Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất
trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm
thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục
Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav. gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-31591-19
|
A.T Acyclovir 200 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
2
|
VD-31592-19
|
A.T Amikacin 500
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
3
|
VD-31593-19
|
A.T Salbutamol inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
4
|
VD-31594-19
|
A.T Sitagpiptin 100mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
5
|
VD-31595-19
|
A.T Sitagpiptin 50 mg
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
6
|
VD-32254-19
|
Abvaceff 100
|
Công ty cổ phần US Pharma Hà
Nội
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
7
|
VD-32439-19
|
Acepental
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
8
|
GC-315-19
|
Aceralgin 400mg
|
Cơ sở đặt gia công: Công ty
Medochemie Ltd
|
Cơ sở nhận gia công: Công ty
TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
9
|
GC-316-19
|
Aceralgin 800mg
|
Cơ sở đặt gia công: Công ty
Medochemie Ltd
|
Cơ sở nhận gia công: Công ty
TNHH Medochemie (Viễn Đông)
|
10
|
VD-31971-19
|
Acetalvic - Codein 8
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
11
|
VD-31972-19
|
Acetalvic codein 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
12
|
VD-32111-19
|
Acetuss
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
13
|
VD-31912-19
|
Acetylcystein 200mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
14
|
VD-32127-19
|
Aciclovir MKP 5%
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
15
|
VD-31526-19
|
Acid Folic HT
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
16
|
VD-32378-19
|
Acinmuxi
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
17
|
VD-32220-19
|
Acnekyn
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
18
|
VD-32031-19
|
Adrenalin 1mg/10ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
19
|
VD-31774-19
|
Adrenalin 1mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
20
|
VD-31560-19
|
Agidoxin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
21
|
VD-31561-19
|
Agietoxib 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
22
|
VD-31562-19
|
Agilinco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
23
|
VD-31563-19
|
Aginaril®5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
24
|
VD-31564-19
|
Aginmezin 5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
25
|
VD-32157-19
|
Airtaline
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
26
|
VD-31793-19
|
Alcool 70
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
27
|
VD-31462-19
|
Allerpa
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
28
|
VD-31541-19
|
Almipha
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
29
|
VD-32191-19
|
Alpha - KIISIN Rapid
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
30
|
VD-31842-19
|
Alphachymotrypsin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
31
|
VD-31987-19
|
Alphachymotrypsin
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
32
|
VD-32047-19
|
Alphachymotrypsin
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
33
|
VD-31463-19
|
Alphatrypsin 4 ODT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
34
|
VD-31464-19
|
Alphatrypsin 8 ODT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
35
|
VD-31973-19
|
Aluminium Phosphat gel
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
36
|
VD-32081-19
|
Ambron tab
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
37
|
VD-31730-19
|
Ambroxol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
38
|
VD-31752-19
|
Amedtonin 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
39
|
VD-31811-19
|
Ameprazec 20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
40
|
VD-32356-19
|
Amichipsin
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
41
|
VD-31984-19
|
Amlodipin 5 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trường
Thọ
|
42
|
VD-32314-19
|
Am-Nebilol
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
43
|
VD-31665-19
|
Amoxicilin 875 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
44
|
VD-32265-19
|
Amoxicillin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
45
|
VD-31666-19
|
Ampicilin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
46
|
VD-31565-19
|
Amriamid 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
47
|
VD-31566-19
|
Amriamid 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
48
|
VD-31567-19
|
Amriamid 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
49
|
VD-32241-19
|
Amtesius
|
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
50
|
VD-32449-19
|
Amtrifox
|
Công ty TNHH Shine Pharma
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy
|
51
|
VD-31574-19
|
Amvifeta
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
52
|
VD-31575-19
|
Amviklor 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
53
|
VD-31576-19
|
Amviklor 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
54
|
VD-31577-19
|
Amvitacine 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
55
|
VD-31578-19
|
Amvitacine 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
56
|
VD-32315-19
|
Amxolpect 15mg
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
57
|
VD-32316-19
|
Amxolpect 30mg
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
58
|
VD-32057-19
|
ANC
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
59
|
VD-31632-19
|
Andirel-HCTZ 20/12,5
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
60
|
VD-31927-19
|
Ankodinir
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
61
|
VD-31667-19
|
Anpertam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
62
|
VD-31726-19
|
Anticid
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
63
|
VD-32423-19
|
Apha-Bevagyl
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
64
|
VD-31465-19
|
Apibestan 150 - H
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
65
|
VD-31466-19
|
Apibestan 300 - H
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
66
|
VD-31467-19
|
Apibrex 400
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
67
|
VD-31468-19
|
Apibufen 100
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
68
|
VD-31469-19
|
Apibufen 50
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
69
|
VD-31470-19
|
Apicozol 100
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
70
|
VD-31471-19
|
Apigyno
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
71
|
VD-31472-19
|
Apilevo 500
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
72
|
VD-31473-19
|
Apilevo 750
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
73
|
VD-31474-19
|
Apimuc 200
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
74
|
VD-31475-19
|
Apimuc 200
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
75
|
VD-31476-19
|
Apinaton 500
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
76
|
VD-31477-19
|
Apisolvat
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
77
|
VD-31478-19
|
Apival 80
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
78
|
VD-32231-19
|
Aquima
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
79
|
VD-32317-19
|
Aquithizid MM 10/12,5
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
80
|
VD-32318-19
|
Aquithizid MM 20/25
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
81
|
VD-31456-19
|
Aralgicxan
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
82
|
VD-31479-19
|
Arazol - Tab 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
83
|
VD-31480-19
|
Arazol-Tab 40
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
84
|
VD-31568-19
|
ARBOSNEW 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
85
|
VD-31946-19
|
Arterakine
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
86
|
VD-31579-19
|
Asasea 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
87
|
VD-32032-19
|
Aslem
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
88
|
VD-32079-19
|
Atalzan
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
89
|
VD-31596-19
|
Aticolcide Inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
90
|
VD-31597-19
|
Atineuro
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
91
|
VD-31598-19
|
Atithios Inj
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
92
|
VD-32235-19
|
Atmuzyn
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
93
|
VD-32461-19
|
Atorvastatin 10
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
N.I.C (N.I.C Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
94
|
VD-31753-19
|
Atoz 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
95
|
VD-31754-19
|
Atoz 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
96
|
VD-31755-19
|
Aumirid 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
97
|
VD-31999-19
|
Aumoxtine 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
98
|
VD-31668-19
|
Ausmuco 750V
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
99
|
VD-32048-19
|
Avis-Cefdinir 250mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
100
|
VD-32203-19
|
AXOFINEN 100
|
Công ty cổ phần Samedco
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
101
|
VD-32110-19
|
Azaimu 500
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Quảng Ninh
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Quảng Ninh
|
102
|
VD-32128-19
|
Aziphar 100
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
103
|
VD-32379-19
|
Azitnic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
104
|
VD-32380-19
|
Azitnic 500
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
105
|
VD-31756-19
|
Baclofus
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
106
|
VD-32319-19
|
Baclopain 20
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
107
|
VD-31757-19
|
Badextine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
108
|
VD-31858-19
|
Bài thạch Vinaplant
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
109
|
VD-31828-19
|
Bakidol 325
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
110
|
VD-32398-19
|
Bamstad
|
Công ty TNHH LD Stada- Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
111
|
VD-31914-19
|
BBcelat
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
112
|
VD-31602-19
|
Becoridone New
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre
|
113
|
VD-32320-19
|
Becovira
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
114
|
VD-32321-19
|
Becozido
