BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 164/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 20 tháng 3 năm
2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 326 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 102
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4
năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP
ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT
ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết
định này danh mục 326 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt
Nam - Đợt 102.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty
đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ
tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được
in lên nhãn thuốc, số đăng ký có ký hiệu VN-….-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày
ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty
đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các
quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có
bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam
thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Đối với các thuốc ban
hành kèm theo quyết định này và thuộc danh mục thuốc độc và ngMelocox
uyên liệu độc làm thuốc theo quy định
tại Thông tư 06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục
thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập
nhật quy định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại
Thông tư 01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc,
nguyên liệu làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu
hành thuốc trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật
này.
Điều 5. Quyết định có hiệu lực
kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có
thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT(10).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
DANH MỤC
326 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM ĐỢT 102
Ban hành kèm theo quyết định số: 164/QĐ-QLD, ngày 20/3/2019
1. Công ty đăng ký: Abbott
Laboratories (Singapore) Private Limited (Đ/c: 3
Fraser Street, #23-28 Duo Tower, Singapore 189352 - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Mylan
Laboratories SAS (Đ/c: Route de Belleville,
Lieu-dit Maillard, 01400 Châtillon-sur-Chalaronne - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Betaserc 24mg
|
Betahistin dihydroclorid 24mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 20
viên
|
VN-21651-19
|
2
|
Duspatalin retard
|
Mebeverin hydroclorid 200mg
|
Viên nang cứng giải phóng kéo dài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21652-19
|
1.2 Nhà sản xuất: Sophartex (Đ/c: 21, rue du
Pressoir 28500 Vernouillet. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
3
|
Hidrasec 100mg
|
Racecadotril 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21653-19
|
2. Công ty
đăng ký: Actavis International Limited. (Đ/c: BLB
016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
4
|
Actelsar HCT 40mg/12,5 mg
|
Telmisartan 40mg;
Hydrochlorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21654-19
|
3. Công ty
đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016
Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000- Malta)
3.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma -
Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str.,
Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Brieka 75mg
|
Pregabalin 5mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21655-19
|
4. Công ty
đăng ký: Aculife Healthcare Private Limited (Đ/c:
5th F100r, Commerce House 5, Corporate Road, Prahladnagar, Ahmedabad 380 051,
Gujarat - India)
4.1 Nhà sản xuất: Aculife
Healthcare Private Limited (Đ/c: Village: Sachana,
Taluka: Viramgam, District: Ahmedabad 382 150, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
6
|
Atranir
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Atracurium
besylat 10mg
|
Dung dịch pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 5 ống x 2,5ml
|
VN-21656-19
|
7
|
Sodium Chloride intravenous
infusion BP (0,9% w/v) - NIR-NS
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium
chlorid 0,9g
|
Dung dịch truyền
|
36
tháng
|
BP 2017
|
Hộp 500ml, hộp
1000ml
|
VN-21657-19
|
5. Công ty đăng
ký: Ajanta Pharma Limited. (Đ/c: 98 Ajanta House,
Charkop Ind. Estate, Hindustan Naka, Charkop, Kandivli (West), Mumbai (400 067), Maharashtra - India)
5.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma
Limited (Đ/c: Plot No.B-4/5/6
M.I.D.C, Paithan, Aurangabad 431 128 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
8
|
Dyldes
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-21658-19
|
6. Công ty
đăng ký: Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
304, Mohan Place, L.S.C., Block "C", Saraswati Vihar, New Delhi
-110034 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19, 20, 21 Sector 6A,
I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
9
|
Akugabalin
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21659-19
|
10
|
Mahacillin sachet
|
Mỗi gói 3g chứa:
Ampicillin (dưới dạng mpicillin trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
BP 2018
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VN-21660-19
|
6.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 22, Sector - 6B, I.I.E., Sidcul, Ranipur,
Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
11
|
Welgra-100
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-21661-19
|
7. Công ty
đăng ký: Albios Lifesciences Private Limited (Đ/c:
Sakar Country No. 1, NR Shanti Asiatic Scholl, Shaila, Gujarat, Ahmedabad,
380058 - India)
7.1 Nhà sản xuất: Globela Pharma
Pvt. Ltd (Đ/c: 357, GIDC, Sachin, City: Surat-394
230. Dist: Surat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
12
|
Deferglob 250
|
Deferasirox 250mg
|
Viên nén phân tán
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21662-19
|
8. Công ty
đăng ký: Allergan Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 8 Marina
Boulevard #05-02, Marina Bay Financial Centre - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales,
LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 -USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
13
|
Rostasis
|
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin
0,05mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 30 lọ x 0,4ml
|
VN-21663-19
|
9. Công ty đăng
ký: Aryabrat International Pte., Ltd. (Đ/c: No. 52,
Street 167, Sub-District of Tuol Tum Pung 2, District of Chamcarmon, City of
Phnom Penh - Cambodia)
9.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories
Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area,
Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Medicel 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21664-19
|
10. Công ty đăng
ký: Aspen Pharmacare Australia Pty. Ltd. (Đ/c:
34-36 Chandos Street St Leonards NSW2065 - Australia)
10.1 Nhà sản xuất: Aspen Notre
Dame de Bondeville (Đ/c: 1 Rue de l'Abbaye, 76960
Notre-Dame-de-Bondeville - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
15
|
Fraxiparine 0.4ml
|
Mỗi 0,4ml dung dịch chứa: Calci
nadroparin 3800 anti-Xa IU
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 10 bơm tiêm đóng sẵn x
0,4ml
|
VN-21665-19
|
11. Công ty đăng
ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 10,
Kallang Avenue #12-10 Aperia, Singapore 339510 - Singapore)
11.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca AB (Đ/c: SE-151 85 Sodertalje - Sweden)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
16
|
Pulmicort Respules
|
Budesonid 0,5mg/ml
|
Hỗn dịch khí
dung
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 gói x 5 ống
2ml
|
VN-21666-19
|
11.2 Nhà sản xuất: Astrazeneca Dunkerque Production (Đ/c:
224 Avenue de la Dordogne, 59640 Dunkerque - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Symbicort Rapihaler
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid
160mcg; Formoterol fumarate dihydrate
4,5mcg
|
Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để
hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều
|
VN-21667-19
|
18
|
Symbicort Rapihaler
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 80mcg;
Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để
hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều
|
VN-21668-19
|
11.3 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation, Kagamiishi Plant (Đ/c: 428, Okanouchi, Kagamiishi-machi, Iwase-gun, Fukushima, 969-0401
- Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
19
|
Iressa (Cơ sở đóng gói, kiểm tra chất
lượng và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business
Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, UK)
|
Gefitinib 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21669-19
|
12. Công ty
đăng ký: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18,
