BỘ Y
TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
210/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 08 tháng 06
năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 281 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 97
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày
30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y
tế;
Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc
- Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theoOssomaxe Tab Quyết định này danh mục 281 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu
hành tại Việt Nam - Đợt 97.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách
nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ
Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng
ký có ký hiệu VN-…..-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp
hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về
nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong
quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám,
chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT(10).
|
PHỤ TRÁCH QUẢN
LÝ, ĐIỀU HÀNH CỤC
Trương Quốc Cường
Thứ trưởng Bộ Y tế
|
DANH MỤC
281 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 97
Ban hành kèm theo quyết định số
210/QĐ-QLD, ngày 08/6/2017
1. Công ty đăng ký: A. Menarini
Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) -
Singapore)
1.1. Nhà
sản xuất: Aupa Biopharm Co., Ltd. (Đ/c: 1 Kwang-Fu
Rd., Huko/Hsin Chu Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Librax
|
Chlordiazepoxide 5mg; Clidinium
bromide 2,5mg
|
Viên nén bao đường
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 viên, 500 viên
|
VN-20355-17
|
2
|
Mestinon S.C.
|
Pyridostigmin bromid 60mg
|
Viên bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 150 viên
|
VN-20356-17
|
1.2. Nhà
sản xuất: GE Healthcare Ireland (Đ/c: IDA Business
Park Carrigtohill Co. Cork - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
3
|
Omnipaque
|
Iohexol 647 mg/ml (tương đương Iod
300mg/ml)
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai x
100 ml
|
VN-20357-17
|
4
|
Omnipaque
|
Iohexol 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml)
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai x
100 ml
|
VN-20358-17
|
2. Công ty đăng ký: Abbott
Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park,
Illinois 60064 - USA)
2.1. Nhà
sản xuất: Pharmatis (Đ/c: Zone d’Activite Est No 1, 60190 Estrees Saint Denis - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Fatig
|
Mỗi 10 ml chứa: Magnesium gluconat
0,426g;
Calcium glycerophosphat 0,456g
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống
|
VN-20359-17
|
3. Công ty đăng ký: Abbott
Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 1
Maritime Square #12-01 Harbourfront Centre Singapore
099253 - Singapore)
3.1. Nhà
sản xuất: Aesica Queenborough Limited (Đ/c: North road, Queenborough, Kent, ME11 5EL - United Kingdom)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
6
|
Klacid 250mg
|
Clarithromycin 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên, hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-20360-17
|
3.2. Nhà
sản xuất: Laboratorio Franco Colombiano Lafrancol S.A.S (Đ/c: Carrera 1#46-84, santiago de call, Valle Del Cauca - Colombia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Lifanaf
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 50mg.
|
Viên nén nhai
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 1
viên
|
VN-20361-17
|
3.3. Nhà
sản xuất: Laboratorio Internacional Argentino S.A (Đ/c: Tabare 1641 C.A.B.A - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
8
|
Cefpin
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim
hydroclorid) 1g
|
Thuốc bột pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ
|
VN-20362-17
|
4. Công ty đăng ký: AbbVie Inc. (Đ/c: 1 North Waukegan Road,
North Chicago, IL 60064 - USA)
4.1. Nhà
sản xuất: Curida AS (Đ/c: Solbaervegen 5, NO-2409 Elevarum - Norway)
5. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel
Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
5.1. Nhà
sản xuất: Actavis Italy S.p.A. (Đ/c: Via Pasteur, 10 20014, Nerviano, (MI) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
10
|
Irinotesin 20mg/ml
|
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Irinotecan
hydroclorid trihydrat 20mg
|
Dung dịch tiêm
truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 5ml, hộp 1 ống 2ml
|
VN-20364-17
|
5.2. Nhà
sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel
Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
11
|
Bloktiene 5 mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-20365-17
|
5.3. Nhà
sản xuất: Balkanpharma - Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie
Blvd., 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
12
|
Tobrin 0.3%
|
Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg
|
Dung dịch nhỏ tai
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5
ml
|
VN-20366-17
|
5.4. Nhà
sản xuất: S.C. Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
13
|
Lezra 2,5mg
|
Letrozole 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20367-17
|
6. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: Ajanta House, 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai, 400
067 - India)
6.1. Nhà
sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c: Plot
No.B-4/5/6 M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Aderan 16
|
Candesartan cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20368-17
|
7. Công ty đăng ký: Akums Drugs
& Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Mohan Place,
L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi - 110034 - India)
7.1. Nhà
sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
15
|
Respiwel 1
|
Risperidon 1mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20369-17
|
16
|
Respiwel 2
|
Risperidon 2mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20370-17
|
17
|
Respiwel 3
|
Risperidon 3mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20371-17
|
18
|
Respiwel 4
|
Risperidon 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20372-17
|
8. Công ty đăng ký: Allergan
Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina Boulevard #05-02, Marina Bay
Financial Centre - Singapore)
8.1. Nhà
sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road, Westport, County Mayo -
Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
19
|
Combigan
|
Brimonidin tartrat 2mg/ml; Timolol
(dưới dạng Timolol maleat) 5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
21
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20373-17
|
8.2. Nhà
sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712
- USA)
9. Công ty đăng ký: APC
Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F, Chung
Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1. Nhà
sản xuất: Amanta Healthcare Limited. (Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar,
Dist. Kheda-387411, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
21
|
Sodium Chloride Injection BP (0.9%
W/V)
|
Mỗi ống 10ml chứa: Natri clorid
0,09g
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
BP 2016
|
Hộp 50 ống x
10 ml
|
VN-20375-17
|
9.2. Nhà
sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. H19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
22
|
Tenifo
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-20376-17
|
9.3. Nhà
sản xuất: Kusum Healthcare Private Limited (Đ/c:
SP-289 (A), RIICO Industrial Area Chopanki (Bhiwadi) Distt -
Alwar - Rajasthan - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
23
|
Oxetine tablets 30mg
|
Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên
|
VN-20377-17
|
24
|
Oxetine tablets 60mg
|
Dapoxetine (dưới dạng Dapoxetine HCl) 60mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 1 viên, Hộp 1 vỉ 4 viên
|
VN-20378-17
|
10. Công ty đăng ký: AstraZeneca
Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
10.1. Nhà
sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje
- Sweden)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
25
|
Symbicort Turbuhaler
|
Mỗi liều phóng thích chứa:
Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Thuốc bột để hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống hít 60 liều, 120 liều
|
VN-20379-17
|
11. Công ty đăng ký: Aurobindo
Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
11.1. Nhà
sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit III,
Survey No 313 & 314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Telangana State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
26
|
Viên nén Lamivudin 150 mg và
Zidovudin 300 mg
|
Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 60
viên
|
VN-20380-17
|
12. Công ty đăng ký: Avrentim Sp.Z O.o. (Đ/c: 194/362 Grójecka str., Mazowieckie 02-390 Warszawa - Poland)
12.1. Nhà
sản xuất: Genepharm S.A. (Đ/c: 18th km. Marathonos
Ave, Pallini Attiki, 15351 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
27
|
Montesin 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-20381-17
|
28
|
Montesin 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-20382-17
|
29
|
Montesin 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-20383-17
|
13. Công ty đăng ký: B. Braun
Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: Bayan Lepas Free
Industrial Zone, P.O. Box 880, 10810 Penang - Malaysia)
13.1. Nhà
sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: Mistelweg 2, 12357
Berlin - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
30
|
Calcium Gluconat
10% w/v Injections
|
Calcium gluconat monohydrat 940mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 ống plastic 10ml
|
VN-20384-17
|
14. Công ty đăng ký: Bayer (South
East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street #
14-00, Singapore (049514) - Singapore)
14.1. Nhà
sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen
- Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
31
|
Adalat LA 30mg
|
Nifedipin 30mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20385-17
|
32
|
Adalat LA 60mg
|
Nifedipin 60mg
|
Viên phóng thích kéo dài
|
48 tháng
|
NSX
|
Hôp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20386-17
|
33
|
Adalat retard
|
Nifedipin 20mg
|
Viên nén bao phim tác dụng chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20387-17
|
14.2. Nhà
sản xuất: Bayer Weimar GmbH & Co. KG (Đ/c: Dobereinerstrasse 20, 99427 Weimar - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
34
|
Yasmin
|
Drospirenon 3,0mg; Ethinylestradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 21
viên
|
VN-20388-17
|
14.3. Nhà
sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher
Str.2, 69412 Eberbach
- Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
35
|
Adalat 10mg
(Đóng gói và xuất xưởng: Bayer Pharma AG; Đ/c: D-51368 Leverkusen, Germany)
|
Nifedipin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-20389-17
|
14.4. Nhà
sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JL Raya Bogor Km32, Depok 16416 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Redoxon Double Action
|
Vitamin C 1000mg;
Kẽm (dưới dạng Kẽm citrat trihydrat) 10mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VN-20390-17
|
15. Công ty đăng ký: Beijing
Double- Crane Pharmaceutical Business Co., Ltd (Đ/c:
Room 802, 803, 18 Beitaipingzhuang road, Haidian District., Beijing - China)
15.1. Nhà
sản xuất: Hubei Merryclin Pharmaceuticals Co., Ltd (Đ/c:
Factory South Yunmeng Economic Development Zone, Hubei, - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
37
|
Vicomplex
|
Mỗi chai 500ml
chứa: Thiamin HCl 125mg; Riboflavin
25mg; D-panthenol 250mg; Acid ascorbic 500mg; Nicotinamid 625mg; Pyridoxin HCl
25mg; Dextrose monohydrat 25g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 500ml
|
VN-20391-17
|
16. Công ty đăng ký: Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. (Đ/c: Rua Bayer 16, 3045-016 Sao Martinho do Bispo-Coimbra -
Portugal)
16.1. Nhà