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
115
|
VD-31547-19
|
Bedouza 1000
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
116
|
VD-31758-19
|
Belridan
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
117
|
VD-31786-19
|
Beparotine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
118
|
VD-32053-19
|
Berberin 50mg
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
119
|
VD-32129-19
|
Berberine 100mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
120
|
VD-31481-19
|
Betacort
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
121
|
VD-31947-19
|
Bevioxa
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
122
|
VD-32221-19
|
Bezacu
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm
Đông Nam
|
123
|
VD-31612-19
|
Bfs-Adenosin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
124
|
VD-31613-19
|
Bfs-Ciprofloxacin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
125
|
VD-31614-19
|
BFS-Pipolfen
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
126
|
VD-31425-19
|
Bh Toptino
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
127
|
VD-31426-19
|
Bh-Topticefdinir 125
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
128
|
VD-31427-19
|
Bh-Topticefdinir 300
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
129
|
VD-32350-19
|
Bicapain 15
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
130
|
VD-32385-19
|
Bichivi
|
Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh
Tường Phát
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phong
Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
131
|
VD-31527-19
|
Biopacol
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
132
|
VD-31759-19
|
Biromonol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
133
|
VD-32211-19
|
Bisbeta 120
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
134
|
VD-32399-19
|
Bisoprolol 2,5mg Tablets
|
Công ty TNHH LD Stada- Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
135
|
VD-32213-19
|
Bitanis
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
136
|
VD-31443-19
|
Biviantac Fort
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
137
|
VD-31444-19
|
Bivitanpo 100
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
138
|
VD-31445-19
|
Bivotzi 80/25
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
139
|
VD-31446-19
|
Bivouro
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
140
|
VD-32404-19
|
Blocadip 10
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
-
|
141
|
VD-32405-19
|
Blocadip 20
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
-
|
142
|
VD-32244-19
|
Bổ gan - TT
|
Công ty cổ phần thương mại dược
VTYT Khải Hà
|
DCôEnRgMtyAcPổHpAhRầnMthương
mại dược VTYT Khải Hà
|
143
|
VD-31603-19
|
Bosfen 400
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
144
|
VD-31604-19
|
Bosphagel B
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
145
|
VD-31760-19
|
Bospicine 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
146
|
VD-31761-19
|
Bospicine 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
147
|
VD-31605-19
|
Bostacet
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
148
|
VD-31606-19
|
Bostanex
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
149
|
VD-32236-19
|
Botaxtan
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
150
|
VD-32406-19
|
Brocizin 20
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
-
|
151
|
VD-31731-19
|
Bromhexin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
152
|
VD-31510-19
|
Bromhexin 4
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
153
|
VD-32082-19
|
Bromhexin 8
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
154
|
VD-32266-19
|
Bromhexin 8 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
155
|
VD-31548-19
|
Bromhexin 8mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
156
|
VD-32158-19
|
Bronlucas 10
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
157
|
VD-32474-19
|
Cadicefaclor 500
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
158
|
VD-32255-19
|
Cadicort-N
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
159
|
VD-32256-19
|
Cadifaxin 750
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
160
|
VD-32257-19
|
Cadinamic
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
161
|
VD-31585-19
|
CadisAPC 40/12.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
162
|
VD-31586-19
|
CadisAPC 80/12.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
163
|
VD-31587-19
|
CadisAPC 80/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
164
|
VD-31442-19
|
Calcolife
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
165
|
VD-32390-19
|
Calmibe 500mg/400IU
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
166
|
VD-31482-19
|
Candipa
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
167
|
VD-32123-19
|
Cao mật lợn
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
168
|
VD-32258-19
|
Caplexib 200
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
169
|
VD-32024-19
|
Captazib 25/12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
170
|
VD-31615-19
|
Carbamol-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
171
|
VD-31616-19
|
Cardio-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1
Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
172
|
VD-32322-19
|
Casathizid MM 16/12,5
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
173
|
VD-31732-19
|
Cedetamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
174
|
VD-31733-19
|
Cedetamin TH
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
175
|
VD-32247-19
|
Cedifrad 500
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
176
|
VD-32267-19
|
Cedodime 100 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
177
|
VD-32475-19
|
Cedotril 30
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
178
|
VD-32476-19
|
Cefaclor 250
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
179
|
VD-32268-19
|
Cefadroxil 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
180
|
VD-32049-19
|
Cefadroxil 500 mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
181
|
VD-31915-19
|
Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
182
|
VD-31916-19
|
Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
183
|
VD-32269-19
|
Cefalexin 500mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
184
|
VD-31705-19
|
Cefamandol 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình
|
185
|
VD-31706-19
|
Cefamandol 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
186
|
VD-31707-19
|
Cefamandol 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
187
|
VD-31670-19
|
Cefdina 125 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
188
|
VD-31671-19
|
Cefdina 250 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
189
|
VD-32368-19
|
Cefdiri 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
190
|
VD-32369-19
|
Cefdiri 250
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
191
|
VD-31928-19
|
Cefdirka
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
192
|
VD-32237-19
|
Cefditoren 200
|
Công ty cổ phần thiết bị
T&T
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
193
|
VD-31974-19
|
Cefixim 200mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
194
|
VD-31708-19
|
Cefoperazone 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
195
|
VD-31709-19
|
Cefoperazone 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
196
|
VD-31710-19
|
Cefoperazone 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
197
|
VD-31948-19
|
Cefotaxim 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
198
|
VD-32005-19
|
Cefotiam 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
199
|
VD-31975-19
|
Cefovidi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
200
|
VD-31580-19
|
Cefpicen 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
201
|
VD-31581-19
|
Cefpicen 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
202
|
VD-31929-19
|
Cefpodoxim 100 mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
203
|
VD-32477-19
|
Cefpodoxim 100-CGP
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
204
|
VD-31930-19
|
Cefpodoxim 50 mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
205
|
VD-32248-19
|
Cefpovera
|
Công ty Cổ phần Trust Farma Quốc
tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
206
|
VD-32249-19
|
Cefpovera 100
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
207
|
VD-32250-19
|
Cefpovera 100 tab
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
208
|
VD-32251-19
|
Cefpovera 200
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
209
|
VD-32252-19
|
Cefpovera 200 Cap
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
210
|
VD-31931-19
|
Cefprozil 500 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
211
|
VD-31976-19
|
Ceftrividi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
212
|
VD-31949-19
|
Ceftume 125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
213
|
VD-31950-19
|
Ceftume 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
214
|
VD-31977-19
|
Cefurovid 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
215
|
VD-31978-19
|
Cefuroxim 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
216
|
VD-32058-19
|
Celesmine
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
217
|
VD-31639-19
|
Cemofar 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
218
|
VD-32054-19
|
Cenmopen
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
219
|
VD-31672-19
|
Cephalexin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
220
|
VD-31673-19
|
Cephalexin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
221
|
VD-31775-19
|
Cephalexin 750mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
222
|
VD-32130-19
|
Cephalexin MKP 250
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
223
|
VD-31776-19
|
Cephazomid 125mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
224
|
VD-31674-19
|
Cepmaxlox 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
225
|
VD-31452-19
|
Cevirflo
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
226
|
VD-32006-19
|
Chlorhexidine 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
227
|
VD-32059-19
|
Chlorpheniramin maleat
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
228
|
VD-31821-19
|
Chymorich 4200 UI
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
229
|
VD-31822-19
|
Chymorich 8400 UI
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
230
|
VD-32168-19
|
Chymotrypsin
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
