STT
|
Chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Định mức trang thiết bị
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Cái
|
04
|
|
b)
|
Máy X - quang di động
|
Cái
|
04
|
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥
1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa
nền (DSA)
|
Hệ thống
|
01
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Cái
|
02
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
07
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Cái
|
03
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Cái
|
03
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Cái
|
18
|
|
9
|
Máy thở
|
Cái
|
64
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Cái
|
09
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
73
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
73
|
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
73
|
|
14
|
Dao mổ
|
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
09
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
03
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
02
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
06
|
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
08
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
07
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
12
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Cái
|
08
|
|
21
|
Máy điện não
|
Cái
|
03
|
|
22
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
05
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai, mũi, họng
|
Hệ thống
|
03
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
01
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Cái
|
15
|
|
B
|
Định mức trang thiết bị
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy X - quang răng hàm mặt
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Máy X - quang chụp vú
|
Cái
|
01
|
|
3
|
Máy đo độ loãng xương
|
Cái
|
02
|
|
4
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
10
|
|
5
|
Máy điện di huyết sắc tố
|
Cái
|
02
|
|
6
|
Máy ly tâm túi máu
|
Cái
|
02
|
|
7
|
Máy đo tốc độ máu lắng tự động
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Máy lắc bảo quản tiểu cầu
|
Cái
|
02
|
|
9
|
Máy lắc ống máu
|
Cái
|
02
|
|
10
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
01
|
|
11
|
Máy ly tâm dàn tế bào tự động
|
Cái
|
01
|
|
12
|
Máy phân tích đông máu tự động
|
Cái
|
02
|
|
13
|
Máy phân tích huyết học tự động
18 thông số
|
Cái
|
01
|
|
14
|
Máy phân tích huyết học tự động
32 thông số
|
Cái
|
02
|
|
15
|
Máy phân tích tiểu cầu tự động
|
Cái
|
01
|
|
16
|
Máy xác định nhóm máu tự động
|
Cái
|
01
|
|
17
|
Kính hiển vi huỳnh quang có
camera
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Hệ thống kính hiển vi đa năng
cho 05 người đọc
|
Hệ thống
|
01
|
|
19
|
Kính hiển vi nền đen cho 05
người đọc
|
Cái
|
01
|
|
20
|
Kính hiển vi kết nối màn hình
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
50
|
|
22
|
Hệ thống ELISA tự động
|
Hệ thống
|
02
|
|
23
|
Máy đo độ thẩm thẫu
|
Cái
|
01
|
|
24
|
Máy định danh vi khuẩn +
kháng sinh đồ
|
Cái
|
01
|
|
25
|
Máy đo PH để bàn
|
Cái
|
01
|
|
26
|
Máy lắc để pha hóa chất
|
Cái
|
01
|
|
27
|
Máy nuôi cấy vi khuẩn lao
|
Cái
|
01
|
|
28
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Máy phân tích nước tiểu tự động
và bán tự động
|
Cái
|
03
|
|
30
|
Máy xét nghiệm điện giải
|
Cái
|
04
|
|
31
|
Máy xét nghiệm khí máu nhanh
|
Cái
|
02
|
|
32
|
Máy sock điện
|
Cái
|
09
|
|
33
|
Máy hút liên tục áp lực thấp
|
Cái
|
10
|
|
34
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
01
|
|
35
|
Máy laze O2
|
Cái
|
01
|
|
36
|
Máy răng
|
Cái
|
04
|
|
37
|
Máy lấy cao răng
|
Cái
|
03
|
|
38
|
Máy đo chiều dài ống tủy
|
Cái
|
01
|
|
39
|
Tủ sấy
|
Cái
|
10
|
|
40
|
Tủ ấm
|
Cái
|
10
|
|
41
|
Máy giặt 50kg
|
Cái
|
04
|
|
42
|
