1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm
thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định
này.
3. Danh mục vắc xin, sinh phẩm
được công bố tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-24729-16
|
A.T Glutathione 300 inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
2
|
VD-25673-16
|
Acefalgan 250
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
3
|
VD-21620-14
|
Acigmentin 375
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
4
|
VD-24793-16
|
Ampicillin 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
5
|
VD-25674-16
|
Arginin Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
6
|
VD-19530-13
|
Asetargynan
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
7
|
VD-25206-16
|
Benzathin benzylpenicilin
1.200.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
8
|
VD-24794-16
|
Benzylpenicillin 1.000.000 IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
9
|
VD-19860-13
|
Bisocor 5 mg
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
10
|
VD-20601-14
|
Camisept
|
Công ty TNHH thương mại và dịch
vụ dược phẩm Anh Minh
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
11
|
VD-21149-14
|
Camtecan
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
12
|
VD-15312-11
|
Caricin
|
Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh
học dược phẩm ICA
|
13
|
VD-24795-16
|
Cefdinir 125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
14
|
VD-26013-16
|
Cefepime 1g
|
Công ty TNHH Reliv Pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
15
|
VD-26014-16
|
Cefepime 2g
|
Công ty TNHH Reliv Pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
16
|
VD-24797-16
|
Ceftriaxone 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
17
|
VD-20465-14
|
Cefuroxim 0,75 g
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương 2
|
18
|
VD-25209-16
|
Cefuroxime 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
19
|
VD-25210-16
|
Cefuroxime 1,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
20
|
VD-23598-15
|
Cefuroxime 125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
21
|
VD-24230-16
|
Cefuroxime 125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
22
|
VD-22939-15
|
Cefuroxime 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
23
|
VD-20194-13
|
Celexib 200 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
24
|
VD-21773-14
|
Cendemuc
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung
Ương 3
|
Công ty TNHH một thành viên
Dược Trung ương 3
|
25
|
VD-19899-13
|
Cephalexin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
26
|
VD-22021-14
|
Ceteco Pred 5
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung
Ương 3
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
27
|
VD-20384-13
|
Cetecocenzitax
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung
Ương 3
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương 3
|
28
|
VD-16750-12
|
Cophadom- M
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
29
|
VD-24799-16
|
Cotrimoxazol 480mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
30
|
VD-25716-16
|
Dexamethason
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
31
|
VD-17811-12
|
Ditrisidol
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
32
|
VD-25719-16
|
Doripenem 0,25g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
33
|
VD-25720-16
|
Doripenem 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
34
|
VD-29590-18
|
Duoridin
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150
Cophavina
|
35
|
VD-25675-16
|
Eulexcin 250
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
36
|
VD-25677-16
|
Euprocin 500
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
37
|
VD-25678-16
|
Euxamus 200
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
38
|
VD-20290-13
|
Evadays
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược
TW Mediplantex
|
39
|
VD-20466-14
|
Fadolce
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
40
|
VD-17812-12
|
Famotidin 40mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
41
|
VD-17478-12
|
Flu- GF
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
42
|
VD-25211-16
|
Furosemid 20mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân
|
43
|
VD-20585-14
|
Gramsyrop
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
44
|
VS-4902-15
|
Gyfor
|
Công ty TNHH dược phẩm Vĩnh
Xuân
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
45
|
VS-4903-15
|
Gynoformine
|
Công ty TNHH dược phẩm Vĩnh
Xuân
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
46
|
V171-H06-19
|
Hamobingap
|
Cơ sở sản xuất thuốc y học cổ
truyền Bảo Phương
|
Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ
truyền Bảo Phương
|
47
|
VD-22210-15
|
Heantivir
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
48
|
VD-25837-16
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
49
|
VD-26012-16
|
Kanemis
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
50
|
VD-25679-16
|
Kevizole
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
51
|
VD-25042-16
|
Levocetirizin
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
52
|
VD-30045-18
|
Meyeraben
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC
|
53
|
VD-19900-13
|
Midaclo 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
54
|
VD-25212-16
|
Midactam 250mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
55
|
VD-19901-13
|
Midafra 125mg/ 5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
56
|
VD-22488-15
|
Midagentin 250/31,25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
57
|
VD-24800-16
|
Midagentin 250/62,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
58
|
VD-25722-16
|
