STT
|
Tên kỹ thuật
|
Phân loại thủ thuật
|
Phân loại phẫu thuật
|
Giá thu theo QĐ số 03//2007/ QĐ-UBND của UBND tỉnh
|
|
|
A
|
THỦ THUẬT
|
|
|
|
|
I
|
Loại I
|
|
|
|
|
1
|
Mở màng phổi
tối thiểu
|
I
|
|
410.000
|
|
2
|
Đặt nội
khí quản khó
|
I
|
|
410.000
|
|
3
|
Tháo lồng
bằng nước
|
I
|
|
410.000
|
|
4
|
Nội soi hạ
họng lấy dị vật
|
I
|
|
410.000
|
|
5
|
Soi thực
quản thắt hay tiêm xơ điều trị dãn tĩnh mạch
thực quản
|
I
|
|
410.000
|
|
6
|
Nội soi chụp
đường mật tuỵ ngược dòng
|
I
|
|
410.000
|
|
7
|
Nội soi thực
quản dạ dày lấy dị vật
|
I
|
|
410.000
|
|
9
|
Siêu âm hướng
dẫn chọc dò tạng làm sinh thiết hoặc dẫn lưu
|
I
|
|
410.000
|
|
10
|
Siêu âm hướng
dẫn tháo lồng ruột
|
I
|
|
410.000
|
|
11
|
Chụp đường
mật ngược dòng qua nội soi
|
I
|
|
410.000
|
|
12
|
Chụp Myelo
C.T (chụp cắt lớp vi tính tuỷ sống ngay sau chụp tuỷ sống có thuốc cản quang)
|
I
|
|
410.000
|
|
13
|
Sinh hút
|
I
|
|
410.000
|
|
14
|
Chọc dò áp
xe gan
|
I
|
|
410.000
|
|
15
|
Dẫn lưu
màng tim tối thiểu bằng Catheter
|
I
|
|
410.000
|
|
16
|
May tầng
sinh môn
|
I
|
|
410.000
|
|
II
|
Loại II
|
|
|
|
|
17
|
Đặt
catheter, ống dẫn lưu màng phổi để hút khí
|
II
|
|
260.000
|
|
18
|
Dẫn lưu dịch
màng phổi, chọc hút dịch màng phổi
|
II
|
|
260.000
|
|
19
|
Chọc dò áp
xe gan dưới siêu âm
|
II
|
|
260.000
|
|
20
|
Đặt ống
thông nội khí quản
|
II
|
|
260.000
|
|
21
|
Dẫn lưu chọc
tháo dịch màng bụng
|
II
|
|
260.000
|
|
22
|
Chọc hút dẫn
lưu áp xe phổi
|
II
|
|
260.000
|
|
23
|
Chọc dò ổ
bụng
|
II
|
|
260.000
|
|
24
|
Dẫn lưu
màng phổi tối thiểu
|
II
|
|
260.000
|
|
25
|
Làm lạnh dạ
dày
|
II
|
|
260.000
|
|
26
|
Chọc dò
bàng quang trên xương mu
|
II
|
|
260.000
|
|
27
|
Đặt ống
thông dạ dày
|
II
|
|
260.000
|
|
28
|
Nong niệu
đạo
|
II
|
|
260.000
|
|
III
|
Loại III
|
|
|
|
|
29
|
Chọc dò
màng bụng
|
III
|
|
125.000
|
|
30
|
Thụt tháo
đại tràng
|
III
|
|
125.000
|
|
31
|
Rút dẫn
lưu lồng ngực
|
III
|
|
125.000
|
|
32
|
Chích các ổ
áp xe nhỏ hoặc chọc dò ổ áp xe phần mềm
|
III
|
|
125.000
|
|
33
|
Cấp cứu
người bệnh mới vào ngừng tuần hoàn có kết quả
|
III
|
|
125.000
|
|
34
|
Rửa màng
phổi
|
III
|
|
125.000
|
|
35
|
Đặt ống niệu
đạo thông đái
|
III
|
|
125.000
|
|
36
|
Lấy soned
Double J
|
III
|
|
125.000
|
|
B
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
|
|
I
|
Đặc biệt
|
|
|
|
|
1
|
Khâu vết
thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán.