231
|
VD-32007-19
|
Ciclopirox 0,77%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
232
|
VD-32008-19
|
Ciclopirox 8%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
233
|
VD-32345-19
|
Cilox RVN
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
234
|
VD-31675-19
|
Cimetidin 200 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
235
|
VD-31457-19
|
Cimetidine
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
236
|
VD-32131-19
|
Cimetidine MKP 200
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
237
|
VD-31676-19
|
Cindya
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
238
|
VD-31640-19
|
Cinnaphar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
239
|
VD-31734-19
|
Cinnarizin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
240
|
VD-32242-19
|
Cinpizin
|
Công ty Cổ phần thương mại Dược
phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
241
|
VD-31549-19
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
242
|
VD-31436-19
|
Cirocol
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
243
|
VD-32357-19
|
Citiwel
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
244
|
VD-31433-19
|
Citropholi
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
245
|
VD-31714-19
|
Claminat 250mg/31,25mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
246
|
VD-31711-19
|
Claminat 600
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
247
|
VD-31715-19
|
Claminat IMP 250mg/31,25mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
248
|
VD-31716-19
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
249
|
VD-31717-19
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
250
|
VD-31718-19
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
251
|
VD-31719-19
|
Claminat IMP 500mg/62,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
252
|
VD-31720-19
|
Claminat IMP 875mg/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
253
|
VD-32009-19
|
Clamogentin 0,5/0,1
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
254
|
VD-31787-19
|
Clogynaz
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
255
|
VD-32259-19
|
Clomacid
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
256
|
VD-31528-19
|
Clophehadi
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
257
|
VD-32424-19
|
Cloramphenicol
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
258
|
VD-32375-19
|
Clorhexidin gluconat 0,12%
Sagopha
|
Công ty TNHH dược phẩm Sài
gòn - Sagopha
|
Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm
Sài gòn - Sagopha
|
259
|
VD-31511-19
|
Clorpheniramin
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
260
|
VD-32169-19
|
Clorpheniramin
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
261
|
GC-313-19
|
Clorpheniramin 4mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre
|
Công ty Liên doanh Meyer -
BPC.
|
262
|
VD-32270-19
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
263
|
VD-31641-19
|
Clorpromazin
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
264
|
VD-31529-19
|
Clotrimazol 1%
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
265
|
VD-31677-19
|
Clovaszol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
266
|
VD-32132-19
|
Cloxacillin 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
267
|
VD-31843-19
|
Colocol extra
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
268
|
VD-31844-19
|
Co-lutem Force
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
269
|
VD-32098-19
|
Cồn 70
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
270
|
VD-32099-19
|
Cồn 90
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
271
|
VD-32100-19
|
Cồn BSI.
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
272
|
VD-32370-19
|
Concef 200
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
273
|
VD-31607-19
|
Conoges 100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
274
|
VD-31431-19
|
Cophalen
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
275
|
VD-32060-19
|
Cotrimoxazol 480
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
276
|
VD-31458-19
|
Cotrimoxazol 480 mg
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
277
|
VD-32061-19
|
Cotrimoxazol 960
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
278
|
VD-31633-19
|
Coxnis
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
279
|
VD-32407-19
|
Cruderan 500
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
280
|
VD-31569-19
|
Crybotas 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
281
|
VD-31582-19
|
Crystacef 0,5 g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
282
|
VD-31583-19
|
Crystacef 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
283
|
VD-32302-19
|
CTTmosin
|
Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt
Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
284
|
VD-32161-19
|
Cttproxim kis 100
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
285
|
VD-32303-19
|
CTTProzil 500
|
Công ty CPDP Quốc tế CTT Việt
Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
286
|
VD-32358-19
|
Cubadini
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
287
|
VD-32192-19
|
Cuine Plus
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
288
|
VD-32271-19
|
C-up 1.000mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
289
|
VD-32010-19
|
Cyganic
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
290
|
VD-31679-19
|
Cymodo
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
291
|
VD-31680-19
|
Cymodo-200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
292
|
VD-31681-19
|
Dabcoxid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
293
|
VD-31829-19
|
Daharus 100
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương
Đông
|
294
|
VD-31940-19
|
Dasginin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
295
|
VD-31941-19
|
Dasginin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
296
|
VD-31942-19
|
Dasutam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
297
|
VD-32011-19
|
D-emulgel
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
298
|
VD-32346-19
|
Desalmux
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
299
|
VD-31512-19
|
Descallerg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
300
|
VD-32323-19
|
Deslomeyer
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
301
|
VD-31988-19
|
Desloratadin 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
302
|
VD-32364-19
|
Deslornine
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
303
|
VD-31617-19
|
Desone
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
304
|
VD-32083-19
|
Dexamethason
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
305
|
VD-31735-19
|
Dexclorpheniramin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
306
|
VD-31736-19
|
Dexlacyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
307
|
VD-32324-19
|
Dextromethorphan 10mg
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
308
|
VD-31989-19
|
Dextromethorphan 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
309
|
VD-31737-19
|
Dicintavic
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
310
|
VD-31918-19
|
Diclofenac 75mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
311
|
VD-32214-19
|
Diclogel
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
312
|
VD-32101-19
|
Diệp hạ châu Caps
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
313
|
VD-31872-19
|
Diệp hạ châu Vinaplant
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
314
|
VD-31618-19
|
Digoxin-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1
Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
315
|
VD-31550-19
|
DigoxineQualy
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
316
|
VD-32102-19
|
Dilagin
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
317
|
VD-32462-19
|
Dineren
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
318
|
VD-32381-19
|
Dipalgan 325
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
319
|
VD-31664-19
|
Diperaquin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội
|
320
|
VD-31518-19
|
Disidana
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
321
|
VD-32272-19
|
Doaxan - S
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
322
|
VD-31943-19
|
Dobamedron
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
323
|
VD-31619-19
|
Docuson
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
324
|
VD-32042-19
|
Dogatamil
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
325
|
VD-31847-19
|
Dogrel SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
326
|
GC-311-19
|
Dogwazin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
327
|
VD-32222-19
|
Dolumixib 100
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
328
|
VD-32273-19
|
Domepiride 2 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
329
|
VD-32274-19
|
Dospasmin 40 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
330
|
VD-32275-19
|
Dotrim 800mg/160mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
331
|
VD-32223-19
|
Dovenla
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
332
|
VD-32276-19
|
Dovocin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
333
|
VD-32134-19
|
Doxycycline 100mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
334
|
VD-31620-19
|
Duchat
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
335
|
VD-32103-19
|
Dung dịch ASA
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
336
|
VD-32232-19
|
Ebysta
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
337
|
VD-31551-19
|
Eftilora 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
338
|
VD-32400-19
|
Elnitine
|
Công ty TNHH LD Stada- Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
339
|
VD-31552-19
|
Emerazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
340
|
VD-31608-19
|
Enaboston 20 plus
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
341
|
VD-31932-19
|
Enalapril HCTZ 20/12.5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
342
|
VD-32277-19
|
Entero-caps 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
343
|
VD-32325-19
|
Envix 3
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
344
|
VD-32326-19
|
Envix 6
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
345
|
VD-32478-19
|
Eraxicox 90
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
346
|
VD-31837-19
|
Erycumax
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
347
|
VD-31437-19
|
Erythromycin
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120
Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
348
|
VD-31979-19
|
Erythromycin 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
349
|
VD-32135-19
|
Erythromycin 250mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
350
|
VD-32136-19
|
Erythromycin 500mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
351
|
VD-32468-19
|
Esomeprazol 40-MV
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm Quốc tế Minh Việt
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
352
|
VD-31838-19
|
Esomeptap 20mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
353
|
VD-32278-19
|
Esomez 200mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
354
|
VD-32137-19
|
Ethambutol 400
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
355
|
VD-32479-19
|
Etodolac-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
356
|
VD-31483-19
|
Etopi 120
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
357
|
VD-31682-19
|
Eucaphar
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
358
|
VD-31683-19
|
Eurbic
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
359
|
VD-31538-19
|
Eyehep
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
360
|
VD-31951-19
|
Fabadola 900
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
361
|
VD-31952-19
|
Fabalofen 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
362
|
VD-31953-19
|
Faba-Plus Vitamin C 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
363
|
VD-31954-19
|
Faclacin 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
364
|
VD-31990-19
|
Facolmine
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
365
|
VD-32224-19
|
Fanzini
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
366
|
VD-31530-19
|
Fastcort
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
367
|
VD-31933-19
|
Fastise 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
368
|
VD-32238-19
|
Fawagy
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
369
|
VD-32000-19
|
Fenbrat 160m
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh
học y tế
|
370
|
VD-32372-19
|
Fexodenadin 60-HV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
371
|
VD-32327-19
|
Fexofenadin
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
372
|
VD-32260-19
|
Finarid 5
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
373
|
VD-31848-19
|
Finewa 60
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
374
|
VD-31955-19
|
Firstlexin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
375
|
VD-32401-19
|
Fluconazol Stada 150 mg
|
Công ty TNHH LD Stada- Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
376
|
VD-32012-19
|
Fluocide
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
377
|
VD-31684-19
|
Fluozac
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
378
|
VD-31484-19
|
Flupaz 100
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
379
|
VD-31485-19
|
Flupaz 150
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
380
|
VD-31486-19
|
Flupaz 50
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
381
|
VD-31460-19
|
Fluthepharm 10
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hoá.
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa
|
382
|
VD-31642-19
|
Folacid
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
383
|
VD-32290-19
|
Forsancort
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
384
|
VD-32162-19
|
Franfaclor 125
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
385
|
VD-32163-19
|
Franmoxy 500
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
386
|
VD-32164-19
|
Franpicin 500
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
Công ty cổ phần liên doanh dược
phẩm Éloge France Việt Nam
|
387
|
VD-31487-19
|
Fucipa
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
388
|
VD-31488-19
|
Fucipa - B
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
389
|
VD-32261-19
|
Gabaneutril 100
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
390
|
VD-31489-19
|
Gabatin
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
391
|
VD-32193-19
|
Galremin 8mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
392
|
VD-31519-19
|
Garnotal 10
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
393
|
VD-31956-19
|
Gastrotac
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
394
|
VD-32408-19
|
Gelactive Fort
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
395
|
VD-31876-19
|
Giải độc gan Vinaplant
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
396
|
VD-32013-19
|
Gingko Biloba 40mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
397
|
VD-32365-19
|
Glamivir
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
398
|
VD-31957-19
|
Glazymap
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
399
|
VD-32366-19
|
Glosardis 40
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
400
|
VD-32367-19
|
Glosardis 80
|
Công ty TNHH Abbott
Healthcare Việt Nam
|
Công ty TNHH Abbott Healthcare
Việt Nam
|
401
|
VD-31762-19
|
Glucanat
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
402
|
VD-32001-19
|
Glucofast 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
403
|
VD-32002-19
|
Glucofast 850
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
404
|
VD-32279-19
|
Glucofine 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
405
|
VD-32280-19
|
Glucofine 850 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
406
|
VD-31738-19
|
Glucosamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
407
|
VD-31739-19
|
Glucosamin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
408
|
VD-32225-19
|
Glyford
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
409
|
VD-31455-19
|
Goldagtin
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
410
|
VD-32062-19
|
Golduling
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
411
|
VD-32359-19
|
Gontepi
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
412
|
VD-31958-19
|
Grovababy 375
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
413
|
VD-31959-19
|
Grovamix
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
414
|
VD-32112-19
|
Grow - F
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
415
|
VD-32480-19
|
Gutacin
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
416
|
VD-31531-19
|
Hacimux 600
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
417
|
VD-32428-19
|
Hafixim 200 tabs
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm
DHG
|
418
|
VD-32360-19
|
Hapudini
|
Công ty TNHH DP Thiên Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
419
|
VD-32391-19
|
Hasanbest 500/2.5
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
420
|
VD-32392-19
|
Hasanbest 500/5
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
421
|
VD-31490-19
|
Hatadin 5
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
422
|
VD-31686-19
|
Haterpin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
423
|
VD-31532-19
|
Hatiseptol
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
424
|
VD-32382-19
|
Hepa-Nic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
425
|
VD-32063-19
|
Hepaqueen Plus
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
426
|
VD-32281-19
|
Heptaminol 187,8 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
427
|
VD-31980-19
|
Hep-Uso 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
428
|
VD-31687-19
|
HergaminDHT 140 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
429
|
VD-32450-19
|
Heridone
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
430
|
VD-32451-19
|
Heridone
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
431
|
VD-32452-19
|
Heridone
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
432
|
VD-32064-19
|
Hetopartat 3G
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
433
|
VD-31434-19
|
Hizoma
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
434
|
VD-31435-19
|
Hizoma
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm
|
435
|
VD-32124-19
|
Hồ nước
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
436
|
VD-32065-19
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
437
|
VD-32066-19
|
Hurazol
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
438
|
VD-31763-19
|
Hypravas 40
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
439
|
VD-31533-19
|
Ibuhadi
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
440
|
VD-32138-19
|
Ibuprofen 400mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
441
|
VD-32377-19
|
Idrounat
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
442
|
VD-31570-19
|
Ifatrax
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
443
|
VD-31764-19
|
Indger 4
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
444
|
VD-31688-19
|
Indomethacin 25mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
445
|
VD-31534-19
|
Infa - Ralgan
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
446
|
VD-32328-19
|
Irbeazid-F
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
447
|
VD-32393-19
|
Irbehasan 150
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
448
|
VD-31789-19
|
Isoniazid
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
449
|
VD-31553-19
|
Ivermectin 6
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
450
|
VD-31919-19
|
Janagliptin 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
451
|
VD-31599-19
|
JAPET
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
452
|
VD-31830-19
|
Jemsho
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
453
|
VD-31831-19
|
Kabzu
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương
Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
454
|
VD-31740-19
|
Kasiod
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
455
|
VD-32014-19
|
Kem Tenafin 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
456
|
VD-32025-19
|
Kenzuda 5/12,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vian
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
457
|
VD-31621-19
|
Ketorolac-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
458
|
VD-32409-19
|
Ketosan-cap
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
459
|
VD-31790-19
|
Keygestan 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
460
|
VD-32454-19
|
Keyuni 150
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
461
|
VD-32455-19
|
Keyuni 300
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
462
|
VD-32067-19
|
Kidtecat
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
463
|
VD-31658-19
|
Kim tiền thảo
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nam.
