
Tiêm cạnh cột sống
ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
872
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống
thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống
thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
873
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân lồi
cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân lồi
cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
874
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
cùng vai
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
875
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
876
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân mỏm
trâm quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
877
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân
quanh khớp gối
|
Tiêm điểm bám gân
quanh khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
878
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
Tiêm gân gấp ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
879
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
880
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu khớp
vai
|
Tiêm gân nhị đầu khớp
vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
881
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
882
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
883
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
884
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ chân
|
Tiêm khớp cổ chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
885
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ tay
|
Tiêm khớp cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
886
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
887
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
Tiêm khớp khuỷu tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
888
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
889
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp: acid
hyaluronic
|
Tiêm nội khớp: acid
hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
890
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
891
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu khớp
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu khớp
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
892
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
893
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
894
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
895
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
896
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
897
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
898
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn - cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn - cùng
vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
899
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
900
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
901
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
902
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
903
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương
hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp thái dương
hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
904
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
905
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
906
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
907
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh
mạch ngoại biên
|
Đặt catheter tĩnh
mạch ngoại biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
908
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
909
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
|
910
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách vành
tai
|
Khâu vết rách vành
tai
|
194.700
|
|
911
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
912
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
913
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
914
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương phần
mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
915
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
916
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương phần mềm
dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần
mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
917
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn
giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
|
918
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo
giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo
giãn cột sống
|
50.800
|
|
919
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng Parafin
|
Điều trị bằng Parafin
|
46.000
|
|
920
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
921
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
922
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
923
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
924
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
925
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
926
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
927
|
08.0240.0227
|
Cấy chỉ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Cấy chỉ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
156.400
|
|
928
|
08.0242.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
Cấy chỉ điều trị đau
đầu, đau nửa đầu
|
156.400
|
|
929
|
08.0267.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau do
thoái hóa khớp
|
Cấy chỉ điều trị đau
do thoái hóa khớp
|
156.400
|
|
930
|
08.0268.0227
|
Cấy chỉ điều trị đau
lưng
|
Cấy chỉ điều trị đau
lưng
|
156.400
|
|
931
|
08.0247.0227
|
Cấy chỉ điều trị hen
phế quản
|
Cấy chỉ điều trị hen
phế quản
|
156.400
|
|
932
|
08.0241.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội
chứng thắt lưng hông
|
Cấy chỉ điều trị hội
chứng thắt lưng hông
|
156.400
|
|
933
|
08.0246.0227
|
Cấy chỉ điều trị hội
chứng vai gáy
|
Cấy chỉ điều trị hội
chứng vai gáy
|
156.400
|
|
934
|
08.0258.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
chi dưới
|
Cấy chỉ điều trị liệt
chi dưới
|
156.400
|
|
935
|
08.0257.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
chi trên
|
Cấy chỉ điều trị liệt
chi trên
|
156.400
|
|
936
|
08.0249.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
Cấy chỉ điều trị liệt
dây thần kinh VII ngoại biên
|
156.400
|
|
937
|
08.0238.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Cấy chỉ điều trị liệt
do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
156.400
|
|
938
|
08.0228.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
Cấy chỉ điều trị liệt
nửa người do tai biến mạch máu não
|
156.400
|
|
939
|
08.0253.0227
|
Cấy chỉ điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
Cấy chỉ điều trị liệt
tứ chi do chấn thương cột sống
|
156.400
|
|
940
|
08.0243.0227
|
Cấy chỉ điều trị mất
ngủ
|
Cấy chỉ điều trị mất
ngủ
|
156.400
|
|
941
|
08.0254.0227
|
Cấy chỉ điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Cấy chỉ điều trị rối
loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
156.400
|
|
942
|
08.0250.0227
|
Cấy chỉ điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Cấy chỉ điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
156.400
|
|
943
|
08.0262.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm
mũi xoang
|
Cấy chỉ điều trị viêm
mũi xoang
|
156.400
|
|
944
|
08.0266.0227
|
Cấy chỉ điều trị viêm
quanh khớp vai
|
Cấy chỉ điều trị viêm
quanh khớp vai
|
156.400
|
|
945
|
08.0265.0227
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
156.400
|
|
946
|
03.0674.0228
|
Cứu điều trị liệt
thần kinh VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
thần kinh VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
947
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
948
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
949
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái
thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái
thể hàn
|
37.000
|
|
950
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm
thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm
thể hàn
|
37.000
|
|
951
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cứu điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
37.000
|
|
952
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm
thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm
thể hàn
|
37.000
|
|
953
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng
kinh thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng
kinh thể hàn
|
37.000
|
|
954
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu,
đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu,
đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
955
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng
thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng
thể hàn
|
37.000
|
|
956
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai
gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai
gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
957
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh
thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh
thể hàn
|
37.000
|
|
958
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm
khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm
khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
959
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm
thính lực thể hàn
|
Cứu điều trị giảm
thính lực thể hàn
|
37.000
|
|
960
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội
chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội
chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
961
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn
tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn
tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
962
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi
dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi
dưới thể hàn
|
37.000
|
|
963
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi
trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi
trên thể hàn
|
37.000
|
|
964
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
965
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt
dương thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
dương thể hàn
|
37.000
|
|
966
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa
người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa
người thể hàn
|
37.000
|
|
967
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể
hàn
|
Cứu điều trị nấc thể
hàn
|
37.000
|
|
968
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại
cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại
cảm phong hàn
|
37.000
|
|
969
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
970
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn
kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn
kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
971
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn
thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn
thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
972
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn
tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn
tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
973
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn
tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn
tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
974
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử
cung thể hàn
|
Cứu điều trị sa tử
cung thể hàn
|
37.000
|
|
975
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị
bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị
bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
976
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
977
|
08.0146.2046
|
Điện mãng châm điều
trị
|
Điện mãng châm điều
trị
|
85.300
|
|
978
|
08.0161.2046
|
Điện mãng châm điều
trị bí đái cơ năng
|
Điện mãng châm điều
trị bí đái cơ năng
|
85.300
|
|
979
|
08.0157.2046
|
Điện mãng châm điều
trị đau lưng
|
Điện mãng châm điều
trị đau lưng [kim dài]
|
85.300
|
|
980
|
08.0114.2046
|
Điện mãng châm điều
trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Điện mãng châm điều
trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài]
|
85.300
|
|
981
|
08.0130.2046
|
Điện mãng châm điều
trị hội chứng vai gáy
|
Điện mãng châm điều
trị hội chứng vai gáy [kim dài]
|
85.300
|
|
982
|
08.0132.2046
|
Điện mãng châm điều
trị huyết áp thấp
|
Điện mãng châm điều
trị huyết áp thấp [kim dài]
|
85.300
|
|
983
|
08.0142.2046
|
Điện mãng châm điều
trị liệt chi dưới
|
Điện mãng châm điều
trị liệt chi dưới [kim dài]
|
85.300
|
|
984
|
08.0141.2046
|
Điện mãng châm điều
trị liệt chi trên
|
Điện mãng châm điều
trị liệt chi trên [kim dài]
|
85.300
|
|
985
|
08.0133.2046
|
Điện mãng châm điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Điện mãng châm điều
trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
85.300
|
|
986
|
08.0122.2046
|
Điện mãng châm điều trị
liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều
trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em
|
85.300
|
|
987
|
08.0123.2046
|
Điện mãng châm điều
trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
Điện mãng châm điều
trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em
|
85.300
|
|
988
|
08.0116.2046
|
Điện mãng châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện mãng châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
85.300
|
|
989
|
08.0155.2046
|
Điện mãng châm điều
trị viêm quanh khớp vai
|
Điện mãng châm điều
trị viêm quanh khớp vai [kim dài]
|
85.300
|
|
990
|
08.0121.2046
|
Điện mãng châm phục
hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
|
Điện mãng châm phục
hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
|
85.300
|
|
991
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
992
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí
đái cơ năng
|
Điện châm điều trị bí
đái cơ năng
|
78.300
|
|
993
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
994
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp
lẹo
|
Điện châm điều trị
chắp lẹo
|
78.300
|
|
995
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị
chứng tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị
chứng tic cơ mặt
|
78.300
|
|
996
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
997
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị
đau hố mắt
|
Điện châm điều trị
đau hố mắt
|
78.300
|
|
998
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị
giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị
giảm đau do zona
|
78.300
|
|
999
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị
giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị
giảm khứu giác
|
78.300
|
|
1.000
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng stress
|
Điện châm điều trị
hội chứng stress
|
78.300
|
|
1.001
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền đnh
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền đnh
|
78.300
|
|
1.002
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
1.003
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị
huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị
huyết áp thấp
|
78.300
|
|
1.004
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị
lác cơ năng
|
Điện châm điều trị
lác cơ năng
|
78.300
|
|
1.005
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị
liệt chi trên
|
Điện châm điều trị
liệt chi trên
|
78.300
|
|
1.006
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
1.007
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
1.008
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
1.009
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
1.010
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
1.011
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
1.012
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
1.013
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
1.014
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
1.015
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
1.016
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
1.017
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
1.018
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
1.019
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù
tai
|
Điện châm điều trị ù
tai
|
78.300
|
|
1.020
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị
viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị
viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
1.021
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng stress
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
1.022
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều
trị mất ngủ
|
78.300
|
|
1.023
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
1.024
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều
trị ù tai
|
78.300
|
|
1.025
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện
phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện
phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
1.026
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng
điện một chiều đều
|
Điều trị bằng dòng
điện một chiều đều
|
48.900
|
|
1.027
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ
trường
|
Điều trị bằng từ
trường
|
41.900
|
|
1.028
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các
dòng điện xung
|
Điều trị bằng các
dòng điện xung
|
44.900
|
|
1.029
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các
chứng đau
|
Giác hơi điều trị các
chứng đau
|
36.700
|
|
1.030
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm
cúm
|
Giác hơi điều trị cảm
cúm
|
36.700
|
|
1.031
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
1.032
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
1.033
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng
giao thoa
|
Điều trị bằng dòng
giao thoa
|
30.800
|
|
1.034
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
1.035
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
40.900
|
|
1.036
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị
liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị
liệu
|
54.800
|
|
1.037
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
1.038
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt
lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt
lưng
|
54.800
|
|
1.039
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo
nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo
nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
1.040
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo
nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo
nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
1.041
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả dưới gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả dưới gối
|
59.300
|
|
1.042
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả tháo khớp háng
|
59.300
|
|
1.043
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân
giả trên gối
|
59.300
|
|
1.044
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
bàn chân FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
bàn chân FO
|
59.300
|
|
1.045
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
cổ bàn chân AFO
|
59.300
|
|
1.046
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
|
1.047
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
dạng khớp háng (SWASH)
|
59.300
|
|
1.048
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
gối cổ bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
1.049
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp
trên gối có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
1.050
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay
giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay
giả dưới khuỷu
|
59.300
|
|
1.051
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay
giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng tay
giả trên khuỷu
|
59.300
|
|
1.052
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp
|
52.100
|
|
1.053
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT bộ
phận
|
Ngâm thuốc YHCT bộ
phận
|
54.800
|
|
1.054
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí
đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
1.055
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang và
đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang và
đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí
đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
1.056
|
11.0124.0253
|
Điều trị sẹo bỏng
bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
Điều trị sẹo bỏng
bằng siêu âm kết hợp với thuốc
|
48.700
|
|
1.057
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
1.058
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia sữa
bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
1.059
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng
cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng
cực ngắn
|
41.100
|
|
1.060
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng
ngắn
|
Điều trị bằng sóng
ngắn
|
41.100
|
|
1.061
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
41.100
|
|
1.062
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng
xung kích
|
Điều trị bằng sóng
xung kích
|
71.200
|
|
1.063
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận
thức
|
Tập tri giác và nhận
thức
|
51.400
|
|
1.064
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
1.065
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
1.066
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh
cơ tứ đầu đùi
|
Tập với ghế tập mạnh
cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
|
1.067
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu
(cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu
(cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
1.068
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
173.700
|
|
1.069
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt
|
144.700
|
|
1.070
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất
ngôn
|
Tập cho người thất
ngôn
|
124.000
|
|
1.071
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
1.072
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và
bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay và
bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
1.073
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và
đi cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng và
đi cho người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
1.074
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
1.075
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.076
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
59.300
|
|
1.077
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần
kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
Tập tạo thuận thần
kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
59.300
|
|
1.078
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng
trở
|
Tập vận động có kháng
trở
|
59.300
|
|
1.079
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ
giúp
|
Tập vận động có trợ
giúp
|
59.300
|
|
1.080
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
1.081
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng
và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng
và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
1.082
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các địa
hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
Tập đi trên các địa
hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
33.400
|
|
1.083
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm
lăn (Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm
lăn (Treadmill)
|
33.400
|
|
1.084
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương
cá
|
Tập đi với bàn xương
cá
|
33.400
|
|
1.085
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả
dưới gối
|
Tập đi với chân giả
dưới gối
|
33.400
|
|
1.086
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả
trên gối
|
Tập đi với chân giả
trên gối
|
33.400
|
|
1.087
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
1.088
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập
đi
|
Tập đi với khung tập
đi
|
33.400
|
|
1.089
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
1.090
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng
nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng (nạng
nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
1.091
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song
song
|
Tập đi với thanh song
song
|
33.400
|
|
1.092
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu
thang
|
Tập lên, xuống cầu
thang
|
33.400
|
|
1.093
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với
bàn bập bênh
|
Tập thăng bằng với
bàn bập bênh
|
33.400
|
|
1.094
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng
nhỏ
|
Tập trong bồn bóng
nhỏ
|
33.400
|
|
1.095
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên
bóng
|
Tập vận động trên
bóng
|
33.400
|
|
1.096
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
|
1.097
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo
thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo
thuyền
|
33.400
|
|
1.098
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay
khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay
khớp vai
|
33.400
|
|
1.099
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các
chi
|
Tập với giàn treo các
chi
|
33.400
|
|
1.100
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng
bằng
|
Tập với máy tập thăng
bằng
|
33.400
|
|
1.101
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
1.102
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
1.103
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
1.104
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.105
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị
bại liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
bại liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.106
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.107
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị
đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.108
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị
đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.109
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị
đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.110
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.111
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị
liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.112
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.113
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị
liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.114
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.115
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.116
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.117
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị
nấc
|
Thuỷ châm điều trị
nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.118
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.119
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.120
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
1.121
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn
xoáy hoặc bể sục
|
Điều trị bằng bồn
xoáy hoặc bể sục
|
68.900
|
|
1.122
|
17.0022.0272
|
Thủy trị liệu toàn
thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
Thủy trị liệu toàn
thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
68.900
|
|
1.123
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
1.124
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử
ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
1.125
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học
trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học
trong điều trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
1.126
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
32.900
|
|
1.127
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
Vận động trị liệu hô
hấp
|
32.900
|
|
1.128
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
1.129
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
1.130
|
17.0252.0279
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
32.900
|
|
1.131
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
1.132
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị béo ph
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị béo ph
|
76.000
|
|
1.133
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
1.134
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
1.135
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
1.136
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
1.137
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
1.138
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
1.139
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
1.140
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đái dầm
|
76.000
|
|
1.141
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau bụng kinh
|
76.000
|
|
1.142
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
1.143
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
1.144
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau lưng
|
76.000
|
|
1.145
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
1.146
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
1.147
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
1.148
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
1.149
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm thị lực
|
76.000
|
|
1.150
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
1.151
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hen phế quản
|
76.000
|
|
1.152
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
1.153
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
1.154
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng phân ly
|
76.000
|
|
1.155
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
1.156
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
1.157
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền đnh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền đnh
|
76.000
|
|
1.158
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
1.159
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
1.160
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
1.161
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị lác cơ năng
|
76.000
|
|
1.162
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
1.163
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
1.164
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
1.165
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
1.166
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
1.167
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
1.168
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
1.169
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị mất ngủ
|
76.000
|
|
1.170
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị nấc
|
76.000
|
|
1.171
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
1.172
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
1.173
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
1.174
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
1.175
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
1.176
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
1.177
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị sụp mi
|
76.000
|
|
1.178
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tắc tia sữa
|
76.000
|
|
1.179
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
1.180
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị táo bón
|
76.000
|
|
1.181
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
1.182
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
1.183
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
1.184
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
1.185
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
1.186
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
1.187
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
1.188
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ
trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ
trợ điều trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
1.189
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
1.190
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
1.191
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
1.192
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn
thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn
thân
|
64.900
|
|
1.193
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh quản
cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh quản
cấp cứu
|
885.800
|
|
1.194
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
Đo áp lực ổ bụng
|
532.400
|
|
1.195
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang
cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang
cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
1.196
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
1.197
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter kín
|
532.400
|
|
1.198
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
1.199
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống nội
khí quản bằng catheter một lần
|
373.600
|
|
1.200
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch điều
trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
Gây xơ tĩnh mạch điều
trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
677.500
|
|
1.201
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
1.202
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị các
rối loạn nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị các
rối loạn nhịp nhanh
|
365.100
|
|
1.203
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
365.100
|
|
1.204
|
05.0071.0323
|
Đắp mặt nạ điều trị
một số bệnh da
|
Đắp mặt nạ điều trị
một số bệnh da
|
231.700
|
|
1.205
|
28.0022.0324
|
Bơm túi giãn da vùng
da đầu
|
Bơm túi giãn da vùng
da đầu
|
380.200
|
|
1.206
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây
bằng nạo thương tổn
|
Điều trị u mềm lây
bằng nạo thương tổn
|
380.200
|
|
1.207
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi bằng
laser CO2
|
Điều trị bớt sùi bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.208
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng ánh
nắng bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng ánh
nắng bằng laser CO2
|
399.000
|
|
1.209
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng da
dầu bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng da
dầu bằng laser CO2
|
399.000
|
|
1.210
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm bằng
laser CO2
|
Điều trị hạt cơm bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.211
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục bằng
laser CO2
|
Điều trị sẩn cục bằng
laser CO2
|
399.000
|
|
1.212
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo
bằng laser CO2
|
Điều trị u mềm treo
bằng laser CO2
|
399.000
|
|
1.213
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng laser CO2
|
399.000
|
|
1.214
|
05.0023.0333
|
Điều trị rụng tóc bằng
tiêm Triamcinolon dưới da
|
Điều trị rụng tóc bằng
tiêm Triamcinolon dưới da
|
351.000
|
|
1.215
|
05.0024.0333
|
Điều trị sẹo lồi bằng
tiêm Triamcinolon trong thương tổn
|
Điều trị sẹo lồi bằng
tiêm Triamcinolon trong thương tổn
|
351.000
|
|
1.216
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm bằng
TCA (trichloacetic acid)
|
Điều trị sẹo lõm bằng
TCA (trichloacetic acid)
|
351.000
|
|
1.217
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào gà
âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào gà
âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
1.218
|
05.0004.0334
|
Điều trị sùi mào gà
bằng laser CO2
|
Điều trị sùi mào gà
bằng laser CO2
|
889.700
|
|
1.219
|
14.0231.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
2.572.800
|
|
1.220
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều trị
móng chọc thịt
|
Phẫu thuật điều trị
móng chọc thịt
|
893.600
|
|
1.221
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều trị
móng cuộn, móng quặp
|
Phẫu thuật điều trị
móng cuộn, móng quặp
|
893.600
|
|
1.222
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều trị
hội chứng ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều trị
hội chứng ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
1.223
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải ép
thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải ép
thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
1.224
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải phóng
chèn ép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng
chèn ép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
1.225
|
10.0150.0344
|
Phẫu thuật nối thần
kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật nối thần
kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
1.226
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt
nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt
nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
1.227
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.228
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.229
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.230
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.231
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.232
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.233
|
07.0020.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.234
|
07.0016.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.235
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.236
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.237
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.238
|
07.0034.0357
|
Cắt bỏ tuyến thượng thận
1 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.239
|
07.0015.0357
|
Cắt gần toàn bộ tuyến
giáp trong basedow
|
Cắt gần toàn bộ tuyến
giáp trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.240
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.241
|
07.0019.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.242
|
07.0036.0357
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.243
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.244
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.245
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.246
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.247
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.248
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
1.249
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.250
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến giáp
trong bướu giáp nhân độc
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.251
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.252
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.253
|
07.0021.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.254
|
07.0022.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.255
|
07.0037.0363
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao hàn
mạch, hàn mô
|
1.256
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
1.257
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
1.258
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ
chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức
hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
1.259
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên
người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên
người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
1.260
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn ép
chấn thương cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
1.261
|
10.1107.0369
|
Phẫu thuật giải phóng
thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật giải phóng
thần kinh ngoại biên
|
4.969.100
|
|
1.262
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
4.969.100
|
|
1.263
|
10.0011.0370
|
Phẫu thuật dẫn lưu
máu tụ trong não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
máu tụ trong não thất
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1.264
|
10.0008.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
dưới màng cứng cấp tính
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
dưới màng cứng cấp tính
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1.265
|
10.0010.0370
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
Phẫu thuật lấy máu tụ
dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1.266
|
10.0009.0370
|
Phẫu thuật lấy màu tụ
dưới màng cứng mạn tính một bên
|
Phẫu thuật lấy màu tụ
dưới màng cứng mạn tính một bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1.267
|
10.0015.0370
|
Phẫu thuật mở nắp sọ
giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
Phẫu thuật mở nắp sọ
giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
1.268
|
10.0034.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ
ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ
ngoài màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ dẫn
lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh
hộp sọ
|
1.269
|
10.0058.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
1.270
|
10.0016.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
1.271
|
10.0018.0373
|
Phẫu thuật đặt
catheter vào não thất đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt
catheter vào não thất đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
1.272
|
10.0019.0373
|
Phẫu thuật đặt
catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt
catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
1.273
|
10.0064.0373
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn
lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
thất)
|
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn
lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
thất)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo.
