|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
03/2006/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
12/01/2006
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
03/2006/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2006
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V:
CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH, HẠN CHẾ SỬ DỤNG VÀ
CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯƠNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y
ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này: Danh mục
thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại
Việt Nam năm 2006.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể
từ ngày đăng Công báo Chính phủ, thay thế Quyết định số 25/2005/QĐ-BNN,
ngày 18/5/2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công
bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử
dụng tại Việt Nam năm 2005.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ
trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ
chức, cá nhân trong nước, ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản
xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
I. DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số……03……../ 2006/QĐ - BNN
ngày…12……tháng……01….năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1.
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
B.complex for oral
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
30g; 100g
|
Tăng cường
trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
|
2.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Trị bệnh
do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi,
lepto...
|
TWI-X3-4
|
3.
|
Streptomycin sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị sẩy
thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
|
4.
|
Tylosin 10%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh do mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ
|
TWI-X3-6
|
5.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
0,5; 20; 50; 100g
|
Trị hen
suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
|
6.
|
Spectam SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
Trị bệnh
lợn con phân trắng
|
TWI-X3-8
|
7.
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D,
E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường
trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
8.
|
Cafein natribenzoat
|
Cafein
|
Ống
Lọ
|
5ml
100ml
|
Điều trị
cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn.
|
TWI-X3-13
|
9.
|
Strychnin sulphate 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị cơ
thể suy nhược, thần kinh rối loạn, nhược cơ
|
TWI-X3-14
|
10.
|
ADE B.complex
|
Vitamin A,
D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích
thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
11.
|
Neo-te-sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,25,50,100g
|
Trị viêm
ruột, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
|
12.
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
|
13.
|
Chlor-tylan
|
Tylosin, Doxycylin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Điều trị
viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi
|
TWI-X3-19
|
14.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng
trưởng
|
TWI-X3-20
|
15.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
suy nhược cơ thể, nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
16.
|
Oxytetracyclin HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị
viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
|
17.
|
B.complex inj
|
Vitamin B
|
Lọ,
ống
|
20, 50ml, 100ml
2ml, 5ml
|
Kích
thích tiêu hóa, tăng cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ
|
TWI-X3-25
|
18.
|
A,D3,E hydrovit
for oral
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-27
|
19.
|
ADEB.complex
|
Vitamin A, D,
E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,20,100,500ml
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
20.
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị Tụ
cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
|
21.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Điều trị
bệnh Tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
22.
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn
|
TWI-X3-32
|
23.
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
Ống,Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
Trị khuẩn,
viêm khớp, E.coli, viêm vú
|
TWI-X3-33
|
24.
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin,
Dexamethasone
|
Ống,Lọ
|
5, 10, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
25.
|
Analgin
|
Analginum
|
Ống,lọ
|
2, 5, 50, 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt, thấp khớp, co thắt ruột
|
TWI-X3-35
|
26.
|
Terramycin 500
|
Tetracyclin;
Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Trị CRD,
viêm ruột, tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
|
27.
|
Ampisultryl
|
Ampicillin, Sulfadiazin
|
Gói
|
5, 10, 50g
|
Điều trị
nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
|
28.
|
Tylosin tartrate 50%
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10, 25, 50, 100g
|
Trị hen
gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp.
|
TWI-X3-39
|
29.
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10, 20, 100g
|
Điều trị
viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
|
30.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị
cầu trùng gia súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
|
31.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 50, 100ml
|
Điều trị
CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-45
|
32.
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
33.
|
Erythracin
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml, 100ml
|
Trị Tụ
huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-50
|
34.
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
35.
|
Colistam
|
Colistin, Ampicilin
|
Lọ
|
10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn
|
TWI-X3-55
|
36.
|
Azidin
|
Diminazen, Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiên
mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
|
37.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD,
viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
|
38.
|
Stress-bran
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức
đề kháng, chống stress
|
TWI-X3-60
|
39.
|
Neox
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm
ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-61
|
40.
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin, Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Trị viêm
ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-62
|
41.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium,
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g, 50ml, 100ml
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
|
42.
|
Neo KD
|
Neomycin sulfate,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
ruột, bại huyết, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú
|
TWI-X3-67
|
43.
|
NCD
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Trị phân
trắng, phó thương hàn, E.coli, bạch lỵ
|
TWI-X3-68
|
44.
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Trị phân
trắng, tiêu chảy, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X3-72
|
45.
|
Pen-strep
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2 MUI
|
Trị THT,
viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
46.
|
Coli D
|
Colistin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tiêu
chảy, E.coli dung huyết, PTH.
|
TWI-X3-74
|
47.
|
Kanatialin
|
Kanamycin, Tiamulin
|
Ống,Lọ
|
5,10,50, 100ml
|
Trị THT,
viêm phổi, suyễn, hồng lỵ
|
TWI-X3-79
|
48.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống,Lọ
|
5,20, 50, 100ml
|
Trị tụ
cầu, liên cầu, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
TWI-X3-84
|
49.
|
Điện giải+Bcomplex
|
Vitamin, chất điện giải
|
Gói
|
100, 200g
|
Bù điện
giải, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
|
50.
|
Ampi-KD
|
Ampicilin, Kanamycin
|
Lọ
|
10, 20,50,100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục
|
TWI-X3-90
|
51.
|
Ampicoli .D
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20,50,100m
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, viêm phổi
|
TWI-X3-91
|
52.
|
Bioticolin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy
|
TWI-X3-94
|
53.
|
Biocomycine
|
Colistin, Spiramycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm
|
TWI-X3-95
|
54.
|
Pen-Kana
|
Kanamycin, Penicilin
|
Lọ
|
0,5g Kana
500.000UI Peni
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
55.
|
Vitamin K 1%
|
Vitamin K
|
Ống,
lọ
|
2ml; 100ml
|
Cầm máu,
cầu trùng ghép Coli, bại huyết
|
TWI-X3-97
|
56.
|
Lincosep
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TWI-X3-98
|
57.
|
Spectyl
|
Tylosin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị CRD,
sổ mũi truyền nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-99
|
58.
|
Ampicoli fort
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
|
20, 50, 100g
|
Trị CRD,
viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
|
59.
|
Bactrim fort
|
Tylosin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm
xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
|
60.
|
Tetramulin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5, 10, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm
phổi truyền nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm
|
TWI-X3-104
|
61.
|
Thuốc Gumboro
|
Flumequine, Paracetamol
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Dùng kết
hợp trong điều trị bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
|
62.
|
Poly AD
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Kích
thích tăng trưởng, sinh sản, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-107
|
63.
|
Calci B12
|
Vitamin B12,
Calci gluconat
|
Lọ
|
5,10,50,100, 250ml
|
Trị bại
liệt, co giật, giải độc, hạ đường huyết
|
TWI-X3-110
|
64.
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị đóng
dấu, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis
|
TWI-X3-113
|
65.
|
Coli SP
|
Colistin sulfate,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị phân
trắng, viêm dạ dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung
|
TWI-X3-116
|
66.
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, tiêu chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi
|
TWI-X3-117
|
67.
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate,
Amoxycillin
|
Lọ
|
10, 50, 100ml
|
Trị viêm
vú, nhiễm trùng huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán
|
TWI-X3-118
|
68.
|
Tylosul
|
Tylosin tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm
phổi, viêm xoang, tụ huyết trùng, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-120
|
69.
|
Coli-T.T.S
|
Colistin
sulfate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Trị tiêu chảy,
viêm vú, viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn
|
TWI-X3-124
|
70.
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin, Tiamulin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị suyễn,
hồng lỵ, CRD, viêm vú, ung khí thán, uốn ván
|
TWI-X3-125
|
71.
|
Tylotetrasol
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5, 20, 50, 250, 100ml
|
Trị suyễn,
CRD, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-128
|
72.
|
Ferridextran + B12
|
Fe, Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2,20ml, 100ml
|
Bổ sung
sắt và vitamin B12
|
TWI-X3-144
|
73.
|
Leptocin
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10, 20ml
|
Trị
leptospirosis, viêm phổi, hồng lỵ
|
TWI-X3-155
|
74.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun
tròn
|
TWI-X3-157
|
75.
|
Atropin sulfat
|
Atropin sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chống co
thắt ruột, dạ con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột
|
TWI-X3-159
|
76.
|
Vinabasamix
|
Olaquindox, Activcharcoal,
Natribenzoat
|
Gói
|
100, 200, 500g
|
Nhiễm
khuẩn đường ruột
|
TWI-X3-168
|
77.
|
Amino-B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,50,100,500ml
|
Thiếu
máu, bồi bổ cơ thể
|
TWI-X3-169
|
78.
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Tẩy sán
lá
|
TWI-X3-171
|
79.
|
Zusavet
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
5,10,20,50,100g
|
Tẩy giun
tròn
|
TWI-X3-173
|
80.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau,
gây mê, phong bế thần kinh
|
TWI-X3-174
|
81.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2ml
|
Bổ máu,
bù máu, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-178
|
82.
|
BoGama
|
Methinonin, Vitamin b6
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 30, 50,100ml
|
Bổ gan,
lợi mật, Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia
|
TWI-X3-181
|
83.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm
dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
|
84.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị suy
nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
|
85.
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1; 5kg
|
Chống
nóng, giải độc, cơ thể suy nhược
|
TWI-X3-184
|
86.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100, 500, 1000g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
|
87.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống,
Lọ
|
2, 5ml
50, 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp
|
TWI-X3-186
|
88.
|
Vinarmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10, 20, 50,100ml
|
Tẩy giun
tròn, ghẻ, ve, bọ chét
|
TWI-X3-188
|
89.
|
Vinathazin
|
Promethazini HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Chống dị
ứng, thần kinh bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con
|
TWI-X3-189
|
90.
|
Vinateri
|
Doxycyclin
hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy ở
Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu.
Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3 -2
|
91.
|
Ugavina
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị CRD, Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
|
92.
|
Vinaderzy
|
Erythromycin
thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
|
93.
|
Vinacol
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở
Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-43
|
94.
|
Vinacosul
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Phòng, trị các bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, A. aerogenus,
Salmonella cho gia cầm,lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu .
|
TWI-X3-44
|
95.
|
Vinaenro 5%
|
Enrofloxacin,
HCl
|
Ống,Lọ
|
5;10;20;50;100;
250; 500ml; 1l
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
TWI-X3-49
|
96.
|
Fatra
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500ml; 1l
|
Đặc trị phân trắng lợn con, tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa.
|
TWI-X3-54
|
97.
|
Vina-Edema
|
Colistin
sulphat, Kanamycin monosulphat
|
Ống,Lọ
|
5;10;20;50;100;
250; 500ml; 1l
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây
ra.
|
TWI-X3-63
|
98.
|
Tetamedin
|
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm phổi, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non.
|
TWI-X3-37
|
99.
|
Anti- CRD
|
Spiramycin, Bromhexin
Trimethoprim,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh tụ
huyết trùng, suyễn, viêm phổi, phó thương hàn trên gia súc, gia cầm.
|
TWI-X3-58
|
100.
|
Vinacoc.ACB
|
Sulfachlozin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị cầu
trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-64
|
101.
|
Coli KN
|
Colistin, Kanamycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, nh. trùng da trên trâu, bò, chó, mèo.
|
TWI-X3-69
|
102.
|
Thiamphenicol 10%
|
Thiamphenicol
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra trên trên
trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
TWI-X3-70
|
103.
|
Antidiarrhoea
|
Colistin, Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị viêm
nhiễm dạ dày- ruột trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TWI-X3-75
|
104.
|
Spectilin
|
Spectinomycin, Lincomycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin, Lincomycin gây
ra
|
TWI-X3-80
|
105.
|
Pneumotic
|
Tylosin, Bromhexin
Oxytetracyclin,
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, hội chứng tiêu chảy, viêm đa khớp, viêm tử cung trên
trâu, bò, lợn.
|
TWI-X3-81
|
106.
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trij bệnh
đường tiêu hóa, cầu trùng trên gia cầm.
|
TWI-X3-82
|
107.
|
Colivinavet
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm Oxytetracyclin, Neomycin gây ra
trên lợn, bê, nghé, gia cầm
|
TWI-X3-85
|
108.
|
Vinadoxin
|
Doxycyclin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị viêm phổi,
viêm phế quản trên trâu, bò, lợn
|
TWI-X3-92
|
109.
|
Anflox-T.T.S
|
Colistin, Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị hồng
lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp trên trâu, bò, lợn
|
TWI-X3-122
|
110.
|
Gentacosmis
|
Sulfadimidin, Trimethoprim,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị viêm
đường hô hấp, viêm ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm.
|
TWI-X3-141
|
111.
|
Trị khẹc vịt
|
Colistin, Erythromycin,
Bromhexin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp trên gia cầm.
|
TWI-X3-142
|
112.
|
Tiêu chảy heo
|
Colistin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị các
bệnh đường ruột trên heo.
|
TWI-X3-143
|
113.
|
PTLC
|
Colistin, Spectinomycin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml;1l
|
Trị bệnh
đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Spectinomycin gay ra trên Dê
non, cừu non, lợn con
|
TWI-X3-152
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1 tr. IU
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+)
|
TW-X2-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 gram
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-)
|
TW-X2-2
|
3.
|
Hanoxylin® 10% Hanoxylin®
LA
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn
Gr(+),Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma.
|
TW-X2-3
|
4.
|
Gentamicin
|
Gentamicin sulfate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;5 ml,
20,50,100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-4
|
5.
|
Ampicillin-500
Ampicillin-1000
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
50,100,500 mg
|
Chữa nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-5
|
6.
|
Pen-Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-6
|
7.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
Gói
|
500 mg, 1000 mg
10 g
|
Chữa bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
do xoắn khuẩn, Mycoplasma
|
TW-X2-7
|
8.
|
Tetracan-100
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-8
|
9.
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF,Dexamethason
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
100 ml
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-),
Mycoplasma.
|
TW-X2-9
|
10.
|
Vitamycin
|
Oxytetracyclin,
Vitamin B, C
|
Gói
|
6,10,50,100g
|
Phòng và chữa các bệnh ở đường
tiêu hoá
|
TW-X2-12
|
11.
|
Sulmepy
|
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1 g
|
Trị các bệnh thường gặp ở đường
tiêu hoá
|
TW-X2-13
|
12.
|
Trypamidium
|
Trypamidium
|
Lọ
|
150 mg
|
Phòng và chữa bệnh ký sinh trùng
đường máu
|
TW-X2-14
|
13.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr
(+), Gr (-)
|
TW-X2-15
|
14.
|
Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Gói
|
4 g, 100 g, 500 g
|
Thuốc tẩy giun tròn và sán dây
|
TW-X2-16
|
15.
|
B-complex
|
Vit. B1, B6, B2
, PP, B5, B12
|
Lọ,Gói
|
30 g; 100,500,1kg
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vit nhóm
B
|
TW-X2-17
|
16.
|
ADE - tan trong nước
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
100 g, 500 g
|
Phòng và chữa bệnh thiếu các
vitamin A, E, D3.
|
TW-X2-18
|
17.
|
Nước cất tiêm
|
Nước cất hai lần
|
Ống;chai
|
5 ml; 100, 500 ml
|
Nước cất pha tiêm
|
TW-X2-21
|
18.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1 HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin B1,
phù nề, kích thích sinh trưởng.
|
TW-X2-22
|
19.
|
Vitamin C 5%
|
Acid ascorbic
|
Ống
|
5 ml,
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin
C, xuất huyết, chống nóng, stress.
|
TW-X2-23
|
20.
|
Vit. B-complex
|
Vit. B1, B2,
PP, B6 , B12 ....
|
Ống;
Lọ
|
2, 20, 100 ml
|
Phòng, tri bệnh do thiếu vitamin
nhóm B.
|
TW-X2-24
|
21.
|
Azidin (Berenil)
|
Diminazen aceturat
|
Lọ
|
1,18 g
|
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-25
|
22.
|
AD3 EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và
C
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng, trị bệnh do
thiếu vit A, E, D3.
|
TW-X2-26
|
23.
|
Neo-Te-Sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Lọ
Gói
|
25 g;
50 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-27
|
24.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống;Lọ
|
5;10,20,50,100,
250,500ml
|
Chữa bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn
Gr (+), Gr (-).
|
TW-X2-28
|
25.
|
Tylovit-C
|
Tylosin, Vitamin C
|
Gói
|
50 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-29
|
26.
|
Han-D.O.Clor
|
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate,
Dexamethason
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá.
|
TW-X2-30
|
27.
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa bệnh yếu tim mạch. Kích
thích hệ thần kinh trung ương.
|
TW-X2-31
|
28.
|
Pilocarpin 1%
|
Pilocarpin
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa liệt dạ cỏ, chướng bụng.
|
TW-X2-32
|
29.
|
Strychnin-B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2 ml, 5 ml
|
Tăng phản xạ thần kinh, trương lực
cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày
|
TW-X2-33
|
30.
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Chlortetracyclin
HCl, Dexa,
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh truyền
nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-34
|
31.
|
Septotryl 33%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprim
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu
hoá
|
TW-X2-35
|
32.
|
Trimethoxazol 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
5 ml,
|
Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu
hoá
|
TW-X2-36
|
33.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-37
|
34.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
5 ml
|
Gây tê cục bộ
|
TW-X2-38
|
35.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml, 500 mcg
2 ml, 1000 mcg
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu
vitamin B12
|
TW-X2-39
|
36.
|
Atropin 0,1%
|
Atropin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
2, 10, 20, 50, 100ml
|
Giải độc, chống nôn. Giảm tiết
dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau
|
TW-X2-40
|
37.
|
Analgin 30%
|
Methamisol
|
Ống;
Lọ
|
2 ml, 5 ml;50, 100, 250, 500 ml
|
Chữa các chứng chướng bụng, đầy
hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt
|
TW-X2-41
|
38.
|
Long não nước
|
Natri camphosulfonate
|
Ống
|
5 ml
|
Trợ tim, kích thích hô hấp
|
TW-X2-42
|
39.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 mg
|
Trij các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và
Gr (-).
|
TW-X2-44
|
40.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrofumarate
|
Lọ
|
10 ml, 20,50, 100 250,500ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn.
|
TW-X2-47
|
41.
|
Levasol 7,5%
|
Levamysol HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 10, 20, 50,100,500 ml
|
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường
tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-48
|
42.
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vit A,E,
D3
|
TW-X2-50
|
43.
|
Sunovil-5; Sunovil-10
|
Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp
|
TW-X2-52
|
44.
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-53
|
45.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100,500g 1000g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-54
|
46.
|
Costrim 48%
|
Sulfadimidin sodium
Trimethoprin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-55
|
47.
|
Hancotmix®-forte
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethopin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-59
|
48.
|
Hamcoli®-forte
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10,50,100,500, 1000 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-60
|
49.
|
Rigecoccin-W.S
|
Clopidol
|
Gói
|
10,50,100,500g
|
Thuốc trị bệnh cầu ký trùng ở
gà.
|
TW-X2-63
|
50.
|
Hantril®-100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ;
Chai
|
10 ml;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp.
|
TW-X2-65
|
51.
|
Hantril®-50
|
Norfloxacin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
10 ml, 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-66
|
52.
|
Anti-Gumboro
|
Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa bệnh Gumboro
|
TW-X2-68
|
53.
|
HanEba® 30%
|
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20 g, 100 g, 150 g
|
Phòng và trị cầu trùng, thương
hàn, ỉa chảy
|
TW-X2-69
|
54.
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
Ống
|
2 ml
|
Trị aceton , keton huyết; bại liệt,
co giật sau đẻ, chống stress. Các chứng viêm nhiễm.
|
TW-X2-72
|
55.
|
Thuốc điện giải
|
NaCl, KCl, NaHCO3,
Vit. A, D3, Dextrose
|
Gói
|
100,500,1000g
|
Cung cấp chất điện giải trong các
trường hợp ỉa chảy mất nước, stress
|
TW-X2-73
|
56.
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Gói;
Lon
|
20 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh ở đường
hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ.
|
TW-X2-74
|
57.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1;1,5;2;.3;4 g
|
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+),
Gr (-).
|
TW-X2-76
|
58.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Chữa các bệnh thường gặp ở đường
hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-78
|
59.
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Bổ sung các vitamin cần thiết cho
cơ thể, nâng cao sức đề kháng
|
TW-X2-81
|
60.
|
Colidox plus
|
Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị bệnh thường gặp ở
đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-84
|
61.
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF, Erythromycin
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-85
|
62.
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-90
|
63.
|
Tayzu®
|
Levamysol HCl
|
Gói
|
4 g, 100 g, 1 kg
|
Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường
tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-91
|
64.
|
Fe-Dextran-B12 10%
|
Phức Iron Dextran B12
|
Ống;Lọ
|
2 ; 20 ,100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thiếu
máu
|
TW-X2-92
|
65.
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp,
hồng lỵ ở lợn con
|
TW-X2-95
|
66.
|
Colistin-1200
|
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 50 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-97
|
67.
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,50,100,200 ml
|
Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-98
|
68.
|
Hanvit-K&C®
|
Vitamin C, Vitamin K3
|
Gói
|
10,20,100,200g,
500, 1 000 g
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K,
C; các chứng chảy máu
|
TW-X2-103
|
69.
|
Lincolis-plus
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-104
|
70.
|
Linspec 5/10
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-105
|
71.
|
Enrotril®-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-111
|
72.
|
Hanmectin®-25
Hanmectin®-50
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Dung dịch tiêm
phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-112
|
73.
|
Glucose
|
Dextrose monohydrate
|
Gói;Bao
|
500,1000g;25 kg
|
Cung cấp năng
lượng cho cơ thể
|
TW-X2-114
|
74.
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100,1000 g,
25 kg
|
Phòng và chữa các bệnh do vi
khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-115
|
75.
|
Hancoc
|
Sulfaquinoxalin sodium
Pyrimethamin
|
Chai
|
100, 125, 250, 500,1000 ml
|
Phòng,trị bệnh cầu trùng ở gà,
gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; Bạch lỵ, Thương hàn, THT.
|
TW-X2-116
|
76.
|
Oxytetracyclin HCl
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và chữa các bệnh do vi
khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-118
|
77.
|
Actiso-10
|
Cao Actiso
|
Chai
Can
|
100 ml, 250 ml;
1 lít, 3 lít.
|
Nhuận mật, bổ gan, giảm độc
Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-119
|
78.
|
Vitamin B1
|
Thiamin mononitrate
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh
do thiếu Vitamin B1
|
TW-X2-120
|
79.
|
Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh
do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-121
|
80.
|
L-lysin
|
Lysin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Lyzin cho
cơ thể
|
TW-X2-122
|
81.
|
D, L-Methionin
|
Methionin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Methionin
cho cơ thể
|
TW-X2-123
|
82.
|
Enrotril®-50
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-124
|
83.
|
Hamcoli®-s
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa
các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-125
|
84.
|
Han-Dertil-B®
|
Albedazole
|
Hộp
|
20 viên
|
Thuốc tẩy sán
lá, giun tròn ký sinh
|
TW-X2-127
|
85.
|
Hamcoli®-plus
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20 l, 50, 100ml
|
Phòng và chữa
các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu
|
TW-X2-128
|
86.
|
Derma spray
|
Chlortetracyclin HCl
Methylen blue
|
Chai
|
100 ml, 300 ml
|
Thuốc phun diệt khuẩn
|
TW-X2-130
|
87.
|
Rivanol
|
Aethacridin lactate
|
Lọ,
gói
|
500mg, 100 g
|
Thuốc trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-131
|
88.
|
Han-V.T.C.®
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
|
Hộp
|
20 viên
|
Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm
nhiễm
|
TW-X2-132
|
89.
|
Han-Lopatol®
|
Praziquantel
Pyrantel
|
Vỉ
|
10 viên
|
Viên nén trị sán dây, giun tròn,
sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt
|
TW-X2-133
|
90.
|
Hanmycin®-100
|
Chlortetracyclin HCl,
|
Lon
|
100g, 200 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-134
|
91.
|
Glucose 5%
|
Dextrose anhydrous
|
Chai
|
100 ml,
250 ml, 500 ml
|
Cung cấp đường cho
cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-137
|
92.
|
Hanalgin-C
|
Methamosol sodium,
Vitamin C
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Chữa sót, giảm đau, xuất huyết
tràn lan, chống nóng, stress.
|
TW-X2-139
|
93.
|
Tylospec
|
Tylosin tatrate,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm
khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-140
|
94.
|
Linspec-110
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói;
Hộp
|
10 g, 20 g;
100 g
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-141
|
95.
|
Tylocoli
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 20 g;
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường
gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-142
|
96.
|
B-Compvit
|
Vit. B1, B6 ,
B2 , PP, B5 , B12
|
Chai
|
50, 100, 125 ml, 250,500ml
|
Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin
|
TW-X2-143
|
97.
|
Vitamin K3
|
Menadion sodium bisulfit
|
Lọ
|
10, 20, 100 ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K,
chảy máu, xuất huyết
|
TW-X2-144
|
98.
|
Selenvit-E
|
Sodium selenit,
Vitamin E
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ,
nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch
|
TW-X2-145
|
99.
|
Hanmolin LA
|
Amoxyxillin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
phân xanh, phân trắng, THT, PTH; viêm phổi, phế quản, viêm niệu, sinh dục
|
TW-X2-147
|
100.
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn
mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
|
101.
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính
liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
|
102.
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn
cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
|
103.
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Trị bệnh đường hô
hấp trên gia súc, gia cầm. bệnh sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên
trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-154
|
104.
|
Hamcloxan
|
Ampicillin Sodium,
Cloxacillin Sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Trị các bệnh
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), gây ra
|
TW-X2-155
|
105.
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
5ml; 5; 20ml
50; 100ml
|
Trị viêm khớp mãn
tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
|
106.
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng
chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
|
107.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng
Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
|
108.
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô
hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
|
109.
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị hạ đường huyết, keto/aceton
huyết, cung cấp năng lượng cho gia súc bệnh,
|
TW-X2-160
|
110.
|
Enteroseptol
|
Colistin sulfate, Vit C
Chlortetracyclin HCL,
|
Gói, Lon
|
5; 10; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên
trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ.
|
TW-X2-10
|
111.
|
Tetraberin- Vit.B-C
|
Oxytetracyclin, Berberin, Vitamin B1
, B2 , C
|
Gói
|
5; 10; 20;50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp,
đường ruột trên bê, nghé, lợn, gà, vịt
|
TW-X2-11
|
112.
|
Hamenro-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô
hấp trên bê, nghé, lợn con, gia cầm.
|
TW-X2
-56
|
113.
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate.
|
Gói
|
10; 50 100; 500g
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên
bê, nghé, lợn, gà, vịt, ngan, vịt, thỏ.
|
TW-X2
-57
|
114.
|
Genorfcoli
|
Gentamycin, Colistin sulfate, Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, gia cầm.
|
TW-X2 - 67
|
115.
|
K.C.N.D
|
Kanamycin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm
với Kanamycin và Colistin trên trâu,bò, chó, mèo.
|
TW-X2
-75
|
116.
|
Norfacoli
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên
trâu, bò, lợn, chó.
|
TW-X2
- 83
|
117.
|
Trị lỵ ỉa chảy
|
Chlortetracyclin HCL,
Berberin,Vitamin B1,B2 , C
|
Gói
|
5; 10; 100g
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường
ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TW-X2
- 87
|
118.
|
Synavet
|
Neomycin, Colistin
sulfate, Vitamin A, D3, E, K3, C
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
trên gia súc, gia cầm.
|
TW-X2
- 89
|
119.
|
Amtyo
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin
tartrate, Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20;100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa,
tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, chó, mèo.
|
TW-X2
- 99
|
120.
|
Norfacoli
|
Norfloxacin, Vitamin
B1, C, K3, Niacin
|
Gói
|
10; 50; 100g
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu
hóa trên lợn con, bê, nghé, gia cầm.
|
TW-X2 - 102
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN
(HUPHAVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin, khoáng
|
Gói
|
200; 500; 1000g
|
Chống thiếu hụt vitamin,
khoáng
|
UHN-1
|
2.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống;
lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-3
|
3.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5ml; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-4
|
4.
|
Multivitamix
|
Vitamin
A,B,D,E
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-5
|
5.
|
Phòng chống viêm ruột
|
Sulfaguanidin, Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-8
|
6.
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-9
|
7.
|
Phòng chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
|
8.
|
Bcomplex (bột)
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bổ xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
|
9.
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ huyết trùng
|
UHN-12
|
10.
|
Hupha-Peni G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị lợn đóng dấu, nhiệt
thán
|
UHN-13
|
11.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
|
12.
|
Cafein Nabenzoat20%
|
Cafein natri-benzoat
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ tim
|
UHN-15
|
13.
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Trợ lực
|
UHN-16
|
14.
|
Nước cất
|
H2O
|
Ống,
lọ
|
5ml; 20; 50; 100ml
|
Dùng cho pha tiêm
|
UHN-17
|
15.
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Menbendazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g; 5g
|
Tẩy sán giây, giun tròn
|
UHN-18
|
16.
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-20
|
17.
|
L-Lyzin HCL
|
L-Lyzin HCL
|
Gói
|
100; 1000g
|
Bổ xung axid amin
|
UHN-21
|
18.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
|
19.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 1000g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
|
20.
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khỏe
|
UHN-25
|
21.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-26
|
22.
|
Tylosintatrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói,
ống
|
10; 20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
|
23.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị cầu trùng
|
UHN-28
|
24.
|
Đường glucose
|
Đường glucose
|
Gói
|
500; 1000g
|
Giải độc, chống stress
|
UHN-29
|
25.
|
Huphaflocin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị ỉa phân trắng lợn con
|
UHN-34
|
26.
|
L-5000
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị xoắn trùng
|
UHN-37
|
27.
|
G-5000
|
Lincomycin, S.
dimedim
|
Lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-38
|
28.
|
T-5000
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phù đầu
phù mặt
|
UHN-39
|
29.
|
H-5000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-40
|
30.
|
Hupha-Tia 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi (CRD)
|
UHN-41
|
31.
|
Hupha-Linco 10%
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung
|
UHN-42
|
32.
|
Hupha-Enro 1%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-43
|
33.
|
Hupha-Flume T10%
|
Flumequin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị salmonella; E.coli
|
UHN-44
|
34.
|
Hupha-Analgin 30%
|
Natri methamisol
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Hạ sốt, giảm đau
|
UHN-45
|
35.
|
Hupha-Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
UHN-46
|
36.
|
Hupha-Colistin 3%
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị E.coli dung huyết
|
UHN-47
|
37.
|
Hupha-KC
|
Kanamycin; Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-48
|
38.
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin, Spectomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị phó thương hàn lợn con
|
UHN-49
|
39.
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin, tylosin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, viêm phổi
|
UHN-50
|
40.
|
Huhpa-Cefalexin
|
Cefalexin base
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm tử cung, tiêu chảy
|
UHN-51
|
41.
|
Hupha-Ampicolistin
|
Ampicilin, Colistin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-53
|
42.
|
Hupha-Spec-T
|
Spectomycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-54
|
43.
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Trị viêm phổi
|
UHN-55
|
44.
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin B1; B2; B5; B6; PP
|
Ống,
lọ
|
5ml; 10; 20;50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-56
|
45.
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
|
46.
|
Hupha-ADE.Bcomplex (tiêm)
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phục hồi sức khoẻ
|
UHN-60
|
47.
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,Lọ
|
5,; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ, tẩy các loại
giun tròn
|
UHN-61
|
48.
|
Hupha-Tozal F
|
Oxyclozanid
|
Ống,Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-62
|
49.
|
Diệt sán giun
|
Biltricid, Levamisol
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Tẩy sán lá ruột, giun
tròn
|
UHN-63
|
50.
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10; 20; 30; 50g
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-64
|
51.
|
Hupha-Fasiola (tiêm)
|
Droncit praziquantel
|
Lọ
|
10;20;50;60;90;100ml
|
Tẩy sán lá gan
|
UHN-65
|
52.
|
E-5.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-68
|
53.
|
E-10.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-69
|
54.
|
Hupha -
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin 1%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy gia súc, gia cầm
|
UHN-70
|
55.
|
Hupha - Flume- U
|
Flumequin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi
|
UHN-71
|
56.
|
Hupha - Colistin- 3%
|
Colistin 3%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy
|
UHN-72
|
57.
|
E-5.000- U
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
UHN-73
|
58.
|
E-10.000-U
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
UHN-74
|
59.
|
Hupha - Spec-U
|
Spectomycin 5%
|
Lọ
|
10,20,50,100 (ml)
|
Trị tiêu
chảy ở lợn, bê nghé.
|
UHN-75
|
60.
|
Hupha - Sulfamethox 30%
|
Sulfamethhoxypyridazine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine.
|
UHN-76
|
61.
|
Hupha - Oxyject
10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin.
|
UHN-77
|
62.
|
Biseptin
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường
tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Neomycin gây ra trên lợn,
gà.
|
UHN-7
|
63.
|
Bycomycin
|
Oxytetracyclin, Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Tylosin gây ra
trên lợn, gà.
|
UHN-35
|
64.
|
H-U-G
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm
phổi, phế quản, hen suyễn, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm đường tiết niệu,
sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia cầm.
|
UHN-36
|
65.
|
Nhiễm khuẩn chó
mèo
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm dạ
dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da, màng não trên chó, mèo.
|
UHN-58
|
4.
CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin G potasium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(+)
|
DKN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(-)
|
DKN-2
|
3.
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-5
|
4.
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-9
|
5.
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
Trị các bệnh do vi
khuẩn Gram (+)
|
DKN-13
|
5. CÔNG
TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích,
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin; Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu
chảy
|
TL-01
|
2.
|
Multi Vitamin B
|
Vit B1, B2,
B5, B6, PP
|
Gói,
Hộp
|
20; 50; 100; 1000g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
3.
|
Tăng sản trứng-sữa
|
Vit A, D3,
E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10; 100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
4.
|
Khẹc vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin; Tylosin
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa bệnh
nhiễm trùng
|
TL-07
|
5.
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachloro; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Chữa bệnh
cầu trùng
|
TL-08
|
6.
|
Antigas
|
NaCl; NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10; 20g
|
Chữa chướng
hơi, đầy bùng
|
TL-09
|
7.
|
Điện giải
Vita-B-C
|
Vit C, B1;
NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Trợ sức,
trợ lực
|
TL-11
|
8.
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh
ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL
- 12
|
9.
|
TĐ - Colistin
|
Colistin sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu
hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL
- 13
|
10.
|
Enro-colivit
|
Enrofloxacin (HCL), Vit B1
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường
ruột trên Trâu, Bò, Gia cầm.
|
TL
– 14
|
11.
|
Neodesol
|
Neomycin sulfat (salt);
Õxytetracycline
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm đường hô hấp, đường
ruột trên Trâu, Bò, Heo, Gia cầm.
|
TL
- 15
|
12.
T
|
Hen-CRD-Stop
|
Tylosin tartrat salt
Theophyllin, as anhydrous
|
Túi
|
5;10;20;50;100gam
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp,
CRD, CCRD, viêm ruột cho Trâu, Bò, Heo, Gia cầm
|
TL-16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Điện giải
|
NaCl; NaHCO3 KCl;
Glucoza
|
Gói
|
50g; 100g
|
Bổ xung
chất điện giải trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện
giải
|
TCI-01
|
2.
|
Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Bổ sung
đường, tăng cường trao đổi chất.
|
TCI-02
|
3.
|
CRD-Mycotic
|
Tiamulin, Chlotetracyllin
|
Gói
|
10g; 20g 50g
|
Chống
bệnh đường hô hấp, tiêu hoá
|
TCI-
03
|
4.
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Túi
|
10g ; 20g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-04
|
5.
|
Tylosin tatrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Ống
|
0,5 g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
TCI-05
|
6.
|
B-Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Thuốc bổ
xung Vitamin B
|
TCI-09
|
7.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chống
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI
-11
|
8.
|
Namagxit
|
Natricitrat, Natri sulphat
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Chữa đầy
hơi chướng khí, kích thích nhuận tràng.
|
TCI
-12
|
9.
|
Gencostinic
|
Gentamycin, Sulfadiazin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng
chống nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI-13
|
10.
|
CRD-Bcomplex
|
Tylosin tartrate
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
10g, 20g, 50g
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ
cầm
|
TCI-18
|
11.
|
Norfloxacin 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml, 20ml, 50ml,100ml
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli
|
TCI-24
|
12.
|
Tylosin 125
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
viêm đường hô hấp mãn tính.
|
TCI-25
|
13.
|
Enro –Vịt ngan ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
10g, 20g; 50g
|
Phòng
trị bệnh nhiễm khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội
độc tố E-coli
|
TCI-30
|
7.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G
|
Penicillin G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa các
bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa các
bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
3.
|
B Complex
|
B1, B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng,
bồi dưỡng
|
HCN-3
|
4.
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm
phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
5.
|
Tẩy giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2; 5; 100; 250g
|
Tẩy giun
sán lợn
|
HCN-9
|
6.
|
B complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng,
bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
7.
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin, Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm
phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
8.
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
Chữa ỉa
chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-15
|
9.
|
Menbendazol 10%
|
Menbenvet 10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
10.
|
Sultrep
|
Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa
chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
11.
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi
|
HCN-22
|
12.
|
Trị các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa
chảy
|
HCN-25
|
13.
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1500 viên
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-27
|
14.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-29
|
15.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCN-30
|
16.
|
Colis. T
|
Colistin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh do
vi khuẩn Gr (-) gây ra.
|
HCN-32
|
17.
|
Natribenzoat 20%
|
Cafein nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
Trợ tim
|
HCN-33
|
18.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
Bổ dưỡng
|
HCN-34
|
19.
|
Trị E. coli đường ruột
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli
đường ruột, phù đầu
|
HCN-35
|
20.
|
Coccitop PV
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu
trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
21.
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen
suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà
|
HCN-37
|
22.
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10; 20g
|
Trị các
bệnh như hen suyễn, CRD
|
HCN-38
|
8.
CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Trị sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin, Vit A, D3,
E
|
Gói
|
5;10;20;50;100;200;500; 1000g
|
Trị bệnh
hen, sưng phù đầu
|
VNC-9
|
2.
|
Ampicolivet
|
Ampicillin, Colistin sulfat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị bệnh
viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, …
|
VNC-11
|
3.
|
Imequyl 100
|
Flumequin,
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g, 50g,100g, 200g,
500g,1000g
|
úm gia
cầm, úm vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
4.
|
B Complex
|
Vitamin B1, B2,
B6, B12, PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp
vitamin, bồi bổ cơ thể
|
VNC-13
|
5.
|
Nimisol
|
Levamisol, Niclosamide
|
Gói
|
2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun
sán
|
VNC-14
|
6.
|
Điện giải Vitamin
|
NaHCO3
, KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g, 50g
100; 500; 1000; 5000g
|
Bổ sung
chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
9.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxycolison-F
|
Doxycyclin, Colistin
Dexamethason
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy, phó thương hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.
|
Phar -06
|
2.
|
Phar-neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,
20,50,100g
|
Trị nhiễm
khuẩn hô hấp, tiêu hoá
|
Phar -09
|
3.
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen
suyễn, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử
cung ...
|
Phar -12
|
4.
|
Kanamulin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống,
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hồng
lỵ, tụ huyết trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.
|
Phar -13
|
5.
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Kanamycin
|
Phar -15
|
6.
|
Phartylan-100
|
Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
Phar -16
|
7.
|
Gentamicin-5
|
Gentamicin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn
nhạy cảm với Gentamicin
|
Phar 17
|
8.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Ống,lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Lincomycin
|
Phar -23
|
9.
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin, Tylosin
|
Ống;
lọ
|
5; 10; 20; 50ml 100ml
|
Trị viêm
phế quản, phổi, tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...
|
Phar -24
|
10.
|
Nấm phổi
GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10,20, 50, 100g, 250g
|
Trị nấm
phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng
|
Phar -25
|
11.
|
Phar-Complex
C
|
Vitamin B,
C
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin, trị còi cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.
|
Phar -26
|
12.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
Ống
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin, trị còi cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.
|
Phar -27
|
13.
|
Phar-nalgin
C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt,
giảm đau, tăng sức đề kháng.
|
Phar -28
|
14.
|
Phartigumb
|
Paracetamol,
Vit. C
|
Gói
|
10,20,50,
100, 250g
|
Trị bệnh
gumboro, thuốc bổ tổng hợp
|
Phar -29
|
15.
|
Vitamin B1
2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitaminB1
|
Phar -31
|
16.
|
Vitamin C
5%
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin C
|
Phar -32
|
17.
|
Vitamin K3
1%
|
Vitamin K3
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin
|
Phar -33
|
18.
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói,
lon
|
10, 20, 50,
100, 500, 1000g
|
Trị bệnh
do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm
|
Phar -34
|
19.
|
Doxy-sul-trep
|
Doxycyclin,
Sulfamid
|
Gói,
lon
|
5,10, 20, 50, 100g
500, 1000g
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.
|
Phar -35
|
20.
|
Pharmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nội
và ngoại ký sinh trùng
|
Phar -38
|
21.
|
Phar-norcin
200
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
10, 20, 50, 100ml
500 ml, 1lit, 5 lit
|
Trị vi
khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin
|
Phar -39
|
22.
|
Pharotin-K
|
Vitamin: A, D, H,
Khoáng
vi lượng
|
Gói
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị rụng
lông, nứt móng, bệnh về da lông
|
Phar -40
|
23.
|
Fertran-B12
|
Sắt (Fe), Vitamin B12
|
Ống,
chai
|
2;5; 10; 20; 50ml; 100; 250;
500ml
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu sắt ở gia súc non
|
Phar -41
|
24.
|
Lidocain Inj
|
Lincocain HCL
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê,
giảm đau
|
Phar -42
|
25.
|
Nitroxynil Inj
|
Nitroxynil
|
Ống
Lọ
|
5;10;20;50ml
100;250;500 ml
|
Trị sán lá gan, sán lá ruột, giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn, Chó.
|
Phar -47
|
26.
|
Pharsulin
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
10;20;50ml;
100;250;500ml
|
Trị bệnh hồng lỵ,
suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp, Lepto của Lợn.
|
Phar –48
|
27.
|
PTH-Pharma
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị PTH, viêm
ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm.
|
Phar –49
|
28.
|
Ampi-col
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g 100g;
1;5kg
|
Trị nhiễm khuẩn
do E.coli, THT, PTH, cho Bê, Lợn, Chó, Mèo và Gia cầm..
|
Phar -44
|
29.
|
Phar-trypazen
|
Diminazen
|
Lọ
|
1,18;
2,36g
|
Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu.
|
Phar -45
|
30.
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ
của Lợn
|
Phar -46
|
31.
|
Dia-Pharm
|
Neomycin sulfat salt
Colistin sulfat salt.
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g; 1;5kg
|
Phòng, trị nhiễm trùng đường
tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistine gây ra
|
Phar -50
|
32.
|
Pharcado
|
Niclosamid, Levamisol HCL;
|
Gói
Hộp
|
2;4;10;20;50;100g
|
Trị kí sinh
trùng ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán dây ở chó mèo
|
Phar -51
|
33.
|
Pharmpicin
|
Trimetroprim, Colistin sulfat
salt;
|
Gói
Hộp
|
5;10;100;250;500g 1;
5kg
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây ra
|
Phar -52
|
34.
|
Pharcaris
|
Levamisol.
|
Gói,
Hộp
|
2;4;10;50;100;250; 500g 1;2;5
kg
|
Trị KST ký
sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, giun kết hạt…
|
Phar -54
|
35.
|
Pharmequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
5;10;20;50;100;250;500g;
1; 2; 5 kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn
Gr(-).
|
Phar -55
|
36.
1
|
Phar-Coccitop
|
Sulfaclopyrazin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100,
500g, 1, 5kg
|
Trị cầu trùng, các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với sulfamid
|
Phar-01
|
37.
2
|
Supermotic
|
Oxytetraxyclin
Tylosin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin,
Oxytetraxyclin
|
Phar-02
|
38.
|
CRD-pharm
|
Doxycyclin,
Tiamulin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100
g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin,
Tiamulin
|
Phar-03
|
39.
|
Norflo-T.S.S
|
Tiamulin,
Colistin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin,
Colistin
|
Phar-04
|
40.
|
Pharticoc-plus
|
Sulfaquinoxalin
Sulfadimidin
|
Gói thiếc
|
10, 20,50, 100
g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaquinoxalin và
Sulfadimidin
|
Phar-05
|
41.
|
Phardiasol
|
Neomycin,
Colistin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin,
Colistin
|
Phar-07
|
42.
|
Phar-D.O.C
|
Colistin,
Oxytetraxyclin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Oxytetraxyclin
|
Phar-08
|
43.
|
Lincoseptin
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phế quản phổi, E.coli, kiết lỵ.
|
Phar-10
|
44.
|
Phar-S.P.D
|
Colistin,
Kanamycin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Kanamycin
|
Phar-11
|
45.
|
Pharcolivet
|
Sulfadimethoxin
Ampicilin
|
Gói thiếc
|
10, 20, 50, 100,
500g, 1, 5kg
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và
Ampicilin
|
Phar-18
|
46.
|
Pharseptyl-L.A
|
Sulfamethoxypyridazin
Trimethoprim
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với TMP và S.methoxypyridazin
|
Phar-36
|
47.
|
Enroseptyl-L.A
|
Enrofloxacin
|
Lọ, ống
|
5, 10, 20, 50,
100, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin
|
Phar-37
|
48.
|
Pharamox
|
Amoxycillin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Điều trị
các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
Phar-56
|
49.
|
Bocinvet-
L.A
|
Florfenicol
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu,
bò, lợn.
|
Phar-57
|
50.
|
Phar-Dectocid
|
Albendazol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 viên
|
Trị giun ký
sinh trong ống tiêu hóa, phổi, sán dây, sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu.
|
Phar-58
|
51.
|
Phar- Poltrim
|
Sulfachlopyridazin,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1; 2; 5kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm.
|
Phar-59
|
52.
|
Phar-
Pulmovet
|
Theophylin, Terpin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị
ho, khó thở trên trâu, bò, cừu, lợn, chó, mèo
|
Phar-61
|
53.
|
Pharti-
P.A.I
|
Ketoprofen
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Thuốc kháng
viêm, giảm đau trên trâu, bò, ngựa. lợn
|
Phar-62
|
54.
|
Oxyvet-LA
|
Oxytetracyclin HCL
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
phế quản, viêm khớp, hô hấp ,THT, viêm vú, viêm tử cung, lepto
|
Phar-63
|
55.
|
Phar- Nagin
|
Dipyron
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Giảm đau,
hạ sốt trên trâu, bò, ngựa lợn, chó, mèo.
|
Phar-64
|
56.
|
Phar-
Moxicla
|
Amoxycilin, Clavulinic
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
Phar-65
|
57.
|
Pharcolapi
|
Ampicilin, Colistin
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin trên trâu, bò, ngựa, lợn,
dê, cừu, chó, mèo.
|
Phar-66
|
58.
|
Prenacin
|
Spiramycin adipat
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
phế quản phối, viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu, viêm khớp, viêm dạ dày ruột
trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
Phar-67
|
10.
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y NAM HẢI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Trị bệnh
lợn Nghệ
|
Tiamulin, Oxytetracylin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ
|
10, 20, 50ml
|
Trị
Leptospirosis, viêm phổi, hồng lị
|
NH-15
|
2.
|
Neotesol
|
Oxytetracyclin, neomycin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Viêm ruột,
ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, PTH
|
NH-19
|
3.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
NH-22
|
4.
|
Thuốc úm
gà vịt con
|
Colistin, Tylosin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị ỉa
chảy, THT, kích thích tăng trưởng cho gà con
|
NH-24
|
5.
|
Ampi-Coli
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
CRD, viêm
phổi, E-Coli, PTH, viêm tử cung
|
NH-26
|
6.
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị rối
loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy
|
NH-29
|
7.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Kích
thích tiêu hoá, giải độc
|
NH-30
|
8.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Giải độc,
chống nóng
|
NH-31
|
9.
|
Paracetamol
|
Paracetamol
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Hạ sốt,
giảm đau, chống viêm cho gia súc.
|
NH-
33
|
10.
|
Glucose
|
Glucose
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Chống nóng,
giải độc.
|
NH-
35
|
11.
|
Trị cầu
trùng- Namhai
|
Sulphachlozin sodium salt,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Đặc trị cầu
trùng trên gia cầm, thỏ.
|
NH-
01
|
12.
|
Kháng sinh
ngan vịt
|
Erythromycin,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên gà, vịt, ngan, ngỗng, cút.
|
NH-
02
|
13.
|
Đặc trị
tiêu chảy
|
Doxycyclin hyclat salt,
Tylosin tartrat salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột và đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và
Doxycyclin gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
NH-
03
|
14.
|
NH- Colivet
|
Amoxicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các
bệnh đường ruột trên trâu, bò, lơn, dê, cừu, gia cầm.
|
NH-
04
|
15.
|
Dotylin
|
Doxycyclin hyclat salt,
Tylosin tartrat salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Điều trị
rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, viêm ruột, xuất huyết hoặc hoại tử trên gia súc,
gia cầm.
|
NH-
05
|
16.
|
Cầu trùng
cấp
|
Sulphaquinoxalin sodium salt,
Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Trị cầu
trùng và viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn gây ra trên gia súc, gia cầm.
|
NH-
06
|
17.
|
CRD- Nam
Hai
|
Spiramycin adipat salt,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 500g; 1kg.
|
Trị viêm
nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim gây ra trên
gia cầm, thỏ, heo con, bê, cừu non, dê con.
|
NH-
07
|
18.
|
Antidia-
NamHai
|
Colistin sulfate salt,
Neomycin sulfate salt.
|
Gói
|
10; 20; 50; 500g; 1kg.
|
Trị các
bệnh ở dạ dày- ruột gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm Colistin và Neomycin gây
ra trên bê, nghé, cừu , dê, heo, gia cầm và thỏ.
|
NH-
08
|
19.
|
Đặc trị
phân trắng lợn con
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 100; 500ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa trên lợn con, dê, cừu con
|
NH-
10
|
20.
|
Trị viêm
phổi- Tiêu chảy
|
Tylisin tartrate,
Doxycyclin hyclate
|
Lọ
|
10; 20; 50;100; 500ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
NH-
11
|
21.
|
Trị ỉa chảy
|
Colistin sulfate,
Tiamulin HF
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh
hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm, viêm đa khớp, Leptospirosis trên trâu, bò,
lợn.
|
NH-
14
|
22.
|
Anti- Toca
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các
bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con,
gia cầm.
|
NH-
17
|
23.
|
Ery- Coli
|
Erythromycin, Colistin
sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên gia cầm.
|
NH-
18
|
24.
|
Trị viêm ruột ỉa chảy
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các
bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con,
gia cầm.
|
NH-
25
|
25.
|
Cory
|
Erythromycin, Colistin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, viêm đa khớp, sưng phù đầu trên gia cầm.
|
NH-9
|
26.
|
Amcoli-D
|
Ampicillin
trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethason
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm Ampicillin, Colistin gây ra
trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu
|
NH-12
|
27.
|
Genmoxcin
|
Amoxicillin
trihydrate, Gentamycin sulfate
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500ml; 1l
|
Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm vú, nhiễm trùng đường
tiết niệu- sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu
|
NH-13
|
28.
|
Ampisep
|
Amoxicillin
trihydrate, Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các
bệnh đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con, gia cầm
|
NH-27
|
29.
|
Colistin
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy cấp và mãn tinh, viêm dạ dày trên bê, nghé, dê, cừu, lợn thỏ,
gia cầm.
|
NH-28
|
11.
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG HẰNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
SĐK
|
1.
|
Vitamin B Complex
|
Vit B1, B2,
B6, PP
|
Túi
|
100; 1000g
|
Thuốc bổ
dưỡng
|
TH-01
|
2.
|
TH-Sul-Coli
|
Colistin; Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
Trị viêm
phế quản
|
TH-02
|
3.
|
TH-Leppin
|
Tylosin; Sulfaguanidin;
Theophylin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
Trị CRD
|
TH-04
|
4.
|
TM.Meber
|
Mebendazon
|
Túi
|
2; 5g
|
Tảy giun sán
|
TH-07
|
5.
|
Polymycin
|
Colistin sulphate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm dạ dày, ruột do vi
khuẩn nhạy cảm với Colistin cho bê,nghé,lợn, cừu.
|
TH-08
|
6.
|
TH- Enro
|
Enrofloxacin HCL
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp cho
trâu,bò,lợn.
|
TH-09
|
7.
|
Norflox
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp cho
trâu,bò,lợn.
|
TH-10
|
12.
CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Gluco K,C
|
Glucoza, VitaminK, Vitamin C
|
Gói
|
100g, 200g, 500g,1kg
|
Cung cấp
năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống stress.
|
GRV-1
|
2.
|
Super Egg
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D,
E, các vit thiết yếu khác
|
Gói
|
50g, 100g, 200g, 500g,1kg,
10kg
|
Cung cấp
vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và ấp nở
|
GRV-2
|
3.
|
Colipig
|
Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g, 200g,
500g,1, 10kg
|
Trị các
bệnh tiêu chảy trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại tử, PTH.
|
GRV-8
|
4.
|
Tylovet-50
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g,
200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh
gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, suyễn lợn.
|
GRV-10
|
5.
|
Tylanvet
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
hộp
|
10g, 20g, 50g, 100g,
200g,500g,1kg, 10kg
|
Trị bệnh
gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD,
suyễn lợn.
|
GRV-11
|
6.
|
Penicillin
|
Penicillin potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị
nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-12
|
7.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm
khuẩn gia súc
|
GRV-13
|
8.
|
Vitamin B12.5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-14
|
9.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-15
|
10.
|
Pen-Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI + 1g
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn gia súc
|
GRV-17
|
11.
|
Levavet Powder
|
Mebendazol
|
Gói
|
2g
|
Trị giun
tròn lợn, chó, gia cầm
|
GRV-19
|
12.
|
AD3EBcomplex
|
Vitamin
|
Gói
|
100; 150g
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-20
|
13.
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-21
|
14.
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1800 viên (0,1g/1 v)
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-22
|
15.
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2, PP, B6, B12
|
Lọ
|
1800 viên
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
GRV-25
|
16.
|
Encin-100 inj
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,120, 100,500ml,1lít
|
Trị viêm
phổi, THT, thương hàn, viêm đường tiết niệu trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-27
|
17.
|
Norcin
|
Norfloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100, 120,500ml,1lít
|
Trị bệnh
gây ra bởi E.coli, Salmonella, Mycoplasma, Streptococi, Clostridia
|
GRV-28
|
18.
|
Encin 100
|
Enrofloxacin
|
ống, chai, lọ
|
10,20,50,100, 120, 500ml,1lít.
|
Trị hen, , Coryza, Salmonella
trên gia cầm. Viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, đường tiết niệu trên gia súc
|
GRV-29
|
19.
|
MG-200
|
Colistin sulphate Doxycyclin
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg,
5kg
|
Trị hen,
hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, hội chứng tiêu chảy lợn con phân
trắng, viêm phổi .
|
GRV-30
|
20.
|
Coli-200
|
Colistin sulphate Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg.
|
Trị các
bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
GRV-31
|
21.
|
Doxy – 20%
|
Doxycyclin
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100, 250, 500g,1kg,
5kg, 25kg
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-32
|
22.
|
C-75
|
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100, 250,500g,1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-33
|
23.
|
Flu – Q 100
|
Flumequine
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100, 250, 500g,1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr (-) trên gia súc, gia cầm.
|
GRV-34
|
24.
|
CRD.Com
|
Doxycyclin
Tylosin Tartarate
|
Gói,
hộp
|
10, 20, 50, 100,
250, 500g 1kg
|
Trị các bệnh gây
ra bởi vi khuẩn nhậy cảm với Doxycyclin và Tylosin.
|
GRV-35
|
25.
|
Coxymax
|
Sulphachlozin
|
Gói,
hộp
|
10,20,50,100,200,
500g 1kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn ,
THT.
|
GRV-36
|
26.
|
Linco-spec inj
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói,
Hộp
|
10, 20, 50, 100,
250, 500g 1kg
|
Trị viêm nhiễm
gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin và Tylosin.
|
GRV
-37
|
27.
|
Neo-coli
|
Oxytetracylin, Neomycin
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10, 100, 250,
500g 1, 10 kg
|
Trị viêm nhiễm
gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracylin và Neomycin trên Bê, Dê, Lợn
và gia câm
|
GRV
-38
|
13. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, DỊCH VỤ, THƯƠNG MẠI THỊNH VƯỢNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tetracyclin (viên)
|
Tetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 viên (125mg/viên)
|
Chữa viêm
phổi, phế quản, áp xe phổi, lỵ amip, trực khuẩn, nhiễm trùng
huyết, viêm màng não,…
|
THV-01
|
2.
|
Penicillin G
Potascium
|
Penicillin G
potascium
|
Lọ
|
1.000.000UI
(≈ 0,63g/lọ)
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn Gr (+), các bệnh nhiệt thán, đóng dấu lợn,
xoắn trùng.
|
THV-02
|
3.
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Tác dụng
chủ yếu với các vi khuẩn Gr (-), đặc biệt nhạy cảm với vi khuẩn
THT, E. coli,…
|
THV-03
|
4.
|
Vitamin B1 (viên)
|
Vitamin B1 mononitrate
|
Lọ
|
500-1800 viên (0,5mg/viên)
|
Chữa phù
thũng, viêm dây thần kinh, liệt dây thần kinh ngoại vi, tốt cho gia
súc có thai,..
|
THV-4
|
5.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin AD3E, B1,
B6, PP, B12
|
Bao
hộp
|
50-100g
15,30 kg
|
Giúp cơ
thể tăng trọng nhanh, chống còi cọc, suy dinh dưỡng sau ốm, tăng khả
năng trao đổi chất,
|
THV-05
|
6.
|
B.Complex-THV
|
Vit
B1,B2,B5,B6, PP, Nipazin, Dinatriedetate
|
Lọ
|
20;50;100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin ở gia súc non, rối loạn tăng trưởng,
kém ăn, stress,
|
THV-10
|
7.
|
Cafein
natribenzoat
|
Cafein,
Natribenzoat
|
Lọ
|
5;10;20;50ml;
100 ml
|
Trị thuỷ thũng tích nước, giải độc, trợ lực, trợ sức, Chống bại liệt
thể nhẹ ở Trâu, Bò, Lợn, Chó.
|
THV-11
|
8.
|
Dectin-THV
|
Abendazol
|
Gói
|
1;1,5;2;3;5g;
10;20g
|
Trị giun tròn, giun khí quản, giun đũa, giun móc, giun tóc, giun
lươn, giun xoắn và sán dây.
|
THV-12
|
9.
|
THV-Vitamin B1
|
Vitamin B1 (
Thiamin hydroclorid)
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Điều trị các bệnh tê phù, đau dây thần kinh, chống mệt mỏi, kém ăn, rối
loạn tiêu hoá.
|
THV-13
|
10.
|
THV Vitamin C-5%
|
Vitamin C
(a.ascobic), Natri hydrocarbonat, Natrimetabi sulfit.
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Phòng, trị bệnh Scobut, tăng sức đề kháng trong nhiễm khuẩn, nhiễm độc,
mệt mỏi, thai ngén, thiếu máu dị ứng.
|
THV-14
|
11.
|
Enrofloxacin THV
5%
|
Enrofloxacin
HCL.
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin
gây ra trên trâu, bò, lợn.
|
THV-15
|
12.
|
Gentamycin THV
4%
|
Gentamycine
base.
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy do Salmonella, E.coli trên bê, nghé. Viêm đường
tiết niệu trên chó, mèo.
|
THV-16
|
14. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
T&D Ampi-Anticoli
|
Ampicilin
trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100;
200;300;500g;1; 10kg
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, hội chứng MMA trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
TD-01
|
2.
|
T&D Toi gà vịt ngan
|
Ampicilin
trihydrate, Colistin sulfate
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100;
200;300;500g;1;10kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin gây ra trên gia cầm
|
TD-02
|
3.
|
T&D Flumcolis
3000
|
Flumequin sodium
|
Túi,
Hộp
|
10; 20; 30; 50; 100;
200;300;500g;1; 10kg
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên gia súc, gia cầm.
|
TD-04
|
4.
|
T&D Vetmac
|
Doxycyclin, Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia
|
TD-5
|
5.
|
T&D Trị ỉa chảy – sưng
phù đầu lợn
|
Neomycin, Colistin, Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy phân trắng,THT , phó thương hàn, cầu
khuẩn
|
TD-6
|
6.
|
T&D
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-7
|
7.
|
T&D Vitamin
B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-8
|
8.
|
T&D Tylosin
|
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh đường hô hấp
|
TD-9
|
9.
|
T&D Vitamin
C
|
Vitamin C
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin
|
TD-10
|
10.
|
T&D Glucoza
|
Glucoza
|
Túi
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng
|
TD-11
|
11.
|
T&D Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy các
loại giun phổi, dạ dày- ruột trên heo, bò, chó mèo, gia cầm, chim.
|
TD-
12
|
12.
|
Đặc trị cầu
trùng
-
Tiêu chảy
|
Sulfaquinoxalin,
Trimethoprim,
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200,500g;
1kg; 10kg
|
Phòng, trị
cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, bệnh
hồng lỵ ở gia súc, gia cầm.
|
TD-
13
|
13.
|
Điện giải Gluco C
|
Sodium Clorid, Glucose
Postassium Clorid, Sodium
Citrat,
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100g
|
Tăng cường
sức đề kháng, cung cấp chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia
súc, gia cầm.
|
TD-
16
|
14.
|
T&D Doxycyclin 10%
|
Doxycyclin
|
Túi
|
5;10;20;30;50;100; 200g;300;500g;1;10kg
|
Đặc trị các
bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
TD-
15
|
15.
|
T&D Oxytetracyclin 20%
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g;1; 10kg
|
Trị bệnh đường
tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm Oxytetracyclin gây ra trên Bê, nghé, lợn,
gia cầm, thỏ.
|
TD-
17
|
16.
|
T&D Tribactrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg.
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, lợn, chó, gia cầm.
|
TD-
18
|
17.
|
T&D Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Tẩy giun
cho gia súc, gia cầm
|
TD-
19
|
18.
|
T&D Gum gà
|
Oxytetracyclin,
Vitamin C.
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1;10kg.
|
Trị các bệnh
kế phát sau Gum, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tăng sức đề kháng trên
gia cầm.
|
TD-
20
|
15. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BẮC HÀ (HAPHAVET CO-LTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Diệt vi
khuẩn Gr (+) như liên cầu, đóng dấu, nhiệt thán, uốn ván, hoại thư,
Leptospira
|
BH-1
|
2.
|
Stretomycin sulphate
|
Stretomycin S
|
Lọ
|
1g
|
Diệt vk Gr
(-) như Pasteurella, E.coli, Shigella
|
BH-2
|
3.
|
Tẩy giun
chó mèo Bắc Hà
|
Mebendazol
|
Gói
|
2; 5g
|
Tẩy các
loại giun sán chó, mèo
|
BH-3
|
4.
|
BH Coli Neocin
(Trị tiêu chảy, viêm phổi)
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
|
5; 10g
|
Diệt vi
khuẩn Gr(+) và Gr(-) trong các bệnh ỉa chảy, viêm ruột, phân trắng ở lợn, phó
thương hàn, tụ huyết trùng.
|
BH-5
|
16.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
N-Eryampi
|
Erythromycin
thiocyanate, Ampicillin trihydrat
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng
và trị bệnh hô hấp như CRD, THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ mũi
|
MB-02
|
2.
|
N-Oxycol
|
Tetracyclin
HCl,
Colistin
sulphat
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị
bệnh viêm đường hô hấp mãn tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli
|
MB-03
|
3.
|
N-Sulmedia
|
Diaveridin
sodium,
Sulphadimidin
sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị
các bệnh gây ra do cầu trùng tại ruột già, ruột non ở gia súc, gia
cầm
|
MB-06
|
4.
|
N-Aspersid
|
Nystatin,
Tetracyclin
HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị
bệnh nấm phổi do Aspergilluss Fumigatus gây ra với những triệu chứng
ở đường hô hấp
|
MB-07
|
5.
|
N-Coccisid
|
Sulfachlorpyridazin,
Sulphadimidin
sodium.
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc
trị cầu trùng, E.coli, THT, bạch lỵ
|
MB-08
|
6.
|
N-Doxycin
|
Doxycyclin
HCl,
Tylosin
, Theophyllin
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Trị
bệnh CRD, viêm phế quản phổi, THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử cung,
|
MB-09
|
7.
|
N-Anticoli
|
Tiamulin
HF, Vitamin A
Chlortetracyclin
HCl
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Thuốc
trị các bệnh do E.coli, bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, viêm khớp
|
MB-10
|
8.
|
Ampicoli
- oral
|
Ampicillin
trihydrat,
Colistin
sulphat
|
Gói
|
10, 20, 50,
100,200,500g
|
Phòng
và trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá và hô hấp
|
MB-11
|
9.
|
Tylosin
5%
|
Tylosin
tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT
|
MB-14
|
10.
|
N-Tikana
|
Tiamulin
HF,
Kanamicin
sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5 ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
các bệnh về đường hô hấp và các bệnh đường ruột, nhiễm trùng
máu, nhiễm trùng tiết niệu - sinh dục.
|
MB-15
|
11.
|
Gentylosin
|
Gentamicin
sulphate,
Tylosin
tartrate, Dexa
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị
viêm ruột, viêm phổi, thương hàn, CRD, phó thương hàn, THT ở gia súc,
gia cầm
|
MB-16
|
12.
|
Kanamicin
10%
|
Kanamicin
sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiệt thán,
bệnh viêm phổi, bệnh cầu trùng ghép coli bại huyết
|
MB-18
|
13.
|
Analgin
- C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,
Lọ
|
5,10, 20, 50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt,
trị thấp khớp, giảm co thắt đường ruột, chướng bụng .
|
MB-19
|
14.
|
N-Pneusid
|
Tiamulin
HF,
Oxytetracyclin
HCl,
Theophyllin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh viêm
nhiễm đường hô hấp, đường ruột, đường niệu-sinh dục, viêm tử cung,
tụ huyết trùng
|
MB-20
|
15.
|
Gentamicin 5%
|
Gentamicin sulphate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều
trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, CRD, PTH
|
MB-22
|
16.
|
N- Oxysin
|
Oxytetracyclin HCL,
Tylosin tatrate
|
Ống,Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi truyền
nhiễm, viêm phổi trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
MB-23
|
17.
|
N- Mequine
|
Flumequine sodium salt
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Điều trị bệnh viêm đường tiêu hóa,
nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, viêm da.
|
MB-24
|
18.
|
N- Neocin
|
Neomycin sulphate salt
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100;
500 ml;1l.
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do nhiễm trùng
đường ruột trên heo, bê, cừu, ngựa, chó.
|
MB-25
|
19.
|
N- Enxin
|
Enrofloxacin HCL salt
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
500 ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp, tiêu chảy do E.coli trên bò. Bệnh đường tiêu hóa, MMA trên heo. Nhiễm
trùng tiết niệu trên chó.
|
MB-26
|
20.
|
N- Dolin. LA
|
Doxycyclin HCL
|
Ống,
Lọ
|
5; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm khuẩn đường
tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin.
|
MB-27
|
21.
|
N- Fluquin
|
Flumequine sodium salt
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm trùng ruột,
đường hô hấp, viêm vú, viêm khớp, viêm da.
|
MB-28
|
22.
|
N-Kanacol
|
Colistin sulphate salt,
Kanamycin mono sulphate salt,
|
Ống,
Lọ
|
5ml,; 10; 20; 50 ml; 100; 500ml; 1l
|
Trị các bệnh do vi
khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra trên trâu, bò, chó, mèo.
|
MB-29
|
23.
|
N-Speclin
|
Spectinomycin HCL salt,
Lincomycin HCL salt
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml ; 200; 500ml; 1l
|
Trị các bệnh do vi
khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin, Lincomycin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê,
cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
MB-30
|
24.
|
N- Doxycoli
|
Doxycyclin, Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp,
nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm.
|
MB-01
|
25.
|
N- Coliprim
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Trị các bệnh dạ dày- ruột do vi
khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim gây ra trên lợn con, dê, cừu con.
|
MB-05
|
26.
|
N- Ticol
|
Colistin sulfate, Tiamulin HF
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500ml; 1l.
|
Trị hồng lỵ, viêm phổi, viêm đa khớp,
Leptospirosis trên trâu, bò, lợn.
|
MB-12
|
27.
|
N- Septorim
|
Sulphadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml.
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường
niệu, đường ruột, viêm khớp, viêm mắt, tai, miệng trên trâu, bò, lợn, dê,
cừu.
|
MB-13
|
28.
|
N- Colison
|
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn
nhạy cảm với Colistin gây ra trên cho gia súc, gia cầm
|
MB-17
|
29.
|
N-Phenicol
|
Thiamphenicol
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l.
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, đường
ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
MB-21
|
17.
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tartrat
|
Lọ,
ống,gói
|
500mg, 10g
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD.
|
VA-01
|
2.
|
Viaenro - 10
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10, 20; 50; 100g
|
Trị viêm
ruột, ỉa chảy,
|
VA-02
|
3.
|
Viaenro - 5 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-06
|
4.
|
Viaenro - 10 inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, các bệnh ỉa chảy,..
|
VA-07
|
5.
|
Tylosin 5% inj
|
Tylosin tartrat
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD,..
|
VA-08
|
6.
|
Chlotetrason 10% inj
|
Chlotetracyclin
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp
|
VA-09
|
7.
|
Oxytetracyclin 10%
|
Oxytetracyclin HCL
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh viêm phổi, viêm ruột, dạ dày,…
|
VA-10
|
8.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Vitamin B1
|
VA-11
|
9.
|
Viamectin-25
|
Ivemectin
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Tẩy các
loại giun, trị các loại ký sinh trùng
|
VA-12
|
10.
|
Tiamulin HF 10%
|
Tiamulin hydrogen furmarate
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, suyễn, viêm màng phổi,…
|
VA-13
|
11.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Vitamin C
|
VA-14
|
12.
|
B Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Lọ
|
20;50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Vitamin
|
VA-15
|
13.
|
Spolymycin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20;100ml
|
Phòng và
trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm xoang, vịt khẹc, thương hàn, phân
trắng,
|
VA-16
|
14.
|
Colivet-S
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50;
100g
|
Phòng và
trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, nhiễm E.coli, viêm xoang, vịt khẹc, thương
hàn, phân trắng, phân xanh, THT
|
VA-04
|
15.
|
Nor.E.Coli
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
20; 10;
100ml
|
Phòng và
trị viêm ruột, ỉa chảy, THT, đóng dấu, viêm phổi, CRD, CCRD,…
|
VA-18
|
16.
|
Viamoxyl
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10; 20; 50;
100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline
|
VA-
19
|
17.
|
Viaprimazin
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10; 20;
100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và
Sulfadiazine.
|
VA-
20
|
18.
|
Rovamycin
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50 ; 100ml
|
Phòng, trị
các bệnh do Mycoplasma và các vi khuẩn Gr(+), Gr(-) gây ra.
|
VA-
23
|
19.
|
Viamoxyl 15.S
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50, 100, 500g
|
Trị các bệnh do
vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn, gia cầm
|
VA-
24
|
20.
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Cung cấp năng
lương, tăng sức đề kháng ,
|
VA-
25
|
21.
|
Viampicin
|
Ampicillinetryhydrate, Colistin
(sulfat), Dexa
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh
đường ruột, viêm phổi, đường tiết niệu cho Trâu, bò, Lợn, Cừu, ngựa
|
VA-
26
|
22.
|
Viaflox 100
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm
trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho Trâu, Bò
|
VA-
27
|
23.
|
Viaquyl 60S
|
Flumequine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine cho bê, nghé, lợn,dê,cừu,ngựa,
gia cầm
|
VA-
29
|
24.
|
Viaflox 50
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho trâu, bò, lợn, chó
|
VA-
30
|
25.
|
Viaquino 100
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho gia cầm.
|
VA-
31
|
26.
|
Viaquino 25
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine cho bê, nghé.
|
VA-
32
|
27.
|
Via.SBA 30%
|
Sulfaclozine
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị cầu trùng,
thương hàn, bệnh tả trên gà.
|
VA-
33
|
28.
|
Via- Salcol
|
Flumequine
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm trùng
do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên bê
|
VA-
34
|
29.
|
Thuốc tẩy
giun Via-Levasol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 4; 5; 10; 100g
|
Tẩy giun tròn,
giun đũa, giun tóc, giun móc, giun phổi, cho gà, bê, nghé, chó, mèo.
|
VA-
35
|
30.
|
Vialimox
|
Amoxycilline (trihydrate),
Colistin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml.
|
Trị nhiễm trùng
do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline và Colistin cho Lợn, Bê, Nghé.
|
VA-
36
|
31.
|
Viadonald
|
Ampicilline (trihydrat)
Erythromycine (thiocyanate)
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50;
100; 500g; 1kg
|
Trị các nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và
Erythromycin gây ra trên gia cầm.
|
VA-21
|
32.
|
Viacox
|
Sulfaquinoxaline
Trimethoprim
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50;
100; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng, tụ huyết trùng
và thương hàn gia cầm.
|
VA-37
|
33.
|
Viadiarh
|
Sulfaguanidine
Sodium salicylate
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 20;
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng dạ
dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaguanidine
|
VA-38
|
34.
|
Viatylan 20%
|
Tylosine
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên trâu, bò, dê, cừu, lợn.
|
VA-39
|
35.
|
Viacolin
|
Kanamycine sulfat,
Colistin sulfat
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
nhạy cảm với Kanamycine và Colistin lợn, chó, mèo.
|
VA-40
|
36.
|
Viamasti
|
Gentamycin sulfat
Cloxacilline sodium
|
Syringe
|
9,0 gam
|
Trị nhiễm trùng vú do vi
khuẩn nhạy cảm Gentamycin, Cloxacilline gây ra trên bò sữa.
|
VA-41
|
37.
|
Viametri
|
Amoxycilline
trihydrat
|
Syringe
|
17,8 Gam
|
Trị nhiễm trùng tử cung do các
vi khuẩn nhạy cảm Amoxycilline gây ra trên bò cái, lợn nái.
|
VA-42
|
18.
CÔNG TY THUỐC SÁT TRÙNG VIỆT NAM
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tazusa
|
Mebendazol
|
Gói
|
2,5g
|
Tẩy giun
cho gia súc, gia cầm
|
CTS-01
|
19.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN, XÍ NGHIỆP HÙNG CƯỜNG
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-1
|
2.
|
Penicillin Potasium
|
Penicillin G-Kali
|
Lọ
|
1000.000 UI
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-2
|
3.
|
Vitamin B1
|
VitaminB1
|
Chai
|
1800viên
|
Bồi bổ cơ
thể, tăng sức đề kháng
|
XHC-3
|
4.
|
Vitamin C-5%
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ
|
5, 50, 100ml
|
Bồi bổ
sức khoẻ, tăng sức đề kháng
|
XHC-6
|
5.
|
Vitamin B1 –2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5, 50, 100ml
|
Bồi bổ
sức khoẻ, tăng sức đề kháng
|
XHC-7
|
6.
|
Cafein-Benzoat 20%
|
Cafein, Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim,
kích thích thần kinh TW
|
XHC-8
|
7.
|
Viên ổn thanh
(Olaquindox 160mg)
|
Olaquindox
|
Lọ
|
32viên
|
Trị các
bệnh phân trắng, phân xanh ở chim, gia cầm.
|
XHC-12
|
8.
|
Levamisol 0,025g
|
Levamisol
|
Túi
|
20viên
|
Tẩy giun
|
XHC-14
|
9.
|
Trị toi gà
(Menquindox)
0,5%
|
Mequindox
|
Bình
|
10, 50ml
|
Phòng và
điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá ở gà.
|
XHC-15
|
10.
|
Na-flocin (Norfloxacin)
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
Trị tiêu
chảy
|
XHC-16
|
11.
|
B. complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Methionin
|
Gói
|
50g
|
Bổ xung
các Vitamin B cần thiết
|
XHC-17
|
12.
|
Sinh lý mặn 0,9 %
|
Natriclorid
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Bổ sung
điện giải, dungmôi pha tiêm
|
XHC-18
|
13.
|
Strycnin 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2, 5ml
|
Tăng cường
lực cơ, chữa suy nhược
|
XHC-19
|
14.
|
Kanamycin Sulfat
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-22
|
15.
|
Gentamycin Sulfat 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-23
|
16.
|
Lincomycine 10%
|
Lincomycin
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-24
|
17.
|
Chỉ lỵ vàng 20mg
|
Mequindox
|
Lọ,
gói
|
20;50;100;500;1000 v
|
Trị ỉa
chảy, lỵ, phân xanh, phân trắng
|
XHC-25
|
18.
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Hạ sốt,
giảm đau
|
XHC-26
|
19.
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-27
|
20.
|
Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50g
|
Trị các
nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu.
|
XHC-28
|
21.
|
Thuốc tẩy giun Mebendazol
|
Mebendazol 2,5%
|
Gói
|
2; 4; 6; 8g
|
Tẩy giun
sán
|
XHC-30
|
22.
|
Norlox 10 (Norfloxacin 10%)
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10,20,30,50ml
|
Trị nhiễm
khuẩn hô hấp, tiêu hoá
|
XHC-31
|
23.
|
Sinh huyết tố 10%
|
Dextran sắt
|
Lọ
|
5, 10ml
|
Bổ xung,
điều trị các bệnh thiếu sắt
|
XHC-32
|
24.
|
Enrofloxacin 2%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-33
|
25.
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Lọ
|
2, 5, 10ml
|
Tẩy giun
|
XHC-34
|
26.
|
Trị bệnh vịt
|
Trimethoprim
|
Gói
|
10g, 20g, 50g,100g
|
Trị các
nhiễm khuẩn ở vịt, ngan
|
XHC-36
|
27.
|
Viên hoàn đan
(Bát quái đan)
|
Hùng hoàng, cam thảo
Hoàng cầm
|
Gói
|
10g, 20g, 50g, 100g
|
Chống
động kinh, cảm mạo, rù, đi ngoài v.v.
|
XHC-38
|
28.
|
Thuốc mỡ Penicillin
|
Penicillin
|
Gói
|
5, 10, 15, 30, 50g
|
Chống
nhiễm khuẩn, KSTngoài da
|
XHC-40
|
29.
|
Colistin sulfat
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50ml
|
Chống
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá
|
XHC-43
|
30.
|
Kích thích thèm ăn
|
Vitamin B1
|
Gói
|
1, 2, 5, 10, 50, 100g
|
Giúp
thèm ăn, bồi bổ
|
XHC-44
|
31.
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tartrat
|
Gói
|
0.5,1,5,10,20,50, 100g
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-45
|
32.
|
Tetracin 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5, 10,20,50,100g
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-46
|
33.
|
Hen sưng phù đầu vịt, ngan
|
Tylosin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g
|
Trị các
bệnh hen, sưng phù đầu
|
XHC-47
|
34.
|
Colismis Fort
|
Colistin sulfat
|
Gói
|
5, 10,20,50,100g
|
Trị viêm
đường tiêu hoá, trị tiêu chảy
|
XHC-49
|
35.
|
Flutinor
|
Flumequine
|
Gói
|
5,10,20,50,100, 200g
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
XHC-50
|
36.
|
Enrocol
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5, 10,20,50,100g
|
Chống
nhiễm khuẩn, trị tiêu chảy
|
XHC-51
|
37.
|
Etiaxacin
|
Tiamulin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50g
|
Chống
nhiễm khuẩn, trị tiêu chảy
|
XHC-52
|
20.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÙNG NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ampi-Colis
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
Trị nhiễm
khuẩn gây viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng
|
NGH-01
|
2.
|
Vitamin B
|
Vit.B1, B2, B6, PP
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Tăng cường
bổ sung Vitamin nhóm B
|
NGH-08
|
3.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Kích
thích tiêu hoá, kém ăn, tăng cường trao đổi chất, tăng sức đề kháng
cho cơ thể
|
NGH-09
|
4.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Tăng sức
đề kháng, phòng chống đỡ bệnh tật
|
NGH-10
|
5.
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm ruột, tụ
huyết trùng
|
NGH-11
|
6.
|
AD3E Bcomplex
|
Vitamin A, D3,E,B1,B2,
PP, B6,B5
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng cường
bổ sung Vitamin nhóm B
|
NGH-15
|
7.
|
VitB complex
|
Thiamin chloride,Pyridoxin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng cường
bổ sung Vitamin nhóm B
|
NGH-16
|
8.
|
Ampicolis
|
Ampicillin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, tụ huyết trùng, viêm ruột gây ỉa chảy, thương hàn,
Ecoli
|
NGH-18
|
9.
|
Tylo-50
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp, hen gà, suyễn lợn, viêm ruột, bệnh đóng dấu
|
NGH-19
|
10.
|
Coliseptyl
|
Sulfadimidine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá, cầu trùng, dung huyết, sưng phù đầu, viêm
phổi.
|
NGH-20
|
11.
|
Ampisep
|
Ampicilline, Sulfadimidin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Đặc trị chứng phù đầu, đóng dấu, tụ huyết
trùng viêm ruột, ỉa chảy
|
NGH-21
|
12.
|
Gentataylo
|
Gentamycine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen
suyễn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ, đóng dấu E.coli, ỉa chảy.
|
NGH-24
|
13.
|
Vibramycin-Forte
|
Doxyxyclin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD, hen, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm đường tiết niệu,
đường sinh dục, thương hàn, ỉa chảy,..
|
NGH-25
|
14.
|
Enro-flox
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
đường tiết niệu, viêm tử cung, THT ở gia súc, gia cầm, phân xanh, phân
vàng,
|
NGH-26
|
15.
|
Tylocol
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen
gà, khẹc vịt, cúm gà, suyễn lợn, tụ huyết trùng, viêm phổi, lợn
con phân trắng
|
NGH-27
|
16.
|
Điện giải-Vitamin
|
Vit B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl,
NaHCO3, Glucoza
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Bổ sung vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như
ỉa chảy,…
|
NGH-28
|
17.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10g
|
Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây
|
NGH-29
|
18.
|
Levamisol 7%
|
Levamisol
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây
|
NGH-30
|
19.
|
Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Thuốc có tác dụng cầm máu trong các bệnh xuất huyết, viêm ruột, cầu
trùng
|
NGH-32
|
20.
|
Enro-10
|
Enrofloxacin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh lợn con phân trắng, E.coli, xưng phù đầu.
|
NGH-33
|
21.
|
NGH - Acotrim
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol,
Lactose
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g; 100g
|
Phòng và
trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do M.gallisepticum, M.synoviae, E.coli, phân
xanh, phân trắng, THT cho Trâu, Bò, Dê, Lợn
|
NGH-34
|
22.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ,
Ống
|
5; 10ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin tartrate gây ra
|
NGH-35
|
23.
|
Namax
|
Natri hydrocacbonate,
Na.citrate,MgCl2,Na.
sulfate,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g;
100g
|
Trị chướng
bụng, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa do thức ăn không tiêu. Kích thích tiêu hóa.
|
NGH-36
|
24.
|
NGH- Neotesol
|
Neomycin sulfat,
Tetracyclin, Lactose
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g;
100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Neomycin
|
NGH-37
|
25.
|
Meta- Kazol
|
Flumequin, Vitamin K3,
DL- Methionin, L- Lysin, Lactose
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g;
100g;500g;1kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho Trâu,Bò, Dê, Lợn, và Gia cầm
|
NGH-38
|
26.
|
Zinmix - A15
|
Vitamin A, D3, B1,E, PP, Dl-
Methionin, Lysin, Sắt Oxalat, Kalicloride, CaCO3, Kẽm sulfate,
MnSO4, CuSO4,
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g;
100g;500g;1kg
|
Cung cấp
vitamin và khoáng cần thiết cho Lợn, Trâu , Bò, Gia cầm và thú cảnh, tăng
sức đề kháng, phòng chống Stress và các bệnh truyền nhiễm, chống cắn mổ lẫn
nhau.
|
NGH-39
|
27.
|
Analgin - 30%
|
Anagin (Natrimetamizol)
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50ml;
100ml
|
Hạ nhiệt,
giảm đau, chống sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng, bệnh viêm phổi,
|
NGH-40
|
28.
|
Doxy-Tylo
|
Doxycyclin hydrocloride,
Tylosin tartrate, Lactose
|
Gói
|
5;10;20;50;100;500g1kg
|
Đặc trị tiêu chảy, viêm phổi, THT ở Bê, nghé Dê, Cừu, Lợn, CRD, C-CRD,
THT ơ gia câm
|
NGH-41
|
29.
|
Trị tiêu chảy
|
Neomycin sulfate, Colistin
sulfate lactose
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và
Neomycin gây ra.
|
NGH-42
|
30.
|
Vitamine B1 2,5%
|
Thiamin hydroclorid
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Phòng, trị các bệnh do thiếu Vit B1 gây ra, kích thích tiêu hoá, tăng
tính thèm ăn.
|
NGH-43
|
31.
|
Glucose 5%
|
Glucose khan
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Giải độc và lợi tiểu trong các bệnh nhiễm độc cyanua, carbone dioxyde.
|
NGH-44
|
32.
|
Kanamycin-10%
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhậy cảm với Kanamycin .
|
NGH-45
|
33.
|
Lincomycin-10%
|
Lincomycin hydroclorid
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin.
|
NGH-46
|
34.
|
Nor-Coli
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra cho trâu bò, lợn, chó.
|
NGH-22
|
35.
|
Ofluquin
|
Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra cho Trâu, bò, cừu, dê, lợn,
thỏ, gia cầm.
|
NGH-05
|
36.
|
Ecoli-ST4
|
Trimethoprim
Sulfa methoxazol
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Trị THT,
PTH, Thương hàn, lợn con phân trắng, nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli
|
NGH-02
|
37.
|
Trị hen vịt - tụ huyết trùng
|
Tetracyclin hydrocloride,
Tylosin tartarat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g; 100; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy,
hồng lỵ, lợn con phân trăng, phân xanh, viêm phổi, THT, CRD, CCRD cho Bê,
nghé, cừu, lợn
|
NGH-07
|
21. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
B-Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6
|
Gói
|
100; 200; 500; 1000g
|
Bổ sung
vitamin nhóm B, điều trị bệnh thiếu vitamin
|
NC-01
|
2.
|
Anticoccid-NC
|
Sunfamethoxin, Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Điều trị
bệnh cầu trùng.
|
NC-03
|
3.
|
Điện giải-Trứng-NC
|
Natriclorid,
Natricitrat, Kaliclorid, Calcium gluconate
|
Gói
|
20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Tăng cường
sức lực cho gia súc, gia cầm, chống nóng, giải độc, cân bằng và cung cấp điện
giải
|
NC-08
|
4.
|
Leva-NC
|
Levamisol
HCL
|
Gói
|
2; 5; 7; 10; 15; 20; 50; 100g
|
Tảy các
loại giun tròn, giun phổi, giun móc, giun đũa ở lợn, gà, vịt, bê
|
NC-09
|
5.
|
Nấm-NC
|
Nystatin,
Flumequin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị các
bệnh nấm, nấm phổi, nấm đường tiêu hóa ở gà, vịt, ngan, lợn
|
NC-11
|
6.
|
NC-Coli
|
Norfloxacin HCL
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
5; 10; 20; 50; 100ml
100100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó.
|
NC-12
|
7.
|
NC-Enro 10%
|
Enrofloxacin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.
|
NC-13
|
8.
|
NC- Novalgin
|
Analgin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt
giảm đau, chống sốt cao.
|
NC-14
|
9.
|
Vitamin- Bcomplex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
thiếu Vitamin nhóm B, viêm dây thần kinh, tăng đề kháng cho cơ thể
|
NC-15
|
10.
|
Cofecalcium20%
|
Calcium gluconate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Canxi, liệt quỵ, trợ tim, bồi bổ sức khoẻ
|
NC-16
|
11.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin HCL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra
|
NC-17
|
12.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin Sulphate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin gây ra
|
NC-18
|
22.
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NĂM THÁI
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Anti-Gum
|
Paracethamol, Neomycin,
Sulphaguanidine
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị
Gumboro, cúm và trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm
|
NT-2
|
2.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn
|
NT-6
|
3.
|
TĐG.
Năm Thái
Electralise
|
Các loại muối của Fe, Zn,
Mg, Na,Cl và các Vit A, D, E
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Thuốc điện
giải, chống nóng, giải độc, trợ lực,…
|
NT-8
|
4.
|
Vidan
T
|
Actimospectin, Licomycin,
|
Ống,
chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
hen, suyễn lợn, CRD, sưng phù đầu gà, nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
|
NT-12
|
5.
|
Tiêu
chảy heo
|
Colistin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, rối loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn cho lợn, gia súc khác
|
NT-13
|
6.
|
T.
Cúm gia súc
|
Paracethamon
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị cảm,
cúm, ngã nước
|
NT-14
|
7.
|
T.Umgiaca
|
Neomycin sulphate, Lactose,
Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bạch
lỵ, thương hàn, tiêu chảy, CRD, THT, viêm khớp, viêm phổi, sảy thai, xoắn
khuẩn.
|
NT-15
|
8.
|
T.Gastron. Thái
|
Ampicillin sulphate, Colistin
sulphate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị nhiễm
trùng huyết, viêm khớp, viêm phổi, viêm teo mũi lợn, THT, bạch lỵ.
|
NT-16
|
9.
|
T.Tere
|
Colistin sulphate,
Spectinomycin HCL
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị phân
trắng, phù thũng, thương hàn, viêm ruột, tụ huyết trùng, ….
|
NT-17
|
10.
|
Spyracin. Thái
|
Spiramycin, Sulphadimidin
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị CRD,
CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, THT, viêm phổi.
|
NT-18
|
11.
|
CCRD-Năm Thái
|
Spiramycin, Colistin, Lactose
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị CRD,
CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, suyễn lợn, tụ huyết trùng,
viêm phổi,
|
NT-19
|
12.
|
Flugen.Thái
|
Flumequin
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, viêm khớp, thương hàn, tụ huyết trùng,….
|
NT-20
|
13.
|
T.Enro. Thái
|
Enrofloxacin
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh
do Pasteurella, Mycoplasma, niễm trùng đường hô hấp, tiết niệu
|
NT-21
|
14.
|
T.I.C
|
Neomycin sulfate,
Sulfaguanidin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm Neomycin và Sulfaguanidin gây ra trên gia
súc, chó, mèo, gia cầm.
|
NT-3
|
15.
|
T.Colivit
|
Oxytetracyclin HCL, Neomycin
sulfate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
NT-4
|
16.
|
T.
Avimycin
|
Flumequin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, niệu sinh dục trên lợn, gia cầm.
|
NT-5
|
17.
|
Cầu trùng Năm Thái
(T.EIMERIN)
|
Sulfachlozin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
cầu trùng và cầu trùng ghép Coli bại huyết trên gà.
|
NT-9
|
18.
|
T.Enteron
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin
tartrate, Bromhexin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500ml; 1l
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
NT-10
|
19.
|
T.T.S Năm
Thái
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Trị nhiễm
trùng đường sinh dục, đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
NT-11
|
23.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
4g
|
Tảy các
loại giun sán
|
BM-01
|
2.
|
B Complex
|
Vitamin B1,B2,B6,B12,PP
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Phòng,trị
bệnh do thiếu vit nhóm B
|
BM-03
|
3.
|
BM – Coli - Plum
|
Colistin
sulphat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các
viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
BM
- 05
|
4.
|
BM - CRD
|
Spiramycin adipat,
Trimethoprim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Điều trị
các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim.
|
BM
– 06
|
5.
|
BM - Antialeccid
|
Sulphaquinoxalin sodium,
Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Điều trị
cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn tiêu hoá.
|
BM
- 07
|
6.
|
BM- Coccistop
|
Sulphachlozin sodium
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết
trùng, nhiễm trùng thứ phát do E.coli.
|
BM-
08
|
7.
|
BM-Tylosin tartrate
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh Mycoplasma ở gà, trị
bệnh xuất huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê.
|
BM-
10
|
8.
|
BM- Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
0,65g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra
bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
BM-
11
|
9.
|
BM- Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra
bởi vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
BM- 12
|
10.