|
464
|
VD-32015-19
|
Kim Tiền Thảo
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
465
|
VD-32304-19
|
Kimasuld
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
466
|
VD-31634-19
|
Kirby
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
467
|
VD-32282-19
|
Lamivudin-Domesco 100 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
468
|
VD-31727-19
|
Lansoprazol 30
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
469
|
VD-32068-19
|
Levical soft
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
470
|
VD-31627-19
|
Levocef 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
471
|
VD-31440-19
|
Levoflox-500
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất
- kinh doanh dược phẩm Đam San
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
472
|
VD-31934-19
|
Lidocain hydroclorid 100
mg/5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
473
|
VD-32016-19
|
Lidopad
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
474
|
VD-32139-19
|
Lifibrat 300
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
475
|
VD-31021-18
|
Lincomycin 500 mg
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hoá.
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hoá.
|
476
|
VD-32194-19
|
Lincostad 500
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
477
|
VD-32386-19
|
Lioked
|
Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh
Tường Phát
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
478
|
VD-32122-19
|
Liongsv
|
Công ty cổ phần GSV Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt
|
479
|
VD-31571-19
|
Lipagim 200
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
480
|
VD-31845-19
|
Lipirate
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
481
|
VD-32140-19
|
Lipivastin 10
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
482
|
VD-32351-19
|
Lisazin 10
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
Công ty TNHH BRV Healthcare
(Cty BRV)
|
483
|
VD-32394-19
|
Lisidigal 10mg
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
484
|
VD-31588-19
|
LitorAPC 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
485
|
VD-31589-19
|
LitorAPC 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
486
|
VD-32216-19
|
Lizapam 30
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
487
|
VD-32305-19
|
Lodegald-Flunarizin
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
488
|
VD-32306-19
|
Lodegald-Meloxi 7.5
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
489
|
VD-31572-19
|
Lopigim 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
490
|
VD-31643-19
|
Lorafar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
491
|
VD-31649-19
|
Loratadin
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
492
|
VD-31628-19
|
Loratadin 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
493
|
VD-31991-19
|
Loratadine 10mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
494
|
VD-32195-19
|
Lorigout 100mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
495
|
VD-31491-19
|
Lyapi
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
496
|
VD-31492-19
|
Lyapi 25
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
497
|
VD-31493-19
|
Lyapi 50
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
498
|
VD-32113-19
|
Lyfomin
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
499
|
VD-32114-19
|
Lyginal
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
500
|
VD-31846-19
|
Macromax SK
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
501
|
VD-31771-19
|
Mafoxa 20 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
502
|
VD-31772-19
|
Mafoxa 40 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
503
|
VD-31542-19
|
Magnesium-B6
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
504
|
VD-32069-19
|
Mahimox
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
505
|
VD-31494-19
|
Maladi B
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
506
|
VD-32141-19
|
Maloxid
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
507
|
VD-32142-19
|
Manitol 20%
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
508
|
VD-31849-19
|
Masapon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
509
|
VD-32410-19
|
Mathomax gel
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
510
|
VD-31590-19
|
Maxxpara
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco
U.S.A
|
511
|
VD-32070-19
|
Maxxzoral
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
512
|
VD-31765-19
|
Medi-Levosulpirid 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
513
|
VD-32071-19
|
Medi-Neuro Ultra
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
514
|
VD-32239-19
|
Meditefast
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
515
|
VD-32143-19
|
Meko Inh 150
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
516
|
VD-32144-19
|
Mekocetin
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
517
|
VD-32145-19
|
Mekoindocin 25
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
518
|
VD-32146-19
|
Mekolasmin
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
519
|
VD-32147-19
|
Mekozetel 400mg/10ml
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
520
|
VD-31741-19
|
Meloxicam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
521
|
VD-32463-19
|
Meloxicam 15
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
522
|
VD-31520-19
|
Meloxicam 15mg
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
523
|
VD-32283-19
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
524
|
VD-32055-19
|
Meloxicam 7,5mg
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
525
|
VD-32043-19
|
Melrod
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
526
|
VD-31832-19
|
Melygra 1h
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương
Đông
|
527
|
VD-31823-19
|
Mepoxib
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
528
|
VD-32196-19
|
Merocam 15
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
529
|
VD-32197-19
|
Merocam 7.5
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
530
|
VD-31992-19
|
Metformin
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
531
|
VD-32148-19
|
Methadone Hydrochloride
10mg/ml
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
532
|
VD-32115-19
|
Methylergo Tabs
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
533
|
VD-31554-19
|
Metrima 100
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
534
|
VD-31777-19
|
Metronidazole 400mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
535
|
VD-31438-19
|
Metyldron
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV 120
Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
536
|
VD-32426-19
|
Metyldron
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
537
|
VD-32329-19
|
Meyerclinda 150
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
538
|
VD-32330-19
|
Meyerclinda 300
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
539
|
VD-32331-19
|
Meyerflavo
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
540
|
VD-32332-19
|
Meyerpanzol
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
541
|
VD-32333-19
|
Meyerproxen 275
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
542
|
VD-32334-19
|
Meyersapride 2,5
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
543
|
VD-32335-19
|
Meyersina 100
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
544
|
VD-32336-19
|
Meyersina 50
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
545
|
VD-32337-19
|
Meyerthitic 300
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
546
|
VD-32338-19
|
Meyerurso 200
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
547
|
VD-31766-19
|
Mezarolac 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
548
|
VD-32352-19
|
Miacolin
|
Công ty TNHH Công nghệ Dược
Minh An
|
Công ty TNHH Dược phẩm Hoa
linh
|
549
|
VD-32411-19
|
Mibelet
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
550
|
VD-32412-19
|
Mibetel plus
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
551
|
VD-32413-19
|
Mibeviru cream
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
552
|
VD-32414-19
|
Micosalderm
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
553
|
VD-31778-19
|
Midagentin 500/125mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
554
|
VD-31779-19
|
Midatan 250/62,5
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
555
|
VD-31780-19
|
Midatoren 160/25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
556
|
VD-32481-19
|
Minson 4mg
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
557
|
VD-32482-19
|
Minson 8mg
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
558
|
VD-32415-19
|
Misanlugel
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
559
|
VD-32466-19
|
Mitidipil 4mg
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Minh Tín
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
560
|
VD-32416-19
|
Mitizen 200
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
561
|
VD-32417-19
|
Mitizen 400
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
562
|
VD-31629-19
|