|
1.274
|
10.0022.0376
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.275
|
10.0021.0376
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng não
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.276
|
10.0029.0383
|
Phẫu thuật viêm xương
sọ
|
Phẫu thuật viêm xương
sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít.
|
1.277
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết
sọ sau chấn thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết
sọ sau chấn thương sọ não
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
1.278
|
28.0029.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
1.279
|
28.0026.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng sụn tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng sụn tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
1.280
|
28.0031.0384
|
Phẫu thuật tái tạo
trán lõm bằng xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo
trán lõm bằng xi măng xương
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân
tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
|
1.281
|
10.0003.0386
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não (có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não (có rách màng não)
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.282
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún
xương sọ hở
|
Phẫu thuật vỡ lún
xương sọ hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.283
|
10.0004.0386
|
Phẫu thuật xử lý lún
sọ không có vết thương
|
Phẫu thuật xử lý lún
sọ không có vết thương
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.284
|
10.0013.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương xoang hơi trán
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương xoang hơi trán
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.285
|
10.0014.0386
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương xoang tĩnh mạch sọ
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương xoang tĩnh mạch sọ
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hnh hộp sọ.
|
1.286
|
01.0033.0391
|
Đặt máy khử rung tự
động
|
Đặt máy khử rung tự
động
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.
|
1.287
|
02.0071.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh
viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh
viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.
|
1.288
|
02.0072.0391
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh
viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
Cấy máy tạo nhịp vĩnh
viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.
|
1.289
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt
tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt
tần số điều trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
|
1.290
|
02.0460.0391
|
Tạo nhịp tim cấp cứu
với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang
|
Tạo nhịp tim cấp cứu
với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang
|
1.879.900
|
|
1.291
|
02.0464.0391
|
Thay máy tạo nhịp
tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
Thay máy tạo nhịp
tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.
|
1.292
|
18.0669.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Đặt máy tạo nhịp
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.
|
1.293
|
10.1113.0398
|
Phẫu thuật đặt
Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ
|
Phẫu thuật đặt
Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ
|
7.825.900
|
|
1.294
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông
động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông
động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
1.295
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò, sinh
thiết
|
Mở ngực thăm dò, sinh
thiết
|
3.595.500
|
|
1.296
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén
màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén
màng phổi
|
3.595.500
|
|
1.297
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch chậu
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch chậu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1.298
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch máu
nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
1.299
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương tim
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương tim
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động
mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh
học
|
1.300
|
10.0264.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu
lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu
lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
3.311.900
|
|
1.301
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u máu
nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u máu
nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
3.311.900
|
|
1.302
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U máu
|
Phẫu thuật U máu
|
3.311.900
|
|
1.303
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy
phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy
phổi bệnh lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.304
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hnh do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hnh do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.305
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.306
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu
tối thiểu khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu
tối thiểu khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
1.307
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng
phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng
phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.308
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt - khâu
kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt - khâu
kén khí phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.309
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do u xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do u xương sườn
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.310
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do viêm xương
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.311
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều trị
mảng sườn di động
|
Phẫu thuật điều trị
mảng sườn di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.312
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu vết
thương nhu mô phổi
|
Phẫu thuật khâu vết
thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.313
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị vật
phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các loại
đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu
cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
1.314
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại
đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1.315
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các loại
đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
1.316
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận (cắt
thận bán phần)
|
Cắt một nửa thận (cắt
thận bán phần)
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.317
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.318
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ
(thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
Cắt thận thận phụ
(thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.319
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận và
niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận và
niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.320
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu quản
do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
Cắt thận và niệu quản
do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.321
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận có
hoặc không vét hạch hệ thống
|
Cắt ung thư thận có
hoặc không vét hạch hệ thống
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.322
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng
thận (mổ mở)
|
Cắt u tuyến thượng
thận (mổ mở)
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.323
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản 2
bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2
bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.324
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.325
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi ổ
bụng lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
1.326
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
1.327
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
1.328
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ thận phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ thận phụ
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.329
|
27.0342.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận bán phần
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.330
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận đơn giản
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.331
|
27.0343.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận tận gốc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.332
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.333
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.334
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.335
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận lành tính
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận lành tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.336
|
27.0326.0420
|
Nội soi cắt chỏm nang
tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt chỏm nang
tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.337
|
27.0325.0420
|
Nội soi cắt nang
tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt nang
tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.338
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.339
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.340
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.341
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.342
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.343
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.344
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
|
4.569.100
|
|
1.345
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận ngoài
xoang
|
Lấy sỏi bể thận ngoài
xoang
|
4.569.100
|
|
1.346
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
4.569.100
|
|
1.347
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
1.348
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
4.569.100
|
|
1.349
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản đơn
thuần
|
Lấy sỏi niệu quản đơn
thuần
|
4.569.100
|
|
1.350
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản tái
phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản tái
phát, phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
1.351
|
10.0309.0421
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
4.569.100
|
|
1.352
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
1.353
|
10.0299.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh lý,
thận móng ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh lý,
thận móng ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
1.354
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
1.355
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản - đài
thận
|
Nối niệu quản - đài
thận
|
3.279.000
|
|
1.356
|
10.0320.0423
|
Tạo hình khúc nối bể
thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
Tạo hình khúc nối bể
thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
3.279.000
|
|
1.357
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản do
phình to niệu quản
|
Tạo hình niệu quản do
phình to niệu quản
|
3.279.000
|
|
1.358
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền
liệt tuyến lành tính
|
Nội soi bóc u tiền
liệt tuyến lành tính
|
3.279.000
|
|
1.359
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể
thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
Nội soi xẻ hẹp bể
thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
3.279.000
|
|
1.360
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
3.279.000
|
|
1.361
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hnh niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hnh niệu quản
|
3.279.000
|
|
1.362
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang, đưa
niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang, đưa
niệu quản ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
1.363
|
10.0337.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
5.887.300
|
|
1.364
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruột
|
Cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruột
|
5.887.300
|
|
1.365
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.366
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.367
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang tái
phát qua nội soi
|
Cắt u bàng quang tái
phát qua nội soi
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.368
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang
cắt u
|
Nội soi bàng quang
cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.369
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.370
|
02.0192.0430
|
Điều trị phì đại
tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
Điều trị phì đại
tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp
quang.
|
1.371
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền liệt
tuyến bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền
liệt tuyến bằng laser
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm dây cáp
quang.
|
1.372
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường bàng quang
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường bàng quang
|
5.530.400
|
|
1.373
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt tuyến
qua đường sau xương mu
|
5.530.400
|
|
1.374
|
27.0396.0433
|
Cắt u ph đại lành
tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u ph đại lành
tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.375
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.376
|
27.0397.0433
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.377
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu đạo
do vỡ xương chậu
|
Cấp cứu nối niệu đạo
do vỡ xương chậu
|
4.621.100
|
|
1.378
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
4.621.100
|
|
1.379
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
4.621.100
|
|
1.380
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ
bàng quang
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ
bàng quang
|
4.621.100
|
|
1.381
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật ung
thư có vét hạch
|
Cắt bỏ dương vật ung
thư có vét hạch
|
4.621.100
|
|
1.382
|
12.0253.0434
|
Cắt cụt toàn bộ bộ
phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt cụt toàn bộ bộ
phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
4.621.100
|
|
1.383
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.384
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc
chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc
chỗ
|
2.490.900
|
|
1.385
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chổ
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh
hoàn lạc chổ
|
2.490.900
|
|
1.386
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ
tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ
tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
1.387
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius
|
Dẫn lưu áp xe khoang
Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.388
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang,
đặt Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang,
đặt Tuteur niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.389
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận tối
thiểu
|
Dẫn lưu bể thận tối
thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.390
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu
bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu
bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.391
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy
khung chậu do rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy
khung chậu do rò nước tiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.392
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.393
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe
tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật áp xe
tuyến tiền liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.394
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa cương
cứng dương vật
|
Phẫu thuật chữa cương
cứng dương vật
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.395
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng niệu
quản, nong rộng niệu quản
|
Nội soi mở rộng niệu
quản, nong rộng niệu quản
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
1.396
|
02.0238.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
định vị bằng X- quang hoặc siêu âm
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
định vị bằng X- quang hoặc siêu âm
|
2.454.000
|
|
1.397
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
Tán sỏi ngoài cơ thể
|
2.454.000
|
|
1.398
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu
quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu
quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
1.399
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang
tán sỏi
|
Nội soi bàng quang
tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
1.400
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản 2
bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản 2
bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
1.401
|
12.0200.0448
|
Cắt bán phần hoặc gần
toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
Cắt bán phần hoặc gần
toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.402
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.403
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày và
mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày và
mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.404
|
10.0458.0449
|
Cắt lại dạ dày
|
Cắt lại dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.405
|
10.0457.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.406
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
Cắt dạ dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.407
|
12.0202.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do
ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày do
ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.408
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày do
ung thư và vét hạch hệ thống
|
Cắt toàn bộ dạ dày do
ung thư và vét hạch hệ thống
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
1.409
|
27.0155.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.410
|
27.0156.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 3/4 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.411
|
27.0154.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày không điển hnh
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày không điển hnh
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.412
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
1.413
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày
|
3.136.900
|
|
1.414
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
1.415
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
1.416
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
1.417
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
1.418
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
1.419
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.420
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.421
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.422
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng
nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng
nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.423
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng,
đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng,
đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.424
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng,
đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng,
đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.425
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng
nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng
nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.426
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng,
cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.427
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng,
đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.428
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.429
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại trực tràng thấp
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.430
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và
đoạn cuối hồi tràng
|
Cắt manh tràng và
đoạn cuối hồi tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.431
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
Cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.432
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.433
|
10.0522.0454
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
Cắt toàn bộ đại trực
tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.434
|
12.0206.0454
|
Cắt lại đại tràng do
ung thư
|
Cắt lại đại tràng do
ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.435
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ
dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ
dính ruột
|
2.705.700
|
|
1.436
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
1.437
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột non
|
Tháo lồng ruột non
|
2.705.700
|
|
1.438
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột non
|
Tháo xoắn ruột non
|
2.705.700
|
|
1.439
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây dính hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây dính hay dây chằng
|
2.705.700
|
|
1.440
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính ruột
|
2.705.700
|
|
1.441
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non -
đại tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non -
đại tràng hoặc trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.442
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non -
ruột non
|
Nối tắt ruột non -
ruột non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.443
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.444
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.445
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.446
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở rộng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.447
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.448
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.449
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.450
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.451
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.452
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt manh tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.453
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.454
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn
mạch.
|
1.455
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.456
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.457
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.458
|
27.0232.0457
|
Phẫu thuật nội soi hạ
bóng trực tràng + tạo hnh hậu môn một th
|
Phẫu thuật nội soi hạ
bóng trực tràng + tạo hnh hậu môn một th
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.459
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.460
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.461
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.462
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.463
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.464
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
1.465
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non,
đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn ruột non,
đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.466
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non, lập
lại lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non,
lập lại lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.467
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non,
nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non,
nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.468
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột
non
|
Cắt nhiều đoạn ruột
non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.469
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm ruột
thừa
|
Phẫu thuật viêm ruột
thừa
|
2.815.900
|
|
1.470
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột
thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột
thừa khác
|
2.815.900
|
|
1.471
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn
thuần
|
Cắt ruột thừa đơn
thuần
|
2.815.900
|
|
1.472
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
1.473
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
1.474
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa đại tràng
|
2.815.900
|
|
1.475
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng
|
2.815.900
|
|
1.476
|
27.208b.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng
|
2.815.900
|
|
1.477
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
2.815.900
|
|
1.478
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng
|
2.815.900
|
|
1.479
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lại mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lại mỏm ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1.480
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
1.481
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
1.482
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
1.483
|
10.0532.0460
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, tầng sinh môn
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, tầng sinh môn
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.484
|
12.0210.0460
|
Cắt u trực tràng ống
hậu môn đường dưới
|
Cắt u trực tràng ống
hậu môn đường dưới
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.485
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố
định trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố
định trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.486
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi cố
định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi cố
định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.487
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi
tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi
tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm nâng
trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.488
|
27.0202.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.489
|
27.0198.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.490
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.491
|
27.0196.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.492
|
27.0200.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.493
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.494
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.495
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.496
|
27.0222.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.497
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.498
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra da
đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
Đưa niệu quản ra da
đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.499
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy hoại
tử, dẫn lưu
|
Lấy tổ chức tụy hoại
tử, dẫn lưu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.500
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt dẫn
lưu đường mật
|
Mở đường mật, đặt dẫn
lưu đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.501
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với dạ
dày
|
Nối nang tụy với dạ
dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.502
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với hỗng
tràng
|
Nối nang tụy với hỗng
tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.503
|
10.0642.0464
|
Nối nang tụy với tá
tràng
|
Nối nang tụy với tá
tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.504
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.505
|
27.0170.0464
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.506
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp khóa
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.507
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non hnh chêm
|
Cắt ruột non hnh chêm
|
3.993.400
|
|
1.508
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại
tràng
|
Cắt túi thừa đại
tràng
|
3.993.400
|
|
1.509
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống
đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống
đại tràng
|
3.993.400
|
|
1.510
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột
non
|
Đóng mở thông ruột
non
|
3.993.400
|
|
1.511
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét
dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét
dạ dày
|
3.993.400
|
|
1.512
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá
tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ dày
tá tràng
|
3.993.400
|
|
1.513
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại
tràng
|
Khâu lỗ thủng đại
tràng
|
3.993.400
|
|
1.514
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc
khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc
khâu vết thương ruột non
|
3.993.400
|
|
1.515
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết
thương trực tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết
thương trực tràng
|
3.993.400
|
|
1.516
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực tràng
|
Lấy dị vật trực tràng
|
3.993.400
|
|
1.517
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý tổn
thương
|
Mở dạ dày xử lý tổn
thương
|
3.993.400
|
|
1.518
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy dị
vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy dị
vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
1.519
|
10.0598.0466
|
Các phẫu thuật cắt
gan khác
|
Các phẫu thuật cắt
gan khác
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.520
|
10.0593.0466
|
Cắt gan nhỏ
|
Cắt gan nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.521
|
10.0577.0466
|
Cắt gan trái
|
Cắt gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.522
|
10.0591.0466
|
Cắt gan trái mở rộng
|
Cắt gan trái mở rộng
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.523
|
10.0580.0466
|
Cắt thùy gan trái
|
Cắt thùy gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.524
|
27.0258.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan không điển hình
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao
cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.525
|
27.0268.0467
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu dao
cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.526
|
10.0597.0468
|
Cắt gan có sử dụng kỹ
thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
Cắt gan có sử dụng kỹ
thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
7.712.200
|
Chưa bao gồm đầu dao
cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.527
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường
mật khác
|
Các phẫu thuật đường
mật khác
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo sinh
học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
1.528
|
27.0280.0470
|
phẫu thuật nội soi
cắt nang đường mật
|
phẫu thuật nội soi
cắt nang đường mật
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu dao
cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
1.529
|
12.0234.0471
|
Khâu cầm máu gan và
dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
Khâu cầm máu gan và
dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật liệu
cầm máu.