Máy giặt 25kg
|
Cái
|
04
|
|
43
|
Máy sấy 50kg
|
Cái
|
02
|
|
44
|
Máy sấy 25kg
|
Cái
|
04
|
|
45
|
Nồi hấp 500l
|
Cái
|
03
|
|
46
|
Nồi hấp 300L
|
Cái
|
01
|
|
47
|
Nồi hấp 1400L
|
Cái
|
01
|
|
48
|
Nồi hấp 75L
|
Cái
|
05
|
|
49
|
Nồi hấp nhiệt độ thấp
|
Cái
|
02
|
|
50
|
Hệ thống nồi hơi
|
Hệ thống
|
01
|
|
51
|
Máy rửa siêu âm
|
Cái
|
02
|
|
52
|
Máy dán nilon
|
Cái
|
01
|
|
53
|
Máy tiệt trùng khí cố định
|
Cái
|
04
|
|
54
|
Máy tiệt trùng và khử mùi di
động bằng UV và OZON
|
Cái
|
02
|
|
55
|
Máy khoan cắt xương sọ
|
Cái
|
01
|
|
56
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
02
|
|
57
|
Máy đo khúc xạ võng mạc
|
Cái
|
01
|
|
58
|
Máy sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
02
|
|
59
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
|
Cái
|
03
|
|
60
|
Máy mổ pha cô
|
Cái
|
02
|
|
61
|
Máy siêu âm AB
|
Cái
|
02
|
|
62
|
Máy kéo dãn cột sống
|
Cái
|
02
|
|
63
|
Máy trị liệu sóng ngắn
|
Cái
|
02
|
|
64
|
Máy siêu âm điều trị
|
Cái
|
02
|
|
65
|
Máy laze nội mạch
|
Cái
|
01
|
|
66
|
Máy điện xung
|
Cái
|
01
|
|
67
|
Máy laze điều trị
|
Cái
|
01
|
|
68
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Cái
|
01
|
|
69
|
Máy điều trị điện từ trường
|
Cái
|
01
|
|
70
|
Máy GALVANIC kích thích điện
|
Cái
|
01
|
|
71
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Cái
|
01
|
|
72
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Cái
|
01
|
|
73
|
Máy rửa quả lọc thận
|
Cái
|
04
|
|
74
|
Hệ thống nước RO
|
Cái
|
01
|
|
75
|
Máy cắt đốt cao tần
|
Cái
|
01
|
|
76
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
02
|
|
77
|
Holtor huyết áp
|
Cái
|
03
|
|
78
|
Holtor điện tim
|
Cái
|
03
|
|
79
|
Máy điện cơ vi tính
|
Cái
|
01
|
|
80
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
02
|
|
81
|
Máy rửa dụng cụ nội soi
|
Cái
|
02
|
|
82
|
Máy tạo nhịp tạm thời
|
Cái
|
02
|
|
83
|
Máy điện tim gắng sức
|
Cái
|
02
|
|
84
|
Máy tạo oxy
|
Cái
|
02
|
|
85
|
Lò đốt rác thải rắn
|
Cái
|
02
|
|
86
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
01
|
|
87
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
01
|
|
88
|
Hệ thống khí nén + khi hút
trung tâm
|
Hệ thống
|
01
|
|
89
|
Máy đốt điện bằng sóng cao tần
|
Cái
|
01
|
|
90
|
Máy hàn mạch
|
Cái
|
01
|
|
91
|
Máy siêu âm đàn hồi mô
|
Cái
|
01
|
|
STT
|
Chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
A
|
TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Cái
|
01
|
|
b)
|
Máy X - quang di động
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Cái
|
01
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
03
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Cái
|
03
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Cái
|
02
|
|
|
Máy xét nghiệm miễn dịch (xét
nghiệm cho bệnh nhân HIV)
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Dao mổ
|
Cái
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
02
|
|
9
|
Bàn mổ
|
Cái
|
02
|
|
10
|
Máy điện tim
|
Cái
|
02
|
|
11
|
Máy điện não
|
Cái
|
02
|
|
12
|
Hệ thống khám nội soi
|
Hệ thống
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai, mũi, họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
13
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
01
|
|
B
|
TRANG
THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG KHÁC
|
|
|
|
|
Khoa Xét nghiệm - Chẩn
đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
18 thông số
|
Cái
|
04
|
|
2
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
06
|
|
3
|
Hệ thống ELISA (đọc, ủ, rửa)
|
Hệ thống
|
02
|
|
4
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
07
|
|
5
|
Hệ thống Read time PCR
|
Hệ thống
|
02
|
|
6
|
Đèn tử ngoại tiệt trùng di động
EF - 180C
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Máy lắc Votex
|
Cái
|
05
|
|
8
|
Máy thử phản ứng ngưng kết
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Máy mini Spindown