|
|
ĐB
|
2.000.000
|
|
2
|
Chuyển vạt
ghép vi phẫu
|
|
ĐB
|
2.000.000
|
|
II
|
|
|
|
|
|
1
|
Phẫu thuật
nội soi cắt ruột thừa
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
2
|
Phẫu thậu
nội soi thoát vị bẹn
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
3
|
Phẫu thuật
nội soi sỏi niệu quản
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
4
|
Phẫu thuật
nội soi cắt dày dính ổ bụng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
5
|
Phẫu thuật
nội soi u bàng quang
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
6
|
Phẫu thuật
nội soi cắt nửa đại tràng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
7
|
Nối mạch máu
trong và ngoài hộp sọ
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
8
|
Lấy máu tụ
trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
9
|
Phẫu thuật
áp xe não
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
10
|
Khâu phục
hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
11
|
Vi phẫu
thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
12
|
Khâu vết
thương tim, do đâm hay do mảnh đạn
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
13
|
Phẫu thuật
vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
14
|
Mở lồng ngực
lấy dị vật trong phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
15
|
Bóc màng phổi
trong dày dính màng phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
16
|
Đánh xẹp
thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
17
|
Mở lồng ngực
trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
18
|
Cắt xẹp thành
ngực từ sườn 4 trở xuống
|
|
IA
|
1.400.000
|
|
19
|
Mở ngực lấy
máu cục màng phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
20
|
Mở lồng ngực
trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
21
|
Mở màng phổi
tối đa
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
22
|
Khâu vết
thương nhu mô phổi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
23
|
Cắt phổi
không điển hình (Wedge resection)
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
24
|
Phẫu thuật
trượt thân đốt sống
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
25
|
Chuyển gân
liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
26
|
Tái tạo
dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
27
|
Tạo hình
dây chằng chéo khớp gối
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
28
|
Phẫu thuật
nội soi khớp
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
29
|
Nối ghép
thần kinh vi phẫu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
30
|
Phẫu thuật
bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
31
|
Bắt vít
qua khớp Cùng chậu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
32
|
Cố định cột
sống và cánh chậu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
33
|
Nắn trượt
và cố định cột sống trong trượt đốt sống
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
34
|
Phẫu thuật
gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
34
|
Phẫu thuật
trật khớp khuỷu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
36
|
Phẫu thuật
viêm xương khớp háng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
37
|
Tháo khớp
háng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
38
|
Phẫu thuật
vỡ trần ổ khớp háng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
39
|
Kết xương đinh
vít một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển xương đùi
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
40
|
Kết xương
đinh vít gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
41
|
Ghép trong
mất đoạn xương
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
42
|
Phẫu thuật
điều trị can lệch, có kết hợp xương
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
43
|
Phẫu thuật
khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
44
|
Mở cung
sau cột sống ngực
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
45
|
Cố định cột
sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
46
|
Cố định cột
sống bằng vít qua cuống
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
47
|
Mở cung
sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
48
|
Mở rộng lỗ
liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
49
|
Vá màng tuỷ
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
