STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng thuốc hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
ACI
Pharm. Inc.
292
Fifth Avenue, New York NY 1001. - USA
.
1.1
Nhà sản xuất
ACI
Pharma PVT., Ltd.
L2,
Addl MIDC, Satara 415 004. -India
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Ximpef
|
Cefdinir
|
Bột
pha hỗn dịch - 250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 gói
|
VN-15183-12
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aegis
Ltd.
1,
Efterpis Street, 2003 Nicosia (Lefkosia) - Cyprus
2.1
Nhà sản xuất
Aegis
Ltd.
17 Athinon
Street, Ergates Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia -
Cyprus
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Diametil
850
|
Metformin
hydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 850mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15184-12
|
3
|
Enfelo
5
|
Felodipine
|
Viên
nén phóng thích chậm - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15185-12
|
4
|
Flucozal
150
|
Fluconazole
|
Viên
nang cứng - 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VN-15186-12
|
5
|
Lorytec
10
|
Loratadine
|
Viên
nén - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15187-12
|
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums
Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
304,
Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
Nhà sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
19,20,21
Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Akudinir
125
|
Cefdinir
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai 30ml
|
VN-15188-12
|
|
4.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums
Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
304,
Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi 110034 - India
4.1
Nhà sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5,
Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Thermodol
|
paracetamol
|
dung
dịch truyền tĩnh mạch - 1g/100ml
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
1 lọ x 100ml
|
VN-15189-12
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alcon
Pharmaceuticals Ltd.
Route
des Arsenaux 41, P.O. Box 61, 1701 Fribourg - Switzerland
5.1
Nhà sản xuất
s.a.
Alcon-Couvreur N.V
Rijksweg
14, 2870 Puurs - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Travatan
|
Travoprost
|
Dung
dịch thuốc nhỏ mắt - 0,04mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2,5ml
|
VN-15190-12
|
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alembic
Ltd.
Alembic
Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
6.1 Nhà sản xuất
Alembic Ltd.
Alembic
Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Altamet
250
|
Cefetamet
Pivoxil Hydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
đựng 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15191-12
|
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alfa
Intes Industria Terapeutica Splendore
Via
F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria 80026 (Napoli) - Italy
7.1
Nhà sản xuất
Fisiopharma
SRL
Nucleo
Industriale 84020 Palomonte (SA) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
10
|
FDP
Fisiopharma (Đóng gói thứ cấp: Segetra S.A.S Via Milan, 85-20078 San
Colombano AI Larnbro (Ml)-Italia
|
Fructose-1,
6-Diphosphate trisodium
|
Bột
đông khô pha tiêm - 5g
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột + 1 lọ dung môi, 1 dụng cụ pha dịch truyền, 1 bộ dây truyền dịch
|
VN-15192-12
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Allergan,
Inc.
2525
Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA
8.1
Nhà sản xuất
Allergan
Pharmaceuticals Ireland
Castlebar
Road, Westport, County Mayo - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
11
|
FML
Liquifilm
|
Fluorometholone
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt - 0.1%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15193-12
|
|
8.2
Nhà sản xuất
Allergan
Sales, LLC
Waco,
Texas 76712 - USA
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Acuvail
|
Ketorolac
tromethamine
|
dung
dịch nhỏ mắt - 4,5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
30 ống 0,4ml
|
VN-15194-12
|
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Amoli
Enterprises Ltd.
Room
1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong
9.1
Nhà sản xuất
Umedica
Laboratories PVT. Ltd.
Plot
No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat
- India
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Ibuprofen
400mg
|
Ibuprofen
|
Viên
nén bao phim - 400mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15195-12
|
14
|
Umed-Etham
400
|
Ethambutol
Hydrochloride
|
Viên
nén - 400mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15196-12
|
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
APC
Pharmaceuticals & Chemical Ltd.
Suite
2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong
Kong
10.1
Nhà sản xuất
Marck
Biosciences Limited
876,
NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
15
|
FEB
C37
|
Paracetamol
|
Dung
dịch tiêm truyền - 10mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-15197-12
|
|
10.2
Nhà sản xuất
Midas-Care
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
B-16,
MIDC, Waluj, Aurangabad 431136 - India
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Asthasal
HFA
|
Salbutamol
sulphate
|
Khí
dung - Salbutamol 100mcg/liều
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống hít định liều, ống 200 liều
|
VN-15198-12
|
|
10.3
Nhà sản xuất
MSN
Laboratories Limidted
Plot
No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra
Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Pregasafe
75
|
Pregabalin
|
Viên
nang cứng - 75mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15199-12
|
|
10.4
Nhà sản xuất
Mylan
Laboratories Limited
F-4
& F-12, MIDC, Malegaon, Sinnar. Nashik-422113, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Lamivudine/
Nevirapine/ Zidovudine 150mg/ 200mg/ 300mg
|
Lamivudine;
Nevirapine; Zidovudine
|
Viên
nén bao phim - 150mg; 200mg; 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 viên
|
VN-15200-12
|
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
APC
Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
Suite.
2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong
11.1
Nhà sản xuất
M/s
Cipla Ltd.
D7,
MIDC, Kurkumbh, Dist, Pune, 413 802 - India
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Frezefev
|
Paracetamol
|
Viên
nén sủi bọt - 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
12 vỉ xé x 4 viên
|
VN-15201-12
|
|
12.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aristopharma
Ltd.
26/A
(New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh
12.1
Nhà sản xuất
Aristopharma
Ltd.
Plot
No. 21, Road # 11 Shampur - Kadamtali 1/A Dhaka - 1204 - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Taxetil
capsule
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên
nang cứng - 100mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 6 viên
|
VN-15202-12
|
|
13.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ascent
Pharmahealth Limited
151-153
Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia
13.1
Nhà sản xuất
Douglas
Pharmaceuticals Ltd.
P
O Box 45027, Auckland - New Zealand
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Ridal
|
Risperidone
|
Viên
nén bao phim - 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15203-12
|
22
|
Ridal
|
Risperidone
|
Viên
nén bao phim - 2mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15204-12
|
|
13.2
Nhà sản xuất
Swiss
Caps AG
Husenstrasse
35, Kirchberg CH-9533 - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Oratane
(đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box
45027, Auckland, New Zealand)
|
Isotretinoin
|
Viên
nang mềm - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 15 viên
|
VN-15206-12
|
24
|
Oratane
(đóng gói và xuất xưởng: Douglas Pharmaceuticals Limited, địa chỉ: PO Box
45027, Auckland, New Zealand)
|
Isotretinoin
|
Viên
nang mềm - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 15 viên
|
VN-15205-12
|
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
AstraZeneca
Singapore Pte., Ltd.
8
Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, 228095 - Singapore
14.1
Nhà sản xuất
AstraZeneca
AB
SE-151
85 Sodertalje - Sweden
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Imdur
(đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW
2113-Australia)
|
Isosorbide
mononitrate
|
Viên
nén phóng thích kéo dài - 60mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15207-12
|
26
|
Marcain
|
Bupivacaine
Hydrochloride
|
Dung
dịch tiêm - 0,5%
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml
|
VN-15208-12
|
|
14.2
Nhà sản xuất
AstraZeneca
UK Ltd.
Silk
Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA -UK
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Iressa
(Cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. - China)
|
Gefitinib
|
Viên
nén bao phim - 250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15209-12
|
28
|
Zestoretic-20
|
Lisinopril
dihydrat; Hydrochlorothia zid
|
Viên
nén - 20mg Lisinopril; 12,5mg Hydrochlor othiazid
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15210-12
|
29
|
Zestril
|
Lisinopril
dihydrat
|
Viên
nén - 10mg Lisinopril
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15212-12
|
30
|
Zestril
|
Lisinopril
dihydrat
|
Viên
nén 5mg Lisinopril
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15213-12
|
31
|
Zestril
|
Lisinopril
dihydrat
|
Viên
nén 20mg Lisinopril
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15211-12
|
|
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atco
Laboratories Ltd.
B-18,
S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan
15.1
Nhà sản xuất
Atco
Laboratories Ltd.
B-18,
S.I.T.E, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Bralcib
Eye Drops
|
Tobramycin
sulfate
|
Dung
dịch nhỏ mắt - 3mg Tobramycin /mi
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15214-12
|
|
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atco
Laboratories Ltd.
B-18,
S.I.T.E., Karachi - Pakistan
16.1
Nhà sản xuất
Atco
Laboratories Ltd.
B-18,
S.I.T.E, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Montemax
10mg tablets
|
Montelukast
natri
|
viên
nén bao phim uống - 10mg Montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ 14 viên
|
VN-15215-12
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aum
Impex (Pvt) Ltd.
F-5,
Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016
- India
1.7.1
Nhà sản xuất
Indus
Pharma (Pvt) Ltd.
65/27,
Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Incobal
tab.
|
Mecobalamin
|
Viên
bao đường - 500mcg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15216-12
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Austin
Pharma Specialties Company
Unit
R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong
18.1
Nhà sản xuất
Biomedica
Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A.
Via
Morolense 87 - 030013 Ferentino (FR)
- Italy
|
|
|
|
|
|
|
35
|
Tad
|
Glutathione
sodium
|
Bột
pha tiêm - 600mg Glutathione khử
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 lọ bột + 5 ống nước cất pha tiêm
|
VN-15217-12
|
|
18.2
Nhà sản xuất
Changchun
Global Trust Pharmaceutical Co., Ltd
5Km,
Changji road, Anlongquan, Changchun, Jilin. - China
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Chymotrypsin
for Injection 5000IU
|
Chymotrypsin
|
Bột
đông khô pha tiêm - 5000 I.U
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống thuốc + 5 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15218-12
|
|
18.3
Nhà sản xuất
Miracle
Labs (P) Ltd.
449,
Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand
- India
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Clopmir
|
Clopidogrel
bisulphate
|
Viên
nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15219-12
|
38
|
Esomir
|
Esomeprazole
natri
|
Bột
pha tiêm - 40mg Esomeprazole
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm
|
VN-15220-12
|
39
|
Meromir
|
Meropenem
Trihydrate
|
Bột
pha tiêm - 1g Meropenem
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
VN-15221-12
|
40
|
Miracef
100
|
Cefpodoxim
proxetil
|
Bột
pha uống - 100mg Cefpodoxim
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 gói
|
VN-15222-12
|
41
|
Rabemir
20
|
Rabeprazole
natri
|
Viên
nén tan trong ruột - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15223-12
|
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Axon
Drugs Pvt. Ltd.
148/12B,
Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
19.1
Nhà sản xuất
Axon
Drugs Pvt. Ltd.
148/12B,
Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamilnadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Axolop
|
Loperamide
hydrochlorid
|
Viên
nang cứng - 2mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15224-12
|
43
|
Axomecin
|
Indometacin
|
Viên
nang cứng - 25mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15225-12
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
B.Braun
Medical Industries Sdn, Bhd.
Bayan
Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia
20.1
Nhà sản xuất
B.Braun
Medical Industries Sdn. Bhd.
Bayan
Lepas free industrial zone, 11900 Bayan Lepas, Pulau Pinang - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
44
|
10%
Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose
monohydrate
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch -10% Glucose
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 chai nhựa 500ml
|
VN-15226-12
|
45
|
20%
Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose
monohydrate
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch - 20% Glucose
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 chai nhựa 500ml
|
VN-15227-12
|
46
|
5%
Glucose Intravenous Infusion B.P.
|
Glucose
monohydrate
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch - 5%
Glucose
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 chai nhựa 500ml; hộp 10 chai nhựa 1000ml
|
VN-15228-12
|
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bal
Pharma Ltd.
5
th Floor, Lakshmi Narayan Comples, 10/1, Palace Road Bangalore 560 052 -
India
21.1
Nhà sản xuất
Bal
Pharma Ltd.
Plot
No. 21 & 22, Bommasandra Industrial Area, Hosur Road, Bangalore, 560 099
- India
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Lipofix
20
|
Artovastatin
calcium
|
Viên
nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15229-12
|
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin-
Chemie AG (Menarini Group)
Glienicker
Weg 125 D-12489 Berlin - Germany
22.1
Nhà sản xuất
Menarini-Von
Heyden GmbH
Leipziger
Str.7-13 01097 Dresden - Germany
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Maninil
5 (kiểm nghiệm & xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group);
Glienicker Weg 125 12489 Berlin, Germany)
|
Glibenclamide
|
Viên
nén - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
thuỷ tinh chứa 120 viên
|
VN-15230-12
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin-Chemie
AG (Menarini Group)
Glienicker
Weg 125 12489 Berlin - Germany
23.1
Nhà sản xuất
Berlin-Chemie
AG (Menarini Group).
Glienicker
Weg 125 12489 Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Espumisan
L
|
Simethicone
|
Nhũ
dịch uống - 40mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
30ml
|
VN-15231-12
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bertram
Chemical (1982) Co., Ltd.
71
Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand
24.1
Nhà sản xuất
Bertram
Chemical (1982) Co., Ltd.
71
Soi Lad Prao 80 (Chantima), Lad Prao Road, Wangthonglang, Bangkok - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Cao xoa Siang Pure Balm
|
Menthol,
Methyl salicylate, Camphor
|
Cao
bôi ngoài da - Mỗi g cao thuốc chứa: 0,28g; 0,18g; 0,16g
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 12g cao thuốc
|
VN-15232-12
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Binex
Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea
25.1
Nhà sản xuất
Binex
Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-dong, Saha-gu, Busan.
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Binexcolin
Injection
|
Citicolin
sodium
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/2ml Citicolin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-15233-12
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boehringer
Ingelheim International GmbH
Binger
Str. 173 55216 Ingelheim am Rhein
- Germany
26.1
Nhà sản xuất
Boehringer
Ingelheim Espana S.A
Prat
de la Riba, 50 08174-Sant Cugat del Valles (Barcelona). - Tây Ban
Nha
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Buscopan
|
Hyoscine
N-Butyl Bromide
|
Dung
dịch tiêm - 20 mg/ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 ống 1 ml
|
VN-15234-12
|
|
26.2
Nhà sản xuất
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG
Birkendorfer
StraBe 65 88397 Biberach an der Riss - Germany
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Aggrenox
|
Dipyridamole;
Acetylsalicylic acid
|
Viên
nang giải phóng kéo dài - 200mg; 25mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
60 viên
|
VN-15235-12
|
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boram
Pharm Co., Ltd.
471,
Moknae-dong, Ansan-si, Kyunggy-do
- Korea
27.1
Nhà sản xuất
BMI
Korea Co., Ltd.
907-1,
Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Tymocale
Capsule
|
Thymomodulin
|
Viên
nang cứng - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15236-12
|
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boram
Pharm Co., Ltd.
471,
Moknae-dong, Danwon-Gu, Ansan-city, Gyeongi-do - Korea
28.1
Nhà sản xuất
Yoo
Young Pharmaceutical Co., Ltd.
492-17,
Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Semozine
Cap.
|
thymomodulin
|
viên
nang cứng - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên nang
|
VN-15237-12
|
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brawn
Laboratories Ltd
Delhi
Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India
29.1
Nhà sản xuất
Brawn
Laboratories Ltd
13,
New Indi. Township, Faridabad 12 1001, Haryana. - India
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Amoxicillin
capsules BP 500mg
|
Amoxicillin
|
Viên
nang cứng - 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15238-12
|
57
|
Ampicillin
capsules 500mg
|
Ampicillin
Trihydrate
|
Viên
nang cứng - 500mg Ampicillin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15239-12
|
|
29.2
Nhà sản xuất
Brawn
Laboratories Ltd
13,
New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Chloramphenicol
Sodium Succinate For Injection
|
Chloramphenico
1 Sodium Succinate
|
Bột
vô khuẩn pha tiêm - 1g Chloramphe nicol
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15240-12
|
59
|
Cocilone
|
Colchicine
|
Viên
nén không bao - 1mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x
10 viên nén
|
VN-15241-12
|
60
|
DicIofenac
sodium Injection
|
Diclofenac
Sodium
|
Dung
dịch tiêm - 25mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 3ml
|
VN-15242-12
|
61
|
Pannefia-40
|
Pantoprazole
sodium sesquihydrate
|
Viên
nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15243-12
|
62
|
Pyrabru
|
Pyrazinamide
|
Viên
nén - 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15244-12
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brithol
Michcoma International Ltd.
Wilhelminaplein
4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands
30.1
Nhà sản xuất
Rowa
Pharmaceuticals Ltd.
Newtown,
Bantry, Co. Cork - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Rowatinex
|
Pinene
(alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol
|
Viên nang cứng -.
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15245-12
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN
Science Co., Ltd.
924
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
31.1
Nhà sản xuất
BRN
science Co., Ltd.
924,
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Borabone
|
Calcitriol
|
Viên
nang mềm - 0,25 mcg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15246-12
|
65
|
Cirring
|
Cao
Crataegus Oxyacantha, Cao Mellisa folium, Cao Bạch quả, Tinh dầu tỏi
|
Viên
nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg; 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15247-12
|
66
|
Elrygel
Gel
|
Erythromycin
|
Gel
- 40mg/1g gel
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 30 g
|
VN-15248-12
|
67
|
Gintarin
|
Acid
Ursodesoxychol ic; Taurin; dịch chiết nhân sâm trắng; Thiamin nitrate;
Inositol
|
Viên
nang mềm -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-15249-12
|
68
|
Maecran
|
Vitamin
E, Vitamin C, Beta caroten, Kẽm oxid, Đồng oxid, Selen, Mangan sulfat
|
Viên
nang mềm -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-15250-12
|
|
31.2
Nhà sản xuất
Chunggei
Pharma. Co., Ltd.
1106-4,
Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Mediperan
|
Cao
khô lá Crataegus oxyacantha; Cao khô Melissa folium; Cao khô Iá Ginkgo
biloba; Tinh dầu tỏi
|
Viên
nang mềm -. .
