STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng thuốc
hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách
đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
ACI Pharm. Inc.
292 Fifth Avenue,
New York, NY 100.1. - USA
1.1 Nhà sản xuất
ACI Pharma PVT., Ltd.
Unit 2, Sy No. 172/A,
Plot No. 135/A, IDA Bollaram, Medak District, AP 502325 – India
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Acefdrox-250
|
Cefadroxil
|
Hỗn dịch uống-250mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 30ml
|
VN-15700-12
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Actavis EAD
29 Atanas Dukov
Lozenes Sofia 1407 -
Bulgaria
2.1 Nhà sản xuất
Balkanpharma - Dupnitza AD
3, Samokovsko
shoose Str. 2600 Dupnitza. – Bulgaria
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phezam
|
Piracetam, Cinarizine
|
Viên nang cứng-400mg; 25 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15701-12
|
|
2.2 Nhà sản xuất
Balkanpharma
Razgrad AD
68, Aprilsko
Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. – Bulgaria
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tobramycin Actavis
|
Tobramycin sulfate
|
Dung dịch tiêm-80mg/ 2ml Tobramycin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 5 lọ 2ml
|
VN-15702-12
|
|
3. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Ajanta Pharma Ltd.
Ajanta House 98,
Govt. Industrial Area,
Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 Nhà sản xuất
Ciron Drugs &
Pharmaceuticals (P) Ltd.
N118, MIDC,
Tarapur, Dist: Thane, M.S. Boisar 401506 – India
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Olopat OD
|
Olopatadine hydrochloride
|
Thuốc nhỏ mắt-2mg
Olopatadine /ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 3ml
|
VN-15703-12
|
|
4. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Ajinomoto
Pharmaceutical Co., Ltd.
1-1, Irifune
2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan
4.1 Nhà sản xuất
Ajinomoto Pharmaceutical
Co., Ltd.
103-1,
Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima, 961-0835 - Japan
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Atelec Tabtets 10
|
Cilnidipine
|
viên nén bao phim-10 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 14 viên, hộp
50 vỉ x 10 viên, hộp
50 vỉ
x
50 viên, hộp 100
vỉ
x
10
|
VN-15704-12
|
6
|
Atelec Tablets 5
|
Cilnidipine
|
viên nén bao phim-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp
10 vỉ x 14 viên, hộp
50 vỉ x 10 viên
|
VN-15705-12
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place,
L.S.C.,Block “C”, Saraswati
Vihar, Delhi-34 - India
5.1 Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B,
IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Plenmoxi
|
Moxifloxacin HCl
|
dung dịch tiêm-400mg moxifloxacin/ 100ml
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 chai 100ml
|
VN-15706-12
|
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alcon
Pharmaceuticals Ltd.
Route des Arsenaux 41 P.O Box 61,
1701 Fribourg -
Switzeriand
6.1. Nhà sản xuất
Alcon Laboratories,
Inc.
6201 South Freeway
Fort Worth, Texas 76134 - USA
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Vigamox
|
Moxifloxacin HCl
|
Dung dịch nhỏ mắt-0,5% moxifloxacin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1lọ 5ml
|
VN-15707-12
|
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alembic
Pharmaceuticals Limited
Alembic Road
Vadodara 390 003 - India
7.1. Nhà sản xuất
Alembic Limited
72, EPIP-I,
Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P),
India -
India
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Alpenam 1000 mg
|
Meropenem sodium carbonate
|
Bột pha tiêm-1000mg meropenem
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15708-12
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Amoli Enterprises
Ltd.
Room 1101,
Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong
8.1. Nhà sản xuất
Umedica
Laboratories PVT. Ltd.
Plot No. 221,
G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Umeran 75
|
Diclofenac Sodium
|
Dung dịch tiêm bắp-75mg/3ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 3ml
|
VN-15709-12
|
|
9. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Amtec Healthcare
Pvt., Ltd.
204, Dattasai
Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India
9.1 Nhà sản xuất
Atoz
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No. 12 Balaji Nagar
Ambattur, Chennai - 600 053 – India
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Zolevox -500
|
Levofloxacin hemihydrat
|
viên nén bao phim- 500mg Levofloxacine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VN-15710-12
|
|
10. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
APC Pharmaceuticals
& Chemical Ltd.
Suite 2102, 21/F
Wing
on
centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong
10.1 Nhà sản xuất
Lyka Labs Ltd.
Plot No. 4801/B
GIDC, Ankleshvar - 393002 - Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Pantoz
|
Pantoprazole natri sesquihydrate
|
Bột đông khô pha tiêm-40mg
Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl
0,9% (NSX: Nirma Ltd., India)
|
VN-15711-12
|
|
10.2 Nhà sản xuất
M/s Cipla Ltd
Malpur, Solan, (H.P.) 173205 -
India
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Coughnil (Ginger lemon)
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol
|
Viên ngậm-1,2mg; 0,6mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ xé x 8 viên
|
VN-15712-12
|
|
10.3 Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No.
25&27, Survey No. 366 Premier
Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Coxerin
|
Cycloserine
|
Viên nang cứng-250mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15713-12
|
|
10.4 Nhà sản xuất
MSN Laboratories
Limited
Plot No 42, Anrich
industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Safebo 125
|
Bosentan monohydrat
|
Viên nén bao phim- 125mg Bosentan
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15714-12
|
|
10.5 Nhà sản xuất
Mylan Laboratories
Limited
F-4 & F-12,
MIDC, Malegaon, Sinnar, Nashik-422113, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nevirapine
|
Nevirapine
|
Viên nén-200mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-15715-12
|
17
|
Zidovudine 300mg
|
Zidovudine
|
Viên nén bao phim- 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-15716-12
|
|
11. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Aristo pharma Ltd.
26/A (New 7) Purana
Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh
11.1 Nhà sản xuất
Aristopharma
Ltd.
Plot No. 21,
Road
No.
11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka -1204 -
Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Taxetil Powder for suspension
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- sau khi pha: 40mg
Cefpodoxime/ 5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 50ml chứa bột pha hỗn dịch
uống
|
VN-15717-12
|
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ascent Pharmahealth
Limited
151-153 Clarendon
Street,
South
Melbourne,
Victoria 3205 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1 Nhà sản xuất
Ipca Laboratories
Ltd.
Plot No. 255/1,
Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Panzole
|
Pantoprazole natri sesquihydrate
|
Viên nén bao tan trong ruột-40mg
Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15718-12
|
|
13. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
AstraZeneca
Singapore Pte., Ltd.
8 Wilkie Road,
#06-01 Wilkie Edge - Singapore
13.1 Nhà sản xuất
Corden Pharma S.P.A
Viale Dell’lndustria 3 20040
Caponag, Milan - Italy
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Diprivan (Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Ltd, đ/c: Silk Road Business Park, Macclesfield,
Cheshire SK10 2NA
|
Propofol
|
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch-10mg /ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 5 ống x 20ml
|
VN-15720-12
|
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
AstraZeneca
Singapore Pte., Ltd.
8 Wilkie Road,
#06-01 Wilkie Edge,
Singapore 228095 - Singapore
14.1 Nhà sản xuất
Astra Zeneca AB
SE-151 85
Sodertalje - Sweden
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Nexium
|
Esomeprazole natri
|
Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh
mạch- 40mg
Esomeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml
|
VN-15719-12
|
|
15. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Aurobindo Pharma
Ltd.
Plot No. 2,
Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
|
15.1 Nhà sản xuất
Aurobindo Pharma
Ltd.
Unit III, Survey No
313 Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy
District, (A.P.) - India
|
-
|
|
|
|
|
|
22
|
Be-Stedy 16
|
Betahistine dihydrochlorid
|
viên nén-16mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15721-12
|
23
|
Be-Stedy 24
|
Betahistine dihydrochlorid
|
viên nén-24mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15722-12
|
|
16. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Aurobindo Pharma
Ltd.
Plot No. 2, Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India
16.1 Nhà sản xuất
Aurobindo Pharma
Ltd.
Unit III, Survey No
313 Bachupally Village, Quthubullapur
Mandal, Ranga Reddy District, (A.P.) - India
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Omeprazole
|
Omeprazole dạng bao tan ở ruột
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15723-12
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Austin Pharma
Specialties Company
Unit R2U G/F
Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong
17.1 Nhà sản xuất
Miracle Labs
(P) Ltd.
449, Solanipuram,
Roorkee-247667, Uttarakhand – India
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Miracin
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15724-12
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
B. Braun Medical
Industries Sdn. Bhd.
Bayan Lepas free
industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang -
Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
|
18.1 Nhà sản xuất
B. Braun Medical
Industries Sdn. Bhd.
Bayan Lepas free
industrial zone, 11900 Bay an Lepas, Pulau Pinang – Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
26
|
0.9% Sodium Chloride
Intravenous Infusion B.P.
|
Sodium chloride
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch-0,9%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 chai nhựa 100 ml; hộp 30
chai nhựa 250ml; hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000 ml
|
VN-15725-12
|
27
|
Compound Sodium Lactate Intravenous
Infusion B.P.
(Hartmann's Solution)
|
Sodium
chloride, Potassium chloride, Calcium chloride dihydrate, Sodium lactate
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai
nhựa 1000
ml
|
VN-15726-12
|
|
19. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Bayer (South East Asia) Pte, Ltd.
63 Chulia Street #
14-00, Singapore (049514) - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
19.1. Nhà sản xuất
Bayer Schering
Pharma AG
D-51368 Leverkusen
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Adalat LA 20mg
|
Nifedipine
|
Viên phóng thích kéo dài-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15727-12
|
|
19.2. Nhà sản xuất
Delpharm Lille SAS
Zone Industrielle
de Roubaix-Est, Rue de Toufflers, F-59390 Lys-Lez-Lannoy - France
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Climen
|
Estradiol (viên màu trắng);
Estradiol, Cyproterone acetate (viên màu hồng)
|
Viên nén bao-2mg; 2mg+ 1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 21 viên
(11 viên trắng và 10 viên hồng)
|
VN-15728-12
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bayer (South East
Asia) Pte., Ltd.
63 Chulia Street, OCBC
Centre East, 14th Floor, 049514
- Singapore
20.1 Nhà sản xuất
Schering GmbH &
Co. Produktions KG
Doebereinerstrasse
20, D-99427 Weimar -
Germany
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Yaz (Đóng gói: Bayer Schering Pharma
AG địa chỉ D-13342, Berlin, Germany)
|
Drospirenone, Ethinyl estradiol (dưới
dạng Ethinylestradiol Betadex clathrate)
|
Viên nén bao phim-3mg; 0,02mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
VN-15729-12
|
|
21. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Bayer South East
Asia Pte., Ltd.
63 Chulia Street,
14th Floor, 049514-Singapore - Singapore
21.1 Nhà sản xuất
Bayer Schering Pharma AG
Kaiser- Wilhelm-Alle
51368 Leverkusen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Canesten
|
Clotrimazole
|
Viên đặt âm đạo-500mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên + 1 dụng
cụ đặt thuốc
|
VN-15730-12
|
|
22. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
BDR Pharmaceuticals
International Pvt. Ltd.
407/408, Sharda
Chambers New Marine Lines Mumbai 400020 - India
22.1 Nhà sản xuất
Lyka Labs Ltd.
Plot No. 4801/B
GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Piperbact 4,5gm
|
Piperacillin natri, Tazobactam natri
|
Bột pha tiêm-4g Piperacillin; 0,5g
Tazobactam
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15731-12
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Berlin Chemie AG
(Menarini Group)
Glienicker Weg
125 D-12489 Berlin - Germany
23.1 Nhà sản xuất
Menarini - von
Heyden GmbH
Leipziger Str. 7 -
13, 01097 Dresden - Germany
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Siofor 500 (xuất xưởng:
Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin,
Germany)
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên
|
VN-15732-12
|
34
|
Siofor 850 (xuất xưởng:
Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125-12489 Berlin,
Germany)
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 850mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp
4 vỉ x 15 viên; hộp
8 vỉ x 15 viên
|
VN-15733-12
|
|
24. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan.
- Korea
24.1 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busart. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Luverican Ophthalmic Solution
|
Polyvinyl Alcohol
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt- 14mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VN-15734-12
|
|
25. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Boehringer
Ingelheim International GmbH
Binger St. 173, 55216
Ingelheim am Rhein - Germany
25.1 Nhà sản xuất
PT. Boehringer
Ingelheim Indonesia
JI. Lawang Gintung
No. 89 Bogor - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Bisolvon Tablets
|
Bromhexine hydrochloride
|
Viên nén- 8 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15737-12
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boehringer Ingelheim
International GmbH
Binger Str. 173
55216 Ingelheim am Rhein - Germany
26.1 Nhà sản xuất
Boehringer
Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Binger Str. 173
55216 Ingelheim am Rhein - Germany
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Sifrol
|
Pramipexole dihydrochloride monohydrate
|
Viên nén phóng thích chậm- 5mg
(tương đương 1,05mg
Pramipexole)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ 10 viên
|
VN-15735-12
|
38
|
Sifrol
|
Pramipexole dihydrochloride monohydrate
|
Viên nén phóng thích chậm- 0,75mg (tương đương 0,52mg Pramipexole)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ 10 viên
|
VN-15736-12
|
|
27. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Brawn Laboratories
Ltd
Delhi Stock
Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 -
India
27.1 Nhà sản xuất
Brawn Laboratories Ltd
13, New Industrial Township,
Faridabad 121001, Haryana. - India
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Clarithromycin tablets
|
Clarithromycin
|
Viên nén bao phim- 250mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15738-12
|
40
|
Nefian
|
Lansoprazole (dạng pellet bao tan
trong ruột)
|
Viên nang cứng-30mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15739-12
|
41
|
Viên nang Cefalexin 500mg
|
Cefalexin monohydrate
|
Viên nang cứng- 500mg Cefalexin
|
36 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15740-12
|
|
28. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
BRN Science Co.,
Ltd.
924 Wangam-dong,
Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
28.1 Nhà sản xuất
Chunggei Pharma.
Co., Ltd.
1106-4, Daeyang-ri,
Yanggam-myeon,
Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Mezondin
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15741-12
|
|
29. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
BRN Science Co.,
Ltd.