S.I.T.E, Karachi 75700 - Pakistan)
12.1 Nhà sản xuất: Atco
Laboratories Ltd. (Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi -
Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
20
|
Atcobeta-S
|
Mỗi 1g thuốc mỡ chứa: Betamethason
(dưới dạng betamethason dipropionat) 0,5mg; Acid salicylic 30mg
|
Thuốc mỡ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-21670-19
|
13. Công ty
đăng ký: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Plot No. 2,
Maitrivihar, Behind Maithri Vanam Ameerpet, Hyderabad - India)
13.1 Nhà sản xuất: Aurobindo
Pharma Limited (Đ/c: Unit III, Survey No 313 &
314, Bachupally Village, Quthubullapur Mandal, Ranga Reddy District - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
21
|
Zidovudine tablets USP 300 mg
|
Zidovudin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ x 60 viên
|
VN-21676-19
|
13.2 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c:
Unit III, Survey No 313 & 314, Bachupally, Bachupall Mandal, Medchal -
Malkajgiri District, Telangana State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
22
|
Aurasert 50
|
Sertralin (dưới dạng Sertralin
hydrochlorid) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21671-19
|
23
|
Aurozapine 30
|
Mirtazapin 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21672-19
|
13.3 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Limited (Đ/c: Unit VII, Sez, APIIC, Plot. No. SI, Survey. No's: 411, 425,
434, 435 & 458, Green Industrial Park, Polepally Village, Jedcherla Mandal,
Mahaboobnagar District, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
M-KAST 10
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21673-19
|
25
|
Rofast 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21674-19
|
26
|
Rofast 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21675-19
|
13.4 Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c:
Unit-VI, Surrvey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal,
Sanga Reddy District, Telangana State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
27
|
Auropodox 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21677-19
|
14. Công ty
đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08
Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
14.1 Nhà sản xuất: Bieffe Medital
S.p.A. (Đ/c: Via Stelvio 94, 23035 Sondalo, (SO) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
28
|
Prismasol B0
|
Khoang A: Mỗi 1000ml chứa Calcium
clorid dihydrat 5,145g; Magnesium clorid hexahydrat 2,033g; Acid lactic 5,4g;
Khoang B: Mỗi 1000ml chứa Sodium chlorid 6,45g; Sodium hydrogen carbonat
3,09g. Dung dịch sau khi phối hợp khoang A và khoang B chứa: Calcium
1,75mmol/l; Magnesium 0,5mmol/l; Sodium 140mmol/l; Chlorid 109,5mmol/l;
Lactat 3mmol/l; Hydrogen carbonat 32mmol/l
|
Dịch lọc máu và thẩm tách máu
|
18
tháng
|
NSX
|
Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang
(khoang A 250ml và khoang B 4750ml)
|
VN-21678-19
|
15. Công ty
đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte, Ltd. (Đ/c: 63
Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
15.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The
Netherlands)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Mercilon
|
Desogestrel 0,15mg;
Ethinylestradiol 0,02mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-21679-19
|
16. Công ty đăng
ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63
Chulia Street, # 14-00 Singapore (049514) - Singapore)
16.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG
(Đ/c: 51368 Leverkusen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
30
|
Xarelto
|
Rivaroxaban 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21680-19
|
16.2 Nhà sản xuất: Bayer Weimar GmbH und Co., KG (Đ/c:
Dobereinerstrasse 20, D-99427 Weimar - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
31
|
Cyclo-Progynova
|
Mỗi viên màu trắng chứa: Estradiol valerate
2mg; Mỗi viên màu nâu nhạt chứa: Estradiol valerate 2mg; Norgestrel 0,5mg
|
Viên nón bao đường
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên gồm 11 viên màu
trắng và 10 viên màu nâu
|
VN-21681-19
|
16.3 Nhà sản xuất: Delpharm Lille SAS (Đ/c: Parc
d'Activités Roubaix-Est, 22 Rue de Toufflers, CS 50070, 59452 Lys-Lez-Lannoy -
France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
32
|
Climen
|
Viên trắng chứa: Micronised Estradiol
valerate 2mg; Viên hồng chứa: Micronised Estradiol valerate; 2mg; Micronised
cyproterone acetate 1mg
|
Viên nén bao
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên trắng và
10 viên hồng)
|
VN-21682-19
|
17. Công ty
đăng ký: Biopharm Chemicals Co., Ltd. (Đ/c: No. 55,
Sukhumvit 39, Phrom Phong Alley, Sukhumvit Road, Khlong Tan Nuea Sub-District,
Vadhana District, Bangkok Metropolis - Thailand)
17.1 Nhà sản xuất: Biolab Co.,
Ltd. (Đ/c: 625 Moo 4, Bangpoo Industrial Estate Soi
7A, Sukhumvit Road, Prakasa, Muang, Samutprakarn 10280 - Thailand)
18. Công ty
đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c:
Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
18.1 Nhà sản xuất: Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Binger
Strasse 173, D-55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
34
|
Sifrol
|
Prarnipexol dihydrochlorid
monohydrat 1,5mg
|
Viên nén phóng thích chậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21684-19
|
19. Công ty
đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock
Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi
110002 - India)
19.1 Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial
Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
35
|
Doxycycline Capsules
BP
|
Doxycyclin (dưới dạng doxycyclin
hyclat) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
BP 201 7
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21685-19
|
20. Công ty đăng
ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock
Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi
110002 - India)
20.1 Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Limited (Đ/c: 13, NIT, Industrial
Area, Faridabad-121001 Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Ampicillin capsules BP 500mg
|
Ampicillin (dưới dạng ampicillin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
BP 201 6
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21686-19
|
37
|
Cocilone
|
Colchicine 1mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 201 6
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21687-19
|
38
|
Meloxicam tablets BP
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
BP 201 6
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21688-19
|
39
|
Omeprazole delayed - release
capsules USP
|
Omeprazol (dưới dạng pellet bao tan
trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21689-19
|
20.2 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13,
NIT, Industrial Area, Faridabad-121001, Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Amoxicillin capsules BP 500mg
|
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
BP 201 6
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21690-19
|
21. Công ty
đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: "Zydus
Tower" Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
21.1 Nhà sản xuất: Cadila
Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate,
Plot 203- 213, Kundaim, Goa 403 115 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
41
|
Nucoxia 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21691-19
|
42
|
Zyrova 5
|
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin
calcium) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21692-19
|
22. Công ty
đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
Sarkhej Dholka Road, Bhat - Ahmedabad, 382210, Gujarat - India)
22.1 Nhà sản xuất: Cadila
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 1389, Trasad Road,
Dholka- 382225, Distric: Ahmedabad, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Haem up Injection
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt
hydroxyd với sucrose) 20mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-21693-19
|
23. Công ty
đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm TW
Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16 ô C2/NO Khu Nam Trung
Yên, phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio
Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
44
|
Sodium Chloride 9mg/ml (0,9%)
parenteral solution
|
Natri clorid 9mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP 39
|
Hộp 50 ống 5ml; Hộp 50 ông 10ml
|
VN-21845-19
|
23.2 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: Vrabevo vlg, 5660
district of Lovech - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
45
|
Syafen 100mg/5ml
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen
100mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 120ml
|
VN-21846-19
|