50
|
Cắt bỏ dây chằng
vàng
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
51
|
Mở cửa sổ
xương
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
52
|
Cố định cột
sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLIP)
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
53
|
Cố định cột
sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLIP)
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
54
|
Nối lại 3
ngón tay bị đứt lìa
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
55
|
Nối lại 2
ngón tay bị đứt lìa
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
56
|
Nối lại 1
ngón tay bị đứt lìa
|
|
I,A
|
1.400.000
|
|
57
|
Phẫu thuật
gãy Monteggia bằng đinh Kirscher
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
58
|
Vá da dày
toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
59
|
Tạo hình
phủ khuyết với vạt da cơ có cuống
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
60
|
Vá da dầy
toàn bộ diện tích bằng và trên 10cm2
|
|
I.A
|
1.400.000
|
|
61
|
Phẫu thuật
nọi soi thủng dạ dày
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
62
|
Phẫu thuật
nội soi vỡ bàng quang
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
63
|
Phẫu thuật
nội soi vỡ ruột
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
64
|
Phẫu thuật
nội soi vỡ lách
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
65
|
Phẫu thuật
nội soi vỡ gan
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
66
|
Phẫu thuật
nội soi cắt chỏm nang gan
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
67
|
Phẫu thuật
nội soi cắt chỏm nang thận
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
68
|
Phẫu thuật
chèn ép tủy
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
69
|
Phẫu thuật
thoát vị đĩa đệm
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
70
|
Phẫu thuật
thoát vị não và màng não
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
71
|
Phẫu thuật
vết thương sọ não hở
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
72
|
Phẫu thuật
thông hoặc phòng động mạch chi
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
73
|
Phẫu thuật
xương bả vai lên cao
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
74
|
Phẫu thuật
điều trị không có xương quay
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
75
|
Phẫu thuật
điều trị không có xương trụ
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
76
|
Phẫu thuật
bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
77
|
Phẫu thuật
di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
78
|
Phẫu thuật
kéo dài chi
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
79
|
Phẫu thuật
trật khớp cùng đòn
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
80
|
Phẫu thuật
cứng duỗi khớp khuỷu
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
81
|
Phẫu thuật
dính khớp khuỷu
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
82
|
Cắt đoạn
khớp khuỷu
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
83
|
Phẫu thuật
gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với đinh Kirscher và chỉ thép
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
84
|
Phẫu thuật
toác khớp mu
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
85
|
Phẫu thuật
trật khớp háng
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
86
|
Phẫu thuật
trật xương bánh chè bẩm sinh
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
87
|
Phẫu thuật
bàn chân duỗi đổ
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
88
|
Phẫu thuật
can lệch, không kết hợp xương
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
89
|
Đục nạo
xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
90
|
Nối gân gấp
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
91
|
Tạo hình các
vạt da che phủ, vạt trượt
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
92
|
Gỡ dính thần
kinh
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
93
|
Phẫu thuật
hội chứng Volkmann có kết hợp xương
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
94
|
Phẫu thuật
thiếu xương quay có ghép xương
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
95
|
Phẫu thuật
duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
96
|
Phẫu thuật
cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