Mobium
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
563
|
VD-32116-19
|
Molantel 100
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
Công ty cổ phần dược VTYT Hà
Nam
|
564
|
VD-31721-19
|
Momencef 375mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
565
|
VD-32217-19
|
Montelukast 4
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
566
|
VD-32483-19
|
Montelukast-US
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
567
|
VD-32198-19
|
Movabis 5mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
568
|
VD-31539-19
|
Moxideka
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
Công ty cổ phần Dược Khoa
|
569
|
VD-31495-19
|
Moxipa 400
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
570
|
VD-32218-19
|
Mypara 250 effervescent
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
571
|
VD-32418-19
|
Mysobenal
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
572
|
VD-32204-19
|
Nabucox 400
|
Công ty cổ phần Samedco
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
573
|
VD-31833-19
|
Nabumeton 750 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
574
|
VD-31544-19
|
Nadyestin 20
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
575
|
VD-31622-19
|
Naphacon
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
576
|
VD-30947-18
|
Naphagestrel
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
577
|
VD-32457-19
|
Natri clorid 0,9%
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
578
|
VD-32199-19
|
Nebistol 2.5mg
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
579
|
VD-31935-19
|
Negracin 100mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
580
|
VD-31936-19
|
Negracin 150mg/1,5ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
581
|
VD-31937-19
|
Negracin 25 mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
582
|
VD-31938-19
|
Negracin 50 mg/2ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 2
|
583
|
VD-32107-19
|
NeuroDT
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
584
|
VD-32108-19
|
Neuronal DNA
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
585
|
VD-32200-19
|
Neustam 800
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
586
|
VD-31960-19
|
Newgala
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
587
|
VD-32170-19
|
Nicoroce
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
588
|
VD-32226-19
|
Nilsored DNP 5mg
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
589
|
VD-32262-19
|
Nizatidin 150-US
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
590
|
VD-31573-19
|
Niztahis 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
|
591
|
VD-31961-19
|
Norfloxacin 400mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
592
|
VD-31834-19
|
Novahexin 10
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
593
|
VD-31981-19
|
Nước cất pha tiêm
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
594
|
VD-32339-19
|
Nước muối Natri clorid 0,9%
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
595
|
VD-32104-19
|
Nước Oxy già 3%
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
596
|
VD-32171-19
|
Ocebekid
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
597
|
VD-32172-19
|
Ocecode
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
598
|
VD-32173-19
|
Ocecomit
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
599
|
VD-32174-19
|
Ocedelo
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
600
|
VD-32175-19
|
Ocedio 160/25
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
601
|
VD-32176-19
|
Ocedurin
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
602
|
VD-32177-19
|
Ocekem DT
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
603
|
VD-32178-19
|
Ocemethyl
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
604
|
VD-32179-19
|
Ocemuco
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
605
|
VD-32180-19
|
Ocemucof
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
606
|
VD-32181-19
|
Oceperido
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
607
|
VD-32182-19
|
Ocepitam
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
608
|
VD-32183-19
|
Ocepred
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
609
|
VD-32184-19
|
Oceritec 80/25
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
610
|
VD-32185-19
|
Ocetebu
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
611
|
VD-32186-19
|
Ocethro
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
612
|
VD-32187-19
|
Ocetusi
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
613
|
VD-32188-19
|
Ocevesin DT
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
614
|
VD-32189-19
|
Ocevinton
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
615
|
VD-32190-19
|
Ocezuzi
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
616
|
VD-32373-19
|
Ofbexim 200
|
công ty TNHH dược phẩm Ngân
Thủy
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
617
|
VD-32291-19
|
Ofloxacin
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
618
|
VD-32284-19
|
Ofloxacin 200 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
619
|
VD-32056-19
|
Ofloxacin 200mg
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược Trung
ương 3
|
620
|
VD-32149-19
|
Ofloxacin 200mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
621
|
VD-31781-19
|
Ofloxacin 200mg/100ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
622
|
VD-31782-19
|
Ofloxacin 200mg/40ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
623
|
VD-32285-19
|
Ofmantine - Domesco 250
mg/31,25mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
624
|
VD-32307-19
|
Omaxu
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
625
|
VD-32441-19
|
Ometadol
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
626
|
VD-32150-19
|
Onegpazin 10
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
627
|
VD-31644-19
|
Ống hít
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
628
|
VD-31812-19
|
Opelomin 6
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
629
|
VD-31712-19
|
Opxil 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
630
|
VD-31713-19
|
Opxil 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương
|
631
|
VD-32125-19
|
Oresol
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
632
|
VD-32227-19
|
Orfenac
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
633
|
VD-31722-19
|
Oxacillin IMP 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
634
|
VD-31723-19
|
Oxacillin IMP 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
635
|
VD-31496-19
|
Paclovir
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
636
|
VD-31497-19
|
Paclovir 200 DT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
637
|
VD-32292-19
|
Padobaby
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
638
|
VD-32308-19
|
Paesonazol 40
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
639
|
VD-31498-19
|
Paluzine
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
640
|
VD-31623-19
|
Pamol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
641
|
VD-31742-19
|
Panactol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
642
|
VD-31630-19
|
Panalgan effer 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
643
|
VD-31631-19
|
Panalgan Effer Codein
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
644
|
VD-31499-19
|
Pancal
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
645
|
VD-31500-19
|
Para-Api 150
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
646
|
VD-31501-19
|
Para-Api 325
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
647
|
VD-32072-19
|
Paracetamol 325mg
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
648
|
VD-31850-19
|
Paracetamol 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
649
|
VD-32293-19
|
Paracetamol 500
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
650
|
VD-32051-19
|
Paracetamol 500 mg
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
651
|
VD-31513-19
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
652
|
VD-32003-19
|
Paracetamol 500mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
653
|
VD-32228-19
|
Paracetamol DNPharm 325
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
654
|
VD-31609-19
|
Paralmax extra
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
655
|
VD-32453-19
|
Parcamol
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
656
|
VD-31993-19
|
Parepemic 2mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
657
|
VD-32309-19
|
PD-Ambroxol 30
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
658
|
VD-32286-19
|
Pefloxacin 400 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
659
|
VD-31791-19
|
Pelovime
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
660
|
VD-32233-19
|
Pemolip
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
661
|
VD-32287-19
|
pendo-Irbesartan-HCTZ
300mg/12,5mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
662
|
VD-32288-19
|
pendo-Ursodiol C 250 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
663
|
VD-31962-19
|
Penicilin V Kali 1.000.000
đ.v.q.t.