24. Công ty
đăng ký: CJ Healthcare Corporation (Đ/c: 330,
Dongho-ro, Jung-gu, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: CJ Healthcare
Corporation (Đ/c: 20 Daesosandan-ro, Daeso-myeon,
Eumseonggun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
46
|
Cinezolid Injection 2mg/ml
|
Linezolid 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml
|
VN-21694-19
|
25. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại DP Gia Phan (Đ/c: Số nhà 58/99 đường Nguyễn Minh Hoàng, phường 12, quận Tân Bình,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Ferrer
Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173
Sant Cugat del Vallés, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Febalin
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21695-19
|
26. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: 270A Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất:
"Yuria-Pharm" Ltd. (Đ/c: 108,
Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
48
|
Metronidazole
|
Mỗi 100ml chứa: Metronidazol 500mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 100ml
|
VN-21696-19
|
27. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt
Nam)
27.1 Nhà sản xuất: S.C. Rompharm
Company S.r.l (Đ/c: 1st A
Eroilor Street, Otopeni, Jud. Ilfov - Romani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
49
|
Depaxan
|
Dexamethason phosphat (dưới dạng
Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương dexamethason 3,3mg/ml;
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10, 25 ống lml
|
VN-21697-19
|
28. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược Nam Thiên Phúc (Đ/c: Số 8, phố Hồng Phúc, phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, Hà Nội
- Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Joint stock
Company "Lekhim-Kharkiv" (Đ/c: Building
36, Severyna Pototskoho Street, Kharkiv, Kharkiv region, 61115 - Ukraine)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
50
|
Fusamix
|
Piroxicam 20mg
|
Viên đạn đặt trực tràng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-21698-19
|
51
|
Santekvin
|
Econazol nitrat 150mg
|
Viên đạn đặt âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 3 viên
|
VN-21699-19
|
28.2 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
52
|
Ceftriaxone sodium for intravenous
infusion 1g bag <NP>
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon
natri hydrat) 1g
|
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi x 1 bộ kít gồm 1 túi bột
pha tiêm và 1 túi dung môi hòa tan
|
VN-21700-19
|
29. Công ty
đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Drogsan
Ilaclari San. ve Tic. A.S. (Đ/c: Esenboga Merkez
Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk - Ankara - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
53
|
Flunex AQ
|
Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone
propionate 0,05mg
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x
14,5g
|
VN-21701-19
|
29.2 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802,
Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
30. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Green (Đ/c: Số 26, Tổ 30A, KĐT Đồng Tàu, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt
Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Shandong Lukang
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 West
Taibailou Road, Jining, Shandong - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
55
|
Streptomycin Sulphate for injection
1g
|
Streptomycin (dưới dạng
Streptomycin sulfat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP 2016
|
Hộp 50 lọ
|
VN-21703-19
|
31. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Santa Farma
Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Gebkim Kimva Ihtisas
Organize San. Bölgesi, Çerkeşli Yolu Üzeri, Erol Kiresepi Cad. No: 8, Dilovasi
- Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
56
|
Nazoster 0,05% Nasal Spray
|
Mỗi liều xịt 100mg hỗn dịch chứa:
Mometason furoat (dưới dạng Mometason furoat monohydrat) 50mcg
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 18g
|
VN-21704-19
|
32. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Lainco, S.A. (Đ/c: Avda. Bizet, 8-12-Pol.Ind. Can Jardí 08191 Rubi (Barcelona) Espana - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
57
|
Epirosa Adults
|
Glycerol 5,4ml/7,5ml
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml
|
VN-21705-19
|
58
|
Epirosa Enfants
|
Glycerol 1,8ml/2,5ml
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 tuýp 2,5ml
|
VN-21706-19
|
59
|
Lainema 14/3 g/100ml
|
Mỗi 100 ml dung dịch chứa:
Monosodium Phosphate (dưới dạng sodium dihydrogen phosphate dihydrate) 13,9g;
Disodium Phosphate (dưới dạng disodum phosphate dodecahydrate) 3,2g
|
Dung dịch thụt trực tràng
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 80ml, 140ml, 250ml
|
VN-21707-19
|
32.2 Nhà sản xuất: NOBEL ILAC SANAYII VE TICARET A.S. (Đ/c: Sancaklar 81100 DUZCE - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
60
|
Samnir 500mg
|
Cefprozil (dưới dạng Ceprozil
monohydrat) 500mg
|
Viôn nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21 /08-19
|
33. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Mỹ Quốc (Đ/c: Nhà B1, số 15, ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical
Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska Street,
83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Cyclonamine 12,5%
|
Etamsylat 125mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-21709-19
|
34. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần dược
phẩm Otsuka OPV (Đ/c:
Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai -
Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: PT. Widatra
Bhakti (Đ/c: JL. Stadion No. 1, Pandaan, Pasuruan
67156, East Java - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
62
|
Wida D5 (5% Dextrose BP)
|
Glucose 5%
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
60
tháng
|
BP 201 6
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-21710-19
|
35. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01 - 02A Đường Tân Thuận, KCN/KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận
Đông, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,
Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto
- Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
63
|
Emanera 40mg gastro-resistant
capsules
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazole
magnesium) 40mg
|
Viên nang kháng acid dạ dày
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21711-19
|
64
|
Gliclada 60mg modified - release
tablets
|
Gliclazide 60 mg
|
Viên nén giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 8 vỉ x 15
viên
|
VN-21712-19
|
65
|
Prenewel 4mg/1,25mg Tablets
|
Perindopril (dưới dạng Perindopril
tert-butylamin 4mg) 3,34 mg, Indapamide 1,25 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21713-19
|
66
|
Prenewel 8mg/2,5mg Tablets
|
Perindopril (dưới dạng Perindopril
tert-butylamin 8mg) 6,68 mg; Indapamide 2,5 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21714-19
|
67
|
Roticox 120 mg film-coated tablets
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21715-19
|
68
|
Roticox 30 mg film-coated tablets
|
Etoricoxib 30mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21716-19
|
69
|
Roticox 60 mg film-coated tablets
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21717-19
|
70
|
Roticox 90 mg film-coated tablets
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21718-19
|
71
|
Tolucombi
40mg/12.5mg Tablets
|
Telmisartan 80 mg;
Hydrochlorothiazide 12,5 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21719-19
|
35.2 Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial
Area, Malur-563 130, Kola District, Karnataka - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
72
|
Medotor - 10
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21720-19
|
73
|
Medovigor
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-21721-19
|
36. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo (Đ/c: Nhà 28 ngõ 178 Thái Hà, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt
Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Meiji Seika
Pharma Co., Ltd.- Odawara Plant (Đ/c: 1056,
Kamonomiya, Odawara-shi, Kanagawa - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
74
|
Meiact Fine Granules
|
Mỗi gói 0,5g chứa: Cefditoren (dưới
dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 21 gói x 0,5g
|
VN-21722-19
|
36.2 Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
75
|
Meiunem 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
hydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
JP XVI
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21723-19
|
37. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế
Âu Việt (Đ/c: Phòng 504, CT4B, KĐT Bắc Linh Đàm, P.
Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,
Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto
- Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
76
|
Rewisca 50 mg
|
Pregabalin 50 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21724-19
|
77
|
Revvisca 75mg
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21725-19
|
38. Công ty
đăng ký: Công Ty cổ Phần Dược Phẩm Việt Nga (Đ/c: Số 2B, ngách 374/7, đường âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành
phố Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Globe
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate,
Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
78
|
Esozot
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
USP 40
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21726-19
|
38.2 Nhà sản xuất: Navana Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
Rupshi, Rupganj, Narayanganj - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
79
|
Virtizin 5
|
Flunarizin (dưới dạng flunarizin
dihydrochlorid) 5mg
|
Viên nang cứng
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21727-19
|
38.3 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c:
C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist. Ahmedabad, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
80
|
Deslorastal
|
Desloratadin 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21728-19
|
39. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67, ngõ 68, đường Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên,
Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Uni-Pharma
Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. (Đ/c:
14th National Road 1, GR-145 64 Kifissia - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
81
|
Hemofer-S
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Sắt (III)
(dưới dạng Iron (III) hydroxid Sucrose complex) 20mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VN-21729-19
|
40. Công ty
đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn,
tỉnh Bình Định - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi
Oncology Ltd (Đ/c: Village
Kishanpura, P.O. Guru Majra, Tehsil-Nalagarh, Distt. Solan (H.P.) 174101 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
82
|
Gemita
200mg
|
Gemcitabin (dưới dạng gemcitabin
HCl) 200mg
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21730-19
|
83
|
Intaxel
|
Paclitaxel 30mg/5ml
|
Bột đông khô
pha dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21731-19
|
40.2 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros -
Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
84
|
Ondansetron Kabi
2mg/1ml
|
Mỗi 2ml dung dịch chứa: Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 4mg
|
Dung dịch tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-21732-19
|
85
|
Ondansetron Kabi
2mg/1ml
|
Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg
|
Dung dịch tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 4ml
|
VN-21733-19
|
40.3 Nhà sản xuất: Xellia Pharmaceuticals ApS (Đ/c: Dalslandsgade 11, Copenhagen S, 2300 - Denmark)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
86
|
Vancomycin
Fresenius Kabi 1000mg
|
Vancomycin hydrochlorid (tương
đương 1.000.000IU Vancomycin) 1000mg
|
Bột pha dung dịch đậm đặc để tiêm
truyền
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21734-19
|
87
|
Vancomycin
Fresenius Kabi 500mg
|
Vancomycin hydrochlorid (tương
đương 500.000IU Vancomycin) 500mg
|
Bột pha dung dịch đậm đặc để tiêm
truyền
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21735-19
|
41. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh
Xuân, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Special
Products line S.P.A (Đ/c: Strada Paduni, 240-03012
Anagni (Fr) - Italia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
88
|
Mesaflor
|
Mesalazine 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21736-19
|
42. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần TADA Pharma (Đ/c. 44a Đinh Công Tráng, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất; Anfarm Hellas
S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
89
|
Digoxin/Anfarm
|
Mỗi ống 2ml chứa: Digoxin 0,5mg
|
Dung dịch tiêm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống x 2ml
|
VN-21737-19
|
90
|
Solezol
|
Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole natri) 40mg
|
Bột pha dung dịch
tiêm/ truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21738-19
|
43. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần thiết bị T&T (Đ/c: Lô 13, khu tập thể công ty Công nghệ phẩm, phường Văn Quản, Quận
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Dong Sung Pharm
Co., Ltd (Đ/c: 45, Gwandaean-gil, Dunpo-myeon,
Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
91
|
Dopaso Tab
|
Simvastatin 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viôn
|
VN-21739-19
|
43.2 Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
E-1105 RIICO Industrial Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
92
|
Gabcure
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21740-19
|
93
|
Ulpan
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol
natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
USP 40
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21741-19
|
44. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược phẩm
Bình Minh (Đ/c: 40 Nguyễn Thanh
Giản, gian hàng Q1 (trệt, lầu 1 và toàn bộ lầu 2), phường 15, quận 10, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 21, Yongso 2-gil,
Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Ursomaxe Tablet
|
Ursodeoxycholic acid 200mg
|
Vién nén bao phim
|
36
tháng
|
BP 2018
|
Hộp 3 vi x 10 viên
|
VN-21742-19
|
45. Công ty
đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Việt
Nam (Đ/c: 138 Giảng Võ, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Bertram
Chemical (1982) Company Limited (Đ/c: 26/9 Lam Luk
Ka Klong 7 Road, Moo 1, Bueng Kham Proi, Lam Luk Ka, Pathumthani 12150 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
95
|
Siang Pure Oil Formula I
|
Mỗi 100ml chứa: Menthol 38,6g;
Pepermint Oil 39,6ml; Camphor 6,9g
|
Dầu bôi ngoài da
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3ml, 7ml, 25ml
|
VN-21743-19
|
46. Công ty
đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P. 12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A. (Đ/c: Rua da Tapada Grande, No 2 Abrunheira, Sintra 2710-089 -
Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
96
|
Belidipine
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besilat) 5mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-21744-19
|
46.2 Nhà sản xuất: Deva Holding A.S. (Đ/c: Organize
Sanayi Bolgesi, Ataturk Mah., Ataturk Cad., No:32 Karaagac Cerkezkoy- Tekirdag-
Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
97
|
Amdipic 5mg
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besilat) 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21745-19
|
47. Công ty
đăng ký: Công ty CP TM và DP Quốc Tế (Đ/c: Số 40 đường Nguyên Hồng, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội -
Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Popular
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial
Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Rosu 5 Tablet
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calci 5,210mg) 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21746-19
|
48. Công ty
đăng ký: Công ty CPDP An Đông (Đ/c: Phòng 206, CT8
KĐT Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Sichuan Kelun
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: South of No.2 Road,
Xindu Satelline City Industrial Development Zone, Chengdu, Sichuan - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Sodium Chloride Injection
|
Natri chlorid 4,5g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
USP 39
|
Chai nhựa 500ml
|
VN-21747-19
|
49. Công ty đăng
ký: Công ty CPDP Ngân Lộc (Đ/c: Số 26 đường 320 Bông sao, P5, Q8, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Ethypharm (Đ/c: Z.I. de Saint-Arnoult, 28 170 Châteauneuf-en
Thymerais - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
100
|
Nalomel 20mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magnesi dihydrat) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt tan
trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21748-19
|
101
|
Nalomel 40mg
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol
magnesi dihydrat) 40mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt tan
trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21749-19
|
50. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
- Vietnam)
50.1 Nhà sản xuất: Demo S.A.
Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21st km National Road
Athens - Lamia, 14568 Krioneri, Attiki - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
102
|
Odentid
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
natri) 40mg
|
thuốc bột đông khô pha dung dịch
tiêm hoặc tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-21750-19
|
103
|
Pavinjec
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri
sesquihydrat) 40mg
|
Thuốc bột đông khô pha dung dịch
tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50
|
VN-21751-19
|
50.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I.
du Clairay - Luitré, 35 133 Fougeres. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
104
|
Vietcef 1g
|
Ceftriaxone (dưới
dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-21752-19
|
50.3 Nhà sản xuất: Siegfried HameIn GmbH (Đ/c: Langes
Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
50.4 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
106
|
Furect I.V
|
Ciprofloxacin 2mg/ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50ml; Hộp 10 lọ 50ml
|
VN-21754-19
|
51. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, khu công nghiệp Sài Đồng B, P. Thạch
Bàn, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Korean Drug
Co., Ltd. (Đ/c: 69-10, Wonjeok-ro, Sindun-myeon,
Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Republic of Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
107
|
Redpentin Hard Capsule 300mg
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 40
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21811-19
|
51.2 Nhà sản xuất: Sopharma AD (Đ/c: 16, Iliensko
Shosse str., 1220 Sofia - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
108
|
Pentofyllin 20mg/ml
|
Mỗi 5 ml dung dịch chứa:
Pentoxifylin 100mg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VN-21812-19
|
52. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm
Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận
Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: S.C.
Sindan-Pharma S.R.L. (Đ/c: 11th lon Mihalache
blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Rumani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
109
|
Taxel-CSC 80mg/2ml
|
Docetaxel 20 mg/ 0,5ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch
truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ chứa 1 lọ 2ml dung dịch đậm
đặc và 1 lọ dung môi 6,5ml
|
VN-21755-19
|
53. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH DP 1A Việt Nam (Đ/c: Nhà số 1506, khối 2 Mỹ Đình I, Phường Cầu Diễn,
Quận Nam Từ Liêm - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: S.C.