|
1.530
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
1.531
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
1.532
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi cắt
túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
3.431.900
|
|
1.533
|
27.0265.0473
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi
|
3.431.900
|
|
1.534
|
27.0278.0473
|
Phẫu thuật nội soi
nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi nối
ống mật chủ - hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
1.535
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.536
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.537
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật ruột
lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
Mở miệng nối mật ruột
lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.538
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.539
|
27.0266.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.540
|
27.0269.0476
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi mở
ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.541
|
27.0276.0477
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
5.057.900
|
|
1.542
|
27.0281.0477
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị chảy máu đường mật
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị chảy máu đường mật
|
5.057.900
|
|
1.543
|
27.0267.0478
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.544
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường hầm
Kehr hoặc qua da
|
Tán sỏi qua đường hầm
Kehr hoặc qua da
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.545
|
27.0271.0479
|
Phẫu thuật nội soi
tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.
|
1.546
|
10.0635.0481
|
Cắt đường mật ngoài
gan
|
Cắt đường mật ngoài
gan
|
4.870.100
|
|
1.547
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân tụy
với dạ dày
|
Nối diện cắt thân tụy
với dạ dày
|
4.870.100
|
|
1.548
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột bên -
bên
|
Nối mật ruột bên -
bên
|
4.870.100
|
|
1.549
|
10.0633.0481
|
Nối mật ruột tận -
bên
|
Nối mật ruột tận -
bên
|
4.870.100
|
|
1.550
|
10.0634.0481
|
Nối ngã ba đường mật
hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
Nối ngã ba đường mật
hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
1.551
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
Nối tụy ruột
|
4.870.100
|
|
1.552
|
10.0666.0481
|
Phẫu thuật Frey điều
trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey điều
trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.870.100
|
|
1.553
|
12.0236.0481
|
Nối mật - hỗng tràng
do ung thư
|
Nối mật - hỗng tràng
do ung thư
|
4.870.100
|
|
1.554
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
Cắt khối tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1.555
|
10.0649.0482
|
Cắt khối tá tụy bảo
tồn môn vị
|
Cắt khối tá tụy bảo
tồn môn vị
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
1.556
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
Cắt lách bán phần
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.557
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh lý
|
Cắt lách bệnh lý
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.558
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn
thương
|
Cắt lách do chấn
thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.559
|
27.0303.0485
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần lách trong chấn thương
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần lách trong chấn thương
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.560
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.561
|
27.0299.0485
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách bán phần
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.562
|
10.0658.0486
|
Các phẫu thuật cắt
tụy khác
|
Các phẫu thuật cắt
tụy khác
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.563
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.564
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn
lách
|
Cắt đuôi tụy bảo tồn
lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.565
|
10.0657.0486
|
Cắt một phần tụy
|
Cắt một phần tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.566
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy kèm
cắt lách
|
Cắt thân đuôi tụy kèm
cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.567
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương tụy
và dẫn lưu
|
Khâu vết thương tụy
và dẫn lưu
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.568
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu tụy
và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
Nối diện cắt đầu tụy
và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.569
|
10.0667.0486
|
Phẫu thuật Frey -
Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey -
Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.570
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và cắt
lách
|
Cắt đuôi tụy và cắt
lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.571
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.572
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.573
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.574
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ, cơ… trực
tràng đường bụng
|
Bóc u xơ, cơ… trực
tràng đường bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.575
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.576
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.577
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.578
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn và
mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc nối lớn và
mạc nối nhỏ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.579
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
1.580
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi cắt
nang mạc treo ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang mạc treo ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.581
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
1.582
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở thông
manh tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở thông
manh tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.583
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.584
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.585
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.586
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm dò, lau
rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò, lau
rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.587
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò, sinh
thiết
|
Mở bụng thăm dò, sinh
thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.588
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.589
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng
hoặc mở thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng
hoặc mở thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.590
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
1.591
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày ra da
do ung thư
|
Mở thông dạ dày ra da
do ung thư
|
2.683.900
|
|
1.592
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hay thành bụng thường
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn hay thành bụng thường
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.593
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.594
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.595
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.596
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.597
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.598
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.599
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.600
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị đùi
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.601
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.602
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.603
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe ruột
thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật áp xe ruột
thừa trong ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1.604
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
1.605
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
3.142.500
|
|
1.606
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
1.607
|
10.0539.0494
|
Bóc u xơ, cơ... trực
tràng đường tầng sinh môn
|
Bóc u xơ, cơ... trực
tràng đường tầng sinh môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.608
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
|
Cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.609
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ hậu
môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
Điều trị nứt kẽ hậu
môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.610
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1 búi
trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1 búi
trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.611
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.612
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.613
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích, dẫn
lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật chích, dẫn
lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.614
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị
áp xe hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.615
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.616
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.617
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.618
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ trĩ vòng
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.619
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ
tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ
tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
1.620
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật Longo
|
Phẫu thuật Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1.621
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo kết
hợp với khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo kết
hợp với khâu treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
1.622
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp -
cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp -
cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
1.623
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp -
cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp -
cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
1.624
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp -
gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp -
gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
1.625
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng -
lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng -
lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
1.626
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày bằng
nội soi
|
Mở thông dạ dày bằng
nội soi
|
2.745.200
|
|
1.627
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp -
mở thông dạ dày
|
Nội soi can thiệp -
mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
Chưa bao gồm bộ mở
thông dạ dày qua da
|
1.628
|
20.0048.0502
|
Mở thông dạ dày qua
nội soi
|
Mở thông dạ dày qua
nội soi
|
2.745.200
|
|
1.629
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở
hồi tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở
hồi tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1.630
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở
hỗng tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi mở
hỗng tràng ra da
|
2.745.200
|
|
1.631
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở
ruột lấy dị vật
|
Phẫu thuật nội soi mở
ruột lấy dị vật
|
2.745.200
|
|
1.632
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi mở
thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi mở
thông dạ dày
|
2.745.200
|
|
1.633
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
1.634
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
1.635
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng
đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng
đầu cổ
|
218.500
|
|
1.636
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ
áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn lưu ổ
áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
1.637
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm
khí/nước
|
Tháo lồng bằng bơm
khí/nước
|
169.500
|
|
1.638
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực do
chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực do
chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
1.639
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
1.640
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
1.641
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
1.642
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật khớp
gối
|
Nắn, bó bột trật khớp
gối [bột liền]
|
282.000
|
|
1.643
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
1.644
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân
|
Nắn, bó bột trật khớp
cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.645
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật khớp
gối
|
Nắn, bó bột trật khớp
gối [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.646
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
1.647
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1.648
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
1.649
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
1.650
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy xương
đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương
đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1.651
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
1.652
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
1.653
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.654
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.655
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn
tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.656
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy xương
đòn
|
Nắn, bó bột gãy xương
đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.657
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu
|
Nắn, bó bột trật khớp
khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.658
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp
xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
1.659
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn [bột liền]
|
342.000
|
|
1.660
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp
vai
|
Nắn, bó bột trật khớp
vai [bột liền]
|
342.000
|
|
1.661
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật khớp
cùng đòn [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1.662
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp
vai
|
Nắn, bó bột trật khớp
vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
1.663
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.664
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
1.665
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương
chày
|
Nắn, bó bột gãy xương
chày [bột liền]
|
257.000
|
|
1.666
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
1.667
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột giai đoạn
trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn
trong hội chứng Volkmann [bột liền]
|
257.000
|
|
1.668
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.669
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy xương
bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.670
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương
chày
|
Nắn, bó bột gãy xương
chày [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.671
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy xương
ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.672
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai đoạn
trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai đoạn
trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]
|
192.400
|
|
1.673
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
1.674
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.675
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
1.676
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.677
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy một
xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.678
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
1.679
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng [bột liền]
|
749.600
|
|
1.680
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng
|
Nắn, bó bột trật khớp
háng [bột tự cán]
|
370.100
|
|
1.681
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.682
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.683
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
1.684
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren [bột liền]
|
372.700
|
|
1.685
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy mâm
chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm
chày [bột liền]
|
372.700
|
|
1.686
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.687
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.688
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.689
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.690
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy mâm
chày
|
Nắn, bó bột gãy mâm
chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.691
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.692
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.693
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.694
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.695
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.696
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.697
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
1.698
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
1.699
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.700
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.701
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.702
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.703
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.704
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.705
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương
cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.706
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy trên
lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
1.707
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.708
|
10.0992.0529
|
Bột Corset
Minerve,Cravate
|
Bột Corset
Minerve,Cravate [bột liền]
|
659.600
|
|
1.709
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống
[bột liền]
|
659.600
|
|
1.710
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.711
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.712
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.713
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]
|
659.600
|
|
1.714
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
1.715
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy xương
chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương
chậu [bột liền]
|
659.600
|
|
1.716
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.717
|
10.0992.0530
|
Bột Corset
Minerve,Cravate
|
Bột Corset
Minerve,Cravate [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.718
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột sống
|
Nắn, bó bột cột sống
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.719
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
dưới xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.720
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy 1/3
trên xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.721
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy Cổ
xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.722
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy cổ
xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.723
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy lồi
cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.724
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy xương
chậu
|
Nắn, bó bột gãy xương
chậu [bột tự cán]
|
379.600
|
|
1.725
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy xương
gót
|
Nắn, bó bột gãy xương
gót
|
167.000
|
|
1.726
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè
|
Bó bột ống trong gãy
xương bánh chè
|
167.000
|
|
1.727
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt
cẳng tay, cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt
cẳng tay, cánh tay
|
3.994.900
|
|
1.728
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt
chi
|
Phẫu thuật cắt cụt
chi
|
3.994.900
|
|
1.729
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo khớp
chi
|
Phẫu thuật tháo khớp
chi
|
3.994.900
|
|
1.730
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị liệt thần kinh quay
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị liệt thần kinh quay
|
3.320.600
|
|
1.731
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển gân
điều trị liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1.732
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều trị
liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều trị
liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
1.733
|
28.0192.0535
|
Phẫu thuật tạo hình
liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo
|
Phẫu thuật tạo hình
liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo
|
3.320.600
|
|
1.734
|
10.0714.0536
|
Phẫu thuật thay khớp
vai nhân tạo
|
Phẫu thuật thay khớp
vai nhân tạo
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.735
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.736
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi trên
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi trên
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.737
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển gân
chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
Phẫu thuật chuyển gân
chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
3.320.600
|
|
1.738
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp cổ chân
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp cổ chân
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.739
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình
cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình
cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.740
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận
động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận
động khớp gối
|
3.447.900
|
|
1.741
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.742
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc sụn khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.743
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi
cắt sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.744
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị cứng khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.745
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị mất vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.746
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.747
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị thoái hóa khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị thoái hóa khớp cùng đòn
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.748
|
27.0447.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị viêm co rút khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị viêm co rút khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.749
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị viêm khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị viêm khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.750
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi gỡ
dính khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.751
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khâu sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi
khâu sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.752
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khoan kích thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi
khoan kích thích tủy
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.753
|
27.0503.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.754
|
27.0504.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
1.755
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo
sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo
sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.756
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo sau
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.757
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.758
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.759
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng quạ đòn
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.760
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.761
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp vít,
ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh
học, gân đồng loại.
|
1.762
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay khớp
háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp
háng bán phần [tạo hnh]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1.763
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật khớp
háng sau chấn thương
|
Phẫu thuật trật khớp
háng sau chấn thương
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
1.764
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay khớp
gối bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp
gối bán phần
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
1.765
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay khớp
háng bán phần
|
Phẫu thuật thay khớp
háng bán phần [thay khớp]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
1.766
|
10.1118.0546
|
Phẫu thuật thay toàn
bộ khớp gối
|
Phẫu thuật thay toàn
bộ khớp gối
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
1.767
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay toàn
bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay toàn
bộ khớp háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
1.768
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.769
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.770
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều trị
trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật điều trị
trật khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.771
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết
hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.772
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
Phẫu thuật kết hợp
xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.773
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.774
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.775
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.776
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.777
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.778
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.779
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.780
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.781
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.782
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.783
|
10.0873.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.784
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy trật khớp cổ tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.785
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.786
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương toác khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương toác khớp mu (trật khớp)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.787
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cổ chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.788
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp dưới sên
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp dưới sên
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.789
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp Lisfranc
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim hoặc
đinh.
|
1.790
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp khác
|
Phẫu thuật đóng cứng
khớp khác
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1.791
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp bàn, ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp bàn, ngón tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1.792
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp cổ tay
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp cổ tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1.793
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp gối
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1.794
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp quay Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp quay Trụ dưới
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
1.795
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điều trị
bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
Phẫu thuật điều trị
bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.796
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị cứng gối sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị cứng gối sau chấn thương
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.797
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tứ đầu đùi
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tứ đầu đùi
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
1.798
|
10.0907.0551
|
Phẫu thuật cứng gối
theo phương pháp JUDET
|
Phẫu thuật cứng gối
theo phương pháp JUDET
|
3.011.900
|
|
1.799
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều trị
viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều trị
viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3.011.900
|
|
1.800
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân duỗi
|
3.011.900
|
|
1.801
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân gấp
|
3.011.900
|
|
1.802
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính
khớp gối
|
3.011.900
|
|
1.803
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ dính
thần kinh
|
3.011.900
|
|
1.804
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch ổ
khớp
|
Phẫu thuật làm sạch ổ
khớp
|
3.011.900
|
|
1.805
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo khớp
vai
|
Phẫu thuật tháo khớp
vai
|
3.011.900
|
|
1.806
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương
khớp
|
Phẫu thuật vết thương
khớp
|
3.011.900
|
|
1.807
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên tấy
bao hoạt dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên tấy
bao hoạt dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
1.808
|
26.0045.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
1.809
|
26.0039.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
1.810
|
26.0040.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
1.811
|
28.0350.0552
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
1.812
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong phẫu
thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương trong phẫu
thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố
định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
1.813
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép xương
tự thân
|
Phẫu thuật ghép xương
tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố
định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
1.814
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung cố
định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
1.815
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh
tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
Gãy thân xương cánh
tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.816
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
sau gãy xương Cal lệch xương
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
sau gãy xương Cal lệch xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.817
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh trục
Cal lệch đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật chỉnh trục
Cal lệch đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.818
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.819
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
|
Phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.820
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp
xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.821
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.822
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.823
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.824
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.825
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.826
|
10.0923.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.827
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cánh chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.828
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.829
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.830
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.831
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.832
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.833
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.834
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.835
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.836
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.837
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.838
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.839
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.840
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.841
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.842
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.843
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.844
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.845
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.846
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.847
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.848
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.849
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.850
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.851
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.852
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.853
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.854
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.855
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.856
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.857
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.858
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.859
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.860
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.861
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.862
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.863
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp xương
gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.864
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.865
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.866
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.867
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.868
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.869
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.870
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.871
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.872
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.873
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.874
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.875
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.876
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Pilon
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.877
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.878
|
10.0924.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.879
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.880
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.881
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.882
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.883
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.884
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.885
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.886
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.887
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.888
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.889
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.890
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.891
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.892
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.893
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.894
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.895
|
10.0908.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.896
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.897
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.898
|
10.0925.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bệnh lý
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bệnh lý
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.899
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.900
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.901
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.902
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.903
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.904
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.905
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.906
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương sên và trật khớp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương sên và trật khớp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.907
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.908
|
10.0754.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.909
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.910
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp ức đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.911
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục
chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật sửa trục
chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.912
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục điều
trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục điều
trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.913
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.914
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua da
bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
kết hợp xương qua da
bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.915
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trên màn hnh tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trên màn hnh tăng sáng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
1.916
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương (ghép xi
măng)
|
Lấy u xương (ghép xi
măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.917
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ u
xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ u
xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.918
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu
xương, ghép xương
|
Cắt u nang tiêu
xương, ghép xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.919
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn lành
tính
|
Cắt u xương sụn lành
tính
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.920
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
1.921
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn
thương gân duỗi
|
Khâu phục hồi tổn
thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.922
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương gân
gấp bàn tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương gân
gấp bàn tay ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.923
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương gân
gấp vùng I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương gân
gấp vùng I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.924
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.925
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.926
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
Phẫu thuật điều trị
đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.927
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều trị
gân bánh chè
|
Phẫu thuật điều trị
gân bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.928
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều trị
tổn thương gân cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật điều trị
tổn thương gân cơ chóp xoay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.929
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân cơ
nhị đầu
|
Phẫu thuật đứt gân cơ
nhị đầu
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.930
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ xương bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ xương bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.931
|
10.0963.0559
|
Phẫu thuật nối gân
duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân
duỗi/kéo dài gân(1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.932
|
10.0964.0559
|
Phẫu thuật nối gân
gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
Phẫu thuật nối gân
gấp/kéo dài gân (1 gân)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.933
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.934
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương
dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.935
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân Achille
|
Phẫu thuật tổn thương
gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.936
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương
gân chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.937
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ chày sau
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.938
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật tổn thương
gân cơ mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.939
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.940
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.941
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.942
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.943
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.944
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.945
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.946
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.947
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi tổn
thương gân gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi tổn
thương gân gấp 2 thì
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.948
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần kinh
|
Gỡ dính thần kinh
|
3.302.900
|
|
1.949
|
28.0342.0559
|
Khâu nối thần kinh
không sử dụng vi phẫu thuật
|
Khâu nối thần kinh
không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]
|
3.302.900
|
|
1.950
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.951
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.952
|
28.0338.0559
|
Phẫu thuật ghép gân
gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
Phẫu thuật ghép gân
gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân nhân
tạo.