sản xuất: Bluepharma Genericos-Comercio De Medicamenos, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo,
3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
38
|
Candesartan
BluePharma
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên, hộp 4 vỉ x 14 viên, hộp 5 vỉ x 14 viên
|
VN-20392-17
|
16.2. Nhà
sản xuất: Bluepharma- Indústria Farmacêutical, S.A. (Đ/c: São Martinho do Bispo, 3045-016 Coimbra, - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
39
|
Bluecose
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 7
viên
|
VN-20393-17
|
17. Công ty đăng ký: Boehringer
Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse
173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
17.1. Nhà
sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux,
51100 Reims - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Dulcolax
|
Bisacodyl 5mg
|
Viên bao đường tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 20
viên; hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20394-17
|
18. Công ty đăng ký: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross
Road, Ahmedabad 380 015 - India)
18.1. Nhà
sản xuất: Cadila Healthcare Limited (Đ/c: Plot No.
417, 419, 420, Sarkhej Bavla National High way No. 8A, Village- Moraiya, Tal-
Sanand, Dist: Ahmedabad, 382 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
41
|
Flutiflow 120
|
Fluticason propionat 0,5mg/g tương
đương 50mcg/ liều xịt
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
BP2016
|
Hộp 1 bình xịt 12g tương đương 120
liều xịt
|
VN-20395-17
|
42
|
Flutiflow 60
|
Fluticason propionat 0,5mg/g tương
đương 50mcg/ liều xịt
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
BP2016
|
Hộp 1 bình xịt 6g tương đương 60 liều
xịt
|
VN-20396-17
|
18.2. Nhà
sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403
115- India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Happi 20
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20397-17
|
44
|
Neoloridin
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20398-17
|
19. Công ty dăng ký: Cadila
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Sarkhej Dholka Road,
Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
19.1. Nhà
sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
1389, Trasad Road, Dholka- 382225, Distric: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
45
|
Aciloc
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/ 2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống
2ml
|
VN-20399-17
|
20. Công ty đăng ký: Celltrion
pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
20.1. Nhà
sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.
317, Xinluo Road, High-tech Zone, Jinan,
Shandong Province, CN-250101 - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
46
|
Qiluxone
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 2,0g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20400-17
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
BGP Pharma (Đ/c: 32/37 Ông ích Khiêm, Phường 14, quận
11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1. Nhà
sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21,
Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Interginko tablet 120mg
|
Cao khô lá Bạch quả (tương đương
Ginkgo flavon glycosid 28,8mg) 120mg;
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20401-17
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà
sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c: Str. Valea
Lupului nr. 1, Iasi,
Jud. Iasi, cod 707410,
- Romani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
48
|
Omeusa
|
Oxacillin (dưới dạng Oxacillin
natri monohydrat) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 lọ
|
VN-20402-17
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số nhà 64 ngõ Yết Kiêu, Phố Yết Kiêu, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm,
Hà Nội - Việt Nam)
23.1.
Nhà sản xuất: LTD Farmaprim (Đ/c:
5 Crinilor street,
Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Moldova)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
49
|
Bieber
|
Bisacodyl 10mg
|
Viên đạn đặt trực tràng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-20403-17
|
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
24.1. Nhà
sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c:
Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos
Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
50
|
Tesam
|
Piperacillin (dưới dạng
Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ, 42 lọ
|
VN-20404-17
|
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c:
Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt,
Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
25.1.
Nhà sản xuất: Sinochem Ningbo Limited Branch Jiangsu Ruinian Qianjin
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu village, Yixing Economic Development
Zone, Jiangsu Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
51
|
Piracetam injection 1g/5ml
|
Piracetam 1g/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x
5ml
|
VN-20405-17
|
26. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 đường
Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa - Việt Nam)
26.1. Nhà
sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2
& 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand,
District: Ahmedabad 382210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
52
|
Omsergy
|
Omeprazol (dạng vi hạt bao tan
trong ruột Omeprazole 7,5%) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
BP 2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20406-17
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Quận 3 (Đ/c:
243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà
sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c:
C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
53
|
Yolab
|
Gemfibrozil 600mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20407-17
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vipharco (Đ/c:
Số 67, ngõ 68, đường
Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
28.1. Nhà
sản xuất: Anfarm hellas S.A (Đ/c: 53-57, Perikleous str., Gerakas 15344,
Athens - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
54
|
Meropenem/Anfarm
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-20408-17
|
55
|
Meropenem/Anfarm
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-20409-17
|
28.2. Nhà
sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
56
|
Maxilin
|
Clarithromycin 500mg
|
Bột pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-20410-17
|
57
|
Ozarium
|
Losartan kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20411-17
|
58
|
Vizimtex
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-20412-17
|
28.3. Nhà
sản xuất: Ronak Biopharmaceutical Co. (Đ/c: Kargar Blvd., Azadegan 2 Ave., Azadegan Blvd, Kaveh Indusstrial City, Saveh - Iran)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
59
|
Desfonak
|
Deferoxamine mesylate 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
USP39
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20413-17
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam - VINAP (Đ/c: Số 104-B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
29.1. Nhà
sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
60
|
Alivher
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 25mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20414-17
|
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú,
TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
30.1. Nhà
sản xuất: Facta Farmacentici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64100 Teramo
(TE) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Meropenem Kabi 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20415-17
|
30.2. Nhà
sản xuất: Fresenius Kabi Manufacturing S.A. (Pty) Limited (Đ/c: 6 Gibaud Road, 6001 Korsten, Port Elizabeth - South Africa)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
62
|
Cisatracurium Kabi 2mg/ml
|
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylat) 2mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x
2,5ml, hộp 10 ống x 5ml
|
VN-20416-17
|
30.3. Nhà
sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: Village
Kishanpura, Baddi, Tehsil Nalagarh,
District Solan, Himachal Pradesh, IN-174101 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
63
|
Oxitan 50mg/10ml
|
Mỗi 10ml dung
dịch chứa: Oxaliplatin 50mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-20417-17
|
30.4. Nhà
sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157
Santiago de Besteiros - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
64
|
Ceftazidime Kabi 1g (SX bán thành phẩm: Hanmi Fine Chemical Co.,
Ltd; địa chỉ: Plant A and B 59, Gyeongje-ro, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc)
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp
vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
EP 8.0
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-20418-17
|
31. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê,
Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
31.1. Nhà
sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur,
Haridwar - 249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
65
|
Olavex 10
|
Olanzapin 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20419-17
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, Tân Tiến, Văn
Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
32.1. Nhà
sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
333, Hambakmoe-Ro, Namdong-Ku, Incheon City - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
66
|
Stomex
|
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan
trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan
trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-20420-17
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty
Công nghệ phẩm, phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Việt Nam)
33.1. Nhà
sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura.,
Dist: Vadodara - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
67
|
Tobramycin Ophthalmic
Solution USP
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin
sulfat) 15mg/ 5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20421-17
|
33.2. Nhà
sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105
RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
68
|
Desbebe
|
Desloratadin 30mg/60ml
|
Si rô
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-20422-17
|
69
|
Temptcure-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20423-17
|
70
|
Temptcure-50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat)
50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20424-17
|
34. Công ty đăng ký: Công ty CP dược
phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà
sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas
S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra -
Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
71
|
Lisbosartan 300mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
EP 8.0
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20425-17
|
34.2. Nhà
sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da
Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
72
|
Belioste
|
Acid Alendronic (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
EP 8.0
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20426-17
|
34.3. Nhà
sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono
Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
73
|
Carminal 40mg
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20427-17
|
74
|
Carminal 80mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20428-17
|
34.4. Nhà
sản xuất: Laboratorios Normon, S.A. (Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
75
|
Ondansevit 8mg/4ml
|
Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống x 4
ml
|
VN-20429-17
|
35. Công ty đăng ký: Công ty CPDP
Ta Da (Đ/c: 44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà
sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda.
Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
76
|
Levistel 40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
|
|
77
|
Levistel 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
30
tháng
|
NSX
|
viên Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20431-17
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
36.1. Nhà
sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes
Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
78
|
Paciflam
|
Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5 ml
|
VN-20432-17
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1. Nhà
sản xuất: Tolmar Inc. (Đ/c: 701 Centre Avenue, Ft.
Collins, CO 80526 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
79
|
Eligard 22.5mg
(Đóng gói thứ cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe
B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942 JG Meppel, Hà Lan)
|
Leuprorelin acetate (tương đương 20,87mg Leuprorelin) 22,5mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và
1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống dung môi
|
VN-20433-17
|
80
|
Eligard 7.5mg (Đóng gói thứ Cấp+Xuất xưởng: Astellas Pharma Europe B.V; địa chỉ: Hogemaat 2 7942
JG Meppel, Hà Lan)
|
Leuprorelin acetate (tương đương
6,96mg Leuprorelin) 7,5mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 khay chứa ống bột pha tiêm và
1 kim tiêm vô khuẩn+ 1 khay chứa ống
dung môi
|
VN-20434-17
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP Chân Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông, Phường
Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk- Việt Nam)
38.1. Nhà
sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
Yangzi Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development zone, Hebei
- China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
81
|
Glucose injection 5%
|
Glucose 5g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
BP 2015
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-20435-17
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt Pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt nam)
39.1. Nhà
sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
Panelav, Tal-Halol,
Dist. Panchmahal - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
82
|
Telmotens Plus
|
Telmisartan 40mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20436-17
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định
Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
40.1. Nhà
sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am
Pharmapark, 06861, Dessau, Roβlau - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
83
|
Oxaliplatin Medac (Cơ sở đóng gói: Medac
Gesellschaft fur Klinische Spezialpraparate mbH, đ/c: Theaterstrasse 6, 22880
Wedel, Germany)
|
Mỗi lọ chứa: Oxaliplatin 50mg
|
Thuốc bột đông
khô pha tiêm
|
48
tháng
|
EP8.0
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20437-17
|
40.2. Nhà
sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Hatzi Agiou
Louka, Paiania Attiki 19002, 37 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
84
|
Xylocream
|
Mỗi 1g kem chứa:
Lidocain 25mg; Prilocain 25mg
|
Kem bôi
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 tuýp x 5g
|
VN-20438-17
|
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30,
Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà
sản xuất: Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Esenboga Merkez Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
85
|
Apimdo
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-20439-17
|
41.2. Nhà
sản xuất: Instituto Biologico Contemporaneo S.A. (Đ/c: Chivilcoy 304 and Bogota
3921/25, Autonomous city of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
86
|
Mactray
|
Mỗi 4ml dung dịch tiêm chứa:
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 4 ml
|
VN-20440-17
|
41.3. Nhà
sản xuất: OU Vitale-XD (nơi sản xuất Vitale Pringi) (Đ/c: Vanapere tee
3, Pringi Viimsi, 74011 Harju County -
Estonia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
87
|
Abbsin 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 20 viên
|
VN-20441-17
|
88
|
Abbsin 600
|
Acetylcystein 600mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 20 viên
|
VN-20442-17
|
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Hoàng Dược (Đ/c: 120/2G Đường Bình Thới, Phường 14, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1. Nhà
sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi-Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
89
|
Arthroloc
|
Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (dưới
dạng Glucosamin sulfat natri clorid
tương đương với glucosamin base 1177,8mg) 1500mg
|
Bột pha dung dịch
uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 30 gói
|
VN-20443-17
|
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Hồng Hà (Đ/c:
2/36A Cao Thắng, P.5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1. Nhà
sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
90
|
Rovex 20
|
Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20444-17
|
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định. Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
44.1. Nhà
sản xuất: LDP Laboratories Torlan SA (Đ/c: Ctra. de
Barcelona 135-B 08290 Cerdanyola del Vallès
Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
91
|
Cefoxitin Gerda 1G
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin
natri) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20445-17
|
92
|
Cefoxitin Gerda 2G
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin
natri) 2g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20446-17
|
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt
Nam)
45.1. Nhà
sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje (Đ/c: 188 Kozle
str., 1000 Skopje - Macedonia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
93
|
Asbesone
|
Betamethason (dưới dạng
Betamethason dipropionat) 0,5 mg/1g
|
Kem bôi ngoài da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-20447-17
|
45.2. Nhà
sản xuất: Sigma-Tau Industrie Farmaceutiche Riunite S.P.A (Đ/c: Via Pontina Km 30, 400-00040 Pomezia (RM) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Eurartesim 160/20
|
Piperaquine tetraphosphate 160mg;
Dihydroartemisinin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-20448-17
|
95
|
Eurartesim 320/40
|
Piperaquine tetraphosphate
320mg; Dihydroartemisinin 40mg
|
Viên nén bao
phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-20449-17
|
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Minh
Tiến (Đ/c: Số 21, ngõ 27, phố Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam)
46.1. Nhà
sản xuất: Biofarm Sp. zo.o (Đ/c: ul. Walbrzyska 13, 60-198 Pozan -
Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
96
|
Rosutrox
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20450-17
|
97
|
Rosutrox
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20451-17
|
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Nam Hân (Đ/c:
Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc
Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
47.1. Nhà
sản xuất: JS Pharm . Co., Ltd (Đ/c: 484-28,
Gangbyeon-ro, Hwangnyong-myeon, Jangseong-gun, Jeollanam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Hỗn dịch Zantagel
|
Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa: Oxethazain
20mg; Gel khô nhôm hydroxyd (tương đương 291mg nhôm oxyd) 582mg; Magnesi
hydroxyd 196mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x
10 ml
|
VN-20452-17
|
47.2.
Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Beratan
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-20453-17
|
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Ngọc Châu (Đ/c: 48/3A Hồ Biểu Chánh, P11, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà
sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16,
Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
100
|
Anzela Cream
|
Azelaic acid 2000mg/10g
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-20454-17
|
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c:
122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà
sản xuất: Kern Pharma S.L. (Đ/c: Venus, 72-Poligono
Industrial Colon II 08228 Tarrasa (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
101
|
Candesarkern 16mg Tablet
|
Candesartan cilexetil 16mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20455-17
|
102
|
Candesarkern 8mg Tablet
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20456-17
|
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Phú Sơn (Đ/c: 190 đường số 11, Khu dân cư
Bình Phú, phường 11, Quận 6, Tp HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà
sản xuất: Axon Drugs Pvt Ltd. (Đ/c: 148/12B,
Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
103
|
Olenor-40
|
Olmesartan medoxomil 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20457-17
|
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c:
Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165
Cầu Giấy, phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
51.1. Nhà
sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19,20,21 Sector-6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar - 249403 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
104
|
Enorgapan
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri) 40mg
|
Viên nén bao
tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-20458-17
|
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c:
23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, p. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
52.1. Nhà
sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
105
|
Sertil 100
|
Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20459-17
|
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y
tế Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt
Nam)
53.1. Nhà
sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Square
Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
106
|
Pantobone 40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40 mg
|
Viên nén bao
tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20460-17
|
107
|
Triglo
|
Fenofibrat 200mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20461-17
|
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c:
Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà
Nội - Việt Nam)
54.1. Nhà
sản xuất: Pharmazeutische Fabrik Montavit GesmbH (Đ/c:
Salzberg strasse 96 AT - 6067 Absam - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
108
|
Cynarix-Dragees
|
Cao khô lá Actiso 4-6:1 55mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên
|
VN-20462-17
|
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược Song Sáng (Đ/c: 68 Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà
sản xuất: Leopard Medical Brand Co., Ltd. (Đ/c: 19/5 Moo 1, Petchkasem Road, Thaphaya, Nakornchaisri,
Nakornphathom, 73120 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
109
|
LeoPovidone
|
Povidon- iod 10% (kl/tt) tương
đương iod tự do 1% (kl/tt)
|
Dung dịch dùng
ngoài
|
60
tháng
|
NSX
|
Chai nhựa HDPE 15ml, 30ml, 180ml,
450ml
|
VN-20463-17
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược Tâm Đan (Đ/c: 1333 đường 31B, Khu phố An Phú -
An Khánh, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1. Nhà
sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c:
Via Dante Alighieri 71, 18038 Sanremo (IM) - Italia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
110
|
Ceftriaxone ABC
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
disodium 3,5H2O) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ +1 ống dung môi lidocain 35mg/3,5ml
|
VN-20464-17
|
56.2. Nhà
sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda. Barcelona 69 08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
111
|
Liprilex Plus
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril
dihydrat) 20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20465-17
|
112
|
Lortalesvi
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 25 viên
|
VN-20466-17
|
56.3. Nhà
sản xuất: Vianex S.A- Plant D' (Đ/c: Industrial
Area Patron, Agios Stefanos, Patra, Axaia, 25018 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
113
|
Septax
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim
pentahydrat và natri carbonat) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm / tiêm truyền
tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20467-17
|
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c:
Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà
sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Cohan Cesme Mah. Sanayi Caddesi 13 Yenibosna - Istanbul - TR - 34196 - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
114
|
Nenvofam 20mg
|
Famotidin 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 ống bột + 2 ống nước cất pha
tiêm 5 ml
|
VN-20468-17
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ,
P.16, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt
Nam)
58.1. Nhà
sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
115
|
Incepcom
|
Mỗi nhát xịt chứa: Fluticasone
propionate 50 mcg
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
36
tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 chai chứa 13g hỗn dịch tương
đương 120 lần xịt
|
VN-20469-17
|
58.2. Nhà
sản xuất: M/s Getwell Pharmaceuticals (Đ/c: 474, Udyog Vihar, Phase V,
Gurgaon-122016, Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
116
|
Xorunwell
10mg/5ml
|
Doxorubicin hydrochlorid 10mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20470-17
|
117
|
Xorunwell
50mg/25ml
|
Doxorubicin hydrochlorid 50mg/25ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ 25ml
|
VN-20471-17
|
58.3. Nhà
sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: 54 Dunarii Blvd., Valuntari, Ilfov district, 077910 -
Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
118
|
Europlin 25mg
|
Amitriptylin HCl 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20472-17
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Lamda (Đ/c: 171 Đỗ
Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng - Việt nam)
59.1. Nhà
sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo
- Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
119
|
Dolisepin
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20473-17
|
59.2. Nhà
sản xuất: Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A
(Fab.) (Đ/c: Zona Industrial de Condeixa-a-Nova,
3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
120
|
Goldmycin
|
Minocyclin (dưới dạng Minocyclin
hydroclorid dihydrat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VN-20474-17
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P. Phương
Liệt, Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
60.1. Nhà
sản xuất: Pharmathen International SA (Đ/c: Sapes industrial park, Block 5, Rodopi, GR-69300 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
121
|
Zentocor 40mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 40mg
|
Viên nén bao
phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20475-17
|
122
|
Zentocor 80mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 80mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20476-17
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV DP Altus (Đ/c: Số 49, đường 79, P. Tân Quy, Q.7, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
61.1. Nhà
sản xuất: Pharmavision San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Davutpasa Cad.No: 145, Topkapi/ Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
123
|
Oncecef 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
EP 8.0
|
Hộp gồm 1 lọ và 1 ống 10ml nước cất
pha tiêm
|
VN-20477-17
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt (Đ/c: P504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
62.1. Nhà
sản xuất: J.Uriach and Cía., S.A. (Đ/c: Avda. Camí Reial, 51-57 08184-Palau- Solita i Plegamans (Barcelona), Espana - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
124
|
Aremed 1mg
Film Coated tablets
|
Anastrozole 1mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
VN-20478-17
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Dược phẩm Hoàng Trân (Đ/c: 106 Đường 10,
Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
63.1. Nhà
sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c:
Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune
412 105, Maharashtra state - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
125
|
Lucass sachet
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 gói
|
VN-20479-17
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa
nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh
Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
64.1. Nhà
sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Aronol
|
Mỗi 1ml dung dịch
chứa: Tramadol hydrochlorid 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-20480-17
|
127
|
Arotaz 2GM
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)
2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP39
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20481-17
|
64.2. Nhà
sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase
IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
128
|
Sitaz 20
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20482-17
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1. Nhà
sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96,
Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
129
|
Pitaterol tablet
|
Pitavastatin (dưới dạng
Pitavastatin calci hydrat) 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
JP XVII
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lọ 30 viên
|
VN-20483-17
|
130
|
Simvaterol
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên
|
VN-20484-17
|
65.2. Nhà
sản xuất: Young Poong Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 333,
Hambangmoe-ro, Namdong-gu, Incheon - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
131
|
Hoanidol Soft Cap.
|
Alfacalcidol 0,5mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20485-17
|
132
|
Orkan SoftCapsule
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20486-17
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3,
Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1. Nhà
sản xuất: Alpa Laboratories Limited (Đ/c: 33/2,
A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
133
|
Alpathin
|
Cefalothin (dưới dạng hỗn hợp
Cefalothin natri và Natri Bicarbonat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20487-17
|
66.2. Nhà
sản xuất: United Biotech (P) Limited (Đ/c:
Bagbania, Baddi-Nalagarh Road, District-Solan (HP) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
134
|
Dorvo
|
Doripenem (dưới dạng Doripenem
monohydrat) 500 mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20488-17
|
67. Công ty đăng ký: Daewon Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu,
Seoul - Korea)
67.1. Nhà
sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24,
Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
135
|
Deimec
|
Mỗi gói 20ml chứa: Dioctahedral
smectite 3,0g
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói x
20ml
|
VN-20489-17
|
68. Công ty đăng ký: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si,
Gyeonggi-do - Korea)
68.1. Nhà
sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
136
|
HemoQ Mom
|
Polysaccharide Iron complex (tương
đương sắt 150mg) 326,1 mg; Cyanocobalamin 0,1% 25mg; Acid folic 1mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20490-17
|
69. Công ty đăng ký: Dong Sung
Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu,
Seoul - Korea)
69.1 Nhà sản xuất: JRP Co., Ltd (Đ/c: 34-40, Jeyakgongdan-2gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
137
|
Atiston Tablet
|
Eperison HCl
50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20491-17
|
138
|
Huhajo
|
Hydrocortison 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20492-17
|
69.2. Nhà
sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58,
Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si,
Gyeonggi-Do - Korea)
69.3. Nhà
sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103,
Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
141
|
Seoni
|
Eperison HCl
50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20495-17
|
70. Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Andhara
Pradesh - India)
70.1. Nhà
sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Survey No. 42, 45 & 46, Bachupalli Village, Qutubullapur
mandal, Ranga Reddy Dist, Telangana State-500090 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Stamlo 10
|
Amlodipin (dưới
dạng amlodipin besilate) 10 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20496-17
|
71. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
71.1. Nhà
sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya,
41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
143
|
Lakan 1%
|
Lignocaine HCl 100mg/10mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 10
ml; hộp 25 lọ x 10ml
|
VN-20497-17
|
72. Công ty đăng ký: Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106
Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
72.1. Nhà
sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
(Đ/c: 1165 Budapest, Bokényfoldi út
118-120 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
144
|
Pollezin
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 7 viên
|
VN-20500-17
|
72.2. Nhà
sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
(Đ/c: 9900 Kormend, Mátyás király út, 65
- Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Erolin
|
Mỗi 120 ml siro chứa: Loratadin 120mg
|
Siro
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 120 ml
|
VN-20498-17
|
146
|
Lidocain
|
Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g
|
Thuốc phun mù
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 38g
|
VN-20499-17
|
73. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51,
Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul,
110-521-Korea)
73.1. Nhà
sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3,
Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
147
|
Epecore Tab.