924, Wangam-dong,
Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
29.1 Nhà sản xuất
Kolmar Korea
618-3,
Shinjeong-Ri, Jeonui-Myun, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
43
|
CereDone
|
Cefprozil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 125mg/5ml
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 30 túi x 2,5g
|
VN-15742-12
|
|
29.2 Nhà sản xuất
SK Chemicals Co., Ltd
12, Gohyun-dong,
Osan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
44
|
SK Albumin 20%
29.3 Nhà sản xuất
SS Pharm. Co., Ltd.
779-8, Wonsi-dong,
Danwon-Gu,
AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
Albumin (Human)
|
Dung dịch tiêm-20g/100ml
|
39 tháng
|
BP 2008
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-15743-12
|
45
|
Mosismin
|
DL-Methionine, L-Leucine, L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl, Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
PP, B6, B12, Acid Folic
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15744-12
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Healthcare Ltd.
Zydus Tower.
Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
30.1 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare
Ltd.
Sarkhej-Bavla N.H.
No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 -India
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Astenzyd Nasal Spray
|
Azelastine HCl
|
Khí dung xịt mũi- 1mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml
|
VN-15745-12
|
47
|
Forair 125
|
Salmeterol
xinafoate, Fluticasone propionate
|
Thuốc xịt phun mù-
25mcg Salmeterol; 125mcg Fluticasone/liều xịt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 150 liều
|
VN-15746-12
|
48
|
Forair 250
|
Salmeterol xinafoate,
Fluticasone propionate
|
Thuốc xịt phun
mù-25mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone/liều xịt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 150 liều
|
VN-15747-12
|
|
30.2 Nhà sản xuất
Cadila Healthcare
Ltd.
Kundaim Industrial
Estate, ponda, Goa-403 401 – India
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Irbezyd H 150/12,5
|
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide
|
Viên nén-150mg; 12,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15748-12
|
50
|
Irbezyd H 300/12.5
|
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide
|
Viên nén- 300mg; 12,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15749-12
|
51
|
Irbezyd H 300/25
|
Irbesartan, Hydrochlorothiaz ide
|
Viên nén bao phim- 300mg; 25mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15750-12
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Chi nhánh công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
96 Thái Hà, P. Trung Liệt,
Q. Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam
31.1 Nhà sản xuất
Kunming
Pharmaceutical Corp.
Qigongli,
West Suburb, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Bmaxzyme
|
Vitamin B1, Vitamin B2,
Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-15751-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
China National Pharmaceutical Foreign
Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20, Zhichun Road,
Haidian District, Beijing - China
32.1 Nhà sản xuất
Zhejiang Ruixin
Pharmaceutical Co., Ltd.
Kaifa Road,
Tiannaing Industrial Zone, Lishui, Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Piracetam injection 5ml
|
Piracetam
|
dung dịch tiêm-1g/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15752-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla Ltd.
Mumbai Central
Mumbai 400 008 - India
33.1 Nhà sản xuất
Cipla Ltd
Plot No 9 & 10,
Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Beclate Aquanase
|
Beclomethasone dipropionate
|
Thuốc xịt mũi-50mcg/ liều xịt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 150 liều
|
VN-15753-12
|
|
33.2 Nhà sản xuất
Cipla Ltd.
L139 to L146, Verna
Industrial Estate, Verna Goa – India
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Budecort 0,5mg Respules
|
Budesonide
|
Dung dịch khí dung- 0,5mg/2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 dài x 5 nang x 2ml
|
VN-15754-12
|
|
34. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Claris Lifesciences
Limited
Corporate Towers,
Near Parimal Raihvay
Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India
34.1 Nhà sản xuất
Claris Lifesciences
Limited
Chacharwadi -
Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. -
India
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Declonac
|
Diclofenac Sodium
|
Dung dịch tiêm-25mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 3 ml
|
VN-15755-12
|
57
|
Eminil
|
Metoclopramide hydrochloride
|
Dung dịch tiêm-5mg/ml Anhydrous Metoclopra mide Hydrochloride
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15756-12
|
58
|
Sensinil
|
Lidocain Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm-639mg /30ml
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 1 chai 30ml
|
VN-15757-12
|
|
35. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Colorama
Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23
Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS -
U.K
35.1 Nhà sản xuất
Zim
Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area,
Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State -
india
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Rokzy-150
|
Roxithromycin
|
viên nén bao phim- 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15758-12
|
|
36. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược
Đại Nam
T.1 Hồng Lĩnh,
Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10,
TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
36.1 Nhà sản xuất
Gland Pharma Ltd.
D.P Pally,
Dundigal
Quthbullapur Mandal, Ranga Reddy District Hyderabad- 500 043 - India
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Rocuronium Bromide
Injection
|
Rocuronium bromide
|
Dung dịch pha tiêm- 50.0mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-15759-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược Mỹ
phẩm May
53-55 Điện Biên Phủ,
P. Đa Kao,
Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
37.1 Nhà sản xuất
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
No. 1, Jalan TTC 12, Cheng
Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Appeton Multivitamin Lysine Syrup
|
L-Lysine HCl, Vitamin
A, Vitamin D3, Vitamin E, Vitamin E, Vitamin B1, Vitamin B2,
Vitamin B6, Nicotinamide, Vitamin C, D-Panthenol
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 120ml
|
VN-15760-12
|
|
38. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược
phẩm Ánh Sao
37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
38.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC
Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003 Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Ikotiz 2
|
Tizanidine hydrochloride
|
Viên nén không bao- 2mg
Tizanidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-15761-12
|
63
|
Ikotiz 4
|
Tizanidine hydrochloride
|
Viên nén không bao-4mg Tizanidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ nhôm x 10 viên
|
VN-15762-12
|
|
39. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Duy Tân
22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1 Nhà sản xuất
Drogsan Ilaclari
San. ve Tic. A.S.
Guldarpi Mahallesi,
Cubuk Caddesi No: 31, Esenboga - Cubuk, Ankara - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Flunex AQ
|
Fluticasone propionate
|
Hỗn dịch xịt mũi-50mcg/ liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt
|
VN-15763-12
|
|
39.2 Nhà sản xuất
EMS S/A
Rodovia Jornalista
Francisco Aguirre Proenca, Km 08, Chacara Assay-CEP
13.186-901 - Hortolândia - SP - Brazil
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Rioprazol
|
Pantoprazole natri sesquihydrate
|
Viên nén bao phim- 40mg
Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15764-12
|
|
39.3 Nhà sản xuất
Instituto Biologico
Contemporaneo S.A.
Bogota 3921/25
(C1407ESM), Ciudad de Buenos Aires -Argentina
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Artamciclin
|
Piperacillin natri, Tazobactam natri
|
Bột pha tiêm-4,0g Piperacillin; 0,5g
Tazobactam
|
24 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15765-12
|
|
39.4 Nhà sản xuất
Instituto Biologico
Contemporaneo S.A.
Bogota 3921/25,
Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Epocassa (đóng gói: Laboratorio
Pablo Cassara S.R.L. - Argentina)
|
Human recombinant erythropoietin
|
Dung dịch tiêm- 2000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15766-12
|
|
39.5 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo
Cassará S.R.L
Carhué 1096
(C1408GBV), Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Neutrofil 30
|
Filgrastim
|
Dung dịch tiêm- 30 MU/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15767-12
|
69
|
Neutrofil 48
|
Filgrastim
|
Dung dịch tiêm-48 MU/1,6ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1,6ml
|
VN-15768-12
|
|
39.6 Nhà sản xuất
Laboratorio Pablo
Cassará S.R.L.
Carhué 1096
(C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Betahema
|
Recombinant human erythropoietin beta
|
Dung dịch tiêm-2000 IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-15769-12
|
|
39.7 Nhà sản xuất
Laboratorios IMA
S.A.I.C.
Palpa 2870, Ciudad
Autonoma de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Oxarich
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15770-12
|
72
|
Oxarich
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15771-12
|
|
40. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược
phẩm Hà Nội
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam
40.1 Nhà sản xuất
Kocak Farma Ilac Ve
Kimya Sanayi A
Organize Sanayi
Bolgesi, Fatih Cad., 11. Sok., No:3 Cerkezkoy/Tekirdag -
Turkey
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Zomebon
|
zolendronic acid monohydrate
|
dung dịch đậm đặc pha dịch truyền
tĩnh mạch- 4mg/5ml zoledronic
acid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn 5ml dung
dịch thuốc
|
VN-15772-12
|
|
40.2 Nhà sản xuất
Santa Farma Ilac
Sanayii A.S.
Sofali Cesme
Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Santafer
|
Sắt III Hydroxide Polymaltose complex
|
siro-1500mg sắt nguyên tố/150ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 150ml
|
VN-15773-12
|
|
40.3 Nhà sản xuất
Vecchi & C Piam
S.A.P.A
Via Padre
G.Semeria, 5-16131-Genova (GE) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Citicolin
|
Citicolin sodium
|
Dung dịch tiêm- 500mg Citicolin/4ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-15774-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược
phẩm Khánh Hòa
48 Sinh Trung, TP.
Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất
Bharat Parenterals
Ltd.
Vill. Haripura, Ta.
Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Ceftazidime for Injection USP 1 g
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm-1g
Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15775-12
|
|
42. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược
phẩm Minh Kỳ
Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long
Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
42.1 Nhà sản xuất
Lainco, S.A.
Avda. Bizet,
8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Lainema 14/3 g/100ml
|
Sodium dihydrogen phosphate dihydrate, Disodium phosphate dodecahydrate
|
Dung dịch thụt trực tràng-13,9g
Monosodium
Phosphate; 3,2g Disodium Phosphat
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml
|
VN-15779-12
|
|
43. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược
phẩm Minh Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc
Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
43.1 Nhà sản xuất
Alfa
Wassermann S.p.A.
Contrada S
Emidio (Alanno Scalo (Pescara)) 1- 65020 - Italy
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Omeprazol G.E.S.
40mg
|
omeprazol micronised
|
thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch-40mg
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp 50 lọ
|
VN-15776-12
|
|
43.2 Nhà sản xuất
Biomendi,
S.A.
Poligono Industrial
de Bernedo s/n 01118 Bernedo, Álava - Spain
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Levofloxacino G.E.S.
5mg/ml
|
Levofloxacin
|
Dịch truyền-5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi PVC 100ml
|
VN-15777-12
|
|
43.3 Nhà sản xuất
Farma Mediterrania,
S.L.
c/ San
Sebastian, s/n-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Pantoprazol G.E.S. 40mg (Xuất xưởng:
Biomendi, S.A, Địa chỉ: Pol. Ind.
De Bemedo s/n-01118 Bemedo (Alava) Tây Ban Nha
|
Natri Pantoprazol sesquihydrate
|
Bột đông khô pha tiêm-40mg
Pantoprazole base
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ thủy tinh
|
VN-15778-12
|
|
43.4 Nhà sản xuất
S.C. Infomed FIuids
S.R.L
Str. Theodor
Pallady NR 50 032266 Bucarest - Rumani
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Paracetamol G.E.S. 10mg/ml (Xuất
xưởng Bíomendí, S.A. Địa
chỉ: Pol.Ind.
De Bernedo s/n
01118 Bernedo (Alava)
Tây Ban Nha
|
Paracetamol
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 10 mg/ml
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 túi 100 ml
|
VN-15780-12
|
|
44. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Dược
phẩm Nam Hà
415 Hàn Thuyên, P. Vị Xuyên,
TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam
44.1 Nhà sản xuất
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co., Ltd.
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutiacal General Factory
No. 88, Yunxiang
Road, Tonghe, Baiyun District, Guangzhou - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Cefvalis
|
Cefradine
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ 1g
|
VN-15781-12
|
|
45. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược
phẩm Văn Lam
Số 34, ngách
155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất
Kontam
Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd.
No. 63, Hongshan
Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong – China
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Greenthion 300mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15782-12
|
84
|
Greenthion 600mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-600mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15783-12
|
85
|
Greenthion 900mg
|
Glutathion
|
Bột đông khô pha tiêm-900mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15784-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần
Fresenius Kabi Bidiphar
498 Nguyễn Thái Học,
TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam
46.1 Nhà sản xuất
Fresenius Kabi Austria
mbH
Hafnerstrasse 36, AT-8055, Graz - Austria
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Flumazenil Kabi 0,1 mg/ml
|
Flumazenil
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch- 0,1mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5ml; hộp 5
ống x 10ml
|
VN-15785-12
|
|
47. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Hoàng
Nam
65/15 Hồ Văn Huê, P.9, Q. Phú Nhuận, TP.
Hồ Chí Minh - Việt
Nam
47.1 Nhà sản xuất
Kilitch Drugs
(India) Ltd.
Vill. & P. O.
Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 – India
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Prosia 125mg/ml
|
Paracetamol
|
Dung dịch tiêm- 125mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
VN-15786-12
|
|
48. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Tập
đoàn Dược phẩm & Thương mại Sohaco
Số 5 Láng Hạ, Ba
Đình, Hà Nội - Việt Nam
48.1 Nhà sản xuất
Boryung
Pharmaceutical Co., Ltd.
1122-3, Singil-dong,
Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 – Korea
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Inoxel Inj. 100mg/16,7ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm- 6mg/ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 16,7ml
|
VN-15787-12
|
89
|
Inoxel Inj. 30mg/5ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm- 6mg/ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15788-12
|
90
|
Xalipla inj 50mg
|
Oxaliplatin
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg
|
VN-15789-12
|
|
49. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần
Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam
Số nhà 106,
ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai,
Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1 Nhà sản xuất
Open Joint Stock Company
"Biosihtez"
Druzhby str. 4,
440033, Penza - Russia
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Cabemus
|
Ceftriaxone sodium
|
Bột pha tiêm-1g Cefriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15790-12
|
|
50. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần ứng
dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao Việt
Phòng 5 nhà A10, tập
thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng,
Q. Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma
Pty., Ltd.