|
1.953
|
28.0064.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ
khối u da ác tính mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ
khối u da ác tính mi mắt
|
4.421.700
|
|
1.954
|
28.0160.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da ác tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da ác tính vành tai
|
4.421.700
|
|
1.955
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp,
dụng cụ kết hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp,
dụng cụ kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1.956
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương
tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương
tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
1.957
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM,
Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM,
Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
7.840.200
|
|
1.958
|
10.1093.0566
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên
hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên
hợp sử dụng hệ thống ống nong
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.959
|
10.1046.0566
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.960
|
10.1067.0567
|
Cố định cột sống và
cánh chậu
|
Cố định cột sống và
cánh chậu
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.961
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống và
hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
(TLIF)
|
Cố định cột sống và
hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
(TLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.962
|
10.1074.0567
|
Cố định cột sống và
hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
Cố định cột sống và
hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.963
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt sống,
cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có
hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt sống,
cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có
hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.964
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống bằng vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định
cột sống bằng vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.965
|
10.1063.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.966
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng vít loãng xương
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng vít loãng xương
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.967
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay đĩa
đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay đĩa
đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
1.968
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường
ngoài cuống vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường
ngoài cuống vào thân đốt sống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
1.969
|
10.1084.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có bóng
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có bóng
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
1.970
|
10.1085.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
1.971
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học qua cuống
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học qua cuống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
1.972
|
10.1091.0570
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống thắt lưng qua da
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm
nhân tạo.
|
1.973
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa đệm
nhân tạo.
|
1.974
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương cổ và
bàn chân
|
Cụt chấn thương cổ và
bàn chân
|
3.226.900
|
|
1.975
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh lý
nhiễm trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh lý
nhiễm trùng bàn tay
|
3.226.900
|
|
1.976
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều trị
viêm xương đốt sống
|
Phẫu thuật điều trị
viêm xương đốt sống
|
3.226.900
|
|
1.977
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm
cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm
cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
1.978
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương
chết, nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương
chết, nạo viêm
|
3.226.900
|
|
1.979
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm +
lấy xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm +
lấy xương chết
|
3.226.900
|
|
1.980
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt chi
|
3.226.900
|
|
1.981
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
|
1.982
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị tật thừa ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị tật thừa ngón tay
|
3.226.900
|
|
1.983
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm xương
|
Phẫu thuật viêm xương
|
3.226.900
|
|
1.984
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ
chức hoại tử trong ổ loét t đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ tổ
chức hoại tử trong ổ loét t đè
|
3.226.900
|
|
1.985
|
07.0218.0571
|
Cắt đoạn xương bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt đoạn xương bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
3.226.900
|
|
1.986
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần
kinh (1 dây)
|
Phẫu thuật nối thần
kinh (1 dây)
|
3.405.300
|
|
1.987
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển da,
cơ che phủ
|
Phẫu thuật chuyển da,
cơ che phủ
|
3.720.600
|
|
1.988
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
1.989
|
28.0004.0573
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
1.990
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
1.991
|
28.0325.0573
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
1.992
|
28.0324.0573
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
1.993
|
28.0330.0573
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
1.994
|
28.0329.0573
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
1.995
|
28.0331.0573
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
3.720.600
|
|
1.996
|
28.0108.0573
|
Phẫu thuật giải phóng
sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng
sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
3.720.600
|
|
1.997
|
28.0372.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo co
cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co
cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
|
3.720.600
|
|
1.998
|
28.0201.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
1.999
|
28.0200.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.000
|
28.0397.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
3.720.600
|
|
2.001
|
28.0393.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.002
|
28.0396.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
2.003
|
28.0394.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
2.004
|
28.0390.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.005
|
28.0395.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
2.006
|
28.0391.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.007
|
28.0318.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.008
|
28.0317.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.009
|
28.0094.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
3.720.600
|
|
2.010
|
28.0116.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.011
|
28.0119.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
2.012
|
28.0118.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
2.013
|
28.0091.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
3.720.600
|
|
2.014
|
28.0107.0573
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
3.720.600
|
|
2.015
|
28.0380.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt
trì hoãn cho bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tạo vạt
trì hoãn cho bàn ngón tay
|
3.720.600
|
|
2.016
|
28.0253.0573
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú
ph đại
|
Phẫu thuật thu nhỏ vú
ph đại
|
3.720.600
|
|
2.017
|
28.0008.0574
|
Phẫu thuật điều trị
da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị
da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
2.018
|
28.0287.0574
|
Phẫu thuật ghép mảnh
da dương vật bị lột găng
|
Phẫu thuật ghép mảnh
da dương vật bị lột găng
|
4.699.100
|
|
2.019
|
28.0373.0574
|
Phẫu thuật sửa sẹo co
ngón tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo co
ngón tay bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
2.020
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
2.021
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
2.022
|
28.0386.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
2.023
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
2.024
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
2.025
|
07.0221.0574
|
Ghép da tự thân bằng
mảnh da tròn nhỏ
|
Ghép da tự thân bằng
mảnh da tròn nhỏ
|
4.699.100
|
|
2.026
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị tật dính ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình điều
trị tật dính ngón tay
|
3.044.900
|
|
2.027
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da diện
tích từ 5-10 cm²
|
Phẫu thuật vá da diện
tích từ 5-10 cm²
|
3.044.900
|
|
2.028
|
14.0173.0575
|
Ghép da dị loại
|
Ghép da dị loại
|
3.044.900
|
|
2.029
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt da điều
trị hở mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt da điều
trị hở mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
2.030
|
28.0008.0575
|
Phẫu thuật điều trị
da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều trị
da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
2.031
|
28.0066.0575
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân vùng mi mắt
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân vùng mi mắt
|
3.044.900
|
|
2.032
|
28.0108.0575
|
Phẫu thuật giải phóng
sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải phóng
sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
3.044.900
|
|
2.033
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo
khuyết nhỏ do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo
khuyết nhỏ do vết thương môi
|
3.044.900
|
|
2.034
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
2.035
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
2.036
|
07.0222.0575
|
Ghép da tự thân bằng
mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân bằng
mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
3.044.900
|
|
2.037
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
2.038
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
2.039
|
28.0288.0576
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương dương vật
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương dương vật
|
2.767.900
|
|
2.040
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu đơn
giản vết thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu đơn
giản vết thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
2.041
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
2.042
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát phần
mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát phần
mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
2.043
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương
tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương
tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
2.044
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
5.204.600
|
|
2.045
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
5.204.600
|
|
2.046
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử lý vết
thương da đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
2.047
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn tay
phức tạp
|
Thương tích bàn tay
phức tạp
|
5.204.600
|
|
2.048
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
Phẫu thuật chuyển vạt
che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
5.663.200
|
|
2.049
|
28.0117.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
2.050
|
28.0092.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
5.663.200
|
|
2.051
|
10.0940.0579
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối mạch chi
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối mạch chi
|
7.634.600
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo.
|
2.052
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent,
bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản
bẩm sinh).
|
2.053
|
10.0629.0581
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
5.712.200
|
|
2.054
|
10.0366.0581
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
5.712.200
|
|
2.055
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều trị
chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
Phẫu thuật điều trị
chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
5.712.200
|
|
2.056
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi
thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi
thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
2.057
|
10.1087.0581
|
Phẫu thuật lấy nhân
thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật lấy nhân
thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
5.712.200
|
|
2.058
|
10.1112.0581
|
Phẫu thuật ứng dụng
tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
Phẫu thuật ứng dụng
tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
5.712.200
|
|
2.059
|
10.0677.0582
|
Bảo tồn lách vỡ bằng
lưới sinh học
|
Bảo tồn lách vỡ bằng
lưới sinh học
|
3.433.300
|
|
2.060
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản bàng
quang
|
Cắm niệu quản bàng
quang
|
3.433.300
|
|
2.061
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang gan
|
Cắt chỏm nang gan
|
3.433.300
|
|
2.062
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương lách
|
Khâu vết thương lách
|
3.433.300
|
|
2.063
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3.433.300
|
|
2.064
|
10.0262.0582
|
Phẫu thuật điều trị
phồng, giả phồng động mạch chi
|
Phẫu thuật điều trị
phồng, giả phồng động mạch chi
|
3.433.300
|
|
2.065
|
10.0251.0582
|
Phẫu thuật điều trị
tắc động mạch chi bán cấp tính
|
Phẫu thuật điều trị
tắc động mạch chi bán cấp tính
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
2.066
|
10.0250.0582
|
Phẫu thuật điều trị
tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
Phẫu thuật điều trị
tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
2.067
|
10.0691.0582
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị cơ hoành
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị cơ hoành
|
3.433.300
|
|
2.068
|
10.0692.0582
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị khe hoành
|
Phẫu thuật điều trị
thoát vị khe hoành
|
3.433.300
|
|
2.069
|
10.0266.0582
|
Phẫu thuật điều trị
thông động - tĩnh mạch chi
|
Phẫu thuật điều trị
thông động - tĩnh mạch chi
|
3.433.300
|
|
2.070
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
2.071
|
10.0315.0582
|
Phẫu thuật khâu bảo
tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
Phẫu thuật khâu bảo
tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
3.433.300
|
|
2.072
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu lỗ
thủng cơ hoành do vết thương
|
Phẫu thuật khâu lỗ
thủng cơ hoành do vết thương
|
3.433.300
|
|
2.073
|
10.0690.0582
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ
hoành
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ
hoành
|
3.433.300
|
|
2.074
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương
pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật phương
pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm,
nẹp vít.
|
2.075
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt các
mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt các
mạch máu lớn ngoại vi
|
3.433.300
|
|
2.076
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều
trị trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều
trị trật khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim găm,
nẹp vít.
|
2.077
|
10.0605.0582
|
Thắt động mạch gan
(riêng, phải, trái)
|
Thắt động mạch gan
(riêng, phải, trái)
|
3.433.300
|
|
2.078
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
Cắt u thận lành
|
3.433.300
|
|
2.079
|
28.0099.0582
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
3.433.300
|
|
2.080
|
28.0073.0582
|
Tạo hình hốc mắt
trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả
|
Tạo hình hốc mắt
trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả
|
3.433.300
|
|
2.081
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không
vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương vật không
vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2.396.200
|
|
2.082
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành
bụng
|
Khâu vết thương thành
bụng
|
2.396.200
|
|
2.083
|
10.0241.0583
|
Kỹ thuật đặt bóng đối
xung động mạch chủ
|
Kỹ thuật đặt bóng đối
xung động mạch chủ
|
2.396.200
|
|
2.084
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
2.085
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u
thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u
thành bụng
|
2.396.200
|
|
2.086
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u
thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u
thành ngực
|
2.396.200
|
|
2.087
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò, nang
ống rốn tràng, niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang
ống rốn tràng, niệu rốn
|
2.396.200
|
|
2.088
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo khớp
cổ tay
|
Phẫu thuật tháo khớp
cổ tay
|
2.396.200
|
|
2.089
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay
|
2.396.200
|
|
2.090
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương vật
|
Cắt u lành dương vật
|
2.396.200
|
|
2.091
|
28.0071.0583
|
Đặt bản Silicon điều
trị lõm mắt
|
Đặt bản Silicon điều
trị lõm mắt
|
2.396.200
|
|
2.092
|
28.0084.0583
|
Phẫu thuật ghép bộ
phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép bộ
phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu
|
2.396.200
|
|
2.093
|
28.0138.0583
|
Phẫu thuật ghép mảnh
nhỏ vành tai đứt rời
|
Phẫu thuật ghép mảnh
nhỏ vành tai đứt rời
|
2.396.200
|
|
2.094
|
28.0065.0583
|
Phẫu thuật ghép sụn
mi mắt
|
Phẫu thuật ghép sụn
mi mắt
|
2.396.200
|
|
2.095
|
28.0032.0583
|
Phẫu thuật lấy mảnh
xương sọ hoại tử
|
Phẫu thuật lấy mảnh
xương sọ hoại tử
|
2.396.200
|
|
2.096
|
28.0098.0583
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
2.396.200
|
|
2.097
|
28.0040.0583
|
Phẫu thuật tái tạo
cho vết thương góc mắt
|
Phẫu thuật tái tạo
cho vết thương góc mắt
|
2.396.200
|
|
2.098
|
28.0134.0583
|
Phẫu thuật tạo hnh
nhân trung
|
Phẫu thuật tạo hnh
nhân trung
|
2.396.200
|
|
2.099
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui đầu
do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui đầu
do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
2.100
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
1.509.500
|
|
2.101
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính ống
hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính ống
hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
2.102
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang
đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang
đơn thuần
|
1.509.500
|
|
2.103
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
2.104
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u nhú
ống hậu môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u nhú
ống hậu môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
2.105
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo
miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo
miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
2.106
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn dịch
màng tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
2.107
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
1.509.500
|
|
2.108
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
1.509.500
|
|
2.109
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương vùng
môi
|
Khâu vết thương vùng
môi
|
1.509.500
|
|
2.110
|
28.0382.0584
|
Phẫu thuật ghép móng
|
Phẫu thuật ghép móng
|
1.509.500
|
|
2.111
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang
bằng chọc trôca
|
Dẫn lưu bàng quang
bằng chọc trôca
|
1.096.500
|
|
2.112
|
28.0133.0587
|
Phẫu thuật tạo hnh
sẹo dính mép
|
Phẫu thuật tạo hnh
sẹo dính mép
|
439.100
|
|
2.113
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.369.400
|
|
2.114
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.369.400
|
|
2.115
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
Mổ bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
2.116
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
2.117
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
2.971.900
|
|
2.118
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ
tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ
tử cung
|
139.000
|
|
2.119
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
4.541.300
|
|
2.120
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.982.300
|
|
2.121
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
2.122
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
2.123
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
2.124
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng sinh
môn
|
Trích áp xe tầng sinh
môn
|
873.000
|
|
2.125
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
951.600
|
|
2.126
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
2.127
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng trinh
do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng trinh
do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
2.128
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi cùng
Douglas
|
Chọc dò túi cùng
Douglas
|
312.500
|
|
2.129
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng trứng
đường âm đạo dưới siêu âm
|
Chọc nang buồng trứng
đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.287.400
|
|
2.130
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
929.400
|
|
2.131
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương
cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn thương
cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
2.132
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
1.191.900
|
|
2.133
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm
|
786.700
|
|
2.134
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở
lên
|
1.510.300
|
|
2.135
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
Forceps
|
1.141.900
|
|
2.136
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ
bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
Giảm đau trong đẻ
bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
682.500
|
|
2.137
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do
rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
2.138
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới siêu âm
|
Hút thai dưới siêu âm
|
522.000
|
|
2.139
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
2.140
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ âm
đạo
|
Khâu rách cùng đồ âm
đạo
|
2.119.400
|
|
2.141
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do nạo
thủng
|
Khâu tử cung do nạo
thủng
|
3.054.800
|
|
2.142
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
582.500
|
|
2.143
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
Khoét chóp cổ tử cung
|
3.019.800
|
|
2.144
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu phục
hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu phục
hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
2.145
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
2.146
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
2.147
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
2.148
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
2.149
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
2.150
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
2.151
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
2.152
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
|
2.153
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo sót
rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
2.154
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử cung
+ nạo buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung
+ nạo buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
2.155
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử cung
+ sinh thiết buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung
+ sinh thiết buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
2.156
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử cung
can thiệp
|
Nội soi buồng tử cung
can thiệp
|
4.667.800
|
|
2.157
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử cung
chẩn đoán
|
3.035.700
|
|
2.158
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
Nội xoay thai
|
1.472.000
|
|
2.159
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính
|
627.100
|
|
2.160
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch
|
Nong cổ tử cung do bế
sản dịch
|
313.500
|
|
2.161
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết 7
tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết 7
tuần bằng phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
2.162
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần thứ
6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai từ tuần thứ
6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
|
2.163
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn tử
cung do vỡ tử cung
|
5.206.200
|
|
2.164
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.949.800
|
|
2.165
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm vật
ph đại
|
Phẫu thuật cắt âm vật
ph đại
|
2.892.800
|
|
2.166
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.849.400
|
|
2.167
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
2.168
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành tính
|
Cắt u vú lành tính
|
3.135.800
|
|
2.169
|
28.0265.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ
|
3.135.800
|
|
2.170
|
28.0267.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
tuyến vú lành tính philoid
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
tuyến vú lành tính philoid
|
3.135.800
|
|
2.171
|
28.0264.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
xơ vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
xơ vú
|
3.135.800
|
|
2.172
|
28.0266.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú
thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú
thừa
|
3.135.800
|
|
2.173
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
4.110.800
|
|
2.174
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp
cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp
cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
2.175
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ
|
3.001.800
|
|
2.176
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo
|
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo
|
4.168.300
|
|
2.177
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp
|
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp
|
10.506.300
|
|
2.178
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
8.104.200
|
|
2.179
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung
thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung
thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
2.180
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
2.181
|
28.0299.0662
|
Phãu thuật cắt bỏ
vách ngăn âm đạo
|
Phãu thuật cắt bỏ
vách ngăn âm đạo
|
2.932.800
|
|
2.182
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
2.183
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung thể huyết tụ thành nang
|
4.197.200
|
|
2.184
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
2.185
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật Crossen
|
Phẫu thuật Crossen
|
4.444.300
|
|
2.186
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung
|
Phẫu thuật khối viêm
dính tiểu khung
|
3.594.800
|
|
2.187
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại tầng
sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
2.188
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
4.570.200
|
|
2.189
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
2.604.800
|
|
2.190
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
3.376.200
|
|
2.191
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...)