|
Eperison hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20501-17
|
73.2. Nhà sản xuất: Mother's Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 18, Gongdan 6-ro 24 gil, Jillyang
eup, Gyeongsan-si, Gyeongsanbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
148
|
Mother's Piracetam tablet 800mg
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20502-17
|
73.3. Nhà
sản xuất: Sungwon Adcock Pharm. (Đ/c: 54, Gimpo-daero 1644beon-gil, Yangchon-eup, Gimpo-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
149
|
Sadaclin
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
HCl) 300 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20503-17
|
74. Công ty đăng ký: Flamingo
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, T.T.C
Industrial Area, MIDC, Rabale, Navi Mumbai Thane 400 701, Maharashtra - India)
74.1. Nhà
sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
150
|
Betamethasone tablet BP 0.5 mg
|
Betamethason 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20504-17
|
151
|
Colchicine
|
Colchicin 500mcg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20505-17
|
152
|
Trixone 1
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
5ml
|
VN-20506-17
|
75. Công ty đăng ký: Galien Pharma (Đ/c: ZA Les hauts de Lafourcade
32200 Gimont - France)
75.1. Nhà
sản xuất: Laboratoires Grimberg S.A. (Đ/c: ZA des Boutries, rue Vermont 78704 Conflans Sainte Honorine, Cedex - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
153
|
Solacy Adulte
|
L-cystin 72,6mg; Lưu huỳnh kết tủa
22 mg; Retinol (dưới dạng vitamin A acetat bao) 1650 IU;
Nấm men Saccharomyces cerevisiae 77,40mg (tương đương 1,935 x 109 tế
bào)
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 15 viên
|
VN-20507-17
|
76. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21,
Budapest, 1103 - Hungary)
76.1. Nhà
sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
154
|
Cavinton
|
Vinpocetin 5mg
|
Viên nén
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VN-20508-17
|
76.2. Nhà
sản xuất: Gedeon Richter Polska Sp. zo.o. (Đ/c: Ul. Ks. J. Poniatowskiego 5,
05-825 Grodzisk Mazowiecki - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
155
|
Beatil 4mg/ 10mg
(Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21,
Budapest, 1103, Hungary)
|
Perindopril (dưới
dạng Perindopril tert-butylamin) 4mg; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)
10mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20509-17
|
156
|
Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon
Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103,
Hungary)
|
Perindopril tert- butylamin 4mg;
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20510-17
|
157
|
Beatil 8mg/ 10mg
(Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đc: Gyomroi út 19-21,
Budapest, 1103, Hungary)
|
Perindopril tert- butylamin 8mg;
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20511-17
|
77. Công ty đăng ký: Getz Pharma
(Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
77.1. Nhà
sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No.
29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
158
|
Gabica Capsule 300mg
|
Pregabalin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20512-17
|
78. Công ty đăng ký:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, #
21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
78.1. Nhà
sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire
Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT - UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
159
|
Zinnat
Suspension
|
Mỗi gói 4,220g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 4,220g
|
VN-20513-17
|
160
|
Zinnat tablets 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-20514-17
|
78.2. Nhà
sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A (Đ/c:
via A. Fleming, 2, 37135 Verona - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
161
|
Fortum (CSSX ống nước pha tiêm:
GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A, địa chỉ: Strada Provinciale Asolana, 90,
43056 San Polo di Torrile (PR), Ý)
|
Ceftazidim (dưới
dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm hay truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ thuốc bột + 1 ống nước pha
tiêm 3 ml
|
VN-20515-17
|
78.3. Nhà
sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA (Đ/c:
Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 Torrile (PR) - Italy)
78.4. Nhà
sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals (Đ/c: Clarendon
Road, Worthing, West Sussex BN14 8QH - UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
163
|
Augmentin 1g
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrate) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng
clavulanat potassium) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20517-17
|
79. Công ty đăng ký: Glenmark
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers,
22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
79.1. Nhà
sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: (Unit
III) Village Kishanpura, Baddi-Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan,
(H.P.)-174101 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
164
|
Budesma
|
Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg
|
Thuốc hít định liều
|
24
tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 bình 300 liều
|
VN-20518-17
|
79.2. Nhà
sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot
No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
165
|
Lizolid-600
|
Linezolid 600mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp to x 5 hộp
nhỏ x 1 vỉ 4 viên
|
VN-20520-17
|
79.3. Nhà
sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Distt. Solan, (H.P.)-173205 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
166
|
Glencet
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20519-17
|
80. Công ty đăng ký: Harbin
Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c:
No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin
150086 - China)
80.1. Nhà
sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27,
Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do
- Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
167
|
Momex-Nasal Spray
|
Mỗi 1ml hỗn dịch
chứa: Mometason furoat 0,5mg
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
18ml (140 liều xịt x 50mcg)
|
VN-20521-17
|
80.2. Nhà
sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General
Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
168
|
Benzylpenicillin
sodium Inj
|
Benzylpenicilin (dưới dạng
Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP 2015
|
Hộp 50 lọ
|
VN-20522-17
|
81. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical
Corporation (Đ/c: 312, Nonhyeon-ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
81.1. Nhà
sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 66,
deyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup,
Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
169
|
Tambutin Tablet
|
Trimebutine maleate 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20523-17
|
82. Công ty đăng ký: Hyphens
Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
82.1. Nhà
sản xuất: Cenexi (Đ/c: 17 rue de Pontoise 95520 Osny - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
170
|
Ella
|
Ulipristal acetat 30mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-20524-17
|
83. Công ty đăng ký: Intas
Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 -
India)
83.1. Nhà
sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Plot Numbers
457 and 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat,
In-382210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
171
|
Pantium-40
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
USP39
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-20525-17
|
84. Công ty đăng ký: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48,
Kandivli Industrial Estate, Kandivli ,(W), Mumbai 400 067 - India)
84.1. Nhà
sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No.
255/1, Athal-Dadra and Nagar Haveli, 396 230 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
172
|
Lamepil-100
|
Lamotrigin 100mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20526-17
|
173
|
Lamepil-25
|
Lamotrigin
25mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20527-17
|
174
|
Lamepil-50
|
Lamotrigin 50mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20528-17
|
85. Công ty đăng ký: Janssen Cilag
Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate
Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet
Lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand)
85.1. Nhà
sản xuất: Cilag AG (Đ/c: Hochstrasse 201, 8200
Schaffhausen - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
175
|
Topamax
|
Topiramat 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20529-17
|
86. Công ty đăng ký: Jsc
"Kraspharma" (Đ/c:
2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk -
Russia)
86.1. Nhà sản xuất: JSC "Kraspharma" (Đ/c:
2, 60 let Oktyabrya St., Krasnoyarsk - Russia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
176
|
Ceftriaxone
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon
sodium) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-20530-17
|
87. Công ty đăng ký: JW
Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477,
Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
87.1. Nhà
sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28,
Hanjin 1-gil,
Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
Combilipid Peri Injection
|
Túi 3 ngăn 1440 ml
chứa: Dung dịch A (Dung dịch glucose 11,0%) 885ml; Dung dịch B 300ml chứa:
L-alanin 4,8g; L-arginin 3,39g; L-Aspartic acid 1,02g; L-Glutamic acid 1,68g;
Glycin 2,37g; L-histidin 2,04g; L-isoleucin 1,68g; L-leucin 2,37g; L-lysin.
