STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Mypara
|
Paracetamol
500mg
|
500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
Hộp 1 tuýp
10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-23873-15
|
Công ty cổ phần SPM
|
Lô 51, Đường
số 2, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. HCM.
|
Việt Nam
|
2
|
Yafort
|
Levetiracetam
500mg
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên;
|
VD-20610-14
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần
Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
3
|
Hapacol
80
|
Paracetamol
80mg
|
80 mg
|
Thuốc bột sủi
bọt
|
Hộp 24 gói x 1,5g
thuốc bột;
|
VD-20561-14
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
KCN Tân Phú
Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
4
|
Rosuvas Hasan
5
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin calcium) 5mg
|
5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 03 vỉ x 10
viên, 05 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25026-16
|
Công ty
TNHH Hasan - Dermapharm
|
Đường số 2,
Khu công nghiệp Đồng An, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình
Dương
|
Việt Nam
|
5
|
Fabamox
250
|
Amoxicilin
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg
|
250 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x
12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25791-16
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
160 Tôn Đức
Thắng, Đống Đa, Hà Nội
|
Việt Nam
|
6
|
Firstlexin
500
|
Cephalexin
|
500 mg
|
Viên nang
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-15815-11
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco
|
160 Tôn Đức
Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
|
Việt Nam
|
7
|
Fabafixim
400
|
Cefixim
|
400 mg
|
Viên nén
dài bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên
|
VD-15805-11
|
Công ty cổ
phần dược phẩm
Trung ương 1 - Pharbaco
|
160 Tôn Đức
Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
|
Việt Nam
|
8
|
Glasxine
|
Diacerein
|
50 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-17702-12
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Lô 51, Đường
số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân - Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
9
|
Lamivudine
Savi 100
|
Lamivudin
|
100 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 1 chai 250 viên
|
VD-21891-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm SaVi
|
Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7,
Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
10
|
Mypara
500
|
Paracetamol
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-21006-14
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Lô 51, Đường
số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
11
|
Aldoric
fort
|
Celecoxib
|
200 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-21001-14
|
Công ty cổ
phần SPM
|
Lô 51, Đường
số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
12
|
Neuralmin
75
|
Pregabalin
|
75 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 2 vỉ x
14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VD-20675-14
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Boston Việt Nam
|
Số 43, Đường
số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
13
|
Cefastad
500
|
Cephalexin
khan 500mg
|
500 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, lọ 200 viên
|
VD-12507-10
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
14
|
Diacerein
50-HV
|
Diacerein
|
50 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 5 vỉ x
10 viên, chai 100 viên
|
VD-20604-14
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Lô B1-10, Đường
D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
15
|
Midantin
250/31,25
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanat)
|
Mỗi gói chứa:
Amoxicillin 250 mg; Acid clavulanic 31,25 mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 12 gói 1,5g bột
pha hỗn dịch uống
|
VD-21660-14
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân
|
Lô E2, đường
N4, KCN Hòa Xá, Tp. Nam Định
|
Việt Nam
|
16
|
Clarithromycin
500mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén
dài bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VD-11149-10
(được gia hạn hiệu lực số đăng ký đến ngày 31/5/2017)
|
Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco
|
15 Đốc Binh
Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
Việt Nam
|
17
|
SaVi
Prolol 5
|
Bisoprolol
fumarat
|
5 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-23656-15
|
Công ty cổ
phần dược phẩm SaVi
|
Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. Hồ
Chí Minh
|
Việt Nam
|
18
|
Hafixim
100
|
Cefixim (dưới
dạng Cefixim trihydrat)
|
Mỗi gói 1,5g chứa:
Cefixim 100 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-24691-16
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
19
|
Negacef
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Cefuroxim
250 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên
|
VD-24965-16
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
20
|
Negacef
500
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Cefuroxim
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên
|
VD-24966-16
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
21
|
PymeClarocil
250
|
Clarithromycin
|
250 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VD-24967-16
|
Công ty cổ
phần Pymepharco
|
166 - 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
22
|
Trimetazidine Stada 35 mg MR
|
Trimetazidin
dihydroclorid
|
35 mg
|
Viên nén
bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-25029-16
|
Chi nhánh
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
|
Số 40 Đại lộ
Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
23
|
Mibeplen
5MG
|
Felodipin
|
5 mg
|
Viên nén
bao phim tác dụng kéo dài
|
hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-25036-16
|
Công ty
TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
|
Lô B - Đường
số 2 - KCN Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
24
|
Azihasan
250
|
Azithromycin
|
250 mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 01 vỉ x 06
viên; hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VD-25024-16
|
Công ty
TNHH Hasan- Dermapharm
|
Đường số 2 -
KCN Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
25
|
Lodimax
10
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
Amlodipin
10 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VD-24828-16
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPV
|
Lô 27, Đường
3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
26
|
Opeclari
500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
7 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VD-24830-16
|
Công ty Cổ
phần Dược phẩm OPV
|
Lô 27, Đường
3A, KCN Biên Hòa II, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
27
|
Glumeron
30 MR
|
Gliclazid
|
30 mg
|
Viên nén giải
phóng có kiểm soát
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VD-25040-16
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
KCN Tân Phú
Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
|
Việt Nam
|
28
|
Zincap
125
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Mỗi gói 4g
chứa: Cefuroxim 125 mg
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 10 gói x 4 gam
|
VD-24666-16
|
Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
112 Trần Hưng
Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
29
|
Drotusc
Forte
|
Drotaverin
hydroclorid
|
