BỘ Y
TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 13/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 330 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 80
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số
53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định
số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng
Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản
lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT
ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt
thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 330
thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 80.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách
nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ
Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng
ký có ký hiệu VN- -13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp
hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về
nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong
quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho
Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).
|
CỤC
TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
330 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05
NĂM - ĐỢT 80
Ban hành kèm theo Quyết định số: 13/QĐ-QLD, ngày 18/01/2013
1. Công ty đăng
ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park
Road, Abbott Park, Illinois 60064-USA)
1.1 Nhà sản xuất: PT. Abbott
Indonesia (Đ/c: JI. Raya Jakarta Bogor Km.37,
Cimanggis, Depok 16415 - Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Klacid
|
Clarithromycin 125mg/5ml
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 60ml
|
VN-16101-13
|
2. Công ty đăng
ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016
Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 -
Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur -
Iceland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
2
|
Irprestan 150mg
|
Irbersartan
150mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x. 14 viên
|
VN-16102-13
|
3
|
Irprestan 300mg
|
Irbersartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x 14 viên
|
VN-16103-13
|
3. Công ty đăng
ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98,
Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs
& Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC,
Tarapur, Dist: Thane - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
4
|
Olopat
|
Olopatadine (dưới dạng Olopatadine
Hydrochloride) 1mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16104-13
|
4. Công ty đăng
ký: Ajinomoto Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 1-1,
Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan)
4.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto
Pharmaceuticals Co.,Ltd. (Đ/c: 6-8,
Hachiman, kawajima-machi, Hiki-gun, saitama 350-0151 - japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Aminic
|
Hỗn hợp Acid amin
|
dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Túi nhựa 200ml
|
VN-16105-13
|
6
|
Neoamiyu
|
L-Isoleucine; L- Leucine; L-Lysine
acetat; L- Methionine; L- Phenyllalanine; L- Threonine; L- Tryptophan; L-
Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L- Glutamic acid, L-
Histidine, L- Proline,...
|
dung dịch truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi 200ml
|
VN-16106-13
|
5. Công ty đăng
ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara
390003, Gujarat State. - India)
5.1 Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
7
|
Alembic Roxid-150
|
roxithromycin 150mg
|
viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16107-13
|
6. Công ty đăng
ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Alembic
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 72, EPIP,
Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan H.P - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
8
|
Alimpenam-C
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem natri)
500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
bột vô khuẩn pha truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16108-13
|
7. Công ty đăng
ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
7.1 Nhà sản xuất: Laboratorio
Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Strada
Solaro, 75/77 Sanremo (IM) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
9
|
Sciomir
|
Thiocolchicoside 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống 2ml
|
VN-16109-13
|
8. Công ty đăng
ký: Amoli Enterprises Ltd. (Đ/c: Room 1101,
Paramount Bid., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong)
8.1 Nhà sản xuất: Umedica
Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 221,
G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
10
|
Umecorn
|
Hydrocortisone (dưới dạng
Hydrocortisone natri succinate) 100mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 10 lọ 100 mg
|
VN-16110-13
|
9. Công ty đăng
ký: Amtec Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: #204,
Dattasai Complex, RTC XRoads, Hyderabad 500020 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Medchem
International (Đ/c: 5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad -
500074 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
11
|
Lowxib-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
vien
|
VN-16111-13
|
9.2 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Sy. No.
592, Dundigal, Hyderabad 500 043 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
12
|
Ulcilo-20
|
Rabeprazole sodium 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16112-13
|
9.3 Nhà sản xuất: Medchem
International (Đ/c: Plot No. 20-110,1.D.A,
Jeedimetla, Hyderabad 500055. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
13
|
Ulsotac
|
Pantoprazole (dưới dạng
pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16113-13
|
10. Công ty đăng
ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c:
Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
10.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana,
Aurangabad - 431 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Cyclorin
|
Cycloserine 250mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 6
viên
|
VN-16114-13
|
10.2 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist.
Raisen, MP - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
15
|
R-Tist
|
Cefdimr 125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai
|
VN-16115-13
|
16
|
R-Tist
|
Cefdimr 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16116-13
|
10.3 Nhà sản xuất: MSN
Laboratories Limidted (Đ/c:
Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra
Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Breathezy CW 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16117-13
|
18
|
Safebo 62,5
|
Bosentan (dưới dạng Bosentan
monohydrat) 62,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16118-13
|
10.4 Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Industri I No. 9, Leuwigajah Cimindi, Bandung, West Java
- Indonesia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
19
|
Sanbeclaneksi
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate)
125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-16120-13
|
20
|
Sanbeclaneksi
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên
|
VN-16121-13
|
21
|
Sanbeclaneksi
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp 6 lọ
|
VN-16119-13
|
22
|
Sanbepelastin
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem
monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16122-13
|
11. Công ty đăng
ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana
Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road # 11Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
23
|
Omparis Injection
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole
sodium) 40mg
|
bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha
tiêm
|
VN-16123-13
|
12. Công ty đăng
ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153
Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
12.1 Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: Opp. IIM, Bilekahalli, Bannerghatta road,
Bangalore - 560 076. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
24
|
Padurone
|
Pamidronat dinatri 30mg
|
Dung dịch pha truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-16124-13
|
13. Công ty đăng
ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8
Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
13.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huang Shan, Wuxi,
Jiangsu - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
25
|
Bambec
|
Bambuterol hydrochloride 10mg
|
viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16125-13
|
26
|
Imdur
|
Isosorbide-5- mononitrate 30mg
|
viên nén phóng thích kéo dài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-16126-13
|
27
|
Imdur
|
Isosorbide-5- mononitrate 60mg
|
viên nén phóng thích kéo dài
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-16127-13
|
14. Công ty đăng
ký: Aum Impex (Pvt) Ltd. (Đ/c: F5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India)
14.1 Nhà sản xuất: Reman Drug
Laboratories Ltd. (Đ/c: 392, New Eskaton Road,
Dhaka-1000 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
28
|
Aumnata
|
Natamycin 50mg/ml
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
18
tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16128-13
|
15. Công ty đăng
ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c:
Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. -
HongKong)
15.1 Nhà sản xuất: Miracle Labs
(P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667,
Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Rabemir 10
|
Rabeprazole sodium 10mg
|
Viên nén tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16129-13
|
16. Công ty đăng
ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c:
11900 Bayan Lepas, Penang - Malaysia)
16.1 Nhà sản xuất: B.Braun
Melsungen AG (Đ/c: 34209
Melsungen or Carl - Braun - Strasse 1, 34012 Melsungen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
30
|
Lipofundin MCT/LCT 10% E
|
Medium-chain Triglicerides
5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml
|
Nhũ dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai 100ml; 250ml; 500ml
|
VN-16130-13
|
31
|
Lipofundin
MCT/LCT 20% E
|
Medium-chain Triglicerides
10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml
|
Nhũ dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai 100ml; 250ml; 500ml
|
VN-16131-13
|
17. Công ty đăng
ký: Bafna Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 299 Thambu
Chetty St, Parrys, Chennai-600001 - India)
17.1 Nhà sản xuất: Bafna
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: No. 1/15B, N.No. 147, Madhavaram Redhills high road, Grantlyon Village,
Vadakari Post, Chennai-600 052 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
32
|
Mosothim-10 tablets
|
Olmesartan medoxomil 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16132-13
|
33
|
Mosothim-20 tablets
|
Olmesartan medoxomil 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16133-13
|
34
|
Mosothim-40 tablets
|
Olmesartan medoxomil 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp to chúa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16134-13
|
18. Công ty đăng
ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c:
150 Beach Road #30-01/08 Gateway West,
189720 - Singapore)
18.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre
Medicament production (Đ/c: Avenue
du Beam, B.P. 9097, F- 64320, Irdon - France)
19. Công ty đăng
ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63
Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Bayer Schering
Pharma AG (Đ/c: Kaiser-Wilhelm-Alle 51368
Leverkusen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
36
|
Canesten
|
Clotrimazole 100mg
|
Viên nén đật âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên và 1 dụng cụ đặt
thuốc
|
VN-16136-13
|
19.2 Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois.