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu
chảy cấp...)
|
6.517.600
|
|
2.192
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4.739.300
|
|
2.193
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4.739.300
|
|
2.194
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
8.625.200
|
|
2.195
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật Labhart
|
Phẫu thuật Labhart
|
3.055.800
|
|
2.196
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật Manchester
|
Phẫu thuật Manchester
|
4.113.300
|
|
2.197
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
2.198
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung
|
3.939.300
|
|
2.199
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
4.308.300
|
|
2.200
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần
|
4.308.300
|
|
2.201
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
2.202
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
2.203
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
3.217.800
|
|
2.204
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
3.217.800
|
|
2.205
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
2.206
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
3.217.800
|
|
2.207
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa ngoài
tử cung không có choáng
|
3.217.800
|
|
2.208
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
2.209
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
2.210
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm phúc
mạc ruột thừa
|
4.721.300
|
|
2.211
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng xử
trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
2.212
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
2.213
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5.990.300
|
|
2.214
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
2.215
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
5.990.300
|
|
2.216
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
2.217
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
2.218
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung
|
5.503.300
|
|
2.219
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
2.220
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
2.221
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
5.503.300
|
|
2.222
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
2.223
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
2.224
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
2.225
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
2.226
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi thai
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5.503.300
|
|
2.227
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ
|
5.503.300
|
|
2.228
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng qua
nội soi
|
Cắt u buồng trứng qua
nội soi
|
5.503.300
|
|
2.229
|
27.0431.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc buồng trứng
|
5.503.300
|
|
2.230
|
27.0427.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
5.503.300
|
|
2.231
|
27.0432.0689
|
Phẫu thuật nội soi u
buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi u
buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
2.232
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi u
nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi u
nang buồng trứng
|
5.503.300
|
|
2.233
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
6.346.300
|
|
2.234
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
2.235
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng +
tử cung qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng +
tử cung qua nội soi
|
6.346.300
|
|
2.236
|
27.0428.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
6.346.300
|
|
2.237
|
13.0097.0693
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
Phẫu thuật nội soi điều
trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.455.300
|
|
2.238
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung
|
5.521.300
|
|
2.239
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội soi
lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
2.240
|
20.0104.0696
|
Nội soi chẩn đoán +
tiêm MTX tại chỗ GEU
|
Nội soi chẩn đoán +
tiêm MTX tại chỗ GEU
|
5.437.300
|
|
2.241
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ
|
Phẫu thuật nội soi sa
sinh dục nữ
|
9.585.300
|
|
2.242
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng
|
5.988.800
|
|
2.243
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ
|
5.186.800
|
|
2.244
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi xử
lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
2.245
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
2.246
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt động
mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động
mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
5.142.900
|
|
2.247
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.596.900
|
|
2.248
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo tử
cung
|
Phẫu thuật treo tử
cung
|
3.131.800
|
|
2.249
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo
|
414.500
|
|
2.250
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
2.251
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
2.252
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt
cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt
cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.249.700
|
|
2.253
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại chỗ
điều trị chửa ở cổ tử cung
|
Tiêm hóa chất tại chỗ
điều trị chửa ở cổ tử cung
|
290.800
|
|
2.254
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp
cổ tử cung, âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp
cổ tử cung, âm đạo
|
436.200
|
|
2.255
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm đạo,
tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm đạo,
tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
2.256
|
20.0102.0724
|
Nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung
|
1.754.800
|
|
2.257
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh
có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Phá thai người bệnh
có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700.200
|
|
2.258
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ
tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ
tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
700.200
|
|
2.259
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
2.260
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
2.261
|
14.0025.0735
|
Điều trị glôcôm bằng
laser mống mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm bằng
laser mống mắt chu biên
|
342.400
|
|
2.262
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc
không u giác mạc không ghép
|
Cắt u kết mạc có hoặc
không u giác mạc không ghép
|
1.252.600
|
|
2.263
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.252.600
|
|
2.264
|
12.0107.0737
|
Cắt u kết mạc không
vá
|
Cắt u kết mạc không
vá
|
768.600
|
|
2.265
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
2.266
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang
lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang
lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
2.267
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
Trích dẫn lưu túi lệ
|
85.500
|
|
2.268
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
2.269
|
14.0143.0740
|
Phẫu thuật điều trị
bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều trị
bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2.270
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
145.500
|
|
2.271
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều tiết
|
Đo biên độ điều tiết
|
77.000
|
|
2.272
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
2.273
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo thị giác 2 mắt
|
77.000
|
|
2.274
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương
phản
|
Đo thị giác tương
phản
|
77.000
|
|
2.275
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
77.000
|
|
2.276
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
2.277
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
Đo khúc xạ giác mạc
|
41.900
|
|
2.278
|
21.0085.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc
Javal
|
Đo khúc xạ giác mạc
Javal
|
41.900
|
|
2.279
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
2.280
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
2.281
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
2.282
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
2.283
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu
biên
|
Đo thị trường chu
biên
|
31.100
|
|
2.284
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung
tâm, thị trường ám điểm
|
Đo thị trường trung
tâm, thị trường ám điểm
|
31.100
|
|
2.285
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung
tâm, tm ám điểm
|
Đo thị trường trung
tâm, tm ám điểm
|
31.100
|
|
2.286
|
14.0275.0758
|
Đo công suất thể thuỷ
tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ
tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
69.400
|
|
2.287
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể thuỷ
tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
Đo công suất thể thuỷ
tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
69.400
|
|
2.288
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ
lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ
lông siêu
|
53.600
|
|
2.289
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng bằng
kết mạc, màng ối, củng mạc
|
Sửa vá sẹo bọng bằng
kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
2.290
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
860.200
|
|
2.291
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
452.400
|
|
2.292
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ
[gây mê]
|
1.595.200
|
|
2.293
|
14.0106.0769
|
Đóng lỗ rò đường lệ
|
Đóng lỗ rò đường lệ
[gây tê]
|
897.100
|
|
2.294
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
2.295
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc [gây tê]
|
897.100
|
|
2.296
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn
thuần]
|
799.600
|
|
2.297
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức
tạp]
|
1.244.100
|
|
2.298
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
2.299
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
813.600
|
|
2.300
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần
mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương phần
mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
2.301
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương phần
mềm nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương phần
mềm nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
2.302
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có
hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu có
hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
830.200
|
|
2.303
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần kinh
|
Cắt thị thần kinh
|
830.200
|
|
2.304
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu [gây mê]
|
727.900
|
|
2.305
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
2.306
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
2.307
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu [gây tê]
|
99.400
|
|
2.308
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu
|
Lấy dị vật giác mạc
sâu [gây tê]
|
359.500
|
|
2.309
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
2.310
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
1.244.100
|
|
2.311
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
2.312
|
14.0032.0787
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
289.500
|
|
2.313
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi
- gây mê]
|
1.351.400
|
|
2.314
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
2.315
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
698.800
|
|
2.316
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [1 mi
- gây tê ]
|
698.800
|
|
2.317
|
14.0189.0789
|
Phẫu thuật quặm bằng
ghép niêm mạc môi
|
Phẫu thuật quặm bằng
ghép niêm mạc môi
|
698.800
|
|
2.318
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
2.319
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi
- gây mê]
|
1.572.200
|
|
2.320
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
2.321
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [2 mi
- gây tê]
|
935.200
|
|
2.322
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [2 mi - gây tê ]
|
935.200
|
|
2.323
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi
- gây tê]
|
1.188.600
|
|
2.324
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
2.325
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [3 mi
- gây mê]
|
1.833.000
|
|
2.326
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
2.327
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi
- gây mê]
|
2.068.800
|
|
2.328
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
2.329
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm [4 mi
- gây tê ]
|
1.387.000
|
|
2.330
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm tái
phát
|
Phẫu thuật quặm tái
phát [4 mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
2.331
|
14.0183.0796
|
Bơm hơi /khí tiền
phòng
|
Bơm hơi /khí tiền
phòng
|
830.200
|
|
2.332
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền
phòng
|
Rửa chất nhân tiền
phòng
|
830.200
|
|
2.333
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
2.334
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật liệu
độn.
|
2.335
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh
bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh
bờ mi
|
40.900
|
|
2.336
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm
|
Nghiệm pháp phát hiện
glôcôm
|
130.900
|
|
2.337
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn áp 3
ngày
|
Theo dõi nhãn áp 3
ngày
|
130.900
|
|
2.338
|
14.0061.0802
|
Nối thông lệ mũi có
hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi có
hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
2.339
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi nội
soi
|
Nối thông lệ mũi nội
soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
2.340
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống
silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
Phẫu thuật đặt ống
silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
2.341
|
14.0051.0804
|
Mở bao sau bằng phẫu
thuật
|
Mở bao sau bằng phẫu
thuật
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu cắt
bao sau.
|
2.342
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
2.343
|
14.0050.0807
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
2.344
|
14.0075.0807
|
Cắt mống mắt quang
học có hoặc không tách dính phức tạp
|
Cắt mống mắt quang
học có hoặc không tách dính phức tạp
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu cắt.
|
2.345
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
2.346
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
[gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
2.347
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
2.348
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
[gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí
màng ối.
|
2.349
|
14.0145.0810
|
Phẫu thuật cắt mống
mắt chu biên
|
Phẫu thuật cắt mống
mắt chu biên
|
570.300
|
|
2.350
|
14.0046.0812
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) th 2 (không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) th 2 (không cắt dịch kính)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể thủy
tinh nhân tạo.
|
2.351
|
14.0005.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
2.352
|
14.0141.0816
|
Điều trị di lệch góc
mắt
|
Điều trị di lệch góc
mắt
|
930.200
|
|
2.353
|
14.0137.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
763.600
|
|
2.354
|
14.0130.0817
|
Phẫu thuật làm hẹp
khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp
khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
763.600
|
|
2.355
|
14.0136.0817
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
763.600
|
|
2.356
|
14.0110.0818
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
830.200
|
|
2.357
|
14.0109.0818
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
830.200
|
|
2.358
|
14.0110.0819
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
1.220.300
|
|
2.359
|
14.0109.0819
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
1.220.300
|
|
2.360
|
14.0114.0820
|
Phẫu thuật đính chỗ
bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
Phẫu thuật đính chỗ
bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
913.600
|
|
2.361
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng đơn
thuần
|
Phẫu thuật mộng đơn
thuần
|
960.200
|
|
2.362
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
930.200
|
|
2.363
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
930.200
|
|
2.364
|
14.0066.0824
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có
ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
930.200
|
|
2.365
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ Muller
|
Cắt cơ Muller
|
1.402.600
|
|
2.366
|
14.0128.0826
|
Kéo dài cân cơ nâng
mi
|
Kéo dài cân cơ nâng
mi
|
1.402.600
|
|
2.367
|
14.0131.0826
|
Phẫu thuật cắt cơ
Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
Phẫu thuật cắt cơ
Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
1.402.600
|
|
2.368
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơ
nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật gấp cân cơ
nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2.369
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2.370
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo mi -
cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi -
cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2.371
|
28.0045.0826
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
1.402.600
|
|
2.372
|
28.0043.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn,
gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn,
gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2.373
|
28.0044.0826
|
Phẫu thuật treo mi
lên cơ trán điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo mi
lên cơ trán điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
2.374
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản kết
hợp khâu mi
|
Tái tạo lệ quản kết
hợp khâu mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
2.375
|
14.0078.0828
|
Cố định bao tenon tạo
cùng đồ dưới
|
Cố định bao tenon tạo
cùng đồ dưới
|
1.244.100
|
|
2.376
|
14.0076.0828
|
Vá da, niêm mạc tạo
cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc tạo
cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
2.377
|
14.0126.0829
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
930.200
|
|
2.378
|
14.0125.0829
|
Phẫu thuật tạo hnh
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hnh
nếp mi
|
930.200
|
|
2.379
|
14.0126.0830
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
1.213.600
|
|
2.380
|
14.0125.0830
|
Phẫu thuật tạo hnh
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hnh
nếp mi
|
1.213.600
|
|
2.381
|
14.0044.0833
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
1.722.100
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
2.382
|
12.0102.0834
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
2.383
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
2.384
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
2.385
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
2.386
|
14.0105.0835
|
Cố định tuyến lệ
chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
Cố định tuyến lệ
chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
813.600
|
|
2.387
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không
ghép
|
Cắt u da mi không
ghép
|
812.100
|
|
2.388
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày
không ghép
|
Cắt u mi cả bề dày
không ghép
|
812.100
|
|
2.389
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812.100
|
|
2.390
|
14.0132.0838
|
Phẫu thuật điều trị
lật mi dưới có hoặc không ghép
|
Phẫu thuật điều trị
lật mi dưới có hoặc không ghép
|
1.194.100
|
|
2.391
|
14.0230.0838
|
Phẫu thuật phục hồi
trễ mi dưới
|
Phẫu thuật phục hồi
trễ mi dưới
|
1.194.100
|
|
2.392
|
14.0124.0838
|
Vá da tạo hnh mi
|
Vá da tạo hnh mi
|
1.194.100
|
|
2.393
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
2.394
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt
hoặc 2 mắt
|
2.395
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
2.396
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần
trước
|
Siêu âm bán phần
trước
|
241.500
|
|
2.397
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
69.700
|
|
2.398
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan
(soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan
(soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
2.399
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách quan
(soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách quan
(soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
2.400
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
2.401
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu
tại giường
|
60.000
|
|
2.402
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
2.403
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng kính
3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng kính
3 mặt gương
|
60.000
|
|
2.404
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng
Schepens
|
Soi đáy mắt bằng
Schepens
|
60.000
|
|
2.405
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
60.000
|
|
2.406
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Soi góc tiền phòng
|
60.000
|
|
2.407
|
14.0070.0850
|
Tách dính mi cầu,
ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu,
ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm chi phí
màng.
|
2.408
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
Tiêm nội nhãn
|
245.100
|
|
2.409
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô
mắt
|
Test phát hiện khô
mắt
|
46.400
|
|
2.410
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
46.400
|
|
2.411
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
2.412
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
65.100
|
|
2.413
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.414
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.415
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.416
|
14.0159.0857
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.417
|
14.0087.0859
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
2.185.500
|
|
2.418
|
14.0047.0860
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
1.260.100
|
|
2.419
|
14.0121.0860
|
Phẫu thuật hạ mi trên
(chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
Phẫu thuật hạ mi trên
(chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
1.260.100
|
|
2.420
|
14.0134.0861
|
Di thực hàng lông mi
|
Di thực hàng lông mi
|
891.500
|
|
2.421
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều trị lõm
mắt
|
Ghép mỡ điều trị lõm
mắt
|
891.500
|
|
2.422
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ nâng mi
|
Lùi cơ nâng mi
|
891.500
|
|
2.423
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng điểm
lệ
|
Phẫu thuật mở rộng điểm
lệ
|
620.000
|
|
2.424
|
14.0115.0862
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
620.000
|
|
2.425
|
14.0157.0863
|
Chọc hút dịch kính,
tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
Chọc hút dịch kính,
tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
534.500
|
|
2.426
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban
đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban
đầu
|
344.200
|
|
2.427
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
197.200
|
|
2.428
|
14.0092.0865
|
Tiêm cortison điều
trị u máu
|
Tiêm cortison điều
trị u máu
|
197.200
|
|
2.429
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
2.430
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới
|
Nội soi bẻ cuốn mũi
dưới
|
165.500
|
|
2.431
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng vật
liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật
liệu cầm máu [1 bên]
|
216.500
|
|
2.432
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng vật
liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng vật
liệu cầm máu [2 bên]
|
286.500
|
|
2.433
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
1.217.100
|
|
2.434
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường rò
luân nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
2.435
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh
Amidan
|
Trích áp xe quanh
Amidan
|
295.500
|
|
2.436
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
295.500
|
|
2.437
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
295.500
|
|
2.438
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành
tai
|
Chọc hút dịch vành
tai
|
64.300
|
|
2.439
|
01.0090.0883
|
Đặt stent khí phế
quản
|
Đặt stent khí phế
quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm stent.
