STT
(1)
|
Mã
tương đương
(2)
|
Mã
TT50
(3)
|
Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)
|
Loại
PT-TT
(5)
|
Mã
TT37
(6)
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)
|
01 - HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
|
|
|
1
|
01.0006.0215
|
1.6
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
T3
|
37.8B00.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
2
|
01.0012.0298
|
1.12
|
Đặt đường truyền vào xương (qua đường
xương)
|
T1
|
37.8D01.0298
|
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
|
3
|
01.0013.0298
|
1.13
|
Đặt đường truyền vào thể hang
|
T1
|
37.8D01.0298
|
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
|
4
|
01.0068.0298
|
1.68
|
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube
|
T1
|
37.8D01.0298
|
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
|
5
|
01.0069.0298
|
1.69
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
T1
|
37.8D01.0298
|
Thủ thuật loại I (HSCC - CĐ)
|
6
|
01.0115.0297
|
1.115
|
Siêu âm nội soi phế quản ống mềm
|
TD
|
37.8D01.0297
|
Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ)
|
7
|
01.0238.0299
|
1.238
|
Đo áp lực ổ bụng
|
T2
|
37.8D01.0299
|
Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)
|
8
|
01.0289.1772
|
1.289
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần
|
|
37.1E06.1772
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc
chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng
|
02 - NỘI KHOA
|
|
|
1
|
02.0093.0319
|
2.93
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn
tĩnh mạch mãn tính
|
T1
|
37.8D02.0319
|
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
|
2
|
02.0255.0319
|
2.255
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng qua đường mũi
|
T1
|
37.8D02.0319
|
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
|
3
|
02.0261.0319
|
2.261
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có dùng thuốc gây mê
|
T1
|
37.8D02.0319
|
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
|
4
|
02.0269.0318
|
2.269
|
Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu
nang giả tụy vào dạ dày
|
TD
|
37.8D02.0318
|
Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa)
|
5
|
02.0278.0318
|
2.278
|
Nội soi ruột non bóng kép (Double
Baloon Endoscopy)
|
TD
|
37.8D02.0318
|
Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa)
|
6
|
02.0279.0318
|
2.279
|
Nội soi ruột non bóng đơn (Single
Baloon Endoscopy)
|
TD
|
37.8D02.0318
|
Thủ thuật đặc biệt (Nội khoa)
|
7
|
02.0282.0318
|
2.282
|
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa
|
TD
|
37.8D02.0318
|
Thủ thuật đặc
biệt (Nội khoa)
|
8
|
02.0323.0319
|
2.323
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông
đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
T1
|
37.8D02.0319
|
Thủ thuật loại I (Nội khoa)
|
9
|
02.0352.0113
|
2.352
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
T2
|
37.8B00.0113
|
Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm
|
10
|
02.0365.0541
|
2.365
|
Nội soi khớp gối
chẩn đoán (có sinh thiết)
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu âm can thiệp-chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
11
|
02.0366.0541
|
2.366
|
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu âm can thiệp-chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
12
|
02.0368.0541
|
2.368
|
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết
hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu
âm can thiệp-chọc hút tế bào khối u
gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
13
|
02.0370.0541
|
2.370
|
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu âm can thiệp-chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
14
|
02.0371.0541
|
2.371
|
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu âm can thiệp-chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
15
|
02.0372.0541
|
2.372
|
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật
|
T1
|
37.8D05.0541
|
Nội soi siêu âm can thiệp-chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
16
|
02.0394.0320
|
2.394
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
T2
|
37.8D02.0320
|
Thủ thuật loại II (Nội khoa)
|
17
|
02.0396.0213
|
2.396
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm
trâm trụ)
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
18
|
02.0397.0213
|
2.397
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong
(lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
19
|
02.0398.0213
|
2.398
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
|
T3
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
20
|
02.0431.1289
|
2.431
|
Xét nghiệm Mucin test
|
|
37.1E01.1289
|
Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết
tương/ dịch khác (tính cho một loại)
|
21
|
02.0435.0169
|
2.435
|
Sinh thiết u trung thất dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
T1
|
37.8B00.0169
|
Sinh chiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
22
|
02.0479.0264
|
2.479
|
Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt
tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
T2
|
37.8C00.0264
|
Tập nuốt (không sử dụng máy)
|
23
|
02.0511.1138
|
2.511
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết
tương giàu tiểu cầu
|
T2
|
37.8D10.1138
|
Kỹ thuật tiêm
huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
(chưa tính huyết tương)
|
24
|
02.0512.1138
|
2.512
|
Điều trị thoái hóa khớp bằng tế bào
gốc mô mỡ tự thân
|
T2
|
37.8D10.1138
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu
cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
25
|
02.0513.1138
|
2.513
|
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu
(PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp
|
T2
|
37.8D10.1138
|
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu
cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)
|
26
|
02.0516.0213
|
2.516
|
Tiêm Enbrel
|
T2
|
37.8B00.0213
|
Tiêm khớp
|
05 - DA LIỄU
|
1
|
05.0068.0343
|
5.68
|
Phẫu thuật điều
trị móng chọc thịt
|
P2
|
37.8D03.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
2
|
05.0069.0343
|
5.69
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng
quặp
|
P2
|
37.8D03.0343
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng
|
07 - NỘI TIẾT
|
1
|
07.0016.0357
|
7.16
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần
thùy còn lại trong Basedow
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm
|
2
|
07.0043.0356
|
7.43
|
Cắt bán phân 2 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
P1
|
37.8D04.0356
|
Phẫu thuật loại
1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao
siêu âm
|
14 - MẮT
|
|
|
1
|
07.0048.0356
|
7.48
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt
bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng
dao siêu âm
|
P1
|
37.8D04.0356
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
2
|
07.0050.0359
|
7.50
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
P2
|
37.8D04.0359
|
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
3
|
07.0059.0356
|
7.59
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
P1
|
37.8D04.0356
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
4
|
07.0218.0571
|
7.218
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người
bệnh đái tháo đường
|
P2
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính
1 ngón)
|
5
|
07.0219.1144
|
7.219
|
Nạo xương viêm trên người bệnh đái
tháo đường
|
P3
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết
thương mạn tính
|
6
|
07.0220.1144
|
7.220
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
P3
|
37.8D10.1144
|
Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
7
|
07.0221.0574
|
7.221
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da tròn nhỏ
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
8
|
07.0222.0575
|
7.222
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
9
|
07.0223.0574
|
7.223
|
Ghép da tự
thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
10
|
07.0224.0574
|
7.224
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh
đái tháo dường
|
P1
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
11
|
07.0226.0199
|
7.226
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái
tháo đường
|
T2
|
37.8B00.0199
|
Thay băng cắt
lọc vết thương mạn tính
|
12
|
07.0227.0367