- France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
37
|
Bepanthen
250mg/ml
|
Dexpanthenol 250mg/ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 ống dung dịch tiêm 2ml
|
VN-16137-13
|
20. Công ty đăng
ký: Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71
Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang,
Bangkok 10310 - Thailand)
20.1 Nhà sản xuất: Bertram
Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71 Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang, Bangkok 10310 -
Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
38
|
Dầu xoa Siang Pure Oil
|
Menthol 0,386g/ml; Peppermint Oil
0,396ml/ml; Camphor 0,069g/ml
|
Dầu bôi ngoài da
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 3ml; hộp 1 lọ 7ml; hộp 1 lọ
25ml
|
VN-16138-13
|
39
|
Ống hít Siang Pure Inhaler
|
Menthol 0,559g/ml; Peppermint Oil
0,03727ml/ml; Camphor 0,04969g/ml
|
Ống hít chứa dung dịch dầu lỏng
|
60
tháng
|
NSX
|
Ống hít 2 đầu: 1 đầu chứa 1,3ml; 1
đầu chứa 0,7ml dung dịch thuốc
|
VN-16139-13
|
21. Công ty đăng
ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c:
Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Boehringer
Ingelheim Ellas A.E (Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo
194 00 Koropi - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
40
|
Mobic
|
Meloxicam 15mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16140-13
|
41
|
Mobic
|
Meloxicam
7,5mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16141-13
|
21.2 Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
42
|
Bisolvon
|
Bromhexine hydrochloride 8mg
|
Viên tan trong nước
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 8
viên
|
VN-16142-13
|
22. Công ty đăng
ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: 13, New
Industrial Township, Faridabad- 121001, Haryana - India)
22.1 Nhà sản xuất: Brawn
Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock Exchange
Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi
110002 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
43
|
Nefidoxime
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x
10 viên
|
VN-16143-13
|
23. Công ty đăng
ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower.
Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H.
No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
44
|
Derinide 200 Inhaler
|
Budesonide
(Micronised) 200mcg/liều
|
Thuốc phun mù dùng để hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình thuốc phun mù dùng để
hít chứa 200 liều
|
VN-16144-13
|
45
|
Lamidac 100
|
Lamivudine 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10
viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16145-13
|
46.
|
Losacar-H
|
Losartan Kali 50mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16146-13
|
24. Công ty đăng
ký: Choongwae Pharma Corporation (Đ/c: 698,
Shindaebang-Dong Dongjak- Ku, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: Choongwae
Corporation (Đ/c: 416 Hanjin-ri, Songak-myeon,
Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Hes 6%
|
Hydroxyethyl starch 200000
6g/100ml; Natri chloride 0,9g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Túi polypropylene 500ml
|
VN-16147-13
|
25. Công ty đăng
ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate
Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. -
India)
25.1 Nhà sản xuất: Claris
Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana,
Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
48
|
Lipivan
|
Dầu đậu nành 5g/100ml;
Triglycerides chuỗi trung bình 5g/100ml
|
Nhũ tương tiêm truyền
|
24.
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 250ml, Hộp 1 chai 500ml
|
VN-16148-13
|
26. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398
Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Economic
& Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
49
|
Vitamin Complex Injection
|
Chai 500ml có chứa: Ascobic Acid
500mg; Thiamine HCl 125mg; Riboflavin-5'- Phosphate Sodium 25mg; Niacinamide
625mg; Pyridoxine HC125mg; d- Panthenol 250mg; Dextrose monohydrate 25g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai thủy tinh 500ml
|
VN-16149-13
|
26.2 Nhà sản xuất: Laboratories
Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda Barcelona, 69-08970 Sant Joan
Despí, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
50
|
Pidoespa 75mg
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulphale) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-16150-13
|
27. Công ty đăng
ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư
xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c:
Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
51
|
Omeprazol Normon
40mg
|
Omeprazole 40mg/lọ
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 40mg
|
VN-16151-13
|
28. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
28.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003
Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
52
|
Ikolor
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén không bao
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-16152-13
|
53
|
Ikoxib-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang gelatin cúng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16153-13
|
29. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số
150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TX. Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: XL Laboratories
Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO
Industrial Area Bhiwadi (Raj) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
54
|
Retento-800
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16154-13
|
30. Công ty đăng
ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22
Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
55
|
Cefimen K
|
Cefepime hydrochloride 1g/lọ
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ; hộp 45 lọ
|
VN-16155-13
|
56
|
Vaklonal
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin
hydrochloride) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ x 500mg
Vancomycin
|
VN-16156-13
|
30.2 Nhà sản xuất: Laboratorio
Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhué 1096 (C1408GBV),
Ciudad de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
57
|
Budecassa HFA
|
Budesonide 200mcg/liều
|
Thuốc hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình chứa 200 liều xịt
|
VN-16157-13
|
58
|
Nalidic
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
Sulfate) 100mcg/liều; Beclomethason (dưới dạng Beclomethason dipropionate)
50mcg/liều
|
Thuốc hít
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình chứa 250 liều xịt
|
VN-16158-13
|
30.3 Nhà sản xuất: Lemery S.A. de
C.V. (Đ/c: Martires de Rio Blanco, No 54, Col.
Huichapan, Deleg. Xochimilco, C.P. 16030, Mexico, D.F. - Mexico)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
59
|
Leuzotev
|
Zoledronic acid (dưới dạng
Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml
|
dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16159-13
|
30.4 Nhà sản xuất: M/s Burgeon
Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: 83, Sengundram Village,
Gokulapuram, Singaperumal Koil, Chengalpattu - 603 204, Kanchipuram Dt., -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
60
|
Capecine 500
|
Capecitabine 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 6
viên
|
VN-16160-13
|
30.5 Nhà sản xuất: Teva
Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c:
H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 -
Hungary)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
61
|
Vancomycin 1g
Teva
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin
hydrochloride) 1000mg/lọ
|
Bột đông khô để pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16161-13
|
62
|
Vancomycin 500mg Teva
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin
hydrochloride) 500mg/lọ
|
Bột đông khô pha tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16162-13
|
31. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170
La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas
S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
63
|
Somargen
|
somatostatin (dưới dạng
somatostatin acetate) 3mg/lọ
|
bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung
môi
|
VN-16163-13
|
32. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số
1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P-5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Biomendi, SA. (Đ/c: Poligono Industrial de Bemedo s/n 01118 Bemedo, Álava - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
64
|
Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml
|
Ciprofloxacin 200mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
18
tháng
|
Ph. Eur
|
Hộp 50 túi x
100ml
|
VN-16164-13
|
32.2 Nhà sản xuất: Nobelfarma Ilac
Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Sancaklar 81100 Duzce
- Turkey)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
65
|
Mibelcam 7,5mg
|
Meloxicam 7,5mg
|
viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16165-13
|
66
|
Mibelcam Fort
|
Meloxicam 15mg
|
viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16166-13
|
67
|
Pulcet 40mg
|
Pantoprazole (dưới dạng
pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg
|
viện nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên; Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-16167-13
|
68
|
Sefpotec
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 5
viên
|
VN-16168-13
|
33. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802
Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co.,
Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District,
Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
69
|
Tanvari
|
Clotrimazole 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 6
viên
|
VN-16169-13
|
34. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Nam Việt (Đ/c:
225 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: M/s. Medex
Laboratories (Đ/c: 4, Dewan & Sons Udyog Nagar,
Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
70
|
Jobezol
|
Esomeprazole (dưới dạng
Esomeprazole sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + ống dung môi
|
VN-16170-13
|
35. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam-VINAP (Đ/c: số 104- B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt
Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34/38-25125, Brescia - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
71
|
Ceftriaxon Stragen 1g
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 1,193g
|
VN-16171-13
|
36. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số
96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt
Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.
18, Jianguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou,
Hebei - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
72
|
Sanosat Inj.
|
Metronidazole 0,5g/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-16172-13
|
37. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn
Bá Khê, Tân Tiến, Văn Giang Hưng Yên - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Harbin
Pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu
Road, NangangDist, Harbin - P.R of China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
73
|
Mesutyl 1g for
inj.
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon
natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg/lọ
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2005
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung
môi 5 ml .