83 Cherry Lane
Laverton North VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Join-Flex
|
Glucosamine sulfate
potassium chlorid complex
|
Viên nang cứng- 295mg Glucosamine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VN-15791-12
|
|
51. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Y tế
Việt Phương
Số 26, tổ 10A, ngách
98/26 ngõ Thái Thịnh II,
P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam
51.1 Nhà sản xuất
Polfarmex S.A
9 Jozefow Street,
99-300 Kutno - Poland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Aldan Tablets 10 mg
|
Amlodipine
|
Viên nén-10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15792-12
|
94
|
Aldan Tablets 5 mg
|
Amlodipine
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15793-12
|
95
|
Diuresin SR
|
Indapamide
|
Viên nén bao phim giải
phóng kéo dài- 1,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15794-12
|
96
|
Fluconazole Polfarmex Tablets 100 mg
|
Fluconazole
|
Viên nén-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-15795-12
|
97
|
Fluconazole Polfarmex Tablets 150 mg
|
Fluconazole
|
Viên nén-150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15796-12
|
|
52. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty CP XNK Y tế Domesco
66 Quốc lộ 30, P. Mỹ phú, thành phố Cao Lãnh,
tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam
52.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược
phẩm Hisamitsu Nhật Bản
408
Tashiro-Daikanmachi, Tosu Saga - Japan
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Salonpas Spray
|
L-Menthol, dl-camphor, methyl
salicylate, glycol
salicylate, eucalyptus oil, _ glycyrrhetinic acid
|
thuốc xịt ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 80ml
|
VN-15797-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPDP Sam ma
ki
319-A9 Lý Thường Kiệt,
P15, Q11, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
53.1 Nhà sản xuất
Ahn Gook
Pharmaceutical Co., Ltd.
903-2, Shanghin-ri,
Hyangnam-myeon, Hwaseong-si Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Phatkaday tablet
|
Lysozyme chloride
|
viên nén-90mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ
nhựa 100 viên
|
VN-15798-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTM và Dược
phẩm Ngọc Thiện
Số 10, Ngõ 3,
Đường Lý Bôn, Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh
Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
54.1 Nhà sản xuất
Novo Healthcare and
Pharma Ltd.
Plot-2, Road-11,
Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka
- Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Vatirino Paediatric
|
Cefpodoxim proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống-20mg Cefpodoxim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 chai 15ml
|
VN-15799-12
|
|
55. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty CPTMĐT và
PT ACM Việt Nam
106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai,
Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
55.1 Nhà sản xuất
Global Pharma
Healthcare Pvt., Ltd.
A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram
District, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
101
|
L-Trizyn 5
|
Levocetirizine 2HCl
|
Viên nén bao phim- 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15800-12
|
|
56. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH
Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập,
khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam
56.1. Nhà sản xuất
Bristol Myers Squibb
4601 Highway 62
East, Mt., Vernon, Indiana, 47620- USA
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Baraclude
|
Entecavir
|
Viên nén bao phim- 0,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15801-12
|
|
56.2. Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
Nhà máy Misato, 950
Hiroki, O-aza,
Misato-machi, kodama-gun, Saltama-ken, 367-0198
- Japan
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Aricept Evess 10 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals Manufacturing Ltd. - 1899
Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900, Thai Land)
|
Donepezil hydrochloride
|
viên nén tan trong miệng – 10 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15802-12
|
|
56.3. Nhà sản xuất
Interthai
Pharmaceutical Manufacturing Ltd.
1899 Phaholyothin
Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok 10900 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Merislon
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén-6mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VN-15803-12
|
|
57. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP
Châu Á - Thái Bình Dương
Số 113 đường
Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
-
|
|
57.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang No. 4
Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 35 Huitong Rd.,
Shijiazhuang Hebei – China
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Compound Sodium Lactate and Glucose
Injection 500ml
|
Dung dịch Natri lactat (60% w/w);
natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-15804-12
|
|
58. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Hiệp
Thuận Thành
P 104-A3 Tập thể công
ty cơ khí Thượng
Đình, Thanh Xuân - Hà Nội. - Việt Nam
58.1 Nhà sản xuất
U Chu Pharmaceutical
Co., Ltd.
17-1 Chihlan
Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
106
|
"U-Chu" Loratadine Tablet 10mg
|
Loratadine
|
Viên nén-10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15805-12
|
107
|
Mexalon Nasal Spray 0,5mg/ml
|
Oxymetazoline Hydrochloride
|
Thuốc xịt mũi-0,5mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VN-15806-12
|
108
|
Mezinet tablets 5mg
|
Mequitazine
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15807-12
|
109
|
Toricam Capsules 20mg
|
Piroxicam
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15808-12
|
|
58.2 Nhà sản xuất
U Chu Pharmaceutical
Co., Ltd.
17-1 Chihlan
Village Shin Wu Hsiang, Tao Yuang Hsien, Taiwan - China
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Xuzulex Nasal Spray 0,1 %
|
Xylometazoline hydrochloride
|
Thuốc xịt mũi-0,1%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-15809-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP
Quang Anh
68 Hòa Hưng, P13,
Q10, TP
Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1 Nhà sản xuất
Laboratorios Lesvi S.L.
Avda. Barcelona
69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Ucyrin 75mg
|
Clopidogrel bisulphate
|
Viên nén bao phim- 75mg Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15810-12
|
|
60. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
Nano
Số 11, tổ 101, P. Kim Liên,
Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam
60.1 Nhà sản xuất
TTY Biopharm Co.,
Ltd-Chung Li Factory
No. 838, Sec.l,
Chung-Hwa Rd., Chung-Li City, Taoyuan County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Irino
|
Irinotecan Hydrochloride trihydrate
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2ml
|
VN-15811-12
|
113
|
Irino
|
Irinotecan Hydrochloride trihydrate
|
Dung dịch tiêm truyền- 20mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15812-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Á Âu
P205 -Y2-TT Bộ Y tế, ngõ 115
Núi Trúc, P. Kim Mã,
Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
61.1 Nhà sản xuất
Kunming Dihon
Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 45, KeYi Road,
Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone,
Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Boneal Cốt Thống Linh
|
Ô dầu, Gừng, Huyết kiệt, Một dược, Băng
phiến...
|
Cồn thuốc xoa bóp
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15813-12
|
|
62. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú,
ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q.
Cầu Giấy, Hà
Nội - Việt
Nam
62.1 Nhà sản xuất
Beximco
Pharmaceuticals Ltd
126, Kathaldia,
Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Legomux
|
Ambroxol Hydrochloride
|
Dung dịch uống nhỏ giọt-6mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-15814-12
|
116
|
Takazex
|
Clobetasol propionate, Neomycin sulfate,
Nystatin
|
Kem bôi da-Mỗi g kem chứa: 0,5mg; 3,5mg Neomycin; 100.000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 25g
|
VN-15815-12
|
|
62.2 Nhà sản xuất
Delta Pharma
Limited
Tarakandi,
Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Alavox 60
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim- 60mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15816-12
|
118
|
Alavox 90
|
Etoricoxib
|
Viên nén bao phim- 90mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15817-12
|
119
|
Sepdom
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 40mg
Cefpodoxime/ 5ml
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-15818-12
|
|
62.3 Nhà sản xuất
S.C.SIavia Pharma
S.R.L.
53-55 Stirbei Voda
Street, district 1, Bucharest - Romania
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Zovitit
|
Aciclovir
|
Viên nang chứa vi hạt- 200mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15819-12
|
|
63. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần
Phú, ngõ 105
đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng
Hậu, Q. Cầu Giẩy, Hà Nội
-Việt Nam
63.1 Nhà sản xuất AB
Sanitas
Veiveriu 134B,
Kaunas, LT-46352 - Luhuania
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Ofost
|
Oxytocin
|
Dung dịch tiêm-5IU/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-15820-12
|
|
63.2 Nhà sản suất
AS
"Grindeks"
53, Krustpils Str.,
Riga, LV-1057 - Latvia
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Neveho
|
Pseudoephedrin hydrochlorid, Dextromethorphan hydrobromid, Chlorpheniramin maleal
|
Sirô-30mg/5ml, 15mg/5ml, 2mg/5ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15821-12
|
|
63.3 Nhà sản xuất
HBM Pharma s.r.o
Skablinska 30,
03680 Martin -
Slovakia
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Quibay (Cơ sở sở
hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga,
LV-1057, Latvia)
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm-200mg/ml
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15822-12
|
|
63.4 Nhà sản xuất
The Belmedpreparaty
RUE
220007, Minsk, 30 Fabricius
Street - Republic of Belarus
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Axuka
|
Cefazolin sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g Cefazolin
|
36 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15823-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
Phẩm Huy Nhật
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận
Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
64.1 Nhà sản xuất
Mystic pharmaceuticals Itd.
Vaghdi, Narshingdi
- Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Eurodora
|
Desloratadine
|
viên nén bao phim- 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15824-12
|
|
64.2 Nhà sản xuất
Navana
Pharmaceuticals Ltd.
Rupshi, Rupgonj,
Narayangonj - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Reetac-R 300
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 300mg Ranitidine
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15825-12
|
|
64.3 Nhà sản xuất
Nipa Pharmaceutical
Co., Ltd.
1/5 Rupnagar
Industrial Area, Section #2, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
127
|
Tobramin
|
Tobramycin
|
Dung dịch nhỏ mắt- 15mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15826-12
|
|
64.4 Nhà sản xuất
S.C.Arena Group
S.A.
54 Dunarii
Blvd., Valuntari, llfov district, 077910 - Romania
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Apratam
|
Piracetam
|
Viên nang cứng- 400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15827-12
|
129
|
Mildocap
|
Captopril
|
Viên nén-25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-15828-12
|
130
|
Pasapil
|
Enalapril maleat
|
Viên nén-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15829-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Nhất Anh
19-C12B đường Hoa
Lan, P.2, Q. Phú Nhuận, TP.
Hồ Chí Minh - Việt
Nam
65.1 Nhà sản xuất
Laboratorios Lesvi
S.L
Avda, Barcelona
69-08970 Saint Joan Despí, Barcelona - Spain
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Nacardio 150mg Film-Coated Tablet
|
Irbesartan
|
Viên nén bao phim- 150mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15830-12
|
132
|
Nadogrel 75mg Film-Coated Tablet
|
Clopidogrel bisulphate
|
Viên nén bao phim- 75mg
Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15831-12
|
|
66. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Phạm Anh
351/3A Lê Đại Hành,
Phường 11, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
66.1 Nhà sản xuất
Uni Sankyo Limited
B-4, Lote Parshuram
MIDC area, Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, - India
|
|
|
|
|
|
|
133
|
Sporlac
|
Lactic acid bacilus
|
Viên nén-Không
ít hơn 60 triệu bào tử
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên
|
VN-15832-12
|
|
67. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược
phẩm Phú Sơn
190 đường số 11, khu dân cư Bình
Phú, phường
11, Q.6, Tp HCM-
Việt Nam
67.1 Nhà sản xuất
Axon Drugs Private
Ltd.
148/12B, Chennai -
Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103,
Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Axotini-500
|
Tinidazole
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-15833-12
|
|
67.2 Nhà sản xuất
Axon Drugs Pvt Ltd.
148/12B, Chennai -
Bangalore
Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Axocidine
|
Cimetidine
|
viên nén bao phim- 400mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15834-12
|
|
67.3 Nhà sản xuất
Axon Drugs Pvt.
Ltd.
148/12B, Chennai -
Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Axotone
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15835-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Rồng Vàng
Phòng 4A, tầng 4,
Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
68.1 Nhà sản xuất
Caplin Point
Laboratories Ltd.
85/3 Suthukeny,
Puducherry -605502 - India
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Lucip
|
Lansoprazole pellet 8.5%
|
Viên nang cứng-30mg
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15836-12
|
|
69. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm T&B
D7 Đình Thôn, xã Mỹ
Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
69.1 Nhà sản xuất
Opsonin Pharma Ltd.
Bagura Road,
Barisal. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Rovanten 100mg
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim- 100mg
Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15837-12
|
139
|
Rovanten 200mg
|
Cefpodoxim proxetil
|
Viên nén bao phim- 200mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15838-12
|
140
|
Rovanten 40mg/5ml
|
Cefpodoxim proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 40mg/5ml
Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15839-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Tây Sơn
62 đường 102, Cao Lỗ,
P. 4, Q. 8,
TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
70.1 Nhà sản xuất
Delta Generic
Formulation Pvt., Ltd.
1st Floor, 14,
Mahesh-Naresh, Society,
Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Celecoxib 100mg
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15840-12
|
142
|
Celecoxib 200mg
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng-200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15841-12
|
|
71. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thắng
Lợi
B11, số 369
đường Trường Chinh, p.
Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
71.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma
Pty., Ltd.
83 Cherry Lane Laverton
North VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
143
|
AB Ausbiobone
|
Glucosamin sulfate
potassium
chlorid
complex,
Manganese gluconate, Chondroitin sulfate
|
Viên nang cứng-295mg
Glucosamin; 45,5mg; 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 12 viên
|
VN-15842-12
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
phẩm Trịnh Trần
28/21 Cư xá Lữ Gia, P. 15, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
72.1 Nhà sản xuất
PT. Etereon Pharma
Jl. Raya Semarang -
Demark Km9, Demak - Jawa Tengah - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Lavixton
|
Các vitamin A, D3, B1, B2, B6,
B12,
Niacinamide,
L-Lysine HCl, Calcium
pantothenate
|
Si rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-15843-12
|
|
73. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm và
Hoá chất Nam Linh
22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng,
Q.7, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
73.1 Nhà sản xuất
Hospira Australia Pty Ltd
1-5, 7-23 and 25-39
Lexia Place, Mulgrave VIC 3170 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Calcium Folinate 10mg/ml
Injection
|
Calcium folinate
|
Dung dịch tiêm- 10mg/ml
Folinic acid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-15844-12
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm và
Thiết bị Y tế Phương Lê
B2, lô 15, Khu đô
thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt
Nam
74.1 Nhà sản xuất
Incepta
Pharmaceuticals Limited
Dewan Idris Road,
Zirabo, Savar,
Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Protevir
|
Tenofovir disoproxil fumarate
|
Viên nén bao phim- 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên
|
VN-15845-12
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH
Dược phẩm Việt Pháp
11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa,
Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
75.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Libra
S.A
Arroyo Grande 2832,
Monte Video – Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Piperazam 4.5g
|
Piperacilin sodium, Tazobactam sodium
|
Bột đông khô pha tiêm-4g
Piperacilin; 0,5g
Tazobacbam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15846-12
|
|
75.2. Nhà sản xuất
Quality Pharma S.A
Villegas 1320/1510,
San
Justo,
Pcia. De Buertos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Crisapla 100
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-100mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15847-12
|
149
|
Crisapla 50
|
Oxaliplatin
|
Bột đông khô pha tiêm-500mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15848-12
|
|
76. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược
Việt Mỹ
Số 3/A2, Đặng Tiến
Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam
76.1. Nhà sản xuất
Dongsung pharm.