HCl 3,39g; L-methionin 1,68g; L-phenylalanin 2,37g; L-prolin 2,04g; L-serin
1,35g; L-threonin 1,68g; L-tryptophan 0,57g; L-tyrosin 0,069g; L-valin 2,19g;
Natri glycerophosphate hydrat 2,142g; Kali clorid 1,791g; Magnesi sulfat
heptahydrat 0,987g: Calci clorid dihydrat 0,294g; Natri acetat trihydrat
2,451g; Nhũ tương C 255ml chứa: Dầu đậu nành tinh khiết 51g; Lecithin 3,06g;
Glycerol 5,61g..
Túi 3 ngăn 1920 ml chứa: Dung dịch
A (Dung dịch glucose 11,0%) 1180ml; Dung dịch B 400ml chứa: L-alanin 6,4g;
L-arginin 4,52g; L-Aspartic acid 1,36g; L-Glutamic acid 2,24g; Glycin 3,16g;
L-histidin 2,72g; L-isoleucin 2,24g; L-leucin 3,16g; L-lysin, HCl 4,52g;
L-methionin 2,24g; L-phenylalanin 3,16g; L-prolin 2,72g: L-serin 1,8g;
L-threonin 2,24g; L-tryptophan 0,76g; L-tyrosin 0,092g; L-valin 2,92g; Natri
glycerophosphate hydrat 2,856g; Kali clorid 2,388g; Magnesi sulfat
heptahydrat 1,316g; Calci clorid dihydrat 0,392g; Natri acetat trihydrat
3,268g; Nhũ tương C 340ml chứa: Dầu đậu nành tinh khiết 68g; Lecithin 4,08g;
Glycerol 7,48g
|
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại
vi
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi 3 ngăn 1440ml, Túi 3 ngăn
1920ml
|
VN-20531-17
|
87.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical
Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si,
Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
178
|
Choongwae Prepenem 500mg
|
Mỗi lọ chứa: Imipenem khan (dưới dạng
Imipenem 530mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532mg) 500mg
|
Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20532-17
|
179
|
Maxpenem
injetion 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat 570mg) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20533-17
|
88. Công ty đăng ký: Kaifeng Yugang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
88.1. Nhà
sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c:
Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
180
|
Branfangan
|
Mỗi 100ml dung
dịch chứa: Paracetamol 1g
|
Dung dịch truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-20534-17
|
89. Công ty đăng ký: Kolmar Pharma
Co., Ltd (Đ/c: 93 Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
89.1. Nhà
sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93,
Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
181
|
Terinale Vaginal Soft Capsule
|
Neomycin (dưới dạng Neomycin
sulfat) 35mg (hoặc 35.000IU); Nystatin 100.000 IU; Polymycin B sulfat 35.000 IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-20535-17
|
90. Công ty đăng ký: Kolon Global
Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si,
Gyeonggi-do - Korea)
90.1. Nhà
sản xuất: Kolon Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 45
Munpyeongseo-ro 18 beon-gil, Daedeok-gu, Daejeon - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
182
|
Kolon Flavone
|
Cao khô lá bạch quả (tương đương
9,6mg Ginkgo flavon glycosid toàn phần) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP37
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-20536-17
|
90.2. Nhà
sản xuất: PT Indofarma TbK (Đ/c: JI Indofarma No. 1, Cikarang Barat, Bekasi 17530 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
183
|
Onlacplus
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
USP38
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20537-17
|
90.3. Nhà
sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52,
Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
184
|
Cefolatam
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20538-17
|
91. Công ty đăng ký: Korea Arlico Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do
- Korea)
91.1. Nhà
sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun,
Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
185
|
Evinale gel
|
Mỗi 10g gel chứa: Tyrothricin 10mg
|
Gel bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-20539-17
|
92. Công ty đăng ký: Korea Prime
Pharm. Co., Ltd (Đ/c: (Daein-dong), 211, Jungang-ro, Dong-gu, Gwangju
- Korea)
92.1. Nhà
sản xuất: Korea Prime Pliarm. Co., Ltd. (Đ/c: 100,
Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-Gun,
Jeollabuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
186
|
Boxorfen Tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20540-17
|
187
|
Tritasdine
|
Trimetazidin hydrochlorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20541-17
|
188
|
Vitalef-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20542-17
|
93. Công ty đăng ký: Kukje Pharma
Inc (Đ/c: 512-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
93.1. Nhà
sản xuất: Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
99, Jeyakgongdan 3-gil, Hyangnam-eup, Hwaseng-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
189
|
Hutecs-Acyvir
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20543-17
|
94. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si,
Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
94.1. Nhà
sản xuất: Aju Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 23, Sandan-ro
121beon-gil, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
190
|
Safdin capsule
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20544-17
|
94.2. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharmaceutical. Co.,
Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-Ro, Asan-Si, Chungcheongnam-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
191
|
Kbfroxime Injection
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim natri) 1,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20545-17
|
94.3. Nhà
sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 246, Munmakgongdan-gil, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
192
|
Teonam Inj.
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat
530 mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 532 mg) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ và 10 lọ
|
VN-20546-17
|
95. Công ty đăng ký: Laboratoires Urgo (Đ/c: 42 rue de Longvic - 21300 Chenove - France)
95.1. Nhà
sản xuất: Laboratoires Urgo (Đ/c: 2 Avenue de Strasbourg Zone Excellence 2000 21800 Chevigny Saint Sauveur - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
193
|
Passedyl
|
Sulfogaiacol 1,468 g/125ml; Natri benzoat
2,835 g/125ml
|
Si rô
|
21
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 125ml
|
VN-20547-17
|
96. Công ty đăng ký: Laboratorios
Liconsa, S.A. (Đ/c:
Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona -
Spain)
96.1. Nhà
sản xuất: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Avda. Miralcampo, No 7, Pol. Ind. Miralcampo, 19200 Azuqueca
de Henares (Guadalajara) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
194
|
Neumoterol 400
|
Budesonide
400mcg; Formoterol fumarate dihydrate
12mcg;
|
Viên nang chứa bột dùng để hít
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên nang cứng kèm dụng
cụ để hít
|
VN-20548-17
|
97. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50
rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
97.1. Nhà
sản xuất: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 905 Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
195
|
Diamicron MR
|
Gliclazide 30mg
|
Viên nén phóng thích có kiểm soát
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên
|
VN-20549-17
|
98. Công ty đăng ký: Lupin Limited (Đ/c: 159, C.S.T Road, Kalina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 -
India)
98.1. Nhà
sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: 50,
Kayarambedu Village, Gucluvanchery - 603 202, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
196
|
Smbiclav 1000
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat
kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6
viên, hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-20550-17
|
197
|
Smbiclav 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg; Acid clavidanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
BP 2015
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 6
viên, hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-20551-17
|
98.2. Nhà
sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Unit II) (Đ/c:
Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan - 363035 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
198
|
Lupitriz
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20552-17
|
99. Công ty đăng ký: M.s. Baroque
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 193/2&3, Sokhada-388620,
Tal-khambhat, Dist.-Anand., Gujarat state - India)
99.1. Nhà
sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c:
193/2/3, Sokhada-388620, Ta.khambh, District: Anand., Gujarat state - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
199
|
Clovir 200
|
Aciclovir
200mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP2015
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20553-17
|
200
|
Clovir 400
|
Aciclovir 400mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP2015
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-20554-17
|
100. Công ty đăng ký: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E.), Mumbai - 400
059 - India)
100.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
N-2, Vill. Theda, P.O. Lodhimajra, Baddi, Distt.Solan (H.P) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
201
|
Olmac 5
|
Olanzapin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20555-17
|
101. Công ty đăng ký: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 4/16
Prasanna Park, Shankar Seth Road, Gultekadi,
Pune 411037, Maharashtra - India)
101.1. Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuticals Pvt.