|
VN-16173-13
|
38. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần TM DV Thăng Long (Đ/c: 103,
104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: DongBang Future
Tech & Life Co., Ltd (Đ/c: 904-5, 907-2,
Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasungsi, Kyonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
74
|
Nasiran
|
Cao chiết lá cây Táo gai (Crataegus
oxycanthae) 50mg; Cao khô lá Tía tô đất Qdelissa folium) 10mg; Cao lá bạch quả
(Ginkgo biloba) 5mg; Tinh dầu tỏi 150mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16174-13
|
39. Công ty đăng
ký: .Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam (Đ/c:
P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Zjhejiang CQNBA
Pharm., Co. Ltd. (Đ/c: No. 151, Danxi Road, Lanxi City, Zhejiang Provine - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
75
|
Lục khang
|
Phấn hoa cải dầu (Rape Pollen) 0,5g
|
viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Chai nhựa 60 viên
|
VN-16175-13
|
40. Công ty đăng
ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51,
ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội -
Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Lessac Research
Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic
Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry
605009 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
76
|
Bambizol-120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16176-13
|
77
|
Bambizol-60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16177-13
|
78
|
Barprod-250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levoíloxacỉn
hemihydrate) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16178-13
|
79
|
Chemdrox- 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16179-13
|
80
|
Chemdrox - 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16180-13
|
81
|
Chemtel-40
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16181-13
|
82
|
Coflun
|
Fluconazole 150mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp to x 10 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 1 viên
|
VN-16182-13
|
83
|
Durumed
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulphate) 75mg
|
Viên nén bao
phim
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16183-13
|
41. Công ty đăng
ký: Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế An Phát (Đ/c:
74-76 đường Hoa Bằng, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Dongkook pharm
Co.,Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun,
Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
84
|
Megaray
|
Gadopentetate meglumine 371,4mg/ml;
Monomeglumine (Meglumine) 98,6mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-16184-13
|
42. Công ty đăng
ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c:
58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Holopack
Verpackungstecknik GmbH (Đ/c: Bahnhofstrasse
D-74429 Suizbach-Laufen - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
85
|
Pamidia
30mg/2ml
|
Disodium Pamidronate
30mg/2ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 2ml
|
VN-16185-13
|
43. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36
Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Baxter S.p.A. (Đ/c: Via Nuova Provinicale s/n, 23034 Grosotto (So) - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
86
|
Paracetamol-Bivid (Xuất xưởng bởi:
Sanavita Pharmaceuticals GmbH, địa chỉ: Lohstrasse, D- 59368 Werne, Germany)
|
Paracetamol 1g/100ml
|
Dụng dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ 100ml; họp 20 lọ 100ml
|
VN-16186-13
|
43.2 Nhà sản xuất: Hameln
Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789
Hameln - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
87
|
Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection
|
Dobutamine (dưới dạng Dobutamine
HCI) 250mg/lọ 50ml
|
Dụng dịch tiềm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml
|
VN-16187-13
|
43.3 Nhà sản xuất: Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen -
Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
88
|
Rifaxon
|
Paracetamol 1g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ x 100ml
|
VN-16188-13
|
44. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: 65 Vũ Ngọc Phan,
P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Bio Products
Laboratory (Đ/c: Dagger Lane, Elstree,
Hertfordshire, WD6 3BX- UK)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
89
|
Zenalb 20
|
Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml)
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml
|
VN-16189-13
|
44.2 Nhà sản xuất: XL Laboratories
Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Exin (Ghatal) RIICO Industrial Area,
Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
90
|
Dasrabene
|
Rabeprazole sodium 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16190-13
|
45. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất:
S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache
blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
91
|
Oxaliplatin
|
Oxaliplatin 5mg/ml
|
bột đông khô để pha dung dịch tiêm
truyền
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50mg để pha 10ml
|
VN-16191-13
|
46. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại
lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Alphapharm
Pty., Ltd. (Đ/c: 15-25 Garnet Street, Carole Park,
QLD 4300 - Australia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
92
|
Dapa-tabs
|
Indapamide hemihydrate 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 30
viên
|
VN-16192-13
|
46.2 Nhà sản xuất: Astellas Pharma
Europe B.V. (Đ/c: Hogemaat 2 7942 JG Meppel - The
Netherlands)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
93
|
Vesicare 5mg
|
Solifenacin succinate 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16193-13
|
47. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương (Đ/c:
Số 113 đường Y Ngông Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt
Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang
No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong
Rd., Shijiazhuang Hebei - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
94
|
Citicoline Sodium injection 100ml
|
Citicoline 0,25g
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
CP 2005
|
Chai 100ml
|
VN-16194-13
|
48. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa
Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Farmaceutica
Paraguay S.A (Đ/c: Waldino Ramon Lovera E/Del Carmen
Y Don Bosco Fernando de la Mora - Paraguay)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
95
|
Doxopeg
|
Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml
|
Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ hỗn dịch 10ml
|
VN-16195-13
|
49. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: 46 Lê
Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas S.A
(Fab. Venda Nova) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2
2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
96
|
Rotalzon
|
Losartan Potassium 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-16196-13
|
49.2 Nhà sản xuất: Atlantic
Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab.
Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
97
|
Cleafex
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
hydrogen sulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
vien
|
VN-16197-13
|
50. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường
Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector
24, Faridabad, Haryana -121 005-India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Amcef-plus
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên nang cúng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp lớn 10 vỉ x 6 viên; hộp nhỏ 2 vỉ
x 6 viên
|
VN-16198-13
|
99
|
Ezelex 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16199-13
|
51. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Biển Loan (Đ/c: 28
Thống Nhất, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Bharat Biotech
International Ltd. (Đ/c: Genome Valley, Turkapally,
Shameerpet Mandal, Hyderabad-500078, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
100
|
Regen-D 150
|
Yếu tố kích thích tăng trưởng biểu
bì người tái tổ hợp (Rh EGF) 150mcg/g gel
|
Gel bôi da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 7,5g; hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16200-13
|
52. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập
thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu
Giấy, Hà Nội - Việt nam)
52.1 Nhà sản xuất: Asia Pharm.
IND. Co., Ltd. (Đ/c: 439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si,
Kyungki- Do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
101
|
Fedein
|
Piroxicam
20mg/lml
|
dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
KPC
|
Hộp 10 ống tiêm lml
|
VN-16201-13
|
52.2 Nhà sản xuất: Delta Pharma
Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj-
Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
102
|
Ictit
|
Desloratadine 2,5mg/5ml
|
Siro
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-16202-13
|
103
|
Marinusa
|
Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc
sulphate monohydrate) 10mg
|
Siro
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VN-16203-13
|
52.3 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev 04,080 - Ukraine)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
104
|
Audocals
|
Desloratadine 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
EP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16204-13
|
105
|
Takiqui
|
Tetryzoline hydrochloride 0,5mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn
|
24
tháng
|
EP
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-16205-13
|
52.4 Nhà sản xuất: S.C.Slavia
Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C,
District 3, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
106
|
Bicric
|
Bromhexin HCL 8mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16206-13
|
53. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số
25B, ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Mepro
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase
IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
107
|
Cloviracinob 200
|
Acyclovir
200mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16207-13
|
108
|
Cloviracinob 400
|
Acyclovir
400mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16208-13
|
54. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Chương (Đ/c: Số
2 đường số 5, cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TpHCM- Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical
Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Shangsin-ri, Hyangnam-
myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
109
|
Bestop tablet
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin
hydrochloride)
|
viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VN-16209-13
|
55. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c:
37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Navana
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rupshi, Rupgonj,
Narayangonj - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
110
|
Eurocaljium
|
Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat
625mg) 250mg
|
Viên nén nhai
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16210-13
|
111
|
Europanta
|
Pantoprazole (dưới dạng
pantoprazole natri sesquihydrate)
40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16211-13
|
112
|
Euroseafox Suspension
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 40mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 chai bột pha 50ml hỗn dịch uống
|
VN-16212-13
|
113
|
Eurosefro-250
|
Cefradine 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 5 vỉ x 4
viên
|
VN-16213-13
|
55.2 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group
S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, Ilfov
district, 077910 - Romania)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
114
|
Pimoint
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16214-13
|
56. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c:
NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Watson
Laboratories Inc. (Đ/c: 26 Bethpage Road Copiague,
NY, 11726 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
115
|
Nicobrand Cinnamon 2mg coated gum
|
Nicotine (dưới dạng Nicotine
Polacrilex) 2mg
|
Viên nhai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 10
viên
|
VN-16215-13
|
57. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn (Đ/c: 6/7 đường
số 3, Cư xá Lữ Gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Maple
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot # 147 Sector
23 Korangi Industrial area 74900-Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
116
|
Monis 20mg
|
Isosorbide-5- mononitrate 20mg
|
Viên nén
|
36.
tháng
|
BP 2009
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VN-16216-13
|
58. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: Số
102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất; Korea E-Pharm
Ine, (Đ/c: 648-2, Choii-Dong. Ansan-Si
Kvungki-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
117
|
Livetin-EP
|
Cao Cardus marianus, Thiamine
nitrate, Pyridoxine HCl,
Nicotinamide, Calci pantothenate, Cyanocobalamin
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16217-13
|
59. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nai (Đ/c: 124 đường
Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver
Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village
Daman-396 210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
118
|
Trenoyn 20
|
Isotretinoin 20mg
|
viên nang mềm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16218-13
|
60. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn (Đ/c: 190 đường
số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q. 6, Tp HCM - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs
Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore
Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
119
|
Prednisolone tablets BP 5mg
|
Prednisolone 5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP
|
Chai 1000 viên
|
VN-16219-13
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18,
Q.4, TpHCM- Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Artesan Pharma
GmbH & Co., KG (Đ/c: Wendlandstrasse 1 29439
Luchow - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
120
|
Ethambutol HCl
400mg film coated tablets
|
Ethambutol hydrochloride 400mg
|
viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 100 vỉ x
10 viên
|
VN-16220-13
|
62. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c:
Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav
Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road,
Ahmedabad, 380 008 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
121
|
Glucose Intravenous Infusion
5.0%w/v
|
Glucose Anhydrous 25g/500ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
BP
|
Chai 500ml dung dịch
|
VN-16221-13
|
122
|
Sodium Chloride Intravenous
infusion 0,9% w/v
|
Sodium chloride 4,5g/500ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
BP
|
Chai 500ml dung dịch
|
VN-16222-13
|
63. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c:
29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Macleods
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1&2, Mahim
road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401
404 Dist. Thane Maharashtra - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
123
|
Czartan 25
|
Losartan Kali 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-16223-13
|
64. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số
182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Eskayef
Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
124
|
Eskafoxim
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 4
viên
|
VN-16224-13
|
65. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế (Đ/c: P
201, Khu Công nghiệp Hoàng Mai, 431 Tam Trinh; Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech
Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan
city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
125
|
Glycetose Injection
"S.T."
|
Glycerin 100mg/ml; Fructose
50mg/ml; Natri Chloride 9mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai thủy tinh 300ml; chai thủy
tinh 500ml
|
VN-16225-13
|
66. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài
(Đ/c: 2.2.1 Lầu 2, toà nhà E-town 1, 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tăn Bình, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Lipa
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road,
Minto NSW 2566 - Australia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Cardioton
|
Ubidecarenone 30mg;
D-alpha-Tocopherol 6,71mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16226-13
|
67. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH N.K. May mắn (N.K.Luck) (Đ/c:
781/A13 Lê Hồng Phong Nối dài, P. 12, Q.10, TP. Hồ Chí Minh, - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Laboratories
Inibsa, S.A. (Đ/c: Ctra Sabadell a Granollers, bn.