1
|
BM - Neocolis
|
Colistin sulfat salt, Neomycine
sulfat salt,
|
Gói
|
10,20,50,100, 250g
|
Trị nhiễm khuẩn Dạ dày - ruột gây ra
do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Neomycine trên Bê,ghé,Cừu,Dê,heo,gia cầm.
|
BM-
13
|
11.
|
BM- TTC
|
Colistin sulphate salt, Trimethoprim
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100; 1000ml
|
Trị phân trắng
lợn con, tiêu chảy mất nước, phó thương hàn, viêm ruột do E.coli.
|
BM-
14
|
12.
|
BM-Kanacolis
|
Colistin sulphate salt, Kanamycin,
mono sulphate salt
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100; 1000ml
|
Điều trị các bệnh
nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Kanamycin cho Trâu,
bò, lợn, ch ó mèo.
|
BM-
15
|
13.
|
BM-Aleccid
|
S. quinoxalin,
Pyrimethamin
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100; 1000ml
|
Trị viêm dạ dày
- ruột gây ra bởi cầu khuẩn nhạy cảm với S. quinoxalin và Pyrimethamin cho
gia câm, thỏ
|
BM-
16
|
14.
|
BM- Tylocylin
|
Oxytetracyclin, HCL, Tylosin,
tartrate
|
Lọ
|
5,10; 20; 50; 100; 1000ml
|
Trị các bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, cho trâu, bò, dê, lợn cừu
|
BM-
17
|
15.
|
BM- Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm khuẩn
do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên trâu, bò, lợn, cừu, gia cầm.
|
BM -
18
|
16.
|
BM- Kanamycin
|
Kanamycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiệt thán,
viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.
|
BM
-19
|
17.
|
BM- Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100; 200; 500g
|
Trị viêm dây
thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
BM -
20
|
18.
|
BM- Methionin
|
Methionine
|
Gói
|
100; 200;500g
|
Giải độc, tăng
cường chức năng gan.
|
BM-
21
|
19.
|
BM- Glucosa
|
Glucoza
|
Gói
|
100; 200;500g
|
Cung cấp năng lượng, giải độc
trong các trường hợp nhiễm độc.
|
BM-
22
|
20.
|
BM- Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100; 200;500g
|
Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+),
Gr(-), Mycoplasma, Rickettsia trên lợn, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút.
|
BM-
23
|
24. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN I
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Emitan
|
Kháng sinh
|
Gói;
hộp
|
5g; 10g
|
Chống tiêu chảy
|
TV-01
|
2.
|
ODP (Phòng trị
toi gà)
|
Kháng sinh thực vật
|
Gói;
hộp
|
5g; 10g; 100g
|
Phòng chống gà rù
|
TV-02
|
25.
CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH PHƯƠNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
TTC Vịt (trị tiêu chảy)
|
Norfloxacin, mộc hương, quế
chi
|
Gói
|
5; 10; 20g
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy gia súc
|
TP-04
|
2.
|
Amiulo
|
Chi ma,ngò,xuyên sơn giáp
|
Gói
|
50;100;500; 1kg
|
Kích sữa
gia súc nuôi con
|
TP-22
|
3.
|
Thuốc chữa bệnh gà toi
(THT)
|
Sulfa dimezin, mộc hương,
quế chi
|
Gói
|
5; 10; 100; 1000g
|
Chữa
bệnh tụ huyết trùng và nhiễm khuẩn đường ruột gia cầm.
|
TP-05
|
4.
|
Thuốc đa giá tảy giun sán
chó, mèo
|
Mebendazol, Sulfamid
|
Gói
|
2g
|
Tẩy các loại giun tròn
và sán dây chó, mèo
|
KN-04
|
5.
|
TGS 2,5%
tẩy giun sán gia súc, gia cầm
|
Albendazole
|
Gói
|
1; 1,5; 2; 3; 5; 7g
|
Tẩy giun đũa, giun tóc,
giun móc, giun dạ dầy và giun phổi
|
KN-06
|
6.
|
Tảy trừ
sán lá gan và sán lá tuyến tụy (Dectin)
|
Jenten
|
Viên
|
350mg
|
Tẩy sán lá gan và sán
lá tuyến tụy trâu, bò, dê, cừu
|
KN-07
|
26.
CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẢI NGUYÊN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
HN-Lincocin
|
Lincomycin
|
Lọ
|
20; 100; 250; 500ml
|
Đặc trị
hen gà, suyễn lợn
|
HN-25
|
2.
|
HN-Bcomplex
|
B1; B2; B5; B6; PP
|
Lọ
|
20; 100; 250; 500ml
|
Bổ sung
các vitamin thiết yếu cho gia súc gia cầm
|
HN-26
|
3.
|
HN-Ampicin
|
Ampicilin
|
Gói
|
20; 50; 100; 500g
|
Đặc trị
hen gà, khẹt vịt và ngan
|
HN-27
|
4.
|
Fuo-xit
|
Sulfadimethoxine
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Phòng trị
các bệnh nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn
|
HN-28
|
5.
|
AH ngan vịt
|
Bột hoàng liên, ma hoàng,
bạch đàn
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Chủ trị
bệnh gia cầm
|
HN-08
|
6.
|
Anetab
|
Hoàng liên, phèn nhôm
|
Viên
|
1g
|
Trị viêm
tử cung của gia súc
|
HN-09
|
7.
|
Ascow
|
Nha đảm tử, mộc hương bắc,
hậu phác, cao lá sim
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu
chảy trâu bò
|
HN-10
|
8.
|
Achip.TT
|
Hoắc hương, mộc hương bắc, sa
nhân, giềng già, cam thảo, hoàng bá, trần bì
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Dùng úm
gà, vịt, gan, ngỗng
|
HN-11
|
9.
|
Acutac
|
Hoắc hương, vỏ rụt, hoàng
nàn, gừng già, hoàng liên, mộc hương, hoàng bá
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu
chảy gia cầm
|
HN-12
|
10.
|
Anodi
|
Hoàng bá, mộc hương, hậu
phác, trần bì, hoàng liên
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu
chảy chó, mèo
|
HN-13
|
11.
|
Amapi
|
Mộc hương, kha tử, hậu phác,
trần bì, hoàng liên
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị tiêu
chảy, chướng bụng, ăn không tiêu ở gia súc, gia cầm
|
HN-15
|
12.
|
Atgum
|
Kali hydrocarbonat,
Natrinitrat, Axitcitric, Vitamin B1,B2,PP,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh Gumboro gà
|
HN-16
|
13.
|
Atpibu
|
Neomicin sulfat
|
Lọ
|
10; 50; 100;500ml
|
Trị phân
trắng lợn con
|
HN-17
|
14.
|
AT&C
|
Trimethoprim
|
Lọ
|
10;20;50;100; 500ml
|
Chữarù,
cảm cúm gà, vịt, ngan ngỗng
|
HN-18
|
15.
|
ATSÊ
|
Enrofloxacin
HCL
|
Lọ
|
10;20;50;100; 500ml
|
Điều trị
bệnh do E.coli: sưng mặt phù đầu lợn, tiêu chảy
|
HN-19
|
16.
|
ATTY
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
10;20;50;100; 500ml
|
Trị tiêu
chảy gia súc, gia cầm
|
HN-20
|
17.
|
ATCIN
|
Flumequin
|
Lọ
|
10;20;50;100; 500ml
|
Điều trị
bệnh phó thương hàn lợn
|
HN-21
|
18.
|
ATPO
|
Colistin
sulfat
|
Lọ
|
10;20;50;100; 500ml
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy của chó
|
HN-22
|
19.
|
AKAZOL
|
Phenyl
Butazol
|
Lọ
|
10;20;50;100;500ml
|
Giảm viêm,
hạ sốt, an thần
|
HN-24
|
27. CÔNG TY TNHH TÂN MINH HÀ
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Thuốc chữa bệnh gà toi
(THT)
|
Sulfa dimezin, mộc hương,
quế chi
|
Gói
|
5; 10; 100; 1000g
|
Chữa
bệnh tụ huyết trùng và nhiễm khuẩn đường ruột gia cầm.
|
TMH-1
|
2.
|
Tiêu chảy gia súc, gia cầm
Kfumin)
|
Bột đông y, Sulfamid
|
Gói
|
5; 10; 20; 100g
|
Chữa
bệnh tiêu chảy của gia súc, gia cầm
|
TMH-2
|
28. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y HẢI ĐĂNG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
-
|
Penicillin Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gr (+)
|
HĐ-1
|
-
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gr (-)
|
HĐ-2
|
-
|
Sultrep
|
Sulfamethoxazol, Streptomycin
sulfat
|
Gói
|
7g
|
Trị bệnh
tiêu chảy, phân trắng, CRD
|
HĐ-3
|
-
|
B.Complex
|
Vitamin C, B2, B6, PP,
Methionin
|
Gói
|
50g
|
Phòng
trị các bệnh thiếu Vitamin, tăng trọng
|
HĐ-6
|
29.
CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y NĂM NGA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
B-complex
|
Vitamin B1, B2
|
Gói
|
50; 100g
|
Bổ sung
vitamin
|
NN-02
|
2.
|
Trị hen gà, suyễn lợn
|
Tylosin, Ampicillin, Vit A,
B1, C
|
Túi
|
10; 20g
|
Trị hen
gà, suyễn lợn
|
NN-04
|
3.
|
Ferridextran -
5% + B12
|
Iron dextran,
Vitamin B12
|
Ống, lọ, chai
|
2;5;10;20;50;
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng hoặc do mất máu
|
NN-05
|
4.
|
Tylo- Lactal
|
Tylosin, Vitamin B1
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi
khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
NN-06
|
5.
|
Nacolivit
|
Norfloxacin, Vitamin B1
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị CRD, ỉa chảy phân xanh, phân
trắng, THT, phó thương hàn trên trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
NN-07
|
6.
|
Thuốc trị lỵ và tiêu chảy
|
Berberin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột, bạch
lỵ, thương hàn, tụ huyết trùng, ỉa phân trắng, phân xanh, phân lẫn máu trên
trâu, bò, lợn, gia cầm.
|
NN-08
|
30.
CƠ SỞ HOÁ SINH DƯỢC THÚ Y
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Polycal
|
Khoáng; glucose
|
Lọ
|
12ml
|
Chữa bại
liệt gia súc
|
HD-01
|
2. 2
|
Entega
|
Glotanin; Elagotanin
|
Gói
|
4g
|
Chữa
kiết lỵ, ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HD-02
|
3. 3
|
Agavi
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Chữa ỉa
chảy gia súc
|
HD-03
|
4. 4
|
Năm sao (Five starts)
|
Sulfaguanidin, Methoprim
|
Gói
|
5; 10
|
Trị các
bệnh truyền nhiễm, chống nhờn thuốc
|
HD-04
|
5. 5
|
Kích phát tố
|
Bột gừng khô; bột giềng
khô
|
Gói
|
7g
|
Tăng
cường phát dục cho gia súc, gia cầm
|
HD-05
|
31.
TRUNG TÂM CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ, HỘI THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
100g
|
Bổ sung
vitamin
|
TCCT-1
|
2.
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Ống,
Lọ
|
0,5g, 0,5g, 10g
|
Chữa hen
|
TCCT-3
|
3.
|
Narmax
|
Natri citrat, NaSO4, NaCO3
|
Gói
|
10, 20g
|
Nhuận tràng
|
TCCT-4
|
4.
|
Fasciolin
|
CCL4
|
Gói
|
8 viên
|
Tảy sán lá
gan
|
TCCT-5
|
5.
|
Anti-Coli
|
Tiamulin, Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
Chữa ỉa
chảy cho gia súc, gia cầm
|
TCCT-8
|
6.
|
Ampi de Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
10g
|
Trị bệnh ỉa
chảy của lợn, gà, vịt (phân trắng, xanh, nhớt)
|
TCCT-10
|
7.
|
TTTC
|
Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
Trị tiêu chảy
|
TCCT-11
|
8.
|
Trị cầu trùng (Anticoccid)
|
Sulfachloropyridazin,
Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
Trị cầu
trùng
|
TCCT-12
|
9.
|
L-B Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine; Methionin
|
Gói
|
50; 100g
|
Bổ sung
vitamin
|
TCCT-13
|
10.
|
XOMIX-HT
|
Sulfamid
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra ở gia súc,
gia cầm
|
TCCT-19
|
32.
XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicilling
potassium
|
Penicilling potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-1
|
2.
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn Gram (-) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-2
|
3.
|
VTY-Floxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 200; 500 viên
|
Điều trị
viêm phổi, CRD, hội chứng tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-3
|
4.
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Lọ
|
25;50;100;200;500 viên
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
VTY-X-4
|
5.
|
VTY-Norflox 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, bại liệt, xuất huyết
|
VTY-X-5
|
6.
|
VTY-Colis 200
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị phân
trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở
gia súc, gia cầm
|
VTY-X
-6
|
7.
|
VTY-Colistin
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
25; 50; 100; 200; 500 viên
|
Trị phân
trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục tiết niệu ở
gia súc, gia cầm
|
VTY-X
-7
|
8.
|
Kanamycin
Sulfate
|
Kanamycin sulfate
|
Gói
|
1g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr (-) gây ra
|
VTY-X-10
|
9.
|
Strichnin sulfat
0,1%
|
Strichnin sulfat
|
Ống
|
5ml
|
Kích thích
thần kinh trong các chứng nhược cơ, liệt cơ, bại liệt, suy nhược
|
VTY-X-12
|
10.
|
Urotropin
5%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng
đường niệu, đường mật và đường ruột
|
VTY-X-13
|
11.
|
B-Complex
|
Vitamnin nhóm B, methionin, lysin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg; 10kg
|
Tăng cường
tổng hợp và hấp thụ lypide, glucide, protide, giúp tiêu hóa tốt,…
|
VTY-X-15
|
12.
|
Long não nước
10%
|
Compoza
|
Ống
|
5ml
|
Trợ tim
trong suy nhược cơ thể, các bệnh ỉa chảy ở gia súc lớn
|
VTY-X-16
|
13.
|
VitaminB1 (1,25%;
2,5%)
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu vitamin B1
|
VTY-X-17
|
14.
|
Cafein Natri Benzoat
(20%)
|
Cafein Natri Benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Dùng khi
bị bệnh nặng kèm theo suy nhược, mệt, suy tim, choáng,…
|
VTY-X-18
|
15.
|
Vitamin C
(5%)
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin C
|
VTY-X-20
|
16.
|
Bcomplex tiêm
|
Vitamin nhóm B
|
Ống,Lọ
|
2; 5, 20; 50; 100ml
|
Phòng trị
thiếu vitamin
|
VTY-X-23
|
17.
|
Oxytetracyclin
chlohydrat
|
Oxytetracyclin chlohydrat
|
Lọ
|
500mg
|
Điều trị các
bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-24
|
18.
|
Pylocarpin Hydroclorit
1%
|
Pylocarpin
|
Ống
|
5ml
|
Chữa đau
bụng ở ngựa, liệt dạ cỏ ở loài nhai lại, tắc thực quản
|
VTY-X-25
|
19.
|
Tetracyclin Vimin
|
Tetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100g
|
Phòng trị
bệnh hô hấp mãn tính, viêm ruột, ỉa chảy, kiết lỵ, THT
|
VTY-X-26
|
20.
|
Pen-Step
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1.500.000UI
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra
|
VTY-X-27
|
21.
|
Tẩy giun sán gia cầm
|
Phenothiazin
|
Gói
|
2.5g
|
Tảy các
loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-30
|
22.
|
Nước cất pha
tiêm
|
Nước cất
|
Ống
|
5ml,50ml,100ml
|
Dùng pha
thuốc bột để tiêm
|
VTY-X-31
|
23.
|
Trị hen xuyễn, cầu trùng,
CRD
|
Tylosin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Trị hen
suyễn, cầu trùng, CRD
|
VTY-X-32
|
24.
|
Tẩy giun sán chó
mèo
|
Mebendazole, Nichlosamide
|
Gói
|
1,25g; 2,5g
|
Tảy các
loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ,…
|
VTY-X-34
|
25.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
5mg,10mg
|
Phòng trị
bệnh do thiếu vitamin
|
VTY-X-35
|
26.
|
VTY-Colimed
|
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 500ml
|
Trị phân
trắng lợn con, phù đầu lợn, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
VTY-X-37
|
27.
|
VTY- Apralac
|
Apramycin sulfate
|
Gói
|
10;20;50;100;250; 500;1000g
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin
|
VTY-X-46
|
28.
|
VTY-Apramycin
|
Apramycin sulfate
|
lọ
|
1g
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(-), Gr (+) và Mycoplasma.
|
VTY-X-47
|
33.
CÔNG TY SINH TIÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
ST- evytin
|
Erythromycine,
vitamin B1
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn lợn
|
ST-
01
|
2.
|
ST- logavi
|
Norfloxacin, Tanin, vitamin B1
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy của bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hoá.
|
ST-02
|
3.
|
ST- enxacin
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị thương
hàn, viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng,THT, viêm xoang mũi vịt.
|
ST-
03
|
4.
|
ST- anticosal
|
Colistin, Vitamin
B1, Vitamin B2.
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy do E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp.
|
ST-
04
|
5.
|
ST- oxalin
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị viêm
khớp, viêm đường hô hấp cho trâu, bò, lợn, nhiễm trùng đường tiết niệu ở chó.
|
ST-
05
|
6.
|
ST- agasu
|
Flumequin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Tác dụng mạnh với vi khuẩn gây
bệnh đường tiêu hoá như E.coli, Samonella,
|
ST-
06
|
7.
|
ST- polin
|
Oxytetracycline
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Phòng trị
các bệnh tụ huyết trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô, đường ruột.
|
ST-
07
|
8.
|
ST- anti vifo
|
Erythromycin
|
Túi
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm.
|
ST-
08
|
9.
|
ST- my.e.sta
|
Norfloxacin base
|
Chai,
lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ huyết
trùng trên trâu, bò, lợn, viêm khớp bò do M. bovis, nhiễm trùng niệu
|
ST-
09
|
10.
|
ST- docacin
|
Kanamycin, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị tụ
huyết trùng trâu bò, ỉa chảy do E.coli và Staphylococcus trên gia súc, chó,
mèo và bạch lỵ ở gà.
|
ST-
10
|
34. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP VIỆT
NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Amoxin S
|
Amoxycilline,
Aerosil.
|
Gói,
Lon
|
10;20;50;100; 500g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên bê,ghé,lợn, gia cầm
|
CDV-1
|
2.
|
Amoxin 15%
|
Amoxycilline
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên gia súc, lợn,
cừu, chó, mèo.
|
CDV-2
|
3. 3
|
Floxin 5%
|
Norfloxacine,
Acid lactic
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,
tiêu hoá do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Norfloxacine trên trâu, bò,
lợn, chó.
|
CDV-3
|
4.
|
Enrosin S
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma nhậy cảm với Enrofloxacine trên gia cầm
|
CDV-4
|
5.
|
Ampicol
|
Ampicilline trihydrate,
Colistin sulphat,
Dexametasone
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Ampicilline và Colistin trên Trâu,
bò, cừu,ngựa, lợn.
|
CDV-5
|
6.
|
Enrosin 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm Enrofloxacine gây ra.
|
CDV-6
|
7.
|
Sulprim 48%
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazine
gây ra.
|
CDV-7
|
8. 3
|
Colprim S
|
Trimethoprime, Colistin.
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Colistin gây ra.
|
CDV-8
|
9.
|
Flumeq S
|
Flumequine.
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Flumiquine
|
CDV-9
|
10.
|
Colixin S
|
Neomycine sulphate,
Colistin sulphate.
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycine và Colistin gây ra trên lợn,bê,dê,cừu,gia
cầm.
|
CDV-10
|
11.
|
Promycine
|
Kanamycine sulfate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp trên trâu, bò; nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn
ngoài da trên chó, mèo.
|
CDV-11
|
12.
|
AMG 20%
|
Ampicilline trihydrate,
Gentamycine sulfate
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và
Gentamycine trên trâu, bò.
|
CDV-12
|
13.
|
Supervit
|
Vitamin A, D3 , E
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
Vitamin A, D3 , E trên gia súc, dê, cừu, lợn, thỏ.
|
CDV-13
|
14.
|
Tylosin 20%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
CDV-14
|
15.
|
Superquyl
|
Flumequine
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm.
|
CDV-15
|
HÀ
TÂY
35.
XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
500.000 ĐV
|
Diệt khuẩn
gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn)
|
TW-XI-22
|
2.
|
PenicillinGpotassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000 ĐV
|
Diệt
khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu...)
|
TW-XI-23
|
3.
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
19
|
Diệt
khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn)
|
TW-XI-24
|
4.
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế
tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-25
|
5.
|
Tetracyline
|
Tetracyline
|
Lọ
|
500 v
|
Ưc chế
tổng hợp protein vi khuẩn
|
TW-XI-26
|
6.
|
Rhodal
|
NH3SCN
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
Trị tiêu
chảy, phân trắng lợn con
|
TW-XI-29
|
7.
|
Glucose
|
Đường gluco
|
Gói
|
20; 50; 100g
|
Bồi bổ,
giải độc, giải nhiệt
|
TW-XI-33
|
8.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị tê
phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-34
|
9.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Lọ
|
500 viên
|
Trị bệnh
do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-35
|
10.
|
Vitamin B1
2,5%
|
Vitamin B1
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trị tê
phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-36
|
11.
|
Vitamin B1
2,5%
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
5ml
|
Trị tê phù,
đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu hoá
|
TW-XI-62
|
12.
|
Vitamin C
5%
|
Vitamin C
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trị bệnh
thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress
|
TW-XI-37
|
13.
|
Cafein
Natri Benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ông
|
5, 50, 100ml
|
Trợ tim,
phù thũng, tích nước nội tạng, giải cứu khi trúng độc thuốc mê
|
TW-XI-38
|
14.
|
Long não
nước
|
Nacampho sulphnat
|
Ông
|
5ml
|
Chữa các
bệnh hệ tuần hoàn, hô hấp, say nắng , say sóng.
|
TW-XI-39
|
15.
|
Atropin
Sulfat 0,1%
|
Atropine
|
Ông
|
2ml
|
Giảm đau
các bệnh đường tiêu hoá, giải độc, điều hoà nhu động ruột
|
TW-XI-40
|
16.
|
Strychnine sulfat 0,1%
|
Strychnine sulfat
|
Ông
|
2ml
|
Trị tê
liệt, bại liệt, điều hoà tiêu hoá , hô hấp, tuần hoàn
|
TW-XI-41
|
17.
|
Pilocarpin hyđrochlorid 0,1%
|
Pilocarpin
|
Ông
|
5ml
|
Trị
chướng bụng , đầy hơi, tăng cường bài tiết, tăng nhu động ruột
|
TW-XI-42
|
18.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ông
|
5ml
|
Gây tê tại
chỗ để giải phẫu, giải đau
|
TW-XI-43
|
19.
|
Sinh lý
ngọt
|
Đường gluco
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Truyền khi
nhiễm khuẩn cấp và nặng, ngộ độc, truỵ mạch
|
TW-XI-45
|
20.
|
Rượu cảm
|
Quế, gừng
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị cảm
lạnh, kích thích tiêu hoá, tuần hoàn hô hấp
|
TW-XI-48
|
21.
|
Cồn long
não
|
Nacampho sulphunat
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Xoa các
vùng sưng, đau, bong gân
|
TW-XI-50
|
22.
|
Phuxin
|
Tylosin
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị tiêu
chảy, Mycoplasma
|
TW-XI-60
|
23.
|
Vitamin C
10%
|
Vitamin C
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh Stress
do thay đổi thời tiết, vận chuyển.
|
TW-XI-66
|
24.
|
Doxylin
|
Doxycyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp.
|
TW-XI-67
|
25.
|
Tetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) gây ra.
|
TW-XI-68
|
26.
|
Colinorxin
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, viêm thận, bàng quang, niệu đạo do lậu cầu khuẩn, bệnh
khớp do M. bovis.
|
TW-XI-69
|
27.
|
Colistin
|
Colistin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị PTH,
tiêu chảy, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tại chỗ, THT trên ngựa, trâu, bò,
dê, cừu. Sưng phù đầu do E.coli.
|
TW-XI-70
|
28.
|
Norfloxacin
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục.
|
TW-XI-71
|
29.
|
Vitamin B -
Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP.
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B, giải độc trợ lực, rối loạn trao đổi chất.
|
TW-XI-72
|
30.
|
Sulfatrim
480
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và
trị viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, phân trắng, tiêu
chảy do cầu trùng ở gia cầm
|
TW-XI-73
|
31.
|
Phu- TCT3
|
Sulfachlorpyridazin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị cầu
trùng ỉa ra máu tươi, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT gia cầm.
|
TW-XI-74
|
32.
|
Phugenta
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa, phế quản, phổi trên bê, nghé, tiết niệu trên chó, mèo.
|
TW-XI-75
|
33.
|
Phucosomic
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị tiêu
chảy, phân trắng lợn con, PTH, THT, viêm phổi, hen suyễn ở lợn do Mycoplasma.
|
TW-XI-76
|
34.
|
Levamisol
5%
|
Levamisol
|
Gói
|
4; 5; 10; 20; 50; 100; 500g;
1kg
|
Tẩy các
loại giun tròn.
|
TW-XI-77
|
35.
|
Sultrim
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethoprim,
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị cầu
trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, bệnh nhiễm trùng do E.coli của gia cầm.
|
TW-XI-78
|
36.
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng và
trị CRD, viêm mũi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi, hen xuyễn trên gia
súc, gia cầm.
|
TW-XI-79
|
37.
|
Neo-
Colistin
|
Colistin, Neomycin,
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên, trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm.
|
TW-XI-80
|
38.
|
Neo-
Teramycin
|
Neomycin, Oxytetracyclin,
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng
trên lợn, bê cừu, gia cầm.
|
TW-XI-81
|
36.
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng / Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Gói
|
50, 100, 200, 500g
|
Phòng và chữa viêm phổi, viêm ruột, phế quản, nhiễm trùng
máu, đường tiết niệu,...
|
RTD-02
|
2.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
50,100g, 1kg
|
Bổ sung thức ăn, tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
RTD-04
|
3.
|
DL-Methionine
|
DL-Methionine
|
Gói
|
50,100g
|
Giúp
tổng hợp cholin, acid nucleotic, chuyển hoá mỡ, giải độc, tăng cường
chức năng gan
|
RTD-05
|
4.
|
Đường Glucoza
|
Đường Glucoza
|
Gói
|
100g, 500g,1kg
|
Cung cấp
năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc,…
|
RTD-06
|
5.
|
AD-B Complex
|
Vitamin A, D3, B2, B6, B 1
Methionine
|
Gói
|
5, 10,20, 50,100, 200,
500g,1kg
|
Cung cấp
cho cơ thể vật nuôi các vitamin A, D vitamin nhóm B
|
RTD-08
|
6.
|
Tetramycine 500
|
Tetracycline
HCL
Vitamin A; D3;
E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng và trị các bệnh như : hô hấp mãn tính, viêm đường
ruột, tiêu chảy, cầu trùng
|
RTD-13
|
7.
|
RTD-Neocoli
|
Neomycine,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Trị các
bệnh đường ruột, toi thương hàn, ỉa chảy, E. Coli, phù đầu ở gia
súc, gia cầm
|
RTD-14
|
8.
|
Eramix
|
Ampicillin, Erythomycin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g, 1kg
|
Chống
Stress, phòng và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
RTD-15
|
9.
|
Coli-Gum 252
|
Trimethoprim
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,200,
500g,1kg
|
Trị ỉa
chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng mắt,
phù đầu, chướng bụng đầy hơi, bệnh Gumboro ghép Coli, CRD
|
RTD-17
|
10.
|
B-Complex
|
Vitamin B1
Vitamin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100,
200, 500g,1kg
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu Vit nhóm B , rối loạn trao đổi chất, trọ
lực, giải độc.
|
RTD-19
|
11.
|
RTD-Điện giải
|
Vitamin C,
Acid Citric
|
Gói
|
50,100,200,
500g,1kg
|
Chống sốc cho gia súc, gia cầm, khi thay đổi nhiệt độ, quá
nóng, quá lạnh, chuyển chỗ
|
RTD-22
|
12.
|
Gum gà
|
Vitamin C,
Oxtetraxycline
|
Gói
|
5, 10,20,50, 100, 200,
500g,1kg
|
Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát
gây ra ở gia cầm
|
RTD-23
|
13.
|
Flumeq
|
Flumequine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,200, 500g,1kg
|
Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Flumequine
|
RTD-24
|
14.
|
RTD-Coccicid 1
|
Sulfaclosine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100, 200,500g,1kg
|
Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn
|
RTD-25
|
15.
|
Tẩy giun sán
|
Fenbendazole
|
Gói
|
2,5, 10, 20,
50, 100, 200g
|
Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo,
gà, vịt, chó mèo
|
RTD-28
|
16.
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tatrate
|
Gói
|
2,5, 10, 20,50,
100,200g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma ở
gà, suyễn, viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn
|
RTD-29
|
17.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
50,100, 200,
500g,1kg
|
Bổ sung Vitamin B1, tăng cường sức đề kháng, chống thay đổi
thời tiết
|
RTD-30
|
18.
|
RTD-Tetra trứng
|
Oxytetracycline
Vitamin A,
D3, E, K3, B2, B5, PP
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
Phòng bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng suất trứng, kéo
dài thời gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở
|
RTD-34
|
19.
|
Oxan
|
Oxytetracycline
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100, 200,500g,1kg
|
Phòng trị bệnh do nhiễm khuẩn, kích thích tăng trọng
|
RTD-35
|
20.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP, K
Lysine,
Methionine
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,200,
500g,1kg
|
Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản
cho gia súc, gia cầm
|
RTD-36
|
21.
|
RTD-Amcolicillin
|
Ampicillin trihydrat,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,200,
500g,1kg
|
Phòng, trị bệnh đường ruột do các vi khuẩn Gr(-) và Gr (+),
bệnh thương hàn, THT, phân xanh, phân trắng, ỉa chảy mất nước, lỵ.
|
RTD-40
|
22.
|
Nước cất
|
H2 O
|
Chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
Pha dung
dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm,pha thuốc nước uống.
|
RTD-45
|
23.
|
RTD-Amoxy-Comby
|
Amoxyllin,
Colistin Sulfat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
Trị các
bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, THT,
CRD,…
|
RTD-47
|
24.
|
RTD-
Hen gà-Suyễn
lợn
|
Tiamulin,
Tetracyclin,
Theophylin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50,
100,
200, 500g,1kg
|
Phòng
trị các bệnh ỉa chảy, thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi,
viêm xương, viêm tử cung, viêm khớp,…
|
RTD-48
|
25.
|
RTD-Vitamin C
|
Acid ascorbic
|
Gói
|
50,100, 200,
500g,1kg
|
Chữa các
bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể
|
RTD-50
|
26.
|
RTD-Analgin
|
Analgin
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 20, 100ml
|
Hạ sốt cho gia súc, gia cầm
|
RTD-51
|
27.
|
RTD-Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống,
lọ
|
2,5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các
bệnh thiếu Vitamin B, viêm thần kinh, tăng quá trình trao đổi chất
|
RTD-52
|
28.
|
RTD-Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các
bệnh thiếu Vitamin C
|
RTD-53
|
29.
|
RTD-Vitamin B1
|
Vitamin B
1- 2,5%
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa các
bệnh thiếu Vitamin B1
|
RTD-54
|
30.
|
RTD-Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, suyễn, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, tiêu chảy
dạng lỵ heo
|
RTD-55
|
31.
|
RTD-Cafein Nabenzoat
|
Cafein
natribenzoat
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Giảm đau,
chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot pho hữu
cơ
|
RTD-56
|
32.
|
RTD-Fe + B 12
|
Ferrum-Dextran
Cyanocobalamin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Phòng,
trị thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất máu
quá nhiều
|
RTD-57
|
33.
|
RTD-Strychnin Sulfat 0,2 %
|
Strychnin sulfat
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Kích
thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà,
kích thích tiêu hoá, tuần hoàn, hô hấp
|
RTD-58
|
34.
|
RTD-Tiamulin 10%
|
Tiamulin
hydrogenfumarat
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị
suyễn, viêm phổi truyền nhiễm hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang mũi
truyền nhiễm ở gia cầm
|
RTD-59
|
35.
|
RTD-Atropin sulfat
|
Atropin
sulfat
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 20, 100ml
|
Giảm đau,
chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho hữu cơ
|
RTD-60
|
36.
|
RTD-Tylosin 50
|
Tylosin tatrat
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Chữa trị
và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc…
|
RTD-61
|
37.
|
RTD-Kanamycine 10%
|
Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị bệnh
tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở
lợn
|
RTD-62
|
38.
|
RTD-N. sulfadiazin 20%
|
Natrisulfadiazin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị THT,
ung khí thán, kiết lỵ, viêm phổi, bại huyết trâu bò, bạch lỵ,
thương hàn, cầu trùng
|
RTD-63
|
39.
|
RTD-Entril
5%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh CRD, các
bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli
|
RTD-64
|
40.
|
RTD-Sulfamet 20%
|
Natrisulfa
methazium
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
thương hàn, cầu trùng gia cầm, viêm ruột, bại huyết, xuất huyết,
viêm vú, kiết lỵ, viêm tử cung, viêm phổi
|
RTD-65
|
41.
|
RTD-Spectino
|
Spectinomycine
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn con
|
RTD-66
|
42.
|
RTD-Bcomplex
|
Vit B1, B2, B6, PP, B2,
Caxipantothenate
|
Lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
RTD-68
|
43.
|
RTD-
Polyvitamin
|
Vitamin A; B6;
D3; PP; E; K3, B1, C:
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung
Vitamin trong các bệnh thiếu Vitamin nhóm B,A,C,D,K...
|
RTD-69
|
44.
|
RTD- O.C.D
|
Oxytetracyclin, Spiramycine,
Dexa
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ
huyết trùng
|
RTD-72
|
45.
|
RTD-Tycodex
|
Tylosin, Colistin
Dexamethazone
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục như viêm vú,
viêm hồng lỵ cấp tính, viêm phổi ...
|
RTD-74
|
46.
|
RTD-Tylogendex
|
Gentamycine, Tylosin
Dexamethazone
|
Ống,
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Chữa viêm
phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, Lepto, CRD,
sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây
|
RTD-76
|
47.
|
RTD-Ka-Ampi
|
Ampicillin
Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
1g, 5g, 10g
|
Trị viêm
ruột, ỉa chảy,phù thũng, viêm phổi, xuyễn, cầu trùng, đóng dấu,
tụ huyết trùng
|
RTD-77
|
48.
|
RTD-Tylogen
|
Gentamycin
Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, xuyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm khớp.
|
RTD-78
|
49.
|
RTD-Katialin
|
Tiamulin,
Kanamycin
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tụ huyết
trùng lợn , trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà
|
RTD-81
|
50.
|
RTD-Chlotedex
|
Tiamulin, Tetracyclin
Dexamethason
Lyndocain
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da,THT, đóng dấu,
viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
RTD-82
|
51.
|
RTD-Pneumocyclin
|
Chlotetracyclin,
Tiamulin, Dexamethazone
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa chảy,
tụ huyết trùng, bạch lỵ.
|
RTD-83
|
52.
|
RTD-Enflox-Gold
|
Enrofloxacin hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5;10;20;50;100ml; 200; 500ml;
1 lít
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường
tiết niệu
|
RTD-84
|
53.
|
RTD- Norflox rt
|
Norfloxacin
hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml; 1 lít
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường
tiết niệu
|
RTD-85
|
54.
|
RTD-Norflox-Gold
|
Norfloxacin hydroclorid
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml; 1 lít
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh đường
tiết niệu
|
RTD-86
|
55.
|
RTD-Ivermectin
|
Ivermectin.
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 100ml
|
Trị nội
ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ, thú
cảnh
|
RTD-87
|
56.
|
RTD-Doxyvet CRD
|
Doxycyclin
Dexamethason
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
các bệnh hen suyễn CRD, CCRD
|
RTD-88
|
57.
|
RTD-Linco SP20
|
Lincomycin,
Spectinomycine
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy
nước mắt, mũi, vẩy mỏ, há mỏ ngáp
|
RTD-89
|
58.
|
Antibio-Rutech
|
Ampicillin trihydra,
Colistin, Dexamethason natri
phosphat
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, các bệnh do xoắn
khuẩn, bệnh do Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, viêm màng phổi, tụ
huyết trùng, đóng dấu,…
|
RTD-90
|
59.
|
RTD-Ampitylo-D
|
Ampicillin trihydrat
Tylosin tartrat
Dexamethason
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ, viêm
phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu,….
|
RTD-91
|
60.
|
Oxolin RT
|
Oxolinic
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Phòng
trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng,
thương hàn, CRD
|
RTD-94
|
61.
|
RTD- Cocired
|
Sulfadimirazin
Diavedine
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc,
gia cầm
|
RTD-95
|
62.
|
Terra Egg Formular RT
|
Oxytetracycline,
Vit A; D3; E; K3; B2; B5; PP
|
Gói
|
5, 10 , 20, 50, 100g,
500g,1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, ấp nở
...
|
RTD-96
|
63.
|
RTD-Hohenstop
|
Tiamulin, Doxycillin
|
Gói
|
5,10 , 20, 50, 100 g
|
Trị các
bệnh đường hô hấp
|
RTD-97
|
64.
|
Ampi-Coli Gold
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100 g
|
Trị CRD,
tiêu chảy, viêm phế quản
|
RTD-98
|
65.
|
Dog-Cats Worm
|
Niclosamide
Levamisol
|
Lọ,
gói
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Trị bệnh
ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, sán dây,…
|
RTD-99
|
66.
|
RTD-Glucovit C
|
Glucose
Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
5,10,20,50, 100ml,
250, 500 ml, 1lít
|
Tăng
cường sức đề kháng
|
RTD-102
|
67.
|
RTD-Viêm
phổi phế E300
|
Spiramycin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy
nước mắt,...
|
RTD-104
|
68.
|
RTD- Prazi
|
Praziquantel
Albendazole
|
Lọ
|
5, 10 , 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác
|
RTD-110
|
69.
|
RTD- Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia
cầm
|
RTD-111
|
70.
|
Tylanvet
|
Tylosin tatrat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia
cầm
|
RTD-113
|
71.
|
RTD-Tiadoxylin
|
Tiamulin
Doxylicilin
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp ở Gia súc gia cầm, ho hen, khò khè,
chảy nước mắt, nước mũi.
|
RTD-114
|
72.
|
RTD- Decaris
|
Levamisol
Hydrrochlorid
|
Gói
|
4, 5, 10 , 20, 50, 100g
|
Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, gà, chó, mèo
|
RTD-115
|
73.
|
RTD-Tẩy sán lá gan
|
Albendazole
|
Lọ,
gói
|
5, 10, 20, 50, 100 viên
|
Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê,
cừu
|
RTD-116
|
74.
|
RTD- Oxolin 50
|
Oxonilic
acid
|
Lọ,
chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng,trị
bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, tiêu chảy,
CRD
|
RTD-117
|
75.
|
RTD- Penicillin G potassium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
RTD-118
|
76.
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
RTD-119
|
77.
|
RTD-Nora 98
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5, 7, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Penicillin
|
RTD-120
|
78.
|
RTD-Difloxin 5
(Trị nhiễm trùng hô hấp)
|
Difloxacin, Methyl glycol,
Phenyl carbinol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, CRD,
C.CRD, phù đầu
|
RTD-122
|
79.
|
RTD-Calci-B12
|
Calci gluconate, Vitamin B12
|
Lọ
|
100; 50; 100ml
|
Điều trị
thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ
|
RTD-126
|
80.
|
RTD-Analgin+C.P
|
Analgin Paracetamon, Vitamin
C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Giảm đau,
giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-127
|
81.
|
RTD-Analgin+C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau,
giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt
|
RTD-128
|
82.
|
Amoxyl L.A.
|
Amoxycilline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục
|
RTD-132
|
83.
|
RTD-Oxylin 10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa
chảy
|
RTD-133
|
84.
|
RTD-Oxylin LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa
chảy
|
RTD-134
|
85.
|
Antisalmo
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin.
|
RTD-135
|
86.
|
RTD-No.1
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
RTD-136
|
87.
|
RTD-Respi
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin.
|
RTD-137
|
88.
|
Cephamax
|
Cephalexin
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu
dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, vết thương.
|
RTD-138
|
89.
|
Antidia
|
Oxytetracycline,
Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bê, cừu non, lợn.
|
RTD-11
|
90.
|
Enro T
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn.
|
RTD-75
|
91.
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Oxytetracycline,
Neomycin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bê, dê, cừu, ngựa,
lợn, gia cầm
|
RTD-09
|
92.
|
Coliquin Oral
|
Flumequin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, gia cầm.
|
RTD-80
|
93.
|
Chlosultra
|
Sulfadimethoxine,
Trimethoprime
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, nhiễm khuẩn
trên trâu, bò, dê, cừu, lợn
|
RTD-71
|
94.
|
E.Biseptol
|
Sulphadimethoxin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh đường tiêu hoá trên bò, lợn, dê, cừu, gia
cầm
|
RTD-32
|
95.
|
S.T.P
|
Oxytetracycline,
Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, bệnh khớp, ngoài da trên lợn, gia
cầm.
|
RTD-33
|
96.
|
T.T.S
|
Spiramycin,
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, dê, cừu non,
lợn, gà, vịt.
|
RTD-46
|
97.
|
Ampisep plus
|
Ampicillin, Sulphadimethoxin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy do các vi khuẩn mãn cảm với Ampicillin,
Sulphadimethoxin gây ra trên bê, dê cừu non, lợn con.
|
RTD-41
|
98.
|
Cicolis
|
Sulphadiazin, Trimethoprime
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, viêm vú, viêm
mắt, tai, miệng trên bò, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo
|
RTD-92
|
99.
|
Lincospec- Inj
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do vi khuẩn nhạy
cảm với Lincomycin, Spectinomycin trên gia súc, gia cầm.
|
RTD- 140
|
100.
|
Doxy- Tylo
|
Doxycycline,
Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do các vi khuẩn
nhạy cảm với Doxycyclin và Tylosin trên bê, dê, cừu non, heo, gia cầm.
|
RTD-141
|
101.
|
Costrimix
|
Sulphachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 10; 20kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp và đường ruột do các vi khuẩn
nhạy cảm với Sulfanamide và Trimethoprim trên bê, lợn, gà.
|
RTD-142
|
102.
|
Speclin-Mix
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 10; 20kg
|
Trị bệnh lỵ, viêm ruột, suyễn, viêm vú, hội chứng MMA
trên lợn.
|
RTD-143
|
103.
|
Speclin-SP
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g 1; 10; 20kg
|
Ttrị bệnh hô hấp mãn tính do nhiễm Mycoplasma (CRD) và
E.coli trên gà choai.
|
RTD-144
|
104.
|
RTD- Norcoli
|
Colistin
sulfate,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
và Trimethoprim gây ra trên bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ.
|
RTD-16
|
105.
|
Ery- Sulfa
|
Erythromycin,
Tetracyclin
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với
Erythromycin và Tetracyclin gây ra trên gia cầm, thỏ.
|
RTD-18
|
106.
|
RTD- Coccistop
|
Sulphadimethoxine,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê,
cừu , lợn , gà, thỏ.
|
RTD-26
|
107.
|
No.TST
|
Tylosin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu,
bò, dê, cừu, lợn.
|
RTD-73
|
108.
|
RTD- Norcoli
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
gây ra trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm.
|
RTD-79
|
109.
|
RTD- Dipen-
Strep LA
|
Benzylpenicillin,
Dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú trên trâu, bò,
dê, cừu, lợn.
|
RTD-101
|
37.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích, khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
B Complex
|
Vitamin B1, B6, B2, PP
|
Gói
|
50; 100; 200 g
|
Bổ dưỡng
Vitamin
|
SH-2
|
2.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
0.01 g
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-11
|
3.
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1 g
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-12
|
4.
|
PenicillinG potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở
loét
|
SH-13
|
5.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1 (2,5 %)
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-14
|
6.
|
Vitamin C
|
Vitamin C (5%)
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc tăng
lực
|
SH-15
|
7.
|
Cafein Na. benzoat
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Ống
|
5; 50; 100 ml
|
Thuốc trợ
tim
|
SH-16
|
8.
|
Tetramycin 500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5;10;20;50;100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-17
|
9.
|
Tẩy giun sán lợn
|
Levamysol (100 mg)
|
Gói
|
2,5; 5; 10 g
|
Trị bệnh
ký sinh trùng đường ruột
|
SH-22
|
10.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1 (2,5 mg)
|
Viên
|
2,5 mg
|
Thuốc bổ tăng lực
|
SH-23
|
11.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
20; 100 g
|
Trị bệnh
đường ruột
|
SH-28
|
12.
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Lọ
|
500 mg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
SH-36
|
13.
|
Tylosin Tartrat
|
Tylosin tartrat
|
Lọ,
ống
|
500 mg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
SH-37
|
14.
|
Atropin Sulfat
|
Atropin sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5 ml
|
Thuốc
chống co thắt
|
SH-40
|
15.
|
Strychnin Sulfat
|
Strychnin sulfat (0,1%)
|
Ống
|
2,5; 5 ml
|
Thuốc tăng
trương lực cơ
|
SH-41
|
16.
|
Glucose
|
Glucose (30%)
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 100 ml
|
Chống mất
nước điện giải
|
SH-42
|
17.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
2,5 ml
|
Chống nôn
|
SH-44
|
18.
|
Levamysol
|
Levamysol (5 mg)
|
Viên
|
5 mg (20 v/gói)
|
Trị ký
sinh trùng đường ruột
|
SH-47
|
19.
|
ADE-B Complex
|
Vitamin A,
D3, B1, E, B6,
|
Gói
|
100; 500; 1000 g
|
Thuốc bổ
dưỡng tăng lực
|
SH-48
|
20.
|
Milonal
(Sóng hồng đại)
|
Vitamin A,
D3, B1, E, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200;250;400;500 g
|
Thuốc bổ
dưỡng tăng lực
|
SH-49
|
21.
|
Apovit
(sóng hồng phì)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng
|
Gói
|
200; 250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ
dưỡng tăng lực
|
SH-50
|
22.
|
Milonox
(Sóng hồng vàng)
|
Vitamin A, D3, B1, B6, PP,
khoáng
|
Gói
|
200; 250; 400; 500 g
|
Thuốc bổ
dưỡng tăng lực
|
SH-51
|
23.
|
Olaquindox
|
Olaquindox (10 mg/viên)
|
Lọ
|
32 v (10 mg/v)
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-54
|
24.
|
SH-Tylogenta
|
Gentamycin, Tylosin,
Dexamethazol
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột
|
SH-61
|
25.
|
SH-tiakanalin
|
Kanamycin, Tiamunin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-62
|
26.
|
SH-Kana-Colin
|
Kanamycin, Colistin, Dexa
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột
|
SH-63
|
27.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Lọ
|
10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-65
|
28.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5;10; 20; 100 ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-66
|
29.
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tartrat
|
Gói
|
5; 10; 50; 100 g
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
SH-70
|
30.
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicillin, Colistin, Dexa
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Kháng
sinh, bổ dưỡng và tăng lực
|
SH-72
|
31.
|
Spec-L
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn,
Mycoplasma nhạy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm
|
SH-73
|
32.
|
Entyl
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10,20,50,100g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày
ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tylosin.
|
SH-74
|
33.
|
Septotryl-24
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, lợn, chó,
mèo, gia cầm.
|
SH-75
|
34.
|
Levasol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu.
|
SH-76
|
35.
|
Spectyl- LC
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn Gr(-) gây bệnh đường ruột
trên lợn con, dê con, cừu con.
|
SH-78
|
36.
|
Imectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê,
cừu.
|
SH-79
|
37.
|
Enrotryl
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm.
|
SH-80
|
38.
|
ADE Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E,
B1, B6,
|
Lọ
|
5; 10;20;50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin.
|
SH-81
|
39.
|
Anagin C
|
Analgin, Vitamin C
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Giúp giảm đau, hạ nhiệt, tăng đề kháng trên trâu, bò, heo,
dê, cừu, chó, gà, vịt.
|
SH-82
|
40.
|
Aminovit- SH
|
Vitamin B1, B6, B12, B2
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin.
|
SH-83
|
41.
|
Marbolox- For
|
Marbofloxacine
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò.
|
SH - 86
|
42.
|
Paragum
|
Paracetamol,
Vitamin K, B1, PP, C
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia
cầm.
|
SH - 87
|
43.
|
Tiêu chảy
heo
|
Colistin, Neomycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm Colistin, Neomycin gây ra trên bê,
nghé, cừu, dê, lợn thỏ, gia cầm
|
SH-6
|
44.
|
Facicoli
|
Spectinomycin, Erythromycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm, lợn.
|
SH-7
|
45.
|
Sohomycin
For
|
Doxycyclin, Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp,dạ dày- ruột trên bê, cừu, dê, lợn, gia cầm.
|
SH-19
|
46.
|
Diacoocid
|
Trimethoprim,
Sulfachlorpyridazin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
bệnh viêm phổi, đường ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm.
|
SH-20
|
47.
|
T- Colivet
|
Sulfamethazin, Tylosin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, hông lỵ, viêm ruột trên lợn
|
SH-35
|
48.
|
Sohofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê.
|
SH-39
|
49.
|
Eracin
|
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh dạ
dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin.
|
SH-46
|
50.
|
Lin- Spec
For
|
Lincomycin, Spectinomycin,
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, gia cầm.
|
SH-57
|
51.
|
No- 10
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia cầm.
|
SH-67
|
52.
|
Coli- SP
|
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh dạ
dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên lợn, cừu, bê, gà,
vịt.
|
SH-68
|
53.
|
Enro- 10
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm.
|
SH-69
|
54.
|
SH-
Oxytylovit
|
Oxytetracyclin, Tiamulin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, viêm ruột.
|
SH-88
|
55.
|
Cefadox
|
Gentamycin, Cephalexine
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm dạ
dày-ruột, viêm phổi, E.coli, hồng lỵ, viêm đường hô hấp trên bê, nghé, lợn,
dê, cừu, gia cầm.
|
SH-21
|
56.
|
Cefacoli-Plus
|
Cephalexine, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia cầm
|
SH-30
|
57.
|
T-H-S
|
Doxycyclin, Colistin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia cầm.
|
SH-32
|
58.
|
E-P-S Vịt, Ngan
|
Ampicillin, Erythromycin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, gia cầm.
|
SH-34
|
59.
|
SH- Norcoli
|
Neomycin, Colistin
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt.
|
SH-59
|
60.
|
SH-
Ecoligen
|
Gentamycin, Colistin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa, tiết niệu, đường hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
SH-60
|
61.
|
Sulfa-
Tetra
|
Oxytetracyclin, Sulfadimidin
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị THT,
viêm phổi, viêm dạ dày- ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm.
|
SH-89
|
38. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO (HITECH_JSC)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
OTC
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đuờng hô hấp,
đường tiêu hoá ở bê, lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu
|
Hitech-1
|
2.
|
Eryxazol
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazol gây ra ở Lợn, Bê, Chó mèo và gia
cầm.
|
Hitech-2
|
3.
|
Neoxy
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,20,100, 500g, 1kg
|
Phòng, trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho
gia cầm. Bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, đóng dấu son, xoắn
khuẩn, hồng lỵ cho gia súc
|
Hitech-3
|
4.
|
Linspec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
gây ra bởi Mycoplasma và vi khuẩn nhậy cảm với Lincomycin, Spectinomycin cho
Lợn, trâu, bò cừu, dê, chó.
|
Hitech-4
|
5.
|
Enrotex
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,20,50,100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do
P.haemolytica, P.mutocida, M.gallisepticum, M.synoviae, bệnh đường ruột do
E.coli cho Bê, gia cầm.
|
Hitech-5
|
6.
|
T.G.9
|
Tiamulin
|
Lọ
|
10;20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm phổi trên gia súc.
|
Hitech-6
|
7.
|
Pectyl Fox
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa trên lợn con,
dê non, cừu non.
|
Hitech-7
|
8.
|
Flumec- F
|
Flumequin
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò,
lợn, dê, cừu, ngựa, gia cầm.
|
Hitech-8
|
9.
|
Doxy
|
Doxycyclin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò,
lợn, dê.
|
Hitech-9
|
HƯNG YÊN
39 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G
|
Penicillin G otassium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm
khuẩn chung
|
ND-01
|
2.
|
Steptomycine
|
Steptomycine sulphate
|
Gói
|
1g
|
Trị nhiễm
khuẩn chung
|
ND-02
|
3.
|
Aviatrin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5;10;50;100; 500g
|
Trị phân
xanh, trắng gia cầm
|
ND-05
|
4.
|
Flotason
|
Norfloxacin, Dexa
|
Ống,
lọ
|
5;10;100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn chung
|
ND-08
|
5.
|
Antipolibac I
|
Ampicilline trihydrate
Trimethoprime
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-10
|
6.
|
Sữa Pen-Step
|
Penicilline, Streptomycine
|
Lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn phổ rộng
|
ND-11
|
7.
|
Ampicoli
|
Ampicilline, Colistin
|
Lọ
|
5;10;100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn phổ rộng
|
ND-12
|
8.
|
Tetravit
|
Tetracycline
HCl, Berberine, Vitamin B1, B2, B6
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng
|
ND-13
|
9.
|
Cyclinvit
|
Tatracycline,Vit B
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Trị bại
liệt gia súc gia cầm
|
ND-14
|
10.
|
Neovit
|
Neomycine sulfate,
Tetraccline HCl
|
Gói
|
5;10; 20; 50;100g
|
Trị các bệnh
tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm
|
ND-15
|
11.
|
Colistop
|
Colistin Sulfate
|
Lọ
|
10;50;100ml
|
Trị E.coli
đường tiêu hoá gà, vịt
|
ND-16
|
12.
|
Anti EP-CRD
|
Tiamuline HF, Erythromycine
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Trị suyễn
lợn, hen gà, Nấm đường hô hấp, tiêu hoá
|
ND-17
|
13.
|
B.complex NC
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100;200; 500g
|
Cung cấp
Vitamin nhóm B
|
ND-20
|
14.
|
Gum gà
|
Chất chống gum, Vitamin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
Phòng
bệnh Gumboro
|
ND-23
|
15.
|
Amox .Coli
|
Amoxycilline, Colistin
sulfate,Dexa
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm
|
ND-24
|
16.
|
Oxytetracyclin 5%
|
Oxytetracyclin
|
Ống,
lọ
|
5;10ml
|
Chống
nhiễm khuẩn phối hợp
|
ND-25
|
17.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ
|
5;20;100ml
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-27
|
18.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
5;20;100ml
|
Chữa các
triệu chứng thiếu hụt Vitamin B1
|
ND-28
|
19.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
10;20;50;100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
ND-30
|
20.
|
L-Lysin
|
L-Lysin
|
Gói
|
10;20;50;100;500g
|
Bổ sung
axit amin
|
ND-31
|
21.
|
DL-Methionin
|
DL-Methionine
|
Gói,Túi
|
10;20;50g;1;2;5;10kg
|
Bổ sung
axit amin
|
ND-32
|
22.
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói,
Túi
|
10; 20;50;100g; 1kg
|
Phòng,
trị bệnh đường hô hấp
|
ND-33
|
23.
|
B.complex inj
|
Vitamin nhóm B
|
Ống,
lọ
|
2; 5;10;20;50;100ml
|
Cung cấp
Vitamin nhóm B
|
ND-34
|
24.
|
ND.Colimix
|
Colistin sulfate, Berberine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100;500g
|
Trị các
bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
ND
-35
|
25.
|
Sulprim
|
Sulfadimidine
|
Gói
|
5;10;20;50;100 g
|
Liệu pháp
Sunfamit
|
ND-38
|
26.
|
Tylosin inj
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5;10;20;50;ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
ND-39
|
27.
|
Thuốc bại liệt
Calcifort 20% inj
|
Calcium gluconate,
Vitamin nhóm B
|
Ống;
lọ
|
2;5;10;20ml
|
Cung cấp
canxi trị bại liệt
|
ND-40
|
28.
|
Myco A
|
Tylosin tartrate,
Ampicilline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp và tiêu hoá ở vật nuôi
|
ND-41
|
29.
|
Analgin inj
|
Analgin
|
Ống
|
2;5ml
|
Hạ nhiệt,
giảm sốt,chống nôn
|
ND-43
|
30.
|
Pen-sul
|
Sulfaguanidin, Penicillin
|
Lọ
|
10;20;30g
|
Trị nhiễm
khuẩn ngoài da
|
ND-46
|
31.
|
Ampicillin-500
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500mg;1g
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-47
|
32.
|
B-comlex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50;100 g
|
Cung cấp
vitamin nhóm B
|
ND-49
|
33.
|
Lincomycin inj
|
Lincomycine
|
Ống,
lọ
|
5;10;20ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-50
|
34.
|
Vitamin B12 inj
|
Cyanocobalamine
|
Ống
|
2;5ml
|
Điều trị
các triệu chứng thiếu Vitamin B12
|
ND-51
|
35.
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;20;50;100;ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-52
|
36.
|
Gentocine
|
Gentamycine, Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-54
|
37.
|
TD Levaject
|
Levamisol
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Tẩy giun
|
ND-58
|
38.
|
Kem Colidia
|
Neomycine, Colistin
|
Lọ
|
10;20;50;100g
|
Trị phân
trắng lợn con
|
ND-59
|
39.
|
Colimutin
|
Colistin, Tiamulin
|
Ống,
lọ
|
5;10;20;50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp
|
ND-60
|
40.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycine
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kháng sinh
|
ND-61
|
41.
|
Kana-Ampi
|
Kanamycine, Ampicillin sodium
|
Lọ,
ống
|
1g
|
Hỗn hợp
kháng sinh phổ rộng
|
ND-63
|
42.
|
TD. Leva
|
Levamysol
|
Gói
|
5;10;20;50;100 g
|
Trị giun
|
ND-65
|
43.
|
Erymutin
|
Erythromycine, Tiamulin
|
Lọ,
ống
|
10;20;50;100ml
|
Trị các
nhiễm khuẩn đường hô hấp và kế phát
|
ND-70
|
44.
|
Tylosin
|
Tylosin tartrate 98%
|
Lọ,
ống
|
0,5;1 g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp
|
ND-71
|
45.
|
Naganin
(Azidin, Veriben)
|
4,4-Dibenzamidine-Diaceturate
|
Lọ
|
1,18 g
|
Trị nguyên
sinh động vật (Protozoa)
|
ND-72
|
46.
|
Polyvit
|
Vitamin B1, B2, B6,
B12,C,A,D3, E, K3, Lysine; Methionine
|
Gói
|
10;20;50;100 g
|
Tăng sức đề kháng
|
ND-76
|
47.
|
Doxy.Tialin
|
Tiamulin, Doxycyclin
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Kháng sinh
phổ rộng
|
ND-81
|
48.
|
Cefalexine
|
Cefalexine; Lidocaine
|
Lọ
|
10;20;50;100;200ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp
|
ND-82
|
49.
|
Spiralexine
|
Spiramycine,
Cefalexine
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt
|
ND-84
|
50.
|
Ketomycine
|
Ketoconazole; Neomycine; Dexa
|
Lọ
Tuýp
|
10;15;20;25;50;
100 g
|
Trị nấm
ngoài da
|
ND-85
|
51.
|
Glucose 30% Plus vit.C
|
Glucose; Vit C
|
Lọ
|
10;20;50;100;
200ml
|
Cung cấp
năng lượng và tăng sức đề kháng
|
ND-87
|
52.
|
Flagystine
|
Chlortetracycline, Nystatine,
Dexa SP
|
Gói
|
2,8g
|
Trị các
bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc
|
ND-86
|
53.
|
Penstep-Dexa
|
Penicillin, Streptomycine,
Dexa
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Hỗn hợp
kháng sinh phổ rộng
|
ND-90
|
54.
|
Kana.Tylo Plus Dextran B12
|
Kanamycine,Tylosin Dextran
Fe,Vit B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng
thiếu máu lợn con
|
ND-91
|
55.
|
Ery.Doxylin
|
Erythromycine, Doxycycline
|
Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp
|
ND-95
|
56.
|
ND.Flox
|
Enrofloxacine, Bromhexine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị chướng
diều, khô chân gia cầm
|
ND-96
|
57.
|
Multivita
|
Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12,
D3, E, K, PP, Acid folic
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Cung cấp
các Vitamin
|
ND-100
|
58.
|
Anti CD
|
A. amin; B.complex; Vit A, E,
D3, a. folic; Biotine; Rotundine
|
Túi
|
100; 200; 500; 1000g
|
Chống mổ
lông cắn đuôi nhau
|
ND-102
|
59.
|
ND.Fulvine
|
Giseofulvine; Neomycine; Dexa
|
Lọ;
Tuýp
|
20; 25; 50; 100g
|
Kem thuốc
dùng trị ngoài da
|
ND-103
|
60.
|
Chloracine
|
Neomycine sulfate
|
Lọ
|
50; 100; 400; 500ml
|
Trị nhiễm
khuẩn ngoài da, bầu vú, móng chân lợn, gia súc
|
ND-105
|
61.
|
Doxy 200D
|
Doxycyline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
ND-106
|
62.
|
Dextran Fe 10%
|
Fe. Dextran 10%
|
Ống
|
2; 5; 100ml
|
Phòng
thiếu máu lợn con
|
ND-107
|
63.
|
Esta
|
Trimethoprime, Neomycine
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị nhiễm
khuẩn tiêu hoá thể nặng và vừa trên gia súc
|
ND-108
|
64.
|
Zinc-Plus
|
Zinc; Biotine; Vit: A, E, B2,
PP; Acid folic;
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
Phòng các
bệnh ở lông, móng, sừng
|
ND-109
|
65.
|
Entercine
|
Berberine, Tetracycline HCl
|
Gói
|
10; 20;50; 100;500g
|
Trị bệnh
tiêu chảy, lỵ trực tràng
|
ND-110
|
66.
|
Aminogingsen
|
A. amin; Ginseng; Vit: C, B1,
B2, B5, B6, PP, khoáng
|
Túi
|
100; 500g
|
Phục hồi
sức khoẻ
|
ND-113
|
67.
|
Ferum-Fe
|
Fe. Oxalate
|
Lọ
|
100; 500mg
|
Chống
thiếu máu
|
ND-114
|
68.
|
Polyvit
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Cung cấp
các loại Vitamin
|
ND-117
|
69.
|
ND.Leptocine
|
Doxycyclin, Streptomycine S.
Dexamethasone SP
|
Lọ
|
10;20;50;100; 250ml
|
Trị xoắn khuẩn leptospira
|
ND-134
|
70.
|
ND.Strepdine
|
Streptomycine slphate
Sulphaguanidine, Atropin
|
Túi
|
5;10;20;50
100;250 g
|
Trị tiêu
chảy gia súc, gia cầm
|
ND-135
|
71.
|
ND Policine
|
Erythromycin, Colistin,
Bromhexine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị suyễn
lợn, bệnh đường hô hấp
|
ND-140
|
72.
|
ND Divalent
|
Vitamin C, Dipyrone
|
Lọ
|
10;20;50;100;250ml
|
Giải độc,
hạ sốt chống viêm
|
ND-142
|
73.
|
ND Pyrine
|
Caphein,
Sulpyrin, Antipyrin,
Chlopheniramine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trợ tim,
hạ sốt, chống viêm
|
ND-143
|
74.
|
ND Erycine
|
Erythromycin, Bromhexie, Vit C
Doxycyclin HCL,
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
|
Trị hen
gà
|
ND-146
|
75.
|
Dear Chipi
|
Hoàng bá, Hoàng Cầm, Hoàng liên, Mộc hơng, Sa nhân
|
Gói
|
20; 25; 50; 100; 200g
|
Tiêu chảy
lợn sữa, úm gà, vịt, ngan
|
ND-149
|
76.
|
Dear Major-Piglet
|
Neomycin, Vita B1, B2, PP, S. guanidin.
|
Gói
|
20; 25; 50; 100; 200g
|
Trị nhiễm
khuẩn tiêu hoá cho lợn mẹ và lợn con
|
ND-151
|
77.
|
Dear Chito
|
Khổ luyện tử, hoàng bá, hoàng cầm, liên, mộc hương, sa nhân
|
Gói
|
10; 20; 25; 50; 100; 200g
|
Trị tiêu
chảy
|
ND-152
|
78.
|
Dear Mycos
|
Cao lá tràm, Tylosin, Vitamin B1, B6
|
Lọ
|
20; 50; 80; 100; 200; 500;
1000ml
|
Chuyên hen
gia cầm
|
ND-153
|
79.
|
Dear Nodia
|
Cao lá sim, Sulphaguanidin, Trimethoprim
|
Túi
|
10; 20; 25; 100; 200g
|
Trị nhiễm
khuẩn trên chó, rối loạn tiêu hoá.
|
ND-155
|
80.
|
ND.Quino50S
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu
hoá, bệnh ở khớp do M. bovis.
|
ND-156
|
81.
|
TD.Ampicin
|
Ampicilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn,
gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline.
|
ND-157
|
82.
|
TD.Colicin
|
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các bệnh đường tiêu hoá do
vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
ND-158
|
83.
|
TD.Prim48
|
Trimethoprime,
Sulfadiazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi, hôi chứng MMA, viêm ruột, nhiễm trùng máu, viêm đường
niệu.
|
ND-159
|
84.
|
TD.Enro 5
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, các bệnh ở khớp, nhiễm trùng tiết niệu.
|
ND-160
|
85.
|
ND.Amoxy150S
|
Amoxycilline
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn
nhạy cảm với Amoxycilline cho gia súc, lợn, cừu, chó và mèo.
|
ND-161
|
86.
|
TD.Neomix
|
Neomycine sulphate,
Colistin sulphate
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, Pseudomonas.
|
ND-162
|
87.
|
TD.Amoxy
|
Amoxycilline
|
Túi
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, nghé, lợn,
gia cầm
|
ND-163
|
88.
|
TD.Amcoli
|
Ampicilline,
Colistin sulphate
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường ruột, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm vú,THT cho gia
súc.
|
ND-
164
|
89.
|
Flor- fort
|
Norfloxacin
|
Ống,
Lọ
|
5; 10ml
20; 50; 100ml
|
Trị viêm
đường hô hấp trên trâu, bò, heo. Nhiễm trùng đường tiết niệu trên chó.
|
ND-165
|
90.
|
Oxytet
|
Oxytetracyclin,
Lindocain,Bromhexin.
|
Ống,
Lọ
|
5; 10ml
20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột, đường hô hấp, thương hàn, PTH, đóng dấu, THT, trên trâu,
bò, lợn, gà, chó, mèo.
|
ND-166
|
91.
|
Losin- fort
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5; 10ml
20; 50; 100ml
|
Trị sưng
đầu vịt, suyễn lợn, viêm vú, viêm dạ con, hồng lỵ, đóng dấu, Leptospirosis.
|
ND-167
|
92.
|
TD.Coli-Plus
|
Apramycin
Colistin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường tiêu hoá và hô hấp như viêm phổi, suyễn, phân trắng, kiết lị
|
ND-37
|
93.
|
TD.Enro10
|
Enrofloxacin
|
Chai
Lọ
|
50; 100; 250; 500ml
10; 20ml
|
Trị CRD,
thương hàn, do E.coli cho gia cầm. Trị THT, tiêu chảy, phân trắng bê nghé
|
ND-145
|
94.
|
TD. Flox 30%
|
Florfenicol
|
Ống
Chai/Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra choTrâu,
Bò,Heo,Dê, Cừu
|
ND-
09
|
95.
|
TD. Enro Oral
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiết niệu và tiêu hoá do E.coli, Proteus mirabilis cho chó
|
ND-55
|
96.
|
TD. Dogenta
|
Gentamycin
Doxycyclin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Trị THT,
nhiễm trùng đường ruột, các bệnh do Mycolasma, E.coli, Haemophillus,
Salmonella.
|
ND-57
|
97.
|
TD. Sone
|
Florfenicol
Oxy tetracyclin Hcl
|
Ống
Chai/lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, viêm ruột, viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng dấu lợn, THT,
thương hàn, kiết lị cho gia súc. Trị CRD, THT, thương hàn, phân trắng, phân
xanh cho gà
|
ND-136
|
98.
|
Doenrotylo
|
Tylosin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin cho gia súc, gia cầm
|
ND-89
|
99.
|
TD. Colispira
|
Spiramycin
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Trị THT,
phân trắng, CRD, viêm mắt do Chramydia cho gia cầm, bệnh THT, viêm phổi, vú
tử cung, viêm ruột cho gia súc
|
ND-78
|
100.
|
TD.Diflox
|
Difloxacin
|
Ống
Chai
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Difloxacin gây ra cho gia súc
|
ND-99
|
101.
|
TD.Tia 200
|
Tiamulin
|
Ống,Lọ
Chai
|
2; 5ml,10; 20ml
50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá, hô hấp; CRD, viêm phổi-màng phổi, viêm ruột xuất huyết
và viêm đa khớp
|
ND-79
|
102.
|
Kháng sinh vịt
|
Josamycin
Oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Trị ho, khó
thở, tiết dịch mũi, suyễn, viêm teo mũi truyền nhiễm, THT cho gia súc, gia
cầm
|
ND-93
|
103.
|
Colivet-S
|
Erythromycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20; 50;100;500g; 1kg
|
Trị bệnh
CRD, Coryza, THT cho gà-vịt, thương hàn, bệnh do E.coli
|
ND-73
|
104.
|
TD.Tylosine 200
|
Tylosin tatrate
|
Ống
Chai/lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Tri nhiễm
khuẩn đường hô hấp và tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosine gây ra cho
Trâu, Bò, Heo, Dê, Cừu.
|
ND-137
|
105.
|
Enroflox-T
|
Enrofloxacin(Hcl)
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiết niệu và đường tiêu hoá do E.coli, P.mirabilis
|
ND-56
|
106.
|
TD.Colimutin
|
Tiamulin
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Trị CRD, do
E.coli, viêm xoang cho gia cầm.
Trị lị,
phân trắng; viêm phổi, khớp ở gia súc
|
ND-141
|
107.
|
TD Marbo
|
Marbofloxacine
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
ND-04
|
108.
|
TD.Dano 180
|
Danofloxacin
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò.
|
ND-75
|
109.
|
TD.Coli-Amoxy
|
Amoxicillin,
Colistin sulfate
|
Túi, Lon
|
10; 20; 50;
100; 500g
|
Trị bệnh tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, gà.
|
ND-83
|
110.
|
TD.
Colimycine
|
Colistin
sulfate
|
Ống,chai
|
2;5;10;20;50;100ml
|
Trị bệnh tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu
|
ND-88
|
111.
|
TD. Colidia
|
Colistin
sulfate, Neomycin sulfate, Vitamin A, B1, B6
|
Týp
|
5; 10; 20;
50g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bạch lỵ, viêm rốn,
phó thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
ND-104
|
112.
|
TD.Sulfamax
|
Sulfadimethoxin
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị sốt do vận chuyển, viêm phổi, viêm móng trên trâu, bò.
|
ND-138
|
113.
|
TD.Genta
|
Gentamycin
sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò.
|
ND-139
|
114.
|
TD. Sunovil
|
Spiramycine
adipate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp, viêm vú trên
trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
ND-147
|
115.
|
TD.Butosal
|
[ 1- (butylamino)-1-
methylethyl]- phosphoric acid, Vit B12.
|
Lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị
rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát
triển trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, gia cầm.
|
ND-168
|
116.
|
TD. Vital
|
Vitamin B1, B6, PP
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do
thiếu vitamin, chống stress và suy nhược cơ thể.
|
ND-169
|
117.
|
TD.ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 20;100ml
|
Phòng và
trị bệnh suy dinh dưỡng, tăng sức đề kháng, kích thích tăng trưởng trên trâu,
bò, ngựa, dê, cừu, lợn
|
ND-170
|
BẮC NINH
40. CHI NHÁNH CÔNG TY NÔNG SẢN BẮC NINH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
B. Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100, 200g
|
Bổ
sung vitamin
|
NSBN-2
|
NAM ĐỊNH
41.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI HACO
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun:
lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-03
|
2.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
2; 5; 10g
|
Trị bệnh tiêu
chảy, phân trắng, nhiễm trùng lợn, gà, chó, mèo
|
HACO-04
|
3.
|
Haco-Colistin
|
Colistin sulphate
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin.
|
HACO-
06
|
4.
|
Haco-Norfloxacin
|
Norfloxacine
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacine trên gà vịt
|
HACO-
07
|
5.
|
Haco- Amocyclline
|
Amoxycilline Trihydrate
|
Túi,
Lon
|
10; 20; 50; 100g
50; 100; 500g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline
|
HACO-
08
|
6.
|
Haco-Coliprim
|
Trimethoprime, Colistin
sulphate
|
Túi
|
10; 20; 50; 100g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin trên gia
cầm, lợn, bê, dê, cừu.
|
HACO-
09
|
THÁI BÌNH
42.
CÔNG TY LIÊN DOANH BÌNH GIANG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Thuốc tằm chín
|
Ecdysome, Cồn
|
Ống
|
2; 5ml
|
Giúp tằm
chín đều, lên né đều
|
LDBG-3
|
2.
|
Thuốc chữa bệnh tằm số 1
|
Enrofloxacin, Thiophante
methyl
|
Gói
|
15g
|
Chữa bệnh
tằm bủng, vôi tằm, bệnh do virut ở tằm
|
LDBG-5
|
3.
|
Thuốc chữa bệnh tằm số 2
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5g
|
Chữa bệnh
vi khuẩn, nấm ở tằm
|
LDBG-6
|
43.
CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ THUỐC THÚ Y ĐÔNG NAM Á
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Levazol
|
Levamisol
|
Gói
|
2; 5; 10g
|
Trị các
bệnh giun sán như giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim
|
ĐNA-01
|
2.
|
Alcomicin
|
Ampicillin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu chảy sưng phù đầu, viêm phổi, viêm xoang, THT, khẹc
vịt,..
|
ĐNA-02
|
3.
|
Colimicin-ĐNA
|
Trimethoprim, Tylosin tartrat
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, CRD, hen suyễn, tụ huyết trùng,..
|
ĐNA-03
|
4.
|
Tetracyn-ĐNA
|
Tetracyclin, Sulfadimidin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
ỉa chảy, phân xanh, phân trắng, Ecoli, tụ huyết trùng
|
ĐNA-04
|
5.
|
Genocos-ĐNA
|
Gentamicin, Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, CRD, bệnh viêm ruột ỉa chảy, phân xanh, phân
trắng,..
|
ĐNA-05
|
6.
|
S1000-ĐNA
|
Sufadimidin
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa như ỉa chảy, viêm dạ dày ruột.
|
ĐNA-06
|
7.
|
R1000
|
Trimethoprim,
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, viêm đường hô hấp, sưng phù
đầu
|
ĐNA-7
|
8.
|
C200-ĐNA
|
Colistin
sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng; bệnh CRD, thương hàn, tụ huyết
trùng,...
|
ĐNA-08
|
9.
|
F500-ĐNA
|
Flumequin
(apurone)
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh phân xanh, phân trắng, CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,...
|
ĐNA-09
|
10.
|
M500-ĐNA
|
Neomycin
sulfate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-10
|
11.
|
N500-ĐNA
|
Norfloxacin
HCL
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị sưng phù đầu, THT, CRD, viêm ruột,...
|
ĐNA-11
|
12.
|
E500-ĐNA
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
5;10;20;50;100ml
|
Trị các bệnh CRD, viêm đường hô hấp, viêm dạ dày, ruột ỉa chảy, phân
xanh, phân trắng,...
|
ĐNA-13
|
THÀNH
PHỐ ĐÀ NẴNG
44. CÔNG TY CỔ PHẦN
THUỐC THÚ Y TWI-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Điều trị
bệnh đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, Leptospirosis,
nhiệt thán,..
|
TWI-X3-4
|
2.
|
Streptomycin
Sulphate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Sẩy thai
truyền nhiễm cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng,
Listeriosis,…
|
TWI-X3-5
|
3.
|
AD Polyvix
|
Vitamin A,
D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng
cường trao đổi chất, kích thích tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
4.
|
ADE
B.complex
|
Vitamin A,
D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích
thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
5.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Viên dây
thần kinh, rối lọan tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
6.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin C
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chữa suy
nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
7.
|
ADEB.complex
|
Vitamin A,
D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100, 500ml
|
Kích
thích tăng trọng, sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
8.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Tụ cầu
khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi truyền nhiễm, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
9.
|
Gentamycin
4%
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Viêm
phổi, viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-32
|
10.
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 100ml
|
Viêm
phổi, viêm phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
11.
|
Terramycin
500
|
Tetracyclin;
Vit A, D, E
|
Gói
|
5g
|
CRD, viêm
ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-36
|
12.
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10, 20, 100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
13.
|
Septotryl
24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 100ml
|
Các bệnh
nhiễm trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
14.
|
Norfloxacin
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
phân trắng, phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X-72
|
15.
|
Pen-strep
|
Penicillin G,Streptomycin
|
Lọ
|
1; 1,5 và 2MUI
|
Tụ huyết
trùng, viêm phổi, đóng dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
16.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun
tròn
|
TWI-X3-157
|
TỈNH KHÁNH HOÀ
45.
PHÂN VIỆN THÚ Y MIỀN TRUNG - VIỆN THÚ Y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
TW
IV -11
|
2.
|
Strychnin B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê
liệt thần kinh, suy nhược
|
TW
IV -12
|
3.
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê
liệt thần kinh, suy nhược
|
TW
IV -13
|
4.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
vitamin
|
TW
IV -14
|
5.
|
Cafein Natri Benzoat 7%
|
Cafein Natri benzoat
|
Ống
|
5ml
|
Trị cơ
thể suy nhược, suy tim, ngộ độc, kích thích hưng phấn
|
TW
IV -15
|
6.
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Trị co thắt ruột, khí phế quản, tiêu
chảy nặng, giảm đau, tiền mê
|
TW
IV -16
|
7.
|
Gluconat canxi 5%
|
Gluconat canxi
|
Ống
|
5ml
|
Bổ sung
calci
|
TW
IV -17
|
8.
|
Gluco C
|
Đường glucoza, Vitamin C
|
Ống
|
10ml
|
Trợ sức, bổ
sung đường Glucose
|
TW
IV -18
|
9.
|
Urotropin 10%
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng
đường tiết niệu, lợi tiểu
|
TW
IV -19
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
46.
CÔNG TY THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG II
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin potassium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-15
|
2.
|
Penicillin.G sodium
|
Penicillin
|
Chai
|
1.000.000 UI
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-16
|
3.
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin
|
Chai
|
1g
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-17
|
4.
|
Combiocin
|
Streptomycin
Penicillin
|
Chai
|
1g Strep
1.000.000 U.I Peni
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-18
|
5.
|
Navet-Tetrasone
|
Gentamycin
Oxytetracyclin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-19
|
6.
|
Sulmet 20%
|
Sulfadimidin
|
Ống.Chai
|
5,20,50, 100ml
|
trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-20
|
7.
|
Septotrim 24%
|
Sulfamethoxazole
Trimethoprim
|
Chai
|
20ml, 50ml,100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-21
|
8.
|
Sulfadiazin 20%
|
Sulfadiazin
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml, 50ml,100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-22
|
9.
|
Terra-C
|
Vit C, Oxytetracyclin
|
Gói,
xô
|
20,100g; 1lg, 2kg
|
Trị
nhiễm trùng, tăng sức đề kháng
|
TWII-24
|
10.
|
Oxylizon
|
S.M. Z, Oxytetracyclin
|
Gói,
xô
|
20g, 100g;1lg, 2kg
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-25
|
11.
|
Terramix 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
200g, 500g, 1kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng,
|
TWII-26
|
12.
|
Terramycin-Trứng
|
Vitamin, Oxytetracyclin
|
Gói,
Hộp
|
50, 100g.
|
Thuốc
bổ sung Vitamin.
|
TWII-27
|
13.
|
Scour-Solution
|
Neomycin, Streptomycin,Vit B
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc
chống tiêu chảy
|
TWII-28
|
14.
|
Sulfadimidin 33%
|
Sulfadimidin
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-29
|
15.
|
Neotesol
|
Neomycin,Oxytetracyclin
|
Hộp
|
250g
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-30
|
16.
|
Glucoza 5%
|
Glucose
|
Chai
|
500 ml
|
Phòng và
chữa bệnh mất nước trong,̀ ngoài tế bào
|
TWII-31
|
17.
|
Vitaject ADE
|
Vitamin A,D,E
|
Lọ,
chai
|
20 ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
TWII-33
|
18.
|
Campovit
|
Cao gan
|
Chai,
Ống
|
10ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
TWII-34
|
19.
|
Calci ADE
|
Vitamin ADE, Calci gluconat
|
Gói
Xô
|
6g, 10g,50g
1kg, 10kg
|
Bổ sung
Vitamin
|
TWII-35
|
20.
|
B-Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Ống
Chai
|
5ml
20ml,50ml,100ml
|
Thuốc bổ
sung Vitamin
|
TWII-37
|
21.
|
Vitamix
|
Vitamin,Các vi lượng
|
Gói,Xô
|
50, 100,1, 2 kg
|
Thuốc bổ
sung chất dinh dưỡng.
|
TWII-38
|
22.
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
Chai
|
20ml,50ml, 100ml
|
Chống ký
sinh trùng (giun)
|
TWII-39
|
23.
|
Calci Gluconate
|
Calci
|
Ống
|
5ml
|
Thuốc bổ
sung Calci
|
TWII-40
|
24.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
TWII-41
|
25.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
TW2-42
|
26.
|
Analgin 20%
|
Analgin
|
Chai,
Ống
|
20, 50,100ml, 5ml
|
Giảm đau
|
TWII-43
|
27.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-44
|
28.
|
Ampicillin sodium
|
Ampicillin
|
Chai
|
500mg
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-45
|
29.
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-47
|
30.
|
Genta-Tylan
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống
Chai
|
5 ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
TWII-48
|
31.
|
Neo-Kanamycin 10%
|
Kanamycin, Neomycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-50
|
32.
|
Suanovet 5
|
Spiramycin
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-52
|
33.
|
Trisulfatrim
|
Sulfamid
|
Ống
Chai
|
5ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-53
|
34.
|
Tylomycin
|
Streptomycin,
Tylosin
|
Gói
|
1g, 5g
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-55
|
35.
|
Suanovet 10
|
Spiramycin
|
Chai
|
50,100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-56
|
36.
|
Terra-colivit
|
Oxytetracyclin,
Các Vitamin
|
Gói
Hộp
|
50,100g
1kg, 2kg
|
Thuốc bổ
sung Vitamin, tăng trọng.
|
TWII-57
|
37.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-58
|
38.
|
Lincoseptrim
|
Lincomycin,
Sulfamid
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-59
|
39.
|
Regecoccin
|
Regecoccin
|
Gói
|
5g, 25g
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng
|
TWII-60
|
40.
|
Viitacalcium
|
Các Vitamin, Calci
|
Gói
|
50,100g; 1kg, 2kg
|
Thuốc bổ
sung Vitamin
|
TWII-61
|
41.
|
Tetra-Strep
|
Oxytetracyclin,
Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 500g
1kg,2 kg
|
Điều trị
bệnhnhiễm trùng đường, hô hấp tiêu hóa
|
TWII-62
|
42.
|
Norfloxillin
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW2-63
|
43.
|
Amfa-C
|
Ampicillin,Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
100g,500g,1kg,2kg,
|
Điều trị
nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
TWII-69
|
44.
|
T.T.S. Plus
|
Tylosin, Sulfamid
|
Gói,
Hộp
|
50g ,100g;1kg, 2kg.