Co.,Ltd
36-35, khwandae-Ri,
Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do – Korea
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Betnapin
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15849-12
|
151
|
Bosbotin
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15850-12
|
|
76.2. Nhà sản xuất
Sky New Pharm. Co.,
Ltd
1234-3
Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Anovitmine
|
DL-Methionine; L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; ErgocalciferoI; Tocopherol Acetate; Thiamine
nitrate;
Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine
HCl; Calcium Pantothenate; Cycanocobalamin
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-15851-12
|
|
77. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DV TM
dược phẩm Chánh Đức
41 đường Lê Trung
Nghĩa,
Quận
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
77.1. Nhà sản xuất
Fatol Arzneimittel GmbH
Subsidiary of Riemser
Azneimittel AG
Robert-Koch-StraBe,
D-66578 Schiffiveiler – Germany
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Pyrafat 500mg
|
Pyrazinamide
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Lọ 500 viên
|
VN-15852-12
|
|
78. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoá Dược
Hợp Tác
Lầu 3, 60 Nguyễn
Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam
78.1. Nhà sản xuất
Mustafa Nevzat Ilac
Sanayii A.S.
Sanayi Caddesi No.
13, Cobancesme- Yenibosna Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Grenolvix-L
|
Pantoprazol Sodium
|
bột đông khô pha tiêm-40mg
pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15853-12
|
|
79. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH một
thành viên Dược phẩm Trung ương 1
356A Giải Phóng, P. Phương Liệt,
Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
79.1 Nhà sản xuất
Nexus Pharma (Pvt)
Ltd.
Piot No.
4/19-4/36 Sector 21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Sirozine
|
Kẽm gluconate
|
Siro uống- 10 mg kẽm/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml
|
VN-15854-12
|
|
80. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một
thành viên Dược Trung ương 3
115 Ngô Gia Tự, P. Hải Châu 1, Q. Hải
Châu, TP. Đà Nẵng - Việt
Nam
80.1 Nhà sản xuất
Lerd Singh Pharmaceutical
Factory, Ltd., Partnership
922 Soi Kasemsuwan,
Sukhumvit 50 Road, Phra khanong, Khlong toei, Bangkok 10110- Thailand
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Pycetol Drops
|
Paracetamol
|
Si rô-60mg/0,6ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai thủy tinh 15ml
|
VN-15855-12
|
157
|
Pycetol Suspension
|
Paracetamol
|
Hỗn dịch uống- 120mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa 60ml
|
VN-15856-12
|
158
|
Pycetol-F
|
Paracetamol
|
Hỗn dịch uống- 250mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa 60ml
|
VN-15857-12
|
|
81. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH MTV Dược
Sài Gòn (Sapharco)
18-20 Nguyễn Trường
Tộ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
81.1 Nhà sản xuất
Hameln
Pharmaceuticals GmbH
Langes Feld 13
Hameln 31789 -
Germany
|
|
|
|
|
|
|
159
|
DBL Fentanyl 100mcg/2ml (as citrate)
injection
|
Fentanyl citrate
|
Dung dịch tiêm- 100 mcg
Fentanyl/ 2ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-15858-12
|
160
|
DBL Fentanyl 500mcg/10ml
(as citrate) injection
|
Fentanyl citrate
|
Dung dịch tiêm- 500mcg
Fentanyl/10ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 102ml
|
VN-15859-12
|
161
|
DBL Pethidine Hydrochloride
100mg/2ml
|
Pethidine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm-100mg/2ml
|
36 tháng
|
BP 2010
|
Hộp 5 ống x 2ml
|
VN-15860-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka
OPV
Lô 27, đường 3A,
KCN
Biên
Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam
82.1 Nhà sản xuất
Otsuka
Pharmaceutical Factory, Inc.
115 Kuguhara,
Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Bfluid Injection
|
acid amin, glucose, chất điện giải
và vitamin B1
|
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
túi nhựa mềm 2 ngăn 500ml (ngăn trên
150ml, ngăn dưới 350ml), túi nhựa mềm 2 ngăn 1000ml (ngăn trên 300ml,
ngăn dưới 700ml)
|
VN-15861-12
|
|
83. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka
OPV
Lô 27, đường 3A,
khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
83.1 Nhà sản xuất
PT. Otsuka
Indonesia
Jl. Sumber Waras
No. 25, Lawang Malang 65216 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Aminofluid
|
Hỗn hợp các acid amin, các chất điện
giải,
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung
tích 500ml)
|
VN-15862-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thiên
Thành
Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường
Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
84.1 Nhà sản xuất
New Gene Pharm Inc.
649 Sukam-Dong,
Iksan City, Jeonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Rekelat
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15863-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương
mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh,
Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
85.1 Nhà sản xuất
Dong In Dang Pharm.
Co. Ltd.
1248-8,
Jungwang-Dong, Shiheung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Didetophyl
|
Acepifyline
|
Viên nén-250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15864-12
|
166
|
Didhanamax
|
Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon;
Hemicellulase
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15865-12
|
|
86. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương
mại Dược phẩm Phương Linh
Số 58, nhà E, khu
đô thị Đại Kim, P. Định
Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
86.1 Nhà sản xuất
Probiotec Pharma
Pty., Ltd.
83 Cherry Lane
Laverton North, VIC 3026 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
167
|
PM Cartisak
|
Bột sụn vi cá mập (Shark cartilage
powder)
|
Viên nang cứng-35mg Chondroitin
sulphate
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15866-12
|
|
86.2.Nhà sản xuất
Schnell Korea
Pharm. Co., Ltd
448-2,
Mongnae-dong, Danwon-gu,
Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Hiaflect injection
|
Sodium hyaluronate
|
Dung dịch tiêm- 20mg/2ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml dung dịch
tiêm
|
VN-15867-12
|
|
86.3 Nhà sản xuất
Sphere Healthcare
Pty., Ltd.
10-12 Church road
Moorebank, NSW 2170 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
169
|
AB Extrabone-Care
|
Calcium aminoacid chelate,Calcium phosphate, Calcium
citrate,
Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate,
Zinc
aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate,
Acid
ascorbic, Vitamin D3, Acid folic
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15868-12
|
|
87. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường
Kiệt, Phường 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
87.1 Nhà sản xuất
Baroque
Pharmaceuticals Pvt. Ltd
192/2
Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India
|
|
|
|
|
|
|
170
|
Sagafosa-70
|
Sodium Alendronate
|
Viên nén không bao-70mg Alendronic acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ Alu-PVC x 4 viên
|
VN-15869-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm Vân Hồ
16/38 Ngõ Lệnh Cư,
Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
88.1 Nhà sản xuất
Celogen Pharimt
Pvt. Ltd
197/2 Athiyawad,
Dabhel Vilage, Daman 396210 - lndia
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Gelodime
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Calcium, Phosphorus, Kali, Đồng,
Magnesium, Manganese, Kẽm, L-Lysine, Glutamic acid
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15870-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương
mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2,
toà nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
89.1 Nhà sản xuất
Lincoln Pharmaceuticals Ltd.
|
|
|
|
|
|
|
|
Trimul Estate,
Khatraj, Ta.
Kalol, Dist: Gandhinagar Guiarat - India
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Qunflox-500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15871-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH thương
mại Thanh Danh
Phòng 3, tầng 2,
toà nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận,
Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
90.1. Nhà sản xuất
Stedman
Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
C-4, SIDCO
Pharmaceuticals Complex
Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Omapin Forte
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan
trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15872-12
|
|
90.2. Nhà sản xuất
Swiss Parenterals
Pvt., Ltd.
809, G.l.D.C
Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Meozone
|
Cefoperazon natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g
Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15873-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Quốc
tế ấn việt
A-9-02 Conic Định
Khiêm, Đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong
Phú, H. Bình Chánh, TP. HCM
- Việt Nam
91.1 Nhà sản xuất
Vision
Pharmaceuticals
A-22, M.I.D.C.,
Additonal
Ambarnath-421501,
Dist-Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Prozink
|
Ferric amonium citrat, acid folic,
Thiamine Hydrochloride, Pyridoxine HCl, L-Lysine monoHydrochlor ide,
calcium lactate, cyanocobalamin,
D-panthenol...
|
Siro
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-15874-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Tân
Á Châu
Số 50 Quan
Nhân, tổ 44, Trung
Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
92.1. Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Hepaprofastopa 5g Inj.
|
L-ornithine-
L-aspartate
|
Dung dịch tiêm- 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10 ml
|
VN-15875-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế
Cánh Cửa Việt
788/2B Nguyễn Kiệm,
P.3, Q.
Gò
Vấp, TP. Hồ
Chí Minh - Việt
Nam
93.1. Nhà sản xuất
Hetero Drugs
Limited
22-110, IDA
Jeedimetla, Hyderabad-500 055 – India
|
|
|
|
|
|
|
177
|
L-Cin 250
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 250mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15876-12
|
178
|
L-cin 500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên
|
VN-15877-12
|
|
93.2. Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New
Industrial Area No.
2, Mandideep 462046, Dist.Raisen (M.P) - lndia
|
|
|
|
|
|
|
179
|
Ludox 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100 mg Cefpodoxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15878-12
|
|
93.3 Nhà sản xuất
Sanjivani
Paranteral Ltd.
R-40, T.T.C.,
Rabale, Thane Belapur Road, Navi Munbai, Pin 400701 - India
|
-
|
|
|
|
|
|
180
|
Cefrobactum
|
Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm- 500mg/500
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15879-12
|
181
|
Santazid
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm-1 g
Ceftazidime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15880-12
|
|
94. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewon Pharm. Co.,
Ltd.
467-24, Kunja-dong,
Kwangjin-gu, Seoul
– Korea
94.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co.,
Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseortg-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Pantyrase
|
Pancreatin, Dimethicone,
Hemicellulase, Ox-bile Ex (cholic acid)
|
Viên nén bao đường tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp
1 lọ 200 viên
|
VN-15881-12
|
|
94.2 Nhà sản xuất
Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Eruvin
|
Methylergometrine Maleate
|
Dung dịch tiêm-0,2mg/ml
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 50 ống x 1 ml
|
VN-15882-12
|
|
95. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong,
Kwangjin-gu, Seoul - Korea
95.1 Nhà sản xuất
Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. – Korea
|
|
|
|
|
|
|
184
|
Wonramidine inj
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm- 50mg/2ml Ranitidine
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-15883-12
|
|
96. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Co.,
Ltd.
579, Shinpyung-Dong,
Pusan-City - Korea
96.1 Nhà sản xuất
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong,
Pusan-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
185
|
Etodoc
|
Etodolac
|
Viên nang cứng- 200mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15884-12
|
|
97. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewoong Bio Inc.
906-5, Sangsin-Ri,
Hyangnam Myun, Hwasung-city, Kyunggi-do - Korea
97.1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.
906-10, Sangsin-ri,
Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Erihos 2,000IU
|
Erythropoietin tái tổ hợp
|
Dung dịch tiêm- 2000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm x 0,5ml
|
VN-15885-12
|
187
|
Erihos 4,000IU
|
Erythropoietin người tái tổ hợp
|
Dung dịch tiêm- 4000IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm x 0,4ml
|
VN-15886-12
|
|
98. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharm.
Co., Ltd.
223-23
Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City,
Kyunggi-Do - Korea
98.1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharm.
Co., Ltd.
906-10, Sangsin-ri,
Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Glymepia
|
Glimepirid
|
Viên nén-2mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15887-12
|
189
|
Sotstop
|
Ibuprofen
|
Hỗn dịch uống- 2g/100ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-15888-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dr. Reddys
Laboratories Ltd.
7-1-27 Ameerpet,
Hyderabad 500 016 - India
99.1 Nhà sản xuất
Dr. Reddys
Laboratories Ltd.
SurveyNo. 41,
Bachupally Village,
Qutubullapur Mandal, RR Distt., AP - India
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Plagril
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim- 75mg
Clopidogrel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15889-12
|
|
99.2 Nhà sản xuất
Dr. Reddys
Laboratories Ltd.
Plot No. 137,
138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District
- India
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Razo 20
|
Rabeprazole sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột- 20mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15890-12
|
192
|
Revibra
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng- 100 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15891-12
|
|
100. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106, Budapest,
Keresztúri út, 30-38
- Hungary
100.1 Nhà sản xuất
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106, Budapest,
Keresztúri út, 30-38 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Egilok
|
Metoprolol tartrate
|
Viên nén- 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-15892-12
|
194
|
Grandaxin
|
Tofisopam
|
Viên nén- 50mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15893-12
|
|
101. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc.
1000 United Nation Avenue,
Manila - Philippines
101.1 Nhà sản xuất
Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc
Km 36, Gen. Emilio
Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
195
|
Lidocaine
Hydrochloride 2% solution for injection
|
Lidocaine hydrochloride monohydrate
|
Dung dich tiêm-100mg Lidocain
HCl/5ml
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 4 ống x 5ml
|
VN-15894-12
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Flamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662, TTC Industrial Area,
Rabale, Navi
Mumbai 400 701 - India
102.1 Nhà sản xuất
Flamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662, TTC Ind.
Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
196
|
Lexin 250
|
Cefalexin monohydrate
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15895-12
|
197
|
Quinoneg 500
|
Acid nalidixic
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15896-12
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Galien Pharma
Les Hauts de la
Fourcade 32200 Gimont -
France
103.1 Nhà sản xuất
Laboratoires
Galeniques Vernin
20, rue
Louis-Charles Vernin 77190 Dammarie, Les Lys - France
|
|
|
|
|
|
|
198
|
Cystine B6 Bailleul
|
L-Cystine; Pyridoxine hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 500mg; 50mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VN-15897-12
|
|
103.2 Nhà sản xuất
Laboratoires Opodex
Industrie
36-42 Avenue marc
Sargnier 92390 Villeneuve La Garenne - France
|
|
|
|
|
|
|
199
|
Minoxidil 2%
Bailleul
|
Minoxidil
|
Dung dịch dùng ngoài da-2%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 chai 60ml
|
VN-15898-12
|
200
|
Minoxidil 5% Bailleul
|
Minoxidil
|
Dung dịch dùng ngoài da-5g/100ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ
x 1 chai
60ml
|
VN-15899-12
|
|
103.3 Nhà sản xuất
S.E.R.P
Le Triton, 5 rue du
Gabian 98000. - Monaco
|
|
|
|
|
|
|
201
|
Foncitril 4000
|
Acid Citric monohydrat; Citrat
monokali khan; Citrat mononatri khan
|
Bột cốm-1,189g Acid
citric khan; 1,73g; 1,845g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói 10g
|
VN-15900-12
|
|
104. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Gedeon Richter Plc.
1103 Budapest,
Gyomroi út 19-21 - Hungary
104.1 Nhà sản xuất
Gedeon Richter Plc.
Gyomroi út 19-21,
Budapest, 1103 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
202
|
Lisopress
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén-10 mg
Lisinopril
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15901-12
|
|
104.2 Nhà sản xuất
Gedeon Richter Plc.
Gyomroi út 19-21,
Budapest, 1103 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
203
|
Lisopress
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén-5mg
Lisinopril
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15902-12
|
|
105. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Gelnova
Laboratories (I) Pvt., Ltd.
C-125, T.T.C. Industrial Area,
Mahape (Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India
105.1 Nhà sản xuất
Bharat
Parenterals Ltd.
Servey No. 144
& 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura.,
Dist: Vadodara, Gujarai - India
|
|
|
|
|
|
|
204
|
Fipmoxo
|
Moxifloxacin hydrochloride
|
Thuốc nhỏ mắt- Moxifloxacin
25mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VN-15903-12
|
|
106. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Getz Pha rma (Pvt)
Ltd.
Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area,
Karachi 74900 -
Pakistan
106.1 Nhà sản xuất
Getz Pharma (Pvt)
Ltd.
Plot No.
29-30/27 Korangi
Industtial Area, Karachi 74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
205
|
Telart HCT 80mg+12,5mg
|
Telmisartan; Hydrochlorothiazid
|
Viên nén-80mg Telmisartan; 12,5mg
Hydrochlor othiazid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-15904-12
|
|
107. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
150 Beach Road
Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
107.1 Nhà sản xuất
GlaxoSmithKline Pharmaceuticais
SA
189 Grumvaldska
Street, Poznan 60-322 - Poland
|
|
|
|
|
|
|
206
|
Lamictal 100mg (Đóng
gói bởi: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway,
Boronia Vic 3155, Australia)
|
Lamotrigine
|
Viên nén-100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15905-12
|
207
|
Lamictal 25mg (Đóng gói bởi:
GlaxoSmithKline Australia Pty
Ltd, địa
chỉ: 1061
Mountain Highway, Boronia Vic 3155, Australia)
|
Lamotrigine
|
Viên nén- 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15906-12
|
208
|
Lamictal 50mg (Đóng gói bởi: GlaxoSmithKline
Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Vic 3155,
Australia)
|
Lamotrigine
|
Viên nén- 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15907-12
|
|
108. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline Pte.,
Ltd.
150 Beach Road, #
21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore
108.1 Nhà sản xuất
UCB Pharma SA
Chemin du Foriest,
B-1420 Braine – l’Alleud -
Belgium
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Keppra 250mg
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim- 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15908-12
|
|
109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Glenmark Pharmaceuticals
Ltd.
Plot No. E-37,
39 MIDC Area
Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India
109.1 Nhà sản xuất
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Plot No. E-37,
39 MIDC
Area
Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Candiderm
|
Clotrimazole;
Anhydrous Beclomethasone Dipropionate; Gentamycin Sulphate
|
Cream-
Clotrimazole 1%; Anhydrous; Beclomethasone
Dipropionate 0,025%; Gentamicin base 0,1%
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-15909-12
|
|
110. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Global Pharma
Healthcare Pvt., Ltd.
10, Varadharajapet Road,
Kodambakham, Chenai 600094 - India
110.1 Nhà sản xuất
Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur,
Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu
- India
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Carvialob
|
Carvedilol BP
|
Viên nén- 3,125mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15910-12
|
|
111. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301 Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
111.1 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
212
|
Babyta
|
Bacillus polyfermenticus;
Các Vitamin C, B1, B2, B6. Calci pantothenate
|
Dạng hạt cốm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50g cốm; hộp 50 gói 1g cốm.
|
VN-15912-12
|
213
|
Binexcadil
|
Doxazosin mesylate
|
Viên nén- 2mg Doxazosin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15913-12
|
214
|
Binexticef inj.
|
Cephradine
|
Bột pha tiêm-1g
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15914-12
|
215
|
Binextomaxin inj.
|
Tobramycin
|
Dung dịch tiêm- 80mg/2ml
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ x 2ml
|
VN-15915-12
|
216
|
Newfozexim Inj.
|
Cefuroxime Sodium
|
Bột pha tiêm-750mg
Cefuroxime
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15916-12
|
|
111.2 Nhà sản xuất
Hankook Korus
Pharm. Co., Ltd.
253-12, Kangje-Dong,
Jecheon-si, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
217
|
Kodicel Capsule
|
Biphenyl
Dimethyl
Dicarboxylate
|
Viên nang cứng-7.5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15918-12
|
|
112. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co.,
Ltd.
301, Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea
112.1 Nhà sản xuất
BCWorld
Pharm.Co.,Ltd.
11 Samgun-Ri,
Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Fatimip Inj. 1g
|
Meropenem trihydrate
|
Bột pha tiêm-1g Meropenem
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15911-12
|
|
112.2 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
219
|
Newxalotil Tab.
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100mg
Cefpodoxime
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15917-12
|
|
112.3 Nhà sản xuất
Hankook Korus
Pharm. Co., Ltd.
253-12, Kangje-Dong,
Jecheon-si, Chungbuk- Korea
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Korucin Tab.
|
Ofloxacin
|
Viên nén bao phim- 200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15919-12
|
|
113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hapharco JSC.
Số 2 Hàng Bài, Q.
Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt
Nam
113.1 Nhà sản xuất
Bioton S.A.
5 Staroscinska St.
02-516 Warszawa. - Poland
|
|
|
|
|
|
|
221
|
Scilin R
|
Recombinant human
insulin
|
Thuốc tiêm- 100IU/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-15920-12
|
|
114. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Haw Par Healthcare
Ltd.
401 Commonwealth Drive
#03-03 Haw Par Technocentre Singapore 149598 - Singapore
114.1 Nhà sản xuất
Haw Par Healthcare
Ltd.
2 Chia Ping Road
#05-00, #06-00, #07-00 Haw Par Tiger Balm Building
Singapore 619968 - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Tiger Balm Red
|
Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil,
Menthol, Clove Oil
|
Thuốc mỡ
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g
|
VN-15921-12
|
223
|
Tiger Balm White
|
Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil,
Menthol, Clove Oil
|
Thuốc mỡ
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 19,4g; hộp 1 lọ 30g
|
VN-15922-12
|
|
115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hetero Drugs Ltd.
7-2 A2, Hetero
Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar
Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India
115.1 Nhà sản xuất
M/s. Hetero Drugs
Limited
22-110, IDA
Jeedimetla, Hyderabad-500 055 - India
|
|
|
|
|
|
|
224
|
Levepsy-250
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim- 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15923-12
|
225
|
Levepsy-500
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim- 250mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15924-12
|
|
115.2 Nhà sản xuất
Ms. Hetero Drugs
Limited
Village
Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh (Tehsil), Solian
(Dist), Himachal
Pradesh-173 205 - India
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Heterocef 100
|
Cefixime USP
|
Viên nén phân tán- 100 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên
|
VN-15925-12
|
227
|
Heterocef 200 DT
|
Cefixime USP
|
Viên nén phân tán- 200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15926-12
|
|
116. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Hexal AG.
Industriestrasse 25
D-083607 Holzkirchen -
Germany
116.1 Nhà sản xuất
Salutas Pharma GmbH
Otto-von-Guericke-Allee
1,
D-39179 Barleben
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
228
|
Succipres 25mg
|
Metoprolol succinate
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo
dài- 25mg metoprolol tartrate
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15927-12
|
229
|
Succipres 50mg
|
Metoprolol succinate
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo
dài- 50mg metoprolol tartrate
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15928-12
|
|
117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hyphens Pharma Pte.
Ltd
138 Joo Seng Road,
#03-00, Singapore 368361 - Singapore
117.1 Nhà sản xuất
Guerbet
16-24 rue Jean
Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France
|
|
|
|
|
|
|
230
|
Dotarem
|
Acid Gadoteric
|
Dung dịch tiêm-0,5mmol/ml
(27,932 g/100ml)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thủy tinh 10ml
|
VN-15929-12
|
|
117.2 Nhà sản xuất
SMB Technology S.A
Rue du Parc
Industriel 39-6900 Marche-en-Famenne - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
231
|
Monoclarium
|
Clarithromycin
|
Viên nang cứng giải phóng kéo dài-200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15930-12
|
|
118. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
II Hwa Co., Ltd.
437 Sutaek-dong,
Guri-shi, Kyonggi-do - Korea
118.1 Nhà sản xuất
Etex Pharm Inc.
#649-1, Choji- Dong, Danwon-Gu,
Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
232
|
Gupedon Cap.
|
Thymomodulin
|
Viên nang cứng-80mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15931-12
|
|
119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Lầu II, Chinubhai
Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380 009 - India
119.1 Nhà sản xuất
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Matoda 382
210, Dist. Ahmedabad - India
|
|
|
|
|
|
|
233
|
Carca-12.5
|
Carvedilol
|
Viên nén không bao- 12,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15932-12
|
234
|
Lomitas
|
Lomefloxacin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 400mg Lomefloxacin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên
|
VN-15933-12
|
235
|
Melonex-7.5
|
Meloxicam
|
Viên nén- 7,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15934-12
|
|
120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Invida
(Singapore) Private Limited
79 Science Park
Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore
120.1 Nhà sản xuất
Facta Farmaceutici SPA
Via Laurentina Km
24, 730 -00040 Pomezia (Roma) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
236
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
Cốm pha hỗn dịch uống- 125mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml
|
VN-15935-12
|
|
121. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Ipca Laboratories
Ltd.
International House
48, Kandivli Industrial
Estate, Kandivli, (W),
Mumbai 400 067 - India
121.1 Nhà sản xuất
Ipca Laboratories
Ltd.
Plot No. 255/1,
Athal, Silvassa, Pin 396 230,
(D&NH) - India
|
|
|
|
|
|
|
237
|
HCQS
|
Hydroxychloroq uin sulphat
|
Viên nén bao phim- 200mg
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15936-12
|
|
122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon I'Networks
Corporation
533- 2 Gasan-dong,
Geumcheon- gu, Seoul - Korea
122.1 Nhà sản xuất
Yuhan Corporation
807-1
Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Yuhandexacom inj
|
Dexamethasone disodium phosphate
|
dung dịch tiêm-5mg
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 50 ống 1ml
|
VN-15938-12
|
|
123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon I'Networks
Corporation
533-2, Gasan-dong,
Geumcheon-gu, Seoul - Korea
123.1 Nhà sản xuất
PT. Indofarma Tbk.
JI. lndofarma No.
1, Cibitung Bekasi 17520 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
239
|
Babyseptol
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Hỗn dịch uống-200mg/5ml; 40mg/5ml
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-15937-12
|
|
124. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Korea Prime Pharm.
Co., Ltd.
865-1, Dunsan-ri,
Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea
124.1 Nhà sản xuất
Korea Prime Pharm.
Co., Ltd.
865-1, Dunsan-ri,
Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
240
|
Amiktale
|
Amikacin sulfate
|
Dung dịch tiêm-500mg/2ml
Amikacin
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ 2ml
|
VN-15939-12
|
241
|
Casmorin
|
Các acid amin, các vitamin ...
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15940-12
|
242
|
Cefinroxe
|
Cefoperazone Sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm-1g
Cefoperazone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15941-12
|
243
|
Pamcora
|
Fursultiamine, Riboflavin, Pyridoxine
HCl, Cyanocobalamin, Ascorbic
acid,
Tocopherol acetate
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-15942-12
|
244
|
Polisnale
|
Neomycin sulfate, Nystatin,
Polymyxin B sulfate
|
Viên nang mềm đặt âm đạo- 35000IU
Neomycin, 100000IU, 35000IU
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-15943-12
|
245
|
Prime-Pirocam
|
Piroxicam
|
Dung dịch tiêm- 20mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống 1ml
|
VN-15944-12
|
246
|
Talroma
|
Tiropramide hydrochloride
|
Viên nén- 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15945-12
|
|
125. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Korea United Pharm.
Inc.
154-8 Nonhyun-dong,
Kangnam-gu, Seoul - Korea
125.1 Nhà sản xuất
Korea United Pharm.
Inc.
404-10, Nojang-Ri,
Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
247
|
FeIodiI ER
|
Felodipin
|
Viên nén bao phim phóng thích kéo
dài-5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15946-12
|
|
125.2 Nhà sản xuất
Korea United Pharm.
Inc.
153 Budong-Ri,
Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
248
|
Omnihexol Inj. 300
|
Iohexol
|
Dung dịch tiêm-30g/100ml Iod
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15947-12
|
|
125.3 Nhà sản xuất
Korea United Pharm.
Inc.
404-10, Nojang-Ri,
Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
249
|
Speenac CR
|
Aceclofenac
|
Viên nén bao phim phóng thích có kiểm
soát-200mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15948-12
|
|
126. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Ind.
Co., Ltd.
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea
126.1. Nhà sản xuất
Samik
Pharmaceutical Co., Ltd.
374-1 Cheongcheon
1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
250
|
Phartino
|
Bromelain, Crystallized Trypsin
|
Viên nén bao phim
tan trong ruột-40mg;
1mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15951-12
|
|
126.2. Nhà sản xuất
Yoo Young Pharm.
Co., Ltd.
492-17,
Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun,
Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
251
|
Beemenocin Cap.
|
Diacerhein
|
viên nang cứng-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ 10 viên
|
VN-15952-12
|
|
127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Ind.
