Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 108/QĐ-QLD 2019 danh mục thuốc sản xuất trong nước lưu hành tại Việt Nam
Số hiệu:
|
108/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Vũ Tuấn Cường
|
Ngày ban hành:
|
27/02/2019
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 108/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 27
tháng 02 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 1064 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 164
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày
25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng
ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 1064 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 164.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu
VD-...-19 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và đăng ký chỉ được sản xuất và lưu hành
các thuốc kiểm soát đặc biệt khi có Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
phạm vi kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt phù hợp với phạm vi hoạt động
của cơ sở đáp ứng quy định tại khoản 5, Điều 143, Nghị định số
54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017 của Chính phủ quy định
chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược.
Điều 4. Đối với các thuốc ban hành kèm theo quyết định này thuộc
danh mục thuốc độc và nguyên liệu độc làm thuốc theo quy định tại Thông tư
06/2017/TT-BYT ngày 03/5/2017 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc độc
và nguyên liệu độc làm thuốc; công ty đăng ký, cơ sở sản xuất phải cập nhật quy
định về thuốc độc trên nhãn và hướng dẫn sử dụng theo quy định tại Thông tư
01/2018/TT-BYT ngày 18/01/2018 của Bộ Y tế quy định ghi nhãn thuốc, nguyên liệu
làm thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và chỉ được sản xuất, lưu hành thuốc
trên thị trường sau khi Cục Quản lý Dược phê duyệt nội dung cập nhật này.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 6. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 6;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế;
Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN - CTCP;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).
|
CỤC TRƯỞNG
Vũ Tuấn Cường
|
DANH MỤC
1064
THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 164
Ban hành kèm theo quyết định số 108/QĐ-QLD, ngày 27/02/2019
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Bcinnalgine
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Chai 200 viên; 500 viên
|
VD-31424-19
|
2
|
Bh Toptino
|
Fexofenadin hydroclorid 180 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên.
|
VD-31425-19
|
3
|
Bh-Topticefdinir 125
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-31426-19
|
4
|
Bh-Topticefdinir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
|
VD-31427-19
|
5
|
Cephalexin 500 mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (nâu-kem)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31428-19
|
6
|
Cophadroxil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng (xám - xám)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang
cứng.
|
VD-31429-19
|
7
|
Cophadroxil 500
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
500mg
|
Viên nang cứng (xanh - vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 200 viên nang
cứng.
|
VD-31430-19
|
8
|
Cophalen
|
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-31431-19
|
9
|
Magnesi-B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin
hydrochlorid 5 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-31432-19
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty TNHH Dược
phẩm Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình
Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh Long An - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm
Dược liệu Mộc Hoa Tràm (Đ/c: Ấp 3, Xã Bình Phong Thạnh, Huyện Mộc Hóa, Tỉnh
Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Citropholi
|
Cao Vân chi (1:4) 250mg (tương đương Nấm vân chi
1.000mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-31433-19
|
11
|
Hizoma
|
Cao Diệp hạ châu đắng (1:4) 250mg (tương đương Diệp
hạ châu đắng 1.000mg)
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-31434-19
|
12
|
Hizoma
|
Mỗi gói chứa 3 gam Cốm Diệp hạ châu đắng (tương
đương Diệp hạ châu đắng 6g)
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3 gam
|
VD-31435-19
|
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ
Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh
Công ty TNHH MTV 120 Armephaco- Xí nghiệp Dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ
Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Cirocol
|
Paracetamol 500 mg; Cafein 30 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31436-19
|
14
|
Erythromycin
|
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat
693,5mg) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-PVC)
|
VD-31437-19
|
15
|
Metyldron
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén/vỉ (Vỉ Alu-PVC)
|
VD-31438-19
|
16
|
Rosuvastatin
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên
|
VD-31439-19
|
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản
xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm
thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 -
Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo
A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Levoflox-500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-31440-19
|
5. Công ty đăng ký: Cơ sở đặt gia công: Công ty
cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 -
Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhận gia công: Chi nhánh
công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số
6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Phong tê thấp
|
Mỗi viên chứa hỗn hợp cao và bột dược liệu tương
đương: Hy thiêm 800mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Thổ phục
linh 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương
quy 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31441-19
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9
(Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9
(Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chỉnh
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Calcolife
|
Mỗi 1 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat
(tương đương với 8,45 mg calci) 65 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống x 10
ml
|
VD-31442-19
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma
(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c:
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
20
|
Biviantac Fort
|
Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg
nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Simethicon
(dưới dạng bột simethicon 60%-70%) 40mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên
|
VD-31443-19
|
21
|
Bivitanpo 100
|
Losartan kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC/PV dC) x 10 viên; 3 vỉ
(nhôm-nhôm) x 10 viên
|
VD-31444-19
|
22
|
Bivotzi 80/25
|
Telmisartan 80mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31445-19
|
23
|
Bivouro
|
Acid ursodeoxycholic 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai
60 viên, 100 viên
|
VD-31446-19
|
24
|
Cao khô Actiso (1:66,66)
|
Mỗi 1g cao actiso (tương đương lá tươi actiso
66,66g)
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Gói 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc
15kg
|
VD-31447-19
|
25
|
Cao khô Linh chi (1:25)
|
Mỗi 1g cao chứa dược liệu Linh chi 25g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
VD-31448-19
|
26
|
Cao khô Nghệ vàng (1:14)
|
Mỗi 1g cao đặc chứa Nghệ vàng 14g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg; 10kg hoặc
15kg
|
VD-31449-19
|
27
|
Cao khô rau đắng biển (1:10)
|
Mỗi 1g cao chứa Rau đắng biển 10g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc
15kg
|
VD-31450-19
|
28
|
Cao khô xuyên khung (1:6,6)
|
Mỗi 1g cao chứa dược liệu thân rễ cây Xuyên khung
6,6g
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
48 tháng
|
TCCS
|
Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg hoặc
15kg
|
VD-31451-19
|
29
|
Cevirflo
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl
436,34mg) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31452-19
|
30
|
Vimethy
|
Methylprednisolon 16mg
|
viên nén
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31453-19
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ
cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt
Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao
Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Cao lỏng Traluvi
|
Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu
15g (tương đương 100g dược liệu bao gồm: Thục địa 32g; Hoài sơn 16g; Sơn thù
16g; Mẫu đơn bì 12g; Phục linh 12g; Trạch tả 12g)
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100ml
|
VD-31454-19
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam
(Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Goldagtin
|
Vildagliptin 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31455-19
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S.
Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt
Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược S. Pharm
(Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
33
|
Aralgicxan
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên.
|
VD-31456-19
|
34
|
Cimetidine
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x
10 viên
|
VD-31457-19
|
35
|
Cotrimoxazol 480 mg
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 150 viên; Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 20 viên.
|
VD-31458-19
|
36
|
Vitamin B1 250mg
|
Thiamin mononitrat 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên.
|
VD-31459-19
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược - Vật
tư y tế Thanh Hóa. (Đ/c: 232 Trần Phú, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa -
Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược - Vật tư
y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 04 Quang Trung, Tp. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
37
|
Fluthepharm 10
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)
10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31460-19
|
38
|
Thenvagine
|
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ
x 10 viên
|
VD-31461-19
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed
(Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
39
|
Allerpa
|
Mỗi ml chứa: Loratadin 1mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
USP 40 + TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml
|
VD-31462-19
|
40
|
Alphatrypsin 4 ODT
|
Alphachymotrypsin 4,2mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31463-19
|
41
|
Alphatrypsin 8 ODT
|
Alphachymotrypsin 8,4mg
|
Viên nén phân tán trong miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31464-19
|
42
|
Apibestan 150 - H
|
Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
|
VD-31465-19
|
43
|
Apibestan 300 - H
|
Irbesartan 300mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 14 viên
|
VD-31466-19
|
44
|
Apibrex 400
|
Celecoxib 400mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31467-19
|
45
|
Apibufen 100
|
Flurbiprofen 100mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31468-19
|
46
|
Apibufen 50
|
Flurbiprofen 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31469-19
|
47
|
Apicozol 100
|
Itraconazol (dưới dạng vi hạt 22%) 100mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-31470-19
|
48
|
Apigyno
|
Mỗi 100g chứa: Alpha terpineol 1g
|
Gel vệ sinh phụ nữ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100g, hộp 1 chai 135g
|
VD-31471-19
|
49
|
Apilevo 500
|
Levotloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31472-19
|
50
|
Apilevo 750
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
750mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31473-19
|
51
|
Apimuc 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31474-19
|
52
|
Apimuc 200
|
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg
|
Thuốc cốm uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 30 gói x 1g
|
VD-31475-19
|
53
|
Apinaton 500
|
Nabumeton 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31476-19
|
54
|
Apisolvat
|
Mỗi 5g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-31477-19
|
55
|
Apival 80
|
Valsartan 80mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 40
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-31478-19
|
56
|
Arazol - Tab 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100
viên
|
VD-31479-19
|
57
|
Arazol-Tab 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
trihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100
viên
|
VD-31480-19
|
58
|
Betacort
|
Mỗi 5g chứa: Betamethason (dưới dạng betamethason
valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.500 IU
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-31481-19
|
59
|
Candipa
|
Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-31482-19
|
60
|
Etopi 120
|
Etoricoxib 120mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31483-19
|
61
|
Flupaz 100
|
Fluconazol 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31484-19
|
62
|
Flupaz 150
|
Fluconazol 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31485-19
|
63
|
Flupaz 50
|
Fluconazol 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31486-19
|
64
|
Fucipa
|
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic
hemihydrat) 100mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-31487-19
|
65
|
Fucipa - B
|
Mỗi 5g chứa: Acid fusidic (dưới dạng Acid fusidic
hemihydrat) 100mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 5mg
|
Thuốc kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g
|
VD-31488-19
|
66
|
Gabatin
|
Mỗi ml chứa: Gabapentin 50mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 ống x 6ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml,
100ml
|
VD-31489-19
|
67
|
Hatadin 5
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31490-19
|
68
|
Lyapi
|
Mỗi 5ml chứa: Pregabalin 100mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml,
100ml
|
VD-31491-19
|
69
|
Lyapi 25
|
Pregabalin 25mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31492-19
|
70
|
Lyapi 50
|
Pregabalin 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31493-19
|
71
|
Maladi B
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31494-19
|
72
|
Moxipa 400
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31495-19
|
73
|
Paclovir
|
Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g
|
VD-31496-19
|
74
|
Paclovir 200 DT
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31497-19
|
75
|
Paluzine
|
Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg
|
Siro
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống
x 10ml; Hộp 1 chai 100ml
|
VD-31498-19
|
76
|
Pancal
|
Mỗi 10ml chứa: Calci lactat pentahydrat (tương
đương 64,87mg Ca) 500mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, 100ml
|
VD-31499-19
|
77
|
Para-Api 150
|
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, hộp 30 gói x 1g
|
VD-31500-19
|
78
|
Para-Api 325
|
Mỗi gói 2g chứa Paracetamol: 325mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 30 gói x 2g
|
VD-31501-19
|
79
|
Povidone-API
|
Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 chai 90ml, hộp 1 chai 20ml
|
VD-31502-19
|
80
|
Predion 5 DT
|
Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri
phosphat) 5mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200
viên, 500 viên
|
VD-31503-19
|
81
|
Ribarin
|
Mỗi ml chứa: Ribavirin 40mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml, 100ml
|
VD-31504-19
|
82
|
Ribarin 200
|
Ribavirin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31505-19
|
83
|
Ribarin 400
|
Ribavirin 400mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31506-19
|
84
|
Sipantoz 20
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri
sesquihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31507-19
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM
(Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt
Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: Số 102 Chi Lăng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải
Dương, tỉnh Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Taxedac Eye Drops
|
Mỗi 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin HCl) 25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri
phosphat) 5mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml, 8ml, 10ml
|
VD-31508-19
|
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược
Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Acid Nalidixic
|
Acid nalidixic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31509-19
|
87
|
Bromhexin 4
|
Bromhexin hydroclorid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên
|
VD-31510-19
|
88
|
Clorpheniramin
|
Clorphemiramin maleat 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 200 viên, 500 viên
|
VD-31511-19
|
89
|
Descallerg
|
Desloratadin 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100
viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-31512-19
|
90
|
Paracetamol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng (tím - hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên
|
VD-31513-19
|
91
|
Potazamine