Antibiotice S.A. (Đ/c: 1th Valea
Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
110
|
Xitoran
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, hộp 100 vỉ x 10 viên
|
VN-21756-19
|
54. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH DP Bách Việt (Đ/c: Số 146 ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
- Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Help S.A. (Đ/c: Pedini, Ioanninon, Ioannina, 45500 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
111
|
Capser
|
Mỗi 1g kem bôi chứa: Capsaicin
0,75mg
|
Kem bôi ngoài da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 100g
|
VN-21757-19
|
54.2 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi
Pousi-Xatzi Agiou Louka, Paiania Attiki, TK19002, TO 37 - Greece)
54.3 Nhà sản xuất: Sia Pharmidea (Đ/c: Rupnicu iela 4, Olaine, LV-2114 - Latvia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
113
|
Atosiban Pharmidea 6,75mg/0,9ml
|
Atosiban (dưới dạng
Atosiban acetat) 6,75mg/0,9ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 0,9ml
|
VN-21759-19
|
55. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Á Mỹ (Đ/c: 80-82 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: FYNK
Pharmaceuticals (Đ/c: 19-KM G.T Road, Kala Shah
Kaku, Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
114
|
Suzone Injection
|
Mỗi lọ bột chứa: Cefoperazon (dưới
dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1000mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 2 ống nước cất pha
tiêm 5ml
|
VN-21760-19
|
56. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P.
Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A. Pharmaceuticals (Đ/c:
64 Aristovoulou Str, 11853 Athens - Greece)
57. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong sắc, tổ 16,
P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Facta
Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo
Industriale Sant' Atto, Frazionne San Nicolo a Tordino, Teramo, 1-64100 - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
116
|
Auscef
|
Mỗi lọ chứa: Ceftriaxon (dưới dạng
Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột để pha dung dịch
tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21762-19
|
57.2 Nhà sản xuất: Novamed Pharmaceuticals (Private) (Đ/c: 28- K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
117
|
Telmox
|
Mỗi 5ml chứa Cefpodoxim (dưới dạng
cefpodoxim proxetil) 40mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch
|
VN-21763-19
|
57.3 Nhà sản xuất: PT. Sunthi Sepuri (Đ/c: Jl. Raya Serang
Km 17, Cikupa, Tangerang 15710 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
118
|
Abifish
|
Ibuprofen 100mg/5ml,
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60 ml
|
VN-21764-19
|
57.4 Nhà sản xuất: T.Man Pharma Company Limited (Đ/c:
69 Soi Bangkhunthian 14, Samaedum, Bangkhunthian, Bangkok 10150 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
119
|
Brady
|
Mỗi 5ml chứa: Brompheniramin maleat
2mg
|
Sirô
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-21765-19
|
58. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đông Đô (Đ/c: Tầng 1 và tầng 4, tòa nhà Home, số 177 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q.
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Catalent
Australia Pty. Ltd. (Đ/c: 217-221 Governor Road
Braeside VIC 3195 - Australia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
120
|
Ozsun-D3
|
Colecalciferol 25mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VN-21766-19
|
59. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Đầm Bài, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội - Việt
Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Furen
Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu
Economic Developing Area, LuYi County, Henan Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
121
|
Camxicam
|
Piroxicam 20mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1 mi
|
VN-21767-19
|
60. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hisamitsu Việt Nam (Đ/c: Số 14-15, đường 2A, KCN Biên Hòa 2, Phường An Bình, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Hisamitsu
Pharmaceuticals Co. Inc. (Đ/c: 408
Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
122
|
Salonpas Jet spray
|
Mỗi 118ml chứa: Methyl salicylate
1,46g; L-Menthol 0,438g
|
Khí dung
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 118ml
|
VN-21768-19
|
61. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lamda (Đ/c: 27/6 Lý Thái Tổ, Phường Thạch Gián, Quận Thanh
Khê, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Atabay Kimya
San. Ve tie. A.Ş. (Đ/c: Esentepe Mevkii, Tavşanli
Köyü, P.K 55 Gebze/ Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
123
|
Amotrokas 250ng/62.5mg
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin
(dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat
kali) 62,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ pha 80ml hỗn dịch
|
VN-21769-19
|
61.2 Nhà sản xuất: Alabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S (Đ/c: Acibadem Koftumcu Sok. No. 1 34718 Kadikoy, Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
124
|
Amotrokas 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat)
825mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-21770-19
|
61.3 Nhà sản xuất: Help S.A. (Đ/c: Pedini, Ioanninon,
Ioannina, 45500 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
125
|
Hania
|
Donepezil hydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21771-19
|
61.4 Nhà sản xuất: Rafarm S.A. (Đ/c: Thesi Pousi Hatzi Agiou Louka, Paiania Attiki 19002, 37 -
Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Melocox
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21772-19
|
62. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Laboratorio
Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. (Đ/c:
Via Licinio 11-22036 Erba (Co) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
127
|
Assolin 1000mg
|
Citicolin (dưới dạng citicolin
natri) 1000mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 4ml
|
VN-21773-19
|
63. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân (Đ/c: Phòng 201, Lầu 2, Tòa nhà City View, số 12 Mạc Đĩnh Chi, Phường
Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co.,
Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si,
Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
128
|
Lepro Tab.
|
Levodropropizin 60mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21774-19
|
64. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 122/7-9 Đặng Văn Ngữ, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
129
|
Klevaflu Sol.Inf 2mg/1ml
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Fluconazol
2mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai x 100ml
|
VN-21775-19
|
64.1 Nhà sản xuất: Kleva Pharmaceuticals S.A. (Đ/c:
189 Parnithos Ave., Acharnai Attiki, 13675 - Greece)
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A
Hòa Hưng, phường 2, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Esseti
Farmaceutici S.r.l. (Đ/c: Via Campobello 15-00040
POMEZIA (RM) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
130
|
Mucomucil
|
N-Aceylcystein
300mg/3ml
|
Dung dịch dùng để tiêm và khí dung
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 3ml
|
VN-21776-19
|
66. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Điền (Đ/c: 163/14/29 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Kolmar Korea (Đ/c: 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
131
|
Bacterocin Oint
|
Mỗi gram thuốc chứa: Mupirocin 20mg
|
Thuốc mỡ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-21777-19
|
67. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, P. Dịch Vọng,
Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Coral
Laboratories Limited (Đ/c: Plot No. 27-28,
Pharmacity, Selaqui, Dehradun- 248 197 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
132
|
Supriclav 1000 Tablets
|
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin
trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Diluted kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
BP 201 7
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21778-19
|
133
|
Supriclav 625 Tablets
|
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin
trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Diluted kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
BP 201 7
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21779-19
|
68. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm thiết bị y tế Âu Việt
(Đ/c: 16 đường 266, P.6, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh Việt
Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No.145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
134
|
Esmepra
|
Esomeprazol (dưới dạng pellets bao
tan trong ruột chứa esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp to x 2 hộp nhỏ x 1 vỉ x 7 viên
|
VN-21786-19
|
69. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: Số 53, ngõ 178/1 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa,
TP. Hà Nội - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Cooper S.A.