14,5 08185- Llicà de Vall (Barcelona) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
127
|
Xilonibsa 2%
|
Lidocain HCl
36mg/l,8ml; Epinephrine tartate 0,0225/1,8ml
|
Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới
da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml
|
VN-16227-13
|
68. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH sản xuất kinh doanh dược phẩm Phượng Hoàng (Đ/c: 39 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Beacon
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 153-154, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
128
|
Xelopes 40 Injection
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole
natri) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 10ml
dung môi NaCl + 1 xi lanh
|
VN-16228-13
|
69. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c:
123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop
Industrie (Đ/c: 1, rue de la
Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
129
|
Plavix 75mg
|
Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 vỉ x 14
viên
|
VN-16229-13
|
70. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam (Đ/c: Số
9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Amoun
Pharmaceuticals Co. A. R.E (Đ/c: First Industrial
Zone, El-Obour City, Cairo - Egypt)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
130
|
Vitamount
|
Vitamin A Palmitate; Vitamin E; Vitamin
C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B12; Vitamin D2; Biotin; Calcium
pantothenate; Iodine; Iron; Zinc oxide; Manganse; Chromium
|
Si rô
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-16230-13
|
71. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c:
16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd (Đ/c:
197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210-India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
131
|
Celivite
|
Vitamin A; Vitamin D; Vitamin B1;
Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Nicotinamide; Calcium pantothenate;
Anhydrous calcium hydrogen phoshate; Kali sulfate; Đồng sulfate; Magnesium
sulfate monohydrate; Kẽm sulfate
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-16231-13
|
72. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Việt Thành (Đ/c:
103 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: GR Scherer
Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri, Kangha-Myon,
Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
132
|
Vithalivermin
|
Dịch chiết Caidus marianus 200mg;
Thiamin nitrat 8mg; Riboflavin 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg;
Calci Pantothenat 16mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 02 túi x 6 vỉ x 5 viên
|
VN-16232-13
|
73. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Thương mại Minh An (Đ/c:
74/13/14 Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
73.1 Nhà sản xuất: 3 M Thailand
Co., Ltd. (Đ/c: 53/1 Moo 1, Soi Sukhapiban 2, Lot
Lum Kaeo Road, Ra HaengLat Lum Kaeo, Pathum Thani 12140 - Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
133
|
Thalapas
|
Methyl salicylate 6% (w/w);
Ethylene Glycol Monosalicylate 2% (w/w)
|
Miếng dán thấm qua da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 túi x 10 miếng dán
|
VN-16233-13
|
74. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117
Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: krka (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, SI-8501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
134
|
Diflazone 150mg
|
Fluconazole 150mg
|
viên nang cứng
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1
viên
|
VN-16234-13
|
135
|
Ventinat 1g
|
Sucralfate 1g/gói
|
Dạng hạt cốm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 gói
|
VN-16235-13
|
75. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH TM Dược Mỹ Phẩm Nam Phương (Đ/c:
Ô 16, Tập thể Du lịch và Dịch vụ Hà Nội, tổ 1, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy,
Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Jiangsu
Kingsley Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu
Village, Yhxing Economic Development Zone,
Jiangsu Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
136
|
Fascus
|
Pantoprazole (dưới dạng
Pantoprazole sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 Ống dung môi 10ml NaCl
0,9% (tiêu chuẩn: BP2008)
|
VN-16236-13
|
76. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c:
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt nam)
76.1 Nhà sản xuất: Pulse
Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KHNo. 400, 407
& 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
137
|
Neurogesic M
|
Gabapentin 300mg; Methylcobalamin 500mcg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16237-13
|
77. Công ty đăng
ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4,
Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul - Korea)
77.1 Nhà sản xuất: Dae Han New
Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
138
|
Anoma
|
Calcitriol
0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
BP 2011
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-16238-13
|
78. Công ty đăng
ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 467-24,
Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea)
78.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun,
Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
139
|
Philorpa
|
L-Omithine-L- Aspartate 500mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-16239-13
|
79. Công ty đăng
ký: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
467-24, Kunja-dong Kwangjin- gu, Seoul - Korea)
79.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun,
Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
140
|
Tonadione Inj
|
Phytonadione 10mg/ml
|
Nhũ dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml
|
VN-16240-13
|
80. Công ty đăng
ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579,
Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
80.1 Nhà sản xuất: Daewon
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
141
|
Vonland
|
Acid alendronic (dưới dạng
alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-16241-13
|
80.2 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c:
579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Oracu
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16242-13
|
143
|
Philclobate Solution
|
Clobetasol propionate
23.3mg/50ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ 50ml
|
VN-16243-13
|
144
|
Philmysolax
|
Eperison Hydrochloride 50mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16244-13
|
81. Công ty đăng
ký: Daewoong Bio Inc. (Đ/c: 906-5, Sangsin-Ri,
Hyangnam Myun, Hwasung- city, Kyunggi-do -
Korea)
81.1 Nhà sản xuất: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-
Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
145
|
Erihos 10.000IU
|
Erythropoietin người tái tổ hợp
10.000IU
|
Dụng dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm x 1ml
|
VN-16245-13
|
82. Công ty đăng
ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
82.1 Nhà sản xuất: Daewoong
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-
Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
146
|
Alenfosa
|
Acid alendronic (dưới dạng
alendronat natri) 70mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-16246-13
|
147
|
Cavepia
|
Cavedilol 25mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16247-13
|
83. Công ty đăng
ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21
km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
83.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical
Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia,
14568 Krioneri - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
148
|
Mocetrol
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole
natri) 40mg
|
Thuốc bột và dung môi pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi
|
VN-16248-13
|
149
|
Pizulen
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 500mg
|
thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-16250-13
|
150
|
Verapime
|
Cefepime (dưới dạng Cefepime
hydrochloride monohydrate) 2g
|
Thuốc bột và dung môi pha tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hôp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi
|
VN-16251-13
|
84. Công ty đăng
ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km
National Road Athens Lamia, 14568, Krioneri - Greece)
84.1 Nhà sản xuất: Demo S.A.
Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568, Krioneri - Greece)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
151
|
Pizulen
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-16249-13
|
85. Công ty đăng
ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14,
Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
85.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm.
Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri,
Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
152
|
Seocem Capsule
|
Diacerhein 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16252-13
|
85.2 Nhà sản xuát: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
153
|
Dahamic Injection
|
L-Omithine-L- Aspartate 5g/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống
|
VN-16253-13
|
154
|
Seocelis Injection
|
Methocarbamol 1000mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
KP9
|
Hộp 10 ống
|
VN-16254-13
|
86. Công ty đăng
ký: Dr. Reddy’c Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27
Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India)
86.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138
& 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
155
|
Osetron 8mg
|
Ondansetron (dưới dạng Ondansetron
hydrochloride) 8mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16255-13
|
87. Công ty đăng
ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-184,
M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026-India)
87.1 Nhà sản xuất: Emcure
Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II,
SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
156
|
Ferium- XT
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt
Ascorbate) 100mg; Acid Folic BP 1,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16256-13
|
88. Công ty đăng
ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124
Grenzapherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
88.1 Nhà sản xuất: Chugai Pharma
Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara
Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
157
|
Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La
Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)
|
Tocilizumab 200mg
|
Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VN-16257-13
|
88.2 Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milan - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
158
|
Madopar (Đóng gói bởi: F.
Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Levodopar 200mg;
Benserazide 50mg
|
Viên nén
|
48
tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-16259-13
|
159
|
Tamiflu
|
Oseltamivir phosphate 30mg
|
viên nang cứng
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16260-13
|
160
|
Tamiflu
|
Oseltamivir
phosphate 45mg
|
viên nang cứng
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16261-13
|
161
|
Tamiflu
|
Oseltamivir
phosphate 75mg
|
viên nang cứng
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16262-13
|
89. Công ty đăng
ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c:
Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
89.1 Nhà sản xuất: Productos Roche
S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte.1536-B.
CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca - Mexico)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
162
|
Xeloda
|
Capecitabine 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 10
viên
|
VN-16258-13
|
90. Công ty đăng
ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c:
D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
90.1 Nhà sản xuất: Labesfal-
Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do
Lagedo, 3465157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
163
|
Ketosteril
|
Các muối Calci dẫn xuất của acid
amin và các acid amin
|
Viên nén bao phùn
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 20
viên
|
VN-16263-13
|
91. Công ty đăng
ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach
Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
91.1 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome
S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda
de Duero (Burgos) - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
164
|
Evoflo Evohaler 25/125mcg
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol
xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít
qua đường miệng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16264-13
|
165
|
Evoflo Evohaler 25/250mcg
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol
xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 250mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít
qua đường miệng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt
120 liều
|
VN-16265-13
|
166
|
Evoflo Evohaler 25/50mcg
|
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol
xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 50mcg/liều xịt
|
Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít
qua đường miệng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16266-13
|
91.2 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Đ/c: Avda Extremadura 3, 09400 Aranda de Duero (Burgos). - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
167
|
Flixotide Evohaler (đóng gói tại
GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC
3155, Australia)
|
Fluticasone Propionate 125mcg/liều
xịt
|
Thụốc dạng phun mù định liều
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều
|
VN-16267-13
|
91.3 Nhà sản xuất: Manufacturing Services &. Trade Corporation (Đ/c: Evangelista str., Santolan
Pasig City - Philippines)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
168
|
Polytar bar
|
Polytar A 1%
|
Xà phòng y khoa
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bánh 100g
|
VN-16268-13
|
92. Công ty đăng
ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot
No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
92.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals
Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur,
Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
169
|
Candid
|
Clotrimazole 1% kl/kl
|
Dung dịch nhỏ tai
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-16269-13
|
170
|
Candid-V
|
Clotrimazole 2% kl/kl
|
Gel bôi âm đạo
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 30g kèm ống bơm thuốc
|
VN-16270-13
|
171
|
Safepride-5
|
Mosapride Citrate 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16271-13
|
172
|
Saferon
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III)
Hydroxid Polymaltose Complex) 50mg/ml
|
Dung dịch uống
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VN-16272-13
|
93. Công ty đăng
ký: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c:
10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India)
93.1 Nhà sản xuất: Global Pharma
Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: A-9, SIDCO
Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur, Kanchipuram-603 110, Tamil Nadu -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
173
|
D-lor
|
Desloratadine Smg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16273-13
|
94. Công ty đăng
ký: Grifols Asia Pacific Pte Ltd. (Đ/c: 501
Orchard Road # 20-01 Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore)
94.1 Nhà sản xuất: Grifols Biologicals
Inc. (Đ/c: 5555 Valley Boulevard, Los Angeles,
California 90032 - USA)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
174
|
Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals
Inc., địa chỉ: 13111 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA)
|
Albumin người 25%
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml hoặc 1 chai 100ml
|
VN-16274-13
|
95. Công ty đăng
ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D,
946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Dae Han New
Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri,
Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
175
|
Gitako
|
Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương
đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16275-13
|
95.2 Nhà sản xuất: Dae Han Pharm
Co., Ltd (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun,
Hwasong-si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
176
|
Tafurex inj.
|
Cefiiroxime (dưới dạng Cefurqxime
sodium) 750mg
|
Bôt pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ, hộp 1 lọ
|
VN-16276-13
|
95.3 Nhà sản xuất: Hankook Korus
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong,
Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
177
|
Korulac Capsule
|
Edotolac 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16277-13
|
95.4
Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1
Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
178
|
Morecal Soft capsule
|
Calcium (dưới dạng Calcium
carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol lmg (100U.I)
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5
viên
|
VN-16278-13
|
96. Công ty đăng
ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri,
Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm
.Co.,Ltd. (Đ/c: 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun
Gyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
179
|
Bacimix-P Inj 500mg
|
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin
natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16279-13
|
96.2 Nhà sản xuất: Myung Moon
Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
180
|
Tipem 500mg
|
Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-16280-13
|
97. Công ty đăng
ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c:
788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea)
97.1 Nhà sản xuất: Boryung
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1122-3,
Shingil-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
181
|
Jenimax 250mg
|
Amoxicillin 200mg; Clavulanate
potassium 50mg
|
Viên nén phân tán
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 6
viên
|
VN-16281-13
|
97.2 Nhà sản xuất: Hawon
Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 543-3, Kakok-Ri,
Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
182
|
Corinell
|
L-Cystine 250mg; Choline Hydrogen
Tartrate 250mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 60 túi x 1
viên
|
VN-16282-13
|
183
|
Xedulas
|
Edotolac 200mg
|
Viên nang cúng
|
36 tháng
|
USP 26
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16283-13
|
98. Công ty đăng
ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
98.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma
GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
184
|
Serviflox 500mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng
ciprofloxacin hydrochloride monohydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16284-13
|
99. Công ty đăng
ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km
Multan Road Lahore - Pakistan)
99.1 Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km
Multan Road Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
185
|
Hivir tablets 100mg
|
Lamivudine 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16285-13
|
100. Công ty
đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International
House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
100.1 Nhà sản xuất: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
186
|
Inosert-50
|
Sertraline
hydrochloride 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-16286-13
|
100.2 Nhà sản xuất: Ipca
Laboratories Ltd. (Đ/c: P.O. Sejavta, Dist. Ratlam Pin. 457 002, (M.
P.) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
187
|
Psycholanz-10
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16287-13
|
188
|
Psycholanz-5
|
Olanzapine 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16288-13
|
101. Công ty
đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges
Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
- 101.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen
Industrie (Đ/c: Rue Ethe Vìrton, 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
189
|
Tanakan
|
Ginkgo biloba extract 40mg
|
Viên nén bao phim
|
22
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 15
viên
|
VN-16289-13
|
102. Công ty
đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
102.1 Nhà sản xuất: Astellas
Ireland Co.,Ltd. (Đ/c:
Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
190
|
Advagraf
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5mg
|
Viên nang cứng phóng thích kéo dài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-16290-13
|
191
|
Advagraf
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate)
5mg
|
Viên nang cứng phóng thích kéo dài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16291-13
|
103. Công ty
đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad
Krabang Industrial Estate Chalongknmg Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok
10520 - Thailand)
103.1 Nhà sản xuất: Astellas
Pharma Tech Co. Ltd. Toyama Technology Center (Đ/c:
2-178 Kojin-machi, Toyama city, Toyama 930-0809 - Japan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
192
|
Protopic 0,03% (Đóng gói: Zuellig
Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way #02-02, #02-10 Singapore 498770)
|
Tacrolimus (dưới
dạng Tacrolimus hydrate) 3 mg
|
thuốc mỡ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-16292-13
|
193
|
Protopic 0,1% (Đóng gói: Zuellig
Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way
#02-02, #02-10 Singapore 498770)
|
Tacrolimus (dưới
dạng Tacrolimus hydrate) 10mg
|
thuốc mỡ
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-16293-13
|
104. Công ty
đăng ký: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
#745-5, Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea)
104.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm
Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
194
|
Getenase Capsule
|
Sulpiride 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viền
|
VN-16294-13
|
105. Công ty
đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c:
533- 2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea)
105.1 Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon- gun, Chungbuk -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
195
|
Newfactan
|
Bovine lung surfactant 120mg
|
bột đông khô pha hỗn dịch đùng qua
đường phế nang
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16295-13
|
106. Công ty
đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c:
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
106.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm
Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk -
Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
196
|
Maravita (Đóng gói bởi: Su Heung
Capsule Co., Ltd., địa chỉ: 317 Songnae-l-dong, Sosa- Gu Bucheon city, Kyunggido,
Korea)
|
Vitamin E (dưới dạng Tocopherol
acetat 500irig) 500 IU; Magnesi oxyd (tương đương với Magnesi 150,8mg) 250mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5
viên
|
VN-16297-13
|
107. Công ty
đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c:
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
107.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma
Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648 Choji-Dong, Danwon-Gu,
Ansan- City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
197
|
Beeaxadin Cap. 150mg
|
Nizatidine 150mg
|
Viên nang cúng
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16296-13
|
108. Công ty
đăng ký: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: 21/4
Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001-India)
108.1 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare
Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area,
Chopanki, Bhtwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
198
|
Ksart 25
|
Losartan potassium 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-16298-13
|
109. Công ty
đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No.