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
664
|
VD-32472-19
|
Perosu
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
665
|
VD-31963-19
|
Phabacarb 25
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
666
|
VD-31964-19
|
Phabacarb 50
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
667
|
VD-31724-19
|
Pharmox IMP 1g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
668
|
VD-31725-19
|
Pharmox IMP 250mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
669
|
VD-31610-19
|
Philclonestyl
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston
Việt Nam
|
670
|
VD-32073-19
|
Pimagie
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
671
|
VD-31650-19
|
Pimeran
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
Công ty cổ phần Euvipharm
|
672
|
VD-32044-19
|
Piracetam 800 mg
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
673
|
VD-32340-19
|
Piroxicam
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
674
|
VD-32484-19
|
Podokid 100 (mùi tutti
frutti)
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
675
|
VD-32017-19
|
Poginal 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
676
|
VD-31514-19
|
Potazamine
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
677
|
VD-31645-19
|
Povidine 4%
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
678
|
VD-32126-19
|
Povidon iod
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
679
|
VD-32018-19
|
Povidon iod 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
680
|
VD-31522-19
|
Povidon Iod 10%
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
681
|
VD-31543-19
|
Povidon iod 10%
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
682
|
VD-32019-19
|
Povidon iod 10%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
683
|
VD-31525-19
|
Povidon Iodin 10%
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai
|
684
|
VD-31555-19
|
Povidone Iodine 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
685
|
VD-32151-19
|
Povidone Iodine 10%
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
686
|
VD-31502-19
|
Povidone-API
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
687
|
VD-32298-19
|
PQA Bách Bộ
|
Công ty CPDP PQA
|
Công ty CPDP PQA
|
688
|
VD-32299-19
|
PQA Dầu Gừng
|
Công ty CPDP PQA
|
Công ty CPDP PQA
|
689
|
VD-32301-19
|
PQA Trà Gừng
|
Công ty CPDP PQA
|
Công ty CPDP PQA
|
690
|
VD-31503-19
|
Predion 5 DT
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
691
|
VD-31690-19
|
Predmesol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
692
|
VD-32084-19
|
Prednisolon sachet
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
693
|
VD-31994-19
|
Prednisolone 5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
694
|
VD-32004-19
|
Pregabalin 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
695
|
VD-31556-19
|
Pregabalin 75mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
696
|
VD-32387-19
|
Procox
|
Công ty TNHH Dược phẩm Vĩnh
Tường Phát
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
697
|
VD-32294-19
|
Prodertonic
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
Công ty CP liên doanh dược phẩm
Medipharco Tenamyd BR s.r.l
|
698
|
VD-32310-19
|
Prosidefin 100
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
699
|
VD-31691-19
|
Pro-Spasmyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
700
|
VD-32341-19
|
Proxetin 30
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
701
|
VD-31767-19
|
Puztine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
702
|
VD-32201-19
|
Pymeacolion 200
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
703
|
VD-31840-19
|
Quafacicam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
704
|
VD-31841-19
|
Quanoopyl 800
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình
|
705
|
VD-31635-19
|
Queitoz-100
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
706
|
VD-31783-19
|
Ramipril 2,5mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân
|
707
|
VD-31773-19
|
Rapogy 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
708
|
VD-32447-19
|
Relipro 400
|
Công ty TNHH Reliv pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
709
|
VD-31744-19
|
Remint-S
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
710
|
VD-32347-19
|
Repamax ® Extra
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
Công ty Roussel Việt Nam
|
711
|
VD-31504-19
|
Ribarin
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
712
|
VD-31505-19
|
Ribarin 200
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
713
|
VD-31506-19
|
Ribarin 400
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
714
|
VD-32403-19
|
Ribastad 200
|
Công ty TNHH LD Stada- Việt
Nam.
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD
Stada-Việt Nam
|
715
|
VD-32419-19
|
Ridolip 10
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
716
|
VD-31523-19
|
Risdontab 2
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
717
|
VD-32395-19
|
Risperidon 2
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
718
|
VD-32152-19
|
Rodilar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
719
|
VD-32442-19
|
Rosecana
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
720
|
VD-31439-19
|
Rosuvastatin
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV
120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120
|
721
|
VD-32467-19
|
Rosuvastatin-MV
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm Quốc tế Minh Việt
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
722
|
VD-32045-19
|
Rovonyl
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
723
|
VD-31692-19
|
Roxcold
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
724
|
VD-31545-19
|
Roxithromycin 50mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM
|
725
|
VD-31745-19
|
Ruxict
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
726
|
VD-31546-19
|
Salbumol 2 mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
|
727
|
VD-31965-19
|
Salbutamol 2mg
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
728
|
VD-31995-19
|
Sắt Sulfat - Acid Folic
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
729
|
VD-31851-19
|
SaVi Irbesartan 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
730
|
VD-31852-19
|
SaVi Montelukast 10
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
731
|
VD-31853-19
|
SaViLope 2
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
Công ty cổ phần dược phẩm
SaVi
|
732
|
VD-32234-19
|
Scofi
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
733
|
VD-31768-19
|
Sevram
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
734
|
VD-32229-19
|
Shogen 400
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
735
|
VD-32230-19
|
Shuta
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
736
|
VD-31646-19
|
Sibemag
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
737
|
VD-31693-19
|
Sibendina
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
738
|
VD-31746-19
|
Sinwell
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
739
|
VD-31507-19
|
Sipantoz 20
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
740
|
VD-31986-19
|
Siporgyl
|
Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Sao
Kim
|
741
|
VD-31921-19
|
Sirô Hedera
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
742
|
VD-31694-19
|
SM.Amoxicillin 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
743
|
VD-32240-19
|
SM.Ceclor 500
|
Công ty cổ phần thương mại Dược
phẩm Sao Mai
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
744
|
VD-31922-19
|
Smeclife
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
745
|
VD-32074-19
|
Smileteen 10
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
746
|
VD-32371-19
|
Solso
|
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Văn
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
747
|
VD-31600-19
|
Somastop
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
748
|
VD-32342-19
|
Spas-Meyer
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
749
|
VD-32464-19
|
Spasovanin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
750
|
VD-31824-19
|
Spasrincaps
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
751
|
VD-32046-19
|
Spiramycin
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
752
|
VD-31747-19
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
753
|
VD-31966-19
|
Spiramycin 1.5M.I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
754
|
VD-31967-19
|
Spiramycin 3M.I.U
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
755
|
VD-31584-19
|
Spreacef 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi
|
756
|
VD-31769-19
|
Spydael
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
757
|
VD-32253-19
|
Stareclor 250 cap
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
Công ty Cổ phần Trust Farma
Quốc tế
|
758
|
VD-31923-19
|
Stugol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
759
|
VD-32343-19
|
Stunarizin
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
760
|
VD-32075-19
|
Stustu
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
761
|
VD-32420-19
|
Sucrahasan gel
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
762
|
VD-31695-19
|
Sunamo
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
763
|
VD-32432-19
|
Sun-closen 4mg/100ml
|
Công ty TNHH Nova Pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
764
|
VD-32433-19
|
Sun-closen 5mg/100ml
|
Công ty TNHH Nova Pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
765
|
VD-32434-19
|
Sun-dobut 250mg/50ml
|
Công ty TNHH Nova Pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam
|
766
|
VD-32458-19
|
Sunfloxacin 250ml/50ml
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
767
|
VD-32459-19
|
Sunfloxacin 500mg/100ml
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
768
|
VD-32460-19
|
Sunfloxacin 750mg/150ml
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
769
|
VD-32436-19
|
Sun-Nicar 10mg/50ml
|
Công ty TNHH Nova Pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
770
|
VD-32438-19
|
Sun-tobracin
|
Công ty TNHH Nova Pharma
|
Công ty TNHH Sun Garden Việt
Nam
|
771
|
VD-32311-19
|
Swintanacin
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
772
|
VD-31636-19
|
Tabarex-160
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
773
|
VD-31835-19
|
Tahero 500
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
774
|
VD-32388-19
|
Tam thất putaleng
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II
|
775
|
VD-32444-19
|
Tatridat
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
776
|
VD-31508-19
|
Taxedac Eye Drops
|
Công ty cổ phần Dược ATM
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
777
|
VD-32421-19
|
Tazeurin 15
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
778
|
VD-32422-19
|
Tazeurin 30
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN
- DERMAPHARM
|
779
|
VD-31826-19
|
Tazoretin Gel 0,3%
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
780
|
VD-31827-19
|
Tazoretin-C
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
781
|
VD-32159-19
|
Tedoxy
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
782
|
VD-31637-19
|
Tehep-B
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
783
|
VD-32208-19
|
Telfast Kids
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
784
|
VD-32383-19
|
Telminic-80
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
785
|
VD-31601-19
|
Telmisartan 40 A.T
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An
Thiên
|
Công ty cổ phần dược phẩm An
Thiên
|
786
|
VD-32202-19
|
Tenfova
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
787
|
VD-31557-19
|
Tenofovir 300
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
788
|
VD-31748-19
|
Tenoxicam
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
789
|
VD-31813-19
|
Teremazin
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
790
|
VD-32085-19
|
Terp-cod 15 caps
|
Công ty cổ phần dược Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
791
|
VD-32105-19
|
Terpin - Codein HD
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
792
|
VD-32153-19
|
Terpin-Codein
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
793
|
VD-31996-19
|
Terpin-Codein 15
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
794
|
VD-31997-19
|
Terpinzoat
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
Công ty cổ phần dược phẩm TV.