|
Cái
|
02
|
|
10
|
Tủ an toàn sinh học cấp I
(BSC-1)
|
Cái
|
02
|
|
11
|
Hệ thống máy Genexpert IV
|
Hệ thống
|
01
|
|
12
|
Máy XN TCD4
|
Cái
|
01
|
|
13
|
Pipet man đơn kênh
|
Cái
|
15
|
|
14
|
Tủ sấy khô tiệt trùng
|
Cái
|
08
|
|
15
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
07
|
|
16
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
04
|
|
17
|
Máy pha môi trường nuôi cấy
|
Cái
|
01
|
|
18
|
Tủ ấm thường
|
Cái
|
05
|
|
19
|
Máy đồng nhất mẫu
|
Cái
|
01
|
|
20
|
Kính hiển vi nền đen 02 mắt
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
05
|
|
22
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
05
|
|
23
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Cái
|
02
|
|
24
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
01
|
|
25
|
Kính hiển vi đối pha
|
Cái
|
01
|
|
26
|
Tủ lạnh đựng bệnh phẩm, hóa
chất
|
Cái
|
12
|
|
27
|
Pipet đa kênh điều chỉnh (08
kênh)
|
Cái
|
11
|
|
28
|
Kính hiển vi có kết nối màn
hình
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Kính hiển vi huỳnh quang
|
Cái
|
01
|
|
31
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
12
|
|
32
|
Máy cô quay (chân không)
|
Cái
|
01
|
|
33
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
01
|
|
34
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Cái
|
01
|
|
35
|
Máy phá mẫu cất đạm
|
Cái
|
01
|
|
36
|
Máy chưng cất đạm
|
Cái
|
01
|
|
37
|
Bộ chiết Diaxetyl
|
Bộ
|
01
|
|
38
|
Lò nung
|
Cái
|
01
|
|
39
|
Tủ BOD
|
Cái
|
01
|
|
40
|
Máy phá mẫu COD
|
Cái
|
01
|
|
41
|
Tủ hút hóa chất chống độc
|
Cái
|
02
|
|
42
|
Bộ lọc seit
|
Bộ
|
02
|
|
43
|
Nồi cách thủy GFL
|
Cái
|
01
|
|
44
|
Thiết bị đo clo dư
|
Cái
|
01
|
|
45
|
Bộ rây các cỡ
|
Bộ
|
01
|
|
46
|
Bếp điện
|
Cái
|
03
|
|
47
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
01
|
|
48
|
Máy lắc bình cầu
|
Cái
|
01
|
|
49
|
Máy lắc bàn ngang
|
Cái
|
01
|
|
50
|
Máy đo độ đục
|
Cái
|
01
|
|
51
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
01
|
|
52
|
Thiết bị đo oxy hòa tan
|
Cái
|
01
|
|
53
|
Máy đo độ cồn (bộ cồn kế)
|
Cái
|
01
|
|
54
|
Tủ hút hơi khí độc ESCO
|
Cái
|
01
|
|
55
|
Máy đo độ dẫn để bàn
|
Cái
|
01
|
|
56
|
Tủ hút hơi khí độc
|
Cái
|
02
|
|
57
|
Máy đo hydro
|
Cái
|
01
|
|
58
|
Kính lúp
|
Cái
|
01
|
|
59
|
Đồng hồ đếm phút
|
Cái
|
02
|
|
60
|
Đồng hồ đếm giây
|
Cái
|
05
|
|
61
|
Thiết bị phân tích nước U-10
|
Cái
|
01
|
|
62
|
Máy phân tích nước nhiều chỉ
tiêu
|
Cái
|
01
|
|
63
|
Hệ thống hấp thụ nguyên tử
|
Hệ thống
|
02
|
|
64
|
Quang phổ tử ngoại khả biến
|
Cái
|
02
|
|
65
|
Hệ thống HPLC
|
Hệ thống
|
01
|
|
66
|
Bộ lấy mẫu nước và chất lỏng
|
Cái
|
01
|
|
67
|
Dụng cụ lấy mẫu không khí
|
Cái
|
01
|
|
68
|
Máy phát hiện Asen
|
Cái
|
01
|
|
69
|
Máy đo độ đường
|
Cái
|
01
|
|
70
|
Quang kế
|
Cái
|
01
|
|
71
|
Bình khí argon
|
Cái
|
03
|
|
72
|
Bình khí acetylen
|
Cái
|
02
|
|
73
|
Bình khí N2O
|
Cái
|
01
|
|
74
|
Bình khí N2
|
Cái
|
01
|
|
75
|
Cân điện tử
|
Cái
|
01
|
|
76
|
Cân phân tích
|
Cái
|
04
|
|
77
|
Tỷ trọng kế
|
Cái
|
01
|
|
78
|
Bộ cất cồn
|
Cái
|
02
|
|
79
|
Máy đo ánh sáng Testo 545
|
Cái
|
01
|
|
80
|
Máy đo vi khí hậu Testo 445
|
Cái
|
01
|
|
81
|
Máy đo độ ồn Cel 440
|
Cái
|
01
|
|
82
|
Máy đo độ ồn có phân tích giải
tần CR 191
|
Cái
|
01
|
|
83
|
Máy đo bụi trọng lượng HH,
toàn phần Casella
|
Cái
|
01
|
|
84
|
Phụ kiện lấy mẫu bụi hô hấp
|
Cái
|
01
|
|
85
|
Máy đo bụi trọng lượng HH,
toàn phần
|
Cái
|
01
|
|
86
|
Máy đếm bụi trọng lượng
|
Cái
|
01
|
|
87
|
Máy đo độ rung
|
Cái
|
02
|
|
88
|
Máy đo điện từ trường
|
Cái
|
01
|
|
89
|
Máy đo hơi khí độc
|
Cái
|
01
|
|
90
|
Máy đo độ ồn chung
|
Cái
|
01
|
|
91
|
Máy đo cường độ ánh sáng, vi
khí hậu
|
Cái
|
01
|
|
92
|
Máy đo khí CO2
|
Cái
|
01
|
|
93
|
Máy lấy mẫu không khí
|
Cái
|
01
|
|
94
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Cái
|
01
|
|
95