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng.
|
TWII-73
|
45.
|
Navet-Vita-Plus
|
Các vitamin
|
Gói
|
50, 100g
|
Thuốc
bổ sung vitamin
|
TWII-74
|
46.
|
Navet-Tylan -Vit
|
Vitamin C, Tylosin,
Sulfamid
|
Gói
Hộp
|
50, 100g
1kg
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-79
|
47.
|
Vita Electrolytes
|
Vitamin,khoáng vi lượng
|
Gói,
Xô
|
50g,100g; 1kg,2kg
|
Thuốc bổ
sung chất dinh dưỡng
|
TWII-81
|
48.
|
Trimecol
|
Trimethoprim, Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-82
|
49.
|
Tiacol
|
Tiamulin, Bromhexin
Colistin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
TWII-83
|
50.
|
Pyrisul
|
Sulfamid,
Pyrimethamine
|
Chai
|
200ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
TWII-91
|
51.
|
Ivermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
20, 50ml
|
Điều trị
các bệnh kí sinh trùng.
|
TWII-92
|
52.
|
Dexason
|
Dexamethason
|
Ống,
Chai
|
5ml, 20, 50ml
|
Chống
viêm
|
TWII-93
|
53.
|
Anti-ecto
|
Amitraz
|
Chai
|
120ml
|
Chống ký
sinh trùng
|
TWII-94
|
54.
|
Clear Dog
|
Vitamin
|
Chai
|
200ml
|
Mượt lông
|
TWII-95
|
55.
|
Navet-Vitamin-C Antistress
|
Vitamin C, Acid citric
|
Gói
|
100g
|
Tăng cường
sức đề kháng, chống stress
|
TWII-98
|
47. CÔNG TY LIEN DOANH BIO-PHARMACHEMIE
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
BIO-VITADOX
|
Doxycycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg
|
Phòng - trị các bệnh đường hô hấp và
tiêu hóa, bệnh nhiễm trùng.
|
LD-BP-15
|
2.
|
LINCOMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,
sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-16
|
3.
|
VITAQUINDOX
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;10;20kg
|
Phòng các bệnh đường ruột và tụ huyết
trùng, kích thích tăng trọng.
|
LD-BP-18
|
4.
|
BIO-FLUM 100
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, thương
hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-22
|
5.
|
BIO-T.M.P.S 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử
cung, viêm móng khớp.
|
LD-BP-27
|
6.
|
BIO-TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi,
viêm vú, viêm tử cung, đóng dấu sẩy thai.
|
LD-BP-29
|
7.
|
BIO-ERY 5,5%
|
Erythromycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg;10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh hô hấp ở gia súc,
gia cầm
|
LD-BP-31
|
8.
|
BIO-AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng- trị bệnh thiếu Vitamin A, D, E ở
gia súc
|
LD-BP-37
|
9.
|
BIO-ANFLOX 100
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+)
ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-38
|
10.
|
BIO-ANFLOX 50
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr
(-), gr (+) và Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-39
|
11.
|
BIO-E.C
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp CRD, viêm xoang
mũi, tiêu hóa, viêm vú.
|
LD-BP-40
|
12.
|
BIO-FER
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con
theo mẹ
|
LD-BP-41
|
13.
|
BIO-FER+B12
|
Fer-dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ,
do nhiễm trùng và KST.
|
LD-BP-42
|
14.
|
BIO-SEPTRYL 24%
|
Trimethoprim, Sulfa. pyridazine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục,
viêm khớp, thối móng.
|
LD-BP-44
|
15.
|
BIO-TYLO 200
|
Tylosine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục,
tiết niệu, viêm da, viêm tai
|
LD-BP-45
|
16.
|
TYFOCID
|
Thiamphenicol
|
Chai, lọ
|
60,150,250,500ml
|
Trị nhiễm
trùng vết mổ vết thiến, ngăn ruồi đục khoét vết thương.
|
LD-BP-46
|
17.
|
BIO-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10,20,50,100,250,500ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu vitamin nhóm B
|
LD-BP-47
|
18.
|
BIO-CEVIT
|
Vitamin C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm C,
tăng cường sức đề kháng.
|
LD-BP-48
|
19.
|
BIO-COBAL
|
Cobalamin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu
vitamin B12, suy dinh dưỡng.
|
LD-BP-49
|
20.
|
BIO-D.O.C
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexa, Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh
dục, tiết niệu, viêm khớp, thối móng.
|
LD-BP-51
|
21.
|
BIO-LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tiêu ra máu, thương hàn, viêm khớp,
nhiễm trùng hô hấp.
|
LD-BP-52
|
22.
|
LEVAMISOL 10%
|
Levamisol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các loại giun trên gia súc, gia
cầm..
|
LD-BP-55
|
23.
|
TIAMULIN 10%
|
Tiamulin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp,
hồng lỵ ở heo do Treponema.
|
LD-BP-56
|
24.
|
BIO-TIAMULIN
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng trị bệnh hô hấp, viêm khớp, tụ
huyết trùng, lepto, CRD, C-CRD ở gia súc-gà.
|
LD-BP-57
|
25.
|
BIO-KANA
|
Kanamycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô
hấp và tiêu hóa.
|
LD-BP-59
|
26.
|
BIO-CRD
|
Spiramycin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh hô hấp: CRD, CRD +
E.Coli, viêm xoang mũi, viêm phổi ở vịt
|
LD-BP-65
|
27.
|
BIO-COLITRIM
|
Colistin, Trimethoprim
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg10; 20kg
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa và hô
hấp ở thú con và gia cầm.
|
LD-BP-66
|
28.
|
BIO-COLIDOX
|
Colistin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh hô hấp mãn tính ở gia
cầm, bệnh nhiễm trùng đường ruột, bệnh Lepto.
|
LD-BP-67
|
29.
|
ERYTHROMYCIN 20%
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm
khớp trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-74
|
30.
|
TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma.
|
LD-BP-75
|
31.
|
SUPER-EGG-PROMOTER
|
Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin và Acid amin thiết
yếu cho gà thịt, gà đẻ.
|
LD-BP-76
|
32.
|
NORXACIN
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng trên đường hô
hấp và tiêu hóa, sinh dục ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-80
|
33.
|
BIO-TYCOSONE
|
Tylosin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp,
sinh dục
|
LD-BP-81
|
34.
|
GENTA-TYLOSIN
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu
hóa, hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-82
|
35.
|
BIO-ANAZINE
|
Dipyrone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau, an thần,
chống stress.
|
LD-BP-83
|
36.
|
NORFLOXACIN 100 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,
sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-84
|
37.
|
NORFLOXACIN 200 ORAL
|
Norfloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng, trị bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp, tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-85
|
38.
|
BIO-GENTA 10%
|
Gentamycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng tiêu hóa, hô
hấp và sinh dục.
|
LD-BP-91
|
39.
|
BIO-DEXA
|
Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống dị ứng, stress, viêm do nhiễm hoặc
không nhiễm trùng.
|
LD-BP-92
|
40.
|
BIO-LINCO
|
Lincomycine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,
sinh dục, ngoài da, áp xe
|
LD-BP-93
|
41.
|
BIO-ANTICOC
|
Sulfadimidine, Diaveridine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg10; 20kg
|
Điều trị hữu hiệu tất cả các loại cầu
trùng ở gia cầm, thỏ và heo.
|
LD-BP-100
|
42.
|
NEO-COLISTIN
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng trị các bệnh đường tiêu hóa trên
gia cầm, heo, bê, nghé.
|
LD-BP-102
|
43.
|
SULTRIM 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột tiêu
chảy, viêm vú và tử cung
|
LD-BP-105
|
44.
|
BIO-LEVA
|
Levamisol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Tẩy sạch các loại giun trên gia súc, gia
cầm.
|
LD-BP-109
|
45.
|
ANTISCOURS
|
Spectinomycine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng – trị tiêu chảy heo con, bê nghé, gia
cầm
|
LD-BP-111
|
46.
|
BIO-COLISTIN
|
Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường
ruột do vi khuẩn G-
|
LD-BP-112
|
47.
|
ENROFLOXACIN
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Điều trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu
chảy ở gia súc gia cầm.
|
LD-BP-114
|
48.
|
Cefalexin
|
Cefalexin
|
Ống,chai lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị sưng phù đàu cho gà, vịt, phù thũng heo
con,THT, viêm phổi
|
LD-BP-115
|
49.
|
Bio –Selevit-E
|
Anphatocopherol acetat
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị thoái hoá cơ, bại liệt chân, ngộ độc
sắt trên heo con
|
LD-BP-295
|
50.
|
ENROFLOXACIN 50
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp,
tiêu chảy do E.Coli.
|
LD-BP-116
|
51.
|
CHLOTETRACYCLINE 100
|
Chlortetracyclin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg
|
Phòng - trị nhiễm trùng đường hô hấp và
tiêu hóa ở heo, gà, vịt.
|
LD-BP-117
|
52.
|
DOXYCOL
|
Doxycycline, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng -trị các bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp, tiêu hóa và Mycoplasma trên heo và gia cầm
|
LD-BP-119
|
53.
|
ANTISAMONELLA
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1,10; 20kg
|
Trị thương hàn, bạch lỵ, viêm ruột tiêu
chảy do Salmonella, E.Coli.
|
LD-BP-120
|
54.
|
ANTI-MYCOPLASMA
|
Tiamulin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1,10; 20kg
|
Trị viêm xoang, khớp, CRD, tiêu chảy, THT,
thương hàn ở heo, gà.
|
LD-BP-122
|
55.
|
BROMHEXINE
|
Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Giảm ho long đờm, chống co thắt phế quản
trong viêm, viêm phổi.
|
LD-BP-126
|
56.
|
BIO-GENTA . AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-127
|
57.
|
VITAMIN B1
|
Vitamin B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kích thích thèm ăn, điều trị phù thủng,
viêm dây thần kinh.
|
LD-BP-129
|
58.
|
VITAMIN B1+B6+B12
|
Vitamin B1
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị kém ăn, chậm lớn, còi cọc, sinh sản
kém, thiếu máu, bại liệt, phù .
|
LD-BP-135
|
59.
|
ENROVITA
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết
niệutrên heo, gia cầm, bê, nghé.
|
LD-BP-137
|
60.
|
VITAMIN AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia
súc, gia cầm
|
LD-BP-139
|
61.
|
MULTIVITAMINS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu vitamin, yếu xương,
tăng sức kháng bệnh
|
LD-BP-141
|
62.
|
CODEXINE
|
Ampicillin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp,
đường ruột, sinh dục
|
LD-BP-149
|
63.
|
BIO-AMOX
|
Amoxicilline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp,
sinh dục, tiết niệu, tiêu hóa
|
LD-BP-150
|
64.
|
DEXTOL
|
Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị suy nhược cơ thể, viêm gan, suy thận,
giải độc, cung năng lượng
|
LD-BP-154
|
65.
|
FLUMEQUINE 20%
|
Flumequine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng – trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa, hô hấp
|
LD-BP-155
|
66.
|
ENROFLOXACIN 10% ORAL
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị CRD, viêm xoang mũi, viêm phổi, tiêu
chảy do E.coli, viêm khớp, thương hàn, THT.
|
LD-BP-156
|
67.
|
ENROFLOXACIN 25
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp,
tiêu chảy do E.coli
|
LD-BP-158
|
68.
|
FER+B12 20%
|
Fer-Dextran
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và điều trị bệnh thiếu máu ở heo
con theo mẹ, bệnh thiếu máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
LD-BP-159
|
69.
|
NEOPECTIN
|
Neomycin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Điều trị viêm ruột tiêu chảy ở heo con,
bê, nghé, chó mèo.
|
LD-BP-163
|
70.
|
COLISTIN
|
Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr(– ) gây ra.
|
LD-BP-165
|
71.
|
COLI-MUTIN
|
Tiamulin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bênh nhiễm khuẩn đường hô hấp,
đường tiêu hóa.
|
LD-BP-166
|
72.
|
SPIRAMYCIN
|
Spiramycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng trên đường
hô hấp và sinh dục.
|
LD-BP-168
|
73.
|
DOXYCYCLINE 10%
|
Doxycycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp
và sinh dục ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-169
|
74.
|
BIO-SPIRA . S
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục
trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-170
|
75.
|
BIVERMECTIN 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở bê, nghé,thỏ,dê,cừu,
heo,chó.
|
LD-BP-172
|
76.
|
BIVERMECTIN 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo,
trâu, bò, ngựa.
|
LD-BP-173
|
77.
|
ENROFLOXACIN 100
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm
phổi, viêm khớp, tiêu chảy
|
LD-BP-174
|
78.
|
PREDNISOLONE
|
Prednisolone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống viêm trong bệnh nhiễm trùng trên gia
súc, chó mèo
|
LD-BP-175
|
79.
|
IVERMECTIN
|
Ivermectin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh nội –
ngoại ký sinh trùng trên heo.
|
LD-BP-183
|
80.
|
TYLOSIN-PC
|
Tylosin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử
cung, nh. trùng vết thương.
|
LD-BP-185
|
81.
|
AMPI-COLI
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa, sinh dục.
|
LD-BP-187
|
82.
|
AMPI-K
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm
tnận, viêm vú và tử cung
|
LD-BP-188
|
83.
|
STREPTOMYCIN
|
Streptomycine
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi, sẩy thai truyền nhiễm,
Lepto, viêm vú, viêm khớp.
|
LD-BP-194
|
84.
|
PENICILLIN
|
Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn gr(+) gây ra.
|
LD-BP-195
|
85.
|
SPIRA-STREP
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp do
Mycoplasma, viêm vú, tử cung
|
LD-BP-196
|
86.
|
KANA-PENI
|
Kanamycin, Penicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm nhiễm hô hấp, dấu son, viêm nhiễm
sinh dục, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-197
|
87.
|
GENTA-AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh
dục, hiễm trùng máu.
|
LD-BP-198
|
88.
|
AMOXICILLIN
|
Amoxicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Gr(–), Gr(+) gây ra
|
LD-BP-199
|
89.
|
AMPICILLIN
|
Ampicilline
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn
Gr(–), Gr(+) gây ra .
|
LD-BP-200
|
90.
|
FER+GENTA-TYLO
|
Fer-dextran, Tylosin, Gentamycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị thiếu máu , kết hợp thiếu
máu với viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-BP-201
|
91.
|
BIO-ATROPIN
|
Atropin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị co thắt ruột – khí phế quản, tiêu
chảy nặng, giảm đau- tiền mê.
|
LD-BP-202
|
92.
|
ANTI-CRD
|
Spiramycine
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg
|
Trị bệnh CRD
|
LD-BP-203
|
93.
|
SPIRACOL
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm
trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-204
|
94.
|
AMCOLI-PLUS
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, viêm xoang
mũi, viêm móng, viêm khớp.
|
LD-BP-205
|
95.
|
COCCI-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Gói
Hộp;Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg
|
Phòng ngừa và điều trị các loại cầu
trùng ở gà, thỏ, heo con
|
LD-BP-206
|
96.
|
BIVERMECTIN 0,1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng ở
chó và thỏ.
|
LD-BP-208
|
97.
|
PARA 100
|
Paracetamol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc hạ sốt, giảm đau cho trâu, bò, heo,
ngựa, chó, gà.
|
LD-BP-209
|
98.
|
SPIRA-COLISTIN
|
Spiramycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và tiêu
hóa, viêm đa khớp, viêm vú.
|
LD-BP-213
|
99.
|
OXYTETRACOL
|
Oxytetracycline, Thiamphenicol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp,
sưng phù đầu.
|
LD-BP-226
|
100.
|
AMPI-BACTRIM
|
Ampicilline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp,
tiêu hóa ở gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-229
|
101.
|
ADE+ B.COMPLEX
|
Vitamin A, D, E
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề
kháng, tăng năng suất.
|
LD-BP-230
|
102.
|
ERY-COLISONE
|
Erythromycin, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa,
viêm vú, tử cung, viêm khớp.
|
LD-BP-233
|
103.
|
DOXY-COLISONE
|
Doxycycline, Colistin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu
hóa, viêm rốn, khớp, tử cung.
|
LD-BP-235
|
104.
|
PENI-STREPTO
|
Penicillin, Streptomycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi,
THT, dấu son
|
LD-BP-237
|
105.
|
ERYBACTRIM
|
Erythromycin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp,tiêu hóa, viêm
khớp, viêm rốn, viêm vú, viêm tử cung.
|
LD-BP-241
|
106.
|
FENBENDAZOL
|
Febendazol
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g,1kg,10; 20kg
|
Tẩy sạch các loại giun, sán ở heo, bê
nghé và chó.
|
LD-BP-243
|
107.
|
B.COMPLEX-C
|
Vitamin B
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B
và nhóm C.
|
LD-BP-258
|
108.
|
ANTI-ECOLI
|
Colistin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 500ml 1,2,5,20
Lít
|
Chuyên trị tiêu chảy phân trắng, phù
thủng, thương hàn trên heo con, bê nghé, gà, vịt, cút.
|
LD-BP-272
|
109.
|
BIO-DIARRHEA-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường
ruột ở heo con.
|
LD-BP-274
|
110.
|
QUINO-COC
|
Sulfaquinoxaline
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Phòng trị bệnh cầu trùng manh tràng,
ruột non ở gà, thỏ, heo con.
|
LD-BP-275
|
111.
|
TETRA 200 L-A
|
Tetracycline
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị THT, lepto, viêm phổi, viêm tử cung,
viêm khớp gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-278
|
112.
|
ASPIRIN-C
|
Acetyl salicilic
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước và mất
chất điện giải
trong các trường hợp sốt cao
|
LD-BP-283
|
113.
|
ANAGIN-C
|
Analgin
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg;10; 20kg
|
Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước, mất
chất điện giải.
|
LD-BP-288
|
114.
|
BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)
|
Alnagin, Vit C
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Hạ sốt trong nhiễm trùng cấp, kháng viêm,
chống stress, giảm đau
|
LD-BP-296
|
115.
|
HEPATOL+B12 INJ
|
Sorbitol
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức
năng giải độc gan.
|
LD-BP-297
|
116.
|
NORFLOXACIN 300
|
Norfloxacin, Vitamin B6
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Phòng - trị các bệnh nhiễm trùng do
Mycoplasma và các loại vi khuẩn Gr( -), Gr(+).
|
LD-BP-298
|
117.
|
COLISTIN PREMIX
|
Colistin
|
Gói
Hộp;Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10;20kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr(–),
|
LD-BP-304
|
118.
|
BIO-ERY 30%
|
Erythromycin
|
Gói
Hộp;Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250;500g,1kg;10; 20kg
|
Trị các bệnh đường hô hấp trên gia cầm do
vi khuẩn gr(+) và Mycoplasma
|
LD-BP-307
|
119.
|
AMOXICILLIN 50%
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn,
tụ huyết trùng, viêm phổi ở gia cầm-gia súc.
|
LD-BP-308
|
120.
|
COLISTIN W.S.P
|
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường
ruột, tiêu chảy, PTH trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-318
|
121.
|
AMINO FORT INJ
|
Dextrose, Potassium chloride, MgSO4, Sodium
Acetat, Nicotinamide, Methionin
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng đề kháng trong nhiễm trùng, suy
nhược, kích tăng trọng ở gia súc, chó mèo.
|
LD-BP-321
|
122.
|
ENRO-C
|
Enrofloxacin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100; 250; 500g, 1kg
10; 20kg
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma trên gia súc, gia cầm.
|
LD-BP-326
|
123.
|
VITAMIN K
|
Vitamin K
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Cầm máu trong trường hợp bị thương, phẩu
thuật, xuất huyết do cầu trùng, ký sinh.
|
LD-BP-334
|
124.
|
CEFACOL
|
Cefalexin, Colistin sulfate
|
Gói
Hộp,Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100;250;500g,1kg; 10; 20kg
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường
tiêu hóa và hô hấp.
|
LD-BP-336
|
125.
|
TRIME-DOXINE
|
Sulfadoxine, Trimethoprim
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Diệt khuẩn đối với vi khuẩn đã đề kháng
với Sulfamid
|
LD-BP-344
|
126.
|
BIO-B.COMPLEX FORT
|
Vit B1, B2, B5, B6
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng cường sinh lực, kích thích thèm ăn,
tăng trọng, tăng sinh sản gia súc-chó mèo.
|
LD-BP-358
|
127.
|
BIO-DEXTROSE
|
Dextrose monohydrate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Cung cấp năng lượng, nước trong trường
hợp: suy nhược, mất nước do tiêu chảy nặng, sốt cao, ngộ độc
|
LD-BP-360
|
128.
|
BIO-COLI.SP
|
Colistin, Spectinomycin
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250, 00ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn
máu trên heo con.
|
LD-BP-375
|
129.
|
BIO-SONE
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone,Bromhexine
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị phó
thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy.
|
LD-BP-380
|
130.
|
BIO-ELECT-C
|
Dextrose
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
mất nước, mất chất điện giải, suy nhược do sốt, tiêu chảy.
|
LD-BP-381
|
131.
|
BIOXINIL
|
Nitroxinil
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị sán
lá gan, sán lá dạ cỏ, giun phổi, giun tròn trên trâu bò, dê cừu và
các loài giun móc trên chó.
|
LD-BP-382
|
132.
|
BIO-ATP plus
|
Adenosine Triphosphate
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc bổ
cơ bắp, trị yếu cơ, teo, hoại tử cơ, giúp cơ phát triển ở gia súc,
chó.
|
LD-BP-383
|
133.
|
BIO-DEWORMER
|
Albendazole
|
Chai, lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500ml 1,2,5,20 Lít
|
Trị sán
lá gan, giun phổi, giun tròn, sán dây trên trâu bo,̀ dê cừu.
|
LD-BP-386
|
134.
|
Bio - Tylosin DC
|
Thiamphenicol, Tylosin tartrate, Bromhexine, Dexamethasone
|
Ống
Chai, lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm,
chó, mèo.
|
LD-BP-392
|
135.
|
BIO-TETRA SPRAY
|
Oxytetracycline, Gentian violet
|
Chai, lọ
Can
|
60,150,250,500ml 1, 5 , 20 Lít
|
Phòng trị
nhiễm trùng vết mổ vết thiến, ngăn chặn ruồi bám đục khoét vết
thương.
|
LD-BP-396
|
136.
|
BIO-NORFLOX
|
Norfloxacin,
Bromhexine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô hấp
|
LD-BP-398
|
137.
|
BIO-KITASULTRIM
|
Kitasamycine, Sulfadimidine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô hấp
|
LD-BP-403
|
138.
|
BIO-CEFATIN
|
Cefalexin, Colistin
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị sưng
phù đầu ở vịt, gà, phù thủng ở heo con, THT, viêm phổi,
|
LD-BP-404
|
139.
|
BIO-ZURILCOC
|
Toltrazuril
|
Chai,
lọ, can
|
60; 250;
500ml; 1, 5 lít
|
Trị cầu trùng
|
LD-BP-406
|
140.
|
BIO-CEFA MAS
|
Cefalexin
|
Ống,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
vú trên bò sữa, trâu bò giống. Trị viêm vú lúc cạn sữa.
|
LD-BP-407
|
141.
|
BIO-TETRA MAS
|
Oxytetracycline
|
Ống,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
vú trên bò sữa, trâu bò giống.Trị viêm vú lúc cạn sữa.
|
LD-BP-408
|
142.
|
BIO-NEO MAS
|
Neomycine
|
Ống,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
|
LD-BP-409
|
143.
|
BIO-SUL MAS
|
Trimethoprime, Sulfadimidine
|
Ống,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa viêm vú
|
LD-BP-410
|
144.
|
Bio-OTC
|
Oxytetracycline
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Điều trị
viêm ruột, tiêu chảy phân trắng ở heo con, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung,
THT, CRD
|
LD-BP-414
|
145.
|
Bio-Doxy
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Trị CRD,
THT, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi,…
|
LD-BP-415
|
146.
|
Bio-Tylan Fort
|
Tylosin, Sulfa-
chloropyridazine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg,
10kg
|
Phòng trị
bệnh CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, bệnh do
Mycoplasma, bệnh đường hô hấp.
|
LD-BP-416
|
147.
|
Bio-Dexazine
|
Analgin,
Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50; 100ml
|
Kháng viêm
kết hợp hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng
|
LD-BP-417
|
148.
|
Bio-Vagilox
|
Norfloxacin
|
Viên
|
5; 10g
|
Điều trị
bệnh viêm tử cung ở lợn
|
LD-BP-420
|
149.
|
Bio-Vagilin
|
Oxytetracycline
|
Viên
|
5; 10g
|
Điều trị
viêm tử cung ở lợn
|
LD-BP-421
|
150.
|
Bio-Tylan 500
|
Tylosin tatrate
|
Gói, hộp, bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg,
10kg
|
Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh hô hấp, viêm phổi địa phương ở lợn
|
LD-BP-422
|
151.
|
Bio-Peni.G
|
Penicillin G
sodium
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10;
20;50ml, 100ml ; 250 ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật
|
LD-BP-424
|
152.
|
Bio- Tobcine
|
Tobramycin
|
Chai,
ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị THT,
viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, viêm tử cung trên heo, trâu bò, dê cừu, chó,
mèo. CRD, thương hàn trên gà vịt.
|
LD-BP- 427
|
153.
|
Bio-Florsone
|
Florphenicol
|
Chai,
ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Đặc trị
thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm phổi, nhiễm trùng vết
thương, viêm vú,
|
LD-BP-429
|
154.
|
Bio-Penstrep
|
Penicillin G sodium,
Streptomycin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml.
|
Trị THT,
viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto.
|
LD-BP-430
|
155.
|
Bio-Marcosone
|
Marbofloxacin
|
Chai,
ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị bệnh truyền nhiễm do vi
khuẩn Gr(-), Gr(+), và Mycoplasma
|
LD-BP-431
|
156.
|
Bio-Alben
|
Albendazole
|
Viên
|
1; 5 g
|
Tẩy giun sán: sán lá gan, giun
phổi, đũa, xoăn.
|
LD-BP-432
|
157.
|
Bio-Clormectin
|
Ivermectin
Clorsulon
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tẩy giun phổi, giun tròn ký
sinh ở ruột; sán lá gan; ghẻ; bọ chét
|
LD-BP-433
|
158.
|
Bio-Gentadrop
|
Gentamycin
Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20ml
|
Trị các trường hợp viêm mắt do
nhiễm trùng
|
LD-BP-434
|
159.
|
Bio-Speclin
|
Spectinomycin
Lincomycin
|
Hộp,
Bao
|
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10; 25kg
|
Đặc trị viêm
phổi do Mycoplasma
|
LD-BP-435
|
160.
|
Bio-Cocci 33
|
Sulffaclozine
|
Hộp
Bao
|
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10; 25kg
|
Đặc trị bệnh cầu trùng trên
gà, heo con, bê, nghé
|
LD-BP-436
|
161.
|
Bio-Nazen
|
Diminazene
Antipyrine
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị ký sinh trùng đường máu:
Tiên mao trùng, lê dạng trùng ...
|
LD-BP- 437
|
162.
|
Bio-Chromix
|
Chromium
|
Hộp
Bao
|
10; 30; 50; 100; 250; 500g
1kg; 10kg; 25kg
|
Tăng tỉ lệ thịt nạc ở lợn, gà;
tăng khả năng thụ thai ở lợn nái
|
LD-BP- 438
|
163.
|
Bio-Metasal
|
Butaphosphan,
Cyanocobalamin
|
Chai/ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Điều chỉnh rối loạn trao đổi
chất do thiếu dinh dưỡng, do mắc bệnh
|
LD-BP- 439
|
164.
|
Bio-Triclaben
|
Triclabendazole
|
Viên
|
1g; 5g
|
Tẩy các loại sán lá trên trâu
bò, dê, cừu, ngựa.
|
LD-BP-441
|
48. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng trị
bệnh do vi khuẩn Gr(-)
|
HCM-X1-1
|
2.
|
Penicillin G
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UỊ
|
Phòng trị
bệnh do vi khuẩn Gr(+)
|
HCM-X1-2
|
3.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2ml
|
Trị thiếu
máu, bầm huyết, bồi dưỡng và phục hồi sức khỏe
|
HCM-X1-7
|
4.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường
sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-8
|
5.
|
Strychnin sulfate
|
Strychnin sulfate 0,1%
|
Ống
|
2ml
|
Kích
thích thèm ăn, trợ lực
|
HCM-X1-10
|
6.
|
Vitamin K 0,5%
|
Vitamin K
|
Ống
lọ,
chai
|
2ml
10, 20ml; 50, 100ml
|
Cung cấp
Vitamin K ngăn ngừa chống xuất huyết
|
HCM-X1-11
|
7.
|
U-Cycline
|
Tetracyclin
|
Viên
|
0,250 g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-14
|
8.
|
Erythromycin 10%
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-16
|
9.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống,
lọ
chai
|
2, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-17
|
10.
|
Levamysole 10%
|
Levamysole
|
Chai
|
100ml
|
Phòng trị
bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-18
|
11.
|
B.Complex
|
Vitamin B1, B2,
PP, B6
|
Ống,
lọ chai
|
2, 10ml
20, 50, 100, 500ml
|
Phòng trị
các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng.
|
HCM-X1-19
|
12.
|
Veteprednin
|
Prednisolone
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X1-20
|
13.
|
Vitemix
|
Oxytetracyclin, S. diazin,Vit
A,D,E,K,C, B
|
Lon,
gói
|
100, 200, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp các
loại sinh tố thiết yếu, phòng một bệnh thiếu Vitamin
|
HCM-X1-21
|
14.
|
Polyvit
|
Vitamin A, D,
E, B, K, C, Nicotinic acid,
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Chống
stress, thiếu Vitamin, tăng khả năng sinh sản
|
HCM-X1-22
|
15.
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-23
|
16.
|
Vetricin
|
Clopidol
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị
bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-33
|
17.
|
Levamysole 10%
|
Levamysole
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị
bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-34
|
18.
|
Levamysole 7,5%
|
Levamysole
|
Ống,
lọ chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng trị
bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-38
|
19.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 10, 20ml
50, 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X1-39
|
20.
|
Strychnin B1
|
Strychnine, Vitamin B1
|
Ống,
lọ chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Trị viêm
dây thần kinh, kích thích tiêu hóa ...
|
HCM-X1-40
|
21.
|
ADE Plus
|
Vitamin A, D, E
|
Gói,
lon
|
100,200,250, 500g,1kg
|
Phòng
chống thiếu vitamin A, D, E
|
HCM-X1-42
|
22.
|
B.Complex
|
VitB1,B2,B6,Cyproheptadin
Dexamethasone
|
Lọ
|
200, 500, 1000 viên
|
Phòng trị
các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng
|
HCM-X1-43
|
23.
|
VitaminC 1000
|
Vitamin C
|
Ống,
chai
|
5, 50, 100ml
|
Tăng cường
sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-44
|
24.
|
Vitamin C 10% powder
|
Vitamin C
|
Gói
|
30, 50, 100,500, 1000g
|
Tăng cường
sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-45
|
25.
|
Tetramutin
|
Tiamulin, Chlotetracyclin
|
Gói,
lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-47
|
26.
|
Flumequine 10%
|
Flumequine
|
Gói,
lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
HCM-X1-48
|
27.
|
Anti Gum
|
Sodium,
Potassium, VitaminB1,B2, PP,C, K
|
Gói,
lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Ngăn ngừa
các nguyên nhân gây stress, cung cấp điện giải
|
HCM-X1-49
|
28.
|
Babevita
|
Vitamin B1, B6,
B12
|
Ống,
lọ chai
|
5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp
Vitamin, kích thích tăng trọng
|
HCM-X1-51
|
29.
|
Colistin High
|
Colistin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
10, 20; 50, 100ml
|
Phòng trị
các bệnh do trực khuẩn
|
HCM-X1-52
|
30.
|
Toi-thương hàn
|
Sulfadimidine
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh
Toi-Thương hàn
|
HCM-X1-54
|
31.
|
Colistin Soluble
|
Colistin sulfate, Vitamin B1,
B2, B5, B6
|
Gói,
lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Phòng trị
các bệnh do trực khuẩn G-gây nên
|
HCM-X1-55
|
32.
|
Cảm cúm
|
Ascorbic acid, Analgin
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh
cảm cúm
|
HCM-X1-56
|
33.
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống,
lọ
chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Trị các
chứng viêm sưng, đau nhức
|
HCM-X1-57
|
34.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống,
lọ
chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-58
|
35.
|
Amocoli
|
Amoxcillin, Colistin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-59
|
36.
|
Amp-Colivet
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-60
|
37.
|
Linco DC
|
Lincomycin, Colistin
|
Ống
Lọ,
chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh đường ruột, hô hấp, viêm xoang, viêm khớp
|
HCM-X1-61
|
38.
|
ADE-BComplex-C
|
Vit A, D3,
E, K, B1, B2, B3, B5, C,
Olaquindox
|
Gói,
Lon
|
100, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp
Vitamin và khoáng chất cần thiết
|
HCM-X1-65
|
39.
|
Vitamin K Powder
|
Vitamin K
|
Gói
|
100, 250, 500, 1000g
|
Trị chứng
chảy máu, xuất huyết
|
HCM-X1-66
|
40.
|
Olavet
|
Olaquindox
|
Gói
|
100, 250, 500, 1000g
|
Phòng
ngừa tiêu chảy
|
HCM-X1-67
|
41.
|
Amprovet
|
Amprolium, Vitamin K,
Sulfaquinoxaline
|
Gói,
lon
|
10,20,30,50,100
250,500,1000g
|
Phòng trị
bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-68
|
42.
|
Anavet-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X1-70
|
43.
|
Enrovet 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-71
|
44.
|
Eugeca-C.D
|
Gentamycin, Colistin,
Dexamethasone
|
Ống,
lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-72
|
45.
|
Enrovall-10% Suspension
|
Enrofloxacin
|
Chai,
Lọ
|
50,100,250,500,1000ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-73
|
46.
|
Sulfadine-24 Suspension
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai,
Lọ
|
50, 100, 250, 500, 1000ml
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-74
|
47.
|
Enrovall Powder
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500,
1000g
|
Phòng,
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-75
|
48.
|
Fer-Dextrance
|
Iron
|
Ống,
lọ,
|
5ml;10ml; 100ml
|
Phòng,
trị các chứng thiếu sắt
|
HCM-X1-25
|
49.
|
Norfloxvet 10%
|
Norfloxacin
HCL
|
Ống,
chai, lọ
|
5; 10; 20;
50;100 ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá: thương hàn, kiết lỵ, E.coli,
|
HCM-X1-76
|
50.
|
Tylovet 10%
|
Tylosin
tartrate
Dexamethasone
|
Ống
|
5; 10; 20;
50; 100 ml
|
Phòng trị bệnh đường hô hấp, sinh dục do VK Gram (+), Mycoplasma.
|
HCM-X1-77
|
51.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Chai,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5ml
|
Trị suyễn; phân trắng lợn con; THT; viêm khớp, vú; CRD
|
HCM-X1-78
|
52.
|
Sulfadine - 24
|
Sulfadiazine
Sodium
Trimethoprim
|
Chai,
lọ
|
50; 100; 250; 500; 1000 ml
|
Trị viêm khớp, ruột; E.coli; thương hàn, THT; viêm xoang mũi.
|
HCM-X1-79
|
53.
|
Analgin- Powder
|
Analgin.
|
Gói
|
100; 250;
500g; 1kg.
|
Giảm đau, hạ sốt, an thần, kháng viêm trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X1-80
|
54.
|
C-Electrolyte
|
Vitamin C,
Bicarbonate, Potassium, Sodium
|
Túi
|
20; 50; 100;
250; 500g; 1kg
|
Tăng cường sức đề kháng, cung cấp và cân bằng chất điện giải,
phòng chống stress, chống mất nước trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X1-81
|
55.
|
Cotrimvet
|
Sulfadiazine
sodium,
Trimethoprim,
Dexa
|
Ống, chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia súc,
gia cầm.
|
HCM-X1-82
|
56.
|
Tetravet 10%
|
Tetracycline
HCL,
Dexamethasone.
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50;
100ml
|
Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi các vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma
trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X1-83
|
57.
|
Kanavet 10%
|
Kanamycin
sulfate,
Dexamethasone.
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên gia súc, gia
cầm.
|
HCM-X1-84
|
58.
|
Cevit- K
|
Vitamin C, K
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị chứng chảy máu do thiếu VitC, K; tăng sức đề kháng trên trâu,
bò, dê, cừu, lợn.
|
HCM-X1-85
|
59.
|
Calcium- C
|
Calci
gluconate,
Vitamin C
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị các chứng liệt sau sinh, co giật, tăng sức đề kháng trên trâu,
bò, dê, cừu, lợn.
|
HCM-X1-86
|
60.
|
Atropin
|
Atropine
sulfate
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50;
100ml
|
Chống co giật, giảm nhu động ruột, dạ dày, giải trừ chất độc có
nguồn gốc Phospho, Dipterex, Chloroform
|
HCM-X1-87
|
61.
|
Ampivet-1000
|
Ampicilline
sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, dê,
cừu, lợn, chó, mèo.
|
HCM-X1-88
|
49.
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylovet
|
Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, viêm tử cung, viêm ruột, bệnh lepto
|
HCM-X2-1
|
2.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy
giun sán
|
HCM-X2-2
|
3.
|
Septovet
|
Sulfamerazine
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X2-3
|
4.
|
SG.Sone -D
|
Erythoromycin, Dexa
Oxyteracyclin HCl,
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa…
|
HCM-X2-5
|
5.
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu
|
HCM-X2-6
|
6.
|
Norfloxillin 50
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-7
|
7.
|
Vitamin E-Sel
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10 ml,
10; 20; 50; 100; 120ml
|
Phòng trị
bệnh về sinh sản do thiếu vit E và selenite, tăng khả năng đậu thai
|
HCM-X2-9
|
8.
|
Tylotrim
|
Tylosin, Trimethoprime
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
trị viêm
đường hô hấp, tiêu hóa, CRD, dấu son
|
HCM-X2-10
|
9.
|
Gentyvet
|
Tylosin, Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường phổi, CRD, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy
|
HCM-X2-11
|
10.
|
Terravet
|
Oxytetraxycline HCl
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, CRD
|
HCM-X2-13
|
11.
|
Multivet
|
Các Vitamin nhóm B, Vitamin
C và PP
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X2-14
|
12.
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng
chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-15
|
13.
|
Iron Dextran B12
|
Sắt, Vitamin B12
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng
chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-16
|
14.
|
CSP 250
|
Chlotetracycline, Penicillin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị viêm
ruột do salmonella, viêm đường hô hấp
|
HCM-X2-19
|
15.
|
Sagentyl
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh: CRD, viêm phổi, phế quản; viêm ruột, tiêu chảy…
|
HCM-X2-26
|
16.
|
B1+B6+B12
|
Vitamin B1,B6,B12
|
Lọ,
chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml, 120ml, 120ml, 250ml, 500ml.
|
Kích
thích tạo máu thúc đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống còi cọc,
suy nhược.
|
HCM-X2-27
|
17.
|
Enroject-B
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị:
viêm rốn, CRD, CRD ghép E coli, tụ huyết trùng…; nhiễm trùng tiêu
hóa, viêm phổi
|
HCM-X2-28
|
18.
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi,…
|
HCM-X2-29
|
19.
|
Kanesone
|
Kanamycin, Neomycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
nhiễm hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-30
|
20.
|
Sagoflox 5000
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD,
viêm phổi, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-31
|
21.
|
Sagoflox 500
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD,
viêm phổi, THT, tiêu chảy.
|
HCM-X2-32
|
22.
|
Amilyte
|
Sodium
bicarbonate, S. chloride, Ca. gluconate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Điều trị
mất nước khi sốt, tiêu chảy, chống stress
|
HCM-X2-33
|
23.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
2,5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị
ứng, viêm do nhiễm trùng
|
HCM-X2-39
|
24.
|
Flume 20% Oral
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị tiêu
chảy do E. coli, thương hàn, PTH, xuất huyết, sẩy thai
|
HCM-X2-40
|
25.
|
S.G.B Complex
|
Vitamin B1,
B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl
|
Gói,
bao
|
5, 20, 30, 50, 100, 200, 500g; 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc tăng
cường trao đổi chất
|
HCM-X2-41
|
26.
|
Vitamin C-sol
|
Vitamin C
|
Gói
|
5;20;50;100;500g,1kg
|
Tăng sức
đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-43
|
27.
|
Paravil
|
Paracetamol, Vitamin C,
Chlopheniramin,
|
Viên
|
8g
|
Thuốc hạ
sốt
|
HCM-X2-44
|
28.
|
ADE-B-Complex-C
|
Vitamin A,
D3, E và các Vitamin nhóm B
|
Gói
Bao
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1; 5kg, 10kg
|
Điều trị
và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin
|
HCM-X2-47
|
29.
|
Coli-ampivit
|
Colistin, Ampicillin, các
Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị nhiễm
trùng dạ dày, E coli, thương hàn, THT
|
HCM-X2-59
|
30.
|
Neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm
trùng máu, viêm da, viêm hô hấp, viêm ruột.
|
HCM-X2-60
|
31.
|
O.P.C.
|
Erythromycin, Prednisolone,
Oxytetracyclin HCl ,
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương
hàn, tụ huyết trùng, toi, viêm nhiễm đường ruột
|
HCM-X2-61
|
32.
|
Tylan-spectin
|
Tylosin, Spectinomycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
hô hấp, CRD, tiết niệu
|
HCM-X2-63
|
33.
|
Bromhexin
|
Bromhexin HCl, Acid citric,
NaHCO3
|
Viên
|
8g
|
Thông khí
quản
|
HCM-X2-64
|
34.
|
Para+C
|
Paracetamol,Vitamin C
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc hạ
sốt, giảm đau
|
HCM-X2-67
|
35.
|
Saflum
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, thương hàn, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-69
|
36.
|
Norsol-100
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do Colibacille
|
HCM-X2-70
|
37.
|
B Complex-C
|
Các Vitamin
nhóm B, C
|
Lọ,
chai
|
2, 5, 10, 50, 100 ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức
đề kháng.
|
HCM-X2-71
|
38.
|
Norxyl 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-73
|
39.
|
Ampikana
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1 g, 10g
|
Trị nhiễm
trùng vết thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
HCM-X2-78
|
40.
|
Neo-coli-D
|
Neomycin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD,
viêm hô hấp cấp, tiêu chảy
|
HCM-X2-80
|
41.
|
AD3E-Oral
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Bổ sung
vitamin,tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-81
|
42.
|
Eucalyptyl
|
Eucalyptol, Camphor, Phenol
|
Ống,
lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20,50, 100ml
|
Thuốc ho
|
HCM-X2-83
|
43.
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm khớp,
|
HCM-X2-85
|
44.
|
Peni-G
|
Penicillin sodium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị viêm
hô hấp, đóng dấu son, THT, viêm khớp, đường sinh dục
|
HCM-X2-86
|
45.
|
Ampisan-D
|
Ampicillin, Analgine,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt
nhanh, giảm đau; trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X2-87
|
46.
|
Ampicoli-D
|
Ampicillin, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy, nhiễm trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT,…
|
HCM-X2-91
|
47.
|
Tetracolivit
|
Oxytetra,
Colistin, các Vitamin A,D,E,B,PP..
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị CRD,
tiêu chảy, viêm ruột do E. coli
|
HCM-X2-92
|
48.
|
Linco-sal
|
Lincomycin, Bromhexin,
Analgin, Spectinomycin,
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, viêm phổi, CRD, viêm ruột
|
HCM-X2-93
|
49.
|
Amoxyl
|
Amoxillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT,
|
HCM-X2-96
|
50.
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy
|
HCM-X2-97
|
51.
|
Kanacin 100
|
Kanamycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm nhiễm khác
|
HCM-X2-104
|
52.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương
hàn, viêm phổi, viêm khớp
|
HCM-X2-105
|
53.
|
Sapectyl
|
Spectinomycin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy
|
HCM-X2-107
|
54.
|
Tiamulin 100
|
Tiamutin
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hô
hấp, E. coli, kiết lỵ
|
HCM-X2-108
|
55.
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng đề
kháng, ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau điều trị
|
HCM-X2-109
|
56.
|
Analgine + C
|
Analgin, Vitamin C, B2
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg, 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc
giảm đau
|
HCM-X2-112
|
57.
|
Analgine+C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc
giảm đau
|
HCM-X2-119
|
58.
|
Anti-Gumbo
|
Potassium, Sodium ctrate,
Phenyl Butazone,Vit B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin
|
Gói,
Hộp,
bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg, 100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Ngăn ngừa
bệnh Gumboro ở gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau
|
HCM-X2-120
|
59.
|
E.F.L
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5;10;20;50;100;250; 500ml, 1 lít
|
Trị viêm
khí quản, CRD, tiêu chảy do E. coli
|
HCM-X2-121
|
60.
|
Enro 5.5
|
Enrofloxacin, Cab-o-sil
|
Gói,
hộp,
bao
|
5;20;30;50;100;500g;
1kg; 5kg, 10kg
|
Trị CRD,
tụ huyết trùng, tiêu chảy do E, coli
|
HCM-X2-123
|
61.
|
Polyvital
|
Vitamin A,B1,B2,B5, B6, D3, E,
Tween 80
|
Chai
|
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Bổ sung
vitamin
|
HCM-X2-124
|
62.
|
Streptopen
|
Penicillin potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1.000.000UI peni + 1.000mg strep
|
Trị bệnh
THT, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy
|
HCM-X2-125
|
63.
|
Tetra-Egg-Vitamin
|
Oxytetracycline,
NaCl VitaminA,B2,B5,B6, D3, E, K, H, PP, KCl,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg; 5kg, 10kg
|
Kháng sinh
tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng
|
HCM-X2-126
|
64.
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Làm đông
máu, điều trị chảy máu do thiếu vitamin K và C
|
HCM-X2-127
|
65.
|
Vitavet AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung
vitamin cần thiết, sức đề kháng, chống suy nhược cơ thể
|
HCM-X2-128
|
66.
|
SG.Peni. 4T
|
Penicillin G Sodium,
Penicillin G Procain
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm
khớp, viêm móng, đóng dấu son, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-130
|
67.
|
S.G Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Giải độc,
cung cấp năng lượng khi thú bệnh, suy nhược
|
HCM-X2-132
|
68.
|
S.G Biflox 20%
|
Enrofloxacin HCl, Bromhexine
|
Chai
|
100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
Trị viêm đường
hô hấp, tiêu chảy do E. coli và salmonella
|
HCM-X2-134
|
69.
|
Cephacol
|
Cephalexin, Analgin,
Colistin,Vit C,B1,B2,B6
|
Gói,Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1; 5,10kg
|
Trị hô
hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-135
|
70.
|
S.G Strep
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm
nhiễm hô hấp, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng
|
HCM-X2-136
|
71.
|
Cefa - Dexa
|
Cefalexin, Dexamethazone
|
Ống,Lọ,
chai
|
2, 5, 10, 15, 20ml
50,100,250,500ml
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng.
|
HCM-X2-137
|
72.
|
O.D.C
|
Erythromycin, Dexa
Oxytetracyclin HCl,
|
Ống
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy, thương hàn, nhiễm trùng vết thương…
|
HCM-X2-139
|
73.
|
Coccisol
|
Diaveridine HCl,
Sulfadimidine,Analgin, Vit K3,A,PP
|
Lọ,
chai
|
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc trị
cầu trùng
|
HCM-X2-141
|
74.
|
S.G Levasol
|
Levamisol HCl
|
Gói,
hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100; 500g, 1kg; 5, 10kg
|
Tẩy giun
sán
|
HCM-X2-143
|
75.
|
S.G Vitamin C 2000
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Tăng sức
đề kháng, giảm stress, kích thích thú ăn nhiều
|
HCM-X2-144
|
76.
|
S.G Cephacol-D
|
Cephalexin, Colistin sulfate,
Dexa sodium
|
Ống,lọ,
chai
|
2, 5, 10,15ml
20,50,100,250,500ml
|
Trị viêm
hô hấp, CRD, tiêu chảy do E coli, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-145
|
77.
|
S.G Calcivit AD3E
|
Vitamin A, D3, E, PP,
Oxytetracycline HCl, Ca
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 0;50;100; 500g,1kg; 5kg, 10kg
|
Bổ sung
vitamin và khoáng cho cơ thể
|
HCM-X2-147
|
78.
|
S.G Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống,
lọ,chai
|
2, 5, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Giải độc
tố, chống co thắt tử cung
|
HCM-X2-148
|
79.
|
S.G Vitamin B1 + B6 + B2
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP
|
Ống,
Lọ, chai
|
2,5,10ml,,20,50,100; 250; 500ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B
|
HCM-X2-150
|
80.
|
S.G Ampicol
A+C
|
Ampicillin, Colistin, Analgin,
Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô
hấp, CRD, tiêu chảy do E.coli và salmonella
|
HCM-X2-152
|
81.
|
S.G Sivermectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội
và ngoại KST
|
HCM-X2-155
|
82.
|
S.G Sivermectin 0.25%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội
và ngoại KST
|
HCM-X2-156
|
83.
|
S.G Analgine 30%
|
Analgin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thuốc
giảm đau
|
HCM-X2-157
|
84.
|
S.G Colistin - D
|
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm
nhiễm đường tiêu hóa
|
HCM-X2-158
|
85.
|
SG. Bromhexin
|
Bromhexin hydrochloride
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thông khí
quản
|
HCM-X2-159
|
86.
|
ADE B Complex
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, B6, PP
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Bổ sung
các vitamin thiết yếu cho cơ thể
|
HCM-X2-161
|
87.
|
Biotin AD3E
|
Vitamin A,
D3, E, B2, Biotin, Paracetamol.
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Tăng đề
kháng, ngừa các bệnh về da, lông, móng
|
HCM-X2-162
|
88.
|
ADE Solution
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Cung cấp
vitamin cần thiết, kích thích tăng trọng, ngừa stress, tăng đề kháng.
|
HCM-X2-163
|
89.
|
Calci-B Complex-B12
|
Các Vitamin
nhóm B, Calcium Gluconate
|
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10, 50, 100 ml
|
Phòng trị
chứng thiếu calcium, vitamin ở gia súc
|
HCM-X2-72
|
90.
|
Electrolyte-C
|
Sodium Bicarbonate, Vitamin C
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Phục hồi
chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-95
|
91.
|
Vitamin C-plus
|
VitaminC,
Potassium, Sodium chloride, Calcium gluconate.
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
Vitamin
tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-110
|
92.
|
Tylosin 200
|
Tylosin
tartrate,
Dexamethasone
acetate
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm tử cung, thối móng, bệnh lepto, viêm phổi và viêm ruột ở Trâu, bò,
bê, dê, Heo
|
HCM-X2- 164
|
93.
|
Taluto
|
[ 1- (butylamino)-1-
methylethyl]- phosphoric acid, Cyanocobalamin
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Phòng, trị
rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát
triển ở gia súc non.
|
HCM-X2-
165
|
94.
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g;
1kg
|
Trị các
bệnh chảy máu do thiếu Vit K, Phòng chảy máu sau khi đẻ
|
HCM-X2-
167
|
95.
|
Sulfatrim- D
|
Sulfamethazine, Trimethoprim
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, viêm phổi, phế quản, thương hàn, bạch lỵ gia cầm, tụ
huyết trùng ở trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2-
168
|
96.
|
Para- C
|
Paracetamol,
Vitamin C,
|
Viên
|
8g
|
Giúp giảm đau
nhanh, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, và tăng cường sức đề kháng trên trâu,
bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2-
169
|
97.
|
Vagidin
|
Chlortetracycline
HCL, Polyvinyl pyrrolidon iodine
|
Viên
|
7g
|
Trị viêm
tử cung, âm đạo do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nấm và nguyên sinh động vật gây ra
ở trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-
170
|
98.
|
Calcium- B12
|
Calcium
gluconate, Vitamin B12, B1.
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do thiếu canxi, thiếu máu, chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X2-
171
|
99.
|
SG.Analvit
|
Analgin, Vitamin C, hồ tinh
bột, Lactose.
|
Viên
|
8g
|
Giúp giảm
đau nhanh, hạ nhiệt, tăng cường sức đề kháng trong thời gian thú bệnh.
|
HCM-X2-
172
|
100.
|
Ana- Dexa
|
Analgin, dexamethasone sodium
phosphate
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giúp giảm
đau nhanh, hạ sốt và chống viêm.
|
HCM-X2-
173
|
101.
|
SG Calci-C
|
Calci
lactate, Vitamin C, Hồ tinh bột, Lactose
|
Viên
|
8g
|
Trị các
chứng do thiếu canxi xương, còi xương, chậm lớn.
|
HCM-X2-
175
|
102.
|
SG- Speclin
|
Spectinomycin,
Lincomycin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, THT trên trâu, bò, dê, cừu. Viêm ruột, THT, viêm tử cung, viêm vú trên
heo. Viêm phổi, viêm da có mủ trên chó mèo. Thương hàn,, CRD trên gà, vịt.
|
HCM-X2-
176
|
103.
|
Anti- Gate
|
Norfloxacin HCL,
Dexamethasone sodium phosphate
|
Viên
|
7g
|
Trị viêm tử
cung sau khi sinh, viêm âm đạo, nhiễm trùng tử cung do can thiệp lúc sinh
trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2-
177
|
104.
|
SG Neo-Flume
|
Neomycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50g; 100; 500g;
1kg.
|
Trị tiêu
chảy do E.coli, Salmonella cho lợn, gà, vịt.
|
HCM-X2-178
|
105.
|
Genten-Plus
|
Gentamycin sulfate,
Amoxicilin trihydrate
|
Ống;
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml;
10; 15; 20; 50; 100; 250;
5000ml.
|
Trị viêm
phổi do Mycoplasma (CRD), THT, viêm ruột tiêu chảy do E.coli cho lợn, bê
nghé, dê cừu, gà vịt
|
HCM-X2-
179
|
106.
|
SG Coligen
|
Gentamycin sulfate,
Doxycycline HCL
|
Lọ,
chai
|
7g.
|
Trị CRD,
THT cho lợn, gà vịt, bê nghé, dê cừu. Trị viêm vú, tử cung cho lợn.
|
HCM-X2-180
|
107.
|
Stero
|
Tylosin,
Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
12g.
|
Trị bệnh
CRD, THT cho lợn, gà, vịt. Trị sưng phù đầu do E.coli cho lợn.
|
HCM-X2-181
|
108.
|
Amoxycol A&B
|
Colistin sulfate,
Amoxicllin trihydrate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100g; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột cho lợn, bê nghé, dê, cừu con, gà, vịt.
|
HCM-X2-183
|
109.
|
O.S.C Dex
|
Erythromycin base
Colistin sulfate, Dexa
|
Ống;
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml;
10;20;50;100; 250ml;
|
Trị CRD,
THT, Phó thương hàn, E.coli cho trâu bò, lợn, dê, cừu.
|
HCM-X2-184
|
110.
|
Toracin
|
Tobramycin sulfate
Colistin sulfate
Dexamethasone
|
Ống;
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml;
10;20;50;100; 250ml;
|
Trị bệnh do
Mycoplasma, E.coli, ỉa chảy do Clostridium; THT, PTH cho trâu bò, lợn, dê
cừu, viêm phổi, ruột cho chó mèo
|
HCM-X2-185
|
111.
|
Coliof
|
Colistin sulfate
Spectinomycin
|
Ống;
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml;
10;20;50;100; 250ml;
|
Trị viêm
phổi, THT, thương hàn, tiêu chảy
|
HCM-X2-187
|
112.
|
SG Tylo-S
|
Tylosin
Spectinomycin
|
Ống;
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml;
10;20;50;100;250ml
|
Trị suyễn
lợn, viêm phổi do Mycoplasma, Đóng dấu lợn.
|
HCM-X2-188
|
113.
|
Cogenol-P
|
Norfloxacin HCl
Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g
1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt:
Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, CRD. Lợn: Viêm ruột, thương hàn,
THT
|
HCM-X2-
189
|
114.
|
C.R.D
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100;
500g1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt,
chim cút, lợn: Đặc trị CRD, viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp.
|
HCM-X2-
190
|
115.
|
Amkacol
|
Ampicillin trihydrat
Kanamycin sulfate
|
Gói
Hộp,bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g
1kg
100g; 1kg; 5; 10kg
|
Gà, vịt,
lợn: trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra
|
HCM-X2-
191
|
116.
|
Coligen
|
Gentamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, THT trên lợn. Trị THT, viêm phổi trên
trâu bò, dê cừu
|
HCM-X2-
193
|
117.
|
Tylo D.C
|
Tylosin tartrate
Thiamphenicol
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trâu bò, dê
cừu: trị viêm phổi, ruột; thương hàn. Lợn: Viêm phổi, đóng dấu, thương hàn.
Gia cầm: trị CRD, CCRD,
|
HCM-X2-
194
|
118.
|
Gentylo
|
Tylosin tartrate
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT cho
trâu bò, dê cừu, lợn. Viêm phổi, tử cung cho chó mèo. CRD, CCRD, THT,
Salmonellosis cho gà vịt
|
HCM-X2-195
|
119.
|
CFG
|
Gentamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Ống
|
2; 5; 10ml
|
Đặc trị
tiêu chảy do E.coli hay Salmonella cho bê, nghé, lợn con, dê cừu
|
HCM-X2-196
|
120.
|
SG Enro-Colistin
|
Doxycycline HCl
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ/chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trâu bò, dê
cừu, lợn: Trị viêm phổi, thương hàn, THT. Trên gà vịt: trị CRD, CCRD, thương
hàn, THT.
|
HCM-X2-197
|
121.
|
Tiacotin
|
Tiamulin hydrogen
fumarate,Colistin sulfate
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo.
|
HCM-X2-198
|
122.
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate,
Amoxicillin trihydrate, Analgin
|
Lọ,
chai
|
1,56; 15,6; 39g
|
Trị tụ
huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, đau
móng, trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gà, vịt
|
HCM-X2-199
|
50.
CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
|
Penicillin
potasium
|
Lọ,
chai
|
1.000.000UI,
10.000.000UI, 50.000.000UI
|
Trị nhiễm
khuẩn Gr (+) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục.
|
HCM-X4-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ,
chai
|
1, 10, 50g
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gr (-) như viêm nhiễm đường hô hấp
|
HCM-X4-2
|
3.
|
Combiocin
|
Penicillin potasium,
Streptomycin
|
Lọ
|
1000000 UI
Peni + 1g strep
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) và Gr(-) như viêm nhiễm đường hô hấp, sinh dục, tiết
niệu
|
HCM-X4-3
|
4.
|
Gentamycin Sulfat
|
Gentamycin
sulfat
|
ống
lọ
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Trị viêm
nhiễm đường tiêu hóa, sinh dục, viêm màng não
|
HCM-X4-4
|
5.
|
Chlorasone
|
Oxytetracycline, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
khớp, viêm cuống phổi, viêm ruột, viêm vú, THT,PTH.
|
HCM-X4-5
|
6.
|
Tetramycin D
|
Oxytetracycline
HCL
|
Chai
|
10, 20, 50,
100 ml
|
Trị viêm
phổi, THT, đóng dấu, viêm vú, tử cung, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X4-7
|
7.
|
Gentatylo-D
|
Gentamycin sulfat, Tylosin,
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5, 10, 20, 100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
HCM-X4-9
|
8.
|
Tylanvit
|
Tylosin tartrate, Vitamin B1;
B2; B6; PP
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, đóng dấu, tụ huyết trùng
|
HCM-X4-10
|
9.
|
Tylo DC
|
Tylosin tartrate, Colistin
sulfat, Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;
100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, sinh dục, tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
HCM-X4-11
|
10.
|
Strepto-Terramycin
|
Oxytetracycline HCL,
Streptomycine sulfat
|
Gói
|
5,10, 20,
50, 100, 200g; 0,5-1kg
|
Phòng và
trị bẹnh tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi
|
HCM-X4-14
|
11.
|
Ampicilline
|
Ampicillin
sodium
|
Gói
Lọ
|
5, 10g
1, 10g
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và viêm khớp
|
HCM-X4-18
|
12.
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
ống
lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị phân
trắng, thương hàn, viêm ruột, viêm phổi,
|
HCM-X4-19
|
13.
|
Levamisol 7.5%
|
Levamisol
HCL
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị giun
đũa, giun tròn, giun lươn ở phổi và dạ dày ruột
|
HCM-X4-21
|
14.
|
Tetramisol 10%
|
Levamisol
HCl
|
Gói
|
2, 5g
|
Trị giun
đũa, giun tròn
|
HCM-X4-23
|
15.
|
Sultetra Coli C
|
Sulfamethaxazol,
Oxytetracyclin,Vit C
|
Gói
|
5; 10; 20; 50;
100g
|
Trị E.coli
các bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh dục
|
HCM-X4-24
|
16.
|
Terramycin Eg g Formula
|
Oxytetracyclin,Vitamin
A, C, D, E, B1, B2, Ca
|
Gói
Lọ
|
5,10,20,50, 100g; 0,5-1kg;
100g
|
Nâng cao
năng suất trứng, phòng các bệnh ở gia cầm
|
HCM-X4-25
|
17.
|
Terratiamulin
(Trị CRD)
|
Oxytetracyclin HCL, Tiamulin
|
Gói,Lon
|
5,10,20g;100,500;
200,1kg
|
Phòng và
trị CRD, E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X4-28
|
18.
|
NeoTetrasol
|
Neomycin, Vitamin C,
Oxytetracyclin HCL
|
Gói
|
5, 100g;
0,5-1kg
|
Trị tụ
huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, viêm dạ dày
|
HCM-X4-29
|
19.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin A,
D, E
|
Gói
|
5,10, 20, 30, 50, 200,500g,1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp CRD, đường ruột,…
|
HCM-X4-30
|
20.
|
Becozyme (B.Complex)
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP
|
ống
Lọ,
chai
|
2ml
250, 500ml
|
Phòng chống
gầy còm của gia súc có chửa, gia súc non chậm lớn,
|
HCM-X4-31
|
21.
|
B. Complex fort
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP
|
ống
|
2ml
|
Tăng sức đề
kháng, tăng trọng
|
HCM-X4-32
|
22.
|
ADE B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề
kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-33
|
23.
|
B. Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
Tăng sức đề
kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-34
|
24.
|
Vitamin ADE
|
Vitamin A,
D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Tăng sức đề
kháng, bổ sung vitamin
|
HCM-X4-35
|
25.
|
Amino Booster (Kích sữa heo
nái)
|
Vitamin
B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate
|
Lọ
|
20, 100,
500ml
|
Tăng tạo
sữa cho lợn nái sau khi sinh, giúp gia súc non còi cọc, phát triển nhanh
|
HCM-X4-36
|
26.
|
Vitamin B12
|
Vitamin
B12
|
Ống,Lọ
|
2ml,10ml
|
Phòng và
trị thiếu máu do thiếu B12, chống suy nhược, còi cọc
|
HCM-X4-37
|
27.
|
Daxavet
|
Dexamethasone,
acetat
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
5, 50, 100ml
|
Chống viêm,
chống sốc
|
HCM-X4-38
|
28.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
lọ,
gói
|
2, 5, 50, 100ml
5,10,20,50,100g
|
Hạ nhiệt,
phối hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X4-39
|
29.
|
Eucalyptyl
|
Tinh dầu
khuynh diệp camphor
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Sát trùng
đường hô hấp, hạ nhiệt, kích thích hô hấp và tim mạch
|
HCM-X4-40
|
30.
|
Camphona
|
camphor
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
Gây hưng
phấn thầnh kinh trung ương, tuần hoàn
|
HCM-X4-41
|
31.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống,chai
|
5, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị thiếu vitamin C
|
HCM-X4-42
|
32.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống,
lọ
|
10ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCM-X4-44
|
33.
|
Strychnal B1
|
Strychnin
sulfat, Vit B1
|
ống
|
5ml
|
Kích thích
hoạt động của cơ
|
HCM-X4-45
|
34.
|
Strychnin 0,1%
|
Strychnin
sulfat
|
ống
|
2ml
|
Kích thích
hoạt động của cơ
|
HCM-X4-46
|
35.
|
B Complex
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
Lọ,
chai
|
100g; 0,5-1kg
100g
|
Phòng chống
gầy còm cho gia súc, gia cầm non chậm lớn,
|
HCM-X4-47
|
36.
|
Polyvitamin
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Viên,
gói, lon
|
0,5g
|
Tăng sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh về gan, viêm
da
|
HCM-X4-48
|
37.
|
ADE vit ( ADE
vit B Complex)
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
|
10, 100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg
|
Bổ sung
vitamin
|
HCM-X4-49
|
38.
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCL
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Dung dịch
pha, tiêm, dịch truyền
|
HCM-X4-51
|
39.
|
Sinh lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Dung dịch
pha, tiêm, dịch truyền
|
HCM-X4-52
|
40.
|
Tiamulin
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
ống
Lọ
|
2ml
10, 50ml
|
Trị bệnh
suyễn, viêm khớp, tiêu chảy, viêm vú và tử cung, CRD,…
|
HCM-X4-58
|
41.
|
Norflox
|
Norfloxacin
HCL
|
ống,
Lọ
|
2,10, 50, 100ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn, THT
|
HCM-X4-59
|
42.
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, Dexa
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị tiêu chảy phân trắng,
thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, THT
|
HCM-X4-60
|
43.
|
Ampimulin
|
Ampicillin trihydrat, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các
bệnh thương hàn, viêm ruột, viêm phổi, tụ huyết trùng,…
|
HCM-X4-61
|
44.
|
Terramulin D
|
Oxytetracycline HCl, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị bệnh
suyễn, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, cúm
|
HCM-X4-62
|
45.
|
B Complex High
|
Vitamin B1,
B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin
|
Lọ
|
10, 20,
100, 500ml
|
Kích thích
tiêu hóa, tăng trọng. Điều trị suy dinh dưỡng, còi cọc,…
|
HCM-X4-66
|
46.
|
Hemato Vet B12
|
Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin
|
ống
Lọ
|
2, 5ml
50ml
|
Kích thích
tăng trọng, trợ sức sau khi bị bệnh truyền nhiễm, sản khoa, phòng chống suy
dinh dưỡng,…
|
HCM-X4-67
|
47.
|
ADE Methionin
|
Vitamin A, D, E, Oxytetracycline
HCL, Methionin
|
Gói
|
100g;
0,5-1kg
|
Bổ sung
vitamin, khoáng vi lượng, tăng hấp thụ thức ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-68
|
48.
|
Amino Complex
|
Vitamin A, D, E, Methionin
Oxytetracycline HCL,
|
Gói
|
100g,
0,5kg, 1kg
|
Bổ sung
axit amin, phòng và trị còi cọc, suy nhược kém ăn
|
HCM-X4-69
|
49.
|
Polyvitamin (Antigumboro)
|
Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin
|
Gói
|
10,20,100g;1kg,10kg
|
Phòng và
trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X4-70
|
50.
|
Calci ADE Vit
|
Vitamin A, D, E, Ca
|
Gói
|
5,10,50,100, 220g; 0,5-1kg
|
Phòng và
trị còi xương, chậm lớn, đẻ non, bại liệt
|
HCM-X4-71
|
51.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
sulfat
|
Gói
|
10, 50,100g
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm khớp.
|
HCM-X4-76
|
52.
|
Antiscour (Trị
tiêu chảy)
|
Ampicillin
trihydrat, Colistin,Vitamin A,D,E
|
Gói
|
5, 10, 20,
50, 100g; 0,5-1kg
|
Phòng và
trị các bệnh viêm dạ dày ruột, tiêu chay do E.coli
|
HCM-X4-77
|
53.
|
Coliterra (Trị thương
hàn-úm gà, vịt con)
|
Oxytetracyclin HCL,
Colistin,Vitamin A, D, E
|
Gói,Lon
|
5,10,20,100g,1kg
|
Trị các bệnh
thương hàn do E.coli, THT, viêm khớp, viêm xoang.
|
HCM
X4-78
|
54.
|
Anticoc
|
Sulfamethoxazol,
Diaveridine
|
Gói
|
3, 5, 10,
20, 50, 100, 200g
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X4-79
|
55.
|
Colistin Sulfat
|
Colistin
sulfat
|
Ống,lọ
|
5,10, 20, 50,100ml
|
Trị thương
hàn, THT, tiêu chảy, viêm phổi, viêm đường sinh dục
|
HCM
X4-80
|
56.
|
Neocolistin
|
Neomycine, Colistin sulfat
|
Gói
lọ
|
5,10,20,50,100g
5,10,20,50,100ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, phù đầu, sưng khớp, THT.
|
HCM
X4-81
|
57.
|
Cảm cúm gia
súc, gia cầm
|
Analgin, Vitamin C,
Oxytetracyclin
|
Gói
Lọ
|
5, 100g
100g
|
Giúp hạ
nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng, trị tiêu chảy viêm ruột.
|
HCM
X4-82
|
58.
|
Tylan 2,5%
|
Tylosin
|
Ống,lọ
|
2,5,5,10,50, 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp và sinh dục.
|
HCM
X4-84
|
59.
|
Vermisol
|
Niclosamide,
Levamisol
|
Viên
|
0,8; 1,6;
3,2; 8g
|
Xổ giun
đũa, giun kim, giun tròn.
|
HCM-X4-87
|
60.
|
Colimutin
|
Colistin sulfate, Tiamulin
|
Lọ
|
5, 10, 20,
50, 100ml
|
Trị hen
suyễn, tiêu chảy phân trắng, THT và các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X4-90
|
61.
|
Spiramycin 20%
|
Spiramycin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
đường sinh dục, tiêu hóa, viêm xoang, viêm bao hoạt dịch
|
HCM-X4-92
|
62.
|
Dibio D
|
Ampicillin,
Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các
bệnh do E.coli, bệnh đường tiêu hóa, viêm khớp
|
HCM-X4-93
|
63.
|
Analgin C
|
Analgin,
vitamin C
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Hạ nhiệt,
giảm đau, phối hợp với kháng sinh trị nhiễm trùng
|
HCM-X4-94
|
64.
|
Spira Coli
|
Spiramycin,
Colistin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị
E.coli, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X4-95
|
65.
|
Norflox 33%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X4-92
|
66.
|
Sulfa 20%
|
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn toàn thân, đường sinh dục, tiết niệu, hô hấp
|
HCM-X4-97
|
67.
|
Neospray
|
Neomycin
sulfat
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng ngoài da, sát trùng vết thương
|
HCM-X4-98
|
51.
CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin C 500
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5,20,50,100ml
|
Tăng sức
đề kháng, chống stress
|
HCM-X5-1
|
2.
|
Vitmin B1
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5,20,50,100ml
|
Kích
thích tiêu hoá
|
HCM-X5-2
|
3.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
1,2,20,50,100ml
|
Bồi dưỡng
|
HCM-X5-3
|
4.
|
B-Complex
|
Vitamin B1, B6, PP
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Bồi
dưỡng, kích thích tăng trưởng
|
HCM-X5-4
|
5.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X5-5
|
6.
|
F-Cortisone
|
Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X5-6
|
7.
|
D.O.C
|
Cephalexin, Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Chai
|
10; 20; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, tiêu chảy ra máu, bệnh đường hô hấp, sinh sản, viêm
khớp, tụ huyết trùng.
|
HCM-X5-7
|
8.
|
Tylo C.D
|
Tylosin tartrate, Oxytetracyclin, Dexamethasone
|
Ống
Chai
|
5ml
10; 50; 100ml
|
Phòng, trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu,
viêm vú, tiêu chảy, viêm thận
|
HCM-X5-8
|
9.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống, lọ
|
2,5,10;20;50;100ml
|
thuốc bổ
dưỡng
|
HCM-X5-9
|
10.
|
Strychnin B1
|
Vitamin B1,strychnin sulphat
|
Ống
|
5ml
|
Trị liệt
cơ, kém vận động
|
HCM-X5-11
|
11.
|
Sulfa-dimethoxine
|
Sulfadimethoxine
|
Ống, lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-12
|
12.
|
Strychnin
|
Strychnin sulphat
|
Ống
|
2ml
|
Trị liệt
cơ, kém vận động
|
HCM-X5-13
|
13.
|
Caphona
|
Natri Camphosulphonat
|
Ống
|
2ml
|
Chống suy
kiệt , mệt mỏi
|
HCM-X5-14
|
14.
|
Gentatylo
|
Gentamycin sulphat, Tylosine,
Dexamethasone
|
Ống, lọ
|
5, 10, 20, 50, 100,500,1000ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-15
|
15.
|
Atropin
|
Atropin sulphat
|
Ống, lọ
|
2,20,50,100ml
|
Trị ói
mửa, giảm đau,giải độc
|
HCM-X5-16
|
16.
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác.Trị toi gà.
|
HCM-X5-22
|
17.
|
Colistin
|
Colistin sulphat
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-24
|
18.
|
Enrocin 10
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml, 250,
500,1000ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-25
|
19.
|
Anal-C
|
Vitamin C, Analgin
|
Ống, lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X5-27
|
20.
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức
đề kháng, chống stess
|
HCM-X5-28
|
21.
|
Imectin
|
Ivermectin
|
Ống,
chai
|
2; 5; 20; 50;
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X5-30
|
22.
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống, lọ
|
2,10; 20; 50; 100ml
|
Chống
xuất huyết, phẫu thuật
|
HCM-X5-31
|
23.
|
Teracolin
|
Oxytetracyclin, Colistin
|
Gói
|
5, 10, 30, 100, 500g, 1000g
|
Tri tiêu
chảy, ghẻ lở …
|
HCM-X5-35
|
24.
|
Enroflox
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g,1kg
|
Trị tiêu
chảy
|
HCM-X5-36
|
25.
|
Ampicolin
|
Ampicylin, Colistin
|
Gói
|
5,10,30,100,500g 1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X5-37
|
26.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói, lon
|
10,50,100,500, 1kg
|
Tăng sức
đề kháng, chống tress
|
HCM-X5-38
|
27.
|
Apracin
|
Apramycin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
HCM-X5-40
|
28.
|
ADE-Bcomplex C
|
Vitamin B1,
B2, B6, B5, A, D, E, C, PP
|
Gói, lon
|
10,50,100,500g,1kg
|
Bồi
dưỡng,kích thích tăng trưởng
|
HCM-X5-41
|
29.
|
Spiracolin
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
|
5, 10,30,100g
|
Trị viêm
đường hô hấp
|
HCM-X5-42
|
30.
|
Electrolyte-VIT
|
Vitamin A,D,E,B1, B6,C, B12,
và các chất điện giải
|
Gói
|
10,30,50,100,500g
|
Bồi dưỡng
và bổ sung các chất điện giải.
|
HCM-X5-43
|
31.
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5, 10,50,100,500g
|
Trị tiêu
chảy
|
HCM-X5-46
|
32.
|
Enrocin 5
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy và các nhiễm trùng khác
|
HCM-X5-47
|
33.
|
Imectin
|
Ivermectin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng và
trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X5-49
|
34.
|
Fluquin 10
|
Flumequin, Vit
C, Vit K3
|
Túi
|
10; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên trâu, bò, dê,
cừu, lợn, gà, thỏ.
|
HCM-X5-50
|
35.
|
Fluquinon
|
Flumequin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên trâu, bò,
ngựa, dê, cừu, lợn, gà.
|
HCM-X5-51
|
36.
|
Enrosolin
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị viêm
phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, viêm rốn trên trâu,
bò, lợn, cừu, dê, chó, mèo
|
HCM-X5-52
|
37.
|
Gentadexon
|
Gentamycin, Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm tử cung trên trâu, bò, ngựa, cừu,
lợn.
|
HCM-X5-53
|
38.
|
Kanamysone
|
Kanamycin sulfate,
Dexamethasone
|
Ống, Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng
máu, nhiễm trùng kế phát trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, gà.
|
HCM-X5-54
|
39.
|
Norsolin
|
Norfloxacin, Dexamethasone
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, cừu, lợn, gà.
|
HCM-X5-55
|
40.
|
Enrolin
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
5; 10; 30; 100;
500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, tiêu chảy, phân trắng trên
trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM-X5-26
|
41.
|
Aplucin 2000
|
Apramycin
sulfate
|
Túi
|
5; 10; 30; 50;
100; 500g; 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày- ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo, thỏ, gia
cầm.
|
HCM-X5-34
|
52. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2 g
|
Kháng ký sinh
trùng
|
HCM-X7-4
|
2.
|
ADE.B
COMPLEX C
|
Vitamin A; D3;
E, B1; B6; B2; PP; C
|
Gói
Hộp
|
8; 10; 50; 100 g
500; 1000g
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-5
|
3.
|
B.
Complex
|
VitaminB1;B2;B6,B5;
PP
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-7
|
4.
|
A.D.E
|
Vitamin A; D; E
|
Chai
|
20 ml; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-9
|
5.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Chai
|
10 ml; 100ml
|
Kháng ký sinh
trùng
|
HCM-X7-10
|
6.
|
Cảm cúm
|
Analgin, Paracetamol
Ampicillin, Vitamin B1
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50g
100; 1000g
|
Giảm đau, hạ
sốt;Cảm úm
|
HCM-X7-14
|
7.
|
Trị tiêu chảy
|
Neomycine,
S.guanidin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100g, 500; 1000g
|
Trị viêm ruột
tiêu chảy, lỵ, E.coli, trên trâu, bò, lợn và gia cầm
|
HCM-X7-15
|
8.
|
Sinh lý ngọt
|
Glucose
|
Chai
|
100ml; 500ml
|
Kích thích trao
đổi chất
|
HCM-X7-16
|
9.
|
Calcium ade Vit
|
VitaminA,D3,E, calcium
|
Gói,
hộp
|
200,100; 500g; 1kg
|
Vitamin A,
calcium
|
HCM-X7-20
|
10.
|
Thuốc tiêm Vit B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-27
|
11.
|
Thuốc tiêm Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
chai;
lọ
|
2 ml, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-28
|
12.
|
Thuốc tiêm Campho
|
Camphosulfonat
natri
|
Ống
|
2 ml
|
Khích thích hô
hấp, tim mạch
|
HCM-X7-29
|
13.
|
Thuốc tiêm Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
Ống
|
2 ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-30
|
14.
|
Thuốc tiêm
Atropin sulfat 0,1%
|
Atropin sulfat
|
Ống;
|
2
ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-31
|
15.
|
Thuốc tiêm Vitamin C.1000
|
Vitamin C
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-32
|
16.
|
Thuốc tiêm Vit C.500
|
Vitamin C
|
Ống
|
5 ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X7-33
|
17.
|
Thuốc tiêm Strychnin B1
|
Strychnin sulfat
Vitamin B1
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Kích thích
|
HCM-X7-34
|
18.
|
Thuốc tiêm
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
Ống;
lọ;
chai
|
5 ml
10;20;50;100ml
|
Lợi tiểu
|
HCM-X7-35
|
19.
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ;
chai
|
1 g
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-36
|
20.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ;
chai
|
1.000.000 UI
|
Kháng sinh
|
HCM-X7-37
|
21.
|
Ampicoli
|
Ampicillin; Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-39
|
22.
|
Enroflox Oral
|
Enrofloxacin
|
Lọ,Chai
|
10,;20;50;100ml
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-40
|
23.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
50; 100; 500,1000g
|
Vitamin
|
HCM-X7-43
|
24.
|
Spectinocin
|
Spectinomycetin
|
Lọ
Chai
|
5; 10; 30; 50 ml
100; 500 ml
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-46
|
25.
|
Necoli
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 30; 50g
100; 500g
|
Trị bệnh
|
HCM-X7-47
|
26.
|
Toi & Thương hàn
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g
500; 1000g
|
Trị bệnh
đường hô hấp do Pasteurella; bệnh đường ruột do E.coli ở bê; bệnh do
Mycoplasma và E.coli gây ra ở gia cầm
|
HCM-X7-13
|
27.
|
Xịt móng 533
|
Enrofloxacin, Blue methylen
|
Chai
|
50; 100; 200ml
|
Trị vết
thương nhiễm trùng, lở loét ngoài da của trâu bò, heo
|
HCM-X7-48
|
28.
|
Sinh lý mặn
|
Natri clorua
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Dung môi pha
thuốc tiêm
|
HCM-X7-17
|
53.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylosin 500
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10,20, 50,100ml
|
Trị viêm
nhiễm đường hô hấp; ỉa chảy, bại huyết, viêm phổi, viêm vú, khớp…
|
HCM-X9-1
|
2.
|
Colistin
|
Colistin sulfat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20,50,100ml
|
Trị vi
khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy ở gia súc non, cầu trùng
|
HCM-X9-2
|
3.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin, Colistin sulfat,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,50,100ml
|
Trị và phòng
các bệnh nhiễm trùng nhiễm khuẩn, THT, phân trắng
|
HCM-X9-3
|
4.
|
Colistylan
|
Colistin sulfat
Tylosin tartrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,50,100ml
|
Trị nhiễm
trùng do Coli, viêm ruột, nhiễm trùng máu Gram (-); viêm, toi…
|
HCM-X9-4
|
5.
|
Septotryl 24%
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10, 20,50,100ml
|
Trị và
phòng bệnh nhiễm trùng nguyên phát, kế phát, viêm ruột, dạ dày,
sinh dục, phế quản, tủy xương, màng não
|
HCM-X9-5
|
6.
|
Tetramycin D
|
Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10, 20,50,100ml
|
Trị viêm
phổi, vú, khớp, THT, đóng dấu, tiêu chảy, nhiễm trùng sau giải phẩu
…
|
HCM
X9-6
|
7.
|
Erytrasone
|
Erythromycin, Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, đường ruột ở gia súc, gia cầm …
|
HCM
X9-7
|
8.
|
Ravitfor
|
Vitamin B1, B6, B12, PP, Ca.
gluconat
|
Ống
Lọ
|
2ml,
20ml, 50ml
|
Trị bệnh
thiếu Canxi, và Vit nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho g.súc, g.cầm.
|
HCM
X9-8
|
9.
|
Ascorvit
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml,
20,50,100ml
|
Trị suy
nhược cơ thể, sốt, chảy máu cam, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM
X9-9
|
10.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2ml,
20,50,100ml
|
Hạ sốt,
giảm đau, phối hợp với kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm
trùng …
|
HCM
X9-10
|
11.
|
Cortico.f
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml,
20,50,100ml
|
Chống
viêm, dị ứng, sốc và các tác nhân gây stress.
|
HCM
X9-11
|
12.
|
Bcomplex fort
|
Vitamin B1,B2,B6,PP
|
Ống
Lọ
|
2ml.
20, 50,100ml
|
Trị các
bệnh suy dinh dưỡng, còi cọc, phù thủng, thiếu máu, bại liệt
|
HCM
X9-13
|
13.
|
ADE Bcomlex
|
Vitamin A,D,E,
B1, B2, B5, B6, PP
|
Lọ
|
20, 50,100ml
|
Kích
thích tăng trọng, tăng mức sinh sản, phòng và trị các bệnh thiếu
Vitamin
|
HCM
X9-14
|
14.
|
Thiam.TDB Fort
|
Tylosin tartrate,
Thiamphenicol, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm khớp, viêm vú, tắc sữa, viêm
thận, thối móng, kiết lị
|
HCM
X9-15
|
15.
|
Đặc trị toi - thương hàn
|
Oxytetracycline
Vitamin B2
|
Túi,gói,
hộp
|
5g, 100g.
|
Trị các
bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu
trùng
|
HCM X9-17
|
16.
|
Tetramycin 500
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D3,E.
|
Túi,gói, hộp
|
5g, 100g.
|
Trị và
ngừa bệnh hô hấp mãn tính CRD viêm ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu
trùng .
|
HCM X9-18
|
17.
|
Tetra ADE
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D,E
|
Túi,gói,
hộp
|
5, 10,20,100g
|
Phòng và
trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa cho heo, gà, vịt
|
HCM X9-26
|
18.
|
Anflox 10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
thương hàn, tiêu chảy, viêm ruột, đường hô hấp tiết niệu
|
HCM X9-35
|
19.
|
Thiamtesone Fort
|
Thiamphenicol, Tetracyclin
HCL, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng cấp tính, kinh niên, viêm khớp, viêm phổi, phế
quản, ruột, vú, CRD …
|
HCM X9-36
|
20.
|
Streptotetrasulfa
|
Oxytetracycline,
Vitamin B2
|
Túi,gói,
hộp
|
5, 100g
|
Trị các
bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu
trùng ở gia súc, gia cầm …
|
HCM X9-39
|
21.
|
Olaquindox
|
Olaquindox
|
Túi,
hộp
|
30g
|
Phòng
ngừa tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-44
|
22.
|
ADE BcomplexC
|
Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2,
C, B12, B5, Niacin, Acid Folic, Chloline chloride, Methionine
|
Túi,gói,
hộp
Lon
|
5,50,100,500g
1kg
|
Bổ sung
nguồn vitamin A,D,E,C và vitamin nhóm B, ngăn ngừa và điều trị bệnh
Gumboro tốt, giúp gà tăng trưởng nhanh
|
HCM X9-45
|
23.
|
Ampicolistin fort
|
Ampicillin,
Colistin sulfate, Vitamin C
|
Túi,gói,
hộp
|
3,5,20,50, 100g
|
Trị và
phòng các bệnh đường tiêu hóa, thương hàn, cầu trùng ỉa phân trắng
|
HCM X9-46
|
24.
|
Ampilidon C
|
Ampicillin, Vit
C,B1, Oxytetracycline.
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100g
|
Trị và
phòng các bệnh đường hô hấp
|
HCM X9-47
|
25.
|
Vitamin C 20%
|
Vitamin C
|
Ống; lọ
|
5ml; 20,50,100ml
|
Điều trị
chứng suy nhược cơ thể
|
HCM X9-48
|
26.
|
Vitamin AD3EC
|
VitaminA,D3,E,C
|
Túi,gói,
hộp
|
5,20,50,100, 500g
|
Bổ sung
vitamin
|
HCM X9-50
|
27.
|
Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Túi,gói,
hộp
|
2,4,20,50,100g
|
Chuyên tẩy
các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò, …
|
HCM X9-53
|
28.
|
Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chuyên tẩy
các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò, …
|
HCM X9-54
|
29.
|
Sona Genta
|
Gentamycine
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gentamycine ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-56
|
30.
|
Erycoli.F
|
Erythromycin,
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày-ruột do E.Coli, Salmonella
|
HCM X9-57
|
31.
|
Genta Tylosin
|
Tylosin tartrate, Gentamycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp: CRD, viêm màng phổi, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy,
phó thương hàn, viêm tử cung
|
HCM X9-59
|
32.
|
Kanamycine 10%
|
Kanamycine
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị và
phòng viêm ruột ỉa chảy do E.Coli, Salmonella, nhiễm trùng máu, sinh
dục, tiết niệu …
|
HCM X9-60
|
33.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các
bệnh tụ huyết trùng, đóng dấu son,viêm ruột, tử cung, khớp ..
|
HCM X9-61
|
34.
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu
chảy, toi bại vịt, ngừa và trị CRD, thương hàn, ỉa phân trắng, toi cầu
trùng ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-62
|
35.
|
Kana ampi
|
Kanamycin sulfate
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, THT, thương hàn, viêm khớp, ruột, phổi, tử cung …
|
HCM X9-63
|
36.
|
Septotryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10, 20, 50,100ml
|
Phòng,
trị nhiễm trùng nguyên phát hay kế phát, viêm: hoại huyết- viêm
thận, đường sinh dục, viêm mũi, khí quản.
|
HCM X9-65
|
37.
|
Cotrim Fort
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
Trị và
phòng các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM X9-71
|
38.
|
Ampicolivit
|
Ampicillin,
Colistin sulfate,VitB1,B6,B2, PP
|
Túi,
gói, hộp
|
5, 20, 50, 100g
|
phòng và
trị bệnh nhiễm trùng, THT, ỉa phân trắng, hồng lị, thương hàn, viêm
phổi, dạ dày, ruột, nhiễm độc thức ăn .
|
HCM X9-76
|
39.
|
Calcium ADE Vit
|
Vitamin A,
D3, E, B,
Tricalcium phosphat,
Oxytetracyclin
|
Túi,
gói, hộp
|
200, 500g,1kg
|
Trị và
phòng suy dinh dưỡng còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu
hóa, chậm lớn. Giúp heo tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng
|
HCM X9-77
|
40.
|
NofloxColi
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy, thương hàn, THT,viêm phổi, CRD, bệnh đường tiêu hóa, hô
hấp, tiết niệu
|
HCM X9-79
|
41.
|
Tylo D.C
|
Colistin sulfate,
Tylosin tartrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị nhiễm
trùng do E.Coli, viêm ruột, viêm cục bộ, nhiễm trùng máu,
|
HCM X9-81
|
42.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin,
Colistin sulfate,
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị và
phòng THT, phân hồng, thương hàn, viêm phổi, dạ dày, ruột, ỉa chảy,
nhiễm độc thức ăn ..
|
HCM X9-83
|
43.
|
Olamin
|
Olaquindox,
Neomycin sulfate, Vitamin A,D3 E, PP, Ca, Pantothenate
|
Túi,
gói, hộp, lon
|
50,100, 200, 500g,1kg
200,500,1kg
|
Phòng trị
tiêu chảy cho Heo, gà, vịt kích thích tăng trọng, tăng khả năng
chuyễn hóa thức ăn, giúp heo gà, mau lớn, đẻ sai
|
HCM X9-86
|
44.
|
Sona Flumesol
|
Flumequin
|
Lon,
gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Trị và
phòng bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, cầu trùng phó thương hàn,
THT, tiêu chảy rối loạn tiêu hóa, hô hấp.
|
HCM X9-88
|
45.
|
Sona Flox
|
Norfloxacin
|
Lon,
gói
|
50,100, 200, 500g,1kg
|
Trị và
ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-),Gr (+), tiêu chảy, viêm
dạ dảy, ruột, thương hàn, THT, bệnh đường hộ hấp, xuyễn lợn…
|
HCM X9-89
|
46.
|
Sona-Premix 1
|
VitaminA, D3,B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250, 500g,1kg
|
Tăng cường
sức đề kháng kích thích thèm ăn, giúp heo con mau lớn, ngừa tiêu
chảy, bệnh thiếu máu
|
HCM X9-90
|
47.
|
Sona-Premix 2
|
VitaminA, D3, B1…
Vi khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250, 500g,1kg
|
Bổ sung
vitamin và khoáng vi lượng cho heo thịt. Tăng cường sức để kháng.
|
HCM X9-91
|
48.
|
Peni-Strepto
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1MUI Peni +1g
|
Trị bệnh
tụ huyết trùng, nhiệt thán, sẩy thai, viêm phổi, tử cung, khớp
|
HCM X9-94
|
49.
|
Ampicillin Sodium
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị các
bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục …
|
HCM X9-95
|
50.
|
Colifort-Stop
|
Colistin sunfate
|
Lọ
|
10, 50ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa, hội chứng tiêu chảy ở gia súc non, bệnh cầu trùng,
đặc biệt nhạy cảm E.Coli gây ra ở lợn
|
HCM X9-96
|
51.
|
Enrofloxacin-25
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị
CRD,THT, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm, phụ
nhiễm vi trùng …
|
HCM X9-97
|
52.
|
Enrofloxacin-50
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
Trị CRD,
THT, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy teo mũi truyền nhiễm,
|
HCM X9-98
|
53.
|
Oxolinic 10%
|
Oxolinic acid
(Muối Sodium)
|
Gói
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+): nhiễm Vibrio sp, viêm xoang mũi, phù
đầu, CRD
|
HCM X9-100
|
54.
|
Oxolin 20%
|
Oxolinic
|
Gói
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
Trị và
ngừa bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nhiễm Salmonella, Colibacille,
Pasteurella
|
HCM X9-101
|
55.
|
Vitamin C 12,5%
|
Vitamin C
|
Gói
Lon
|
5, 10,20, 50, 100, 200,
500g,1kg
|
Tăng sức
đề kháng tạo kháng thể cần thiết khi sinh
|
HCM X9-102
|
56.
|
Spectinovet
|
Spectinomycin HCL
|
Lo,
chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, phân trắng gây ra bởi E.coli ở heo dưới 04 tuần tuổi
|
HCM X9-103
|
57.
|
Đặt trị khẹt vịt
|
Tylosin tartrate
|
Gói
Lon
|
5, 10,20,50,100g
100, 200g
|
Trị và
phòng các bệnh đường hô hấp: ho, viêm phổi, phế quản, sổ mũi, CRD,
tụ huyết trùng
|
HCM X9-104
|
58.
|
Enrovet
|
Enrofloxacine
|
Gói
Lon
|
5, 10,20,50,100g
100, 200g
|
Trị lở
loét, đốm đỏ, đốm trắng, tuột vảy, mòn đuôi…
|
HCM X9-105
|
59.
|
Iron Dextran 100
|
Iron-Dextran
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị thiếu sắt thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con,…
|
HCM X9-106
|
60.
|
Iron Dextran 100 B12
|
Iron-Dextran
Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
sắt, phòng và trị thiếu sắt thiếu máu bệnh tiêu chảy do thiếu sắt
ở heo con, trị bệnh còi cọc
|
HCM X9-107
|
61.
|
Analgin-C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau
hạ nhiệt giảm sưng phù vết thương
|
HCM X9-108
|
62.
|
Bromhexine
|
Bromhexine HCL
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm ho,
long đờm chống co thắt phế quản, viêm phổi ở gia súc
|
HCM X9-111
|
63.
|
T.O.B 20%
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracycline HCL, Bromhexin HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
Lepto, hồng lỵ, tiêu chảy, viêm teo mũi, suyễn, CRD
|
HCM X9-112
|
64.
|
Tylo BRT
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracycline HCL, Bromhexin
HCL
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
hồng lỵ, tiêu chảy, viêm teo mũi, suyễn, CRD
|
HCM X9-115
|
65.
|
Injectrovit
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
B12, PP, D- panthenol, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino
acids.
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml; 1l
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu Vitamin A, B, D3, E và các Amino acid cần thiết cho trâu,
bò, dê, cừu, ngựa, heo.
|
HCM X9-116
|
66.
|
Vitamin ADE 140
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu Vitamin A, D3, E trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa, heo, chó
mèo.
|
HCM X9-117
|
67.
|
Ivertin
|
Ivermectine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị nội,
ngoại ký sinh trùng trên heo, cừu.
|
HCM X9-118
|
54. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tetramycine D
|
Oxytetracyclin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng đường tiêu hoá đường niệu, đường sinh dục…
|
HCM-X10-1
|
2.
|
Ampi-Genta
|
Ampixiline trihydrat,
Gentamycine sulfate
|
Ống
Lọ
|
5, 50, 100ml
|
Trị viêm
bể thận, viêm bàng quang, viêm niệu quản, viêm đường hô hấp
|
HCM-X10-2
|
3.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung
vitamin C, trị cảm cúm chống stress, tăng sức đề kháng
|
HCM-X10-6
|
4.
|
B.Complex B12
(Becozym B12)
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12,
PP
|
Ống
Lọ
|
2, 20, 50, 100ml
|
Cung cấp,
ngăn ngừa sự thiếu vitamin ở động vật, tăng khả năng chuyển hoá
chất.
|
HCM-X10-7
|
5.
|
Vitamin B12 1000mcg
|
Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
2, 20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
biếng ăn, rối loạn vận động, bệnh thiếu máu ở gia súc, gia cầm,
giúp tăng trọng nhanh
|
HCM-X10-8
|
6.
|
Hematofo B12
|
Cacodylate-Na,
Amoni Citrat-Fe,
Methionin, Axit folic,
Cobal acetat, Vit B12
|
Ống
chai
|
2, 50,
100ml
|
Trị các
chứng bệnh thiếu máu nhược sắt, bồi dưỡng và tăng sức cho gia súc
gia cầm trong thời gian mang thai và nuôi con. Kích thích ăn ngon
|
HCM-X10-9
|
7.
|
Vitamin ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị các chứng bệnh do thiếu vitamin A,D,E ở trâu, bò, dê, cừu heo,
gà
|
HCM-X10-10
|
8.
|
F. Cortison
|
Dexamethasone acetat,
Dexamethasone photphate
|
Ống
Lọ
|
5, 20, 50,
100ml
|
Dùng trong
các bệnh nhiễm trùng, kháng dị ứng, điều trị shock phản vệ, viêm
khớp cấp
|
HCM-X10-11
|
9.
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2, 20, 50
100ml
|
Hạ sốt
trong mọi trường hợp trị viêm khớp cấp tính, viêm đa khớp ở gia súc
và gia cầm
|
HCM-X10-12
|
10.
|
Norfloxacin 5%, 10%
|
Norfloxacin HCl
|
Ống
Lọ
|
2,10,20,50
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiểu, đường sinh dục. Bệnh tiêu chảy do nhiễm trùng, sổ
mũi truyền nhiễm, CRD ở gia cầm,
|
HCM-X10-13
|
11.
|
Analgin+C
|
Analgin, vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2, 20, 50, 100ml
|
Hạ sốt
trong mọi trường hợp, trị viêm khớp cấp tính, viêm đa khớp ở gia
súc và gia cầm, kết hợp để điều trị các bệnh nhiễm trùng.
|
HCM-X10-14
|
12.
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin, Tylosine tatrate
|
Ống
Lọ
|
5, 10,20,50
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm màng não nhiễm khuẩn máu thương hàn, phân
trắng
|
HCM-X10-15
|
13.
|
Septotryl 24%
|
Sulfametoxazol pyradazin
|
Lọ
|
10,20,50,
100ml
|
Phòng và
trị viêm ruột, dạ dầy do E.Coli viêm phổi, bệnh cầu trùng, viêm tủy
xương gia cầm
|
HCM-X10-16
|
14.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5, 20, 50,
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường máu, hô hấp, sinh dục, viêm khớp xương ở tất cả các
loại gia súc gia cầm, bệnh suyễn lợn, dấu son.
|
HCM-X10-17
|
15.
|
Aminovital
|
Axit amin, khoáng vi
lượng, điện giải, vitamin
|
Lọ
|
20, 50,
100ml
|
Phòng và
trị mất nước cân bằng điện giải cung cấp axit amin thiết yếu và
các vitamin nhóm B cho gia súc và gia cầm.
|
HCM-X10-18
|
16.
|
Néodexin (Chlortrasone*)
|
Erythromycine, Thiocynate,
Tetracycline, Dexamethasone PO4
|
Lọ,
chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng: hô hấp tiêu hoá đường tiểu, sinh dục, bệnh thương hàn, phó
thương hàn. Đặc biệt nhiễm độc thức ăn
|
HCM-X10-19
|
17.
|
Biocalcium-S
|
Vitamin, khoáng chất
|
Gói
|
5, 50, 100ml
|
Bổ sung vi
khoáng và các vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X10-20
|
18.
|
Pro VTM
|
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
100, 200, 500g
|
Tăng cường
chuyển hoá thức ăn, bổ sung vitamin A,D,E khoáng chất
|
HCM-X10-21
|
19.
|
Ampicoli
|
Ampicillin,
Alexin
Colistin
sulfate, Vit C
|
Gói
|
5, 50, 100,
500g
|
Trị THT,
phân trắng, hồng lị, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ
dày-ruột, tiêu chảy do E.Coli và Salmonella, CRD
|
HCM-X10-22
|
20.
|
ADE-Bcomplex
B12
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, PP, B5, B6, B12
|
Lọ
|
20, 50,
100ml
|
Cung cấp
và ngăn ngừa sự thiếu hụt vitamin ở gia súc và gia cầm
|
HCM-X10-23
|
21.
|
Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống
Lọ
|
2, 20,
100ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy ở gia súc và gia cầm do làm giảm nhu động ruột, giải độc
trong trường hợp ngộ độc thuốc trừ sâu có nguồn gốc photpho
|
HCM-X10-24
|
22.
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
Ống;Lọ
|
2, 20; 100ml
|
Cầm máu
cho gia súc gia,cầm bị chảy
|
HCM-X10-25
|
23.
|
Vitamin C1000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5, 20, 50,
100ml
|
Bổ sung
vitamin C trị cảm cúm chống stress tăng sức đề kháng
|
HCM-X10-30
|
24.
|
B Complex C
|
Vitamin B1, B2, PP, B5, B6,
B12, C
|
Gói
|
100, 200,
500g
|
Bổ sung
vitamin nhóm B, C cho gia súc và gia cầm, tăng khả năng đẻ trứng của
gà, vịt, cút
|
HCM-X10-31
|
25.
|
Levamisol
|
Levamysol HCl
|
Lọ
|
10, 50,
100ml
|
Điều trị
bệnh giun tròn: giun tròn dạ dầy-ruột, giun phế quản, giun đũa, giun
tóc, giun móc,…
|
HCM-X10-32
|
26.
|
Vitamin K3 25%
|
Vitamin K3
|
Gói
|
50, 100, 500g
|
Cầm máu
cho gia súc gia cầm bị chảy máu do mắc bệnh tiêu chảy hay bệnh CRD
ở gà vịt
|
HCM-X10-34
|
27.
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ,
chai
|
5, 50, 100
500ml
|
Cung cấp
gluco cho cơ thể, phòng chống mất nước trong các bệnh tiêu chảy,…
|
HCM-X10-35
|
28.
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
5, 50, 100,
500ml
|
Cung cấp
chất điện giải cho cơ thể, phòng chống mất nước trong: tiêu chảy,
ói mửa
|
HCM-X10-36
|
55.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Pig scour
|
Streptomycin, Neomycine
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-1
|
2.
|
Anti Gumboro
|
Vitamin nhóm B,khoáng
|
Gói,
lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Tăng cường
sức đề kháng của gia cầm
|
HCM-X11-2
|
3.
|
ASI Flumevet
|
Flumequine
Vitamin A, C
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500;
1.000 g
|
Điều trị
nhiễm khuẩn dạ dày, ruột, đường tiết niệu ở bê, heo, gia cầm
|
HCM-X11-4
|
4.
|
Trẹo chân gà
|
Vitamin, khoáng, Acid amin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Bổ sung
vitamin và khoáng
|
HCM-X11-5
|
5.
|
Genta-Tylo Pred
|
Tylosin, Gentamycin,
Prednisolone
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Trị bệnh
THT, viêm vú, viêm tử cung, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy,
nhiễm trùng E.coli, viêm rốn.
|
HCM-X11-6
|
6.
|
Colitetravet
|
Colistin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và
trị ỉa chảy phân trắng, thương hàn, viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD
|
HCM-X11-7
|
7.
|
Aminopolyvital
|
Vitamin, Lysin, Methionine
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị các
chứng suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin. Tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X11-8
|
8.
|
Tiodoxy Complex
|
Tiamutin,
Doxycycline
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh
thương hàn, tiêu chảy, THT, nhiễm trùng máu, CRD, bệnh phù đầu
|
HCM-X11-11
|
9.
|
Tetra trứng
|
Chlotetracycline, Vitamin
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung
vitamin và phòng bệnh cho gia cầm
|
HCM-X11-14
|
10.
|
CRD 97
|
Lincomycine,
Tetracycline
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh CRD cho gà.
|
HCM-X11-15
|
11.
|
B complex C
|
Vitamin nhóm B, C
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B và C
|
HCM-X11-16
|
12.
|
Toi gà vịt
|
Chlortetracyclin
Streptomycine,VitB1 B2,B5,B6,C,PP.K3
|
Gói,
chai, lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị toi
gà vịt ở gia cầm
|
HCM-X11-17
|
13.
|
Tiêu chảy heo
|
Apramycine,
Colistin
|
Gói
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Trị tiêu
chảy heo
|
HCM-X11-19
|
14.
|
CRD 95
|
Tiamulin,
Erythromycin
|
Gói
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh CRD cho gia cầm
|
HCM-X11-20
|
15.
|
Corydon C
|
Erythromycine
|
Gói
|
5,10,100,500,1000g
|
Phòng
bệnh cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-22
|
16.
|
Neorycine
Complex
|
Erythromycine,
Neomycine
|
Gói
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-25
|
17.
|
ASI Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Gói
hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500;
1.000 g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, dạ dày – ruột ở trâu, bò, gia cầm.
|
HCM-X11-27
|
18.
|
Asi-tiamulin10%
|
Tiamutin
|
Gói,
chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-28
|
19.
|
Superstress
|
Kitasamycin,
Vitamin
|
Gói,
lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng
bệnh do vận chuyển
|
HCM-X11-29
|
20.
|
Neotadone C
|
Neomycine
Tetracycline, Vitamin
|
Gói,
chai lọ
|
5, 10, 100, 500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-33
|
21.
|
Tocamix 250
|
Colistin,
Tetracycline
Vitamin, Acid
amin
|
Gói,
chai lọ
|
5, 10, 100,
500, 1000g
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ sung vitamin
|
HCM-X11-34
|
22.
|
Aminivit
|
Acid
amine, Vitamin
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Bổ sung
vitamin và acid amin
|
HCM-X11-35
|
23.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Giúp phục
hồi,giảm sốt khi bệnh
|
HCM-X11-36
|
24.
|
ASI Enrofloxacin 100
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml ; 250; 500 ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm.
|
HCM-X11-39
|
25.
|
ASI Enrofloxacin 50
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml; 250; 500 ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày – ruột, hô hấp ở bê và gia cầm
|
HCM-X11-41
|
26.
|
Gentamycine
|
Gentamycine
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-42
|
27.
|
ASI Polymycin 500KU
|
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
5;10;20;50;100ml; 250; 500 ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường dạ dày, ruột, máu, khớp ở trâu, bò, dê, heo
|
HCM-X11-43
|
28.
|
Lincocine
|
Lyncomycine
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm khớp
|
HCM-X11-44
|
29.
|
Tylo-SP
|
Tylosin,
Kanamycine
|
Gói
|
500g
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-46
|
30.
|
Tio coli
|
Tiamutin,
Colistin
|
Gói
|
500g
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-47
|
31.
|
Suanotrim
|
Spiramycin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10ml
50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-48
|
32.
|
Tylosin 50
|
Tylosin
|
Ống,
lọ
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
HCM-X11-51
|
33.
|
Tylosin 200
|
Tylosin
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5,
10ml 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-52
|
34.