Pharm
|
795
|
VD-31558-19
|
Tetracain 0,5%
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
796
|
VD-31696-19
|
Tetracyclin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
797
|
VD-32154-19
|
Tetracycline 250mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
798
|
VD-31461-19
|
Thenvagine
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hoá.
|
Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa
|
799
|
VD-32209-19
|
Theralene
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Công ty Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
800
|
VD-31647-19
|
Thiazifar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
801
|
VD-32219-19
|
Thiotonic 600
|
Công ty cổ phần SPM
|
Công ty cổ phần SPM
|
802
|
VD-31524-19
|
Ticoldex
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
803
|
VD-32446-19
|
Ticonet
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
804
|
VD-32396-19
|
Tilhasan 60
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Công ty
TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
805
|
VD-31651-19
|
Tinfocool
|
Công ty cổ phần nghiên cứu và
sản xuất dược phẩm Meracine
|
Công ty cổ phần nghiên cứu và
sản xuất dược phẩm Meracine
|
806
|
VD-31924-19
|
Tiphadogel
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
807
|
VD-31925-19
|
Tiphafast
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
808
|
VD-31926-19
|
Tiphanil 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco
|
809
|
VD-32465-19
|
TNPamragin
|
Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
810
|
VD-31537-19
|
Tô mộc Hadiphar
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
|
811
|
VD-31624-19
|
Tobra-BFS
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
812
|
VD-32448-19
|
Tobramedlac 80
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
813
|
VD-31515-19
|
Tofluxine
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
814
|
VD-31516-19
|
Tofluxine
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
Công ty Cổ phần Dược Enlie
|
815
|
VD-32485-19
|
Topalpha
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
816
|
VD-31751-19
|
Topogis 90
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Liviat
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
817
|
VD-32263-19
|
Toprozil 250
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
818
|
VD-31909-19
|
TP Natri clorid 0,9%
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Thành Phát
|
819
|
VD-32312-19
|
Tphgold
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
Công ty dược phẩm và thương mại
Phương Đông - (TNHH)
|
820
|
VD-31968-19
|
Triaxon 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
821
|
VD-32155-19
|
Tribf
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
822
|
VD-31697-19
|
Trimexazol
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
823
|
VD-31814-19
|
Tuspress
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
824
|
VD-32384-19
|
Tuxsinal
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
825
|
VD-31815-19
|
Tydol PM
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
826
|
VD-31836-19
|
Tyrozet 850 mg
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
827
|
VD-32160-19
|
Ukisen
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’l
|
828
|
VD-32076-19
|
Uniferon Tablet
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
829
|
VD-31819-19
|
Usaralphar 4200 UI
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
830
|
VD-31820-19
|
Usaralphar 8400 UI
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phong Phú
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm
|
831
|
VD-32264-19
|
Usdeslor
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
832
|
VD-32052-19
|
Utrupin 800
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
Công ty cổ phần dược S.Pharm
|
833
|
VD-32086-19
|
Vaco allerf PE
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
834
|
VD-32087-19
|
Vacocistin 200
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
835
|
VD-32088-19
|
Vacodolac
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
836
|
VD-32089-19
|
Vacodolac caps
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
837
|
VD-32090-19
|
Vacodrota 80
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
838
|
VD-32091-19
|
Vacohistin 8
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
839
|
VD-32092-19
|
Vacometa
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
840
|
VD-32093-19
|
Vacometrol 8
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
841
|
VD-32094-19
|
Vacomuc 200 sachet
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
842
|
VD-32095-19
|
Vacoridat 100
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
843
|
VD-32096-19
|
Vacosivas 20
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
844
|
VD-32469-19
|
Valsartan-MV
|
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm Quốc tế Minh Việt
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
845
|
VD-32471-19
|
Viafill 20mg
|
Công ty TNHH tư vấn và phát
triển công nghệ Trung Thành
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình
|
846
|
VD-32020-19
|
Vicimadol 2g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
847
|
VD-32021-19
|
Viciroxim 0,5g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
848
|
VD-31982-19
|
Vicometrim 960
|
Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA
|
Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
|
849
|
VD-31540-19
|
Viên nang Diệp Hạ Châu
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR
|
850
|
VD-31453-19
|
Vimethy
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
851
|
VD-32033-19
|
Vincardipin
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
852
|
VD-32034-19
|
Vinphacine 250
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
853
|
VD-32035-19
|
Vinsalamin 400
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
854
|
VD-32036-19
|
Vinsalamin 500
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
855
|
VD-32037-19
|
Vinsolon 16
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
856
|
VD-32022-19
|
Vitafxim
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
857
|
VD-31459-19
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
Công ty cổ phần Dược S. Pharm
|
858
|
VD-32109-19
|
Vitamin B1 250mg
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Nghệ An
|
859
|
VD-32156-19
|
Vitamin B1 50mg
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
860
|
VD-32427-19
|
Vitamin B2
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
Công ty TNHH MTV 120
Armephaco
|
861
|
VD-31559-19
|
Vitamin B6
|
Công ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
862
|
VD-31969-19
|
Vitamin B6 100mg/1ml
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
863
|
VD-31749-19
|
Vitamin C
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
864
|
VD-32080-19
|
Vitamin C 500mg
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận
|
865
|
VD-32121-19
|
Vitamin C Kabi 500mg/5ml
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Fresenius
Kabi Việt Nam
|
866
|
GC-312-19
|
Vitamin PP
|
Công ty cổ phần dược phẩm
& dịch vụ y tế Khánh Hội
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM
dược phẩm Thành Nam
|
867
|
VD-31750-19
|
Vitamin PP
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
868
|
VD-31535-19
|
Vitbtri
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
869
|
VD-32289-19
|
Winprid
|
Công ty CP Dược phẩm Quận 3
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
870
|
VD-32023-19
|
Xanh methylen 1%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
871
|
VD-31648-19
|
Xylofar
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic
|
872
|
VD-32077-19
|
Zaclid
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
873
|
VD-31970-19
|
Zelfamox 250/125
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
874
|
VD-32473-19
|
Zincped
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
Công ty TNHH United
International Pharma
|
875
|
VD-32344-19
|
Zinsupi
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
876
|
VD-31700-19
|
Zonazi
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
877
|
VD-31611-19
|
Zopiboston
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam
|
878
|
VD-32470-19
|
Zuzafox 40
|
Công ty TNHH Thương mại Dược
Phú Lâm Trang
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
879
|
VD-31770-19
|
Zydtez
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|