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ,
độ ẩm
|
Cái
|
01
|
|
96
|
Máy đo suất liều bức xạ
|
Cái
|
01
|
|
97
|
Máy đo áp suất khí quyển
|
Cái
|
01
|
|
98
|
Máy đo cường độ bức xạ ion
hóa
|
Cái
|
01
|
|
99
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
08
|
|
100
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
01
|
|
101
|
Cân hóa chất 02 đĩa
|
Cái
|
01
|
|
102
|
Máy lắc
|
Cái
|
02
|
|
103
|
Ẩm kế
|
Cái
|
05
|
|
104
|
Thiết bị cấp cứu mắt
|
Cái
|
03
|
|
105
|
Bếp từ ra nhiệt
|
Cái
|
01
|
|
106
|
Nồi cách dầu Memmert
|
Cái
|
01
|
|
107
|
Máy cất nước 01 lần
|
Cái
|
01
|
|
108
|
Máy cất nước 02 lần
|
Cái
|
02
|
|
109
|
Máy lọc nước tinh khiết
|
Cái
|
01
|
|
110
|
Máy lọc nước và chất lỏng
|
Cái
|
01
|
|
111
|
Nồi cất nước 20 lít/h
|
Cái
|
01
|
|
112
|
Bộ lọc chân không kèm theo
giá
|
Cái
|
02
|
|
113
|
Bộ khoan nút
|
Cái
|
02
|
|
114
|
Ổn áp lioa
|
Cái
|
01
|
|
115
|
Bàn đá xét nghiệm
|
Cái
|
27
|
|
116
|
Máy tách chiết, tinh sạch
DNA/RNA tự động hoàn toàn
|
Cái
|
01
|
|
117
|
Máy quang phổ xác định nồng độ
acid nucleic
|
Cái
|
01
|
|
118
|
Tủ sạch
|
Cái
|
01
|
|
119
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
01
|
|
120
|
Máy giải trình tự gen
|
Cái
|
01
|
|
122
|
Máy sắc ký khí khối phổ GC-MS
|
Cái
|
01
|
|
123
|
Máy định danh, định lượng vi
khuẩn và kháng sinh đồ tự động
|
Cái
|
01
|
|
124
|
Máy quang phổ ICP - OES tự động
hoàn toàn
|
Cái
|
01
|
|
125
|
Hệ thống máy phân tích tinh dịch
đồ tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
01
|
|
126
|
Hệ thống máy phân tích điện
giải tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
01
|
|
127
|
Hệ thống máy phân tích HbA1c
tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
01
|
|
128
|
Bộ XN chẩn đoán vô sinh
|
Bộ
|
02
|
|
129
|
Buồng đếm tinh trùng
|
Cái
|
01
|
|
130
|
Hệ thống làm nguội nước
|
Hệ thống
|
01
|
|
131
|
Máy đo độ ẩm ngũ cốc
|
Cái
|
01
|
|
132
|
Máy đo liều sinh vật
|
Cái
|
01
|
|
133
|
Máy đông máu bán tư đông
|
Cái
|
01
|
|
134
|
Máy lọc khí và hơi
|
Cái
|
01
|
|
135
|
Máy ly tâm văng
|
Cái
|
01
|
|
136
|
Máy so màu (quang phổ UV-VIS)
UDV 2960
|
Cái
|
02
|
|
137
|
Phễu lọc hút chân không
|
Cái
|
01
|
|
138
|
Quầy lạnh -150C
|
Cái
|
01
|
|
139
|
Thiết bị thử phản ứng ngưng kết
|
Cái
|
01
|
|
140
|
Tủ lạnh - Sanyo - Nhật -
MPR161 (tủ chuyên dụng đựng hóa chất)
|
Cái
|
01
|
|
141
|
Tủ lạnh 350 lít 02 buồng
|
Cái
|
01
|
|
142
|
Tủ lạnh đựng mẫu nhiều ngăn
|
Cái
|
01
|
|
143
|
Tủ lạnh đựng sinh phẩm
|
Cái
|
11
|
|
144
|
Tủ lạnh sâu -800C
|
Cái
|
03
|
|
145
|
Tủ lạnh sâu lưu giữ mẫu
|
Cái
|
01
|
|
146
|
UPS Huyndai 6KVA dùng cho
Genne
|
Cái
|
01
|
|
147
|
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA
|
|
|
|
148
|
Ghế khám răng
|
Cái
|
02
|
|
149
|
Máy đo thính lực
|
Cái
|
01
|
|
150
|
Máy đo điện não
|
Cái
|
02
|
|
151
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
01
|
|
152
|
Máy đo suất liều bức xạ
|
Cái
|
01
|
|
153
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
01
|
|
154
|
Bàn khám phụ khoa
|
Cái
|
01
|
|
155
|
Bộ dụng cụ soi ối
|
Cái
|
01
|
|
156
|
Máy cắt đốt cổ tử cung
|
Cái
|
01
|
|
157
|
Máy đo tim thai
|
Cái
|
01
|
|
158
|
Máy giặt
|
Cái
|
02
|
|
159
|
Máy in fiml
|
Cái
|
01
|
|
160
|
Mô hình chăm sóc sản khoa hướng
dẫn đỡ đẻ và mô hình hồi sức sơ sinh
|
Mô hình
|
01
|
|
161
|
Mô hình đào tạo chăm sóc sản
khoa
|
Mô hình
|
01
|
|
162
|
Mô hình khung chậu cao su
|
Mô hình
|
01
|
|
163
|
Mô hình nạo hút thai
|
Mô hình
|
01
|
|
164
|
Mô hình thực tập đỡ đẻ
|
Mô hình
|
01
|
|
165
|
Mô hình thực tập khâu tầng
sinh môn
|
Mô hình
|
01
|
|
166
|
Monitor sản khoa 02 chức năng
|
Cái
|
01
|
|
167
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
05
|
|
168
|
Máy rửa phim AGFA
|
Cái
|
01
|
|
169
|
Thiết bị rửa phim X-quang
|
Cái
|
01
|
|
170
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