|
7.227
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
37.8D04.0367
|
Thủ thuật loại II (Nội tiết)
|
13
|
07.0228.0366
|
7.228
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
T1
|
37.8D04.0366
|
Thủ thuật loại
I (Nội tiết)
|
14
|
07.0229.0366
|
7.229
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
|
T1
|
37.8D04.0366
|
Thủ thuật loại I (Nội tiết)
|
15
|
07.0230.0199
|
7.230
|
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho
các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
T2
|
37.8B00.0199
|
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính
|
16
|
07.0231.0505
|
7.231
|
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên
người bệnh đái tháo đường
|
T3
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
17
|
07.0232.0367
|
7.232
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái
tháo đường
|
T2
|
37.8D04.0367
|
Thủ thuật loại II (Nội tiết)
|
18
|
07.0237.0749
|
7.237
|
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo
đường bằng laser
|
T1
|
37.8D07.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị
u nguyên bào võng mạc
|
10 - NGOẠI KHOA
|
|
|
1
|
10.0134.0582
|
10.134
|
Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống
qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da
|
P1
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
|
2
|
10.0297.0581
|
10.297
|
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán
hơi + siêu âm/ có C.Arm
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
3
|
10.0298.0581
|
10.298
|
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu
âm/ Laser
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
4
|
10.0316.0581
|
10.316
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu
quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
5
|
10.0844.0581
|
10.844
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay
nhân tạo
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
6
|
10.0848.0581
|
10.848
|
Tạo hình thay thế khớp cổ tay
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
7
|
10.1071.0581
|
10.1071
|
Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống
sống sử dụng hệ thống rô-bốt
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
8
|
10.1112.0581
|
10.1112
|
Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
15 - TAI MŨI HỌNG
|
|
|
1
|
14.0002.0837
|
14.2
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá
thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
P1
|
37.8D07.0837
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
2
|
14.0013.0853
|
14.13
|
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT
cắt DK điều trị BVM
|
P2
|
37.8D07.0853
|
Tháo dầu Silicon phẫu thuật
|
3
|
14.0037.0763
|
14.37
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới
vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
P1
|
37.8D07.0763
|
Gọt giác mạc
|
4
|
14.0047.0860
|
14.47
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có
hoặc không cắt DK
|
P1
|
37.8D07.0860
|
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
|
5
|
14.0052.0735
|
14.52
|
Cắt chỉ bằng
laser
|
TD
|
37.8D07.0735
|
Cắt mống mắt
chu biên bằng Laser
|
6
|
14.0057.0760
|
14.57
|
Ghép nội mô giác mạc
|
PD
|
37.8D07.0760
|
Ghép giác mạc (01 mắt)
|
7
|
14.0058.0850
|
14.58
|
Ghép củng mạc
|
P1
|
37.8D07.0850
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
8
|
14.0063.0862
|
14.63
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
P3
|
37.8D07.0862
|
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
|
9
|
14.0064.0802
|
14.64
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
P2
|
37.8D07.0802
|
Nối thông lệ mũi 1 mắt
|
10
|
14.0074.0733
|
14.74
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
P1
|
37.8D07.0733
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật
nội nhãn
|
11
|
14.0075.0807
|
14.75
|
Cắt mống mắt
quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
P1
|
37.8D07.0807
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
12
|
14.0085.0834
|
14.85
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt
da, hay ghép da
|
P1
|
37.8D07.0834
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
13
|
14.0086.0834
|
14.86
|
Cắt u mi cả bề
dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
P1
|
37.8D07.0834
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
14
|
14.0087.0859
|
14.87
|
Cắt u mi cả bề
dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
PD
|
37.8D07.0859
|
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
|
15
|
14.0090.0860
|
14.90
|
Cắt u tiền phòng
|
P1
|
37.8D07.0860
|
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
|
16
|
14.0091.0859
|
14.91
|
Cắt u hậu phòng
|
PD
|
37.8D07.0859
|
Phẫu thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
|
17
|
14.0092.0865
|
14.92
|
Tiêm coctison điều trị u máu
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
|
18
|
14.0093.0865
|
14.93
|
Điều trị u máu bằng hoá chất
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
|
19
|
14.0094.0786
|
14.94
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc,
hốc mắt
|
T2
|
37.8D07.0786
|
Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa
xuân (áp tia β)
|
20
|
14.0095.0776
|
14.95
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc
mắt
|
T2
|
37.8D07.0776
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc
mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc
|
21
|
14.0099.0861
|
14.99
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
P2
|
37.8D07.0861
|
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
|
22
|
14.0100.0800
|
14.100
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều
trị lõm mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
23
|
14.0101.0800
|
14.101
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
24
|
14.0105.0835
|
14.105
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa
tuyến lệ chính
|
P2
|
37.8D07.0835
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
25
|
14.0106.0768
|
14.106
|
Đóng lỗ dò đường lệ
|
P3
|
37.8D07.0768
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách -
gây mê
|
26
|
14.0106.0769
|
14.106
|
Đóng lỗ dò đường lệ
|
P3
|
37.8D07.0769
|
Khâu da mi, kết
mạc mi bị rách - gây tê
|
27
|
14.0110.0818
|
14.110
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
P2
|
37.8D07.0818
|
Phẫu thuật lác (1 mắt)
|
28
|
14.0110.0819
|
14.110
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
P2
|
37.8D07.0819
|
Phẫu thuật lác (2 mắt)
|
29
|
14.0113.0862
|
14.113
|
Chỉnh chỉ
sau mổ lác
|
P3
|
37.8D07.0862
|
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
|
30
|
14.0114.0820
|
14.114
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây
chằng mi điều trị lác liệt
|
P2
|
37.8D07.0820
|
Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt)
|
31
|
14.0115.0862
|
14.115
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
P3
|
37.8D07.0862
|
Phẫu thuật loại III (Nhãn khoa)
|
32
|
14.0121.0860
|
14.121
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi ...)
|
P1
|
37.8D07.0860
|
Phẫu thuật loại I (Nhãn khoa)
|
33
|
14.0122.0826
|
14.122
|
Cắt cơ Muller
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
34
|
14.0123.0861
|
14.123
|
Lùi cơ nâng mi
|
P2
|
37.8D07.0861
|
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
|
35
|
14.0128.0826
|
14.128
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
36
|
14.0130.0817
|
14.130
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn
dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây
VII
|
P1
|
37.8D07.0817
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
37
|
14.0131.0826
|
14.131
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc
không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
38
|
14.0134.0861
|
14.134
|
Di thực hàng lông mi
|
P2
|
37.8D07.0861
|
Phẫu thuật loại II (Nhãn khoa)
|
39
|
14.0141.0816
|
14.141
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
P1
|
37.8D07.0816
|
Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt)
|
40
|
14.0143.0740
|
14.143
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc:
Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
P1
|
37.8D07.0740
|
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm
hơi tiền phòng
|
41
|
14.0146.0860
|
14.146
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt,
chân mống mắt...)