Co., Ltd.
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea
127.1 Nhà sản xuất
Jin Yang Pharma
Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong,
Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
252
|
Keivax
|
Alibendol
|
Viên nén bao đường- 100mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15949-12
|
|
127.2 Nhà sản xuất
Kyung Dong Pharm.
Co., Ltd.
535-3, Daeyang-li,
Yanggan-myun, Hwasung-si, Kyungki-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
253
|
Beedrafcin (Cơ sở đóng gói: R&P Korea Co.,
Ltd., đ/c: 906-6, Sangshin-re, Hyangnam-myon, Hwasung-city, Kyunggi-do, Korea)
|
Calcitriol
|
Viên nang mềm- 0,25mcg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15950-12
|
|
128. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Laboratoire
Theramex
6 Avenue Albert
II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco
128.1 Nhà sản xuất
Laboratoire
Theramex
6 Avenue Albert
II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco
|
|
|
|
|
|
|
254
|
Colposeptine
|
Chlorquinaldol; Promestriene
|
Viên nén đặt phụ khoa- 200mg; 10mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 6 viên
|
VN-15953-12
|
|
129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratorios Liconsa, S.A.
Gran Via Carlos III, 98,
08028, Barcelona - Spain
129.1 Nhà sản xuất
Shanghai chemo
Wangbang Biopharma Co., Ltd
1289 Yishan Road,
Shanghai, - China
|
|
|
|
|
|
|
255
|
Pemetrexed Disodium
for
injection
|
Pemetrexed disodium trihydrate
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền-
500mg Pemetrexed
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15954-12
|
|
130. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
LBS Laboratories
Ltd. Part
602 Soi
Panichanant, Sukhumvit 71 Road Bangkok 10110 - Thailand
130.1 Nhà sản xuất
Elder Pharmaceuticals
Limited
D-220, T.T.C.
Industrial Area, Thane - Belapur Road, Navi Mumbai 400 706 - India
|
|
|
|
|
|
|
256
|
Deviry 10
|
Medroxy progesterone acetate
|
Viên nén không bao-10mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 5x3 vỉ PVC/Alumin
um x 10 viên
|
VN-15955-12
|
|
131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lek Pharmaceuticals
d.d,
Verovskova 57, 1526
Ljubljana -
Slovenia
131.1 Nhà sản xuất
Lek Pharmaceuticals
d.d,
Verovskova 57, 1526
Ljubljana - Slovenia
|
|
|
|
|
|
|
257
|
Tensiber Plus
|
Irbesartan, Hydrochlorothiazide
|
Viên nén bao phim- 150mg; 12,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15956-12
|
|
132. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Les Laboratoires Servier
50 rue Carnot,
92284 Suresnes Cedex - France
132.1 Nhà sản xuất
Les Laboratoires
Servier Industrie
905, Route de
Saran, 45520 Gidy - France
|
|
|
|
|
|
|
258
|
Bi Preterax
|
Perindopril tert-butylamine, Indapamide
|
Viên nén-4mg; 1,25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-15957-12
|
259
|
Hyperium
|
Rilmenidine dihydrogen phosphate
|
Viên nén-1mg Rilmenidine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15958-12
|
260
|
Pneumorel
|
Fenspiride hydrochloride
|
Viên bao-80mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-15959-12
|
261
|
Procoralan
|
Ivabradine HCL
|
Viên nén bao phim- Ivabradine 7,5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-15961-12
|
262
|
Procoralan
|
Ivabradine HCL
|
Viên nén bao phim- Ivabradine 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-15960-12
|
|
133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
LG International Corporation
20 Yoido - dong,
Youngdungpo-gu, Seoul. - Korea
133.1 Nhà sản xuất
Samjin
Pharmaceutical Co., Ltd.
904-2, Sangsin-ri,
Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
263
|
Pamus Tablet
|
Cao lá bạch quả tương ứng 9,6mg
Ginkgo Flavone Glycoside
|
Viên nén bao phim- 40mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15962-12
|
|
134. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Lupin Ltd.
159 C.S.T RoadKanina
Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India
134.1 Nhà sản xuất
Lupin Ltd.
198-202, New Industrial
Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India
|
|
|
|
|
|
|
264
|
Cefonen
|
Ceftriaxone natri
|
Bột pha tiêm-1g Ceftriaxone
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15963-12
|
|
135. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
M/s. Alkem
Laboratories Ltd.
Alkem House,
Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India
135.1 Nhà sản xuất
Alkem Laboratories
Ltd.
Vill. Tham,
Baddi, Disst. Solan. (HP), India - India
|
|
|
|
|
-
|
|
265
|
Ondem Tablets 8 mg
|
Ondansetron hydrochloride
|
viên nén bao phim- 8mg ondansetron
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15964-12
|
|
136. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
304, Atlanta
Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059 - India
136.1 Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No.
25&27, Survey No. 366
Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India
|
|
|
|
|
|
|
266
|
Omemac-20
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan
trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15965-12
|
|
137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Marksans Pharma
Ltd.
21st floor Lotus
Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai,
400053 - India
137.1 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
Plot No. 81-B,
EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.p.) -India
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Cefimark 100
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang cứng- 100 mg Cefixime
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15966-12
|
|
137.2 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
21, Lotus Business
Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India
|
|
|
|
|
|
|
268
|
Marketo cream
|
Ketoconazole
|
Kem-2%
w/w
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-15967-12
|
|
137.3 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
L-80 & L-83,
Verna Industrial Estate,
Verna Goa -
India
|
|
|
|
|
|
|
269
|
Markmulticap
|
Hỗn hợp vitamin và khoáng chất
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15968-12
|
|
137.4 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
21, Lotus Business
Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai,
400053 - India
|
|
|
|
|
|
|
270
|
Omemarksans
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa hạt bao tan trong ruột-
20mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15969-12
|
|
137.5 Nhà sản xuất
Marksans Pharma
Ltd.
Plot No. 81-B,
EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India
|
|
|
|
|
|
|
271
|
Pantomarksans 40
|
Pantoprazol Sodium
|
Bột pha tiêm-40mg
Pantoprazol
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-15970-12
|
|
138. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Medley Pharmaceuticals Ltd.
Medley House, D-2,
MIDC Area,
16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India
138.1 Nhà sản xuất
Medley
Pharmaceuticals Ltd.
Plot No 18&19
Survey No 178/7&8,
379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India
|
|
|
|
|
|
|
272
|
Medcardil 5 tablets
|
Enalapril maleate
|
Viên nén- 5mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15971-12
|
273
|
Melyrozip 5 Tablets
|
Olanzapine
|
Viên nén bao phim- 5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15972-12
|
274
|
Repraz-20
|
Rabeprazole sodium
|
Viên nén bao tan ở ruột-20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15973-12
|
275
|
Xymex MPS Tablets
|
Simethicone, Fungal Diastase
(1:800), Papain
|
Viên nén bao phim- 50mg; 40mg; 30mg
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15974-12
|
|
139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medochemie Ltd.
1-10
Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus
139.1 Nhà sản xuất
Medochemie Ltd.
1-10 Constantinoupoleos
Street, 3011 Limassol - Cyprus
|
|
|
|
|
|
|
276
|
Medaxetine 250mg
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim- 250mg Cefuroxime
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15975-12
|
277
|
Medaxetine 500mg
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim- 500mg Cefuroxime
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15976-12
|
278
|
Medoclav 625mg
|
Amoxicilin trihydrat, Clavulanat
kali
|
Viên nén bao phim- 500mg
Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VN-15977-12
|
|
140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences
Ltd.
384 Moo 4, Soi 6,
bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut
Prakan 10280 - Thailand
140.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences
Ltd.
384 Soi 6, Pattana
3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
279
|
Vitacap
|
Hỗn hợp các Vitamin và khoáng chất
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15979-12
|
|
141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences
Ltd.
384 soi 6, Pattana
3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand
141.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences
Ltd.
384 Moo 4, Soi 6,
bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakart
10280 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
280
|
Enat 400
|
Vitamin E
|
Viên nang mềm-400UI
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15978-12
|
|
142. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Pty.,
Ltd.
120 Asia Center Building, 9th
Floor, Moo 11, Bangna Trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna,
Bangkok - Thailand
142.1 Nhà sản xuất
Rafarm S.A.
Thesi Pousi-Xatzi
Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
281
|
Maxlen-70
|
Natri Alendronate trihydrate
|
viên nén- 70mg alendronic
acid
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15981-12
|
|
143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences
Pty., Ltd.
120 Asia Center
Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad Road., Kwaeng bangna, Khet Bangna,
Bangkok - Thailand
143.1 Nhà sản xuất
Embil Ilac San.
Ltd. Sti
Merkez Mahallesi.
Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul
- Turkey
|
|
|
|
|
|
|
282
|
Neo-Penotran Forte
|
metronidazol; miconazol nitrat
|
viên thuốc đặt âm đạo- 750mg; 200mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VN-15980-12
|
|
144. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Meiji Seika Pharma
Co. Ltd.
4-16 Kyobashi 2-Chome
Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan
144.1 Nhà sản xuất
Meiji Seika Pharma
Co. Ltd.
4-16 Kyobashi
2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan
|
|
|
|
|
|
|
283
|
Fosmicin tablets
250mg
|
Fosfomycin calcium
hydrate
|
viên nén- 250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15982-12
|
284
|
Fosmicin tablets
500
|
Fosfomycin calcium
hydrate
|
viên nén- 500mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15983-12
|
|
145. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Meiji Seika
Pharma Co. Ltd.
4-16 Kyobashi
2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan
145.1 Nhà sản xuất
PT Meiji Indonesia
Desa Mojoparon 1 Kec.
Rembang, Kawedanan Bangil Kabupaten Pasuruan - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
285
|
Sulbacillin for Injection 0,75g
|
Sulbactam natri; Ampicillin natri
|
Bột pha tiêm-0,25g; 0,5g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 0,75g
|
VN-15984-12
|
286
|
Sulbacillin for Injection 1,5g
|
Sulbactam natri; Ampicillin natri
|
Bột pha tiêm-0,5g; 1,0g
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1,5g
|
VN-15985-12
|
|
146. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Merck Sharp &
Dohme (Asia) Ltd.
27/F., Caroline Center,
Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong
146.1 Nhà sản xuất
Merck Sharp &
Dohme (Italia) S.P.A.
Via Emilia 21,
27100 Pavia - Italy
|
|
|
|
|
|
|
287
|
Januvia 100mg (đóng
gói: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty.Limited,
địa chỉ: 54-68 Ferndell
Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)
|
Sitagliptin monohydrate phosphate
|
Viên nén bao phim- 100mg
sitagliptin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15986-12
|
288
|
Januvia 25mg (đóng gói: Merck Sharp
& Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell
Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)
|
Sitagliptin monohydrate phosphate
|
Viên nén bao phim- 25mg sitagliptin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15987-12
|
289
|
Januvia 50mg (đóng gói: Merck Sharp
& Dohme (Australia) Pty.Limited, địa chỉ: 54-68 Ferndell
Street, South Granville, N.S.W. 2142, Australia)
|
Sitagliptin monohydrate phosphate
|
Viên nén bao phim- 50mg sitagliptin
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-15988-12
|
|
146.2 Nhà sản xuất
Merck Sharp &
Dohme Ltd.
Shotton Lane
Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK
|
|
|
|
|
|
|
290
|
Hyzaar (Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., đ/c: 54-68 Ferndell
Street, South Granville, N.S.W. 2142,
Australia)
|
Losartan potassium; Hydrochlorothiazide
|
Viên nén bao phim- 50mg; 12,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VN-15989-12
|
|
147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Meyer Healthcare
Pvt. Ltd.
10-d, 2nd phase, peenya Industial
Area, Bargalore -58- India
147.1 Nhà sản xuất
Meyer Healthcare
Pvt. Ltd.
10 D, II nd phase,
peenya Industrial Area,
Bangalore - 58 - India
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Zedcal
|
Calcium carbonate, Magnesium
Hydroxide, Zinc Gluconate, Vitamin D3
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml, 200ml
|
VN-15990-12
|
|
148. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Micro Labs Limited
No.27, Race Course
Road, Bangalore 560 001 - India
148.1 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur -
635 126, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Coxib-100
|
Celecoxib
|
Viên nang- 100 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15991-12
|
293
|
Coxib-200
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng- 200 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15992-12
|
294
|
Metadroxyl
|
Metadoxine
|
Viên nén bao phim- 500 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-15993-12
|
295
|
Omicet
|
Cetirizine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim- 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15994-12
|
|
149. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Myung Moon Pharmaceutical.,
Ltd
Myung Moon Bldg
946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul-Korea
149.1 Nhà sản xuất
Boram Pharma Co.,
Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu,
Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
296
|
Harrox
|
Cao Cardus marianus, Các Vitamin B1, B2, B6, PP, Calcium
pantothenate, Cyanocobalamin
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15995-12
|
|
149.2 Nhà sản xuất
Myung Moon
Pharmaceutical., Co., Ltd.
901-1, Sangshin-Ri,
Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
297
|
Feomin
|
Ceftriaxon sodium
|
Bột pha tiêm-1g ceftriaxon
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 lọ x 1,17g
|
VN-15996-12
|
|
150. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Myungmoon
Pharmaceutical Co., Ltd.
Myung Moon Bldg
946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea
150.1 Nhà sản xuất
Myungmoon
Pharmaceutical Co., Ltd.
