Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2024 về Danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu: 181/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Vũ Tuấn Cường
Ngày ban hành: 21/03/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 181/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 881 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 193

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/4/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Căn cứ kết luận của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế đợt 193 tại Công văn số 15/HĐTV-VPHĐ ngày 19/02/2024 của Văn phòng Hội đồng tư vấn cấp GĐKLH thuốc, nguyên liệu làm thuốc;

Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193, cụ thể:

1. Danh mục 595 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 05 năm (Phụ lục I kèm theo).

2. Danh mục 285 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 03 năm (Phụ lục II kèm theo).

3. Danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực đến 31/12/2025 (Phụ lục III kèm theo).

Điều 2. Cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký thuốc có trách nhiệm:

1. Sản xuất thuốc theo đúng các hồ sơ, tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế và phải in số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp lên nhãn thuốc.

2. Chỉ được sản xuất, đưa ra lưu hành các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5 Điều 143 Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược.

3. Thực hiện việc cập nhật tiêu chuẩn chất lượng của thuốc theo quy định tại Thông tư số 11/2018/TT-BYT ngày 04/5/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định về chất lượng thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

4. Thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này nhưng chưa nộp hồ sơ cập nhật nội dung nhãn thuốc, tờ hướng dẫn sử dụng thuốc theo quy định của Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế thì phải thực hiện cập nhật theo quy định tại điểm b Khoản 1 Điều 37 Thông tư số 01/2018/TT-BYT trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày được gia hạn giấy đăng ký lưu hành.

5. Sau 12 tháng kể từ ngày ký ban hành Quyết định này, các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành theo Quyết định này có thay đổi về nội dung hành chính (bao gồm cả mẫu nhãn và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc) phải sản xuất và lưu hành với các nội dung đã được phê duyệt thay đổi trong hồ sơ gia hạn.

6. Cơ sở đăng ký thuốc phải bảo đảm duy trì điều kiện hoạt động trong thời gian hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc. Trong trường hợp không còn đáp ứng đủ điều kiện hoạt động, cơ sở đăng ký phải có trách nhiệm thực hiện thay đổi cơ sở đăng ký theo quy định tại Thông tư số 08/2022/TT-BYT trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cơ sở đăng ký không còn đủ điều kiện hoạt động.

7. Cơ sở sản xuất thuốc phải bảo đảm các điều kiện hoạt động của cơ sở sản xuất trong thời hạn hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

8. Các thuốc được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Quyết định này được tiếp tục sử dụng số đăng ký đã cấp trước khi gia hạn trong thời hạn tối đa 12 tháng kể từ ngày được cấp số đăng ký gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BYT.

9. Phối hợp với các cơ sở điều trị để thực hiện theo đúng các quy định hiện hành về thuốc kê đơn, theo dõi an toàn, hiệu quả, tác dụng không mong muốn của thuốc trên người Việt Nam và tổng hợp, báo cáo theo quy định tại Điều 5 Thông tư số 08/2022/TT-BYT đối với các thuốc trong Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Đào Hồng Lan (để b/c);
- TT. Đỗ Xuân Tuyên (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế GTVT - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng Cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Y tế: Vụ PC, Cục QLYDCT, Cục QLKCB, Thanh tra Bộ, Văn phòng HĐTV cấp GĐKLH thuốc, NLLT;
- Viện KN thuốc TƯ, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược Việt Nam - Công ty CP;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia;
- Cục QLD: P.QLKDD, P.QLCLT, P.PCHN, P.QLGT; Website;
- Lưu: VT, ĐKT (C.H) (02b).

CỤC TRƯỞNG




Vũ Tuấn Cường

PHỤ LỤC I

DANH MỤC 595 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD ngày 21 tháng 03 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ sinh học - Dược phẩm ICA (Địa chỉ: Lô 10, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

1

Coxlec

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC-Alu

NSX

36

893110136424 (VD-18668-13)

1

2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - vật tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

2

DNAStomat

Omeprazol (dưới dạng pellet Omeprazol 8,5%: 235,3mg) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 1 lọ x 14 viên, lọ HDPE

NSX

36

893110136524 (VD-24933-16)

1

3. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232 Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược - Vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

3

Amoxicilin 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110136624 (VD-24941-16)

1

4

Ampicilin 500 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 vỉ; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110136724 (VD-24396-16)

1

5

Diclofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

24

893110136824 (VD-21946-14)

1

6

Glimethepharm

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110136924 (VD-30657-18)

1

7

Gut C thepharm

Colchicin 1mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

NSX

36

893115137024 (VD-22270-15)

1

8

Mectathepharm

Diosmectite 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 4g

NSX

36

893100137124 (VD-19554-13)

1

9

Ptu Thepharm

Propylthiouracil 50mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 Viên; Hộp 1 lọ x 100 viên

DĐVN V

36

893110137224 (VD-18800-13)

1

10

Soluthepharm 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110137324 (VD-18803-13)

1

11

Spiramycin 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên

DĐVN IV

36

893110137424 (VD-19561-13)

1

12

Thephamox

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110137524 (VD-17662-12)

1

4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: 263/9 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Địa chỉ: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

13

Apiryl 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 38

24

893110137624 (VD-31029-18)

1

14

Apiryl 3

Glimepirid 3mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 44

24

893110137724 (VD-31030-18)

1

15

Apiryl 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 44

24

893110137824 (VD-31031-18)

1

16

Apival 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

USP 40

24

893110137924 (VD-30219-18)

1

17

Apival Plus 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

USP 38

24

893110138024 (VD-30913-18)

1

18

Ketoderm

Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; tuýp nhôm

NSX

24

893100138124 (VD-29619-18)

1

19

Lyapi 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110138224 (VD-31033-18)

1

5. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Danapha (Địa chỉ: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng, Việt Nam)

20

Ambroxol

Ambroxol HCl 15mg/5ml

Sirô

Hộp 1 chai x 60ml

NSX

36

893100138324 (VD-21200-14)

1

21

Aminazin 25mg

Clorpromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ x 500 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893115138424 (VD-24680-16)

1

22

Citalopram 20 mg

Citalopram (dưới dạng citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/PVC hoặc Alu/Alu

NSX

36

893110138524 (VD-30230-18)

1

23

Danapha-Trihex 2

Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110138624 (VD-26674-17)

1

24

Methadon

Methadon hydroclorid 10g/1000ml

Dung dịch uống

Chai 1000ml, Chai 100ml, nhựa

NSX

36

893111138724 (VD-27703-17)

1

25

Neuropyl 3g

Piracetam 3g/15ml

Dung dịch tiêm

Hộp 4 ống x 15ml

NSX

36

893110138824 (VD-19271-13)

1

26

Papaverin 2%

Mỗi ống 2ml chứa: Papaverin hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

NSX

36

893110138924 (VD-26681-17)

1

27

Salzenbu

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6 mg) 0,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

NSX

36

893115139024 (VD-28792-18)

1

28

Sulpirid 50mg

Sulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110139124 (VD-26682-17)

1

6. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

29

Benthasone

Betamethason 0,5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 15 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 500 viên, HDPE

NSX

36

893110139224 (VD-22402-15)

1

30

Budolfen

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Chai 100 viên, Chai 200 viên (HDPE)

NSX

36

893100139324 (VD-27706-17)

1

31

Secrogyl

Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm/PVC)

NSX

36

893115139424 (VD-22754-15)

1

32

Steron-Amtex

Cinnarizin 25mg

Viên nén

Hộp 7 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ AL/AL; Hộp 10 vỉ x 25 viên, vỉ AL/PVC; Chai 300 viên, Chai 500 viên (HDPE)

NSX

36

893110139524 (VD-29629-18)

1

33

Sulfareptol 480

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110139624 (VD-26690-17)

1

34

Sulfareptol 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110139724 (VD-25096-16)

1

35

Zincoxia 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm- PVC

NSX

36

893110139824 (VD-27710-17)

1

7. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: Số 167, đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

36

Lohatidin

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ × 10 viên; Hộp 10 vỉ × 10 viên, vỉ PVC Al; Hộp 1 lọ 100 viên; Hộp 1 lọ 500 viên; Hộp 1 lọ 1000 viên, Lọ nhựa

NSX

36

893100139924 (VD-19275-13)

1

37

Momvina

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 4 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên; Hộp 50 vỉ x 4 viên

NSX

36

893100140024 (VD-24093-16)

1

8. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

38

Apitim 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

NSX

36

893110140124 (VD-24010-15)

1

39

Dialamic

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

NSX

36

893110140224 (VD-29521-18)

1

40

Hapacol 325 Flu

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g (màng ghép Couché Al PE)

NSX

36

893100140324 (VD-27565-17)

1

41

Hapacol đau nhức

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 1 chai x 100 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC; Chai 200 viên, chai nhựa

NSX

36

893100140424 (VD-20569-14)

1

42

Lastro 30

Lansoprazol (dưới dạng Lansoprazol pellets 8,5% 353mg) 30mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm - nhôm)

NSX

36

893110140524 (VD-24619-16)

1

43

Omeprazol DHG

Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294mg) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm); Chai 150 viên, Chai 100 viên, (nhựa)

NSX

36

893110140624 (VD-21141-14)

1

9. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Số 9, Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Khoa (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm DKPharma - Chi nhánh Bắc Ninh Công ty Cổ phần Dược Khoa: Lô III-1.3, đường D3, Khu Công nghiệp Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

44

Xylogen

Xylometazolin hydroclorid 15mg/15ml

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

24

893100140724 (VD-21771-14)

1

10. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: Số 8 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

45

Cipthasone

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ x 5ml

NSX

24

893115140824 (VD-23818-15)

1

46

Ofleye

Mỗi tuýp 5g chứa Ofloxacin 15mg

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893115140924 (VD-19587-13)

1

47

Vag-Lotuzol

Clotrimazol 100mg; Metronidazol 500mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé

NSX

36

893115141024 (VD-28282-17)

1

11. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

48

Mydecelim 150

Tolperisone hydrocloird 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141124 (VD-28808-18)

1

49

Spidextan

Alimemazin tartrat 5mg

Viên bao phim

Hộp 10 vỉ x 25 viên

NSX

36

893100141224 (VD-29636-18)

1

12. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

50

Bestpred 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141324 (VD-30256-18)

1

51

Bestpred 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141424 (VD-30257-18)

1

52

Bromhexin 4mg

Bromhexin hydrochlorid 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100141524 (VD-29640-18)

1

53

Candesartan 16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110141624 (VD-30258-18)

1

54

Cevita 100

Acid ascorbic 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2ml

NSX

36

893110141724 (VD-30259-18)

1

55

Decolic F

Trimebutin maleat 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141824 (VD-29641-18)

1

56

Efticele 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110141924 (VD-30260-18)

1

57

Eulosan 50

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142024 (VD-28814-18)

1

58

Euvaltan 40

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110142124 (VD-30261-18)

1

59

Euvaltan Plus

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142224 (VD-29643-18)

1

60

Finasteride

Finasterid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142324 (VD-24698-16)

1

61

Gentamicin 0,3%

Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

36

893110142424 (VD-30262-18)

1

62

I-Zine

Tetrahydrozolin hydroclorid 3mg/6ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 6ml

NSX

24

893110142524 (VD-24699-16)

1

63

Larevir 100

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142624 (VD-20165-13)

1

64

Larevir 150

Lamivudin 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142724 (VD-29644-18)

1

65

Larevir 300

Lamivudin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110142824 (VD-30263-18)

1

66

Magnesium - Vitamin B6

Magnesium lactat 470mg; Vitamin B6 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100142924 (VD-19829-13)

1

67

Medbose 50

Acarbose 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143024 (VD-30265-18)

1

68

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

Nước súc miệng

Chai 200ml; Chai 500ml

NSX

36

893100143124 (VS-4951-16)

1

69

Repainlin

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143224 (VD-24110-16)

1

70

Simze

Ezetimib 10mg; Simvastatin 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm alu-alu

NSX

24

893110143324 (VD-22788-15)

1

71

Spaswell

Phloroglucinol dihydrat 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110143424 (VD-22434-15)

1

72

Spibiotic 1,5 MIU

Spiramycin 1,5MIU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 8 viên

NSX

36

893110143524 (VD-25599-16)

1

73

Spibiotic 3 MIU

Spiramycin 3MIU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

24

893110143624 (VD-25111-16)

1

74

Sulpirid

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 12 viên

NSX

24

893110143724 (VD-20652-14)

1

75

Timolol 0,25%

Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

24

893110143824 (VD-30266-18)

1

76

Zostopain 60

Etoricoxib 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110143924 (VD-30268-18)

1

13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - TP. Long Xuyên - An Giang, Việt Nam)

77

Agilosart 12,5

Losartan kali 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm

NSX

36

893110144024 (VD-27745-17)

1

78

Agimepzol 20

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Chai nhựa HD chứa 200 viên

NSX

36

893110144124 (VD-29654-18)

1

79

Agimycob

Metronidazol 500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin (dưới dạng Neomcin sulfat) 65.000IU

Viên nén đặt phụ khoa

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 03 vỉ x 04 viên

NSX

36

893115144224 (VD-29657-18)

1

80

Allermine

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100144324 (VD-30275-18)

1

81

Aspirin 500

Acid acetylsalicylic 500mg

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, nhôm-PVC

NSX

24

893100144424 (VD-27751-17)

1

82

Bastinfast 10

Ebastin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110144524 (VD-27752-17)

1

83

Dronagi 35

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110144624 (VD-26723-17)

1

84

Galagi 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110144724 (VD-27756-17)

1

85

Gel-aphos

Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 20g, Hộp 26 gói x 20g, gói nhôm

NSX

24

893110144824 (VD-19312-13)

1

86

Gifuldin 500

Griseofulvin 500mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110144924 (VD-28828-18)

1

87

Goutcolcin

Colchicin 0,6mg

Viên nang cứng

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

24

893115145024 (VD-28830-18)

1

88

Ihybes 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145124 (VD-25125-16)

1

89

Ihybes-H 150

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145224 (VD-25611-16)

1

90

Mogastic 80

Simethicon 80mg

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100145324 (VD-29666-18)

1

91

Ostagi - D3

Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1 M.IU g) 2800IU

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110145424 (VD-28831-18)

1

92

Niztahis 150

Nizatidin 150mg

Viên nang cứng

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110145524 (VD-30285-18)

1

93

Ribatagin 500

Ribavirin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893114145624 (VD-28833-18)

1

94

Sutagran 25

Sumatriptan (Dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

NSX

36

893110145724 (VD-30287-18)

1

95

Sutagran 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm-PVC

NSX

36

893110145824 (VD-23493-15)

1

96

Valsgim 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 x 14 viên, nhôm - nhôm

NSX

24

893110145924 (VD-23494-15)

1

97

Valsgim 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên, nhôm - nhôm

NSX

24

893110146024 (VD-23495-15)

1

14. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

98

Maxxcardio-L 10

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110146124 (VD-26730-17)

1

99

Maxxcardio-L 5

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110146224 (VD-27769-17)

1

100

Maxxflame-B10

Baclofen 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

24

893110146324 (VD-30290-18)

1

101

Maxxhepa urso 300 capsules

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - PVC

NSX

36

893110146424 (VD-26732-17)

1

102

Maxxmucous- AC 600

Acetylcystein 600mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-PVC

NSX

36

893100146524 (VD-29677-18)

1

103

Maxxneuro-DZ 5

Donepezil hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

24

893110146624 (VD-30293-18)

1

104

Maxxprolol 10

Bisoprolol fumarat 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm

USP 40

36

893110146724 (VD-28844-18)

1

105

Maxxtriptan 25

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm-nhôm

NSX

36

893110146824 (VD-25135-16)

1

106

Maxxviton plus

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm- PVC

NSX

36

893110146924 (VD-22115-15)

1

107

NeviAPC

Nevirapin 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm

NSX

36

893110147024 (VD-28845-18)

1

108

Sosdol

Diclofenac kali 25mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110147124 (VD-28846-18)

1

15.1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

109

A.T Calcium 300

Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110147224 (VD-29682-18)

1

110

A.T Diosmectit

Diosmectit 3.000mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3,5g

NSX

24

893100147324 (VD-25627-16)

1

111

A.T Esomeprazol 20 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 20mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 5ml

NSX

24

893110147424 (VD-26744-17)

1

112

A.T Esomeprazol 20 tab

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110147524 (VD-27788-17)

1

113

A.T Esomeprazol 40 inj

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống dung môi 5ml; Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 3 ống dung môi 5ml; Hộp 5 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm kèm 5 ống dung môi 5ml

NSX

24

893110147624 (VD-24727-16)

1

114

A.T Flu

Mỗi 5ml chứa: Guaifenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893110147724 (VD-25628-16)

1

115

A.T Glutathione 600 inj

Glutathion 600mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 8ml; Hộp 3 lọ bột đông khô + 3 ống dung môi 8ml; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi 8ml

NSX

24

893110147824 (VD-27791-17)

1

116

A.T Pantoprazol

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml

NSX

24

893110147924 (VD-24732-16)

1

117

A.T Sucralfate

Sucralfat 1000mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 50 gói x 5g

NSX

24

893100148024 (VD-25636-16)

1

118

Anticlor

Dexclopheniramin maleat 2mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml

NSX

24

893100148124 (VD-24738-16)

1

119

Antifix

Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) 100mg/5ml

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml

NSX

24

893110148224 (VD-27794-17)

1

120

Antigmin

Neostigmin methylsulfat 2,5mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml

NSX

24

893114148324 (VD-26748-17)

1

121

Antinat

Etomidat 20mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 ống, 3 ống, 5 ống, 10 ống x 10ml

NSX

24

893110148424 (VD-27795-17)

1

122

Atinila

N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893100148524 (VD-24737-16)

1

123

Atirin 10

Ebastin 10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên

NSX

24

893110148624 (VD-26755-17)