|
2.440
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực đơn âm
|
Đo thính lực đơn âm
|
49.500
|
|
2.441
|
21.0062.0891
|
Đo thính lực trên
ngưỡng
|
Đo thính lực trên
ngưỡng
|
74.000
|
|
2.442
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
89.400
|
|
2.443
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
2.444
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp
cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp
cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.445
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua
thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua
thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.446
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn
phế quản
|
Khí dung thuốc giãn
phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.447
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp
cứu
|
Khí dung thuốc cấp
cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.448
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở
máy
|
Khí dung thuốc thở
máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.449
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.450
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở
người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở
người bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
2.451
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.452
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
2.453
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
2.454
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
2.455
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
2.456
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
2.457
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
2.458
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
2.459
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
2.460
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
2.461
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây
mê]
|
705.500
|
|
2.462
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
2.463
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [không
gây mê]
|
213.900
|
|
2.464
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
2.465
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu b ống
tai ngoài
|
Lấy nút biểu b ống
tai ngoài
|
70.300
|
|
2.466
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
2.467
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
sụn vành tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
2.468
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
2.469
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
sụn vành tai [gây tê]
|
874.800
|
|
2.470
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
2.471
|
15.0123.0912
|
Phẫu thuật chỉnh hình
sống mũi sau chấn thương
|
Phẫu thuật chỉnh hình
sống mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
2.472
|
15.0134.0913
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương
|
Nâng xương chính mũi
sau chấn thương [gây tê]
|
1.326.200
|
|
2.473
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA gây
mê nội khí quản
|
Phẫu thuật nạo VA gây
mê nội khí quản
|
852.900
|
|
2.474
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản sau
phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu đơn giản sau
phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
2.475
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi sau
|
Nhét bấc mũi sau
|
139.000
|
|
2.476
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
2.477
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
2.478
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
2.479
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang hàm
|
Chọc rửa xoang hàm
|
310.500
|
|
2.480
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
2.481
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
2.482
|
15.0130.0923
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
2.483
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi dưới
|
Nội soi đốt điện cuốn
mũi dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
2.484
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao
Hummer.
|
2.485
|
15.0157.0929
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả dao
Hummer.
|
2.486
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng có
sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có
sinh thiết [gây mê]
|
1.601.900
|
|
2.487
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết u
vòm
|
Nội soi sinh thiết u
vòm [gây mê]
|
1.601.900
|
|
2.488
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng có
sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng có
sinh thiết [gây tê]
|
545.500
|
|
2.489
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống
cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
2.490
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng ống
cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
2.491
|
15.0229.0932
|
Nội soi hạ họng ống
mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi hạ họng ống
mềm lấy dị vật gây tê
|
545.500
|
|
2.492
|
15.0231.0932
|
Nội soi hạ họng ống
mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi hạ họng ống
mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
2.493
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết u
vòm
|
Nội soi sinh thiết u
vòm [gây tê]
|
545.500
|
|
2.494
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
2.495
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc vòm
hoặc họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc vòm
hoặc họng có sinh thiết
|
545.500
|
|
2.496
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.497
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.498
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.499
|
15.0225.0933
|
Nội soi hoạt nghiệm
thanh quản
|
Nội soi hoạt nghiệm
thanh quản
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.500
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.501
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng th thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
2.502
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
[dao điện]
|
1.761.400
|
|
2.503
|
15.0151.0937
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan [dao điện]
|
1.761.400
|
|
2.504
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
[dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2.505
|
15.0359.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng plasma
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng plasma
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2.506
|
15.0288.2036
|
Phẫu thuật cắt mỏm
trâm theo đường miệng
|
Phẫu thuật cắt mỏm
trâm theo đường miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2.507
|
15.0151.2036
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2.508
|
15.0361.2036
|
Phẫu thuật cắt u vùng
họng miệng
|
Phẫu thuật cắt u vùng
họng miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
2.509
|
15.0103.0942
|
Phẫu thuật cắt xoang
hơi cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật cắt xoang
hơi cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
2.510
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hnh cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
2.511
|
15.0124.0951
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trong chấn thương sọ mặt
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.657.000
|
|
2.512
|
15.0202.0953
|
Phẫu thuật laser cắt
u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
Phẫu thuật laser cắt
u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống nội
khí quản.
|
2.513
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
2.514
|
15.0290.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ
dẫn lưu áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ
dẫn lưu áp xe
|
3.340.900
|
|
2.515
|
15.0090.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh
mũi
|
Phẫu thuật mở cạnh
mũi
|
5.244.100
|
|
2.516
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật nạo VA nội
soi
|
Phẫu thuật nạo VA nội
soi
|
3.045.800
|
|
2.517
|
15.0094.0958
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng vòm mũi họng
|
3.045.800
|
|
2.518
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
2.519
|
15.0091.0961
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo sinh
học.
|
2.520
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
2.521
|
15.0148.0966
|
Phẫu thuật chỉnh hình
họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
Phẫu thuật chỉnh hình
họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
4.535.700
|
|
2.522
|
15.0168.0966
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
4.535.700
|
|
2.523
|
15.0169.0966
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
4.535.700
|
|
2.524
|
15.0170.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt
u lành tính thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng laser
|
4.535.700
|
|
2.525
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh hnh
cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh hnh
cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
2.526
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
2.527
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hnh cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
2.528
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang bướm
|
4.211.900
|
|
2.529
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang trán
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang trán
|
4.211.900
|
|
2.530
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh hnh
vách ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh hnh
vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
2.531
|
15.0111.0970
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
2.532
|
15.0102.0970
|
Phẫu thuật nội soi
cắt vách mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt vách mũi xoang
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi Hummer
và tay cắt.
|
2.533
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
2.534
|
15.0110.0970
|
Phẫu thuật thủng vách
ngăn mũi
|
Phẫu thuật thủng vách
ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
2.535
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
2.536
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi
đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi
đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
2.537
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ
bằng nội soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ
bằng nội soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
2.538
|
15.0084.0974
|
Phẫu thuật nội soi mở
các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
Phẫu thuật nội soi mở
các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
9.076.600
|
|
2.539
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao plasma
|
2.540
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang hàm
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang hàm
|
3.180.600
|
|
2.541
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang sàng
|
Phẫu thuật nội soi mở
xoang sàng
|
3.180.600
|
|
2.542
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính dây thanh
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính dây thanh
|
3.180.600
|
|
2.543
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
3.180.600
|
|
2.544
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây
tê
|
Phẫu thuật nội soi vi
phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây
tê
|
3.180.600
|
|
2.545
|
15.0296.0980
|
Phẫu thuật rò xoang
lê
|
Phẫu thuật rò xoang
lê
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao siêu
âm.
|
2.546
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu sau
phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
Nội soi cầm máu sau
phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
3.045.800
|
|
2.547
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí
chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
Phẫu thuật xử trí
chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
3.045.800
|
|
2.548
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
2.549
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng nhĩ
|
Trích rạch màng nhĩ
|
69.300
|
|
2.550
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe quanh
Amidan
|
Trích áp xe quanh
Amidan
|
771.900
|
|
2.551
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [gây
mê]
|
771.900
|
|
2.552
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành sau
họng gây tê/gây mê
|
771.900
|
|
2.553
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn miệng
|
Trích áp xe sàn miệng
|
771.900
|
|
2.554
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
2.555
|
15.0160.1000
|
Phẫu thuật dính mép
trước dây thanh
|
Phẫu thuật dính mép
trước dây thanh
|
2.333.000
|
|
2.556
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang
răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang
răng sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
2.557
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm
|
1.646.800
|
|
2.558
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
2.559
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
Phẫu thuật xoang hàm
Caldwell-Luc
|
1.646.800
|
|
2.560
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
2.561
|
15.0127.1002
|
Phẫu thuật mở lỗ
thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật mở lỗ
thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
2.562
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét
sụn vành tai
|
Phẫu thuật nạo vét
sụn vành tai
|
1.075.700
|
|
2.563
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
2.564
|
15.0128.1002
|
Phẫu thuật nội soi mở
lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật nội soi mở
lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
2.565
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943.600
|
|
2.566
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản
ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
2.567
|
15.0242.1004
|
Nội soi thanh quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
549.900
|
|
2.568
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
2.569
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản
treo cắt hạt xơ
|
Nội soi thanh quản
treo cắt hạt xơ
|
321.400
|
|
2.570
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng ống
cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống
cứng chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
2.571
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng ống
mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng ống
mềm chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
2.572
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết u
hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết u
hốc mũi
|
321.400
|
|
2.573
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch mũi
bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch mũi
bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
2.574
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang
sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang
sau mổ
|
153.600
|
|
2.575
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
2.576
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ
cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ
cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
2.577
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
2.578
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
2.579
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.580
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 4,5]
|
631.000
|
|
2.581
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
2.582
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.583
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.584
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
2.585
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.586
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.587
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
2.588
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.589
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.590
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và
hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
2.591
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa
[một chân]
|
296.100
|
|
2.592
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa
[nhiều chân]
|
415.500
|
|
2.593
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng
Composite
|
369.500
|
|
2.594
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
2.595
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
2.596
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai
hàm]
|
159.100
|
|
2.597
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một
vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
2.598
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm
|
110.800
|
|
2.599
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi
lợi
|
Phẫu thuật nạo túi
lợi
|
89.500
|
|
2.600
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
217.200
|
|
2.601
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
110.600
|
|
2.602
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
2.603
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
2.604
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng
ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng
ngầm
|
239.500
|
|
2.605
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
2.606
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
2.607
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
2.608
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
2.609
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
2.610
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
2.611
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
2.612
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
2.613
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng
phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
2.614
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng
Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng
Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
2.615
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
2.616
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng
nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh bằng
nhựa Sealant
|
245.500
|
|
2.617
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
2.618
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2.619
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với
GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
2.620
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
369.500
|
|
2.621
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị
khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều trị
khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái
tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.622
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái
tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.623
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái
tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
2.624
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều
trị túi quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều
trị túi quanh răng
|
952.100
|
|
2.625
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi [không
gây mê]
|
344.200
|
|
2.626
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
344.200
|
|
2.627
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh
má
|
Phẫu thuật cắt phanh
má
|
344.200
|
|
2.628
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh
môi
|
Phẫu thuật cắt phanh
môi
|
344.200
|
|
2.629
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật
khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị bật
khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
2.630
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
2.631
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
2.632
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vành tai
|
771.000
|
|
2.633
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
2.634
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ u
da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
771.000
|
|
2.635
|
12.0003.1045
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
2.636
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang giáp
móng
|
Cắt các u nang giáp
móng
|
2.289.300
|
|
2.637
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng
cổ
|
Cắt các u lành vùng
cổ
|
2.928.100
|
|
2.638
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
2.639
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
2.640
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
2.641
|
28.0189.1064
|
Phẫu thuật cắt chỉnh
cằm
|
Phẫu thuật cắt chỉnh
cằm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
2.642
|
28.0187.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
góc hàm xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
góc hàm xương hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
2.643
|
28.0439.1064
|
Phẫu thuật chỉnh thon
góc hàm
|
Phẫu thuật chỉnh thon
góc hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
2.644
|
28.0188.1064
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
gò má - cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh sửa
gò má - cung tiếp
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.
|
2.645
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều trị
đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều trị
đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.646
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.647
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.648
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.649
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.650
|
16.0288.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.651
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.652
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.653
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.654
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.655
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch dẫn
lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật rạch dẫn
lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
2.656
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
3.493.200
|
|
2.657
|
16.0318.1077
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
2.658
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị vật
vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
2.659
|
15.0074.1081
|
Phẫu thuật xoang trán
đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
Phẫu thuật xoang trán
đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
3.078.100
|
|
2.660
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
2.661
|
28.0129.1084
|
Phẫu thuật tạo hnh
thông mũi miệng
|
Phẫu thuật tạo hnh
thông mũi miệng
|
2.888.600
|
|
2.662
|
28.0126.1086
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
2.988.600
|
|
2.663
|
28.0125.1087
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
2.888.600
|
|
2.664
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
3.081.600
|
|
2.665
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều trị
gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
2.666
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều trị
gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
2.667
|
11.0104.1113
|
Cắt sẹo ghép da mảnh
trung bnh
|
Cắt sẹo ghép da mảnh
trung bnh
|
4.005.600
|
|
2.668
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu kín
|
Cắt sẹo khâu kín
|
3.683.600
|
|
2.669
|
28.0323.1126
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật điều trị
vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
2.670
|
28.0316.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân các khuyết phần mềm cẳng tay
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân các khuyết phần mềm cẳng tay
|
5.449.400
|
|
2.671
|
28.0315.1126
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
Phẫu thuật ghép da tự
thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
5.449.400
|
|
2.672
|
28.0281.1126
|
Phẫu thuật loét tì đè
cùng cụt bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật loét tì đè
cùng cụt bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
2.673
|
11.0040.1129
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.449.400
|
|
2.674
|
11.0042.1130
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân tem
thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.777.300
|
|
2.675
|
28.0235.1134
|
Ghép mỡ tự thân
coleman
|
Ghép mỡ tự thân
coleman
|
4.630.500
|
|
2.676
|
28.0467.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn
tay
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn
tay
|
4.630.500
|
|
2.677
|
28.0466.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm
đầy vùng mặt
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm
đầy vùng mặt
|
4.630.500
|
|
2.678
|
28.0468.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ
vùng mông
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng
mông
|
4.630.500
|
|
2.679
|
28.0069.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ
trung bì tự thân điều trị lõm mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ
trung bì tự thân điều trị lõm mắt
|
4.630.500
|
|
2.680
|
28.0025.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ
trung b vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ
trung b vùng trán
|
4.630.500
|
|
2.681
|
28.0068.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự
thân coleman điều trị lõm mắt
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự
thân coleman điều trị lõm mắt
|
4.630.500
|
|
2.682
|
28.0030.1134
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự
thân coleman vùng trán
|
Phẫu thuật ghép mỡ tự
thân coleman vùng trán
|
4.630.500
|
|
2.683
|
28.0194.1134
|
Phẫu thuật tạo hình
thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
Phẫu thuật tạo hình
thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman
|
4.630.500
|
|
2.684
|
28.0104.1135
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
2.685
|
28.0021.1135
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
2.686
|
28.0259.1135
|
Phẫu thuật điều trị
sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
|
Phẫu thuật điều trị
sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
|
4.436.400
|
|
2.687
|
28.0024.1135
|
Phẫu thuật giãn da
cấp tính vùng da đầu
|
Phẫu thuật giãn da
cấp tính vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
2.688
|
28.0105.1135
|
Phẫu thuật tạo tạo
vạt giãn cho tạo hnh tháp mũi
|
Phẫu thuật tạo tạo
vạt giãn cho tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
2.689
|
28.0023.1135
|
Phẫu thuật tạo vạt
giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt
giãn da vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
2.690
|
28.0155.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.691
|
28.0143.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.692
|
28.0142.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.693
|
28.0141.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.694
|
28.0286.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.695
|
28.0017.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da
lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt da
lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
5.363.900
|
|
2.696
|
28.0039.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da
lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da
lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
2.697
|
28.0038.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt da
tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt da
tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
2.698
|
28.0295.1136
|
Phẫu thuật vết thương
khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật vết thương
khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.699
|
28.0016.1136
|
Tạo hình khuyết da đầu
bằng vạt da tại chỗ
|
Tạo hình khuyết da
đầu bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
2.700
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da
chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da
chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
2.701
|
11.0115.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da
tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da
tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
2.702
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt da
V-Y điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt da
V-Y điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
2.703
|
11.0113.1137
|
Sử dụng vạt 5 cánh
(five flap) trong điều trị sẹo bỏng
|
Sử dụng vạt 5 cánh
(five flap) trong điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
2.704
|
11.0105.1142
|
Cắt sẹo ghép da dày
toàn lớp kiểu wolf- krause
|
Cắt sẹo ghép da dày
toàn lớp kiểu wolf- krause
|
4.938.500
|
|
2.705
|
07.0219.1144
|
Nạo xương viêm trên
người bệnh đái tháo đường
|
Nạo xương viêm trên
người bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
2.706
|
07.0220.1144
|
Tháo khớp ngón chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo khớp ngón chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
2.707
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng
giải thoát chèn ép
|
Rạch hoại tử bỏng
giải thoát chèn ép
|
648.200
|
|
2.708
|
11.0101.1159
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót
hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch
và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
2.709
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC)
trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC)
trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm lót
hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch
và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
2.710
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt
mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
Khâu cầm máu, thắt
mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
2.711
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất tĩnh
mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh
mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
2.712
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất tĩnh
mạch
|
Truyền hóa chất tĩnh
mạch [nội trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
2.713
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất
khoang màng phổi
|
Truyền hóa chất
khoang màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
2.714
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch mạch
dưới da đường kính từ 5 - 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch mạch
dưới da đường kính từ 5 - 10 cm
|
3.300.700
|
|
2.715
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến
giáp
|
Cắt các u lành tuyến
giáp
|
2.140.700
|
|
2.716
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh
một bên
|
Cắt nang thừng tinh
một bên
|
2.140.700
|
|
2.717
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
Cắt u bao gân
|
2.140.700
|
|
2.718
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
2.719
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần mềm
đường kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
2.720
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú,
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú,
đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
2.721
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
2.722
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản
ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản
ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde JJ
và rọ lấy sỏi.
|
2.723
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu
quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu
quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
2.724
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau mổ
|
2.434.500
|
|
2.725
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang gan
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang gan
|
2.434.500
|
|
2.726
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt khối chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
2.727
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang gan
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang gan
|
2.434.500
|
|
2.728
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
2.729
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu nang tụy
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu nang tụy
|
2.434.500
|
|
2.730
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới
nhân tạo.
|
2.731
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới
nhân tạo.
|
2.732
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm lưới
nhân tạo.