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15251-12
|
70
|
Neucarmin
|
Casein
hydrolysate
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15252-12
|
|
31.3
Nhà sản xuất
SS
Pharm. Co., Ltd.
779-8,
Wonsi-dong, Danwon-Gu, AnSan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Su
Sung Porginal
|
Neomycin
(dưới dạng Neomycin sulfate); Nystatin; polymycin B sulfate
|
Viên
nang mềm đặt âm đạo - 35.000IU; 100.000IU; 35.000IU
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 6 viên
|
VN-15253-12
|
|
31.4
Nhà sản xuất
Union
Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9,
Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Neuraject
|
Citicoline
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-15254-12
|
|
31.5
Nhà sản xuất
Wales
Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
624-4,
Seonggok-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
73
|
Epidolle
|
Thymomodulin
|
Viên
nang cứng - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15255-12
|
|
32.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cadila
Healthcare Ltd.
Zydus
Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India
32.1
Nhà sản xuất
Cadila
Healthcare Ltd.
Kundaim
Industrial Estate, ponda, Goa-403 401
- India
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Montenuzyd
|
Montelukast
natri
|
Viên
nén bao phim - 10mg Montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15256-12
|
|
32.2
Nhà sản xuất
Cadila
Healthcare Ltd.
Sarkhej-Bavla
N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210- India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Zycks
|
Oxymetazoline
Hydrochloride
|
Dung
dịch xịt mũi - 0,05%/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 bình xịt 22ml
|
VN-15257-12
|
76
|
Zyrova
10
|
Calci
Rosuvastatin
|
Viên
nén bao phim - 10mg Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15258-12
|
77
|
Zyrova
20
|
Calci
Rosuvastatin
|
Viên
nén bao phim - Rosuvastatin 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15259-12
|
78
|
Zyrova
5
|
Calci
Rosuvastatin
|
Viên
nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15260-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
23
Hsiang Yang Rd., Taipei 100 - Taiwan
33.1
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1,
Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Zacream
200mg/gm
|
Azelaic
acid
|
Cream
- 2g Azelaic acid/10g cream
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10 g
|
VN-15261-12
|
|
34.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China
National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No.
20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing
- China
34.1
Nhà sản xuất
Shijiazhuang
No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No.
35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Tarvicipro
|
Ciprofloxacin
|
Dịch
truyền - 200mg/100 ml
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15262-12
|
|
34.2
Nhà sản xuất
Shijiazhuang
No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
Yangzi
Rd. Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Tarvizone
|
Metronidazole
|
Dung
dịch - 500mg/100 ml
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 chai thuỷ tinh 100ml, hộp 1 chai nhựa 100ml
|
VN-15263-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China
National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No.
20, Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China
35.1
Nhà sản xuất
Wuhan
Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
No.
5 Gutian Road, Wuhan - China
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Belocat
|
Metronidazole
|
Dung
dịch tiêm truyền - 500mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15264-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Choongwae
Pharma Corporation
698,
Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea
36.1
Nhà sản xuất
Choongwae
Corporation
416
Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun,
Chungcheongnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Hartmandex
|
Dextrose,
Natri Chloride, Canxi Chloride, Kali Chloride, Natri lactate
|
Dung
dịch tiêm truyền -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Túi
polypropyle ne 500ml
|
VN-15265-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Cipla
Ltd.
Mumbai
Central Mumbai 400 008 - India
37.1
Nhà sản xuất
Cipla
Ltd.
L139
to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Budenase
AQ
|
Budesonide
|
Thuốc
xịt mũi - 0,2% w/v
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ 7,5ml
|
VN-15266-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama
Pharmaceuticals Ltd.
Colorama
House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
38.1
Nhà sản xuất
Zim
Labratories Ltd.
B-21/22,
MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india
|
|
|
|
|
|
|
85
|
Zimexef
dry syrup
|
cefixime
|
bột
pha hỗn dịch - 100mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
hộp
1 chai bột pha 30ml hỗn dịch
|
VN-15267-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại DP Gia Phan
248/33/17 Nguyễn
Thái Bình, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
39.1
Nhà sản xuất
Hanlim
Pharmaceutical Co., Ltd
1007,
Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
86
|
Priazone
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36
tháng
|
USP
24
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15268-12
|
|
40.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần BT Việt Nam
1B
Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
40.1
Nhà sản xuất
Pharmathen
S.A
6,
Dervenakion Street, Pallini, Attiki, 15351 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Grepid
|
Clopidogrel
besylate
|
viên
nén bao phim - 75mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15269-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược Đại Nam
T.1
Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1
Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I.
du Clairay - Luitré, 35 133 Fongères. - France
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Danaroxime
|
Cefuroxime
Natri
|
Bột
pha dung dịch truyền - 1,5g Cefuroxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15270-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao
37
Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
42.1
Nhà sản xuất
Globela
Pharma Pvt. Ltd
Plot
no, 357, GIDC, Sachin, Surat-394 230, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Ameghadom
|
Domperidone
maleate
|
Viên
nén không bao - 10mg Domperidone
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15271-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Bách Niên
163/8
Thành Thái, P. 14, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
43.1
Nhà sản xuất
Jin
Yang Pharma Co., Ltd.
649-3,
Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
90
|
BN-Doprosep
|
Nabumetone
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
50 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15272-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ
186-188
Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
44.1
Nhà sản xuất
Meyer
Healthcare Pvt. Ltd.
10
D, II nd phase, peenya Industrial Area, Bargalore - 58 -
India
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Osteomed
Tablets
|
Calcium
carbonate, Magnesium Hydroxide, Zinc Sulfate Monohydrate, Vitamin D3
|
Viên
nén bao phim -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15273-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
22
Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1
Nhà sản xuất
A.N.B.
Laboratories Co., Ltd.
557
Ram-In Tra Road, Khan Na Yao, Khan Na Yao, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Centranol
|
Paracetamol,
Lidocain HCl
|
Dung
dịch tiêm - 300mg; 20mg/2ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-15274-12
|
|
45.2
Nhà sản xuất
Acino
Pharma AG
Birsweg
2, 4253 Liesberg - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Acipigrel
|
Clopodogrel
besylate
|
Viên
nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên
|
VN-15278-12
|
|
45.3
Nhà sản xuất
Laboratorio
Pablo Cassará S.R.L
Carhué
1096 (C1408GBV), Buenos Aires
- Argentina
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Epocassa
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 2000 IU/lọ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 1ml
|
VN-15280-12
|
95
|
Epocassa
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 10000 IU/lọ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 1ml
|
VN-15281-12
|
96
|
Epocassa
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 4000 IU/lọ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 1ml
|
VN-15279-12
|
|
45.4
Nhà sản xuất
Norton
Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK
Aston
Lane North, Whitehouse Vale Industrial Estate, Preston Brook, Runcorn,
Cheshire, WA7 3FA - UK
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Budesonide
Teva 0,5mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn
dịch khí dung - 0,5mg/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 ống 2ml
|
VN-15282-12
|
98
|
Budesonide
Teva 1mg/2ml
|
Budesonide
|
Hỗn
dịch khí dung - 1mg/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 ống 2ml
|
VN-15283-12
|
|
45.5
Nhà sản xuất
Teva
Pharmaceutical Industries Ltd.
64
Hashikma Street, Kfar Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Anastrozole-Teva
1mg
|
Anastrozole
|
Viên
nén bao phim - 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-15284-12
|
100
|
Rosuvastatin-Teva
20mg
|
Rosuvastatin
calcium
|
Viên
nén bao phim - 20mg
Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15285-12
|
101
|
Rosuvastatin-Teva
5mg
|
Rosuvastatin
calcium
|
Viên
nén bao phim - 5mg Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15286-12
|
|
45.6
Nhà sản xuất
Teva
Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tancsics
Mihaly ut 82, H-2100 Godollo
- Hungary
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Brulamycin
|
Tobramycin
sulphate
|
Dung
địch tiêm - 80mg/2ml Tobramycin
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 ống 2ml
|
VN-15287-12
|
|
45.7
Nhà sản xuất
The
Madras Pharmaceuticals
137-B,
Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Levatam
|
Levetiracetam
|
Viên
nén bao phim - 250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15288-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
72/17
Trần Quốc Toản, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
46.1
Nhà sản xuất
Abdi
Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Tunc
Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Amlotens
10mg
|
Amlodipine
besylate
|
Viên
nén - 10mg Amlodipin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15275-12
|
105
|
Amlotens
5mg
|
Amlodipine
besylate
|
Viên
nén - 5mg Amlodipin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15276-12
|
|
46.2
Nhà sản xuất
Abdi
Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S.
Sanayi
Mahallesi, Tunc Caddesi, No. 3 Esenyurt/lstanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Oramep
|
Glimepiride
|
Viên
nén - 2mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15277-15
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
48
Sinh Trung, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt
Nam
47.1
Nhà sản xuất Bharat Parenterals Ltd.
Vill.
Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Meropenem
for Injection USP 1gm
|
Meropenem
khan
|
Bột
pha tiêm -1 g
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15289-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ
Số
3, Lô C, Cư xá Lạc Long
Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
48.1
Nhà sản xuất
Farma
GIow
#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana -
India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Merosun
1g
|
Meropenem
|
Bột
pha tiêm-1g
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15290-12
|
109
|
Merosun
500
|
Meropenem
|
Bột
pha tiêm - 500mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15291-12
|
|
48.2
Nhà sản xuất
Hyrio
Laboratories Pvt. Ltd
C/40,
Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Naka, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Gopid
75
|
Clopidogrel
bisulfate
|
Viên
nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15292-12
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Nova
802
Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
49.1
Nhà sản xuất
Syncom
Formulations (India) Limited
256-257
Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Takanergy
syrup
|
Ferrous
Gluconate, Calcium lactate pentahydrate BP, L-Lysine HCl, Thiamine HCI,
Riboflavin , Pyridoxine HCl...
|
Siro
-.
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ thủy tinh 110ml
|
VN-15293-12
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng
210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội -
Việt Nam
50.1
Nhà sản xuất
Medicaids
Pakistan (Private) Ltd.
Plot
No. 10 Sector 27 Korangi Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Osarox-100
|
Cefpodoxim
proxetil
|
Viên
nén bao phim - 100mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15294-12
|
|
50.2
Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharma Ltd.
Baghbania
Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 -India
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Osacacbo
2%
|
Carbocisteine
|
Siro
- 100mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-15295-12
|
114
|
Osacacbo
5%
|
Carbocisteine
|
Siro
-250mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-15296-12
|
115
|
Tupod
Dry powder for oral suspension
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ 50ml
|
VN-15297-12
|
|
51.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ
phần Dược phẩm Trang Minh
303/16 Tân
Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
51.1 Nhà
sản xuất
Novo
Healthcare and Pharma Ltd.
Plot-2,
Road-11, Block-C Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Chuzin
Syrup
|
Kẽm sulfate
monohydrate
|
Si rô - Kẽm
nguyên tố 10mg/5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
100 ml
|
VN-15298-12
|
|
52.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Trường Thọ
93
Linh Lang, P. Cống Vị, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
52.1
Nhà sản xuất
Kwang
Dong Pharmaceutical Co., Ltd.
440-2
Mogok-dong, Pyungtaek-city, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Kwang
Dong Wonbang Woohwang Chung Sim Won (Including Civet Instead of Musk)
|
Hoài
sơn, Cam thảo, Hồng sâm, Bồ hoàng, Thần khúc, Giá đậu nành, Vỏ quế, Rễ bạch
thược, Mạch môn, Rễ hoàng cầm, Đương quy, Phòng phong, Củ bạch truật, Rễ sài
hồ, Rễ cát cánh, Hạt mơ, Phục linh, Xuyên khung, Ngưu hoàng, Keo, Sừng linh
dương, Xạ hương...
|
Viên
hoàn -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
carton to x 10 hộp carton
nhỏ x hộp nhựa chứa 01 viên
bọc lá mạ vàng được bọc trong túi nilon
|
VN-15299-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần
Fulink Việt Nam
Số
96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
53.1
Nhà sản xuất Farmak JSC
63
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Phocodex
10mg
|
Enalapril
maleate
|
Viên
nén - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15300-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Huỳnh Tấn
51
Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
54.1
Nhà sản xuất
Vintanova
Pharma Pvt Ltd
IV/292
B, Velakkode, Mundur, Thrissur-680 541. Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Evasartau
150
|
Irbesartan
|
Viên
nén bao phim - 150mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15301-12
|
120
|
Evasartan
300
|
Irbesartan
|
Viên
nén bao phim - 300mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15302-12
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Song Sơn
Số
20 Nguyễn Ngọc Nại, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
55.1
Nhà sản xuất
JSC
“Kievmedpreparat”
139
Saksahanskogo st., Kyiv, 01032
- Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
121
|
Cefotaxim
|
Cefotaxime
sodium
|
Bột
pha dung dịch tiêm - 1g Cefotaxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15303-12
|
122
|
Ceftriaxon
- KMP
|
Ceftriaxon
sodium
|
Bột
pha dung dịch tiêm - 1g Cefrtriaxon
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15304-12
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần thương mại và đầu tư Tân Phát
Số
15B, ngách 16/27, ngõ 16, đường Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, Q. Đổng Đa, Hà
Nội - Việt Nam
56.1
Nhà sản xuất
Chethana
Drugs & Chemicals (P) Ltd.
IV/292
B, Velakkode, Mundoor, Trichur
- 680541, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Albet
400
|
Albendazole
|
Viên
nén nhai - 400mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VN-15305-12
|
124
|
Analmel
7.5
|
Meloxicam
|
Viên
nén - 7,5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15306-12
|
125
|
Bisopro
5
|
Bisoprolol
fumarat
|
Viên
nén bao phim - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15307-12
|
126
|
Doxef
100
|
cefpodoxime
|
Viên
nén bao phim - 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15308-12
|
127
|
Fexotil
120
|
Fexofenadine
|
Viên
nén bao phim - 120mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15309-12
|
128
|
FexotiI
180
|
Fexofenadine
|
Viên
nén bao phim - 180mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15310-12
|
129
|
Glimerin-2
|
Glimepirid
|
Viên
nén - 2mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15311-12
|
130
|
Lanizol
30
|
LansoprazoIe
|
Viên
nang chứa hạt bao tan trong ruột - 30mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15312-12
|
131
|
Miganil
5
|
Flunarizine
Dihydrochloride
|
Viên
nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15313-12
|
132
|
Penzole
|
Pantoprazole
|
Viên
bao tan trong ruột - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15314-12
|
133
|
Pyomsec
20
|
Omeprazole
|
Viên
nang chứa hạt bao tan trong ruột - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15315-12
|
|
56.2
Nhà sản xuất
Chethana
Pharmaceuticals
Ambalakkat
road, Perintalmamna - 679322, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Cipolon
|
Ciprofloxacin
Hydrochloride
|
Thuốc
nhỏ mắt, tai - 0,3% Ciprofloxac in
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15316-12
|
135
|
Flojocin
|
Ofloxacin
|
Thuốc
nhỏ mắt - 0,3%
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15317-12
|
136
|
Gentadex
|
Gentamycin
Sulfate;
Dexamethasone
natri phosphate
|
Dung
dịch nhỏ mắt, nhỏ tai - 0,3% Gentamycin; 0,1% Dexamethas one phosphate
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15318-12
|
137
|
Tobdrops-D
|
Tobramycin
sulfate; Dexamethasone natri phosphate
|
Thuốc
nhỏ mắt - 0,3% Tobramycin; 0,1% Dexamethas one phosphate
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15319-12
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Y Dược Việt Nam
P1414,
CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2; Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
57.1
Nhà sản xuất
Taizhou
Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8,
Nangfeng East Road, Xianju County, Zhejiang- China
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Feng
Tong An
|
Phòng
kỳ, thông thảo, quế chi, khương hoàng, thạch cao, ý dĩ nhân, mộc qua, hải
đông bì, nhẫn đông đằng...
|
Viên
nang cứng -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 36 viên
|
VN-15320-12
|
|
57.2
Nhà sản xuất
Taizhou
Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd
No.8,
Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Huyết
thái
|
Đan
sâm, tam thất, Borneol tổng hợp
|
Viên
nén bao phim - 450mg; 141mg; 8mg
|
36
tháng
|
CP,
2005
|
Hộp
3 vỉ x 15 viên
|
VN-15321-12
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty THHH TM DP Đông á
Số
13, lô 13A, phố Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
58.1
Nhà sản xuất
Yunnan
Phytopharmaceuticals Co., Ltd
Chejiabi,
Xishan District, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Huyết
sái thông
|
Panax
notoginseng saponins
|
Viên
nén hòa tan - 50mg
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
2 túi mỗi túi 2 vỉ x 12 viên
|
VN-15322-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Bình Việt Đức
62/36
Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
59.1
Nhà sản xuất
Temmler
Pharma GmbH & Co. KG
Temmlerstrasse
2, 35039 Marburg - Germany
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Suresh
200mg
|
Acetylcystein
|
Viên
nén sủi bọt - 200mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Ống
chứa 20 viên
|
VN-15325-12
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Bình Việt Đức
62-36
Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
60.1
Nhà sản xuất
Hameln
Pharmaceuticals GmbH
Langes
Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
142
|
Neostigmine-hameln
0,5mg/ml injection
|
Neostigmine
metilsulfate
|
Dung
dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 1ml
|
VN-15323-12
|
|
60.2
Nhà sản xuất
Hameln
Pharmaceuticals GmbH
Langes
Feld 13, 31789 Hameln - Germany
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Dobutamine-hameln
12,5mg/ml
|
Dobutamine
Hydrochloride
|
Dung
dịch tiêm truyền - 12,5mg Dobutamin/ ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống x 20ml
|
VN-15324-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Đại Bắc
65
Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
61.1
Nhà sản xuất
Jeil
Pharmaceutical Co., Ltd.