1

124

Atisolu 125 inj

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 2ml, ống dung môi: nước cất pha tiêm

NSX

24

893110148724 (VD-25648-16)

1

125

Atitrime

Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng Sắt gluconat) 50mg; Mangan gluconat 10,78mg; Đồng gluconat 5mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống nhựa, 30 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10ml

NSX

24

893100148824 (VD-27800-17)

1

126

Autifan 40

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110148924 (VD-27804-17)

1

127

Bambuterol 10 A.T

Bambuterol hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149024 (VD-25650-16)

1

128

Deferiprone A.T

Deferipron 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149124 (VD-25654-16)

1

129

Detanana

Pregabalin 100mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893110149224 (VD-26756-17)

1

130

Fenofibrate 300 A.T

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149324 (VD-24742-16)

1

131

Ivermectin 3 A.T

Ivermectin 3mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 30 viên

NSX

24

893110149424 (VD-25656-16)

1

132

Ketorolac A.T

Ketorolac tromethamin 30mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

NSX

24

893110149524 (VD-25657-16)

1

133

Paracetamol A.T 250 sac

Paracetamol 250mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

NSX

24

893100149624 (VD-25660-16)

1

134

Sibalyn 80mg/100ml

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 10 chai x 100ml

NSX

24

893110149724 (VD-29691-18)

1

135

Telmisartan 20 A.T

Telmisartan 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110149824 (VD-25661-16)

1

136

Vancomycin 1000 A.T

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid) 1.000mg

Thuốc tiêm đông khô

Hộp 1 lọ thuốc + 2 ống dung môi 10 ml; Hộp 3 lọ thuốc + 6 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 10 ống dung môi 10ml

NSX

24

893115149924 (VD-25663-16)

1

16. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Địa chỉ: Lô C1-1-KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh- Việt Nam)

137

Redomuc 30

Ambroxol hydrochloride 30mg

Viên sủi

Hộp 5 vỉ x 4 viên

NSX

24

893100150024 (VD-27806-17)

1

17. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

138

Bosgyno plus

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 01 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - giấy

NSX

36

893115150124 (VD-28861-18)

1

139

Effer-paralmax 150

Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 50 gói x 1,5g

NSX

36

893100150224 (VD-25667-16)

1

140

Effer-paralmax 250

Paracetamol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 30 gói x 1,5g, Hộp 50 gói x 1,5g, gói Al/Al

NSX

36

893100150324 (VD-28863-18)

1

141

Essividine

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 4 vỉ x 14 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893110150424 (VD-27812-17)

1

142

Magne-B6 BOSTON

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893100150524 (VD-23515-15)

1

143

Merinos 60

Raloxifen hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 06 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al

NSX

36

893110150624 (VD-23516-15)

1

18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

144

Adrenaline-Bfs 5mg

Mỗi 5ml chứa: Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat 9mg) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml (1 lọ nhựa/túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ)

NSX

24

893110150724 (VD-27817-17)

1

145

BFS-famotidin

Mỗi lọ 2 ml chứa: Famotidin 20mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 2ml; Hộp 20 lọ x 2ml; Hộp 50 lọ x 2ml

NSX

24

893110150824 (VD-29702-18)

1

146

BFS-Netilmicin

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg /3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 3ml, Hộp 20 lọ x 3ml, Hộp 50 lọ x 3ml, lọ nhựa

NSX

24

893110150924 (VD-26770-17)

1

147

BFS-Nicardipin

Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 20 túi x 1 lọ x 10ml, Hộp 50 túi x 1 lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

24

893110151024 (VD-28873-18)

1

148

Bfs-Salbutamol

Salbutamol dưới dạng salbutamol sulphate) 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm; Hộp 4 túi x 5 lọ x 1ml, túi nhôm

NSX

36

893115151124 (VD-27820-17)

1

149

Companity

Lactulose 670mg/ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 30 ống x 7,5ml; Hộp 40 ống x 7,5ml; Hộp 1 lọ x 150ml; Hộp 1 lọ x 300ml

NSX

36

893100151224 (VD-25146-16)

1

150

Hepaphagen-BFS

Mỗi 5ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinat ammonium) 10mg; Glycin 100mg; L- cystein hydrochlorid (Dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5mg

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 5ml, Hộp 20 lọ x 5ml, Hộp 50 lọ x 5ml, lọ nhựa

NSX

24

893110151324 (VD-27824-17)

1

151

Nausazy 4mg

Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 40 ống x 5ml

NSX

24

893110151424 (VD-27828-17)

1

152

Kama-BFS

Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7mg Mg2+) 400mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3mg K+) 452mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 lọ x 10ml, Hộp 10 lọ x 10ml, Hộp 20 lọ x 10ml, Hộp 50 lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

36

893110151524 (VD-28876-18)

1

153

Nước cất ống nhựa

Nước cất pha tiêm (nước vô khuẩn để tiêm) 5; 7,5; 8; 10ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 10 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 50 ống x 5ml; Hộp 100 ống x 5ml; Hộp 10 ống x 7,5ml; Hộp 20 ống x 7,5ml; Hộp 50 ống x 7,5ml; Hộp 100 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống x 8ml; Hộp 20 ống x 8ml; Hộp 50 ống x 8ml; Hộp 100 ống x 8ml; Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml; Hộp 100 ống x 10ml, ống nhựa

DĐVN V

60

893110151624 (VD-21551-14)

1

19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

154

Aecysmux Effer 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên, Hộp 1 tuýp x 10 viên, Hộp 1 tuýp x 20 viên

NSX

24

893100151724 (VD-26777-17)

1

155

Ovac - 20

Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg

Viên nang tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 20 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110151824 (VD-20187-13)

1

20. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Địa chỉ: 167 Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

156

Diclofen

Diclofenac diethylamin 0,116g/10g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100151924 (VD-22124-15)

1

157

Natri Clorid 0,9%

Natri clorid 4,5g/500ml

Dung dịch dùng ngoài

Chai 500ml

NSX

36

893100152024 (VD-28928-18)

1

158

Nystafar

Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - Alu

NSX

36

893110152124 (VD-27849-17)

1

21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Địa chỉ: Lô M7A , Đường D17, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 1, Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

159

Gensler

Ramipril 5mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152224 (VD-27439-17)

1

160

Guarente-16

Candesartan cilexetil 16mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152324 (VD-28460-17)

1

161

Guarente-8

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152424 (VD-28461-17)

1

162

Isaias

Diosmin 600mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên, (PVC - nhôm)

NSX

36

893110152524 (VD-28464-17)

1

163

Lakcay

Raloxifen HCl 60mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, nhôm - nhôm; Hộp 6 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110152624 (VD-28470-17)

1

164

Lavezzi-5

Benazepril hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152724 (VD-28471-17)

1

165

Levetral-750

Levetiracetam 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm-nhôm

NSX

36

893110152824 (VD-28916-18)

1

166

Manzura-15

Olanzapin 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110152924 (VD-27443-17)

1

167

Najen

Aceclofenac 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110153024 (VD-28920-18)

1

168

Puyol

Danazol 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110153124 (VD-28481-17)

1

169

Sullivan

Amisulprid 100mg

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110153224 (VD-25951-16)

1

170

Zapnex-10

Olanzapin 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC - nhôm

NSX

36

893110153324 (VD-27456-17)

1

171

Zhekof-HCT

Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên, nhôm - nhôm

NSX

36

893110153424 (VD-28489-17)

1

22. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

172

Ketovital

α-Ketoisoleucin calci 67mg; α-Ketoleucin calci 101mg; α-Ketophenylalanin calci 68mg; α-Ketovalin calci 86mg; α-Hydroxymethionin calci 59mg; L_Lysin acetat 105mg; L_Threonin 53mg; L_Tryptophan 23mg; L_Histidin hydroclorid monohydrat Tương ứng L_Histidin 38mg; L_Tyrosin 30mg; Nitơ toàn phần trong mỗi viên 36mg, Tổng lượng calci trong mỗi viên 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, túi nhôm, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110153524 (VD-26791-17)

1

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

173

Ammuson

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100153624 (VD-26805-17)

1

174

Augclamox 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên, hộp 20 vỉ x 5 viên

DĐVN IV

24

893110153724 (VD-20436-14)

1

175

Bone-Glu

Glucosamin sulfat 500mg (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) Tương ứng với glucosamin 393mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100153824 (VD-26811-17)

1

176

Calcitriol

Calcitriol 0,25µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 30 viên, hộp 3 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110153924 (VD-30380-18)

1

177

Cephalexin 500mg

Cephalexin 500 mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên

DĐVN hiện hành

36

893110154024 (VD-30381-18)

1

178

Colthimus

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110154124 (VD-26818-17)

1

179

Fahado 150

Mỗi gói chứa paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt để uống

Hộp 30 gói x 0,6g

NSX

24

893100154224 (VD-29751-18)

1

180

Levivina

Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110154324 (VD-30388-18)

1

181

Pecrandil 10

Nicorandil 10mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110154424 (VD-30394-18)

1

182

Pectaril 5mg

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110154524 (VD-24190-16)

1

183

Solufemo

Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxid polymaltose complex) 50mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 30 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml, ống PVC

NSX

24

893100154624 (VD-26830-17)

1

184

Zanmite 250mg

Cefuroxim axetil tương ứng với Cefuroxim 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

USP- NF 2021

36

893110154724 (VD-22144-15)

1

24. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

185

Cefoxitin 2 g

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g, lọ thủy tinh

USP hiện hành

24

893110154824 (VD-26842-17)

1

186

Cloxacillin 0,5 g

Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh)

BP hiện hành

24

893110154924 (VD-26845-17)

1

187

Cloxacillin 2 g

Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155024 (VD-29758-18)

1

188

Imezidim 0,5g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 0,5g, Hộp 10 lọ x 0,5g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155124 (VD-26847-17)

1

189

Imezidim 1 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 1g, Hộp 10 lọ x 1g (lọ thủy tinh)

USP 41

36

893110155224 (VD-26848-17)

1

190

Imezidim 2 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155324 (VD-26849-17)

1

191

Imezidim 3 g

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 3g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 3g, Hộp 10 lọ x 3g (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110155424 (VD-26850-17)

1

192

Piperacillin 2 g

Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2g, Hộp 10 lọ x 2g (lọ thủy tinh)

BP 2016

24

893110155524 (VD-26851-17)

1

193

Piperacillin 4 g

Piperacilin (dưới dạng piperacilin natri) 4g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 4g, Hộp 10 lọ x 4g (lọ thủy tinh)

BP hiện hành

24

893110155624 (VD-26852-17)

1

194

Ticarlinat 1,6 g

Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 1,6g; Hộp 10 lọ x 1,6g, (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155724 (VD-28958-18)

1

195

Ticarlinat 3,2 g

Ticarcilin (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) 0,2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ x 3,2g, Hộp 10 lọ x 3,2g (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155824 (VD-28959-18)

1

196

Zobacta 2,25 g

Piperacilin (dưới dạng hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri) 2g; Tazobactam (dưới dạng hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 2,25g; Hộp 10 lọ x 2,25g (lọ thủy tinh)

USP hiện hành

24

893110155924 (VD-26853-17)

1

24.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

197

Claminat 250 mg/ 62,5 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 1g

NSX

24

893110156024 (VD-26856-17)

1

198

Standacillin 500 mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat compacted) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 100 vỉ x 10 viên, vỉ PVC trong Alu

NSX

48

893110156124 (VD-24786-16)

1

199

Sunigam 300

Acid tiaprofenic 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/Alu

NSX

24

893110156224 (VD-30405-18)

1

25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

200

Amitriptylin

Amitriptylin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 500 viên, chai nhựa HDPE

USP 37

36

893110156324 (VD-26865-17)

1

201

Dogtapine

Sulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893110156424 (VD-25705-16)

1

202

Phenobarbital

Phenobarbital 100mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Chai 100 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893112156524 (VD-26868-17)

1

203

Simethicon

Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg

Viên nén nhai

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 10 vỉ x 20 Viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893100156624 (VD-27921-17)

1

204

Zapsel

Risperidon 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

USP 37

36

893110156724 (VD-25195-16)

1

26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

205

Aguzar 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

USP 40

36

893110156824 (VD-27924-17)

1

206

Ampetox

Mỗi 15ml chứa: Almagat 1,5g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml, Hộp 30 gói x 15ml, Hộp 50 gói x 15ml

NSX

36

893100156924 (VD-27926-17)

1

207

Budba Fort

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 40

36

893110157024 (VD-31124-18)

1

208

Cragbalin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

NSX

36

893110157124 (VD-27928-17)

1

209

Fellaini

Acitretin 25mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157224 (VD-28983-18)

1

210

Gludotine

Mequitazin 5mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 10 viên, vỉ Alu - PVC

NSX

36

893100157324 (VD-27930-17)

1

211

Gurtab 500

Secnidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893115157424 (VD-28984-18)

1

212

Indger 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110157524 (VD-31764-19)

1

213

Inflafen 75

Ketoprofen 75mg

Viên nang cứng

Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157624 (VD-25199-16)

1

214

Medi- Levosulpirid 50

Levosulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110157724 (VD-31765-19)

1

215

Musbamol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

USP 37

36

893110157824 (VD-25200-16)

1

216

Musclid 300

Roxithromycin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, nhôm - PVC

DĐVN IV

24

893110157924 (VD-28992-18)

1

217

Mycotrova 1000

Methocarbamol 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC

USP 40

36

893110158024 (VD-27941-17)

1

218

Oreilly

Mỗi 15ml dung dịch chứa: Lactulose (dưới dạng dung dịch Lactulose 66% w/v) 10g

Dung dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml

NSX

36

893100158124 (VD-31130-18)

1

219

Pulcyclo

Cycloserin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-PVC; Lọ 100 viên, chai HDPE

NSX

36

893110158224 (VD-28994-18)

1

220

Suztine 2

Tizanidine (tương đương Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, nhôm - PVC

NSX

36

893110158324 (VD-28995-18)

1

221

Telzid 80/12.5

Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên nén

NSX

36

893110158424 (VD-23593-15)

1

222

Tonsga

Escitalopram (tương đương với Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110158524 (VD-30428-18)

1

223

Vesitis

Eperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC; Lọ 100 viên, lọ nhựa PVC

NSX

36

893110158624 (VD-27945-17)

1

27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Địa chỉ: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Everrich 1, số 968 đường Ba Hai, phường 15, quận 11, Tp.HCM, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 An Lợi, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương, Việt Nam)

224

Mafoxa 20 mg

Ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hydrochloride monohydrate 22,6mg) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114158724 (VD-31771-19)

1

225

Mafoxa 40 mg

Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl monohydrate) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893114158824 (VD-31772-19)

1

28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8, đường N5, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

226

Benzathin penicilin G 2.400.000 IU

Benzathin benzylpenicillin 2.400.000IU

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml

NSX

36

893110158924 (VD-30433-18)

1

227

Cefotaxime 0,5g

Cefotaxime (dạng cefotaxim natri) 0,5g

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su

NSX

36

893110159024 (VD-22937-15)

1

228

Cefotaxime 1g

Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 15ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh đậy nút cao su, dung tích 20ml

NSX

36

893110159124 (VD-24229-16)

1

229

Ceftazidime 1g

Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat 1:0,1) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 15ml

NSX

36

893110159224 (VD-29795-18)

1

230

Cotrimoxazol 480mg

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 20 viên

NSX

36

893110159324 (VD-24799-16)

1

231

Doripenem 0,25g

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, dung tích 15ml

NSX

36

893110159424 (VD-25719-16)

1

232

Lidocain 1%

Lidocain hydroclorid 100mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 20 ống x 10ml, ống thủy tinh

NSX

36

893110159524 (VD-29009-18)

1

233

Methocarbamol 750 mg

Methocarbamol 750mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110159624 (VD-26189-17)

1

234

Midacemid 10/12,5

Quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

24

893110159724 (VD-27950-17)

1

235

Midanefac 20/25

Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110159824 (VD-30438-18)

1

236

Midapran 2g

Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, lọ thủy tinh

NSX

24

893110159924 (VD-26903-17)

1

237

Midatoren 160/25

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

24

893110160024 (VD-31780-19)

1

238

Midazoxim 0,5g

Ceftizoxim (dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, lọ thủy tinh

NSX

36

893110160124 (VD-29010-18)

1

239

Moxifloxacin 0,5%

Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml, lọ nhựa

NSX

24

893115160224 (VD-27953-17)

1

28.2. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, khu công nghiệp Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

240

Cloxacilin 500mg

Cloxacilin (dưới dạng cloxacilin natri) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

DĐVN IV

36

893110160324 (VD-18313-13)

1

241

Midafra 500

Cefradin 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm; Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

NSX

36

893110160424 (VD-19902-13)

1

242

Penicilin V kali 1000 000IU

Phenoxymethyl penicilin kali 1.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110160524 (VD-17933-12)

1

29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

243

Coldi-B DNH

Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

30

893100160624 (VD-29802-18)

1

244

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

1 Lọ x 10ml, lọ nhựa

NSX

30

893100160724 (VD-26914-17)

1

245

Turbezid

Rifampicin 150mg; Isoniazid 75mg; Pyrazinamid 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 12 viên

NSX

36

893110160824 (VD-26915-17)

1

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC (Địa chỉ: 1017 Hồng Bàng, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Địa chỉ: Số 09 ĐX04-TH, Tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương, Việt Nam)

246

Para - OPC 150 mg

Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 12 gói x 640mg

NSX

36

893100160924 (VD-26951-17)

1

31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Địa chỉ: Số 27, Đường 3A, Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

247

Lampine 2

Lacidipine 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

36

893110161024 (VD-26989-17)

1

32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, phường Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam (Địa chỉ: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hoà II, P Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

248

Acetate Ringer's Otsuka

Chai 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid. 2H2O 0,1g; Natri acetat. 3H2O 1,9g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Chai 500ml, nhựa LDPE