|
P1
|
37.8D07.0860
|
Phẫu thuật loại 1 (Nhãn khoa)
|
42
|
14.0149.0841
|
14.149
|
Mở góc tiền phòng
|
P1
|
37.8D07.0841
|
Rạch góc tiền phòng
|
43
|
14.0154.0853
|
14.154
|
Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng
|
P2
|
37.8D07.0853
|
Tháo dầu
Silicon phẫu thuật
|
44
|
14.0155.0762
|
14.155
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng
ối, củng mạc
|
P1
|
37.8D07.0762
|
Ghép màng ối điều trị loét giác mạc
|
45
|
14.0156.0778
|
14.156
|
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phẫu thuật needling)
|
T1
|
37.8D07.0778
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt
(gây tê)
|
46
|
14.0157.0863
|
14.157
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy
bệnh phẩm
|
TD
|
37.8D07.0863
|
Thủ thuật đặc biệt (Nhãn khoa)
|
47
|
14.0158.0851
|
14.158
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh,
antiVEGF, corticoid...)
|
TD
|
37.8D07.0851
|
Tạo hình vùng bè bằng Laser
|
48
|
14.0167.0738
|
14.167
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
T1
|
37.8D07.0738
|
Chích chắp/ lẹo
|
49
|
14.0169.0738
|
14.169
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
P3
|
37.8D07.0738
|
Chích chắp/ lẹo
|
50
|
14.0183.0796
|
14.183
|
Bơm hơi / khí tiền phòng
|
P2
|
37.8D07.0796
|
Mở tiền phòng
rửa máu/ mủ
|
51
|
14.0186.0774
|
14.186
|
Cắt thị thần
kinh
|
P2
|
37.8D07.0774
|
Khoét bỏ nhãn
cầu
|
52
|
14.0188.0788
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0788
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
53
|
14.0188.0789
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0789
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
54
|
14.0188.0790
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0790
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
55
|
14.0188.0791
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0791
|
Mổ quặm 2 mi -
gây tê
|
56
|
14.0188.0792
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0792
|
Mổ quặm 3 mi -
gây tê
|
57
|
14.0188.0793
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0793
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
58
|
14.0188.0794
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0794
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
59
|
14.0188.0795
|
14.188
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
P2
|
37.8D07.0795
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
60
|
14.0189.0789
|
14.189
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc
môi (Sapejko)
|
P1
|
37.8D07.0789
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
61
|
14.0212.0864
|
14.212
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
T1
|
37.8D07.0864
|
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
|
62
|
14.0213.0778
|
14.213
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
T3
|
37.8D07.0778
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
63
|
14.0214.0778
|
14.214
|
Bóc giả mạc
|
T3
|
37.8D07.0778
|
Lấy dị vật
giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
64
|
14.0219.0849
|
14.219
|
Soi đáy mắt bằng
kính 3 mặt gương
|
T2
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng
|
65
|
14.0220.0849
|
14.220
|
Soi đáy mắt bằng
Schepens
|
T2
|
37.8D07.0849
|
Soi đáy mắt/
Soi góc tiền phòng
|
66
|
14.0222.0801
|
14.222
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
37.8D07.0801
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
67
|
14.0226.0371
|
14.226
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
PD
|
37.8D05.0371
|
Phẫu thuật u hố mắt
|
68
|
14.0227.0834
|
14.227
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
P1
|
37.8D07.0834
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
69
|
14.0230.0838
|
14.230
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
P1
|
37.8D07.0838
|
Phẫu thuật vá
da điều trị lật mi
|
70
|
14.0241.0864
|
14.241
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mặt bằng dople
|
TD
|
37.8D07.0864
|
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
|
71
|
14.0245.0864
|
14.245
|
Chụp đáy mắt
RETCAM
|
T1
|
37.8D07.0864
|
Thủ thuật loại
I (Nhãn khoa)
|
72
|
14.0247.0864
|
14.247
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mắt bằng dople màu
|
T1
|
37.8D07.0864
|
Thủ thuật loại I (Nhãn khoa)
|
73
|
14.0248.0864
|
14.248
|
Chụp đĩa thị 3D
|
T1
|
37.8D07.0864
|
Thủ thuật loại
I (Nhãn khoa)
|
74
|
14.0251.0852
|
14.251
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
37.8D07.0852
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
75
|
14.0266.0865
|
14.266
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại
II (Nhãn khoa)
|
76
|
14.0271.0865
|
14.271
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo
ORA)
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
|
77
|
14.0277.0865
|
14.277
|
Test thử nhược cơ
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
|
78
|
14.0278.0865
|
14.278
|
Test kéo co cưỡng bức
|
T2
|
37.8D07.0865
|
Thủ thuật loại II (Nhãn khoa)
|
15 - TAI MŨI HỌNG
|
|
|
1
|
15.0226.1005
|
15.226
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán
gây tê
|
T2
|
37.8D08.1005
|
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
|
2
|
15.0227.1005
|
15.227
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
T2
|
37.8D08.1005
|
Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng)
|
3
|
15.0228.0932
|
15.228
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
4
|
15.0229.0932
|
15.229
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật
gây tê
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
5
|
15.0230.0932
|
15.230
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết
u gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
6
|
15.0231.0932
|
15.231
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết
u gây tê
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
7
|
15.0232.0135
|
15.232
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
8
|
15.0233.0135
|
15.233
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8B00.0135
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống
mềm không sinh thiết
|
9
|
15.0238.1004
|
15.238
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
T1
|
37.8D08.1004
|
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
10
|
15.0239.1004
|
15.239
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn
đoán gây tê
|
T1
|
37.8D08.1004
|
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
11
|
15.0241.1003
|
15.241
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật
gây tê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc
biệt (Tai Mũi Họng)
|
12
|
15.0242.1004
|
15.242
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8D08.1004
|
Thủ thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
13
|
15.0243.0932
|
15.243
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết
u gây tê
|
T1
|
37.8D08.0932
|
Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây
tê
|
14
|
15.0244.1003
|
15.244
|
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc
biệt (Tai Mũi Họng)
|
15
|
15.0245.1003
|
15.245
|
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán
gây tê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
16
|
15.0246.1003
|
15.246
|
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
17
|
15.0247.1003
|
15.247
|
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc
biệt (Tai Mũi Họng)
|
18
|
15.0248.1003
|
15.248
|
Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết
u gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
19
|
15.0249.1003
|
15.249
|
Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
TD
|
37.8D08.1003
|
Thủ thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
20
|
15.0250.0128
|
15.250
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán
gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8B00.0128
|
Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết
|
21
|
15.0250.0130
|
15.250
|