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacine
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10,
50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-53
|
35.
|
Enrofloxacin 5%
|
Enrofloxacine
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10ml
50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-54
|
36.
|
Genta-Tylo
|
Tylosin,
Gentamycine
|
Ống,
lọ, chai
|
2, 5, 10ml
50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp , tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-55
|
37.
|
Iodocase 1000
|
Iodocasein
|
Ống,chai
|
2, 5, 10, 50, 100ml
|
Kích
thích tăng tiết sữa cho nái
|
HCM-X11-57
|
38.
|
Tiacyline
|
Tiamutin,chloteracycline
|
Gói,
lọ
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X11-58
|
39.
|
Neodia
|
Neomycine,
Vitamin C Tetracycline
|
Gói,
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-59
|
40.
|
Genta ST
|
Gentamycine
|
Gói,
lọ,
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, viêm, ở gia súc
|
HCM-X11-60
|
41.
|
Ery Tylo complex
|
Erythromycine,
Tylosin, Vitamin
|
Gói,
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-61
|
42.
|
Enroflox Coliscomplex
|
Enrofloxacine,
Vitamin
|
Gói,
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Bổ sung
vitamin và phòng bệnh cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-62
|
43.
|
Tylocombi
|
Tylosin,
Trimethoprim
|
Gói,
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X11-63
|
44.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
Tăng sức
đề kháng, chống stress
|
HCM-X11-65
|
45.
|
Gentamoxim
|
Amoxicilline,
Gentamycine
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g;
1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-66
|
46.
|
Cephalothin
|
Cephalothin
sodium
|
Chai,
lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh
đóng dấu son cấp tính, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm vú
|
HCM-X11-67
|
47.
|
Norflox-5
|
Norfloxacin
|
Chai,
ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-68
|
48.
|
Oxytetra
|
Oxytetracyclin HCl
|
Chai,
ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
trị bệnh
đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-69
|
49.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrogen
fumarate
|
Chai,
ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-71
|
50.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Chai,
lọ, gói
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-72
|
51.
|
Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Chai,
lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh
dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú, sưng phổi.
|
HCM-X11-73
|
52.
|
L-spectin
|
Lincomycine,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ, gói
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Trị bệnh
dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, viêm vú
|
HCM-X11-74
|
53.
|
Analgin-C
|
Analgin,
Acid Ascorbic
|
Chai,
ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Giúp tăng
sức đề kháng, hạ sốt, chống stress ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-77
|
54.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Chai,
lọ
|
50, 100, 500ml
|
Tăng sức
đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-78
|
55.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Chai,
ống, lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung
vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X11-80
|
56.
|
Streptomycine
|
Streptomycine
sulfate
|
Chai,
ống, lọ
|
1, 2, 5, 10, 100g
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X11-81
|
56.
CƠ SỞ DƯỢC THÚ Y PHÚ THỌ
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin B6 5%
|
Pyridoxine hydrochloride
|
Ống
Lọ,
chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống ói,
bổ sung vitamin
|
HCM-X13-1
|
2.
|
Strychnal B1
|
Strychnine sulfate
|
Ống
Lọ,
chai
|
5, 10ml
10,20, 50,100ml
|
Kích
thích ăn, suy nhược cơ thể
|
HCM-X13-2
|
3.
|
Urotropin 5%
|
Hexamethylenetetra mine
|
Ống
Lọ
|
5, 10ml
10,20, 50,100ml
|
Sát trùng
viêm đường tiết niệu, lợi tiểu
|
HCM-X13-3
|
4.
|
Sep-Tryl 24%
|
Sulfamethoxazole
|
Lọ,
chai
|
10,20, 50,100ml
|
Trị viêm
đường tiêu hóa, hô hấp
|
HCM-X13-4
|
5.
|
C-K-N
|
Tetracycline hydrochlorid
|
Lọ,
chai
|
10,20, 50,100ml
|
Trị viêm
đường tiêu hóa, hô hấp
|
HCM-X13-6
|
6.
|
Penicillin
|
Penicillin K
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Chống nhiễm trùng,viêm
phổi
|
HCM-X13-9
|
7.
|
Septomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
viêm phổi,
tụ huyết trùng
|
HCM-X13-10
|
8.
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein sodium benzoat
|
ống
|
5ml
|
Điều trị
cơ thể bị suy nhược, suy tim, bị ngộ độc
|
HCM-X13-11
|
9.
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
Lọ,
chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống co
thắt, co giật,giải độc
|
HCM-X13-12
|
10.
|
Strichnin sulfat 0.1%
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2ml
|
Chống tê
liệt, giải độc thuốc mê
|
HCM-X13-13
|
11.
|
Calcigluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
Ống,
Lọ,
chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống
liệt, bổ sung calci
|
HCM-X13-14
|
12.
|
B Complex
|
Pyridoxine, Thiamine
hydrochloride
|
Ống
Lọ,
chai
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Kích
thích tiêu hóa, chống còi
|
HCM-X13-15
|
13.
|
Vitamin B12 1000cmg
|
Cyanocobalamia
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị thiếu
máu, chậm lớn
|
HCM-X13-17
|
14.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ,
chai
|
100,250,500ml
|
Bổ sung dinh dưỡng, trợ
sức
|
HCM-X13-19
|
15.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ,
chai
|
5, 10ml
10, 50,100ml
|
Chống co
giật, kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-20
|
16.
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Penicillin; Analgin;
Oxytetracycline.
|
Gói,
lon
|
5;10;50;100;500g;1kg
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
|
HCM-X13-21
|
17.
|
Cảm cúm gia súc
|
Paracetamol; Oxytetracycline
|
Gói,
lon
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-22
|
18.
|
Colido Enro
|
Enrofloxacin
|
Gói,
lon
|
5;10;50;100;500g; 1kg
|
Tri nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-24
|
19.
|
Scank-Lméquin
|
Flumequin
|
Gói,
lon
|
5; 10; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
HCM-X13-26
|
20.
|
PT-Calci ADE vit
|
Tricalcium phosphat, Vitamin
A, D, E
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Bổ sung calci và vitamin A, D, E
|
HCM-X13-27
|
21.
|
PT-Calci ADE Bcomplex
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, B6, C
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C và A, D, E
|
HCM-X13-28
|
22.
|
Bactrim-Fort
|
Trimethoprim,
Sulfadimidin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X13-30
|
23.
|
Vitamin C-PT
|
Vitamin C
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Bổ sung
vitamin C
|
HCM-X13-33
|
24.
|
Cloxamox
|
Amoxcillin,
Colistin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-35
|
25.
|
Cecolox
|
Cefalexin,
Colistin
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-36
|
26.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-37
|
27.
|
Ampika
|
Ampicillin,
Kanamycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-38
|
28.
|
PT- Cefloxco-Fort
|
Cefalexin,
Colistin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-39
|
29.
|
PT-Peloxamco
|
Ampicillin,
Colistin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-40
|
30.
|
PT-Kanapen
|
Streptomycin,
Kanamycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Trị nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-42
|
31.
|
PT-Pestrep
|
Penicillin,
Streptomycin
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-43
|
32.
|
Tylo DC
|
Tylosin, Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-46
|
33.
|
PT-Midazol
|
Benzimidazol, Cobalt
sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Phòng và
tẩy các loại giun, sán
|
HCM-X13-47
|
34.
|
Tetracol
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X13-48
|
35.
|
T.O.D
|
Thiamphenicol,Oxytetracyclin,
Dexamethason
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa.
|
HCM-X13-49
|
36.
|
PT-Electrolyte CK
|
HCO3-,
PO43-, CL-, Na+, K+,
Vitamin C, K
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Bổ sung
chất điện giải, Vitamin C, K
|
HCM-X13-50
|
57.
CÔNG TY ĐẦU TƯ MIỀN ĐÔNG - BỘ QUỐC PHÒNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Septotryl
24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn cấp và mãn tính như thương hàn, THT
|
HCM-X14-1
|
2.
|
Lincodex
Fort
|
Lincomycine,
Sulfamethoxypysidzin
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột , viêm vú, viêm tử cung,viêm phổi
|
HCM-X14-8
|
3.
|
Vitamin ADE-B Complex
|
Vitamin A, D,
E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Điều trị
các bệnh do thiếu vitamin, bổ sung vitamin
|
HCM-X14-9
|
4.
|
Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
HCM-X14-10
|
5.
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin,
|
HCM-X14-11
|
6.
|
F Cortisone
|
Dexamethoxazol
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm,
trị nhiễm trùng
|
HCM-X14-12
|
7.
|
Analgine
|
Analgine
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X14-13
|
8.
|
Hematopan-B12
|
Caodinate Natri,
Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
|
Lọ
|
50ml
|
Trị bệnh
thiếu máu, tiêu chảy ở gia súc non
|
HCM-X14-14
|
9.
|
Calcigluconat
20%
|
Calcigluconat
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu calci cho gia súc, chống bại liệt
|
HCM-X14-15
|
10.
|
Calci B12
|
Calcigluconat, Vitamin B12
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu calci cho gia súc, thiếu máu.
|
HCM-X14-16
|
11.
|
Genta 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột, tiêu chảy, phân trắng, viêm bể thận
|
HCM-X14-17
|
12.
|
Docilocin
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị bệnh
viêm màng phổi, CRD gia cầm, viêm ruột, ỉa chảy do E.coli
|
HCM-X14-20
|
13.
|
Speccolin
|
Colistin sulfate,
Spectinomycin HCL
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa như viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy, phân trắng
|
HCM-X14-21
|
14.
|
Tiacoli
|
Colistin sulfat, Tiamulin
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-22
|
15.
|
Kana
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
Chữa viêm
ruột, ỉa chảy, nhiễm trùng máu, viêm vú, suyễn, tụ huyết trùng,..
|
HCM-X14-23
|
16.
|
Genta-Tylo
D
|
Gentamycin sulfat,
Dexamethazol, Tylosin tatrat
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Trị viêm
ruột, niệu, sinh dục, hô hấp ở lợn và trâu bò; trị CRD ở gia cầm
|
HCM-X14-24
|
17.
|
Tylo-Coli
|
Tylosin tatrat, Colistin
sulfat, Dexamethasone PO4
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp như CRD, viêm phổi, viêm màng phổi
|
HCM-X14-28
|
18.
|
S.T.D
|
Tylosin tartrat, Spectinomycin
HCl, Dexamethasone
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị viêm
khớp, CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, THT, ỉa chảy, phân trắng
|
HCM-X14-29
|
19.
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
bệnh tiêu chảy ở gia súc, các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X14-30
|
20.
|
Vitamin C
5%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin C
|
HCM-X14-32
|
21.
|
Atropin
0.1%
|
Atropin sulfat
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau
trong trường hợp gia súc bị nhiễm độc thuốc trừ sâu
|
HCM-X14-34
|
22.
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
|
500ml
|
Cung cấp
đường, phòng mất nước trong và ngoài tế bào
|
HCM-X14-35
|
23.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vit B6
|
HCM-X14-36
|
24.
|
Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500ml
|
Trị viêm
phế quản, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường niệu đạo, viêm vú
|
HCM-X14-37
|
25.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
|
5ml
|
Sát trùng
đường tiểu, lợi tiểu, hạ sốt,
|
HCM-X14-39
|
26.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các
loại giun tròn ở gia súc, gia cầm như giun đũa, giun
lượn, giun p
|
HCM-X14-40
|
27.
|
Strichnal
B1
|
Strichnin, Vit B1
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin B1, các chứng đau nhức cơ thể
|
HCM-X14-41
|
28.
|
Colistin
|
Colistine
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị ỉa
chảy, nhiễm trùng đường ruột, bệnh đường hô hấp, tụ
huyết trùng
|
HCM-X14-42
|
29.
|
Vitamin ADE
|
Vit A,D,E
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X14-43
|
58.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
COMPLEX DIARRHEA
|
Norfloxacin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy,
thương hàn, viêm ruột
|
HCM-X15-03
|
2.
|
Septycoli
|
Cephalexin
Colistin sulfate
|
Gói, lon
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-02
|
3.
|
Tiêu chảy heo
|
Apramycin
sulfate, Vitamin A, B1, K3
|
Gói, lon
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà. vịt, ngan.
|
HCM-X15-07
|
4.
|
Dynadoxy plus
|
Tiamulin hydrogen
Chlortetracyclin HCL, Dipyrone
|
Gói, lon
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
HCM-X15-13
|
5.
|
TIÊU CHẢY HEO
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g1;2;5;10 kg
|
Trị các
bệnh tiêu chảy trên heo.
|
HCM-X15-07
|
6.
|
SUPER EGG
|
Tiamulin, Chlotetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200;500g,1;2;5;10 kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp….
|
HCM-X15-09
|
7.
|
BCOMAX E
|
Vitamin B1,
B2, B6, PP, C, B12, E, K3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu viatmin gây ra, stress do vận chuyển, thay đổi chuồng
trại, trị bệnh: teo cơ, nhũn não, liệt chân
|
HCM-X15-10
|
8.
|
VITAMAX-100
|
Vitamin A, D3,E
B1, B2, B6, B5, PP, C , K3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200;500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và
trị các chứng thiếu vitamin và khoáng vi lượng trên gia súc, gia
cầm
|
HCM-X15-11
|
9.
|
GUMBEST
|
Natri citrate, KCl, NaCl,
Vitamin B1, B2, B6, B5, C, K3
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Tăng cường
sức đề kháng cơ thể, giúp gia cầm non khỏi bệnh Gumboro; kích thích
tạo kháng thể
|
HCM-X15-12
|
10.
|
ASCOVIT AD3E
|
Vitamin A, D3,
E, C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các
chứng thiếu hụt vitA, D3, E C, tăng năng suất trứng của Gà, Vịt,
Cút.
|
HCM-X15-21
|
11.
|
LIỆT CHÂN GÀ VỊT
|
NaHCO3,
KCl, NaCl, vitamin A, D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200;500g;1;2;5;10 kg
|
Cung cấp
vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu.
|
HCM-X15-22
|
12.
|
TẨY GIUN
|
Levamisol HCl
|
Gói,
bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Chuyên tẩy
các loại giun sán đường phối và đường ruột của heo, bò, gà, vịt
ngan,
|
HCM-X15-23
|
13.
|
TYLOSIN 5%
|
Tylosin tartrate
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Điều trị
viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn đường ruột, CRD…
|
HCM-X15-24
|
14.
|
LINCOJECT 10%
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Trị viêm
khớp, suyễn heo, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú…
|
HCM-X15-25
|
15.
|
AMPIJECT 10%
|
Ampicillin trihydrate
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50,100ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn gây ra bởi vi trùng nhạy cảm với ampicillin
|
HCM-X15-26
|
16.
|
SEPTRYL
|
Sulfadiazin, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn hạy cảm với Sulphadiazinvà
Trimethoprim
|
HCM-X15-27
|
17.
|
GENDEXTYL
|
Tylosin tartrate , Gentamycin
sulfate
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy; bệnh đường hô hấp
ở gà, vịt .
|
HCM-X15-29
|
18.
|
SPIRAJECT
|
Spiramycin
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiểm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin
|
HCM-X15-32
|
19.
|
GENTALIN
|
Gentamycin sulfate, Lincomycin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Điều trị
nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu , viêm da có mủ
|
HCM-X15-33
|
20.
|
VIVCOSONE
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin HCl
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml,100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục, tiêu hoá,
|
HCM-X15-38
|
21.
|
TIACOLI
|
Tiamulin, Colistin sulfate.
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Trị các
bệnh viêm mũi, viêm xoang, viêm phổi,ly, tiêu chảy
|
HCM-X15-39
|
22.
|
ANALGIN
|
Methampyrone
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Hạ sốt,
giảm đau, chống viêm dùng phối hợp để điều trị các bệnh viêm khớp,
đau cơ , bong gân.
|
HCM-X15-40
|
23.
|
BCOMPLEX
|
Vitamin B1, B2,
B6, B5, PP
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-43
|
24.
|
B.COZYM
|
Vitamin B1, B2,
B6, B5, PP
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-44
|
25.
|
VIVFERUM
|
Iron dextran
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu máu do giảm thiểu sắt trên heo con
|
HCM-X15-46
|
26.
|
ASCOVIT 10%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Tăng sức
đề kháng cho cơ thể, chống stress, chống mệt mỏi
|
HCM-X15-47
|
27.
|
LEVAJECT 10%
|
Levamisol
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Điều trị
ký sinh trùng cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-48
|
28.
|
CAL-C-B12
|
Calci gluconate,
Vitamin B12, C
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Điều trị
bệnh sốt sữa, co giật, tăng sức đề kháng .
|
HCM-X15-49
|
29.
|
VITALJECT
|
Vitamin A,D3,
E, B1, B2, B6, B5, PP, B12
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-50
|
30.
|
COLIPRIM
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim.
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với colistin và
trimethoprim
|
HCM-X15-53
|
31.
|
PENSTREP
|
Penicillin G, Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1,628; 8; 16; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và
streptomycin
|
HCM-X15-54
|
32.
|
KAMPI
|
Kanamycin sulfate, Ampicillin
trihydrate
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và
kanamycin
|
HCM-X15-55
|
33.
|
KAPEN
|
Penicillin G, Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và
kanamycin
|
HCM-X15-56
|
34.
|
DYNATYL
|
Tiamulin fumarate, Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tiamulin và
tylosin
|
HCM-X15-57
|
35.
|
SPIRACOLI
|
Spiramycin adipate, Colistin
sulfate
|
Lọ
|
0,3;3;6;12;30;50;100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và
colistin
|
HCM-X15-58
|
36.
|
TYLO SC
|
Tylosin tartrate, Colistin
sulfate.
|
Lọ
|
0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50;
100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và
colistin
|
HCM-X15-59
|
37.
|
AMPI TYLO
|
Ampicillin trihydrate, Tylosin
tartrate.
|
Lọ
|
1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin và
tylosin
|
HCM-X15-60
|
38.
|
VIVCOLI
|
Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g;1;2;5;10
kg
|
Phòng,
trị tiêu chảy phân trắng , phân vàng, phân xanh do E.coli, Salmonella.
|
HCM-X15-61
|
39.
|
TERRAMYCIN-EGGFORMULA
|
Tetramycin HCl, Vitamin A
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Giúp kích
thích tăng sản lượng trứng, tăng sức đề kháng , tăng trọng nhanh
trên gia cầm
|
HCM-X15-62
|
40.
|
FLUMIX
|
Flumequin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng,trị
thương hàn, cầu trùng, bạch lỵ, CRD, viêm phổi, THT, viêm dạ dày
ruột trên heo con
|
HCM-X15-64
|
41.
|
STREPTO
TERRAMYCIN ADE
|
Streptomycin sulfate,
Oxytatracyclin HCl.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, cầu trùng,
tiêu chảy phân trắng,…
|
HCM-X15-66
|
42.
|
TYLANMOX ADE
|
Amoxycillin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hoá như: viêm phổi, THT, thương
hàn , CRD
|
HCM-X15-68
|
43.
|
ADE BCOMPLEX C
|
Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B6, C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Ngăn ngừa
bệnh thiếu vitamin, còi cọc, chậm lớn. Tăng sức đề kháng
|
HCM-X15-70
|
44.
|
NEOTETRAVITA
|
Neomycin sulfate , Tetramycin
HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng,
trị bệnh CRD, viêm xoang mũi vịt, THT, tiêu chảy phân trắng, thương
hàn, suyễn, viêm phổi
|
HCM-X15-71
|
45.
|
VITAFLASH ADE
|
Vitn A,D3, E, B1,
B2, B6, Methionin, Lysin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Giúp gia
súc, gia cầm phát triển, tăng trọng nhanh. Phòng và trị bệnh khẹo
chân gà, …
|
HCM-X15-72
|
46.
|
SPIRA-TETRAVET
|
Spiramycin adipate,
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
200;500g,1; 2;5;10kg
|
Phòng,trị
CRD gà, viêm xoang mũi, viêm phổi, THT heo, gà, vịt…
|
HCM-X15-74
|
47.
|
COLITETRAVIT
|
Oxytatracyclin HCl, Colistin
sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Phòng và
trị các bệnh: viêm phổi, tụ huyết trùng, E. coli, CRD, viêm xoang
mũi, thương hàn heo, gà, vịt
|
HCM-X15-75
|
48.
|
TRỊ TIÊU CHẢY
|
Colistin sulfate, Sulfaguanidin.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;2;5;10 kg
|
Trị các
bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính trên heo
|
HCM-X15-77
|
49.
|
AMPICOLI
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate.
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Phòng và
trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E. Coli, viêm rốn, viêm xoang mũi,
CRD, tụ huyết trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-78
|
50.
|
EROMIX
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá: tiêu chảy phân trắng, thương hàn,
PTH, kiết lỵ…
|
HCM-X15-80
|
51.
|
VITAMIN C ANTISTRESS
|
Vitamin C
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Trị các
chứng thiếu máu, xuất huyết,dùng trong các bệnh nhiễm trùng, ký
sinh trùng
|
HCM-X15-90
|
52.
|
TERRAJECT
(Tetramycin 10%)
|
Oxytetracyclin HCl
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Trị các
bệnh tiêu chảy phân trắng , toi…
|
HCM-X15-92
|
53.
|
ATROPIN SULFATE
|
Atropin sulfate
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Trị THT,
viêm phổi, dấu son, xảy thai truyền nhiễm ở gia súc, đại gia súc,
viêm xoang mũi vịt CRD gà, phân trắng ở gà vịt…
|
HCM-X15-93
|
54.
|
UROTROPIN 5%,10%
|
Hexamethlentetramin
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50;100ml
|
Sát trùng
đường tiểu, lợi tiểu, hạ sốt, giải độc, có thể pha chung với kháng
sinh
|
HCM-X15-94
|
55.
|
CALCIGLUCONAT 10%
|
Calci gluconate
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10;20;50,100ml
|
Phòng và
trị các chứng bại liệt do thiếu calci ở gia súc, gia cầm. Giúp phụ
hồi sức khỏe và tạo sữa cho heo nái sau khi sinh.
|
HCM-X15-96
|
56.
|
ERYTETRA-D
|
Erythromycin
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương
hàn, PTH, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, sốt bỏ ăn.
|
HCM-X15-97
|
57.
|
SIREPA B12
|
Vitamin B1,
B12, Amino acid, Sorbitol
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Kích
thích tăng trọng , tăng tiết dịch tiêu hoá, lợi mật, bổ gan
|
HCM-X15-98
|
58.
|
BCOMPLEX
|
Vitamin B1, B2,
B6, B5, PP
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50, 100ml
|
Trị các
bệnh còi cọc, bại kiệt, phù thủng do thiếu vitamin nhóm B, kích
thích tăng trọng
|
HCM-X15-99
|
59.
|
STRICHNAL
B1
|
Strichnin sulfate, Vitamin B1
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích
thích tính thèm ăn và sự vận động.Chống lại chứng suy nhượccơ
thể, liệt cơ, bại liệt…
|
HCM-X15-100
|
60.
|
CALBIRON-A
|
Calci gluconate, B1,
B2, B5, B6, PP.
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50;100ml
|
Trị các
bệnh thiếu canci và vitamin nhóm B. Kích thích tăng trưởng cho gia
súc, gia cầm.
|
HCM-X15-101
|
61.
|
ERYTETRASONE
|
Erythromycin , Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Trị các
bệnh: THT, viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, hội chứng MMA; viêm xoang,
E.Coli…
|
HCM-X15-102
|
62.
|
LEVAMISOL 7,5%
|
Levamisol
|
Ống
Lọ;
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50, 100ml
|
Điều trị
hiệu quả đối với các loại giun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn
ở trâu , bò, heo
|
HCM-X15-103
|
63.
|
SEPTOTRYL 12%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Trị THT,
viêm phổi, viêm xoang, viêm ruột, tiêu chảy,PTH, viêm đường sinh dục cho
g. súc, gia cầm
|
HCM-X15-104
|
64.
|
ADE BCOMPLEX
|
Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B5, B6, PP.
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Bổ sung
các vitamin thiết yếu, kích thích thèm ăn, giảm tỉ kệ tiêu tốn
thức ăn. Tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X15-106
|
65.
|
CALCI-B12
|
Calci gluconate , Vitamin B12
|
Ống
Lọ;Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu calci, các chứng bại liệt ở gia súc, gia cầm; nâng
cao sức đề kháng
|
HCM-X15-111
|
66.
|
CEVITANAGIN
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50;100ml
|
Trị suy nhược
cơ thể, tăng sức đề kháng chống stress do vận chuyển hoặc thay đổi
thời tiết
|
HCM-X15-112
|
67.
|
LIMEQUIN 10%
|
Limequin
|
Ống
Lọ,Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50;100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá như: thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng , kiết
lỵ….
|
HCM-X15-115
|
68.
|
AMINO B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
thiếu máu, bồi bổ cơ thể sau khi dùng kháng sinh, trị còi cọc,
biếng ăn
|
HCM-X15-116
|
69.
|
CAMPOVIT
|
Calci
gluconate , Amino acid, Vitamin B1
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Cung cấp
đạm đang thời kỳ nuôi con. Trị bại liệt , sốt sữa, trị suy nhược cơ
thể , tăng sức đề kháng
|
HCM-X15-114
|
70.
|
CALCI C MIN
|
Calci
gluconate , Amino acid, Vitamin C
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Trị bệnh
bại liệt của thú cái trước và sau khi sinh, sốt sữa, viêm vú; Trợ
sức cho các bệnh truyền nhiễm, nội khoa, ngoại và sản khoa
|
HCM-X15-117
|
71.
|
STRICHNIN SULFATE 0,1%
|
Strichnin sulfate
|
Ống
Lọ
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml
100ml
|
Kích
thích tính thèm ăn, kích thích vận động sau khi sinh, chống suy
nhược cơ thể, liệt cơ, bại liệt
|
HCM-X15-118
|
72.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, đóng dấu son, nhiệt thán, viêm tử cung, viêm
khớp, viêm vú,
|
HCM-X15-119
|
73.
|
STREPTOMYCIN SULFATE
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị toi, ,
viêm phổi, tiêu chảy phân trắng, viêm tử cung,
|
HCM-X15-120
|
74.
|
AMPICILLIN SODIUM
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị các
bệnh như: THT, cúm, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, kiết lỵ, dấu
son…
|
HCM-X15-121
|
75.
|
KANAMYCIN SULFATE
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Điều trị
bệnh toi gà, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi mãn tính, thương hàn,
tiêu chảy.
|
HCM-X15-122
|
76.
|
A D3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
Bình
|
5;10;20;50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Phòng và
trị các bệnh còi cọc do thiếuvitamin A,D3,E. Tăng sức đề kháng chống
bệnh, ….
|
HCM-X15-123
|
77.
|
ENROFLOX-500
|
Enrofloxacin base
|
Chai
Bình
|
5;10;20;50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Trị các
bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng , phân xanh
|
HCM-X15-124
|
78.
|
CẦU TRÙNG GÀ
|
Sulfaquinoxalin, Amprolium
|
Chai
Bình
|
5;10;20;50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5 lít
|
Trị bệnh
cầu trùng gà và các bệnh tiêu chảy phân trắng , phân xanh…
|
HCM-X15-125
|
79.
|
ENRO-1000
|
Enrofloxacin base
|
Chai
Bình
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml;1; 2; 5 lít
|
Trị các
bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng , phân xanh
|
HCM-X15-126
|
80.
|
CEPHACIN
|
Cephalecin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
HCM-X15-127
|
81.
|
CEPHAGENTA
|
Cephalecin, Gentamycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g;1;2;5;10 kg
|
Trị CRD,
thương hàn , tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi vịt, phù đầu vịt ….
|
HCM-X15-128
|
82.
|
CEPHAJECT
|
Cephalecin
|
Lọ
Chai
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị bệnh
viêm phổi, viêm phế quản, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-134
|
83.
|
VIVDEXAJECT
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Chống dị
ứng, chống stress, chống viêm,…
|
HCM-X15-136
|
84.
|
VITAJECT ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống
Lọ;
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml;100ml
|
Bổ sung
các vitamin thiết yếu, kích thích thèm ăn
|
HCM-X15-138
|
85.
|
Amoxin
|
Amoxicillin
(trihydrat)
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2; 5 ml
10; 20; 50ml; 100 ml
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra
|
HCM-X15-148
|
86.
|
Tobracin
|
Tobramycin (sulfate)
|
Ống
Lọ, Chai
|
2; 5 ; 20ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Điều trị
các bệnh ghép đường hô hấp do vi khuẩn nhậy cảm với Tobramycin gây ra.
|
HCM-X15-
149
|
87.
|
Diflox 5%
|
Difloxacin (HCL)
|
Ống
Lọ, Chai
|
2; 5 ; 20ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng trị
các bệnh viêm phổi, THT trên Trâu, Bò, Chó, Mèo
|
HCM-X15-
150
|
88.
|
Kháng sinh Vịt
|
Josamycin
Oxytetracy (HCL)
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng và
trị các bệnh: Ho kéo dài, thở khó, hắt hơi, chảy nước măt, CRD, sưng phù đầu,
viêm xoang, THT cho gia súc, gia cầm.
|
HCM-X15-
151
|
89.
|
Đặc trị thương hàn
|
Apramycine sulfate,
Ceftiofur (HCL)
|
Gói
Lon
|
2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200;
500g;1;2;5;10kg
|
Trâu, Bò,
Heo: Trị viêm đường hô hấp và đường tiêu hoá. Gà: Bệnh do
E.Coli và S. gallinarum
|
HCM-X15-152
|
90.
|
CRD Stop
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;
1kg
|
Phòng và
trị viêm phổi, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch do Mycoplasma cho gia cầm.
|
HCM-X15-153
|
91.
|
Marflox 2%
|
Marbofloxacin
|
Ống
Chai, Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp trên Heo, Trâu, Bò
|
HCM-X15-
154
|
92.
|
Dano 2,5%
|
Danofloxacin
|
Ống
Chai, Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp trên Heo, Trâu, Bò
|
HCM-X15-
155
|
93.
|
Oxonic 20
|
Oxolinic
|
Gói,
Lon
|
5, 10;20; 50;100; 250; 500g;
1kg.
20;50;100; 500g; 1kg.
|
Trị tụ huyết
trùng; thương hàn, bệnh do E.coli, viêm đường sinh dục, viêm đường hô hấp
mãn do vi khuẩn Gr(-) cho gà.
|
HCM-X15-156
|
94.
|
Vivcosone
(new)
|
Florfenicol, Doxycylin,
Prednisolon, Lindocain (Hcl)
|
Chai/lọ
Ống
|
10; 20; 50; 100ml.
2; 5ml
|
Trâu Bò,
Heo: Trị viêm phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm ruột tiêu chảy, đóng dấu;
Gà: THT; Thương hàn, CRD, phân xanh, phân trắng
|
HCM-X15-
157
|
95.
|
Úm gà vịt
|
Spiramycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50;100; 500g;1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
cho gia cầm, bê, heo con, dê, cừu non, nhiễm trùng máu, viêm ruột trên thú
non.
|
HCM-X15- 158
|
96.
|
Đặc trị toi -
E.coli
|
Colistin
Lincomycin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị hội chứng tiêu chảy trên
heo con, thiết lập cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
|
HCM-X15-159
|
97.
|
Enro – C
|
Enrofloxacin ,
Vit C, Bromhexin, Paracetamon
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị sưng phù đầu do E.coli
viêm xoang mũi, viêm khớp cho Gà, vịt, cút. Viêm ruột, tiêu chảy, phù đầu,
THT, viêm khớp cho Heo.
|
HCM-X15-160
|
98.
|
Hô hấp gà vịt
ngan
|
Gentamicin
Doxycycline
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn gr(+) và gr(-) .
|
HCM-X15-161
|
99.
|
Toi gia cầm
|
Erythromycin
Colistin
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Trị CDR, Coryza,
Pasteurllosis, thương hàn do Salmonella, bệnh tiêu chảy gây ra do trực khuẩn
E.coli. trên gà, vịt.
|
HCM-X15-162
|
100.
|
Kana CN
|
Kanamycin
Neomycin; Dexa
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm ruột,
hoại huyết,THT, thương hàn, bệnh do E.coli, viêm tử cung, viêm phúc mạc,
|
HCM-X15-163
|
101.
|
Enro Plus
|
Enrofloxacin
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp do Pasteurella choTrâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu cho Chó
|
HCM-X15-164
|
102.
|
Norgenta
|
Tylosin
Gentamycin
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm đường
hô hấp, ruột, tiết niệu, sinh dục; viêm phổi, màng phổi; THT.
|
HCM-X15-165
|
103.
|
Afloxcoli
|
Ampicillin
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm vú,
viêm tử cung, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT cho Trâu, bò, dê, cừu,
lợn. chó mèo, THT, thương hàn cho gia cầm
|
HCM-X15-166
|
104.
|
Vivciprocin
|
Norfloxacin
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp do Pasteurella, viêm khớp do Mycoplasma cho Trâu, bò, lợn. Nhiễm
trùng niệu do E. coli, Proteus mirabilis cho Chó
|
HCM-X15-167
|
105.
|
CRD – 2000
|
Oxytetracycline
Thiamphenicol
Dexamethasone
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
20;50; 100; 500g; 1kg
|
Đặc trị các bệnh
đường hô hấp, THT, CRD, CCRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp trên
gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-168
|
106.
|
Enrotyl - D
|
Tylosin
Thiamphenicol
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị: viêm phổi,
THT cho Trâu, bò. - Viêm phổi, THT, hội chứng MMA, kiết lỵ, tiêu chảy, viêm
ruột cho Heo, chó, dê.
|
HCM-X15-169
|
107.
|
Encogent
|
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị phó thương
hàn , THT,nhiễm trùng huyết do E.coli, viêm ruột, tiêu chảy ở gia súc non.
|
HCM-X15-170
|
108.
|
Complex diarrhea
|
Colistin,
Neomycin
Vit A, B1, B2,
B6, C
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50;
100; 250; 500g; 1kg
20;50; 100; 500g;
1kg
|
Trị viêm ruột,
tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, phù thủng, phó thương hàn.
|
HCM-X15-171
|
59. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amino – C
|
Tryptophan, Lysine,
Methionine, Vit. C
|
Gói
Lon
|
5g; 100g
100g
|
Cân bằng
amino acid. Chống Stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X17-01
|
2.
|
Ampi– Coli 125
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói,Lon
|
5g;100g,100g
|
Phòng,trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X17-02
|
3.
|
Anti –
Scour
|
Hydroxyquinoline
Tetracycline,
Vitamin A ,
|
Gói
|
5g; 30g
|
Trị tiêu
chảy ở heo con do E.coli gây biến chứng phù thũng, bệnh thương hàn,
bệnh tiêu chảy có máu,tiêu chảy do đơn bào
|
HCM-X17-03
|
4.
|
Basabon-Plus
|
Active chacoal, Colistin,
Arsenite, Bicarbonate, Magnesium, Calcium
|
Gói
|
100g
|
Sát trùng
đường ruột, sình bụng, trướng hơi, ngộ độc do thức ăn hay môi trường
nước bẩn.
|
HCM-X17-05
|
5.
|
Caribou-LX
|
Netromycin, Carbasone,
Colistin
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị
bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy do E. coli, CRD, CCRD.
|
HCM-X17-06
|
6.
|
Điện giải
và khoáng
|
Khoáng
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Phục hồi
dịch thể sau khi bị tiêu chảy, mất nước. Cân bằng acid base. Chống
Stress
|
HCM-X17-07
|
7.
|
Calcium C.D
|
Calcium gluconate, Caffeine,
Dexamethasone
|
Lọ
Ống
|
100ml
5ml
|
Phòng
chống thiếu Calci, bại liệt, co cơ Tetanus, sốt sữa ở heo, bò, còi
cọc, chậm lớn.
|
HCM-X17-38
|
8.
|
Fer 100
|
Iron, Carbolic acid
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Phòng,
trị bệnh thiếu máu của heo con, dê, cừu.
|
HCM-X17-50
|
9.
|
Gava Trứng
|
Chlotetracycline,
Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid.
|
Gói
Lon
|
100g, 1kg
100g, 1kg
|
Tăng chất
lượng và sản lượng trứng, tăng tỉ lệ trứng nở. Tăng sức đề kháng.
Chống Stress do thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng.
|
HCM-X17-13
|
10.
|
Gicavit
|
Vit. A, D3,
E, K3, C, nhóm B, Amino acid
|
Gói
Lon
|
100g, 1kg
100g
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu vitamin và amino acid. Tăng hiệu quả sử dụng
thức ăn, tăng sản lượng và phẩm chất thịt trứng, tỉ lệ trứng nở.
|
HCM-X17-16
|
11.
|
Spectilin 615
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói
Xô
|
250g
10kg
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp; viêm khớp, bệnh ngoài da, hội
chứng MMA
|
HCM-X17-20
|
12.
|
Gavacoli
|
Lincomycin, Vit B1, C
|
Gói
|
250g
|
Phòng tiêu
chảy cho heo con do E. coli, gây biến chứng phù thũng, các vi trùng
khác.
|
HCM-X17-21
|
13.
|
Tetra C
|
Tetracycline, Vit. C
|
Gói
|
5g; 100g
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng do Gram(-), Gram(+). Kích thích tăng trọng.
|
HCM-X17-26
|
14.
|
Thông khí
quản
|
Bromhexine, Tartaric acid
|
Gói
|
5g; 100g
|
Kết hợp
kháng sinh để tăng cường hiệu quả trị các bệnh đường hô hấp.
|
HCM-X17-27
|
15.
|
Vitamin
ADE+CK
|
Vit. A, D3, E, C, K3
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
Phòng và
chống bệnh thiếu vitamin A, D, E.Tăng cường sức đề kháng.Chống sẩy
thai.
|
HCM-X17-31
|
16.
|
6 – B
|
Vit. nhóm B, Vit. PP,
Methionine
|
Lọ
Ống
|
20, 100
5ml
|
Tăng sức
đề kháng, giúp phục hồi sức khỏe sau khi điều trị bằng kháng sinh
hoặc Sufonamid
|
HCM-X17-32
|
17.
|
Amox –
Genta
|
Amoxicillin, Gentamicin
|
Lọ
|
50ml
|
Trị viêm
phổi, THT, tiêu chảy phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm móngở gia
súc, gia cầm.
|
HCM-X17-33
|
18.
|
Aminovit
|
Amino acid
|
Lọ,
Ống
|
20ml, 2ml
|
Chống suy
nhược, nôn mửa, mất nước. Tạo sữa.
|
HCM-X17-34
|
19.
|
Ampi – Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
50ml
100ml
|
Trị các
bệnh tiêu chảy phân trắng do E. coli, thương hàn, nhiễm trùng máu, tụ
huyết trùng, viêm phổi. Viêm nhiễm đường sinh dục
|
HCM-X17-35
|
20.
|
Analgin 25%
|
Metamizol, Na metabisulfite
|
Lọ
Ống
|
100ml
5ml
|
Hạ nhiệt,
giảm đau cho heo, dê, cừu, trâu, bò
|
HCM-X17-36
|
21.
|
Atropin 50
|
Atropin
|
Lọ
|
50ml
|
Chống co
thắt ruột, tử cung, dãn khí quản.Chống tiết dịch vị, dịch đường
hô hấp.
|
HCM-X17-37
|
22.
|
Colim – D
|
Trimethoprim, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
Diệt
khuẩn Gram-, Gram+, tiêu chảy do E. coli, thường hàn, THT, viêm phổi,
viêm ruột.
|
HCM-X17-39
|
23.
|
D. E. C 100
|
Erythromycin, Thiamphenicol,
Dexamethasone.
|
Lọ
|
50ml
|
Trị viêm
phổi, viêm thanh khí quản, viêm móng, tiêu chảy, viêm vú, nhiễm trùng
sinh dục, đóng dấu, THT, CRD, tiêu chảy…
|
HCM-X17-41
|
24.
|
Dexagen 10
|
Dexamethasone
|
Lọ
Ống̣
|
20ml
5ml
|
Trị các
bệnh viêm nhiễm và dị ứng. Viêm khớp, bệnh ngoài da.
|
HCM-X17-42
|
25.
|
Dimeflox 120
|
5.7 – Diiodo – 8 –
Hydroxyquinoline, Norfloxacin.
|
Lọ
Ống
|
100ml
2ml
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy do E.coli,do Salmonella spp. và Clostridium spp. Viêm ruột
xuất huyết (Hồng lỵ) do Treponema.
|
HCM-X17-44
|
26.
|
Enroflox 250
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do Gram-, Gram+, kể cả Mycoplasma cho gia súc, gia
cầm.
|
HCM-X17-47
|
27.
|
Enroflox 500
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10ml, 50ml
|
Trị các
bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, thương hàn, THT, viêm phổi… CRD,
CCRD.
|
HCM-X17-48
|
28.
|
Gavadin 150
|
Sulphadimidine
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
bệnh thối móng, biến chứng viêm phổi, tiêu chảy, cầu trùng gà.
|
HCM-X17-52
|
29.
|
Genta–Tylo
D
|
Gentamicin, Tylosin,
Dexamethasone
|
Ống
|
50ml
|
Điều trị
CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, Salmonella
spp.
|
HCM-X17-54
|
30.
|
Kích Sữa
|
Vit. A, nhóm
B, Khoáng, Amino acid
|
Lọ
|
10ml
|
Tăng sản
lượng và phẩm chất sữa trong thời kỳ cho con bú hoặc vắt sữa. Hỗ
trợ với kháng sinh để trị hội chứng MMA.
|
HCM-X17-56
|
31.
|
Levasole 100
|
Levamisole
|
Lọ
|
100ml
|
Bệnh giun
đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun
tròn khác
|
HCM-X17-57
|
32.
|
Mutinco 55
|
Tiamulin, Colistin, Bromhexine
|
Lọ
|
10, 50ml
|
Trị các
chứng viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, tiêu chảy có máu, tụ
huyến trùng, CRD, CCRD… cho heo, trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X17-59
|
33.
|
Norflox 500
|
Norfloxacin, Bromhexine
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do Gr(-), Gr(+) kể cả Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X17-60
|
34.
|
O. C. D
|
Oxytetracycline,
Thiamphenicol, Dexamethasone.
|
Lọ
|
20, 100ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng cục bộ hoặc toàn thân do nhiễm trùng Gram- và
Gram+ hoặc do xoắn khuẩn, Rickettsiae. Nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-63
|
35.
|
Septicemie
|
Urotropine,
Glucose
|
Lọ
|
100ml
|
Sát trùng
tiết niệu, đường ruột, đường mật và giải nhiệt cho gia súc.
|
HCM-X17-66
|
36.
|
Septotrin
24%
|
Sulfamethoxypyri-dazine,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng của gia súc: đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu.
Nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-67
|
37.
|
Strychnine
B1
|
Strychnine,
Vit. B1
|
Lọ
|
50ml
|
Trị các
chứng biếng ăn, suy nhược cơ thể, kích thích hệ thần kinh não tủy.
|
HCM-X17-68
|
38.
|
Vitamin ADE
+B.Complex C
|
Vit A, D3,
E
Nhóm B, C
|
Lọ
|
20 ml
100ml
|
Phòng và
chống bệnh thiếu vitamin, A, D, E và nhóm B.
|
HCM-X17-70
|
39.
|
Vitamin B1
10%
|
Vit. B1
|
Lọ
|
10, 100ml
|
Bệnh
thiếu vitamin B1, biếng ăn, tiêu hóa kém, viêm da ở heo,
chó, mèo, ngựa, gia cầm.
|
HCM-X17-71
|
40.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
10, 50ml
|
Tăng sức
sinh trưởng của động vật. Phục hồi sự mất máu, còi cọc, chậm
lớn, cơ thể suy nhược.
|
HCM-X17-72
|
41.
|
Vitamin C 1000
|
Ascorbic acid
|
Lọ
Ống
|
20, 100ml
5ml
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu vitamin C, Scorbut, chảy máu.
|
HCM-X17-73
|
42.
|
Vitamin E 50
|
Vit E acetae
|
Ống
Lọ
|
10ml
50ml
|
Phòng và
chống bệnh thiếu vitamin E. Trị chứng nhũn não, loạn dưỡng cơ.
|
HCM-X17-74
|
43.
|
Ampi – K
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
Tri viêm
ruột , tiêu chảy phân trắng , thương hàn, THT, viêm phổi cho gia súc,
gia cầm
|
HCM-X17-75
|
44.
|
Kanapen
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1,5g
|
Trị các
bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng…
|
HCM-X17-81
|
45.
|
Penicillin
1.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
1MIU
|
Trị viêm
phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-83
|
46.
|
Penicillin
4.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
4MIU
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, đóng dấu…
|
HCM-X17-84
|
47.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm đường hô hấp, viêm nhiễm do vi trùng Gram(-).
|
HCM-X17-85
|
48.
|
Goldevit
Plus
|
Vit. A, D3, nhóm
B, C, K3, Vit. PP, Folic acid
|
Lon
|
100g
|
Phòng
ngừa bệnh thiếu vitamin ở gia súc, gia cầm. Tăng sản lượng trứng,
chống Stress.
|
HCM-X17-87
|
49.
|
B. Complex
C
|
Vit. nhóm B, Folic acid
|
Gói
Lon
|
10, 50g, 1kg
100g
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B, C, Biotin, acid folic, phòng bệnh
Gumboro, CRD.
|
HCM-X17-88
|
50.
|
Levasole 300
|
Levamisole
|
Gói
|
3g
|
Bệnh giun
đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các loại giun
tròn.
|
HCM-X17-90
|
51.
|
Linconet 120
|
Lincomycin, Netromycin
|
Lọ
|
5ml; 50ml
|
Trị các
chứng nhiễm khuẩn Gram-, Gram+, Mycoplasma cho các loài gia súc, gia
cầm.
|
HCM-X17-92
|
52.
|
Tomsumix
|
Vit A, D3,
E, Khoáng
|
Gói
Lon
|
100g
1kg
|
Giảm hao
hụt đầu con. Tăng trọng nhanh. Tăng sức đề kháng chống lại bệnh
nhiễm trùng.
|
HCM-X17-93
|
53.
|
Aminozyme
|
Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng
|
Gói
|
500g, 1kg
|
Cung cấp
amino acid, khoáng hữu cơ vi-đa lượng và các enzyme cần thiết, tăng
sức đề kháng, chống Stress.
|
HCM-X17-94
|
54.
|
Gaquindox
20%
|
Olaquidox
|
Gói
|
100g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy và kích thích tăng trọng cho heo, gà.
|
HCM-X17-96
|
55.
|
Gavalactic
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Cung cấp
đầy đủ amino acid, vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi-đa lượng
|
HCM-X17-97
|
56.
|
Biotin
Complex
|
Biotin, Vit A, Khoáng
|
Gói
|
100g
|
Phòng
chống bệnh viêm da, da hóa sừng, viêm móng, nứt móng ở heo.
|
HCM-X17-105
|
57.
|
Superstock
–P
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Ngừa tiêu chảy do vi khuẩn Gram-. Giúp heo nái cho nhiều
sữa, giảm tiêu tốn thức ăn.
|
HCM-X17-106
|
58.
|
Gavacin D
10%
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
Tri CRD,
thương hàn, THT, viêm teo xương mũi truyền nhiễm, viêm phổi, tiêu chảy
…
|
HCM-X17-109
|
59.
|
Gavacoc ’ S
|
Sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Lọ
|
100ml
|
Trị cầu
trùng do Eimeria tenella, E. acervulina, E. necatrix, E. maxima.
|
HCM-X17-110
|
60.
|
Gavasal
|
Carnitine, Amino acid, B.
Complex
|
Ống
Lọ
|
2ml
20ml
|
Tăng cường
sức đề kháng, đặc biệt ở thú sinh sản và thú non. Tăng tính thèm
ăn, chống suy nhược, tiêu chảy gây mất nước
|
HCM-X17-111
|
61.
|
Netrovit B12
|
Netromycin, Vit B12
|
Lon
|
500g
|
Chống suy
dinh dưỡng, thiếu máu, tiêu chảy do E. coli, thương hàn…
|
HCM-X17-112
|
62.
|
Superstok –
C
|
Amino acid, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Dùng úm
gà con 1 – 3 ngày tuổi, chống lại yếu tố bất lợi do E. coil, Salmonella,
cầu trùng.
|
HCM-X17-114
|
63.
|
Gavamix 1 New
|
Oxytetracycline, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
200g, 1kg
|
Phòng
bệnh do thiếu dưỡng chất: da sần, rụng lông, nứt móng. Giúp heo con
mau lớn, khỏe.
|
HCM-X17-117
|
64.
|
Gavamix 2 new
|
Carbadox, Vit, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
Giúp heo
tiêu hóa thức ăn tốt, tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-118
|
65.
|
Gavamix 3 New
|
Oxytetracycline, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
200g, 1kg
|
Giúp heo
thịt tăng trọng nhanh, phòng các bệnh rụng lông, nứt móng.
|
HCM-X17-119
|
66.
|
Multivitamin
|
Vit A, D3,
E, K3, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
100g
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu vitamin. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, chống
Stress.
|
HCM-X17-129
|
67.
|
E.D.C –
Mycin
|
Enrofloxacin,
Iodo-hydroxyquinoline,
Vitamin A, D3, nhóm B.
|
Lon
|
100g
|
Phòng và
trị bệnh THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, đơn bào,
viêm xoang mũi, CRD, CCRD, liệt chân vịt do nhiễm trùng máu.
|
HCM-X17-130
|
68.
|
Lucazyme 500
|
Iodo-hydroxyquinoline,
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim.
|
Lon
|
500g, 1kg
|
Trị bệnh
nhiễm trùng do: vi khuẩn Gr(-), Gr(+), Nấm, Protozoa… .
|
HCM-X17-132
|
69.
|
Oxolin 20
|
Oxolinic acid
|
Gói,Lon
|
100g
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+).
|
HCM-X17-135
|
70.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
Lon
|
100g, 1kg
500g, 1kg
|
Tăng
sức đề kháng, chống Stress gia súc, gia cầm. Tăng trọng nhanh, cải
thiện phẩm chất thịt, trứng, sữa và duy trì sinh sản tốt
|
HCM-X17-140
|
71.
|
AC 300
|
Apramycine,
Ceftiofur hydrochloride
|
Gói
|
30g
|
Trị tiêu
chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết trùng...
đã lờn với các kháng sinh khác.
|
HCM-X17-144
|
72.
|
AC 600
|
Apramycine, Ceftiofur -hydrochloride
|
Gói
|
500g
|
Phòng và
trị bệnh Tiêu chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ
huyết trùng...
|
HCM-X17-145
|
73.
|
Gacamo
|
Vitamin A, D,
E, K nhóm B, và Khoáng.
|
Gói
|
100g
|
Phòng và
trị bệnh Cannibalism do thiếu khoáng, vitamin, acid amin... Trẹo chân
gà bệnh còi xương, rụng lông....
|
HCM-X17-146
|
74.
|
Anti – Gum
|
Vitamin C, nhóm B, Acid
Folic, Biotin và các loại muối.
|
Gói
|
100g
|
Phòng và trị
các bệnh thiếu vitamin nhóm B, C, Biotin và Folic acid: Bệnh ngoài da,
thiếu máu, suy nhược cơ thể.
|
HCM-X17-147
|
75.
|
Gava Tonic 503
|
Butaphosphane,
Cyanocobanlamin, ATP, thiamine, riboflavin, Niacin, Panthenol, Pyridoxine
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít; 4 lít
|
Tăng cường sức đề kháng cho gia súc bị bệnh và sau khi khỏi bệnh
|
HCM-X17-155
|
76.
|
Amox 15% LA
|
Amoxicillin
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillinở trâu, bò, dê, cừu,
lợn, chó mèo
|
HCM-X17-156
|
77.
|
Danocin
|
Danofloxacin
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella, E.coli gây ra ở trâu bò; bệnh
do Pasteurella, Actinobacillus ở lợn
|
HCM-X17-157
|
78.
|
Gamarcin
|
Marbofloxacin
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị viêm đường hô hấp do Pasteurella spp., Mycoplasma spp
gây ra ở trâu bò; Hội chứng viêm vú.
|
HCM-X17-158
|
79.
|
Gavafer
|
Ammonium ferrous
citrate, Vitamin B1, B12, PP, Cobalt, Cu
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Phòng và trị
bệnh thiếu máu ở heo con, dê và cừu ; bổ sung vitamin, khoáng, tăng
cường sức đề kháng cho vật nuôi.
|
HCM-X17-160
|
80.
|
Gavabio
|
Ampicillin,
Colistin
|
Ống, chai
|
2;5;10;20;5;100;
250; 500ml; 1lít
|
Trị viêm dạ dày,
ruột, đường hô hấp do vi khuẩn nhậy cảm với Ampicillin và Colistin
|
HCM-X17-159
|
81.
|
Gavaflor
|
Florphenicol
|
Ống, chai
|
2;5;10;20;50;
100;250;500ml; 1lít
|
Điều trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Florphenicol
|
HCM-X17-161
|
82.
|
Pen-Strep 20/20
|
Procain benzyl
penicillin, Dihydro streptomycin
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị các bệnh
viêm nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin và
Streptomycin ở trâu, bò, dê, cừu và lợn
|
HCM-X17-162
|
60. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số đăng
ký
|
1.
|
Tylanvit - C
|
Tylosin, Thiazol Trimethoprim,
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp : ho, viêm phổi, suyễn
|
HCM-X18-01
|
2.
|
Amcoli -
fort
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100, 500,1000g
10,50,100, 500,1000g
|
Điều trị
bệnh đường tiêu hoá, hô hấp
|
HCM-X18-02
|
3.
|
Kim Kê
Trứng
|
Tiamutin HF, Vitamin A,B,D,E,
khoáng
|
Gói
Lọ,chai
|
50,100g
50,100g
|
Tiêu chảy,
thương hàn, CRD, bại liệt
|
HCM-X18-05
|
4.
|
B.Complex ADE
|
Vitamin A,B.D,E,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,chai
|
100,500, 1000g
100,500, 1000g
|
Điều trị
các bệnh do thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng
|
HCM-X18-09
|
5.
|
Fe - Dextran B12
|
Fe - Dextran
Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
5,50,100ml
|
Thuốc tăng
cường trao đổi chất, bổ sung sắt, điều trị thiếu máu.
|
HMC-X18-10
|
6.
|
Gentamycin
sulfat
|
Gentamycin
sulfat
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
5,50,100ml
|
Điều viêm
vú, viêm tử cung, viêm tai, viêm phổi, tiêu chảy
|
HMC-X18-11
|
7.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin HF
|
Ống,Lọ
|
5, 50,100ml
|
Trị CRD,
viêm khớp, viêm vú, tiêu chảy
|
HMC-X18-12
|
8.
|
Tia - prim
|
Tiamulin HF
Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
Điều trị
suyễn, cúm, tiêu chảy, CRD, viêm khớp, THT
|
HCM-X18-13
|
9.
|
Vitamin C
10%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
Điều trị
thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng cơ thể
|
HMC-X18-14
|
10.
|
Amoxypen
|
Amoxycillin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị
tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, sốt cao, CRD
|
HCM-X18-15
|
11.
|
Bactrim -
For - vet
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp,nhiễm trùng tiêu hoá, CRD
|
HMC-X18-16
|
12.
|
Vigamycin
|
Tiamulin HF,
Tetracyclin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
Điều trị
CRD,CCRD ,nhiễm trùng hô hấp, tụ huyết trùng
|
HCM-X18-17
|
13.
|
Vitamin C
10%
|
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,50,100,500g
5,50,100,500g
|
Điều trị
bệnh thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng.
|
HCM-X18-18
|
14.
|
Piperazin
|
Piperazin
citrat
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,100g
5,10,100g
|
Tẩy trừ
giun đũa, giun kim, giun móc
|
HCM-X18-19
|
15.
|
Carboquin
|
Carboligni, Flumequin
Muối carbonat
|
Gói
Lọ,
chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Thuốc
chống tiêu chảy, trướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu.
|
HCM-X18-20
|
16.
|
Eryvac
|
Erythromycin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100,500g
10,50,100,500g
|
Điều trị
nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X18-23
|
17.
|
Tiamulin coated
premix 10%
|
Tiamulin
coated
|
Gói
Lọ,chai
|
20,50,100,1000g
20,50,100,1000g
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp,tiêu hoá
|
HCM-X18-24
|
18.
|
Eucamphor
|
Eucaliptol,
Camphor
|
Ống
Lọ,chai
|
5,10 ml
5,10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc
kích thích hô hấp, vận mạch, giảm ho, long đờm.
|
HCM-X18-26
|
19.
|
Para - C - Vit
|
Paracetamol,
Vitamin C
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
10,20,50,100g
|
Giảm đau,
hạ nhiệt
|
HCM-X18-31
|
20.
|
Tetralidon
|
Tetracyclin,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,chai
|
5,10,50,100g
5,10,50,100g
|
Điều trị
các bệnh do cầu trùng gây ra
|
HCM-X18-33
|
21.
|
SV -
Strep-berin
|
Streptomycin,
Berberin
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều trị
tiêu chảy,tiêu chảy kéo dài.
|
HCM-X18-34
|
22.
|
SV - Veraga
|
Vitamin nhóm B,
Vitamin PP, A.
amin,
khoáng, Aspirin,
|
Gói
Lọ,chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
Điều
chỉnh các rối loạn thần kinh, chống cắn mổ, cạp phá chuống.
|
HCM-X18-39
|
23.
|
SV -
Colimycin
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hoá, THT.
|
HCM-X18-42
|
24.
|
Cefotaxim
|
Cefotaxim
|
Lọ
|
5,10,20,50,100ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, ho, suyễn, sổ mũi, THT
|
HCM-X18-44
|
25.
|
ErytasonSV
|
Erythromycin,
Trimethoprim
|
Ống,
lọ
|
10ml.
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
viêm phổi,phế quản, CRD, một số bệnh tiêu chảy, phân trắng, tụ
huyết trùng.
|
HCM-X18-45
|
26.
|
HerogenSV
|
Gentamycin, Analgin,
Chlorpheniramin
|
Ống,
lọ
|
10ml.
10; 20; 50; 100ml
|
Số cao,
cảm cúm,viêm phổi, viêm vú, tiêu chảy, thương hàn.
|
HCM-X18-47
|
27.
|
Dermovet
|
Erythromycin,
Dexamethason
|
Bình
xịt
|
100,200,250ml
|
Điều trị
các vết thương ngoài da, các bệnh về móng.
|
HCM-X18-51
|
28.
|
Flumesol
|
Flumequin
|
Lọ
|
100,200,250, 500ml
|
Trị nhiễm
trùng ruột gây tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, THT.
|
HCM-X18-52
|
29.
|
Neomycin
|
Neomycin,
Dexamethason
|
Chai
|
10,20ml
|
Điều trị
các nhiễm trùng về mắt: viêm màng cứng, viêm kết mạc, loét bờ mi
|
HCM-X18-54
|
30.
|
Vitamin
A,D,E
|
Vitamin
A,D,E
|
Lọ,chai
|
10,20,50, 100ml
|
Điều trị thiếu A,D,E, còi cọc
|
HCM-X18-56
|
31.
|
Achodin
|
Atropin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Chống co
thắt, cắt cơn hen phế quản, giải độc thuốc trừ sâu
|
HCM-X18-57
|
32.
|
Stanin
|
Strychnin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Kích
thích hô hấp, vận mạch, giải chất độc thần kinh
|
HCM-X18-58
|
33.
|
Bamin-Bổ
tiêm
|
Vitamin
B1,B2,B6
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Kích
thích tiêu hóa, trị bại liệt, phù thũng do thiếu vitamin B1, B2, B6
|
HCM-X18-59
|
34.
|
Pilocarpin
|
Pilocarpin
|
Ống
lọ,chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
Tăng tiết
dịch,tăng nhu động ruột, chống phù , liệt ruột, liệt bọng đái.
|
HCM-X18-60
|
35.
|
Biotin 0,25%
|
Biotin
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và
trị các bệnh về lông, móng, vết nứt, loét móng và da hóa sừng
|
HCM-X18-61
|
36.
|
Secotex
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1
lít
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp, viêm vú,…
|
HCM-X18-65
|
37.
|
Tylosin 20%
|
Tylosin
|
Chai,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị bệnh
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin trên gia súc, gia cầm .
|
HCM-X18- 66
|
38.
|
Tysonicol
|
Tylosin tartrate,
Thiamphenicol, Prednisolon
|
Chai,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Điều trị
các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Thiamphenicol.
|
HCM-X18- 67
|
39.
|
D.O.C-Typholong
|
Oxytetracyclin,
Thiamphenicol, Dexamethason.
|
Chai,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị bệnh
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và Thiamphenicol trên gia
suc, gia cầm.
|
HCM-X18- 68
|
40.
|
Isova
|
Ivermectin
|
Lọ,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị các
bệnh nội ngoại ký sinh trùng như: Giun đũa, giun phổi, giun thận...
|
HCM-X18- 69
|
41.
|
Histanti
|
Chlorpheniramin
|
Lọ,
Ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị viêm
mũi dị ứng, viêm kết mạc, dị ứng da, nổi mề đay, phù mạch.
|
HMC-X18- 70
|
42.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra.
|
HCM-X18- 71
|
43.
|
Benzynpenicillin
|
Benzylpenicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram(+) gây ra.
|
HMC-X18- 72
|
44.
|
Sovatril 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, khớp, nhiễm
trùng tiết niệu trên trâu, bò, heo, chó.
|
HCM-X18-03
|
45.
|
Sovatril 2,5%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh đường hô hấp, khớp,
nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, heo, chó.
|
HCM-X18-04
|
46.
|
Oxyteta 10%
|
Oxytetracyclin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm
với với Oxytetracyclin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, gia cầm,
thỏ.
|
HCM-X18-06
|
47.
|
Sovalox
|
Chlotetracyclin, Nystatine
|
Viên
|
13,5g
|
Phòng và trị nhiễm trùng do sót
nhau, viêm dạ con trên ngựa, bò, lợn, dê, cừu.
|
HCM-X18-07
|
48.
|
Linpectino
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm
ruột trên bê, heo, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm.
|
HCM-X18-27
|
49.
|
Flonicol- SV
|
Florfenicol
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X18-29
|
50.
|
Anazin- C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm sốt, chống Stress, giảm đau
trên trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X18-73
|
51.
|
Dexazin
|
Analgin, Dexamethasone
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các
bệnh truyền nhiễm trên gia súc.
|
HCM-X18-74
|
52.
|
Dexavet
|
Dexamethasone sodium phosphate
|
Ống,
Chai
|
2; 5; 10; 20ml
|
Điều trị các trường hợp Shock, hội
chứng viêm, di ứng trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
HCM-X18-75
|
61.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampi-Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-01
|
2.
|
B.Complex-C
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vitamin
|
HCM-X19-05
|
3.
|
Anti-Stress
|
Ascorbic, NaCl,NaHCO 3, MgSO
4, KCl, Ca
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường
sức khoẻ và hoạt động chống tình trạng stress
|
HCM-X19-04
|
4.
|
Calphovit
|
Ca,P, A , D3, E, K3,B1,B2 ,
B6, PP ,C, Methionin.
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và
trị bệnh suy dinh dưỡng, chống còi xương
|
HCM-X19-06
|
5.
|
Enrofloxacin 10%
|
Enrofloxacin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn, mẩn cảm với Enrofloxacin
|
HCM-X19-17
|
6.
|
Genta-Cepha
|
Cephalexin,
Gentamycin, Vitamin B Complex
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Phòng và
trị những bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa
|
HCM-X19-23
|
7.
|
Levamisol
|
Levamisol HCl
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Chống ký
sinh trùng đường ruột
|
HCM-X19-30
|
8.
|
Norfloxacin 30%
|
Norfloxacin
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa
|
HCM-X19-32
|
9.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin, Sulfamid, A
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường ruột.
|
HCM-X19-36
|
10.
|
Vitamin C 12,5%
|
Vitamin C
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Tăng cường
sức đề kháng và phòng chống stress
|
HCM-X19-41
|
11.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g/10ml; 10g/100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-42
|
12.
|
Kana Ampi
|
Ampicillin (500mg),
Kanamycin(500mg)
|
Lọ
|
1g/10ml; 10g/100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-43
|
13.
|
Penicillin
|
Penicillin (1.000.000UI)
|
Lọ
|
10ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn mẩn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-44
|
14.
|
Propen 40
|
Penicillin G, Penicillin
Procain
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn mẩn cảm với Penicillin
|
HCM-X19-45
|
15.
|
Pen-Strep 1000
|
Penicillin (1.000.000UI),
Streptomycin 1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+)
|
HCM-X19-46
|
16.
|
Pen-Strep 500
|
Penicillin (1.000.000UI),
Streptomycin 500mg
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-47
|
17.
|
Streptocin
|
Streptomycin 1g
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+)
|
HCM-X19-48
|
18.
|
Tylo Ampi
|
Ampicillin (500mg),
Tylosin(500mg)
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-49
|
19.
|
ADE-B12
|
Vitamin A, D,
E, B12
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Bổ sung Vitamin
|
HCM-X19-50
|
20.
|
Cầu trùng gà
|
Sulfaquinoxalin, Amprolium
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các
bệnh cầu trùng ở gia cầm và thỏ
|
HCM-X19-51
|
21.
|
Enro-Oral
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn E.coli, thương hàn, MMA…
|
HCM-X19-52
|
22.
|
Nor-Oral
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn mẩn cảm với Norfloxacin
|
HCM-X19-53
|
23.
|
Pectin
|
Spectinomicin
|
Lọ
|
10-20-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
HCM-X19-54
|
24.
|
3B
|
Vit B1, B6, B12
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
HCM-X19-55
|
25.
|
ADE-Bcomplex
|
Vit B1, B6, B12
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
HCM-X19-56
|
26.
|
ADE
|
VitA,D,E.
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100,250ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
HCM-X19-57
|
27.
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X19-64
|
28.
|
Analgin-C
|
Analgin, Vit C
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
HCM-X19-65
|
29.
|
Atropin
|
Atropin sulfate
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Chống co
thắt cơ trơn, giải độc & trị tiêu chảy
|
HCM-X19-66
|
30.
|
B.Complex
|
Vit B1, B6, B12,PP, B2, B5
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung
Vitamin
|
HCM-X19-67
|
31.
|
Brotylan 100
|
Tylosin 10g, Bromhexin 300mg
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
HCM-X19-69
|
32.
|
Brotylan 50
|
Tylosin 5g, Bromhexin 300mg
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp
|
HCM-X19-70
|
33.
|
Dexa-Ject
|
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100,250ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X19-73
|
34.
|
Enrodex
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiêm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa….
|
HCM-X19-74
|
35.
|
Fer-B12 Complex
|
Iron-Dextran,Vitamin
B6,B12
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung
sắt và Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X19-76
|
36.
|
Fer-dextran
|
Iron-Dextran
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung
sắt, ngừa bệnh phân trắng ở heo con.
|
HCM-X19-77
|
37.
|
Genta-Ject 40
|
Gentamycin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Kháng sinh
phòng trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-79
|
38.
|
Gentylo-D
|
Gentamycin, Tylosin,
Dexamethason
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Phòng trị
bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-80
|
39.
|
Kanadecin 10%
|
Kanamycin,
Dexamethason
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Phòng trị
bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-81
|
40.
|
Levamisol 7,5 %
|
Levamisol
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100- 250ml
|
Tẩy giun sán
|
HCM-X19-82
|
41.
|
Nor-Ject 10%
|
Norfloxacin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị những
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X19-85
|
42.
|
Septotryl 12%
|
Sulfadimidin,Trimethoprim
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X19-87
|
43.
|
Strychni-B1
|
Strychnin ,B1
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Kích
thích tiêu hóa; cường cơ, trị chứng bại liệt ở gia súc
|
HCM-X19-89
|
44.
|
Tetracin-D
|
Tetracylin, Dexamethasone
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiêm khuẩn Gram(-) và Gram(+)
|
HCM-X19-90
|
45.
|
Tiadox
|
Tiamulin, Doxycylin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
HCM-X19-91
|
46.
|
Tia-Ject 10%
|
Tiamulin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn có mẩn cảm với Tiamulin
|
HCM-X19-92
|
47.
|
Vitamin B Complex
|
Vit B1, B2 ,B5, B6 ,B12
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung
Vitamin, chống suy nhược cơ thể, giúp hồi phục nhanh sau khi bệnh
|
HCM-X19-96
|
48.
|
Vitamin B1
|
Vit B1
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Bổ sung
Vitamin B1
|
HCM-X19-97
|
49.
|
Vitamin B12
|
Vit B12
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100,250ml
|
Bổ sung
Vitamin B12
|
HCM-X19-98
|
50.
|
Vitamin C 10%
|
Vit C
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Tăng cường
sức đề kháng và hồi phục sức
|
HCM-X19-99
|
51.
|
Vitamin K
|
Vit K
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Cầm máu,
chông xuất huyết khi phẩu thuật, hoặc bị bệnh đỏ
|
HCM-X19-100
|
52.
|
Soluble Vitamix
|
Vit A ,D ,E
,K ,B1 ,B2 ,B6 , B5 ,B12 ,PP ,H ,C…..
|
Túi,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g-1kg
|
Bổ sung
các loại Vitamin cho gia súc và gia cầm
|
HCM-X19-105
|
62.
CÔNG TY TNHH QUỐC MINH
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amcol
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g;
1kg 50g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin, Colistin như CRD, sổ mũi truyền
nhiễm, THT, E.coli, thương hàn,..
|
HCM-X20-01
|
2.
|
ADE B Complex
|
Vitamin: A;
D3; E; B1; B2; B5; B6; B12; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200;
500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng và
trị bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-02
|
3.
|
ADEK GUM Soluble
|
Vitamin: A; B2; B5; C; D3; E;
K3; PP; Sodium bicarbonate; Dextrose; Sorbitol; Methionine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200;
500g; 1kg 10; 20kg
|
Dùng phổi
hợp để điều trị bệnh Gumboro, xuất huyết, tăng cường chức năng gan,
cung cấp vitamin, acid amin giúp tăng sức đề kháng ở gia cầm.
|
HCM-X20-03
|
4.
|
ADEK Soluble
|
Vitamin: A; B1; B2; B5; B6;
B12; D3; K3; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200;
500g; 1kg 10; 20kg
|
Phòng
bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm. Giảm stress do thới tiết thay
đổi, tiêm chủng, . .
|
HCM-X20-04
|
5.
|
Anti Diarrhoea
|
Neomycine sulfate;
Oxytetracycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g;
1kg,50g,
|
Trị tiêu
chảy phân trắng trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-05
|
6.
|
C .W . M
|
Chlotetracyline; Lysin;
Ca.gluconate; Vit A; B5; B6; C; D3; E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200;
500g; 1kg 10; 20kg
|
Ngăn ngừa
và trị các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh viêm rốn, .
. .
|
HCM-X20-06
|
7.
|
Cephacine
|
Cephalexine
|
Gói
Hộp
|
10; 20; 50; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị viêm
phổi, suyễn, viêm đường niệu, tiêu chảy ở lợn; viêm phổi, THT gia cầm
|
HCM-X20-07
|
8.
|
Amoxin
|
Amoxicillin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg 50g
|
Trị CRD,
viêm ruột do E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm phổi, thương hàn, THT ở lợn
|
HCM-X20-08
|
9.
|
Codovit
|
Colistin sulfate; Doxycyclline
HCl
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g;
1kg 50g
|
Trị CRD,
E.Coli, salmonella ở gia cầm; viêm ruột do E.coli, salmonella, viêm khớp,
xoang mũi do Mycoplasma ở lợn
|
HCM-X20-09
|
10.
|
Coxyvit
|
Colistin, Oxytetracycline, Vit
A, D3, E, B2, B12, B5, PP
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g;
1kg 50g
|
Trị tiêu
chảy do bệnh mồng tím, nhiễm trùng đường ruột, tăng cường sức đề kháng, ngừa
stress
|
HCM-X20-10
|
11.
|
Erycin
|
Erythromycine
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g
|
Trị nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli, ở gia cầm
|
HCM-X20-11
|
12.
|
Doxysol
|
Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g;
1kg; 50g
|
Trị viêm
xoang mũi, viêm khớp do Mycoplasma, CRD. sưng phù đầu, viêm rốn, viêm ruột
tiêu chảy, thương hàn, THT ở lợn, gia cầm;
|
HCM-X20-12
|
13.
|
NC-SOL
|
Colistine sulfate; Neomycine
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 1kg ; 50g
|
Trị viêm
mũi, CRD, sưng phù đầu ở gia cầm; tiêu chảy do E.coli, Salmonella ở lợn,
trâu bò,…
|
HCM-X20-15
|
14.
|
Baci-Ecolie
|
Trimethoprim,
Colistin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g,
1kg
|
Trị bệnh
viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, E.coli, salmonella… ở gia súc, gia
cầm
|
HCM-X20-16
|
15.
|
Coliprim
|
Trimethoprim,
Sulfadiazin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g,
1kg
|
Trị bệnh
nhiễm trùng huyết, viêm ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phế quản
|
HCM-X20-17
|
16.
|
N.OX 10
|
Neomycin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20;50,100;500g;1kg
|
Trị bệnh
tiêu chảy do E.coli ở lợn, dê
|
HCM-X20-18
|
17.
|
QM-Piperazine
|
Piperazine Adipate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Trị giun,
sán, các loại giun đường tiêu hóa cho gà, heo, chó, trâu, bò như:
Giun đũa, giun kim, giun kết hạt, giun tóc
|
HCM-X20-19
|
18.
|
S . L . S
|
Oxytetracylin; Lysin;
Methionine; Vit: A; B2; B5; B12;D3;E; PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Cung cấp
đầy đủ Vitamin, amino acide cần thiết cho gà, vịt, cút đẻ giúp tăng
năng suất trứng.
|
HCM-X20-20
|
19.
|
Speclin
|
Lincomycin Spectinomycine
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Điều trị
bệnh viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm phổi ở lợn
|
HCM-X20-21
|
20.
|
Spicol
|
Spiramycin abidate;
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g,
1kg
|
Trị viêm
phế quản, viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm vú, tiêu chảy ở lợn,
trâu bò; CRD, E.coli, viêm rốn, viêm xoang mũi ở gia cầm
|
HCM-X20-22
|
21.
|
Tycol
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g,
1kg
|
Trị viêm
phổi, THT, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, phù thũng ở lợn và trâu bò;
CRD, E.coli, viêm túi khí, ở gia cầm
|
HCM-X20-23
|
22.
|
Macro
|
Tylosin tatrate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g,
1kg
|
Trị viêm
phổi, suyễn, tiêu chảy, ở lợn; thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ E.coli ở
gia cầm
|
HCM-X20-24
|
23.
|
C.R.D
|
Tylosin tatrate, Doxycycline
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị bệnh
CRD, CRD ghép E.coli, viêm phế quản,…
|
HCM-X20-25
|
24.
|
Quinococ
|
Sulfaquinoxalin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Phong, trị
bệnh cầu trùng ở gia cầm do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-26
|
25.
|
Gentaxin
|
Gentamicin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị E.coli,
viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng ở lợn; viêm xoang mũi, sưng
phù đầu, CRD gia cầm
|
HCM-X20-27
|
26.
|
ENFLOX
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị viêm
phổi do Mycoplasma, tiêu chảy ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, E.coli ở gia cầm;
viêm phổi, tiêu chảy ở trâu bò
|
HCM-X20-28
|
27.
|
Imequin
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị bệnh do
E.coli, salmonella, Pastuerella, staphylococcus ở lợn và gia cầm
|
HCM-X20-29
|
28.
|
QM-S2
|
Spiramycin abidate;
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị viêm
phế quản, viêm phổi, THT,… ở lợn, trâu bò; bệnh khẹt mũi, bệnh do Mycoplasma
ở gia cầm
|
HCM-X20-30
|
29.
|
Floxin
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Trị tiêu
chảy, phù thũng, sưng mắt ở lợn; viêm ruột, thương hàn,THT, CRD ở gia cầm
|
HCM-X20-31
|
30.
|
Coccisol
|
Sulfadimidine;
Diaveridin
|
Gói,
Hộp
|
10; 20; 100; 500g; 50g;
1kg
|
Phòng, trị
bệnh cầu trùng do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina
|
HCM-X20-32
|
31.
|
QM-Electrolyte Blen
|
Sodium
bicarbonate; Sodium chloride; Potassium; Mg; Cu; Zn.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;10;20;30;50;100;200;500g;1kg
10;20kg
|
Phòng
ngừa Stress, cân bằng chất điện giải trong cơ thể gia súc, gia cầm.
|
HCM-X20-33
|
32.
|
Bloom Inj
|
Cocadilate
sodium, Citratrate sắt amonium, Methionin HCl, Chlohydrate Histidin,
Tryptophan, Acetate Coban,Cyanocobalamin
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Dùng trong trường hợp thú ăn không ngon miệng, biếng ăn, tăng
trưởng chậm, tình trạng cơ thể gầy yếu và chống sự mất máu ở gia
súc.
|
HCM-X20-48
|
33.
|
Decaris
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2; 5; 10; 50; 100g
|
Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp ở
gia súc, gia cầm như:
|
HCM-X20-35
|
34.
|
Enrotril 50 Inj
|
Enrofloxacin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với
Enrofloxacin ở Trâu bò, heo
|
HCM-X20-36
|
35.
|
Polyxin INJ
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Điều trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, phù thủng ở
heo con, viêm thận, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm đa khớp.
|
HCM-X20-37
|
36.
|
Nortril 100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Điều trị các bệnh ở gia súc, gia cầm: tiêu chảy, viêm ruột,
thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng hô hấp , tiêu hóa, sinh dục,
viêm phổi, CRD
|
HCM-X20-38
|
37.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Phòng và trị các bệnh: hồng lỵ ở heo, đóng dấu, đau móng,
viêm phổi, Leptospira
|
HCM-X20-39
|
38.
|
Lincoject
|
Lincomycin HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Điều trị các bệnh gây ra do Staphylococci, Streptococci,
Erysipelothris, Mycoplasma
|
HCM-X20-40
|
39.
|
Sulfomide 33
|
Sufamethoxazon
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm
phổi, viêm rốn, viêm khớp,…
|
HCM-X20-41
|
40.
|
Spira 20
|
Spiramycin
adipate
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm phế quản-phổi, viêm phổi địa phương, viêm khớp,
nhiễm trùng đường ruột, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc,
gia cầm.
|
HCM-X20-42
|
41.
|
Kanamycin 100
|
Kanamycin
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung, viêm
phổi, nhiễm trùng sau phẩu thuật.
|
HCM-X20-43
|
42.
|
Gentavet
|
Gentamycin
sufate
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử
cung ở trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X20-44
|
43.
|
Terracin 100
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, PTH, kiết lỵ, viêm tử cung, đau móng,
viêm xoang mũi và viêm phổi
|
HCM-X20-45
|
44.
|
Tylo 200
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị THT, viêm phổi do P. multocida và Cor. pyogenes gây ra, trên
heo điều trị viêm phổi, đóng dấu, hồng lỵ, đau móng, viêm phế quản.
Trên gia cầm điều trị CRD, C.CRD
|
HCM-X20-46
|
45.
|
Vit.B1 Inj
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Phòng và trị các chứng bại liệt, phù nề, suy nhược, thấp
khớp, viêm dây thần kinh, rối loạn thần kinh, rối loạn tim mạch.
|
HCM-X20-47
|
46.
|
Anagin C Vit
|
Analgin,
Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề
kháng, phòng ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh
|
HCM-X20-49
|
47.
|
ADEBC Ject
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2,B6,B12,C,PP, D-Panthenol
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc,
gia cầm
|
HCM-X20-50
|
48.
|
Vita 6B+C
|
VitaminB1, B2, B6, B12, B5,
PP, C, Methionin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc,
gia cầm
|
HCM-X20-51
|
49.
|
Vita Amino Fort
|
Dextrose, Ca, Mg , Potassium
chloride, Methionin, Cystin, Lysin,Vit B1,B6,PP
|
Ống,
lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, bổ sung
acid amin cho gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-52
|
50.
|
Amcoli-D
|
Ampicillin
trihydrate
Colistin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng máu, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu,
viêm phổi, viêm phế quản, viêm ruột, viêm dạ dày-ruột, viêm đa khớp,
phù đầu, THT, thương hàn
|
HCM-X20-53
|
51.
|
Sultrim 24
|
Sulfamethoxason,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10, 20, 50,
100ml
|
Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,
sinh dục, tiết niệu, viêm khớp, đau móng, viêm vú
|
HCM-X20-54
|
52.
|
QM Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị ứng, viêm da, viêm khớp, bao khớp, aceton, keton
huyết, shock và stress.
|
HCM-X20-56
|
53.
|
QM-Peni-Strep
|
Penicillin G
sodium
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị THT, viêm phổi, viêm vú, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng,
đóng dấu, viêm khớp, viêm tử cung
|
HCM-X20-57
|
54.
|
QM Peni.4T
|
Penicillin G
sodium
Penicillin G
procaine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, khí quản, nhiễm trùng máu, thối rữa, lở
loét. Viêm nhiễm cơ quan niệu dục, áp xe, mụn nhọt, mụn mủ trên da.
Trị bệnh đóng dấu son, nhiệt thán, viêm vú .
|
HCM-X20-58
|
55.
|
Speclin
|
Lincomycin HCl, Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị hồng lỵ,
viêm phổi, viêm khớp do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli, dấu son, viêm
ruột tiêu chảy, viêm móng, CRD, E.coli,
|
HCM-X20-59
|
56.
|
Spiratin
|
Spiramycin,
Colistin sulphate
Monopropylene glycol
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
viêm phổi ở bê, heo con; Bệnh phù nề trên heo con do E.coli; viêm
ruột, E.coli; viêm phổi, viêm khớp, viêm vú
|
HCM-X20-60
|
57.
|
Gentasul
|
Gentamicin, Sulphadimidine
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc trị
viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm tử cung, đau
móng, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
HCM-X20-61
|
58.
|
Tiacol
|
Tiamulin, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
hồng, viêm phổi địa phương, Mycoplasma,…
|
HCM-X20-62
|
59.
|
Tyracin
|
Tylosin,
Tetracyclin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, bệnh hồng lỵ, bệnh do Mycoplasma, đau móng, viêm
vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn,…
|
HCM-X20-63
|
60.
|
Florson
|
Florphenicol
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu, tụ huyết trùng, thương hàn, kiết
lỵ; bệnh phân trắng, phân xanh, phân nhớt, thương hàn.
|
HCM-X20-64
|
61.
|
Spira - S
|
Spiramycin, Streptomycin
sulfate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD,
viêm túi khí, nhiễm trùng; tiêu chảy,, viêm phổi địa phương, dấu son,
viêm phổi, viêm nội mạc tử cung, viêm khớp, áp xe, thương hàn
|
HCM-X20-65
|
62.
|
Neopencin
|
Benzyl Penicilline, Neomycine
sulfate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiêu hoá, viêm vú, viêm tử cung, viêm
khớp
|
HCM-X20-66
|
63.
|
Amoxgen
|
Gentamicin sulphate,
Amoxicilin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc trị
viêm phổi, bệnh Clostridia, viêm ruột, viêm khớp
|
HCM-X20-67
|
64.
|
QM Streptomycin
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị lao phổi, viêm vú cấp tính, viêm tử cung, bệnh lỵ, tiêu
chảy do Vibrio, thương hàn, PTH, bệnh đóng dấu, THT, sưng mào ở gia
cầm... bệnh do E.coli, Salmonella
|
HCM-X20-75
|
65.
|
QM Amoxicillin
|
Amoxicillin
trihydrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm
vú, viêm tử cung, viêm khớp, thương hàn, THT, viêm ruột tiêu chảy,
nhiễm trùng vết thương, áp xe...
|
HCM-X20-76
|
66.
|
Sulfadimidin
Sodium
|
Sulfadimidin
sodium
|
Gói
|
10; 50g
|
Trị THT, viêm khí quản, màng phổi – phổi, tiêu chảy phân
trắng, thương hàn, dạ con, viêm vú, ...
|
HCM-X20-77
|
67.
|
Enrofloxacin HCl
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
|
10; 50g
|
Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma.
|
HCM-X20-78
|
68.
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Gói
|
10g, 50g
|
Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn Gr (+), Gr
(-) và Mycoplasma
|
HCM-X20-79
|
69.
|
Colistin Sulfate
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
10; 50g
|
Trị tiêu chảy phân trắng do E.coli, bệnh thương hàn, PTH, bạch
lỵ, THT.
|
HCM-X20-80
|
70.
|
Tylosin tartrate
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50g
|
Trị CRD, C.CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, khò khè, vấy mỏ,
viêm ruột tiêu chảy; viêm phổi phế, suyễn heo do Mycoplasma, lỵ do Vibrio.
|
HCM-X20-81
|
71.
|
Spiramycin 50%
|
Spiramycin
adipate
|
Gói
|
10g, 50g
|
Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm màng hoạt dịch;
suyễn, viêm phế quản, khí quản .
|
HCM-X20-82
|
72.
|
Flumequin 50%
|
Flumequin sodium
|
Gói
|
10g, 50g
|
Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, E.coli, bệnh phù thủng sau cai
sữa, thương hàn, PTH, THT , viêm sổ mũi truyền nhiễm.
|
HCM-X20-83
|
73.
|
Sulfadiazin
Sodium 99%
|
Sulfadiazin
sodium
|
Gói
|
10g, 50g
|
Trị viêm phế quản, viêm phổi, phụ nhiễm vi trùng, nhiễm trùng
sinh dục, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X20-85
|
74.
|
Amoxicillin trihydrate 98%
|
Amoxcillin
trihydrate
|
Gói
|
10g, 50g
|
Trị bạch lỵ gà con, thương hàn, E.coli, viêm ruột, THT, tiêu
chảy phân trắng ở lợn con, viêm khí quản, viêm màng phổi, hội chứng
MMA ở heo nái
|
HCM-X20-86
|
75.
|
Amoxycol
|
Amoxicillin trihytrate,
Colistin sulfate.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin gây ra trên bê, nghé,
heo con, chó, mèo
|
HCM-X20-68
|
76.
|
Feron B.comp
|
Iron, Vitamin B1, B6, B12.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng thiếu
máu do thiếu sắt, bổ sung vitamin cần thiết giúp thú tăng trọng nhanh.
|
HCM-X20-69
|
77.
|
Colexin
|
Cephalexin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin gây ra trên chó, mèo.
|
HCM-X20-70
|
78.
|
Vita ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Ngăn ngừa
và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D3, E gây ra.
|
HCM-X20-71
|
79.
|
Colmycin
|
Kanamycin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra.
|
HCM-X20-72
|
80.
|
Amoxyl LA
|
Amoxicillin trihydrate.
|
Ống,
Lọ
|
5ml.
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên trâu, bò, ngựa, heo,
chó, mèo.
|
HCM-X20-73
|
81.
|
Vita C Fort
|
Vitamin C
|
Ống,
Lọ
|
5ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức đề
kháng, giảm và ngăn ngừa Stress, kích thích thú ăn nhiều, phục hồi nhanh sức
khỏe sau điều trị trển trâu, bò, heo, chó, mèo.
|
HCM-X20-87
|
82.
|
Difloxyl
|
Difloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Difloxacin gây ra trên bê,
nghé, chó.
|
HCM-X20-89
|
83.
|
Ivertin
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Trị nội,
ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X20-90
|
84.
|
QM- Atropin
|
Atropin
|
Ống,
lọ
|
5;10; 20; 50; 100ml
|
Chống co
thắt, co giật, giải độc trên bò, ngựa, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X20-91
|
85.
|
Mafloxyl
|
Marbofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X20-92
|
86.
|
Erycoltin
|
Erythromycin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin gây ra
trên bò, heo.
|
HCM-X20-93
|
87.
|
Propenkan
|
Kanamycin,
B. penicilin proca
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp và tiết niệu, bệnh viêm khớp trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó,
mèo.
|
HCM-X20-
94
|
88.
|
Procpen
|
Benzyl penicilin procain
|
Ống,
Lọ
|
5ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên
trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X20-95
|
89.
|
Calfein
|
Calcium gluconate,
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Chống thiếu
Canxi, bại liệt, co cơ, tetanus, sốt sữa trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu,
chó, mèo.
|
HCM-X20-96
|
90.
|
Mequintacin
|
Flumequin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên trâu, bò, lợn,
dê, cừu, ngựa và gia cầm.
|
HCM-X20-98
|
91.
|
Metapron
|
Analgin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau,
giảm co thắt, trị đau khớp và hạ sốt trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo, chó.
|
HCM-X20-99
|
92.
|
Ambiotec
|
Ampicillin trihydrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm
màng não, hoại tử tai, viêm ruột, viêm khớp, viêm thận, viêm đường tiết niệu,
viêm bàng quang trên bò, lợn, chó, mèo.
|
HCM-X20-100
|
93.
|
Baciecoli-F
|
Florfenicol
|
Gói,
Bao, Xô
|
10; 20; 50; 100; 400; 500g; 1;
2; 3; 5; 10; 20kg
|
Trị bệnh đường
hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X20-
33
|
94.
|
Ceftifur
|
Ceftiofur
|
Lọ
|
5; 10; 20;50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo
|
HCM-X20-
50
|
95.
|
Flor- LA
|
Florfenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50;100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp trên trâu, bò, heo.
|
HCM-X20-
74
|
96.
|
Spectol
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
50; 100; 120; 150; 200; 250ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin gây ra trên dê, cừu và heo con.
|
HCM-X23-
08
|
97.
|
Toltracoc
|
Toltrazuril
|
Lọ
|
50; 100; 120; 150; 200; 250ml
|
Trị bệnh
cầu trùng trên gia cầm
|
HCM-X23-
09
|
98.
|
Neolin
|
Neomycin sulfate, Kaolin
|
Lọ
|
50; 100; 120; 150; 200; 250ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy và viêm ruột trên bê, ngựa con, cừu non, heo con, chó, mèo.
|
HCM-X23-
11
|
99.
|
Colimax
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
50; 100; 120; 150; 200; 250ml
|
Trị bệnh
đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên heo con, dê non, cừu
non.
|
HCM-X23-
27
|
63. CÔNG TY TNHH T.M VÀ S.X DINH DƯỠNG THÚ
Y NAM LONG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Dynatilin HF
|
Tiamulin hydrogen fumarat
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g, 250,500g;
1,2,5kg
|
Trị bệnh
viêm đường hô hấp, viêm đa khớp, tiêu chảy, phù đầu do E.coli, xảy thai
truyền nhiễm, PTH; ĐDL, hội chứng MMA
|
NL-01
|
2.
|
Erythromycin USP
|
Ẻrythromycin
thiocyanate
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g, 250,500g;
1,2kg
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với
Ẻrythromycin trên gia súc, gia cầm.
|
NL-02
|
3.
|
Doxycycline USP
|
Doxycycline HCL
|
Gói
|
5,10,20,50,100,200g, 250,500g;
1,2kg
|
Phòng trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin
trên gia súc, gia cầm.
|
NL-03
|
4.
|
Neomycin USP
|
Neomycin sulfate
|
Gói,
Thùng, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg;
|
Trị nhiễm trùng đường ruột gây viêm ruột, tiêu chảy do E.coli,
Salmonella; các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin.
|
NL-04
|
5.
|
Sultrim Plus
|
Sulfadimethoxine
sodium, Trimethoprim
|
Gói,
Thùng, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg;
|
Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với
Sulfadimethoxin và Trimethoprim.
|
NL-05
|
6.
|
Tiamulin HF
|
Tiamulin
hydrogen fumarate
|
Gói,
Thùng, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg;
|
Trị suyễn, bệnh viêm phổi màng phổi trên lợn. Bệnh nhiễm trùng do
Mycoplasma synoviae.
|
NL-06
|
7.
|
Coli- Ampi
|
Ampicillin
trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói,
Thùng, xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 2; 5kg; 2; 5kg; 10kg
|
Trị phân trắng lợn con, PTH, đóng dấu son trên heo. Đau đa khớp,
nhiễm khuẩn ngoài da, viêm vú trên trâu, bò, ngựa. THT, bội nhiễm sau khi
nhiễm vi virus trên gia cầm.
|
NL-7
|
8.
|
Dyna-Coli
|
Tiamulin HF,
Colistin sulfate
|
Gói,
Thùng,Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 2; 5kg; 2; 5kg;10kg
|
Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gia súc, gia cầm.
|
NL-8
|
9.
|
Amoxigen
|
Amoxicillin,
Gentamycin
|
Gói,
Thùng,Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 2; 5kg; 2; 5; 10kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp do vi
khuẩn Gr(+) và Gr(-), nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
NL-9
|
64. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
C Vibrio F2
|
Vitamin A, B1,
B2, B5, B6, C, D, E, PP. Acid Folic,
Biotin
|
Gói-hộp
|
50, 100, 500g
1Kg.
|
Bổ sung
các Vitamin.