NSX

60

893110161124 (VD-24018-15)

1

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Địa chỉ: Lô số 12, đường số 8, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

249

Loperamid 2mg

Loperamide hydrochloride 2mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893100161224 (VD-21604-14)

1

250

Richcogen

Paracetamol 500mg; Chlorpheniramine maleate 4mg

Viên nén

Hộp 25 vỉ x 20 viên, Al-PVC; Hộp 25 vỉ x 4 viên, Al-Al

NSX

36

893100161324 (VD-25758-16)

1

251

Usariz

Cetirizine dihydrocloride 10mg

Viên nang mềm

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al-PVC

NSX

36

893100161424 (VD-27665-17)

1

252

Usarpainsoft

Paracetamol 500mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al-PVC

NSX

36

893100161524 (VD-27666-17)

1

34. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

253

Actadol-Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 4 viên, vỉ Al/PVC

DĐVN hiện hành

36

893100161624 (VD-21884-14)

1

254

Acyclovir 3%

Aciclovir 0,09g/3g

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 3g; Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893110161724 (VD-27017-17)

1

255

Fluopas

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 0,0025g

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

36

893110161824 (VD-24843-16)

1

256

Gentamicin 0,3%

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 0,015g/5g

Mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 5g

NSX

36

893110161924 (VD-25763-16)

1

257

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 9mg/1ml

Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng

Hộp 1 lọ x 10ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 18ml, dạng nhỏ mũi; Hộp 1 lọ x 50ml, dạng xịt mũi; Hộp 1 lọ x 70ml, dạng xịt mũi; Lọ 500ml, dạng súc miệng

NSX

36

893100162024 (VD-29828-18)

1

258

Qbisalic

Tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat (tương đương Betamethason 0,005g) 0,0064g; Acid salicylic 0,3g

Mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

NSX

36

893110162124 (VD-27020-17)

1

259

Quafa-AZI 250mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al; Lọ 30 viên, Lọ 100 viên, lọ HDPE

DĐVN V

36

893110162224 (VD-22997-15)

1

260

Vitamin C 100 mg

Acid ascorbic 100mg

Viên nén

Hộp 1 lọ x 100 viên; Lọ 1000 viên, lọ HDPE

DĐVN IV

24

893110162324 (VD-25767-16)

1

261

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, vỉ Al PVDC; Lọ 100 viên, Lọ 200 viên, lọ HDPE

NSX

24

893110162424 (VD-27022-17)

1

35. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: KCN Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam)

35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

262

Colocol 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100162524 (VD-29095-18)

1

263

Piracetam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110162624 (VD-29096-18)

1

264

Resbaté

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110162724 (VD-29097-18)

1

36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

265

Amcoda 100

Amiodaron hydroclorid 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

BP 2020

36

893110162824 (VD-28014-17)

1

266

Amitriptyline Hydrochloride 25mg

Amitriptylin hydroclorid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110162924 (VD-29099-18)

1

267

Cetampir 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC

NSX

36

893110163024 (VD-25260-16)

1

268

Cinasav 20

Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110163124 (VD-28018-17)

1

269

Disvir 200

Aciclovir 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110163224 (VD-29101-18)

1

270

Disvir 400

Aciclovir 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110163324 (VD-29102-18)

1

271

Disvir 800

Aciclovir 800mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 1 chai x 30 viên

DĐVN V

36

893110163424 (VD-29103-18)

1

272

Fuxofen 10

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin hydroclorid) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110163524 (VD-27037-17)

1

273

Gratronset 1

Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 42

36

893110163624 (VD-28023-17)

1

274

Metsav 850

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu PVC

BP 2018

60

893110163724 (VD-25264-16)

1

275

Migtana 25

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110163824 (VD-24266-16)

1

276

Natondix

Nabumeton 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

USP 42

36

893110163924 (VD-29111-18)

1

277

Paracetamol SaVi 150

Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 10 gói x 0,9g

NSX

36

893100164024 (VD-29112-18)

1

278

Perfectrip

Dimenhydrinat 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

USP 43

36

893100164124 (VD-29114-18)

1

279

Rebamipide Invagen Sachets

Rebamipid 100mg

Thuốc cốm

Hộp 14 gói x 650mg

NSX

36

893110164224 (VD-28026-17)

1

280

Regulacid

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110164324 (VD-32537-19)

1

281

Sartan

Candesartan cilexetil 32mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110164424 (VD-29835-18)

1

282

SaVi Acarbose 100

Acarbose 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu

NSX

36

893110164524 (VD-24268-16)

1

283

SaVi Acarbose 25

Acarbose 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110164624 (VD-28030-17)

1

284

SaVi Betahistine 16

Betahistin dihydroclorid 16mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

BP 2021

36

893110164724 (VD-29836-18)

1

285

SaVi Etoricoxib 30

Etoricoxib 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Alu Alu

NSX

36

893110164824 (VD-25268-16)

1

286

SaVi Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 2021

36

893110164924 (VD-31851-19)

1

287

SaVi Montelukast 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên, trong túi nhôm

NSX

36

893110165024 (VD-28035-17)

1

288

SaVi Valsartan 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC

NSX

36

893110165124 (VD-25269-16)

1

289

SaViUrso 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVC

NSX

36

893110165224 (VD-23009-15)

1

290

SavNopain 500

Naproxen 500mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110165324 (VD-29130-18)

1

291

Senwar 1

Warfarin natri 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC; Hộp 1 chai x 100 viên, HDPE

NSX

36

893110165424 (VD-25776-16)

1

292

Senwar 5

Warfarin natri 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110165524 (VD-25778-16)

1

293

Slandom 8

Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid) 8mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 41

36

893110165624 (VD-28043-17)

1

294

Vasetib

Ezetimib 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Alu PVDC

NSX

36

893110165724 (VD-25276-16)

1

295

Ventizam 37,5

Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydroclorid) 37,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

BP 2021

36

893110165824 (VD-29135-18)

1

37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: Lô 08, 09 Cụm Công nghiệp và Tiểu thủ công nghiệp Tân Mỹ Chánh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Địa chỉ: 15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

296

Acecontin

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 10 viên, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu

NSX

36

893110165924 (VD-25277-16)

1

297

Tafurolac

Ketorolac tromethamine 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên, Alu - PVC

NSX

36

893110166024 (VD-30510-18)

1

38. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

298

Bromhexin 4

Bromhexin.HCl 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x vỉ 10 viên; chai 200 viên

NSX

36

893100166124 (VD-29890-18)

1

299

GLIMEPIRIDE 2mg

Glimepiride 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110166224 (VD-24334-16)

1

300

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ kèm ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110166324 (VD-29893-18)

1

301

Simethicone 80mg

Simethicone 80mg

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

24

893100166424 (VD-29408-18)

1

302

Zanicidol

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; Chai 100 viên, chai nhựa

NSX

36

893101166524 (VD-30581-18)

1

39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Địa chỉ: 448B Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

303

Uphaxime 200mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110166624 (VD-22551-15)

1

40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

304

Butapenem 250

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

NSX

24

893110166724 (VD-29167-18)

1

305

Cefazolin 2g

Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

DĐVN hiện hành

24

893110166824 (VD-24297-16)

1

306

Cefotaxim 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 1g; Hộp 10 lọ x 1g; Hộp 1 lọ x 1g, 01 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ x 1g, 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

DĐVN V

24

893110166924 (VD-20837-14)

1

307

Dentimex 100

Cefdinir 100mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Lọ 60 viên

NSX

36

893110167024 (VD-29171-18)

1

308

Ebastine 10 mg

Ebastin 10mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167124 (VD-28099-17)

1

309

GP-Salbutamol 5mg/5ml

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat) 5mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 5ml

NSX

36

893115167224 (VD-21691-14)

1

310

Kem Promethazin 2%

Promethazin hydroclorid 200mg/10g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100167324 (VD-22525-15)

1

311

Kimleptic

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167424 (VD-23682-15)

1

312

Tolzartan plus

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167524 (VD-27098-17)

1

313

Tovecor 5

Perindopril arginin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167624 (VD-27099-17)

1

314

Tranbleed 500

Acid tranexamic 500mg

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110167724 (VD-27100-17)

1

315

Zutmi 100

Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 01 vỉ x 4 viên

NSX

48

893110167824 (VD-29867-18)

1

41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 16 đường Lê Đại Hành, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

316

Dasginin

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC

NSX

36

893110167924 (VD-31940-19)

1

42. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

317

Blue-Cold-Tab

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100168024 (VD-28070-17)

1

318

Cimetidin 200mg

Cimetidin 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

48

893100168124 (VD-25290-16)

1

319

Cotrimoxazol 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10; Lọ 200 viên

USP 38

48

893110168224 (VD-29161-18)

1

320

Diclofenac 75mg/3ml

Diclofenac natri 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 3ml; Hộp 50 ống x 3ml

DĐVN IV

36

893110168324 (VD-29162-18)

1

321

Esomeprazol 40mg

Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô Esomeprazol natri) 40mg

Bột pha tiêm

Hộp 01 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml

NSX

24

893110168424 (VD-23038-15)

1

322

Fabaclinc

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110168524 (VD-22517-15)

1

323

Fabadroxil 1000 DT.

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat compact) 1000mg

Viên nén phân tán

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110168624 (VD-29851-18)

1

324

Fabamox 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893110168724 (VD-23035-15)

1

325

Forasm 10

Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 100 ống x 1ml

NSX

36

893113168824 (VD-25802-16)

1

326

Galoxcin 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 01 lọ x 150ml

NSX

24

893115168924 (VD-19022-13)

1

327

Lasectil

Omeprazol (dưới dạng bột đông khô Omeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

24

893110169024 (VD-20828-14)

1

328

Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin (dưới dạng lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 10 lọ x 2ml

NSX

36

893110169124 (VD-24290-16)

1

329

Maxclary 250

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên

NSX

36

893110169224 (VD-30516-18)

1

330

Maxclary 500

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110169324 (VD-30517-18)

1

331

Metformin 1000mg

Metformin hydroclorid 1000mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169424 (VD-17971-12)

1

332

Metformin 500mg

Metformin hydroclorid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169524 (VD-17972-12)

1

333

Metformin 850mg

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893110169624 (VD-17973-12)

1

334

Osaphine

Morphin sulfat 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml

NSX

36

893111169724 (VD-28087-17)

1

335

Parazacol 1000

Paracetamol 1000mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Lọ 100ml

NSX

24

893110169824 (VD-24866-16)

1

336

Pharbazidin 400

Teicoplanin 400mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893115169924 (VD-29165-18)

1

337

Spiramycin 0.75 M.I.U

Spiramycin 750000IU

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170024 (VD-30540-18)

1

43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Địa chỉ: 184/2 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Địa chỉ: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

338

Augxicine 625

Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; Clavulanic acid (dưới dạng potassium clavulanate kết hợp với microcrystalline cellulose) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên;

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110170124 (VD-22533-15)

1

339

Erythromycin 250mg

Erythromycin (dưới dạng erythromycin stearate) 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110170224 (VD-21374-14)

1

340

Loravidi

Loratadine 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893100170324 (VD-28122-17)

1

341

Piracetam 1g/5ml

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

NSX

36

893110170424 (VD-20477-14)

1

44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

44.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

342

Amapirid 2mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170524 (VD-18858-13)

1

343

Amapirid 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170624 (VD-18859-13)

1

344

Glimepirid 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170724 (VD-21123-14)

1

345

Penicilin V Kali 400.000 IU

Phenoxymethylpenici lin kali 400.000IU

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 12 viên; Hộp 20 vỉ x 12 viên, vỉ xé

NSX

36

893110170824 (VD-25827-16)

1

44.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

346

Mebipharavudin

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110170924 (VD-19700-13)

1

347

Pregasv

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110171024 (VD-26317-17)

1

348

UKSYL

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg

Viên nén bao phim

Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110171124 (VD-28141-17)

1

45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

349

B-Azole

Tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg

Kem bôi da

Hộp 01 tuýp 10g

NSX

36

893110171224 (VD-29900-18)

1

350

Betamethason 0.05%

Betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg/1g

Thuốc kem

Hộp 01 tuýp 15g; Hộp 01 tuýp 5g

NSX

36

893110171324 (VD-29901-18)

1

351

Cefepim 1g

Cefepime (dưới dạng cefepime hydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 1:0,725) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 44

36

893110171424 (VD-28689-18)

1

352

Dicifepim 0,5g

Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L- arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 44

36

893110171524 (VD-29210-18)

1

353

Doripenem 250mg

Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110171624 (VD-27142-17)

1

354

Meropenem 500mg

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

USP 2023

36

893110171724 (VD-27144-17)

1

355

Oxacilin 0,5g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ; Hộp 50 lọ

USP 44

36

893110171824 (VD-29212-18)

1

356

Visulin 1g/0,5g

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

USP 2023

36

893110171924 (VD-25322-16)

1

46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Số 777, đường Mê Linh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam)

46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Địa chỉ: Thôn Mậu Thông -P.Khai Quang - TP.Vĩnh Yên - T.Vĩnh Phúc, Việt Nam)

357

Adrenalin

Adrenalin 1mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

NSX

30

893110172024 (VD-27151-17)

1

358

Dexamethasone

Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) 4mg/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 1ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

DĐVN V

36

893110172124 (VD-27152-17)

1

359

Nelcin 300

Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300mg/3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 02 vỉ x 10 ống x 3ml; Hộp 05 vỉ x 10 ống x 3ml

NSX

36

893110172224 (VD-30601-18)

1

360

Vincozyn plus

Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg

Dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; Hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

NSX

36

893110172324 (VD-30603-18)

1

361

Vinphatex 200

Cimetidin (dưới dạng Cimetidin hydroclorid) 200mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

USP 43

36

893110172424 (VD-27158-17 )

1

362

Vinfadin

Famotidin 20mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml

NSX

36

893110172524 (VD-28700-18)

1

47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (Địa chỉ: Số 67, Ngõ 68 đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam)

47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

363

Hepaur 5g

L-Ornithin L- Aspartat 5000mg/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 10ml

NSX

36

893110172624 (VD-27162-17)

1

48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)

48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh (Địa chỉ: Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Tp. Hà Nội, Việt Nam)

364

Flagazyl

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115172724 (VD-29251-18)

1

49. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

49.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

365

Cotrimoxazol 960mg

Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén, vỉ Al-PVC

NSX

36

893110172824 (VD-28002-17)

1

366

Sotrapharnotalzin 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên nén, vỉ Al - PVC; Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai nhựa HD

NSX

36

893100172924 (VD-29927-18)

1

50. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

367

Cenilora

Loratadin 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893100173024 (VD-22360-15)

1

368

Esolona

Esomeprazol (Vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium 183,6mg) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, Pvc-Alu, Alu-Alu

NSX

36

893110173124 (VD-18558-13)

1

51. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy dược phẩm số 2: Thôn Trung Hậu, xã tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

369

Alendronic acid 10 mg

Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ PVC/nhôm

USP hiện hành

36

893110173224 (VD-19066-13)

1

370

Benzina 10

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110173324 (VD-28178-17)

1

371

Bequantene

Dexpanthenol 100mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm

NSX

36

893100173424 (VD-25330-16)

1

372

Biotin

Biotin 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm

NSX

36

893100173524 (VD-25844-16)

1

373

Ducpro 35

Alendronic acid (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 35mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 4 viên, vỉ PVC/nhôm

USP 38

36

893110173624 (VD-30632-18)

1

374

Eslady

Dydrogesteron 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm

NSX

36

893110173724 (VD-25332-16)

1

375

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 1 lọ x 14 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, lọ HDPE; Hộp 5 vỉ x 4 viên, vỉ xé nhôm/nhôm

NSX

36

893110173824 (VD-27214-17)

1

376

Robefil

Paracetamol 450mg; Orphenadrin citrat 35mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm

NSX

36

893110173924 (VD-22559-15)

1

377

Tadalafil MP

Tadalafil 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 2 viên

NSX

36

893110174024 (VD-30633-18)

1

378

Thysedow 10 mg

Thiamazol 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 25 viên

NSX

36

893110174124 (VD-27216-17)

1

379

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (DL- Alpha tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ PVC/nhôm

NSX

36

893100174224 (VD-23744-15)

1

380

Korando 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

Lọ 500 viên; Lọ 1000 viên

NSX

60

893100174324 (VD-25847-16)

1

52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)

52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Địa chỉ: 192 nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Tp.Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam)

381

Cetirizin 10 mg

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100174424 (VD-28192-17)

1

382

Kelac

Ketoconazol 100mg/5g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g

DĐVN V

36

893100174524 (VD-28193-17)

1

383

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén

Chai 200 viên; chai 500 viên

NSX

36

893110174624 (VD-28195-17)

1

53. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

384

Vacodolac

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 50 vỉ x 15 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

NSX

36

893110174724 (VD-32088-19)

1

385

Vaco-Dotil

Sulpirid 50mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893110174824 (VD-31284-18)

1

54. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Số 102, phố Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

386

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 5ml

NSX

36

893115174924 (VD-27230-17)

1

387

Egaldy

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 5ml

NSX

36

893115175024 (VD-30644-18)

1

388

Gentamicin 80mg

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 50 ống x 2ml; Hộp 100 ống x 2ml

DĐVN V

36

893110175124 (VD-25858-16)

1

389

Impory G

Piracetam 1200mg/6ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 6ml; Hộp 20 ống x 6ml; Hộp 30 ống x 6ml

NSX

36

893110175224 (VD-30645-18)

1

390

Leopass

Mỗi tuýp 20g chứa: Diclofenac diethylamin (tương ứng với 0,2g Diclofenac natri) 0,232g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

36

893100175324 (VD-20008-13)

1

391

Magiebion

Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100175424 (VD-27238-17)

1

55. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

392

Dexamethason Kabi

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat tương đương Dexamethason 3,33mg/ml) 4mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml, ống thủy tinh