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
TD
|
37.8B00.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
22
|
15.0251.0130
|
15.251
|
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán
gây tê
|
TD
|
37.8B00.0130
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê
|
23
|
15.0253.0129
|
15.253
|
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật
gây tê/[gây mê]
|
P1
|
37.8B00.0129
|
Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản
|
24
|
15.0253.0132
|
15.253
|
Nội soi phế quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
P1
|
37.8B00.0132
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy di vật
|
25
|
15.0254.0127
|
15.254
|
Nội soi phế quán ống cứng sinh thiết
u gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8B00.0127
|
Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết
|
26
|
15.0254.0131
|
15.254
|
Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết
|
27
|
15.0255.0131
|
15.255
|
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
T1
|
37.8B00.0131
|
Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết
|
28
|
15.0256.0572
|
15.256
|
Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại
biên vùng mặt cổ
|
P1
|
37.8D05.0572
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính
1 dây)
|
29
|
15.0257.1000
|
15.257
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
P1
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
30
|
15.0258.1000
|
15.258
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh
trong
|
Pl
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
31
|
15.0259.0999
|
15.259
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu
vùng cổ
|
PD
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
32
|
15.0260.0979
|
15.260
|
Phẫu thuật phục
hồi, tái tạo dây chân kinh VII (đoạn
ngoài sọ)
|
P1
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII
|
33
|
15.0261.0979
|
15.261
|
Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm
|
P1
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
34
|
15.0262.0999
|
15.262
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
PD
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
35
|
15.0263.0941
|
15.263
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng
theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo
|
PD
|
37.8D08.0941
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có
tái tạo vạt cơ da
|
36
|
15.0264.0940
|
15.264
|
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới
không có tái tạo
|
P1
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư
Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
37
|
15.0265.0940
|
15.265
|
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng
|
P1
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
38
|
15.0266.0982
|
15.266
|
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu
bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng
|
P1
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương
|
39
|
15.0267.0982
|
15.267
|
Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ
|
PD
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương
|
40
|
15.0268.0982
|
15.268
|
Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu
sau cắt u ác tính
|
PD
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương
|
41
|
15.0269.0982
|
15.269
|
Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính
|
PD
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương
|
42
|
15.0270.0982
|
15.270
|
Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản
sau cắt u ác tính
|
PD
|
37.8D08.0982
|
Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương
|
43
|
15.0278.0980
|
15.278
|
Phẫu thuật mở sụn
giáp cắt dây thanh
|
P1
|
37.8D08.0980
|
Phẫu thuật rò xoang lê
|
44
|
15.0287.0357
|
15.287
|
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp
|
P1
|
37.8D04.0357
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm
|
45
|
15.0288.0937
|
15.288
|
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường
miệng
|
P2
|
37.8D08.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasma/laser/điện
|
46
|
15.0289.0940
|
15.289
|
Phẫu thuật khối u khoáng bên họng
|
P1
|
37.8D08.0940
|
Phẫu thuật cắt
bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ
|
47
|
15.0291.0985
|
15.291
|
Phẫu thuật rò sống mũi
|
P1
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân.
|
48
|
15.0293.0945
|
15.293
|
Phẫu thuật rò khe mang I
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
49
|
15.0294.0945
|
15.294
|
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ
dây VII
|
P1
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII
|
50
|
15.0295.0944
|
15.295
|
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II
|
P2
|
37.8D08.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
51
|
15.0297.0966
|
15.297
|
Phẫu thuật túi thừa Zenker
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
52
|
15.0298.0966
|
15.298
|
Phẫu thuật cắt
kén hơi thanh quản
|
P1
|
37.8D08.0966
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papilloma, kén hơi thanh quản...)
|
53
|
15.0299.0988
|
15.299
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu
sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
P3
|
37.8D08.0988
|
Phẫu thuật xử
trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
54
|
15.0300.0955
|
15.300
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
P3
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
55
|
15.0301.0216
|
15.301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
T1
|
37.8B00.0216
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
56
|
15.0301.0217
|
15.301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
T1
|
37.8B00.0217
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm
|
57
|
15.0301.0218
|
15.301
|
Khâu vết
thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
T1
|
37.8B00.0218
|
Khâu vết thương
phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
58
|
15.0301.0219
|
15.301
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
T1
|
37.8B00.0219
|
Khâu vết
thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm
|
59
|
15.0302.0075
|
15.302
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
|
37.8B00.0075
|
Cắt chỉ
|
60
|
15.0303.0201
|
15.303
|
Thay băng vết mổ
|
T3
|
37.8B00.0201
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài
trên 15cm đến 30 cm
|
61
|
15.0303.0202
|
15.303
|
Thay băng vết mổ
|
T3
|
37.8B00.0202
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm
|
62
|
15.0303.0203
|
15.303
|
Thay băng vết mổ
|
T3
|
37.8B00.0203
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
63
|
15.0303.0204
|
15.303
|
Thay băng vết mổ
|
T3
|
37.8B00.0204
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
64
|
15.0303.0205
|
15.303
|
Thay băng vết mổ
|
T3
|
37.8B00.0205
|
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
65
|
15.0304.0505
|
15.304
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
T3
|
37.8D05.0505
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
66
|
15.0321.0912
|
15.321
|
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn
thương
|
P2
|
37.8D08.0912
|
Nâng xương chính mũi sau chấn
thương gây mê
|
67
|
15.0322.0985
|
15.322
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa
mũi trước
|
P1
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân.
|
68
|
15.0323.0985
|
15.323
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa
mũi sau
|
P1
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo
hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân.
|
69
|
15.0329.0979
|
15.329
|
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây
VII
|
P1
|
37.8D08.0979
|
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
|
70
|
15.0330.0985
|
15.330
|
Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu
sản
|
P1
|
37.8D08.0985
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật
liệu ghép tự thân.