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ , 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên,
200 viên, 500 viên
|
VD-31514-19
|
92
|
Tofluxine
|
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat
100mg
|
viên nang cứng (hồng -vàng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên
|
VD-31515-19
|
93
|
Tofluxine
|
Dextromethorphan hydrobromid 5mg; Terpin hydrat
100mg
|
Viên nang cứng (hồng -tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200
viên
|
VD-31516-19
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược
Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng -
Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Dalekine 250
|
Acid Valproic 250 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31517-19
|
95
|
Disidana
|
Mỗi 2 ml chứa: Nefopam hydroclorid 20 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-31518-19
|
96
|
Garnotal 10
|
Phenobarbital 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-31519-19
|
97
|
Meloxicam 15mg
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31520-19
|
98
|
Myolaxyl 500
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31521-19
|
99
|
Povidon Iod 10%
|
Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp
12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml
|
VD-31522-19
|
100
|
Risdontab 2
|
Risperidon 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31523-19
|
101
|
Ticoldex
|
Mỗi lọ 5 ml chứa: Cloramphenicol 20 mg; Dexamethason
natri phosphat 5 mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-31524-19
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng
Nai (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt
Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai
(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, Tp, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Povidon Iodin 10%
|
Mỗi 20ml chứa: Povidon iodin 2g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 chai 20ml, 90ml; Chai 500ml; Chai 1000ml;
Chai 2000ml
|
VD-31525-19
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà
Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Acid Folic HT
|
Acid folic 0,4mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 5 vỉ, 2 vỉ, 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ,
5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-31526-19
|
104
|
Biopacol
|
Paracetamol 150mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên,
10 viên, 20 viên
|
VD-31527-19
|
105
|
Clophehadi
|
Clorpheniramin maleat 4mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên; Lọ 500
viên; Lọ 1000 viên
|
VD-31528-19
|
106
|
Clotrimazol 1%
|
Mỗi 100g chứa: Clotrimazol 1g
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g; 7,5g; 10g; 12,5g; 15g; 20g; 25g;
30g
|
VD-31529-19
|
107
|
Fastcort
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100
viên; Hộp 1 lọ 200 viên
|
VD-31530-19
|
108
|
Hacimux 600
|
Acetylcystein 600mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp
x 5 viên, 10 viên, 15 viên, 20 viên
|
VD-31531-19
|
109
|
Hatiseptol
|
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Lọ
200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-31532-19
|
110
|
Ibuhadi
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 200mg
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 gói, 10 gói, 12 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-31533-19
|
111
|
lnfa - Ralgan
|
Mỗi 1,5g chứa: Paracetamol 80mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g
|
VD-31534-19
|
112
|
Vitbtri
|
Pyridoxin hydroclorid 125mg; Thiamin mononitrat
(vitamin B1) 125mg; Cyanocobalamin 125mcg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100
viên
|
VD-31535-19
|
17.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
(Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Nghệ mật ong
|
Bột nghệ 200mg; Mật ong 30mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ
30 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-31536-19
|
114
|
Tô mộc Hadiphar
|
Mỗi gói 2,5g chứa: Cao lỏng tô mộc (tương đương
1,5g tô mộc) 450mg
|
Cốm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 2,5g
|
VD-31537-19
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa
(Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa
(Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh
Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Eyehep
|
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 15ml
|
VD-31538-19
|
116
|
Moxideka
|
Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Moxifloxacin (dưới dạng
Moxifloxacin hydroclorid) 25mg
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 5ml
|
VD-31539-19
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt
Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng
- LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
117
|
Viên nang Diệp Hạ Châu
|
Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 2,5 5 g dược
liệu Diệp Hạ Châu Đắng) 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên,
60 viên, 100 viên
|
VD-31540-19
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải
(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải
(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Almipha
|
Chymotrypsin 4,2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31541-19
|
119
|
Magnesium-B6
|
Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 05 vỉ x 10 viên
|
VD-31542-19
|
120
|
Povidon iod 10%
|
Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ 20ml; Hộp 01 lọ 90ml; Hộp 01 lọ 100ml;
Chai 500ml
|
VD-31543-19
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
(Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi,
Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Nadyestin 20
|
Ebastin 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31544-19
|
21.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9
TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh
Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Roxithromycin 50mg
|
Mỗi gói 3g chứa Roxithromycin 50mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3g
|
VD-31545-19
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt
Nam - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công
ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp
Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TPHCM, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Salbutamol 2 mg
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên
|
VD-31546-19
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
(Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Bedouza 1000
|
Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1.000 mcg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống 1ml
|
VD-31547-19
|
125
|
Bromhexin 8mg
|
Bromhexin hydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
|
VD-31548-19
|
126
|
Ciprofloxacin 0,3%
|
Mỗi 5ml dung dịch chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng
Ciprofloxacin Hydroclorid) 15mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5ml
|
VD-31549-19
|
127
|
DigoxineQualy
|
Digoxin 0,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên
|
VD-31550-19
|
128
|
Eftilora 10
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31551-19
|
129
|
Emerazol
|
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa
Esomeprazol magnesi trihydrat tương ứng Esomeprazol magnesi 8,5% w/w) 20mg
|
Viên nang cứng (chứa pellet tan trong ruột)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31552-19
|
130
|
Ivermectin 6
|
Ivermectin 6mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-31553-19
|
131
|
Metrima 100
|
Clotrimazol 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-31554-19
|
132
|
Povidone Iodine 1%
|
Mỗi 90ml dung dịch chứa: Iod (dưới dạng Povidon
iod) 0,09g
|
Dung dịch súc miệng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90ml
|
VD-31555-19
|
133
|
Pregabalin 75mg
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31556-19
|
134
|
Tenofovir 300
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31557-19
|
135
|
Tetracain 0,5%
|
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tetracain hydroclorid
50mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 10ml
|
VD-31558-19
|
136
|
Vitamin B6
|
Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Pyridoxin hydroclorid
100mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml
|
VD-31559-19
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên,
An Giang - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ
Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
137
|
Agidoxin
|
Pyridoxin hydrochlorid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31560-19
|
138
|
Agietoxib 60
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31561-19
|
139
|
Agilinco
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid)
500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên/vỉ nhôm-PVC. Hộp
1 chai 100 viên
|
VD-31562-19
|
140
|
Aginaril 5
|
Enalapril maleat 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
VD-31563-19
|
141
|
Aginmezin 5
|
Alimemazin tartat 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Ép vỉ nhôm-PVC, hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên, vỉ 20
viên, vỉ 25 viên
|
VD-31564-19
|
142
|
Amriamid 100
|
Amisulprid 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31565-19
|
143
|
Amriamid 200
|
Amisulprid 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31566-19
|
144
|
Amriamid 400
|
Amisulprid 400 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31567-19
|
145
|
ARBOSNEW 50
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
VD-31568-19
|
146
|
Crybotas 50
|
Cilostazol 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Ép vỉ nhôm-PVC, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ, 06 vỉ hoặc
10 vỉ
|
VD-31569-19
|
147
|
Ifatrax
|
Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol
22% kl/kl) 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-31570-19
|
148
|
Lipagim 200
|
Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized)
200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31571-19
|
149
|
Lopigim 300
|
Gemfibrozil 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Vỉ 10 viên nang cứng. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
|
VD-31572-19
|
150
|
Niztahis 300
|
Nizatidin 300 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên. Ép vỉ nhôm -PVC
|
VD-31573-19
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Amvifeta
|
Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Paracetamol 1g
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi ,10 túi x 100ml
|
VD-31574-19
|
152
|
Amviklor 125
|
Mỗi 2,5gam bột pha hỗn dịch chứa: Cefaclor (dưới
dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 12 gói x 2,5g
|
VD-31575-19
|
153
|
Amviklor 250
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat 262mg)
250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-31576-19
|
154
|
Amvitacine 150
|
Mỗi 50ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng
Netilmicin sulfat) 150mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml
|
VD-31577-19
|
155
|
Amvitacine 300
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Netilmicin (dưới dạng
Netilmicin sulfat) 300mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi, 10 túi x 100ml
|
VD-31578-19
|
156
|
Asasea 250
|
Mỗi 50ml dung dịch chứa: Levofloxacin (dưới dạng
Levofloxacin hemihydrat) 250mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi, 10 túi x 50ml
|
VD-31579-19
|
157
|
Cefpicen 100
|
Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng
Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VD-31580-19
|
158
|
Cefpicen 50
|
Mỗi gói 3 gam bột chứa Cefpodoxime (dưới dạng
Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VD-31581-19
|
159
|
Crystacef 0,5 g
|
Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô
khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-31582-19
|
160
|
Crystacef 1g
|
Mỗi lọ chứa Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô
khuẩn trộn sẵn Cephalothin natri và natri bicarbonat theo tỷ lệ 97:3) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-31583-19
|
161
|
Spreacef 2g
|
Mỗi lọ chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon
Natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 lọ, 20 lọ
|
VD-31584-19
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
162
|
CadisAPC 40/12.5
|
Telmisartan 40 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31585-19
|
163
|
CadisAPC 80/12.5
|
Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 39
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31586-19
|
164
|
CadisAPC 80/25
|
Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31587-19
|
165
|
LitorAPC 10
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium
trihydrate) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31588-19
|
166
|
LitorAPC 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium
trihydrate) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31589-19
|
167
|
Maxxpara
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31590-19
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên
(Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
168
|
A.T Acyclovir 200 mg
|
Acyclovir 200mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 3, 5, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100
viên
|
VD-31591-19
|
169
|
A.T Amikacin 500
|
Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 3 lọ +
3 ống nước cất pha tiêm 2ml; Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 2ml
|
VD-31592-19
|
170
|
A.T Salbutamol inj
|
Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
sulfat) 0,5 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5, 10, 20 ống x 1 ml
|
VD-31593-19
|
171
|
A.T Sitagpiptin 100mg
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate
monohydrate) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30
viên, 60 viên, 100 viên.
|
VD-31594-19
|
172
|
A.T Sitagpiptin 50 mg
|
Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate
monohydrate) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30
viên, 60 viên, 100 viên.
|
VD-31595-19
|
173
|
Aticolcide Inj
|
Thiocolchicosid 4mg/ 2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 2ml
|
VD-31596-19
|
174
|
Atineuro
|
Mỗi 5ml có chứa Gabapentin 250mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x ống 5ml (PVC/PE). Hộp
1 chai 30ml, 60ml, 100 ml.
|
VD-31597-19
|
175
|
Atithios Inj
|
Hyoscin butylbromid 20 mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, 10 ống, 20 ống x 1ml
|
VD-31598-19
|
176
|
JAPET
|
Ezetimibe 10mg; Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calcium trihydrat) 20mg (21,69mg)
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ.
|
VD-31599-19
|
177
|
Somastop
|
Mỗi gói chứa: Sucralfat 1 g
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói
|
VD-31600-19
|
178
|
Telmisartan 40 A.T
|
Telmisartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Ép vỉ Alu-Alu 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ. Hộp
1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên.
|
VD-31601-19
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến
Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Becoridone New
|
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Domperidon (tương đương Domperidon
maleat 1,27mg) 1mg
|
Hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 25ml, 55ml
|
VD-31602-19
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
180
|
Bosfen 400
|
Ibuprofen 400mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 40
viên, 60 viên, 80 viên, 100 viên, 120 viên, 140 viên
|
VD-31603-19
|
181
|
Bosphagel B
|
Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 26 gói, 30 gói x 20g
|
VD-31604-19
|
182
|
Bostacet
|
Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31605-19
|
183
|
Bostanex
|
Mỗi 1ml chứa: Desloratadin 0,5mg
|
Si rô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; 60ml; 100ml; 120ml
|
VD-31606-19
|
184
|
Conoges 100
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31607-19
|
185
|
Enaboston 20 plus
|
Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31608-19
|
186
|
Paralmax extra
|
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 10
viên
|
VD-31609-19
|
187
|
Philclonestyl
|
Clorphenesin carbamat 125mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31610-19
|
188
|
Zopiboston
|
Zopiclon 7,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-31611-19
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp.
Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, huyện Thường Tín, Tp.