97
|
Phẫu thuật
sai khớp xương bánh chè
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
98
|
Phẫu thuật
bong đứt dây chằng bên khớp gối
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
99
|
Phẫu thuật
bàn chân khèo bẩm sinh
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
100
|
Phẫu thuật
bàn chân thuỗng
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
101
|
Đóng đinh
nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
102
|
Cắt cụt dưới
mấu chuyển xương đùi
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
103
|
Phẫu thuật
vết thương khớp
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
104
|
Vá da dầy
toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
105
|
Phẫu thuật
bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
106
|
Phẫu thuật
xơ cứng cơ thẳng trước
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
107
|
Di chuyển các
vạt da hình trụ
|
|
I.B
|
1.200.000
|
|
108
|
Phẫu thuật
nội soi thai ngoài tử cung
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
109
|
Mở khí quản
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
110
|
Phẫu thuật
chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
111
|
Khâu nối
dây thần kinh ngoại biên
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
112
|
Phẫu thuật
tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
113
|
Khâu vết
thương mạch máu chi
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
114
|
Lấy bỏ sụn
chêm khớp gối
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
115
|
Đặt vít
gãy trật xương thuyền
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
116
|
Phẫu thuật
cứng cơ may
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
117
|
Cố định cột
sống ngực bằng hệ thống móc
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
118
|
Lấy đĩa đệm
theo kỹ thuật Metrix
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
119
|
Cố định cột
sống bằng vít qua cuống
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
120
|
Cố định
Kirschner trong gãy đầu tiên xương cánh tay
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
121
|
Phẫu thuật
gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới bằng đinh kirscher
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
122
|
Cắt dị tật
dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
123
|
Cắt dị tật
bẩm sinh về bàn và ngón tay
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
124
|
Đóng đinh
xương đùi mở, ngược dòng
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
125
|
Phẫu thuật
cắt cụt đùi
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
126
|
Đóng đinh
xương chày mở
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
127
|
Phẫu thuật
Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
128
|
Phẫu thuật
Kirschner gãy thân xương sên
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
129
|
Đặt vít gãy
thân xương sên
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
130
|
Gỡ dính
gân
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
131
|
Phẫu thuật
di chứng bại liệt chi trên, chi dưới
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
132
|
Khâu nối
thần kinh
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
133
|
Phẫu thuật
hội chứng Volkmann không kết hợp xương
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
134
|
Phẫu thuật
cứng khớp vai do xơ hoá cơ Delta
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
135
|
Phẫu thuật
đùi cong ra hoặc đùi cong vào
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
136
|
Phẫu thuật
bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
137
|
Phẫu thuật
bàn chân gót và xoay ngoài
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
138
|
Phẫu thuật
cắt lọc vết thương gãy hở , nắn chỉnh và cố định tạm thời
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
139
|
Nắn găm Kirschner
trong gãy Pouteau-Colles
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
140
|
Phẫu thuật
gãy xương đòn bằng đinh Kirscher
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
141
|
Tháo khớp
vai
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
142
|
Nối gân duỗi
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
143
|
Mở khoang và
giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