Pharmaceuticals (Đ/c: 64 Aristovoulou Str, 11853
Athens - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
135
|
Eyetobrin 0,3%
|
Mỗi 1mg dung dịch chứa: Tobramycin
3mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VN-21787-19
|
70. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm
Thuận Gia (Đ/c:
781/D7 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Catalent France
Beinheim S.A (Đ/c: 74, rue
Principale 97930-Beinheim - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
136
|
Polygynax
|
Mỗi viên chứa: Neomycin sulfat
35000IU; Polymyxin B sulfat 35000IU; Nystatin 100000IU
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên
|
VN-21788-19
|
71. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ
Chí Minh Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Farma Glow (Đ/c: #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
137
|
Clopisun
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21780-19
|
71.2 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c:
Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
138
|
Captidox
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21781-19
|
139
|
Fargel 75
|
Clopidogrel 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21782-19
|
140
|
Farico 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21783-19
|
141
|
Farico 90
|
Etoricoxib 90mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21784-19
|
72. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Toàn Chân (Đ/c: 309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi, P. 1, Q. Tân Bình, TP. HCM - Việt
nam)
72.1 Nhà sản xuất: Acme
Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road, Nalagarh,
Dist: Solan, H.P. 174101 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Pawentik
|
Rabeprazol natri 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21785-19
|
73. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế
Phương Lê (Đ/c: Lô D3/D6 khu đô thị mới Cầu Giấy,
P. Dịch Vọng, Q Cầu Giấy, Tp Hà Nội - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Square
Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: BSCIC Industrial Area,
Pabna. - Bangladesh)
73.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Kaliakoir,
Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
144
|
Vanprox 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên nang cứng
|
VN-21792-19
|
73.3 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c:
Square Road, Salgaria, Pabna. - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Clofenac 100 Suppository
|
Diclofenac Sodium 100 mg
|
Thuốc đạn đặt trực tràng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-21789-19
|
146
|
Clofenac 50 Suppository
|
Diclofenac Sodium 50 mg
|
Thuốc đạn đặt trực tràng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 20
viên
|
VN-21790-19
|
74. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vạn Cường Phát (Đ/c: 299/28C đường Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. HCM - Việt
Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Special
Products line S.P.A (Đ/c: Via Strada Paduni,
240-03012 Anagni (Fr) - Italia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
147
|
Bart
|
Tenoxicam 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21793-19
|
75. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Tầng 20, tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, phường Láng Thượng, Quận
Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Farmalabor
Produtos Farmaceuticos, S.A (Đ/c: Zona
Industrial de Condeixa-a-Nova, 3150-194 Condeixa-a-Nova - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
148
|
Remowarl
|
Acid salicylic
150,9 mg/ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-21794-19
|
75.2 Nhà sản xuất: Pharmathen S.A (Đ/c: 6, Dervenakion
Str., 15351 - Pallini Attiki - Greece)
75.3 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament
Production (Đ/c:
Aquitaine Pharm International 1, Avenue du Bearn, 64320 Idron - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
150
|
Aloxi (CS ĐG thứ cấp và XX: Helsinn
Birex Pharmaceuticals Ltd; ĐC: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Cộng hòa
Ai-len)
|
Palonosetron (dưới dạng
palonosetron hydroclorid) 0,25mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21795-19
|
76. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med (Đ/c: 144 Bến Vân Đồn, P.6, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Agio
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari,
Pune-411026 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
151
|
Biroxime
|
Mỗi 1 g kem chứa: Clotrimazol 10mg
|
Thuốc kem
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
VN-21797-19
|
76.2 Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
152
|
Methicowel
|
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Methylcobalamin
500mcg
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-21798-19
|
76.3 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c:
Panelav, Tal-Halol, Dist: Panchmahal - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
153
|
Olembic 40
|
Olmesartan medoxomil 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21799-19
|
76.4 Nhà sản xuất: Fourrts (India) Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Vandalur road,
Kelambakkam - 603 103 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
154
|
Aforsatin 20
|
Ator vastalin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21800-19
|
155
|
Lozar
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21801-19
|
76.5 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 7, O.D.I.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel,
Daman-396210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
156
|
Acuroff-20
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-21802-19
|
76.6 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c:
46/4-7, Dehgam Road, Zak Village, Tal.- Dehgam, Dist. Gandhinagar, Gujarat
state - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
157
|
Taxirid
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g;
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 40
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột và ống chứa
5ml nước cất pha tiêm
|
VN-21803-19
|
76.7 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c:
No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleshwar-393 002 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
158
|
Losatec H
|
Losartan potassium 50mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21804-19
|
76.8 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c:
Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
159
|
Gliptis 5
|
Glipizid 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 2017
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21805-19
|
160
|
Loxozole
|
Omeprazol (dạng vi hạt bao tan
trong ruột) 20mg
|
Viên nang cứng bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
BP 2017
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21806-19
|
161
|
Rokzy-150
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21807-19
|
77. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược Song Sáng (Đ/c: 68 Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Leopard Medical
Brand Co., Ltd. (Đ/c: 19/5 Moo 1, Petchkasem Road,
Thaphaya, Nakornchaisri, Nakorn Pha Thom, 73120 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
162
|
Calamine Leopard Brand
|
Mỗi 100ml chứa: Calamine 15g; Kẽm
oxid 5g
|
Hỗn dịch dùng ngoài da
|
60
tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 60ml, 120ml
|
VN-21808-19
|
163
|
Leopovidone gel
|
Mỗi 20g chứa: Povidon- iodin 2g
|
Gel
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
VN-21809-19
|
78. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Dược Tâm Đan (Đ/c: A4.4 KDC Everich 3, đường Phú Thuận, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas
S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
164
|
Aristin-C
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa:
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactate) 200mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 100ml
|
VN-21810-19
|
79. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 4, số 261-263 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A..S (Đ/c: Çerkezköy Organize Sanayi Bölgesi, Karaağaç Mahallesi 5. Sokak
No: 6 Kapakli - Tekirdağ - Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
165
|
Tedavi 312,5mg Fort powder for oral
suspension
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Amoxicilin (dưới
dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat
pha loãng với silica 1:1)) 62,5mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21813-19
|
80. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Medfatop (Đ/c: 34C, Đường số
22, Khu phố 23, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Eskayef
Bangladesh Limited (Đ/c: 52, Montjheel C/A, Dhaka-
1000 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
166
|
Xinc Syrup
|
Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc
sulphate monohydrate) 200mg/100ml
|
Syro
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-21814-19
|
167
|
Zofra ODT 8
|
Ondansetron 8mg
|
Viên nén phân
tán
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21815-19
|
81. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Ân Phát (Đ/c: 166/42 Thích Quang Đức, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Ind-Swift
Limited (Đ/c: Off. NH-221, Village Jawaharpur,
Tehsil Derabassi, District SAS Nagar (Mohali), Punjab-140507 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
168
|
Prezel 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21816-19
|
169
|
Prezel 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21817-19
|
82. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH MTV DP PV Healthcare (Đ/c: 4/5