|
71
|
15.0331.1049
|
15.331
|
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt
|
P2
|
37.8D09.1049
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng
hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
72
|
15.0335.1084
|
15.335
|
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm
miệng bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D09.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
73
|
15.0336.1085
|
15.336
|
Phẫu thuật cạo hình khe hở vòm miệng
bằng vạt thành sau họng
|
P2
|
37.8D09.1085
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
tạo vạt thành hầu
|
74
|
15.0337.1086
|
15.337
|
Phẫu thuật tạo
hình khe hở môi
|
P1
|
37.8D09.1086
|
Phẫu thuật tạo
hình môi hai bên
|
75
|
15.0345.0970
|
15.345
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật
liệu ghép tự thân
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
76
|
15.0346.0970
|
15.346
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi
làm vật liệu ghép tự thân
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi
|
77
|
15.0347.0970
|
15.347
|
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu
ghép tự thân
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
78
|
15.0350.0970
|
15.350
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận
vành tai bằng vạt da
|
P2
|
37.8D08.0970
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
79
|
15.0351.0999
|
15.351
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tự thân
|
PD
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
80
|
15.0352.0999
|
15.352
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn
sườn
|
PD
|
37.8D08.0999
|
Phẫu thuật đặc biệt (Tai Mũi Họng)
|
81
|
15.0353.1000
|
15.353
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
P1
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật loại I (Tai Mũi Họng)
|
82
|
15.0354.1000
|
15.354
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận
vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp
|
P1
|
37.8D08.1000
|
Phẫu thuật loại 1 (Tai Mũi Họng)
|
83
|
15.0355.1001
|
15.355
|
Phẫu thuật chỉnh
hình thu nhỏ vành tai
|
P2
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
|
84
|
15.0356.1001
|
15.356
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp
|
P2
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
|
85
|
15.0357.1001
|
15.357
|
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi
|
P2
|
37.8D08.1001
|
Phẫu thuật loại II (Tai Mũi Họng)
|
86
|
15.0361.0937
|
15.361
|
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng
|
|
37.8D08.0937
|
Phẫu thuật cắt
Amidan bằng dao plasma/laser/điện
|
87
|
15.0367.0924
|
15.367
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa
trên
|
|
37.8D08.0924
|
Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa
trên
|
88
|
15.0375.0952
|
15.375
|
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh bằng Laser CO2
|
|
37.8D08.0952
|
Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh
quản hạ họng
|
89
|
15.0376.0959
|
15.376
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng
dao siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D08.0959
|
Phẫu thuật nạo
vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh
|
90
|
15.0378.0915
|
15.378
|
Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng
dao siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D08.0915
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
91
|
15.0379.0945
|
15.379
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang
tai- bảo tồn dây VII sử dụng NIM dò tìm dây VII
|
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
92
|
15.0380.0945
|
15.380
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc
không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm / Ligasure
|
|
37.8D08.0945
|
Phẫu thuật cắt
tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
93
|
15.0381.0356
|
15.381
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D04.0356
|
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm
|
94
|
15.0383.0939
|
15.383
|
Phẫu thuật khối
u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/ Ligasure
|
|
37.8D08.0939
|
Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng
lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi
|
95
|
15.0385.0961
|
15.385
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị Navigation
|
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
96
|
15.0388.0961
|
15.388
|
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng hố yên sử dụng định vị Navigation
|
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang
|
97
|
15.0389.0936
|
15.389
|
Phẫu thuật áp xe não do tai sử dụng định vị Navigation
|
|
37.8D08.0936
|
Phẫu thuật áp xe não do tai
|
98
|
15.0390.0961
|
15.390
|
Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm
lấn các xoang mặt
|
|
37.8D08.0961
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u
vùng mũi xoang
|
99
|
15.0391.0955
|
15.391
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hóa khí...)
|
|
37.8D08.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
16 - RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
1
|
16.0034.1038
|
16.34
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
P2
|
37.8D09.1038
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ
răng 1 vùng
|
2
|
16.0035.1023
|
16.35
|
Phẫu thuật nạo
túi lợi
|
P3
|
37.8D09.1023
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
3
|
16.0043.1020
|
16.43
|
Lấy cao răng
|
T1
|
37.8D09.1020
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
4
|
16.0043.1021
|
16.43
|
Lấy cao răng
|
T1
|
37.8D09.1021
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/
một hàm
|
5
|
16.0056.1032
|
16.56
|
Chụp tuỷ bằng
MTA
|
T2
|
37.8D09.1032
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
6
|
16.0057.1032
|
16.57
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
T3
|
37.8D09.1032
|
Răng viêm tủy hồi phục
|
7
|
16.0198.1026
|
16.198
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
P2
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng khó
|
8
|
16.0199.1028
|
16.199
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm trên
|
P3
|
37.8D09.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
9
|
16.0200.1028
|
16.200
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
hàm dưới
|
P2
|
37.8D09.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
10
|
16.0201.1028
|
16.201
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân
|
P2
|
37.8D09.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
11
|
16.0202.1028
|
16.202
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch
có cắt thân chia chân răng
|
P2
|
37.8D09.1028
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít
hàm
|
12
|
16.0203.1026
|
16.203
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
P3
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng khó
|
13
|
16.0204.1025
|
16.204
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
T1
|
37.8D09.1025
|
Nhổ răng đơn giản
|
14
|
16.0205.1024
|
16.205
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
T1
|
37.8D09.1024
|
Nhổ chân răng
|
15
|
16.0206.1026
|
16.206
|
Nhổ răng thừa
|
T1
|
37.8D09.1026
|
Nhổ răng khó
|
16
|
16.0233.1050
|
16.233
|
Điều trị đóng
cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
P3
|
37.8D09.1050
|
Điều trị đóng cuống răng
|
17
|
16.0234.1050
|
16.234
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
P3
|
37.8D09.1050
|
Điều trị đóng cuống răng
|
18
|
16.0238.1029
|
16.238
|
Nhổ răng sữa
|
T1
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
19
|
16.0239.1029
|
16.239
|
Nhổ chân răng sữa
|
T1
|
37.8D09.1029
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
20
|
16.0245.1067
|
16.245
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
PD
|
37.8D09.1067
|
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
|
21
|
16.0271.1095
|
16.271
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
bằng chỉ thép
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
22
|
16.0272.1095
|
16.272
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
bằng nẹp vít hợp kim
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
23
|
16.0273.1095
|
16.273
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má
bằng nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
24
|
16.0274.1095
|
16.274
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng
chỉ thép
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
25
|
16.0275.1095
|
16.275
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kim
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
26
|
16.0276.1095
|
16.276
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng
nẹp vít tự tiêu
|
P1
|
37.8D09.1095
|
Phẫu thuật loại I (Răng Hàm Mặt)
|
27
|
16.0294.1079
|
16.294
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
P1
|
37.8D09.1079
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
28
|
16.0295.0576
|
16.295
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần
mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
P1
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu
|
29
|
16.0323.1081
|
16.323
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp
răng hoặc răng ngầm
|
P1
|
37.8D09.1081
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
30
|
16.0348.1089
|
16.348
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
|
37.8D09.1089
|
Phẫu thuật tháo
nẹp vít sau kết hợp xương hai bên
|
31
|
16.0348.1090
|
16.348
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
|
37.8D09.1090
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương lồi cầu
|
32
|
16.0348.1091
|
16.348
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít
|
|
37.8D09.1091
|
Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp
xương một bên
|
18 - ĐIỆN QUANG
|
|
|
1
|
18.0031.0003
|
18.31
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
T2
|
37.2A01.0003
|
Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng
|
2
|
18.0068.0011
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
3
|
18.0068.0028
|
18.68
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim
|
4
|
18.0071.0028
|
18.71
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
5
|
18.0072.0029
|
18.72
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
37.2A03.0029
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
6
|
18.0086.0028
|
18.86
|
Chụp Xquang cột
sống cổ thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
7
|
18.0087.0010
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
8
|
18.0087.0028
|
18.87
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
9
|
18.0089.0028
|
18.89
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
10
|
18.0090.0011
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
11
|
18.0090.0028
|
18.90
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
12
|
18.0091.0011
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
13
|
18.0091.0028
|
18.91
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
14
|
18.0092.0011
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
15
|
18.0092.0028
|
18.92
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch
hai bên
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
16
|
18.0093.0011
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
17
|
18.0093.0028
|
18.93
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng
L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
18
|
18.0094.0011
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
19
|
18.0094.0028
|
18.94
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động,
gập ưỡn
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số
hóa 1 phim
|
20
|
18.0095.0010
|
18.95
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
21
|
18.0096.0011
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
22
|
18.0096.0028
|
18.96
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
23
|
18.0098.0010
|
18.98
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
24
|
18.0099.0010
|
18.99
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
25
|
18.0100.0010
|
18.100
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
26
|
18.0101.0010
|
18.101
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc
chếch
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
27
|
18.0102.0010
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
28
|
18.0102.0028
|
18.102
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
29
|
18.0103.0011
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
30
|
18.0103.0028
|
18.103
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
31
|
18.0104.0011
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
32
|
18.0104.0028
|
18.104
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
33
|
18.0105.0010
|
18.105
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
34
|
18.0106.0011
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
35
|
18.0106.0028
|
18.106
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
36
|
18.0107.0011
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
37
|
18.0107.0028
|
18.107
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
38
|
18.0108.0010
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
39
|
18.0108.0028
|
18.108
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
40
|
18.0110.0010
|
18.110
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
41
|
18.0111.0011
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
42
|
18.0111.0028
|
18.111
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
43
|
18.0112.0011
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
44
|
18.0112.0028
|
18.112
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
45
|
18.0113.0011
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
46
|
18.0113.0028
|
18.113
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp
đùi bánh chè
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
47
|
18.0114.0011
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
48
|
18.0114.0028
|
18.114
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
49
|
18.0115.0011
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
50
|
18.0115.0028
|
18.115
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
51
|
18.0116.0011
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
52
|
18.0116.0028
|
18.116
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
53
|
18.0117.0028
|
18.117
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
54
|
18.0119.0010
|
18.119
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
55
|
18.0120.0010
|
18.120
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch
mỗi bên
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
56
|
18.0121.0011
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
57
|
18.0121.0028
|
18.121
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
58
|
18.0122.0011
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
37.2A02.0011
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)
|
59
|
18.0122.0028
|
18.122
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
60
|
18.0123.0010
|
18.123
|
Chụp Xquang đỉnh
phổi ưỡn
|
|
37.2A02.0010
|
Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)
|
61
|
18.0129.0028
|
18.129
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,
nghiêng (Cephalometric)
|
|
37.2A03.0028
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
62
|
18.0228.0041
|
18.228
|
Chụp cắt lớp
vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32
dãy)
|
T2
|
37.2A04.0041
|
Chụp CT Scanner
đến 32 dãy có thuốc cản quang
|
22 - HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
|
|
|
1
|
22.0109.1245
|
22.109
|
PK (Pyruvatkinase)
|
|
37.1E01.1245
|
Định lượng men Pyruvat kinase
|
2
|
22.0151.1594
|
22.151
|
Cặn Addis
|
|
37.1E03.1594
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis
|
3
|
22.0153.1610
|
22.153
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản...) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
|
37.1E03.1610
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng
bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lượng tế bào
|
4
|
22.0357.1404
|
22.357
|
Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi
độc tế bào
|
|
37.1E01.1404
|
Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match)
trong ghép cơ quan
|
5
|
22.0638.1403
|
22.638
|
Xét nghiệm cấy chuyển dạng lympho
|
|
37.1E01.1403
|
Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA
|
23 - HÓA SINH
|
|
|
1
|
23.0006.1497
|
23.6
|
Định lượng Aldosteron [Máu]
|
|
37.1E03.1497
|
Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh
|
2
|
23.0031.1473
|
23.31
|
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
|
37.1E03.1473
|
Calci
|
3
|
23.0045.1481
|
23.45
|
Định lượng C-Peptid [Máu]
|
|
37.1E03.1481
|
C-Peptid
|
4
|
23.0064.1480
|
23.64
|
Định lượng Fructosamin [Máu]
|
|
37.1E03.1480
|
Cortison
|
5
|
23.0073.1519
|
23.73
|
Định lượng GH (Growth Hormone)
[Máu]
|
|
37.1E03.1519
|
GH
|
6
|
23.0092.1424
|
23.92
|
Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]
|
|
37.1E02.1424
|
Định lượng IgE đặc hiệu với 1 loại
dị nguyên
|
7
|
23.0097.1551
|
23.97
|
Định lượng IGFBP-3 (Insulin like
growth factor binding protein 3) [Máu]
|
|
37.1E03.1551
|
PRO-GRP
|
8
|
23.0124.1466
|
23.124
|
Định lượng Pepsinogen I [Máu]
|
|
37.1E03.1466
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
9
|
23.0125.1466
|
23.125
|
Định lượng Pepsinogen II [Máu]
|
|
37.1E03.1466
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
10
|
23.0141.1498
|
23.141
|
Định lượng Renin activity [Máu]
|
|
37.1E03.1498
|
Định lượng Free
Lambda niệu/huyết thanh
|
11
|
23.0168.1498
|
23.168
|
Định lượng Vancomycin [Máu]
|
|
37.1E03.1498
|
Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh
|
12
|
23.0185.1506
|
23.185
|
Định lượng Dưỡng chấp [niệu]
|
|
37.1E03.1506
|
Định lượng Tryglyceride hoặc
Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn
phần hoặc HDL- Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol
|
13
|
23.0207.1604
|
23.207
|
Định lượng Clo (dịch não tủy)
|
|
37.1E03.1604
|
Clo dịch
|
14
|
23.0211.1494
|
23.211
|
Định lượng Albumin (thủy dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine;
Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,...(mỗi chất)
|
15
|
23.0216.1494
|
23.216
|
Định lượng Creatinin (dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine;
Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,...(mỗi
chất)
|
16
|
23.0223.1494
|
23.223
|
Định lượng Urê (dịch)
|
|
37.1E03.1494
|
Đinh lương các chất Albumine; Creatine;
Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,...(mỗi
chất)
|
24 - VI SINH
|
|
|
1
|
24.0025.1686
|
24.25
|
Mycobacterium tuberculosis kháng
thuốc hàng 2 môi trường lỏng
|
|
37.1E04.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ
thống tự động
|
2
|
24.0071.1719
|
24.71
|
Clostridium difficile PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
3
|
24.0074.1720
|
24.74
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
|
37.1E04.1720
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng test nhanh
|
4
|
24.0076.1717
|
24.76
|
Helicobacter pylori Ab miễn dịch
bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
5
|
24.0081.1719
|
24.81
|
Leptospira PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
6
|
24.0092.1719
|
24.92
|
Rickettsia PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
7
|
24.0107.1719