|
2.733
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi
GEU thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi
GEU thể huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
2.734
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng ống cổ tay
|
2.434.500
|
|
2.735
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi hạ
tinh hoàn ẩn
|
Phẫu thuật nội soi hạ
tinh hoàn ẩn
|
2.434.500
|
|
2.736
|
27.0300.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu cầm máu lách
|
Phẫu thuật nội soi
khâu cầm máu lách
|
2.434.500
|
|
2.737
|
27.0316.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi khâu
cơ hoành
|
2.434.500
|
|
2.738
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu mạc treo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu mạc treo
|
2.434.500
|
|
2.739
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng cơ hoành
|
2.434.500
|
|
2.740
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng
|
2.434.500
|
|
2.741
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non
|
2.434.500
|
|
2.742
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng
|
2.434.500
|
|
2.743
|
27.0212.1196
|
Phẫu thuật nội soi
làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
làm hậu môn nhân tạo
|
2.434.500
|
|
2.744
|
27.0293.1196
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - dạ dày
|
2.434.500
|
|
2.745
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi
rửa bụng, dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi
rửa bụng, dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
2.746
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận qua da
|
Tán sỏi thận qua da
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
2.747
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp cổ
bàng quang
|
Nội soi cắt polyp cổ
bàng quang
|
1.596.600
|
|
2.748
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ thủng
bàng quang qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ thủng
bàng quang qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.749
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng chẩn
đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
1.596.600
|
|
2.750
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi niệu
đạo
|
Nội soi tán sỏi niệu
đạo
|
1.596.600
|
|
2.751
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ
niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi lỗ
niệu quản
|
1.596.600
|
|
2.752
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.753
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi
cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi
cắt xơ hẹp niệu đạo
|
1.596.600
|
|
2.754
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.755
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
2.756
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi
thắt tĩnh mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi
thắt tĩnh mạch tinh
|
1.596.600
|
|
2.757
|
28.0139.1203
|
Phẫu thuật ghép vành
tai đứt rời bằng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép vành
tai đứt rời bằng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
2.758
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống mềm
gắp sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm
gắp sỏi thận
|
4.343.300
|
|
2.759
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống mềm
tán sỏi thận
|
Nội soi thận ống mềm
tán sỏi thận
|
4.343.300
|
|
2.760
|
27.0308.1209
|
Phẫu thuật nội soi
đặt vòng thắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
đặt vòng thắt dạ dày
|
4.343.300
|
|
2.761
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi hổ
trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
Phẫu thuật nội soi hổ
trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
4.343.300
|
|
2.762
|
27.0262.1210
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ
đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ
đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
2.913.900
|
|
2.763
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng phương pháp nhiệt
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng phương pháp nhiệt
|
2.913.900
|
|
2.764
|
27.0370.1210
|
Phẫu thuật nội soi
cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
2.913.900
|
|
2.765
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi hỗ
trợ trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi hỗ
trợ trong mổ mở
|
2.913.900
|
|
2.766
|
27.0146.1210
|
Phẫu thuật nội soi
qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
Phẫu thuật nội soi
qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
2.913.900
|
|
2.767
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên
khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên
khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
2.768
|
22.0054.1222
|
Đàn hồi đồ cục máu
(TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
Đàn hồi đồ cục máu
(TEG: Thrombo Elasto Graphy)
|
438.000
|
Bao gồm cả pin và
cup, kaolin.
|
2.769
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc tố
|
Điện di huyết sắc tố
|
381.000
|
|
2.770
|
22.0351.1228
|
Điện di miễn dịch
huyết thanh
|
Điện di miễn dịch
huyết thanh
|
1.046.300
|
|
2.771
|
22.0256.1233
|
Định danh kháng thể
bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định danh kháng thể
bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
1.201.700
|
|
2.772
|
22.0257.1233
|
Định danh kháng thể
bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định danh kháng thể
bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
1.201.700
|
|
2.773
|
22.0023.1239
|
Định lượng D-Dimer
|
Định lượng D-Dimer
|
272.900
|
|
2.774
|
23.0054.1239
|
Định lượng D-Dimer
[Máu]
|
Định lượng D-Dimer
[Máu]
|
272.900
|
|
2.775
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy bán tự động
|
110.300
|
|
2.776
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
bằng máy tự động
|
110.300
|
|
2.777
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
Định lượng G6PD
|
87.000
|
|
2.778
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
2.779
|
22.0058.1246
|
Định lượng
Plasminogen
|
Định lượng
Plasminogen
|
222.700
|
|
2.780
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt
tính Protein C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt
tính Protein C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
2.781
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C
toàn phần (Protein C Antigen)
|
Định lượng Protein
C toàn phần (Protein C Antigen)
|
248.800
|
|
2.782
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein S
toàn phần
|
Định lượng Protein S
toàn phần
|
248.800
|
|
2.783
|
22.0038.1251
|
Định lượng ức chế yếu
tố IX
|
Định lượng ức chế yếu
tố IX
|
280.800
|
|
2.784
|
22.0037.1252
|
Định lượng ức chế yếu
tố VIIIc
|
Định lượng ức chế yếu
tố VIIIc
|
160.500
|
|
2.785
|
22.0057.1253
|
Định lượng Heparin
|
Định lượng Heparin
|
222.700
|
|
2.786
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.800
|
|
2.787
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
2.788
|
22.0030.1255
|
Định lượng yếu tố
đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố
đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.789
|
22.0033.1255
|
Định lượng yếu tố XII
|
Định lượng yếu tố XII
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.790
|
22.0030.1258
|
Định lượng yếu tố
đông máu ngoại sinh II, V,VII, X
|
Định lượng yếu tố
đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]
|
341.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.791
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.792
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.793
|
22.0034.1262
|
Định lượng yếu tố
XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
Định lượng yếu tố
XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)
|
1.091.700
|
|
2.794
|
22.0285.1267
|
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
24.800
|
|
2.795
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
2.796
|
22.0286.1268
|
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO
bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
22.200
|
|
2.797
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại giường
bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
2.798
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại
giường
|
Định nhóm máu tại
giường
|
42.100
|
|
2.799
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
2.800
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
2.801
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật trên giấy)
|
42.100
|
|
2.802
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ ABO
(kỹ thuật trên thẻ)
|
62.200
|
|
2.803
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
tiểu cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm
tiểu cầu hoặc huyết tương
|
31.100
|
|
2.804
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ ABO
trên thẻ định nhóm máu (đã có sn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn
phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
49.700
|
|
2.805
|
22.0295.1279
|
Xác định kháng nguyên
D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Xác định kháng nguyên
D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)
|
186.600
|
|
2.806
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
2.807
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
2.808
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó hệ
ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó hệ
ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
2.809
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó hệ
ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó hệ
ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
2.810
|
22.0036.1282
|
Định tính ức chế yếu
tố VIIIc/IX
|
Định tính ức chế yếu
tố VIIIc/IX
|
248.800
|
|
2.811
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập tiểu
cầu với Ristocetin
|
Đo độ ngưng tập tiểu
cầu với Ristocetin
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu tố.
|
2.812
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc
tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
Định lượng huyết sắc
tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
32.300
|
|
2.813
|
22.0267.1294
|
Hiệu giá kháng thể tự
nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Hiệu giá kháng thể tự
nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)
|
43.500
|
|
2.814
|
22.0147.1295
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch tủy xương
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch tủy xương
|
198.600
|
|
2.815
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng cầu
lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng cầu
lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
2.816
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương
pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương
pháp thủ công)
|
70.800
|
|
2.817
|
22.0155.1300
|
Xét nghiệm tế bào học
lách (lách đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học
lách (lách đồ)
|
62.200
|
|
2.818
|
22.0170.1300
|
Xét nghiệm tế bào học
lách (lách đồ)
|
Xét nghiệm tế bào học
lách (lách đồ)
|
62.200
|
|
2.819
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự
động)
|
Máu lắng (bằng máy tự
động)
|
37.300
|
|
2.820
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương
pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương
pháp thủ công)
|
24.800
|
|
2.821
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
2.822
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
2.823
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
2.824
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
80.500
|
|
2.825
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp có
sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
80.500
|
|
2.826
|
22.0268.1330
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)
|
31.100
|
|
2.827
|
22.0049.1336
|
Phát hiện kháng đông
Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
Phát hiện kháng đông
Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
262.800
|
|
2.828
|
22.0259.1339
|
Sàng lọc kháng thể
bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Sàng lọc kháng thể
bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)
|
99.500
|
|
2.829
|
22.0260.1340
|
Sàng lọc kháng thể
bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Sàng lọc kháng thể
bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
262.800
|
|
2.830
|
22.0102.1341
|
Sức bền thẩm thấu
hồng cầu
|
Sức bền thẩm thấu
hồng cầu
|
40.900
|
|
2.831
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
2.832
|
22.0160.1345
|
Thể tích khối hồng
cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
Thể tích khối hồng
cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm
|
18.600
|
|
2.833
|
22.0055.1346
|
Thời gian phục hồi
canxi
|
Thời gian phục hồi
canxi
|
33.500
|
|
2.834
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Ivy
|
52.100
|
|
2.835
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Duke
|
13.600
|
|
2.836
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ
công
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ
công
|
59.500
|
|
2.837
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự
động
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự
động
|
68.400
|
|
2.838
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự
động
|
68.400
|
|
2.839
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
2.840
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2.841
|
22.0006.1354
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
2.842
|
22.0005.1354
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian
thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
2.843
|
22.0140.1360
|
Tm giun chỉ trong máu
|
Tm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
2.844
|
22.0137.1361
|
Tm hồng cầu có chấm
ưa bazơ
|
Tm hồng cầu có chấm
ưa bazơ
|
18.600
|
|
2.845
|
22.0139.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)
|
39.700
|
|
2.846
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt
rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2.847
|
22.0136.1363
|
Tm mảnh vỡ hồng cầu
|
Tm mảnh vỡ hồng cầu
|
18.600
|
|
2.848
|
22.0144.1364
|
Tm tế bào Hargraves
|
Tm tế bào Hargraves
|
69.600
|
|
2.849
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông
số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy
đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
2.850
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
Phân tích tế bào máu
ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
2.851
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
2.852
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
2.853
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361.000
|
|
2.854
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng
và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng
và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
2.855
|
22.0166.1414
|
Xét nghiệm tế bào
hạch (hạch đồ)
|
Xét nghiệm tế bào
hạch (hạch đồ)
|
52.100
|
|
2.856
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào học
tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào học
tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
2.857
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
428.900
|
|
2.858
|
22.0325.1438
|
Kháng thể kháng dsDNA
(anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng dsDNA
(anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
272.900
|
|
2.859
|
22.0347.1439
|
Xét nghiệm kháng thể
kháng dsDNA (ngưng kết latex)
|
Xét nghiệm kháng thể
kháng dsDNA (ngưng kết latex)
|
124.400
|
|
2.860
|
22.0326.1440
|
Kháng thể kháng nhân
(anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng nhân
(anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
311.000
|
|
2.861
|
22.0328.1440
|
Kháng thể kháng nhân
(anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
Kháng thể kháng nhân
(anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang
|
311.000
|
|
2.862
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.863
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH
(Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH
(Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
151.200
|
|
2.864
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
2.865
|
23.0011.1459
|
Định lượng Amoniac
(NH3) [Máu]
|
Định lượng Amoniac
(NH3) [Máu]
|
78.500
|
|
2.866
|
23.0014.1460
|
Định lượng Anti-Tg
(Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Anti-Tg
(Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
2.867
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti - TPO
(Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
2.868
|
23.0178.1463
|
Định lượng
Benzodiazepin [niệu]
|
Định lượng
Benzodiazepin [niệu]
|
39.200
|
|
2.869
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG
(Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG
(Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
2.870
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta 2
Microglobulin
|
Định lượng Beta 2
Microglobulin
|
78.500
|
|
2.871
|
23.0022.1465
|
Định lượng β2
microglobulin [Máu]
|
Định lượng β2
microglobulin [Máu]
|
78.500
|
|
2.872
|
23.0028.1466
|
Định lượng BNP (B-
Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
Định lượng BNP (B-
Type Natriuretic Peptide) [Máu]
|
605.100
|
|
2.873
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125
(cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125
(cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
2.874
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3
(Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3
(Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
2.875
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA 19-9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
2.876
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4
(Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4
(Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
2.877
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion
hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion
hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi
định lượng trực tiếp.
|
2.878
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi ion
hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng Canxi ion
hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
2.879
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn
phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn
phần [Máu]
|
13.400
|
|
2.880
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin
[Máu]
|
Định lượng Calcitonin
[Máu]
|
139.200
|
|
2.881
|
23.0181.1475
|
Định lượng
Catecholamin (niệu)
|
Định lượng
Catecholamin (niệu)
|
224.400
|
|
2.882
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2.883
|
23.0038.1477
|
Định lượng
Ceruloplasmin [Máu]
|
Định lượng
Ceruloplasmin [Máu]
|
72.900
|
|
2.884
|
23.0044.1478
|
Định lượng CK-MB mass
(Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
Định lượng CK-MB mass
(Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]
|
39.200
|
|
2.885
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ CK-MB
((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK-MB
((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
2.886
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể C3
[Máu]
|
Định lượng bổ thể C3
[Máu]
|
61.700
|
|
2.887
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể C4
[Máu]
|
Định lượng bổ thể C4
[Máu]
|
61.700
|
|
2.888
|
23.0046.1480
|
Định lượng Cortisol
(máu)
|
Định lượng Cortisol
(máu)
|
95.300
|
|
2.889
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol
(niệu)
|
Định lượng Cortisol
(niệu)
|
95.300
|
|
2.890
|
23.0064.1480
|
Định lượng
Fructosamin [Máu]
|
Định lượng
Fructosamin [Máu]
|
95.300
|
|
2.891
|
22.0094.1481
|
Định lượng Peptid - C
|
Định lượng Peptid - C
|
178.300
|
|
2.892
|
23.0045.1481
|
Định lượng C-Peptid
[Máu]
|
Định lượng C-Peptid
[Máu]
|
178.300
|
|
2.893
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
2.894
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP
(C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP
(C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
2.895
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs
(C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
2.896
|
23.0052.1486
|
Định lượng Cyfra 21-1
[Máu]
|
Định lượng Cyfra 21-1
[Máu]
|
100.900
|
|
2.897
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K,
Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K,
Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường
hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
2.898
|
23.0056.1488
|
Định lượng Digoxin
[Máu]
|
Định lượng Digoxin
[Máu]
|
89.700
|
|
2.899
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti CCP
(anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
2.900
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin
gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.901
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.902
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.903
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.904
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP
(Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP
(Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.905
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
[Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.906
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
[Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối
với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể
ngoại suy được.