739,
Daecheon-Dong, Dalseo-Gu, Daegu -Korea
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Jeilcitimex
|
Citicoline
sodium
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/2ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-15326-12
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức
41
Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
62.1
Nhà sản xuất
Fatol
Arzneimittel GmbH
Robert-Koch-StraBe,
D-66578 Schiffweiler - Germany
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Peteha
|
Prothionamide
|
Viên
nén bao phim - 250mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Lọ
100 viên
|
VN-15327-12
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DKSH Việt Nam
Số
23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh
Bình Dương- Việt Nam
63.1
Nhà sản xuất
Eisai
Co., Ltd.
Nhà
máy Misato, 950 Hiroki, O-aza, Misato-macho, kodama-gun, Saitama-ken,
367-0198 - Japan
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Aricept
Evess 5 mg (Đóng gói bởi: Interthai Pharmaceuticals
Manufacturing Ltd. - 1899 Phaholyothin Road, Ladyao, Jatuchak, Bangkok
10900, Thai Land)
|
Donepezil
hydrochloride
|
viên
nén tan trong miệng -5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15328-12
|
|
63.2
Nhà sản xuất
Olic
(Thailand) Ltd.
166
Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate,
Udomsorayuth Road,
Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Flemex
|
Carbocysteine
|
Siro
-250mg/5ml
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60ml
|
VN-15331-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DKSH Việt Nam
Số
23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam
64.1
Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Merislon
12mg
|
Betahistine
Mesilate
|
Viên
nén - 12mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15329-12
|
149
|
Pariet
Tablets 10mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. -
Thailand)
|
Rabeprazole sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-15330-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương
Số
113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt
Nam
65.1
Nhà sản xuất
Shijiazhuang
No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.
No.
35 Huitong Rd, Shijiazhuang Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
150
|
5%
Glucose Injection 500ml:25g
|
Glucose
(khan)
|
Dung
dịch tiêm truyền -5%
|
24
tháng
|
BP
2005
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-15332-12
|
151
|
Compound
Sodium Lactate and Glucose Injection 500ml
|
Dung
dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid dihydrat
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai
thủy tinh 500ml
|
VN-15333-12
|
152
|
Ringer
Lactate Intravenous Infusion
|
Dung
dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid
dihydrat
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
BP
2005
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-15335-12
|
153
|
Ringer
Lactate Intravenous Infusion
|
Dung
dịch Natri lactat (60% w/w); natri Chlorid; Kali Chlorid; Calci Chlorid
dihydrat
|
Dung
dịch tiêm truyền -.
|
24
tháng
|
BP
2005
|
Chai
thủy tinh 500ml
|
VN-15334-12
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số
nhà 25A, ngách 37/2, Phố Đào Tấn, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
66.1
Nhà sản xuất
M/s Nectar Lifeseience Limited.
Village
Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, Himachal, Pradesh -
India
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Necpime-1g
|
Cefepime
HCl
|
Bột
pha tiêm - 1g Cefepime
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15336-12
|
155
|
Nectram-1g
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15337-12
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DP Tường Nghi
102/C6
Lê Văn Thọ, P. 11, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam
67.1
Nhà sản xuất
AMN
Life Science Pvt. Ltd.
150,
Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad,
Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Amocef-200
|
Cefpodoxim
proxetil
|
viên
nén bao phim - 200mg cefpodoxim
|
36
tháng
|
USP
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15338-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH DP và TBYT Phương Lê
A37,
lô 12, Khu Đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam
68.1
Nhà sản xuất
Square
Pharmaceuticals Ltd
Square
Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Synergex
|
Amoxicilline
trihydrate; Clavulanate potassium
|
Viên
nén bao phim - 500mg Amoxicillin; 125mg Acid clavulanic
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3 vỉ x 6 viên
|
VN-15339-12
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm An Phúc Khang
543/69
Nguyễn Đình Chiểu, P.2, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
69.1
Nhà sản xuất
Brookes
Pharmaceutical Laboratories (Pakistan) Ltđ,
58/15,
Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Corytony
tablets 50mg
|
Kali
Losartan
|
Viên
nén bao phim - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10viên
|
VN-15340-12
|
159
|
Lacepril
5
|
Lisinopril
dihydrate
|
Viên
nén không bao - 5mg Lisinopril (khan)
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
2 vỉ x 10viên
|
VN-15341-12
|
160
|
Lacepril
tablet 10mg
|
Lisinopril
dihydrate
|
Viên
nén không bao - 10mg Lisinopril (khan)
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
2 vỉ x 10viên
|
VN-15342-12
|
161
|
Quinoxo
Brookes
|
Ofloxacin
Hydrochloride
|
Dung
dịch tiêm truyền - Ofloxacin. 200mg/100 ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-15343-12
|
162
|
Ryxon-Brookes
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15344-12
|
163
|
Ryxon-Brookes
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 500mg Ceftriaxone
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột pha tiêm +1 ống dung môi pha tiêm
|
VN-15345-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Đại Dương
324/16A
Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
70.1
Nhà sản xuất
Hyrio
Laboratories Pvt. Ltd
C/40,
Ground Floor, Subhlaxmi, Chani Jakat Nakai, New Sama Road, Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Rezol
20
|
Rabeprazole
Sodium
|
Viên
bao tan ở ruột - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15346-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn
Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
71.1
Nhà sản xuất
Beximco Pharmaceuticals Ltd
126,
Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Tauxiz
|
Azithromycin dihydrate
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ để pha 15ml hỗn dịch
|
VN-15347-12
|
|
71.2
Nhà sản xuất
T.Man
Pharma Limited Partnership
101/2
Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150-
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Ashab
|
Dextromethorphan
HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin; Pseudoephedrine HCl
|
Si
rô - (10mg; 1mg; 50mg; 30mg)/5ml
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VN-15348-12
|
167
|
Nobesta
|
Dextromethorphan
HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)
|
Si
rô - (10mg; 2mg; 50mg)/5ml
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VN-15349-12
|
168
|
Uptiv
|
Nystatm,
Di-iodohydroxy quin, Benzalkonium chloride
|
Viên
nén đặt âm đạo -100.000 IU; 100mg; 7mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 vỉ x 5 viên
|
VN-15350-12
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số
30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng
Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
72.1
Nhà sản xuất
Asia
pharm. IND. Co., Ltd.
439,
Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
169
|
Bazbem
|
Ceftezole
sodium
|
bột
pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
KPC
|
hộp
10 lọ bột
|
VN-15351-12
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
57
Trần Nhật Duật, P. Tân Định,
Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
73.1
Nhà sản xuất
Bosch
Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
Bosch
house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
170
|
RitozoI
20mg Capsules
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate
|
Viên
nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột) - 20mg Esomeprazole
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-15352-12
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật
37/13/27
Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
74.1
Nhà sản xuất
Asiatic
Laboratories Ltd.
253,
Tongi I/A, Tongi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Xoniox
|
Cefadroxil
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai để pha 100ml
|
VN-15353-12
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh
340A
Hồ Văn Huê-Ph. 9- Q. Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
75.1
Nhà sản xuất
Young
11 Pharm Co., Ltd.
521-15,
Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Young
II Volexin Tablet
|
Levofloxacin
|
viên
bao phim - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15354-12
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Nai
124
đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1
Nhà sản xuất Norris Medicine Limited
901/4-5,
G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Cal-wel
|
Calcitonin
Salmon
|
Dung
dịch xịt mũi - 2200IU
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 3,7ml
|
VN-15355-12
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy Cưòng
Sổ
3, Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8,
Q.11, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
77.1
Nhà sản xuất
IKO
Overseas
106-107,
HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad -121003
(Haryana) - India
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Ikoquin-500
|
Ciprofloxacin
hydrochloride
|
Viên
nén - 500mg Ciprofloxacin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15356-12
|
|
77.2
Nhà sản xuất
Innocia
Lifesciences Pvt. Ltd.
Plot
No. 72, Epip, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Solan, H.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Inno-bact
|
Cefoperazone
sodium, Sulbactam sodium
|
Bột
pha tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột
|
VN-15357-12
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh
19-C12B
đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
78.1
Nhà sản xuất
Elpen
Pharmaceutical Co. Inc.
95,
Marathonos Ave. 190 09 PiKermi,
Attica. - Greece
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Fugentin
|
Amoxicilin
trihyđrat; Clavulanate kali
|
viên
nén bao phim - 875mg amoxicillin; 125mg clavulanic acid
|
24
tháng
|
BP2009
|
Hộp
3 vỉ x 4 viên
|
VN-15358-12
|
|
78.2
Nhà sản xuất
Valpharma
Company, San Marino
Via
Ranco 112-Serravalle 47899 - San Marino
|
|
|
|
|
|
|
177
|
Macorel
(Đóng gói: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp)
|
Nifedipine
|
viên
nén phóng thích kéo dài - 30mg
|
36
tháng
|
EP
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15359-12
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH dược phẩm Phú Sơn
190
đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam
79.1
Nhà sản xuất
Axon
Drugs Private Ltd.
148/12B,
Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Axonir
|
Cefdinir
|
Viên
nang cứng - 300mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15360-12
|
179
|
Axozine
|
Cetirizine
Hydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15361-12
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Song Khanh.
20
Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
80.1
Nhà sản xuất
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5,
Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Melodet
|
Meloxicam
|
dung
dịch tiêm - 15mg/1,5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
1 ống 1,5ml
|
VN-15362-12
|
|
80.2
Nhà sản xuất
M/s
Maxtar Bio-Genics
K.No.
705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal
Pradesh-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
181
|
Omeprazole
|
Omeprazole
(dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%)
|
Viên
nang cứng- 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15363-12
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần.
28/21
Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
81.1
Nhà sản xuất
Antibiotice
S.A
1,
Valea LupuLui Street, 707410 lasi - Rumania
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Cefort
1g
|
Cefriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36
tháng
|
Ph.Eur
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ
|
VN-15364-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê
A37,
lô 12, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam
82.1
Nhà sản xuất
Square
Cephalosporins Ltd.
Kaliakoir,
Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Nilibac
250
|
Cefuroxim
Acetil
|
Viên
nén bao phim - 250mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15365-12
|
184
|
Nilibac
500
|
Cefuroxim
Acetil
|
Viên
nén bao phim - 500mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-15366-12
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P
201, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội - Việt Nam
83.1
Nhà sản xuất
Tianjin
Shitan Pharmaceutical Co., Ltd
Jianxin
Village, Wangwen Zuang, Xiqing District, Tiarjin - China
|
|
|
|
|
|
|
185
|
NeuroAid
|
Hoàng
kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn
chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh
dương giác
|
Viên
nang cứng -.
|
36
tháng
|
CP
|
Hộp
9 vỉ x 4 viên
|
VN-15367-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Kiến Việt
437/2
Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
84.1
Nhà sản xuất
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105,
lndustrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Acirun
|
Magnesium
trisilicate, Dried aluminium hydroxide, Simethicone
|
Viên
nén không bao - 250mg, 250mg, 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 9 viên
|
VN-15368-12
|
|
84.2
Nhà sản xuất
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105
Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Napincure-20
|
Nifedipine
|
Viên
nén bao phim - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15369-12
|
|
84.3
Nhà sản xuất
Nestor
Pharmaceuticlas Ltd.
11,
Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Nesmet
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15370-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
18-20
Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
85.1
Nhà sản xuất
Kiatthavee
Enterprise Co., Ltd.
66/16-17, Moo 8,
Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
189
|
Cheng
Cheng Oil (Eucalyptus Flavour)
|
Menthol,
Camphor, Borneol, Eucalyptus Oil, Methyl Salicylate, Peppermint Oil, Rosemary
Oil, Ethanol 95%
|
Dầu
thoa thảo dược -
|
60
tháng
|
USP
|
Lọ
5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)
|
VN-15371-12
|
|
85.2 Nhà sản xuất
Piramal
Healthcare limited
Digwal
Village, Kohir Mandal, Medak District, 502 321, Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Halothane
BP 250
|
Halothane
|
Dung
dịch gây mê đường hô hấp -100% tt/tt
|
48
tháng
|
BP
2000
|
Hộp
1 lọ 250ml
|
VN-15372-12
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Một thành viên thương mại và Dược phẩm
Bảo Tín
11
Trần Quang Diệu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam
86.1
Nhà sản xuất
P.L.
Rivero Y Cia S.A.
Av.
Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Grepiflox
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Dung
dịch tiêm -Levofloxacin 5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi
PVC 500mg/100ml
|
VN-15373-12
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH MTV Dược TW3
115
Ngô Gia Tự, Hải Châu, Đà Nẵng - Việt Nam
87.1
Nhà sản xuất
Bio-Diat-Berlin
GmbH
Selerweg
43/45, D-12169 Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
192
|
China-Oel
|
Tinh
dầu bạc hà
|
Dung
dịch dùng ngoài -100% v/v
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 10ml; chai 25ml; chai 100ml
|
VN-15374-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thiên Thành
Số
1 - E4, Khu Bãi than Vọng, Phường Đồng Tâm,
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
88.1
Nhà sản xuất
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105,
Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Disit. Alwar (RAJ.) - India
|
|
|
|
|
|
|
193
|
L-Cid-D
|
Lansoprazole
(dạng pellet bao bảo vệ); domperidone
|
Viên
nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột-30mg/10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên nang
|
VN-15375-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C
Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
89.1
Nhà sản xuất
R.X.
Manufacturing Co., Ltd.
76
Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Naraphirom, Banglane, Nakornphathom 73130 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
194
|
Air-X
|
Simethicone
|
Viên
nén - 80mg
|
60
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15376-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Hoàng Khang
276
Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vietnam
90.1
Nhà sản xuất
Merz
pharma GmbH & Co. KgaA
Eckenheitner
Lanstr 100, 60318 Frankfurt/Main
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
195
|
Contractubex
|
dịch
chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin
|
Gel
bôi ngoài da - 10g,5000IU, 1g/100g
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g, 50g
|
VN-15377-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh
Số
58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
91.1
Nhà sản xuất
Mediwin
Pharmaceutical
128/A,
Phase I & II, G.I. T.C Naroda, Ahmedabat, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
196
|
Airbuter
10
|
Bambuterol
HCL
|
Viên
nén - 10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15378-12
|
197
|
Airbuter
20
|
Bambuterol
HCL
|
Viên
nén - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15379-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Trường Thịnh
42/8
Nguyễn Giản Thanh, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
92.1
Nhà sản xuất
Kwality
Pharmaceutical PVT. Ltd.
Nag
Kalan, Majitha Road, Amristar, Punjab - India
|
|
|
|
|
|
|
198
|
Faromen
1g
|
Meropenem
trihydrate
|
Bột
pha tiêm - 1g Meropenem
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml
|
VN-15380-12
|
199
|
Merofar
1g
|
Meropenem
trihydrate
|
Bột
pha tiêm - 1g Meropenem
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 10ml
|
VN-15381-12
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại Dược phẩm Việt Á
Số
nhà 32, ngõ 259, đường Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội -
Việt Nam
93.1
Nhà sản xuất
Prayash
Healthcare Pvt.Ltd.
Prime
Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India
|
|
|
|
|
|
|
200
|
Vitamom
|
Ferrous
fumarate, Folic acid, Vitamin B12, Kẽm sulphate monohydrate
|
Viên
nang cứng- 250mg; 1,5mg;10mcg; 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15382-12
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại Nam Đồng
Số
2, ngõ 164/117 phố Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt
Nam
94.1
Nhà sản xuất
Centro
de Immunogia Molecular (CIM)
Calle
216, esq. a 15, Siboney, Playa, Ciudad de La Habana - Cuba
|
|
|
|
|
|
|
201
|
Ior
Epocim - 2000
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 2000IU/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ x 1ml
|
VN-15383-12
|
202
|
Ior
Leukocim
|
Filgrastim
(Recombinant Human Granulocyte Colony Stimulating Facror G-CSF)
|
Dung
dịch tiêm - 300mcg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ x 1ml
|
VN-15384-12
|
|
95.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH thương
mại Thanh Danh
Phòng
3, tầng 2, tòa nhà TAASAR, số 749/14/4 Huỳnh Tẩn Phát, P. Phú Nhuận, Q. 7,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
95.1
Nhà sản xuất
Stedman
Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
C-4,
SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. -India
|
|
|
|
|
|
|
203
|
Hefunar
|
Flunarizine
Hydrochloride
|
Viên
nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15385-12
|
204
|
Stedman
M-Cal 250
|
Calci
carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate
|
Viên
nén bao phim - 625mg; 200IU; 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 15 viên
|
VN-15386-12
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á
27/13
Bis Hậu Giang, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam
96.1
Nhà sản xuất
Farmak
JSC
63
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
205
|
Reumokam
|
Meloxicam
|
Dung
dịch tiêm - 10mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 1,5ml
|
VN-15387-12
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản
141,
đường CN11, P. Son Ky, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam
97.1
Nhà sản xuất
Hanbui
Pharm. Co., Ltd.
#40-8,
Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
206
|
Indavan
Tablets
|
Trimebutine
maleate
|
Viên
nén - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15388-12
|
|
97.2
Nhà sản xuất
Young
Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9,
Namchon-Dong, Namdong-Ku, Incheon City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
207
|
Actonate
|
Risedronate
natri
|
viên
nén bao phim - 35mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-15389-12
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH TM DP Đông Phương
150/47A-B
Nguyễn Trãi, P. Bến Thành, Q1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
98.1
Nhà sản xuất
Benson
Pharmaceuticals
No.
119, Street No.8, Sector I-10/3, Industrial Area, Islamabad - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
208
|
Viên
nang Benifime 400mg
|
Cefixime
trihydrate
|
Viên
nang cứng - 400mg Cefixime
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-15390-12
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH TM DP Phú Thành
7A/5/30
Thành Thái, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
99.1
Nhà sản xuất
Hankook
Korus Pharm. Co., Ltd.