80 mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VD-24789-16
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
521 khu phố An Lợi,
phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
30
|
Neotazin
MR
|
Trimetazidin
hydroclorid
|
35mg
|
Viên nén
bao phim phóng thích kéo dài
|
Hộp 1 vỉ, hộp 3
vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25136-16
|
Công ty cổ
phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
KCN Nhơn Trạch
3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
31
|
Gludipha
850
|
Metformin
hydroclorid
|
850 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; chai 30 viên
|
VD-25311-16
|
Chi nhánh
công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương
|
ấp Tân
Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Việt Nam
|
32
|
Azithromycin
200
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
Mỗi gói
1,5g chứa: Azithromycin 200 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-25100-16
|
Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang
|
288 Bis
Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
Việt Nam
|
33
|
Metsav
1000
|
Metformin
hydrochlorid
|
1000 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25263-16
|
Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi
|
Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. Hồ
Chí Minh
|
Việt Nam
|
34
|
Metsav
850
|
Metformin
hydrochlorid
|
850 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25264-16
|
Công ty cổ
phần dược phẩm SaVi
|
Lô Z.01-02-03a
KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
35
|
Minicef 400mg
|
Cefixim (dưới
dạng Cefixim trihydrat)
|
Cefixim
400 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên
|
VD-25391-16
|
Công ty cổ phần
Pymepharco
|
166- 170
Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên
|
Việt Nam
|
36
|
Tv.cefuroxime
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
Cefuroxim
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên
|
VD-25315-16
|
Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm
|
27 Nguyễn
Chí Thanh, khóm 2, phường 9, Tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
Việt Nam
|
37
|
Clarithromycin
500 mg
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-25419-16
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế
Domesco
|
66-Quốc lộ 30-phường Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Đồng
Tháp
|
Việt Nam
|
38
|
Dorodipin
10 mg
|
Amlodipin
(dưới dạng Amlodipin besylat)
|
10 mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 90 viên
|
VD-25426-16
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ 30-phường Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Đồng
Tháp
|
Việt Nam
|
39
|
Zinmax-Domesco
500 mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hôp 2 vỉ x 5
viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ 20 vỉ x 10 viên
|
VD-25433-16
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ
30-phường Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
40
|
Glucovance
1000mg/5mg
|
Metformin
(dưới dạng Metformin hydrochlorid) 1000mg; Glibenclamid 5mg
|
Metformin
1000 mg; Glibenclamid 5 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
15 viên
|
VN2-508-16
|
Merck Sante
s.a.s
|
2 Rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy- France
|
France
|
41
|
Panfor SR-500
|
Metformin
hydrochlorid 500 mg
|
Metformin hydrochlorid 500 mg
|
Viên nén phóng
thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
VN-20018-16
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State -
India
|
India
|
42
|
Azithromycin
200
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
Mỗi gói 1,5g chứa:
Azithromycin 200 mg
|
Thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-26004-16
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3,
KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu
Giang
|
Việt Nam
|
43
|
Azithromycin
250
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
|
250 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26005-16
|
Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3,
KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu
Giang
|
Việt Nam
|
44
|
Azithromycin
500
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VD-26006-16
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3,
KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu
Giang
|
Việt Nam
|
45
|
Dutifuxim
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên
|
VD-26031-16
|
Công ty
TNHH US Pharma USA
|
Lô B1-10. Đường
D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
Việt Nam
|
46
|
Haginat
250
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-26007-16
|
Công ty
TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3,
KCN Tân Phú Thạnh- giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu
Giang
|
Việt Nam
|
47
|
Claritab
500
|
Clarithromycin
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 4 vỉ x
5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên; hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VD-25867-16
|
Công ty cổ
phần Dược- TTBYT Bình Định
|
498 Nguyễn
Thái Học, p. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định
|
Việt Nam
|
48
|
Neazi
500 mg
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
500 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 1 vỉ x
3 viên
|
VD-25849-16
|
Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex
|
Nhà máy dược
phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội.
|
Việt Nam
|
49
|
Zinmax-Domesco
250 mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
250 mg
|
Viên nén
bao phim
|
Hộp 2 vỉ x
5 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ 20 vỉ x 10 viên
|
VD-25928-16
|
Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
|
66-Quốc lộ
30-phường Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
Việt Nam
|
50
|
Zidimet
10 mg
|
Nifedipin
|
10 mg
|
Viên nang mềm
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-26012-16
|
Công ty
TNHH Phil Inter Pharma
|
Số 25, đường
số 8, khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
51
|
Bactirid 100mg/5ml dry suspension
|
Cefixim (dưới
dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml
|
100 mg/5ml
|
Bột pha hỗn
dịch uống
|
Hộp 01 lọ bột để pha 30ml hỗn dịch uống
|
VN-20148-16
|
Medicraft
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd.
|
126-B
Industrial Estate Hayatabad Peshawar- Pakistan
|
Pakistan
|
52
|
Panfor SR-1000
|
Metformin hydroclorid
|
1000 mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
VN-20187-16
|
Inventia Healthcare PvL Ltd.
|
F1-F1/1,
Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath (East), Thane 421 506, India
|
India
|
53
|
Panfor SR-750
|
Metfomin hydrochlorid
|
750 mg
|
Viên nén
phóng thích chậm
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20188-16
|
Inventia Healthcare Pvt. Ltd.
|
F1-F1/1, Additional Ambernath Ambernath (East), Thane
421 506, India
|
India
|
54
|
Veniz XR
37.5
|
Venlafaxin
(dưới dạng Venlafaxin HCl)
|
37,5 mg
|
Viên nén phóng
thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-20216-16
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Halol-Baroda
Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State, India
|
lndia
|
55
|
Veniz XR
75
|
Venlafaxin
(dưới dạng Venlafaxin HCl)
|
75 mg
|
Viên nén
phóng thích kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20217-16
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd.
|
Halol-Baroda
Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State,
India
|
India
|