Khu dân cư Vạn Xuân Đất Việt, Đường số 5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, Tp. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Efroze Chemical
Industries (Pvt) Ltd. (Đ/c: 146/23 Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
170
|
PVFLOX 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 40
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-21818-19
|
82.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c:
Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
171
|
Amgoal Suspension 50 ml
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin
hydroclorid 30mg
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ x 50ml
|
VN-21819-19
|
172
|
Rabizol 20 tablet
|
Rabeprazol natri (dưới dạng hạt bao
tan trong ruột) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-21820-19
|
83. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH MTV DP Việt Tin (Đ/c: 64 Lê Lợi, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c:
Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial Area,
Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
173
|
Colchicine Tablets BP 1.0mg
|
Colchicine 1,0mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 201 8
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21821-19
|
174
|
Locobile-200
|
Celecoxibe 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên
|
VN-21822-19
|
83.2 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Private Limited (Đ/c: Plant-2, Khasra No. 141 to 143 & 145, Mohabewala Industrial
Area, Dehradun-248110, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
175
|
Lorakam-4
|
Lomoxicam 4mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21823-19
|
176
|
Lorakam-8
|
Lomoxicam 8mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21824-19
|
84. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH MTV Vimepharco (Đ/c: Ô số 6 tầng
5, Tòa nhà D2 Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Belmedpreparaty
RUE (Đ/c: 220007, Minsk, 30 Fabritsius Street -
Belarus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
Methotrexate-Belmd
|
Methotrexat 50mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg. Hộp 5 ống x 50mg
|
VN-21825-19
|
85. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Nhân Sinh (Đ/c: Số 58 đường Bàu
Cát 7, phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh -)
85.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma -
Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd., 7200
Razgrad - Bulgaria)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
178
|
AzitroFort 500 mg
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VN-21826-19
|
179
|
Cefoperazone ABR 1g powder for
solution for injection
|
Cefoperazon 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 lọ
|
VN-21827-19
|
180
|
Fungocap 200mg capsules, hard
|
Fluconazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21828-19
|
86. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Sanofi S.P.A (Đ/c: S.S.17 Km 22, 67019 Scoppito
(AQ) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
181
|
Rodogyl
|
Spiramycin 750000IU; Metronidazole
125mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21829-19
|
87. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH SRS Life Sciences Việt Nam (Đ/c: Phòng 06, tầng 3B, tòa nhà Horison Tower, số 40 Cát Linh, Phường
Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Maxim
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 &
12, gat No. 1251-1261, Alandi-Markal Road, Markal Khed, Pune 412 105, Maharashtra
state - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
182
|
Tenadinir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21830-19
|
88. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật Đức Việt
(Đ/c: Số 1, ngách 26/31 Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. -
France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
183
|
Piperacillin Panpharma 2g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin
natri) 2g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-21835-19
|
88.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay -
Luitré, 35 133 - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
184
|
Piperacillin Panpharma 1g
|
Mỗi lọ chứa: Piperacilin (dưới dạng
Piperacilin sodium) 1g
|
Bôi pha dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-21834-19
|
88.3 Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c:
Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
185
|
Methylergometrine Maleate injection
0,2mg - 1mg
|
Methylergonovine maleate 0,2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 1ml
|
VN-21836-19
|
89. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm quốc tế
Thiên Đan (Đ/c: 7B/27/5 Thành Thái, Phường 14, Quận
10, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Akums Drugs and
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 19-21 Sector - 6A,
I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
186
|
Corfex-250
|
Cephalexin 250mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21837-19
|
187
|
Corfex-500
|
Cephalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21838-19
|
188
|
Moxcor-250mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin
trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21839-19
|
189
|
Moxcor-500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21840-19
|
90. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường
Thịnh (Đ/c: C13/DD74A Nguyễn Văn Linh, tổ 241, ấp
5A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Gracure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial
Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar. (Rajasthan.) -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
190
|
G-Xtil 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim
axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21841-19
|
91. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4
Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Karnataka
Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No.
14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bengaluru 560 058 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
191
|
Tpime 1GM
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime
hydrochloride) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 lọ
|
VN-21842-19
|
92. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn
Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, P. 13, Q. 10, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Dongkwang
Pharmceutical Co., Ltd (Đ/c: 115, Sandan-ro,
Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
192
|
Cbibenzol 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrate) 500 mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ
|
VN-21843-19
|
93. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại-Dược phẩm Nguyễn Vy (Đ/c: 541/24 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Dongkwang Pharm. Co., Ltd (Đ/c:
115, Sandan-ro, Pyeongtaek-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
193
|
Clindimax 150mg injection
|
Netilmicin (dưới dạng netilmicin
sulfate) 150 mg/1,5ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 ống x 1,5 ml
|
VN-21844-19
|
94. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH TM DP Đông Phương (Đ/c: 119, Đường
số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Medica Korea
Co., Ltd. (Đ/c. 96, Jeyakgongdan 4-gil,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
194
|
Procton Tablet
|
Nabumeton 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21831-19
|
94.2 Nhà sản xuất: The IBN Sina Pharmaceutical Industry Ltd. (Đ/c: Shafipur, Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
195
|
Montex-10 Film coated
|
Montelukast (dưới dạng natri
montelukast) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21832-19
|
95. Công ty
đăng ký: Công ty TNHH TMDP Vạn Hoa (Đ/c: 611-612 Lô 5, chung cư Phú Thọ, Nguyễn Thị Nhỏ, P15, Q11, TP Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: M/S Stallion
Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC,
Kerala (Bavla) Dist.
Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
196
|
Pilodon
|
Celecoxib 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21833-19
|
96. Công ty
đăng ký: Dae Hwa Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 495, Hanu-ro,
Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: Dae Hwa
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 495, Hanu-ro,
Hoengseong-eup, Hoengseong-gun, Gangwon-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
197
|
Meritintab
|
Trimebutine maleate 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21847-19
|
198
|
Tenafine cream
|
Terbinafine
hydrocloride 150mg/15g
|
Kem bôi ngoài da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
VN-21848-19
|
97. Công ty đăng ký:
Diethelm & Co., Ltd. (Đ/c: Wiesenstrasse 8,
8008 Zurich - Switzerland)
97.1 Nhà sản xuất: Upsa SAS (Đ/c: 304, avenue du Docteur Jean Bru, 47000 Agen - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
199
|
Efferalgan
|
Paracetamol 150 mg
|
Thuốc đạn
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VN-21850-19
|
97.2 Nhà sản xuất: UPSA SAS (Đ/c: 979, Avenue des
Pyrenees, 47520 Le Passage - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
200
|
Efferalgan
|
Paracetamol 150 mg
|
Bột sủi bọt để
pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-21849-19
|
98. Công ty đăng
ký: DKSH Singapore Pte., Ltd (Đ/c: 24 Penjuru Road,
#03-02 Singapore Commodity Hub, Singapore (609128) - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
201
|
Stimol 1g
|
Mỗi gói chứa: Citrullin malat 1g
|
Bột sủi bọt để pha dung dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 18 gói
|
VN-21851-19
|
99. Công ty đăng
ký: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: 8-2-337, Road No.3, Banjara Hills, Hyderabad-500034, Telangana -
India)
99.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy’s
Laboratories Ltd. (Đ/c: Formulation - Unit 6, Vill.