901-1,
Shangshin-Ri, Hyangnam-Eub, Hwangsung-city, Kyungki-Do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Osbutone
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
36 tháng
|
BP 2009
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15997-12
|
|
151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Nirma Limited
Nirma Ltd., 1st floor-Nirma
house, Near income Tax
Circle, Ashrarn Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
|
151.1 Nhà sản xuất
Nirma Limited
Village-Sachana,
Taluka-Viramgam
Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
299
|
Glucose Intravenous infusion BP
(5%w/v)-Nir-5D
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền- Glucose
5g/100ml
|
36 tháng
|
BP 2008
|
Chai 500 ml (Loại nút Nipple Head)
|
VN-15998-12
|
300
|
Glucose Intravenous infusion BP
(5%w/v)-Nir-5D
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền- Glucose 5g/100ml
|
36 tháng
|
BP 2008
|
Chai 500 ml (Loại nút Euro Head)
|
VN-15999-12
|
301
|
Glucose Intravenous infusion BP
(5%w/v)-Nir-5D
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền-Glucose
5g/100ml
|
36 tháng
|
BP 2008
|
Chai 1000 ml (Loại nút
Nipple Head)
|
VN-16000-12
|
302
|
Glucose Intravenous infusion BP
(5%w/v)-Nir-5D
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền- Glucose
5g/100ml
|
36 tháng
|
BP 2008
|
Chai 1000 ml (Loại nút Euro head)
|
VN-16001-12
|
|
152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Novartis Consumer
Health S.A
1197 Prangins
- Switzerland
152.1 Nhà sản xuất
Farma France
Avenue du Champ de
Mars 1, 45072 Orléans Cedex – France
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Ca-C 1000 Sandoz
|
acid ascorbic; Calcium carbonate;
Calcium lactat gluconat
|
Viên nén sủi bọt-1,0 g acid ascorbic; 0,327g
Calcium carbonate; 1g Calcium lactat gluconat
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống x 10 viên
|
VN-16002-12
|
|
153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Novartis Pharma
Services AG
Lichtstrasse 35 -
4056 Basel – Switzerland
153.1 Nhà sản xuất
Novartis Pharma
Stein AG
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
304
|
Galvus
|
Vildagliptin
|
Viên nén- 50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16003-12
|
|
154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Nycomed GmbH
Byk-Gulden -
Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany
154.1 Nhà sản xuất
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
Grenzacherstrasse
124, CH-4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
305
|
Bonviva
|
Natri ibandronate
|
Viên nén bao phim- 150mg acid
ibandronic
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp
1 vỉ x 3 viên
|
VN-16004-12
|
|
155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.
Marina Quays, 1/1-3
Manly road, Seaforth, NSW
2092. - Australia
155.1 Nhà sản xuất
Siam Bheasach Co.,
Ltd.
123 Soi
Chokechairuammitr,
Vibhavadi-Rangsit Road, Chatttuchak, Bangkok 10900 – Thailand
|
|
|
|
|
|
|
306
|
Siam-Amikacin
|
Amikacin sulfate
|
Dung dịch tiêm- Amikacin 500mg/2ml
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 100 lọ 2ml
|
VN-16005-12
|
|
156. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
P.P.F Hasco-Lek
Zmigrodzka Street
242E,
51-131
Wroclaw - Ba Lan
156.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA
Sanabria No.2353 -
Ciudad Autonoma de Buenos Aires – Argentina
|
|
|
|
|
|
|
307
|
Pronivel 4000 IU
|
Erythropoietin (recombinant human)
|
Dung dịch tiêm-4000 lU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 1ml
|
VN-16006-12
|
|
157. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Pharmaniaga Manufacturing
Berhad
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan
Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia
157.1 Nhà sản xuất
Pharmaniaga Manufacturing Berhad
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan
Perusahaan Bartgi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan –
Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
308
|
Pharmaniaga
Atenolol
|
Atenolol
|
Viên nén-50mg
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16007-12
|
|
158. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak lD Tower,
99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea
158.1 Nhà sản xuất
Dae Han New Pharm
Co., Ltd.
# 904-3,
Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
309
|
Metrex
|
Methotrexate
|
Viên nén- 2,5mg
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16008-12
|
|
158.2 Nhà sản xuất
Kuhnil Pharm. Co.,
Ltd.
297-5, Gunseo-ri,
Jiksan-eup, Seobuk-ku, Cheonan-si, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
310
|
Acle Tablet 625mg
|
Amoxicillin trihydrate, Potassium clavulanate
|
Viên nén bao phim- 500mg
Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 4 viên; hộp
15 vỉ x 4 viên
|
VN-16010-12
|
|
159. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak ID
Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea
159.1 Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
311
|
Clinda
|
Clindamycin Hydrochloride
|
Viên nang cứng-150mg Clindamycin
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16009-12
|
|
159.2 Nhà sản xuất
Union Korea Pharm.
Co., Ltd.
5-9, Bangye-ri,
Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
312
|
Amxoni Cap
|
Meloxicam
|
Viên nang cứng-7,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16011-12
|
313
|
Fotasub Inj
|
Cefoperazon natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm-500mg
Cefoperazone; 500mg Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16012-12
|
314
|
Hembi inj 5g
|
L-omithin
L-aspartate
|
Dung dịch tiêm truyền- 5g/10ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 10ml
|
VN-16013-12
|
315
|
Picilox 200mg inj
|
Ciprofloxacin
|
Dung dịch tiêm-200mg
|
36 tháng
|
USP 26
|
Hộp 10 chai 100 ml
|
VN-16014-12
|
|
160. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Phil International
Co., Ltd.
629-4 Yeoksam-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul - Korea
160.1 Nhà sản xuất
Asia Pharm. IND.
Co., Ltd.
439, Mogok-Dong
Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
316
|
Ajubiramin Cap.
|
Glucosamin sulfate
|
Viên nang cứng-250mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16015-12
|
317
|
Ambrocap
|
Ambroxol Hydrochloride
|
Viên nang cứng-30mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16016-12
|
318
|
Maxcom Capsule
|
Dextromethorphan hydrobromide;
Diprophylline; Lysozym chloride
|
Viên nang cứng - 30mg, 100 mg, 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16017-12
|
|
160.2 Nhà sản xuất
Cho-A Pharm Co.,
Ltd.
465, Pasu-ri,
Haman-Myeon, Haman-gun,
Gyeongsangnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
319
|
Aldermis
|
L-Arginin
Hydrochloride
|
Siro- 1000 mg/ 5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
VN-16018-12
|
|
160.3 Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong,
Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
320
|
Philorpa-5G
|
L-omithine
L-aspartat
|
Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền-
5g/10ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 10 ml
|
VN-16020-12
|
|
160.4 Nhà sản xuất
Samchundang
Pharmaceutical Co., Ltd.
904-1 Sangshin-Ri,
Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
321
|
Panthicone-F Tab
|
Pancreatin, ox-bile ext.,
Dimethicone, Hemicellulase
|
Viên nén bao đường tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16021-12
|
|
161. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Phil International
Co., Ltd.
R# 629-4
Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea
161.1 Nhà sản xuất
Cho-A Pharm Co.,
Ltd.
465, Pasu-ri,
Haman-Myeon, Haman-Kun, Gyeongsangnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
322
|
Chymotase
|
Thymomodulin
|
Dung dịch uống-60mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 10 ml
|
VN-16019-12
|
|
162. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Pierre Fabre
Dermatologie
45, Place Abel
Gance, 92100 Boulogne - France
162.1 Nhà sản xuất
Pierre Fabre
Medicament production
Etablissement
Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France
|
|
|
|
|
-
|
|
323
|
Locatop 0,1%
|
Desonide
|
Kem dùng ngoài-0,1%
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-16022-12
|
|
163. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Pierre Fabre
Medicament
45, Place Abel
Gance, 92100 Boulogne - France
163.1 Nhà sản xuất
Pierre Fabre
Medicament production
Etablissement
Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN - France
|
|
|
|
|
|
|
324
|
Tardyferon B9
|
Ferrous Sulfate; acid
folic
|
Viên nén giải phóng kéo dài- 50mg sắt;
0,3 5mg acid folic
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16023-12
|
|
164. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Polfa Ltd.
69 Prosta Str.,
00-838 Warsaw - Poland
164.1 Nhà sản xuất
Pharmaceutical Works
Polfa in Pabianice Joint
Stock Co.
5
Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland
|
|
|
|
|
|
|
325
|
Pamlonor
|
Amlodipine besylate
|
Viên nén- 5mg Amlodipine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16024-12
|
|
165. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
PT Actavis
Indonesia
Jalan Raya Bogor
Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia
165.1 Nhà sản xuất
Actavis HF
Reykjavi
kurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hajnarfjordur - Iceland
|
|
|
|
|
|
|
326
|
Amlaxopin 5mg
|
Amlodipine besilate
|
Viên nén- 5mg
Amlodipine
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16025-12
|
|
166. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
PT. Dexa Medica
JI. RS. Fatmawati
Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia
166.1. Nhà sản xuất
PT. Ferron Par
Pharmaceuticals
Jababeka Industrial
Estate I, JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi
- Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
327
|
Prezinton 8
|
Ondansetron hydrochloride dihydrat
|
Dung dịch tiêm-8mg/4ml
Ondansetron
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 ống x 4ml
|
VN-16026-12
|
|
167. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
PT. Kalbe Farma Tbk
Kawasan Industri
Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia
167.1. Nhà sản xuất
PT. Kalbe Farma Tbk
Kawasan Industri
Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi 17550-
Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
328
|
Procold
|
Paracetamol, Pseudoephedrine
hydrochloride, Chlorpheniramine maleate
|
Viên nén- 500mg; 30mg; 2mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 6 viên
|
VN-16027-12
|
|
168. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
10th floor, Devika
Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India
168.1 Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Paonta Sahib
District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India
|
|
|
|
|
|
|
329
|
Coviro-LS tablets 30mg
|
lamivudine; stavudine
|
viên nén- 150mg; 30mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Chai 60 viên
|
VN-16028-12
|
|
168.2 Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
E-47/9, Okhla Phase
II
New
Delhi -110020 - India
|
|
|
|
|
|
|
330
|
Effcal tablets (Orange Flavour)
|
Calcium carbonate, Stabilised
Vitamin D3
|
Viên nén sủi bọt- 400mg calcium,
200IU Vitamin D3
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 25 vỉ xé x 2 viên
|
VN-16029-12
|
|
168.3 Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Industrial Area 3,
Dewas 455 001 Madhya Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
331
|
Enhancin Injection 1,2g
|
Amoxicillin Sodium, Clavulanate Potassium
|
Bột pha tiêm-
1000mg amoxicillin, 200mg clavulanic acid
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VN-16030-12
|
332
|
Etolac Tablets 200mg
|
Etodolac
|
Viên nén bao phim- 200mg
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ X 10 viên
|
VN-16031-12
|
|
168.4 Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Paonta Sahib
District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India
|
|
|
|
|
|
|
333
|
Raciper 20mg
|
Esomeprazole magnesium
|
viên nén bao phim- 20mg esomeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16032-12
|
334
|
Raciper 40mg
|
Esomeprazole magnesium
|
viên nén bao phim- 40mg esomeprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-16033-12
|
|
169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
18 KM Multan
Road, Lahore 53800 - Pakistan
169.1 Nhà sản xuất
Remington
Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd
18KM Multan Road,
Lahore 53800 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
335
|
Dung dịch nhỏ mắt Nebra
|
Tobramycin
|
dung dịch nhỏ mắt- 3mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16034-12
|
|
170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotaline Molekule
Pvt.Ltd.
7/1, Coporate Park,
Sion-Trombay
Road, P.O Box No.
27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India
170.1 Nhà sản xuất
FIamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662, TTC
Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
336
|
Cifin 750
|
Ciprofloxacin HCL
|
Viên nén bao phim- 750mg Ciprofloxacin
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16035-12
|
337
|
Doxycycline
Capsules USP 100mg
|
Doxycycline Hyclate
|
Viên nang cứng- 100mg Doxycycline
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16036-12
|
338
|
Protoflam 200 (Acyclovir
tablets B.P 200mg)
|
Acyclovir
|
Viên nén-200mg
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16037-12
|
339
|
Siloflam 100
|
Sildenafil citrate
|
Viên nén bao phim- 100 mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-16038-12
|
340
|
Siloflam 50
|
Sildenafil citrate
|
Viên nén bao phim- 50mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-16039-12
|
|
171. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany
171.1 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
341
|
Suxamethonium Chloride
|
Suxamethonium
Chloride
|
Dung dịch tiêm-100mg/2ml
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-16040-12
|
342
|
Vitamin B Complex
|
Các Vitamin B1; B2; B6;
PP; Dexpanthenol
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-16041-12
|
|
172. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
S.I.A. (Tenamyd
Canada) Inc.
242 Varry Street
St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada
172.1 Nhà sản xuất
Acme Formulation
(P) Ltd
Ropar Road Nalagarh
Dist. Solan, Himachal Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
343
|
Bluesana
|
Rabeprazole sodium
|
viên nén bao phim- 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16042-12
|
|
173. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
S.I.A. (Tenamyd
Canada) Inc.
242, Varry Street,
St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada
173.1 Nhà sản xuất
Lekar Pharma Ltd.
11, Golden Industrial
Estate Somnath Road, Daman 396215 - India
|
|
|
|
|
|
|
344
|
Tin Tin Lido Orange
|
Lidocaine hydrochloride;
Amylmetacresol; 2,4-Dichlorobenzyl alcohol
|
Viên ngậm- 10 mg; 0,6mg; 1,2mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-16043-12
|
|
173.2 Nhà sản xuất
Medopharm
34B-Industrial
Area, Malur-563 130, Karnataka - India
|
|
|
|
|
|
|
345
|
Medotam 400
|
Piracetam
|
Viên nang cứng-400mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16044-12
|
346
|
Panatel-125
|
Pyrantel pamoate
|
Viên nén bao phim- 125mg Pyrantel
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-16045-12
|
347
|
Peridom-M
|
Domperidone maleate
|
Viên nén bao phim- 10 mg
Domperidone
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VN-16046-12
|
|
174. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Schnell Biopharmaceutical Inc.
4F., Haesung Bldg.,
#747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
174.1 Nhà sản xuất
JRP Co., Ltd.
900-2 Sangshin-ri,
Hyangnam-Eup, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
348
|
Trimesotex Tab.
|
Trimebutine maleate
|
Viên nén không bao phim- 100 mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16047-12
|
|
175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Searle Pakistan
Limited
1 Floor N.I.C.
Building
Abbasi
Shaheed
Road,
P.O. Box 5695 Karachi - Pakistan
175.1 Nhà sản xuất
M/s Searle Pakistan
Limited
Plot No F-319,
S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
349
|
Defnac
|
DicIofenac Sodium
|
Dung dịch tiêm- 75mg/3ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 3ml
|
VN-16048-12
|
|
176. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Septodont
58 rue du Pont de
Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France
176.1 Nhà sản xuất
Septodont
58 rue du Pont de
Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France
|
|
|
|
|
|
|
350
|
Lignospan Standard
|
Lidocain HCl, Adrenalin
tartrat
|
Dung dịch tiêm dùng trong nha
khoa-36mg; 18,13mcg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml
|
VN-16049-12
|
|
177. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Sharon Bio-Medicine
Ltd.