NSX

36

893110175524 (VD-29313-18)

1

393

Vitamin B12 Kabi 1000mcg

Cyanocobalamin 1000µg (mcg)/1ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 1ml; Hộp 20 ống x 1ml; Hộp 100 ống x 1ml

USP 2021

36

893110175624 (VD-30664-18)

1

56. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 273, phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192, phố Đức Giang, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

394

Dimustar 0,03%

Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus 3mg

Mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm

NSX

36

893110175724 (VD-28255-17)

1

395

Dimustar 0,1%

Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus 10mg

Mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm

NSX

36

893110175824 (VD-28256-17)

1

57. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

396

Augbactam 625

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Microcrystalline Cellulose tỷ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên

DĐVN V

30

893110175924 (VD-21430-14)

1

397

Aupisin 1,5g

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

24

893110176024 (VD-29320-18)

1

398

Cefotaxime 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ x 1g, lọ thủy tinh

NSX

36

893110176124 (VD-24410-16)

1

399

Ceftazidime MKP 1g

Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

36

893110176224 (VD-29965-18)

1

400

Enfurol

Nifuroxazid 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110176324 (VD-30677-18)

1

401

Griseofulvin 500mg

Griseofulvin 500mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110176424 (VD-30678-18)

1

402

Mebendazole 100mg

Mebendazole 100mg

Viên bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 140 vỉ x 6 viên

DĐVN IV

36

893100176524 (VD-15877-11)

1

403

Mekocefal

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110176624 (VD-20953-14)

1

404

Mekofenac

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110176724 (VD-29966-18)

1

405

Metronidazole 500mg

Metronidazol 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 chai x 100ml

DĐVN IV

36

893115176824 (VD-30683-18)

1

406

Mg-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893110176924 (VD-29967-18)

1

407

Natri Clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10ml

Thuốc nhỏ mắt, mũi

Hộp 1 chai x 10ml

NSX

24

893100177024 (VD-28269-17)

1

408

Neo-Gynoternan

Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU

Viên nén đặt phụ khoa

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893115177124 (VD-28709-18)

1

409

Novomycine 3 M.IU

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

DĐVN V

36

893110177224 (VD-29328-18)

1

410

Paracold Infants F

Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g

NSX

24

893100177324 (VD-26384-17)

1

411

Sorbitol 3,3%

Sorbitol 33g/1000ml

Dung dịch rửa vô khuẩn

Chai 1000ml

NSX

36

893110177424 (VD-30686-18)

1

58. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh Dược phẩm Éloge France Việt Nam (Địa chỉ: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

412

Frantamol Trẻ em 150mg

Paracetamol 150mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 1,2g

NSX

36

893100177524 (VD-27399-17)

1

413

Frantamol Trẻ em 250mg

Paracetamol 250mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 2g

NSX

36

893100177624 (VD-29975-18)

1

59. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Địa chỉ: 166 - 170 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

414

Caflaamtil

Diclofenac natri 75mg/3ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 3ml

NSX

36

893110177724 (VD-20987-14)

1

415

Cefotaxime 1 g

Cefotaxime (dưới dạng cefotaxime sodium) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

NSX

36

893110177824 (VD-24438-16)

1

416

Clindamycin EG 300mg

Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) 300mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110177924 (VD-26425-17)

1

417

Co-Ibedis 300/12,5

Irbesartan 300mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110178024 (VD-24434-16)

1

418

Dexastad 4mg

Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 4,37mg/ml tương đương Dexamethason 3,3mg/ml) 4mg/ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống 1ml

NSX

36

893110178124 (VD-24435-16)

1

419

Diaprid 2

Glimepiride 2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110178224 (VD-24959-16)

1

420

Diaprid 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

NSX

36

893110178324 (VD-25889-16)

1

421

Dobutamin

Dobutamine (dưới dạng Dobutamine hydrochloride) 250mg/20ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ x 20ml

NSX

36

893110178424 (VD-29348-18)

1

422

Droxikid

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 250mg

Thuốc cốm

Hộp 12 gói x 3g; Hộp 14 gói x 3g; Hộp 24 gói x 3g; Hộp 25 gói x 3g

NSX

36

893110178524 (VD-24961-16)

1

423

Esoxium inj

Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole sodium) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ

NSX

24

893110178624 (VD-27306-17)

1

424

Esoxium tablets 20

Esomeprazole (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazole) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 02 vỉ x 07 viên; Hộp 04 vỉ x 07 viên

NSX

24

893110178724 (VD-26410-17)

1

425

Esoxium Tablets 40

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg

Viên nén bao phim chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110178824 (VD-30706-18)

1

426

Finabrat 100

Fenofibrate 100mg

Viên nang cứng

Hộp 04 vỉ x 12 viên

NSX

36

893110178924 (VD-25891-16)

1

427

Hazidol 1,5 mg

Haloperidol 1,5mg

Viên nén

Hộp 04 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110179024 (VD-27310-17)

1

428

Ibedis 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110179124 (VD-27311-17)

1

429

Ibedis 300mg

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

NSX

36

893110179224 (VD-28299-17)

1

430

Lidocain 2%

Lidocain hydroclorid 40mg

Dung dịch tiêm

Hộp 50 ống 2ml; Hộp 100 ống 2ml

NSX

36

893110179324 (VD-29350-18)

1

431

Lorigout 300mg

Allopurinol 300mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110179424 (VD-28300-17)

1

432

Nebivolol STADA 5 mg

Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydrochloride) 5mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110179524 (VD-26420-17)

1

433

Omeprazole 40 mg

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ, kèm 1 ống dung môi 10ml

NSX

36

893110179624 (VD-23845-15)

1

434

Pyme OM40

Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi (bao gồm macrogol 400 4g, acid citric monohydrate 5mg, nước cất pha tiêm vừa đủ) 10ml

NSX

36

893110179724 (VD-26429-17)

1

435

Pymepelium

Domperidone maleate tương đương domperidone 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110179824 (VD-25396-16)

1

436

Pymesmec

Diosmectite 3g

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 3,76g; Hộp 60 gói x 3,76g

NSX

36

893100179924 (VD-29982-18)

1

437

Pyvasart HCT 80/12.5

Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110180024 (VD-27316-17)

1

438

Santios 80mg

Simethicone 80mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100180124 (VD-29985-18)

1

439

Tatanol nhức mỏi

Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100180224 (VD-23229-15)

1

440

Tiafo 1 g

Cefotiam (dưới dạng Cefotiam hydrochloride với sodium carbonate) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 01 lọ, kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml; Hộp 10 lọ, kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml

NSX

36

893110180324 (VD-28306-17)

1

441

Ursoterol 500mg

Ursodeoxycholic acid 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110180424 (VD-27319-17)

1

442

Vaspycar MR

Trimetazidine hydrochloride 35mg

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

Hộp 1 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên

NSX

36

893110180524 (VD-24455-16)

1

443

Zopylas 4mg/5ml

Acid zoledronic 4mg

Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền

Hộp 01 lọ; Hộp 04 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110180624 (VD-29986-18)

1

444

Zopylas inj. 4mg

Acid zoledronic 4mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi; Hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi; Hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: Nước cất pha tiêm 5ml, số đăng ký: VD-19593-13)

NSX

36

893110180724 (VD-29987-18)

1

59.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy Stada Việt Nam (Địa chỉ: 189 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

445

Esomeprazole Stada 40 mg

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110180824 (VD-30705-18)

1

60. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần S.P.M (Địa chỉ: Lô 51, Khu Công Nghiệp Tân Tạo, Đường Số 2, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

446

Alendro-D

Acid alendronic (dưới dạng Natri Alendronat trihydrat 91,37mg) 70mg; Vitamin D3 (colecalciferol) (tương đương 5600UI vitamin D) 14µg (mcg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

36

893110180924 (VD-27329-17)

1

447

MORINKO 10

Donepezil hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, Al/Al hoặc Al/PVC

NSX

36

893110181024 (VD-20335-13)

1

61. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, đường 1 A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại dược phẩm Đông Nam (Địa chỉ: Lô 2A, đường 1 A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

448

Bizuca

Etodolac 300mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC

USP 38

36

893110181124 (VD-29360-18)

1

449

Dafidi

Clozapin 100mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai HDPE

USP 41

36

893110181224 (VD-25902-16)

1

450

Doganci

Acetaminophen 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai HDPE

USP 38

36

893100181324 (VD-28313-17)

1

451

Dointer

Acetaminophen 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

NSX

36

893100181424 (VD-23240-15)

1

452

Doposacon

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC + vỉ nhôm/ nhôm; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 250 viên, chai HDPE

NSX

36

893110181524 (VD-22619-15)

1

453

Dozeni 50 mg

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC; Chai 100 viên, Chai 200 viên, Chai 250 viên, Chai 500 viên, chai HDPE

NSX

36

893110181624 (VD-20046-13)

1

454

Fudlezin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 25 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC; Chai 100 viên, Chai 250 viên, Chai 500 viên, chai HDPE

NSX

36

893110181724 (VD-25407-16)

1

62. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Địa chỉ: Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

455

MAGNE-B6 corbière

Magnesi lactat dihydrat (tương đương 48mg Mg 2+) 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVDC

NSX

24

893100181824 (VD-29363-18)

1

63. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Dược phẩm và Thương mại Sohaco (Địa chỉ: Số 5 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

456

Valygyno

Neomycin sulfate 35000IU; Polymycin B sulfate 35000IU; Nystatin 100000IU

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110181924 (VD-25203-16)

1

64. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

64.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

457

Mecefix-B.E 150 mg

Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrate) 150mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên

NSX

42

893110182024 (VD-29377-18)

1

458

Mecefix-B.E 250 mg

Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrate) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên

NSX

42

893110182124 (VD-29378-18)

1

459

Metodex SPS

Tobramycin 0,3% (w/v); Dexamethasone 0,1% (w/v)

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 7ml

NSX

24

893110182224 (VD-23881-15)

1

460

Osla Redi

Tetrahydrozolin HCl 0,05% (w/v); Kẽm sulfat 0,25% (w/v)

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 15ml; Hộp 1 lọ x 10ml

NSX

24

893110182324 (VD-19618-13)

1

461

Pemolip

Cefditoren (dưới dạng Cefditoren pivoxil) 50mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 2g

NSX

30

893110182424 (VD-30741-18)

1

462

Salybet

Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid salicylic 300mg

Mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

36

893110182524 (VD-28351-17)

1

463

Syseye

Hydroxypropyl methylcellulose 0,3% (w/v)

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 4ml; Hộp 1 lọ x 5ml; Hộp 1 lọ x 6ml; Hộp 1 lọ x 8ml; Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 12ml; Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

24

893100182624 (VD-25905-16)

1

65. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh. quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh. quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

464

Di-afasawic

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên, vỉ AL-PVC; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100182724 (VD-30005-18)

1

465

Oflomax

Ofloxacin 15mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 5ml

NSX

24

893115182824 (VD-29386-18)

1

66. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Traphaco (Địa chỉ: Số 75 Phố Yên Ninh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam)

66.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Địa chỉ: Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

466

Viên nhuận tràng Ovalax

Bisacodyl 5mg

Viên bao tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC- giấy nhôm

NSX

36

893100182924 (VD-27368-17)

1

67. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, ấp Bàu Tre 2, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

467

Cadismectite

Diosmectite (Dioctahedral smectit) 3000mg

Thuốc bột uống

Hộp 20 gói x 3,8g; Hộp 30 gói x 3,8g

NSX

36

893100183024 (VD-18264-13)

1

468

Glimepirid 2-US

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110183124 (VD-30893-18)

1

469

Glimepirid 4-US

Glimepirid 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110183224 (VD-30894-18)

1

470

Topdolac 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110183324 (VD-30899-18)

1

471

Topgalin 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110183424 (VD-30900-18)

1

68. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

472

Co-Dovel 300mg/12,5mg

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110183524 (VD-29393-18)

1

473

Co-Dovel 150mg/12,5 mg

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 14 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên (nhôm - PVC trắng đục)

NSX

36

893110183624 (VD-27375-17)

1

474

Domepiride 2 mg

Glimepirid 2mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110183724 (VD-32273-19)

1

475

Donox 20 mg

Isosorbid mononitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid mononitrat 60 %) 20mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC); Chai 50 viên, (chai HDPE)

NSX

36

893110183824 (VD-29396-18)

1

476

Dopagan 650 mg

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)

NSX

48

893100183924 (VD-26462-17)

1

477

Dopagan-Codein Effervescent

Paracetamol 500mg, Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Hộp 1 tuýp x 10 viên, (tuýp HDPE)

NSX

24

893111184024 (VD-30015-18)

1

478

Doraval Plus 160mg/25mg

Valsartan 160mg, Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110184124 (VD-26463-17)

1

479

Doroclor 500 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-nhôm); Chai 100 viên, (chai HDPE)

NSX

36

893110184224 (VD-30750-18)

1

480

Dorocodon

Codein camphosulfonat 25mg, Sulfogaiacol 100mg, Cao mềm Grindelia 20mg

Viên nén bao đường

Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893111184324 (VD-22307-15)

1

481

Dosome 20 mg

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5 % Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ bấm nhôm - nhôm); Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, (vỉ xé nhôm - nhôm); Hộp 1 chai x 14 viên

NSX

36

893110184424 (VD-28386-17)

1

482

Dovalic 160 mg

Valsartan160mg

Viên nén bao phim

hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110184524 (VD-33035-19)

1

483

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm-PVC)

NSX

36

893110184624 (VD-28382-17)

1

484

Irbesartan/Hydroc lorothiazid 300 mg/12,5 mg

Irbesartan 300mg, Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893110184724 (VD-32287-19)

1

485

Metronidazol 250 mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

48

893115184824 (VD-25925-16)

1

486

pendo- IRBESARTAN 300 mg

Irbesartan 300mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC trắng đục); Chai 100 viên (chai HDPE)

NSX

36

893110184924 (VD-30023-18)

1

69. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Lô III-18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

487

Airflat 180

Simethicon 180mg

Viên nang mềm

Hộp 05 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

NSX

24

893100185024 (VD-29425-18)

1

70. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

70.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

488

Irbeazid-AM

Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110185124 (VD-27410-17)

1

489

Irbeazid-F

Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110185224 (VD-32328-19)

1

490

Kievidol

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein khan 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100185324 (VD-25436-16)

1

491

Lertésion

Repaglinid 1mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (Alu PVC)

NSX

36

893110185424 (VD-24994-16)

1

492

Meyercarmol 500

Methocarbamol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Alu/PVC)

NSX

36

893110185524 (VD-26478-17)

1

493

Meyercarmol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (Alu/PVC)

NSX

36

893110185624 (VD-26479-17)

1

494

Meyermazol 100

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, (vỉ xé)

NSX

36

893100185724 (VD-30781-18)

1

495

Meyerpanzol

Pantoprazol (tương đương Pantoprazol natri sesquihydrat 45,116mg) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110185824 (VD-32332-19)

1

496

Meyerzadin 2

Tizanidin (dưới dạng tizanidin hydroclorid 2,288mg) 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên (nhôm-nhôm)

NSX

36

893110185924 (VD-28426-17)

1

497

Newvent

Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 30 viên; Hộp 01 chai x 100 viên

NSX

36

893115186024 (VD-26484-17)

1

498

Paradau 325mg

Paracetamol 325mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai x 100 viên; Hộp 01 chai x 200 viên; Hộp 01 chai x 500 viên

NSX

36

893100186124 (VD-28428-17)

1

499

Piracetam Meyer

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

Hộp 05 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110186224 (VD-26487-17)

1

500

Zinc

Zinc gluconat (tương đương 10mg Kẽm) 70mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên (Alu - Alu)

NSX

36

893100186324 (VD-28431-17)

1

71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

501

Abioval-H 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110186424 (VD-21272-14)

1

502

Bezadrin

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Hộp 3, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC

BP 2017

36

893110186524 (VD-30072-18)

1

503

Carvelmed 12.5

Carvedilol 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên, nhôm- nhôm

USP 42

36

893110186624 (VD-22843-15)

1

504

Cavired HCTZ 10/12.5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 40

24

893110186724 (VD-30073-18)

1

505

Cavired HCTZ 20/25

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/nhôm

USP 40

24

893110186824 (VD-30075-18)

1

506

Dazoserc

Secnidazol 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên

NSX

48

893115186924 (VD-22455-15)

1

507

Glocor 10

Bisoprolol fumarat 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC-PVdC

USP 40

36

893110187024 (VD-29451-18)

1

508

Glodoxcin 100

Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

Hộp 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC- PVdC

USP 38

24

893110187124 (VD-30080-18)

1

509

Glodoxcin 100

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ PVC- PVdC

USP 38

24

893110187224 (VD-30079-18)

1

510

Glomezol 40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110187324 (VD-22850-15)

1

511

Glopepcid

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 Viên; Hộp 10 vỉ x 10 Viên, vỉ nhôm-PVC

USP 34

36

893110187424 (VD-21838-14)

1

512

Gloversin Plus

Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, túi nhôm, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC/PVdC; Hộp 1 chai x 30 viên, Hộp 1 chai x 60 viên, chai HDPE

NSX

36

893110187524 (VD-27470-17)

1

513

Megliptin 50

Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat 62,03mg) 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/ nhôm; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm /PVC-PVdC

NSX

36

893110187624 (VD-24177-16)

1

514

Nootryl 400

Piracetam 400mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm -PVC

NSX

36

893110187724 (VD-27472-17)

1

515

Topxol 50

Tolperison hydroclorid 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC-PVdC

NSX

36

893110187824 (VD-30814-18)

1

516

Vanoran

Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa itraconazol 22%) 100mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm-PVC/ PVdC

NSX

36

893110187924 (VD-28513-17)

1

72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội, Việt Nam)

72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B.Braun Việt Nam (Địa chỉ: Số 170, Đường La Thành, phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội, Việt Nam)