|
24.107
|
Ureaplasma urealyticum Real-time
PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng Real-time PCR
|
8
|
24.0109.1717
|
24.109
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng
(IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/ miễn dịch tự động
|
9
|
24.0110.1717
|
24.110
|
Virus Ag miễn dịch tự động
|
|
37.1E04.1717
|
Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh
trùng (lgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động
|
10
|
24.0178.1719
|
24.178
|
HIV DNA Real-time PCR
|
|
37.1E04.1719
|
Vi khuẩn/
virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR
|
11
|
24.0192.1686
|
24.192
|
Dengue virus serotype PCR
|
|
37.1E04.1686
|
Mycobacterium tuberculosis PCR hệ
thống tự động
|
25 - GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
|
|
|
1
|
25.0052.1750
|
25.52
|
Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)
|
|
37.1E05.1750
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học
bằng phương pháp nhuộm Gomori
|
27 - PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
1
|
27.0027.1209
|
27.27
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp
vi mạch
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
2
|
27.0041.1209
|
27.41
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
3
|
27.0061.1209
|
27.61
|
Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2
(mỏm nha) qua miệng
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
4
|
27.0067.1209
|
27.67
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng
cột sống lưng
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
5
|
27.0080.1209
|
27.80
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều
trị bệnh lý phổi, trung thất
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
6
|
27.0100.1210
|
27.100
|
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo
nhịp thượng tâm mạc
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
7
|
27.0101.1209
|
27.101
|
Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
8
|
27.0102.1209
|
27.102
|
Phẫu thuật nội soi thay van hai lá
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
9
|
27.0103.1209
|
27.103
|
Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông
liên nhĩ
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
10
|
27.0104.1210
|
27.104
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang
màng tim
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
11
|
27.0105.1210
|
27.105
|
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
12
|
27.0106.1209
|
27.106
|
Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
13
|
27.0107.1209
|
27.107
|
Phẫu thuật nội soi điều trị
rung nhĩ
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
14
|
27.0108.1209
|
27.108
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều
trị bệnh lý tim
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
15
|
27.0109.1210
|
27.109
|
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
16
|
27.0110.1209
|
27.110
|
Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
17
|
27.0111.1209
|
27.111
|
Phẫu thuật nội soi điều trị phồng,
hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
18
|
27.0115.1209
|
27.115
|
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
19
|
27.0116.1210
|
27.116
|
Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch
trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
|
20
|
27.0117.1209
|
27.117
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều
trị bệnh lý mạch máu
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
21
|
27.0146.1210
|
27.146
|
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt
polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
22
|
27.0236.1210
|
27.236
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu
môn
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
23
|
27.0262.1210
|
27.262
|
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng
sóng cao tần (RFA)
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
24
|
27.0308.1209
|
27.308
|
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ
dày
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
25
|
27.0336.1210
|
27.336
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ
mở
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội soi)
|
26
|
27.0337.1210
|
27.337
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
P1
|
37.8D 14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
27
|
27.0358.1209
|
27.358
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
28
|
27.0359.1209
|
27.359
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
29
|
27.0370.1210
|
27.370
|
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
30
|
27.0388.1210
|
27.388
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng
quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
31
|
27.0400.1210
|
27.400
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser
đông vón
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
32
|
27.0401.1210
|
27.401
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng
Radio cao tần
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
33
|
27.0402.1210
|
27.402
|
Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương
pháp nhiệt
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
34
|
27.0410.1210
|
27.410
|
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng
chấp
|
P1
|
37.8D14.1210
|
Phẫu thuật loại I (Phẫu thuật Nội
soi)
|
35
|
27.0411.1209
|
27.411
|
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2
bên (trong ung thư dương vật)
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
36
|
27.0457.1209
|
27.457
|
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn
thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
37
|
27.0473.1209
|
27.473
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
38
|
27.0493.1209
|
27.493
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc
treo ...
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
39
|
27.0494.1209
|
27.494
|
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc biệt (Phẫu thuật Nội
soi)
|
40
|
27.0496.1209
|
27.496
|
Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ
thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong ...
|
PD
|
37.8D14.1209
|
Phẫu thuật đặc
biệt (Phẫu thuật Nội soi)
|
28 - PHẪU THUẬT TẠO HÌNH
|
|
|
1
|
28.0003.0573
|
28.3
|
Phẫu thuật che
phủ vết thương khuyết da đầu mang
tóc bằng vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
2
|
28.0004.0573
|
28.4
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
3
|
28.0005.0578
|
28.5
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết
da đầu mang tóc bằng vạt tự do
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt
da có cuống mạch
|
4
|
28.0008.0574
|
28.8
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
5
|
28.0008.0575
|
28.8
|
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2
|
6
|
28.0009.1044
|
28.9
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính
vùng da đầu dưới 2cm
|
P3
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới
5 cm
|
7
|
28.0010.1044
|
28.10
|
Phẫu thuật cắt
bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên
|
P2
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới
5 cm
|
8
|
28.0011.0583
|
28.11
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu dưới 2cm
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
9
|
28.0012.0582
|
28.12
|
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng
da đầu từ 2cm trở lên
|
P1
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
|
10
|
28.0013.0574
|
28.13
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da
mỏng
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
11
|
28.0013.0575
|
28.13
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
12
|
28.0014.0574
|
28.14
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da dày
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥ 10 cm2
|
13
|
28.0014.0575
|
28.14
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
14
|
28.0019.0573
|
28.19
|
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết
phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
PD
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
15
|
28.0032.0583
|
28.32
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
16
|
28.0040.0583
|
28.40
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương
góc mắt
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
17
|
28.0043.0826
|
28.43
|
Phẫu thuật rút
ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
P1
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
18
|
28.0044.0826
|
28.44
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều
trị sụp mi
|
P2
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
19
|
28.0045.0826
|
28.45
|
Phẫu thuật hạ mi trên
|
P2
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
20
|
28.0046.0826
|
28.46
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
P2
|
37.8D07.0826
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt)
|
21
|
28.0065.0583
|
28.65
|
Phẫu thuật ghép
sụn mi mắt
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
22
|
28.0070.0800
|
28.70
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều
trị lõm mắt
|
P1
|
37.8D07.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
23
|
28.0071.0583
|
28.71
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
24
|
28.0073.0582
|
28.73
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả
|
P1
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
|
25
|
28.0074.0337
|
28.74
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn
dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây
VII
|
P1
|
37.8D03.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