Midaman 1,5g/0,1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
59
|
VD-25723-16
|
Midanefo 300/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
60
|
VD-25724-16
|
Midantin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
61
|
VD-25214-16
|
Midantin 875/125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
62
|
VD-25725-16
|
Midapezon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
63
|
VD-25680-16
|
Motiridon
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
64
|
VD-25506-16
|
Newtiam
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
65
|
VD-25681-16
|
Nicobion 500
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
66
|
VD-24804-16
|
Nước cất tiêm 10 ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
67
|
VD-26011-16
|
Nuvats
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
68
|
VD-25728-16
|
Ondansetron 8 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
69
|
VD-23475-15
|
Orabakan 200 mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
70
|
VD-16755-12
|
Oresol
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
71
|
VD-24805-16
|
Oxacilin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
72
|
VD-17315-12
|
Paracetamol 325mg
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
73
|
VD-19907-13
|
Penicilin V kali 400.000IU
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
74
|
VD-21156-14
|
Philnole
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
75
|
VD-20699-14
|
Pimfexin
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
Công ty TNHH Dược phẩm Glomed
|
76
|
VD-17991-12
|
Piracetam 400 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25
|
77
|
VS-4911-15
|
Povidine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm Dược
liệu Pharmedic
|
78
|
VD-29592-18
|
Prednisolon
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
79
|
VD-12531-10
|
Pymeginmacton 40
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
80
|
VD-11261-10
|
Pymeginmacton 80
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
81
|
VD-29961-18
|
Saprozin
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
82
|
VD-25215-16
|
Senitram 2g/1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
83
|
VD-21790-14
|
Shinetadeno
|
Công ty TNHH Shine Pharma
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
84
|
VD-25616-16
|
Smecgim
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
85
|
VD-25507-16
|
Sofenac
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
86
|
VD-17318-12
|
Stimind
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
150 Cophavina
|
87
|
VD-25838-16
|
Superkan - F
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
88
|
VD-19909-13
|
Sylhepgan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
89
|
VD-30144-18
|
Teicomedlac 200
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
90
|
VD-30145-18
|
Teicomedlac 400
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
91
|
VD-25850-16
|
Thiarozol
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
92
|
VD-22376-15
|
Timinol
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
93
|
VD-17581-12
|
Traforan 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
94
|
VD-25600-16
|
Tragutan
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
95
|
VD-18023-12
|
Triamicin F
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex
|
96
|
VD-19809-13
|
Trimackit
|
Công ty cổ phần dược ATM
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
97
|
VD-23494-15
|
Valsgim 160
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
98
|
VD-23495-15
|
Valsgim 80
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
99
|
VD-25683-16
|
Vidagyl
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
100
|
VD-25767-16
|
Vitamin C 100 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
101
|
VD-20468-14
|
Vitamin E 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
102
|
VD-25217-16
|
Vitamin K1 10mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
103
|
VD-25218-16
|
Vitamin PP 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
104
|
VD-25839-16
|
Volmitin
|
Công ty Cổ phần Dược Trung
Ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
105
|
VD-12236-10
|
Vpclary 500mg
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
Công ty TNHH US pharma USA
|
106
|
VD-25219-16
|
Xylometazolin 0,05%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
107
|
VD-20469-14
|
Zonfoce
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VN-20178-16
|
Alfokid Syrup
|
Saint Corporation
|
Kolmar Korea
|
2
|
VN-17406-13
|
Amikacin 125mg/ml
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm
Vimedimex
|
Sopharma PLC
|
3
|
VN-17407-13
|
Amikacin 250mg/ml
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm
Vimedimex
|
Sopharma PLC
|
4
|
VN-17786-14
|
Apbezo
|
Srs Pharmaceuticals
Private
|
Acme Formulation Pvt. Ltd.
|
5
|
VN-19011-15
|
Avelox
|
Bayer (South East Asia) Pte
Ltd
|
Bayer AG
|
6
|
VN-18548-14
|
Axcel Cefaclor-125 Suspension
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
7
|
VN-12274-11
|
Axcel Dexchlorpheniramine Forte
Syrup
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
|
8
|
VN-18279-14
|
Azap 1gm
|
Công ty TNHH Thương Mại Thanh
Danh
|
Karnataka Antibiotics &
Pharmaceuticals Limited
|
9
|
VN-18089-14
|
Cefpoquick
|
Srs Pharmaceuticals Private
Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
10
|
VN-18090-14
|
Cefposan 100
|
Srs Pharmaceuticals Private
Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
11
|
VN-11877-11
|
Celcoxx 100mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
12
|
VN-11878-11
|
Celcoxx 200mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
13
|
VN-15948-12
|
Clanzacr
|
Korea United Pharm. Inc.