517

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10%

Glucose (dưới dạng Glucose Monohydrat 27,5g) 25g/250ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Thùng 20 chai x 250ml; Thùng 10 chai x 500ml

BP hiện hành

36

893110188024 (VD-30055-18)

1

518

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30%

Glucose (dưới dạng Glucose Monohydrat 165g) 150g/500ml

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Thùng 10 chai x 500ml

BP hiện hành

36

893110188124 (VD-30057-18)

1

519

Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5%

Mỗi 500ml chứa Natri Clorid 4,5g; Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Thùng 10 chai x 500ml

BP hiện hành

36

893110188224 (VD-29434-18)

1

520

Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat

Natri Clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid.2H2O 0,135g

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Thùng 10 chai x 500ml

BP hiện hành

36

893110188324 (VD-30059-18)

1

73. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

521

Ausvair 75

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110188424 (VD-30928-18)

1

522

Bivicarbo

Acarbose 50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

NSX

36

893110188524 (VD-25573-16)

1

523

Bivicetyl

N- Acetylcystein 200mg

Thuốc cốm

Hộp 30 gói x 2g; Hộp 60 gói x 2g (gói nhôm)

NSX

30

893100188624 (VD-18600-13)

1

524

Bivicode 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110188724 (VD-18603-13)

1

525

Bivicox 200

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

24

893110188824 (VD-18890-13)

1

526

Bivipear 4

Perindopril tert - butylamin 4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110188924 (VD-26650-17)

1

527

Bixofen 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE)

NSX

36

893100189024 (VD-18602-13)

1

528

Galamento 400

Gabapentin 400mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

NSX

36

893110189124 (VD-26057-17)

1

529

Irbepro 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm)

NSX

36

893110189224 (VD-24671-16)

1

530

Irbepro 300

Irbesartan 300mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm)

NSX

36

893110189324 (VD-25074-16)

1

531

Lisazin 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 20,72mg) 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

NSX

36

893110189424 (VD-24672-16)

1

532

Metylus

Methyldopa 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110189524 (VD-26665-17)

1

533

Mindona 400

Etodolac 400mg

viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm; nhôm - PVC)

NSX

36

893110189624 (VD-18666-13)

1

534

Nevirapin 200 - BVP

Nevirapin 200mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai HDPE)

NSX

36

893110189724 (VD-20406-14)

1

535

Nezilamvir

Lamivudin 150mg; Nevirapin 200mg; Zidovudin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC PVdC); Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)

NSX

36

893114189824 (VD-22729-15)

1

536

Nuradre 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên (nhôm - nhôm)

NSX

36

893110189924 (VD-27684-17)

1

537

Prasogem 40

Esomeprazol magnesi dihydrat dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% (tương đương với 40mg Esomeprazol) 470,58mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

36

893110190024 (VD-27686-17)

1

538

Talefil 20

Tadalafil 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 1 viên, Hộp 1 vỉ x 2 viên; Hộp 2 vỉ x 2 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

24

893110190124 (VD-20408-14)

1

539

Temacip 300

Tenofovir disoproxil fumarat 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

NSX

36

893110190224 (VD-25575-16)

1

540

Vitatrum-C

Acid ascorbic 1000mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 1 tuýp x 10 viên nén

NSX

30

893110190324 (VD-18609-13)

1

74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thy (Địa chỉ: D7 - Tổ dân phố Đình thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam)

74.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

541

Atsyp

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat, dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110190424 (VD-32584-19)

1

75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

542

SPLozarsin plus

Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 37

24

893110190524 (VD-28520-17)

1

76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: M1-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội, Việt Nam)

76.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: Lô II-8.3 khu CN Quế Võ 2 xã Ngọc Xá huyện Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam)

543

Kem giảm đau Ecosip

Mỗi tuýp 45g chứa: Camphor 1,8g; Menthol 4,5g; Methyl salicylat 13,5g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 45g

NSX

36

893100190624 (VD-29462-18)

1

77. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

544

Acinmuxi Caps

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100190724 (VD-27486-17)

1

545

Biotin

Biotin (vitamin H) 5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x10 viên

NSX

36

893110190824 (VD-26524-17)

1

546

Dompenic

Domperidon 5mg/5ml

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai x 30 ml; Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 20 ống x 10ml

NSX

24

893110190924 (VD-27489-17)

1

547

Histalife

Cyproheptadin hydroclorid 4mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110191024 (VD-30085-18)

1

548

Idilax

Acid mefenamic 250mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x10 viên

NSX

36

893100191124 (VD-21764-14)

1

549

Nicnice 200

Fenticonazole nitrate 200mg

Viên nang mềm đặt phụ khoa

Hộp 1 vỉ x 6 viên

NSX

36

893110191224 (VD-21091-14)

1

550

Nontamin-fort

Diphenhydramin hydroclorid 50mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100191324 (VD-27492-17)

1

551

Phaanedol

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên

DĐVN IV

24

893100191424 (VD-22341-15)

1

552

Solonic

Prednisolon 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên

NSX

36

893110191524 (VD-29475-18)

1

553

Solonic 10mg

Prednisolon 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110191624 (VD-30089-18)

1

554

Telgate 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100191724 (VD-27498-17)

1

78. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

78.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

555

Irbehasan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

Hộp 02 vỉ x 14 viên, Hộp 05 vỉ x 14 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên, vỉ bấm Al - PVC

USP 2023

36

893110191824 (VD-32393-19)

1

556

Parahasan Max

Paracetamol 650mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 03 vỉ x 04 viên, Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé Al - Al

NSX

24

893100191924 (VD-30100-18)

1

557

Premilin 75mg

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al - PVC

NSX

36

893110192024 (VD-25975-16)

1

558

Volhasan 25

Natri diclofenac (Diclofenac sodium) 25mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al PVC

NSX

36

893110192124 (VD-29492-18)

1

79. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

559

Hasadolac 200

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al-PVC trong

USP 2022

36

893110192224 (VD-25492-16)

1

560

Mibelaxol 750

Methocarbamol 750mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 15 viên, Hộp 05 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Vỉ bấm Al/PVC trong

NSX

36

893110192324 (VD-28567-17)

1

561

Mibeonate

Betamethason dipropionat 6,4mg

Thuốc kem

Hộp 01 tuýp x 10g, tuýp nhôm

NSX

36

893110192424 (VD-30112-18)

1

562

Volhasan creamgel

Natri diclofenac 1%

Gel

Hộp 01 tuýp x 20g, tuýp nhôm

NSX

36

893110192524 (VD-29514-18)

1

80. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63 1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63 1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

563

Dexpanthenol 5%

Dexpanthenol 1g/20g

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g

NSX

24

893100192624 (VD-27538-17)

1

564

Flucistad

Acid fusidic 20mg/g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g; Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 15g

BP 2018

24

893110192724 (VD-23350-15)

1

565

Vastad

Metronidazole 500mg; Nystatin 100.000IU; Neomycin sulfate 65.000IU

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, nhôm/nhôm; Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ xé nhôm/nhôm

NSX

24

893115192824 (VD-22683-15)

1

80.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 (Địa chỉ: Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

566

Bisostad 2.5

Bisoprolol fumarate 2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

USP 41

24

893110192924 (VD-24559-16)

1

567

Citalopram STELLA 10 mg

Citalopram(dưới dạng citalopram hydrobromide 12,49mg) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

USP 43

24

893110193024 (VD-27520-17)

1

568

Colchicine Stella 1mg

Colchicine 1mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

USP 41

24

893115193124 (VD-24573-16)

1

569

Pantostad 20

Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate 22,575 mg) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm nhôm

NSX

36

893110193224 (VD-18534-13)

1

570

Partamol eff.

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên, vỉ xé; Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 2 tuýp x 10 viên

NSX

24

893100193324 (VD-24570-16)

1

571

Quetiapine STELLA 200 mg

Quetiapine (dưới dạng quetiapine fumarate 230,24mg) 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110193424 (VD-27530-17)

1

572

Secnidazole STELLA 500 mg

Secnidazole 500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 3 vỉ x 4 viên

NSX

24

893115193524 (VD-30835-18)

1

573

Stadnex 20 CAP

Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole (magnesium dihydrate) pellets 22%) 20mg

Viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 6 vỉ x 7 viên; Hộp 8 vỉ x 7 viên; Hộp 10 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110193624 (VD-22345-15)

1

574

Stadsidon 20

Ziprasidone (dưới dạng ziprasidone hydrochloride 21,77mg) 20mg

Viên nang cứng

Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 6 vỉ x 7 viên, vỉ nhôm nhôm

NSX

24

893114193724 (VD-25482-16)

1

81. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

81.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

575

Painfree

Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100193824 (VD-28588-17)

1

82. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Reliv Pharma (Địa chỉ: 410/9 Tân Phú, Khu Mỹ Gia 1, Phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

82.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III-18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

576

RV-Itzol

Itraconazol 100mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110193924 (VD-29539-18)

1

83. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

83.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

577

Oxy 5

Mỗi 10g chứa: Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous Benzoyl Peroxide 0,7g) 0,5g

Lotion bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100194024 (VD-29583-18)

1

578

Rohto cool

Mỗi 13 ml chứa: Naphazoline Hydrochloride 1,56mg; Polysorbate 80 26mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 13ml (PET)

NSX

36

893100194124 (VD-28600-17)

1

84. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

84.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Sản xuất Dược Phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ cao Hoà Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

579

Gluthion

Glutathion (dưới dạng glutathion natri 643mg) 600mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ + 10 ống

NSX

36

893110194224 (VD-19717-13)

1

580

Nước cất pha tiêm MEDLAC

Nước cất pha tiêm 1; 2; 4; 5; 10; 20; 50ml

Dung môi pha tiêm

Hộp 5 ống x 1ml; Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 5 ống x 4ml; Hộp 5 ống x 5ml; Hộp 5 ống x 10ml; Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 50ml

EP hiện hành

60

893110194324 (VD-27588-17)

1

581

Pansegas 40

Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110194424 (VD-28608-17)

1

85. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)

85.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

582

Berberin

Berberin clorid 100mg

Viên nang cứng

Hộp 1 lọ x 100 viên, PP; Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC

NSX

36

893100194524 (VD-27596-17)

1

583

Magne-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC

NSX

36

893110194624 (VD-27611-17)

1

584

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén bao phim

Lọ 200 viên, Lọ 500 viên, PP

NSX

36

893110194724 (VD-28611-17)

1

585

Solopredni

Prednisolon 20mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm nhôm; Hộp 1 lọ x 20 viên, Hộp 1 lọ x 50 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên, lọ PP

NSX

36

893110194824 (VD-28616-17)

1

586

Vitamin C 500mg

Acid Ascorbic 500mg

Viên nang cứng

Lọ 200 viên, PP

NSX

24

893110194924 (VD-24044-15)

1

587

Cimetidin

Cimetidin 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Lọ 100 viên, lọ PP

NSX

36

893110195024 (VD-30159-18)

1

588

Flunarizin

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC

NSX

36

893110195124 (VD-30163-18)

1

589

Tanaflatyl

Metronidazol 250mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC

NSX

36

893115195224 (VD-23409-15)

1

86. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Địa chỉ: 3/38/40 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

86.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

590

Naftizine

Naftidrofuryl oxalat 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110195324 (VD-25512-16)

1

87. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sunny Inter Pharma (Địa chỉ: Số 39, ngách 82, ngõ 72, phố Tôn Thất Tùng, phường Khương Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

87.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

591

Sunbakant 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu

NSX

36

893110195424 (VD-27593-17)

1

88. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

88.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Địa chỉ: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

592

Difelene

Natri diclofenac 50mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm dạng xé

NSX

60

893110195524 (VD-28618-17)

1

89. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

89.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Khu liên hợp công nghiệp - dịch vụ - đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

593

Ambroco

Ambroxol HCl 15mg/5ml

Sirô

Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

24

893100195624 (VD-30176-18)

1

90. Cơ sở đăng ký (Cơ sở đặt gia công): Công ty Cổ phần Dược phẩm và Dịch vụ Y tế Khánh Hội (Địa chỉ: 1 Lê Thạch, phường 12, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

90.1. Cơ sở sản xuất (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

594

Dogwazin

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC; Lọ 100 viên, PP

NSX

36

893610195724 (GC-311-19)

1

595

Bromhexin

Bromhexin HCl 8mg

Viên nén

Lọ 200 viên; Lọ 500 viên, PP

NSX

36

893600195824 (GC-300-18)

1

Ghi chú:

1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

2. Số đăng ký tại cột (8):

- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.

PHỤ LỤC II

DANH MỤC 285 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC 03 NĂM - ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD ngày 21 tháng 03 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Địa chỉ: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

1

Ubiheal 200

Alpha lipoic acid (thioctic acid) 200mg

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm - PVC

NSX

36

893110195924 (VD-26669-17)

1

2

Ubiheal 300

Acid thioctic 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu

USP hiện hành

36

893110196024 (VD-27692-17)

1

2. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

2.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Địa chỉ: Số 415 đường Hàn Thuyên, phường Vị Xuyên,Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam)

3

Aceffex

Vitamin A (Retinol palmitat) 300IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 50IU; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 3mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 3mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 3mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5µg (mcg); Sắt sulfat 16,5mg; Calci glycerophosphat 5mg; Magnesi gluconat 5mg; Lysine HCl 25mg

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893100196124 (VD-17472-12)

1

4

Ausginin

L-Ornithine L-Aspartate 500mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

30

893110196224 (VD-27955-17)

1

5

Coldi-B

Mỗi lọ 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg; Menthol 1,5mg; Camphor 1,1mg

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

48

893110196324 (VD-24676-16)

1

6

Eurowitmin

Vitamin A (Retinol palmitat) 500IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 100IU; Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 2,5mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 2mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 8mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 2mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5,2 µg (mcg); Sắt (II) sulfat 15mg; Calci glycerophosphat 8mg; Magnesi gluconat 5mg; Lysin HCl 30mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

30

893100196424 (VD-17826-12)

1

7

Fericap

Sắt (II) fumarat 60 mg; Acid folic 1,5mg; Vitamin C (Acid Ascorbic) 30mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 5,2µg (mcg); Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 3,8 mg; Đồng sulfat 4mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893100196524 (VD-18180-13)

1

8

Hemomax

Calci gluconat 200mg; Sắt fumarat 30mg; DL- alphatocopheryl acetat 25 mg; Acid folic 0,4mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ; Hộp 6 vỉ; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

30

893100196624 (VD-17474-12)

1

9

Naphacollyre

100ml dung dịch chứa: Natri sulfacetamid 10000mg; Chlorpheniramin maleat 20mg; Naphazolin nitrat 25mg; Berberin hydroclorid 2mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 10ml; Hộp 1 lọ x 8ml

NSX

36

893110196724 (VD-24677-16)

1

10

Nighthappy

Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Sắt (II) Fumarat 75mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 28 viên, gồm 21 viên hỗn hợp Levonorgestrel và ethinylestradiol (màu vàng) và 7 viên sắt (II) fumarat (màu nâu)

BP 2010

60

893110196824 (VD-17825-12)

1

11

Osaki

Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 18mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 18mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 18mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 18mg; Calci glycerophosphat 40mg; Kẽm (Kẽm sulfat) 30mg; Lysine hydroclorid 500mg

Siro

Hộp 1 lọ x 90ml

NSX

24

893100196924 (VD-17476-12)

1

12

Ostocare

Calci gluconat 500mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 250IU

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên

NSX

30

893100197024 (VD-25084-16)

1

13

Pharnomax

L-Ornithine L- Aspartate 200mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên

NSX

30

893110197124 (VD-29803-18)

1

14

Vimaxx Lights

Mỗi 15ml chứa: Natri clorid 33mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 15ml

NSX

30

893100197224 (VD-24678-16)

1

15

Vitamin 3B

Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid) 15mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 30 viên

NSX

24

893100197324 (VD-19397-13)

1

3. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

3.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược - Vật Tư y tế Nghệ An (Địa chỉ: Số 68 đường Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam)

16

Saforliv

L- Ornithin L- aspartat 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, PVC Al

NSX

36

893110197424 (VD-21944-14)

1

17

Vitamin 3B B1- B2-B6

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10mg; Vitamin B2 (riboflavin) 1mg; vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride) 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 20 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100197524 (VD-21426-14)

1

4. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ: Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

4.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng Nai (Địa chỉ:Số 221 B, đường Phạm Văn Thuận, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

18

Gynolady

Đồng sulfat 0,25g/100ml

Dung dịch rửa phụ khoa

Chai 180ml; Chai 200ml; Chai 250ml

NSX

36

893100197624 (VS-4922-16)

1

19

Vitamin C 250 mg

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng

Chai 100 viên, chai 200 viên (HDPE)

NSX

36

893100197724 (VD-27709-17)

1

5. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập - TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

5.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập - TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

20

Glucose-C

Acid ascorbic 50mg

Viên nén ngậm

Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên × gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên

NSX

36

893100197824 (VD-28795-18)

1

21

Racesec

Racecadotril 30mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ × 10 viên; hộp 2 vỉ × 10 viên; hộp 3 vỉ × 10 viên; hộp 5 vỉ × 10 viên

NSX

36

893110197924 (VD-27717-17)

1

22

Tribcomplex

Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200µg (mcg)

Viên nén sủi

Hộp 2 vỉ × 4 viên; Hộp 5 vỉ × 4 viên; Hộp 10 vỉ × 4 viên; Hộp 20 vỉ × 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên

NSX

36

893100198024 (VD-28800-18)

1

6. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (Địa chỉ: 288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

6.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Địa chỉ: Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

23

Hapacol Flu

Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai x 100 viên, (chai nhựa)

NSX

36

893100198124 (VD-30131-18)

1

24

Unikids Zinc 70

Kẽm gluconat (tương đương kẽm 10mg) 70mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 1,5g, Hộp 50 gói x 1,5g, Hộp 100 gói x 1,5g, màng ghép PET AL PE