268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
109.1 Nhà sản xuất: Oriental
Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195,
Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
199
|
Horompelin injection
|
Metoclopramide 10mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP 35
|
Hộp 10 ống 2ml
|
VN-16299-13
|
109.2 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech
Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan
city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
200
|
Amino 12X Injection "ST."
|
L-Isoleucine 5,97mg/ml; L- Leucine
1,38mg/ml; L- Methionine 4,33mg/ml; L- Phenylalamine 9,74mg/ml; L- Threonine
5,04mg/ml; L- Tryptophan 1,87mg/ml; L- Valine 6,90mg/ml; L-Cystine 0,23mg/ml;
L- Tyrosine 0,57mg/ml; L- Arginine HCl 14,88mg/ml; L- Histidine HCl
7,06mg/ml...
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 200ml;
chai 500ml
|
VN-16300-13
|
201
|
Aminol-RF Injection
"S.T."
|
L-Isoleucine 1,44mg/200ml; L-
Lysine, acetate 2,31mg/200ml; L- Methionine 2,25mg/200ml; L- Phenylalamine
2,25mg/200ml; L- Threonine 1,03mg/200ml; L- Tryptophan 510mg/200ml; L- Valine
1,64mg/200ml; L- Histidine 1,12mg/200ml; L- Leucine 2,25mg/200ml
|
Dụng dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 200ml
|
VN-16301-13
|
110. Công ty
đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c:
345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
110.1 Nhà sản xuất: Reyon
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri,
Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
202
|
Newunita injection
|
Methylprednisolone 500mg
|
bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16302-13
|
111. Công ty
đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc
Scientifique Tony Gamier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France)
111.1 Nhà sản xuất: Laboratoire
Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
203
|
Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml
|
Kali chloride 1g/10ml
|
Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch
tiêm truyền
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 50 ống PP
|
VN-16303-13
|
112. Công ty
đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue
Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex -
Monaco)
112.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
204
|
Colpotrophine
|
Promestriene 1% (w/w)
|
Kem bôi dùng trong phụ khoa
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
VN-16304-13
|
205
|
Lutenyl
|
Nomegestrol acetat 5mg
|
Viên nén
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16305-13
|
113. Công ty
đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Biienos Aires - Argentina)
113.1 Nhà sản xuất: Laboratorios
Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos
Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
206
|
Bagocit 20
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram
hydrobromide) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-16306-13
|
113.2 Nhà sản xuất: Laboratories
Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No, 1429, La Plata Buenos
Aires - Argentina)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
207
|
Noxibel 30
|
Mirtazapine 30mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 15
viên
|
VN-16307-13
|
114. Công ty
đăng ký: Laboratories Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida
Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
114.1 Nhà sản xuất: Laboratories
Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue,
Santiago - Chile)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
208
|
Drosperin
|
Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14
viên
|
VN-16308-13
|
115. Công ty
đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova
57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
115.1 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals
d.d (Đ/c: Perzonalj 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
209
|
Amoksiklav 625 mg
|
Amoxicilline 500mg; Clavulanic acid
125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 5
viên
|
VN-16309-13
|
116. Công ty
đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue
Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Les
Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de
Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
210
|
Coversyl
|
Perindopril tert- butylamine salt
4mg
|
Viên nén tròn
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 30
viên
|
VN-16310-13
|
117. Công ty
đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei
Lavoratori, 54-20092 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)
117.1 Nhà sản xuất: Itatfarmaco
S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio Testi, 330 Milan - Italy)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
211
|
Gemapaxane
|
Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm
|
VN-16312-13
|
212
|
Gemapaxane
|
Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm
|
VN-16311-13
|
213
|
Gemapaxane
|
Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 bơm tiêm
|
VN-16313-13
|
214
|
Natecal D3
|
Calci nguyên tố (dưới dạng Calci
carbonat) 600mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400IU
|
Viên nén rã trong miệng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 viên
|
VN-16314-13
|
117.2 Nhà sản xuất: Italfarmaco,
S.A. (Đ/c: San Rafael, 3 Polig
Industrial de Alcobendas, 281008 Alcobendas, Madrid. - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
215
|
Ferlatum Fol (Cơ sở sản xuất nắp vặn
chứa thuốc: ABC Farmaceutici S.p.A. Địa chỈ: Via Canton Moretti, 29 Localita
San Bemado- Ivrea Torino, Italy)
|
Sắt-Protein succinylate (tương ứng
40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat:
0,235mg) 0,185mg
|
Dung dịch uống
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ đơn liều với nắp vặn chứa
thuốc
|
VN-16315-13
|
118. Công ty
đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c:
A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
118.1 Nhà sản xuất: M/S Samrudh
Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: J-174
& J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
216
|
I-Sucr-in
|
Phức hợp sắt hydroxid với sucrose
(tương đương với 100mg sắt nguyên tố)
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x
5ml
|
VN-16316-13
|
119. Công ty
đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)
119.1 Nhà sản xuất: Alkem
Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
217
|
Swich-200 Tablets
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16317-13
|
120. Công ty
đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W),
Mumbai, 400053 - India)
120.1 Nhà sản xuất: Marksans
Pharma Ltd. (Đ/c:
21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
218
|
Clotrimark cream
|
Clotrimazole 1%
|
Kem
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16318-13
|
120.2 Nhà sản xuất: Marksans
Pharma Ltd. (Đ/c:
Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt,
Solan (H.P.) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
219
|
Markfil 50
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil
citrate) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-16319-13
|
121. Công ty
đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400
093 - India)
121.1 Nhà sản xuất: Medley
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 10&11,
Survey No. 367/8&9, Zari Causeway Road,
Kachigam, Daman. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
220
|
Kefodime-100 tablets
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 100mg
|
Viên nén phân tán trong nước
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16320-13
|
121.2 Nhà sản xuất: Medley
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey
No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway
Road, Kachigam, Daman - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
221
|
Medlicet
tablets
|
Cetirizine Dihydrochloride 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16321-13
|
122. Công ty
đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
122.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c:
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
222
|
Anargil 200mg
|
panazol 200mg
|
Viên nang cứng
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16322-13
|
223
|
Medozopen 1g
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16323-13
|
224
|
Medozopen 500mg
|
Meropenem (dưới dạng Meropenem
trihydrat) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16324-13
|
225
|
Tamifine 10mg
|
Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen
citrate) 10mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16325-13
|
123. Công ty
đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 soi
6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samut prakam 10280 - Thailand)
123.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma
Ltd. (Đ/c: D.P
Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, RR Dist, Hyderabad, 500 043-A.P. -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
226
|
Zinvel
|
Zoledronic acid (dưới dạng
Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml
|
Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16326-13
|
124. Công ty
đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c:
27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong
Kong)
124.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB
Oss. - The Netherlands)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
227
|
Deca-Durabolin
|
Nandrolone decanoate 50mg
|
Dụng dịch dầu
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-16327-13
|
125. Công ty
đăng ký: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D,
2nd phase, Peenya Industrial Area, Bangalore -58- India)
125.1 Nhà sản xuất: Meyer
Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, 2nd phase, Peenya
Industrial Area, Bangalore - 58 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
228
|
Colicare Drops
|
Simethicone 40mg/ml; Dill oil
0,005ml/ml; fennel oil 0,0007ml/ml
|
Nhũ tương uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Chai 15ml
|
VN-16328-13
|
126. Công ty
đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race
Course Road, Bangalore 560 001 - India)
126.1 Nhà sản xuất: Micro Labs
Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil
Nadu - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
229
|
CeIebid-100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16329-13
|
230
|
Eldoper
|
Loperamide HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
42
tháng
|
USP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16330-13
|
231
|
Loxone eye/ear drops
|
Norfloxacin 0,3%w/v
|
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16331-13
|
232
|
Necaral 4
|
Glimepiride 4mg
|
Viên nén không bao
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16332-13
|
233
|
Opelan-10
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16333-13
|
234
|
Opelan-5
|
Olanzapine 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16334-13
|
235
|
Panrixim
|
Pantoprazole (dưới dạng
pantoprazole sodium sesquibydrate) 40mg; Tmidazoie 500mg; Clarithromycin
250mg
|
Viên nén bao tan trong ruột, viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 7 hộp nhỏ x 1
vỉ x (2 viên nén bao tan trong ruột pantoprazole, 2 viên nén bao phim Tinidazole,
|
VN-16335-13
|
236
|
Sizoca-10
|
Olanzapine 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16336-13
|
237
|
Sizoca-5
|
Olanzapine 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16337-13
|
238
|
Xonadin-180
|
Fexofenadine Hydrochloride 180mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16338-13
|
239
|
Zecard-50
|
Losartan Kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16339-13
|
126.2 Nhà sản xuất: Micro Labs
Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial
Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
240
|
Ampicillin & Cloxacilin
capsules
|
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate)
250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16340-13
|
127. Công ty
đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c:
MyungMoon Bldg 946-18, Dokok-dong Kangnam-gu, Seoul - Korea)
127.1 Nhà sản xuất: Aurochem
Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401
404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
241
|
Sartinlo-50
|
Losartan Potassium 50mg
|
viên nén bao
phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16341-13
|
128. Công ty
đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c:
Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
128.1 Nhà sản xuất: Novartis.
Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158
08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
242
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine
besylate) 5mg; Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14
viên
|
VN-16343-13
|
243
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine
besylate) 5mg; Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14
viên
|
VN-16344-13
|
244
|
Exforge
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate)
10mg; Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 14
viên
|
VN-16342-13
|
128.2 Nhà sản xuất: Novartis
Pharma S.A.S (Đ/c: Site Industriel de Huningue 26,
rue de la Chapelle 68330 Huningue - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
245
|
Procto-Glyvenol
|
Tribenoside 400mg; Lidocaine 40mg
|
Viên đạn
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ xé x 5 viên
|
VN-16345-13
|
128.3 Nhà sản xuất: Novartis
Pharma stein AG (Đ/c: Schaffliauserstrasse CH-4332
Stein - Switzerland)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
246
|
Exforge 10mg/320mg
|
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine
besylate) 10mg; Valsartan 320mg
|
Viên nén bao phim
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7
viên
|
VN-16346-13
|
129. Công ty
đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United
Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak,
Bangkok 10500 - Thailand)
129.1 Nhà sản xuất: Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte
Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
247
|
Lyrica
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 14
viên
|
VN-16347-13
|
248
|
Neurontin
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16348-13
|
130. Công ty
đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c:
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar
Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
130.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A,
Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650
Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
249
|
Pharmitrole
|
Itraconazole 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16349-13
|
131. Công ty
đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak
ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
131.1 Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd. (Đ/c: 622, Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do, Korea - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
250
|
Suctison
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
sodium hydrate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16350-13
|
131.2 Nhà sản xuất: Union Korea
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bahgye-ri, Moonmak-eup,
Wonju- si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
251
|
MalbutinTab. 100mg
|
Trimebutine maleate 100mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16351-13
|
252
|
Unilimadin 150mg
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride)
150mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16352-13
|
253
|
Unilimadin 300mg
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
hydrochloride) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16353-13
|
131.3 Nhà sản xuất: Young Il Pharm
Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up,
Jinchon- kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
254
|
Esrisone tablet
|
Eperisone HCl
50mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16354-13
|
255
|
Fmarin tablet
|
Mequitazine 5mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16355-13
|
132. Công ty
đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: R# 629-4
Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea)
132.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharma.
Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si,
Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
256
|
Philocle Eye Drops
|
Tobramycin 3mg/ml
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16356-13
|
132.2 Nhà sản xuất: Samchundang
Pharm Co., Ltd. (Đ/c; 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
257
|
Forekaximeinj 1g
|
Cefoperazon 500mg (dưới dạng
Cefoperazon natri); Sulbactam 500mg (dưới dạng Sulbactam Natri)
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16357-13
|
133. Công ty
đăng ký: Psychotropics India Limited (Đ/c: Plot
No. 46 & 49, sector 6A, IIE, Sidcul,
city Haridwar, state Uttarakhand, Pin code-249403 - India)
133.1 Nhà sản xuất: Zyg Pharma
Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III,
Industrial Area, Pithampur, District Dhar (M.P) - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
258
|
Valizyg Eczema Cream
|
Betamethasone (dưới dạng
Betamethasone Valerate) 0,1%
|
Kem bôi ngoài da
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-16358-13
|
134. Công ty
đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Raptakos,
Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 66, Velacheri Road,
Chennai 600 042 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
259
|
Hovitec
|
Thiamine hydrochloride; Retinol tổng
hợp đậm đặc; cholecalciferol;...
|
Si rô
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-16359-13
|
134.2 Nhà sản xuất: Raptakos,
Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Thane
- 400 606 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
260
|
Norash
|
Dimethicone 20 20%; Zinc oxide
7,5%; Calamine 1,5%; Cetrimide 1,125%
|
Kem bôi ngoài
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 20g
|
VN-16360-13
|
135. Công ty
đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road,
Bangplee, Samutprakam 10540 - Thailand)
135.1 Nhà sản xuất: Reckitt
Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.
(Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakam 10540 -
Thailand)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
261
|
Strepsils Soothing
Honey & Lemon
|
2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg
|
Viên ngậm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 6
viên; hộp 50 gói x 2 viên; hộp 100 gói x 2 viên
|
VN-16361-13
|
136. Công ty
đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c:
7/1, Coporate Park, Sion- Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai,
400071 - India)
136.1 Nhà sản xuất: Flamingo
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial
Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
262
|
Ambroflam
|
Ambroxol HC1BP 30mg
|
Viên nén
không bao
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16362-13
|
263
|
Flamilium
|
Domperidone BP 10mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16363-13
|
264
|
Loral
|
Loratadine 10mg
|
Viên nén không bao
|
36
tháng
|
USP 30
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16364-13
|
136.2 Nhà sản xuất: Minimed
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park,
Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
265
|
Cessnari
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
VN-16365-13
|
266
|
Hydrocortisone sodium succinate for
Injection B.P. 100mg
|
Hydrocortisone (dưới dạng
Hydrocortisone natri succinate) 100mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16366-13
|
267
|
Mexid 625
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate)
500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16367-13
|
268
|
Minioxi
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16368-13
|
137. Công ty
đăng ký: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: 463,
Ceat Mahal, Dr A B Road, Worli Mumbai 400025 - India)
137.1 Nhà sản xuất: RPG Life
Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate,
Ankleshwar- 393 002 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
269
|
Ranocid 300
|
Ranitidine (dưới dạng Ranitidine
hydrochloride) 300mg
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16369-13
|
138. Công ty
đăng ký: Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd. (Đ/c:
23, L.B. Road, Adyar, Chermai 600 020, Tamil Nadu - India)
138.1 Nhà sản xuất: Galpha
Laboratories Ltd (Đ/c: Unit No. 2, Survey No.
333/1, Kachigam, Daman-396210 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
270
|
Zifam PTZ
|
Piperacillin (dưới dạng
Piperacillin Sodium) 4,0g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Sodium) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống nhụa
trắng chứa nước pha tiêm
|
VN-16370-13
|
139. Công ty
đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 772
Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul. - Korea)
139.1 Nhà sản xuất: Shin Poong
Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong,
Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
271
|
Shinacin
|
Amoxicillin 200mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Kali clavulanat) 50mg
|
Viên nén phân tán
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ x 6
viên
|
VN-16371-13
|
140. Công ty
đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103
Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
140.1 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Taluka-Palghar, dist. Thane -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
272
|
Abhigrel 75
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16372-13
|
140.2 Nhà sản xuất: Medibios
Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76
M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist.
Thane-401506, Mafiarashfra State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
273
|
Robogen
|
Rabeprazole Sodium 20mg
|
Viên nang cứng chứa pellet tan
trong ruột
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16373-13
|
141. Công ty
đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c:
South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
141.1 Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c; South
of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
274
|
Huyết tắc thông
|
Panax Notoginsenosides 10mg
|
Viên hoàn
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 210 hoàn
|
VN-16374-13
|
275
|
Thanh khai linh
|
Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa
240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin
20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg
|
Viên nang mềm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 12
viên
|
VN-16375-13
|
142. Công ty
đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No
128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
142.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem
Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia Yi- Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
276
|
Libaamin Injection
|
L-Citrulline 20mg/3ml; L- Omithine
hydrochloride 30mg/3ml; L- Arginine hydochloride 100mg/3ml
|
Dung dịch tiêm bắp
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 3 ml
|
VN-16376-13
|
143. Công ty
đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 6- 20, Tu- Ku Li, Hsin- Ying
City, Tainan Hsien - Taiwan)
143.1 Nhà sản xuất: Standard Chem
& Pharm Co., Ltd. (Đ/c: No. 6-20, Tu-Ku Li,
Hsin-Ying (730) Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
277
|
Omelupem I. V.