|
26
|
28.0075.0337
|
28.75
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch
|
P1
|
37.8D03.0337
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở
mi
|
27
|
28.0077.0578
|
28.77
|
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
28
|
28.0078.1203
|
28.78
|
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng
vạt tự do
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
29
|
28.0081.0573
|
28.81
|
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống
mạch nuôi
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
30
|
28.0084.0583
|
28.84
|
Phẫu thuật ghép hộ phận mũi đứt rời
không sử dụng vi phẫu
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
31
|
28.0085.1203
|
28.85
|
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời
có sử dụng vi phẫu
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
32
|
28.0086.0578
|
28.86
|
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời
có sử dụng vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
33
|
28.0090.0573
|
28.90
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt
có cuống mạch nuôi
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
34
|
28.0091.0573
|
28.91
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
35
|
28.0092.0578
|
28.92
|
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt
da từ xa
|
P1
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
36
|
28.0093.0573
|
28.93
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
các vạt da có cuống mạch nuôi
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
37
|
28.0094.0573
|
28.94
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng
ghép phức hợp vành tai
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch
liền
|
38
|
28.0095.0836
|
28.95
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng
mũi (dưới 2cm)
|
P3
|
37.8D07.0836
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
39
|
28.0096.0834
|
28.96
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng
mũi (trên 2cm)
|
P2
|
37.8D07.0834
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
40
|
28.0098.0583
|
28.98
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo
khe hở môi đơn
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
41
|
28.0099.0582
|
28.99
|
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
P1
|
37.8D05.0582
|
Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa)
|
42
|
28.0104.1135
|
28.104
|
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo
|
43
|
28.0105.1135
|
28.105
|
Phẫu thuật tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi
|
P1
|
37.8D10.1135
|
Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo
|
44
|
28.0107.0573
|
28.107
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
45
|
28.0108.0573
|
28.108
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
46
|
28.0108.0575
|
28.108
|
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp
lỗ mũi
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
47
|
28.0110.0584
|
28.110
|
Khâu vết thương vùng môi
|
P3
|
37.8D05.0584
|
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
|
48
|
28.0111.0575
|
28.111
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết
thương môi
|
P3
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
49
|
28.0113.1203
|
28.113
|
Ghép một phần môi đứt rời bằng
kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
50
|
28.0114.1203
|
28.114
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ
thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
51
|
28.0115.1203
|
28.115
|
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
52
|
28.0116.0573
|
28.116
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng
vạt tại chỗ
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
53
|
28.0117.0578
|
28.117
|
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
54
|
28.0118.0573
|
28.118
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
55
|
28.0119.0573
|
28.119
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
56
|
28.0120.0578
|
28.120
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa
|
P1
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
57
|
28.0121.0578
|
28.121
|
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
58
|
28.0127.1084
|
28.127
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải
|
P1
|
37.8D09.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
59
|
28.0128.1084
|
28.128
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
bẩm sinh
|
P1
|
37.8D09.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
60
|
28.0129.1084
|
28.129
|
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng
|
P1
|
37.8D09.1084
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
61
|
28.0130.1085
|
28.130
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau
|
P1
|
37.8D09.1085
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
62
|
28.0133.0587
|
28.133
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép
|
P2
|
37.8D05.0587
|
Thủ thuật loại II (Ngoại khoa)
|
63
|
28.0134.0583
|
28.134
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
64
|
28.0138.0583
|
28.138
|
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt
rời
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
65
|
28.0139.1203
|
28.139
|
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng
vi phẫu
|
PD
|
37.8D13.1203
|
Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu)
|
66
|
28.0144.0578
|
28.144
|
Phẫu thuật tạo
hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do
|
PD
|
37.8D05.0578
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch
|
67
|
28.0145.0581
|
28.145
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành
tai bằng sụn tự thân (thì 1)
|
PD
|
37.8D05.0581
|
Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)
|
68
|
28.0147.0573
|
28.147
|
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
69
|
28.0158.0909
|
28.158
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai
|
P3
|
37.8D08.0909
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
gây mê
|
70
|
28.0158.0910
|
28.158
|
Phẫu thuật cắt
bỏ u sụn vành tai
|
P3
|
37.8D08.0910
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
gây tê
|
71
|
28.0159.1044
|
28.159
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai
|
P3
|
37.8D09.1044
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm
|
72
|
28.0192.0535
|
28.192
|
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo
|
P1
|
37.8D05.0535
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động
|
73
|
28.0253.0573
|
28.253
|
Phẫu thuật thu
nhỏ vú phì đại
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
74
|
28.0278.0573
|
28.278
|
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ
thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
75
|
28.0280.0571
|
28.280
|
Phẫu thuật cắt
bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
|
P2
|
37.8D05.0571
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/
sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt
ngón tay, chân (tính 1 ngón)
|
76
|
28.0287.0574
|
28.287
|
Phẫu thuật ghép
mảnh da dương vật bị lột găng
|
P1
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
77
|
28.0288.0576
|
28.288
|
Phẫu thuật điều trị vết thương
dương vật
|
P3
|
37.8D05.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/
rách da dầu
|
78
|
28.0304.0574
|
28.304
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
79
|
28.0304.0575
|
28.304
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm
đạo bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0575
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <
10 cm2
|
80
|
28.0305.0574
|
28.305
|
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm
đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
P1
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
81
|
28.0331.0573
|
28.331
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da từ xa
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo
hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
82
|
28.0338.0559
|
28.338
|
Phẫu thuật ghép
gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
P1
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân)
|
83
|
28.0342.0559
|
28.342
|
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi
phẫu thuật
|
P1
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
84
|
28.0344.0559
|
28.344
|
Gỡ dính thần kinh
|
P2
|
37.8D05.0559
|
Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân
(tính 1 gân)
|
85
|
28.0372.0573
|
28.372
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
86
|
28.0373.0574
|
28.373
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng
ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
87
|
28.0380.0573
|
28.380
|
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn
ngón tay
|
P1
|
37.8D05.0573
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da
có cuống mạch liền
|
88
|
28.0382.0584
|
28.382
|
Phẫu thuật ghép móng
|
P3
|
37.8D05.0584
|
Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)
|
89
|
28.0385.0574
|
28.385
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
90
|
28.0386.0574
|
28.386
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoe bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
91
|
28.0387.0574
|
28.387
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
P2
|
37.8D05.0574
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2
|
92
|
28.0425.0583
|
28.425
|
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng
sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
93
|
28.0435.0583
|
28.435
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
P2
|
37.8D05.0583
|
Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)
|
|
|
|
|
|
|
|
|