NSX

36

893100198224 (VD-27570-17)

1

7. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

7.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Medipharco (Địa chỉ: 08 Nguyễn Trường Tộ - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam)

25

Hotgel

Methyl salicylat 2,8g; Menthol 1,2g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

36

893100198324 (VD-16692-12)

1

26

Mediclophencid - H

Hydrocortison acetat 30mg; Cloramphenicol 40mg

Thuốc mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp x 4g

NSX

36

893110198424 (VD-30759-18)

1

27

Mediplex

Aciclovir 800mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

36

893110198524 (VD-30030-18)

1

28

Mevolren

Tuýp 10g chứa: Diclofenac natri 100mg; Menthol 400mg

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g; Hộp 1 tuýp x 20g; Hộp 1 tuýp x 30g

NSX

36

893100198624 (VD-30031-18)

1

29

Multivitamin

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 5mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100198724 (VD-17687-12)

1

30

Stomalugel P

Nhôm phosphat (dưới dạng nhôm phosphat gel 20%) 2,2g

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 20g

NSX

36

893100198824 (VD-20034-13)

1

31

Zento B - CPC1

Thiamin nitrat (Vitamin B1) 125mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 12,5mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 125mcg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100198924 (VD-18472-13)

1

8. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

8.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Minh Hải (Địa chỉ: Số 322 đường Lý Văn Lâm, phường 1, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Việt Nam)

32

Srinron

Tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethasone Dipropionat 6,4mg; Gentamicine Sulfat 10mg

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 5g, 10g

NSX

36

893110199024 (VD-23478-15)

1

9. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

9.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

33

Mecaflu

Eucalyptol (Cineolum) 100mg; Menthol (Mentholum) 0,5mg; Tinh dầu Tần dày lá (Aetheroleum Plectranthi amboinici) 0,18mg; Tinh dầu Gừng (Aetheroleum zingiberis) 0,5mg

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100199124 (VD-19293-13)

1

10. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Chân Tâm (Địa chỉ: U1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

10.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Địa chỉ: Số 19 đường 18, khu phố 3, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

34

Viên xông hương tràm vim báo gấm

Menthol (Mentholum) 12mg; Eucalyptol (Cineolum) 12mg; Camphor (Camphora) 12mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 20 viên

NSX

24

893100199224 (VD-18918-13)

1

11. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

11.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm 2/9 (Địa chỉ: 930C4 đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, cụm 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

35

Oresol

Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 4,1g; Hộp 40 gói x 4,1g

NSX

36

893100199324 (VD-28810-18)

1

36

Vitamin A 5000 IU

Vitamin A 5000 IU

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, màng Alu PVC; Hộp 1 chai x 80 viên, chai nhựa HDPE

NSX

24

893110199424 (VD-20160-13)

1

37

Vitamin B1 50mg

Thiamin nitrat 50mg

Viên nén

Hộp 20 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893110199524 (VD-26713-17)

1

12. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: Số 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

12.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Địa chỉ: 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm II, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

38

Calyptin F

Eucalyptol 200mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100199624 (VD-24695-16)

1

39

Decolic

Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 24mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1,15g

NSX

36

893110199724 (VD-19304-13)

1

40

Melyptol

Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml

Dung dịch xông mũi, họng

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

24

893100199824 (VD-27741-17)

1

41

Methionin

Methionin 250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110199924 (VD-17374-12)

1

42

Metrima - M

Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115200024 (VD-29645-18)

1

43

Nystatin 25.000 IU

Nystatin 25.000IU

Thuốc bột rà miệng

Hộp 20 gói x 1g, gói giấy nhôm

NSX

24

893100200124 (VD-18216-13)

1

44

Prebufen

Ibuprofen 200mg

Thuốc cốm

Hộp 20 gói x 1,5g

NSX

36

893100200224 (VD-17876-12)

1

45

Terfelic B9

Sắt fumarat 151,6mg; Acid folic 0,35mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100200324 (VD-18924-13)

1

46

Terfelic F

Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100200424 (VD-19309-13)

1

47

Tragutan F

Cineol 100mg; Tinh dầu tràm trà 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100200524 (VD-26088-17)

1

48

Vifticol 1%

Glycerol 100mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 10ml

NSX

36

893100200624 (VD-20167-13)

1

13. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

13.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam)

49

Agi-Bromhexine 16

Bromhexin hydroclorid 16mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110200724 (VD-30270-18)

1

50

Agi-Bromhexine 4

Bromhexin hydroclorid 4mg

Viên nang cứng

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893100200824 (VD-29647-18)

1

51

Agietoxib 120

Etoricoxib 120mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110200924 (VD-29648-18)

1

52

Agi-Neurin

Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125µg (mcg)

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-PVC

NSX

24

893110201024 (VD-23485-15)

1

53

Lodextrin

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110201124 (VD-29663-18)

1

54

Promethazin

Promethazin hydroclorid 5mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói x 1,6g; Hộp 30 gói x 1,6g

NSX

36

893100201224 (VD-25127-16)

1

14. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 Đường N13, Khu công nghiệp Đông Nam, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

14.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Địa chỉ: Lô B14-3,4 Đường N13, Khu công nghiệp Đông Nam, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

55

Nepalis 1,5%

Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H20 5,08mg

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Hộp 4 túi x 2 lít

NSX

24

893110201324 (VD-25130-16)

1

56

Nepalis 2,5%

Dextrose monohydrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Canxi clorid dihydrat 25,7mg; Magnesi clorid.6H20 5,08mg

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Hộp 4 túi x 2 lít

NSX

24

893110201424 (VD-25131-16)

1

15. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

15.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

57

Maxxhepa urso 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, Hộp

NSX

36

893110201524 (VD-29676-18)

1

58

Sosdol Fort

Diclofenac kali 50mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm- PVC

NSX

36

893110201624 (VD-27780-17)

1

59

Usalukast 4 ODT

Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 4mg

Viên nén phân tán trong miệng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm nhôm - nhôm

NSX

24

893110201724 (VD-26741-17)

1

16. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: 314 Bông Sao, phường 5, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

16.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Địa chỉ: Lô C16, Đường số 9, khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

60

A.T Arginin

Arginin hydroclorid 400mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110201824 (VD-25622-16)

1

61

A.T Arginin 200

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110201924 (VD-25623-16)

1

62

A.T Calcium cort

Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 1100mg; Vitamin C 100mg; Vitamin PP 50mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống x 10ml

NSX

36

893100202024 (VD-28849-18)

1

63

A.T Glutathione 300 inj

Glutathion 300mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm + 5 ống dung môi 8ml

NSX

24

893110202124 (VD-24729-16)

1

64

A.T Zinc siro

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml

NSX

36

893110202224 (VD-25649-16)

1

65

A.T Glutathione 900 inj.

Glutathion 900mg

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml; Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 10ml; Hộp 5 lọ thuốc + 5 ống dung môi 10ml

NSX

24

893110202324 (VD-25630-16)

1

66

Antilox plus

Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10g; Hộp 50 gói x 10g

NSX

24

893100202424 (VD-29689-18)

1

67

Antimuc 100 sac

N-Acetyl cystein 100mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

NSX

24

893100202524 (VD-25639-16)

1

68

Atessen

Mỗi 5ml siro chứa: Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Guaifenesin 33,3mg

Sirô

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 10ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 10ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml

NSX

24

893100202624 (VD-28658-18)

1

69

Atiglucinol inj

Mỗi 4ml chứa: Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrate) 40mg; Trimethyl phloroglucinol 0,04mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 4ml

NSX

36

893110202724 (VD-25642-16)

1

70

Atigluco 1500 sac

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin Hydroclorid) 1.500mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 3g

NSX

24

893100202824 (VD-25643-16)

1

71

Atihepam 150

L-Ornithin L- Aspartat 150mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

NSX

24

893110202924 (VD-25644-16)

1

72

Atilene

Alimemazin tartrat 2,5mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml; Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 5ml; Hộp 1 chai x 30ml, 60ml, 100ml

NSX

24

893100203024 (VD-26754-17)

1

73

Atirlic

Magnesi hydroxyd 800,4mg; Nhôm hydroxyd gel 3030,3mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 50 gói x 15g

NSX

24

893100203124 (VD-26749-17)

1

74

Atirlic forte

Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 800mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 100mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói, 50 gói x 10g

NSX

24

893100203224 (VD-26750-17)

1

75

Ivermectin 6 A.T

Ivermectin 6mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 30 viên

NSX

24

893110203324 (VD-26110-17)

1

76

Metpredni 16 A.T

Methylprednisolon 16mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên

NSX

36

893110203424 (VD-25658-16)

1

77

Paracetamol A.T inj

Paracetamol 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml

NSX

24

893110203524 (VD-26757-17)

1

17. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

17.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam (Địa chỉ: Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

78

Bozypaine

Cetylpyridinium clorid 1,5mg

Viên nén ngậm

Hộp 01 tuýp x 24 viên, tuýp nhựa trắng; Hộp 02 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ Al/PVC

NSX

36

893110203624 (VD-28659-18)

1

79

Effer-paralmax codein 10

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 05 vỉ x 04 viên, Hộp 10 vỉ x 04 viên, vỉ xé Al/Al

NSX

36

893111203724 (VD-29694-18)

1

18. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

18.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

80

Biosoft

Vitamin H (biotin) 10mg

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên

NSX

30

893100203824 (VD-29705-18)

1

81

Cynamus

Cynamus 125mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml, ống nhựa

NSX

24

893100203924 (VD-27822-17)

1

82

Dexalevo-drop

Mỗi ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 ống x 2ml; Hộp 1 ống x 3ml; Hộp 1 ống x 4ml; Hộp 1 ống x 5ml; Hộp 1 ống x 8ml; Hộp 1 ống x 10ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,4ml, Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,4ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 1ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,6ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,6ml; Hộp 1 vỉ x 5 ống x 0,8 ml, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 0,8 l; Hộp 20 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 40 vỉ x 5 ống x 0,8ml; Hộp 60 vỉ x 5 ống x 0,8ml, ống nhựa

NSX

36

893115204024 (VD-26773-17)

1

83

Dexibufen softcap

Dexibuprofen 400mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 6 vỉ x 15 viên

NSX

30

893110204124 (VD-29706-18)

1

84

Gabasol

Gabapentin 300mg/6ml

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 6ml; Hộp 20 ống x 6ml; Hộp 30 ống x 6ml; Hộp 40 ống x 6ml

NSX

24

893110204224 (VD-28875-18)

1

85

Ginsil

Piracetam 400mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml

NSX

24

893110204324 (VD-27833-17)

1

86

Line-BFS 600mg

Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600mg

Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch

Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml; Hộp 50 vỉ x 2 túi x 1 ống x 10ml

NSX

24

893110204424 (VD-28878-18)

1

87

Novolegic

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

NSX

30

893100204524 (VD-27830-17)

1

88

Novolinda

Mỗi 20ml chứa: Clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochlorid) 200mg; Metronidazol 160mg

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 lọ x 20ml; Hộp 1 lọ x 30ml

NSX

36

893110204624 (VD-28880-18)

1

89

Tacrocap 0.5 mg

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 15 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 15 viên

NSX

24

893114204724 (VD-29710-18)

1

90

Zentanil

Acetylleucine 1g/10ml

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ x 10ml, Hộp 5 lọ x 10ml, Hộp 10 lọ x 10ml

NSX

36

893110204824 (VD-28885-18)

1

19. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

19.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Địa chỉ: 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam)

91

Cortebois

Chai 8g chứa: Dexamethason acetat (tương đương Dexamethason 3,6 mg) 4mg; Cloramphenicol 160mg

Kem bôi da

1 Chai x 8g

NSX

24

893115204924 (VD-27838-17)

1

20. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

20.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Nguyễn (Địa chỉ: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam)

92

Avisla

Natri clorid 33mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml, lọ PET

NSX

24

893100205024 (VD-28935-18)

1

93

Tezkin

Terbinafin hydroclorid 1% (w/w)

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 lọ x 15ml, lọ nhựa

NSX

24

893100205124 (VD-22630-15)

1

94

Tinfozol

Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg

Kem bôi ngoài da

Hộp 1 tuýp x 10g, tuýp nhôm

NSX

36

893110205224 (VD-27865-17)

1

21. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Số 10A, Phố Quang Trung, P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội, Việt Nam)

21.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

95

3BTP

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg)

Viên nén phân tán

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110205324 (VD-26140-17)

1

96

Atorvastatin TP

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110205424 (VD-25689-16)

1

97

Best GSV

Mỗi 60ml chứa Betamethason 3mg; Dexclorpheniramin maleat 24mg

Siro

Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml

NSX

24

893110205524 (VD-26809-17)

1

98

Chymodk

Alphachymotrypsin (tương ứng 4200IU chymotrypsin USP) 4,2mg

Viên nén phân tán

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110205624 (VD-22146-15)

1

99

Fuvero1000

Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Pivoxil sulbactam) 125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 14 gói x 2g

NSX

24

893110205724 (VD-25170-16)

1

100

Gastrosanter

Mỗi gói chứa: Magnesi hydroxyd 400mg; Nhôm hydroxyd 400mg

Thuốc bột uống

Hộp 30 gói x 2,5g

NSX

36

893100205824 (VD-26819-17)

1

101

Glucosamin

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5mg glucosamin) 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100205924 (VD-28953-18)

1

102

Mezavitin

Vincamin 20mg; Rutin 40mg

Viên nang cứng

Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110206024 (VD-20443-14)

1

103

Rotundin 30mg

Rotundin 30mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN hiện hành

36

893110206124 (VD-30395-18)

1

104

Tarvieyes

Natri chondroitin sulfat 100mg; Vitamin A (Retinyl palmitat) 2500IU; Cholin bitartrat 25mg; Vitamin B1 (Thiamin hydrochlorid) 20mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110206224 (VD-26831-17)

1

105

Vinpocetin TP

Vinpocetin 5mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110206324 (VD-25182-16)

1

22. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

22.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Địa chỉ: Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

106

Alimazin 5 mg

Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5mg

Viên nang cứng

Chai 200 viên (chai HDPE)

NSX

36

893100206424 (VD-25185-16)

1

107

Mexcold 100

Paracetamol 100mg

Viên nén bao phim

Chai 200 viên, Chai 500 viên, chai nhựa HDPE

BP hiện hành

60

893100206524 (VD-30401-18)

1

22.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương (Địa chỉ: Số 22, Đường số 2, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II, Phường Hòa Phú, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

108

Bactamox 1,5g

Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 1g; Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 1,5g, Hộp 10 lọ x 1,5g, (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110206624 (VD-28647-17)

1

109

Bactamox 750

Amoxicilin (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 500mg, Sulbactam (dưới dạng hỗn hợp Amoxicilin natri và Sulbactam natri tỷ lệ 2:1) 250mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ x 750mg, Hộp 10 lọ x 750mg, (lọ thủy tinh)

NSX

24

893110206724 (VD-28648-17)

1

22.3. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam)

110

Prednison 5mg

Prednison 5mg

Viên nang cứng

Chai 1 túi x 200 viên, túi nhôm, chai nhựa HD

NSX

36

893610206824 (GC-292-18)

1

23. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Số 74 Đường Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

23.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Địa chỉ: Đường 2/4, Khóm Đông Bắc, Phường Vĩnh Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam)

111

Katrypsin Fort

Alphachymotrypsin 8400 IU

Viên nén phân tán

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 50 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

NSX

24

893110206924 (VD-26867-17)

1

112

Vitamin B1

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC; Hộp 1 chai x 100 viên, Hộp 1 chai x 200 viên, chai nhựa HDPE

DĐVN V

36

893110207024 (VD-26869-17)

1

24. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

24.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Địa chỉ: Số 521, Khu phố An Lợi, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

113

Ciheptal 800

Piracetam 800mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống nhựa x 10ml

NSX

36

893110207124 (VD-30417-18)

1

114

Daviplus

Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat (tương đương 90mg calci) 1100mg; Acid ascobic 100mg; Nicotinamid 50mg

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 10ml, Hộp 20 ống x 5ml

NSX

36

893100207224 (VD-28668-18)

1

115

Vitamin - 3B

Thiamin mononitrat (Vitamin B1) 100mg; Pyridoxin HCl (Vitamin B6) 200mg; Cyanocobalamin (Vitamin B12) 200µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100207324 (VD-30429-18)

1

25. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, Nam Định, Việt Nam)

25.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân (Địa chỉ: Lô N8 - Đường N5 - KCN Hòa Xá - Phường Mỹ Xá - thành phố Nam Định - Tỉnh Nam Định - Việt Nam)

116

Cephalothin 2g

Cephalothin (dưới dạng cephalothin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ, lọ thủy tinh loại dung tích 20ml

NSX

36

893110207424 (VD-26188-17)

1

117

Senitram 0,5g 0,25g

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, loại dung tích 20ml; Hộp 10 lọ, loại dung tích 20ml

NSX

36

893110207524 (VD-26910-17)

1

26. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

26.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông (Địa chỉ: Lô số 07, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

118

Dasoltac 400

Mỗi ống 8ml chứa: Piracetam 400mg

Dung dịch uống

Hộp 12 ống x 8ml, Hộp 24 ống x 8ml, Hộp 36 ống x 8ml, Hộp 48 ống x 8ml, màng PVC PE

NSX

36

893110207624 (VD-25760-16)

1

119

Kitno

Calci carbonat (tương đương 250mg Calci) 625mg

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm/PVC; Chai 30 viên, Chai 60 viên, Chai 100 viên, chai nhựa HDPE

NSX

36

893100207724 (VD-27984-17)

1

120

Vigahom

Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Sắt gluconat dihydrat 431,68mg tương đương Sắt 50mg; Mangan gluconat dihydrat 11,65mg tương đương Mangan 1,33mg; Đồng gluconat 5mg tương đương Đồng 0,7mg

Dung dịch uống

Hộp 10 ống x 10ml; Hộp 20 ống x 10ml; Hộp 30 ống x 10ml; Hộp 50 ống x 10ml

NSX

36

893100207824 (VD-28678-18)

1

27. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

27.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

121

Glutoz

Acid ascorbic 50mg

Viên nén ngậm

Hộp 30 gói x 10 viên; Hộp 30 gói x 20 viên; Hộp 1 lọ x 20 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, lọ HDPE

NSX

24

893110207924 (VD-25764-16)

1

28. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03A, Khu Công Nghiệp trong Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

28.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) (Địa chỉ: Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

122

3B SaVi

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (dưới dạng Cyanocobalamin 1%) 200µg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110208024 (VD-28681-18)

1

123

SaViPamol Day

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Guaifenesin 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110208124 (VD-25273-16)

1

124

SaViTopril

Perindopril erbumin 4mg; Indapamid (dưới dạng indapamid hemihydrat) 1,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110208224 (VD-25270-16)

1

29. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

29.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm (Địa chỉ: Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam)

125

Pancidol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 30mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên

NSX

36

893100208324 (VD-29406-18)

1

126

Vitamin 3B

Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,125mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

24

893100208424 (VD-28401-17)

1

30. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Số 9 Trần Thánh Tông, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

30.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Địa chỉ: Lô 27, khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

127

Ingaron 100 DST

Cefpodoxim 100mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110208524 (VD-28103-17)

1

128

Paverid 2%

Papaverin hydroclorid 20mg/ml

Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

Hộp 100 ống x 1ml

NSX

36

893110208624 (VD-18640-13)

1

31. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 (Địa chỉ: 16 Lê Đại Hành, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

31.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 28, đường 351, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam)

129

Rotundin tw3

Rotundin 30mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

DĐVNI V

24

893110208724 (VD-30553-18)

1

32. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: 160 Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

32.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

130

Bicelor 375 DT.