253-12,
Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Korus
Captopril
|
Captopril
|
Viên
nén - 25mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15391-12
|
|
100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH
TM Dược phẩm
Nguyễn Vy
541/24
Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
100.1
Nhà sản xuất
Asia
Pharm. IND. Co., Ltd.
439,
Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Myotab
tab.
|
Eperisone
HCl
|
Viên
nén bao đường - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15392-12
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH TM Thành An Khang
221/47-49
Hà Tôn Quyền, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
101.1
Nhà sản xuất
Sance
Laboratories private Limited
P.B.
No.2, Biv.No. VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
211
|
Cevucef
750
|
Cefuroxime
Axetil
|
Bột
thuốc pha tiêm - 750mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
27
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15393-12
|
212
|
Fymezim
400
|
Cefixime
trihydrate
|
Viên
nang - 400mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-15394-12
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH TM-DP Nhân Hòa
17K/3
Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q. 11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam
102.1
Nhà sản xuất
Huons
Co. Ltd
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
213
|
CBIantigrain
injection
|
Ketorolac
tromethamine
|
Dung
dịch tiêm - 30mg/ml
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VN-15395-12
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên
Đan
90A/D19,
đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
103.1
Nhà sản xuất
Saga
Laboratories
Plot
No. 1409, phase III, GIDC Estate, vatwa, Ahmedabad-382445 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Sagacoxib
100
|
Celecoxib
|
Viên
nang cứng - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15396-12
|
215
|
Sagadinir
300
|
Cefdinir
|
Viên
nang cứng - 300mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15397-12
|
|
104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
788/2B
Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
104.1
Nhà sản xuất
Hetero
Drugs Limited
22-110,
IDA Jeedimetla, Hyderabad-500 055 -India
|
|
|
|
|
|
|
216
|
Rablet
10
|
Natri
Rabeprazol
|
Viên
nén bao tan trong ruột - 10mg
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15398-12
|
217
|
Rablet
20
|
Natri
Rabeprazol
|
Viên
nén bao tan trong ruột - 20mg
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
1, 10 vỉ x 15 viên
|
VN-15399-12
|
|
104.2
Nhà sản xuất
Lupin
Ltd.
198-202,
New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Ludox
200
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên
nén bao phim - 200mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15400-12
|
219
|
Ludox
50
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Bột
pha hỗn dịch - 50mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai 30ml
|
VN-15401-12
|
|
104.3
Nhà sản xuất
Pulse
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
KH
No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
220
|
Arixib-60
|
Etoricoxib
|
Viên
nén bao phim - 60mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15402-12
|
221
|
Pgone
|
Misoprostol
|
Viên
nén bao phim - 200 mcg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15403-12
|
|
105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Xuất nhập khẩu Y tế Vimedimex II
246
Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
105.1
Nhà sản xuất
Anfarm
Hellas S.A.
Schimatari
Viotias, 32009 - Greece
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Eselan
|
OmeprazoIe
Natri
|
bột
đông khô pha tiêm - 40mg Omeprazole
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp/1
lọ + 1 ống dung môi 10ml
|
VN-15404-12
|
|
106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dae
Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri,
Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
106.1
Nhà sản xuất
Dae
Hwa Pharm Co., Ltd.
308-Masan-Ri,
Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
223
|
Comozol
|
Ketoconazol
|
Kem
bôi da - 20mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VN-15405-12
|
224
|
Daehwa
almetamin tab
|
Betamethason;
Dexchlorphenir amine maleate
|
Viên
nén -0,25mg; 2mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15406-12
|
|
107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon
Pharm. Co., Ltd.
467-24,
Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea
107.1
Nhà sản xuất
Daewon
Pharm. Co., Ltd.
903-1,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
225
|
Daewondexmin
|
Betamethason;
Dexchlorphenir amine
|
Viên
nén - 0,25mg; 2mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 500 viên
|
VN-15407-12
|
|
108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd.
467-24,
Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea
108.1
Nhà sản xuất
Daewon
Pharm. Co., Ltd.
903-1,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Philpovin
|
L-ornithin
L-aspartat
|
Dung
dịch pha dịch truyền - 5g/10ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 10ml
|
VN-15408-12
|
|
108.2
Nhà sản xuất
Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd.
903-1,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Helpovin
|
L-ornithin
L-aspartat
|
Dung
dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền - 5g/10ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 10ml
|
VN-15409-12
|
|
109.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo
Pharm. Co., Ltd.
579,
Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
109.1
Nhà sản xuất
Daewoo
Pharm. Co., Ltd.
579,
Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
228
|
Daewoo
Magnesium B6
|
Magnesium
Lactate; Pyridoxine hydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 470mg; 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x
10 viên
|
VN-15410-12
|
229
|
Diomyta
|
L-ornithin
L-aspartat
|
Dung
dịch pha dịch truyền - 5g/10ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 10ml
|
VN-15411-12
|
230
|
Philginkacin-F
Tab.
|
Cao
Ginkgo biloba
|
Viên
nén bao phim - 40mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15412-12
|
231
|
Prednilone
|
Prednisolone
|
Viên
nén - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
1000 viên
|
VN-15413-12
|
|
109.2
Nhà sản xuất
Huons.
Co., Ltd.
907-6,
Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
232
|
Philserin
injection
|
Difemerine
Hydrochloride
|
Thuốc
tiêm - 1mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VN-15414-12
|
|
110.
CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd.
223-23
Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
110.1
Nhà sản xuất
R&P
Korea Co.,Ltd.
Hyangnam Pharmaceutical Complex, 906-6 Sangsin-ri,
Hyangnam-myun, Hwasung-city, Gyonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
233
|
Ginsatine
|
Nhân
sâm, Lecithin và các vitamin
|
Viên
nang mềm -.
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-15415-12
|
|
111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daiichi
Sankyo Co., Ltd.
3-5-1,
Nihonbashi, Honcho, Chuo-Ku, Tokyo - Japan
111.1
Nhà sản xuất
Daiichi
Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant
1-12-1, Shinomiya Road, Hiratsuka-shi, kanagawa - Japan
|
|
|
|
|
|
|
234
|
Absolox
(Đóng gói bởi: OLIC (Thailand) Limited - 166 Moo 16, Bangpa-In Industrial
Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province, Thailand)
|
Loxoprofen sodium
hydrate
|
viên nén -60mg
loxoprofen sodium
|
48 tháng
|
JP XV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15416-12
|
|
112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Prinzregentenstr
79, D-81675 Tittmoning - Germany
112.1.
Nhà sản xuất
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Goellstr.
1, D- 84529 Tittmorning. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
235
|
Simva-Denk
20
|
Simvastatin
|
Viên
nén bao phim - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15417-12
|
|
113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Prinzregentenstr 79,
D-81675 Tittmoning - Germany
113.1
Nhà sản xuất
Denk
Pharma GmbH & Co. Kg
Goellstr.
1,D- 84529 Tittmorning. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
236
|
Simva-Denk
40
|
Simvastatin
|
Viên
nén bao phim - 40mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15418-12
|
|
114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Diethelm
& Co., Ltd.
Wiesenstrasse
8, 8008 Zurich - Switzerland
114.1
Nhà sản xuất
Hulopack Verpackungstecknik GmbH
Bahnhofstrasse
73453 Abtsgmund - Untergroningen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
237
|
Vismed
|
Natri
Hyaluronate
|
Dung
dịch nhỏ mắt - 0,18%
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 hoặc 60 ống đơn liều 0,3ml
|
VN-15419-12
|
|
114.2
Nhà sản xuất
Mobilat
Produktions GmbH
LuitpoldstraBe
1 85276 Pfaffenhofen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Hirudoid
|
Mucopolysacch
aride polysulfate
|
Kem
bôi da - 0,3g/100g (25000 U
Chondroitin polysuIfate)
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g
|
VN-15420-12
|
|
115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dong
Sung Pharm Co., Ltd
703-14,
Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea
115.1
Nhà sản xuất Huons Co. Ltd
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
239
|
Aeyerop inj.
|
Piracetam
|
Thuốc tiêm - 1g/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15421-12
|
|
116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dr.
Reddys Laboratories Ltd.
7-1-27
Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India
116.1
Nhà sản xuất
Dr.
Reddys Laboratories Ltd.
Plot
No. 137, 138 & 146 S. V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District
- India
|
|
|
|
|
|
|
240
|
Exifine
|
Terbinafin
hydroclorid
|
Viên
nén - 250mg Terbinafine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn
x 5 hộp nhỏ x
2 vỉ x 4 viên
|
VN-15422-12
|
241
|
Ketorol
|
Ketorolac
tromethamine
|
Dung
dịch tiêm - 30mg/ml
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp 5
hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 ống
|
VN-15423-12
|
242
|
Mitotax
250
|
Paclitaxel
|
Dung
dịch tiêm - 250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1
lọ
|
VN-15424-12
|
|
117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
117.1
Nhà sản xuất
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
|
|
|
|
|
|
|
243
|
Fludarabin
“Ebewe”
|
Fludarabine
phosphate
|
Dung
dịch tiêm / pha dung dịch truyền - 50mg/2ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2ml
|
VN-15425-12
|
244
|
Irinotecan “Ebewe”
|
Irinotecan Hydrochloride
trihydrate
|
Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ hoặc 5 lọ hoặc
10 lọ: 2ml hoặc 5ml hoặc 7,5ml hoặc 15ml hoặc 25ml
|
VN-15426-12
|
|
118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106
Budapest, Keresztúri út, 30-38
- Hungary
118.1
Nhà sản xuất
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106
Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
245
|
Kaldyum
|
Potassium
chloride
|
Viên
nang giải phóng chậm - 600mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên
|
VN-15428-12
|
246
|
Paxirasol
|
Bromhexine
hydrochloride
|
Viên
nén - 8mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15429-12
|
|
119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106,
Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary
119.1
Nhà sản xuất
Egis
Pharmaceuticals Public Ltd., Co.
1106,
Budapest, Keresztúri út, 30-38
- Hungary
|
|
|
|
|
|
|
247
|
Egitromb
|
Clopidogrel
hydrogensulfate
|
Viên
nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x
7 viên
|
VN-15427-12
|
|
120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc.
1000
United Nation Avenue, Manila - Philippines
120.1
Nhà sản xuất
Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc
Km
36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
248
|
Europersol
with 1.5% Dextrose
|
Dextrose
monohydrate; Natri Chlorid; Natri lactat; Kali clorid; canxi clorid.2H20;
Magnesium Chloride Hexahydrate; sodium metabisulfite
|
Dung
dịch thẩm phân phúc mạc -.
|
60
tháng
|
NSX
|
Chai
nhựa 1000 ml
|
VN-15430-12
|
|
121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ever
Neuro Pharma GMBH
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
121.1
Nhà sản xuất
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG
Mondseestrasse
11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria
|
|
|
|
|
|
|
249
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
Dung
dịch tiêm / dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 215,2mg/ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 1ml;
hộp 5 ống x 5ml;
hộp 5 ống x 10ml
|
VN-15431-12
|
|
121.2
Nhà sản xuất OM
Pharma
22,
rue du Bois-du-Lan 1217 Meyrin/Geneva - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
250
|
Broncho-Vaxom
Adults
|
Chất
đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông
khô của Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea
and ozaenae;Staphyl ococcus aureus, Streptococcus pyogenes và viridans,
Neisseria catarrhalis
|
Viên
nang cứng -.
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15432-12
|
|
122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
124
Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland
122.1 Nhà sản xuất
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
251
|
Bondronat
|
Sodium
Ibandronate monohydrate
|
Viên
nén bao phim - Ibandronic acid 50mg
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-15433-12
|
|
122.2 Nhà
sản xuất
Roche
Diagnostics GmbH
Sandhofer
Strasse 116 68305 Mannheim - Germany
|
|
|
|
|
|
|
252
|
Bondronat
|
Sodium
Ibandronate monohydrate
|
Dung
dịch đậm đặc để tiêm truyền - 6mg Ibandronic acid/6ml
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 6ml
|
VN-15434-12
|
|
123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
Grenzacherstrasse
124, CH-4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
|
123.1
Nhà sản xuất
Rottendorf
Pharma GmbH
Ostenfelder
Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
253
|
Tamiflu
(Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd., Switzerland)
|
Oseltamivir
phosphate
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 12mg oseltamivir/ ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai
30g bột pha hỗn dịch uống
|
VN-15435-12
|
|
124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
FIamingo
Pharmaceuticals Ltd.
7/1,
Corporate Park, Sion Trombay Rd, Chembur Mumbai 400071 - India
124.1
Nhà sản xuất
FIamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662,
TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
254
|
Glucoflam
500
|
Glucosamine
sulphate posstasium chloride
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15436-12
|
|
125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius
Kabi Oncology
3,
Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India
125.1
Nhà sản xuất
Fresenius
Kabi Oncology Ltd
19
HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
255
|
Daxotel
|
Docetaxel
|
Dung
dịch tiêm -20mg/0,5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 0,5ml + 1 ống dung môi 1,5ml
|
VN-15437-12
|
256
|
Daxotel
|
Docetaxel
|
Dung
dịch tiêm -80mg/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2ml +1 ống dung môi 6ml
|
VN-15438-12
|
|
126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Galien
Pharma
Les
Hauts de la Fourcade 32200 Gimont
- France
|
|
|
|
|
|
|
|
126.1
Nhà sản xuất
Egyptian
Int Pharmaceutical Industries Co. (E.I.P.I.CO.)
Tenth
of ramadan City, Industrial Area B1 P.O. Box 149/10 - Egypt
|
|
|
|
|
|
|
257
|
Epinosine
B Forte
|
Adenosine
triphosphate; Cocarboxylase; Cyanocobalamin; Nicotinamide
|
Bột
đông khô pha tiêm -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 ống bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml (mỗi ống chứa 10mg Lidocaine
HCl)
|
VN-15439-12
|
|
127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Gedeon
Richter Plc.
Gyomroi
út 19-21, 1103 Budapest - Hungary
127.1
Nhà sản xuất
Gedeon
Richter PIc.
Gyomroi
út 19-21, 1103 Budapest - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
258
|
Normodipine
|
Amlodipin
besilate
|
Viên
nén - 5mg Amlodipine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15440-12
|
|
128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Geofman Pharmaceuticals
Plot
No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan
128.1
Nhà sản xuất
M/S
Geofman Pharmaceuticals
204,
E.l Lines Dr. Daud Pota Road,
Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
259
|
Geopraz
20
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate
|
Viên
bao tan trong ruột - 20mg Esomeprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ (Alu-Alu) x 10 viên
|
VN-15441-12
|
260
|
Geopraz
40
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate
|
Viên
bao tan trong ruột - 40mg Esomeprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ (Alu-AIu) x 10 viên
|
VN-15442-12
|
|
129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
Plot
No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan
129.1
Nhà sản xuất
Getz
Pharma (Pvt) Ltd.
Plot
No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
261
|
Claritek
|
Clarithromycin
|
Viên
nén bao phim - 250mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15443-12
|
262
|
Getzacin
200mg
|
Ofloxacin
|
Viên
nén - 200mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15444-12
|
263
|
Getzzid-MR
30mg
|
Gliclazide
|
Viên
nén - 30mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 20 viên
|
VN-15445-12
|
264
|
Glora
tablet 10mg
|
Loratadine
|
Viên
nén - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15446-12
|
|
130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKIine
Pte., Ltd.
150
Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore
130.1
Nhà sản xuất
Manufacturing
Services & Trade Corporation
Evangelista
str., Santolan Pasig City - The Philippines
|
|
|
|
|
|
|
265
|
Sastid
bar
|
sulphur;
Salicylic acid
|
Xà
phòng y khoa - sulphur 10%; Salicylic acid 3%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 bánh 100g
|
VN-15449-12
|
|
131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline
Pte., Ltd.
150
Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore
131.1
Nhà sản xuất
Glaxo
Operations UK Limited
Priory
Street, Ware, Herfordshire, SG12 0DJ- UK
|
|
|
|
|
|
|
266
|
Seretide
Accuhaler 50/250mcg
|
Salmeterol
xinafoate, Fluticasone propionate
|
Bột
hít phân liều - (50mcg Salmeterol; 250mcg Fluticasone propionate)
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 dụng cụ hít accuhaler 60 liều
|
VN-15447-12
|
|
131.2
Nhà sản xuất
Glaxo
WeIIcome S.A,
Avda.
de Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos - Spain
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Seretide
Evohaler DC 25/125mcg
|
Fluticasone
propionate; Salmeterol Xinafoate
|
Thuốc
phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 125mcg;
Sal meterol 25mcg/liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Bình
xịt 120 liều
|
VN-15448-12
|
|
132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Global
Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
10,
Varadharajapet Road, Kodambakham, Chenai 600094 - Indỉa
132.1
Nhà sản xuất
Global
Pharma Healthcare Pvt., Ltd.
A-9,
SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram
District, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
268
|
Glopidogrel
|
Clopidogrel
bisulphate
|
Viên
nén bao phim - 75mg Clopidogrel
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15450-12
|
|
133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105,
Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - india
133.1
Nhà sản xuất
Gracure
Pharmaceuticals Ltd.
E-1105,
Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar (RAJ.) - India
|
|
|
|
|
|
|
269
|
E-cox
90
|
Etoricoxib
|
Viên
nén bao phim - 90mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15451-12
|
|
134. CÔNG
TY ĐĂNG KÝ
Grifols
Asia Pacific Pte Ltd.
501
Orchard Road # 20-01
Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore
134.1
Nhà sản xuất
China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
270
|
Urokinase-Green
Cross Inj. 60.000 IU
|
Urokinase
|
Bột
đông khô pha tiêm - 60.000 IU
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 chai, mỗi chai có
60.000 IU
|
VN-15452-12
|
|
135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm.