Chống
Stress cho vật nuôi.
|
HCM-X23-01
|
2.
|
C Customer Stress
|
Vitamin C, Acid Citric
|
Gói-hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g
500g,1000g
|
Chống
Stress; Bổ sung Vitamin C, nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
HCM-X23-03
|
3.
|
Giải độc gan
|
Methionin, Sorbitol
Vitamin C
|
Gói-hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g
500g,1000g
|
Kích
thích tiết mật, dịch vị. Điều trị các bệnh đầy bụng, no hơi, chậm
tiêu hóa, viêm túi mật, dị ứng
|
HCM-X23-04
|
4.
|
Enrofloxzin
|
Enrofloxacin
|
Gói-hộp
|
5,10,20,50,100g
500g,1000g
|
Điều trị
CRD, CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm
|
HCM-X23-06
|
5.
|
Flumequizin
|
Flumequin
|
Gói-hộp
|
5,10,20,50,100g
500g,1000g
|
Điều trị
tiêu chảy, sưng mắt, phù đầu, thương hàn, THT, cúm phổi…
|
HCM-X23-07
|
6.
|
Penicilline
|
Penicilline kali
|
Lọ
|
1.000.000 UI
5.000.000 UI
50.000.000 UI
|
Trị đóng
dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm đường
sinh dục, tiết niệu.
|
HCM-X23-08
|
7.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g; 5g; 50 g
|
Trị THT,
viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột,
ỉa chảy, ỉa phân trắng lợn con…
|
HCM-X23-09
|
8.
|
Ampi Kana
|
Ampicilline sodium,
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
500.000 UI; 0,5g
1.000.000 UI; 1g
10.000.000 UI; 10g
|
Trị các
bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm ruột, E.Coli, viêm khớp, viêm
đường sinh dục, tiết niệu…
|
HCM-X23-10
|
65.
CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bcomplex -EC
|
Vitamin C, E, B1, B2,
B5, B6, B12, PP, K3, Folic acid,
Choline
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Phòng,
trị các chứng bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B
|
HCM-X24-2
|
2.
|
Trị tiêu chảy heo con
|
Streptomycin, Neomycin, Vit B1,
B2, B5, B6, B12, PP
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Các bệnh
tiêu chảy ở heo con do vi khuẩn gây ra.
|
HCM-X24-4
|
3.
|
NP-Amcolifort
|
Ampicillin,
Colistin, Vit A, B1, B6, C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Phòng và
trị các bệnh viêm nhiễm hô hấp và tiêu hoá
|
HCM-X24-7
|
4.
|
NP-Bitolmin + B12
|
Sorbitol, Vitamin B12,
Methionin, L-Lysin
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Giải độc
gan, lợi mật, trị táo bón, phân sống
|
HCM-X24-8
|
5.
|
NP-C.Vit plus
|
Vitamin C
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Tăng cường
sức đề kháng, ngừa stress.
|
HCM-X24-9
|
6.
|
NP-Colixyvit
|
Oxytetracycline, Colistin,
vitamin A, D3, K, E, B12, Riboflavine, Niacinamide,
Pantothenic acid
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1kg
|
Các bệnh
hô hấp mãn tính CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm ruột
|
HCM-X24-11
|
7.
|
NP-Levasol 100
|
Levamisol HCL
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Trừ các
loại giun sán trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-13
|
8.
|
NP-Multivit
|
Vitamin A, D3, K3,
E, B1, B2, B5, B6, B12,
Niacinamide, Biotin, Folic acid, Sodium bicarbonate, Sodium Chloride,
Potassium Chloride
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Bổ sung
vitamin và các chất điện giải
|
HCM-X24-14
|
9.
|
Olin-EGG
|
Oxytetracycline, Vitamin A, D3,
K, E, B2, B6, B12, PP, Calcium patothenate
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Tăng chất
lượng, sản lượng trứng, tăng tỷ lệ nở
|
HCM-X24-16
|
10.
|
NP-Doxymulin
|
Tiamulin,Doxycycline HCL,
VitA, D3, E, K3, B1, B2, B12,
C, Niacinamide, Calcium pantothenate, Folic a.
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Phòng và
trị tiêu chảy, CRD, cảm cúm, bại liệt, đẻ non, đẻ ít, giúp gà,
vịt, cút đẻ ổn định
|
HCM-X24-19
|
11.
|
Vitamin-A.D.E
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
Xô
|
10;20;50;100;500g;1kg
500g; 1 kg
|
Thiếu
vitamin A,D,E. Sẩy thai, chết phôi
|
HCM-X24-22
|
12.
|
NP-Enroflox 5 %
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Viêm phổi,
phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-23
|
13.
|
NP-Vit C 2000
|
Acid Ascorbic
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Tăng đề
kháng, chống cảm, chống stress
|
HCM-X24-24
|
14.
|
NP-Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Trị chứng
nhiễm trùng do Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-25
|
15.
|
NP-Biseptol 240
|
Sulfamerazine, Trimethoprim
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Trị nhiễm trùng
hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, phù thủng
|
HCM-X24-26
|
16.
|
NP-Polyvit-Forte
|
Vit A,D3,
E, B1, B2, B6, PP
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Bổ sung
vitamin
|
HCM-X24-27
|
17.
|
NP-Polyvit B
|
Vitamin B1, B2,
B6, B12, Nicotinamide, D-pathenol
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml
|
Bổ sung
vitamin Nhóm B
|
HCM-X24-28
|
18.
|
NP-Norfolx 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị nhiễm
trùng do Gr (-), Gr(+) và Mycoplasma
|
HCM-X24-29
|
19.
|
NP-Enroflox 10 %
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị viêm
phổi, phế quản, THT, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-30
|
20.
|
NP-Trixine
|
Sulphadimidine, Trimethprim
|
Gói
Xô
|
5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg,
500g; 1 kg
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, tiêu chảy...
|
HCM-X24-32
|
21.
|
NP-Antigum
|
Vitamin B1, B2,
B6, PP, C, K3, Paracetamol, Methionin, Lysin, Sodium,
Pota.chloride
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
|
Phòng
chống bệnh Gumboro, giảm tỷ lệ chết
|
HCM-X24-33
|
22.
|
NP-Enrocin 500
|
Enrofloxacine
|
Gói
Xô
|
5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg;
500g; 1 kg
|
Viêm phổi,
phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD
|
HCM-X24-36
|
23.
|
NP-Tetramisol
|
Levamisole
|
Gói
Xô
|
2; 5;10; 20; 50; 100;
500g;1kg; 500g; 1 kg
|
Trừ các
loại giun sán trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-37
|
24.
|
Oxolin 250
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
|
Thương
hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu.
|
HCM-X24-38
|
25.
|
DIAR
STOP-FORTE
|
Colistin sulfate,
Oxytetracyclin
|
Gói,
Lon
|
5; 10;20;50;100; 500g;1kg;
500g, 1 kg
|
Trị
tiêu chảy cấp tính và mãn tính, tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
HCM-X24-40
|
26.
|
DOXY-FLOXGEN
|
Doxycyclin HCl,
Gentamycin sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10;20;50;100; 500g;1kg;
500g, 1 kg
|
Trị bệnh hô hấp
mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi trên gia cầm, gia súc.
|
HCM-X24-41
|
27.
|
NP-COLI-AMPI
|
Ampicillin,
Colistin sulfate
|
Gói,
Lon
|
5; 10;20;50;100; 500g;1kg;
500g, 1 kg
|
Phòng,trị tiêu
chảy, viêm ruột do E-coli, Salmonella, viêm phổi, xoang, móng, viêm
khớp,
|
HCM-X24-42
|
28.
|
NP-TIACOLISTIN
|
Tiamulin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị CRD, viêm xoang
mũi truyền nhiễm, xoắn khuẩn; viêm phổi do Mycoplasma, viêm khớp ở
gia cầm.
|
HCM-X24-45
|
29.
|
GENTA-COLIFLOX
|
Gentamycin sulfate,
Colistin sulfate,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị CRD,
viêm ruột, E. coli, viêm rốn, phân xanh-phân trắng, sưng đầu vịt, THT,
thương hàn, viêm xoang mũi,
|
HCM-X24-47
|
30.
|
DEXAMETHASONE
0,1 %
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Chống viêm và
chống dị ứng; Dùng kết hợp với kháng sinh trong điều trị
|
HCM-X24-48
|
31.
|
NP-AMOX-COLIS
|
Amoxicillin sodium,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị viêm
phổi, viêm khí quản, suyển, viêm khớp, nhiễm trùng máu, hô hấp, viêm
ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli...
|
HCM-X24-49
|
32.
|
NP-AMPI-COLIS
|
Ampicillin trihydrate
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị THT,
phân trắng, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm dạ
dày, ruột, ỉa chảy do E.coli và Salmonella, CRD ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-50
|
33.
|
NP-ANALGIN-C
|
Analgin,
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Hạ sốt,
giảm đau và tăng sức đề kháng của thú
|
HCM-X24-51
|
34.
|
NP-ATROPIN
sulfate 0,05%
|
Atropine
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Trị co
thắt ruột, tiêu chảy nặng, co thắt khí-phế quản, phù thủng phổi,
giảm đau-tiền mê trong phẩu thuật, giải độc ..
|
HCM-X24-52
|
35.
|
NP-CALCIUM
+ B12
|
Calcium sluconate,
Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000ml
|
Trị các
chứng sót sữa, co giật, bại liệt trước và sau khi sinh, thú bị còi
cọc, thiếu máu, chậm lớn.
|
HCM-X24-53
|
36.
|
NP-BELCOTIN-S
Colistine Sulfate 2%
|
Colistine
sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, phù thủng, viêm thận, vú, tử
cung, viêm đa khớp, viêm phổi
|
HCM-X24-55
|
37.
|
NP-GENTAMYCINE
Gentamycine Sulfate 4%
|
Gentamycine
sulfate
|
Lọ
|
10; 20;
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Điều trị
viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi ở gia súc và bệnh nhiễm trùng
huyết, tiêu chảy
|
HCM-X24-56
|
38.
|
NP-LINCO
10%
|
Lincomycine
HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000ml
|
Trị thương hàn, viêm
cuống phổi, viêm khớp và các bệnh nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh
dục
|
HCM-X24-57
|
39.
|
NP-LEVASOL
Levamisol HCl 7,5%
|
Levamisol
HCl
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000 ml
|
Trị sán giun trên
gia súc, gia cầm
|
HCM-X24-58
|
40.
|
NP-OXYTETRA
10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100;
250; 500; 1000 ml
|
Điều trị các bệnh
nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X24-59
|
41.
|
NP-D.O.C
SONE
|
Thiamphenicol
Oxytetracyclin HCl
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000 ml
|
Trị viêm ruột, tiêu
chảy, phân trắng, PTH,THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm
khớp, thối móng.
|
HCM-X24-60
|
42.
|
NP-Tylosin 100
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Trị CRD,
CCRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm; viêm ruột, viêm vú, lepto
|
HCM-X24-62
|
43.
|
NP-FER 100 (Fe 10%)
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu
|
HCM-X24-63
|
44.
|
NP-Calcium-Fort
|
Calcium gluconate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị sốt
sữa, bại liệt trước và sau khi đẻ, chứng co giật
|
HCM-X24-64
|
45.
|
NP-Analgin 25%
|
Analgin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Hạ sốt,
giảm đau và tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng
|
HCM-X24-65
|
46.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12
|
HCM-X24-66
|
47.
|
NP-Vit C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng,trị
thiếu máu do thiếu vit C, tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X24-67
|
48.
|
NP- Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ,chai
|
2ml 5; 10; 20; 50; 100;
500;1000ml
|
Phòng và
trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở Trâu, Bò và Lợn
|
HCM-X24-68
|
49.
|
NP-Rovam 2000
|
Spiramycin, Colistin sulphate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Colistin
|
HCM-X24-69
|
50.
|
NP-T.C.Spiravit
|
Spiramycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Oxytetracyclin
|
HCM-X24-70
|
51.
|
NP-Coccin
|
Sulphadimidin, Diaveridin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng, trị
bệnh cầu trùng, ỉa chảy và thương hàn
|
HCM-X24-71
|
52.
|
Napha-TTS
|
Tetracyclin, Tylosin tatrate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Điều trị
bệnh viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin
|
HCM-X24-72
|
53.
|
NP-Neocoli
|
Neomycin, Colistin sulphate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin
|
HCM-X24-73
|
54.
|
NP-Kalis
|
Kanamycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu- sinh dục trên
trâu, bò, lợn con, chó, mèo.
|
HCM-X24-01
|
55.
|
NP- Diatop
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml; 1; 5l
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, cừu non, dê con,
lợn, thỏ, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút.
|
HCM-X24-03
|
56.
|
NP- Linspec
|
Spectinomycin
HCL, Lincomycin HCL
|
Ống, chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng máu, tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu- sinh dục trên
bê, nghé, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, vịt, chó, mèo
|
HCM-X24-05
|
57.
|
NP- Sone
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
Ống, chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin, Colistin gây
ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo.
|
HCM-X24-15
|
58.
|
NP- Rolin
|
Oxytetracyclin HCL, Tylosin
tartrate
|
Ống, chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm tử cung
trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
HCM-X24-17
|
59.
|
NP- Tiadox
|
Doxycyclin HCL,
Tiamulin fumarat acid
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 50;
100; 250; 500g; 1; 2; 5kg
|
Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính trên lợn, gà.
|
HCM-X24-18
|
60.
|
NP- Norcotin
|
Norfloxacin HCL
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml.
|
Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. Nhiễm trùng đường niệu
trên chó.
|
HCM-X24-44
|
61.
|
Eco-500
|
Enrofloxacin
HCL
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml.
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, các bệnh về khớp, đường
tiết niệu trên trâu, bò, lợn, chó.
|
HCM-X24-54
|
66.
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
MN Terra-Tiamulin
|
Tiamulin fumarate,
Tetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5, 50, 100, 1.000g
100, 1.000g
|
Phòng và
trị CRD,THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, bệnh hồng ly …
|
MNV-2
|
2.
|
A.C.G
|
Vitamin C
|
Gói,
Hộp
|
100, 500g,1kg, 10kg
|
Tăng cường
sức đề kháng, chống stress do vận chuyển, chuyển đàn, chủng ngừa
vaccin
|
MNV-5
|
3.
|
Vitamin E
|
Tocopherol
|
Gói
Hộp
|
50, 500g,1.000g
500g,1kg, 5kg
|
Trị chứng
vô sinh, suy tạo tinh trùng, viêm cơ, chống sơ cứng
|
MNV-6
|
4.
|
Ampi-Coli
A.C
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
3, 50, 100, 1.000g
500, 1.000g
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, viêm ruột do E.coli, thương hàn viêm phổi.
|
MNV-7
|
5.
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ,
Chai
|
100, 500ml
|
Tăng cường
sức khoẻ cho thú bệnh, bổ sung năng lượng hoạt động.
|
MNV-12
|
6.
|
Analgin
|
Natri metamisole
|
Ống
Lọ,
Chai
|
2, 5ml
20, 50, 100ml
|
Giảm sốt,
giảm đau, phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh cho gia súc, gia
cầm
|
MNV-13
|
7.
|
Vitamin C
500
|
Vitamin C
|
Ống,Lọ
|
5, 20, 50, 100ml
|
Tăng cường
sức đề kháng của cơ thể; Phòng chống Stress.
|
MNV-14
|
8.
|
Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
Ống
Lọ
|
2, 5, 10ml
20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu máu của gia súc gia cầm do thiếu vitamin B12, suy dinh
dưỡng
|
MNV-15
|
9.
|
Inject B
Complex
|
Vitamin B1,
B2, B5, B6, PP
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh suy nhược cơ thể, kém ăn phục hồi sức khoẻ; Chống Stress
|
MNV-16
|
10.
|
Levamisole
|
Levamisole
HCl
|
Gói
|
2, 20, 100g
|
Chuyên trị
các loại giun đường hô hấp và đường tiêu hoá ở gia súc gia cầm
|
MNV-17
|
11.
|
Levamisole
|
Levamisole
HCl
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
20, 50, 100ml
|
Chuyên trị
các loại giun đường hô hấp và đường tiêu hoá ở gia súc gia cầm
|
MNV-18
|
12.
|
Atropin
Sulfate
|
Atropin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
20, 50, 100ml
|
Làm giảm
chứng tiêu chảy; Giải độc khi ngộ độc các thuốc trừ sâu...
|
MNV-19
|
13.
|
Septo 24%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, thương hàn, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy do Ecoli, viêm
mủ tử cung, viêm vú, cầu trùng...
|
MNV-20
|
14.
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
20, 50, 100ml
|
Chống viêm
và chống dị ứng, giảm sốt; Kết hợp kháng sinh trong điều trị bệnh
|
MNV-21
|
15.
|
Biotin
(vitamin H)
|
Biotin,
Vitamin A, B5
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 1.000g
500, 1.000g
|
Phòng và
trị: nứt móng, hư móng, viêm da, đau chân ở gia súc
|
MNV-23
|
16.
|
Vitamin BC complex (super)
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C,
K3, B12,
Folic acid
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 50, 100g,
500, 1.000g
|
Chống bại
liệt ở gia cầm, kích thích tăng trọng, tăng đẻ trứng gia cầm, tăng
cường sức đề kháng, chống stress
|
MNV-24
|
17.
|
MN
Terramycin
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Gói
|
5, 50, 100g
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột
|
MNV-26
|
18.
|
Cottryl 480
|
Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
100g
500, 1.000g
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
MNV-29
|
19.
|
MN Ampicoli
|
Colistin sulfate,
Ampicillin trihydrate,
Vitamin A, C
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Điều trị
bệnh thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, tiêu chảy phân
trắng, E.coli ở gia súc, gia cầm
|
MNV-33
|
20.
|
Lou-Mix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5
|
Gói,
Hộp
|
30; 50; 100g
0,5; 1kg
|
Cung cấp
các vitamin cần thiết, chống Stress, tăng cường sức đề kháng bệnh
|
MNV-34
|
21.
|
Strepto-Terra
150
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hoá của gia súc
gia cầm.
|
MNV-35
|
22.
|
Spira-Colis
|
Spyramycine,
Colistin sulfate, Vit A, C
|
Gói
Hộp
|
5;10; 30; 50; 100g
500; 1000g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gr (-);tiêu chảy viêm ruột, hội chứng MMA.
|
MNV-36
|
23.
|
MN
Ampicol-D
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy do nhiễm khuẩn, bệnh sốt xuất huyết dưới da của
heo, bệnh viêm vu, viêm tử cung, suyễn,...
|
MNV-38
|
24.
|
Lincolistin
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20, 50,
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, đường máu sinh dục, viêm ruột tiêu chảy do
E.coli, thương hàn, THT
|
MNV-41
|
25.
|
Enrofloxacin
10%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột-dạ dày, E.
coli, viêm mủ tử cung, viêm vú
|
MNV-44
|
26.
|
Tiamucolis
|
Tiamulin fumarate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100; 500;1000g;5;10
Kg
|
Điều trị
hiệu quả nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, CRD, viêm ruột tiêu chảy
|
MNV-45
|
27.
|
AD3E
Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,B6,B9,B12,PP,K3,C
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g
500, 1.000g
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
MNV-46
|
28.
|
Coli-Tervit
|
Colistin sulfate, Vit A, D3,
E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100g
500, 1.000g
|
Trị CRD,
tiêu chảy và nhiễm trùng máu do E. coli, THT, PTH, viêm phổi, viêm
màng phổi ở gà, vịt, heo, bò, chim, cút...
|
MNV-47
|
29.
|
MN Terra
Egg
|
Oxytetracyclin, Vit A, D3, E,
B1, B2, B3,B5, B9, B12, PP, K3, C
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 50, 100g
500g,1kg, 5kg
|
Cung cấp
các loại Vitamin thiết yếu, tăng sức đề kháng chống nhiễm khuẩn
|
MNV-51
|
30.
|
Tia-Colis
|
Tiamulin,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100g;
500, 1.000g
|
Phòng,trị
bệnh CRD ở gia cầm, suyễn lợn, viêm khớp, nhiễm trùng máu, bệnh
đường ruột do E.coli, bệnh tiêu chảy, phân trắng, ...
|
MNV-52
|
31.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 30, 50, 100g ; 500,
1.000g
|
Trị viêm
phổi, hồng ly, sảy thai, nhiễm trùng máu
|
MNV-53
|
32.
|
Analgin-C
|
Natri metamisol,
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5, 10ml
10, 20, 50, 100ml
|
Giảm sốt,
giảm đau, tăng sức đề kháng khi nhiễm trùng, phòng và trị stress
|
MNV-59
|
33.
|
C-Vita 1000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Tăng cường
sức đề kháng của cơ thể trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm;
Phòng và trị hội chứng stress do vận chuyển,…
|
MNV-60
|
34.
|
Calcium B12
|
Calcium gluconate,
Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5, 10ml
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị
chứng sốt sữa, chứng co giật, bại liệt trước và sau khi sanh, thú
bị còi cọc, thiếu máu
|
MNV-61
|
35.
|
Enrofloxacin
2%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị suyễn
lợn, CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm trùng do
E.coli, viêm phổi, hội chứng MMA...
|
MNV-62
|
36.
|
Enrofloxacin
5%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các
bệnh suyễn lợn, CRD, thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy và nhiễm
trùng do E.coli, viêm phổi, hội chứng MMA...
|
MNV-63
|
37.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, hồng ly, suyễn lợn, kiết lỵ,
viêm khớp do Mycoplasma ở heo, bệnh CRD,
|
MNV-64
|
38.
|
Vitamin B1
2, 5%
|
Vitamin B1
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin B1
|
MNV-65
|
39.
|
Enrofloxacin
10%
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100, 250, 500,
1.000ml
|
Điều trị
các bệnh phát sáng do Vibrio, bệnh sưng phồng mang, rụng râu, đuôi
dòn ...
|
MNV-66
|
40.
|
Aptysin 200
|
Apramycin sulphate, Tylosin
tatrate
|
Hộp,
gói
|
5; 20; 30; 50;
100; 500; 1000g
|
Trị CRD,
bệnh do E.coli, bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, bệnh bạch lỵ...
|
MNV-69
|
41.
|
Cocci-Clear
|
Sulfachloropyridazine,
Sulfadimidine,VitA, K
|
Hộp,
gói
|
5; 20; 30;
50; 100; 500g; 1; 5; 10kg
|
Phòng và
trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm, thỏ, heo con, bê nghé
|
MNV-71
|
49.
|
Gumbofini
|
Potassium,
Sodium citrate, Phenylbutazone, Vit B1, B2, C, PP, Menadione, Troxerutin
|
Hộp,
gói
|
5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;
10kg
|
Điều trị
triệu chứng của bệnh Gumboro; Viêm thận (nephritis), sự sung huyết
thận (renal congestion), sốt do virus ...
|
MNV-73
|
50.
|
Streptomycin
Sulphate
|
Streptomycin
sulphate
|
Lọ
|
10ml-1g
|
Trị lao,
sảy thai truyền nhiễm, THT, nhiễm trùng đường ruột của gia súc, gia
cầm...
|
MNV-76
|
51.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
1 MUI; 2 MUI; 3 MUI; 4
MUI
|
Trị dấu
son ở heo, nhiệt thán, viêm đườnh hô hấp, viêm thận, bàng quang,
màng bụng, viêm vú, nhiễm trùng, xoắn khuẩn...
|
MNV-77
|
52.
|
Amocolis
|
Amoxicillin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm phổi khí quản, suyễn lợn, nhiễm trùng máu, viêm ruột
tiêu chảy, bệnh do E.coli, thương hàn
|
MNV-78
|
53.
|
Camphona
10%
|
Natri
Camphosulponat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chống co
giật, làm dịu đau, kích thích tim và thần kinh trung ương, làm tăng
lực
|
MNV-79
|
54.
|
Fer
|
Fe3+
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở gia súc
|
MNV-82
|
55.
|
Fer-B12
|
Fe3+,
Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng,
trị bệnh thiếu máu ở gia súc non, bệnh thiếu máu do KST
|
MNV-83
|
56.
|
Gentamycin
Sulphate 4%
|
Gentamycin
sulphate
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị viêm
vú, viêm tử cung, viêm phổi của gia súc, tiêu chảy phân trắng của gia
cầm
|
MNV-84
|
57.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, máu, sinh dục, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung,
bệnh dấu son, viêm ruột tiêu chảy, bệnh do E.coli, bệnh thương hàn,
THT...
|
MNV-86
|
58.
|
Vitamin
AD3E
|
Vitamin A,
D3, E
|
Lọ
|
20; 50;
100ml
|
Tăng sinh
trưởng và sinh sản; Phòng và chửa chứng thiếu hụt vitamin, các rối
loạn hệ xương;
|
MNV-88
|
59.
|
Norfloxacin
20%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Chủ trị
nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hoá và tiết niệu
|
MNV-90
|
60.
|
Doxicin 200
|
Doxycycline hyclate salt,
Tylosin tartrate salt
|
Gói,
Hộp
|
10; 30; 50; 100; 250; 500,100;500;1000g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và
doxycycline ở bê, nghé,dê,cừu,heo, gia cầm
|
MNV-93
|
61.
|
MN Ivermec
|
Ivermectin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng và
trị bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở trâu bò, cừu và lợn
|
MNV-95
|
62.
|
MN Terra-D
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
MNV-96
|
63.
|
MN Flumedin
|
Flumequin
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị các
bệnh đường ruột, dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin ở lợn và gia cầm
|
MNV-97
|
64.
|
MN Nepen
|
Neomycin, Penicillin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
ruột, tiêu chẩy do E.coli, salmonella ở trâu bò, lợn và gia cầm;
|
MNV-98
|
65.
|
Marbodop
|
Marbofloxacine, Thioglycerol,
m-cresol
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do Mycoplasma, vi khuẩn, nhạy cảm với
Marbofloxcine gây ra
|
MNV-99
|
66.
|
MN Sorbitol-C
|
Sorbitol, acid ascorbic
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g
100, 200, 500, 1000g
|
Trị sốt,
táo bón, khó tiêu, biếng ăn, dị ứng do thức ăn hoặc dị ứng thuốc
|
MNV-100
|
67.
|
MN Decoli
|
Colistin
sulfate, Natri metabisulfit, Na. hydroxid,
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra
|
MNV-101
|
68.
|
MN-Colcin
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trị viêm
ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do E.coli, bệnh nhiễm trùng máu ở gia súc non
|
MNV-102
|
69.
|
MN-Para-C
|
Paracetamol, Vitamin C
|
Ống,
Lọ
|
5ml,10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Giảm sốt,
giảm đau, tăng sức đề kháng trong các bệnh nhiễm trùng, cảm cúm.
|
MNV-103
|
70.
|
Apflu 200
|
Apramycin sulfate salt
|
Gói,
Hộp
|
10;30;50;100;250; 500g 50;100;
1kg.
|
Trị nhiễm
khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin gây ra.
|
MNV-104
|
71.
|
Scabex
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
20; 30; 60; 100g.
|
Trị ghẻ và
ký sinh trùng ngoài da ở heo
|
MNV-105
|
72.
|
Ampicilin
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g
|
Trị nhiễm
trùng đường máu, tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh do E.coli
|
MNV-106
|
73.
|
MN Pen- Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate.
|
Lọ
|
1.000.000IU Penicillin
và 1g Streptomycin.
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
MNV-107
|
67. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Xổ Lãi
|
Levamisol
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Trịgiun
tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở heo, trâu, bò.
|
HCM-X26-1
|
2.
|
Stopgum
|
KCl, NaCl,
NaHCO3, B.Complex
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường
sức đề kháng cho gà con phòng chống bệnh Gumboro.
|
HCM-X26-2
|
3.
|
Anagin C
|
Anagin, Vitamin C, Sorbitol
|
Gói
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Làm hạ
nhiệt vàgiảm đau, chống suy nhược cơ thể sau khi bị bệnh; tác dụng kháng viêm
|
HCM-X26-3
|
4.
|
Ampicoli plus
|
Ampicillin
|
Gói
|
2;5;10;20;50;
100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh
phân trắng, phân vàng do Ecoli, viêm ruột, viêm xoang mũi, viêm rốn, CRD, THT,
thương hàn,..
|
HCM-X26-5
|
5.
|
Anti-diarrhea
|
Norfloxacin
|
Gói
|
2;5;10;20;50;
100; 500g; 1kg
|
Trị các
bệnh phân trắng, phân vàng ở heo
|
HCM-X26-6
|
6.
|
Colibaci plus
|
Licomycine
|
Gói
|
2;5;10;20;50;
100; 500g; 1kg
|
Phòng ngừa
hội chứng tiêu chảy ở heo, kích thích thèm ăn, tăng sức đề kháng
|
HCM-X26-7
|
7.
|
Hô hấp heogà
|
Spiramycin, Sulfadimidin,
Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
|
2;5;10;20;50;
100; 500g; 1kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra như: CRD. Ecoli,…
|
HCM-X26-8
|
8.
|
Amfloxin Plus
|
Ampicilline,
Vitamin B1, B2, B6, B12, C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X26-10
|
9.
|
Enrocoli Fort
|
Gentamycin
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
HCM-X26-13
|
10.
|
Coliampi Plus
|
Ampicilline,
Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X26-14
|
11.
|
Flucovit
|
Oxytetracyclin, Vitamin A, D,
E
|
Gói
|
5; 10; 50; 100;
500; 1000g
|
Trị bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm
|
HCM-X26-15
|
68.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
CEPHAGENTA
|
Cephalecin monohydrate,
Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100,
200,250,500g,1kg
|
Trị CRD,
thương hàn, tiêu chảy phân trắng,cúm, viêm mũi, phù đầu vịt
|
HCM-X27-01
|
2.
|
INVET – COLI
|
Colistin sulfate
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột do E. Coli, Salmonella gây tiêu
chảy trên heo, bò, gà, vịt, chim, cút
|
HCM-X27-02
|
3.
|
INVET – BACTRIM
|
Sulfadimidin sodium,
Trimethoprim.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp trên gia súc; THT, viêm phế quản, phổi trên gia
cầm; tiêu chảy, cầu trùng.
|
HCM-X27-03
|
4.
|
TYLOMOX
|
Amoxycilline trihydrate,
Tylosin tartrate, vitamin B1, B2, B5, B6,
PP, C, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá và hô hấp như: sưng phù đầu vịt,
viêm xoang mũi vịt, CRD…
|
HCM-X27-04
|
5.
|
PARAVIL
|
Paracetamol HCl,
Chlopheniramin.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Hạ sốt
nhanh; Trị chứng bỏ ăn do cảm, cúm. Trị chảy nước mũi trên gia súc,
gia cầm…
|
HCM-X27-06
|
6.
|
TẨY GIUN SÁN
|
Levamisol HCl.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,
500g, 1kg
|
Tẩy giun
sán đường phổi và đường ruột của heo,bò,gà, vịt, ngan, ngỗng,
chim, chó, mèo.
|
HCM-X27-07
|
7.
|
ÚM GÀ VỊT
|
Spiramycin adipic acid,
Colistin sulfate, vitamin A, D3, E, B1, B2,
B5, B6, PP, B12, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Dùng úm gà,
vịt, cút non từ 3 ngày tuổi đến 4 tuần tuổi; chống stress, phòng
và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
HCM-X27-08
|
8.
|
INVET – COLITETRA
|
Oxytetracyclin HCl, Colistin
sulfate, Vitamin A, D3, E, B2, B5, PP, B12,
K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Phòng và
trị CRD, viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, THT, mồng xanh, viêm ruột
do E.Coli, viêm xoang truyền nhiễm trên gà tây; Heo: tiêu chảy trên heo
con sơ sinh, bệnh phù, viêm ruột do vi khuẩn,..
|
HCM-X27-10
|
9.
|
INVET – T.C.H
|
Apramycin sulfate, Colistin
sulfate, Vitamin A, PP, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị các
bệnh tiêu chảy phân trắng, phân vàng của heo con.
|
HCM-X27-12
|
10.
|
ENROFLOXACIN 10%
|
Enrofloxacin HCl
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,500g,
1kg
|
Trị hen
(CRD ), viêm phổi, THT, viêm phế quản, tiêu chảy do E.Coli, nhiễm trùng
máu.
|
HCM-X27-13
|
11.
|
APRAMYCIN
|
Apramycin sulfate, vitamin A,
B1, B6 .
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị phân
trắng do E. Coli, phù , sưng mắt, phù mặt, nhiễm độc máu,; bạch lỵ
gà con, thương hàn gà lớn, sưng phù đầu trên vịt ngan, kiết lỵ,
viêm ruột
|
HCM-X27-16
|
12.
|
INVET – K.C.N
|
Kanamycin sulfate, Colistin
sulfate, Dexamethasone sodium.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị các
bệnh truyền nhiễm như: nhiễm trùng, phó thương hàn, tiêu chảy do E.
Coli, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm tử cung
|
HCM-X27-17
|
13.
|
INVET – DYNADOXY
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Doxycilin HCl.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,
250,500g, 1kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá rất hiệu quả
|
HCM-X27-18
|
14.
|
ANALGIN + C
|
Analgin, vitamin C, acid
citric.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200,250,
500g, 1kg
|
Tăng sức
đề kháng cơ thể, Phòng chống các hội chứng stress
|
HCM-X27-19
|
15.
|
TOI GIA CẦM
|
Erythromycin thiocyanate,
Colistin sulfate, vitamin B1, B5, B6, PP,
C, K3.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị bệnh
toi gà vịt, cút, ngỗng, gà tây. Dùng để phòng bệnh do thời tiết
thay đổi hoặc khi điều kiện môi trường bất lợi làm giảm sức đề
kháng của gia cầm.
|
HCM-X27-20
|
16.
|
INVET – AMPICOLI
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, phân vàng do E.Coli, viêm rốn, viêm xoang mũi, viêm
ruột, CRD, THT, thương hàn, sốt bỏ ăn trên gia súc, gia cầm …
|
HCM-X27-22
|
17.
|
KHÁNG SINH VỊT
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Colistin sulfate.
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100, 200, 250,
500g, 1kg
|
Điều trị
các bệnh do vi trùng gây ra trên vịt như: tụ huyết trùng, thương hàn,
tiêu chảy phân trắng, phân xanh, sưng phù đầu
|
HCM-X27-23
|
18.
|
ANALGIN + C
|
Analgin, vitamin C, acid
citric.
|
Viên
|
8,10,16g
|
Tăng sức
đề kháng, Phòng chống các hội chứng stress
|
HCM-X27-24
|
19.
|
BROMHEXIN
|
Bromhexin HCl
|
Viên
|
8,10,16g
|
Giúp long
đàm, trị viêm khí, phế quản, các tình trạng viêm mãn ở phổi, khò
khè, ho;
|
HCM-X27-25
|
20.
|
TIACOLI - D
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Colistin sulfate, Dexamethasone sodium.
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2, 5ml
10, 20, 50,
100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm phổi, viêm xoang, suyễn heo, lỵ, tiêu
chảy, viêm khớp
|
HCM-X27-26
|
21.
|
INVET – FERDEXTRAN
|
Iron
|
Ống,
Lọ, Chai
|
2, 5ml
10, 20; 50,
100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu
máu do ký sinh trùng
|
HCM-X27-27
|
22.
|
INVET – SONE
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin HCl,
Dexamethasone acetate, Lidocain HCl
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2, 5ml
10, 20 ml
50, 100ml
|
Trị thương hàn, THT, đóng dấu, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột,
viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm tử cung, âm đạo, viêm vú, khớp, viêm
da, viêm móng.
|
HCM-X27-28
|
23.
|
INVET – T.C.P
|
Thiamphenicol,
Tylosin tartrate, Prednisolone.
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2, 5ml
10, 20 ml
50, 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm phế quản ở lợn con, viêm teo xoang mũi
truyền nhiễm. PTH, tiêu chảy, kiết lỵ, đóng dấu, tụ huyết trùng,
hội chứng viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X27-29
|
24.
|
LINCOJECT 10%
|
Lincomycin HCl, Dexamethasone
sodium
|
Ống,
Lọ, chai
|
2, 5ml
10, 20; 50,
100ml
|
Trị các bệnh viêm khớp,, suyễn heo, viêm phổi, viêm tử cung,
viêm vú, kiết lỵ
|
HCM-X27-31
|
25.
|
ANALGIN + C
|
Analgin, vitamin C.
|
Ống, Lọ,
Chai
|
2, 5ml, 10, 20
ml
50, 100ml
|
Giảm đau nhanh và hạ nhiệt ; Tăng sức đề kháng cho gia
súc, gia cầm. Đặc biệt khi dùng phối hợp với kháng sinh
|
HCM-X27-32
|
26.
|
ANALGIN
|
Analgin.
|
Ống, Lọ,
Chai
|
2, 5ml,10, 20 ml
50, 100ml
|
Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm dùng phối hợp để điều trị
trong các trường hợp viêm khớp, đau cơ,..
|
HCM-X27-33
|
27.
|
ASCOVIT
|
Vitamin C.
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5ml,10, 20 ml
50, 100ml
|
Điều trị các chứng suy nhược cơ thể, mệt mỏi, bỏ ăn, sốt,
chảy máu cam, tăng cường sức đề kháng cơ thể, chống stress.
|
HCM-X27-34
|
28.
|
GENTATYLO
|
Gentamycin sulfate, Tylosin
tartrate, Dexamethasone acetate
|
Ống, Lọ,
Chai
|
2, 5ml,10, 20 ml
50, 100ml
|
Điều trị các bệnh hô hấp: viêm phổi, viêm phế quản, viêm tử
cung, viêm vú, tiêu chảy; CRD, viêm xoang, viêm ruột
|
HCM-X27-35
|
29.
|
AMPISAN – D
|
Ampicillin trihydrate, Analgin
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5ml,10, 20 ml
50, 100ml
|
Giúp hạ nhiệt nhanh, giảm đau, Trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, viêm phổi, viêm móng và nhiễm trùng các vết thương.
|
HCM-X27-37
|
30.
|
INVET – AD3E
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5ml,10, 20 ml
50, 100ml
|
Bổ sung lượng vitamin cần thiết. Chống suy nhược cơ thể tăng
cường sức đề kháng giúp thú tăng trọng nhanh
|
HCM-X27-38
|
31.
|
INVET – TETRA
10%
|
Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
2, 5ml
10, 20 ml
50, 100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn gr(-) gr(+) và Mycoplasma: viêm ruột,
tiêu chảy, tịêu chảy phân trắng, viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, dấu
son, THT, viêm vú, viêm tử cung
|
HCM-X27-39
|
32.
`
|
B.COMPLEX – CALCI
|
Vitamin B1,
B6, B12, PP, calci gluconate
|
Ống,
Lọ,Chai
|
2, 5ml
10, 20,50, 100ml
|
Phòng và trị các chứng thiếu Calcium và Vitamin ở gia súc,
giúp cứng xương.
|
HCM-X27-41
|
33.
|
B.C.COMPLEX
|
Vitamin B1,
B6, B12, PP, B2, calci gluconate, vitC
|
Ống,Lọ,
Chai
|
2, 5, 10, 20 ml
50, 100ml
|
Bổ sung lượng vitamin cần thiết khi nguồn thức ăn không cung
cấp đủ.
|
HCM-X27-42
|
34.
|
DYNATYL
|
Tiamulin hydrogen fumarate,
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g
|
Trị hồng
lỵ, tiêu chảy cho heo, trâu, bò.
|
HCM-X27-43
|
35.
|
TYLO – SC
|
Tylosin tartrate, Colistin
sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, phân vàng cho heo con
|
HCM-X27-44
|
36.
|
PENSTREP
|
Penicillin G, Streptomycin
sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, khí quản, tiêu chảy, viêm đường sinh dục, tiết
niệu, tụ huyết trùng, thương hàn.
|
HCM-X27-45
|
37.
|
KAMPI
|
Kanamycin sulfate, Ampicillin
trihydrate
|
Lọ,
Chai
|
0,5; 1; 5g
10; 20; 50; 100g
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, viêm phổi, viêm đường sinh dục, thương hàn,THT.
|
HCM-X27-46
|
38.
|
INVET – ERY C
|
Erythromycin thiocyanate,
Colistin sulfate,Vit B1, B2, C
|
Gói
|
5,10,20, 50, 100g, 200,
250,500g, 1kg
|
Chủ trị
các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm
|
HCM-X27-47
|
69.
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cảm cúm gia súc
|
Oxytetracyclin,
Analgin, Vitamin C
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, hạ nhiệt, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho gia súc.
|
HHN - 2
|
2.
|
Toi - Thương hàn
|
Sulfamethoxazol,
Vitamin B6, B1, Riboflavine, Trimethoprim, Nicotinamid, Calsium pathothenate
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Đặc trị bệnh toi, thương hàn và đường ruột cho gia cầm
|
HHN -3
|
3.
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Colistin
sulfate, Berberin, Vitamin A, D3, E
|
Túi Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Phòng, trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm đường hô hấp cho Gà, Vịt, Heo con, Bê
|
HHN - 4
|
4.
|
Terra trứng
|
Oxytetracycline,
Vit A,D3,E,PP, B6, B2, B1, B12, Biotine
|
Túi
Hộp
|
5,10,50,100, 200
g 500g, 1kg
|
Tăng sức đề
kháng, Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
HHN - 6
|
5.
|
Khẹt mũi vịt
|
Tiamulin,
Erythromycin
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Trị viêm phổi,
viêm khí quản, viêm xoang, thương hàn, THT
|
HHN - 7
|
6.
|
Ampicotrime
|
Ampicillin,
Paracetamol
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Trị viêm khớp,
viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy
|
HHN - 8
|
7.
|
Tiamulin complex
|
Tiamulin, Vit
A,D3
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Trị viêm dạ
dày-ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn CRD, chống mù mắt ở gia súc, gia
cầm
|
HHN - 9
|
8.
|
Kháng sinh tổng
hợp
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline
|
Túi
Hộp
|
5;10;50;100;200;
500g; 1kg
|
Trị thương hàn,
viêm ruột, viêm đường tiêu hoá, tiêu chảy.
|
HHN - 10
|
9.
|
Streptomycin -
1T
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
10,50,100,
250ml;
|
Trị nhiễm trùng
đường hô hấp, viêm phổi, viêm đường niệu sinh dục, tụ huyết trùng cho gia
súc. gia cầm
|
HHN - 11
|
10.
|
Penicillin - 4
T
|
Penicillin G
Procaine, Penicillin G Sodium
|
Lọ
|
10,50,100,
250ml;
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+) gây nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm
trùng sau phẫu thuật, viêm khớp, dấu son và Tụ huyết trùng.
|
HHN - 12
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
70.
CÔNG TY LIÊN DOANH ANOVA
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
NOVA-AMPICOL
|
Ampicilline,
Colistin
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Điều trị
bạch lỵ, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, Salmonella,
Clostridium gây ra
|
LD-AB-1
|
2.
|
NOVA-BACTRIM 48%
|
Sulfadiazine, Trimethoprime.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg
|
Điều trị
các bệnh đường ruột, hô hấp, sinh dục trên gia súc, gia cầm gây ra do
vi trùng.
|
LD-AB-3
|
3.
|
NOVA-CRD STOP
|
Erythromycine,
Sulfamethoxazole.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Phòng
ngừa và điều trị CRD, CRD kết hợp E.coli, nhiễm trùng E.coli đường hô
hấp, tụ huyết trùng, viêm khớp
|
LD-AB-4
|
4.
|
NOVA COC
|
Diaveridine, Sufadimidine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi,
hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê, nghé.
|
LD-AB-5
|
5.
|
NOVA CLOZIN
|
Sulfaclozine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Trị bệnh
cầu trùng, tiêu chảy trên gà, heo do nhiễm ghép cầu trùng với
Salmonella.
|
LD-AB-6
|
6.
|
NOVA-COCI STOP
|
Sulfaquinoxaline, Diaveridine,
Vitamin A.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Trị bệnh
cầu trùng trên gia cầm, heo, thỏ, bê, nghé, bệnh cầu trùng kết hợp
với viêm ruột do các loại vi trùng khác.
|
LD-AB-7
|
7.
|
NOVA-DOXINE
|
Doxycycline, Bromhexine.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Trị Mycoplasma, Lepto và̀ các vi trùng Gram (-), Gram(+)
|
LD-AB-9
|
8.
|
NOVA LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Thuốc xổ
lải, tẩy các loại giun tròn trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-11
|
9.
|
NOVA-METOGEN
|
Gentamycin, Trimethoprime.
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy phân trắn; phân vàn; phân xanh hoặc phân có máu
trên gia cầm, heo, bê nghé.
|
LD-AB-12
|
10.
|
NOVA-MYCOPLASMA
|
Kitasamycin Amoxicilline
|
Gói
Túi
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh do Mycoplasma kết hợp với các loại vi trùng
khác.
|
LD-AB-13
|
11.
|
NOVA SULMIX
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprime
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia
cầm như: viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, bạch ly, sưng phù đầu
|
LD-AB-14
|
12.
|
NOVA-TRIMEDOX
|
Trimethoprime, Doxycycline
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
LD-AB-15
|
13.
|
NOVA-TRIMOXIN
|
Amoxicilline, Trimethoprime
|
Gói
Túi,
Hộp,Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Thuốc trị
tụ huyết trùng, viêm phổi trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-16
|
14.
|
NOVA LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycine.
|
Gói
Túi,
Hộp, Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1kg;10kg;
25kg
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm ruột trên gia súc, gia cầm do
vi trùng gây ra.
|
LD-AB-17
|
15.
|
NOVA LACTIC
|
Acid Lactic, Tartric, Malic, ,
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12, Orthophosphoric, Acid Citricpyridoxine, folic
acide
|
Gói
Túi
Hộp,
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
100; 200; 500g; 1; 10;
25kg
|
Diệt vi
khuẩn gây bệnh đường ruột. Phòng ngừa hữu hiệu bệnh rối loạn tiêu
hóa, tiêu chảy. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giúp giảm chi phí thức ăn. Tăng
trọng nhanh, tăng khả năng sinh sản, đẻ trứng.
|
LD-AB-19
|
16.
|
NOVA-C PLUS
|
Vitamin C,
Potassium chloride, sodium chloride.
|
Gói
Túi,Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg, 5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức
kháng bệnh và chống xuất huyết. Chống stress khi trời nắng nóng
hoặc lúc tiêm phòng, chuyển chuồng.
|
LD-AB-34
|
17.
|
NOVA-C COMPLEX
|
Vitamin A, C,
B1 và D3, Sodium chloride, Potassium chloride.
|
Gói
Túi,
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức
kháng bệnh trong quá trình nuôi. Chống stress do tiêm phòng, vận
chuyển hoặc do thời tiết thay đổi.
|
LD-AB-35
|
18.
|
NOVA- STRESS
|
VitA,D3,E,K3,C, B1, B2, B6,
B12, nicotinic acid, calcium, pantothenate, lysine, potassium chloride ,
methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg, 5kg
100; 200; 500g;1kg;
10kg; 25kg
|
Nâng cao
sức kháng bệnh, chống stress. Giúp gia súc, gia cầm giữ vững năng
suất cao ngay trong điều kiện bị stress.
|
LD-AB-37
|
19.
|
NOVA-VITONIC
|
Vitamin A, D, E, K3, C,
vitamin B1, B2, B6, B12, pantothenic acid, nicotinic acid, methionine
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg
5kg
10kg; 25kg
|
Tăng sức
kháng bệnh, chống stress lúc gia súc, gia cầm bị stress do tiêm
phòng, thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, cắt mỏ…
|
LD-AB-38
|
20.
|
Nova ACB.Complex
|
Dipyrone,
Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Hạ sốt,
kết hợp chống xuất huyết và nâng cao sức khoẻ trong các bệnh nhiễm
trùng cấp tính hoặc các bệnh gây sốt cao không rõ nguyên nhân.
|
LD-AB-42
|
21.
|
Nova B.Complex
|
Thiamin, Pyridoxine,
Riboflavin, Choline chloride, Niacinamide, Cyanocobalamin, D-Panthenol, ATP.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1
lít
|
Trợ sức
tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh. Tăng cường trao đổi chất,
tăng khả năng sinh sản, sức kháng bệnh
|
LD-AB-43
|
22.
|
Nova-Calcium + B12
|
Ca. borogluconate, Magnesium
chloride, Vit B12
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị bệnh
do thiếu Calcium và Magnesium như: còi xương, chậm lớn, sốt sữa, bại
liệt, co giật, xuất huyết, phù
|
LD-AB-44
|
23.
|
Nova Fe + B12
|
Iron,
Vitamin B12
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do mất
máu hoặc thiếu máu do nhiễm ký sinh trùng
|
LD-AB-45
|
24.
|
Nova Fer 100
|
Iron
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;
500ml;1lít.
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở heo con, bê, nghé,
dê, cừu
|
LD-AB-46
|
25.
|
Nova-ADE
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
|
Phòng và
trị bệnh thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng
|
LD-AB-47
|
26.
|
Nova-ATP Complex
|
Adenosin triphosphate (ATP),
Sodium selenite, Vit B12, B1
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Suy nhược
do mắc bệnh, hoặc do thiếu dinh dưỡng. Yếu cơ, đứng không vững. Bại
liệt không đứng được.
|
LD-AB-48
|
27.
|
Nova-Ana C
|
Dipyrone, Vitamin C
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
|
Hạ sốt
nhanh và hiệu quả kéo dài trong các bệnh nhiễm trùng cấp tính
|
LD-AB-49
|
28.
|
Nova-Bromhexine Plus
|
Bromhexine, Dipyrone,
Dexamethasone.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300ml;
|
Chống
viêm, hạ sốt kết hợp với long đờm, giảm ho, giãn phế quản, giúp
gia súc thở dễ trong viêm phổi cấp
|
LD-AB-50
|
29.
|
Nova-C.VIT
|
Vitamin C
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml;
1lít.
|
trị suy
nhược, sốt cao, xuất huyết, tăng chức năng giải độc, tăng sức kháng
bệnh lúc thú bị stress
|
LD-AB-51
|
30.
|
Nova-D.O.T
|
Thiamphenicol, Oxytetracycline,
Dexamethasone
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
|
Trị thương
hàn, THT, dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau
móng, sưng phù đầu,
|
LD-AB-52
|
31.
|
Nova-Enrocin 10%
|
Enrofloxacin
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1lít.
|
Trị thương
hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu, viêm phổi cấp hoặc
mãn tính, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết
niệu.
|
LD-AB-53
|
32.
|
Nova-Gentasone 10%
|
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị nhiễm
trùng đường sinh dục, hô hấp như: Tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm
màng phổi, viêm đa khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú, thương hàn.
|
LD-AB-54
|
33.
|
Nova Leva
|
Levamisol
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;500ml;
1lít
|
Tẩy các
loại giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn dạ
múi khế, giun kết hạt, giun phổi,
|
LD-AB-55
|
34.
|
Nova Mectin 0,25%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;
500ml;1lít.
|
Phòng và
điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim.
|
LD-AB-56
|
35.
|
Nova Mectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300;
500ml;1lít
|
Phòng và
điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun thận, giun tim
|
LD-AB-57
|
36.
|
Nova-Norcine
|
Norfloxacin, Bromhexine
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị viêm
phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm khớp, đau
móng, viêm ruột tiêu chảy, CRD,
|
LD-AB-58
|
37.
|
Nova-Ticogen
|
Tylosin, Gentamycin,
Dexamethasone.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị viêm
phổi sốt cấp tính, viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có
máu, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương, viêm khớp, đau móng,
CRD, CRD kết hợp E.coli, THT, thương hàn.
|
LD-AB-59
|
38.
|
Nova Tylo-D 10%
|
Tylosin, Dexamethasone.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị viêm
khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng vết thương, viêm da
có mủ, viêm phổi do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-60
|
39.
|
Nova-Tylospec
|
Tylosin , Spectinomycin ,
Prednisolone.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị viêm phổi,
tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, nhiễm trùng vết
thương, CRD, CRD kết hợp E.coli, sưng phù đầu, viêm xoang mũi.
|
LD-AB-61
|
40.
|
Novasone
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline, Prednisolone, Bromhexine, Lindocaine
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1lít.
|
Trị thương
hàn, sốt bỏ ăn không rõ nguyên nhân, tụ huyết trùng, dấu son, viêm
phổi, viêm tử cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, viêm
vú, viêm tử cung,…
|
LD-AB-62
|
41.
|
Nova-Para C
|
Paracetamol,
Vitamin C, Potassium chloride, Sodium chloride
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt,
chống mất nước và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm sốt cao
trong các bệnh nhiễm trùng hoặc lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-63
|
42.
|
Nova-Paraxin
|
Paracetamol,
Potassium chloride, Sodium chloride, Betaine, Bromhexine.
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10; 25kg
|
Hạ sốt,
chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong tế bào và trong máu;
chống stress nhiệt lúc trời nắng nóng
|
LD-AB-64
|
43.
|
Nova-Electrovit
|
Vitamin E,
Biotin, Inositol, Sodium bicarbonate, Betaine, Gluconate calcium , Potassium
chloride, Sodium chloride
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Tăng cường
sức đề kháng, chống stress; Chống mất nước, cân bằng chất điện
giải trong trường hợp mất nước do sốt cao, tiêu chảy.
|
LD-AB-66
|
44.
|
Nova E-Selen
|
Vitamin E, Selenium
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Chống
bệnh teo cơ, yếu cơ gây bại liệt ở thú sinh sản
|
LD-AB-67
|
45.
|
Nova-Biotine
|
Biotin,
VitA,D3,E, Zinc .
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Tăng cường
sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-68
|
46.
|
Nova-Growth
|
Beta - glucan , Zinc oxide,
Biotin, Vitamin A, D3, Vit nhóm B
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g; 1kg; 5 kg
100; 200; 500g, 1; 10kg;
25kg
|
Tăng cường
sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch
|
LD-AB-69
|
47.
|
Nova-Hepavit
|
Sorbitol, Methionine, Betaine,
Vitamin B12.
|
Chai
Lọ,Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml;1lít, 4 lít, 20
lít
|
Bổ gan,
lợi mật, giúp ăn ngon miệng
|
LD-AB-75
|
48.
|
Nova Enro 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml
1lít, 4 lít, 20 lít
|
Đặc trị
CRD ghép với E.coli, sưng phù đầu do E.coli hoặc Mycoplasma, viêm ruột
tiêu chảy, viêm rốn, bạch lỵ, thương hàn, tụ huyết trùng,….
|
LD-AB-76
|
49.
|
Novazuril
|
Toltrazuril
|
Chai
Lọ
Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml
1lít, 4 lít, 20 lít
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh cầu trùng trên gà thịt, gà giống, gà đẻ và
các loại cầu trùng trên thỏ
|
LD-AB-77
|
50.
|
Nova Flox 20%
|
Norfloxacin
|
Chai
Lọ
Can
|
50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít
10ml. 20ml
1lít, 4 lít, 20 lít
|
Trị CRD,
C-CRD, THT, nhiễm trùng máu do E.coli, thương hàn, bạch lỵ; viêm ruột
tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm phổi do Mycoplasma, Haemophillus,
Pasteurella,…
|
LD-AB-78
|
51.
|
Nova-Tetra LA
|
Oxytetracycline
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Phòng và
trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, đau móng,
nhiễm trùng vết thương, viêm da trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-79
|
52.
|
Nova- Aminovita
|
Cystine, Isoleucine, Leucin,
Lysine, Methionine, Phenylalanin, Threonine, Trytophan, Valin, D-
Pantothenol, Nicotinamide, Pyridoxine, Riboflavin, Thiamin, Calci chloride,
Magne Chloride,
Potassium
chloride, Sodium acetate, Dextrose
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Bồi dưỡng,
tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh hoặc bị Stress. Chống suy nhược, đặc
biệt hiệu quả trên thú bị còi cọc, mất sức do làm việc nặng nhọc, lúc sinh đẻ,
hoặc do mắc bệnh nặng
|
LD-AB-81
|
53.
|
Novasal
|
1-(n butylamino)-1 methylethyl
phosphorous acid, Vitamin B12, Methyl hydroxybenzoate.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Kích thích
tiết sữa trên heo nái, bò sữa, dê cừu. Tăng tỷ lệ đẻ trứng trên gà, vịt đẻ.
Chống bại liệt, suy nhược, còi cọc do mắc bệnh hoặc suy dinh dưỡng.
|
LD-AB-82
|
54.
|
Nova- Flor
|
Florphenicol,
Dexamethasone,
Bromhexine,
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Điều trị
viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung trên
trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
LD-AB-83
|
55.
|
Nova- Fe+B.Complex
|
Iron, Vitamin
B1, B6, B12.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Phòng và
trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, mất máu hoặc do ký sinh trùng ở heo con, bê,
nghé, dê, cừu.
|
LD-AB-84
|
56.
|
Nova- ADE Vita
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề kháng bệnh, sức tăng
trưởng và khả năng sinh sản.
|
LD-AB-85
|
57.
|
Novalinco-spectin
|
Lincomycin HCL,
Spectinomycin HCL,
Propylene glycol.
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Heo, trâu,
bò, dê, cừu, chó, mèo: Trị hồng lỵ, tiêu ra máu, tiêu phân trắng, phân vàng,
viêm phổi, THT. Gia cầm: Điều trị CRD, C- CRD, viêm khớp, viêm ruột tiêu
chảy.
|
LD-AB-86
|
58.
|
Kanacin 10%
|
Kanamycine,
Propylene glycol
|
Ống,
lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Trị THT,
viêm phổi sốt cấp tính, viêm màng phổi, viêm khớp, đau móng, viêm tử cung,
viêm vú.
|
LD-AB-87
|
59.
|
Nova-Polivit
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B6, B12, PP, Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Tăng lực, tăng
sức kháng bệnh lúc gia súc đang mắc bệnh hoặc bị Stress. Giúp mau hồi phục
sau khi mắc bệnh.
|
LD-AB-88
|
60.
|
Nova Predni- C
|
Prednisolone, Dipyrone, Vit C,
Propylene glycol
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Chống viêm
kết hợp với hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng cấp, các trường hợp sốt cao
không rõ nguyên nhân.
|
LD-AB-89
|
61.
|
Nova- Para+C
|
Paracetamol, Vit C,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Hạ sốt,
kháng viêm trong các bệnh nhiễm trùng gây sốt cao, giảm đau,
kháng viêm
trong chấn thương
|
LD-AB-91
|
62.
|
Nova- Tylosin 20%
|
Tylosin,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Trị các
nhiễm trùng do Mycoplasma và vi khuẩn Gram(+) như: Viêm vú, viêm khớp, đau
móng, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng sau phẫu thuật.
|
LD-AB-92
|
63.
|
Tialin 10%
|
Tiamuline hydrogen fumarate,
Dexamethasone,
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Đặc trị
viêm phổi sốt cấp tính, tụ huyết trùng, viêm màng phổi, viêm khớp trên trâu,
bò, heo, dê, cừu, chó, tiêu ra máu trên heo sau cai sữa.
|
LD-AB-93
|
64.
|
Novasal Compl ex
|
ATP, Vitamin B1, B6,
1-(Cyanocobalamin, n- Butylamino)1- methyletylphosphonous acid
|
Ống, lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Tăng cường
đề kháng trong các trường hợp kiệt sức, do làm việc quá mức hay thời tiết
thay đổi, suy nhước do mắc bệnh, chậm lớn, còi cọc, chậm lên giống, không đậu
thai, đẻ non, sảy thai.
|
LD-AB-94
|
65.
|
Nova- Erycol
|
Erythromycin, Colistin, Dexamethasone,
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và Colistin cho
trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm
|
LD-AB-95
|
66.
|
Nova- Doxycol
|
Doxycycline, Colistin,
Dexamethasone,
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và Colistin cho trâu, bò, dê,
cừu, heo, chó, mèo, gia cầm
|
LD-AB-96
|
67.
|
Nova- Enrocol
|
Enrofloxacin
|
Chai,
Lọ, Can
|
20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Đặc trị
tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng trên heo con, chó, mèo, dê, cừu
con, bê, nghé.
|
LD-AB-97
|
68.
|
Nova- Coligen
|
Colistin, Gentamycin,
Prednisolone.
|
Ống,
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Điều trị
thương hàn, tiêu chảy phân xanh, phù đầu, viêm phổi, THT, viêm tử cung, viêm đường
tiết niệu trên trâu, bò, heo, gia cầm.
|
LD-AB-98
|
69.
|
Nova- Tiasone
|
Tiamulin, Dexa, Oxytetracycline,
Bromhexine
|
Gói,
hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250;
500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-99
|
70.
|
Nova- Thiasul
|
Thiamphenicol,
Sulfadimethoxine
|
Gói,
hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Trị thương
hàn, bạch lỵ, viêm phổi, viêm khớp, THT trên gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy,
sưng phù đầu trên heo, bê, nghé.
|
LD-AB-100
|
71.
|
Nova- Tylosol
|
Thiamphenicol, Tylosine,
Prednisolone, Bromhexine
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l.
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol và Tylosine cho
trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
LD-AB-101
|
72.
|
Nitronil
|
Nitroxinil,
Propylene glycol
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Tẩy sán
lá gan, giun xoăn dạ dày-ruột, giun móc, giun kết hạt trên trâu, bò, dê,
cừu, ngựa.
|
LD-AB-103
|
73.
|
Nova- Tylomix
|
Tylosin, Bromhexine
Sulfadimidine,
|
Gói,
hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250;
500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-104
|
74.
|
Nova- Lincodox
|
Doxycycline,Lincomycine,
Bromhexine
|
Gói,
hộp, túi, bao
|
10; 20; 50; 100; 250;
500g;1;5;10;15;20;25kg
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-105
|
75.
|
Nova- Spiracol
|
Spiramycin,
Colistin, Bromhexine
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Trị viêm
phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung,THT, nhiễm trùng vết thương trên
heo, bê, nghé, dê, cừu non.
|
LD-AB-108
|
76.
|
Nova-Fer + Tylogen
|
Iron, Gentamycin,
Tylosin
|
Ống, Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml;
1l.
|
Điều trị
thiếu máu do thiếu sắt kết hợp với tiêu chảy hoặc viêm phổi trên heo.
|
LD-AB-109
|
77.
|
Nova- CRD
|
Tylosin, Trimethoprim,
Bromhexine,
Desamethasone,
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1;
2; 5; 10; 25kg.
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò, dê, cừu, gia cầm
|
LD-AB-110
|
78.
|
Nova- Anti CRD
|
Tylosin, Amoxicillin,
Bromhexine, Paracetamol
Desamethasone,
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1;
2; 5; 10; 25kg.
|
Điều trị
bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm khớp, tụ huyết
trùng, viêm ruột trên gia cầm.
|
LD-AB-111
|
79.
|
Nova- Gentabactrim
|
Gentamycin,
Sulfadimidine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị
viêm ruột- tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-112
|
80.
|
Nova- Tylogen
|
Tylosin, Gentamycin,
P. chloride,
S. chloride.
|
Gói,
Hộp,
Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm.
|
LD-AB-113
|
81.
|
Nova- Cocci
|
Sulfachloropyridazine,
Diaveridine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Phòng và
trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé.
|
LD-AB-114
|
82.
|
Nova-Spirasul
|
Spiramycine,
Sulfadimidine,
Bromhexine,
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị
nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-115
|
83.
|
Nova-Ampisul
|
Ampicilline,
Sulfachloropyridazine
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị
bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-116
|
84.
|
Nova- Quinococ
|
Pyrimethamine,
Sulfaquinoxaline,
Vitamin K3
|
Gói,
Hộp, Túi,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Phòng và
trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, nghé.
|
LD-AB-117
|
85.
|
Nova- Trimecol
|
Colistin sulfate,
Trimethoprim
|
Gói,hộp , Túi, Bao
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
5; 10; 15; 20; 25kg.
|
Điều trị
các bệnh viêm ruột trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút.
|
LD-AB-118
|
86.
|
Nova- Kanacol
|
Kanamycin, Colistin,
Desamethasone,
.
|
Ống,
Chai, Lọ
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1l
|
Điều trị tụ
huyết trùng, viêm phổi cấp tính, viêm mắt, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng
vết thương, viêm ruột, thương hàn, viêm tử cung trên gia súc.
|
LD-AB-119
|
71.
CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
A-T 101Vitamin E
|
Vitamin E
|
Gói
Xô
Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Chống
thoái hóa cơ, nâng cao khả năng sinh sản cho gia súc, gia cầm
|
BAS-20
|
2.
|
A-T 104 Vitamin ADE
|
Vitamin A; D; E
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5;5,7,5,10kg; 5kg
|
Tăng tỉ
lệ thụ thai ở heo tăng năng suất đẻ trứng
|
BAS-22
|
3.
|
A-T 105 Biotin
|
Biotin
|
Gói,Xô
Bao
|
100g; 1,2,5; 5,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Phòng và
trị bệng nứt loét móng và da hóa sừng ở heo
|
BAS-23
|
4.
|
Pikuten-HF
|
Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu;
Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium; molybdate
|
Bao
bao
|
25kg
|
Cung cấp
vitamin và khoáng cho vật nuôi
|
BAS-51
|
5.
|
3-Nitro 1%
|
Roxasone
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng và
nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-52
|
6.
|
3-Nitro 10%
|
Roxasone
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Phòng bệnh cầu trùng và
nâng cao năng suất ở gà
|
BAS-53
|
7.
|
BMD 0,75%
|
Bacitracin methylene
disalicylate,
Caldium carbonate
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5; 5, 10kg; 25kg
|
Kích
thích tăng trọng sử dụng trong chăn nuôi heo
|
BAS-55
|
8.
|
A-T 111 Vitamin
C Antistress
|
Vitamin C; Citric acid
|
Gói
Xô;
thùng
|
100g; 250g
500g;1kg
2,5; 5; 10; 25kg
|
Chống
stress cho gia súc
|
BAS-63
|
9.
|
A-T 112 Multivitamin Water
Soluble
|
Vitamin A;
D3; E; K3; B1; B2; B6;B12; H2; Niacin; Calpan
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g; 250g
500g;1kg
2,5;5;10kg;25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, giảm stress.
|
BAS-64
|
10.
|
A-T 113 Vitamin
C + Ocytetracycline
Water Soluble
|
Vitamin C; Oxytetracycline
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g; 250g
500g;1kg
2,5; 5; 10; 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng cho gia súc
|
BAS-65
|
11.
|
A-T 206
Tylo-Sulfa-C
|
Tylosin; Sulphadimidine; Vit C
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng,trị
bệnh do khuẩn gr (-), gr(+), Mycoplasma
|
BAS-70
|
12.
|
A-T 207 Avatec
|
Lasalocid Sodium
|
Gói
Xô,Bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5,10; 25kg
|
|
BAS-71
|
13.
|
Albac 2%
|
Bacitracin Zinc
|
Gói
Xô;
Bao
|
10;20;100;500; 1kg
2,5;5;7,5;10kg; 25kg
|
Giúp tăng
trọng nhanh và nâng cao năng suất ở gia cầm.
|
BAS-75
|
14.
|
Grosol M
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vit C;
Amino acid, Amoxycycline
|
Gói
Xô
Bao
|
40g; 50g; 100g
250g; 500g; 1kg
2; 2,5; 4; 5; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Cung cấp
vitamin, khoáng cho vật nuôi.
|
BAS-77
|
15.
|
Albac 50 Soluble
|
Bacitracin
|
Gói
Xô
Bao
|
10g; 20g; 100g; 500g; 1,2,5kg;
5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Kích
thích tăng trọng và cải thiện sinh sản cho gia cầm.
|
BAS-78
|
16.
|
Saigo-Nox 10 New
|
Kitasamycin, Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g; 1kg;2.5,
5,7.5kg
10kg ,25kg
|
Phòng và
trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-79
|
17.
|
Saigo-Nox 100 New
|
Kitasamycin, Sulfadimidin
|
Gói
Xô
Bao
|
10,20,100,400,500g; 1kg; 2.5
kg, kg,7.5kg
10kg,25kg
|
Phòng và
trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức ăn.
|
BAS-80
|
18.
|
Supastock Power Pig Pack
|
Choline, Mn, Co, Vit A, B2,
E,… Saigo-Nox 100 New
|
Gói
Xô
Bao
|
500g; 1kg
2,5kg; 5kg
10kg; 25kg
|
Cung cấp
vitamin và khoáng cho heo con, phòng tiêu chảy
|
BAS-83
|
19.
|
Saigo-Nox Poultry
|
Kitasamycin tartrate,
Thiamphenicol
|
Gói
Xô
Bao
|
20,100;200;400;500g; 1kg; 2,
5; 5; 7, 5kg
10; 25kg
|
Phòng CRD,
Coryza, viêm ruột tiêu chảy do E.coli và Salmonella ở gia cầm
|
BAS-84
|
20.
|
Helipyrin
|
Acetylsalicylic Acid
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5; 5;7.5; 10; 5kg
|
Làm giảm
đau, hạ sốt, kháng viêm.Giúp gia súc nhanh phục hồi sức khỏe
|
BAS-85
|
21.
|
Mycosal
|
Kitasamycin base
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng
ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh
viêm phổi trên heo
|
BAS-87
|
22.
|
Mycosal S
|
Kitasamycin tartrate
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg; 10kg; 25kg
|
Phòng
ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh
viêm phổi trên heo
|
BAS-88
|
23.
|
Colisal
|
Thiamphenicol
|
Bao
Xô;
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng
ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng ngừa bệnh
viêm phổi trên heo
|
BAS-89
|
24.
|
Bacisol
|
Sulphadimidine
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Phòng
ngừa bệnh nhiểm khuẩn cho gia súc, gia cầm. Phòng bệnh viêm ruột,
tiêu chảy viêm teo mũi trên heo.
|
BAS-90
|
25.
|
Rintal 1%
|
Febante l10g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Trị bệnh
giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-91
|
26.
|
Rintal 1.9 %
|
Febantel 19g
|
Bao
Xô
Bao
|
100g, 200g, 400g, 500g, 1kg
2, 5kg; 5kg;7.5kg
10kg; 25kg
|
Trị bệnh
giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc
|
BAS-92
|
72.
CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
MD B12
|
Vitamin B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin B12, trị thiếu máu
do suy dinh dưỡng, nhiễm ký sinh trùng.
|
HCM-X21-02
|
2.
|
MD B.Complex
|
Vit B1, B1, B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường
sức đề kháng, chống stress, chống nhiễm trùng. Kích thích tiêu hoá tốt, tăng
trọng nhanh mau hồi phục sau khi mắc bịnh
|
HCM-X21-03
|
3.
|
MD B1B6B12
|
Vit B1, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh thiếu máu, suy
nhược, biếng ăn, bại liệt, viêm dây thần kinh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-04
|
4.
|
MD-C 1000
|
Ascorbic acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị chứng suy nhược, xuất
huyết, chảy máu cam, hoại huyết, sốt cao, trúng độc, stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X21-05
|
5.
|
MD Calcium
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các trường hợp sốt sữa,
bại liệt trước và sau khi sanh, còi xương, xốp xương.
|
HCM-X21-06
|
6.
|
MD Selen-E
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ,
thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X21-07
|
7.
|
MD Sorbitol + B12
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6, B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Tăng cường chức năng giải độc của
gan, tăng tiết mật, kích thích tiêu hóa, chống táo bón, kích thích tạo máu.
|
HCM-X21-08
|
8.
|
MD Fer 10%
|
Iron; Dextran
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt,
thiếu máu do nhiễm trùng, ký sinh trùng, hoặc do mất máu.
|
HCM-X21-09
|
9.
|
MD Fer + B12
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt,
nhiễm trùng, ký sinh trùng, mất máu, kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X21-10
|
10.
|
MD Fer + Tylogen
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt,
nhiễm trùng, thiếu máu kết hợp viêm ruột tiêu chảy và viêm phổi.
|
HCM-X21-11
|
11.
|
MD Leva 100
|
Levamisole
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh ký sinh trùng : giun
đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun tóc, giun dạ dày.
|
HCM-X21-12
|
12.
|
MD Analgin
|
Analgine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5;10;20;50;100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng
viêm, chống stress.
|
HCM-X21-13
|
13.
|
MD Analgin-C
|
Analgin;
Vitamin C
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng
viêm, chống stress, tăng sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu cam.
|
HCM-X21-14
|
14.
|
MD Bromhexine
|
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Giảm ho, long đờm, chống co thắt
phế quản, giảm tiết dịch.
|
HCM-X21-15
|
15.
|
MD DEXA
|
Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống viêm do nhiễm trùng hoặc
không nhiễm trùng, chống dị ứng, giảm đau, tăng phân giải glucose chống
stress.
|
HCM-X21-16
|
16.
|
MD Atropine
|
Atropine sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Chống co thắt ruột, khí quản,phế
quản, tiêu chảy nặng, giảm đau, giải độc trong các trường hợp ngộ độc
Dipterex, Pilocarpin.
|
HCM-X21-17
|
17.
|
MD Divermectine
|
Ivermectin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh nội ngoại ký sinh
trùng: Cái ghẻ, chí rận, giun đũa,giun phổi, giun thận.
|
HCM-X21-18
|
18.
|
MD Tylosin 100
|
Tylosine tartrate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm phổi, viêm
xoang mũi, CRD, viêm khớp.
|
HCM-X21-19
|
19.
|
MD Genta 100
|
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy,
E.Coli, phó thương hàn, viêm phổi, Tụ huyết trùng, bệnh đường sinh dục,
tiết niệu.
|
HCM-X21-20
|
20.
|
MD Colistin
|
Colistin sulfate
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu
chảy, phù thủng do E.coli, thương hàn.
|
HCM-X21-21
|
21.
|
MD Enro 50
|
Enrofloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lit
|
Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng,
thương hàn, tụ huyết trùng, phù thủng , viêm phổi, tiêu chảy, viêm khớp.
|
HCM-X21-22
|
22.
|
MD Nor 100
|
Norfloxacin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng,
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, E.coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung.
|
HCM-X21-23
|
23.
|
MD DOC SONE
|
Oxytetracycline, Colistin,
Dexamethasone, Magnesium chloride
|
Chai,
Lọ
|
1,2,5,10; 20; 50; 100ml,
250ml,500ml, 1lít
|
Trị các
bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm
tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng, viêm khớp, thối móng, viêm đường
tiết niệu
|
HCM-X21-24
|
24.
|
MD Tiacolistin
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh hồng lỵ ở heo, viêm
ruột tiêu chảy, viêm phổi, CRD kết hợp E.coli, viêm khớp.
|
HCM-X21-26
|
25.
|
MD Septryl 240
|
Trimethoprim; Sulfamethoxi-pyridazine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu
chảy, phân trắng, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử
cung.
|
HCM-X21-27
|
26.
|
MD Tylocosone
|
Tylosin; Colistin; Dexamethasone
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1lit
|
Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu
chảy, phân trắng, thương hàn
|
HCM-X21-28
|
27.
|
MD Coli-Spira
|
Colistin; Spiramycine; Bromhexine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm phổi, tụ huyết trùng,
thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-29
|
28.
|
MD Lincospec
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500;1lit
|
Ðiều trị tiêu chảy hồng lỵ, viêm
ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-31
|
29.
|
MD Tylogenta
|
Tylosin;
Gentamycin
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Trị viêm phổi, CRD, tụ huyết trùng,
viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm vú, viêm tử
cung.
|
HCM-X21-32
|
30.
|
MD K.N.CD
|
Kanamycine;
Neomycine
|
Ống, Lọ, Chai
|
2; 5ml; 10; 20; 50; 100;250;500;1000ml
|
Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu
chảy phân trắng, THT, phó thương hàn.
|
HCM-X21-33
|
31.
|
MD Peni 1T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Gram + ,viêm nhiễm trùng da, bệnh đóng dấu.
|
HCM-X21-34
|
32.
|
MD Peni 4T
|
Peniciline G procaine;
Peniciline G sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn
Gram +, viêm nhiễm trùng da, đóng dấu son.
|
HCM-X21-35
|
33.
|
MD Streptomycine
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị bệnh tụ huyết trùng, viêm
phổi, bệnh Lepto, viêm vú, viêm thận.
|
HCM-X21-36
|
34.
|
MD Amoxiciline
|
Amoxicilin trihydrate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-37
|
35.
|
MD Ampi
|
Ampiciline sodium
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr
(-) và Gr (+), viêm vú, viêm phổi, viêm khớp.
|
HCM-X21-38
|
36.
|
MD Amkana
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Ðiều trị viêm phổi, THT, viêm ruột
tiêu chảy ra máu, viêm vú, viêm tử cung.
|
HCM-X21-39
|
37.
|
MD Peni-Strep
|
Ampicillin sodium;
Kanamycin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
Trị THT, bệnh dấu son, viêm phổi,
viêm tử cung, bệnh Lepto, viêm khớp.
|
HCM-X21-40
|
38.
|
MD ANALGIN C
|
Analgine
|
Gói, Bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Hạ sốt, chống mất nước, mất chất
điện giải.
|
HCM-X21-42
|
39.
|
MD LEVASOL
|
Levamisol
|
Gói,
Bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr,
100gr, 200gr, 500gr, 1kg, 10kg.
|
Chuyên sổ các loại giun cho heo con, trâu, bò, dê, cừu: giun đũa, giun
kết hạt, giun phổi, giun thận, giun chỉ…
|
HCM-X21-44
|
40.
|
MD E.COLI
|
Spiramycin,
Sulfadiazine, Bromhexine, Vit C
|
Bao,
gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg,
2kg, 5kg, 10kg.
|
Sưng phù
đầu, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phó thương hàn, viêm phổi.
|
HCM-X21-46
|
41.
|
MD SEPTRYL 48%
|
Trimethoprime,
S. methoxypyridazine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100, 250, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị tiêu chảy phân trắng ở gà vịt,
heo con, tụ huyết trùng, viêm phổi, viem khớp, viêm vú.
|
HCM-X21-47
|
42.
|
MD SPIRAMYCIN 1000
|
Spiramycin,
Bromhexine
|
Chai,
Lọ
|
1,2,5,10; 20; 50; 100ml,
250ml,500ml, 1lít
|
Chuyên
Trị viêm phổi, viêm khớp,viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, đau
móng, thối móng.
|
HCM-X21-50
|
43.
|
MD ENRO 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ, Chai.
|
10cc, 20cc, 30cc, 50cc, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
CRD, thương hàn, tụ huyết trùng,
tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm
phổi, tụ huyết trùng.
|
HCM-X21-52
|
44.
|
MD NORFLOX 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Phòng trị các bệnh nhiễm trùng
đường hô hấp, tiêu hoá, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột …
|
HCM-X21-53
|
45.
|
MD FLUM 20%
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương
hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn trên gia súc, gia cầm
|
HCM-X21-55
|
46.
|
MD ENRO ORAL
|
Enrofloxacine
|
Lọ, Chai.
|
10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, 250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l.
|
Trị CRD, thương hàn, tụ huyết
trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella,
viêm phổi .
|
HCM-X21-56
|
47.
|
MD DEXA 100
|
Dexamethasone
|
Chai,
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml, 1lít
|
Chống dị
ứng, chống viêm trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm không do
nhiễm trùng
|
HCM-X21-58
|
48.
|
MD LEVA 75
|
Levamisole
|
Chai,
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml, 1lít
|
Điều trị
giun đũa, giun đường ruột, giun tóc, giun kết hạt, giun dạ dày, giun
phổi, giun thận
|
HCM-X21-60
|
49.
|
MD SPIRACOLI
|
Spiramycin,
Colistin
Bromhexine,
Vitamin C, E
|
Bao,
gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg,
2kg, 5kg, 10kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, CRD, E.coli, viêm xoang
mũi, viêm phổi, sưng phù đầu.
|
HCM-X21-62
|
50.
|
MD VITAMIN K
|
Menadione sodium, Bisulphite
|
Bao,
gói
|
5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg,
2kg, 5kg, 10kg
|
Tăng hoạt
tính của Prothrombin làm mau đông máu, chống xuất huyết, cầm máu
nhanh, sử dụng trước khi phẫu thuật.
|
HCM-X21-63
|
51.
|
MD GLUCOZA 5%
|
Dextrose
|
Chai,
Lo,can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml, 1lít
|
Giúp bù
lại nhanh chóng lượng nước đã mất và cung cấp thêm năng lượng,
giúp giải độc cơ thể.
|
HCM-X21-65
|
52.
|
MD B1+B2+B6
|
Vitamin
B1,B2,B6,
Niacinamide
|
Chai, lọ
|
10,20,50,100,
250,500ml,1lít
|
Bổ sung
Vit nhóm B, tăng sức đề kháng, ngăn ngừa stress, chống nhiễm trùng.
|
HCM-X21-71
|
53.
|
MD ENDOCOLI 120
|
Vitamin B1, B2,
B6, Niacinamide, Bromhexine
|
Chai,
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml, 1lít
|
Dùng pha
thuốc bột MD ENDOCOLI 120
|
HCM-X21-72
|
54.
|
MD Ampicoli plus
|
Ampicilin; Colistin;
VitA, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phù
thủng do E. coli, phó thương hàn, viêm phổi, viêm xoang, viêm khớp, viêm
rốn.
|
HCM-X22-01
|
55.
|
MD Anvicoc
|
Sulfadimidine sodium; Diaveridine; Vit A, K3
|
Gói, Bao
|
5;10;30;50;100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị hữu hiệu các loại cầu
trùng, bảo vệ niêm mạc ruột, chống xuất huyết
|
HCM-X22-02
|
56.
|
MD Cefalexin 10%
|
Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp,
viêm xoang mũi, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng.
|
HCM-X22-03
|
57.
|
MD Colfalexin
|
Cephalexin;
Colistin Sulfate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng
đường ruột và hô hấp, viêm xoang mũi, sưng phù đầu do E.coli.
|
HCM-X22-07
|
58.
|
MD Colineocin
|
Colistin sulfate; Neomycin sulfate; Vit A, D3
|
Gói, Bao
|
1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy,
tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, bệnh phù thủng, phó thương
hàn.
|
HCM-X22-09
|
59.
|
MD Colivit
|
Colistin; Potasium;
Sodium chloride
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, tiêu
chảy phân trắng, phù thủng do E. coli.
|
HCM-X22-10
|
60.
|
MD CRD Vit
|
Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine; Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp,
CRD, CRD kết hợp E. coli, viêm xoang mũi trên gà, vịt, cút, gíup phục hồi
bệnh nhanh.
|
HCM-X22-11
|
61.
|
MD Flum 100
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường
tiêu hoá, hô hấp của gia cầm.
|
HCM-X22-13
|
62.
|
MD Gencotrim
|
Gentamycin; Trimethoprim; Niacin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;250;500g;1;10kg
|
Trị viêm xoang mũi, tụ huyết trùng,
viêm ruột do E.coli, phó thương hàn, viêm rốn.
|
HCM-X22-14
|
63.
|
MD Biotin Calcium
|
Vit A, D3; Biotin;
Calcium Pantothenate;
Calcium gluconate;
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các trường hợp bại liệt
trước và sau khi sanh, còi xương, xốp xương.
|
HCM-X22-18
|
64.
|
MD ADE-C
|
Vit A, C, D3, E,
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng cao sức đề kháng, kích thích
sinh trưởng nhanh, tăng khả năng sinh sản,
|
HCM-X22-19
|
65.
|
MD Vita Electrolytes
|
Vit A, B1, B2, B6, B12,
D3, E, K3; Potassium, Sodium
chloride...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp Vitamin và chất điện giải
gíup tăng sức kháng bệnh, chống mất nước trong trường hợp tiêu chảy, sốt
cao, thời tiết nóng bức, thay đổi chuồng trại.
|
HCM-X22-20
|
66.
|
MD Selen E
|
Vit E; Sodium Selenite
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ,
thoái hoá cơ tim, tăng cường khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai.
|
HCM-X22-24
|
67.
|
MD Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu
cam, hoại huyết, chống stress khi vận chuyển.
|
HCM-X22-25
|
68.
|
MD Vita C Premix
|
Vitamin C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị chứng suy nhược, xuất
huyết, hoại huyết, sốt cao, stress, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-26
|
69.
|
MD Vitacalcium
|
Vit A, D3, E; Biotin;
Photpho; Canxi; Kẽm
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ sung đầy đủ calcium và phospho,
phòng ngừa nứt móng, rụng lông, da hoá sừng, còi xương, xốp xương, vỏ trứng
mỏng, kích thích lột vỏ
|
HCM-X22-28
|
70.
|
MD Super Egg
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3;
Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ vitamin và các acid
amin cho gà, vịt, cút đẻ, giúp tăng tỷ lệ đẻ trứng, ngừa các bệnh đường sinh
sản.
|
HCM-X22-29
|
71.
|
MD Amino-C Vit
|
Vit C; Methionin; Lysin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Nâng cao sức đề kháng, chống stress
trong các trường hợp tiêm phòng, chuyển chuồng, thay đổi thời tiết. Phục hồi
nhanh sau khi bệnh.
|
HCM-X22-32
|
72.
|
MD Vita C Soluble
|
Vit C
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các chứng bệnh suy nhược,
hoại huyết, sốt cao, tăng sức kháng bệnh, chống stress do vận chuyển, tiêm
phòng, thay đổi thời tiết.
|
HCM-X22-33
|
73.
|
MD Vitalyte
|
Vit A, B1, B2, B5,
B6, B12, C, D3, E, K3...;
Phosphate Chloride;
Carbonate...
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Ðiều trị các trường hợp mất nước do
tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, nâng cao sức đề kháng,chống stress do
vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết.
|
HCM-X22-35
|
74.
|
MD Spiratylocol
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
D3, E; Niacin; Piramycin; Tylosin
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh
đường hô hấp, viêm rốn, nhiễm E.coli trên gà, vịt, cút mới nở, giảm tỷ lệ tử
vong trong giai đoạn úm. Nâng cao sức đề kháng.
|
HCM-X22-36
|
75.
|
MD ADEC Complex
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,D3,E;Folic
acid;
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích
tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-37
|
76.
|
MD OC B. Complex
|
Vit B1,B2, B5, B6, B12;
C; PP, Inositol; Sodium chloride; Olaquindox
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
|
Bổ sung vitamin nhóm B, C cho gia
súc gia cầm, tăng trọng nhanh ngừa tiêu chảy, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X22-39
|
77.
|
MD Super Calcivit
|
Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm;
canxi photphat
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Bổ sung calcium hoà tan ngừa bệnh
còi cọc, đau móng, yếu chân, vỏ trứng mỏng, kích thích tăng trưởng nhanh.
|
HCM-X22-40
|
78.
|
MD B.COMPLEX ADEC
|
Vit A, B1, B2, B5, B6, B12,
D3, C,E; Folic acid
|
Gói, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích
tăng trọng nhanh, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X22-50
|
79.
|
MD ANTIGUMBORO
|
A, D3, E, C, B1, B6, Niacine, K3, Biotine, B12, Lysine
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg,
10kg.
|
Tăng cường sức đề kháng cho gà,
cung cấp vitamin và chất điện giải Axitamin giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh
Gumboro tốt
|
HCM-X22-51
|
80.
|
MD SOBITOL+ B12
|
Sobitol, Vitamin B12
|
Gói, bao
|
5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, 100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg, 2kg, 5kg,
10kg.
|
Giúp chức năng tiết mật tốt ở gia
súc, gia cầm, giúp kích thích them ăn, trị chứng khó tiêu, táo bón phân sống
nâng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X22-52
|
81.
|
MD DOC SONE MOST
|
Oxytetracycline,
Thiamphenicol Dexamethasone, Magnesium chloride
|
Chai,
Lọ
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;
250; 500ml, 1lít
|
Chuyên
trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm
phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng…
|
HCM-X22-73
|
82.
|
MD COLIMYCIN
|
Colistin
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị viêm
ruột, viêm dạ dày ruột, phù thủng ở ̉ heo con, tiêu chảy, viêm
phổi, viêm thận, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm khớp
|
HCM-X22-79
|
83.
|
MD-Sulfacoc 33
|
Tylosin, Sulfaquinoxalin
|
Bao,
gói
|
10; 20; 50; 100; 250;
500;1000g;5kg;10kg
|
Phòng trị
các bệnh cầu trùng ở gà, vịt, cút, ngan, thỏ; bệnh đường tiêu hóa
|
HCM-X22-81
|
84.
|
MD TYLO 300+COLISTIN
|
Tylosin,
Colistin
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, tiêu ra máu, bệnh phù thủng,
sưng phù đầu, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, viêm vú, viêm tử
cung, viêm khớp,.
|
HCM-X22-84
|
85.
|
MD AMOX-GENTA
|
Gentamycin,
Amoxicilline
|
Chai,
lọ
|
10,20,50,100, 250,500ml,1lít
|
Trị bệnh
viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng vết
thương, nhiễm trùng máu, viêm khớp,…
|
HCM-X22-90
|
86.
|
MD-Linco 100
|
Lincomycin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
trị viêm
ruột, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ngoài da, viêm xoang mũi, viêm vú, viêm
tử cung, suyễn, sưng phù đầu vịt,...
|
HCM-X22-100
|
87.
|
MD-Tylan 100
|
Tylosin tatrate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp, thối móng,
viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu
|
HCM-X22-111
|
88.
|
MD Analdexa-C
|
Anagil, Vitamin
C, Dexamethasone,
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít
|
Giảm đau,
hạ sốt, trị cảm cúm
|
HCM-X22-113
|
89.
|
MD-Calcimost+B12
|
Calcium,
Boric acid, Vitamin B12
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu Calcium, xuất huyết, co giật, bại liệt
|
HCM-X22-114
|
90.
|
MD Redmin
|
Vitamin A,
D3, E, K3, B2, B6, B12, D.Panthenol
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin
|
HCM-X22-115
|
91.
|
MD Polyvitamin
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B6, B12, Nicotine amid, D.Panthenol
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 5; 10lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-117
|
92.
|
MD Sone
|
Thiamphenicol,
Prednisolone
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml.
|
Đặc trị
viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung,
viêm vú, thối móng, viêm đường tiết niệu, hội chứng MMA trên chó, mèo,
|
HCM-X21-01
|
93.
|
MD Super feed
|
Calcium, phosphorous,
methionine, CuSO4, FeSO4, Vitamin A.
|
Gói,
hộp,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g; 1; 5; 10kg
|
Chống còi
cọc, mau lớn, ngăn ngừa các chứng tiêu chảy
|
HCM-X22-118
|
94.
|
MD Spiratico
|
Spiramycin Adipate, Colistin
sulfate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Trị sưng
phù đầu, THT, viêm hô hấp mãn tính, CRD, C- CRD, viêm khớp gây liệt, viêm
ruột tiêu chảy, viêm tử cung.
|
HCM-X22-98
|
95.
|
MD Catamin
|
2- Amino- 4-(methylthio)
butyric acid, Vitamin B12.