Ltd. (Đ/c: Plot
No. 72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
202
|
Camtax
|
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri
carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20556-17
|
102. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos
Street, 3011 Limassol - Cyprus)
102.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- Factory B (Đ/c:
48 Iapetou str.,
Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios
Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
203
|
Medoclav 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat
kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20557-17
|
102.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory AZ (Đ/c:
2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, Agios
Athanassios, Limassol, 4101 - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
204
|
Cyclindox 100mg
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin
hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20558-17
|
102.3. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- central Factory
(Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
205
|
Verimed 135mg
|
Mebeverin hydroclorid 135mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20559-17
|
103. Công ty đăng ký: Mega
Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo
4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana
3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 - Thailand)
103.1. Nhà sản xuất: Embil Ilac San. Ltd. Sti (Đ/c:
Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi Gaziosmanpasa Mahallesi, Fatih Bulvari. No:
19/2 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
206
|
Neo-Penotran
|
Metronidazol 500mg; Miconazol
nitrat 100mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20560-17
|
103.2. Nhà sản xuất: Encube Ethicals Pvt. Ltd (Đ/c:
C-1, Madkaim Industrial Estate, Madkaim,
Ponda, Goa-403 404 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
207
|
Nopetigo-B
|
Mỗi 1g cream
chứa: Acid fusidic 20mg; Betamethason (dưới dạng betamethason ester valerat) 1mg
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VN-20561-17
|
103.3. Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: Survey No. 143-148, 150 &151, Near Gandimaisamma Cross Roads, D.P Pally, Dundigal Post, Quthbullapur Mandal, R.R Dist, Hyderabad- 500
043-TS - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
208
|
Zoruxa
|
Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 5mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VN-20562-17
|
103.4. Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c:
F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambernath
(East), Thane 421 506, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
209
|
Barole 10
|
Rabeprazol Natri 10 mg
|
Viên nang cứng
chứa hạt bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20563-17
|
210
|
Perglim 1
|
Glimepirid 1mg
|
Viên nón
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20564-17
|
103.5. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo
Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 -
Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
211
|
Valian-X
|
Cao khô rễ Valerian
445mg (tương đương rễ Valeriana officinalis sấy khô 2000mg)
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20566-17
|
103.6. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo
Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samutprakan 10280 -
Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
212
|
Loreze
|
Loratadin 10mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20565-17
|
103.7. Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c: Castello 1, Polígono Las
Salinas, 08830 Sant Boi de Llobregat (Barcelona) - Tây Ban Nha)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
213
|
Floezy
|
Tamsulosin HCl
0,4g
|
Viên nén phóng thích kéo dài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20567-17
|
104. Công ty đăng ký: Merck Sharp
& Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B
14/F & 27/F., Caroline Ctr, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
104.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Merck Sharp & Dohme Chibret (Đ/c: Route de Marsat, RIOM 63963, Clermont - Ferrand Cedex 9 -
France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
214
|
Cancidas
|
Caspofungin 70mg
|
Bột pha dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20568-17
|
104.2. Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dolime Ltd. (Đ/c:
Shotton Lane, Cramlington, Northumberland, NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
215
|
Cozaar 100mg
|
Losartan potassium 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20569-17
|
216
|
Cozaar 50mg
|
Losartan potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20570-17
|
104.3. Nhà sản xuất: MSD International GmbH (Puerto
Rico Branch) LLC (Đ/c: Pridco
Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 - Puerto Rico)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
217
|
Janumet XR 100mg/1000mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg
39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin
phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20571-17
|
218
|
Janumet XR 50mg/1000mg (đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin
phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24
tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20572-17
|
219
|
Janumet XR 50mg/500mg (đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V., địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN
Haarlem, The Netherlands)
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate
monohydrate) 50 mg; Metformin HCl 500mg
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
|
24
tháng
|
NSX
|
Lọ 14 viên, lọ 28 viên
|
VN-20573-17
|
105. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92,
Sipcot, Hosur- 635 126, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
220
|
Histirine
|
Levocetirizin dihydrochlorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20574-17
|
221
|
Melanov-M
|
Gliclazide 80mg; Metformin
hydrochloride 500mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20575-17
|
222
|
Somexwell-40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20576-17
|
106. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte.
Ltd. (Đ/c: 12 Marina View, #22-01 Asia Square Tower
2, Singapore 018961 - Singapore)
106.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Area , 2540 Nicosia - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
223
|
Betadine Ointment 10% w/w
|
Mỗi 100g chứa:
Povidon Iod 10g
|
Thuốc mỡ
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 40g, hộp 1 tuýp 100g
|
VN-20577-17
|
107. Công ty đăng ký: Nabiqasim
Industries (Private) Limited (Đ/c: 509-510, 5th
floor, Commerce Centre, Hasrat Mohani Road, Karrachi - Pakistan)
107.1. Nhà sản xuất: Nabiqasim Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 17/24, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
224
|
Lungair 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20578-17
|
108. Công ty đăng ký: Novartis
(Singapore) Pte Ltd (Đ/c: 10 Collyer Quay, # 10-01, Ocean Financial Centre Singapore (049315)
- Singapore)
108.1. Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
225
|
Alexan
|
Cytarabin 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm, tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 5ml
|
VN-20579-17
|
226
|
Alexan
|
Cytarabin 50mg/ml
|
Dung dịch tiêm, tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-20580-17
|
227
|
Paclitaxel "Ebewe"
|
Mỗi ml dung dịch chứa: Paclitaxel 6mg
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm
truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 16,7 ml
|
VN-20581-17
|
228
|
Vinorelbin
"Ebewe"
|
Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin
(dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg
|
Dung dịch đậm
đặc pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20582-17
|
108.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c:
Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben -
Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
229
|
Tamoxifen Sandoz 10mg
|
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen
citrate) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20583-17
|
230
|
Tamoxifen Sandoz 20mg
|
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen
citrate) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20584-17
|
109. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c:
Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
109.1. Nhà sản xuất: Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd (Đ/c: 19 Tuas South Avenue 14, Singapore 637313 - Singapore)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
231
|
Travatan
|
Travoprost 40 mcg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 2,5 ml
|
VN-20585-17
|
109.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
232
|
Tasigna 150mg
|
Nilotinib (dưới dạng Nilotinib
hydroclorid monohydrat) 150mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên
|
VN-20586-17
|
109.3. Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c:
Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
233
|
Tobradex
|
Mỗi 1 ml chứa: Tobramycin 3mg;
Dexamethason 1mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20587-17
|
110. Công ty đăng ký: Orient
Europharma Pte. Ltd. (Đ/c: 1 Sophia Road, #04-12, Peace Cemtre, Singapore 228149 - Singapore)
110.1. Nhà sản xuất: Oreint Pharma Co., Ltd. (Đ/c: No. 8, Kehu 1st Road,
Huwei Township, Yunlin County 63247 - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
234
|
Pitator Tablets 2mg
|
Pitavastatin calcium 2mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ nhôm/ PVC/PVDC x 14 viên
|
VN-20588-17
|
111. Công ty đăng ký: Otsuka Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 2-9 Kanda Tsukasamachi, Chiyoda-Ku,
Tokyo - Japan)
111.1. Nhà sản xuất: Korea Otsuka Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 27, Jeyakgongdan 3-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
235
|
Mucosta tablets 100mg
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
JP16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20589-17
|
236
|
Pletaal tablets 100mg
|
Cilostazol 100mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
JP 16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20590-17
|
237
|
Pletaal tablets 50mg
|
Cilostazol 50mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
JP 16
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20591-17
|
112. Công ty đăng ký: Paradigm
Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 2600 W.Big Beaver Road, Suite 550, Troy, Michigan 48084 - USA)
112.1. Nhà sản xuất: Apotex Inc. (Đ/c: 150 Signet
Drive, Toronto, Ontario, M9L 1T9 - Canada)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
238
|
Rovastin 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20592-17
|
239
|
Rovastin 20mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-20593-17
|
113. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand)
Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323
Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
113.1. Nhà sản xuất: Wyeth Lederle S.r.l. (Đ/c: Via Franco Gorgone Z.I., 95100 Catania (CT) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
240
|
Tazocin
|
Piperacillin (dưới dạng
Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20594-17
|
114. Công
ty đăng ký: Pharmaceutical
Works Polpharma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
114.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski,
19 Pelplinska Street - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
241
|
Maxigra
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20595-17
|
115. Công ty đăng ký:
Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue 100
Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
115.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111
Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
242
|
Pharmapir 25mg
|
Topiramate 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-20596-17
|
116. Công ty đăng ký: Pharmaunity
Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
116.1. Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
243
|
Bisnang Ophthalmic Solution
|
Levofloxacin 25mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-20597-17
|
244
|
Butidec
|
Sodium hyaluronate 1mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20598-17
|
245
|
Oxciu Ophthalmic Solution
|
Ofloxacin
15mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VN-20599-17
|
246
|
Totcal Soft capsule
|
Calcium (dưới dạng Precipitated
Calcium carbonate 750mg) 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-20600-17
|
116.2. Nhà sản xuất: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 13-39, Jeyakdanji-ro, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
247
|
Unsolik Injection
8mg
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
HCl) 8mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 ống x 4ml
|
VN-20601-17
|
248
|
Wirobar Tab.
|
Carvedilol 25mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20602-17
|
116.3. Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
249
|
Unimone Inj.
|
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20603-17
|
116.4. Nhà sản xuất: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-Do
- Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
250
|
Arenmax Tab.
|
Acid Alendronic (dưới dạng
Alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20604-17
|
251
|
Donzime Inj.