|
Korea United Pharm. Inc.
|
14
|
VN-17560-13
|
Dicarbo Tablet
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Nam
Hân
|
Kolmar Korea
|
15
|
VN-19810-16
|
Dicellnase
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
Celltrion
pharm, Inc
|
16
|
VN-16940-13
|
Diclotol
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
17
|
VN-12822-11
|
Esapbe 20
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
18
|
VN-12823-11
|
Esapbe 40
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
19
|
VN-14865-12
|
Eyedin
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Makcur Laboratories Ltd.
|
20
|
VN-14866-12
|
Eyedin DX
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Makcur Laboratories Ltd.
|
21
|
VN-11037-10
|
Fexet 120mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
22
|
VN-11038-10
|
Fexet 180mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
23
|
VN-11039-10
|
Fexet 60mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
24
|
VN-15186-12
|
Flucozal 150
|
Công ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Delorbis Pharmaceuticals Ltd.
|
25
|
VN-19957-16
|
Gabica Capsule 100mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
26
|
VN-19958-16
|
Gabica Capsule 75mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
27
|
VN-18091-14
|
Gamincef 100
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Dược Phẩm Đông Sài Gòn
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
28
|
VN-18092-14
|
Gamincef 200
|
Công ty TNHH Một Thành Viên
Dược Phẩm Đông Sài Gòn
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
29
|
VN-12808-11
|
Gamincef sachet
|
Gelnova Laboratories (India)
Private Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
30
|
VN-19590-16
|
Garosi
|
Công ty Cổ Phẩn TMDV Thăng
Long
|
Bluepharma- Indústria
Farmacêutica, S.A. (Fab.)
|
31
|
VN-11040-10
|
Getmoxy 400mg/250ml
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
32
|
VN-19959-16
|
Getmoxy Tablets 400mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
33
|
VN-11041-10
|
Getzglim 2mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
34
|
VN-11042-10
|
Getzglim 3mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
35
|
VN-11044-10
|
Getzlox 250mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
36
|
VN-11046-10
|
Getzome 20mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
37
|
VN-11571-10
|
Getzome 40mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
38
|
VN-15596-12
|
Glimvaz 2
|
Pt Dexa Medica
|
PT. Dexa Medica
|
39
|
VN-21051-18
|
Glutathione Injection
"Tai Yu"
|
Kwan Star Co. Ltd
|
Tai Yu Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
40
|
VN-16410-13
|
Growpone 10%
|
Jin Yang Pharm. Co., Ltd.
|
Farmak JSC
|
41
|
VN-19761-16
|
Hispetine-8
|
Akums Drugs And
Pharmaceuticals Limited
|
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
|
42
|
VN-20159-16
|
Hueso Tab
|
Công ty cổ phần thương mại và
dược phẩm T&T
|
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
|
43
|
VN-16202-13
|
Ictit
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Do Ha
|
Delta Pharma Limited
|
44
|
VN-16665-13
|
Ictit
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Do Ha
|
Delta Pharma Limited
|
45
|
VN-18826-15
|
Ilmagino 1.5g suspension
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
Il-Yang Pharm. Co., Ltd.
|
46
|
VN-12824-11
|
Inoluck 20
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
47
|
VN-12825-11
|
Inoluck 40
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
48
|
VN-16942-13
|
Kusapin
|
Kusum Healthcare Private
Limited
|
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
49
|
VN-18061-14
|
Lactate Ringers 500ml Inj.;
Infusion
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Nam
Hân
|
Dai Han Pharm. Co., Ltd.
|
50
|
VN-12654-11
|
Lilonton F.C. Tablet
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
51
|
VN-11047-10
|
Lipiget 10mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
52
|
VN-11048-10
|
Lipiget 20mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
53
|
VN-18276-14
|
Lorista H
|
Công ty TNHH thương mại Nam Đồng
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
54
|
VN-12406-11
|
Mericle Tab
|
Daewon Pharm. Co., Ltd.
|
Daewon Pharm. Co., Ltd.