Co., Ltd.
301
Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
135.1
Nhà sản xuất
BCWorld
Pharm.Co.,Ltd.
11,Samgun-ri,
Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
271
|
Newmetforn
Inj. 1j
|
Meropenem
Trihydrate
|
Bột pha
tiêm - 1g Meropenem
|
24 tháng
|
USP
30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15453-12
|
272
|
Yurixon
Inj.
|
Cefoperazone
natri, Sulbactam natri
|
Bột pha
tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15454-12
|
|
135.2
Nhà sản xuất
Binex
Co., Ltd.
480-2,
Jangrim-đong, Saha-gu, Busan.
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
273
|
Binexlebos
Inj.
|
L-Ornithine-L-Aspartate
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/5ml
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5ml
|
VN-15455-12
|
|
136.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana
Pharm. Co., Ltd.
301,
Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea
136.1
Nhà sản xuất
Hana
Pharmaceutical Co., Ltd
1402
Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
274
|
Lepri
Inj.
|
Citicoline
Sodium
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/2ml Citicoline
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-15456-12
|
|
137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hawon
Pharmaceutical Corporation
788-1,
3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea
137.1
Nhà sản xuất
Hawon
Pharmaceutical Corporation
543-3,
Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
275
|
Hawoncoxicam
|
Meloxicam
|
Viên
nang cứng- 7,5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x
10 viên
|
VN-15457-12
|
276
|
Hawonerixon
|
Eperison
HCl
|
Viên
bao đường - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15458-12
|
277
|
Triapremin
|
Bethamethasone
dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate
|
Kem
bôi da - 0,640g,10mg, 1mg/1g
|
36
tháng
|
NSX
|
Tuýp
15g
|
VN-15459-12
|
|
138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hexal
AG.
Industriestrasse
25 D-083607 Holzkirchen - Germany
138.1
Nhà sản xuất
Salutas
Pharma GmbH
Otto-von-Guericke-Alee
1, D-39179 Barleben - Germany
|
|
|
|
|
|
|
278
|
Loperamide
Hexal 2mg
|
Loperamide
hydrochlorid
|
Viên
nang cứng - 2mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên mang
|
VN-15462-12
|
279
|
SimvaHexal
20mg
|
Simvastatin
|
Viên
nén bao phim - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15463-12
|
|
139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hexal
AG.
Industriestrasse
25 D-83607 Holzkirchen - Germany
139.1
Nhà sản xuất
Aeropharm
GmbH.
Francois
Mitterrand Allee 1, 07407 Rudolstadt - Germany
|
|
|
|
|
|
|
280
|
Servitamol
|
Salbutamol
sulphate
|
hỗn
dịch dùng để hít - 100mcg salbutamol
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp chứa 1 ống hít 200 đơn vị phân liều
|
VN-15460-12
|
|
139.2
Nhà sản xuất
Rottendorf
Pharma GmbH
Ostenfelder
Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
281
|
Isomonit
60mg Retard
|
Isosorbide
mononitrate
|
Viên
nén phóng thích kéo dài - 60mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15461-12
|
|
140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
HG
Pharma
288
Bis Nguyễn Văn Cừ, Cần Thơ - Việt Nam
140.1
Nhà sản xuất
Bilim
Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S.
Gebze
Organize Sanayi Bolgesi 1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
282
|
Flatonbilim
|
pancreatin;
hemicellulase; Ox bile; simethicone
|
viên
nén bao tan trong ruột - 87,5; 50mg; 25mg; 50mg
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15464-12
|
|
141. CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
HOE Pharmaceuticals
Sdn. Bhd.
Lot
10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang,
Selangor Darul Ehsan - Malaysia
141.1
Nhà sản xuất
HOE
Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Lot
10, Jalan Sultan Mohamed 6, Bandar Sultan Suleiman, 42000 Port Klang,
Selangor Darul Ehsan - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
283
|
Hoebeprosalic
Ointment
|
Betamethasone
dipropionate, Salicylic acid
|
Ointment
- 0,64mg/g; 30mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hôp
1 tuýp 15g
|
VN-15465-12
|
284
|
Hoecandacort
Cream
|
CIotrimazole,
Hydrocortisone
|
Cream
- 10mg/g; 10mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hôp
1 tuýp 15g
|
VN-15466-12
|
285
|
Hoecandazole
Cream
|
Clotrimazole
|
Cream
- 10mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hôp
1 tuýp 15g
|
VN-15467-12
|
286
|
Hoecandazole
Lotion
|
Clotrimazole
|
Lotion
- 10mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 10 ml
|
VN-15468-12
|
287
|
HoeZellox
II Double Strength Liquid Antacid
|
Aluminium
hydroxide; Magnesium hydroxide, Simethicone
|
Thuốc
lỏng - 400mg/5ml; 400mg/5ml; 30mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
100ml; 300ml
|
VN-15469-12
|
|
142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hyphens
Pharma Pte. Ltd
138
Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore
142.1
Nhà sản xuất
Dr.
Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh
Brunsbutteler
Damm 165-173, D-13581 Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
288
|
Corneregel
|
Dexpanthenol
|
Gel
nhỏ mắt - 5% (50mg/g)
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VN-15470-12
|
289
|
Liposic
|
Carbomer
|
Gel nhỏ mắt
-0,2% (2mg/g)
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VN-15471-12
|
|
143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
IIdong
Pharmaceutical Co.,
Ltd.
60,
Yangjae-Dong, Seocho-Gu, Seoul 137-733 - Korea
143.1
Nhà sản xuất
Ildong
Pharmaceutical Co., Ltd.
60-1,
Sinkeonji-Dong, Ansung-Si, Kyongki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
290
|
Ilmegacef
1g Inj.
|
Cephradine
|
Bột
pha tiêm - 1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ 1g
|
VN-15472-12
|
|
144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Lầu
II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380009 -
India
144.1
Nhà sản xuất
Intas
Pharmaceuticals Ltd.
Matoda
382 210, Dist. Ahmedabad - India
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Gemibine
1000
|
Gemcitabine
hydrochloride
|
Bột
đông khô pha tiêm - 1000mg Gemcitabine
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15473-12
|
292
|
Gemibine
200
|
Gemcitabine
hydrochloride
|
Bột
đông khô pha tiêm - 200mg Gemcitabine
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15474-12
|
|
145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Janssen
Cilag Ltd.
106
Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet
lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand
145.1
Nhà sản xuất
Astellas
Ireland Co., Ltd.
Killorglin,Co.
Kerry - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
293
|
Prograf
|
Tacrolimus
|
Dung
dịch tiêm- 5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống
|
VN-15475-12
|
|
146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Janssen
Cilag Ltd.
106
Moo4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet
Lad Krabang Bangkok 10520 - Thailand
146.1
Nhà sản xuất
Baxter
Oncology GmbH.
Kantstrasse
2, D-33790 Halle. - Germany
|
|
|
|
|
|
|
294
|
Yondelis
(Đóng gói và xuất xưởng:Janssen Pharmaceutica N.V.- Belgium)
|
Trabectedin
|
Bột
đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15476-12
|
|
146.2
Nhà sản xuất
Janssen
- Cilag SpA.
Via
C. Janssen, Borgo S.
Michele, 04010 Latina - Italy
|
|
|
|
|
|
|
295
|
Sibelium
(Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Olic (Thailand) Ltd., địa chỉ: 166 Moo 16
Bangpa - in Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa - in District,
Ayutthaya Province, Thailand)
|
Flunarizine
hydrochloride
|
Viên
nén - 5mg Flunarizine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VN-15477-12
|
|
146.3
Nhà sản xuất
Janssen
Korea Ltd.
905
Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hawaseong-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
296
|
Tylenol
Cold - S
|
Acetaminophen,
Pseudoephedrine HCl, Dextromethorphan HBr, Chlorpheniramine maleate
|
Viên
nén - 325mg; 30mg; 15mg; 2mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15478-12
|
|
146.4
Nhà sản xuất Janssen Pharmaceutica
N.V.
Turnhoutseweg
30, B-2340, Beerse - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
297
|
Sporanox
IV (Cơ sở đóng gói bộ kit: Purna Pharmaceuticals NV, địa chỉ: Rijksweg 17,
2870 Puurs, Bỉ)
|
Itraconazole
|
Dung
dịch đậm đặc pha dịch truyền - 250mg/25ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Bộ
kit hạn dùng dưới 24 tháng: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0,9%
(hạn dùng 36 tháng)
|
VN-15479-12
|
|
146.5
Nhà sản xuất
Shionogi
& Co., Ltd.
7
Moriyama, Nishine,
Kanegasaki-cho Jsawa-gun, 029-4503 Iwate - Japan
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Doribax
(đóng gói: Janssen Pharmaceutica N.V., Bỉ)
|
Doripenem
monohydrate
|
bột
pha dung dịch tiêm truyền - 250mg doripenem
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp
10 lọ
|
VN-15480-12
|
|
147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Jeli
Pharmaceutical Co., Ltd.
#745-5,
Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea
147.1
Nhà sản xuất
Farmak
JSC
63,
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
299
|
Nilofact
|
Piracetam
|
Dung
dịch tiêm - 200mg/ml
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 5ml
|
VN-15481-12
|
|
148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon
I Networks Corporation
533-
2 Gasan-dong, Genmcheon- gu, Seoul - Korea
148.1
Nhà sản xuất
Yuhan
Corporation
807-1
Yangcheong-Ri, Ochangmyeon, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
300
|
Yuhan
Cefazolin Injection 1000mg
|
Cefazolin
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g cefazolin
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15482-12
|
|
149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon
I'Networks Corporation
533-2,
Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul
- Korea
149.1
Nhà sản xuất
LG
Life Sciences Ltd.
601
Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
301
|
Epotiv
Inj. 2000I
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 2000IU/0,5 ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 3 xi lanh
x 0,5ml
|
VN-15483-12
|
|
150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon
I’Networks Corporation
533-2,
Gasan-dong, Geumcheon-gu, Seoul - Korea
150.1
Nhà sản xuất
LG
Life Sciences Ltd.
601
Yongje-dong, Iksan-si, Jeonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
302
|
Epotiv
Inj. 4000IU
|
Recombinant
human erythropoietin
|
Dung
dịch tiêm - 2000IU/0,4 ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 3 x xi lanh x 0,4ml
|
VN-15484-12
|
|
151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Forea
Arlico Pharm. Co., Ltd
Taeyang
B/D, 475-20, Bangbae-dong, Secho-gu, Seoul - Korea
151.1
Nhà sản xuất
Korea
Arlico Pharm. Co., Ltd.
160-17,
Hoijuk-ri, Kwangkyewon-myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do, 365 834 - Korea
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Alputine
Capsule
|
Thymomodulin
|
Viên
nang cứng - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-15485-12
|
|
152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,
Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea
152.1
Nhà sản xuất
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,
Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
304
|
Ceftioloxe
|
Ceftriaxone
natri
|
Bột
pha dung dịch tiêm - 1g Ceftriaxone
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15486-12
|
305
|
Magnervin
|
Magnesium
lactate; Pyridoxine hydrochloride
|
Viên
nén - 470mg; 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15487-12
|
306
|
Prime
Apesone
|
Eperisone
hydrochloride
|
Viên
nén bao đường - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15488-12
|
307
|
Seromin
|
Selenium
in dried yeast, Beta-Carotene hỗn dịch, Acid ascorbic, DL Alpha-Toco pherol
acetate
|
Viên
nang mềm -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15489-12
|
308
|
Siscozol
|
Calcium
lactate; Calcium gluconate hydrate; Calcium carbonate; Ergocalciferol khan
|
Viên
nén bao phim -.
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15490-12
|
|
153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Korea
United Pharm. Inc.
154-8
Nonhyun-dorig, Kangnam-gu, Seoul
- Korea
153.1
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
153
Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
309
|
Korea
United Vancomycin HCl 500mg
|
Vancomycin
hydrochloride
|
Bột
pha tiêm - 500mg Vancomycin
|
24
tháng
|
USP
31
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15491-12
|
|
153.2
Nhà sản xuất
Korea
United Pharm. Inc.
404-10,
Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
310
|
Tenotil
|
Tenoxicam
|
Viên
bao phim - 20mg
|
36 tháng
|
BP
2008
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15492-12
|
|
153.3 Nhà sản xuất
Korea United Pharm. Inc.
153
Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
311
|
Zontrape
|
Cefoperazon natri
|
Bột pha tiêm - 1g
Cefoperazon
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15493-12
|
|
154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Inc
513-2,
Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea
154.1 Nhà
sản xuất
Kukje
Pharma Ind. Co., Ltd.
648,
Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
312
|
Beesencef
|
Cefoperazone
sodium, Sulbactam sodium
|
Bột pha
tiêm - 0,5g Cefoperazone; 0,5g Sulbactam
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-15494-12
|
|
154.2 Nhà
sản xuất
Kyung Dong
Pharm Co., Ltd.
535-3, Daeyang-li, Yanggam-myun, Hwasung-city,
Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
313
|
Benetil-F
|
Flunarizine
dihydrochloride
|
Viên
nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15495-12
|
|
155.
CÔNG TY
ĐĂNG KÝ
Kukje
Pharma lnd. Co. Ltd.
513-2,
Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea
155.1
Nhà sản xuất
Hutecs
Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2 YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si,
Gyeonggi-do - Korea.
|
|
|
|
|
|
|
314
|
Beesmatin
|
Levosulpiride
|
Viên
nén - 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15499-12
|
315
|
Huteladin
Capsule
|
Sulpiride
|
Viên
nang cứng - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15500-12
|
|
155.2
Nhà sản xuất
Hutecs
Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2
Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
316
|
Mucoserine
|
Acetylcystein
|
Viên
nang cứng - 200mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15501-12
|
|
155.3
Nhà sản xuất
Hutecs
Korea Pharmaceutical Co., Ltd.
555-2
YeongCheon-ri, Dongtan- Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
317
|
Ocupal
|
Domperidone
maleate
|
Viên
nén - 10mg Domperidone
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15502-12
|
|
155.4
Nhà sản xuất
Kukje
Pharma Ind. Co., Ltd.
648
Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
318
|
Newzim
|
Ceftazidime
|
Bột
pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15505-12
|
319
|
Speclif
|
Spectinomycin
hydrochloride hydrate
|
Bột
pha tiêm - 2g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ và 1 ống dung môi
|
VN-15506-12
|
|
155.5
Nhà sản xuất
New
Gene Pharm Inc.
649
Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
320
|
Bone-Caol
|
Calcitriol
|
Viên
nang mềm - 0,25mcg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
chứa 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15507-12
|
|
155.6
Nhà sản xuất
Samchundang
Pharmaceutical Co., Ltd.
904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City,
Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
321
|
Beefloxacin
eye drop
|
Ofloxacin
|
Dung
dịch thuốc nhỏ mắt - 3mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15508-12
|
|
156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje
Pharma Ind. Co., Ltd.
513-2,
Yatah-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea
156.1
Nhà sản xuất
Chunggei
Pharma. Co., Ltd.
1106-4,
Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea
|
|
|
|
|
|
|
322
|
Beevirutal
|
Acyclovir
|
Thuốc
mỡ - 50mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hôp
1 tuýp 5g
|
VN-15496-12
|
323
|
Bonxicam
|
Bromelain;
Crystallized Trypsin
|
Viên
nén bao phim tan trong ruột - 40mg; 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15497-12
|
324
|
Maxton
|
DL-Methionine;
L-Leucine; L-Valine; L-Isoleucine; L-Threonine; L-Tryptophan;
L-Phenylalanine; Lysin HCl; Retinol Palmitate; Ergocalciferol; Tocopherol
Acetate; Thiamine nitrate; Riboflavin; Nicotinamide; Pyridoxine HCl; Calcium
Pantothenate; Cycanocobalarain; Folic acid, Ascorbic acid
|
Viên
nang cứng -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15498-12
|
|
156.2
Nhà sản xuất
Kukje
Pharma Ind. Co., Ltd.
648, Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do -
Korea
|
|
|
|
|
|
|
325
|
Beelevotal
|
Levosulpiride
|
Viên
nén - 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15503-12
|
326
|
Binagen
|
Glimepiride
|
Viên
nén - 2mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15504-12
|
|
157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Runming
Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd.
No.
45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone,
Kunming, Yunnan - China
157.1
Nhà sản xuất
Kunming
Dihon Pharmaceutical Co.,Ltd.
No.
45, Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development Zone,
Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
327
|
Haicneal
|
Ketoconazole;
Clobetasol propionate
|
Lotion
- 0,015g/g; 0,00025g/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 50ml; hộp 1 tuýp 100ml; hộp 50 gói 5ml
|
VN-15509-12
|
|
158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kusum
Healthcare Pvt. Ltd.
21/4
Bhagat Singh Marg, New Delhi- 110001-India
158.1
Nhà sản xuất
Kusum
Healthcare Pvt. Ltd.
SP
289 (A), RIICO Indl. Area Chopanki (Bhiwadi) Distt - Alwar - Rajasthan -
India
|
|
|
|
|
|
|
328
|
Dermazole
Shampoo
|
Ketoconazole
|
Dầu
gội đầu - 20mg/ml (2% w/v)
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 50ml
|
VN-15510-12
|
|
159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kwan
Star Co., Ltd.
21F-1,
No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city
220 - Taiwan
159.1
Nhà sản xuất
Tai
Yu Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu
- Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
329
|
Glutathione
Injection “Tai Yu”
|
Glutathione
|
Bột
pha tiêm - 600mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; hộp 10 lọ
|
VN-15511-12
|
|
160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyongbo Pharmaceutical
Co., Ltd.
345-6
Silok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do 336- 020. - Korea
160.1
Nhà sản xuất
BTO
Pharmaceutical Co., Ltd
491-7,
Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
330
|
Ginkobon
Soft Capsule 80mg
|
Cao
lá bạch quả
|
Viên
nang mềm - 80mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15512-12
|
|
161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratoires
Fournier SA.