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Giúp phục
hồi nhanh sau bệnh, chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, chống thiếu
máu, chống rối loạn dinh dưỡng, chống co giật, liệt.
|
HCM-X22-143
|
96.
|
MD B.Complex + C
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, Vitamin C
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường
sức đề kháng, chống Stress, chống nhiễm trùng, kích thích tiêu hóa
|
HCM-X22-144
|
97.
|
MD Supermix No1
|
Lysin, Methionine, Threonine, Calcium, Phosphorous
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calcium,
bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng quan trọng cho heo con sau cai sữa, heo
thịt.
|
HCM-X22-146
|
98.
|
MD Sowmilk
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, Lysin, Tryptophan, Calcium,
Methionine,Threonine, Phosphorous
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, 1; 5; 10kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin,
cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp cho heo con hồng hào mau lớn, và
tạo sữa cho heo nái.
|
HCM-X22-147
|
99.
|
MD Amcodex
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulphate
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng do vi
khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin.
|
HCM-X22-148
|
100.
|
MD Oxytetra 200
|
Oxytetracycline
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Đặc trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra.
|
HCM-X22-149
|
101.
|
MD Ampi gentacol
|
Ampicillin trihydrate
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Điều trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin gây ra trên trâu, bò, heo,
dê, cừu, gia cầm.
|
HCM-X22-150
|
102.
|
MD Colamox
|
Amoxicilline trihydrate,
Colistin sulfate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh
nhiễm trùng máu, bệnh đường hô hấp, viêm rốn trên bò, heo, chó, mèo.
|
HCM-X22-151
|
103.
|
MD Tylo DB
|
Tylosin tartrate,
Thiamphenicol,
Prednisolone acetate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Thiamphenicol gây ra trên
trâu, bò, heo, cừu, dê.
|
HCM-X22-152
|
104.
|
MD Antimulin
|
Neomycine sulfate,
Chlortetracycline HCL
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Điều trị các bệnh
đường tiêu hóa, CRD ghép E.coli, khẹc mũi trên gà, vịt.
|
HCM-X22-153
|
105.
|
MD EDT 115
|
Erythromycin,
Doxycyclin HCL
|
Gói, hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10kg
|
Điều trị nhiễm
trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gà, vịt, cút, ngan.
|
HCM-X22-154
|
106.
|
MD Kanagencosone
|
Kanamycine sulfate,
Gentamycin sulfate
|
Chai, lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị các bệnh
nhiễm trùng đường ruột, sinh dục trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X22-155
|
107.
|
MD Marbocine 200
|
Marbofloxacine
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc trị
các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn
|
HCM-X21-25
|
108.
|
MD Colistin 200
|
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 10; 20; 50; 100;
250;500g;1;5;10kg.
|
Điều trị
các bệnh đường tiêu hoá trên trâu, bò, heo, cừu , thỏ, gà, vịt.
|
HCM-X22-06
|
109.
|
MD Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp do vi
khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra trên trâu, bò.
|
HCM-X22-104
|
110.
|
MD Norfloxacin 200
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g;1;5;10kg.
|
Điều trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, vịt
|
HCM-X22-05
|
111.
|
MD Chlortetracycline 200
|
Chlortetracycline
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g; 1; 5; 10kg.
|
Điều trị các bệnh đường hô
hấp tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng trên heo, gà, vịt.
|
HCM-X22-04
|
112.
|
MD Vitamin K
|
Vitamin K3
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1l.
|
Cầm máu trong các trường hợp:
Xuất huyết, phẫu thuật, tiêu ra máu trên bò, ngựa, heo, chó, mèo, gà.
|
HCM-X22-161
|
113.
|
MD ADE B. Complex
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B6, B12, C, Nicotinamide, D- Pantothenol.
|
Chai,
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do
thiếu vitamin trên trâu, bò, lạc đà, cừu, heo, chó, mèo
|
HCM-X22-162
|
114.
|
MD Vita Bovin
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B5,
B12,B6, PP, C, Nicotinamide, Lysin, Methionin, Threonine, Tryptophan,
Calcium, Phosphorus
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200;
250; 500g; 1; 10kg.
|
Phòng và trị còi xương, kích
thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
HCM-X22-163
|
115.
|
MD-CRD Spect
|
Doxycycline hyclate, Tylosin
tartrate
|
Gói,
hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 10kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp, nhiễm trùng dạ dày- ruột trên bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
HCM-X22-8
|
116.
|
MD Acotin 3315
|
Amoxycillin, Colistin
|
Gói,
hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 10kg.
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm.
|
HCM-X22-12
|
117.
|
MD Kanacolis
|
Kanamycine, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp
trên bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên chó, mèo.
|
HCM-X22-16
|
118.
|
MD Tiamulin 100
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa
phương, viêm khớp trên heo.
|
HCM-X22-78
|
119.
|
MD Losulfamid 444
|
Chlortetracyclin,
Sulfamethoxypyridazin
|
Gói,
hộp, bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 10kg.
|
Trị nhiễm trùng do các vi
khuẩn nhạy cảm với Chlortetracyclin, S.methoxypyridazin gây ra trên heo, bê,
cừu.
|
HCM-X22-96
|
120.
|
MD Cefalexine 150
|
Cefalexine
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp,
tiết niệu, sinh dục trên chó, mèo.
|
HCM-X22-164
|
121.
|
MD Divermectin 1%
|
Ivermectin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nội ngoại ký
sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu.
|
HCM-X22-165
|
73. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN PHẨM NUÔI TRỒNG (SAFANUTRO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
1
|
Hemolysa
|
Vit A, D3,E,Lysin, Methionin, Zn,Cu, Fe, Mn.
|
Gói, bao
|
100; 200; 500g; 1; 5; 9; 10; 15kg
|
Bồi dưỡng cho heo con, heo thịt, heo nái
|
SAFA-1
|
2.
|
Tetrazym
|
Tetracycline
|
Gói, bao
|
5; 100; 200g, 500g,1kg, 5kg, 10kg, 15kg
|
Kháng stress và ngừa bệnh thời tiết dùng cho heo, gà
|
SAFA-2
|
3.
|
Viosol ADE
|
Vitamin A, D3,E.
|
Gói, bao
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Thuốc tăng cường Vitamin ADE
|
SAFA-3
|
4.
|
Strepto-Tetrazym
|
Streptomicine,
Tetracycline
|
Gói, bao, hộp
|
5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị toi gà, heo, vịt
|
SAFA-6
|
5.
|
Safenzym
|
Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12,C, K, ….
|
Gói, bao, hộp
|
100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Phòng ngừa và điều trị Gumboro ở gà, vịt, cút
|
SAFA-10
|
6.
|
Menben
|
Menbendazol
|
Gói,
bao, hộp
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1;
5; 10; 15kg
|
Tiêu diệt
giun sán cho heo, gà, vịt, chó. Trị bướu vịt
|
SAFA-12
|
7.
|
Vita C
|
Vita C
|
Gói,
hộp, bao
|
5g,50g,100g 500g; 1; 5; 10;
15kg
|
Ngừa và
trị bệnh heo, cá
|
SAFA-13
|
8.
|
Amdo-C
|
Ampiciline, Docycline
|
Gói,
hộp, bao
|
5g,10g, 50g, 100; 200; 500g;
1; 5; 10; 15kg
|
Trị bệnh
hô hấp, tiêu hoá và bệnh thời tiết cho heo, gà, vịt
|
SAFA-16
|
9.
|
Neo-Sulfazym TCH
|
Neomycine
Trimethroprym
|
Gói,
hộp, bao
|
5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1;
5; 10; 15kg
|
Trị tiêu
chảy dùng cho heo con
|
SAFA-17
|
10.
|
Trị ghẻ-TG
|
Penicicline
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 25; 100; 500g;1kg
|
Trị ghẻ,
xà mâu, loét da của heo, gà, chó …
|
SAFA-19
|
11.
|
Tecôli
|
Norfloxacin
|
Gói,
hộp, bao
|
5g, 10g, 50g, 100g, 200g,
500g; 1; 5; 10; 15kg
|
Trị E.Coli
heo, gà
|
SAFA-22
|
12.
|
Viosol ADE-Soda
|
Vit A, C, D3,
E, Sodium carbonat, Acid Citric
|
Gói,
hộp, bao
|
5g, 10g, 50g, 100g, 500g,1kg
5kg
|
Hoà tan
sủi bọt chuyên dùng nuôi gà, vịt, cút
|
SAFA-24
|
13.
|
Neo Sulfazym
|
Neomycin, Trimethoprim
|
Gói,
hộp
|
5g,100g, 500g,1kg
|
Trị cầu
trùng gà, vịt, cút, heo, Trị Coccidi gà, phân trắng vịt
|
SAFA-32
|
14.
|
Canxi- Safa
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Trị các
bệnh thiếu canxi, bảo vệ mạch máu, làm tăng tốc độ đông máu, chống xuất
huyết, phù thũng.
|
SAFA-36
|
15.
|
AD3E- Safa
|
Vitamin A, D3 ,E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vit A, D3 , E, tăng sức đề kháng bệnh, kích thích tăng trưởng,
tăng khả năng sinh sản.
|
SAFA-37
|
16.
|
Vita C- Safa
|
Vitamin C
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu Vitamin C, bồi dưỡng thú khi bệnh.
|
SAFA-38
|
17.
|
Sắt- Safa
|
Iron (Dextrancomplex),
Vitamin B12
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng hoặc
do mất máu nhiều.
|
SAFA-40
|
TỈNH ĐỒNG NAI
74.
XÍ NGHIỆP NUTRIWAY VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng / Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Colipur M20
|
Colistin
|
Gói, bao
|
50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều trị bệnh đường tiêu
hóa trên heo
|
NTW-01
|
2.
|
Flumix M50
|
Flumequin, Paciflor
|
Gói, bao
|
50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Phòng trị hội chứng MMA
|
NTW-04
|
3.
|
Pacicoli
|
Colistin, Lincomycin, Paciflor
|
Gói, bao
|
100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều trị tiêu chảy cho heo
con
|
NTW-05
|
4.
|
Pacirespi
|
Lincomycin, Paciflor,
Oxytetracycline
|
Gói, bao
|
100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều trị bệnh đường hô
hấp trên heo
|
NTW-06
|
5.
|
Spectomix M32
|
Spectinomycine, Lincomycine
|
Gói, bao
|
100; 250g; 1kg,25kg
|
Điều trị viêm ruột xuất
huyết trên heo
|
NTW-08
|
6.
|
Trisulmix M40
|
Trimethoprim, Sulfadimidin
|
Gói, bao
|
100; 250g; 1kg; 25kg
|
Điều trị bệnh đường hô
hấp trên heo
|
NTW-09
|
7.
|
Pacifenicol
|
Florfenicol, Paciflor
|
Gói, bao
|
100; 250g; 1kg, 25kg
|
Điều trị các chứng viêm
phổi trên heo
|
NTW-10
|
8.
|
Ivomix
|
Ivermectin
|
Gói, bao
|
100; 250g; 25kg
|
Điều trị nội ngoại ký sinh
trùng ở lợn
|
NTW-11
|
9.
|
Pacidoxi
|
Doxycycline, Paciflor
|
Gói, bao
|
50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg
|
Điều trị các chứng viêm
phổi trên heo
|
NTW-12
|
75.
CÔNG TY LIÊN DOANH VIRBAC VIỆT NAM
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Alplucine Immunity
|
Josamycin
|
Gói,
hộp, xô
|
100g; 1kg; 5kg
|
Phòng trị
bệnh do Mycoplasma gây ra và kích thích miễn dịch
|
LDVV-1
|
2.
|
Oxomid 20
|
Oxolinic Acid
|
Gói,
hộp
|
100g; 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do E.coli gây ra
|
LDVV-2
|
3.
|
Coli-Terravet
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Vitamin A, D3, E, K, B12, PP
|
Gói
|
20; 100; 200g
|
Phòng và
trị các bệnh do E.coli gây ra, tiêu chảy, hô hấp mãn tính.
|
LDVV-3
|
4.
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
50; 100g
|
Phòng và
trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch
|
LDVV-4
|
5.
|
Tri-Alplucine sp. Chicks
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
20g
|
Phòng và
trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch
|
LDVV-5
|
6.
|
Vitamino
|
Vitamin A,
D3, E, C, K, B1, B6, B12, Acid amin, khoáng
|
Gói,
hộp,
xô
|
100g; 150g; 1kg; 5kg
|
Phòng và
trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin
|
LDVV-6
|
7.
|
Vitamino Electrolytes
|
Vitamin A,
D3, E, C, K, B1, B6, B12, acid amin, khoáng
|
Gói
|
20g
|
Phòng và
trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất khoáng và acid amin
|
LDVV-7
|
8.
|
Oxomid sp. Broilers
|
Oxolinic Acid
|
Gói
|
20g
|
Phòng và
trị các bệnh do E.coli gây ra
|
LDVV-8
|
9.
|
Fencare safety
|
Fenbendazole
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
25; 100g; 1; 5; 25kg
|
Phòng và
trị bệnh giun sán
|
LDVV-9
|
10.
|
Diet-scour
|
Ampicillin, Colistin,Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Phòng và
trị các bệnh tiêu chảy trên heo con và bê.
|
LDVV-10
|
11.
|
Avicoc
|
Sulfadimerazine, Diaveridin
|
Gói,
hộp
|
100; 200g; 1kg
|
Phòng và
trị cầu trùng
|
LDVV-11
|
12.
|
Respicalm
|
Spiramycin, Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
100g; 1;5kg;
25kg
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
LDVV-12
|
13.
|
Hostop
|
Sulphadimidine, Trimethoprim
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
100g; 1;5kg;
25kg
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
LDVV-14
|
14.
|
Terralplucine
|
Josamycin, Oxytetracycline
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
100g; 1;5kg;
25kg
|
Phòng,
trị nhiễm trùng đường hô hấp.
|
LDVV-15
|
15.
|
Alplucine Premix
|
Josamycin
|
Gói,
hộp, xô,
bao,
thùng
|
100g; 1; 5kg;
25kg
|
Phòng và
trị bệnh viêm nhiễm đường hô hấp
|
LDVV-16
|
16.
|
Fencare 4%
|
Fenbendazole
|
Gói,
hộp, xô,
bao,
thùng
|
100g; 1; 5kg;
25kg
|
Phòng và
trị các trường hợp nhiễm giun tròn và sán ở gia súc, gia cầm.
|
LDVV-17
|
17.
|
Nephryl
|
Methenamin, Vitamin B1,B2,K3
|
Gói,
hộp, xô,
bao,
thùng
|
100g; 1;5kg;
25kg
|
Sát trùng
đường niệu, lợi tiệu, giải độc
|
LDVV-18
|
18.
|
Vitamino Solution
|
Vitamin A, D3, E, C, B1, B6,
K, acid amin và khoáng chất
|
Chai
|
500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu dinh dưỡng, vitamin, khoáng và acid amin
|
LDVV-19
|
19.
|
Calgophos
|
Calci, Phospho, Mangan, Sắt,
Kẽm, Đồng
|
Chai
|
500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu Calci, Phospho
|
LDVV-20
|
20.
|
Maxflor premix
|
Florfenicol
|
Gói,
Hộp,
Xô
Bao,thùng
|
100g,
1kg; 5kg
10;25kg
|
Phòng ngừa
và điều trị các bệnh viêm nhiễm trên Heo do các vi khuẩn nhạy cảm với
Florfenicol
|
LDVV-21
|
21.
|
Oxomid 5%
|
Oxolinic acid
|
Gói,
Hộp,
|
100g,
1kg
|
Phòng và
trị các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid gây ra trên
Heo.
|
LDVV-22
|
22.
|
Suramox 50% Premix
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói, hộp, xô, Bao,
Thùng
|
100g; 1kg
5kg; 25kg .
|
Phòng, trị
các viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên heo.
|
LDVV-23
|
TỈNH LONG AN
76.
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Enroflox.1000
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang...; bệnh đường tiêu hóa: viêm
ruột, thương hàn, Ecoli...
|
LAV-1
|
2.
|
Norflox.1000
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Đặc hiệu các bệnh: viêm phổi, CRD, C-CRD, viêm khớp, tụ huyết
trùng, Ecoli...
|
LAV-2
|
3.
|
Tialin - LA
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, suyển, viêm khớp, tiêu chảy, hồng lỵ, hội chứng
MMA ở heo nái
|
LAV-4
|
4.
|
Flumequyl.1600
|
Flumequine
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, sưng mắt, co giật ở thú non, thương
hàn, THT, Haemophilus
|
LAV-6
|
5.
|
Colistin.6000
|
Colistin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm dạ dày, viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, Ecoli
ở heo con, gà, vịt.
|
LAV-7
|
6.
|
LA.Sep tryl . 240
|
Trimethoprim,
Sulfadiazin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh: viêm phổi, viêm ruột, tụ huyết trùng, viêm
khớp, viêm đường sinh dục, nhiễm trùng máu...
|
LAV-11
|
7.
|
Linco.s 1.500
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm trùng hệ hô hấp: CRD, viêm xoang mũi, viêm
phổi, tụ huyết trùng; tiêu chảy phân máu, tiêu chảy phân trắng nhớt,
thương hàn, Ecoli....
|
LAV-12
|
8.
|
Specto.coli
|
Spectinomycin,
Colistin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh: Phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm ruột tiêu
chảy, Ecoli, sốt hồi qui bỏ ăn, viêm khớp, viêm móng, viêm tử cung,
viêm đường tiểu hóa
|
LAV-13
|
9.
|
Tylo.dt sone
|
Thiamphenicol,
Tylosin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm xoang mũi, thương hàn,
Ecoli, viêm vú, viêm tử cung, viêm móng, viêm ruột tiêu chảy, kiết lỵ,
viêm khớp...
|
LAV-14
|
10.
|
Thia.sone
|
Oxytetracylin,
Thiamphenicol
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị phó thương hàn, Ecoli, viêm đường hô hấp, THT, CRD, viêm
xoang phù đầu, khẹt, viêm đường sinh dục, tiết niệu
|
LAV-15
|
11.
|
Dot.sone
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: THT, CRD, cúm phổi,
viêm xoang; Ecoli, thương hàn, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy.
|
LAV-16
|
12.
|
Tylan.1000
|
Tylosin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi cấp và mãn, tụ huyết trùng,
CRD, hen suyển, khẹt, viêm xoang, phù đầu...
|
LAV-17
|
13.
|
ADE.Becomplex
|
Vitamin A, D3, E, B
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin.
|
LAV-18
|
14.
|
Vita.Bcomplex
|
Vitamin nhóm B
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Phòng
ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
LAV-19
|
15.
|
AD3E.Fort
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B
|
LAV-20
|
16.
|
Biotol.B12
|
Sorbitol, methionin, lysin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giúp tăng tiết dịch mật kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh,
giải độc gan, nhuận trường, chống táo bón,..
|
LAV-22
|
17.
|
Calberon.B12
|
Canxi, B1, B12, B6
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh thiếu calci như: yếu xương, bại liệt, còi
xương, chậm lớn, kém phát triển, chống xuất huyết,…
|
LAV-23
|
18.
|
Lactogel.B
|
Lactose, B1, Methionin,
Sorbitol
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh kiệt sức, suy nhược, biếng ăn heo nái sau
khi sanh, kích thích heo nái ăn nhiều, giải độc.
|
LAV-24
|
19.
|
Methi.AD
|
Methionin, A, D3
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh thiếu chất gây hiện tượng cắn mổ; các bệnh
không mọc lông ở gia cầm; giải độc gan
|
LAV-25
|
20.
|
Vitamin C.2000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị các bệnh do thiếu Vitamin C: suy nhược, biếng ăn, sốt cao,
chảy máu mũi
|
LAV-26
|
21.
|
Vitamin K.600
|
Vitamin K3
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị các bệnh chảy máu do thiếu vitamin K; Tác dụng cầm
máu trong các trường hợp phẩu thuật, thiến...
|
LAV-27
|
22.
|
Anazin.3000
|
Anazin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Hạ sốt, giảm đau, kháng viêm, chống stress. Điều trị kết hợp
với kháng sinh trong các bệnh nhiễm khuẩn gây sốt.
|
LAV-28
|
23.
|
Anazin.C
|
Anazin, vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Giảm đau, giảm sưng hạ sốt nhanh. Điều trị kết hợp với kháng
sinh trong các bệnh nhiễm khuẩn
|
LAV-29
|
24.
|
Iverrmectin.LA
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do nội ký sinh trùng trong dạ dày,
ruột và phổi
|
LAV-30
|
25.
|
Dexa.LA
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Giải viêm trong các trường hợp nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô
hấp, sinh dục, viêm khớp, viêm da , Chống sốc
|
LAV-31
|
26.
|
Flumequyl.1000
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị thương hàn, viêm ruột, Ecoli, hội chứng viêm ruột, tiêu
chảy phân trắng, vàng, lỏng, nhớt... CRD, tụ huyết trùng cho gia
súc, gia cầm, trâu, bò ...
|
LAV-32
|
27.
|
LA.Septryl 240
|
Trimethoprim,
Sulfaquinoxalin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị CRD, viêm xoang, Ecoli, thương hàn, cầu trùng, viêm dạ dày,
viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu .
|
LAV-36
|
28.
|
Anti.CRD
|
Doxycylin,
Sulfadiazin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị CRD,
viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm phổi, tụ huyết trùng,…
|
LAV-37
|
29.
|
Anticoc.LA
|
Sulfaquinoxalin,
Sulfadimedin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị cầu
trùng, viêm ruột xuất huyết, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột hoại
tử, nhiễm khuẩn Ecoli ... viêm ruột ở thỏ và heo,…
|
LAV-38
|
30.
|
ETS Fort
|
Erythromycin,
S.methoxypirydazin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị khẹt vịt, viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD và các hội
chứng do tạp khuẩn gây bệnh trên đường hô hấp; các bệnh nhiễm trùng
đường ruột, đường phổi trên gia súc.
|
LAV-39
|
31.
|
Amox.lium
|
Amoxycilin,
Cao tỏi (Allium)
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết
trùng, Ecoli; viêm khớp, sưng khớp, viêm kết mạc mắt ...
|
LAV-40
|
32.
|
Super egglayer
|
Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Phòng, chống các bệnh cho đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết
trùng và đường tiêu hóa, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli ...
|
LAV-41
|
33.
|
Anti.Gumboro
|
Vitamin A,B,K,C
Lysin, sorbitol
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Phòng, trị bệnh gumboro trên gia cầm
|
LAV-42
|
34.
|
Ampi.colium plus
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Trị: viêm rốn, viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang, viêm khớp, viêm
đường sinh dục, viêm ruột, Ecoli, thương hàn, Ecoli
|
LAV-43
|
35.
|
Tylo.sulfa
|
Tylosin,
Sulfadimedin
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Phòng và
Trị các bệnh viêm phổi, hen, suyển do mycoplasma, tạp khuẩn gây bệnh
đường hô hấp, CRD, viêm xoang, THT
|
LAV-44
|
36.
|
Tẩ̉y giun.LA
|
Levamysol
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g; 1; 10kg
|
Diệt các
loại giun trên đường tiêu hóa và hô hấp: giun đũa, giun chỉ, giun
tóc, giun lươn, giun phổi, giun thận, giun xoăn, giun kết hạt và các
loại giun khác ...
|
LAV-45
|
37.
|
GENTA-1000
|
Gentamycin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, viêm ruột, Viêm phế quản, khẹt mũi vịt, CRD;
Tiêu chảy do Ecoli, viêm ruột cấp và mãn
|
LAV-46
|
38.
|
NORFLOX-600
|
Norfloxacin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD,
C-CRD, viêm khớp, Ecoli...Đối với trâu, bò, heo: THT, viêm đường hô
hấp, viêm tử cung, viêm vú, Ecoli...
|
LAV-48
|
39.
|
ATROPIN-LA
|
Atropin
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị co
thắt dạ dày, ruột: ói, nôn, tiêu chảy dùng kết hợp với kháng sinh
trong điều trị bệnh viêm dạ dày, viêm ruột.
|
LAV-49
|
40.
|
CAMPHO-LA
|
Camphora
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng cường
hoạt động hệ tuần hoàn, hô hấp, dùng trong các trường hợp sóc
phản vệ do tiêm ngừa
|
LAV-50
|
41.
|
LEVA-1000
|
Levamysol
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị giun
đũa, giun chỉ, giun tóc, giun lươn, giun phổi, giun thận, giun xoăn,
giun kết hạt và các KST khác trên đường tiêu hóa
|
LAV-51
|
42.
|
Fer.B12 1000
|
Iron
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, chống bệnh thiếu máu ở heo con gây hiện tượng tiêu
chảy phân trắng, vàng... hoặc các trường hợp mất máu...
|
LAV-21
|
43.
|
NƯỚC PHA TIÊM-LA
|
Nacl
|
Ống,Lọ
|
2; 5ml;10; 20; 50; 100ml,
250ml, 500ml
|
Dùng để
pha các loại thuốc tiêm chích dạng bột
|
LAV-52
|
44.
|
GLUCO5.LA
|
Dextrose
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
50; 100; 250; 500ml
|
Cung cấp
nguồn nước và năng lượng khi thú bị mất nước và suy nhược, giải
độc trong các trường hợp thú bị ngộ độc
|
LAV-53
|
45.
|
ENROFLOX.1000
|
Enrofloxacin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Trị : tụ
huyết trùng, viêm phổi, CRD, thương hàn, Ecoli, viêm ruột ...
|
LAV-54
|
46.
|
NORFLOX.1000
|
Norfloxacin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa do tạp khuẩn, CRD, tụ huyết trùng, viêm xoang
trên gia súc, gia cầm, trâu, bò, dê, cừu.
|
LAV-55
|
47.
|
COLISTIN.6000
|
Colistin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày, ói mửa, ăn không tiêu.
Khống, chế và tiêu diệt chủng Ecoli gây bệnh đường ruột, đường máu
gây bệnh phù thủy, sưng mắt, co giật
|
LAV-57
|
48.
|
ANTI.MMA
|
Flumequine,
Blue Methylen
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Trị nhiễm
trùng đường sinh dục, viêm vú, viêm đường tiểu... các bệnh nhiễm
trùng đường sinh dục, đường tiết niệu
|
LAV-58
|
49.
|
VITAMIN C.PLUS
|
Vitamin C, sorbitol
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin c. Giúp giảm sốt, giải độc, mát gan,
lợi mật
|
LAV-61
|
50.
|
ÚM GÀ VỊT. LA
|
Licomycin, Sulfadiazin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Trị nhiễm
khuẩn đương tiêu hóa và hô hấp: viêm rốn, tiêu chảy phân trắng,
thương hàn, viêm xoang mũi, CRD, Ecoli
|
LAV-62
|
51.
|
COLIVIT.TETRA
|
Colistin, Oxytetracyclin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Phòng và
Trị các bệnh do vi khuẩn g- và g+ gây trên đường hô hấp, tiêu hóa.
|
LAV-63
|
52.
|
MYCO. FAC
|
Chlotetracyclin
Erythromycin, Vit.B1
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
250; 500g, 1kg
|
Phòng và
Trị : hội chứng bệnh viêm phổi cấp và mãn tính, suyễn do
mycoplasna, tụ huyết trùng, CRD, khẹt vịt ...
|
LAV-66
|
53.
|
FEN. BEN 40
|
Fenbendazon, MgSO4
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg
|
Phòng và
diệt các loại KST : giun tròn và giun dẹp ký sinh trong dạ dày,
ruột, phổi,..
|
LAV-67
|
54.
|
BIOTOL. B12
|
Sorbitol, Methionin B12
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Tăng tiết
dịch mật kích thích tiêu hóa tăng trưởng nhanh, tăng cường chức năng
giải độc gan, nhuận trường, táo bón. Bổ sung lượng acid amin thiết
yếu cho nhu cầu tăng trưởng và sinh sản
|
LAV-68
|
55.
|
NORFLOX. 2000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Trị các
bệnh viêm phổi, viêm phế quản, CRD, viêm xoang mũi, tụ huyết trùng.
Phòng và trị các bệnh hội chứng viêm ruột: tiêu chảy, Ecoli.
|
LAV-65
|
56.
|
ENROFLOX.1000
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Trị viêm
phổi, tụ huyết trùng, CRD, viêm xoang mũi...; tiêu chảy phân trắng,
kiết, phù thủy, sưng mắt co giật do Ecoli...
|
LAV-70
|
57.
|
FLUMEQUYL. 2000
|
Flumequine
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Phòng và
trị các bệnh hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn G- như: viêm ruột Ecoli,
thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng.
|
LAV-73
|
58.
|
COLI. SOURS
|
Spectinomycin,
Colistin
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250; 500ml, 1l
|
Trị tiêu
chảy viêm ruột ở heo con, bê, nghé, gia cầm do bị nhiễm khuẩn G-
|
LAV-74
|
59.
|
AMPICILLIN
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1; 10; 20; 40g
|
Điều trị:
Viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD, khẹt, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli,
viêm vú, tử cung
|
LAV-76
|
60.
|
AMPI. KANA
|
Ampicillin,
Kanamycin
|
Lọ
|
1; 10; 20; 40g
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột, THT, Ecoli, CRD, khẹt, viêm tử cung, viêm khớp
|
LAV-77
|
61.
|
AMOXI.GENTA
|
Amoxycillin,
Gentamycin
|
Lọ
|
1; 10; 20; 40g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp do vi
khuẩn G+ và G-, các bệnh nhiễm trùng máu.
|
LAV-78
|
-
|
ADE.B12
|
Vitamin A, D3, B12
|
Ống,
Lọ
|
2,5 ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin cho Trâu, Bò, Heo, Gà,Vịt
|
LAV-81
|
-
|
Vitamin 3B
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Ống,
Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B cho Trâu, Bò, Heo, Gà,Vịt
|
LAV-82
|
-
|
Tiêu chảy . LA
|
Neomycin, Colistin sulfat
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 ml, 250, 500
ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm dạ dày - ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin cho
Bê, Cừu, Dê, heo con, gà vịt
|
LAV-83
|
-
|
Tylo.DC
|
Tylosin, Colistin sulfat,
Dexamethesone
|
Ống,
Lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100 ml, 250, 500
ml
|
Trị các
bệnh viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và
Colistin gây ra cho Bê, Heo
|
LAV-84
|
-
|
Xịt ghẻ móng
|
Oxytetracyclin, Gentian violet
|
Chai
|
100, 200, 500 ml
|
Điều trị và
phòng ngừa nhiễm trùng vết thương cho gia súc.
|
LAV-85
|
-
|
Anti.Ecoli
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin
sulfate, Vit A, D3, E
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
500g; 1; 10kg
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất nước, tiêu chảy và suy dinh
dưỡng trên heo con và bê.
|
LAV-86
|
-
|
EBS
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1l.
|
Trị tiêu
chảy, nhiễm trùng máu, bênh viêm teo mũi, viêm phổi trên heo.
|
LAV-87
|
-
|
Penicillin
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI,
4.000.000UI
|
Trị dấu
son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, bò, heo.
|
LAV-88
|
-
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1; 2; 10g
|
Trị CRD,
thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà
vịt.
|
LAV-89
|
-
|
Peni-Strep
|
Penicillin G,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,62; 3,24; 16,2g
|
Trị CRD,
thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, heo, gà vịt.
|
LAV-90
|
TỈNH TIỀN GIANG
77.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
|
2ml
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu vitamin B6
|
CL-02
|
2.
|
Erymycin
|
Erythromycin
base
|
Ống
|
5ml
|
Phòng,
trị đóng dấu, nhiệt thán, viêm tử cung, các bệnh viêm nhiễm ở GS,
CRD, viêm mũi, viêm khớp ở GC
|
CL-03
|
3.
|
Chlorason New
(C.O.D-FORT)
|
Tetracyclin HCl;
Colistin sulfate
Dexamethasone; Lidocain
|
Ống
Chai,
lọ
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và
trị bệnh thương hàn, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, tụ huyết
trùng, lỵ, viêm phổi, CRD gà, vịt khẹt, viêm vú, viêm tử cung,
suyễn, …ở GS-GC
|
CL-10
|
4.
|
Sulfadiazin
20%
|
Sulfadiazin
sodium
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu phân trắng, E.Coli,
nhiễm trùng huyết, sốt hậu sản, MMA, viêm tử cung,…ở GS-GC.
|
CL-14
|
5.
|
Vitamin ADE
|
Vitamin
A;E;D
|
Ống
|
5ml
|
Dùng trong
các bệnh thiếu viatmin A, D, E,…gia súc còi cọc, chậm lớn
|
CL-15
|
6.
|
Camphona
|
Natri camphosul fonate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10;50;100ml
|
Dùng trợ
tim trong các trường hợp khó thở, ngất xỉu, suy nhược ở GS
|
CL-16
|
7.
|
Terra 20% L.A
|
Tetracyclin HCl
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Trị viêm
phổi, THT, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm,
cúm
|
CL-17
|
8.
|
Tobracin-D
|
Tobramycin sulfate
Dexamethason phosphat
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Trị thương
hàn, PTH, viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, E.Coli, viêm
móng, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm đường sinh dục
|
CL-20
|
9.
|
Pencin
|
Penicillin procain
|
Lọ
|
4.106;
106; 6.105UI
|
Điều trị
các bệnh như: viêm vú, viêm nhiễm trùng có mủ, đóng dấu, bệnh than,
bệnh xoắn khuẩn, xảo thai,…
|
CL-22
|
10.
|
Pen-Strep
|
Penicillin G kali;
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1tr UI peni,1g Strepto
|
Điều trị các bệnh: THT, viêm ruột tiêu chảy. Các bệnh viêm đường
hô hấp, đóng dấu, nhiệt thán, viêm loét hoại tử, và nhiều bệnh
nhiễm trùng khác
|
CL-23
|
11.
|
Penicillin
|
Penicillin potasium
|
Lọ
|
106UI
|
Trị bệnh
đóng dấu, nhiệt thán, ung khí thán, viêm vú, viêm tử cung, viêm
nhiễm trùng có mủ, hoại tử.
|
CL-24
|
12.
|
Dexasone
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5ml
20;50;100ml
|
Chống
viêm, kích thích tạo đường, tăng cường đồng hóa protid, tổng hợp
lipid, giữ nước và muối Na
|
CL-25
|
13.
|
Anti-coc
|
Rigecoccin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, vitamin nhóm B; Vitamin A;E;D
|
Gói,
lon
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Trị cầu
trùng, lỵ, viêm ruột, tiêu chảy do nhiễm tạp khuẩn đường ruột, bệnh
E.Coli, thương hàn, phó thương hàn
|
CL-30
|
14.
|
Levaject
|
Levamysol HCl
|
Lọ,
Chai
|
10;100ml
|
Phòng và
trị các bệnh: bệnh giun lươn ở bao tử, bệnh giun ruột và giun
phổi,…
|
CL-31
|
15.
|
Albipen 5%
|
Ampicillin trihydrat
|
Lọ,Chai
|
10;100ml
|
Điều trị
các bệnh: thương hàn và PTH, bệnh đóng dấu, viêm vú, nhiễm trùng
đường tiết niệu, túi mật, bộ máy hô hấp
|
CL-32
|
16.
|
Vitamin E
|
Vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2ml
20ml
|
Tăng cường
khả năng sinh sản, phát dục và tăng đậu thai, tăng cường trao đổi
chất
|
CL-35
|
17.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Giảm đau,
bong gân, viêm cơ. Hạ sốt khi thân nhiệt cao ở GS-GC
|
CL-36
|
18.
|
B Complex
fort
|
Vitamin PP; nhóm B;
Ca-Pantothenat
|
Ống
|
2ml
|
Trị còi
xương, suy dinh dưỡng, kém ăn, phục hồi sau khi hết bệnh và phòng
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra.
|
CL-37
|
19.
|
Chlor-tylo
|
Colistin; Tylosin tartrate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và
trị phó thương hàn, E.Coli, lỵ do trực khuẩn G-, bệnh viêm ruột tiêu
chảy, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, CRD, vịt khẹt, bệnh viêm rốn
gà, vịt con, viêm vú, viêm tử cung gây mất sữa, bệnh cúm gây bại
liệt rút cổ ở vịt và nhiều bệnh nhiễm trùng khác ở GS-GC
|
CL-38
|
20.
|
Chlorason-500
(COD-500)
|
Colistin; Oxytetracyclin;
Dexamethasone acetate
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Điều trị
bệnh thương hàn, tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, lỵ, viêm phổi,
CRD, vịt khẹt, viêm vú và tử cung, suyễn
|
CL-39
|
21.
|
Erytracin
|
Erythromycin estolate;
Oxytetracyclin HCl; Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
20;50ml
|
Điều trị
các bệnh cúm, suyễn, viêm phổi, đóng dấu, THT, viêm vú, viêm tử
cung, viêm khớp, leptospira CRD gà,…
|
CL-40
|
22.
|
Fer-Dextran 5%
|
Fer-Dextran
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
Bổ sung
sắt, phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu
sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng
|
CL-41
|
23.
|
Chlorason-1000
(C.O.D-1.000)
|
Colistin sulfate;
Oxytetracyclin;
Dexamethasone acetate
|
Lọ,Chai
|
10;20;50;100ml
|
Phòng và
trị các bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn, hội chứng
MMA, nhiễm trùng đường tiêu hóa,…ở GS-GC
|
CL-42
|
24.
|
Tetra-Mulin
|
Oxytetracyclin, Tiamulin,
Dexamethason, Vit B1,B2, B6,PP
|
Gói,
lon
|
5, 10, 30, 50, 100, 200, 500,
1000g
|
Điều trị
viêm ruột xuất huyết, viêm rốn, suyễn, viêm đa khớp truyền nhiễm, CRD
gà, vịt khẹt, các bệnh đường hô hấp,…
|
CL-43
|
25.
|
Tylan-50
|
Tylosin base
|
Ống
Chai
|
2ml
50;100ml
|
Trị CRD
gà, viêm xoang mũi, suyễn, viêm phỗi, đóng dấu, viêm khớp, viêm tử
cung, viêm vú, sẩy thai truyền nhiễm ở heo và phòng chống stress ở
GS-GC
|
CL-46
|
26.
|
Kaomycin
|
Streptomycin sulfate;
Sulfacetamid sodium
|
Gói
|
4g; 30;100g
|
Phòng và
trị các bệnh đường ruột ở GS-GC, Trị cầu trùng gà, thương hàn,
E.Coli, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột
|
CL-47
|
27.
|
Bactrim fort
|
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Lọ
|
10ml
|
Phòng trị
bệnh thương hàn, tiêu chảy, phân trắng, các bệnh viêm nhiễm trùng,
viêm phổi, tụ huyết trùng
|
CL-48
|
28.
|
Sirepam
|
Vitamin B1 ; cao
gan; Strychnin
|
Lọ,
Chai
|
10;20;50;100ml
|
Tăng cường
khả năng hoạt động của gan, tăng sức đề kháng
|
CL-50
|
29.
|
Ampicilline
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
1g; 0,5g
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn, viêm
phổi, tụ huyết trùng, dấu son,…viêm ruột, thương hàn, E.Coli, bệnh do
clostridium, CRD,..
|
CL-52
|
30.
|
Becozyme
|
Vitamin nhóm B; Nicotinamid;
Ca pantothenate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
20;50;100ml
|
Bổ sung
vitamin trong các bệnh thiếu vitamin nhóm B, giúp GS ăn ngon, kích
thích tăng trưởng, chống suy dinh dưỡng
|
CL-53
|
31.
|
Gentamycin
|
Gentamycin sulfate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
Trị viêm
vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng; viêm vú, viêm tử
cung, nhiễm trùng huyết, THT
|
CL-54
|
32.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin base; Tylosin bazơ
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
20;50;100ml
|
Điều trị
viêm phổi,, suyễn heo, viêm vú, chứng kiết lỵ ở heo, CRD gà, nhiễm
trùng da và phần mềm, bệnh thối loét da thịt do Sphaerophorus, viêm
xương, viêm khớp.
|
CL-56
|
33.
|
Sulfaptrim
fort
|
Sulfadimethoxine; Trimethoprim
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, vết thương nhiễm trùng,
mụn nhọt, thương hàn, tiêu chảy
|
CL-57
|
34.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml;
20;50;100ml
|
Tăng sức đề
kháng. Phòng chống hội chứng stress, thiếu máu, thiếu huyết sắc tố
|
CL-58
|
35.
|
Sinh lý
ngọt
|
Đường glucose
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Dùng trong
các bệnh mất nước như viêm ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột,
sốt, ra nhiều mồ hôi, say nắng, suy nhược
|
CL-60
|
36.
|
Tetra trứng Super
|
VitaminA;D3;E;B1;B12;H;
khoáng vi lượng
|
Gói
Lon
|
5;100;500g
100g
|
Phòng trị
bệnh thiếu vitamin, còi cọc chậm lớn, cân bằng chất điện giải, tăng
sức đề kháng, phòng chống stress ở GS-GC,…
|
CL-62
|
37.
|
Tetrachlorina
(T.O.D-500)
|
Thiamphenicol
Oxytetracyclin HCl
Lidocain, Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
Trị thương
hàn, phó thương hàn,tụ huyết trùng, tiêu chảy ở GS-GC, lỵ heo
|
CL-63
|
38.
|
Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị: tụ
huyết trùng, bệnh lao, viêm ruột tiêu chảy, viêm đường hô hấp, sẩy
thai ở GS, THT, sổ mũi truyền nhiễm, CRD,…
|
CL-65
|
39.
|
Vitaject
Bcomplex
|
Vitamin nhóm B; PP
|
Ống
Chai
|
2ml
100ml
|
Bồi dưỡng
ngừa stress, tăng sức, phòng trị bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin
|
CL-67
|
40.
|
B.Complex
super
|
Vitamin B1; B6;
PP; khoáng vi lượng
|
Chai
|
50;100;500ml
|
Bổ sung
vitamin và khoáng vi lượng
|
CL-70
|
41.
|
Calcium C
|
Gluconate Ca; Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Phòng và
trị các bệnh còi xương, mềm xương, bại liệt trước và sau khi sinh,
ban xuất huyết, các trường hợp co giật, ngộ độc arsemic, CCl4,
lợi tiểu, trợ tim
|
CL-71
|
42.
|
Vitamix
super
|
VitaminA; D3;
E; nhóm B; H; Enzyme
|
Gói
|
100;200;500;
1000g
|
Kích
thích thèm ăn, phòng và trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng,
chống suy dinh dưỡng … ở GS-GC
|
CL-74
|
43.
|
Fer-10%
|
Fer-Dextran
|
Lọ,Chai
|
10;20;100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé.
|
CL-88
|
44.
|
Cevit-1000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các trường hợp thiếu vitamin C, các chứng ưa chảy máu, tăng sức
đề kháng cơ thể khi có nhiễm trùng, nhiễm độc, các bệnh ở gan,
thận.
|
CL-75
|
45.
|
Chlorextra
|
Thiamphenicol
Lidocain, Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
Phó thương
hàn GS, thương hàn GC, viêm dạ dày, ruột GS, tiêu chảy phân trắng, lỵ
|
CL-76
|
46.
|
B.Complex
|
Vitamin PP;B1;B2;B6
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Kích
thích tăng trưởng, chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, bồi dưỡng trong
các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng
|
CL-78
|
47.
|
Vitaject-6
|
Vitamin A;D3;
Amid nicotinique; Chlohydrate de pyridoxin;
Chlohydrate de thiamine
|
Lọ,Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh do thiếu vitamin gây ra như: cân bằng lại sự mất cân đối của cơ
thể (phòng chống stress), kích thích tính thèm ăn, kích thích tăng
trọng
|
CL-79
|
48.
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxypyridazine;
Trimethoprim
|
Lọ,Chai
|
10;100ml
|
Trị:
thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,
móng, Bệnh tiêu phân trắng, tụ huyết trùng gà, vịt, viêm xoang mũi
vịt.
|
CL-80
|
49.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Ống
Chai
|
5ml
100ml
|
Trị các
bệnh truyền nhiễm ở GS-GC do vi khuẩn G- và G+ gây ra.
|
CL-81
|
50.
|
Tylo-CD
|
Tylosin tatrate; Colistin
sulfate; Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5;10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh: viêm phổi, THT, phó thương hàn, E.Coli, lỵ, viêm vú, viêm tử
cung, sốt sữa, CRD, vịt khẹt, bệnh đường tiêu hóa
|
CL-82
|
51.
|
Terramycin-500
|
Terramycin
HCl; Vitamin A; D3;E
|
Gói
|
5;30;50;100g
|
Dùng
phòng và trị các bệnh như tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường ruột,
CRD GC và nhiều bệnh viêm nhiễm khác ở GS-GC
|
CL-83
|
52.
|
Strep-terramycine
|
Streptomycin sulfate;
Oxytetracylin HCl
|
Gói
|
5;10;30;100g
|
Phòng và
trị các bệnh: viêm ruột, viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, vịt tả
gà, CRD, bệnh đường hô hấp, viêm phổi,…
|
CL-84
|
53.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin base
|
Ống
Lọ
|
5ml
10ml
|
Trị:
thương hàn, nhiệt thán, sẩy thai truyền nhiễm, các bệnh đường hô
hấp, tiêu hóa, đường tiểu, viêm tủy xương và ngoài da
|
CL-85
|
54.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Trị: đóng
dấu, thương hàn, bệnh đường ruột do Proteus, E.Coli, nhiệt thán, bệnh
đuờng hô hấp, tiết niệu, bệnh ngoài da,…
|
CL-86
|
55.
|
ADE.Bcomplex
|
VitaminA;E; D3 ; B1
B2 ; B6; PP
|
Lọ,̣
Chai
|
20;100ml
|
Kích
thích tăng trọng, bồi dưỡng, giúp gia súc khỏe mạnh chống còi cọc,
chậm lớn, phục hồi nhanh sau khi bệnh
|
CL-87
|
56.
|
Tiamulin
|
Tiamulin hydrogen fumarate;
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10;50 ml
|
Trị các
bệnh hô hấp mãn tính, bệnh tiêu chảy do mycoplasma, treponema,
staphylococcus, streptococcus
|
CL-90
|
57.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
5;10;100g
|
Phòng và
Trị các bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra ở
GS, CRD, bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
CL-91
|
58.
|
Polyvitaject
|
Vitamin PP;E;D3;B1;B6
|
Ống
Lọ,
cha
|
2ml
50;100ml
|
Phòng trị
bệnh do thiếu vitamin. Dùng trong các trường hợp còi cọc, châm lớn,
suy dinh dưỡng, rụng lông,…
|
CL-92
|
59.
|
Nor-algin
|
Noramydopyrine
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Làm giảm
đau, giảm viêm tại chỗ do quá trình ngăn cản sự tạo thành
prostaglandine G2; giảm sốt
|
CL-93
|
60.
|
Fer-B12
|
Fer-Dextran;Vitamin B12
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10;20;100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu ở heo con, dê, cừu, bê, nghé.
|
CL-94
|
61.
|
D.M.C
|
Deltamethrin
|
Lọ,
chai
|
100;200;250;500;
1000ml
|
Trị ve,
ruồi muỗi, ghẻ ở heo, trâu, bò.
Trị chí,
rận, bọ chét chó. Trị mạt rận ở gà
|
CL-96
|
62.
|
Ampi-Strep
|
Ampicillin tryhydrate;
Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3
|
Gói
|
5;50;100g
|
Phòng và
trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, viêm
ruột, CRD, THT, viêm phổi, phế quản, ,…
|
CL-97
|
63.
|
Spiramycin
500mg
|
Spiramycin
|
Ống
Lọ;Chai
|
2ml
20;50;100ml
|
Phòng,
trị các bệnh viêm phổi, viêm teo xoang mũi, suyễn, viêm nhiễm trùng
ruột-dạ dày, viêm vú, viêm khớp.
|
CL-99
|
64.
|
Trivimin
|
Vitamin B1 ; B12
; B6
|
Ống
Lọ
|
2;5ml
50;100ml
|
Bổ sung
vitamin, tăng cường quá trình trao đổi chất, kích thích thèm ăn ở
GS-GC.
|
CL-101
|
65.
|
Anti-paravet
|
Ivermectin
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2;5ml
10;20;50;100;250ml
|
Trị giun
xoăn, giun đũa, giun tóc, giun kim, giun móc, sán dây ở gà.
|
CL-102
|
66.
|
Albicolis
|
Ampicillin tryhydrate;
Colistin sulfate
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2ml
10;50;100ml
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng ở GS-GC, thương hàn, phó thương
hàn, viêm ruột, viêm phổi, viêm tử cung
|
CL-103
|
67.
|
Spiracolis
|
Spiramycin; Colistin sulfate
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy phân trắng, E.Coli ở GS, tiêu chảy phân xanh, phân vàng ỡ
gà, vịt, thương hàn, PTH, THT, viêm ruột, viêm, phổi, viêm vú, viêm tử
cung, …
|
CL-104
|
68.
|
Tiamulin-125
|
Tiamulin
hydrogen fumarate; Vit A; D3; E
|
Gói
|
5;10;50;100g
|
Phòng và
Trị các bệnh đường hô hấp, bệnh tiêu chảy do các vi khuẩn gây ra
|
CL-106
|
69.
|
Cevimix 10%
|
Vitamin C; Sodium
Camphosulfonat Acid citric;
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500; 1000g, 100;
200; 500; 1000g
|
Thuốc có
tác dụng an thần, làm tăng sức đề kháng của cơ thểđể chống lại
các bệnh trruyền nhiễm, phòng chống stress (sốc)
|
CL-109
|
70.
|
Cevimix 5%
|
Vitamin C; Sodium
camphosulfonat
Sodium Glycerofosfate; Acid
citric
|
Gói
Lon
|
30;50;100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
An thần,
tăng sức đề kháng của cơ thể để chống lại các bệnh truyền nhiễm,
phòng chống stress (sốc), giúp tăng trọng nhanh, sinh sản tốt ở
GS-GC, nhất là GS-GC non
|
CL-110
|
71.
|
Terra-sp
|
Oxytetracylin HCl; Spiramycin;
B. complex
|
Gói
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
Trị THT,
toi, CRD, vịt khẹt, các bệnh phổi do vi khuẩn nhạy cảm với
oxytetracyclin và spiramycin ở bê, lợn, GC
|
CL-115
|
72.
|
Povimix
(ADE-Bcomplex)
|
Vitamin C; E; PP; K3; B1
; B2 ; B6; khoáng vi lượng; Terramycin
|
Gói
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200g
|
Giúp heo
con, heo thịt, gà vịt thịt, cút thịt tăng trọng nhanh, giảm tiêu
tốn, bệnh tật
|
CL-117
|
73.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
Lọ;
chai
|
2ml
10;50ml
|
Tăng cường
trao đổi chất, kích thích tạo hồng cầu, tăng sức đề kháng cho cơ
thể
|
CL-118
|
74.
|
Chloxa-Mulin
|
Thiamphenicol, Tiamulin
Lidocain, Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
Trị thương
hàn, phó thương hàn mãn tính ở Gs-Gc, lỵ ở Gs, CRD, viêm mũi vịt
|
CL-119
|
75.
|
Eryxa Mullin
(Edexti)
|
Erythromycin, Tiamulin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ;
chai
|
5ml
10;50;100ml
|
Trị CRD
gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, viêm phổi, phế quản, viêm tử
cung, viêm khớp, viêm vú, THT, dấu son ở heo, viêm ruột tiêu chảy ở
GS-GC
|
CL-120
|
76.
|
BMovit
super
|
Dextrose, vitamin nhóm B, PP,
chất điện giải
|
Chai,
Chai
|
100;500ml
|
Bồi
dưỡng, ngừa và chống stress, có tác dụng tăng sức, tiếp nước,
khoáng chất, bổ sung vitamin cho GS-GC
|
CL-121
|
77.
|
Ampixacillin
1.000
|
Ampicillin sodium
Chlorxacillin
|
Lọ;
Chai
|
0,5; 1; 5;
10; 20; 50g
|
Trị viêm
ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm thận, PTH, THT,dấu son,
E.Coli,, thương hàn, CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt,
|
CL-124
|
78.
|
Enromin 400
|
Enrofloxacin, vitamin A,C,K3
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 30;
50; 100; 200; 500;1000g
|
Trị và
ngừa bệnh CRD gà , viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, suyễn, viêm
phổi, viêm phế quản, viêm khớp, tụ huyết trùng gà vịt, tiêu chảy do
E.Coli, salmonella ở heo, phó thương hàn, tả cấp
|
CL-126
|
79.
|
Enro-20
|
Enrofloxacin, Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị bệnh
THT, PTH, tiêu chảy do E.Coli, Salmonella, viêm teo xoang mũi, viêm vú,
viêm tử cung ở heo, trâu, bò. Trị CRD gà, viêm xoang mũi vịt, thương
hàn, viêm khớp, nhiễm khuẩn E.Coli gà, vịt,…
|
CL-127
|
80.
|
Enro-50
|
Enrofloxacin, Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị THT,
PTH, tiêu chảy do E.Coli, Salmonella, viêm teo xoang mũi, viêm vú, viêm
tử cung ở heo, trâu, bò. Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, thương hàn, viêm
khớp, nhiễm khuẩn E.Coli gà, vịt,…
|
CL-128
|
81.
|
Flumexa 10%
|
Flumequin, Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị bệnh
tụ huyết trùng, phó thương hàn,E.Coli ở GS-GC và một số bệnh viêm
nhiễm khác: viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng heo con, tiêu
chảy do E.Coli,…
|
CL-129
|
82.
|
Flumexa 7%
|
Flumequin, Dexamethason
|
Ống
Lọ;Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị tụ
huyết trùng, phó thương hàn, E.Coli ở GS-GC và một số bệnh viêm
nhiễm khác: viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng heo con, tiêu
chảy do E.Coli,…
|
CL-130
|
83.
|
Ascarex-D
|
Piperazine dihydrochloride 53%
|
Gói,
Lon
|
5; 10; 20;
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị giun
tròn GS-GC như: giun đũa. giun kim, giun chỉ, giun tóc, giun xoăn, giun
kết hạt, giun lươn,…
|
CL-139
|
84.
|
Pen-Strep 1-5
|
Penicillin; Streptomycin
|
Lọ
|
106
UI peni; 0,5g Strep
|
Trị tụ
huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, viêm đường hô hấp, đóng dấu, nhiệt
thán, viêm loét hoại tử,
|
CL-140
|
85.
|
Ban nóng gia súc
|
Oxytetracycline; Paracetamol
hay Analgin
|
Gói,Lon
|
100g
|
Hạ nhiệt,
giảm đau, tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng đường máu, toi, thương
hàn
|
CL-141
|
86.
|
ADPolyvix
|
Vitamin A;D;E;C; nhóm B;
Lysin, Oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Kích
thích tiết sữa heo nái, ngăn ngừa suy dinh dưỡng, nhiễm trùng đường
ruột
|
CL-146
|
87.
|
ADVimin
|
Vitamin
A;D; Lysin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Ngăn ngừa
các bệnh nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu
máu,
|
CL-147
|
88.
|
AD Poly
|
Vitamin A;
D3; E; B1; Lysin; Oxytetracyclin
|
Gói,lon
|
100;150;200;500g
|
Kích
thích tiết sữa cho heo nái, nhiễm trùng đường ruột, đường tiêu hóa
|
CL-148
|
89.
|
Strychnal B1
|
Strychnin; VitaminB1
|
Ống
|
2; 5ml
|
Trị các
trường hợp thú bị tê liệt các dây thần kinh, sưng phù toàn thân, ăn
kém ngon, cơ thể suy nhược,mệt mỏi
|
CL-151
|
90.
|
Vitamin B1
|
VitaminB1
|
Ống
Lọ,
chai
|
2;5ml
10;50ml
|
Điều trị
các trường hợp GS-GC thiếu vitamin B1, tái lập cân bằng
dinh dưỡng. tăng sự hấp thu thức ăn qua màng ruột
|
CL-152
|
91.
|
Strychnin sulfate
2mg
|
Strychnin sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Trị tê
liệt thần kinh như: bại liệt chân, ngộ độc.
|
CL-153
|
92.
|
Atropin
sulfate-1mg
|
Atropin sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chủ trị
các trường hợp ngộ độc Dipterex, thuốc xịt rầy. Giảm đau trong các
trường hợp viêm ruột, xoắn ruột
|
CL-154
|
93.
|
ADBcomplex
|
Vitamin A;D;C; B1;
B2
|
Gói
,Lon
|
100;150;200;500g
|
Phòng các
bệnh suy dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi xương, thiếu máu
|
CL-158
|
94.
|
Tetra
trứng GC
|
Vitamin A D; E; Lysin;
Methionin; Oxytetracycline
|
Gói
Lon
|
50;100g
100g
|
Giúp GC
mau lớn, ngừa bệnh tật, chống stress, tăng sản lượng trứng
|
CL-160
|
95.
|
A.T.P
|
Oxytetracyclin; Penicillin V;
Analgin
|
Gói,lon
|
100g
|
Phòng và
trị tiêu phân trắng, toi, thương hàn, viêm phế quản, viêm khớp, viêm
ruột, nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu
|
CL-163
|
96.
|
Cefa-TD
|
Cefalexin, Tylan, vitamin C
|
Gói,lon
|
10;30;50;100;200;500;
1000g
|
Trị và
ngừa CRD, CCRD gà, vịt khẹt, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú,
viêm tử cung, viêm đường tiết niệu,
|
CL-168
|
97.
|
Colispira
|
Colistin; Spiramycin;
Dexamethason
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh
tiêu chảy, viêm ruột, xuất huyết, bạch lỵ ở gà, CRD
|
CL-170
|
98.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin; Sulfacetamid
|
Gói
|
5;20;50;100g
|
Phòng và
Trị các bệnh cầu trùng gà, vịt, thỏ, heo con, bê, nghé và các
bệnh đường ruột, tiêu chảy, E.Coli ở GS-GC
|
CL-172
|
99.
|
Ampicolistin
|
Ampicillin tryhdtrate;
Colistin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và các bệnh đường hô hấp
|
CL-174
|
100.
|
Norfloxilin
|
Norfloxacin
|
Lọ,
Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh do Mycoplasma gây ra trên GS-GC
|
CL-175
|
101.
|
Dynamylin
CD
|
Tiamulin; Colistin sulfate,
Dexamethason
|
Lọ,
Chai
|
10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh: thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, E.Coli, viêm vú, viêm khớp, viêm
phổi, viêm đường hô hấp,..
|
CL-176
|
102.
|
T.O.D-Fort
(Chlorasone
New-1.000)
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin
HCl, Lidocain, Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
Thương
hàn,phó thương hàn, tụ huyết trùng GS-GC, tiêu chảy ở heo, bê, nghé.
|
CL-177
|
103.
|
Thiam-Tylo
|
Thiamphenicol, Tylosin
Dexamethason
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 100ml
|
Trị hội
chứng MMA, viêm phổ, viêm vú, PTH, THT, viêm xoang mũi vịt gà
|
CL-178
|
104.
|
Suanovil 20
|
Spiramycine
|
Lọ,
Chai
|
20;50;100ml
|
Trị bệnh
do Mycoplasma, Clamydia ở GC; viêm phổi, viêm teo mũi, viêm vú.
|
CL-179
|
105.
|
Erytetrasone
|
Erythromycin ;
Tetracylin HCl; Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng bộ máy hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu ở GS-GC như:
thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, THT, CRD
|
CL-180
|
106.
|
Calcium
Becovit
|
Vitamin nhóm B; PP; Gluconate
Ca
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Ngừa và
trị các bệnh thiếu calcium và vitamin nhóm B
|
CL-184
|
107.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Sát trùng
đường niệu và đường mật (viêm thận, viêm bàng quang, ống dẫn mật,
sát trùng đường ruột
|
CL-186
|
108.
|
Septicemin
|
Urotropin;
Glucose; Kali iodua; Iode
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Dùng phối
hợp với kháng sinh để chống nhiễm độc, nhiễm trùng, cảm cúm, giảm
sốt, lợi tiểu, sát trùng đường tiết niệu
|
CL-187
|
109.
|
Nước cất
|
Nước cất
|
Ống;chai
|
2;5ml 50ml
|
Dùng pha
thuốc bột hoặc vacxin
|
CL-188
|
110.
|
Cảm cúm
|
Oxytetracycline; Analgin;
Sulfadimidin;VitaminB1;C
|
Gói
|
5g
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường máu, tiêu hóa, hô hấp (ho, sổ mũi) ở GS-GC.
|
CL-198
|
111.
|
Đa sinh tố
vi lượng
|
Vitamin A;D;E; B1;
Khoáng vi lượng; Lysin; oxytetracyclin
|
Gói,Lon
|
100;150;200;500g
|
Cung cấp
đầy đủ vitamin và nguyên tố vi lượng, kích thích tiết sữa cho heo
mẹ và heo con mau biết ăn.
|
CL-200
|
112.
|
ADE B Complex (1)
|
Vitamin A; D;
nhóm B
|
Lọ,
chai
|
10;20;50;100ml
|
Kích
thích tiết sữa, tăng sức đề kháng cho GS-GC
|
CL-203
|
113.
|
Kampicin
|
Ampicillin sodium;
Kanamycin sulfate
|
Lọ,Chai
|
1;10g
|
Nhiễm
trùng não, phổi, huyết, màng trong tim, tiết niệu và sinh dục
|
CL-204
|
114.
|
Vitadan
|
Vitamin A; D3;
E; B1; B6; PP; C; khoáng vi lượng
|
Gói
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
Kích
thích sự sinh trưởng và sinh sản, nhừa các bệnh nhiễm trùng đường
ruột, rối loạn trao đổi chất, thiếu máu ở GS-GC
|
CL-206
|
115.
|
Levamysol
|
Levamysol HCl
|
-Gói
|
3;5;10;50;100g
|
Phòng và
trị các loại giun đường hô hấp và đường ruột như: giun đũa, giun
phổi, giun tóc, giun kim, giun móc, giun xoăn,…
|
CL-207
|
116.
|
Ampicoli B
|
Ampicillin; Colistin; Vitamin
B1
|
Gói
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
Phòng và
trị viêm ruột, E.Coli, viêm rốn, viêm xoang, CRD, tụ huyết trùng
|
CL-209
|
117.
|
Liomycin
|
Liomycin HCl; Neomycin sulfate
|
Chai,Lọ
|
10;20;50;100ml
|
Trị tiêu
chảy, E.Coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiểm
ở GS. Trị CRD, viêm xoang, viêm khớp
|
CL-212
|
118.
|
Tylo sulvit
|
Tylosin tartrate; Analgin;
Sulfadimidin;VitaminC
|
Gói
Lon
|
10;30;50;100;150; 200g,
100;150;200g
|
Phòng và
trị các bệnh do VK G-, G+, Mycoplasma, tiêu chảy, CRD
|
CL-214
|
119.
|
Glucose
|
Glucose
|
Gói
Lon
|
100; 200g
100; 200g
|
Dùng trong
các bệnh mất nước như: viêm ruột, tiêu chảy, sốt ra nhiều mồ hôi,
say nắng, suy nhược, mất máu, choáng,…
|
CL-219
|
120.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói;
Lon
|
10; 20; 50;
100g
|
Tăng sức đề
kháng, chống stress do thời tiết, vận chuyển,…
|
CL-220
|
121.
|
Apra-Colis
|
Apramycin, Colistin, Vitamin
C, K3
|
-Gói
, lon
|
5;10; 30; 50;
100;200;500;1.000g
|
Trị các
bệnh: tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, E.Coli, Salmonella,
sưng mặt, phù mặt, phù ruột do E.Coli...
|
CL-222
|
122.
|
ADB.Complex
|
Vitamin A;D3;E;
nhóm B, PP
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Bổ sung
vitamin, ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin giúp GS-GC
|
CL-225
|
123.
|
Ampicolistin
|
Ampicilin trihydrat, Colistin
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và hô hấp
|
CL-226
|
124.
|
Multibiotic
|
Colistin, Gentamycin
|
Chai,Lọ
|
10; 20; 50;
100ml
|
Trị bệnh
viêm đường hô hấp, đường ruột
|
CL-230
|
125.
|
Sulstrep
|
Sulfacetamid, Streptomycin
|
Gói, Lon
|
5;10;20;30;50g
|
Trị tiêu chảy, ngừa và trị các bệnh CRD,
thương hàn, phân trắng, toi, cầu trùng
|
CL-232
|
126.
|
Vitamin K3 0,5%
|
Vitamin K3
|
Ống, Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiết Vitamin K3
|
CL-236
|
127.
|
Fer-mullin
(Fetiar)
|
Fer-dextran, Tiamulin
|
Ống
Lọ, Chai
|
5ml
20;50,100ml
|
Ngừa và trị thiếu máu, trị hữu hiệu
bệnh tiêu chảy do thiếu sắt, thiếu máu và nhiễm khuẩn đường ruột
ở GS non, heo con,..
|
CL-238
|
128.
|
Povifer-super
|
Vitamin B 1,B2, B12,
A, E, D3, Fer-dextran
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Bổ sung sắt, vitamin, kích thích tăng
trưởng, dùng trong các trường hợp thiếu sắt, thiếu máu, tiêu chảy
do thiếu sắt,…
|
CL-240
|
129.
|
Shampoo-super
|
Deltamethrin, vitamin B5
|
Chai
|
100;200;250;500;1000ml
|
Tắm sạch, mượt lông, ngừa ký sinh trùng
ngoài da ở heo, chó, mèo và gia súc khác.
|
CL-241
|
130.
|
Povifer
|
Fer-dextran, vitamin B1, B6, B12, A,
E, D3
|
Ống
Lọ, Chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt,
thiếu vitamin gây ra.
|
CL-242
|
131.
|
Cabalgin
|
Acetaminophen, Cafein
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Hạ sốt, giảm đau, giảm viêm, giảm sưng
phù các vết thương,
|
CL-239
|
132.
|
Abaginvet (Balgin)
|
Acetaminophen
|
Ống
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
Điều trị giảm đau, hạ sốt, giảm viêm
trong các bệnh viêm nhiễm trùng ở GS.
|
CL-244
|
133.
|
Flume-K
|
Flumequin, vitamin C, K3
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;200;500;1000g
|
Phòng, trị PTH, THT, viêm ruột, viêm vú,
viêm tử cung-âm đạo, các bệnh đường hô hấp, E.Coli, tiêu chảy, phù
thủng .
|
CL-245
|
134.
|
Stop-Gumboro
|
Vitamin A,D,E,PP,C, nhóm B, K, chất điện giải
|
Gói, hộp
|
10;30;50;100;500; 1000g
|
Tăng sức đề kháng, chống xuất huyết,
chảy máu, vượt qua bệnh gumboro.
|
CL-246
|
135.
|
Mekonit (Nitrovet)
|
Nitroxinil
|
Lọ, Chai
|
10;20;50;100ml
|
Điếu trị sán lá gan, giun xoăn dạ
dày-ruột ở loài nhai lại, bệnh giun chỉ ở trâu, bò, giun móc ở
chó, giun giao hợp ở GC và các bệnh ký sinh trùng khác ở GS-GC
|
CL-250
|
136.
|
Enrocin
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Trị bệnh tiêu chảy do E.Coli hay salmonella
ở heo, phó thương hàn, tả cấp hay lỵ Bệnh CRD gà, viêm xoang mũi
truyền nhiễm vịt, tụ huyết trùng gà, vịt
|
CL-253
|
137.
|
Fluquin
|
Flumequin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Phòng trị các bệnh: PTH, THT, viêm ruột
tiêu chảy, Ecoli, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm mũi
truyền nhiễm
|
CL-254
|
138.
|
Cefadroxil
|
Cefadroxil
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp,
viêm xoang cấp, viêm phế quản, viêm phổi-phế quản, nhiễm trùng
đường tiểu,…
|
CL-255
|
139.
|
Cataxim
|
Cefotaxim sodium
|
Lọ
|
0,5;1;2;2;10g
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng huyết,
viêm nội tâm mạc, viêm màng não
|
CL-256
|
140.
|
Roximycin
|
Roxythromycin
|
Gói, hộp
|
5;10;30;50;100;200;500; 1000g
|
Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp: viêm
phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp ở GS-GC
|
CL-257
|
141.
|
Analgin C-Fort
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm sốt,
tăng sức đề kháng của thú trong các bệnh nhiễm trùng, phòng chống stress do
thời tiết, thức ăn,…
|
CL-260
|
142.
|
Analginject 35% (Analginvet 35%)
|
Analgin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5ml;
10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt, sử dụng kết hợp với kháng sinh trong điều trị
|
CL-261
|
143.
|
CL - Tes
|
Tetracyclin HCL,
Tylosin tartrat
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 30;
50; 100; 200; 500g, 1kg
|
Trị viêm
phổi gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Tylosin ở Bê
|
CL-262
|
144.
|
CL - Flordextra
|
Flofenicol
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flofenicol trên bò, heo.
|
CL-263
|
145.
|
CL - Neotesul
|
Oxytetracyclin HCL,
Neomycin sulfate
|
Túi,
Lon
|
5; 10; 30;
50; 100; 200; 500g, 1kg
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi có mủ ở bê, nghé. Nhiễm khuẩn đường ruột bò, heo, cừu. Viêm
xoang mũi gà tây, CRD gà.
|
CL-264
|
153.
|
CL- Acimoxyl
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm
phế quản, phổi cấp, mãn tính; viêm ruột, khớp
|
CL-265
|
154.
|
CL-Strepbencin
|
Penicillin
Dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Streptomycin và Penicillin gây
ra
|
CL-266
|
155.
|
Marlox
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị các
bệnh viêm, nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Marbofloxacin gây ra
|
CL-267
|
156.
|
Analginject
|
Analgin, Natri benzoat
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt trên gia súc, gia cầm.
|
CL-
268
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
79.
CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM CẦN THƠ)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Amoxi-500
(Amoxi 50%WS,
Amoxi 400WS )
|
Amoxicillin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh
CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đường ruột, tiết niệu
|
CT-1
|
2.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị hô hấp
mãn tính, Viêm ruột -tiêu chảy, cầu trùng
|
CT-3
|
3.
|
AD3E
|
Vit.A, D3, E
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-4
|
4.
|
Terramycin-Egg
|
Oxytetracyclin, Vit.A, D3, E,
B2, B5, B6, B12, K, PP, H
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Giúp tăng
sản lượng trứng, tăng khả năng hấp thu thức ăn
|
CT-7
|
5.
|
Cospi Complex
|
Colistin, Spiramycin, Vit.A,
D3, E, C, K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Ngừa và
trị viêm dạ dày-ruột của thú non, lỵ trực tràng ở gia cầm và
thỏ
|
CT-8
|
6.
|
Spite-multivit
|
Spiramycin, Oxytetracyclin,
Vit.B1, B6, B2, PP, B5
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram (+)
|
CT-9
|
7.
|
Terra-Strepto
|
Oxytetracycline
Streptomycine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị bệnh
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm phổi
|
CT-11
|
8.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
Từ 0, 5 đến 5 triệu đơn vị
|
Trị bệnh
viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, tử cung
|
CT-15
|
9.
|
Pen-Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị THT,
nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất huyết, đường tiết
niệu, ở gia súc, gia cầm
|
CT-16
|
10.
|
Neotetrasone
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn Gram (-), Gram (+)
ở gia súc, gia cầm
|
CT-17
|
11.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
Từ 0,5g đến 5g
|
Dùng trong
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục
|
CT-18
|
12.
|
Ka-Ampi
|
Kanamycin, Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị tiêu
chảy, thương hàn, THT
|
CT-19
|
13.
|
Pen-Kana
|
Penicillin, Kanamycin
|
Lọ,
chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị viêm
phổi, viêm khớp, nhiệt thán
|
CT-20
|
14.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị bệnh
THT, viêm phổi, tiêu chảy
|
CT-21
|
15.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
1.000.000 IU
|
Trị bệnh
viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-22
|
16.
|
Vimexyson C.O.D
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10-20-50-100ml
5; 10ml
|
Trị phó
thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.
|
CT-24
|
17.
|
Tylovet
|
Tylosin, Thiamphenicol
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị phó
thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ
|
CT-25
|
18.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai,
lọ
ống
|
5;10;20;50; 100; 200; 250ml
2; 5; 10ml
|
Trị nội
ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi, …
|
CT-26
|
19.
|
Sulfadiazin
|
Sulfadiazin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, máu, sinh dục
|
CT-27
|
20.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Tăng sức đề kháng
Phòng
chống stress
|
CT-32
|
21.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50;100;200;250ml
2; 5; 10ml
|
Thú non
chậm lớn; viêm đa dây thần kinh, chứng co giật
|
CT-33
|
22.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50;100;200;250ml
2; 5; 10ml
|
Bổ sung
vitamin, phòng suy nhược, biếng ăn
|
CT-34
|
23.
|
Na-Campho
|
Natri camphosulfonate
|
Ống
|
2; 5; 10ml
|
Trợ tim
và hô hấp
|
CT-35
|
24.
|
Becozymvet
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Bổ sung
vitamin nhóm B.Bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
CT-36
|
25.
|
Analgivet
(Analgin)
|
Analgin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100;200; 250ml
2; 5; 10ml
|
Giảm đau,
hạ nhiệt, chống viêm
|
CT-37
|
26.
|
Gentamycin
(từ 5% đến 50%)
(Genta-40)
|
Gentamycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml;1
lít
2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-38
|
27.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Dùng trị
suy nhược, thiếu máu,
|
CT-39
|
28.
|
B. Complex
(B. Complex Fortified)
|
Vitamin B1, B2, B6 (B5, B12,
PP, Inositol)
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500m; 1 lít
2; 5; 10ml
|
Kích
thích tăng trọng, Trọ sức, kích thích tiêu hóa
|
CT-40
|
29.
|
Sulfadiazine 20%
|
Sulfadiazin
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, máu, sinh dục
|
CT-43
|
30.
|
Vime-Sone
|
Thiamphenicol,
Oxytetracyclin
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị thương
hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
CT-46
|
31.
|
Vimethicol
|
Thiamphenicol
|
Chai,
lọ
Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị phó
thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, viêm tử cung.
|
CT-47
|
32.
|
Lincocin
|
Lincomycin
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng vi khuẩn G(+) và các tác nhân kỵ khí
|
CT-48
|
33.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Ống
|
2; 5; 10ml
|
Trị nội
ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi, …
|
CT-49
|
34.
|
Strychnal B1
|
Strychnine, Vitamin B1
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250ml; 2; 5; 10ml
|
Suy nhược
cơ thể, kích thích thần kinh, nhược cơ, bại liệt
|
CT-50
|
35.
|
Septivet
|
Urotropin
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250ml; 2; 5; 10ml
|
Lợi tiểu,
dung môi pha một số thuốc tiêm
|
CT-51
|
36.
|
Eryvit
|
Erythromycin
|
Chai,
lọ
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp tiêu hóa.
|
CT-52
|
37.
|
Ery-Tetrasone
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp tiêu hóa, sinh dục
|
CT-54
|
38.
|
Terravet
|
Oxytetracyclin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các
nhiễm trùng tiêu hóa, sinh dục
|
CT-55
|
39.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Trị nội
ký sinh trùng : giun dũa, giun lươn, giun phổi
|
CT-58
|
40.
|
AD3E
|
Vitamin.A, D3, E
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-64
|
41.
|
Vitaperos
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, A.Folic, H, PP
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ sung
Vitamin ADE, vit nhóm B, tăng sức đề kháng, chống suy nhược
|
CT-65
|
42.
|
Terra-Colivet
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, K, PP
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Phòng
ngừa các bệnh do stress, vận chuyển, chủng ngừa, …
|
CT-66
|
43.
|
Neodox
|
Neomycin, Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị các
bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-68
|
44.
|
Ery Từ 5% đến 50%
|
Erythromycin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị
nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa.
|
CT-70
|
45.
|
Embavit No.1
|
Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2,
B12, B5, H, A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
gà thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề
kháng
|
CT-72
|
46.
|
Embavit No.2
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
B12, B5, A.Folic, PP, Cholin,
Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca
Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
gà đẻ, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề
kháng
|
CT-73
|
47.
|
Embavit No.4
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin, Olaquindox
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
heo con, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề
kháng
|
CT-75
|
48.
|
Embavit No.5
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Premix cho
heo thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao sức đề
kháng
|
CT-76
|
49.
|
Vemevit No.9
(Vemevit No.9.100)
|
Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6,
H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI,
Methionin , Lysine, Sulfamethoxazol
|
Gói,
hộp
|
200-250-500g-1-5; 10; 15; 20;
25Kg
|
Bổ sung
vitamin và khoáng vi lượng,..
|
CT-80
|
50.
|
Neodox Fort
|
Neomycin, Doxycyclin
Inositol, Methionin, Lysine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị các
bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân xanh
|
CT-85
|
51.
|
Vimequine (Vimequyl)
( từ 5% đến 50%)
|
Flumequin
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Trị các
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G(-)
|
CT-86
|
52.
|
Colidox
|
Colistin, Doxycyclin
|
Chai,
lọ
|
Từ 0, 5g đến 50g
|
Trị tụ
huyết trùng
|
CT-88
|
53.
|
Peni-Potassium
|
Penicillin potassium
|
Chai,
Lọ
|
Từ 500.000 đến 5.000.000
46đơn vị
|
Trị bệnh
viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-89
|
54.
|
Strepto-Pen
|
Streptomycin, Penicillin
|
Chai,
lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh
THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-90
|
55.
|
Estreptopenicina Aviar
|
Streptomycin, Penicillin
|
Chai,
lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh
THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-91
|
56.
|
Pentomycin
|
Streptomycin, Penicillin
|
Lọ
|
Từ 1g đến 5g
|
Trị bệnh
THT, đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh dục
|
CT-92
|
57.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn
vị
|
Trị bệnh
viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán; tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-93
|
58.
|
Erytialin
|
Erythromycin, Tiamulin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, suyễn heo, CRD gia cầm
|
CT-94
|
59.
|
Vimeroson
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline,
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị thương
hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
CT-95
|
60.
|
B Complex ADE
|
Vit.A, D3, E,
PP, B1, B6, B2
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Kích
thích tăng trọng, tiêu hóa, trợ sức
|
CT-97
|
61.
|
Hemofer (10-20%)+ B12
|
Iron Dextran
Vitamin B12
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít,2; 5; 10ml
|
Bổ sung
sắt cho heo (lợn), phòng thiếu máu ở heo con
|
CT-102
|
62.
|
Sinh lý ngọt
(Glucose 5%)
|
Glucose
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung
glucose, trợ sức
|
CT-98
|
63.
|
Nước cất
|
Nước cất
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Pha các
loại thuốc tiêm
|
CT-100
|
64.
|
Hydrovit for Egg
(Hydrosol AD3E)
|
Vit.A, D3, E
|
Chai,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
|
Tăng sản
lượng trứng, kéo dài giai đoạn đẻ trứng
|
CT-104
|
65.
|
Vimequine 20%
(Vimequyl)
|
Flumequin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị các
nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-)
|
CT-105
|
66.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5; 10ml
|
Lợi tiểu.
|
CT-106
|
67.
|
Ampicol
|
Colistin,
Ampicol, Vit.A, D3, E, B1, B2, B6, B5, K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Chống
stress do thay đổi môi trường, chống các bệnh nhiễm trùng đường hô
hấp tiêu hóa.
|
CT-110
|
68.
|
Vimelivit
|
Tiamulin,
Vit.A, D3, E, B1, B6, B2, K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Phòng các
bệnh đường hô hấp, phòng chống stress
|
CT-113
|
69.
|
Doxycolivit
|
Doxycyclin,
Colistin
Vit.A, D3, E,
B1, B6
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, và các bệnh đường tiêu hóa khác
|
CT-114
|
70.
|
Norflox 5% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu
chảy
|
CT-118
|
71.
|
Norflox 20% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
5; 10ml
|
Trị các
chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+),Gram (-), bệnh THT, thương hàn,
tiêu chảy
|
CT-119
|
72.
|
Cotialin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
1g đến 5g
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hóa, cho gia súc gia cầm
|
CT-120
|
73.
|
Norflox Plus Vitamin
|
Norfloxacin, Vitamin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị bệnh
nhiễm trùng Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy.
|
CT-122
|
74.
|
Vimequin Concentrate 50%
(Vimequyl Concentrate50%)
|
Flumequine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng Gr (-)
|
CT-123
|
75.
|
Vimenro
(Solvacough 10%-20%)
|
Enrofloxacin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 150; 200;
250; 500g; 1Kg
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-125
|
76.
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai,
lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Chống bệnh
nhiễm trùng thường gặp như CRD, hô hấp, tiêu hóa
|
CT-126
|
77.
|
Amoxi 15% -20%
LA
|
Amoxicillin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu
|
CT-128
|
78.
|
Paravet 10%
|
Paracetamol
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Giảm đau,
hạ nhiệt
|
CT-129
|
79.
|
Tylosin 20%
(Tylosin 200 Plus)
|
Tylosin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-130
|
80.
|
Tylosin 5%
|
Tylosin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn heo, khẹc vịt
|
CT-131
|
81.
|
Vimetryl 5% Inj
(Anti-Srtess 5%,
Carbinol 50,
Solvacough Inj )
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết trùng, thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-133
|
82.
|
Vimenro
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu,THT,thương hàn gia súc gia cầm
|
CT-134
|
83.
|
Depancy
|
Glucose, B5, B12
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Phòng
thiếu sắt, thiếu máu heo con, suy dinh dưỡng, tăng sản lượng sữa
|
CT-135
|
84.
|
Norflox 10% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+),Gr (-), THT, thương hàn.
|
CT-137
|
85.
|
Feriron
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt
cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-141
|
86.
|
Hemofer (10-20%)
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít,5; 10ml
|
Bổ sung
sắt cho heo, chống thiếu máu do thiếu sắt
|
CT-147
|
87.
|
Vitaral
|
Vit.A, D3, E,
K, B2, B6, B12, B5
|
Chai,
lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
Kích thích
tăng trọng, tiêu hóa tốt
|
CT-139
|
88.
|
Spectin
|
Spectinomycin
|
Chai,
lọ,
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Phòng và
trị tiêu chảy heo con
|
CT-140
|
89.
|
Tylo VMD
|
Tylosine,
Thiamphenicol
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị phó
thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ
|
CT-142
|
90.
|
Sulfazin 50
(Sulfadiazin)
|
Sulfadiazin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng đường máu, hô hấp, sinh dục
|
CT-144
|
91.
|
Vimequin 3%
(Vimequyl 3%)
|
Flumequin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr (-)
|
CT-145
|
92.
|
Vimequin 10%
(Vimequyl 10%)
|
Flumequin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị nhiễm
trùng do vi khuẩn Gr (-)
|
CT-146
|
93.
|
Dexa-VMD
|
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Kháng
viêm, chống dị ứng, chống tác nhân gây stress
|
CT-148
|
94.
|
Poly AD (AD3E Vitamin)
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
CT-149
|
95.
|
BiotinH AD
|
Vitamin A,
D3, H, Zn
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Phòng,trị
bệnh do thiếu vitamin, kẽm, loét da, long móng
|
CT-150
|
96.
|
Babevit
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Chai,
lọ,
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung
vitamin nhóm B
|
CT-152
|
97.
|
Tiamulin
(Vimemulin 100)
|
Tiamulin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị suyễn,
cúm, tiêu chảy phân trắng, viêm khấp
|
CT-153
|
98.
|
Septryl 240 Inj
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-154
|
99.
|
Vimelinspec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-160
|
100.
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin potassium
|
Chai,
Lọ
|
5.000.000 UI
|
Trị bệnh
viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết trùng, viêm vú, tử cung
|
CT-163
|
101.
|
Vime C Electrolytes
|
Vitamin C, Chất điện giải
|
Gói,
hộp
|
10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Chống
stress, bổ sung chất điện giải
|
CT-166
|
102.
|
Spectylo
|
Spectinomycin, Tylosin
|
Chai,
lọ ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp.
|
CT-168
|
103.
|
Ticotin
|
Colistin, Tiamulin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Phòng
các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa
|
CT-173
|
104.
|
Tycofer
|
Tylosin, Colistin,
Iron Dextran
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml
|
Đặc trị
tiêu chảy ở heo con, phòng thiếu sắt ở heo con
|
CT-174
|
105.
|
Tylogen Inj
|
Tylosin, Gentamycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, viêm ruột xuất huyết,
|
CT-176
|
106.
|
Kanamycin
(Từ 5% đến 20%)
|
Kanamycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán
|
CT-177
|
107.
|
Lincocin 5
( 5-10%)
|
Lincomycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;2; 5; 10ml
|
Trị
nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+)
|
CT-178
|
108.
|
Atropin Sulfate
|
Atropin sulfate
|
Chai,
lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100ml
2; 5; 10ml
|
Chống co
thắt, giảm đau, viêm loét dạ dày ruột
|
CT-180
|
109.
|
Vimeral
|
Lysine, Methionin, Ca, P,
Se, KI, Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
Bổ sung
acid amin và khoáng
|
CT-183
|
110.
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Trị nội
ngoại ký sinh trùng
|
CT-185
|
111.
|
Prozil
|
Chlorpromazin, Lidocain
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20;50;100; 200;250ml
2; 5; 10ml
|
Thuốc an
thần, chống co giật, giảm đau
|
CT-186
|
112.
|
Kamoxin
|
Kanamycin, Amoxicillin
|
Chai,
lọ
|
Từ 1g đến 50g
|
Trị bệnh
đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
CT-188
|
113.
|
Speclin
|
Spectinomycin, Licomycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.
|
CT-189
|
114.
|
Kana-50
|
Kanamycin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 2; 5; 10ml
|
Trị viêm
phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán
|
CT-193
|
115.
|
Goody-ST
|
Sulfa-chloropyridazin
Trimethoprim
|
Gói,
hộp
Bao,
xô
|
5; 10; 20; 25; 50; 73; 100;
200; 250; 500g; 1Kg
5; 10; 15; 20; 25Kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-194
|
116.
|
Vemevit Electrolyte(Vemelyte-
VM-Lyte)
|
Vit.A, D3, E, B2, B6, B12, B5,
PP, H, K, A.Folic, Cholin,
Methionin, Chất điện giải
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 5; 10; 20; 25Kg
|
Bổ sung
vitamin, khoáng chất điện giải
|
CT-196
|
117.
|
Vime-Cepcin Fort
|
Cephalexin, Colistin
Vit.A, D3, E, B1, B6, C
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
Trị CRD
viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân trắng, THT
|
CT-199
|
118.
|
Vime-Canlamin
|
B12, Gluconate Calcium+
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung
vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt sau khi sinh
|
CT-201
|
119.
|
Vimecox
|
Sulfaquinoxaline
Trimethoprim, Vit.K
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít;
5; 10ml
|
Trị cầu
trùng
|
CT-202
|
120.
|
Vime-Pikacin
|
Spiramycin, Kanamycin
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Viêm hô hấp
mãn tính, viêm khấp, gây bại liệt
|
CT-203
|
121.
|
Vime C-1000
|
Vitamin C
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Bổ sung
vitamin C, tăng sức đề kháng
|
CT-207
|
122.
|
Vimetatin 56
|
Nystatin (Trị nấm đường tiêu
hóa)
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Trị nấm
đường tiêu hóa
|
CT-208
|
123.
|
Trimesul 480s
(Trimesul 480s)
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Chai,
Can
|
10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít
|
Trị tiêu
chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm xoang mũi
|
CT-209
|
124.
|
Vime - C 120
|
Vitamin C
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ sung vitamin
C, tăng sức đề kháng
|
CT-211
|
125.
|
Vitamin B Complex
|
Vit.B1, B2, B6, B5, PP
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Bổ sung
vitamin nhóm B
|
CT-212
|
126.
|
Vime- Apracin
|
Apramycin, vitamin A, B1, B6
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli
|
CT-214
|
127.
|
Vime- ABC
|
Analgin, vitamin B1, B2, B6, C
|
Chai,
lọ,
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Giảm đau,
hạ nhiệt, tăng sức đề kháng
|
CT-215
|
128.
|
Vime-amino
|
Vitamin, acid amin
|
Gói,
hộp bao, xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ sung
vitamin và các acid amin thiết yếu
|
CT-216
|
129.
|
Vime- O.T.C
|
Oxytetracyclin
|
Chai,
lọ
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp và đường tiết niệu
|
CT- 218
|
130.
|
Vimedox
|
Doxycyclin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị nhiễm
trùng tiêu hóa và hô hấp
|
CT-222
|
131.
|
Vime- Tobra
|
Tobramycine,
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Trị viêm
vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu
|
CT- 225
|
132.
|
Vime-Senic E-H
|
Rovimix E 50SD,
Sodium selenite, Rovimix H2000
|
Gói,
hộp xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Nâng cao
khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng sản lượng sữa
|
CT- 227
|
133.
|
Vime- C.O.S
|
Colistin, Spiramycin,
Bromhexin
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
Điều trị
viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, THT, viêm xoang
|
CT- 234
|
134.
|
Vime-Spito
|
Spiramycin, Streptomycin,
Dexamethasone, Lidocain
|
Chai,
lọ
ống
|
5-10-20-50-100
5; 10ml
|
Điều trị
viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto
|
CT- 235
|
135.
|
Vimelyte
|
Vitamin A, D, E, K, B1, B2,
B6, B12, Nicotinic acid, panothenic acid, potassium chloride, sodium
chloride, Mn, Cu, Zn, lysine, Methionin.
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5;
10; 15; 20; 25Kg
|
Bổ sung
vitamin và các Chất điện giải
|
CT-238
|
136.
|
Vimefloro F.D.P
|
Florfenicol, Doxycyclin
|
chai,lọ
ống
|
5-10-20-50-100ml
5; 10ml
|
Trị
thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa
|
CT- 241
|
137.
|
Vimespiro F.S.P
|
Florfenicol, Spiramycin
|
chai,
ống
|
5-10-20-50-100ml; 5; 10ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp
|
CT-242
|
138.
|
Vime-Xalin
|
Sulfaquinoxalin,
Vitamin K
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị cầu
trùng
|
CT- 244
|
139.
|
Vime- ONO
|
Bithinol
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1Kg
|
Trị sán lá gan trâu bò
|
CT- 249
|
140.
|
Vime- Florcol
|
Florfenicol
|
Chai,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml; 1lit
|
Trị viêm
hô hấp trâu bò
|
CT- 251
|
141.
|
Florfenicol
|
Florfenicol
|
Chai,
lọ
ống
|
5; 10; 20; 50; 100ml
5; 10ml
|
Trị viêm
hô hấp trâu bò và các gia súc khác
|
CT- 252
|
142.
|
Vimogen
|
Amoxicillin trihydrate
Gentamycin sulfate
|
Chai,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị viêm
phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung,…
|
CT- 254
|
143.
|
VICOX toltra
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 60;
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Trị cầu trùng gia cầm
|
CT- 255
|
144.
|
KC - Electrolyte
|
Vitamin K, C,
K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g,1kg
100g, 500g, 1kg
|
Trị các
bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột truyền nhiễm
|
CT
- 256
|
145.
|
KC - Calcium
|
Vitamin K, C,
Calci-gluconate
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g,1kg
100g, 500g, 1kg
|
Chống mất
máu, hạ calci huyết
|
CT
- 257
|
146.
|
Vimenro 20
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10ml, 20ml,
50ml, 60ml, 100ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli,…
|
CT- 258
|
147.
|
Vime- Fasci
|
Rafoxanide
|
Ống
Chai
|
2ml, 5ml
10; 20; 50; 60; 100; 250ml
|
Trị sán lá
gan trâu bò, và các bệnh nội ký sinh trùng khác
|
CT- 259
|
148.
|
Vime- Dazol
|
Benzimidazol
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 100; 200g,1kg
100g, 500g, 1kg
|
Trị sán
dây, giun trón, giun tóc, giun kết hạt, giun xoăn, …
|
CT- 260
|
149.
|
Coligen
|
Colistin sulfate, Gentamycin
|
Gói, hộp
Xô, bao
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh đường hô hấp,
thương hàn, THT
|
CT-261
|
150.
|
Diflocin 50
|
Difloxacin HCL
|
Ống,Chai lọ
|
2; 5ml, 5; 10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, nhiễm trùng
tiết niệu
|
CT-266
|
151.
|
Vime-Licam
|
Ampicillin sodium, Licomycin
HCL
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50;
100; 200; 500g; 1kg
|
Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp
|
CT-267
|
152.
|
Kitalin
|
Kanamycin base,
Licomycin HCL
|
Ông
Lọ, chai
|
2; 5ml
5; 10; 20;
50;100;250;500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp
|
CT-271
|
153.
|
Vimekicin
|
Kitasamycin,
Cyclopolypeptic
|
Ông
Lọ, chai
|
2; 5ml
5; 10;
20;50;100; 250;500ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT-272
|
154.
|
Marbovitryl
|
Marbofloxacin, Phenylcarbinol,
Disodium ethylenediamine tetra acetate
|
Ông
Lọ, chai
|
2; 5ml
5; 10; 20;
50;100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm tử cung
|
CT-273
|
155.
|
Trybabe
|
Dimiazene aceturate
|
Chai, lọ
|
1,3; 2,6; 3,9;
5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; 11,7; 13g;
|
Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê lê trùng,…
|
CT-277
|
156.
|
Vimekat
|
1-(n-butylamino
- 1-methylethyl phosphonous acid, cyanocobalamine
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề kháng cho gia súc,
gia cầm
|
CT-278
|
157.
|
Lindocain
|
Lindocain
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ)
|
CT-279
|
158.