|
55
|
VN-19812-16
|
Methylprednisolon Sopharma
|
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm Trung Ương Codupha Hà Nội
|
Sopharma AD
|
56
|
VN-20215-16
|
Nebibio
|
Sava Healthcare Limited
|
Sava Healthcare Limited
|
57
|
VN-18716-15
|
Nirdicin 500mg
|
Công ty Cổ phần BT Việt Nam
|
Pharmathen S.A
|
58
|
VN-18717-15
|
Nirdicin 5mg/ml
|
Công ty Cổ phần BT Việt Nam
|
Pharmathen S.A
|
59
|
VN-19840-16
|
Olavex 5
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med
|
Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd.
|
60
|
VN-16873-13
|
Oxnas Tablet 1g
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Nam
Hân
|
Penmix Ltd.
|
61
|
VN-11431-10
|
Panecox-60
|
Gelnova Laboratories (India)
Private Limited
|
ACME Formulation (P) Ltd
|
62
|
VN-11432-10
|
Panecox-90
|
Gelnova Laboratories (India)
Private Limited
|
ACME Formulation (P) Ltd
|
63
|
VN-10500-10
|
Philpresil Inj.
|
Phil International Co., Ltd.
|
Aju Pharm Co., Ltd.
|
64
|
VN-12826-11
|
Pramebig
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
65
|
VN-19016-15
|
Primolut N
|
Bayer (South East Asia) Pte
Ltd
|
Bayer Weimar GmbH und Co. KG
|
66
|
VN-20144-16
|
Proxybon
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tốt Đẹp
|
Korea Pharma Co., Ltd.
|
67
|
VN-12814-11
|
Sanidir sachet
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
68
|
VN-13945-11
|
Sanlitor 10
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
ACME Formulation (P) Ltd
|
69
|
VN-12284-11
|
Schazoo Fluticasone
|
Công ty TNHH Dược phẩm Do Ha
|
The Schazoo Pharmaceutical
Laboratories (Pvt) Limited
|
70
|
VN-18647-15
|
Serapid
|
Công ty Cổ phần Thương mại và
Phát triển Hà Lan
|
Jin Yang Pharm Co., Ltd.
|
71
|
VN-11809-11
|
Sifilden
|
U Square Lifescience Private
Limited
|
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd
|
72
|
VN-15066-12
|
Simlo-10
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
Ipca Laboratories Ltd.
|
73
|
VN-18466-14
|
Sorocam Injection 20mg/ml
"Tai Yu"
|
Kwan Star Co., Ltd
|
Tai Yu Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
74
|
VN-19599-16
|
Spulit
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Do Ha
|
S.C. Slavia Pharm S.R.L.
|
75
|
VN-13873-11
|
Suopinchon Injection
|
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
|
76
|
VN-10257-10
|
Telart 20mg Tablets
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
77
|
VN-11879-11
|
Telart HCT 40mg+12,5mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
78
|
VN-21058-18
|
Tenofovir Disoproxil Fumarat
tablets 300mg
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
|
79
|
VN-21323-18
|
Tensiber Plus (đóng gói: Lek
Pharmaceuticals d.d, địa chỉ: Trimlini 2D, 9220 Lendava, Slovenia)
|
Novartis (Singapore) Pte Ltd
|
Lek Pharmaceuticals d.d,
|
80
|
VN-14748-12
|
Teravox-500
|
Micro Labs Limited
|
Micro Labs Limited
|
81
|
VN-21052-18
|
Tesmon Injection "Tai
Yu"
|
Kwan Star Co. Ltd
|
Tai Yu Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
82
|
VN-12817-11
|
Topdinir 300
|
Gelnova Laboratories (India)
Private Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
83
|
VN-15609-12
|
Triamcinolone Tablets USP 4mg
|
Flamingo Pharmaceuticals
Limited
|
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
|
84
|
VN-19570-16
|
Umoxgel Suspension
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
Il-Yang Pharm Co., Ltd
|
85
|
VN-12827-11
|
Vespratab 40
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Sterling Healthcare Pvt. Ltd
|
86
|
VN-11880-11
|
Xalgetz 0.4mg
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
|
87
|
VN-11662-10
|
Zexif 100
|
Gelnova Laboratories (India)
Private Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
88
|
VN-18088-14
|
Zexif 200
|
Srs Pharmaceuticals Private
Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
89
|
VN-12821-11
|
Zexif Sachet
|
Công ty TNHH SRS Life
Sciences Việt Nam
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|
90
|
VN-17789-14
|
Ziptum
|
Srs Pharmaceuticals Private
Limited
|
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
|