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
189
|
BFS-Pipolfen
|
Promethazin hydrochlorid 100mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1,2,5 vỉ x 2 lọ x 4ml
|
VD-31614-19
|
190
|
Carbamol-BFS
|
Methocarbamol 1000mg/10ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1, 5, 10, 20 ống x 10 ml
|
VD-31615-19
|
191
|
Cardio-BFS
|
Mỗi ml chứa Propranolol hydroclorid 1 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ, 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x lọ nhựa 1ml, 2ml,
5ml, 10ml
|
VD-31616-19
|
192
|
Desone
|
Mỗi 1 ml chứa Desloratadin 0,5 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 2,5ml. Hộp 2
vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 10
ml. Lọ 30ml, 60ml.
|
VD-31617-19
|
193
|
Docuson
|
Docusat natri 12,5mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 5 ml. Hộp 2,4, 6, 8 vỉ
x 5 ống x 10ml. Hộp 1 lọ x 30, 60, 120, 240 ml.
|
VD-31619-19
|
194
|
Duchat
|
Mỗi ml chứa: Calci (dưới dạng Calci lactat
pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; Thiamine hydrochloride 0,2 mg; Riboflavine
sodium phosphate 0,23 mg; Pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; Cholecalciferol 1
mcg; Alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; Nicotinamide 1,33 mg; Dexpanthenol
0,67 mg; Lysin hydrochloride 20,0 mg
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10, 20, 30, 40, 50 ống x 7,5ml. Lọ 30, 60,
120 ml.
|
VD-31620-19
|
195
|
Naphacon
|
Mỗi 1 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,5 mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 ống 2ml, 3ml, 5ml, 8ml, 10ml
|
VD-31622-19
|
196
|
Pamol
|
Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 120mg
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml. Hộp 1 lọ
x 30 ml
|
VD-31623-19
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường
Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường
Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Bfs-Adenosin
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Adenosine 3 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml; Hộp 10 lọ, 20 lọ,
50 lọ x 10 ml
|
VD-31612-19
|
198
|
Bfs-Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin 200mg/10ml
|
Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 1
vỉ, 5 vỉ x 1 ống 10ml.
|
VD-31613-19
|
199
|
Digoxin-BFS
|
Mỗi 1 ml chứa Digoxin 0,25mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01, 10, 20 lọ x 1ml. Hộp 01, 10, 20 lọ x 2ml.
Hộp 01, 10, 20 lọ x 4ml
|
VD-31618-19
|
200
|
Ketorolac-BFS
|
Ketorolac trometamol 30 mg/1ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 1
ml
|
VD-31621-19
|
201
|
Tobra-BFS
|
Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulphate
122,0mg) 80 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 2 ml.
|
VD-31624-19
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh
Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Detracyl 250
|
Mephenesin 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-31625-19
|
203
|
Detracyl 500
|
Mephenesin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31626-19
|
204
|
Levocef 500
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-31627-19
|
205
|
Loratadin 10
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31628-19
|
206
|
Mobium
|
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên,
100 viên
|
VD-31629-19
|
207
|
Panalgan effer 500
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên
|
VD-31630-19
|
208
|
Panalgan Effer Codein
|
Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 30
mg
|
Viên nén sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-31631-19
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Andirel-HCTZ 20/12,5
|
Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid
12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31632-19
|
210
|
Coxnis
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31633-19
|
211
|
Kirby
|
Erdostein 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31634-19
|
212
|
Queitoz-100
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-31635-19
|
213
|
Tabarex-160
|
Valsartan 160mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31636-19
|
214
|
Tehep-B
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-31637-19
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Aciclovir
|
Mỗi 5 gam kem chứa: Aciclorvir 250mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 5g, 10 g
|
VD-31638-19
|
216
|
Cemofar 10%
|
Mỗi 20ml dung dịch chứa: Paracetamol 2g
|
Dung dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 20ml
|
VD-31639-19
|
217
|
Cinnaphar
|
Mỗi 30 gam thuốc mỡ chứa: Methyl salicylat 8,1g;
Menthol 3,6g; Camphor 3g
|
Thuốc mỡ dùng ngoài
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 30g
|
VD-31640-19
|
218
|
Clorpromazin
|
Clorpromazin hydroclorid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31641-19
|
219
|
Povidine 4%
|
Mỗi 500ml dung dịch chứa: Povidon iod 20g
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai 500ml, 800ml
|
VD-31645-19
|
220
|
Sibemag
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin
hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31646-19
|
221
|
Xylofar
|
Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Xylometazolin
Hydroclorid 5mg
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VD-31648-19
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận
1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, Quận
12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Folacid
|
Acid folic 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 20 viên
|
VD-31642-19
|
223
|
Lorafar
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31643-19
|
224
|
Ống hít
|
Menthol 620mg; Camphor 655mg; Eucalyptol 170mg;
Tinh dầu bạc hà 42,5mg; Thymol 25,5mg
|
Dung dịch dầu
|
24 tháng
|
TCCS
|
Vỉ 5 ống
|
VD-31644-19
|
225
|
Thiazifar
|
Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31647-19
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T
(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa,
Long An - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c- ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ,
Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Loratadin
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31649-19
|
227
|
Pimeran
|
Metoclopramid hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-31650-19
|
37. Công ty đăng ký: Công ty
cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ
phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông
Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
228
|
Tinfocool
|
Mỗi 1g chứa Triamcinolon acetonid 0,1%
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 gói x 1g
|
VD-31651-19
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam -
Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Chầu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Bổ tỳ trẻ em
|
Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương
đương với: Đảng sâm 4,35g; Bạch truật 4,35g; Ý dĩ 4,35g; Liên nhục 4,3 5g;
Hoài sơn 4,35g; Sơn tra 2,1g; Cam thảo 3,15g; Sa nhân 0,75g; Trần bì 2,1g; Bạch
linh 2,85g; Mạch nha 1,5g) 3,42g
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml
|
VD-31652-19
|
230
|
Cảm xuyên hương
|
Xuyên khung 132mg; Bạch chỉ 165mg; Hương phụ
132mg; Cam thảo bắc 5mg; Quế 6mg ; Gừng 15mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31653-19
|
231
|
Cao ích mẫu
|
Mỗi 125ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương
đương với: ích mẫu 100g; Hương phụ chế 31,25g; Ngải cứu 25g) 15,6g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 125ml, 150ml, 200ml
|
VD-31654-19
|
232
|
Hoàn bổ thận âm
|
Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0,75g; Tỳ giải 0,25g; Táo
nhục 0,45g; Thạch hộc 0,3g; Hoài sơn 0,295g; Khiếm thực 0,35g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g, hộp 10 gói x 50g
|
VD-31655-19
|
233
|
Hoàn phong thấp
|
Mỗi 1 viên (10g) chứa: Hy thiêm 1,58g; Ngưu tất 1,35g;
Quế chi 0,32g; Cẩu tích 1,13g; Sinh địa 0,33g; Ngũ gia bì 0,88g
|
Viên hoàn mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 4 viên, hộp 1 túi x 6 viên, hộp 1 túi
x 10 viên
|
VD-31656-19
|
234
|
Khung phong hoàn
|
Mỗi gói 5g chứa: Xuyên khung 0,3 g ; Độc hoạt
0,45g; Phòng phong 0,3g; Ngưu tất 0,3g; Sinh địa 0,3g; Đảng sâm 0,5g; Tang ký
sinh 0,3g; Tế tân 0,1g; Tần giao 0,3g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đỗ trọng
0,3g; Cam thảo 0,2g; Bạch linh 0,3g; Quế 0,2g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g
|
VD-31657-19
|
235
|
Kim tiền thảo
|
Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2,4g kim tiền
thảo) 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ
100 viên
|
VD-31658-19
|
236
|
Mát gan tiêu độc Hanaliver
|
Mỗi 125ml siro chứa: Cao đặc hỗn hợp (tương
đương: nhân trần 15g, bồ công anh 10g, cúc hoa 5g, kim ngân hoa 5g, cam thảo
1,87g, actiso 10g) 4,7g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 125ml, hộp 1 chai 150ml, hộp 1 chai
200ml, hộp 1 chai 250ml
|
VD-31659-19
|
237
|
Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ
|
Mỗi 80ml chứa: Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương
đương với: Bạch linh 0,576g; Cát cánh 1,092g; Tỳ bà diệp 2,88g; Tang bạch bì
2,0g; Ma hoàng 0,42g; Mạch môn 0,772g; Bạc hà 1,864g; Bán hạ chế 1,336g; Bách
bộ 2,986g; Mơ muối 1,3g; Cam thảo 0,378g; Bạch phàn 0,132g) 2,12g; Tinh dầu bạc
hà 0,08g
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 80ml, 100ml, 125ml, 150ml
|
VD-31660-19
|
238
|
Viên kim tiền thảo trạch tả
|
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Kim tiền thảo (tương
đương 3g Kim tiền thảo) 0,3g; Trạch tả 3g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 50g; Hộp 10 gói x 5g
|
VD-31661-19
|
239
|
Viên ngậm bổ phế chi khái lộ
|
Cao đặc hỗn hợp 100mg (tương đương với: Bạch linh
36mg; Cát cánh 68,5mg; Tỳ bà diệp 130mg; Tang bạch bì 75mg; Ma hoàng 26,5mg;
Mạch môn 50mg; Bạc hà 65mg; Bán hạ chế 60mg; Bách bộ 70mg; Mơ muối 60mg; Cam
thảo 25mg; Bạch phàn 8mg) 100mg; Tinh dầu bạc hà 2,5mg
|
Viên nén ngậm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên
|
VD-31662-19
|
240
|
Viên sáng mắt
|
Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Bạch
tật lê 300mg; Mẫu đơn bì 200mg; Sơn thù 200mg; Bạch thược 200mg; Đương quy
200mg; Câu kỷ tử 300mg; Cúc hoa 300mg; Hoài sơn 150mg; Phục linh 200mg; Trạch
tả 200mg; Thục địa 50mg) 230mg; Thạch quyết minh 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31663-19
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
241
|
Diperaquin
|
Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin
40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 9 viên
|
VD-31664-19
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - TP. Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4-La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
242
|
Amoxicilin 875 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin
trihydrat) 875 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐNV IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31665-19
|
243
|
Ampicilin 500mg
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31666-19
|
244
|
Anpertam
|
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
|
Viên nang cứng (trắng-tím)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31667-19
|
245
|
Ausmuco 750V
|
Carbocistein 750 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31668-19
|
246
|
Avucibe
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31669-19
|
247
|
Cefdina 125 mg
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 125
mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
|
VD-31670-19
|
248
|
Cefdina 250 mg
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
|
VD-31671-19
|
249
|
Cephalexin 250mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250
mg
|
Viên nang cứng (Xanh-Xanh)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
|
VD-31672-19
|
250
|
Cephalexin 250mg
|
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 250 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3g
|
VD-31673-19
|
251
|
Cepmaxlox 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-31674-19
|
252
|
Cimetidin 200 mg
|
Cimetidin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31675-19
|
253
|
Cindya
|
Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 15ml
|
VD-31676-19
|
254
|
Clovaszol
|
Clotrimazol 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-31677-19
|
255
|
Cồn y tế 90
|
Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Ethanol 96% 93,4 ml
|
Dung dịch thuốc dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Chai nhựa 50 ml, 100ml, 500ml
|
VD-31678-19
|
256
|
Cymodo
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxime (dưới
dạng Cefpodoxime proxetil 65,2mg) 50mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
|
VD-31679-19
|
257
|
Cymodo-200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31680-19
|
258
|
Dabcoxid
|
Etoricoxib 60mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31681-19
|
259
|
Eucaphar
|
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 15 gói, 20 gói, 30 gói x 2g
|
VD-31682-19
|
260
|
Eurbic
|
Meloxicam 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31683-19
|
261
|
Fluozac
|
Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg
|
Viên nang cứng (xanh-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-31684-19
|
262
|
Hataxacin 500 mg
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 7 viên;
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31685-19
|
263
|
Haterpin
|
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg
|
Viên nang cứng (xanh-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VD-31686-19
|
264
|
HergaminDHT 140 mg
|
Cao khô milk thistle (tương đương với 140 mg
Silymarin) 186 mg
|
Viên nang cứng (nâu-nâu)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31687-19
|
265
|
Indomethacin 25mg
|
Indomethacin 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
VD-31688-19
|
266
|
Mezafulic
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100
mg; Acid Folic 350 meg
|
Viên nang cứng (vàng-nâu)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31689-19
|
267
|
Predmesol
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31690-19
|
268
|
Pro-Spasmyl
|
Drotaverin hydroclorid 40mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31691-19
|
269
|
Roxcold
|
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg;
Phenylephrin hydrocloird 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-31692-19
|
270
|
Sibendina
|
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)
10mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31693 -19
|
271
|
SM.Amoxicillin 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 250mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp fo vỉ x 10 viên
|
VD-31694-19
|
272
|
Sunamo
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate)