28
BD Clémenceau 21000 Dijon - France
161.1
Nhà sản xuất
J.
Uriach & Cía S.A.
Av.
Cami Reial, 51-57, 08184 Palau - Solita i Plegamans, Barcelona. - Spain
|
|
|
|
|
|
|
331
|
Disgren
|
Triflusal
|
Viên
nang cứng- 300mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ x 10,30 viên nang
|
VN-15513-12
|
|
162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratoires
Fournier S.A.
28
Boulevard Clémenceau 21000 Dijon - France
162.1
Nhà sản xuất
Recipharm
Fontaine
Rue
des Prés Potets 21121 Fontaine Les Dijon - France
|
|
|
|
|
|
|
332
|
Lipanthyl
Supra 160mg
|
Fenofibrate
|
Viên
nén bao phim - 160mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15514-12
|
|
163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratorios
Liconsa, S.A.
Gran
Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain.
163.1
Nhà sản xuất
Fada
Pharma SA
Tabare
1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina
|
|
|
|
|
|
|
333
|
Vinaceftin
|
Cefalotin
Natri
|
Thuốc
bột pha tiêm - Cefalotin 1000mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15515-12
|
|
163.2
Nhà sản xuất
Laboratorio
Farmindustria S.A
Jr.
Mariscal Miller No 2151 - Lince - Lima - Peru
|
|
|
|
|
|
|
334
|
Lowpain
|
Meloxicam
|
Viên
nén 15mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15516-12
|
|
164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lek
Pharmaceuticals d.d,
Verovskova
57, 1526 Ljubljana- Slovenia
164.1
Nhà sản xuất
Lek
Pharmaceuticals d.d,
Verovskova
57, 1526 Ljubljana - Slovenia
|
|
|
|
|
|
|
335
|
Periloz
Plus 4mg/1,25mg
|
Perindopril
tert Butylamine; Indapamide
|
Viên
nén bao phim - 4mg; 1,250mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15517-12
|
|
165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Les
Laboratoires Servier
50
rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France
165.1
Nhà sản xuất
Les
Laboratoires Servier Industrie
905,
Route de Saran, 45520 Gidy - France
|
|
|
|
|
|
|
336
|
Arcalion
200
|
Sulbutiamine
|
Viên
bao - 200mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 30 viên
|
VN-15518-12
|
337
|
Daflon
|
Purified,
micronized flavonoid fraction 500mg (450mg diosmin; 50mg Flavonoid expressed
as hesperidin)
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x
15 viên
|
VN-15519-12
|
338
|
Diamicron
80mg
|
Gliclazide
|
Viên
nén - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 20 viên
|
VN-15520-12
|
|
166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lupin
Ltd.
159
CS.T Road Kanina Santacruz (East) Mumbai - 400 098 - India
166.1
Nhà sản xuất
Lupin
Ltd.
A-28/1
M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad, 431210 - India
|
|
|
|
|
|
|
339
|
Ribavin
200
|
Ribavirin
|
Viên
nang cứng - 200mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
to x 10 hộp nhỏ x
1 vỉ x 4 viên
|
VN-15522-12
|
|
167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lupin
Ltd.
159,
C.S.T. Road, Kanina, Santacruz (East), Mumbai - 400 098 - India
167.1
Nhà sản xuất
Astral
Pharmaceutical Industries
911,
G.I.D.C, Makarpura, Vadodara 390 010, Gujarat. - India
|
|
|
|
|
|
|
340
|
Tazopar
4,5g
|
Piperacillin
Sodium; Tazobactam Sodium
|
Bột
pha tiêm - 4g Piperacillin/ Tazobactam 500mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15521-12
|
|
168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
21/4
Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
168.1
Nhà sản xuất
M/S
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
SP-289(A),
RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
|
341
|
Ksart
Tablets-50mg
|
Losartan
potassium
|
Viên
nén bao phim - 50mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-15523-12
|
|
169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S.
Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd.
Dr.
Vikram Sarabhai Road, Wadi wadi, Vododara 390023 - India
169.1
Nhà sản xuất
Prayash
Heath Care PVT. Ltd
Prime
Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad- India
|
|
|
|
|
|
|
342
|
Praymed
Tablet
|
Ferric
hydroxide polymaltose complex, acid folic
|
Viên
nhai -357mg; 0,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15524-12
|
|
170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S.yeva
Therapeutics Pvt. Ltd.
108,
Shiv Chambers, plot.
No.21, C.B.D.Sector
11, Belapur, New Bombay-400 703 - India
170.1
Nhà sản xuất
Cure
Medicines (I) Pvt. Ltd
C-12/13,
M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
343
|
Sanuzo
|
Itraconazole
|
Viên
nang gelatin cứng - 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15525-12
|
|
171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
304,
Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (E) Mumbai - 400 059 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
171.1
Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot
No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401 404 Dist. Thane
Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
344
|
Ciprofloxacin
Tablets USP 500mg
|
Ciprofloxacin
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15526-12
|
345
|
Czartan-50
|
Losartan
kali
|
Viên
nén bao phim - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15527-12
|
|
171.2
Nhà sản xuất
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
Plot
No. 25&27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman -
396210 (U.T) - India
|
|
|
|
|
|
|
346
|
Macfec
7.5
|
Meloxicam
|
Viên
nén - 7,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ xé x 10 viên
|
VN-15528-12
|
|
172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Marksans
Pharma Ltd.
21st
floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India
172.1
Nhà sản xuất
Marksans
Pharma Ltd.
Plot
No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)-India
|
|
|
|
|
|
|
347
|
Chlormark
1g
|
Chloramphenico
1 natri succinate
|
Bột
pha tiêm - 1g Chloramphe nicol
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
10 lọ bột 1,4g
|
VN-15529-12
|
|
172.2
Nhà sản xuất
Marksans
Pharma Ltd.
21,
Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 -India
|
|
|
|
|
|
|
348
|
Doxymark-100
|
Doxycycline
Hyclate
|
Viên
nang cứng- 100mg Doxycycline
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15530-12
|
|
172.3
Nhà sản xuất
Marksans
Pharma Ltd.
Plot
No. 81-B, EPIP, Phase-l Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.)- India
|
|
|
|
|
|
|
349
|
Markime
100 DT
|
Cefpodoxim
proxetil
|
Viên
nén phân tán - 100mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15531-12
|
|
172.4
Nhà sản xuất
Marksans
Pharma Ltd.
21,
Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India
|
|
|
|
|
|
|
350
|
Markvil
400
|
Ibuprofen
|
Viên
nang mềm 400mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
05 vỉ x 12 viên
|
VN-15532-12
|
|
173.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medley
Pharmaceuticals Ltd.
Medley
House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India
173.1
Nhà sản xuất
Medley
Pharmaceuticals Ltd.
Plot
No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road,
Kachigam, Daman - India
|
|
|
|
|
|
|
351
|
MeIyrozip-10
|
Olanzapine
|
Viên
nén bao phim - 10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15533-12
|
352
|
Olanzapine
Tablets 10mg
|
OIanzapine
|
Viên
nén bao phim - 10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15534-12
|
353
|
Porarac
capsules
|
Omeprazole
(dạng pellet bao tan trong ruột)
|
Viên
nang cứng - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15535-12
|
|
174.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medochemie
Ltd.
1-10
Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus
174.1
Nhà sản xuất
Medochemie
Ltd.
1-10
Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus
|
|
|
|
|
|
|
354
|
Cefimed
200mg
|
Cefixime
|
Viên
nén bao phim - 200mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 4 viên
|
VN-15536-12
|
355
|
Converium
150mg
|
Irbesartan
|
Viên
nén - 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-15537-12
|
356
|
Converium
300mg
|
Irbesartan
|
Viên
nén - 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-15538-12
|
357
|
Medocef
1g
|
Cefoperazone
natri
|
Bột
pha tiêm - 1g Cefoperazone
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ; hộp 50 lọ
|
VN-15539-12
|
|
175.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medreich
Limited
12/8,
Saraswati Ammal street, Maruthi Sevanagar, Bangalore-560033 - India
175.1
Nhà sản xuất
Medreich
Limited
12th
Mile, Old Madras road, Virgonagar, Bangalore-560 049 - India
|
|
|
|
|
|
|
358
|
Fleming
|
Amoxicilin
trihydrat; diluted potassium Clavulanate
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 400mg Amoxicillin, 57mg acid clavulanic/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ để pha 35ml, 70ml
|
VN-15541-12
|
359
|
Fleming
|
Amoxicilin
trihydrat; diluted potassium Clavulanat
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 200mg Amoxicillin; 28,5mg acid clavulanic/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ để pha 70ml hỗn dịch
|
VN-15540-12
|
|
176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega
Lifesciences Ltd.
384,
Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 -
Thailand
176.1
Nhà sản xuất
Mega
Lifesciences Ltd.
384
Moo 4, Soi 6, bangpoo Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang,
Samut Prakan 10280 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Livolin
Forte
|
Hỗn
hợp phospholipid và các vitamin
|
Viên
nang mềm -.
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15542-12
|
|
177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Meiji
Seika Pharma Co. Ltd.
4-16
Kyobashi 2-Chome Chuo-Ku, Tokyo 104 8002 - Japan
177.1
Nhà sản xuất
Tedec
Meiji Farma, SA (The Spainish Subsidiary of Meiji Seika Pharma Co. Ltd
Ctra.
M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain
|
|
|
|
|
|
|
361
|
Adant
|
Sodium
hyaluronate
|
dung
dịch tiêm - 25 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 1 xylanh đóng sẵn
|
VN-15543-12
|
|
178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck
Sante s.a.s
3
7, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France
178.1
Nhà sản xuất Famar Lyon
29,
avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France
|
|
|
|
|
|
|
362
|
Praxilen
|
Naftidrofuryl
acid oxalate
|
Viên
nén bao phim - 200mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15544-12
|
|
178.2 Nhà sản xuất
Merck
Sante s.a.s
2
Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France
|
|
|
|
|
|
|
363
|
Glucophage
XR 1000mg
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên
phóng thích kéo dài - 1000mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15545-12
|
364
|
Glucophage
XR 750mg
|
Metformin
Hydrochloride
|
Viên
phóng thích kéo dài - 750mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15546-12
|
|
179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck
Sharp & Dohme (Asia) Ltd.
27/F.,
Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong
179.1
Nhà sản xuất
Frosst
Iberica S.A.
Via
Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain
|
|
|
|
|
|
|
365
|
Arcoxia
60mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68 Ferndell
St., South Granville, NSW 2142 Australia)
|
Etoricoxib
|
Viên
nén bao phim - 60mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15547-12
|
|
179.2
Nhà sản xuất
N.V.
Organon
Kloosterstraat
6, 5349 AB Oss - The Netherlands
|
|
|
|
|
|
|
366
|
Orgametril
|
Lynestrenol
|
Viên
nén - 5mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 30 viên
|
VN-15548-12
|
|
179.3
Nhà sản xuất
Organon
(Ireland) Limited
Drynam
Road, Swords, Co Dublin. - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
367
|
Gracial
|
Desogestrel;
Ethinyl Estradiol
|
Viên
nén -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Vỉ
7 viên xanh (0,025mg/0,04mg) + 15 viên trắng (0,125mg/0,03mg)
|
VN-15549-12
|
|
179.4
Nhà sản xuất
PT
Schering-Plough Indonesia
Tbk
JI.
Raya Pandaan Km 48 Pandaan, Pasuruan, East-Java - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
368
|
Diprosalic
Topical Lotion
|
Betamethasone
dipropionate, Acid salicylic
|
Hỗn
nhũ tương bôi ngoài da - 0,64mg/g; 20mg/g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 10ml
|
VN-15550-12
|
|
179.5
Nhà sản xuất
Schering
- Plough Labo N.V.
Industriepark
30, B-2220 Heist-op-den-Berg - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
369
|
Diprospan
Injection
|
Betamethasone
dipropionate, Betamethasone sodium phosphate
|
Hỗn
dịch tiêm - 6,43mg/ml; 2,63mg/ml
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 1ml
|
VN-15551-12
|
|
179.6
Nhà sản xuất
Schering-Plough
Labo N.V.
Industriepark
30, 2220, Heist-op-den-Berg - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
370
|
Triderm
|
Betamethasone;
Clotrimazole; Gentamycin
|
Kem
- 0,5mg/g; 10mg/g; 1mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g
|
VN-15552-12
|
|
179.7
Nhà sản xuất
S-P
Canada
3535
Trans-Canada, Pointe Claire Quebec, H9R 1B4 - Canada
|
|
|
|
|
|
|
371
|
Diprosalic
ointment
|
Betamethasone
dipropionate, acid salicylic
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da - 5mg/g; 30mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Tuýp
15g
|
VN-15553-12
|
|
180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Myung
Moon Pharmacautical., Ltd
Myung
Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea
180.1
Nhà sản xuất
Aurochem
Pharmaceuticals (I)
Pvt.Ltd.
58
Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra -
India
|
|
|
|
|
|
|
372
|
Rovastin-20
|
Rosuvastatin
calcium
|
Viên
nén bao phim - 20mg Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15554-12
|
|
180.2
Nhà sản xuất
Aurochem Pharmaceuticals
(I) Pvt.Ltd.
58
Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
373
|
Lefloxa
250
|
Levofloxacin
hemihydrate
|
Viên
nén bao phim - 250mg Levofloxacin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-15555-12
|
|
181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Nirma
Limited
Village-Sachana,
Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat - India
181.1
Nhà sản xuất
Nirma
Limited
Nirma
Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad
380 009, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
374
|
Sodium
Chloride intravenous infusion BP (0,9%w/v)-Nir-NS
|
Natri
Chloride
|
Dung
dịch tiêm truyền - Natri Chloride 0,9g/100ml
|
36
tháng
|
BP
2008
|
Chai
500 ml (Loại nút Euro head)
|
VN-15556-12
|
|
182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Novartis
Consumer Health S.A
1197
Prangins - Switzerland
182.1
Nhà sản xuất
Novartis
Consumer Health Inc.
10401
Highway 6 Lincoln, NE 68517-USA
|
|
|
|
|
|
|
375
|
Triaminic
Day Time Cold & Cough
|
Dextromethorphan
hydrobromide, Phenylephrine hydribromide
|
Si
rô - 10mg; 5mg/10ml
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 118ml
|
VN-15557-12
|
|
182.2
Nhà sản xuất
Novartis
Consumer Health S.A
Route
de l'Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
376
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
Dung
dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,1%
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp
1 lọ l0ml
|
VN-15561-12
|
377
|
Otrivin
|
XylometazoIine
Hydrochloride
|
Dung
dịch nhỏ mũi - 0,1%
|
36
tháng
|
NSX
|
hộp
1 lọ 10ml
|
VN-15559-12
|
378
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
Dung
dịch nhỏ mũi - 0,05%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 10ml
|
VN-15558-12
|
379
|
Otrivin
|
Xylometazoline
Hydrochloride
|
Dung
dịch phun mù vào mũi có chia liều - 0,05%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 10ml
|
VN-15560-12
|
|
183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Novartis
Pharma Services AG
Lichtstrasse
35, 4056 Basel - Switzerland
183.1
Nhà sản xuất
Delpharm
Huningue S.A.S
26
Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France
|
|
|
|
|
|
|
380
|
Miacaleic
Nasal 200
|
Syrithetic
salmon calcitonin
|
Dung
dịch xịt mũi - 2200 IU/ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2ml
|
VN-15562-12
|
|
183.2
Nhà sản xuất
Novartis
Farma S.p.A.
Via
Provinciale Schito, 131 80058 Torre Annunziata (NA) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
381
|
Trileptal
|
Oxcarbazepine
|
Viên
nén bao phim - 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15563-12
|
|
183.3
Nhà sản xuất
Novartis
Pharma S.A.E.
El
Sawah St., El Amiria, P.O. Box 1893
- P. Code 11511, Cairo - Egypt
|
|
|
|
|
|
|
382
|
Zaditen
|
Ketotifen
|
Viên
nén - 1mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15564-12
|
|
184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Orchid
Chemicals & Pharmaceutical Ltd.
Orchid
Towers 313, Valluvar Kottam High Road Nungambakkam, Chennai-600 034 - India
184.1
Nhà sản xuất
Orchid
Healthcare (A Division
of Orchid Chemicals &
Pharmaceuticals Ltd.)
B-77,
Sidco Industrial Estate, Alathur Kancheepuram Dist. 603110. - lndia
|
|
|
|
|
|
|
383
|
Proxed-100
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên
nén bao phim - 100mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15565-12
|
|
185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ozia
Pharmaceutical Pty. Ltd.
Marina
Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia
185.1
Nhà sản xuất
Patar
Lab. Ltd., Part.
23
Soi Meesuwan 3 Prakanong-Klongton Rd. Klongton, Klongtoey, Bangkok 10110. -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
384
|
Patar
Gepacin
|
Neomycin
Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl
|
Viên
nén ngậm - 2,5mg Neomycin base; 1,5mg; 0,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói x 10 viên
|
VN-15566-12
|
|
186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmuniaga
Manufacturing Berhad
Lot
11A, Jalan P/1 Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor
Darul Ehsan - Malaysia
186.1
Nhà sản xuất
Pharmaniaga
Manufacturing Berhad
Lot
11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor
Darul Ehsan - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
385
|
Cosipril
4mg Tablets
|
Perindopril
tert-butylamine
|
Viên
nén - 4mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 30 viên
|
VN-15567-12
|
|
187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmascience
Inc.
6111
Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada
187.1
Nhà sản xuất
Pharmascience
Inc.
6111
Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada
|
|
|
|
|
|
|
386
|
PMS-Simvastatine
|
Simvastatin
|
Viên
nén - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai
100 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15568-12
|
|
188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix
Corporation
1304,
Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea
188.1 Nhà sản xuất
Hankook
Korus Pharm. Co., Ltd.