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Viên nén phân tán

Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

24

893110208824 (VD-30513-18)

1

131

Bivantox 300 tab.

Acid alpha lipoic 300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110208924 (VD-29158-18)

1

132

Childestimine - New

Desloratadin 2,5mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói, x 1,5g

NSX

36

893100209024 (VD-29850-18)

1

133

Faba- plus Vitamin C 60mg

Acid ascorbic 60mg

Viên nén sủi bọt

Tuýp 20 viên

NSX

24

893100209124 (VD-17002-12)

1

134

Fabalofen 60 DT

Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg

Viên nén phân tán

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100209224 (VD-30524-18)

1

135

Quinvonic 100

Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 100mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên

NSX

36

893115209324 (VD-17553-12)

1

136

Resonet

Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 900mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ Resonet và 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ Resonet

NSX

24

893110209424 (VD-31951-19)

1

137

Vitamin B1 10mg

Thiamin nitrat 10mg

Viên nén

Lọ 100 viên; Lọ 150 viên; Lọ 1000 viên; Lọ 2000 viên

NSX

48

893100209524 (VD-30545-18)

1

138

Vitamin B6 125mg

Pyridoxin hydroclorid 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110209624 (VD-25809-16)

1

139

Cecolfen F

Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

NSX

36

893100209724 (VD-18359-13)

1

32.2. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco (Địa chỉ: Số 160, phố Tôn Đức Thắng, phường Hàng Bột, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

140

Zelfamox 500 250

Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng pivoxil sulbactam) 250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110209824 (VD-19941-13)

1

33. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

33.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Địa chỉ: Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định, Việt Nam)

141

Toganin

L-Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên, vỉ Al PVC

NSX

36

893110209924 (VD-27132-17)

1

142

AMMG-3B

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg

Viên nén bao đường

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm PVC

NSX

36

893110210024 (VD-24881-16)

1

34. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: 31 Ngô Thời Nhiệm, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

34.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

143

Mebizinc

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 15mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 Chai x 100 viên

NSX

48

893110210124 (VD-29203-18)

1

34.2. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Địa chỉ: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

144

Gadoxime 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén phân tán

Hộp 02 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110210224 (VD-24893-16)

1

35. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

35.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm VCP (Địa chỉ: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

145

Cefradin 500mg

Cefradin (dưới dạng Cefradin phối hợp với L-arginin tỷ lệ 2:1) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

CP 2015

36

893110210324 (VD-29208-18)

1

146

Vaciradin 2g

Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-arginin tỷ lệ 2:1) 2g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

CP 2015

36

893110210424 (VD-28690-18)

1

147

Vicilothin 1g

Cefalothin (dưới dạng cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat tỷ lệ 1:0,03) 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ

USP 43

36

893110210524 (VD-28693-18)

1

148

Vicimlastatin

Hỗn hợp Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 1:1:0,04 tương đương với: Imipenem + Cilastatin 750mg + 750mg

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

USP 44

36

893110210624 (VD-28694-18)

1

36. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Phẩm Vipharco (Địa chỉ: Số 67, Ngõ 68 đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, Hà Nội, Việt Nam)

36.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam)

149

Hepaur 1g

L-Ornithin L- Aspartat 1g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

NSX

36

893110210724 (VD-26326-17)

1

37. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

37.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược S.Pharm (Địa chỉ: Đường D1 lô G, khu công nghiệp An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam)

150

Vitamin B1 50mg

Thiamin mononitrat 50mg

Viên nén

Chai 100 viên, Chai 1000 viên, chai nhựa HD

NSX

36

893110210824 (VD-28008-17)

1

38. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

38.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Trung ương 3 (Địa chỉ: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam)

151

Cetecofermax

Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100210924 (VD-28167-17)

1

152

Ceteconeurovit Fort

Vitamin B1 250mg; Vitamin B6 250mg; Vitamin B12 1000µg (mcg)

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100211024 (VD-28168-17)

1

39. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: 358 Giải Phóng, phường phương Liệt , quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

39.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược Trung ương Mediplantex (Địa chỉ: Nhà máy Dược phẩm số 2, thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

153

Cloromis-F

Bacitracin (dưới dạng Kẽm Bacitracin) 500IU; Polymyxin B (dưới dạng Polymyxin B sulfat) 10.000IU

Thuốc bột dùng ngoài da

Hộp 20 lọ x 1g

NSX

36

893115211124 (VD-29277-18)

1

154

Ibatony

Vitamin A (Retinyl palmitat) 1000IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 200IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 5mg; Vitamin PP (Nicotinamid) 10mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 5mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 50mg; Lysin hydroclorid 18,75mg (tương đương 15mg lysin); Calci gluconat 200mg; Kẽm gluconat 18,08mg (tương đương 2,5mg kẽm)

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

NSX

36

893100211224 (VD-19067-13)

1

155

Kidhepet-new

Aciclovir 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1,5g

NSX

36

893110211324 (VD-29936-18)

1

156

Kilecoly

Nifuroxazid 200mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1,5 g

NSX

36

893110211424 (VD-27209-17)

1

157

Melopower

L-ornithin L-aspartat 300mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 12 vỉ x 5 viên, vỉ PVC/Alu

NSX

36

893110211524 (VD-25848-16)

1

158

Roseginal

Metronidazol 200mg; Nystatin 100.000IU; Chloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 0,5mg

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 3 vỉ x 4 viên, vỉ nhôm/nhôm

NSX

36

893115211624 (VD-19997-13)

1

159

Tidipluxin

Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat 100mg

Viên nang cứng

Lọ 100 viên; Lọ 200 viên

NSX

36

893110211724 (VD-25334-16)

1

40. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ Phần Dược Vacopharm (Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

40.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Địa chỉ: Km 1954, Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh, thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

160

Aspartam

Aspartam 35mg

Thuốc cốm

Hộp 20 gói x 1g; Hộp 30 gói x 1g; Hộp 50 gói x 1g; Hộp 100 gói x 1g; Hộp 200 gói x 1g; Hộp 300 gói x 1g; Hộp 500 gói x 1g

NSX

36

893100211824 (VD-24917-16)

1

161

Vadol 650 Extra

Paracetamol 650mg; Cafein 65mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

NSX

36

893100211924 (VD-29291-18)

1

162

Vitamin B1 250

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 20 vỉ x 25 viên; Hộp 40 vỉ x 25 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; Chai 1000 viên

NSX

36

893110212024 (VD-25854-16)

1

41. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

41.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược vật tư ty tế Hải Dương (Địa chỉ: 102 Chi lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

163

Natri camphosulfonat 10%

Natri camphosulfonat 200mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 6 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml; Hộp 12 ống x 2ml

NSX

36

893110212124 (VD-24381-16)

1

164

Stavimin

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110212224 (VD-30648-18)

1

41.2. Cơ sở sản xuất: Nhà máy HDPHARMA EU - Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Địa chỉ: Thửa đất số 307, cụm Công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

165

Thiamin DHĐ

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100212324 (VD-29297-18)

1

42. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 232, Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

42.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Địa chỉ: Số 04 đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam)

166

Cloramphenicol 0.4%

Cloramphenicol 32mg

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 8ml

NSX

24

893115212424 (VD-23152-15)

1

167

Paracetamol 100 mg

Paracetamol 100mg

Viên nén

Lọ 100 viên; Lọ 200 viên; Lọ 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100212524 (VD-25355-16)

1

168

Terpin benzoat

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nén bao đường

Lọ 70 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100212624 (VD-19562-13)

1

169

Theclaxim Tab

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110212724 (VD-28248-17)

1

170

Vitamin B1 + B6 + B12

Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN IV

36

893100212824 (VD-28250-17)

1

43. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

43.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Euvipharm (Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam)

171

Ascorbin C 250mg

Acid ascorbic 250mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110212924 (VD-30360-18)

1

172

Euvi - Alpha

Chymotrypsin (alpha - chymotrypsin 21 Microkatal) 4200UI

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

DĐVN V

24

893110213024 (VD-20427-14)

1

173

Exatus 200

Acetylcystein 200mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100213124 (VD-20694-14)

1

44. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định)

44.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam (Địa chỉ: Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, Bình Định)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

174

Calci glubionat Kabi

Calci glubionat (tương đương 45mg hoặc 1,12mmol Calci) 687,5mg/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml

NSX

36

893110213224 (VD-29312-18)

1

175

Glucose Kabi 30%

Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 1,5g/5ml

Dung dịch tiêm

Hộp 50 ống x 5ml, Hộp 20 ống x 5ml

DĐVN V

36

893110213324 (VD-29315-18)

1

45. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

45.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar (Địa chỉ: 297/5 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

176

Bimoxine

Amoxicilin trihydrat tương đương amoxicilin 125mg; Cloxacilin natri tương đương cloxacilin 125mg

Thuốc bột uống

Hộp 25 gói x 3,8g

NSX

24

893110213424 (VD-29964-18)

1

177

Cefalotin 1g

Cefalotin natri tương đương Cefalotin 1g

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

NSX

36

893110213524 (VD-29321-18)

1

178

Chloramphenicol 250mg

Cloramphenicol 250mg

Viên nén bao đường

Chai 100 viên

NSX

36

893115213624 (VD-27281-17)

1

179

Lactate ringer & dextrose 5%

Sodium chloride 3g; Potassium chloride 0,15g; Calcium chloride dihydrate tương đương Calcium chloride khan 0,075g; Dung dịch Sodium lactate tương đương Sodium lactate khan 1,55g; Dextrose tương đương Dextrose khan 25g

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500 ml, chai nhựa

NSX

36

893110213724 (VD-21432-14)

1

180

Mekodecol

Paracetamol 400mg; Chlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 10 viên

DĐVN V

36

893100213824 (VD-16088-11)

1

181

Micindrop

Neomycin sulfat tương đương neomycin base 17.000IU

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai x 5ml

NSX

24

893110213924 (VD-27286-17)

1

182

Mycocid

Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

30

893110214024 (VD-28268-17)

1

183

Paracold 250 Flu

Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Thuốc bột sủi bọt uống

Hộp 24 gói x 1,5g

NSX

24

893100214124 (VD-29969-18)

1

184

Paracold Fort

Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochloride 10mg; Chlorpheniramine maleate 2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 04 viên

NSX

36

893100214224 (VD-21718-14)

1

185

Quinine Sulphate 250mg

Quinin sulfat 250mg

Viên nén

Chai 180 viên

NSX

60

893110214324 (VD-28271-17)

1

186

Sumakin 1g

Amoxicillin trihydrat tương đương amoxicillin 875mg, Sulbactam pivoxyl tương đương sulbactam 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110214424 (VD-28710-18)

1

187

Vitamin B1-B6- B12

Thiamin nitrat (vitamin B1) 125mg; Pyridoxin hydroclorid (vitamin B6) 125mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 125µg (mcg)

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110214524 (VD-29334-18)

1

46. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

46.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

188

Anyfen

Dexibuprofen 300mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110214624 (VD-21719-14)

1

47. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

47.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm Int'l (Địa chỉ: Số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam -Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

189

Silybean-comp

Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 95mg; Silybin 50mg) 200mg; Thiamin hydroclorid 8mg; Pyridoxin hydroclorid 8mg; Nicotinamid 24mg, Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1%) 2,4µg (mcg)

Viên nang mềm

Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên

NSX

24

893100214724 (VD-30697-18)

1

48. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Địa chỉ: 39/39 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

48.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam (Địa chỉ: Số 192 phố Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

190

Ocebiso

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén phân tán

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm-nhôm

NSX

24

893110214824 (VD-29338-18)

1

191

Ocedio 80/12,5

Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén phân tán

Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - PVC; Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm

NSX

24

893110214924 (VD-29339-18)

1

192

Ocefero

Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg

Viên nén phân tán

Hộp 5 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC)

NSX

36

893100215024 (VD-28283-17)

1

193

Ocethizid 5 12,5

Enalapril maleat 5mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén phân tán

Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC); Hộp 5 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm)

NSX

24

893110215124 (VD-29340-18)

1

194

Ocevesin 60

Alverin citrat 60mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC)

NSX

36

893110215224 (VD-29341-18)

1

195

Ocevimin

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200µg (mcg)

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-PVC); Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm-nhôm)

NSX

24

893110215324 (VD-29342-18)

1

49. Cơ sở đăng ký: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

49.1. Cơ sở sản xuất: Công Ty Cổ Phần Pymepharco (Địa chỉ: 166-170 Nguyễn Huệ Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam)

196

Arginin PMP

L - Arginin HCl 500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110215424 (VD-20036-13)

1

197

Fegra 120 mg

Fexofenadine hydrochloride 120mg

Viên nang cứng

Hộp 01 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100215524 (VD-25387-16)

1

198

Pipanzin Caps.

Pantoprazol (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% pantoprazol) 40mg

Viên nang cứng

Hộp 4 vỉ x 7 viên

NSX

24

893110215624 (VD-29352-18)

1

199

PymeFERON B9

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (II) sulfat) 50mg; Acid folic 350mcg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100215724 (VD-25896-16)

1

200

Pharmasmooth

Calcium carbonate 750mg tương đương calcium 300mg

Viên nhai

Hộp 1 lọ x 12 viên; Hộp 1 lọ x 24 viên; Hộp 1 lọ x 30 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên

NSX

36

893100215824 (VD-27313-17)

1

201

Tatanol trẻ em

Acetaminophen 120mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 20 viên

NSX

36

893100215924 (VD-25399-16)

1

202

Vivace

Acid ascorbic 500mg; Hỗn dịch beta-carotene 30% tương đương beta- carotene 15mg; Selenium dạng men khô tương đương selenium 50µg(mcg); dl-α - Tocopheryl acetate 400IU

Viên nang mềm

Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 Viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

24

893110216024 (VD-25401-16)

1

203

Vixbarin 400mg

Ribavirin 400mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 5 viên

NSX

36

893114216124 (VD-30909-18)

1

50. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

50.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Địa chỉ: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam)

204

Agatop

Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g

Dung dịch thụt trực tràng

Hộp 1 chai x 133ml

NSX

36

893100216224 (VD-30001-18)

1

51. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh. quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

51.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần thương mại Dược phẩm Quang Minh (Địa chỉ: 4A Lò Lu, phường Trường Thạnh. quận 9, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

205

Thanh bình

Mỗi lọ 4g chứa: Cloramphenicol 80mg; Dexamethason acetat 2mg

Kem bôi ngoài da

Hộp 1 lọ 4g, lọ nhựa PVC

NSX

24

893115216324 (VD-25907-16)

1

52. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

52.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

206

Sibucap

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100216424 (VD-22385-15)

1

53. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần Uspharma Hà Nội (Địa chỉ: Số 1 Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam)

53.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

207

Queenlife

Chai 60ml chứa: α - terpineol 0,60g; Vitamin E 0,045g; Natri lauryl sulfat 4,8g

Thuốc nước dùng ngoài

Chai 60 ml; Chai 100 ml; Chai 200 ml

NSX

36

893110216524 (VS-4980-16)

1

54. Cơ sở đăng ký: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

54.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Địa chỉ: Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam)

208

Amoxicillin 250 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg

Viên ngậm

Chai 100 viên, (chai HDPE)

NSX

24

893110216624 (VD-25916-16)

1

209

Bromhexin 8 mg

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nang cứng

Chai 200 viên, (chai HDPE)

NSX

36

893100216724 (VD-25415-16)

1

210

Domitazol

Bột hạt Malva (Malva purpurea) 250mg; Xanh methylen 25mg; Camphor monobromid 20mg

Viên nén bao đường

Hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Chai 1000 viên (chai HDPE)

NSX

24

893110216824 (VD-22627-15)

1

211

Dotocom

Natri chondroitin sulfat 100mg; Cholin L- bitartrat 25mg; Retinyl palmitat 2.500 IU; Riboflavin 5mg; Thiamin hydroclorid 20mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

24

893100216924 (VD-27380-17)

1

212

Dotoux Plus

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 5 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110217024 (VD-21464-14)