01
|
|
171
|
Máy đo độ loãng xương 01 vị
trí bằng sóng siêu âm
|
Cái
|
02
|
|
172
|
Máy đo độ xơ gan Fibroscan
|
Cái
|
01
|
|
173
|
Máy đo loãng xương toàn thân
bằng tia X
|
Cái
|
01
|
|
174
|
Máy tập nhược thị
|
Cái
|
01
|
|
175
|
Hệ thống rửa tay tự động
|
Hệ thống
|
01
|
|
176
|
Nồi hấp SA300H
|
Cái
|
01
|
|
177
|
Máy sinh hiển vi phẫu thuật
2009
|
Cái
|
01
|
|
178
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Phaco
|
Hệ thống
|
01
|
|
179
|
Máy cất nước 02 lần GFL 2104
|
Cái
|
01
|
|
180
|
Nồi hấp tiệt trùng 7,5l
|
Cái
|
02
|
|
181
|
Máy Laze bao sau YAG
|
Cái
|
01
|
|
182
|
Máy đo độ cong giác mạc JVL/1
|
Cái
|
01
|
|
183
|
Máy siêu âm A
|
Cái
|
01
|
|
184
|
Máy sinh hiển vi khám ID 1000
|
Cái
|
01
|
|
185
|
Máy đo khúc xạ và độ cong tự
động
|
Cái
|
01
|
|
186
|
Đèn soi đáy mắt K180
|
Cái
|
02
|
|
187
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu: Chắp, lẹo,
dị vật giác mạc
|
Bộ
|
02
|
|
188
|
Bảng thị lực
|
Cái
|
02
|
|
189
|
Bảng thử thị lực màu
|
Cái
|
02
|
|
190
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
02
|
|
191
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt
|
Bộ
|
02
|
|
192
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
01
|
|
193
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
02
|
|
194
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
02
|
|
195
|
Bộ thông tuyến lệ
|
Bộ
|
02
|
|
196
|
Bộ thử áp bì chuẩn
|
Bộ
|
01
|
|
197
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
01
|
|
198
|
Đèn khe
|
Cái
|
03
|
|
199
|
Đèn mổ xách tay scanopttics
|
Cái
|
02
|
|
200
|
Đèn soi đáy mắt trực tiếp
|
Cái
|
05
|
|
201
|
Hệ thống phẫu thuật mắt Lade
Exzimer
|
Hệ thống
|
01
|
|
202
|
Kính volk 30D
|
Cái
|
02
|
|
203
|
Kính volk soi góc tiền phòng
|
Cái
|
02
|
|
204
|
Máy áp lạnh
|
Cái
|
02
|
|
205
|
Máy cắt dịch kính
|
Cái
|
02
|
|
206
|
Máy đo độ lác
|
Cái
|
01
|
|
207
|
Máy đo Java
|
Cái
|
01
|
|
208
|
Máy đo khúc xạ giác mạc
|
Cái
|
01
|
|
209
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Cái
|
01
|
|
210
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Cái
|
01
|
|
211
|
Máy đo thị lực
|
Cái
|
01
|
|
212
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
01
|
|
213
|
Máy laze YAG
|
Cái
|
01
|
|
214
|
Máy lazer Yag thẩm mỹ
|
Cái
|
01
|
|
215
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Cái
|
01
|
|
216
|
Visiotest
|
Cái
|
01
|
|
217
|
Bàn mổ vạn năng ST 08
|
Cái
|
01
|
|
218
|
Máy đo lớp mỡ dưới da
|
Cái
|
01
|
|
219
|
Máy đốt điện Plasma
COAGULATOR
|
Cái
|
01
|
|
220
|
Máy đốt điện Plasma MPHT
|
Cái
|
01
|
|
221
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
01
|
|
222
|
Máy lazer Hene
|
Cái
|
01
|
|
223
|
Máy lazer Hene nội mạch
|
Cái
|
01
|
|
224
|
Máy soi da
|
Cái
|
02
|
|
225
|
Máy soi GEL
|
Cái
|
01
|
|
226
|
Máy thẩm mỹ IPL
|
Cái
|
01
|
|
227
|
Hệ thống xử lý chất thải lỏng
y tế
|
Hệ thống
|
01
|
|
228
|
Lưu lượng kế
|
Cái
|
02
|
|
229
|
Máy đo dung tích phổi
|
Cái
|
01
|
|
230
|
Máy đo khí độc cầm tay
|
Cái
|
01
|
|
231
|
Máy hút dịch màng phổi
|
Cái
|
01
|
|
232
|
Máy hút điện
|
Cái
|
02
|
|
233
|
Máy hút chân không PS-23
|
Cái
|
01
|
|
234
|
Máy hút điện áp lực thấp chạy
liên tục
|
Cái
|
08
|
|
235
|
Máy phá rung, tạo nhịp tim
|
Cái
|
03
|
|
236
|
Máy phát điện dự phòng 50KW
|
Cái
|
01
|
|
237
|
Máy phun hạt to
|
Cái
|
02
|
|
238
|
Máy phun khí dung
|
Cái
|
01
|
|
239
|
Máy phun Leuco HD
|
Cái
|
01
|
|
240
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
02
|
|
241
|
Máy soi mao mạch
|
Cái
|
01
|
|
242
|
Máy trộn mẫu
|
Cái
|
01
|
|
243
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
02
|
|
244
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
01
|
|
245
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Cái
|
01
|
|
246
|
Ổn áp trung tâm 100KVA
|
Cái
|
01
|
|
247
|
Tủ sấy điện 3000C
|
Cái
|
01
|
|
248
|
Tủ sấy khô
|