|
2.907
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric
[Máu]
|
Định lượng Acid Uric
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.908
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin
[Máu]
|
Định lượng Albumin
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.909
|
23.0211.1494
|
Định lượng Albumin
[thuỷ dịch]
|
Định lượng Albumin
[thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.910
|
23.0213.1494
|
Định lượng Amylase
[dịch]
|
Định lượng Amylase
[dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.911
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin
(máu)
|
Định lượng Creatinin
(máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.912
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin
[dịch]
|
Định lượng Creatinin
[dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.913
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin
[Máu]
|
Định lượng Globulin
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.914
|
23.0212.1494
|
Định lượng Globulin
[thuỷ dịch]
|
Định lượng Globulin
[thuỷ dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.915
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose
[Máu]
|
Định lượng Glucose
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.916
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho
(máu)
|
Định lượng Phospho
(máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.917
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein
[dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.918
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein
toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein
toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.919
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.920
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu
[Máu]
|
Định lượng Urê máu
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.921
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase
[Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase
[Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
2.922
|
23.0047.1495
|
Định lượng Cystatine
C [Máu]
|
Định lượng Cystatine
C [Máu]
|
89.700
|
|
2.923
|
23.0060.1496
|
Định lượng Ethanol
(cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol
(cồn) [Máu]
|
33.600
|
|
2.924
|
22.0097.1497
|
Định lượng Free kappa
huyết thanh
|
Định lượng Free kappa
huyết thanh
|
543.000
|
|
2.925
|
23.0006.1497
|
Định lượng Aldosteron
[Máu]
|
Định lượng Aldosteron
[Máu]
|
543.000
|
|
2.926
|
22.0098.1498
|
Định lượng Free
lambda huyết thanh
|
Định lượng Free
lambda huyết thanh
|
543.000
|
|
2.927
|
22.0095.1500
|
Định lượng
Methotrexat
|
Định lượng
Methotrexat
|
414.700
|
|
2.928
|
22.0084.1502
|
Định lượng sắt chưa
bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
Định lượng sắt chưa
bão hòa huyết thanh (UIBC)
|
78.500
|
|
2.929
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết
thanh
|
Định lượng sắt huyết
thanh
|
33.600
|
|
2.930
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg [Máu]
|
Định lượng Mg [Máu]
|
33.600
|
|
2.931
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
33.600
|
|
2.932
|
23.0041.1506
|
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng
Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
2.933
|
23.0215.1506
|
Định lượng
Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng
Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.934
|
23.0185.1506
|
Định lượng Dưỡng chấp
[niệu]
|
Định lượng Dưỡng chấp
[niệu]
|
28.000
|
|
2.935
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C
(High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.936
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
2.937
|
23.0158.1506
|
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
2.938
|
23.0221.1506
|
Định lượng
Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid
[dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.939
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
2.940
|
23.0122.1508
|
Đo hoạt độ P-Amylase
[Máu]
|
Đo hoạt độ P-Amylase
[Máu]
|
67.300
|
|
2.941
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
2.942
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường
|
Xét nghiệm đường máu
mao mạch tại giường
|
16.000
|
|
2.943
|
23.0062.1511
|
Định lượng E3
không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
Định lượng E3
không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]
|
190.300
|
|
2.944
|
23.0061.1513
|
Định lượng Estradiol
[Máu]
|
Định lượng Estradiol
[Máu]
|
84.100
|
|
2.945
|
22.0116.1514
|
Định lượng Ferritin
|
Định lượng Ferritin
|
84.100
|
|
2.946
|
23.0063.1514
|
Định lượng Ferritin
[Máu]
|
Định lượng Ferritin
[Máu]
|
84.100
|
|
2.947
|
22.0079.1515
|
Định lượng Acid Folic
|
Định lượng Acid Folic
|
89.700
|
|
2.948
|
23.0067.1515
|
Định lượng Folate
[Máu]
|
Định lượng Folate
[Máu]
|
89.700
|
|
2.949
|
23.0066.1516
|
Định lượng free bHCG
(Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free bHCG
(Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
2.950
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.951
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama
Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
2.952
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH (Growth
Hormone) [Máu]
|
168.300
|
|
2.953
|
22.0096.1522
|
Định lượng
Haptoglobin
|
Định lượng
Haptoglobin
|
100.900
|
|
2.954
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c
[Máu]
|
Định lượng HbA1c
[Máu]
|
105.300
|
|
2.955
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
2.956
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
2.957
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
2.958
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
2.959
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin
[Máu]
|
Định lượng Insulin
[Máu]
|
84.100
|
|
2.960
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí trong
máu
|
Đo các chất khí trong
máu
|
224.400
|
|
2.961
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí máu
[Máu]
|
Xét nghiệm Khí máu
[Máu]
|
224.400
|
|
2.962
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
2.963
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong máu
|
Đo lactat trong máu
|
100.900
|
|
2.964
|
23.0104.1532
|
Định lượng Lactat
(Acid Lactic) [Máu]
|
Định lượng Lactat
(Acid Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
2.965
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
2.966
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
2.967
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH
(Luteinizing Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH
(Luteinizing Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
2.968
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ Lipase
[Máu]
|
Đo hoạt độ Lipase
[Máu]
|
61.700
|
|
2.969
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE
(Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE
(Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
2.970
|
23.0244.1544
|
Phản ứng CRP
|
Phản ứng CRP
|
22.400
|
|
2.971
|
23.0129.1547
|
Định lượng
Pre-albumin [Máu]
|
Định lượng
Pre-albumin [Máu]
|
100.900
|
|
2.972
|
23.0121.1548
|
Định lượng proBNP
(NT-proBNP) [Máu]
|
Định lượng proBNP
(NT-proBNP) [Máu]
|
424.700
|
|
2.973
|
23.0130.1549
|
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu]
|
414.700
|
|
2.974
|
23.0134.1550
|
Định lượng
Progesteron [Máu]
|
Định lượng
Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
2.975
|
23.0131.1552
|
Định lượng Prolactin
[Máu]
|
Định lượng Prolactin
[Máu]
|
78.500
|
|
2.976
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn phần
(Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
2.977
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự do
(Free prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự do
(Free prostate- Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
2.978
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
2.979
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF
(Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF
(Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
2.980
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
2.981
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.982
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4 (Free
Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.983
|
23.0147.1561
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
Định lượng T3 (Tri
iodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.984
|
23.0148.1561
|
Định lượng T4
(Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng T4
(Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
2.985
|
23.0151.1563
|
Định lượng
Testosterol [Máu]
|
Định lượng
Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
2.986
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu]
|
183.300
|
|
2.987
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb (TSH
Receptor Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb (TSH
Receptor Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
2.988
|
23.0157.1567
|
Định lượng
Transferrin [Máu]
|
Định lượng
Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
2.989
|
23.0161.1569
|
Định lượng Troponin I
[Máu]
|
Định lượng Troponin I
[Máu]
|
78.500
|
|
2.990
|
23.0159.1569
|
Định lượng Troponin T
[Máu]
|
Định lượng Troponin T
[Máu]
|
78.500
|
|
2.991
|
23.0160.1569
|
Định lượng Troponin T
hs [Máu]
|
Định lượng Troponin T
hs [Máu]
|
78.500
|
|
2.992
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
2.993
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.994
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase
[niệu]
|
Định lượng Amylase
[niệu]
|
39.200
|
|
2.995
|
23.0181.1578
|
Định lượng
Catecholamin (niệu)
|
Định lượng
Catecholamin (niệu)
|
436.800
|
|
2.996
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl)
[niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl)
[niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường
hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
2.997
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp
[niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp
[niệu]
|
22.400
|
|
2.998
|
23.0188.1586
|
Định tính
Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
Định tính
Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
2.999
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
3.000
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
3.001
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
3.002
|
23.0193.1589
|
Định tính Opiate
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Opiate
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
3.003
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein
Bence-Jones [niệu]
|
Định tính Protein
Bence-Jones [niệu]
|
22.400
|
|
3.004
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose
(niệu)
|
Định lượng Glucose
(niệu)
|
14.400
|
|
3.005
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein
(niệu)
|
Định lượng Protein
(niệu)
|
14.400
|
|
3.006
|
22.0151.1594
|
Cặn Addis
|
Cặn Addis
|
44.800
|
|
3.007
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn
nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn
nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
44.800
|
|
3.008
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
3.009
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc
dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc
dò
|
28.600
|
|
3.010
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
3.011
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc
dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc
dò
|
4.900
|
|
3.012
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit Uric
[niệu]
|
Định lượng Axit Uric
[niệu]
|
16.800
|
|
3.013
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin
(niệu)
|
Định lượng Creatinin
(niệu)
|
16.800
|
|
3.014
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
3.015
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu
cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu
cơ [niệu]
|
6.600
|
|
3.016
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch
não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch
não tủy]
|
23.400
|
|
3.017
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose
[dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
3.018
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose
[dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose
[dịch não tủy]
|
13.400
|
|
3.019
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
3.020
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein
[dịch não tủy]
|
Định lượng Protein
[dịch não tủy]
|
11.200
|
|
3.021
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta
[dịch]
|
Phản ứng Rivalta
[dịch]
|
8.800
|
|
3.022
|
22.0152.1609
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
|
58.300
|
|
3.023
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
3.024
|
24.0158.1613
|
HAV total miễn dịch
bán tự động
|
HAV total miễn dịch
bán tự động
|
110.800
|
|
3.025
|
24.0125.1614
|
HBc IgM miễn dịch bán
tự động
|
HBc IgM miễn dịch bán
tự động
|
123.400
|
|
3.026
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch tự
động
|
HBc IgM miễn dịch tự
động
|
123.400
|
|
3.027
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
3.028
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
3.029
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
3.030
|
24.0094.1623
|
Streptococcus
pyogenes ASO
|
Streptococcus
pyogenes ASO
|
45.500
|
|
3.031
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test nhanh
|
Chlamydia test nhanh
|
78.300
|
|
3.032
|
24.0236.1627
|
Hantavirus test nhanh
|
Hantavirus test nhanh
|
78.300
|
|
3.033
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time PCR
|
CMV Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.034
|
24.0184.1637
|
Dengue virus
NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
Dengue virus
NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
142.500
|
|
3.035
|
24.0225.2041
|
EV71 IgM/IgG test
nhanh
|
EV71 IgM/IgG test
nhanh
|
125.000
|
|
3.036
|
24.0127.1643
|
HBcAb test nhanh
|
HBcAb test nhanh
|
65.200
|
|
3.037
|
24.0133.1643
|
HBeAb test nhanh
|
HBeAb test nhanh
|
65.200
|
|
3.038
|
24.0122.1643
|
HBsAb test nhanh
|
HBsAb test nhanh
|
65.200
|
|
3.039
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
3.040
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
3.041
|
23.0081.1647
|
Định lượng HBsAg
(HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng HBsAg
(HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
3.042
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
3.043
|
24.0120.1648
|
HBsAg khẳng định
|
HBsAg khẳng định
|
651.700
|
|
3.044
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng hệ
thống tự động
|
HBV đo tải lượng hệ
thống tự động
|
1.351.700
|
|
3.045
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
701.700
|
|
3.046
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng hệ
thống tự động
|
HCV đo tải lượng hệ
thống tự động
|
1.361.700
|
|
3.047
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
861.700
|
|
3.048
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori
Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori
Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường
hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
|
3.049
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết
quả đồng thời Ab và Ag
|
3.050
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân
test nhanh
|
Hồng cầu trong phân
test nhanh
|
71.600
|
|
3.051
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
3.052
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time PCR
|
HPV Real-time PCR
|
409.300
|
|
3.053
|
24.0244.1670
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
Influenza virus A, B
Real-time PCR (*)
|
1.601.700
|
|
3.054
|
24.0243.1671
|
Influenza virus A, B
test nhanh
|
Influenza virus A, B
test nhanh
|
185.700
|
|
3.055
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
3.056
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
3.057
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột
nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột
nhuộm soi
|
45.500
|
|
3.058
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột
soi tươi
|
Đơn bào đường ruột
soi tươi
|
45.500
|
|
3.059
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận
mu) nhuộm soi
|
Phthirus pubis (Rận
mu) nhuộm soi
|
45.500
|
|
3.060
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận
mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận
mu) soi tươi
|
45.500
|
|
3.061
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
3.062
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
3.063
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis
nhuộm soi
|
Trichomonas vaginalis
nhuộm soi
|
45.500
|
|
3.064
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis
soi tươi
|
Trichomonas vaginalis
soi tươi
|
45.500
|
|
3.065
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập
trung
|
Trứng giun soi tập
trung
|
45.500
|
|
3.066
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi
tươi
|
Trứng giun, sán soi
tươi
|
45.500
|
|
3.067
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
3.068
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
391.500
|
|
3.069
|
24.0010.1692
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi
cấy và định danh
|
Vi khuẩn kỵ khí nuôi
cấy và định danh
|
1.351.700
|
|
3.070
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
3.071
|
24.0155.1696
|
HAV Ab test nhanh
|
HAV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
3.072
|
24.0163.1696
|
HEV Ab test nhanh
|
HEV Ab test nhanh
|
130.500
|
|
3.073
|
24.0164.1696
|
HEV IgM test nhanh
|
HEV IgM test nhanh
|
130.500
|
|
3.074
|
24.0249.1697
|
Rotavirus test nhanh
|
Rotavirus test nhanh
|
194.700
|
|
3.075
|
24.0254.1701
|
Rubella virus Ab test
nhanh
|
Rubella virus Ab test
nhanh
|
163.600
|
|
3.076
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
3.077
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
3.078
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
194.700
|
|
3.079
|
24.0100.1710
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
58.600
|
|
3.080
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
3.081
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
AFB trực tiếp nhuộm
Ziehl-Neelsen
|
74.200
|
|
3.082
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori
nhuộm soi
|
Helicobacter pylori
nhuộm soi
|
74.200
|
|
3.083
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae
nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae
nhuộm soi
|
74.200
|
|
3.084
|
24.0056.1714
|
Neisseria
meningitidis nhuộm soi
|
Neisseria
meningitidis nhuộm soi
|
74.200
|
|
3.085
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
74.200
|
|
3.086
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae nhuộm
soi
|
Vibrio cholerae nhuộm
soi
|
74.200
|
|
3.087
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae soi
tươi
|
Vibrio cholerae soi
tươi
|
74.200
|
|
3.088
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
3.089
|
24.0004.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy và
định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
3.090
|
24.0005.1716
|
Vi khuẩn nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
Vi khuẩn nuôi cấy,
định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
|
325.200
|
|
3.091
|
24.0140.1718
|
HBV genotype
Real-time PCR
|
HBV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
3.092
|
24.0153.1718
|
HCV genotype
Real-time PCR
|
HCV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
3.093
|
24.0240.1718
|
HPV genotype
Real-time PCR
|
HPV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
3.094
|
24.0232.1719
|
Adenovirus Real-time
PCR
|
Adenovirus Real-time
PCR
|
771.700
|
|
3.095
|
24.0065.1719
|
Chlamydia Real-time
PCR
|
Chlamydia Real-time
PCR
|
771.700
|
|
3.096
|
24.0235.1719
|
Coronavirus Real-time
PCR
|
Coronavirus Real-time
PCR
|
771.700
|
|
3.097
|
24.0191.1719
|
Dengue virus
Real-time PCR
|
Dengue virus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.098
|
24.0223.1719
|
EBV Real-time PCR
|
EBV Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.099
|
24.0230.1719
|
Enterovirus Real-time
PCR
|
Enterovirus Real-time
PCR
|
771.700
|
|
3.100
|
24.0227.1719
|
EV71 Real-time PCR
|
EV71 Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.101
|
24.0179.1719
|
HIV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HIV đo tải lượng
Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.102
|
24.0213.1719
|
HSV Real-time PCR
|
HSV Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.103
|
24.0052.1719
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
Neisseria gonorrhoeae
Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.104
|
24.0253.1719
|
RSV Real-time PCR
|
RSV Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.105
|
24.0261.1719
|
Rubella virus
Real-time PCR
|
Rubella virus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.106
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định danh
PCR
|
Vi khuẩn định danh
PCR
|
771.700
|
|
3.107
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
Vi nấm PCR
|
771.700
|
|
3.108
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
3.109
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time PCR
|
Virus Real-time PCR
|
771.700
|
|
3.110
|
24.0085.1720
|
Mycoplasma hominis
test nhanh
|
Mycoplasma hominis
test nhanh
|
261.000
|
|
3.111
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test nhanh
|
Vi khuẩn test nhanh
|
261.000
|
|
3.112
|
24.0108.1720
|
Virus test nhanh
|
Virus test nhanh
|
261.000
|
|
3.113
|
24.0154.1721
|
HCV genotype giải
trnh tự gene
|
HCV genotype giải
trnh tự gene
|
2.661.700
|
|
3.114
|
24.0245.1721
|
Influenza virus A, B
giải trình tự gene (*)
|
Influenza virus A, B
giải trình tự gene (*)
|
2.661.700
|
|
3.115
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
3.116
|
24.0360.1727
|
Xét nghiệm cặn dư
phân
|
Xét nghiệm cặn dư
phân
|
58.600
|
|
3.117
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ mào
tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ mào
tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
3.118
|
22.0154.1735
|
Xét nghiệm các loại
dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
Xét nghiệm các loại
dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
|
190.400
|
|
3.119
|
25.0075.1735
|
Nhuộm Diff - Quick
|
Nhuộm Diff - Quick
|
190.400
|
|
3.120
|
25.0077.1735
|
Nhuộm May Grunwald -
Giemsa
|
Nhuộm May Grunwald -
Giemsa
|
190.400
|
|
3.121
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch các
tổn thương dạng nang
|
Tế bào học dịch các
tổn thương dạng nang
|
190.400
|
|
3.122
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch chải
phế quản
|
Tế bào học dịch chải
phế quản
|
190.400
|
|
3.123
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch màng
bụng, màng tim
|
Tế bào học dịch màng
bụng, màng tim
|
190.400
|
|
3.124
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch màng
khớp
|
Tế bào học dịch màng
khớp
|
190.400
|
|
3.125
|
25.0027.1735
|
Tế bào học dịch rửa ổ
bụng
|
Tế bào học dịch rửa ổ
bụng
|
190.400
|
|
3.126
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch rửa
phế quản
|
Tế bào học dịch rửa
phế quản
|
190.400
|
|
3.127
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
190.400
|
|
3.128
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước tiểu
|
Tế bào học nước tiểu
|
190.400
|
|
3.129
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào học
áp nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
3.130
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế bào
theo Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế bào
theo Papanicolaou
|
417.200
|
|
3.131
|
25.0085.1742
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
|
4.951.100
|
|
3.132
|
25.0084.1743
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn màu (CISH)
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn màu (CISH)
|
5.651.100
|
|
3.133
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối tế
bào)
|
Cell bloc (khối tế
bào)
|
271.700
|
|
3.134
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào học
bằng phương pháp Liqui Prep
|
Xét nghiệm tế bào học
bằng phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
3.135
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.136
|
25.0066.1746
|
Nhuộm kháng bổ thể
huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
Nhuộm kháng bổ thể
huỳnh quang phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.137
|
25.0062.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.138
|
25.0064.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang gián tiếp phát hiện kháng thể
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang gián tiếp phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.139
|
25.0063.1746
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên
|
Nhuộm miễn dịch huỳnh
quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.140
|
25.0065.1746
|
Nhuộm ức chế huỳnh
quang phát hiện kháng thể
|
Nhuộm ức chế huỳnh
quang phát hiện kháng thể
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
3.141
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên
mảnh cắt mô phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên
mảnh cắt mô phát hiện HP
|
334.400
|
|
3.142
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
3.143
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
3.144
|
25.0072.1752
|
Nhuộm Mucicarmin
|
Nhuộm Mucicarmin
|
488.600
|
|
3.145
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS Periodic
Acid Schiff
|
Nhuộm PAS Periodic
Acid Schiff
|
461.400
|
|
3.146
|
25.0069.1756
|
Nhuộm PAS kết hợp
xanh Alcian
|
Nhuộm PAS kết hợp xanh
Alcian
|
515.800
|
|
3.147
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh thiết
tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh thiết
tức thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
3.148
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các
hạch
|
Chọc hút kim nhỏ các
hạch
|
308.300
|
|
3.149
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các
khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ các
khối sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
3.150
|
25.0018.1758
|
Chọc hút kim nhỏ các
tổn thương hốc mắt
|
Chọc hút kim nhỏ các
tổn thương hốc mắt
|
308.300
|
|
3.151
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ mô
mềm
|
Chọc hút kim nhỏ mô
mềm
|
308.300
|
|
3.152
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến giáp
|
308.300
|
|
3.153
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
3.154
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin
[niệu]
|
Định tính Porphyrin
[niệu]
|
63.400
|
|
3.155
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường
quy
|
Ghi điện não thường
quy
|
75.200
|
|
3.156
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường
quy
|
Điện não đồ thường
quy
|
75.200
|
|
3.157
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ thông
thường
|
Ghi điện não đồ thông
thường
|
75.200
|
|
3.158
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường
|
39.900
|
|
3.159
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
3.160
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu
tại giường
|
39.900
|
|
3.161
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
3.162
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng sức
điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng sức
điện tâm đồ
|
236.600
|
|
3.163
|
21.0048.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
35.600
|
|
3.164
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số
cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số
cổ chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
3.165
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô hấp
|
Đo chức năng hô hấp
|
144.300
|
|
3.166
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng hô
hấp
|
Thăm dò chức năng hô
hấp
|
144.300
|
|
3.167
|
21.0003.1797
|
Đo vận tốc lan truyền
sóng mạch
|
Đo vận tốc lan truyền
sóng mạch
|
86.200
|
|
3.168
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
3.169
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
3.170
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp atropin
|
Nghiệm pháp atropin
|
215.800
|
|
3.171
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp
cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp
cứu tại giường liên tục
|
215.800
|
|
3.172
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm đồ
|
Holter điện tâm đồ
|
215.800
|
|
3.173
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
3.174
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
3.175
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
3.176
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp
glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
3.177
|
21.0001.1816
|
Thăm dò điện sinh lý
tim
|
Thăm dò điện sinh lý
tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ dụng
cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
3.178
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo dõi
tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01
lần/ngày điều trị.
|