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống, lọ, chai
|
2; 5; 10; 20;
50; 100; 250; 500ml
|
Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết
|
CT-280
|
159.
|
Vime-Liptyl
|
Eucalyptol, Laurel camphor,
Phenyl hydroxide
|
Ống
Chai
|
2;5 ml
5;10;20;50;100;250; 500ml
|
Sát trùng đường
hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sôt, giảm đau, kích thích tim mạch và hô hấp
|
CT-281
|
160.
|
Vimekat plus
|
(1-n-Butylamino-1-methyl)
ethylphosphonic acid,vitamin A,D,E,C,PP,B1,B2,B5,B6,B1B2,K,H, Choline,
Lysine, Methionine
|
Ống
Chai
|
2;5 ml
5;10;20;50;60;100;200;
250;500ml;1lít;5lít
|
Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hoá, giúp
thú phục hồi sau khi bệnh, tăng
sức đề kháng, phòng các bệnh về
sinh sản; phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CT-282
|
161.
|
Vimelac
|
Lipid, Lysine, Threonin,
Calcium, Phospho, Methionin, Cystein, Trytopan
|
Gói,
hộp,
Xô,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống
bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con)
|
CT-287
|
162.
|
Pro-milk
|
Lysin, Methionin, Vitamin E,
Cholin chloride, Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho
|
Gói,
hộp,
Xô,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống
bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn
|
CT-289
|
163.
|
Vime-Đạm sữa
|
Lipid, Phospho, Calcium,
Lysin, Methionin, Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, Vitamin E
|
Gói,
hộp,
Xô,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống
bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn
|
CT-290
|
164.
|
Ketovet
|
Ketoprofen
|
Chai,
lọ
Ống
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 250,
500ml; 1l; 2, 5, 10ml
|
Kháng viêm,
giảm đau, hạ sốt
|
CT
- 291
|
165.
|
Ampitryl 50
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Ống,Chai
lọ
|
2; 5,10; 20; 50; 100; 120ml
250; 500 ml
|
Trị tiêu
chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung;
khớp, móng.
|
CT-292
|
166.
|
Vimetryl®
100
|
Enrofloxacin, L-arginin.
|
Ống
Chai,
lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100; 120ml
250; 500 ml
|
Trị THT,
PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu
chảy do E.coli, thương hàn, hội chứng MMA
|
CT-295
|
176.
|
Penstrep
|
Penicillin G
*procaine Dihydro streptomicine
|
Chai,
lọ
|
5,10;20;50;100;120; 250;
500ml;
|
Trị nhiễm
trùng vết thương, viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử cung; Tụ
huyết trùng, Đóng dấu, Ung khí thán, Lepto
|
CT-296
|
177.
|
Aminovit
|
Thiamin, Riboflavin,
D-panthenol, Nicotinamide, L-leusine,L- lysine, glutamic acide,L- valine,
phenylalamin, isoleusine, methionin, tryptophan, Ca++
|
Chai/lọ,
Ống
|
5; 10; 20; 50; 100ml; 250;
500ml
2; 5ml
|
Trị bệnh do
mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu protein trong máu do sốt cao, ói mửa,
tiêu chảy.
|
CT-297
|
178.
|
Ampiseptryl
(Bột)
|
Ampicillin
Sulfamethoxazol
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử cung, khớp
|
CT-2
|
179.
|
Trimesul 24%
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị bệnh
phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các bệnh nhiễm trùng
|
CT-29
|
180.
|
Ampisetryl
(dung dịch)
|
Ampicillin
Sulfamethoxypyridazine
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị thương
hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử cung, phổi, khớp trên lợn, bê,
nghé. Trị THT, thương hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm
|
CT-30
|
181.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin
Sulfamethoxazol
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị thương
hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu
bò, lợn, dê cừu. Trị CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan.
|
CT-31
|
182.
|
Erlicovet
|
Lincomycin
Erythromycin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị các
chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
CT-57
|
183.
|
Flugent 5+5
|
Gentamycin
Lincomycin
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá gây ra.
|
CT-136
|
184.
|
Septryl-120
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Ống,Chai
lọ
|
2ml; 5, 10; 20; 50; 100; 120;
250; 500ml
|
Trị thương
hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm phổi, xoang mũi.
|
CT-143
|
185.
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin
Tobramycin
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị bệnh
THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu hoá
|
CT-155
|
186.
|
Genroflox
|
Gentamycin
Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
tiêu chảy do E.coli cho lợn. Trị thương hàn, bạch lị cho gia cầm.
|
CT-156
|
187.
|
ETS
|
Tylosin
Spectinomycin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hoá cho gia cầm. Trị THT; viêm phổi, phế quản; nhiễm trùng
máu; ho, khó thở cho trâu bò, lợn.
|
CT-157
|
188.
|
Tylenro 5+5
|
Tylosin
Apramycin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg,10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
đường hô hấp gia cầm: CRD, viêm khí quản, khẹt; suyễn lợn.
|
CT-159
|
189.
|
Kampico
|
Kanamycin
Ampicillin
|
Chai/lọ
|
3; 6; 9; 12g
|
Trị THT,
phó thương hàn, CRD; tiêu chảy do E.coli; viêm đường hô hấp.
|
CT-162
|
190.
|
Olavit
|
Oxytetracyclin
Neomycin
|
Gói
Xô
|
5;10;20;50;100;200; 500g; 1kg;
10; 15; 20; 25kg
|
Đặc trị
tiêu chảy cho lợn con, nâng cao đề kháng cho gà vịt, lợn.
|
CT-165
|
191.
|
Coli-Norgent
|
Colistin
Gentamycin sulfate
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị tiêu
chảy, phó thương hàn, viêm dạ dầy, ruột ở gia súc; bệnh phân trắng, phân xanh
ở gia cầm
|
CT-167
|
192.
|
Erco-Sulfa
|
Erythromycin
Colistin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị phân
trắng, phân xanh; viêm khí quản ở gia cầm. Trị THT, thương hàn, viêm ruột -
dạ dày ở gia súc.
|
CT-169
|
193.
|
Colenro
|
Colistin
Dexamethasone
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị viêm
ruột, khớp, vú; THT, phó thương hàn, E.coli, viêm teo mũi truyền nhiễm.
|
CT-170
|
194.
|
Colinorcin
|
Lincomycin
Colistin sulfate
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị THT,
thương hàn, E.coli, tiêu chảy do viêm dạ dày-ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo,
tử cung
|
CT-172
|
195.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin; Colistine;
Dexamethasone
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị CRD,
viêm ruột, viêm rốn, bệnh phân xanh, viêm xoang mũi mãn, THT, thương hàn
|
CT-184
|
196.
|
Norgent 300
|
Tylosin; Gentamycin;
Desamethasone
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 120; 250;
500ml
|
Trị CRD,
viêm phổi, phế quản ở gia cầm; viêm dạ dày, ruột, THT, phó thương hàn, suyễn
ở lợn
|
CT-190
|
197.
|
Anti-CCRD
(dung dịch)
|
Enrofloxacin
Dexamethasone
|
Chai/lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 200;
250ml; 500ml; 1lít; 5lít.
|
Trị các
bệnh viêm đường hô hấp mãn, bệnh khẹc vịt, E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt,
lợn
|
CT-197
|
198.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin; Colistin;
Dexamethasone
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD,
E.coli, thương hàn, viêm ruột, bệnh phân xanh-phân trắng ở gia cầm. Trị
thương hàn, THT, E.coli viêm âm đạo-tử cung ở gia súc
|
CT-198
|
199.
|
Trimesul
|
Sulfadimidin
Trimethoprim
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD,
THT, thương hàn, E.coli, bạch lỵ cho gà vịt; trị THT, thương hàn, E.coli,
viêm phổi, phế quản, ỉa chảy cho lợn.
|
CT-200
|
200.
|
Vime-Gavit
|
Tylosin;
Colistin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD,
nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, xoang mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho
gia cầm. tăng sức đề kháng do bổ sung vitamin, khoáng
|
CT-204
|
201.
|
Anti-CCRD
(dạng bột)
|
Ẻnfloxacin;
Dexamethasone
|
Gói,Xô
|
5;10;20; 0; 00;200; 500g;
1kg,10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD,
viêm phổi, viêm mũi truyền nhiễm, thương hàn, THT, E.coli.
|
CT-210
|
202.
|
Vime-S.E.C
|
Apramycin
Sulfachloropyridazin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị các
chứng chướng bụng, đầy hơi, viêm ruột ở gia súc, phân trắng lợn con. Trị THT,
thương hàn, E.coli, phân trắng-phân xanh ở gia cầm
|
CT-219
|
203.
|
Vime-C.T.C
|
Neomycin
Sulfachloropyridazin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị Đóng
dấu lợn, THT, chướng bụng, phân trắng cho gia súc. Trị THT, thương hàn, phân
trắng-phân xanh, phù đầu cho gia cầm và thỏ.
|
CT-220
|
204.
|
C.R.D plus
|
Lincomycin
Spectinomycin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị CRD,
viêm phổi, phế quản, xoang; các bệnh ghép với Mycoplasma gây tiêu chảy, phù
đầu
|
CT-221
|
205.
|
Vime-Coam
|
Colistin
Ampicillin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị phó
thương hàn; viêm ruột, khớp, móng; phù đầu cho gia súc. Trị thương hàn, bạch
lị, phân xanh, E.coli, viêm xoang mũi cho gia cầm.
|
CT-228
|
206.
|
Vime-Cicep
|
Oxytetracyclin
Cephalexin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm
mũi, xoang, túi khí, viêm rốn ở gia cầm. Trị nhiệt thán, THT, thương hàn;
viêm phổi, móng, khớp, đường tiết niệu cho trâu bò, lợn.
|
CT-231
|
207.
|
Vime-S.O.C
|
Spiramycin
Colistin
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5;10;20;50;100; 250; 500ml
|
Trị E.coli,
PTH, bạch lị; viên ruột, âm đạo, tử cung, vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy.
|
CT-232
|
208.
|
Vime-Coof
|
Kitasamycin
Colistin
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5;10;20;50;100;250;500ml
|
Trị THT,
cúm, suyễn lợn, vi đường hô hấp, tiêu hoá; bệnh phân trắng-phân xanh, thương
hàn, E.coli
|
CT-233
|
209.
|
Vime-Ratin
|
Spiramycine
Gentamycin
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị viêm
ruột, khớp; thương hàn, THT, CRD, phân trắng-phân xanh ở gia cầm. Trị PTH,
THT, viêm phổi, vú, tử cung ở gia súc; suyễn lợn
|
CT-236
|
210.
|
Vime-Kaneco
|
Kanamycine
Neomycine
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5;10;20;50; 100; 250; 500ml
|
Trị THT,
PTH, bệnh do E.coli; viêm phổi, đường tiết niệu, tử cung
|
CT-237
|
211.
|
Enrosul
|
Sulfamethoxazole
Trimethoprim
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị PTH,
THT, viêm đường hô hấp, dạ dày-ruột, bệnh do E.coli cho gia súc; Trị bạch lị,
THT, thương hàn, phân xanh, viêm phổi cho gia cầm.
|
CT-253
|
212.
|
Vime-Dilog
|
Difloxacin;
VitA,D,E,B1,B2,B6
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị viêm
phổi, khí quản, khớp, THT, ỉa chảy do E.coli, Salmonella. Nâng cao sức đề
kháng.
|
CT-263
|
213.
|
Dilapat
|
Apramycin
Atropin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị bệnh
phân trắng lợn con, nhiễm độc máu do E.coli, bạch lị, nhiễm khuẩn do
Salmonella,
|
CT-264
|
214.
|
Dilog
|
Difloxacin
Prednisolone
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị bệnh ỉa
chảy do E.coli, phân có máu, nhiễm khuẩn đường ruột, bệnh thương hàn, THT;
viêm phổi, khí quản, sưng đầu, phù mặt
|
CT-265
|
215.
|
Vime-CIPAM
|
Ampicillin
Gentamycin
|
Gói
Xô
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
10; 15; 20; 25kg
|
Trị THT,
thưong hàn, bạch lị, phân xanh, bệnh do E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị
PTH, phù đầu do E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc
|
CT-268
|
216.
|
Cephaflox
|
Cephalexin
|
Chai/lọ
|
2; 2,5; 5g
|
Trị viêm
túi khí, xoang, dạ dày-ruột; bệnh THT ghép thương hàn, tiêu chảy do E.coli,
sưng phù đầu ở gia cầm
|
CT-269
|
217.
|
Difcotin
|
Difloxacin
Dexamethasone
|
Ống
Chai/lọ
|
2ml; 5ml
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị THT,
thương hàn, phân trắng, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục cho gia súc.
Trị viêm ruột, xoang mũi, phân xanh, bạch lị, THT, thương hàn cho gia cầm.
|
CT-270
|
218.
|
Vimesen
|
D- Alpha tocopherol, Sodium
selenic
|
Ống,Lọ
|
2; 5, 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Phòng và
trị các rối loạn do thiếu Vitamin E và Selenium, tăng khả năng sinh sản, giảm
tỉ lệ mắc bệnh MMA, tăng cường sức đề kháng trên heo, bê, nghé, cừu
|
CT-
298
|
219.
|
Goliver
|
Vitamin B1, B2, B6, B5, B12,
PP, Sorbitol, Arginine, Methionin, Cystein
|
Ống,Lọ
|
2; 5, 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Bổ gan, lợi
mật, chống táo bón, giải độc trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
CT- 299
|
80. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Septotryl
|
Trimethoprime
Sulfamethoxazole
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-2
|
2.
|
Ampi Cotrime
|
Ampicycline,
Sulfamethoxazole
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-3
|
3.
|
Enroject
|
Enrofloxacin
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-10-250ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-4
|
4.
|
Ampi Cotrim Oral
|
Ampicycline,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
lon, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy
và bệnh đường ruột
|
CT(TH)-5
|
5.
|
Coli Ampi
|
Ampicycline,
Colistin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-10-20-30-50-100-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy
và thương hàn
|
CT(TH)-6
|
6.
|
Enroflox Vetero
|
Enrofloxacin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh hô hấp
|
CT(TH)-7
|
7.
|
Sulstrep
|
Streptomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-11
|
8.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy,
thương hàn
|
CT(TH)-15
|
9.
|
Erytracin-C
|
Erythomycin
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và CRD
|
CT(TH)-16
|
10.
|
Colistin-Terra
|
Colistin
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-8-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn
|
CT(TH)-17
|
11.
|
ADE BC Complex
|
Vitamin
A,D3,E,B1,C
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng
cho gia súc và
gia cầm
|
CT(TH)-19
|
12.
|
Tiomycin Complex-A
|
Tiamutillin
Sulfamethoxazol
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy và đường hô hấp
|
CT(TH)-20
|
13.
|
Rigecoccin-Sul
|
Rigecoccin
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng
|
CT(TH)-21
|
14.
|
Ampi Cotrim
|
Ampicilline
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy, thương hàn
|
CT(TH)-22
|
15.
|
Anti-Stress
|
Oxytetracycline
Analgin,Vitamin C
|
Gói,
hộp
hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Giảm đau,
chống những thay đổi thời tiết
|
CT(TH)-24
|
16.
|
Tylan-Veterco
|
Tylosin
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh CRD và các bệnh đường hô hấp khác
|
CT(TH)-25
|
17.
|
Colis-Ty
|
Colistin
Tylosin
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-26
|
18.
|
Azinvet
|
Sulfadiazine
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy
|
CT(TH)-27
|
19.
|
D.O.C
|
Colistin,oxytetracyclin
Lindocain, Dexa.
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường ruột, tiêu chảy và thương hàn
|
CT(TH)-28
|
20.
|
Gentypred
|
Gentamycin
Tylosin
|
Ống,
chai, lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh CRD và các bệnh đường hô hấp khác
|
CT(TH)-29
|
21.
|
Strepto terra
|
Streptomycin
Oxytetracycline
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-33
|
22.
|
Neo-cotrime
|
Neomycin
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-34
|
23.
|
Ampi Coli
|
Colistin, Ampicycline
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn
|
CT(TH)-35
|
24.
|
Trị bệnh
khẹc mũi vịt
|
Tylosin
Erythromycin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh
khẹc mũi vịt con
|
CT(TH)-37
|
25.
|
Strepto terramycin
|
Streptomycin
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy
|
CT(TH)-39
|
26.
|
Colistin-Veterco
|
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh thương hàn
và tiêu chảy
|
CT(TH)-40
|
27.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Kháng viêm
nhiễm
|
CT(TH)-41
|
28.
|
Analgin-Veterco
|
Analgin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Giảm
đau,hạ sốt
|
CT(TH)-42
|
29.
|
Ticosone
|
Colistin
Tiamutilin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruôt
|
CT(TH)-43
|
30.
|
Lincotryl fort
|
Licomycin, Sulfadimidin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruôt
|
CT(TH)-44
|
31.
|
Coli-SP
|
Colistin, Spiramycin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh CRD và thương hàn
|
CT(TH)-46
|
32.
|
T.T.S
|
Tylosin, Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy và các bệnhđường hô hấp
|
CT(TH)-47
|
33.
|
Tylan Septotryl
|
Tylosin,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-48
|
34.
|
Cảm cúm
|
Oxytetracycline
Paracetamol
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh cảm cúm và các bệnh do thay đổi thời tiết
|
CT(TH)-49
|
35.
|
Ampi Coli D
|
Ampicyclin
Colistin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy và thương hàn
|
CT(TH)-53
|
36.
|
Tiomycinject
|
Tiamutilin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-54
|
37.
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-55
|
38.
|
Tylo-DC
|
Tylosin, Colistin,
Dexamethasone
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng
và trị bệnh đường hô hấp, đường ruột
|
CT(TH)-56
|
39.
|
Norflox Oral 10%
|
Norfoxacin
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-58
|
40.
|
Anti CRD
|
Spiramycin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
Trị bệnh
CRD ở gà
|
CT(TH)-60
|
41.
|
Animilk
|
Lactose,
Protein
Vitamin A,D3,E
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bồi dưỡng
cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-61
|
42.
|
Cảm cúm
|
Paracetamol
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau,
hạ nhiệt
|
CT(TH)-67
|
43.
|
Vịt khẹc
|
Tylosin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Trị bệnh
khẹc mũi ở vịt
|
CT(TH)-69
|
44.
|
Tiomycin
Complex-B
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-70
|
45.
|
Tiomycin
Complex-C
|
Tiamutilin,
Sulfamethoxazole
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-71
|
46.
|
Coli SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh CRD và thương hàn
|
CT(TH)-72
|
47.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
CT(TH)-73
|
48.
|
Streptomycin sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
1g
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin
|
CT(TH)-74
|
49.
|
Penicillin Potassium G
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
1000000-4000000UI
|
Phòng và
chống viêm nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin
|
CT(TH)-75
|
50.
|
Ampicillin Sodium
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
0,5-1,5g
|
Phòng và
trị bệnh đường ruột
|
CT(TH)-76
|
51.
|
Lincoject 10%
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin
|
CT(TH)-77
|
52.
|
Tiotinject
|
Tiamutilin
|
Ống,
lọ
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-78
|
53.
|
Flumeject 10%
|
Flumequine
|
Ống,
lọ, chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường ruột
và tiêu chảy
|
CT(TH)-80
|
54.
|
Tetramisol
|
Levamisol
|
Gói,
hộp, chai
|
2-5-7-10-20-30-50-100-500g
|
Sổ lải cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-84
|
55.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Tăng lực,
bổ sung vitamin C cho gia súc và gia cầm
|
CT(TH)-86
|
56.
|
Analgin-Veterco
|
Analgin
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Giảm đau,
hạ nhiệt
|
CT(TH)-88
|
57.
|
Coli SP
|
Colistin,
Spiramycin
|
Ống,
lọ,chai
|
5-10-20-50-100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp và đường ruột
|
CT(TH)-90
|
58.
|
ADE BC Complex
|
Vitamin A,
D3, E, B1, C
|
Ống,
lọ,chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Bổ sung
vitamin cho gia súc
và gia cầm
|
CT(TH)-91
|
59.
|
Ampi Coli
|
Colistin,
Ampicilline
|
Ống,
lọ,chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
thương hàn, tiêu chảy, các bệnh đường ruột khác
|
CT(TH)-94
|
60.
|
Colistin terra
|
Colistin, Oxytetracyclin
|
Ống,
lọ,chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm nhiễm
đường ruột
|
CT(TH)-95
|
61.
|
Terra egg
|
Oxytetracyclin
Vitamin A,D3,E
|
Gói,
hộp, chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Bổ sung
vitamin cho gia cầm đẻ trứng
|
CT(TH)-100
|
62.
|
Bromhexine
Veterco
|
Bromhexine
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp
|
CT(TH)-104
|
63.
|
Cephalexin
Veterco
|
Cephalexin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp, sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-105
|
64.
|
Doxycycline
Veterco
|
Doxycycline
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Điều trị
viêm xoang, sưng mắt, sinh dục, đường niệu
|
CT(TH)-107
|
65.
|
Thiamphenicol Veterco
|
Thiamphenicol
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 250; 500; 1000g
|
Trị THT,
thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy do E.coli
|
CT(TH)-109
|
66.
|
Spectimomycin
Veterco
|
Spectimomycin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Trị viêm đường hô
hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi
|
CT(TH)-110
|
67.
|
Trị cầu
trùng
|
Sulphachlorpyridazine,
Trimethoprim
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Điều trị bệnh cầu
trùng
|
CT(TH)-111
|
68.
|
Spectiject
|
Spectimomycin
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Điều
trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, viêm phổi
|
CT(TH)-112
|
69.
|
Thiamject
|
Thiamphenicol
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Điều trị bệnh THT,
thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, E.coli
|
CT(TH)-114
|
70.
|
Thuốc tăng trọng - giải độc
|
Sorbitol, Methyomin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000g
|
Giải độc gan, giúp
tăng cường tiêu hóa, phòng đầy hơi, đầy bụng,
|
CT(TH)-115
|
71.
|
Coli – Amox
|
Colistin
sulphate, Amoxicillin trihydrat
|
Gói,
hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thuơng hàn
|
CT(TH)-116
|
72.
|
Coli – TMP
|
Trimethoprim,
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Trị viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và
Colistin
|
CT(TH)-117
|
73.
|
Stop - CRD
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin HCL
|
Gói,
hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-118
|
74.
|
Tylo - Coli
|
Colistin
sulphate, Tylosin,Vita A, C
|
Gói,
hộp
|
5;10;20;50g; 100;500;1000g
|
Trị các bệnh viêm nhiễm do E.coli, hô hấp mãn tính (CRD), bệnh do
Mycoplasma.
|
CT(TH)-119
|
75.
|
Norflox
|
Norfloxacin
HCL
|
Ống,
lọ
chai
|
5;10;20;50;100 ml
250ml
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
|
CT(TH)-120
|
76.
|
Oxyject 10%
|
Oxytetracyclin
HCL
|
Ống,
lọ
chai
|
5;10;20;50;100 ml
250 ml
|
Đặc trị các bệnh nhiễm trùng cho gia súc, gia cầm
|
CT(TH)-121
|
77.
|
Specti - Lin
|
Lincomycin
HCl, Spectinomycin
|
Ống,
lọ
chai
|
5;10;20;50ml 100;250 ml
|
Phòng, trị bệnh do Mycoplasma gây ra.
|
CT(TH)-122
|
78.
|
Strepto - Linco
|
Streptomycin
sulphat, Lincomycin HCL
|
Gói,
hộp
|
5;10;20;30;50g; 100;500;1000g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr(-)
|
CT(TH)-123
|
79.
|
Spira-Strep
|
Spiramycine
adipate
Streptomycine
sulffate
|
Chai/lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-124
|
80.
|
New-Colivit
|
Tiamulin
fumarate
Vitamin A,
D3, E
|
Hộp/túi
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500;
1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp
|
CT(TH)-125
|
81.
|
Vetevet
|
Sulfadimidine
Trimethoprime
|
Chai/lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh đường ruột và đường hô hấp
|
CT(TH)-126
|
82.
|
CRD-Veterco
|
Spiramycine
Trimethoprime
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho gia súc nhỏ và gia cầm
|
CT(TH)-127
|
83.
|
Flumequil
|
Flumequine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr(-)
|
CT(TH)-128
|
84.
|
GentaJect
|
Gentamycine sulfate
|
Chai/lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị các bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, các trường hợp viêm do vi khuẩn
|
CT(TH)-129
|
85.
|
Kháng sinh vịt
|
Oxytetracycline
HCl
Erythromycine
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, phế quản, tiêu chảy, bại liệt ở vịt
|
CT(TH)-130
|
86.
|
Toi thương hàn
|
Thiamphenicol
Oxytetracycline
HCl
|
Hộp/túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g
|
Trị bệnh thương hàn gia súc, gia cầm.
|
CT(TH)-131
|
81.
CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bromhexine
|
Bromhexine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị viêm đường hô
hấp
|
CT(HG)-1
|
2.
|
Terramycin
|
Oxytetracycline
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100g
|
Trị viêm
đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác
|
CT(HG)-4
|
3.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm
đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác
|
CT(HG)-5
|
4.
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Hạ sốt,
giảm đau
|
CT(HG)-6
|
5.
|
Colistin
|
Colistin
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-7
|
6.
|
Flumequine 10%
|
Flumequine
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-8
|
7.
|
Levamisol 7, 5%
|
Levamisol
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Xổ lãi
đường ruột
|
CT(HG)-9
|
8.
|
Sulfazine
|
Sulfadimidin
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị nhiễm
trùng, viêm dạ dày, ruột, tụ huyết trùng
|
CT(HG)-10
|
9.
|
Streptomycine
|
Streptomycine Sulfate
|
Ống,Chai
|
2, 5,10,20,50,100,250, 500ml
|
Trị viêm
đường ruột, hô hấp
|
CT(HG)-11
|
10.
|
Terramycine Inj
|
Terramycine HCl
|
Ống,
Chai
|
2, 5ml; 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường ruột, hô hấp
|
CT(HG)-12
|
11.
|
ADEBC Complex
|
Vitamin: A,D3,B1,C,E,
Oxytetracycline HCl, Methionin
|
Gói
Hộp;Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
CT(HG)-13
|
12.
|
Ampicolistin
|
Ampicycline trihydrat Colistin
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm
đường hô hấp, thương hàn, cầu trùng
|
CT(HG)-14
|
13.
|
Calcium Alvityl
|
Vitamin A, D, E
Tricalcium-phosphate
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị chậm
lớn, còi xương bại liệt
|
CT(HG)-16
|
14.
|
Cephalexin
|
Cephalexin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều
trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu
|
CT(HG)-17
|
15.
|
Cảm cúm
|
Analgin, Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm ho
sổ mũi
|
CT(HG)-18
|
16.
|
Cảm ho, ban nóng
|
Analgin, Oxytetracycline,
Tylosine
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm ho
sổ mũi
|
CT(HG)-19
|
17.
|
Doxycycline
|
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị
viêm xoang sưng mắt, sinh dục, đường niệu
|
CT(HG)-22
|
18.
|
Erytracin-C
|
Erythromycine,
Tetracycline, Vitamin C
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị viêm
đường ruột
|
CT(HG)-27
|
19.
|
Enrofloxacine
|
Enrofloxacine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị
viêm hô hấp, thương hàn, tiêu chảy
|
CT(HG)-31
|
20.
|
Flumequine
|
Flumequine
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị
bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy
|
CT(HG)-34
|
21.
|
Streptoterra
|
Oxytetracycline,
Streptomycine, VitA, D3
|
Gói
Hộp,Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp
|
CT(HG)-35
|
22.
|
Streptoterramycine
|
Oxytetracycline,
Streptomycine,
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp
|
CT(HG)-36
|
23.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị nhiễm trùng đường ruột, đường
hô hấp, tiết niệu
|
CT(HG)-37
|
24.
|
Terra-EGG
|
Oxytetracycline,Vit: A, B1,C,
D3, E, Methionin
|
Gói
Hộp,
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng trọng,
tăng sức đề kháng
|
CT(HG)-38
|
25.
|
Vịt khẹc
|
Tylosine, Erythromycine
|
Gói,
Hộp
Lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, CRD
|
CT(HG)-41
|
26.
|
Ampi Coli-D
|
Ampicilline, Colistin sulfate,
Dexamethasone
|
Ống;Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị tiêu
chảy, CRD
|
CT(HG)-42
|
27.
|
Ampi-Ka
|
Ampicillin, Kanamycine
|
Ống,
Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị tiêu
chảy, CRD, viêm đường hô hấp
|
CT(HG)-43
|
28.
|
Cotisone
|
Colistin, Tiamulin,
Dexamethasone
|
Ống;
Lọ
|
2, 5, 10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm phổi
tụ huyết trùng
|
CT(HG)-46
|
29.
|
Pen-Strep 1,5
|
Streptomycine, Penicilling
Potassium
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT(HG)-47
|
30.
|
Septryl
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Ống;,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT(HG)-48
|
31.
|
Tetrachlorisone
|
Erythomycin, Tetracyclin,
Dexamethasone
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT(HG)-49
|
32.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị suy
nhược, tăng sức đề kháng
|
CT(HG)-51
|
33.
|
A.D.E.C.B Complex
|
Vitamin A,
D3, E, K3, B1, B6, C, PP
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Bổ sung
vitamin, tăng sức đề kháng
|
CT(HG)-52
|
34.
|
Norflox 5%
|
Norfloxacin
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-55
|
35.
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-56
|
36.
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Ống,Lọ
|
2, 5ml;10, 20, 50, 100, 250,
500ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp
|
CT(HG)-57
|
37.
|
Penicillin G
|
Penicillin
|
Lọ
|
Lọ 1.000.000 UI
|
Trị nhiẽm
trùng ở thú nuôi
|
CT(HG)-58
|
38.
|
Biotin-E
Calci Fort
|
Vitamin E, Biotin, Calcium
phosphat
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng ngừa nứt, loét
móng chân; tăng cường miễn dịch ở gia súc, gia cầm
|
CT(HG)-59
|
39.
|
Giải độc gan - lợi mật
|
Methionine, sorbitol, Vit C,
B1, B2, B6, Lysin
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Tăng khả năng tiết mật, giải độc gan
|
CT(HG)-60
|
40.
|
Tiêu chảy
|
Neomycine, Colistin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị tiêu
chảy
|
CT(HG)-61
|
41.
|
Tialindo
|
Tiamulin,
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Điều trị
viêm đường hô hấp, tiêu hóa
|
CT(HG)-72
|
42.
|
Ani Dexa
|
Dexamethasone, natri phosphat
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Chống viêm,
chống dị ứng
|
CT(HG)-73
|
43.
|
B.Complex
|
Vitamin B1,
B2, B6, PP, Calcium patothenate
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Điều trị suy dinh dưỡng do thiếu Vitamin
nhóm B.
|
CT(HG)-74
|
44.
|
Iron-Ferdextran
|
Ferdextran
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Bổ sung sắt, phòng
thiếu máu
|
CT(HG)-75
|
45.
|
C-S 500
|
Chlortetracycline,
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1;2;5;25kg
|
Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn
nhạy cảm Chlortetracycline, S.thoxypyridazine trên trâu, bò, heo, cừu.
|
CT(HG)-23
|
46.
|
C-P Vit
|
Colistin, Paracetamol, Vitamin
A, B1, C, D3, E.
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1;2;5;25kg
|
Phòng và
trị các bệnh đường tiêu hóa, chống stress, tăng sức đề kháng trên gà, vịt.
|
CT(HG)-24
|
47.
|
Erycoli
|
Erythromycin, Colistin
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250;500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Trị viêm dạ
dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin, Colistin trên bê, nghé, ngựa
con, cừu con, dê con và heo con.
|
CT(HG)-26
|
48.
|
Trimezol
|
Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250;500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Trị bệnh
gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine, Trimethoprim trên bê,
nghé, cừu con, dê con, heo, gia cầm, thỏ.
|
CT(HG)-28
|
49.
|
Speclin
|
Lincomycine,
Spectinomycine, Natri benzoate
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250;500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Trị viêm
ruột, viêm ruột non xuất huyết, viêm khớp, nhiễm trùng trên heo, gia cầm.
|
CT(HG)-30
|
50.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
250;500g; 1; 2; 5; 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gia cầm.
|
CT(HG)-44
|
51.
|
Anticoc
|
Colistin, Sulfadimidine
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1;2;5;25kg
|
Trị viêm dạ
dày- ruột gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, S. dimidine trên
bê,nghé,cừu non.
|
CT(HG)-63
|
52.
|
Xổ giun- Misol
|
Levamisol
|
Gói,
Hộp, Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g;1; 2; 5; 25kg
|
Tẩy giun trên gia súc, gia cầm.
|
CT(HG)-69
|
82.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng /Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Terramycin-500
|
Oxytetracycline
|
Gói,Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Phòng
ngừa và trị các bệnh hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy...
|
CT(X1/5-1)
|
2.
|
Cảm Ho
|
Paracetamol
Vitamin C
|
Gói,Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh cảm cúm, ho, sổ mũi.
|
CT(X1/5-2)
|
3.
|
Tia-150
|
Tiamutin
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Phòng trị
các bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn.
|
CT(X1/5-3)
|
4.
|
Ticosone
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
55,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, suyển, cảm cúm, tụ huyết trùng
|
CT(X1/5-4)
|
5.
|
Tetra-Colivet
|
Oxytetracycline,Colistin, Vit
A,D,E,B1,B6
|
Gói
Hộp
|
55,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy, dịch tả, nhiễm trùng E.coli
|
CT(X1/5-5)
|
6.
|
Genta-Tylo
|
Gentamycine
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Điều trị
các bệnh viêm ruột, viêm phổi, viêm tử cung...
|
CT(X1/5-8)
|
7.
|
Ery-Colivet
|
Erythomycine
Colistin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị bệnh
Khẹc, nhiễm trùng đường hô hấp
|
CT(X1/5-9)
|
8.
|
Trị Toi Thương Hàn
|
Oxytetracycline, Colistin, Vit
B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh toi, thương hàn, và đường ruột.
|
CT(X1/5-10)
|
9.
|
GentAmpi
|
Gentamycine
Ampicilline
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục
|
CT(X1/5-11)
|
10.
|
Neox
|
Neomycine, Vitamin A,D,E , Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Phòng và
trị các bệnh do vi trung Gram (+) gây ra
|
CT(X1/5-14)
|
11.
|
Tera Trứng
|
Vit A,D,E,B1,
B2,B5,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng.
|
CT(X1/5-16)
|
12.
|
Vit ADE-C
|
Vit A,D,E,C
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, tăng sức đề kháng
|
CT(X1/5-18)
|
13.
|
VitaminC10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Tăng sức
đề kháng, điều trị bệnh sốt cao, chảy máu cam
|
CT(X1/5-19)
|
14.
|
Vitamix-Soluble
|
Vitamin
A,D,E, B1, B2, B6
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
nguồn Vitamin, kích thích tính thèm ăn
|
CT(X1/5-20)
|
15.
|
Khoáng Vàng
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-21)
|
16.
|
ADE B.Complex
|
Vitamin A,D,E
Vitamin C,PP...
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin
|
CT(X1/5-22)
|
17.
|
Norflovet
|
Norfloxacin
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, sổ mũi, sưng đầu.
|
CT(X1/5-28)
|
18.
|
ADE Soluble
|
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
nguồn Vitamin cho gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-30)
|
19.
|
Calci-Polyvit
|
Calcium
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, Calcium, khoáng
|
CT(X1/5-31)
|
20.
|
Trị Vịt Khẹc
|
Tylosin,
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Đạc trị
khẹc vịt, hen gà
|
CT(X1/5-37)
|
21.
|
Ampi-Dexalone
|
Ampicilline, Colistin
Dexamethasone
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh đường ruột, phân trắng.Các bệnh viêm đường hô hấp, viêm phổi
|
CT(X1/5-41)
|
22.
|
Premix Tôm Cá
|
Oxytetracyline, Vit A,D,
E,B2,B6, Cu,Fe,Zn,Ca
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
các Vitamin và khoáng vi lượng thiết yếu.
|
CT(X1/5-44)
|
23.
|
Strepto-Tera ADE
|
Streptomycine,Vit
A,D,E
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, viêm phổi, tụ huyết trùng...
|
CT(X1/5-45)
|
24.
|
C-Methionin
|
Vitamin C
Methionin
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, tăng sức đề kháng, giải độc gan.
|
CT(X1/5-46)
|
25.
|
Vita-Calci-C
|
Vit C,B6,D, Calcium
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Bổ xung
Vitamin, Calcium
|
CT(X1/5-48)
|
26.
|
úm gà vịt
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Vitamin C, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-1Kg
|
Chuyên
dùng để úm gà, vịt, ngan cút.
|
CT(X1/5-49)
|
27.
|
Pi-Kana
|
Penicillin, Kanamycine
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh
gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-52)
|
28.
|
Coli-Ampi
|
Colistin, Ampicilline
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh
gia súc, gia cầm
|
CT(X1/5-53)
|
29.
|
Benzyl-Penicillin
|
Penicilline
|
Lọ
|
1.000.000UI; 4.000.000UI
|
Trị bệnh
gia súc, gia cầm.
|
CT(X1/5-54)
|
30.
|
Streptomycin
|
Streptomycine
|
Lọ
|
1g
|
Trị bệnh
gia súc, gia cầm.
|
CT(X1/5-55)
|
31.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g,50-100-200-1Kg
|
Điều trị
các bệnh PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột.
|
CT(X1/5-56)
|
32.
|
Flumequin 10%
|
Flumequine
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú...
|
CT(X1/5-58)
|
33.
|
Septotryl 12%
|
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10,20ml; 50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng.
|
CT(X1/5-59)
|
34.
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2-5-10ml, 10-20ml
50-100-500ml
|
Trị bệnh
hen, khò khè, và các chứng viêm có mủ
|
CT(X1/5-60)
|
35.
|
Coli-SP
|
Tetracylin, Colistin
Dexamethasone,
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10ml, 20ml
50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột,
đường tiết niệu.
|
CT(X1/5-61)
|
36.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống,
Lọ
Chai
|
2-5-10ml, 10-20ml
50-100-500ml
|
Giảm đau,
hạ sốt, trị các bệnh cảm, cúm, đau thần kinh.
|
CT(X1/5-63)
|
37.
|
B.Complex
|
Vit B1,B2,B5,B6,PP
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Bổ xung
Vitamin
|
CT(X1/5-65)
|
38.
|
Norflox 5%
|
Norfloxacin
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Trị CRD,
E.Coli, thương hàn.
|
CT(X1/5-66)
|
39.
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Chống
viêm, chống dị ứng.
|
CT(X1/5-67)
|
40.
|
O.C.D
|
Tetracylin, Colistin
Dexamethasone
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10,20ml
50,100,500ml
|
Điều trị
các bệnh tụ huyết trùng, viêm nhiễm đường hô hấp, đường ruột,
đường tiết niệu.
|
CT(X1/5-68)
|
41.
|
Genta-Tylan
|
Gentamycine, Tylosin
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp.
|
CT(X1/5-69)
|
42.
|
Coli-Tylo
|
Colistin, Tylosin
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh viêm nhiễm do vi khuẩn Gr(-) gây ra.
|
CT(X1/5-71)
|
43.
|
Coli-Tialin
|
Colistin, Tiamutin
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn viêm xoang...
|
CT(X1/5-72)
|
44.
|
Ampidexalone
|
Ampicilline, Colistin
Dexamethasone
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10-20ml
50-100-500ml
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy, viêm ruột, viêm nhiễm đường hô hấp, đường tiết
niệu.
|
CT(X1/5-74)
|
45.
|
Sắt-B12
|
Iron dextra
Vittamin B12
|
Ống;
Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Phòng ngừa
các bệnh thiếu máu, thiếu sắt.
|
CT(X1/5-76)
|
46.
|
Tia-Coli
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh THT, PTH, tiêu chảy, phân trắng, hồng lỵ. .
|
CT(X1/5-77)
|
47.
|
B.Complex
|
Vit B1,B2,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Phòng trị
các bệnh do thiếu Vit nhóm B. Kích thích tính thèm ăn, tăng trọng
nhanh.
|
CT(X1/5-78)
|
48.
|
Coli-Tialin Complex
|
Colistin, Tiamutin
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị bệnh
viêm phổi, viêm ruột, phân trắng, tăng sức đề kháng.
|
CT(X1/5-79)
|
49.
|
Pi-Strep
|
Penicilline
Streptomycine
|
Lọ
Chai
|
1g
10-50g
|
Trị bệnh
gia súc, gia cầm.
|
CT(X1/5-82)
|
50.
|
Strepto-Sul
|
Streptomycine
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5,10,20,50,100,200g, 500,
100,200g,1Kg
|
Trị các
bệnh đường ruột, tiêu chảy
|
CT(X1/5-86)
|
51.
|
ADE B.Complex
|
Vitamin A,D,E
Vitamin B1,B6,PP
|
Ống,Lọ
Chai
|
2-5-10ml; 10-20ml
50-100-500ml
|
Bổ xung
Vitamin
|
CT(X1/5-87)
|
52.
|
Tẩy Giun Sán
|
Levamysone
|
Gói
Hộp
|
2-5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500-1Kg
|
Dùng tẩy
sổ các loại giun, sán đường phổi và đường ruột
|
CT(X1/5-88)
|
53.
|
Tẩy Giun Sán
|
Levamysone
|
Ống;Lọ
Chai
|
2-5-10, 10-20ml
50-100-500ml
|
Dùng tẩy
sổ các loại giun, sán đường phổi và đường ruột
|
CT(X1/5-89)
|
54.
|
Mecoli ;(Đặc trị tiêu chảy)
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g
|
Điều trị
các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hoá.
|
CT(X1/5)-90
|
55.
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracycline HCL, Neomycin
sulfat
|
Túi
|
2; 5; 10;20; 50; 100g; 250;
500g.
|
Điều trị
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm mắt, viêm khớp, viêm tử
cung, hội chứng MMA ở heo sinh sản.
|
CT(X1/5)-91
|
56.
|
Neo-colivet
|
Neomycin sulfat, Colistin
sulfat,
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g.
|
Điều trị
bệnh PTH,THT,tiêu chảy do E.coli, Samonella.
|
CT(X1/5)-92
|
57.
|
Neotesul
|
Oxytetracycline HCL, Neomycin
sulfate
|
Túi
|
2; 5; 10;20; 50; 100; 250;
500g.
|
Trị nhiễm
khuẩn đường hô hấp, sảy thai truyền nhiễm, viêm vú, nhiễm trùng sinh dục.
|
CT(X1/5)-93
|
58.
|
Tydoxin
|
Doxycyclin HCL, Tylosin
tartrate
|
Túi
|
2; 5; 10;20; 50; 100; 250;
500g.
|
trị viêm
vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng, viêm teo xoang mũi, suyễn lợn...
|
CT(X1/5)-94
|
59.
|
Medoxy
|
Doxyxyclin HCL, Trimethoprim
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g.
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột, tiêu chảy, sảy thai truyền nhiễm, hội chứng MMA...
|
CT(X1/5)-95
|
60.
|
Tiadox
|
Tiamulin,
Doxycyclin HCL
|
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Đặc trị
suyễn lợn, nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy do E.coli, salmonella...
|
CT(X1/5)-96
|
61.
|
Coli-ampi
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
sulfate
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g.
|
Phòng và
trị phân trắng lợn con, phó thương hàn, bệnh dấu son, viêm-đau đa khớp,
|
CT(X1/5)-97
|
62.
|
Coli - SP
|
Spiramycin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml
|
Điều trị
bệnh gây ra do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-).
|
CT(X1/5)-98
|
63.
|
Coli- SP
|
Spiramycin,
Colistin sulphate, Vitamin A
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g
|
Điều trị bệnh
đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, gia cầm.
|
CT(X1/5-99)
|
64.
|
Gentadox
(Kháng sinh vịt)
|
Doxycyclin HCL, Gentamycin
sulfate, Vitamin A, D.
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g
|
Trị tiêu chảy
trên bê, nghé. Bệnh sưng hàm, viêm sinh dục, sảy thai trên trâu, bò. Bệnh phó
thương hàn, tụ huyết trùng, MMA trên heo sinh sản. Bệnh hô hấp, tụ huyết
trùng ghép thương hàn, viêm đa khớp ở vịt đẻ.
|
CT(X1/5-100)
|
65.
|
Tydox
|
Doxycyclin HCL,
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml.
|
Trị viêm
vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng, và tụ huyết trùng trên trâu, bò.
Viêm teo mũi, suyễn lợn, leptospirosis, tụ huyết trùng trên heo. CRD, viêm ruột,
tụ huyết trùng trên gia cầm.
|
CT(X1/5-101)
|
66.
|
Novoxin
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin
|
Túi
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g
|
Trị viêm đường
tiết niệu, sinh dục, sảy thai truyền nhiễm trên trâu, bò. Viêm ruột, tiêu chảy
trên heo, dê, cừu. Bệnh tụ huyết trùng, nhiễm khuẩn hô hấp trên gà, vịt.
|
CT(X1/5-102)
|
67.
|
Tycoli
|
Colistin sulfate,
Tylosin
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500g
|
Trị CRD,
tiêu chảy trên gia cầm. Viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy ở heo con, MMA trên
heo nái sinh sản. Viêm đường hô hấp, sảy thai, viêm tử cung, viêm móng trên
trâu, bò.
|
CT(X1/5-103)
|
83. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Streto-terramycin
|
StreptomycineVit.A,D,
E
Oxytetracyclin,
|
Gói
|
100g
|
Phòng trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá.toi, thương hàn, tiêu chảy
cấp tính.
|
CT(X2-9)-2
|
2.
|
B-Forti
|
Vitamin B
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
20; 50; 100ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và tăng
trọng
|
CT(X2-9)-5
|
3.
|
Becozyme
|
Vitamin B
|
Ống
|
2ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và
tăng trọng
|
CT(X2-9)-6
|
4.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10; 100ml
|
Tăng sức
đề kháng cho cơ thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc.
|
CT(X2-9)-8
|
5.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
100ml
|
Hạ sốt.
Phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-10
|
6.
|
Analgin 33%
|
Analgin 33%
|
Ống
|
5ml
|
Hạ
sốt.Phối hợp với kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-11
|
7.
|
Chlo-trasol
|
Oxytetracycline, Colistin,
Dexamethason
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml
10ml, 100ml
|
Trị CRD,
toi, PTH, bạch lỵ, tiêu chảy, viêm vú, tử cung, nhiễm trùng huyết,
viêm khớp
|
CT(X2-9)-12
|
8.
|
Terramycin
|
Oxytetracycline, Dexamethason
|
Lọ,
chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
toi, thương hàn, tiêu chảy, CRD và những bệnh do vi khuẩn thụ cảm
với Oxytetracyclin.
|
CT(X2-9)-16
|
9.
|
Sulfamet
|
Sulfadimidin
|
Lọ,
chai
|
10; 100ml
|
Tiêu chảy,
cầu trùng, viêm ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella
|
CT(X2-9)-17
|
10.
|
Tri-sulfa
|
Sulfamid
|
Lọ,
chai
|
10; 100ml
|
Tiêu chảy,
cầu trùng, viêm ruột, toi, bệnh do vi khuẩn Salmonella, thối móng
|
CT(X2-9)-18
|
11.
|
Bactrim
|
S.methoxazol, TMP
Dexamethason
|
Lọ,
chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
CT(X2-9)-19
|
12.
|
Septotryl
|
S.methoxazol-Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn G+, G- gây ra: Viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử
cung, sốt hậu sản, viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại huyết
do vi khuẩn gây ra.
|
CT(X2-9)-20
|
13.
|
ADEBC Complex
|
Vitamin,
Oxytetrcycline
|
Gói
|
100g, 1;5;10kg
|
Tăng cường
khả năng chuyển hoá thức ăn, tăng sức đề kháng, tăng khả năng sản
suất
|
CT(X2-9)-25
|
14.
|
Dexajet
|
Dexamethasone
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml;
100ml
|
Kháng
viêm, chống dị ứng, …
Làm tăng
hiệu lực của kháng sinh
|
CT(X2-9)-26
|
15.
|
Lincomycin 500
|
Lincomycine
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml;
100ml
|
Viêm phổi,
hen, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai truyền nhiễm, tiêu chảy dạng lỵ,
CRD, viêm xoang mũi vịt.
|
CT(X2-9)-27
|
16.
|
Vitamin C1000
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml;
20; 100ml
|
Tăng sức
đề kháng cho cơ thể trong bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm độc
|
CT(X2-9)-28
|
17.
|
Vịt khẹt
|
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5; 50; 100g
100g
|
Trị bệnh
viêm phổi, viêm phế quản, sỗ mũi, CRD, toi.ở gia súc gia cầm.
|
CT(X2-9)-34
|
18.
|
Fila-Vita
|
Vitamin, A.amin
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Tăng tính
thèm ăn. Tăng cường khả năng chuyển hoá thịt, trứng, sữa. Tăng sức
đề kháng
|
CT(X2-9)-38
|
19.
|
ADE
|
Vit.A, D, E
|
Lọ,
chai
|
20;100ml
|
Ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
CT(X2-9)-40
|
20.
|
ADEB Complex
|
Vitamin
|
Lọ,
chai
|
20;100ml
|
Ngừa và
trị các bệnh do thiếu vitamin.Kích thích sự thèm ănvà tăng trọng
|
CT(X2-9)-41
|
21.
|
Neo-sol-C
|
Oxytetracyclin,
Neomycin, Vitamin C
|
Gói
|
5; 10; 30; 50; 100g
|
Trị bệnh
Salmonellosis, Pasteurellosis, CRD, Viêm phổi, dạ dày và ruột, tiêu
chảy
|
CT(X2-9)-42
|
22.
|
Visol-Mix
|
Vitamin, Oxytetracyclin,
Khoáng
|
Gói
|
5; 50; 100g, 1kg
|
Ngừa bệnh
còi xương, bại liệt do thiếu Calci và Vitamin, tăng sức đề kháng,
chống stress
|
CT(X2-9)-43
|
23.
|
Terramycine
|
Sulfamid, Oxytetracycline
|
Gói
|
7g
|
Trị bệnh
toi, thương hàn, tiêu chảy và cầu trùng
|
CT(X2-9)-44
|
24.
|
Tiamulin-OV
|
Tiamutilin, Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Gói
|
5; 10; 20; 30; 50; 100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột ở gia súc gia cầm
|
CT(X2-9)-45
|
25.
|
Erytracin -B12
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin -Vitamin
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-), Mycoplasma gây ra
|
CT(X2-9)-46
|
26.
|
Tiêu chảy & E.coli
|
Colistin, Sulfamid-Vitamin
|
Gói,
Hộp
|
5; 10; 20; 30; 50, 100g
|
Thuốc Trị
bệnh tiêu chảy, viêm ruột nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng huyết do
trực khuẩn E.Coli, viêm đa khớp do nhiễm trùng
|
CT(X2-9)-48
|
27.
|
Ampi-Coli D
|
Ampicycline- Colistin.
Dexamethason
|
Lọ,
chai
|
20; 50ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy do E.Coli, viêm vú, tử cung và sốt
sữa, viêm khớp, viêm kẻ móng, viêm rốn.
|
CT(X2-9)-52
|
28.
|
Tylo-C.O.D
|
Tylosin, Oxytetracycline
Dexamethason
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD. Trị bệnh tiêu chảy, toi .
|
CT(X2-9)-54
|
29.
|
Genta-Septryl-D
|
Gentamycine
Sulfamid, Dexa
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD, tiêu chảy, viêm ruột nhiễm trùng huyết ở con non,
toi, thương hànn ở gia cầm
|
CT(X2-9)-56
|
30.
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Cung cấp
nước và NaCl cho vật nuôi
|
CT(X2-9)-57
|
31.
|
Sinh lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Cung cấp
nước, Glucose cho vật nuôi
|
CT(X2-9)-58
|
32.
|
B.Complex injectable
|
Vitamin
Electrolyte
|
Lọ,
chai
|
100; 500ml
|
Dùng trong
cá trường hợp mất nước, bồi dưỡng, tăng sức trong các bệnh nhiễm
trùng ở gia súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-59
|
33.
|
Estrepto peniciline aviar
|
Penicillin
Streptomycine
|
Lọ,
chai
|
100; 500ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hoá: toi, thương hàn, viêm phổi, đóng dấu, nhiệt
thán, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, ung nhọt
|
CT(X2-9)-60
|
34.
|
Erytrasone
|
Erythromycin.
Tetracycline
|
Lọ,
chai
|
10ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-61
|
35.
|
Ban nóng
|
Oxytetracycline
Vitamin, Analgin
|
Gói,
hộp
|
3; 5; 20; 50; 100g
100g
|
Giảm sốt.
Trị cảm, ho, sổ mũi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-62
|
36.
|
Terra Trứng
|
Vitamin
Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp
|
5; 20; 100g
100g
|
Cung cấp
vitamin. Nâng cao sức đề kháng, tăng trọng, sản lượng trứng và chất
lượng vỏ.
|
CT(X2-9)-63
|
37.
|
ADE 100
|
VitaminA, D, E
|
Gói
|
100g
|
Ngăn ngừa
sự vô sinh, gia tăng mức sinh sản của gia súc trưởng thành.
|
CT(X2-9)-65
|
38.
|
Úm gà, vịt
|
Tylosin-Oxytetracycline
Vitamin
|
Gói
|
5g, 10g,
50g, 100g
|
Diệt vi
trùng gây bệnh truyền nhiễm trên đường hô hấp: viêm xoang, viêm phổi;
đường ruột; viêm rốn.Dùng úm gà vịt con, gia súc sơ sinh
|
CT(X2-9)-68
|
39.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline-Vitamin
|
Gói
|
5; 7g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD, toi, phó thương hàn, tiêu chảy, ….
|
CT(X2-9)-71
|
40.
|
Calci-Vitamino
|
Dicalciphosphat-Vit.A, D, E;
A.amin
|
Gói
|
200g
|
Trị còi
xương, bại liệt, chậm lớn, rối loạn tiêu hoá do thiếu vitamin và
Calci, Phospho.Giúp vật tăng trọng nhanh, da hồng, lông mượt.
|
CT(X2-9)-75
|
41.
|
Calci-B12
|
Calci gluconat,
Vitamin B12
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml,
10; 100ml
|
Trị bệnh
còi xương, mềm xương, bại liệt, sốt sữa, chảy máu, co giật.
|
CT(X2-9)-89
|
42.
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetracycline, Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g, 100g
|
Gia cầm :
CRD, viêm ruột, nhiễm trùng Ecoli, Blue Comb, viêm xoang mũi… Gia súc:
Ỉa chảy sơ sinh, phù do nhiễm trùng, viêm ruột…
|
CT(X2-9)-76
|
43.
|
Chlotetracycline-coli-20
|
Colistin, Oxytetracycline,
Vitamin, Sorbitol,
Methionin
|
Gói
|
10g, 100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, viêm xoang, CRD, viêm cuốn phổi, viêm ruột truyền nhiễm,
tiêu chảy, thương hàn, toi, …
|
CT(X2-9)-80
|
44.
|
Tylosin 50
|
Tylosin
|
Lọ,
chai
|
10; 20; 100ml
|
Trị CRD,
viêm xoang mũi vịt, suyễn lợn, viêm phổi. viêm vú, viêm tử cung, sẩy
thai truyền nhiễm, bệnh đóng dấu, viêm khớp,
|
CT(X2-9)-81
|
45.
|
Amox Genta
|
Amoxycline, Gentamycine
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml,
10; 50ml
|
Trị các
bệnh do nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục
|
CT(X2-9)-82
|
46.
|
Chloflox
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
10; 100ml
|
Trị tiêu chảy,
viêm ruột, thương hàn, bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi, toi
|
CT(X2-9)-84
|
47.
|
Tylan-Coli
|
Tylosin, Colistin
|
Ống
Lọ,
chai
|
5; 10; 20ml,
100ml
|
Trị bệnh
do E.Coli, viêm ruột, phổi, CRD, toi thương hàn và nhiễm trùng máu do
G-
|
CT(X2-9)-85
|
48.
|
Colistin-S
|
Colistin, Sufamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
10;100ml
|
Trị bệnh
E.Coli, thương hàn, toi, cầu trùng, viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm
khớp, liệt chân do nhiễm trùng máu .
|
CT(X2-9)-86
|
49.
|
Aminovital-Fort
|
Amino acid,
Electrolyte, Vitamin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml,
20ml, 100ml
|
Tăng tính
thèm ăn, tăng khả năng chuyển hoá thức ăn thành thịt trứng, sữa.
Chống Stress, tăng sức đề kháng, phối hợp với kháng sinh
|
CT(X2-9)-87
|
50.
|
Norfloxin10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml,
10ml-100ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi,
toi
|
CT(X2-9)-88
|
51.
|
Nor-D
|
Norfloxacin, Dexa.
|
Lọ,
chai
|
10;50;100;250ml
|
Trị nhiễm
khuẩn đường ruột, hô hấp, tiết niệu ; toi, thương hàn, tiêu chảy,
viêm phổi, CRD.
|
CT(X2-9)-90
|
52.
|
Coli-Tetravex
|
Colistin,
Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Lọ,
chai
|
10ml-20ml-100ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm ruột, thương hàn. Trị bệnh đường hô hấp, CRD, viêm phổi,
toi ở gia súc, gia cầm, tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn.
|
CT(X2-9)-91
|
53.
|
Tialinco
|
Tiamulin,
Colistin
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml,
20ml-50ml
|
Trị bệnh
viêm phổi, suyển, toi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm vú, viêm
tử cung,
|
CT(X2-9)-92
|
54.
|
Genta-Tylan Fort
|
Gentamycine, Tylosin,
Dexa.
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml, 20ml
50ml-100ml
|
Trị viêm
đường ruột, tiết niệu, sinh dục, hô hấp, viêm khớp, toi, thương hàn,
CRD, E.Coli
|
CT(X2-9)-93
|
55.
|
Sulfa Diazin
|
Sulfadiazin
|
Ống
Lọ,
chai
|
5ml,
10ml-100ml
|
Bệnh viêm
khớp, xương, bệnh cầu trùng, viêm ruột, bạch lỵ, toi, thương hàn.
|
CT(X2-9)-94
|
56.
|
Fer-Dextran B12
|
Fer-Dextran, Vitamin B12
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml,
20;50; 100ml
|
Ngừa
chứng thiếu máu, thiếu sắt cho heo. Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở
heo con, còi cọc
|
CT(X2-9)-95
|
57.
|
AD- Electrolytes
|
Vitamin,
Chất điện giãi
|
Gói
|
5g, 30g, 50g; 100;500g;1kg
|
Tăng sức
kháng bệnh, tăng trọng nhanh, tỉ lệ đẻ trứng cao, chống stress
|
CT(X2-9)-97
|
58.
|
Ampi-Coli
|
Ampicilin, Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g-50g
|
Trị bệnh
viêm thanh khí quản, viêm phổi. Bệnh tiêu chảy, phân trắng do E.Coli.
Ngừa bệnh vi trùng kế phát do tiêm phòng vaccin
|
CT(X2-9)-101
|
59.
|
Strepto-Terra
|
Streptomycin, Oxytetracyclin,
Vitamin
|
Gói
Hộp
|
5g,
100g
|
Ngừa và
trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, lỵ và các bệnh nhiễm trùng khác
|
CT(X2-9)-105
|
60.
|
Genta-Tylovex
|
Gentamycine, Tylosin,
Vitamin
|
Gói
|
5; 10g, 30g, 50;100; 1;10kg
|
Trị viêm
phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ
|
CT(X2-9)-106
|
61.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
10g-100g
|
Tăng cường
sức đề kháng của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-107
|
62.
|
Sữa non
|
Protein, Vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g
|
Tránh
tình trạng sút cân khi cho con bú, cho sữa nhiều. Heo con lông mượt,
mau lớn.
|
CT(X2-9)-108
|
63.
|
Pro-mix
|
Vitamin, khoáng,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g, 1kg
|
Phòng trị
bênh suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt
|
CT(X2-9)-109
|
64.
|
Calbiron
|
Calci, Vitamin
|
Ống
|
2ml x 2 ống
|
Trị bênh
thiếu vitamin nhóm B và Calci. Kích thích tăng trưởng.
|
CT(X2-9)-110
|
65.
|
Strep-Pipen
|
Streptomycin, Penicillin
|
Lọ,
chai
|
10ml, 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục.
|
CT(X2-9)-111
|
66.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
1g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tụ huyết trùng, phó thương hàn, tiêu chảy, bệnh do
Gram (-) gây ra.
|
CT(X2-9)-112
|
67.
|
Penicillin G Kali
|
Penicillin G kali
|
Lọ,
chai
|
1.000.000iu
|
Trị bệnh
do vi khuẩn Gr (+), bênh lở mồm, long móng, đóng
dấu, nhiệt thán, xoắn khuẩn, xảy thai, co giật ở heo con.bệnh viêm
có mũ.
|
CT(X2-9)-113
|
68.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói;
Hộp
|
10; 100; 500g; 1kg
|
Tăng cường
sức đề kháng của cơ thể vật nuôi
|
CT(X2-9)-114
|
69.
|
Cefa-Bio
|
Cefalexin
|
Gói
|
10g-20g,
30g, 50g, 100g
|
Trị viêm
phổi, viêm xoang, hô hấp mãn tính, thương hàn, toi, viêm ruột, lỵ.
|
CT(X2-9)-115
|
70.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Trị THT,
PTH, E.Coli, sổ mũi truyền nhiểm, bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy
ở thú sơ sinh, nhiễm trùng đường tiết niệu do Gram (-)
|
CT(X2-9)-116
|
71.
|
Enro-jet
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10ml-20ml-50ml-100ml
|
Gia cầm:
viêm xoang, viêm phổi, CRD kết hợp E.Coli, viêm rốn, bạch lỵ, toi. Gia
súc: Bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, viêm khớp, toi.
|
CT(X2-9)-117
|
72.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Lọ,
chai
|
10ml, 20ml-
50ml-100ml
|
Trị THT,
PTH, tiêu chảy, viêm vú, tử cung; hô hấp mãn tính, nhiễm trùng đường
tiết niệu do vi khuẩn Gr (-), toi,
|
CT(X2-9)-118
|
73.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Lọ,
chai
|
10ml-50ml-100ml
|
Trị giun cho gia súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-119
|
74.
|
Atropin
|
Atropin
|
Lọ,
chai
|
20ml-50ml-100ml
|
Kết hợp
kháng sinh để trị tiêu chảy cấp. Chống co thắt ruột, tử cung, giảm
đau, giải độc
|
CT(X2-9)-120
|
75.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
1g, 4g, 10g
|
Trị bệnh
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr
(-).
|
CT(X2-9)-121
|
76.
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
2g, 4g, 10g
|
Trị bệnh
nhễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục do vi khuẩn Gr (+), Gr
(-).
|
CT(X2-9)-122
|
77.
|
A-lox
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g, 20g, 30g,
50g, 100g
|
Viêm xoang,
CRD và các biến chứng, viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy có ghép bệnh
tụ huyết trùng, phó thương hàn ở gia súc, gia cầm.
|
CT(X2-9)-123
|
78.
|
Ro-vacin
|
Spiramycine, Colistin,
Vitamin
|
Gói
|
5g; 10g; 20g, 30g,
50g, 100g; 1;10kg
|
Trị viêm
xoang, CRD, khẹt ở vịt;bệnh đóng dấu, viêm khớp, thương hàn, bạch
lỵ, tiêu chảy do E.Coli ở gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-124
|
79.
|
Enro-B
|
Enrofloxacin, Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Trị bệnh
đường hô hấp:viêm phổi, viêm xoang, CRD kết hợp E.Coli ở thú sơ sinh .
Đường ruột: tiêu chảy, phân trắng. Bệnh toi, viêm vú
|
CT(X2-9)-125
|
80.
|
Nước biển khô
|
Chất điện giải-Glucose
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Điều trị
hiện tượng mất nước, cân bằng chất điện giãi trong các bệnh tiêu
chảy, sốt. Ngừa stress do tiêm phòng, cảm nắng
|
CT(X2-9)-126
|
81.
|
Biotin-Ka
|
Biotin, Zn,
Vitamin
|
Gói
Xô
|
10g20g, 30g,
50g,100g,1kg,5kg
|
Trị bệnh
thối móng, nứt móng, đau chân, viêm kẽ chân, bệnh viêm da hoá sừng
|
CT(X2-9)-127
|
82.
|
Anti-Stres
|
A.Amin,
Khoáng vi lượng Vitamin
|
Gói
|
5; 10, 20, 30, 50, 100g;1;10kg
|
Tăng sức
đề kháng, thèm ăn, ngừa stress trong tiêm phòng, thay đổi chuồng
trại, thời tiết
|
CT(X2-9)-129
|
83.
|
Ben-Tropin
|
Urotropin, NatriBenzoat,
Vitamin
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Sát trùng
đường tiết niệu, sinh dục ở gia cầm, thông mật, thận, sổ tiểu,
giải độc, điều hoà thân nhiệt (cảm nắng, stress)
|
CT(X2-9)-130
|
84.
|
Calci-C
|
Calci gluconate,
Vit.C
|
Gói
|
10g20g, 30g,
50g, 100g
|
Chống co
giật ở thú non, chống xuất huyết và phù thủng, ngừa bệnh còi
xương, tăng chất lượng vỏ trứng.
|
CT(X2-9)-131
|
85.
|
Fer Dextran B12
|
Fer, Vitamin B12
|
Ống
Chai,
lọ
|
2ml, 20ml,
50ml, 100ml
|
Ngừa
chứng thiếu máu, thiếu sắt cho heo.Bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở
heo con, còi cọc
|
CT(X2-9)-145
|
86.
|
Septryl
|
S.methoxazol-
Trimethoprim
|
Chai,
lo
|
10ml-50ml-100ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) gây ra: Viêm ruột, viêm phổi, tiêu chảy, viêm
tử cung, sốt hậu sản, viêm khớp và xương, toi, thương hàn và bại
huyết do vi khuẩn gây ra.
|
CT(X2-9)-137
|
87.
|
Calci-B Fort
|
Calci gluconat, Vit.B1, B12,
B6, PP
|
Chai.lọ
|
20ml-50ml-100ml
|
Trị bệnh
thiếu Calci và vitamin nhóm B:bệnh sốt sữa, bại liệt sau khi sanh,
bệnh còi xương, chứng xuất huyết ơ ̉gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-138
|
88.
|
Analgin-C
|
Analgin, Vit.C
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng sức
đề kháng của cơ thể. Hạ sốt.Kết hợp với kháng sinh để trị bệnh
nhiễm trùng.
|
CT(X2-9)-139
|
89.
|
Stress-Mino
|
A.Amin, muối khoáng
Vit.B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Cung cấp
A.amin, muối khoáng và vitamin cho vật nuôi
|
CT(X2-9)-140
|
90.
|
To-Tox
|
Selenium,
Vit.E
|
Gói
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
Tăng khả
năng động dục, tỉ lệ đậu thai cao, ngừa chứng niểng đầu, teo cơ
|
CT(X2-9)-143
|
91.
|
B-Complex
|
Vit.B1, B2,
B6, B5, PP
|
Ống
Chai,
lọ
|
2ml, 20ml,
50ml, 100ml
|
Cung cấp
vitamin nhóm B, tăng cường trao đổi chất. Kích thích tiêu hoá và tăng
trọng
|
CT(X2-9)-144
|
92.
|
Oxy egg
|
Oxytetracyclin,
Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP
|
Gói
|
100g;500g; 1;5;10kg
|
Tăng cường
khả năng chuyển hoá thức ăn, tăng khả năng sản suất: thịt.trứng,
sữa
|
CT(X2-9)-146
|
93.
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Gói
|
5g-20g
|
Trị giun cho gia súc, gia cầm
|
CT(X2-9)-147
|
94.
|
Toi- Thương hàn
|
Oxytetracycline HCL,
Neomycin sulfate,
Vitamin A,
D3, E, B2 , B12 , PP.
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột do vi khuẩn trên gia cầm,
bệnh viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo.
|
CT(X2-9)-148
|
95.
|
Tylan- Doxy
|
Tylosin tartrate,
Doxycycline hyclate
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm, heo, dê non, bê, nghé.
|
CT(X2-9)-149
|
96.
|
Kháng sinh T.H
|
Oxytetracycline HCL,
Neomycin sulfate.
|
Túi,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 500g.
1kg.
|
Trị bệnh
đường hô hấp, thương hàn, viêm khớp, viêm ruột do vi khuẩn trên gia cầm. Bệnh
viêm ruột, hồng lỵ, đóng dấu son, xoắn khuẩn trên heo.
|
CT(X2-9)-150
|
97.
|
Enro- Dex
|
Enrofloxacin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10; 100; 250; 500ml; 1l.
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm.
|
CT(X2-9)-151
|
98.
|
Coli- Kana
|
Colistin sulfate,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml;
|
Trị bệnh đường
hô hấp, tụ huyết trùng trên trâu, bò; Bệnh đường hô hấp, tiết niệu trên heo,
dê, chó, mèo.
|
CT(X2-9)-152
|
99.
|
Co- Dex
|
Colistin sulfate,
Dexamethasone acetate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml;
|
Trị nhiễm
trùng gây ra do vi khuẩn Gr(-) mẫn cảm với Colistin trên ngựa,trâu,bò,dê,cừu,heo.
|
CT(X2-9)-153
|
100.
|
Co- Jet
|
Colistin sulfate.
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml;
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn Gr (-) mẫn cảm với Colistin trên Ngựa,
trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
CT(X2-9)-154
|
101.
|
Coli- Neo
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Túi
|
5; 10; 20;
50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy trên bê, cừu non, dê con, heo con, gia
cầm, thỏ.
|
CT(X2-9)-22
|
102.
|
Mox- Gent
|
Amoxicillin
trihydrate, Gentamycin sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột, viêm vú trên trâu, bò, ngựa,
heo.
|
CT(X2-9)-29
|
103.
|
Gentaject
|
Gentamycin
sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng máu, bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên
trâu, bò.
|
CT(X2-9)-30
|
104.
|
Lin- Spec- 150
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin,
Spectinomycin gây ra trên heo, bê, cừu, dê, chó, mèo, gia cầm.
|
CT(X2-9)-36
|
105.
|
Tri- Coli
|
Trimethoprim,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Colistin
gây ra trên bê, heo, cừu non, dê con, thỏ, gia cầm
|
CT(X2-9)-47
|
106.
|
Amox-LA
|
Amoxicillin
trihydrate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu sinh dục, viêm nhiễm da và
mô mềm trên trâu, bò, heo, chó, mèo.
|
CT(X2-9)-69
|
107.
|
Shock- Egg
|
Oxytetracyclin
HCL, Vitamin A, D3, E, B12, K3, B2, PP, B5
|
Gói
|
5; 10; 20;
50; 100; 500g; 1; 10kg
|
Phòng bệnh
thiếu Vitamin, chống stress trên gà.
|
CT(X2-9)-72
|
108.
|
Spi- Coli
|
Spiramycin, Colistin sulfate
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm khớp, viêm vú trên bê, heo
con, dê con, cừu con.
|
CT(X2-9)-100
|
109.
|
Ampi- Col
|
Ampicilline
trihydrate, Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Chai
|
5; 10; 20;
50; 100ml
|
Trị các viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline,
Colistin gây ra trenn trâu, bò, ngựa, heo, cừu.
|
CT(X2-9)-142
|
84. CÔNG TY THUỐC THÚ Y Á CHÂU
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neotesol
|
Neomycin sulfate,
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
Phòng và
trị các bệnh: đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân
trắng, cầu trùng.
|
APC-4
|
2.
|
Neotesol
|
Neomycinsulfate,
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Phòng và
trị các bệnh: đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu chảy, phân
trắng, cầu trùng
|
APC-5
|
3.
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin HCl,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
7g,20g,50g, 100g,250g,500g
100g, 250g, 500g
|
Trị và
phòng các bênh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi,
cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác
|
APC-6
|
4.
|
Terramycin 500
|
Terramycin, vit A
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị và
phòng các bênh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, toi,
cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác
|
APC-7
|
5.
|
Strepto Terra (L1)
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị bệnh
truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline
|
APC-11
|
6.
|
Strepto-Terra
|
Oxytetacyclin HCl, Streptomycinsulfate,
Vit.A, D3
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị bệnh
truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin và Oxytetracycline
|
APC-12
|
7.
|
ADE Bcomplex
|
Vit.A,D,E,B1,B2,PP,B6,
calci-Pantothenate
|
Chai,
lọ
|
5ml,10ml,20ml, 50ml,100ml
|
Ngừa và trị
các bệnh do thiếu vitamin
|
APC-13
|
8.
|
Bactrim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol,
|
Chai,
lọ
|
5ml,10ml,20ml, 50ml,100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, đường ruột cho thú nuôi
|
APC-15
|
9.
|
B. Complex
|
Vit.B1,
B6, B2, PP, Calci-Pantothenate
|
Ống,
Chai, lọ
|
2,5ml,
5,10,20,50,100ml
|
Phòng và
trị các bệnh còi xương, thiếu vitamin, biếng ăn, rối lọan về sinh sản.
|
APC-16
|
10.
|
Logenmycin
|
Gentamycin,
Tylosin tetrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: viêm phổi heo, viêm vú, kiết lị ở heo, CRD ở gà, nhiễm trùng , bệnh
thối loét da thịt, viêm xương, viêm khớp
|
APC-18
|
11.
|
Chlor tylan *
|
Thiamhenicol,
Tylosin tatrate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, THT, viêm đường hô
hấp, viêm tử cung, viêm vú
|
APC-19
|
12.
|
Tylo-Tetrasone
|
Tylosin
tatrate, Oxytetracyclin HCl, Dexamethazone acetate
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi,
viêm tử cung, viêm vú , tiêu chảy, kiết lỵ...
|
APC-20
|
13.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các trường hợp thiếu Vitamin C. Tăng sức đề kháng cơ thể
|
APC-21
|
14.
|
Ticosone
|
Tiamulin, Colistinsulfate,
Dexamethazone acetate
|
Ống
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, CRD, suyễn lợn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, thương
hàn, viêm tử cung, viêm vú, viêm mắt
|
APC-22
|
15.
|
Septotryl 24 %
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ,
Chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh viêm phổi, CRD, suyễn lợn, tụ huyểt trùng, viêm ruột, ỉa chảy,
thương hàn, viêm tử cung, viêm vú, viêm mắt
|
APC-23
|
16.
|
Lincomycin 500
|
Lincomycin
|
Ống
|
2ml,5ml
|
Điều trị
các bệnh: Viêm phổi, suyễn heo, viêm vú, viêm tử cung, sẩy thai
truyền nhiễm, tiêu chảy, CRD, viêm xoang mũi vịt.
|
APC-24
|
17.
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống
Lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: Viêm khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt.
|
APC-25
|
18.
|
ADE. Bcomplex
|
Vit.A, D ,E, B1, B2, B5, PP,
Oxytetracylin HCl
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100, 250, 500g,1kg
|
Giúp cho
gia súc và gia cầm tăng trọng nhanh, tăng sản lượng trứng và khả
năng tiết sữa, gia tăng khả năng sinh sản, tăng sức đề kháng và
chống bệnh.
|
APC-29
|
19.
|
ADE. Polymix (Gà, Vịt )
|
Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP,
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100, 250, 500g,1kg
|
Kích
thích gia cầm ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy..
|
APC-30
|
20.
|
ADE. Polymix
|
Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP,
Oxytetracylin HCl, Lysin, CuS04, Zn, Fe, Mn, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg
100, 250, 500g,1kg
|
Kích
thích gia suc, gia cầm ham ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy
|
APC-31
|
21.
|
Calcium ADE. Vit
|
Vitamin.A,D3,E,
vit nhóm B,Oxytetracyclin
Dicalcium
phosphate,
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
200g,250g,500g, 1kg, 100g, 250g, 500g, 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối
loạn tiêu hoá, chậm lớn do thiếu Vitamin và Calcium. Hỗ trợ cho gia
súc, gia cầm có sức đề kháng tốt đối với bệnh tật
|
APC-32
|
22.
|
Becozym
|
Vitamin B1,B6, B2, pantothenat
|
Ống
|
2ml,5ml
|
Bổ sung
các vitamin, kích tiêu hóa, tăng trọng nhanh. Trị còi xương, suy dinh
dưỡng.
|
APC-36
|
23.
|
Ascorbic 1000
|
Ascorbic
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các trường hợp thiếu Vitamin C; Tăng sức dề kháng cơ thể khi có
nhiễm trùng, nhiễm độc, các bệnh ở gan, thận
|
APC-37
|
24.
|
Analgin 30 %
|
Analgin
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh: Viêm khớp, trật khớp, bong gân, đau cơ, hạ sốt.
|
APC-38
|
25.
|
Dexaject
|
Dexamethasone acetate,
Natriphosphat
|
Ống
Chai,
lọ
|
2ml,5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Chống
viêm, chống dị ứng, chống shock và các tác nhân gây stress, làm tăng
hiệu lực của kháng sinh
|
APC-39
|
26.
|
ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Gói
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
APC-42
|
27.
|
Gentamox
|
Gentamycin, Amoxcillin
|
Ống,
Chai, lọ
|
2ml,5ml
5, 10,20,50, 100ml
|
Điều trị
các bệnh: Hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục, toi, cầu trùng.
|
APC-43
|
28.
|
Tylan 50
|
Tylosin tatrate, Propylen,
Benzyl
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy, CRD, phân trắng, toi, thương hàn, cầu trùng
|
APC-44
|
29.
|
Colistin
|
Colistin sulfate
|
Lọ,
chai
|
5, 10,50,100ml
|
Chống các
loại vi trùng Colibacilus, Klebsiella, Salmonella, Proteus, Pasteurella,
Bacillus Pyocyaneus, E.Coli, các bệnh nhiễm trùng đường ruột và dạ
dày.
|
APC-45
|
30.
|
B.Complex
|
Vit. B1, B2, B6, PP,
Ca-Pantothenat
|
Ống
Lọ,
chai
|
2,5ml
5,10,50,100ml
|
Trị suy
dinh dưỡng, còi cọc, thiếu máu, bại liệt, phù thủng do thiếu
Vitamin nhóm B.
|
APC-46
|
31.
|
Ampi-Colistin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
sulfate, Dexamethasone acetate
|
Lọ,
chai
|
5, 10,50, 100ml
|
Trị các
bệnh còi xương, viêm đường hô hấp, các bệnh phân trắng, thương hàn,
viêm đường tiết niệu.
|
APC-47
|
32.
|
Terramycin D
|
Oxytetracyclin HCl,
Dexamethasone acetate, Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
5, 10,20, 50, 100ml
|
Trị bệnh
nhiễm trùng đường tiết niệu, sinh dục, đường ruột, hô hấp, tăng sức
đề kháng, chống viêm nhiễm
|
APC-50
|
33.
|
Streptomycin Sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ,
chai
|
10ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp
|
APC-52
|
34.
|
Pen-Strep
|
Streptomycin sulfate ,
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
10;50;100ml
|
Trị các
bệnh do nhiễm trùng ở thú nuôi.
|
APC-53
|
35.
|
Erytetrasone
|
Oxytetracyclin HCl,
Erythromycin
|
Lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh:
nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, bệnh do
Riskessia, Mycoplasma, Spirochates và Shigella
|
APC-54
|
36.
|
Tetra-phenicol
|
Thamphenicol, Oytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống
Lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Ngừa và
trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh
dục; Bệnh do Rickettsia, Mycoplasma, Spirochates và Shigella.
|
APC-55
|
37.
|
Chlortetracylin
Plus 20 %
|
Chlotetracyllin , Vitamin A, C
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
Gà, vịt:
bệnh viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, hô hấp màn tính ( CRD) và
đề phòng gây nhiễm trong thời gian bị Stress. Heo và bò con: viêm
ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do nhiễm khuẩn, thương hàn hay bệnh
đường hô hấp, viêm cuống phổi
|
APC-56
|
38.
|
Vịt khẹc
|
Tylosin base
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết
trùng cho gia súc, gia cầm.
|
APC-59
|
39.
|
Cảm cúm
|
Analgin, Vit. B1, C
Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol,
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
Trị bệnh:
tiêu chảy, nhiễm trùng đường máu, ho, sổ mũi; Phòng bệnh trong
những trường hợp thay đổi môi trường và thời tiết
|
APC-62
|
40.
|
Coli-Ampi
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250g 500g
|
Trị tiêu
chảy; viêm phổi, viêm đường hô hấp, phân trắng, thương hàn, toi, cầu
trùng, viêm dạ dày, viêm ruột...
|
APC-66
|
41.
|
Terracin Egg
|
Vit. A, D, E, B,
Oxytetracyclin, muối điện giải
|
Gói
Hộp
|
5, 20, 50,100, 250, 500g,100,
250, 500g
|
Bổ sung
Vitamin trong giai đoạn thú đang tăng trưởng hoặc đang bị stress và
giúp chống đỡ bệnh tật, chống sự vô sinh
|
APC-68
|
42.
|
Colistin
|
Colistin sulfat
|
Lọ,
chai
|
5, 10,20,50, 100ml
|
Chống các
loại vi trùng calibacilus, Klebsiella, Salmonella, Proteus, Pasteurella,
Bacillus Pyocyaneus. E.Coli, các bệnh nhiễm trùng đường ruột và dạ
dày.
|
APC-72
|
43.
|
Norflox 5 %
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
5, 10,20,50,10ml
|
Trị bệnh
do E. coli, thương hàn, tiêu chảy, viêm đường hô hấp, tiết niệu, sinh
dục.
|
APC-73
|
44.
|
Terra Egg
|
Oxytetracyclin HCl, Vitamin
D3, B1, B5, B12, PP,A, E, C, B2, B6, K, Potasium, Natricium Chlohydrid
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Phòng và
trị các bệnh cho gia cầm và tăng năng suất đẻ trứng, đẻ sai, thời
gian đẻ trứng kéo dài, tăng số trứng có trống và tỷ lệ ấp nở,
tận dụng hiệu suất sử dụng thức ăn.
|
APC-76
|
45.
|
B. complex
|
Thiamin, Riboflavin,
Niacinamid, D-Pantothenat, Pyridoxin
|
Ống
Chaị
|
2ml,5ml
5, 10, 20, 50, 100, 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh còi xương, thiếu Vitamin, biếng ăn, rối loạn về sinh
sản, giúp thú nuôi tăng trưởng nhanh.
|
APC-78
|
46.
|
Oxymycin
|
Oxytetracyclin
|
Ống
Chai
|
5ml
5, 10,20ml,50,100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng đường tiêt niệu, đường sinh dục, đường ruột, hô
hấp, nhiễm trùng đường máu đối với thú con.
|
APC-79
|
47.
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Chai
|
5ml,
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng gây ra bởi Salmonella, Coli Bacillus, Pasteurella,
|
APC-80
|
48.
|
Tylo DC *
|
Tylosin tatrate, Dexamethason
acetate, Thiamphenicol
|
Ống
Lọ
|
2ml, 5ml
5, 10,20,50, 100ml
|
Trị các
bệnh do vi trùng Gr (-), Gr (+) gây ra: thương hàn, tiêu chảy; viêm
đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, sinh dục.
|
APC-81
|
49.
|
Genta Spira
|
Gentamycin, Spiramycin
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Có tác
dụng tốt đối với các bệnh: viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ
huyết trùng, viêm khớp, sưng phổi.
|
APC-84
|
50.
|
Flumequin 10 %
|
Flumequin
|
Ống,
chai, lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh ở gia súc, gia cầm: tụ huyết trùng, thương hàn, viêm vú,
viêm tử cung, tiêu chảy ở heo con,bê, nghé, viêm phổi, khẹt vịt, hô
hấp mãn tính, CRD
|
APC-87
|
51.
|
Bcomplex Super
|
Dextrose,
Sodium chloride, Magnesium, Vit. B1, B6, PP, B2, Potasium chloride,
ca-pantothenat
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
10,20,50,100, 500ml
|
Bổ sung
Vitamin, trợ lực thú trong thời gian điều trị, giúp thú tăng trưởng
nhanh.
|
APC-89
|
52.
|
Tiamulin 10 %
|
Tiamulin
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp, CRD ở gà, hen suyễn ở heo
|
APC-90
|
53.
|
Sulfa 33 %
|
Sulfamethoxazol
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, THT, viêm dạ dày, viêm ruột, viêm tử cung và các
trường hợp nhiễm trùng khác của gia súc, gia cầm.
|
APC-91
|
54.
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Phòng và
trị các bệnh viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiêu hoá và
đường hô hấp.
|
APC-92
|
55.
|
Allox
|
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Chuyên trị
các bệnh: sổ mũi ở Heo, Gà; vịt khẹc, bệnh sưng đầu xòe cánh
liệt, và các biến chứng nghiêm trọng của bệnh hô hấp
|
APC-94
|
56.
|
Cotrym-Fort
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị bệnh
nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+) gây ra trên gia súc, gia cầm
như: Tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn
|
APC-95
|
57.
|
Tiêu chảy
|
Neomycin sulfate, Colistin
sulfat
|
Gói,
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
|
Trị tiêu
chảy cho thú nuôi
|
APC-97
|
58.
|
Ampistin
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn G-, G+, gây ra như: Ecoli, tụ huyết trùng,phó thương
hàn, hô hấp ở heo, viêm vú trên bò sữa.
|
APC-98
|
59.
|
A.D.E
|
Vitamin A, D, E
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
APC-99
|
60.
|
Levamisol
|
Levamisol HCl
|
Gói,
Hộp
|
2; 5; 20; 50; 100; 250; 500g;
|
Chuyên trị
các loại lãi đường phổi và đường ruột của gia súc, gia cầm.
|
APC-102
|
61.
|
Levamisol
|
Levamisol HCl
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy các
loại giun tròn của gia súc ở dạng trưởng thành và chưa trưởng
thành.
|
APC-103
|
62.
|
Sulfazin
|
Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh viêm phổi, THT, viêm dạ dày, ruột, viêm tử cung ở gia súc,
gia cầm.
|
APC-104
|
63.
|
ADE. Bcomplex
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2, B6, PP, Ca-Pantothenat
|
Lọ,
chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Ngừa và
trị các bệnh do thiếu Vitamin
|
APC-105
|
64.
|
Tetra Sulstrep
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
|
Trị tiêu
chảy. Ngừa và trị các bệnh CRD, phân trắng thương hàn, cầu trùng.
|
APC-107
|
65.
|
Septryl
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gr(-) và gr (+) gây ra ở gia súc,
gia cầm.
|
APC-108
|
66.
|
Neodexine
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin
HCl, Dexamethasone acetate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml, 5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Chủ trị
các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
APC-109
|
67.
|
Terra-Streptomycin
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycinsulfate
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Trị bệnh
đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu , sinh dục ở gia súc, gia cầm:
viêm phổi , THT, thương hàn, CRD, ỉa chảy, xuất huyết
|
APC-110
|
68.
|
Erytracin B12
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
HCl, Vitamin B1, A, C, D3
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Ngừa và
trị các bệnh: Hô hấp mãn tính (CRD), toi, thương hàn, tiêu chảy...
|
APC-111
|
69.
|
Premix-Superfact
|
Vitamin A, D, E, B1, B5, B6,
PP, k, Zn, Fe, Lysin, Methionin
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g,
200g,250g,500g,1kg
100g,250g,500g,1kg
|
Bổ sung
các Vitamin, khoáng và axit amin, tăng sức đề kháng bệnh....
|
APC-112
|
70.
|
Septryl 120
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) gây ra ở gia súc, gia
cầm
|
APC-113
|
71.
|
Benzyl-Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
10ml
|
Trị các
bệnh do niễm trùng ở thú
|
APC-114
|
72.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Ống
chai,
lọ
|
2ml,5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng
chống chứng thiếu vitamin B6, phòng chứng thiếu máu, viêm khô da,…
|
APC-117
|
73.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
chai,
lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Giúp cho
gia súc, gia cầm phòng và trị các bệnh: còi xương, thiếu máu,
biếng ăn, kích thích tăng trưởng, tăng năng suất vật nuôi.
|
APC-118
|
74.
|
Calbiron
|
Ống A: Cacium gluconat, Ống
B:Vitamin B1, B6, B12, Nicotinamid
|
Ống
chai,
lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu canxi và vitamin nhóm B, kích kích tăng trưởng
cho gia súc, gia cầm
|
APC-119
|
75.
|
Sinh lý ngọt 5%
|
Dextrose
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Cung cấp
năng lượng giúp gia súc, gia cầm phục hồi sức khoẻ nhanh
|
APC-121
|
76.
|
Terramycin
|
Terramycin
|
Lọ,
chai
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
những bệnh do vi khuẩn Gram (-), Gram (+) và Mycoplasma gây ra.
|
APC-122
|
77.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
400.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gram (+), trực khuẩn, xoắn
khuẩn,
|
APC-123
|
78.
|
Ampi cillin 1 g
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
20ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm dạ dày ruột, hô hấp mãn
tính, viêm vú, viêm âm đạo.
|
APC-124
|
79.
|
Ampicoli 1g
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Lọ,
chai
|
10ml
|
Trị các
bệnh viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu,
tiết niệu, khẹc vịt
|
APC-125
|
80.
|
Ampicoli 5g
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường máu,
tiết niệu, khẹc vịt
|
APC-126
|
81.
|
Khẹcvịt
|
Tylosin Base
|
Gói
hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, tụ huyết
trùng cho gia súc, gia cầm.
|
APC-127
|
82.
|
Calcium C
|
Calcium gluconat, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Điều trị
suy nhược cơ thể, chảy máu cam, sốt cao, chống stress, tăng cường sức
đề kháng
|
APC-128
|
83.
|
ADE Bcomplex C
|
Vit. A, D, E,
B1, B2, B5, PP, C
|
Gói,
Hộp
|
50, 100, 200, 500g, 1kg;
100,200, 500g,1kg, 2kg
|
Bổ sung
các Vitamin, tăng sức đề kháng bệnh....
|
APC-134
|
84.
|
Anal-Cor
|
Analgin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5g,20g,50g,100g, 250g,500g
100g, 250g,500g
|
Làm giảm
đau, hạ sốt khi bị nhiễm trùng, viêm khớp, đau cơ, phục hồi sức
khỏe
|
APC-135
|
85.
|
Speclin D
|
Spectinomycin, Lincomycin,
Dexamethasone acetate
|
Ống,
lọ, chai
|
5; 10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị các
bệnh: viêm phổi, CRD, suyễn lợn, viêm xoang mũi vịt, viêm vú, viêm tử
cung, sẩy thai tryền nhiễm.
|
APC-138
|
86.
|
Doxycyclin
|
Doxycyclin
|
Ống,
lọ, chai
|
5; 10, 20, 50, 100, 250ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn do Gr (-),
Gr(+) gây
ra
|
APC-139
|
87.
|
Enrofloxacin (Inj)
|
Enrofloxacin
|
Ống,
lọ chai
|
5ml5, 10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị CRD,
thương hàn, THT, tiêu chảy do E. coli, viêm xoang mũi, CRD ghép E.coi,…
|
APC-140
|
88.
|
Enrofloxacin 10 %
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5, 10,30,60,100ml
|
Trị các
bệnh: CRD, thương hàn, THT, tiêu chảy do E. coli, viêm xoang mũi,…
|
APC-141
|
89.
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
|
5,20,50,100,200, 500g;
100,500g
|
Điều trị
thương hàn, tiêu chảy do Ecoli, viêm teo mũi truyền nhiễm, tụ huyết
trùng
|
APC-142
|
90.
|
Lincomycin 5
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ, chai
|
5; 10, 20, 50, 100, 250ml
|
Trị các
bệnh viêm phổi suyễn lợn, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
APC-143
|
91.
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin
|
Lọ,
chai
|
5, 10,30,60,100ml
|
Trị các
bệnh đường ruột gây ra bởi E. coli ở heo con dưới 4 tuần tuổi.
|
APC-144
|
92.
|
Cefalexin
|
Cefalecin, Lidocain
|
Lọ,
chai
|
5, 10,30,60,100ml
|
Trị các
bệnh viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi, THT, khẹc vịt, suyễn lợn,…
|
APC-147
|
93.
|
Bcomplex ( Oral )
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Lọ,
chai
|
5, 10,30,60,100ml
|
Bổ sung
vitamin nhóm B cho gia súc, gia cầm
|
APC-148
|
94.
|
Anti-Stress
|
NaCl, KCl, Vitamin C, NaBK,
MgSO4.
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng chống
stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-149
|
95.
|
Đặc trị cầu trùng
|
Sulfa Chloropyridazin
Sodium,Trimethoprim
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Điều trị
bệnh cầu trùng
|
APC-150
|
96.
|
Vimix heo
|
Oxytetracyclin, Nicotinic
acid, Methionin, Cholin chloride, Vit: B2, B6, K, A, PP, D3, B1,
B5, B12, A, B1, D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, Cu
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Kích thích
gia súc tăng trọng nhanh, hấp thu tốt chất dinh dưỡng
|
APC-152
|
97.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng
|
APC-153
|
98.
|
Anti-Cocsin
|
Sulfa Chloropyridazin.
Trimethoprim,
Vitamin A, D3, E.
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Điều trị
bệnh cầu trùng
|
APC-156
|
99.
|
Vimix gà vịt
|
Oxytetracyclin , Methionin,
Nicotinic acid, Cholin chloride,
Vit B2, B5,B6, K, B12, PP,
A, B1, D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, Cu
|
Gói
|
5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng và acid amin, tăng sức đề kháng
|
APC-157
|
100.
|
Ampiject 5
|
Ampicillin
|
Ống,
Lọ
|
2;5ml; 5;10;20;50;100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
APC-158
|
101.
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Ống,
lọ
|
5,10,20 ml; 50,100,250 ml
|
Điều trị
bệnh CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm phổi, suyễn lợn,…
|
APC-159
|
102.
|
Linco
|
Lincomycin
|
Ống,
lọ
|
5,10,20 ml; 50,100,250 ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, bệnh hô hấp mãn tính,…
|
APC-160
|
103.
|
Colistin
|
Colistin
|
Ống,
lọ
|
5,10,20 ml; 50,100,250 ml
|
Phòng, trị
bệnh tiêu chảy phân trắng, thương hàn, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
APC-161
|
104.
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Ống,
lọ
|
5,10,20 ml; 50,100,250 ml
|
Điều trị
bệnh do giun đũa, giun chỉ, giun tóc, giun lươn, giun xoăn,…
|
APC-162
|
105.
|
Aminovital
|
Vitamin: A,
D3, B5, B1,B6,B2,PP,E
|
Ống,
lọ
|
5,10,20 ml; 50,100,250 ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
APC-163
|
106.
|
Iron Dextran
|
Fer dextran
|
Ống
Chai,
lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
sắt, phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu, bệnh tiêu chảy do thiếu
sắt
|
APC-85
|
107.
|
Iron-Ferdextran 5%
|
Iron-Ferdextran
|
Ống
Chai,
lọ
|
2ml,5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung
sắt, phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu máu,bệnh tiêu chảy do thiếu
sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp thú tăng trọng nhanh
|
APC-86
|
108.
|
Calcium B12
|
Calcium gluconat, Vitamin B12
|
Ống
chai,
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu canxi, thiếu máu, các chứng bại liệt của gia
súc, gia cầm, giúp cơ thể nâng cao sức đề kháng, giúp tạo sữa ở
heo nái
|
APC-116
|
109.