Cái
|
01
|
|
249
|
Tủ tiệt trùng 02 chỗ
|
Cái
|
01
|
|
250
|
Bình phun máy đặt trên xe ô
tô PCD
|
Cái
|
01
|
|
251
|
Bình phun máy người đeo:
Kawasaki
|
Cái
|
05
|
|
252
|
Bình phun tay loại Semco
|
Cái
|
04
|
|
253
|
Bình phun máy người đeo:
STIHL SR 400
|
Cái
|
07
|
|
254
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 05
thông số
|
Cái
|
01
|
|
255
|
Bình hút ẩm
|
Cái
|
01
|
|
256
|
Bộ thử kháng hóa chất
|
Bộ
|
03
|
|
257
|
Đèn chiếu tia cực tím
|
Cái
|
02
|
|
258
|
Đèn khám bệnh
|
Cái
|
02
|
|
259
|
Giường khám bệnh
|
Cái
|
05
|
|
260
|
Hệ thống xếp số tự động
|
Hệ thống
|
01
|
|
261
|
Hệ thống rửa tay vô trùng
|
Hệ thống
|
02
|
|
STT
|
Chủng loại - Theo Thông tư 08
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Định mức trang thiết bị
chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Cái
|
02
|
|
b)
|
Máy X-quang di động
|
Cái
|
01
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT - Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
b)
|
Hệ thống CT - Scanner 64 -
128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥
1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
01
|
|
4
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Cái
|
01
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
02
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Cái
|
03
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Cái
|
02
|
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Cái
|
03
|
|
8
|
Máy thở
|
Cái
|
07
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Cái
|
02
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
08
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
08
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
08
|
|
13
|
Dao mổ
|
Cái
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
02
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
02
|
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
03
|
|
15
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Cái
|
|
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
02
|
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
02
|
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
02
|
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
02
|
|
20
|
Máy điện tim
|
Cái
|
03
|
|
21
|
Máy điện não
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Hệ thống khám nội soi
|
Hệ thống
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
01
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai, mũi, họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
02
|
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Cái
|
04
|
|
25
|
Thiết bị xạ trị
|
Cái
|
|
|
B
|
Định mức trang thiết bị
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy chụp X-quang cao tần
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Máy rửa phim X-quang
|
Cái
|
02
|
|
3
|
Máy lưu huyết não
|
Cái
|
01
|
|
4
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Cái
|
01
|
|
5
|
Máy đo độ đông máu
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy phân tích khí máu
|
Cái
|
01
|
|
7
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Cái
|
01
|
|
8
|
Tủ ấm CO2
|
Cái
|
01
|
|
9
|
Tủ ấm
|
Cái
|
01
|
|
10
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
01
|
|
11
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
01
|
|
12
|
Tủ sấy
|
Cái
|
05
|
|
13
|
Kính hiển vi 02 mắt
|
Cái
|
07
|
|
14
|
Máy ly tâm đa năng
|
Cái
|
04
|
|
15
|
Máy cất nước
|
Cái
|
02
|
|
16
|
Tủ an toàn sinh học cấp II
|
Cái
|
02
|
|
17
|
Máy phân tích nước tiểu
|
Cái
|
04
|
|
18
|
Máy phân tích huyết học
|
Cái
|
03
|
|
19
|
Máy đo độ PH máu
|
Cái
|
01
|
|
20
|
Máy cấy định danh vi khuẩn tự
động
|
Cái
|
01
|
|
21
|
Hệ thống Elisa
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
05
|
|
23
|
Máy giặt công nghiệp
|
Cái
|
02
|
|
24
|
Máy sấy công nghiệp
|
Cái
|
02
|
|