253-12,
Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk-Korea
|
|
|
|
|
|
|
387
|
Korus
Albendazole Tab 400mg
|
Albendazole
|
Viên
nén bao phim - 400mg
|
36
tháng
|
USP 24
|
Hộp
1 viên nén
|
VN-15569-12
|
388
|
Korus
Prednisolone Tab 5mg
|
Prednisolon
|
Viên
nén - 5mg
|
36
tháng
|
USP 32
|
Lọ
1000 viên
|
VN-15570-12
|
|
188.2
Nhà sản xuất
Sky
New Pharm. Co., Ltd
1234-3
Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
389
|
Gadilat
|
Biphenyl
Dimethyl Dicarboxylate
|
Viên
nén - 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15571-12
|
|
188.3
Nhà sản xuất
Union
Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9,
Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
390
|
Unilexacin
|
Levofloxacin
|
Viên
nén - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15572-12
|
391
|
Unilimadin
300mg
|
Clindamycin
phosphate
|
Thuốc
tiêm - 300mg Clindamycin
|
24
tháng
|
USP 24
|
Hộp
1 khay x 10 ống x 2ml
|
VN-15573-12
|
392
|
Unilimadin
600mg
|
Clindamycin
phosphate
|
Thuốc
tiêm - 600mg Clindamycin
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp
2 khay x 5 ống x 4ml
|
VN-15574-12
|
393
|
Urocoline
|
Citicoline
|
Thuốc
tiêm 500mg/2ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-15575-12
|
|
188.4
Nhà sản xuất
Young
II Pharm Co., Ltd.
521-15,
Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
394
|
Rasputin
soft capsule
|
Calcitriol
|
Viên
nang mềm - 0,25mcg
|
24
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15576-12
|
|
189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Phil
International Co., Ltd.
629-4
Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea
189.1
Nhà sản xuất
Ahn
Gook Pharmaceutical Co., Ltd.
903-2,
Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasuhg-kun Kyunggi do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
395
|
Ahngookpapaze
Tablet
|
Magnesium
aluminometasili cate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase
|
Viên
nén -.
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, Hộp 1 lọ 200 viên
|
VN-15577-12
|
|
189.2
Nhà sản xuất
Cho-A
Pharm Co., Ltd.
465,
Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
396
|
Newhem
|
Sắt
gluconat, Mangan glueonat, Đồng gluconat
|
Siro
- 200mg; 20mg; 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 ống x 10ml
|
VN-15578-12
|
397
|
Silyhepatis
|
L-Arginine
Hydrochloride
|
Siro
- 1000mg/ 5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 ống x 5ml
|
VN-15579-12
|
|
189.3
Nhà sản xuất
Hanlim
Pharma. Co., Ltd.
1007,
Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
398
|
HanIimnazoIin
Eye drops
|
Pheniramine
maleate; Naphazoline hydrochloride
|
Thuốc
nhỏ mắt - 3mg; 0,25mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5, 15ml
|
VN-15580-12
|
|
189.4
Nhà sản xuất
Hanlim
Pharmaceutical Co., Ltd
1007,
Yoobang-dong, Youngin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
399
|
Quinovid
Ophthalmic Ointment
|
Ofloxacin
|
Thuốc
mỡ tra mắt - 0,003g/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 3,5g
|
VN-15581-12
|
|
189.5
Nhà sản xuất
HVLS
Co., Ltd
938,
Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Fonbrino
Cap.
|
Thymomodulin
|
Viên
nang cứng- 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15582-12
|
|
189.6
Nhà sản xuất
Samchundang
Pharm Co., Ltd.
904-1
Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeoneki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
401
|
Cezimeinj
Injection
|
Ceftazidime
|
Bột
pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15583-12
|
402
|
Samchundangcefdin
1g Injection
|
Cephradine
|
Bột
pha tiêm - 1g
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ 1g
|
VN-15584-12
|
|
189.7
Nhà sản xuất
Samchundang
Pharmaceutical Co.,
Ltd.
904-1
Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-Gun Kyeongki-Du - Korea
|
|
|
|
|
|
|
403
|
Hameron
Eye drops
|
Sodium
hyaluronate
|
Thuốc
nhỏ mắt - 1mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ x 5ml
|
VN-15585-12
|
404
|
Ofus
Eye drops
|
Ofloxacin
|
Thuốc
nhỏ mắt - 3mg/ml
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15586-12
|
|
190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pierre
Fabre Dermatologie
45,
Place Abel Gance, 92100 Boulogne - Prance
190.1
Nhà sản xuất
Pierre
Fabre Medicament production
Etablissement
Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France
|
|
|
|
|
|
|
405
|
Lobamine
Cysteine
|
DL-Methionine;
Cystein hydrochloride
|
Viên
nang cứng - 350mg; 150 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 20 viên
|
VN-15587-12
|
|
191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pierre
Fabre Medicament
45,
Place Abel Gance, 92100 Boulogne
- France
191.1
Nhà sản xuất
Pierre
Fabre Medicament production
Etablissement
Aquitaine Pharm International 1, avenue du Bearn, 64320 IDRON - France
|
|
|
|
|
|
|
406
|
Navelbine
20mg
|
Vinorelbine
ditartrate
|
Viên
nang mềm - 20mg Vinorelbine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VN-15588-12
|
407
|
Navelbine
30mg
|
Vinorelbine
ditartrate
|
Viên
nang mềm - 30mg Vinorelbine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VN-15589-12
|
|
191.2
Nhà sản xuất
Pierre
Fabre Medicament production
Etablissement
Progipharm Rue du Lycée 45500 GIEN- France
|
|
|
|
|
|
|
408
|
Tanganil
500mg
|
Acetyl
leucine
|
Viên
nén - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15590-12
|
|
192.
CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Polfa
Ltd.
69
Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland
192.1
Nhà sản xuất
Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa
22/24
Karolkowa St., 01-207 Warsaw - Poland
|
|
|
|
|
|
|
409
|
Vimacul
|
Diphenhydramine
hydrochloride, Naphazoline nitrate
|
Dung
dịch nhỏ mắt - (1mg; 0,33mg)/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 lọ 5ml
|
VN-15591-12
|
|
193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT
Actavis Indonesia
Jalan
Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia
193.1
Nhà sản xuất
Actavis
HF
Reykjavi
kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur
- Iceland
|
|
|
|
|
|
|
410
|
Amlaxopin
10mg
|
Amlodipin
besilate
|
Viên
nén - 10mg Amlodipin
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15592-12
|
|
194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT
Actavis Indonesia
Jalan
Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia
194.1
Nhà sản xuất
Actavis
Ltd.
BLB016
Bulebel Industrial Estate Zejtun
ZTN 3000 - Malta
|
|
|
|
|
|
|
411
|
Freeclo
|
Clopidogrel bisulfate
|
viên nén bao phim - 75mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15593-12
|
|
195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
PT.
Dexa Medica
JI.
RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia
195.1
Nhà sản xuất
PT.
Dexa Medica
JI.
Letjend. Bambang Utoyo 138, Palembang 30114 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
412
|
Fepinram
400
|
Piracetam
|
Viên
nang cứng - 400mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-15594-12
|
413
|
Fepinram
800
|
Piracetam
|
Viên
nén bao phim - 800mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-15595-12
|
414
|
Glimvaz
2
|
Glimepiride
|
Viên
nén - 2mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15596-12
|
415
|
Glimvaz
4
|
Glimepiride
|
Viên
nén - 4mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-15597-12
|
|
196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
10th
floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India
196.1
Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Paonta
Sahib District Sirmour, Himachal
Pradesh 173 025 - India
|
|
|
|
|
|
|
416
|
Carwin
HCT 160+25mg
|
Valsartan;
Hydrochlorothia zide
|
viên
nén bao phim - 160; 25
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x
10 viên
|
VN-15598
12
|
417
|
Carwin
HCT 80+12.5mg
|
Valsartan;
Hydrochlorothia zide
|
viên
nén bao phim - 80; 12,5
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15599-12
|
|
196.2
Nhà sản xuất
Ranbaxy
Laboratories Ltd.
Industrial
Area 3, Dewas 455001, M.P - India
|
|
|
|
|
|
|
418
|
Contiflo
OD 0,4mg
|
Tamsulosin
HCl
|
viên
nang tác dụng kéo dài - 0,4mg
|
24
tháng
|
NSX
|
hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-15600-12
|
|
197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Raptakos,
Brett & Co., Ltd.
Dr.
Annie Besant road, Worli Colony Post Offìce, Mumbai-400 030 - India
197.1
Nhà sản xuất
Raptakos,
Brett & Co., Ltd.
100/2
M.I.D.C. Dhatav Roha- 402 116- India
|
|
|
|
|
|
|
419
|
Flemnil
RB
|
Bromhexin
HCl, Phenyleperin HCl, Guaiphenesin
|
Viên
nang cứng - 8mg; 5mg; 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-15601-12
|
|
198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotaline
Molekule Pvt.Ltd.
7/1,
Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071
- India
198.1
Nhà sản xuất
Flamingo
Pharmaceuticals Ltd.
R-662,
TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
420
|
Amoxicillin
capsules BP 500mg
|
Amoxicillin
Trihydrate
|
Viên
nang cứng- 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15602
12
|
421
|
Ampicillin
capsules BP 500mg
|
Ampicillin
|
Viên
nang cứng - 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15603-12
|
422
|
Clavophynamox
625
|
Amoxicilline
trihydrate, Potassium Clavulanate
|
Viên
nén bao phim - 500mg Amoxicilline, 125mg Clavulanic acid
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15604-12
|
423
|
Lexinmingo
250
|
Cefalexin
|
Viên
nang cứng - 250mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ 10 viên
|
VN-15605-12
|
424
|
Lexinmingo
500
|
Cefalexin
monohydrate
|
Viên
nang cứng - 500mg Cefalexin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15606-12
|
425
|
Nalidixic
Acid
|
Acid
Nalidixic
|
Viên
nén - 500mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15607-12
|
426
|
Supraflam
|
Cefadroxil
|
Viên
nang cứng - 500mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15608-12
|
427
|
Triamcinolone
Tablets USP 4mg
|
Triamcinolone
|
Viên
nén - 4mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15609-12
|
|
198.2
Nhà sản xuất
Minimed
Laboratories Pvt., Ltd.
7/1,
Corporate Park, Sion-Trombay
Road, Mumbai-400071
- India
|
|
|
|
|
|
|
428
|
Norfloxacin
Tablets 400mg
|
Norfloxacin
|
Viên
nén bao phim - 400mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15610-12
|
|
199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotexmedica
GmbH
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
199.1
Nhà sản xuất
Panpharma
Z.I.
du Clairay - Luitré, 35 133 Fougeres. - France
|
|
|
|
|
|
|
429
|
Vietcef
1g
|
Natri
Ceftriaxone
|
Bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15611-12
|
|
199.2
Nhà sản xuất
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau- Germany
|
|
|
|
|
|
|
430
|
Cimetidine Injection 200mg
|
cimetidine
HCL
|
dung
dịch tiêm truyền - 200mg cimetidine
|
36
tháng
|
BP
|
hộp
10 ống 2ml
|
VN-15612-12
|
431
|
Diazepam Injection BP 10mg
|
Diazepam
|
Dung
dịch tiêm - 10mg/2ml
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-15613-12
|
|
200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
200.1
Nhà sản xuất
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
432
|
Cloxacillin
|
Cloxacillin
sodium
|
Bột
pha tiêm - 500mg cloxacillin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
50 lọ
|
VN-15614-12
|
433
|
Dobutamine
injection USP 250mg/20ml
|
Dobutamine
Hydrochloride
|
Dung
dịch tiêm truyền - 250mg Dobutamine/ 20ml
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống x 20ml
|
VN-15615-12
|
434
|
Furosemide
injection BP 20mg
|
Furosemide
|
Dung
dịch tiêm - 20mg/2ml
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-15616-12
|
435
|
Heparin
|
Heparin
sodium
|
Dung
dịch tiêm - 25000IU/5 ml
|
60
tháng
|
BP
|
Hộp
25 lọ x 5ml
|
VN-15617-12
|
436
|
Neostigmine
|
Neostigmin
methylsulfate
|
Dung
dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VN-15618-12
|
437
|
Progesterone
injection 25mg/ml
|
progesterone
|
thuốc
tiêm 25mg/ml
|
48
tháng
|
BP
|
hộp
10 ống 1ml
|
VN-15619-12
|
438
|
Streptomycin
Sulphate for injection BP 1g
|
Streptomycin
sulphate
|
Bột
pha tiêm - 1g streptomycin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
50 lọ
|
VN-15620-12
|
|
201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
S.I.A.
(Tenamyd Canada) Inc.
242
Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada.
201.1
Nhà sản xuất
Cure
Medicines (I) Pvt. Ltd
C-12/13,
M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
439
|
Syncake
|
Sodium
Alendronate
|
Viên
nén không bao - 70mg Alendronic acid
|
36
tháng
|
USP
|
Kẹp
bìa chứa 1 vỉ x 4 viên
|
VN-15621-12
|
|
201.2
Nhà sản xuất
Makcur
Laboratories Ltd.
46/5-6-7,
Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
440
|
Parpirom
|
Cefpirome
sulphate
|
Bột
pha tiêm - 1g Cefpirome
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất 10ml
|
VN-15622-12
|
|
201.3
Nhà sản xuất
Tablets
(India) Ltd.
179
T.H. Road, Chennai - 600 081 - India
|
|
|
|
|
|
|
441
|
Astymin
Forte
|
L-Isoleucine;
L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan;
L-Threonine; L-Valine; Hydroxyanthra milic HCl; Synthetic Retinol; Cole
Calciferol và các Vitamin B, C, E
|
Viên
nang cứng -.
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-15623-12
|
|
201.4
Nhà sản xuất
The
Madras Pharmaceuticals
137-B,
Old mahabalipuram Road, Karapakkam Chennai-600096 - India
|
|
|
|
|
|
|
442
|
Pylobiotic
Forte
|
Clarithromycin,
Metronidazole, Pantoprazole
sodium sesquihydrate
|
Viên
bao phim tan trong ruột -
500mg; 400mg; 40mg Pantoprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-15624-12
|
|
202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sandoz
GmbH.
Số
10 Biochemiestrasse, A-6250 Kundl
- Austria
202.1
Nhà sản xuất
Novartis
(Bangladesh) Limited
Tongi
Plant, Cherag Ali Market, Tongi Gazipur 1711 - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
443
|
Serviflox
500
|
Ciprofloxacin
Hydrochloride monohydrate
|
Viên
nén bao phim - 500mg Ciprofloxacin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15625-12
|
|
203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sanofi
Aventis
174
Avenue de France, 75013 Paris
- France
203.1
Nhà sản xuất
Famar
Lyon
29,
avenue Charles de Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France
|
|
|
|
|
|
|
444
|
Rovamycine
|
Spiramycin
|
Viên
nén bao phim
- 1.5M.I.U
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 8 viên
|
VN-15626-12
|
|
203.2
Nhà sản xuất
Sanofi
Winthrop Industrie
30-36
Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France
|
|
|
|
|
|
|
445
|
Stilnox
|
Zolpidem
tartrate
|
Viên
nén bao phim - 10mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 viên nén
|
VN-15627-12
|
|
203.3
Nhà sản xuất
Sanofi-Aventis
Egypt s.a.e
3,
EI Massaneh St., Zeitoun, P.O.box 1486 Cairo - Egypt
|
|
|
|
|
|
|
446
|
Rhinathiol
|
Carbocisteine
|
Viên
nang cứng - 375mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15628-12
|
|
204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd.
9-19,
Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan
204.1
Nhà sản xuất
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd.
2-14,
Shikinami, Hodasushimizu-cho, Hakui-gun,
Ishikawa
- Japan
|
|
|
|
|
|
|
447
|
Kary
Uni Ophthalmic Suspension
|
Pirenoxine
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt - 0,05mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15629-12
|
|
205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sharon
Bio-Medicine Ltd.
W-34&34/1,
MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India
205.1
Nhà sản xuất
Sharon
Bio-Medicine Ltd.,
Khasra
No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun.
Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
448
|
Vigofeel-100
|
Sildenafil
citrate
|
Viên
nén bao phim - 100mg Sildenafil
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-15630-12
|
|
206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Shijiazhuang
Yiling Pharmaceutical Co., Ltd
No.
238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei
206.1 Nhà sản xuất
Shijiazhuang
Yiling Pharmaceutical Co., Ltd
No.
238 Tianshan Street, Hi-Tech Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei -
China
|
|
|
|
|
|
|
449
|
Yangzheng
Xiaoji Capsules
|
Hoàng
kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch
truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh...
|
Viên
nang cứng -.
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 12 viên
|
VN-15631-12
|
|
207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Shin
Poong Pharm Co., Ltd.
434-4,
Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
207.1
Nhà sản xuất
Shin
Poong Pharm Co., Ltd.
434-4,
Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si,
Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
450
|
Shinpoong
Clofen
|
Diclofenac
Sodium
|
Thuốc
tiêm nước - 75mg/3ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 3ml
|
VN-15632-12
|
|
208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Siu
Guan Chem Ind Co., Ltd.
No
128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan
208.1 Nhà sản xuất
Siu
Guan Chem Ind Co., Ltd.
No
128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
451
|
Siliverine
Cream
|
Silver
Sulfadiazine
|
Kem
- 10mg/1g kem
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 20g
|
VN-15633-12
|
|
209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sunward
Pharmaceutical Pte., Ltd.
No.
11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore
209.1
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co.,
Ltd.