|
I.C
|
1.000.000
|
|
III
|
Loại II
|
|
|
|
|
144
|
Xén vách
ngăn dưới niêm mạc
|
|
II.A
|
800.000
|
|
145
|
Vá nhĩ
|
|
II.A
|
800.000
|
|
146
|
Cắt
Amygdale gây mê nội khí quản
|
|
II.A
|
800.000
|
|
147
|
Khoan sọ
thăm dò
|
|
II.A
|
800.000
|
|
148
|
Phẫu thuật
viêm xương sọ
|
|
II.A
|
800.000
|
|
149
|
Khâu cơ
hoành bị rách hay thủng do chấn thương, qua đường ngực hay bụng
|
|
II.A
|
800.000
|
|
150
|
Cắt u xương
sườn : 1 xương
|
|
II.A
|
800.000
|
|
151
|
Dẫn lưu
màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
|
II.A
|
800.000
|
|
152
|
Phẫu thuật
điều trị vẹo cổ
|
|
II.A
|
800.000
|
|
153
|
Phẫu thuật
can lệnh đầu dưới xương quay
|
|
II.A
|
800.000
|
|
154
|
Phẫu thuật
điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
|
II.A
|
800.000
|
|
155
|
Lấy bỏ
toàn bộ xương bánh chè
|
|
II.A
|
800.000
|
|
156
|
Phẫu thuật
chân chữ O
|
|
II.A
|
800.000
|
|
157
|
Phẫu thuật
chân chữ X
|
|
II.A
|
800.000
|
|
158
|
Phẫu thuật
co gân Achille
|
|
II.A
|
800.000
|
|
159
|
Phẫu thuật
vẹo khuỷ di chứng gãy đầu dưới xương cánh tay
|
|
II.A
|
800.000
|
|
160
|
Phẫu thuật
gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
II.A
|
800.000
|
|
161
|
Phẫu thuật
gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
|
II.A
|
800.000
|
|
162
|
Phẫu thuật
viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
|
II.A
|
800.000
|
|
163
|
Cắt cụt cẳng
tay
|
|
IIA
|
800.000
|
|
164
|
Tháo khớp
khuỷu
|
|
II.A
|
800.000
|
|
165
|
Tháo khớp
cổ tay
|
|
II.A
|
800.000
|
|
166
|
Phẫu thuật
viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
|
II.A
|
800.000
|
|
167
|
Phẫu thuật
viêm xương đùi đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
|
II.A
|
800.000
|
|
168
|
Tháo khớp
gối
|
|
II.A
|
800.000
|
|
169
|
Néo ép hoặc
buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
|
II.A
|
800.000
|
|
170
|
Cắt cụt cẳng
chân
|
|
II.A
|
800.000
|
|
171
|
Phẫu thuật
viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
|
II.A
|
800.000
|
|
172
|
Tháo một nửa
bàn chân trước
|
|
II.A
|
800.000
|
|
173
|
Tháo khớp
kiểu Pirogoff
|
|
II.A
|
800.000
|
|
174
|
Ghép khuyết
xương sọ
|
|
II.B
|
600.000
|
|
175
|
Cắt u da đầu
lành tính ,đường kính trên 5cm
|
|
II.B
|
600.000
|
|
176
|
Bóc nhân tuyến
giáp
|
|
II.B
|
600.000
|
|
177
|
Dẫn lưu áp
xe cơ đái chậu
|
|
II.B
|
600.000
|
|
178
|
Cắt cụt
cánh tay
|
|
II.B
|
600.000
|
|
179
|
Găm Kirschner
trong gãy mắt cá
|
|
II.B
|
600.000
|
|
180
|
Cắt Amydal
gây mê hoặc tê
|
|
II.B
|
600.000
|
|
181
|
Cắt u da đầu
lành tính ,đường kính từ 2- 5cm
|
|
II.C
|
500.000
|
|
182
|
Phẫu thuật
bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
|
II.C
|
500.000
|
|
183
|
Cắt một xương
sườn trong viêm xương
|
|
II.C
|
500.000
|
|
184
|
Cắt bỏ giãn
tĩnh mạch chi dưới
|
|
II.C
|
500.000
|
|
185
|
Cắt một
xương sườn trong viêm xương
|
|
II.C
|
500.000
|
|
186
|
Dẫn lưu
viêm mũ khớp
|
|
II.C
|
500.000
|
|
187
|
Phẫu thuật
viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch.
|
|
II.C
|
500.000
|
|
188
|
Phẫu thuật
Gãy nền xương bàn 1 và Bennet
|
|
II.C
|
500.000
|
|
189
|
Kết hợp
xương trong gãy xương mác
|
|
II.C
|
500.000
|
|
190
|
Phẫu thuật
vết thương phần mềm trên 10cm
|
|
II.C
|
500.000
|
|
IV
|
Loại III
|
|
|
|
|
191
|
Nhấc xương
đầu lún qua da ở trẻ em
|
|
III
|
400.000
|
|
192
|
Rạch da đầu rộng
trong máu tụ dưới da đầu
|
|
III
|
400.000
|
|
193
|
Cắt u da đầu
lành tính ,đường kính dưới 2cm
|
|
III
|
400.000
|
|
194
|
Dẫn lưu màng
tim qua đường Marfan
|
|
III
|
400.000
|
|
195
|
Bóc lớp vỏ
ngoài của động mạch
|
|
III
|
400.000
|
|
196
|
Khâu kín vết
thương thủng ngực
|
|
III
|
400.000
|
|
197
|
Thắt các động
mạch ngoại vi
|
|
III
|
400.000
|
|
198
|
Đặt dẫn lưu
khí, dịch màng phổi
|
|
III
|
400.000
|
|
199
|
Khâu lại vết
phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
|
III
|
400.000
|
|
200
|
Kéo liên tục
một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
|
III
|
400.000
|
|
201
|
Phẫu thuật
viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
|
III
|
400.000
|
|
202
|
Tháo đốt
bàn
|
|
III
|
400.000
|
|
203
|
Tháo bỏ
các ngón tay, ngón chân
|
|
III
|
400.000
|
|
204
|
Phẫu thuật
vết thương phần mềm từ 5 - 10cm
|
|
III
|
400.000
|
|
205
|
Sửa sẹo xấu,
sẹo quá phát đơn giản
|
|
III
|
400.000
|
|