25
|
Máy là công nghiệp
|
Cái
|
02
|
|
26
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
01
|
|
27
|
Máy tạo oxy di động
|
Cái
|
12
|
|
28
|
Ghế khám, điều trị tai, mũi,
họng
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Ghế khám điều trị răng
|
Cái
|
02
|
|
30
|
Máy hút dịch
|
Cái
|
12
|
|
31
|
Máy khí dung
|
Cái
|
20
|
|
32
|
Máy holter huyết áp
|
Cái
|
05
|
|
33
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Cái
|
04
|
|
34
|
Máy holter điện tim
|
Cái
|
02
|
|
35
|
Máy rửa dạ dày tự động
|
Cái
|
01
|
|
36
|
Bồn rửa tay phẫu thuật
|
Cái
|
02
|
|
37
|
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
01
|
|
38
|
Hệ thống đèn điều trị vàng da
|
Hệ thống
|
01
|
|
39
|
Bồn tắm trẻ sơ sinh
|
Cái
|
01
|
|
40
|
Máy điều trị điện xung
|
Cái
|
05
|
|
41
|
Máy sóng ngắn điều trị
|
Cái
|
02
|
|
42
|
Máy điều trị từ trường
|
Cái
|
02
|
|
43
|
Máy laser điều trị
|
Cái
|
02
|
|
44
|
Bàn kéo giãn cột sống
|
Cái
|
02
|
|
45
|
Máy điện phân
|
Cái
|
02
|
|
46
|
Máy điều trị bằng sóng siêu
âm
|
Cái
|
01
|
|
47
|
Nồi đun Paraphin
|
Cái
|
01
|
|
48
|
Nồi sắc thuốc đông y
|
Cái
|
02
|
|
49
|
Ghế massage
|
Cái
|
05
|
|
50
|
Bồn xoáy điều trị đông y
|
Cái
|
03
|
|
TT
|
Chủng loại
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
A
|
Định
mức trang thiết bị chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
|
a)
|
Máy X-quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Cái
|
01
|
|
b)
|
Máy X-quang di động
|
Cái
|
01
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
b)
|
Hệ thống CT - Scanner 64 -
128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
01
|
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Cái
|
01
|
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Cái
|
02
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Cái
|
07
|
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Cái
|
01
|
|
6
|
Máy thận nhân tạo
|
Cái
|
03
|
|
7
|
Máy thở
|
Cái
|
08
|
|
8
|
Máy gây mê
|
Cái
|
03
|
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Cái
|
14
|
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
11
|
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Cái
|
11
|
|
12
|
Dao mổ
|
Cái
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
03
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
03
|
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Cái
|
01
|
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Cái
|
01
|
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Cái
|
03
|
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Cái
|
04
|
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
03
|
|
18
|
Máy điện tim
|
Cái
|
02
|
|
19
|
Máy điện não
|
Cái
|
02
|
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
Hệ thống
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
01
|
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai, mũi, họng
|
Hệ thống
|
01
|
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
01
|
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Cái
|
07
|
|
B
|
Định
mức trang thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Bàn kéo nắn bó bột đa năng
|
Cái
|
02
|
|
2
|
Bàn khám nghiệm tử thi
|
Cái
|
02
|
|
3
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
01
|
|
4
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
15
|
|
5
|
Bộ đặt nội khí quản sơ sinh
|
Bộ
|
04
|
|
6
|
Bộ dụng cụ cắt Amydal
|
Bộ
|
01
|
|
7
|
Bộ dụng cụ đặt catheter động
tĩnh mạch rốn
|
Bộ
|
05
|
|
8
|
Bộ dụng cụ mổ quặm, mộng mắt
|
Bộ
|
01
|
|
9
|
Bộ dụng cụ nạo VA
|
Bộ
|
01
|
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
02
|
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương xương
|
Bộ
|
02
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cho các
chuyên khoa, bộ phận cơ thể (tiêu hóa, sản khoa, tim mạch, tiết niệu, thần
kinh, chấn thương, chi trên....)