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim
dihydrochlorid hydrat và L-arginin) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20605-17
|
252
|
Mesulpine Tab.
20mg
|
Natri rabeprazole 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20606-17
|
117. Công ty đăng ký: Pierre Fabre
Medicament (Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
117.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Etablissement Simaphac Z.I. de
Chateaurenard 45220 Chateaurenard - France)
118. Công ty đăng ký: Productiv
Sarl (Đ/c: 165 Boulevard de Valmy 92700 Colombes -
France)
118.1. Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, Copenhagen S, DK-2300 - Denmark)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
254
|
Colomycin Injection (CS đóng gói: Penn
Pharmaceiticals Ltd, Đ/c: units 23-24, Tafarnaubach Industrial Estate,
Tafarnaubach, tredegar, Gwent, NP22 3AA, UK)
|
Natri colistimethat 1000000 I.U
|
Thuốc bột pha tiêm/truyền tĩnh mạch
hoặc dùng xông hít
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20608-17
|
119. Công ty đăng ký: PT. Novell
Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor
16962 - Indonesia)
119.1. Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
255
|
Clindamycin
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
HCl) 150mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-20609-17
|
120. Công ty đăng ký: Renata Ltd. (Đ/c: House No. 450,
Road No. 31, New D.O.S.H, Mohakhali Dhaka -
1206 - Bangladesh)
120.1. Nhà sản xuất: Industria Farmaceutica
Galenica Senese S.r.l (Đ/c:
Via Cassia Nord, 351-53014 Monteroni d'Arbia (SI) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
256
|
Ledrobon - 4mg/100ml
|
Mỗi 100ml dung
dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi 100ml
|
VN-20610-17
|
121. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c:
Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
121.1. Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
257
|
Ketamine Hydrochloride injection
|
Ketamine (dưới dạng Ketamine HCl) 500mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ 10 ml
|
VN-20611-17
|
258
|
Oxytocin injection BP 10 Units
|
Oxytocin 0,0167mg (10IU)/1ml
|
Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
BP 2015
|
Hộp 10 ống x 1 ml
|
VN-20612-17
|
259
|
Rocalcic 100
|
Calcitonin salmon 100 IU/1ml
|
Dung dịch tiêm và pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 1 ml
|
VN-20613-17
|
260
|
Tramadol 100mg-Rotexmedica
|
Tramadol hydrochlorid 100 mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VN-20614-17
|
122. Công ty đăng ký: S.I.A.
(Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 -
Canada)
122.1. Nhà sản xuất: KRKA, D.D., Novo Mesto (Đ/c:
Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto - Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
261
|
Gliclada 30mg
|
Gliclazide 30 mg
|
Viên nén phóng
thích kéo dài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-20615-17
|
262
|
Tolura 40mg
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20616-17
|
263
|
Tolura 80mg
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20617-17
|
123. Công ty đăng ký: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c:
17 Maqbool Co-operative Housing Societyp, Block 7&8. Lal Mohammad Choudhry Road, Karachi - Pakistan)
123.1. Nhà sản xuất: S.J&G Fazul Ellahie (Pvt.) Ltd. (Đ/c: E/46, S.I.T.E. Karachi -
Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
264
|
Drate 70mg
|
Acid Alendronic (dưới dạng
Alendronat natri) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20618-17
|
124. Công ty đăng ký: Saint
Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-ro,
Seoul - Korea)
124.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c:
93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do
- Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
265
|
Liverterder soft capsule
|
L-cystin 250mg; Cholin hydrotartrat 250mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-20619-17
|
124.2. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c:
16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
266
|
Cefdivale injection
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 lọ
|
VN-20620-17
|
124.3. Nhà sản xuất: Young Poong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 333, Hambakmoe-Ro, Namdong-gu, Incheon -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
267
|
Ossomaxe Tab
|
Acid Alendronic (dưới dạng Natri
Alendronat) 70mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
USP 38
|
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-20621-17
|
125. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Silver Oaks Commercial
Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
125.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c:
Block No 10-13, Sarkhej- Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382213 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
268
|
M-Clanet 625
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic
(dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh
thể theo tỷ lệ 1:1) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
BP 2016
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20622-17
|
269
|
Sakardro 250
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 gói
|
VN-20623-17
|
126. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10,
A-6250 Kundl - Austria)
126.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
270
|
Xorimax 500mg
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-20624-17
|
127. Công ty đăng ký: Sava
Healthcare Limited (Đ/c: 508, G.I.D.C Estate,
Wadhwancity, 363035 Surendrangar, Gujarat -)
127.1. Nhà sản xuất: Sava Healthcare Limited (Đ/c:
Plot No. 507-B to 512, G.l.D.C Estate, Wadhwancity, Dist. Surendrangar-363035, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
271
|
Aze-Air
|
Azelastine hydrocloride 10mg/10ml
|
Thuốc xịt mũi
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-20625-17
|
128. Công ty đăng ký: Senju Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c:
2-5-8, Hiranomachi, Chuo-ku, Osaka 541-0046.
- Japan)
128.1. Nhà sản xuất: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant (Đ/c: 4228-1, Aza Kadota, Ishishi, Karatsu-shi, Saga-ken - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
272
|
Bronuck ophthalmic solution 0.1%
|
Mỗi ml dung dịch chứa: Bromfenac
natri hydrat 1mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 lọ x 5 ml
|
VN-20626-17
|
129. Công ty đăng ký: SM Biomed
Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial
Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
129.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c:
Gran Capitán 10- 08970 Sant Joan, Despi,
Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
273
|
Pentome 40mg
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol
natri) 40mg
|
Bột pha
tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20629-17
|
129.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c:
Jarama 111 45007 Toledo, Espana - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
274
|
Ardineclav 500/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên
|
VN-20627-17
|
275
|
Noviceftrin 2g
IV
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP2015
|
Hộp 1 lọ
|
VN-20628-17
|
130. Công ty đăng ký: Standard
Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku
Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
130.1. Nhà sản xuất: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 6-20, Tuku, Tuku Village, Sinying District, Tainan City 73055 - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
276
|
Levocozate F.C.
Tablets 5mg
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20630-17
|
277
|
Tilatep for I.V. Injection 200mg
|
Teicoplanin 200mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha
tiêm 3ml
|
VN-20631-17
|
131. Công ty đăng ký: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza,
Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai
400 059 - India)
131.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
278
|
Letrozsun
|
Letrozole 2,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20632-17
|
132. Công ty đăng ký: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant
Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
132.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial
Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
279
|
Simtive - 10
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao
phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-20633-17
|
133. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road,
Ahmedabad 380009, Gujarat - India)
133.1. Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City:
Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
280
|
Mupirocin USL
|
Mỗi 1g thuốc mỡ
chứa: Mupirocin 20mg
|
Thuốc mỡ
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-20634-17
|
281
|
Sagamome
|
Mỗi tuýp 20g chứa: Mometason furoat
20mg
|
Thuốc kem bôi ngoài da
|
36
tháng
|
USP 38
|
Tuýp nhôm 20g
|
VN-20635-17
|