1

213

Dozinco 15 mg

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 105mg) 15mg

Viên nang cứng

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên; Hộp 3 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

36

893110217124 (VD-30019-18)

1

214

Fortamox 625 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- nhôm); Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 10 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- PVC trắng đục)

NSX

24

893110217224 (VD-30020-18)

1

215

L-Cystine 500 mg

L-Cystin 500mg

Viên nang mềm

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên (vỉ nhôm - PVC)

NSX

24

893110217324 (VD-25924-16)

1

216

MAGNE - B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC); Chai 50 viên, Chai 100 viên, (chai HDPE)

NSX

36

893110217424 (VD-27385-17)

1

217

Oresol 245

Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg

Thuốc bột uống

Hộp 20 gói x 4,1g, (gói nhôm tráng PE)

NSX

36

893100217524 (VD-27387-17)

1

55. Cơ sở đăng ký: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

55.1. Cơ sở sản xuất: Công ty CP Dược Hà Tĩnh (Địa chỉ: 167 Hà Huy Tập, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam)

218

Greentamin

Sắt (II) fumarat 200mg; Acid folic 0,75mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100217624 (VD-21615-14)

1

56. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Số lô III 18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

56.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm (Địa chỉ: Số lô III 18, Đường số 13, Nhóm CN III, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

219

Airflat 80

Simethicon 80mg

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 10 viên, vỉ Al PVC

NSX

24

893100217724 (VD-27400-17)

1

57. Cơ sở đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: Số 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

57.1. Cơ sở sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer-BPC (Địa chỉ: 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam)

220

Beco-Arginine

Arginin hydroclorid 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110217824 (VD-19641-13)

1

221

Meyercosid 8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (nhôm PVC)

NSX

36

893110217924 (VD-30776-18)

1

222

Meyerflu

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110218024 (VD-28423-17)

1

223

Meyermin

Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110218124 (VD-28424-17)

1

224

Meyeroscal

Tricalci phosphat(tương ứng với 1.200mg calci) 3.300mg

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 5g

NSX

36

893110218224 (VD-30783-18)

1

225

Pizin-AM

Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg

Viên nén

Hộp 06 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110218324 (VD-30787-18)

1

226

Zinc 15 Meyer

Kẽm gluconat (tương đương 15mg Kẽm) 105mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100218424 (VD-19164-13)

1

58. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

58.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Abbott Healthcare Việt Nam (Địa chỉ: Số 35, Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

227

Glotadol cold

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 20 vỉ x 6 viên, vỉ nhôm PVC

NSX

36

893110218524 (VD-30809-18)

1

59. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

59.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH BRV Healthcare (Địa chỉ: Khu A, Số 18, Đường số 09, Ấp 2A, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

228

Alchysin 8400

Chymotrypsin 8400 USP unit

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ nhôm - nhôm; Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC/ PVdC)

NSX

24

893110218624 (VD-22714-15)

1

229

Alphachymotryp sin - BVP

Chymotrypsin 4200 USP unit

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC/PVdC); Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 100 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm - PVC)

NSX

24

893110218724 (VD-27670-17)

1

230

Sulmuk

Carbocistein 500mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm -PVC)

NSX

36

893100218824 (VD-22730-15)

1

231

Taleva

Itraconazol dạng vi hạt bao tan trong ruột 22% kl/kl (tương đương với 100mg Itraconazol) 454,6mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 6 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, (vỉ nhôm- nhôm)

NSX

24

893110218924 (VD-27688-17)

1

60. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn (Địa chỉ: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, phường 14, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam)

60.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

232

Novacare

Chai 60ml chứa: Alpha-terpineol 0,60g; Vitamin E 0,06g; Natri lauryl sulfat 4,8g

Thuốc nước dùng ngoài

Chai 60ml; Chai 100ml; Chai 200ml

NSX

36

893100219024 (VS-4979-16)

1

61. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nam Thành Phố (Địa chỉ: Số 40 Đường số 3, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

61.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

233

Amnonims

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100219124 (VD-27641-17)

1

62. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

62.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Địa chỉ: Số 13, Đường 9A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam)

234

Varogel

Nhôm oxyd tương đương Nhôm hydroxyd 611,76mg (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel) 400mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd 30% paste) 800,4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 80mg

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

NSX

36

893100219224 (VD-18848-13)

1

63. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh (Địa chỉ: Số 9, ngõ 63, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

63.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

235

Duvita

Mỗi 8ml chứa: Arginin hydroclorid (L- Arginin Hydrochlorid) 1000mg

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 8ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 8ml

NSX

60

893110219324 (VD-25960-16)

1

236

Phenhalal

Levocetirizin HCl 2,5mg/10ml

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml, Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml, ống nhựa

NSX

36

893100219424 (VD-27484-17)

1

64. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: M1-17 đô thị Trung Hòa-Nhân Chính, Việt Nam)

64.1. Cơ sở sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Địa chỉ: Lô II-8.3 khu CN Quế Võ 2 xã Ngọc Xá huyện Quế Võ, Bắc Ninh, Việt Nam)

237

Yaguchi

Camphor 7,1mg; Menthol 33mg; Methyl salicylat 36mg

Cao dán ngoài da

Hộp chứa 20 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 5 miếng dán (7,5x10cm); Hộp chứa 100 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 1 miếng dán (7,5x10cm)

NSX

36

893100219524 (VD-30082-18)

1

65. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Địa chỉ: Nhà B1-9 khu đô thị 54 phố Hạ Đình, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

65.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Địa chỉ: Tổ dân phố số 4, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

238

Setpana

Cefdinir 300mg

Viên nén phân tán

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110219624 (VD-29464-18)

1

239

Tinaziwel

Cefdinir 100mg

Viên nén phân tán

Hộp 03 vỉ x 10 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110219724 (VD-29465-18)

1

66. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Trung Nam (Địa chỉ: 402 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

66.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang, Việt Nam)

240

Mifrednor 10

Mifepriston 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên, vỉ nhôm-PVC

NSX

36

893110219824 (VD-29468-18)

1

67. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

67.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D, đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

241

Argide

Arginine hydrochloride 200mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110219924 (VD-21509-14)

1

242

Bexilan 250

Pyridoxine hydrochloride 250mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

NSX

36

893110220024 (VD-21510-14)

1

243

Cidemax

Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110220124 (VD-30084-18)

1

244

Dasavit A+D

Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 500IU

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100220224 (VD-21515-14)

1

245

Neo-Terpon

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100220324 (VD-21518-14)

1

246

Salbutamol

Salbutamol (tương đương 2,4mg salbutamol sulfat) 2mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893115220424 (VD-26536-17)

1

247

Terpin-U

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

NSX

36

893110220524 (VD-29477-18)

1

68. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Uy Tín (Địa chỉ: Số 5 Đường số 8, Khu dân cư Bình Hưng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

68.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần US Pharma USA (Địa chỉ: Lô B1- 10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam)

248

Drimy

Vitamin A (Retinyl palmitat) (tương đương 1mg, tính trên nguyên liệu có hoạt tính 995,2IU 1mg) 1000IU; Vitamin D3 (Cholecalciferol) (tương đương 0,41mg, tính trên nguyên liệu có hoạt tính 984,573IU 1mg) 400IU; Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 2mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 3mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 1mg; Sắt (Ferrous fumarat) 1,65mg; Magie (Magnesi oxid) 6mg; Canxi (Calcium glycerophosphat) 21,42mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893100220624 (VD-19746-13)

1

69. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

69.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Phúc (Địa chỉ: 155A Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam)

249

Thuốc bôi da Maica

Acid boric 800mg/8ml

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 lọ x 8ml, (lọ nhựa)

NSX

24

893100220724 (VD-30092-18)

1

70. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm VNP (Địa chỉ: Ô 91 + 92 A3 khu Đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam)

70.1.Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội, Việt Nam)

250

Bominity

Vitamin C (dưới dạng ascorbat natri) 100mg/10ml

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 10ml

NSX

24

893100220824 (VD-27500-17)

1

251

Eucol 1,25mg/5ml

Desloratadin 1,25mg/5ml

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 8 vỉ x 5 ống x 5ml

NSX

36

893100220924 (VD-25968-16)

1

71. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

71.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Địa chỉ: Đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

252

Efferhasan-C

Paracetamol 150mg; Acid ascorbic (Vitamin C) 75mg

Thuốc cốm sủi bọt

Hộp 12 gói x 1035mg; Hộp 30 gói x 1035mg; Hộp 50 gói x 1035mg; Hộp 100 gói x 1035mg; gói giấy/AI/PE

NSX

36

893110221024 (VD-29482-18)

1

253

Spinolac fort

Spironolacton 50mg; Furosemid 40mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al - PVC đục

NSX

36

893110221124 (VD-29489-18)

1

254

Spinolac plus

Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al - PVC đục

NSX

36

893110221224 (VD-29490-18)

1

255

Ribomin

Retinyl acetat 325.000 IU/g (Vitamin A acetat 325.000IU/g) 6,15mg (tương đương với Vitamin A 2000IU) Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) 1,2mg; Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) 1,2mg; Niacinamid (Vitamin B3) 12mg; Calci D-pantothenat (Vitamin B5) 5mg; Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) 1,4mg; (3) Cyanocobalamin 1% (Vitamin B12 1%) 0,20 (tương đương với Vitamin B12 0,002) mg; Acid ascorbic (Vitamin C) 70mg; Cholecalciferol 100.000IU/g (Vitamin D3 100.000IU/g) 4mg (tương đương Vitamin D3 400IU); Alpha tocopheryl acetat 50% (Vitamin E 50%) 16mg (tương đương Vitamin E 8mg)

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói x 2g, gói giấy/AI/PE

NSX

24

893100221324 (VD-30101-18)

1

72. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

72.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm (Địa chỉ: Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

256

Degicosid 8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên, vỉ bấm Al-PVC đục

NSX

36

893110221424 (VD-30840-18)

1

257

Oremute

Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg

Thuốc bột

Hộp 10 gói x 4,113g, Hộp 20 gói x 4,113g, Hộp 30 gói x 4,113g, Hộp 50 gói x 4,113g, gói nhôm

NSX

24

893100221524 (VD-22687-15)

1

73. Cơ sở đăng ký: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

73.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm (Địa chỉ: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

258

Dibencozide STELLA

Dibencozide 2mg

Thuốc cốm

Hộp 10 gói x 1,5g

NSX

24

893110221624 (VD-25033-16)

1

259

Mifestad 10

Mifepristone 10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

NSX

48

893110221724 (VD-29503-18)

1

260

Salostad gel

Tuýp 10 g chứa: L-Menthol 0,8g; Methyl salicylat 1,5g

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g, Hộp 1 tuýp x 20g

NSX

24

893100221824 (VD-22352-15)

1

74. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

74.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm 150 Cophavina (Địa chỉ: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

261

Dipartate

Magnesi aspartat (dùng dưới dạng Magnesi aspartat .2H2O) 140mg; Kali aspartat (dùng dưới dạng Kali aspartat. 1/2 H2O) 158mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên

NSX

24

893110221924 (VD-26641-17)

1

75. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

75.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 25, đường số 8, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

262

Burci

Acid Ursodeoxycholic 150mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110222024 (VD-28583-17)

1

263

Cangyno

Clotrimazol 100mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 2 vỉ x 6 viên

NSX

36

893100222124 (VD-28584-17)

1

264

Daiclo

Clonixin lysinate 125mg

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110222224 (VD-30865-18)

1

265

Philiver

Cao Carduus marianus (tương đương Silymarin 140mg; Silybin 60 mg) 200mg; Thiamin nitrate 8mg; Pyridoxine HCl 8mg; Riboflavin 8mg; Nicotinamide 24mg; Calci pantothenate 16mg

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

NSX

36

893100222324 (VD-19217-13)

1

266

Philurso

Acid ursodeoxycholic 50mg; Thiamin nitrat 10mg; Riboflavin 5mg

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

NSX

36

893110222424 (VD-25044-16)

1

267

Regatonic

Retinyl acetate 2.500 IU; DL-α- Tocopheryl acetate 25mg; Cao Vaccinium myrtillus 100mg; L-Citrulline 10mg; N-acetyl-L- aspartic acid 10mg; Pyridoxine hydrochloride 25mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên

NSX

36

893110222524 (VD-18562-13)

1

75.2. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Địa chỉ: Số 20, Đại lộ Hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

268

Kebatis

Cephradine 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói

USP 43

24

893110222624 (VD-27580-17)

1

76. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

76.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) (Địa chỉ: Số 16 VSIP, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

269

Oxy 10

Mỗi 10g chứa: Hydrous Benzoyl Peroxide (tương đương Benzoyl Peroxide 1g) 1,4g

Lotion bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

24

893100222724 (VD-28599-17)

1

77. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

77.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Địa chỉ: Khu công nghiệp công nghệ cao I, Khu công nghệ Cao Hòa Lạc, KM29 Đại lộ Thăng Long, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam)

270

Dexamed

Mỗi ống chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8mg

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml

NSX

36

893110222824 (VD-28604-17)

1

78. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam (Địa chỉ: 3A Đặng Tất, Phường Tân Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam)

78.1. Cơ sở sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam tại Bình Dương (Địa chỉ: 60 Đại lộ Độc Lập, Khu Công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

271

Promethazin

Promethazin HCl 15mg

Viên nén bao đường

Hộp 1 lọ x 40 viên, PP

NSX

36

893110222924 (VD-27615-17)

1

272

Tepincods

Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 20 vỉ x 15 viên, PVC; Hộp 1 lọ x 100 viên, PP

NSX

36

893110223024 (VD-27620-17)

1

273

Acetylcystein

Acetylcystein 200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm/ PVC; Lọ 100 viên, PP

NSX

36

893100223124 (VD-30156-18)

1

274

Chlorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

Lọ 200 viên, PP; Lọ 500 viên, PP

NSX

36

893100223224 (VD-30158-18)

1

275

MIDASOL

Methylen blue 20mg; Bromo camphor 20mg

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC

NSX

36

893110223324 (VD-23407-15)

1

276

Tanacinadvin

Ibuprofen 200mg; Phenylephrin HCl 10mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, nhôm PVC; Lọ 100 viên, PP

NSX

36

893100223424 (VD-30168-18)

1

79. Cơ sở đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

79.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Địa chỉ: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương, Việt Nam)

277

Kremil Gel

Aluminum Hydroxide (dưới dạng Aluminum Hydroxide gel 20%: 1780mg) 356mg; Magnesium Hydroxide (dưới dạng Magnesium Hydroxide paste 30%: 1553,33mg) 466mg; Simethicone (dưới dạng Simethicone emulsion 30%: 83,33 mg) 20mg

Gel uống

Hộp 30 gói x 20ml

NSX

24

893100223524 (VD-25066-16)

1

80. Cơ sở đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Địa chỉ: Gian E22-E23 - Trung tâm Thương mại dược phẩm và Trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC (Địa chỉ: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - P. Tân Tạo A - Q.Bình Tân - TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)

278

Decemex

Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

NSX

36

893110223624 (VD-28754-18)

1

279

Piraxnic

Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110223724 (VD-28756-18)

1

280

Phaanedol Children

Paracetamol 150mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Dung dịch uống

Hộp 5, 10, 20 ống x 7,5 ml; Hộp 5, 10, 20 ống x 15 ml; Chai 30ml, 60ml

NSX

24

893100223824 (VD-26645-17)

1

281

Phaanedol flue

Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml

NSX

36

893100223924 (VD-26646-17)

1

282

Sibetinic Soft

Flunarizin (tương đương Flunarizin dihydroclorid 5,9 mg) 5mg

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110224024 (VD-29599-18)

1

283

Tagimex

Cimetidin 300mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110224124 (VD-29600-18)

1

284

Telgate 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893100224224 (VD-29601-18)

1

285

Zinic

Kẽm (tương đương kẽm gluconat 105mg) 15mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

NSX

36

893110224324 (VD-29602-18)

1

Ghi chú:

1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

2. Số đăng ký tại cột (8):

- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.

3. Các thuốc tại Phụ lục này: sau khi hết hạn giấy đăng ký lưu hành, trong hồ sơ gia hạn phải bổ sung dữ liệu lâm sàng chứng minh an toàn hiệu quả của thuốc để Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc xem xét việc gia hạn GĐKLH (trừ số thứ tự 124).

PHỤ LỤC III

DANH MỤC 01 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC GIA HẠN GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM HIỆU LỰC ĐẾN 31/12/2025 - ĐỢT 193
(Kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD ngày 21 tháng 03 năm 2024 của Cục Quản lý Dược)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn

Tuổi thọ (tháng)

Số đăng ký gia hạn (Số đăng ký đã cấp)

Số lần gia hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1. Cơ sở đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

1.1. Cơ sở sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Địa chỉ: Số 46, đường Hữu Nghị, phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam)

1

Tithigelron

Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp x 10g

NSX

36

893110224424 (VD-21887-14)

1

Ghi chú:

1. Cách ghi tiêu chuẩn chất lượng thuốc tại cột (6):

- Nhà sản xuất (NSX), Tiêu chuẩn nhà sản xuất (TCNSX), Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), In-house có ý nghĩa tương đương nhau, là tiêu chuẩn chất lượng thuốc do cơ sở sản xuất xây dựng và đều có thể được ghi trên nhãn thuốc.

- Cách viết tắt các tiêu chuẩn chất lượng dược điển: Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển Anh (BP), Dược điển Mỹ (USP), Dược điển Nhật Bản (JP), Dược điển Trung Quốc (CP), Dược điển Châu âu (EP), Dược điển Quốc tế (IP)…

2. Số đăng ký tại cột (8):

- Số đăng ký gia hạn là số đăng ký được cấp theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.

- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn theo quyết định này.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 181/QĐ-QLD ngày 21/03/2024 về Danh mục 881 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 193 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.302

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.96.108
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!