500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 5 viên
|
VD-31695-19
|
273
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin HCl 500mg
|
Viên nang cứng (đen-vàng cam)
|
36 tháng
|
DĐVN V
|
Hộp 40 vỉ x 10 viên
|
VD-31696-19
|
274
|
Trimexazol
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg;
Trimethoprim 40mg
|
Hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml hỗn dịch uống
|
VD-31697-19
|
275
|
Vitamin B6 10mg
|
Pyridoxin hydroclorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 1000 viên
|
VD-31698-19
|
276
|
Vitamin E 400 IU
|
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-31699-19
|
277
|
Zonazi
|
Mỗi 6ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai bột pha 60 ml hỗn dịch uống
|
VD-31700-19
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải
Phòng (Đ/c: Số 71 Điện Biên Phủ, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt
Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải
Phòng (Đ/c: Số 1 phố Sơn Tây, phường Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, Hải
Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
278
|
Hoàn bổ thận âm
|
Mỗi gói 50g chứa: Thục địa 7,5g; Táo nhục 4,5g;
Khiếm thực nam 3,5g; Thạch hộc 3g; Hoài sơn 2,95g; Tỳ giải 2,5g
|
Viên hoàn cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10 gói x 50g; hộp 10 gói x 50g
|
VD-31701-19
|
279
|
Kim tiền thảo
|
Cao khô kim tiền thảo (tương đương Kim tiền thảo
2000mg) 120mg
|
Viên bao đường
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 45 viên
|
VD-31702-19
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, P. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà
Nam - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
280
|
Viên nang cứng Lục vị
|
Cao đặc hỗn hợp (tương đương 4400g dược liệu gồm:
Thục địa 1,408g; Hoài sơn 0,704g; Sơn thù 0,704g; Mẫu đơn bì 0,528g; Phục
linh 0,528g; Trạch tả 0,528g) 550mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 túi
nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31703-19
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần
dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
(Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore
II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
281
|
Ampicillin 1g
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-31704-19
|
282
|
Cefamandol 0,5g
|
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g
|
VD-31705-19
|
283
|
Cefamandol 1g
|
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-31706-19
|
284
|
Cefamandol 2g
|
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g
|
VD-31707-19
|
285
|
Cefoperazone 0,5g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g
|
VD-31708-19
|
286
|
Cefoperazone 1g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-31709-19
|
287
|
Cefoperazone 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2 g
|
VD-31710-19
|
288
|
Claminat 600
|
Bột vô khuẩn gồm Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
natri) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 100mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 600mg
|
VD-31711-19
|
289
|
Opxil 250
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
250mg
|
Viên nang cứng (đen-xanh)
|
36 tháng
|
USP 41
|
Chai 200 viên
|
VD-31712-19
|
290
|
Opxil 250
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate)
250mg
|
Viên nang cứng (xanh-trắng)
|
36 tháng
|
USP 41
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31713-19
|
43.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc (Đ/c: Lô
B15/1-B16/1 đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình hưng Hòa B, quận
Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
291
|
Claminat 250mg/31,25mg
|
Mỗi 1g bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat powder) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - syloid
(1:1)) 31,25mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 túi x 12 gói 1g
|
VD-31714-19
|
292
|
Claminat IMP 250mg/31,25mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali Clavulanat - Avicel (1:1))
31,25mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31715-19
|
293
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với
Avicel 1:1) 125mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên
|
VD-31716-19
|
294
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với
Avicel 1:1) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31717-19
|
295
|
Claminat IMP 500mg/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder
600,23mg) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali: syloid 1:1
330,13mg) 125mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hôp 12 gói x 1,6g
|
VD-71718-19
|
296
|
Claminat IMP 500mg/62,5mg
|
Amoxiccilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng kali
Clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31719-19
|
297
|
Claminat IMP 875mg/125mg
|
Amoxiccilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat
kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
BP 2018
|
Hộp 01 túi x 07 vỉ x 02 viên
|
VD-31720-19
|
298
|
Momencef 375mg
|
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat
dihydrat) 375mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
JP
XVII
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên; 1 túi x 3 vỉ x 7 viên;
Hộp 1 túi x 4 vỉ x 7 viên
|
VD-31721-19
|
299
|
Oxacillin IMP 250mg
|
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat
compacted) 250mg
|
Viên nang cứng (nâu đậm-nâu nhạt)
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 01 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31722-19
|
300
|
Oxacillin IMP 500mg
|
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng(hồng - tím)
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x
5 vỉ x 10 viên
|
VD-31723-19
|
301
|
Pharmox IMP 1g
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat
compacted) 1000mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
USP 41
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31724-19
|
302
|
Pharmox IMP 250mg
|
Mỗi gói 1g chứa Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin
trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 12 gói x 1g
|
VD-31725-19
|
43.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng
Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Anticid
|
Calci carbonat 500mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, 500 viên
|
VD-31726-19
|
304
|
Lansoprazol 30
|
Lansoprazol (dưới dạng hạt lansoprazol 8,5%) 30mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 vỉ xé, 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-31727-19
|
305
|
Paracetamol 200mg
|
Paracetamol 200mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
BP- 2018
|
Chai 100 viên
|
VD-31728-19
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh,
Tp. HCM - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh,
Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Tieukhatling caps
|
Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Sinh
địa 400mg; Mạch môn 200mg; Hoàng kỳ 200mg; Kỷ tử 200mg; Ngũ vị tử 30mg; Hoàng
liên 20mg; Nhân sâm 20mg) 130mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương với:
Thiên hoa phấn 200mg; Thạch cao 100mg; Bạch linh 34mg; Mẫu đơn bì 30mg) 364mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31729-19
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh
Hòa - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, Khóm Đông Bắc, P.
Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Ambroxol
|
Ambroxol hydroclorid 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ
|
VD-31730-19
|
308
|
Bromhexin
|
Bromhexin hydrochlorid 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
x 10 viên Hộp 3 vỉ x 15 viên; Hộp 4 vỉ x 50 viên
|
VD-31731-19
|
309
|
Cedetamin
|
Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate
2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên;
Chai 100 viên
|
VD-31732-19
|
310
|
Cedetamin TH
|
Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate
2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-31733-19
|
311
|
Cinnarizin
|
Cinnarizin 25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 50 viên
|
VD-31734-19
|
312
|
Dexclorpheniramin
|
Dexchlorpheniramine maleate 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200
viên, 500 viên, 1.000 viên
|
VD-31735-19
|
313
|
Dexlacyl
|
Betamethasone 0,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 500 viên,
1.000 viên
|
VD-31736-19
|
314
|
Dicintavic
|
Acid mefenamic 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-31737-19
|
315
|
Glucosamin
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin
208mg) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31738-19
|
316
|
Glucosamin
|
Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin
415mg) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVNIV
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31739-19
|
317
|
Kasiod
|
Di-iodohydroxyquin olin 210mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ, 8 vỉ x 25 viên
|
VD-31740-19
|
318
|
Meloxicam
|
Meloxicam 7,5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-31741-19
|
319
|
Panactol
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên
|
VD-31742-19
|
320
|
Ranitidin
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31743-19
|
321
|
Remint-S
|
Nhôm hydroxyd (dưới dạng Gel nhôm hydroxyd khô
200mg) 153mg; Magnesi hydroxyd 200mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên
|
VD-31744-19
|
322
|
Ruxict
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31745-19
|
323
|
Sinwell
|
Dried Aluminum hydroxide gel (tương đương
Aluminum hydroxide 153mg) 200mg; Magnesium hydroxide 200mg; Simethicone
powder (tương đương simethicone 25mg) 38,46mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Chai 200 viên
|
VD-31746-19
|
324
|
Spiramycin 1,5 MIU
|
Spiramycin 1.500.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31747-19
|
325
|
Tenoxicam
|
Tenoxicam 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31748-19
|
326
|
Vitamin C
|
Acid Ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-31749-19
|
327
|
Vitamin PP
|
Nicotinamid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-31750-19
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.
1, TP. HCM- Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,
khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
328
|
Topogis 90
|
Ticagrelor 90,00mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
|
VD-31751-19
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi thị xã Bến Cát, tỉnh Bình
Dương - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
329
|
Amedtonin 4
|
Risperidone 4mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên
|
VD-31752-19
|
330
|
Atoz 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31753-19
|
331
|
Atoz 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31754-19
|
332
|
Aumirid 200
|
Amisulprid 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp3 vỉ x 10 viên
|
VD-31755-19
|
333
|
Baclofus
|
Baclofen 10 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31756-19
|
334
|
Badextine
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên
|
VD-31757-19
|
335
|
Belridan
|
Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g
|
VD-31758-19
|
336
|
Biromonol
|
Carisoprodol 350 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-31759-19
|
337
|
Bospicine 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31760-19
|
338
|
Bospicine 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng (xanh lá đậm bạc-xanh lá nhạt bạc)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31761-19
|
339
|
Glucanat
|
Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt
gluconat) 50 mg; Mangan (dưới dạng mangan gluconat) 1,33 mg; Đồng (dưới dạng
đồng gluconat) 0,7 mg
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 10ml
|
VD-31762-19
|
340
|
Hypravas 40
|
Pravastatin natri 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31763-19
|
341
|
Indger 4
|
Glimepirid 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên
|
VD-31764-19
|
342
|
Medi-Levosulpirid 50
|
Levosulpirid 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31765-19
|
343
|
Mezarolac 25
|
Spironolacton 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31766-19
|
344
|
Puztine
|
Erdostein 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31767-19
|
345
|
Sevram
|
Telmisartan 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31768-19
|
346
|
Spydael
|
Gabapentin 400 mg
|
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-31769-19
|
347
|
Zydtez
|
Zopiclone 7,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-31770-19
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường
ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Mafoxa 20 mg
|
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl
monohydrate) 20 mg
|
Viên nang cứng (xanh dương-trắng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31771-19
|
349
|
Mafoxa 40 mg
|
Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl
monohydrate) 40 mg
|
Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31772-19
|
48.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8,
khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Rapogy 2
|
Granisetron (dưới dạng Granisetron hydrochloride)
2mg (2,24mg)
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên.
|
VD-31773-19
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
351
|
Cephalexin 750mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
750mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31775-19
|
352
|
Cephazomid 125mg/5ml
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)
1500mg/60ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp chứa 1 lọ kèm thìa nhựa
|
VD-31776-19
|
353
|
Midagentin 500/125mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + avicel tỷ lệ (1:1)) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31778-19
|
354
|
Midatan 250/62,5
|
Mỗi gói 3,5g chứa: Amoxicilin
(dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Acid Clavulanic (dưới dạng
Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 62,5mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
”24 tháng
|
TCCS
|
Hộp carton chứa 12 gói x 3,5g
|
VD-31779-19
|
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Adrenalin 1mg/1ml
|
Adrenalin (dưới dạng Adrenalin bitartrat) 1,0 mg
(tương đương 1,8mg)
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1 ml.
|
VD-31774-19
|
356
|
Metronidazole 400mg
|
Metronidazol 400mg/viên
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VD-31777-19
|
357
|
Midatoren 160/25
|
Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-31780-19
|
358
|
Ofloxacin 200mg/100ml
|
Mỗi ml chứa Ofloxacin 2mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ x 100ml.
|
VD-31781-19
|
359
|
Ofloxacin 200mg/40ml
|
Ofloxacin 200mg
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 01 lọ x 40ml
|
VD-31782-19
|
360
|
Ramipril 2,5mg
|
Ramipril 2,5 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 03 vỉ x 10 viên.
|
VD-31783-19
|
361
|
Vitamin B12 1mg/2ml
|
Cyanocobalamin 1mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 100 ống 2ml
|
VD-31784-19
|
362
|
Vitamin B12 1mg/4ml
|
Cyanocobalamin 1mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 ống x 4ml
|
VD-31785-19
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm
Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
363
|
Beparotine
|
Dexpanthenol 100 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31786-19
|
364
|
Clogynaz
|
Clotrimazol 100mg
|
Viên nén
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén
|
VD-31787-19
|
365
|
Isoniazid
|
Isoniazid 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-31789-19
|
366
|
Keygestan 200
|
Progesteron 200 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-31790-19
|
367
|
Pelovime
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg
(555mg)
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-31791-19
|
50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
368
|
Hoàn Thập Toàn Đại Bổ Nam Hà
|
Mỗi viên hoàn mềm chứa: Bạch thược (chế) 0,54g; Bạch
truật (chế) 0,585g; Cam thảo (chế) 0,108g; Đương quy 0,54g; Đảng sâm 0,9g;
Hoàng kỳ (chế) 0,405g; Phục linh 0,585g; Quế nhục 0,216g; Thục địa 0,9g;
Xuyên khung 0,27g
|
Viên hoàn mềm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm
|
VD-31788-19
|
369
|
Phong Thấp Vương
|
Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột mã tiền chế 50mg;
Thương truật 20mg; Hương phụ 13mg; Mộc hương 8mg; Địa liền 6mg; Quế chi 3mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên
|
VD-31792-19
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phầ | |