Khol, Nalagarh Road, Baddi, Distt, Solan, HP-173205 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
202
|
Omez Insta
|
Omeprazol 20 mg/gói
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 gói x 5,9g
|
VN-21852-19
|
100. Công ty đăng
ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest,
Kereszturi ut 30-38 - Hungary)
100.1 Nhà sản xuất: Egis
Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas
kiraly u. 65 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
203
|
Milurit
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-21853-19
|
101. Công ty
đăng ký: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary)
101.1 Nhà sản xuất: Egis
Pharmaceuticals Private Limited Company (Đ/c: 1165
Budapest, Bokényfoldi út 118-120 - Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
204
|
Tensiomin
|
Captopril 25mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21854-19
|
102. Công ty
đăng ký: Gedeon Richter Ltd. (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 -
Hungary)
102.1 Nhà sản xuất: Gedeon Richter
Pic. (Đ/c: Gyomroi ut 19-21, Budapest, 1103 -
Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
205
|
Lisopress
|
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril
dihydrat) 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-21855-19
|
206
|
Normodipine
|
Amlodipin (dưới dạng amlodipin
besilate) 5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên
|
VN-21856-19
|
103. Công ty
đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan)
103.1 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
207
|
Atasart
|
Candesartan cilexetil 8mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21857-19
|
208
|
Montiget Chewable Tablets 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 4mg
|
Viên nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21860-19
|
209
|
Montiget Chewable Tablets 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21861-19
|
210
|
Montiget Tablets 10mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21862-19
|
103.2 Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
211
|
Getzlox Tablets 500mg
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21858-19
|
212
|
Mebaloget Tablets 500mcg
|
Mecobalamin 500mcg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21859-19
|
104. Công ty
đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi
Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
104.1 Nhà sản
xuất: Glenmark Generics Ltd (Đ/c: Plot No. S-7, Colvale Industrial
Estate, Colvale, Bardez, Goa 40513 India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
213
|
Glentidine
|
Desloratadine 5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21863-19
|
104.2 Nhà sản xuất: Glenmark Generics S.A (Đ/c: Calle 9 Ing Meyer Oks No593-Parque Industrial Pilar, Provincia de
Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
214
|
Paclihope
|
Mỗi lọ chứa: Paclitaxel 30mg
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
tĩnh mạch
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21864-19
|
104.3 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
215
|
Glesoz 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol
magie trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên
|
VN-21865-19
|
105. Công ty
đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 251-254,
Ilnd Floor, DLF Tower, 15 Shivaji Marg, New Dehli, West Delhi DL 110015 -
India)
105.1 Nhà sản xuất: Gracure
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105 RIICO Industrial
Area, Phase III, Bhiwadi, Alwar, (Rajasthan.) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
216
|
Daxame
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-21866-19
|
217
|
Grabulcure
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nén bao
phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-21867-19
|
218
|
Gracox
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21868-19
|
219
|
Grapiget
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21869-19
|
220
|
Losacure-50
|
Losartan kaki 50mg
|
viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21870-19
|
221
|
PG-Lin 75
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21871-19
|
222
|
Telmid-40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 41
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21872-19
|
223
|
Unafen
|
Ibuprofen 2000mg/100ml
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
BP 2017
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-21873-19
|
106. Công ty
đăng ký: Harbin Pharmaceutical
Group Co., Ltd. General Farm. Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086 - China)
106.1 Nhà sản xuất: Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong
Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
224
|
Reyoung Streptomycin
|
Streptomycin (dưới dạng
Streptomycin sulfat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 38
|
Hộp 50 lọ
|
VN-21874-19
|
107. Công ty
đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng
Road, #03 00, Singapore 368361 - Singapore)
107.1 Nhà sản xuất: Aeropharm
GmbH. (Đ/c: Francois Mitterrand Allee 1, 07407
Rudolstadt - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
225
|
Panthenol Spray
|
Mỗi bình 130g chứa: Dexpanthenol
4,63%(kl/kl)
|
Keo bọt phun xịt trên da
|
24
tháng
|
NSX
|
Bình xịt keo bọt
|
VN-21875-19
|
108. Công ty
đăng ký: Il-Yang Pharm Co., Ltd (Đ/c: (Hagal-dong),
110, Hagal-ro, Giheung-gu Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
108.1 Nhà sản xuất:
ExtractumPharma Co. Ltd. (Đ/c: 6413, Kunfehértó,
IV. Korzet 6- Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
226
|
Simvep
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21876-19
|
227
|
Tominfast
|
Simvastatin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21877-19
|
228
|
Vibomed
|
Simvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21878-19
|
108.2 Nhà sản xuất: Sofarimex-Industria Quimica E Farmaceutica, S.A (Đ/c: Av. das Industrias, Alto do Colaride, 2735-213, Cacem - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
229
|
Esomeprazol Azevedos
|
Esomeprazol
(dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột đông khô để pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-21879-19
|
109. Công ty
đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang
Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad, Krabang Bangkok
10520. - Thailand)
109.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road,
Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
230
|
Nizoral cool cream
|
Ketoconazol 20mg/g
|
Kem
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-21881-19
|
110. Công ty đăng
ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang
Industrial Estate, Chalong Krung Road, Kwaeng Lam Pla Tew, Khet Lad Krabang,
Bangkok Metropolis - Thailand)
110.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-ln Industrial Estate, Udomsorayuth Road,
Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
231
|
Children's Tylenol
|
Mỗi 2,5 ml chứa Acetaminophen 80mg;
|
Hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml kèm 01 cốc đong
|
VN-21880-19
|
111. Công ty
đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477,
Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)
111.1 Nhà sản xuất: JW Life
Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil,
Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
232
|
Lipigold 20% Injection
|
Dầu đậu nành tinh khiết 20%
|
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi 250ml. Thùng carton chứa 10 túi
x 250ml
|
VN-21882-19
|
112. Công ty
đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 25-23,
Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
112.1 Nhà sản xuất: Korea United
Pharm. Inc. (Đ/c: 107, Gongdan-ro, Yeonseo-myeom,
Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
233
|
Xeltabine
|
Capecitabin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 39
|
Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
VN-21886-19
|
112.2 Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c:
25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
234
|
Augmex
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin
trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 38
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-21883-19
|
235
|
Celecox
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21884-19
|
236
|
Levopiro
|
Levodropropizin 60mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21885-19
|
113. Công ty đăng
ký: Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 &
3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
113.1 Nhà sản xuất: Kotra Pharma
(M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 1, 2 & 3, Jalan TTC 12, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
237
|
Axcel Fusidic Acid-B Cream
|
Fucidic acid 2% w/w; Betamethason
17-valarate 0,1% w/w
|
Kem
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-21887-19
|
238
|
Axcel Hydrocortisone Cream
|
Hydrocortisone 1%
|
Kem bôi da
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g. Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-21888-19
|
239
|
Axcel Paracetamol-250 suspention
(Orange)
|
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: 250mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml, 100ml
|
VN-21889-19
|
114. Công ty
đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268,
Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
114.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co. (Đ/c: 22,
Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
114.2 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No.
22 Chieh Shou Road, Taoyuan District, Taoyuan City - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
241
|
Sinflucy I.V. Infusion 2mg/ml
|
Mỗi 100ml chứa: Fluconazol 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-21891-19
|
115. Công ty
đăng ký: Laboratoire Aguettant (Đ/c: 1 Rue
Alexander Fleming, Parc Scientifique Tony Garnier,
69007 Lyon - France)
115.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant
(Đ/c: 1 Rue Alexander Fleming, Parc Scientifique
Tony Garnier, 69007 Lyon - France)
116. Công ty
đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue
Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires
Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520
Gidy - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
243
|
Procoralan 5mg
|
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride)
5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21893-19
|
244
|
Procoralan 7.5mg
|
Ivabradin (dưới dạng Ivabradin
hydrochloride) 7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-21894-19
|
117. Công ty đăng
ký: Lupin Limited (Đ/c: Kalpataru Inspire, 3rd
F100r Off Western Express Highway, Santacuz (East), Mumbai 400055 - India)
117.1 Nhà sản xuất: Mepro
Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II (Đ/c: Q road,
Phase IV, GIDC, Wadhwancity-363035, Dist. Surendranagar, Gujarat - India)