182-1,
Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan, R.O.C
|
|
|
|
|
|
|
452
|
Kidnyn
granules
|
L-Leucine;
L-Isoleucine; Lysine Hydrochloride; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Valine;
L-Tryptophan; L-Histidine HCl.H2O; L-Methionine
|
Cốm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 gói
|
VN-15634-12
|
|
209.2
Nhà sản xuất
China
Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Hsingfong Plant
182-1,
Keng Tze Kou, Hsingfong Shiang, Hsinchu County - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
453
|
Enalatec
Tablets 5mg
|
Enalapril
maleate
|
Viên
nén - 5mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15635-12
|
|
210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Syncom
Formulations (India) Limited
7
Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East) Mumbai -400
093 - India
210.1
Nhà sản xuất
Syncom
Formulations (India) Limited
256-257
Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India
|
|
|
|
|
|
|
454
|
Cefixime
|
Cefixime
trihydrate
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 50mg Cefixime/5 ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-15636-12
|
455
|
Panzotax
|
Pantoprazole
natri sesquihydrate
|
Viên
nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazol
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ Alu-Alu x 10 viên
|
VN-15637-12
|
456
|
Pentanis
|
Pantoprazol
Natri Sesquihydrate
|
Bột
đông khô pha tiêm - 40mg Pantoprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột pha tiêm + 1 lọ dung môi 10ml NaCl 0,9%
|
VN-15638-12
|
457
|
Zixocam
|
Meloxicam
|
Viên
nén - 7,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15639-12
|
|
211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Taiwan
Biotech Co., Ltd.
22
Chieh - shou road, Taoyuan - Taiwan
211.1
Nhà sản xuất
Lita
Pharmacy Co., Ltd
No. 906,
Sec. 1, Chung-Shan Road, Ta-Chin Cheng, taiChung Hsien. - Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
458
|
Yuvita
Injection 0,5mg/ml
|
Mecobalamin
|
Dung
dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 1ml
|
VN-15640-12
|
|
212. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tedis
8
bis, rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France
212.1
Nhà sản xuất
Ferrer
Internacional S.A.
Joan
Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain
|
|
|
|
|
|
|
459
|
Gamalate
B6
|
Magnesium
glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric,
Pyridoxin HCl
|
Dung
dịch uống - 100mg, 100mg, 50mg, 50mg/5ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 80ml
|
VN-15641-12
|
460
|
Gamalate
B6
|
Magnesium
glutamate HBr, Acid gama amino butyric, Acid gama amino beta hydroxy butyric,
Pyridoxin HCl
|
Viên
nén bao - 0,075mg; 0,075mg; 0,037g; 0,037g
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2, 6 vỉ x 10 viên
|
VN-15642-12
|
|
212.2
Nhà sản xuất
Laboratoires
Mayoly Spindler
6,
Avenue de l’Europe - B.P.51 78401 Chatou Cedex - France
|
|
|
|
|
|
|
461
|
Meteospasmyl
|
Alverine
Citrate; Simethicone
|
Viên
nang mềm - 60mg; 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên
|
VN-15643-12
|
|
213. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
Torrent
House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gijarat - India
213.1
Nhà sản xuất
Torrent
Pharmaceuticals Ltd.
lndrad-382721,
Dist. Mehsana, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
462
|
Enzystal
|
Pancreatin;
Cao Fellis bovis; Hemicellulase
|
Viên
nén bao đường tan ở ruột - 192mg; 25mg; 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15644-12
|
463
|
Nomigrain
|
Flunarizine
Hydrochloride
|
Viên
nang cứng - 5mg Flunarizine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 2 x 10 viên
|
VN-15645-12
|
464
|
Syscan
150
|
Pluconazole
|
Viên
nang cứng - 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên
|
VN-15646-12
|
465
|
Telroto
40
|
Telmisartan
|
Viên
nén - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15647-12
|
|
214
. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tsinghua
Unisplendour Guhan Bio-Pharmaceutical Corporation
Ltd.
No.
54, Xianfeng Road Heng Yang City, Hunan Province - China
214.1
Nhà sản xuất
Sichuan
Kelun Pharmaceutical Co.,
Ltd.
South
2 Road, Industrial Development District, Xindu Satellite City, Chengdu,
Sichuan Province - China
|
|
|
|
|
|
|
466
|
Lipocithin
|
Soyabean
oil; Egg Lecithin; Glycerol
|
Nhũ
tương truyền tĩnh mạch - 50g; 6g; 11g
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
500ml
|
VN-15648-12
|
467
|
Lipocithin
|
Soyabean
oil; Egg Lecithin; Glycerol
|
Nhũ
tương truyền tĩnh mạch - 25g; 3g; 5,5g
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai
250ml
|
VN-15649-12
|
|
215. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Unique
Pharmaceutical Laboratories
Neelam
Centre, B Wing 4th floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India
215.1
Nhà sản xuất
JB
Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.
Survey
No 101/2 & 102/1 Daman Industrial Estate, Kadaiya, Daman 396 210 - India
|
|
|
|
|
|
|
468
|
Rinzup
Lozenges (Regular)
|
2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol
|
Viên
ngậm -1,2mg; 0,6mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 2 viên
|
VN-15650-12
|
|
216. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Vipharco
4,
Rue Galvani - 91300 Massy - France
216.1
Nhà sản xuất
Rotexmedica
GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse
4-D-22946 Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
469
|
Dobutamine
Panpharma 250mg/20ml
|
Dobutamine
Hydrochloride
|
dung
dịch đậm đặc để pha truyền - 250mg
dobutamine/ 20ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ 20ml
|
VN-15651-12
|
|
217. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Warszawskie
Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna
Ul.
Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland
217.1
Nhà sản xuất
Warsaw
Pharmaceutical Works Polfa S.A.
Karolkowa
22/24, 01-207 Warsaw. - Poland
|
|
|
|
|
|
|
470
|
Plofed
1%
|
Propofol
|
Nhũ
tương tiêm - 10mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 lọ 20ml
|
VN-15652-12
|
471
|
Proxacin
1%
|
Ciprofloxacin
|
Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 200mg/20ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ 20ml
|
VN-15653-12
|
|
218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Wuhan
Grand Pharmaceutical Group
Co., Ltd
No.
5 Gutian Road, Whuhan - China
218.1
Nhà sản xuất
Ahn
Gook Pharmaceutical Co., Ltd.
903-2,
Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun
Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
472
|
Mipanti
|
Imipenem;
Cilastatin sodium
|
Bột
vô khuẩn pha tiêm - 500mg imipenem; 500mg cilastatin
|
24
tháng
|
USP
|
hộp
1 lọ
|
VN-15654-12
|
|
218.2
Nhà sản xuất
Korea
Pharma Co., Ltd.
907-8,
Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup,
Hwangseong-Si, Kyeonggi-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
473
|
YKPCertec
Tab.
|
Cetirizin
dihydrochloride
|
Viên
nén bao phim - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15659-12
|
|
219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Wuhan
Grand Pharmaceutical Group
Go., Ltd
No.
5 Gutian Road, Wuhan - China
219.1
Nhà sản xuất
Harbin
Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory
109
Xuefu Road, Nangang
Dist, Harbin 150086 - China
|
|
|
|
|
|
|
474
|
Avepzon
|
Cefoperazone
Sodium, Sulbactam sodium
|
Bột
pha tiêm - Cefoperazone 0,5g/ Sulbactam 0,5g
|
24
tháng
|
CP
2005
|
Hộp
1 lọ và 1 ống nước cất 5ml
|
VN-15655-12
|
475
|
Harbitaxime
|
Cefotaxime
Sodium
|
Bột
pha tiêm -1g Cefotaxime
|
24
tháng
|
CP
2000
|
Hộp
1 lọ và 1 ống nước cất 5ml
|
VN-15656-12
|
|
219.2
Nhà sản xuất
Huons
Co. Ltd
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
476
|
Dohumic
injection
|
Dopamine
HCl
|
Dung
dịch tiêm - 40mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống 5ml
|
VN-15657-12
|
|
219.3
Nhà sản xuất
Jin
Yang Pharma Co., Ltd.
649-3,
Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
477
|
Nonfati
|
Nabumetone
|
Viên
nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
30 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15658-12
|
|
219.4
Nhà sản xuất
Shandong
Hualu Pharmaceutical Co.,Ltd.
No.
1 Hualu Street Chiping County, Shandong - China
|
|
|
|
|
|
|
478
|
Ciprofloxacin
Lactate injection
|
Ciprofloxacin
lactate
|
Dung
dịch tiêm - 0,2g Ciprofloxacin
|
36
tháng
|
CP
2005
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-15660-12
|
|
219.5
Nhà sản xuất
Shandong
Hualu Pharmaceutical Co.,Ltd.
No.1
Hualu Street Chiping County, Shandong Province - China
|
|
|
|
|
|
|
479
|
Metronidazole
|
Metronidazole
|
Dung
dịch tiêm - 500mg/100 ml
|
36
tháng
|
CP
2005
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-15661-12
|
|
219.6
Nhà sản xuất
Shandong
Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd.
No
6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China
|
|
|
|
|
|
|
480
|
Ampicillin
Sodium for injection BP 1gm
|
Ampicillin
sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g Ampicillin
|
36
tháng
|
BP
2005
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15662-12
|
|
220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
XL
Laboratories Pvt., Ltd.
I-14,
Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India
220.1
Nhà sản xuất
XL
Laboratories Pvt., Ltd.
E-1223,
Phase I Extn (Ghatal) RIICO industrial Area Bhiwadi-301019 Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
|
481
|
Abicof
Syrup
|
Diphenhydramine
HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol
|
Si
rô - 16mg; 135mg; 57mg; 3,8mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60ml
|
VN-15663-12
|
482
|
Carbinom
10
|
Carbimazole
|
Viên
nén không bao - 10mg
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15664-12
|
483
|
Cartilez
|
Glucosamine
sulphate posstasium chloride; Chondr oitin sulphate sodium
|
Viên
nang mềm gelatin - 500mg Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin Sulfat
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15665-12
|
484
|
Cefaclor-125
|
Cefaclor
khan
|
Bột
pha hỗn dịch uống - 125mg Cefaclor/gói 4g
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
10 gói 4g
|
VN-15666-12
|
485
|
Cefxl-200
|
Cefpodoxime
|
Viên
nén bao phim - 200mg
|
30
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15667-12
|
486
|
Ploxmed
200
|
Ofloxacin
|
Viên
nén bao phim - 200mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15668-12
|
487
|
Loxnida
|
Ofloxacin,
Ornidazol
|
Viên
nén bao phim - 200mg; 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15669-12
|
488
|
Ostikar
|
Diacerein
|
Viên
nang cứng - 50mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15670-12
|
489
|
Viên
nang Wincocef-500
|
Cefadroxil
(dạng khan)
|
Viên
nang cứng - 500mg Cefadroxil
|
30
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15671-12
|
|
221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
No.
18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur
- Malaysia.
221.1
Nhà sản xuất
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
Lot
3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi,
43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
490
|
Brozil
300mg
|
Gemfibrozil
|
Viên
nang cứng - 300mg
|
36
tháng
|
BP
2009
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15672-12
|
491
|
Ibuprofen
Suspension 20mg/ml
|
Ibuprofen
|
Hỗn
dịch - 20mg/ml
|
24
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VN-15673-12
|
492
|
YSPBiotase
|
Biodiastase,
Lipase, Newlase
|
Viên
nén nhai - 30mg; 5mg; 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-15674-12
|
493
|
YSPTretinon
Cream 0.05%
|
Tretinoin
|
Cream
- 0,5mg/g
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 tuýp 20g
|
VN-15675-12
|
|
222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yeva
Therapeutics Pvt., Ltd.
108,
Shiv Chambers, plot.
No.21, C.B.D.Sector
11, Belapur, New Bombay-400 703
- India
222.1
Nhà sản xuất
Acme
Formulation Pvt. Ltd.
Ropar
Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India
|
|
|
|
|
|
|
494
|
Sanlitor-20
|
Atorvastatin
calcium
|
Viên
nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15676-12
|
495
|
Suprazole
|
Pantoprazol
Sodium Sesquihydrate
|
viên
nén bao tan trong ruột - 40mg Pantoprazole
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15677-12
|
496
|
Vespratab
40
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate
|
Viên
bao tan trong ruột - 40mg esomeprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15678-12
|
|
222.2
Nhà sản xuất
Bharat
Parenterals Ltd.
Servey
No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal-Savli, City: Haripura., Dist:
Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
497
|
Eyeluk
|
Prednisolone
acetate
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt - 50mg/5ml (1%)
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15679-12
|
498
|
Flomoxad
|
Moxifloxacin
hydrochloride
|
Dung
dịch nhỏ mắt -Moxifloxacin 5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-15680-12
|
499
|
Gasgood
|
Esomeprazole
Sodium
|
Bột
đông khô pha tiêm -40mg Esomeprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ và 1 ống dung môi 5ml
|
VN-15681-12
|
500
|
Gotodan
|
Fosfomycin
Sodium
|
Thuốc
bột pha tiêm - 1g Fosfomycin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
lọ thuốc + 1 ống dung môi
|
VN-15682-12
|
|
222.3
Nhà sản xuất
Cure
Medicines (I) Pvt. Ltd
C-12/13,
M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
501
|
Glusogem
|
Glucosamin
Sulphate potassium chloride
|
Viên
nang cứng - 250mg Glucosamine sulphate
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15683-12
|
|
222.4
Nhà sản xuất
Makcur
Laboratories Ltd.
46/5-6-7,
Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
502
|
Mexif
|
Meloxicam
|
Dung
dịch tiêm - 15mg/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 2ml
|
VN-15684-12
|
503
|
Tazoflame
2.25
|
Natri
Piperacillin, Natri Tazobactam
|
Bột
pha tiêm - 2g Piperacillin, 250mg Tazobactam
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ thuốc + 1 ống dung môi
|
VN-15685-12
|
504
|
Tazoflame
4.5
|
Natri
Piperacillin, Natri Tazobactam
|
Bột
pha tiêm - 4g Piperacillin, 500mg Tazobactam
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ thuốc + 2 ống dung môi
|
VN-15686-12
|
|
223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young
11 Pharm Co., Ltd.
920-27,
Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea
223.1
Nhà sản xuất
Hanlim
Pharmaceutical Co., Ltd
1007,
Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
505
|
Sarufone
|
Sucralfate
|
Hỗn
dịch uống - 1g/15ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói
|
VN-15687-12
|
|
223.2
Nhà sản xuất
Huons
Co. Ltd.
957
Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
506
|
Amponac
|
Diclofenac
Sodium
|
Dung
dich tiêm - 75mg/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 khay x 10 ống 2ml
|
VN-15688-12
|
|
223.3
Nhà sản xuất
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,
Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
507
|
Koridone
|
Prednisolone
|
Viên
nén - 5mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Chai
nhựa 1000 viên
|
VN-15689-12
|
508
|
Primemametine
|
Trimebutine
maleate
|
Viên
nén - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15690-12
|
|
223.4
Nhà sản xuất
Shijiazhuang
Pharmaceutical Group Ouyi Pharma Co., Ltd.
No
276 Zhongshan West Road, Shijiazhuang, Heibei Province - China
|
|
|
|
|
|
|
509
|
Nemipam
|
Nefopam
HCl
|
Viên
nén - 30mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-15691-12
|
|
224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young-Il
Pharm. Co., Ltd
920-27,
Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea
224.1
Nhà sản xuất
Jiangsu
Pengyao Pharmaceuticals Inc.
No.
69, Longchi road, Yixing, Jiangsu - China
|
|
|
|
|
|
|
510
|
Lincomycin
Hydrochloride Capsules
|
Lincomycin
hydrochloride monohydrate
|
Viên
nang cứng - 500mg Lincomycin
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-15692-12
|
|
224.2
Nhà sản xuất
Young
II Pharm Co., Ltd.
521-15,
Sinjong-ri, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea
|
|
|
|
|
|
|
511
|
Ilko
Tablet
|
Cao
Ginkgo biloba
|
Viên
nén bao phim - 40mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ 10 viên
|
VN-15693-12
|
|
224.3
Nhà sản xuất
Zhejiang
Ruixin Pharmaceutical Co., Ltd.
168
Kaifa Road, Tianning lndustrial Zone, Lishui, Zhejiang - China
|
|
|
|
|
|
|
512
|
Piracetam
injection
|
Piracetarn
|
Dung
dịch tiêm - 1g/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 5ml
|
VN-15694-12
|
|
224.4
Nhà sản xuất
Zhongnuo
Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd.
No.
6 Huaxing Rd. Zhonghua South Str. Shijia Zhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
513
|
Cefradine
for injection
|
Cefradine
Dihydrate
|
Bột
pha tiêm - 1g cefradine
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 lọ 1g
|
VN-15695-12
|
514
|
Ceftriaxone
Sodium for Injection
|
Ceftriaxone
Sodium
|
Bột
pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-15696-12
|
|
225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Zee
Laboratories
Uchani,
G. T. road, Karnal - 132 001. - India
225.1
Nhà sản xuất
Zee
Laboratories
Uchani,
G.T. road, Karnal -132 001. - India
|
|
|
|
|
|
|
515
|
Lanzee-DM
|
Lansoprazole;
domperidone
|
viên
nang cứng - 30mg; 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-15697-12
|
|
226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Zuellig
Pharma Pte., Ltd.
15
Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore
226.1
Nhà sản xuất
F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
Grenzacherstrasse
124, CH-4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
516
|
Peglasta
|
Pegfilgrastim
|
Dung
dịch tiêm - 6mg/0,6ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 bơm tiêm đóng sẵn 0,6ml
|
VN-15698-12
|
|
226.2
Nhà sản xuất
Leo
Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)
55
Industriparken, DK-2750 Ballerup - Denmark
|
|
|
|
|
|
|
517
|
Kaleorid
|
Kali
chlorid
|
Viên
bao phim giải phóng chậm - 600mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-15699-12
|