W-34&34/l,
MDC-Taloja, Raigad
(Dist.), Maharashtra - India
177.1 Nhà sản xuất
Sharon Bio-Medicine
Ltd.,
Khasra No.
1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial
Area, Dehradun. Uttarakhand - lndia
|
|
|
|
|
|
|
351
|
Sharolev
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim- 500mg Levofloxacin
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16050-12
|
|
178. CÔNG TY ĐĂNG
KÝ
Siu Guan Chem Ind
Co., Ltd.
No 128 Shin Min
Road, Chia Yi - Taiwan
178.1 Nhà sản xuất
Siu Guan Chem Ind
Co., Ltd.
No 128 Shin min
Road, Chia YI - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
352
|
Bromhexine injection
|
Bromhexine Hydrochloride
|
Thuốc tiêm-2mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VN-16051-12
|
353
|
Buston Injection
|
Scopolamine N-butylbromide
|
Thuốc tiêm- 20mg/ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-16052-12
|
354
|
Carocicam injection
|
Piroxicam
|
Dung dịch tiêm-40mg/2ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-16053-12
|
355
|
Nikethamide injection
|
Nikethamide
|
Thuốc tiêm-250mg/ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1 ml
|
VN-16054-12
|
356
|
Surso injection
|
Dextromethorphan Hydrobromide; Glyceryl Guaicolate; DL-MethylEphe drine
Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate
|
Dung dịch tiêm-mỗi ống
2ml: 10mg; 40mg; 20mg; 4mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VN-16055-12
|
357
|
Tranexamic Acid injection
|
Tranexamic acid
|
Thuốc tiêm- 250mg/5ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-16056-12
|
|
179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Siu Guan Chem. Ind.
Co.,
Ltd.
No. 128 Shin Min
Road, Chia Yi - Taiwan
179.1 Nhà sản xuất
Siu Guan Chem. Ind.
Co., Ltd.
No 128 Shin min
Road, Chia Yl - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
358
|
Vitaplex B.C. Injection
|
Thiamin HCl; Ribofavin 5-
Phosphate sodium; Pyridoxin HCl; Ascorbic acid; Nicotinamide
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-16057-12
|
|
180. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Standard Chem &
Pharm Co., Ltd.
6-20, Tu-Ku Li,
Hsin-Ying - Tainan - Taiwan
180.1 Nhà sản xuất
Standard Chem &
Pharm Co., Ltd.
6-20, Tu-Ku Li,
Hsin-Ying - Tainan – Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
359
|
Bisolota F.C. Tablets
5mg
|
Bisoprolol hemifumarate
|
Viên nén bao phim- 5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16058-12
|
|
181. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Sun Pharmaceutical
Industries Ltd.
Acme Plaza, Andheri - Kurla
Rd., Andheri (E) Mumbai - India
181.1 Nhà sản xuất
Sun Pharmaceutical
Industries Ltd.
Halol-Baroda
Highway, Halol-389 350,
Dist. Panchmahal, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Chemodox
|
Doxorubicine Hydrochloride
|
Hỗn dịch liposome tiêm truyền tĩnh mạch-
2mg/ml
|
20 tháng
|
NSX
|
Lọ 10 ml
|
VN-16059-12
|
|
182. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Sunward
Pharmaceutical Pte., Ltd.
No. 11, Wan Lee
Road, Singapore 627943 - Singapore
182.1 Nhà sản xuất
Gentle
Pharamceutical Co., Ltd.
No. 2 Fon Tan Road,
Fon Tan Industrial. District, Dabi Hsiang, Yunlin - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
361
|
Cebapan Powder for Injection 0,5g
|
Cefepime Hydrochloride, L-Arginine
|
Bột pha dung dịch tiêm-0,5g Cefepime
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16060-12
|
362
|
Cebapan Powder for Injection 1,0g
|
Cefepime Hydrochloride, L-Arginine
|
Bột pha dung dịch tiêm-1,0g
Cefepime
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16061-12
|
363
|
Cebapan Powder for Injection 2,0g
|
Cefepime Hydrochloride, L-Arginine
|
Bột pha dung dịch tiêm-2,0g Cefepime
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 5 lọ
|
VN-16062-12
|
364
|
Cyladim Powder for Injection 0,5g
|
Ceflazidime, Sodium Carbonate
|
Bột pha dung dich tiêm-0,5g
Ceftazidime
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16063-12
|
365
|
Cyladim Powder for
lnjection 1,0g
|
Ceftazidime, Sodium Carbonate
|
Bột pha dung dịch tiêm-1,0g
Ceftazidime
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 5 lọ
|
VN-16064-12
|
366
|
Cyladim Powder for Injection 2,0g
|
Ceftazidime, Sodium Carbonate
|
Bột pha dung dịch tiêm-2,0g
Ceftazidime
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 5 lọ
|
VN-16065-12
|
367
|
Mipalin Powder for Injection
250mg
|
Imipenem, Cilastatin sodium
|
Bột pha dung dịch tiêm-250mg; 250mg
Cilastatin
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16066-12
|
|
183. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Syncom Formulations
(India) Limited
7 Nitraj Industrial estate,
off. mahakali Caves
Road, Andheri
(East), Mumbai -400 093 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
183.1 Nhà sản xuất
Syncom FormuIations
(India) Limited
256-257 Sector-1,
Pithampur Dist, Dhar (M. P). - India
|
|
|
|
|
|
|
368
|
Norfloxacin Tablets USP
400mg
|
Norfloxacin
|
Viên nén bao phim- 400mg
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén dài bao phim
|
VN-16067-12
|
369
|
Pantosyn
|
Pantoprazole natri sesquihydrate
|
Viên nén bao phim tan trong ruột-40mg
Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16068-12
|
370
|
Ximfix
|
Cefotaxime Sodium
|
Bột pha tiêm-1g Cefotaxim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16069-12
|
|
184. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Synmedic
Laboratories
202 Sai Plaza,
187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. -India
184.1 Nhà sản xuất
Synmedic Laboratories
106-107, HSIDC Industrial Estate,
Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
371
|
Combigrip
|
Paracetamol, Chlorpheniramine
maleate, phenylephrine HCl, caffeine
|
Dạng hạt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói nhôm x 2g hạt
|
VN-16070-12
|
372
|
Synrox – 150
|
Roxithromycin
|
Viên nén bao phim- 150mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16071-12
|
|
185. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
TDS Pharm
Corporation
437-6,
Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun,
Chungcheongbuk-do - Korea
185.1 Nhà sản xuất
Hankook Korus
Pharm. Co., Ltd.
253-12, Kangje-Dong,
Jecheon-si, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
373
|
Koruskan
|
Cao lá Ginkgo biloba
|
Viên nén bao film- 40mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16072-12
|
|
186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tedis
8 bis, rue
Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France
186.1 Nhà sản xuất
Bouchara -
Recordati
68 rue Marjolin 92
300 Levallois - Perret. - France
|
|
|
|
|
|
|
374
|
Tonicalcium Adults
|
Acid Ascorbic; Calcium
carbonate; Dl-Lysin monohydrat
|
Dung dịch uống-0,5g Calci Ascorbat; 0,5g Dl-Lysin Ascorbat
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
VN-16073-12
|
375
|
Tonicalcium Children
|
Acid Ascorbic; Dl-Lysin - monohydrat
|
Dung dịch uống- 250mg Calci Ascorbat; 250mg Dl-Lysin Ascorbat
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống x 5ml
|
VN-16074-12
|
|
187. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Tianjin Zhongxin
Pharmaceutical Group Corporation Limited
No. 38, Minzhu Road,
Hebei District,
Tianjin - China
187.1 Nhà sản xuất
Tianjin Tongrentang
Group Co., Ltd.
No 1,8th Brandch
road, Economic Development Zone, Xiqing District, Tianjin - China
|
|
|
|
|
|
|
376
|
Phong thấp hàn thống phiến
|
Thanh phong đằng, quế chi, độc hoạt,
khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, tần giao, lộc nhung, uy linh
tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm...
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-16075-12
|
|
188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Torrent House Off.
Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India
188.1 Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Vill.Bhud &
Makhnu Majra,
Baddi-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
377
|
Amlocor-5
|
Amlodipine besilate
|
Viên nén- 5mg Amlodipine
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16076-12
|
|
188.2 Nhà sản xuất
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Indrad-382721,
Dist. Mehsana - India
|
|
|
|
|
|
|
378
|
Carbatol-200
|
Carbamazepine
|
Viên nén- 200mg
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16077-12
|
379
|
Indatab SR
|
Indapamide
|
Viên nén giải phóng kéo dài- 1,5mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16078-12
|
|
188.3 Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Vill.Bhud &
Makhnu Majra,
Baddi-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
380
|
Torleva 500
|
Levetiracetam
|
Viên nén bao phim- 500mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16081-12
|
|
189. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Torrent Honse Off.
Ashram road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India
189.1 Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Indrad-382721,
Dist. Mehsana - India
|
|
|
|
|
|
|
381
|
Panloz 20
|
Natri PantoprazoI sesquihydrate
|
Viên nén bao tan trong ruột- 20mg PantoprazoIe
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16079-12
|
382
|
Panloz 40
|
Natri Pantoprazol sesquihydrate
|
Viên nén bao tan trong ruột- 40mg Pantoprazole
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16080-12
|
|
190. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A.
Karolkowa 22/24,
01-207 Warsaw. - Poland
190.1 Nhà sản xuất
Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A.
Karolkowa 22/24,
01-207 Warsaw. - Poland
|
|
|
|
|
|
|
383
|
Fentanyl
|
Fentanyl
|
Dung dịch tiêm-50mcg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 2 ml
|
VN-16082-12
|
384
|
Salbutamol
|
Salbutamol
|
Dung dịch tiêm- 0,5mg/ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 1 ml
|
VN-16083-12
|
|
191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road,
Whuhan - China
191.1 Nhà sản xuất
Farmak JSC
63 Frunze str.,
Kiev 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
385
|
Timolol
|
Timolol maleat
|
Dung dịch nhỏ mắt- 5mg/ml Timolol
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16084-12
|
|
192. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Wuhan Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
No. 5 Gutian Road, Wuhan -
China
192.1 Nhà sản xuất
Harbin
Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory
109 Xuefu Road,
Nangang Dist, Harbin 150086 - China
|
|
|
|
|
|
|
386
|
Fujiject
|
Cefepime HCl
|
Bột pha tiêm-2g Cefepime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống vô khuẩn pha tiêm
5ml
|
VN-16085-12
|
387
|
Harcepime
|
Cefepime HCl
|
Bột pha tiêm-1 g Cefepime
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước vô
khuẩn pha tiêm 5ml
|
VN-16086-12
|
388
|
Harxone
|
Cefoperazone sodium/ Sulbactam sodium
|
Bột pha tiêm-1.0 g Cefoperazone; 1.0
g Sulbactam
|
36 tháng
|
CP
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước
vô khuẩn pha tiêm 10ml
|
VN-16087-12
|
389
|
Mefucef 0.75g
|
Cefuroxim sodium
|
Bột pha tiêm- 750mg Cefuroxim
|
36 tháng
|
CP
|
Hộp 1 lọ thuốc bột pha
tiêm đóng kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VN-16088-12
|
|
192.2 Nhà sản xuất
Shandong Reyoung
Pharmaceutical Co., Ltd.
No 6 Erlangshan
Road, Yiyuan County, Shandong Province - China
|
|
|
|
|
|
|
390
|
Ceftriaxone sodium
|
Ceftriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm-1 g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
USP 24
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-16089-12
|
391
|
Lydocef
|
Cefoperazon natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm-0,5g Cefoperazone; 0,5g
Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16090-12
|
|
193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
XL Laboratories
Pvt., Ltd.
1-14, Shivlok
House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India
193.1 Nhà sản xuất
XL Laboratories
Pvt., Ltd.
E-1223, Phase I
Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
|
392
|
Cefnaxl
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng-300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 4 viên
|
VN-16091-12
|
393
|
Cefxl
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim- 100mg Cefpodoxime
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16092-12
|
394
|
Cefxl -50 DT
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán-50mg Cefpodoxime
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên
|
VN-16093-12
|
395
|
Clofonex 50
|
Diclofenac natri
|
Viên nén- 50mg
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
VN-16094-12
|
396
|
Hycid-20
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan
trong ruột)
|
Viên nang cứng-20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16095-12
|
397
|
Sumig
|
Sumatriptan succinate
|
Viên nén bao phim- 50mg Sumatriptan
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16096-12
|
398
|
Wincocef-250
|
Cefadroxil (dạng khan)
|
Bột pha hỗn dịch uống-Mỗi gói
chứa 250mg Cefadroxil
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp chứa 20 gói 4g
|
VN-16097-12
|
|
194. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Yeva Therapeutics
Pvt., Ltd.
108, Shiv Chambers,
plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
194.1 Nhà sản
xuất
Maxim
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Plot No. 11 &
12 Kumar Ind. Estate, Gat No.1251-1261, Markal, Khed Pune 412 105 -
India
|
|
|
|
|
|
|
399
|
Clasanvyl sachet
|
Amoxycilline trihydrate, clavulanate potassium
|
Bột pha hỗn dịch uống- 250mg
Amoxycillin; 62,5mg acid clavulanic
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói
|
VN-16098-12
|
|
194.2 Nhà sản xuất
Maxim
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
Plot No. 11
& 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Sanfocef sachet
|
Cefuroxime Axetil
|
Bột pha hỗn dịch uống- 125mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 10 gói 1,5g
|
VN-16099-12
|
|
195. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Young II Pharm Co.,
Ltd.
920-27,
Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea
195.1 Nhà sản xuất
Young II Pharm Co.,
Ltd.
521-15, Sinjong-ri,
Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
401
|
Young II Sulpiride Capsule
50mg
|
Sulpiride
|
Viên nang cứng-50mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ 10 viên
|
VN-16100-12
|