Infusion 40mg
|
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole
sodium) 40mg
|
Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-16377-13
|
144. Công ty
đăng ký: Su-Heung Capsule Co., Ltd. (Đ/c: 317,
Songnae-Dong, Sosagu, Bucheon, Gyunggi-Do - Korea)
144.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 160-17 Hoijuk-ri,
Kwanghyewon- myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
278
|
Daufen Tablet
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
BP
|
Chai nhựa 100 viên
|
VN-16378-13
|
145. Công ty
đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c:
Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
145.1 Nhà sản xuất: Sun
Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214,
Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230,
U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
279
|
Encorate
|
Natri Valproate 200mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16379-13
|
280
|
Encorate
|
Natri Valproate 300mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-16380-13
|
146. Công ty
đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c:
7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)
146.1 Nhà sản xuất: Syncom
Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257
Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
281
|
Cefalexin 500mg
|
Cefalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
BP 2609
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16381-13
|
282
|
Cefdoxm
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 100mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ
Alu/AIux 10 viên
|
VN-16382-13
|
283
|
Cefdoxm
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ
Alu/AIux 10 viên
|
VN-16383-13
|
284
|
Cefnixal
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên
|
VN-16384-13
|
285
|
Cipeye
|
Ciprofloxacin hydroclorid tương
đương Ciprofloxacin 0,3% w/v
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16385-13
|
286
|
Droxule
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
USP 3
|
Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ
Alu/Alu x 10 viên
|
VN-16386-13
|
287
|
Istrax
|
Itraconazole (dưới dạng vi hạt 21%)
100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-16387-13
|
288
|
Losartan Potassium Tablets 50mg
|
Losartan Kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
VN-16388-13
|
289
|
Oxannak
|
Tobramycin sulphate tương đương
Tobramycin 3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16389-13
|
290
|
Trixicam
|
Meloxicam
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16390-13
|
147. Công ty
đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai
Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash,
New Delhi-110065. - India)
147.1 Nhà sản xuất: Synmedic
Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial
Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
291
|
Gynaemed
|
Clotrimazole 100mg
|
Viên nén không bao đặt âm đạo
|
48
tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 que đặt
|
VN-16391-13
|
148. Công ty
đăng ký: Tedis S.A. (Đ/c: 8 Bis Rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France)
148.1 Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
292
|
Bioflora 100mg
|
Saccharomyces boulardii 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 20 gói
|
VN-16392-13
|
293
|
Bioflora 200mg
|
Saccharomyces boulardii 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ chứa 10 viên
|
VN-16393-13
|
148.2 Nhà sản xuất: Macors (Đ/c: Rue des Caillottes, Zl Plaine de Isles 89000
Auxerre - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
294
|
Secnol 2g
|
Secnidazole 2g
|
Thuốc cốm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 gói 4,181g
|
VN-16394-13
|
149. Công ty đăng
ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly
TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)
149.1 Nhà sản xuất: Tianjin Tasly
Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East
Road, Beichen District, Tianjin (Tasly ModemTCM Garden) - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
295
|
Dưỡng huyết thanh não
|
Đương quy, xuyên khung, bạch thược,
thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trần châu
mẫu, diên hồ sách, tế tân
|
Cốm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 9 gói 4g
|
VN-16395-13
|
296
|
Kinh hoa vị khang
|
Thổ kinh giới 9,9g; Thủy đoàn hoa
6,6g; Dầu hạt cải 40mg
|
Viên nang mềm
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 6
viên
|
VN-16396-13
|
150. Công ty đăng
ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent
House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
150.1 Nhà sản xuất: Torrent
Pharmaceuticals Ltd. (D/c: Indrad-382721, Dist.
Mehsana, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
297
|
Indatab P
|
Perindopril
erbumine 400mg; Indapamide 1,25mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16397-13
|
298
|
Rivadem 4.5
|
Rivastigmine hydrogen tartrate tương
đương 4,5mg Rivastigmine 4,5mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-16398-13
|
299
|
Rivadem-6
|
Rivastigmine (dưới dạng
Rivastigmine hydrogen tartrate) 6mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VN-16399-13
|
300
|
Torolan 5
|
Olanzapine 5mg
|
Viên nén không bao phân tán trong
miệng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16400-13
|
301
|
Torpezil 10mg
|
Donepezil hydrochloride 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16401-13
|
302
|
Zepradon - 20
|
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone
HCl) 20mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16402-13
|
303
|
Zepradon - 40
|
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone
HCl) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16403-13
|
151. Công ty
đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:
Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
151.1 Nhà sản xuất: Troikaa
Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Thol-382728, Gujarat. -
India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
304
|
Dynapar EC
|
Diclofenac Natri 50mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
48
tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16404-13
|
152. Công ty
đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251,
Silok-Dong Asan-si, Choongnam - Korea)
152.1 Nhà sản xuất: Unimed
Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong,
Asan-si, Choongnam - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
305
|
Unitoba-D
|
Tobramycin 15mg; Dexamethasone
1mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16405-13
|
153. Công ty
đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300
Massy - France)
153.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Renaudin (Đ/c:
Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
306
|
Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%)
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol Sulfate) 5mg/5ml (0,1%)
|
dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống, Hộp 100 ống
|
VN-16406-13
|
153.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre
35133 Fougeres. - France)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
307
|
Ceftazidime Panpharma 1g
|
Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
EP
|
Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ
|
VN-16407-13
|
154. Công ty
đăng ký: Wockhardt Ltd. (Đ/c: Wockhardt Towers,
Bandra-Kurla
Complex, Bandra (East) Mumbai 400 051 - India)
154.1 Nhà sản xuất: Wockhardt Ltd. (Đ/c: B-15/2, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
308
|
Bestum 1g
|
Ceftazidime 1g
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml
|
VN-16408-13
|
309
|
Kefstar 750mg
|
Cefuroxime sodium 750mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml
|
VN-16409-13
|
155. Công ty
đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd
(Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
155.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
310
|
Growpone 10%
|
Calci gluconate 95,5mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ốngx 10 ml
|
VN-16410-13
|
155.2 Nhà sản xuất: Hanlim
Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
311
|
Florido
|
Ofloxacin 3mg/1g
|
Mỡ tra mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-16411-13
|
312
|
Navedro Eye Drops
|
Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 1 lọ 5 ml
|
VN-16412-13
|
155.3 Nhà sản xuất: Shandong
Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 6
Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
313
|
Cefotaxime sodium for Inj
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime
sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 29
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml
|
VN-16413-13
|
155.4 Nhà sản xuất: West Pharma -
Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Đ/c:
Rua Joao de Deus, No 11 Venda Nova 2700 Amador a - Portugal)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
314
|
Acid Alendronic Farmoz
|
Alendronic Acid (dưới dạng
Alendronate sodium) 70mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên
|
VN-16414-13
|
156. Công ty đăng
ký: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD.
(Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
156.1 Nhà sản xuất: Xepa-soul
Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng
Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
315
|
Provinace
|
Perindopril erbumine 4mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16415-13
|
157. Công ty
đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No.
18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
157.1 Nhà sản xuất: Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5
& 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000
Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
316
|
Bislan 8mg
|
Bromhexine hydrochloride 8mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
BP 2007
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên
|
VN-16416-13
|
317
|
YSPFrotin 250mg
|
Metronidazole 250mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36
tháng
|
BP 2009
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16417-13
|
158. Công ty
đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c:
108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector
11, Belapur, New Bombay-400 703 - India)
158.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation
Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar RoadNalagarh Dist. Solan H.P-
174101-India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
318
|
Sanrabe-10
|
Rabeprazoie sodium 10mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16418-13
|
319
|
Sanrabe-20
|
Rabeprazole sodium 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-16419-13
|
158.2 Nhà sản xuất: Bharat
Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod
Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
320
|
Oxefam 250
|
Clarithromycin 250mg
|
Viện nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16420-13
|
321
|
Oxefam 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp 1 vỉ x 10
viên
|
VN-16421-13
|
158.3 Nhà sản xuất: Makcur
Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam,
Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
322
|
Subaraz
|
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon
natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm
5ml
|
VN-16422-13
|
159. Công ty
đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
159.1 Nhà sản xuất: Ying Yuan
Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin
Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
323
|
Cimetidine Injection 150mg/ml Y.Y
|
Cimetidine (dưới dạng Cimetidine
hydrochloride) 150mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ chứa 5 ống thủy tinh chứa
2ml dung dịch thuốc
|
VN-16423-13
|
324
|
Lekun Capsules 250mg
|
D-Glucosamine sulfate (dưới dạng
D-Glucosamine sulfate disodium chloride) 250mg
|
Viên nang cứng
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai nhựa trắng chứa 100 viên
|
VN-16424-13
|
325
|
Loperamide Capsules Honten
|
Loperamide HCl
2mg
|
Viên nang cứng
|
48
tháng
|
NSX
|
Chai nhựa trắng chứa 200 viên
|
VN-16425-13
|
160. Công ty
đăng ký: Young-D Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27,
Bangbae-dong Seocho-ku, Seoul - Korea)
160.1 Nhà sản xuất: Korea Prime
Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dimsan-ri,
Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
326
|
Thuốc tiêm Porison
|
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone
sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16426-13
|
327
|
Zorid
|
Lysozyme chloride 90mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16427-13
|
160.2 Nhà sản xuất: Suheung
Capsule Co., Ltd (Đ/c: 317 - Songnae-1-Dong,
Bucheon City, Kyunggi-do, Korea - Korea)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
328
|
Cellartbone-A (đóng gói: Sky New Pharm.
Co., Ltd địa chỉ 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si,
Gyeonggi-do Korea)
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-16428-13
|
161. Công ty
đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T.
road, Kamal -132 001. - India)
161.1 Nhà sản xuất: Zee
Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
329
|
Livoxee
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin
hemihydrate) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ 10 viên
|
VN-16429-13
|
330
|
Zevid-200 Tablets
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên
|
VN-16430-13
|