|
Bộ
|
04
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
04
|
|
14
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
04
|
|
15
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản người
lớn, trẻ em
|
Bộ
|
03
|
|
16
|
Bộ hút dịch màng phổi áp lực
âm
|
Bộ
|
02
|
|
17
|
Bộ khám điều trị TMH + ghế
khám
|
Bộ
|
02
|
|
18
|
Bộ kính thử kèm theo gọng (cận
+ viễn)
|
Bộ
|
01
|
|
19
|
Bơm tiêm gây mê theo nồng độ
đích TCI
|
Cái
|
02
|
|
20
|
Bồn rửa tay phẫu thuật tự động
cảm ứng
|
Cái
|
02
|
|
21
|
Bồn rửa tay vô trùng
|
Cái
|
01
|
|
22
|
Bồn thủy trị liệu toàn thân
|
Cái
|
01
|
|
23
|
Đèn chiếu UVB
|
Cái
|
03
|
|
24
|
Đèn chiếu vàng da
|
Cái
|
04
|
|
25
|
Đèn điều trị vàng da
|
Cái
|
03
|
|
26
|
Đèn khám mắt hình búa
|
Cái
|
03
|
|
27
|
Đèn mổ đeo trán
|
Cái
|
07
|
|
28
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
01
|
|
29
|
Đèn soi đáy mắt dùng điện
|
Cái
|
01
|
|
30
|
Dụng cụ phẫu thuật cắt VA
|
Cái
|
02
|
|
31
|
Ghế răng HM + lấy cao răng bằng
siêu âm
|
Cái
|
02
|
|
32
|
Ghế xoa bóp toàn thân
|
Cái
|
02
|
|
33
|
Ghế xoa bóp chân
|
Cái
|
02
|
|
34
|
Giường cấp cứu đa năng chạy
điện
|
Cái
|
06
|
|
35
|
Giường kéo dãn cột sống
|
Cái
|
02
|
|
36
|
Giường sưởi ấm sơ sinh
|
Cái
|
07
|
|
37
|
Hệ thống chuông báo gọi y tá
|
Hệ thống
|
29
|
|
38
|
Hệ thống Elisa
|
Hệ thống
|
02
|
|
39
|
Hệ thống kết nối hạ tầng mạng
IT và điều kiển toàn bộ cho hệ thống phòng mổ
|
Hệ thống
|
01
|
|
40
|
Hệ thống khí o xy y tế trung
tâm
|
Hệ thống
|
01
|
|
41
|
Hệ thống khoan, cưa, cắt, nạo
đa năng
|
Hệ thống
|
01
|
|
42
|
Hệ thống khử khuẩn không khí
|
Hệ thống
|
01
|
|
43
|
Hệ thống kính hiển vi huỳnh
quang
|
Hệ thống
|
02
|
|
44
|
Hệ thống labo răng giả
|
Hệ thống
|
01
|
|
45
|
Hệ thống mổ mắt phaco (hệ thống
phẫu thuật phaco)
|
Hệ thống
|
02
|
|
46
|
Hệ thống phẫu thuật bằng
laser
|
Hệ thống
|
02
|
|
47
|
Hệ thống rửa quả lọc tự động
|
Hệ thống
|
02
|
|
48
|
Hệ thống lọc nước RO
|
Hệ thống
|
01
|
|
49
|
Hệ thống sắc thuốc, đóng gói
|
Hệ thống
|
02
|
|
50
|
Hệ thống tắm trẻ sơ sinh
|
Hệ thống
|
02
|
|
51
|
Hệ thống tán sỏi laser ngoài
cơ thể
|
Hệ thống
|
01
|
|
52
|
Hệ thống tập phục hồi chức
năng
|
|