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Hạ sốt
trong nhiễm trùng cấp, chống Stress, giảm đau, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
|
APC-164
|
110.
|
Amoxy 15%
|
Amoxicillin trihydrate
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2,5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương
hàn, viêm đường tiết niệu, đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm phổi.
|
APC-165
|
111.
|
Strepto-Pen
|
Penicillin procain,
Streptomycin sulfate
|
Ống,
Chai,lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa, niệu - sinh dục, TH, PTH, THT, CRD, đóng dấu,
|
APC-166
|
112.
|
Terramycin- LA
|
Oxytetracyclin HCL
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2; 5ml.
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị tiêu
chảy, bệnh đường hô hấp, đóng dấu, hội chứng MMA trên trâu, bò, heo, gà,
vịt.
|
APC-167
|
113.
|
Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2; 5ml.
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị nội,
ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo.
|
APC-168
|
114.
|
Amoxy col
|
Amoxicillin trihydrate,
Colistin sulfate.
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2; 5ml.
10; 20; 50; 100ml.
|
Trị tiêu
chảy, nhiễm trùng đường hô hấp, sinh dục, viêm vú, tử cung, viêm khớp, thương
hàn, THT trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
APC-170
|
115.
|
Cefa - LA
|
Cefalexin
|
Ống,
Chai,
lọ
|
2; 5ml.
10; 20; 50; 100ml.
|
Điều trị
viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, gà,
vịt.
|
APC-171
|
116.
|
Neomix 200
|
Oxytetracycline HCL, Neomycin
sulfate
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Điều trị
nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, lợn, cừu, dê, thỏ,
gia cầm
|
APC-58
|
117.
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracycline HCL, Colistin
sulfate, Vitamin A, D3, K3, E, B2, B12, Nicotinic acid, Calcium pantothenate
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.
|
Điều trị
viêm ruột, hô hấp mãn tính, tăng cường sức đề kháng trên gia súc, gia cầm.
|
APC-
60
|
118.
|
Toi- Thương hàn
|
Oxytetracycline HCL, Vitamin
B1, PP, B6, B2, B5
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Điều trị tiêu chảy, bệnh đường
hô hấp, trợ sức trên trâu, bò, heo, gà, vịt, cút.
|
APC-
61
|
119.
|
T-T-S
|
Tylosin tartrate, Sulfadimidin
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Điều trị nhiễm khẩn đường
ruôt, hô hấp trên heo, gia cầm.
|
APC-
70
|
120.
|
Neo- Colitetravet
|
Oxytetracycline HCL, Colistin
sulfate,Vitamin A, D3, K, E, B12, Riboflavine, Niacinamide, Pantothenic acid
|
Gói,
Hộp
|
5; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg.
|
Điều trị viêm đường hô hấp,
tiêu hóa do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline, Colistin gây ra trên
trâu, bò, heo, gia cầm
|
APC-
75
|
B. DANH MỤC
THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1.
CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN
TT
|
Tên
thuốc
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylan 40 Premix
|
Gói,
Bao
|
100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco
Animal Health USA
|
EC-1
|
2.
|
Tylan Soluble
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco
Animal Health USA
|
EC-2
|
3.
|
Apralan Soluble
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Elanco
Animal Health USA
|
EC-6
|
4.
|
Tylan 40 Sulfag
|
Gói,
Bao
|
100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Elanco
Animal Health USA
|
EC-12
|
5.
|
CYC 100
|
Gói,
Bao
|
100; 500g 1; 2, 5; 5; 10kg
|
Choong
ang biotech Korea
|
CAC-6
|
6.
|
Panacur 4%
|
Gói,
Bao
|
12, 5; 25; 100g; 0, 5; 1; 5kg
|
Intervet,
Holand
|
IT-101
|
7.
|
Daimenton Soda
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
Daii
chi Fine chemical industry Japan
|
FUJI-3
|
8.
|
Noxal
|
Chai
|
120ml
|
Pfizer
Animal Health-Phillipines
|
PFU-11
|
9.
|
Rovimix Stay C35
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1kg
|
F.Hoffmann La Roche Inc-SwitzerlaND
|
HRL-31
|
10.
|
Neo-Terramycin 50, 50
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1kg
|
Pfizer
Pty-Australia
|
PFU-26
|
2.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Snip
|
Azamethipos
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-05
|
2
|
ESB3
|
Sulfaclozine sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-06
|
3
|
Cosumix Plus
|
Sulfachuorpyridazine sodium
|
Gói
|
20; 250g
|
Novatis
|
CGN-11
|
4
|
Quixalud 60%
|
Haquinol
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-21
|
5
|
Tiamulin 45%
|
Tiamulin
|
Gói
|
10; 20; 100g
|
Novatis
|
SD-5-7
|
6
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g; 1; 10kg
|
Novatis
|
CGN-18
|
7
|
Tetramutin
|
Tiamulin - Chlotetracycline
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Novatis
|
SD-4-5
|
8
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-1-6
|
9
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100; 500g; 1kg
|
Novatis
|
NVT-2-6
|
3.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á
TT
|
Tên
thuốc
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Gapozin Inj
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-1
|
2
|
Cephalothin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-2
|
3
|
Cephalexin Soluble Powder
|
Gói
|
100; 500; 1000g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-3
|
4
|
Kanamycin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-4
|
5
|
Penbritin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-6
|
6
|
Spectlincomycin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-7
|
7
|
Tylosin Inj
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100g
|
Ruey
Shyon Pharmaceutical-Taiwan
|
RSPT-8
|
4.
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1. 6
|
Ascarex D
|
Piperazin HCL
|
Gói,
lon
|
5; 10; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
PM
Tezza S.R.L - Thụy Điển
|
AZN-01
|
2.
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran
|
Ống,
lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 250; 500;
1000ml
|
Interfeed
Inc - Canada
|
DP-3
|
5.
CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3,
PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-1
|
2.
|
Covit
|
Colistine, Oxytetracycline,
Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-2
|
3.
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine, Diaveridine
|
Gói
|
20; 50 100g
|
GUY-4
|
4.
|
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Gói,
bao, thùng
|
20; 50 100; 500g 1; 5kg
|
FRAN-1
|
6.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dang
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
4
|
Colistin Sulphate
|
Colistin
sulphate
|
Gói,
Bao
|
5,10,50,100,500g
1,5kg
|
Meiji
(Nhật)
|
MJ-1
|
2.
5
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Gói,
bao
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1;
5kg
|
Meiji
(Thái Lan)
|
MJT-3
|
3.
6
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme
thylene cchloride))-alkyl toluene
|
Chai
Can
|
50ml, 100ml, 500ml
1; 2; 5lít
|
Scientific
Feed Laboratory (Nhật)
|
SS-2
|
4.
7
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10kg
|
Eisai
(Nhật)
|
NCIJ–1
|
5.
8
|
EZF-300PW
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao
Xô
|
100, 500, 1000g
10kg
|
Ameco-Bios
(Mỹ)
|
ABU-03
|
6.
9
|
Coccirol-S
|
Amprorium, Sulfaquinoxaline
|
Lon,
Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g;
1kg
|
Choong
Ang Biotech
(Hàn
Quốc)
|
CAC-11
|
7.
10
|
Methomix - WP
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Lon,
Gói,
Bao
|
10,20,50,100,500g
1kg
|
Choong
Ang Biotech
|
CAC-13
|
8.
CÔNG TY TNHH MINH HUY
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 50;
100ml
|
Dextran
Product - Canada
|
DP-1
|
2
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe), Vitamin B12
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 50;
100ml
|
Dextran
Product - Canada
|
DP-2
|
9.
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica,
Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5l
|
Dabur
Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-1
|
2
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu,
Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Dabur
Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-2
|
3
|
Livfit Vet
Liquid
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai;
can
|
500ml; 1; 2; 5lít
|
Dabur
Ayuvet Limited, Ấn Độ
|
DAL-3
|
C. DANH MỤC
THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU NĂM 2006
IRELAND
1.
CÔNG TY FRANKLIN
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampicillin 10%
Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr (+)
|
FK-1
|
2.
|
Ampicillin
Inj
|
Ampicillin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh gây ra do vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
FK-2
|
3.
|
Amoxycol 10-250
Inj
|
Amoxyllin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm dạ
dày-ruột, phù đầu, E-coli, thương hàn
|
FK-3
|
4.
|
Ampi-Coli
Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Viêm
ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
FK-4
|
5.
|
Francotrim
Inj
|
Sulfa, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng
với vi khuẩn Gr (-), Gr (+)
|
FK-7
|
6.
|
Oxytetracycline 10%
Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
viêm ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, phó thương hàn
|
FK-8
|
7.
|
Penstrep 20/20
Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
FK-9
|
8.
|
Becoject
Inj
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
các vitamin nhóm B
|
FK-10
|
9.
|
Ferropen 100
Inj
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu sắt ở heo con
|
FK-11
|
10.
|
Levaject 10%
Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun
|
FK-12
|
11.
|
Genta Pig Pump
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr(-)
|
FK-13
|
12.
|
Vitamin AD3E Fort Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin
|
FK-14
|
13.
|
Dexaject Inj
|
Dexamethason
|
Chai
|
100ml
|
Kháng
viêm, chống nhiễn trùng
|
FK-15
|
14.
|
Multivitamin
Inj
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-16
|
15.
|
Gentaflum 5%
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,
trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gr(-)
|
FK-17
|
16.
|
Vitol Fort
Inj
|
Vitamins
|
Chai
|
100ml
|
Ngừa
stress, cung cấp vitamin
|
FK-18
|
17.
|
Amino Vitasol
Bột
|
Vitamin tổng hợp
|
Hộp
|
1; 100kg
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-19
|
18.
|
Vitasol Liquid Dung
dịch uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Phòng và
trị bệnh thiếu Vitamin, rối loạn tiêu hóa, suy nhược
|
FK-20
|
19.
|
Tiamulin 10%
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-22
|
20.
|
Tiamulin 25%
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-23
|
21.
|
Tiamulin 100 WSP
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g
|
Trị nhiễm
trùng do Mycoplasma, hồng lỵ
|
FK-24
|
22.
|
Vitaminal Dung dịch
uống
|
Vitamin tổng hợp
|
Chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung
vitamin, đặc biệt trong giai đoạn stress, duy trì nhu cầu dinh dưỡng
|
FK-25
|
23.
|
Gentaject F
Inj
|
Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh gây ra bởi vi khuẩn Gr(-).
|
FK-26
|
24.
|
Kanaject 10%
Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-27
|
25.
|
Kanaject 20%
Inj
|
Kanamycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
khớp, viêm phổi, nhiễm trùng huyết
|
FK-28
|
26.
|
Oxytocin S Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
ruột, tiêu chảy, kiết lỵ, PTH
|
FK-29
|
27.
|
Tylosin 10%
Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-30
|
28.
|
Tylosin 20%
Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
FK-31
|
29.
|
TSO
Suspension
|
Trimethoprim,
Sulfamethosazole
|
Chai
|
200; 500ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+)
|
FK-32
|
30.
|
Eryject C
Inj
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu
|
FK-34
|
31.
|
Doxysol C
WSP
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị CRD
E.coli, Shigella, Samonella, Mycoplasma
|
FK-35
|
32.
|
Lincoject S
Inj
|
Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh do staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
|
FK-36
|
33.
|
Lincocol
WS
|
Lincomycin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Điều trị
các bệnh do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothrix, Mycoplasma
|
FK-37
|
34.
|
Amprolium 20%
Powder
|
Amprolium
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng và
trị cầu trùng
|
FK-42
|
35.
|
Flumed
100
|
Flumequine
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng
tốt vi khuẩn Gr(-), đặc biệt E-coli, Salmonella
|
FK-44
|
36.
|
Entsol 20% Oral
Liquid
|
Flumequine
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Tác dụng
tốt vi khuẩn Gr(-), đặc biệt là E-coli, Salmonella
|
FK-45
|
2.
CÔNG TY NORBROOK
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Duracycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-1
|
2.
|
Amoxisol
LA
|
Amoxcylin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
NBR-2
|
3.
|
Bavitsole combivit
|
Vit B1, B2, B6, C, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Bổ sung
vitamin
|
NBR-3
|
4.
|
Trisuprime
|
Trimethoprim, Sulphadiazine
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Chống nhiểm khuẫn trên gia
súc
|
NBR-4
|
3.
CÔNG TY UNIVET
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Gentadox 10/8 Powder
|
Doxycyclin hydrochloride,
Gentamicin sulphate
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 5kg
|
Điều trị
CRD, Colibacillosis, Staphylococciosis
|
UNIVET-1
|
2.
|
Pentomycin
|
Procaine Penicillin G,
Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhậy cảm với Penicillin và Streptomycin
|
UNIVET-2
|
3.
|
Trioxyl LA
|
Amoxycillin trihydrate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị
các chứng viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
UNIVET-3
|
4.
|
Multivit Injection
|
Vitamin A,
D3, E, nhóm B
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Bổ sung
vitamin
|
UNIVET-4
|
5.
|
Vitamin A,
D3&E Oral Liquid
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Bổ sung
vitamin
|
UNIVET-5
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
1.
CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bacipen Injection
(Ampicillin Injection BP)
|
Ampicillin sodium BP
|
Lọ
|
2g
|
Phòng và trị
các bệnh do vi trùng Gr(+) và Gr(-)
|
ALBI-1
|
2.
|
Fortified procaine
Penicillin Inj. BP 40 Lacs
|
Procain penicillin BP,
Benzylpencillin sodium
|
Lọ
|
4.000.000UI
|
Phòng và trị
các bệnh do vi trùng Gr(+).
|
ALBI-2
|
2.
CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Liverolin liquid
|
Thảo dược:
Solanum nigrum, Tephrosia purpurea
|
Lọ,
chai, can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh gan, loại bỏ độc tố Aflatoxin
|
ARSI-1
|
3.
CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Stresroak
|
Thảo dược, Phyllanthu emica,
Whithania sanctum, Mangifera indica
|
Chai
Bình
|
50; 125; 500ml;
2; 5l
|
Dùng trị
chống sốc cho gia cầm và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể
|
DAL-1
|
2.
|
Diaroak
|
Thảo dược, Acacia catechu,
Aegle marmelos, Andrographis panicultata, Berberis aristata, Hylarrhoea
|
Gói
Túi
|
30; 100; 200; 400g
1; 2; 5kg
|
Đặc trị
bệnh đường ruột cho gia súc, gia cầm
|
DAL-2
|
3.
|
Livfit Vet
Liquid
|
Thảo dược (herbal ingredients)
|
Chai;
can
|
500ml; 1; 2; 5lít
|
Thuốc bổ
gan cho gia cầm
|
DAL-3
|
4.
|
Exapar
|
Thảo dược,
Aloe barbadensis, Aristolochia indica, Gloriosa superba, Lipidium sativum,…
|
Chai
|
500ml; 1lít
|
Giúp tống
nhau thai ra ngoài đúng lúc, điều tiết lượng sản dịch, thúc đẩy quá trình thu
teo của tử cung
|
DAL-4
|
5.
|
Payapro
|
Asparagu
racemosus, Foeniculum vulgare, Cuminum cyminum, Puerarie tuberosa, Leptadenia
reticulata, Glycyrrhiza glabra, Negella sativa
|
Túi
|
1; 5; 15; 20kg
|
Phòng và
trị bệnh mất sữa, tắc sữa và thiếu sữa ở lợn nái
|
DAL-5
|
4.
CÔNG TY CIPLA VETCARE
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Otcvet la 20% inj
|
Oxytetracyclin 20%
|
Lọ,
chai
|
10ml; 20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng
trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy trên lợn, trâu, bò,
viêm phổi,…
|
CIPLA-01
|
2.
|
Enrovet 5% inj
|
Enrofloxacin 5%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml,
100ml
|
Phòng
trị suyễn lợn, viêm phổi, Viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung
huyết, …
|
CIPLA-02
|
3.
|
Enrovet 10% inj
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng
trị suyễn lợn, viêm phổi, viêm ruột do E.coli, Salmonella, E.coli dung
huyết, …
|
CIPLA-03
|
4.
|
Enrovet 10%
Oral solution
|
Enrofloxacin 10%
|
Lọ,
chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng,
trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli,
Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-04
|
5.
|
Enrovet 2.5%
Oral solution
|
Enrofloxacin 2,5%
|
Lọ,
chai, can
|
100ml, 500ml, 1lít, 5lít
|
Phòng,
trị hen gà CRD, hen ghép CCRD, các bệnh tiêu chảy do E.coli,
Salmonella, Tụ huyết trùng, Sưng đầu khẹc vịt, Coryza
|
CIPLA-05
|
6.
|
Doxycip 20% Doxycycline Oral
Powder 20% w/v
|
Doxycycline 20%
|
Gói,
bao
|
50g, 100g, 500g, 1kg, 5kg
|
Phòng
trị hen gà CRD, Coryza, tiêu chảy do E.coli, Salmonella, viêm ruột hoại
tử trên gia súc, gia cầm,
|
CIPLA-06
|
7.
|
Ivocip inj Ivermectin 1% Inj
|
Ivermectin 1%
|
Lọ,
chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc
tiêm trị ghẻ Sarcoptes, tẩy giun và trị các loại nội, ngoại ký sinh
trùng khác
|
CIPLA-07
|
8.
|
Vetpro 20% Amprolium 20%
Soluble Powder
|
Amprolium 20%
|
Gói,
bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu
trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-08
|
9.
|
Vetpro 60% Amprolium 60%
Soluble Powder
|
Amprolium 60%
|
Gói,
bao
|
100; 200; 500g
1; 5kg
|
Trị cầu
trùng cho gia súc, gia cầm
|
CIPLA-09
|
10.
|
OTC Vet 5% Inj
Oxytetracyclin
inj
|
Oxytetracyclin
|
Lọ, chai
|
10; 50; 100ml
|
Phòng trị viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, tiêu chảy, viêm
phổi, viêm đường tiết niệu
|
CIPLA-11
|
11.
|
Vetraz
|
Amitraz
|
Lọ, chai
|
100; 250;
500ml; 1lít
|
Trị ghẻ Sarcoptes và Demoec. Trị ve, rận và các loài ngoại
ký sinh trùng khác.
|
CIPLA-12
|
12.
|
Tylocip 50% powder
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Đặc trị
các bệnh hen gà CRD, trị bệnh lỵ heo
|
CIPLA-13
|
13.
|
Novaclox 2000
|
Amoxycillin
Cloxacillin
|
Hộp,
lọ
|
2g
|
Trị bệnh viêm phổi, tiêu
chảy
|
CIPLA-14
|
14.
|
Cipcox 2,5% solution
(Totrazuril 2,5% Sol)
|
Totrazuril
|
Chai
|
100ml, 500ml, 1lít
|
Trị bệnh cầu trùng cho
gia cầm
|
CIPLA-15
|
15.
|
Genta Dox
|
Gentamicin
Doxycyclin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, viêm
ruột
|
CIPLA-16
|
16
|
Advocip 2,5%
|
Danofloxacin
|
Chai
|
10; 20;
50; 100; 500ml; 1l.
|
Đặc trị
các bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, bê, nghé, lợn
|
CIPLA-17
|
17
|
AAdvocip
|
Danofloxacin
|
Gói
|
75; 150g
|
Đặc trị
bệnh đường hô hấp trên gia cầm.
|
CIPLA-18
|
18
|
Trycip
|
Diminazendiaceturate,
Phenazone BP
|
Gói
|
2,36;
4,72; 7,08; 9,44; 11,8g
|
Điều trị
các bệnh ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò.
|
CIPLA-19
|
19
|
Megaclox
|
Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodium
|
Syringe
(
Bơm tiêm)
|
5g
|
Điều trị
viêm vú trên bò sữa do các vi khuẩn nhạy cảm với Cloxacillin.
|
CIPLA-20
|
20
|
Clinvet
|
Clindamycin
hydrochloride USP
|
Chai
|
5;10;20;50;100ml.
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Clindamycin gây ra cho chó, mèo.
|
CIPLA-21
|
21
|
VVitavet Inj
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
10;30;100;120;500ml;1l
|
Phòng,trị
bệnh do thiếu Vitamin A,D3,E cho trâu,bò,bê,ghé,lợn,cừu,ngựa
|
CIPLA-22
|
22
|
OTC 20%
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
Gói
|
50,100,200,500g;1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra cho gia cầm.
|
CIPLA-23
|
23
|
Benvet-600
|
Abendazole USP
|
Viên
|
5viên/vỉ
(2vỉ/hộp)
|
Trị giun,
sán cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, ngựa, lạc đà, hươu, nai
|
CIPLA-24
|
5.
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Enrocin 10% Injection
(Enrofloxacin 10% Inj)
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10; 15; 30; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-1
|
2.
|
Enrocin (Enrofloxacin 10% oral
Solution)
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai, can
|
15; 50; 100; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh
CRD, viêm phổi, tiêu chảy
|
RBXI-2
|
3.
|
Capsola
|
Calcium, Phospho, Vitamin D3,
B12
|
Lọ,
chai, can
|
100; 200; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu canxin, phospho, mềm xương.
|
RBXI-3
|
4.
|
Ticomax
|
Fenvalerate (20% EC)
|
Lọ,
chai
|
10; 50; 100; 250; 500ml; 1 lít
|
Thuốc trị
ngoại ký sinh trùng: ve, mạt, rận,…
|
RBXI-5
|
5.
|
Caldivet-B12
|
Calcium, Vitamin B12, D3,
Cholin
|
Lọ,
chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu canxin, phospho, loãng xương
|
RBXI-6
|
6.
|
B-Complex oral liquid-5X
|
Vitamin B2, B6, B12, B5, PP
|
Lọ,
chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RBXI-7
|
6.
WOCKHARDT LIMITED
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tilox
|
Ampicilline, Cloxacillin
|
Hộp
|
6 syringes (5g/syringe)
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp
|
WVI-3
|
2.
|
Caldee - Forte
|
Ca, P, Co, Fe3+,
Vit D3, B12, Lipase, Phytase, Xylanase
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
WVI-4
|
3.
|
Wortrin
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc,
chó, mèo.
|
WVI-5
|
4.
|
Meriquin
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, sinh sản, viêm tai, viêm mô mềm trên
gia súc, gia cầm.
|
WVI-6
|
5.
|
Norwin
injection
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các
nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin gây ra trên gia súc, gia
cầm.
|
WVI
-7
|
6.
|
Wolicyclin
10%
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các
nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên gia súc,
gia cầm.
|
WVI
-8
|
7.
|
Beekom-L
|
Vitamin, B1, B2, B6, B12,
Niacinamid, Choline chloride, crude liver extract
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các
chứng viêm gan, bỏ ăn, biếng ăn, giảm ngon miệng, suy nhược, rối loạn tiêu
hóa, chậm lớn, mất máu do ký sinh trùng, viêm da, huyết niệu trên gia súc,
gia cầm.
|
WVI
-9
|
8.
|
Caldee-12
|
Calcium, Vitamin D3, B12
|
Chai
|
30; 100ml
|
Phòng và
trị thiếu canxi, suy nhược, mất sức.
|
WVI
-10
|
9.
|
Woktrin Dispersible Powder
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g
|
Trị tiêu
chảy, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường tiết niệu, viêm thứ cấp trên gia súc,
heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
WVI
-11
|
7.
CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT. LTD
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
/Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Notix-CP
|
Cypermethrin 10%
|
Lọ,
Chai
|
100;250;500ml; 1l
|
Kiểm soát
ngoại ký sinh trùng ve, ruồi, rận chây trên trâu, bò, dê, cừu, chó mèo và
gà.
|
TETRA-1
|
ANH (ENGLAND)
1.
CÔNG TY ANUPCO
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Anflox 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
AP-02
|
2.
|
Aminovit
|
Vitamin
|
Chai
|
100, 1000ml
|
Bổ sung
vitamin
|
AP-03
|
3.
|
Vitalyte
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Hộp,
gói
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức
đề kháng, chống mất nước, stress
|
AP-05
|
4.
|
Anflox 5% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do Mycoplasma, E.coli và các vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
AP-07
|
5.
|
Flumex 20
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 1000ml
|
Trị các
bệnh do E.coli, Haemophilus, Pastuerella, Staphylococci,..
|
AP-08
|
6.
|
Anflox Feed Premix
|
Norfloxacin
|
Hộp,
thùng
|
1; 5; 10kg
|
Trị các
bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-10
|
7.
|
Poultry Anti Stress
|
Hỗn hợp vitamin
|
Gói,
hộp
|
30; 150g; 1kg
|
Tăng sức
đề kháng, giảm stress
|
AP-11
|
8.
|
Flumequin 10
|
Flumequin
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Colibacillus, Salmonella gây ra
|
AP-12
|
9.
|
Anflox Gold
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các
bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-15
|
10.
|
Cotrim 240 Inj
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-16
|
11.
|
Ancomycin 200 LA Inj
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
AP-18
|
12.
|
Cotrim 480W
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Hộp,
gói
|
100; 500g
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
AP-20
|
13.
|
Tylosin 200 Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Mycoplasma gây ra
|
AP-22
|
14.
|
Anflox 10% WSP
|
Norfloxacin
|
Gói
|
100g; 1; 5kg
|
Trị các
bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-23
|
15.
|
Amoxycillin 150 LA
Inj
|
Amoxycillin
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu
trùng cục bộ, đường niệu, hô hấp
|
AP-26
|
16.
|
Anflox Platium
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500; 1000ml
|
Trị các
bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
AP-28
|
17.
|
Penstrep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin gây ra
|
AP-30
|
18.
|
Kitacin 110 Premix
|
Kitasamycin
|
Hộp
|
1; 5; 10kg
|
Trị bệnh
hồng lỵ, viêm phổi truyền nhiễm ở heo, bệnh hô hấp ở gia cầm
|
AP-31
|
19.
|
Ivermectin 10 Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị các
bệnh nội, ngoại ký sinh trùng
|
AP-32
|
20.
|
Poultry Electrolyte
|
Chất điện giải
|
Gói,
hộp
|
150g; 1kg
|
Cung cấp
chất điện giải
|
AP-33
|
21.
|
Vit ADE
Inj
|
Vitamin, A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
AP-34
|
22.
|
Tiamulin 100
Inj
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
Bạch lỵ
|
AP-35
|
23.
|
Ancomycin Aerosol
Spray
|
Oxytetracyclin
|
Bình
xịt
|
200ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra
|
AP-36
|
2.
CÔNG TY TITHEBARN
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Quintril 10% Inj
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-01
|
2.
|
Tithermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh ký sinh trùng
|
TTUK-02
|
3.
|
Vitamin ADE Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung
vitamin
|
TTUK-03
|
4.
|
Penstrep Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) gây ra
|
TTUK-04
|
5.
|
Tyloject 20%
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh vi khuẩn
|
TTUK-05
|
3.
CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Chlortet FG 150
|
Chlotetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh
đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-01
|
2.
|
Oxytet FG 200
|
Oxytetracycline
|
Bao
|
20; 25kg
|
Trị bệnh
đường tiêu hoá, hô hấp
|
ECO-02
|
3.
|
Valosin FG 50
|
Acetyl isovaleryl
|
Bao
|
20; 25kg
|
Chữa
Mycoplasma, viêm phổi
|
ECO-03
|
4.
|
Ecomectin 1%j Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 200; 500ml
|
Chữa nội
ngoại ký sinh trùng
|
ECO-04
|
5.
|
Tyleco soluble
|
Tylosin Tartrate
|
Tuyp,
thùng
|
100g; 25kg
|
Chữa
Mycoplasma cho gia cầm, chữa viêm phổi trên lợn
|
ECO-05
|
6.
|
Flaveco 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
20; 25kg
|
Tăng sức đề
kháng, giúp gia súc, gia cầm tăng trưởng
|
ECO-06
|
7.
|
Saleco 120
|
Salinomycine
|
Bao
|
20; 25kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng cho gia cầm
|
ECO-07
|
4.
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Bao
|
1; 5; 25kg
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-02
|
2.
|
Orego-Stim Liquid (thảo dược)
|
Oreganum Aetheroleum
|
Chai,
can
|
1; 5; 25lít
|
Thảo dược, thuốc bổ dưỡng
|
MRD-03
|
HUNGARY
1.
BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Neo-Te-Sol
|
Oxytetracyclin chloride,
Neomycin sulphate
|
Gói
|
50; 250; 1000g
|
Phòng và trị các bệnh đường ruột và đường hô hấp ở
gia súc
|
BIOG-01
|
BELGIUM
1.
CÔNG TY V.M.D.N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
VMD-Supervitamin
|
Vit A, D3, E, C, K3, B2, B6,
B3, B5, B12, Iode, Mn, Cu, Zn, Fe
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-1
|
2.
|
VMD-Oligoviplus
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2,
B6, B3, B5, B12, H, Methionin, Lysin, Na2SO4, MnSO4, ZnSO4, FeSO4, KCL
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-2
|
3.
|
VMD-Aminovit
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B2,
B6, B3, B5, Methionin, Lysin,…
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, kích thích tăng trưởng
|
VMD-3
|
4.
|
Tylosin Tatrate
|
Tylosin tatrate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị
bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-4
|
5.
|
Tyloveto -S
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh hô hấp trên bò, cừu, lợn, gia cầm
|
VMD-5
|
6.
|
Ampivetco-20
|
Ampicillin trihydrate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-6
|
7.
|
Gentavetco – 5
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm vú,….
|
VMD-7
|
8.
|
Penicillin-30
|
Penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin gây ra
|
VMD-8
|
9.
|
Pen-Strep 20/20
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra
|
VMD-9
|
10.
|
Methoxaprim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazole
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
VMD-10
|
11.
|
Pen LA 15/15
|
Procain penicillin G,
Benzathine penicillin G
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin hay Streptomycin gây ra
|
VMD-11
|
12.
|
Flumeq-50S
|
Flumequine
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-12
|
13.
|
Retardoxi-20LA
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
viêm phổi, viêm phế quản
|
VMD-13
|
14.
|
Multivitamin
|
Vitamin
A,D3,E,B1,B6,C, K3, PP
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng trị
các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-14
|
15.
|
Vitamin E + Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin E và Selenium
|
VMD-15
|
16.
|
Ampicillin
Trihydrate
|
Ampicillin
trihydrate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị bệnh
đường hô hấp trên
|
VMD-16
|
17.
|
Vitamin AD3E 50/25/20
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
VMD-17
|
18.
|
Dexaveto-O.2
|
Dexamethason sodium phosphate
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Kháng
viêm, chống dị ứng, stress, sốc
|
VMD-18
|
19.
|
Flumeq-10S
|
Flumequin
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia cầm, trâu bò
|
VMD-19
|
20.
|
Oxytetracycline-10
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-20
|
21.
|
Diminaveto
|
Diminazene aceturate,
antipurine
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng, trị
ký sinh trùng đường máu
|
VMD-21
|
22.
|
CTC-Oblets
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
|
Phòng và
trị viêm tử cung
|
VMD-22
|
23.
|
Amoxytveto-15S
|
Amoxycillin
|
Gói,
hộp
|
10;30;50;100g;1kg
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
VMD-23
|
24.
|
Coliveto-1000
|
Colistin sulfate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị
bệnh viêm ruột, Ecoli, thương hàn, bạch lị ở gia cầm
|
VMD-24
|
25.
|
Doxyveto-50S
|
Doxycycline sulfate
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
VMD-25
|
26.
|
Oxytetracyline Spay Blue
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
200ml
|
Trị viêm
đường hô hấp, dạ dày ruột, viêm tử cung, viêm vú,…
|
VMD-26
|
27.
|
Fenylbutazon-20
|
Phenylbutazon
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
viêm khớp, viêm cơ, viêm gân, viêm dây chằng tử cung
|
VMD-27
|
28.
|
Amprolium-20S
|
Amprolium
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng ở gia cầm, cừu, dê và bê
|
VMD-28
|
29.
|
L-Spec 5/10
|
Licomycin, Spectomycin
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều trị
bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-29
|
30.
|
L-Spec 100S
|
Licomycin, Spectomycin
|
Gói,
hộp
|
10;30;50;100g; 1kg
|
Điều trị
bệnh do Mycoplasma gây ra, viêm khớp, viêm phổi
|
VMD-30
|
31.
|
Polydry
|
Benzathine cloxacillin,
Neomycin
|
Ống
bơm
|
9g
|
Phòng và
trị viêm vú
|
VMD-31
|
32.
|
Diaziprim 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
sodium
|
Gói,
hộp
|
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
Điều trị
viêm dạ dày ruột, viêm đường hô hấp, tiết niệu
|
VMD-32
|
33.
|
Xyl-M2%
|
Xylazini hydrochloridium
|
Lọ
|
10; 30; 50; 100ml
|
Giúp an
thần trong vận chuyển, đóng móng, cưa sừng, tiền gây mê
|
VMD-33
|
34.
|
Polymast
|
Colistin, Oleandomycin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị
viêm vú
|
VMD-35
|
35.
|
Myogaster-E
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai, bình
|
50; 100; 500; 1lit
|
Bổ sung Vitamin E, Selenium
|
VMD-36
|
36.
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
|
Chai, bình
|
50;100ml;25;200 l
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu sắt
|
VMD-38
|
2.
CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxy – Kel 10 Inj
|
Oxytetracycline HCL
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, dạ dày ruột, sinh dục, Nhiễm trùng da, viêm phổi
|
KELA-1
|
2.
|
Oligovit Inj
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E,
PP, Mg, Co, Zn, Mn, DL Methionin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
bệnh về stress, hồi phục bệnh do Nhiễm trùng, tăng trưởng chậm
|
KELA-2
|
3.
|
Phenoxyl L.A. 20%
|
Oxytetracycline L.A
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị các bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung,…
|
KELA-3
|
4.
|
Ampitras 20%
|
Ampicillin
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh nhiễm
trùng máu, viêm tai giữa, viêm đa khớp, viêm tử cung, các bệnh nhiễm
khuẩn đường tiêu hóa, bệnh viêm phổi
|
KELA-4
|
5.
|
Combistress
|
Acepromazine maleate, Natri
methylis, natri methabisulfis, paraydroxybenzoas,
|
Lọ
|
25; 50; 100; 250ml
|
Phòng và
trị triệu chứng nôn mửa do vận chuyển; làm thuốc tiền mê
|
KELA-5
|
6.
|
Tylosine 20%
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh do Mycoplasma
|
KELA-6
|
7.
|
Pendistrep L.A.
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Trị viêm
phổi, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng máu, mụn mủ, áp xe, bệnh
nhiễm khuẩn ở rốn, bệnh đường tiết niệu
|
KELA-7
|
8.
|
Vitamins
B-complex Hepatis Extractum
|
Vitamin nhóm B,
Hepatis extractum
|
Lọ
|
25; 50; 100, 250ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
KELA-8
|
3.
CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Flubenol 5%
|
Flubendazole
|
Bao
thùng
|
100; 500g; 1; 6; 12; 25; 50kg
|
Trị các
bệnh giun sán trên gia súc, gia cầm
|
JSPB-3
|
4.
CÔNG TY TAMINCO NV
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride 50% on silica carrier
|
Choline
chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-4
|
2.
|
Choline Chloride 75% aqueous solution
|
Choline
chloride
|
Thùng
|
221 lít
|
Bổ sung Choline chloride
|
UCB-5
|
EGYPT
1.
CÔNG TY ADWIA
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Lincospectoject
|
Lincomycin HCL, Spectinomycin
|
Chai
|
10; 50; 100ml
|
Trị bệnh
suyễn lợn, viêm khớp
|
ADWIA-3
|
2.
|
Enrotryl
Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 500ml, 1lít
|
Trị các
bệnh nhiễm khuẩn Gr(-), Gr(+)
|
ADWIA-4
|
3.
|
Doxycycline - C
|
Doxycycline hyclate
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Trị các
bệnh hen gà, suyễn lợn và các bệnh tiêu chảy
|
ADWIA-5
|
CANNADA
1.
CÔNG TY INTERFEED
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitaject-6 Solution
|
Vitamin A, E
|
Thùng
|
200lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu Vitamin A, E
|
ITF-1
|
2.
|
Optimal Vita-Elec. Plus
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ
cho gia súc, gia cầm
|
ITF-2
|
3.
|
Optimal Vita-Elec 16
|
Vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ
cho gia súc, gia cầm
|
ITF-3
|
4.
|
Optimal Vita-Elec 18
|
Multi vitamin + Electrolyte
|
Gói,thùng
Bao
|
5kg,10kg
25kg
|
Thuốc bổ
cho gia súc, gia cầm
|
ITF-4
|
2.
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
|
2.
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
|
3.
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
SCOTLAND
1.
CÔNG TY KILCO INTERNATIONAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Liqavite
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, nicotinic, pantothenic acid, Zn, Mn, Mg, Cu, lysin, methionin
|
Can,
thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Cung cấp,
phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, khoáng và axit amin
|
KILCO-1
|
TAIWAN
1.
CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penimycin – S Inj
|
Penimycin
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
CCP-4
|
2.
CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Gapozin Inj
|
Cephalothin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, viêm tử cung, hô hấp mãn tính ở gia cầm
|
RSPT-1
|
2.
|
Cephalothin Inj
|
Cephalexin soluble
|
Gói
|
100; 1000g
|
Phòng và
trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng
|
RSPT-2
|
3.
|
Cephalexin Soluble Powder
|
Kanamycin sulfate
|
Gói
Chai
|
10g
100ml
|
Phòng và
trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng
|
RSPT-3
|
4.
|
Kanamycin Inj
|
Ampicillin sodium
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp
|
RSPT-4
|
5.
|
Penbritin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh viêm phổi, sốt
|
RSPT-6
|
6.
|
Spectlincomycin Inj
|
Lincomycin HCL
Spectinomycin HCL
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh đóng dấu son, viêm não tủy, tụ huyết trùng, sưng phổi
|
RSPT-7
|
7.
|
Tylosin Inj
|
Tylosin tartrate
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
RSPT-8
|
3.
CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu sắt
|
CBL-1
|
GERMANY
1.
CÔNG TY BAYER HEALTHCARE AG (BAYER AG)
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Baytril 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-1
|
2.
|
Rintal 10%
|
Febantel
|
Gói
|
7,5; 15; 25; 100; 500g
|
Phòng và
trị giun, sán
|
Germany
|
BYA-2
|
3.
|
Asuntol 50
|
Coumaphos
|
Gói
|
10g; 100g; 1kg
|
Trị ký
sinh trùng
|
Germany
|
BYA-3
|
4.
|
Negasunt
|
Coumaphos, Propoxur,
Sulphanilamide
|
Gói
|
20g; 100g; 1kg
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
Germany
|
BYA-5
|
5.
|
Bayticol 6% EC
|
Flumethrin
|
Chai
|
10ml; 100ml; 1000ml
|
Phòng,
trị ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-6
|
6.
|
Sebacil Pour On
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 60; 100;
250;500ml
1; 2,5; 5; 50; 190 lit
|
Phòng và
chống ký sinh trùng
|
Germany
|
BYA-12
|
7.
|
Sebacil EC 50%
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít; 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
|
Trị mạt
trên gà đẻ và gà giống
|
Germany
|
BYA-15
|
8.
|
Baycox 5% Suspension
|
Toltrazuril
|
Lọ
Chai
|
20; 50; 100ml
200; 250; 500; 1000ml
|
Phòng và
trị cầu trùng trên heo, bê, nghé
|
Germany
|
BYA-19
|
9.
|
Baytril 10% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Chống
nhiễm khuẩn
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-2
|
10.
|
Baytril 0,5% Oral. Sol.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 100ml
|
Trị tiêu
chảy và chống nhiễm trùng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-3
|
11.
|
Rintal Bolus 600mg
|
Febantel
|
Gói
Hộp
|
1 viên
50 viên
|
Phòng và
trị bệnh giun, sán
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-4
|
12.
|
Catosal 10% Inj. Sol.
|
Vitamin B12 ; Methyl
Hydroxybenzoate, phosphonous
acid
1-(n-Butylamino)-1-methylethyl-
|
Chai
|
10; 20ml; 100ml
|
Cung cấp
vitamin, P hữu cơ kích thích sự biến dưỡng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-5
|
13.
|
Baycox 2,5% Oral. Sol.
|
Toltrazuril
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
500; 1000ml
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng
|
Bayer
Thai
Thailand
|
BE-6
|
14.
|
Bayrena 20% Inj Sol.
|
Sulphamethoxydiazine
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn
|
Thailand
|
BE-7
|
15.
|
Baytril 2,5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20, 50ml
100, 500ml
|
Điều trị
các bệnh CRD, viêm phổi, màng phổi
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-02
|
16.
|
Calphon - Fort
|
Calcium gluconate; Calcium
glucoheptonate; Calcium-dsaccharate; Boric acid, Butaphosphan
|
Chai
|
25; 50; 100 ml
200; 250; 500ml
1000ml
|
Cung cấp
Ca và P
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-03
|
17.
|
Vigantol E Comp.
|
Vitamin A; D3; E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A,D,E
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-05
|
18.
|
Prolongal
|
Iron-Dextran
|
Chai
|
10; 20; 50, 100ml
500ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu sắt
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-06
|
19.
|
Sebacil Pour-on
|
Phoxim
|
Chai
Thùng
|
500ml; 1lít
5; 10; 18lít
|
Trị ghẻ
trên heo
|
Bayer
Vetchem
Korea
|
BYVK-07
|
20.
|
Bayvarol Strip
|
Flumethrin
|
Hộp
|
5 gói (4 dải/gói)
|
Chẩn đoán
và điều trị bệnh chí (Varroa Jacobsoni) ở ong mật
|
Germany
|
BYA-22
|
21.
|
Baytril max
|
Enrofloxacin 10%
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường
hô hấp và viêm phổi cho trâu, bò, heo, cừu.
|
Germany
|
BYA-23
|
2.
CÔNG TY BREMER
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ferrum 10% Inj
|
Ion (III)-dextran complex
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng
|
BM-1
|
2.
|
Ferrum 10% + B12 Inj
|
Ion
(III)-dextran complex, vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
thiếu sắt trên heo con, bê, thú mới đẻ. Thiếu máu do ngoại ký sinh trùng
|
BM-2
|
3.
|
Multivit Inj
|
Vitamin A, D,
E, nhóm B
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BM-3
|
4.
|
Hefrotrim 48% Supension
|
Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Chai
|
200; 500ml; 1lít
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp
|
BM-5
|
5.
|
Vitamin E+Selenium
|
Vitamin E, Selenium
|
Chai
|
100ml
|
Tăng khả
năng sinh sản
|
BM-6
|
6.
|
Super Coc
|
|
Chai
|
100ml
|
Trị cầu
trùng gia cầm
|
BM-8
|
7.
|
Tylosin-Prednicol Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô
hấp
|
BM-9
|
8.
|
Sanolin Inj
|
Licomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh hô
hấp và viêm khớp
|
BM-11
|
9.
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói,
bao
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa
|
BM-12
|
10.
|
Amoxinject 15%
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxicillin
|
BM-13
|
11.
|
Amoxinject LA
|
Amoxicillin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với
Amoxicillin
|
BM-14
|
3.
CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Lutavit A 500 Plus
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-1
|
2.
|
Lutavit A 500 S
|
Vitamin A
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-2
|
3.
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus
|
Vitamin A/D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin A/D3
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-3
|
4.
|
Lutavit D3 500
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-4
|
5.
|
Lutavit E 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-5
|
6.
|
Lutavit E 50 S
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Trung Quốc
|
BASF
-6
|
7.
|
Lutavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức,
Ý, Uruguay
|
BASF
-7
|
8.
|
Lutavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1 Mononitrate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1
Mononitrate
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF
-8
|
9.
|
Lutavit B1 Hydrochloride
|
Vitamin B1 HCl
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B1
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF
-9
|
10.
|
Lutavit B2 SG 80
|
Vitamin B2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc
|
BASF
-10
|
11.
|
Lutavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF
-11
|
12.
|
Lutavit B12 1%
|
Vitamin B12
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc, Ấn Độ
|
BASF
-12
|
13.
|
Lutavit H2
|
Vitamin H2
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin H2
|
Đức,
Đan Mạch, T. Quốc, Malaysia
|
BASF
-13
|
14.
|
Lutavit Folic acid
|
Folic acid
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Folic acid
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF-14
|
15.
|
Lutavit Calpan
|
Vitamin B5
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Đức,
Nhật, T. Quốc
|
BASF-15
|
16.
|
Lutavit Niacin
|
Vitamin, Niacin
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Bổ sung Vitamin Niacin
|
Đức,
Thuỵ sĩ, Trung Quốc
|
BASF-16
|
17.
|
Ascorbic Acid Fine
Granular/Regular Powder
|
Vitamin C
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C
|
Đan
Mạch, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-19
|
18.
|
Lutavit C Monophosphate 35
|
Vitamin C monophosphate
|
Bao
|
1; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Bổ sung Vitamin C
monophosphate
|
Đức,
Nhật, Trung Quốc
|
BASF-20
|
19.
|
Labhidro ADE 500F
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
5;100ml;, 200l
|
Bổ sung Vit A, D3, E
|
Spain
|
BASF-29
|
20.
|
Erytrom-2000
|
Vitamin E
|
Chai
|
50ml
|
Bổ sung Vitamin E
|
Spain
|
BASF-30
|
21.
|
Feradid
|
Elementary iron, B6, B12, Co.
Cu
|
Chai
|
100ml, 200l
|
Bổ sung sắt, B6, B12, Co. Cu
|
Spain
|
BASF-31
|
22.
|
Lutavit D3 500 S
|
Vitamin D3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
T.Quốc, Nhật
|
BASF-33
|
23.
|
Vitamin D3 1.0Mill IU/g
|
Vitamin D3
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Đức,
Đan Mach, Nhật
|
BASF-34
|
24.
|
Nicotinamide USP
(Niacinamide USP)
|
Nicotinamide
|
Bao
|
1;5,20;25kg
|
Bổ sung Nicotinamide
|
Mỹ,
Đức, Trung Quốc, Nhật
|
BASF-35
|
25.
|
Vitamin A Palmitate Oily1.0
mio I.E/g
|
Vitamin A
|
Chai
|
1;5;25kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Đức,
Đan Mạch, Nhật
|
BASF-36
|
26.
|
Vitamin E Acetate
|
Vitamin E
|
Chai
|
1;5;25, 50kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Đức,
Đan Mạch, Nhật
|
BASF-37
|
27.
|
Lutavit K3 MNB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
1;5;20,25kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Đức,
Trung Quốc, Ý, Nhật
|
BASF-38
|
4.
CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
L-Threonine
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
acid amin cần thiết
|
Đức
|
DGSG-1
|
2.
|
Nicotinamide Feed grade (Vit
B3)
|
Vitamin
B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin B3
|
Đức
|
DGSG-2
|
3.
|
Calcium formate
|
Calcium
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu calci
|
Đức
|
DGSG-3
|
4.
|
Biolys 60
|
|
Bao,
kiện
|
25kg; 1000kg
|
|
Đức
|
DGSG-4
|
5.
|
DL. Methionie Feed Grade
|
DL.
Methionie
|
Bao,
kiện
|
25kg; 750; 1000kg
|
Bổ sung
acid amin cần thiết
|
Bỉ, Mỹ
|
DAB-5
|
5.
CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin B –
Complex Inj
|
Vitamin nhóm B (B1, B6)
|
Lọ
|
10; 50; 100ml
|
Bổ sung
vitamin
|
RTM-1
|
6.
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cuxavit B1 Mononitrate
|
Vitamin B1
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin B1
|
LAH-01
|
2.
|
Cuxavit B12
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin B12
|
LAH-02
|
3.
|
Cuxavit K3 MSB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung vitamin
K3
|
LAH-03
|
4.
|
Cuxavit Folsaure (Folic acid)
|
Vitamin B4
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung
vitamin
|
LAH-04
|
5.
|
Cuxavit C
|
Vitamin C
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin C
|
LAH-05
|
6.
|
Cuxavit B2 80%
|
Vitamin B2
|
Bao
|
20kg
|
Bổ sung
vitamin B2
|
LAH-06
|
7.
|
Cuxavit B6
|
Vitamin B6
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin B6
|
LAH-07
|
8.
|
Cuxavit calpan 98%
|
Vitamin B5
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin B5
|
LAH-08
|
9.
|
Cuxavit biotin 2%
|
Vitamin B4
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
vitamin B4
|
LAH-09
|
7.
CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Florfenicol P -10
|
Florfenicol
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-1
|
2.
|
Valosin - 50
|
Acetyliso valeryl tylosin
tartrate
|
Chai
|
1kg
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
KCPT-2
|
3.
|
Bitylin - 66
|
Tylosin tartrate
|
Bao
gói
|
750g
|
Trị nhiễm trùng do M.
galisepticum, bệnh hô hấp mãn tính (CRD), viêm màng khớp nhiễm trùng.
|
KCPT-
3
|
4.
|
Cephalexin 150
|
Cephalexin monohydrat
|
Bao
gói
|
1kg
|
Kháng sinh có phổ kháng khuẩn rộng
đối với vi khuẩn Gr(+) và Gr(-),
|
KCPT-
4
|
5.
|
Ivermectin 0,6%
|
Ivermectin
|
Bao
gói
|
333 g
|
Trị ngoại và nội ký sinh trùng như ve, ghẻ da ,
giun đũa, giun tròn; giun phổi,
giun thận trên heo.
|
KCPT-
5
|
6.
|
Florted 20 powder
|
Florfenicol
|
Bao
|
10kg
|
Điều trị các bệnh nhiễm trùng do
Actinobacillus pleuroneumoniae, E.coli, Salmonella spp, Pasteurella
pleuroneumoniae, Clostridium gây ra cho gia súc, gia cầm.
|
KCPT-
6
|
8.
CÔNG TY MIAVIT- NIEMEYER GmbH & Co.KG
TT No
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1. 1
|
Miamix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6,
B2, C, polyphosphate, Lysin, Niacin, Sắt, Đồng, Kẽm, Mangan, Methionin,
Choline chloride
|
Bao
|
1; 25; 50 kg
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu Vitamin, Acid Amin thiết yếu và các khoáng chất, tăng sức đề
kháng, giảm bệnh tật, giảm tỷ lệ chết, chống stress cho gia súc, gia cầm.
|
MVI-1
|
NEITHERLAND
1.
CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
Choline chloride
|
ANC-1
|
2.
|
Choline Chloride 5% on silica
carrier
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
Choline chloride
|
ANC-2
|
3.
|
Choline Chloride 50% on
veretabl
|
Choline chloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
Choline chloride
|
ANC-3
|
2.
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran,
Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-1
|
2.
|
Iron Dextran
20%
|
Iron Dextran ,
Complex
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non
|
DUTCH-2
|
3.
|
Trim/ Sul D 40/ 200
Inj
|
Trimetoprim
Sulfamethoxazol
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng,
trị các bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazol
|
DUTCH-3
|
4.
|
Trim/ Sul M 40/ 200
Inj
|
Trimetoprim
Sulfadoxine
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng, trị các
bịnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadoxine
|
DUTCH-4
|
5.
|
Thiamphenicol Oral
10%
|
Thiamphenicol
|
Chai, bình
|
50; 100 ml
1000ml,
25 lít
|
Phòng, trị
các bịnh do vi khuẩn Gr(+), Gr (-) và vi khuẩn nhạy cảm với
Thiamphenicol
|
DUTCH-5
|
3.
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colisol – 1200
|
Colistin sulphate
|
Gói,
hộp
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh
viêm ruột ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-2
|
2.
|
Flumequine 50% w.s.p
|
Flumequin
|
Lọ
|
500g
|
Điều trị
nhiễm trùng
|
ERV-3
|
3.
|
Vit E 50+ Selenium
|
Sodium selenite
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị teo cơ, nhũng nhão
|
ERV-4
|
4.
|
Ferridex 100 Inj
|
Iron dextran
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị thiếu sắt ở lợn con và nghé
|
ERV-5
|
5.
|
Levaject Inj
|
Levamisol hydrochloride
|
Lọ
|
100ml
|
Trị giun
cho trâu bò, lợn, dê cừu
|
ERV-6
|
6.
|
Tylosin 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
các trường hợp nhiễm trùng
|
ERV-8
|
7.
|
Farmox Inj
|
Amoxicllin
|
Lọ
|
30; 50; 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, sinh dục, da
|
ERV-9
|
8.
|
Fatrim Inj
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng ở trâu bò, heo, dê cừu, chó mèo
|
ERV-11
|
9.
|
Tridox L.A
|
Oxytetracycline dihydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
ERV-12
|
10.
|
Spectolin Inj
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
chứng viêm ở trâu bò, lợn và gia cầm
|
ERV-14
|
11.
|
Vit AD3E Inj
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
ERV-15
|
12.
|
Doxy 150 W.S.P
|
Doxycycline hyclate
|
Hộp,
lọ
|
100g; 1kg
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin
|
ERV-16
|
13.
|
Multivitamin Inj
|
Vitamin A, B1, C,…
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
ERV-17
|
14.
|
Dexamethasone Inj
|
Dexamethasone sodium
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh
keto ở bò sữa, các trường hợp ngộ độc, shock, các trường hợp viêm và dị ứng
|
ERV-18
|
15.
|
Ampicillin-Coli
10/25 Inj
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin
|
ERV-19
|
16.
|
Pen-Strep 20/20 Inj
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị
nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp trên trâu bò, lợn, ngựa, dê cừu, chó mèo
|
ERV-20
|
17.
|
Cyclo Spray
|
Chlotetracyclin HCL
|
Bình
|
211ml
|
Điều trị
và chống nhiễm trùng các vết thương, vết mổ và vết trày da
|
ERV-22
|
18.
|
Amocol
|
Amoxcilin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amocol
|
ERV-23
|
4.
CÔNG TY INTERVET
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Albipen LA
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
80ml, 200ml
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm
khớp…cho bò, chó, mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-45
|
2.
|
Paracilline SP
|
Amoxilline trihydrate
|
Gói
|
100g, 250g, 1 kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm khớp, viêm màng não
cho heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-46
|
3.
|
Albipen 30%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, khớp,
viêm màng não cho heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-47
|
4.
|
Neopen
|
Neomycin, Penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, viêm tử cung,
mất sữa trên heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-48
|
5.
|
Duplocillin LA
|
Penicilline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Phòng và
trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, trên trâu bò, ngựa, heo,
chó mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-49
|
6.
|
Depomycin 20/20
|
Procaine Benzylpenicillin
|
Lọ
|
50;100;250ml
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, hậu phẩu…trên trâu bò, ngựa,
heo, chó, mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-50
|
7.
|
Albipen 15%
|
Ampicillin anhydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Trị
nhiễm trùng đường tiết niệu, hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, viêm khớp,
cho trâu bò, ngựa, cừu, heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-51
|
8.
|
Neodiar
|
|
Lọ
|
100ml
|
Trị
bệnh nhiễm trùng đường hô hấp,̀ tiêu hóa trên heo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-52
|
9.
|
Engemycin 10%
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml, 250ml
|
Trị
nhiễm trùng đường hô hấp, viêm vú, tử cung, viêm teo mũi trên trâu
bò, ngựa, heo, chó mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-53
|
10.
|
Bovi C3
|
Calcium, Methionine, Gentian,
Cobalt, B6
|
Gói
|
125g
|
Trị rối
lọan tiêu hóa do giảm họat động của dạ cỏ, dạ tổ ong, loài nhai
lại,
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-54
|
11.
|
Coccistop 2000
|
Sulfadimidine
|
Gói,
thùng
|
50g,200g, 500g, 1kg; 20kg
|
Phòng,
trị bệnh Cầu trùng trên gà
|
Intervet
Hà Lan, Ý
|
IT-55
|
12.
|
Laurabolin
|
Nandrolone laurate
|
Lọ
|
5,10ml
|
Dùng cho
thú suy nhược, giúp tăng tổng hợp Protein,
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-59
|
13.
|
Super Mastikort
|
Procaine penicillin, Neomycin
|
Hộp
|
6x20 syringe
|
Phòng và
trị viêm vú bò sữa
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-62
|
14.
|
Vitamine E
|
Vitamine E
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung
vitamin E
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-63
|
15.
|
Prisantol
|
Phenylbutazone, Isopyrine
|
Lọ
|
100ml
|
Dùng cho
trâu bò, ngựa, heo, chó, mèo bị sưng, viêm…
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-72
|
16.
|
Metricure
|
Cephapirin
|
Hộp
|
10 syringes
|
Phòng và
trị viêm tử cung trên trâu bò
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-73
|
17.
|
Dexamedium
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
10ml,50ml, 100ml
|
Trị
chứng aceton huyết, dị ứng, viêm khớp…trên trâu bò, ngựa, heo, chó,
mèo
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-74
|
18.
|
Mycophyt
|
Natamycin
|
Lọ
|
2;10g
|
Phòng và
trị bệnh viêm da do Trichophyton và Microsporum spp trên trâu bò, ngựa
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-75
|
19.
|
Flavomycin 40
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải
thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo,
trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-97
|
20.
|
Flavomycin 80
|
Flavophospholipol
|
Bao
|
25kg
|
Cải
thiện hệ vi sinh đường ruột, kích thích tăng trưởng trên gà, heo,
trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-98
|
21.
|
Salocin 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Tăng năng
suất, tăng chuyển hóa thức ăn trên heo
|
Intervet
Đức
|
IT-99
|
22.
|
Sacox 120
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng
bệnh cầu trùng gà
|
Intervet
Đức
|
IT-100
|
23.
|
Panacur Premix 4%
|
Fenbedazone
|
Gói,
bao
|
12.5g; 2; 2.5; 5; 25kg
|
Phòng và
trị bệnh nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet Đức, Thai Lan, Pháp, Hà Lan
|
IT-101
|
24.
|
Tonophosphan compositum
|
Toldimphos
|
Chai
|
100ml
|
Kích
thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu bò, ngựa, cừu, dê,
heo, gà
|
Intervet
Đức
|
IT-102
|
25.
|
Berenil
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36g
|
Trị bệnh
ký sinh trùng đường máu trên trâu bò
|
Intervet
Đức
|
IT-103
|
26.
|
Borgal
|
Trimethoprim, Sulfadoxin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu…trên heo, chó, mèo
|
Intervet
Đức
|
IT-104
|
27.
|
Taktic
|
Amitraz
|
Lọ,
thùng
|
50ml, 250ml, 1000ml; 20lít
|
Phòng và
trị bệnh ngọai ký sinh trùng trên trâu bò, dê, cừu, heo
|
Intervet
Anh, Ấn Độ, Pháp
|
IT-105
|
28.
|
Polymicrine
|
Vitamin A,
D3, E, PP, B1, B6
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh thiếu vitamin trên trâu bò, ngựa, heo, chó
|
Intervet
Pháp
|
IT-106
|
29.
|
Berenil Vet
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
5; 22.5g
|
Trị bệnh
ký sinh trùng đường máu trên trâu, bò
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-107
|
30.
|
Tonophosphan 20%
|
Toldimphos
|
Lọ
|
30 ml, 100ml
|
Kích
thích miễn dịch, kích thích tăng trưởng trên trâu bò, ngựa, cừu, dê,
heo, gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-108
|
31.
|
Floxidin 10% inj.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
15ml, 50ml
|
Phòng,
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở heo, gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-109
|
32.
|
Floxidin 10% oral.
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-110
|
33.
|
Lavongin
|
Anagin
|
Lọ
|
10ml, 30ml
|
Giảm đau
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-111
|
34.
|
Tolzan F Vet Boli
|
Oxyclozanide
|
Lọ
|
30 x1g/ viên
|
Phòng và
trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-112
|
35.
|
Tolzan F Vet, suspension
|
Oxyclozanide
|
Lọ,
chai
|
90ml ; 1L,
5L
|
Phòng và trị bệnh sán lá gan trên trâu bò, dê cừu
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-113
|
36.
|
Butox Vet
|
Deltamethrin
|
Lọ,
chai
|
15 ml; 50ml,
250ml, 1000ml
|
Phòng, trị bệnh ngọai ký sinh trùng ở trâu bò, dê, cừu,
chó, mèo
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-114
|
37.
|
Reverin LA
|
Oxytetracyclin, Sodium
diclofenac
|
Lọ
|
20; 50;100;250ml
|
Phòng
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet
Brasil
|
IT-115
|
38.
|
Fenomax LA
|
Ivermectin
|
Lọ
|
4x20ml; 50;100;500ml
|
Trị bệnh
nội ký sinh trùng trên heo
|
Intervet
Brasil
|
IT-116
|
39.
|
Fenomax Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
16g; 250g;5kg
|
Phòng
trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
Intervet
Brasil
|
IT-117
|
40.
|
Cordrinal Vet
|
Tetracycline
|
Gói
|
100g
|
Phòng,
trị bệnh Cầu trùng trên gà
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-125
|
41.
|
Cobactan 2,5%
|
Cefquinome sulphate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị
THT, viêm da, hoại tử, nhiễm trùng huyết do Ecoli, viêm vú, viêm tử cung
|
Intervet
Đức
|
IT-138
|
5.
CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR" B.V
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Limoxin-100
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-1
|
2.
|
Macrolan-50
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,trị
bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-3
|
3.
|
Macrolan-200
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,
trị bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-4
|
4.
|
Intertrim
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-5
|
5.
|
Norflox-150
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-6
|
6.
|
Flumesol-150
|
Flumequin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-)
|
ICW-7
|
7.
|
Vitol-140
|
Vitamin AD3E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
ICW-9
|
8.
|
Norflox-200 Oral
|
Norfloxacin
|
Chai
|
250; 500; 1000ml
|
Phòng và
trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-10
|
9.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng,
trị bệnh do Mycoplasma gây ra
|
ICW-11
|
10.
|
Interspectin-L
|
Spectinimycin, Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-12
|
11.
|
Vitol-450
|
Vitamin AD3E
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E
|
ICW-17
|
12.
|
Introvit
|
Vitamin
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung vitamin A, D, E và amino acid
|
ICW-19
|
13.
|
Limoxin-25 Spray
|
Oxytetracyclin HCL
|
Chai
|
200ml
|
Phòng,
trị bệnh nhiễm trùng da, móng
|
ICW-20
|
14.
|
Flumesol-200 Oral
|
Flumequin
|
Chai
|
100,200, 500, 1000, 5000ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) như Pasteurella gây ra
|
ICW-21
|
15.
|
Doxin-200 WS
|
Doxycycline hydrate, Tylosin
tartrate
|
Gói,
lọ
|
100,500, 1000g
|
Phòng và
trị các bệnh đường ruột, hô hấp
|
ICW-22
|
16.
|
Norflox-200 WS
|
Norfloxacin
|
Gói,
lọ
|
100,500, 1000g
|
Phòng và
trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra
|
ICW-23
|
17.
|
Intrafer-100 B12
|
Inron dextran, vitamin B12
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung
sắt, vitamin B12
|
ICW-24
|
18.
|
Biocillin-150
LA
|
Amoxycllin base
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-25
|
19.
|
Glucortin-20
|
Dexamethasone base
|
Chai
|
50; 100ml
|
Kháng viêm
|
ICW-26
|
20.
|
Limoxin-200
LA
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
100ml
|
Trị đường
ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-27
|
21.
|
Penstrep-400
|
Procaine penicillin G,
Dihydrostreptomycine sulfate
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị đường
ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-28
|
22.
|
Procaben-LA
|
Procaine penicillin G,
Benzenthine penicillin G.
|
Chai
|
100ml
|
Trị đường
ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-29
|
23.
|
Interflox-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị đường
ruột, hô hấp, tiết niệu, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm.
|
ICW-30
|
24.
|
Oxytocin-20
|
Oxytoxin
|
Chai
|
50ml
|
Tăng co
bóp tử cung, chống sót nhau, kích thích tiết sữa.
|
ICW-31
|
25.
|
Intermectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
10; 50;
100ml
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc
|
ICW-32
|
26.
|
Coli- 1200 WS
|
Colistin sulfate
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-33
|
27.
|
Electromix WS
|
Dextrose,
Sodium chloride, Glycine, Sodium dihydrogen phosphate, Potassium chloride,
Citric acid, Sodium citrate
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g;
1kg
|
Phòng và
trị mất nước do tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-34
|
28.
|
Flumesol-200 WS
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
100;
500g; 1kg
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm.
|
ICW-35
|
29.
|
Flumesol- 500 WS
|
Flumequin
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g;
1kg
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm
|
ICW-36
|
30.
|
Introvit A +
WS
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
B12, C, K3, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline chloride, Amino acid.
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g;
1kg
|
Phòng và
trị bệnh thiếu vitamin, acid amin trên gia súc, gia cầm.
|
ICW-37
|
31.
|
Introvit M +
WS
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
B12, C, K3, Ca- pantothenate, Nicotinamide, Folic acid, Biotin, Choline
chloride, Magnesium sulfate Copper sulfate, Zinc
sulfate, Manganese sulfate, Sodium chloride, Lysine, Postassium
chloride, Glycine, Methionine.
|
Gói,
Hộp
|
100; 500g;
1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu vitamin, khoáng, acid amin trên gia súc, gia
cầm.
|
ICW-38
|
32.
|
Interflox
Oral
|
Enrofloxacin
|
Bình
|
1l
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp, và tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo, và gia cầm
|
ICW-39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
CÔNG TY KEPRO B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
VIT AD3E 300 inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
50ml, 100ml, 500ml
|
Bổ sung vitamin A, D3, E cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-1
|
2.
|
AMOXYCOL inj
|
Amoxycicllin, Colistin
|
Chai
|
10ml, 50ml, 100ml
|
Trị tiêu
chảy cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-2
|
3.
|
VITAFLASH AMINO WSP
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12,
B6, L.Lysin, Methionin
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Bổ sung
vitamin và acid amin cho gia súc, gia cầm
|
KEPRO-3
|
4.
|
NEO-OXY EGG FORMULA
|
Neomycin,Oxytetracyclin
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B12, B6
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Phòng
bệnh tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin
|
KEPRO-4
|
5.
|
IRON 100 Inj
|
Dextran Hydroxide (Fe3+)
|
Chai
|
50ml, 100ml, 500ml
|
Bổ sung
sắt cho gia súc
|
KEPRO-5
|
6.
|
Tylosin 200 Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
5, 10, 50, 100, 500ml; 1l
|
Trị các bệnh
nhiễm trùng gây ra do vi sinh vật nhạy cảm với Tylosin cho Bò, Cừu, Lợn
|
KEPRO-6
|
7.
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Alfatrim 24% Inj
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
Trị nhiễm
trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
AFSI-1
|
2.
|
Kanamycine 10% Inj
|
Kanamycin
|
Lọ
|
100ml
|
Trị viêm
khớp, Nhiễm trùng huyết, viêmvú, viêm tử cung
|
AFSI-2
|
3.
|
Oxytetracycline 10% Inj.
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml
|
Viêm phổi
địa phương,viêm teo mũi, tiêu chảy.
|
AFSI-3
|
4.
|
Lincomycin 10% Inj.
|
Lincomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Viêm khớp,
dấu son, viêm phổi do mycoplasma
|
AFSI-5
|
5.
|
Vitamin B. Complex BGA
|
Vitamin
|
Lọ
|
100ml
|
Cung cấp
vitamin, chống stress, tăng sức đề kháng
|
AFSI-6
|
6.
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Nâng cao
sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
AFSI-8
|
7.
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hoá, sinh dục,…
|
AFSI-9
|
8.
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hoá, sinh dục,…
|
AFSI-10
|
8.
CÔNG TY POLYMIX B.V
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Polymix Vitainject Inj
|
Vitamin A,
D3, E, K3, B1, C, Nicotinamide
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-4
|
2.
|
Polymix Ampicoli
Inj
|
Ampicillin, Colistin,
Dexamethasone
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistin
|
PLM-7
|
3.
|
Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-8
|
4.
|
Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu vitamin
|
PLM-9
|
9.
CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Fra Sal Dry
|
Ammonium formate, ammonium
propionate formic, propionic and sorbic acids
|
Bao
|
25kg
|
Phòng
bệnh Salmonella trên gia súc, gia cầm
|
FKH-2
|
2.
|
Fra Acid Dry
|
Ammonium formate, formic acid,
lactic acid, fumaric acid and citric acid
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và
trị các bệnh tiêu chảy trên gia súc, gia cầm
|
FKH-5
|
10.
CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cogentrim
(Methoxasol-T)
|
Sulphamethoxazole,
Trimethoprim
|
Chai
|
100;
1000; 5000ml
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa
|
Medentech
Ireland
|
VTMH-1
|
11.
CÔNG TY TESGOFARM B.V
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Superlac
|
Vitamin
|
Gói
Bao
|
2; 5;10; 20; 50; 100; 200;
500g
1; 2; 5; 10 kg
|
Cung cấp
nguồn đạm sữa cho gia súc, gia cầm
|
BMN-3
|
POLAND
1.
CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Biomectin 1% Inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị
nội ngoại ký sinh trùng
|
BIOWET-1
|
2.
|
Enrobioflox 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-2
|
3.
|
Enrobioflox 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Trị bệnh
đường hấp, tiêu hóa, tiết niệu
|
BIOWET-3
|
4.
|
Tylbian 20% Inj
|
Tylosin tatrate
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin
|
BIOWET-4
|
KOREA
1.
CÔNG TY CHOONG ANG BIOTECH
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ampi
Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
hộp
|
100g; 500g
|
Phòng và
trị các bệnh CRD, E.coli, viêm phế quản, hội chứng MMA ở lợn
|
CAC-1
|
2.
|
Permasol-AD3EC
|
Vitamin A,
D3, E, C
|
Chai
|
100; 500; 1000ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CAC-4
|
3.
|
Viamine
|
Multivitamin
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Bổ sung
vitamin
|
CAC-5
|
4.
|
Salinomycin
6%
|
Salinomycin
|
Bao,thùng
|
25kg
|
Phòng và
trị cầu trùng
|
CAC-7
|
5.
|
Permasol –
500
|
Electrolytes, vitamin, amino
acid
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 10kg
|
Kích thích
tăng trọng, bổ sung vitamin
|
CAC-8
|
6.
|
Niacin
|
Niacin
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu niacin
|
CAC-9
|
7.
|
Vitamin E – 50%
|
Vitamin E
|
Bao,thùng
|
20kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin E
|
CAC-10
|
8.
|
Coccirol-S
|
Amprorium, Sulfaquinoxaline
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và trị
bệnh cầu trùng ở gia cầm
|
CAC-11
|
9.
|
Methomix – WP
|
Sulfachloropyridazine,
Trimethoprim
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Phòng và
trị bệnh E.coli ở heo, bệnh CRD,… ở gia cầm
|
CAC-13
|
10.
|
Terra Egg
Formula
|
Oxytetracyclin,
Multivitamin
|
Gói
bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200;
5000g
1; 2; 5; 10; 25kg
|
Tăng sức đề
kháng, bổ sung vitamin
|
CAC-14
|
11.
|
Larvicide
|
Cypermethrin
|
Gói,
bao
|
500g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng trị
các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-16
|
12.
|
E – Mycin
|
Erythromycin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin
|
CAC-17
|
13.
|
Cyper Killer
|
Cypermethrin
|
Gói
|
15; 30; 150; 300; 600g
|
Phòng trị
các loại côn trùng, ruồi, ong
|
CAC-18
|
14.
|
Zin-Methionine
|
Zine, Methionine
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu kẽm
|
CAC-19
|
15.
|
All-Treat
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
500ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá
|
CAC-21
|
16.
|
Chong Ang Coccirol
(Amprol-20%)
|
Amprolium
|
Bao,thùng
|
1; 20kg
|
Trị cầu
trùng gà
|
CAC-22
|
17.
|
P-mectin tablet
|
Ivermectin
|
Lọ
|
50; 100; 150; 200 viên
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-23
|
18.
|
P-mectin premix
|
Ivermectin
|
Gói,
Bao
|
333g; 1kg; 5; 10; 20kg
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-24
|
19.
|
P-mectin Inj
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
|
50; 100; 200; 500ml
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
CAC-25
|
2.
CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Bromo- sept 10% sol
|
Didecyl dimethyl ammonium
bromide
|
Chai,
Can
|
250; 500ml
1; 10l
|
Sát khuẩn
mạnh đối với các loại nấm, virus, vi khuẩn, tảo, bào tử, và Mycoplasma.
|
DAS
-1
|
2
|
Bicom – C Inj
|
Vitamin B1, B2, B6, C,
nicotinamide,DL-methionin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phục hồi thú bệnh. Ngăn chăn và hỗ trợ thú suy nhược,
biếng ăn, ngộ độc.
|
DAS
-2
|
3
|
Solon – M Inj
|
Prednisolon, Chlopheniramin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
ccccc Điều trị các chứng đau
nhức, viêm tử cung cấp tính, bệnh dị ứng. giảm viêm và phù.
|
DAS
-3
|
4
|
Ami – vicom Inj
|
Vitamin B2, B6, PP, C,
Histidine, Tryptophan
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Ngăn Ngăn chặn và
hỗ trợ thú suy nhược, biếng ăn, sử dụng trước phẫu thuật. Ngăn ngừa chứng
thiếu protein và vitamin.
|
DAS
-4
|
5
|
Enrotil 10% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu
chảy do E.coli, Salmonella, bệnh hô hấp do Mycoplasma, Pasteurella trên gia
súc. CRD,CCRD,Coli,Salmonellosis trên gia cầm.
|
DAS
-5
|
6
|
Carasil Inj
|
Butaphosphan, Vitamin PP,
Methionin
|
Chai
|
50;100;500ml; 1;5 l.
|
Trợ sức ,
phục hồi sản lượng sữa. Phục hồi thú suy nhược, rối loạn chuyển hoá, liệt.
Tăng sức đề kháng ở bệnh mãn tính, Ngăn ngừa chứng thiếu protein và vitamin.
|
DAS
-6
|
7.
|
Helmintic
|
Oxybendazole
|
Gói
|
150, 300, 600g, 1;
5kg
|
Trị các
loại giun sán như Ascaris suum, Oesophagostmum spp cho Heo
|
DAS
-7
|
8.
|
Vita gold super
|
Vitamin A,D3,E, C, K3,B1, B2,
B6, B12,H,Ca, Choline bitartrate, Nicotinamide, Folic acide,
L-lysin, DL- methionin,
|
Gói,
bao
|
100, 500g, 1;
5;10 kg
|
Trị bệnh do thiếu
vitamin, bệnh suy nhược, chậm lớn, các bệnh về da cho Trâu, bò, heo, gà.
|
DAS
-8
|
9.
|
Spectino SH
|
Spectinomycin hydrochloride
|
Chai
|
50;100;250ml
|
Trị tiêu
chảy do Salmonella và E.coli cho heo
|
DAS
-9
|
3.
CÔNG TY EAGLE VET.TECH
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Tylosin 100
|
Tylosin
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm
phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-3
|
2.
|
Tylosin 200
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Trị viêm
phổi, dấu son, hồng lỵ,…
|
EAG-4
|
3.
|
Ampicol
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Trị viêm
ruột, nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
EAG-5
|
4.
|
Lesthionin C
|
Vit C, Vitamin
nhóm B
|
Chai
|
50, 100ml
|
Trị rối
loạn chức năng gan
|
EAG-8
|
5.
|
Vitapoult A
|
Vit A, D3, E,
B1, B2, B6, B12, C
|
Gói
|
100g
|
Trị rối
loạn biến dưỡng, ngừa stress, cung cấp vitamin
|
EAG-9
|
6.
|
Lincospec
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn dường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-10
|
7.
|
Oxyvet 5% Inj
|
Oxytetracycline, Lidocain
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh Nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-11
|
8.
|
Sulmidin Inj
|
Sulfamethazine
|
Chai
|
100,500ml
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên gia súc
|
EAG-14
|
9.
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
Lọ
|
5,20,50,100ml
|
Kháng viêm
|
EAG-15
|
10.
|
Diminal
|
Diminazene, Phenazone
|
Túi
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và
trị ký sinh trùng
|
EAG-16
|
11.
|
Tylo - PC gold
|
Tylosin tatrat,
Thiamphenicol, Prednisolon
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị viêm phổi, phế quản, THT, viêm tử
cung, đau móng, viêm vú, nhiễm trùng máu Hội chứng MMA , hồng lỵ, và viêm
ruột trên Trâu Bò Bê, Nghé, Heo, Dê, Cừu.
|
EAG-17
|
4.
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Amcicoli D Inj.
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Chai
|
10, 50, 100, 500ml
|
Trị bệnh
đường ruột E-coli, phù đầu, thương hàn
|
KMB-1
|
2
|
Aminovital High Inj.
|
Dextrose,
Calcium, Acid amins, Vit B2, B5
|
Chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Phòng mất
nước, cân bằng điện giải, sốt cao, tiêu chảy, trường hợp mất máu,…
|
KMB-2
|
3
|
Komikill 10
|
Flumequine, Sodium carbonate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị nhiễm
trùng hô hấp, đường ruột, viêm ruột, tiêu chảy
|
KMB-3
|
4
|
Sulfa 33 Inj
|
Sulfamethazine sodium
|
Chai
|
50; 100ml
|
Điều trị
viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
KMB-7
|
5
|
Amoxylin Combi
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
viêm phổi, ruột, thương hàn,…
|
KMB-8
|
6
|
Erybactrim
|
Erythromycin, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
nhiễm trùng đường hô hấp dạ dày ruột, viêm phổi, viêm ruột,…
|
KMB-9
|
7
|
Komi Tocovita Inj.
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 100ml
|
Nâng cao
thành tích sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
KMB-11
|
8
|
Erymycin Powder
|
Erythomycin thiocyanate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, …
|
KMB-12
|
9
|
Komitril 100 Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-13
|
10
|
Komibiotril 25 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-14
|
11
|
Komibiotril 50 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-15
|
12
|
Komibiotril 100 Inj.
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-16
|
13
|
Komibiotril 100 Sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10, 20, 50, 100, 200ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, E-coli, thương hàn
|
KMB-17
|
14
|
Combicillin-LA, Inj.
|
Procaine Penicillin,
Penzathine Penicillin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm tử cung,..
|
KMB-21
|
15
|
Komiserastress, Inj
|
Acepromazine
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
An thần
|
KMB-22
|
16
|
Komiprednisolone, Inj
|
Prednisolone
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Kháng viêm
|
KMB-23
|
5.
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tonosal B Inj
|
Tonophosphan, Vit B12
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và
điều trị các bệnh rối loạn chuyển hóa kali, sốt sữa
|
SPC-2
|
2.
|
Tylocetin Inj
|
Tylosin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cân bằng
điện giải, bồi dưỡng cơ thể, kích thích tạo sữa,…
|
SPC-3-
|
3.
|
Viamin-34 Inj
|
Na, Ca, K,
Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12, acid amin.
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Cung cấp
các chất điện giải, vitamin
|
SPC-4
|
4.
|
Manyang pow
|
Acillin, Vitamin B1, B2, B3,
PP, Calcium carbonate
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 10; 25kg
|
Tăng khả
năng đẻ trứng, tạo sữa cho gia súc, gia cầm
|
SPC-6
|
5.
|
SY-C.M.D Inj
|
Calcium borogluconate,
Magnesium, Dextrose
|
Chai
|
100; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh
sốt sữa, thiếu calcium ở gia súc, gia cầm
|
SPC-13
|
6.
|
Vitagrow - M
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, B3, B9, C, PP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4,
KI, DL-Methionine, Lysin HCL
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Phòng và trị
các bệnh do thiếu Vitamin, khoáng ở gia súc, gia cầm
|
SPC-14
|
7.
|
Enpro sol
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít -
3.785lít
|
Phòng và
trị các bệnh CRD, CCRD, tiêu chảy do Ecoli, Salmonella
|
SPC-15
|
8.
|
Cephalecin
|
Cephalecin, Neomycin sulfate,
Dexamethasone acetate
|
Syringer
|
7,5g
|
Phòng và trị
chứng viêm vú cấp và mãn tính, bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalecin,
Neomycin,…
|
SPC-16
|
9.
|
Enpro-100
|
Enprofloxacin HCL
|
Chai
|
100; 500ml
|
Điều trị
các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, viêm
đường hô hấp,….
|
SPC-17
|
6.
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neotetra W.S
|
Oxytetracycline, Neomycin
|
Bao
|
100; 500g; 1kg
|
Trị bệnh do
E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng
|
YCK-1
|
2.
|
Quinoxyl 200 liq
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1lít
|
Trị bệnh do
E-coli, thương hàn, viêm phổi, tụ huyết trùng
|
YCK-4
|
7.
CÔNG TY NAMJON
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enroxyl solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
500ml;
1 lít
|
Viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli
|
NJK-01
|
8.
CÔNG TY SHINIL C & L
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Norfloxillin 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100; 250; 500ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-1
|
2.
|
Norfloxillin Inj.
|
Norfloxacin
|
Chai
|
50;100ml
|
Trị nhiễm
trùng hô hấp, tiêu hoá,…
|
SIL-2
|
3.
|
Spira - SM Inj.
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai
|
50;100ml
|
Tiêu chảy,
viêm phổi địa phương, dấu son.
|
SIL-4
|
4.
|
B-Comp Inj.
|
Vitamin nhóm B
|
Chai
|
50;100ml
|
Rối loạn
biến dưỡng,chậm thay lông, suy gan
|
SIL-5
|
5.
|
Sulfaprim inj.
|
Trimethoprim, Sulfamethoxazole
|
Chai
|
50, 100ml
|
Tác dụng
vi khuẩn gr(-), gr(+)
|
SIL-6
|
6.
|
Kanamycin Inj.
|
Kanamycin
|
Chai
|
50, 100ml
|
Trị nhiễm
trùng đường ruột ở gia súc
|
SIL-8
|
7.
|
Royal Vitaplex W.S
|
Các loại Vitamin, Lysin,
Methionine
|
Gói
|
100g, 500g
|
Cung cấp
các vitamin và các acid amin thiết yếu
|
SIL-11
|
8.
|
Ampicoli W.S
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
100g, 500g, 1kg
|
Viêm ruột,
Nhiễm trùng hô hấp, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp
|
SIL-12
|
9.
|
Metapyrone Inj.
|
Sulpyrine
|
Chai
|
10,20,50,100,250ml
|
Hạ sốt
|
SIL-14
|
10.
|
Toposal Inj.
|
Tonophosphan
|
Chai
|
20,50,100,500ml
|
Kích
thích tăng trọng, phục hồi sức khỏe
|
SIL-17
|
11.
|
Amilyte Inj.
|
Khoáng, điện giải
|
Chai
|
20; 50;100ml
|
Cung cấp
axít amin, chất điện giải, tăng sức đề kháng,…
|
SIL-3
|
12.
|
Cow-Lyte
|
Chất điện giải
|
Gói
|
100, 500g
|
Cung cấp
chất điện giải
|
SIL-9
|
9.
CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Ex-cell
|
Certriofur
|
Lọ
|
1;
4g
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm
|
DHK-1
|
10.
CÔNG TY GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Rholexine solution
|
Flumequine
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và
điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Ecoli, Salmonella ở gà, vịt
|
GGVK-04
|
11.
CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Coliamcin Inj
|
Ampicllin, Colistin sulfate
|
Chai
|
50ml
|
Trị bệnh do
Mycoplasma, Actinobacllus gây ra, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm vú, bệnh tiêu
hóa
|
SAMU-05
|
2
|
B-Multi Inj
|
Thiamine hydrochloride,
Riboflavin phosphat sodium, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide, Dextrose
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị
các bệnh do thiếu viatmin; tăng quá trình trao đổi chất; tăng sức đề kháng
phòng bệnh
|
SAMU-07
|
3
|
Histamin Inj
|
Chlorpheniramine maleate,
Vitamin B6, Calcium bromide
|
Chai
|
20ml
|
Phòng chống
dị ứng cho gia súc
|
SAMU-08
|
12.
LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Accent
|
Certiofur sodium
|
Lọ
|
0,5; 1; 2; 4g
|
Trị bệnh
đường hô hấp như viêm phổi do Pasteurella ở trâu bò, lợn
|
LGK-01
|
2
|
Poustin-C
|
Ascorbis acid
|
Chai
|
100; 200ml
|
Tăng cường
sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
LGK-02
|
3
|
ACT 500ml
|
Enrofloxacin sodium
|
Chai
|
500ml
|
Trị bệnh
tiêu chảy phân trắng, thương hàn, bệnh đường hô hấp, viêm phổi
|
LGK-03
|
4 4
|
EnrobacTM
|
Enrofloxacin sodium,
N- butanol
|
Chai
|
50; 100; 200; 500ml; 1l.
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sốt do chuyên chở, nhiễm khuẩn đường tiết niệu
-sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo.
|
LGK-04
|
CZECH REPUBLIC
1.
CÔNG TY BIOVETA, A.S
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Amoxicillin
(Bioveta
15%L.A)
|
Amoxicillin base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm có mủ trên gia súc
|
BVTC-5
|
2
|
Erythromycin
(inj.ad us.vet)
|
Erythromycin
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi và các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
BVTC-6
|
3
|
Oxytetracyklin
(Bioveta 20 %
L.A)
|
Oxytetracycline base
|
Chai
|
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung
|
BVTC-7
|
INDONESIA
1.
CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
L-Lysine Monohydrolodide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung acid amin cần thiết
|
CSJ-01
|
2.
CÔNG TY P.T. SURYA HYDUP SATWA
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Daimeton B Inj 20%
|
Sulfamonomethoxine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
bệnh sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi
|
SHS-03
|
3.
CÔNG TY P.T. MEDION
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Sulfamix
|
Sulfadimethyl, Pyrimidine
|
Lọ,
can
|
60, 120ml, 1, 5, 20, 60lít
|
Trị bệnh
cầu trùng, CRD, thương hàn, E.coli
|
MDI-15
|
2
|
Neo meditril-I
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
20, 100, 250ml, 1, 5lít
|
Phòng trị
CRD, E.coli, Salmonella, Coryza
|
MDI-16
|
3
|
Vitamin B Kompleks Inj
|
Vitamin B1, B2, B6, và các
vitamin khác
|
Lọ
|
20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng các
bệnh do thiếu vitamin nhóm B gây ra
|
MDI-18
|
4
|
Vermyzin SBK
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10,33,100,500g;1,5,15,25kg
|
Tảygiun
cho trâu, bò, lợn, ngựa
|
MDI-19
|
5
|
Vermixon Oral Solution
|
Piperazine hexahydrate
|
Lọ,
can
|
20, 60, 120ml;1,5,20, 60 lít
|
Tảy giun
cho trâu, bò, lợn, ngựa
|
MDI-20
|
6
|
Coxy
|
Na
Sulfaquinoxaline, Vitamin A, K3
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng
|
MDI-21
|
7
|
Trimezyn-S
|
Trimethosol, Sodium sufadiazin
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng,
trị Coryza, CRD, thương hàn, E.coli, Bạch lỵ
|
MDI-22
|
8
|
Ampicol
|
Ampicilline, Colistin
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g
1, 5, 10, 15, 20, 50kg
|
Phòng,
trị E.coli, CRD, thương hàn, bệnh kế phát Gumboro
|
MDI-23
|
9
|
Neobro
|
Vitamins, amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích
thích tăng trọng, chống stress, giảm tỷ lệ chết
|
MDI-24
|
10
|
Kanamin
|
Kanamycin acid sulphate
|
Gói,
bao
|
2, 5, 10, 50, 100g, 1 kg
|
Trị CRD,
Thương hàn, Staphylococcus
|
MDI-25
|
11
|
Sulpig
|
Sulfadimethyl Pyrimidine
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml, 1 lít
|
Tiêu chảy
lợn, viêm phổi, các bệnh nhiễm khuẩn trên lợn
|
MDI-26
|
12
|
Tysinol
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml
|
Trị bệnh
viêm phổi do Mycoplasma, lỵ heo, viêm khớp, viêm vú, lepto.
|
MDI-28
|
13
|
Medoxy-L Inj
|
Oxytetracycline HCl, Lidocaine
HCl
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Trị CRD,
thương hàn, viêm phổi, nhiễm trùng máu
|
MDI-30
|
14
|
Koleridin
|
Oxytetracycline
HCl,
Menadion
Na-bisulfite
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Trị bệnh
Coryza, CRD, tiêu chảy do E.coli, thương hàn
|
MDI-32
|
15
|
Fortevit
|
Vitamins, amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích
thích tăng trưởng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ phôi và tỷ lệ ấp nở
|
MDI-33
|
16
|
Strong Egg
|
Vitamins, Amino acids
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Kích
thích tăng trưởng, tăng sức đề kháng
|
MDI-34
|
17
|
Therapy
|
Oxytetracycline HCl,
Amprollium HCl
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Trị cầu
trùng, thương hàn, Coryza
|
MDI-36
|
18
|
Respiratrek Inj
|
Sulphamethoxazole,
Trimethoprim
|
Lọ,
thùng
|
20, 60, 120 ml, 1, 5, 20,
60lít
|
Trị CRD,
E.coli
|
MDI-37
|
19
|
Vitamin B12 Inj
|
Cyanocobalamine
|
Lọ
|
20, 50, 100, 500 ml
|
Phòng
bệnh thiếu máu, duy trì tốc độ tăng trưởng của gia súc
|
MDI-38
|
20
|
Pignox
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12,
D3, E, K3, Ca-D-pantothenate Chloine chloride. Methionin, Fe, Cu, Co, Zn,…
|
Gói,
bao
|
500g, 5, 25, 50kg
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm khuẩn, kích thích tăng trưởng, giảm tỷ lệ chết của
gia súc, gia cầm
|
MDI-40
|
21
|
Egg Stimulant
|
Oxytretracyclin, Vitamin A,
B1, B2, B6, B12, D3, E, K3, Ca-D-pantothenate.
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Tăng tỷ
lệ đẻ, cải thiện chỉ số tiêu tốn thức ăn
|
MDI-41
|
22
|
Medoxy-LA (20% inj)
|
Oxytetracycline
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 20, 50,100 ml
|
Phòng trị
bệnh viêm vú, vêm tử cung, viêm khớp, tiêu chảy
|
MDI-44
|
23
|
Antikoksi (liquid)
|
Sulfaquinoxaline,
|
Lọ,
chai, can
|
50, 100, 250ml, 1, 5, 20lít
|
Trị cầu
trùng gia súc, gia cầm
|
MDI-45
|
24
|
Vita Stress (powder)
|
Vitamin A,
B1, B2, B6, B12, C, E, PP, Mg, P, Ca
|
Gói,
bao
|
5, 10, 100, 500g, 1, 5, 10,
15, 20, 50 kg
|
Chống
stress, cung cấp vitamin và điện giải
|
MDI-46
|
25
|
Doxytin
|
Doxycycline HCL
|
Gói,
bao
|
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10;
15; 20; 50kg
|
Phòng, trị
bệnh CRD, bệnh do coli
|
MDI-50
|
26
|
Meditril-L
|
Norfloxacin
|
Chai
|
20; 50; 100; 250ml; 1 lít
|
Phòng trị CRD, bệnh do coli,…
|
MDI-52
|
27
|
Mineral Babi
|
Vitamin và điện giải
|
Gói
|
50, 100, 500g; 1kg
|
Kích
thích tăng trưởng, phòng chứng thiếu máu trên lợn con, phòng bệnh
bại liêt trên nái
|
MDI-17
|
28
|
Ferdex Plus
|
Sắt , vitamin B12, B6
|
Lọ
|
20,50, 100 ml
|
Phòng
bệnh thiếu máu trên lợn
|
MDI-29
|
29
|
Ferdex 100
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
20, 50, 100 ml
|
Phòng
chứng thiếu máu do thiếu sát trên lợn
|
MDI-39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Dextrose monohydrate
|
Dextrose monohydrate
|
Bao
|
25kg
|
Tá dược
dùng để sản xuất thuốc thú y
|
SRI-01
|
MALAYSIA
1.
Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
CHEMIX Powder 50%
|
Flumequine
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
|
Điều trị
các bệnh do nhiễm Coryza, E. coli, và Pullorum
|
Malaysia
|
YSPM-1
|
2
|
AMOXICILLIN Soluble Powder
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói,
Bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1; 20kg
|
Điều trị
bệnh do nhiễm E. coli, thương hàn, viêm màng não.
|
Malaysia
|
YSPM-2
|
3
|
KWAIBO-007
|
Vit. A, Vit. D3,
Vit. E, Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine,Nicatinamide, Vit. B12, Vit. C, Vit.
H, d-Ca Panthothenate, Folic acid
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 1; 20kg
|
Thúc đẩy
tăng trưởng, bổ sung vitamin, chống stress, suy yếu, dinh dưỡng kém
|
Malaysia
|
YSPM-3
|
4
|
CONQUER Powder
|
Mebendazole
|
Gói,
Bao
|
12; 50; 60; 100; 120; 600g,
1; 20kg
|
Điều trị
nhiễm giun sán
|
Malaysia
|
YSPM-4
|
5
|
RIBU Powder
|
Ronidazole
|
Gói,
Bao
|
100g, 1kg
|
Điều trị
bệnh lỵ ở heo con
|
Malaysia
|
YSPM-5
|
6
|
LICOFAT – 44 Powder
|
Lincomycin
Streptomycin
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500g, 1; 20kg
|
Phòng
ngừa và điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
Malaysia
|
YSPM-6
|
7
|
CLON Powder
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
|
Kích
thích tăng trưởng, phòng ngừa và kiểm soát bệnh lỵ
|
Malaysia
|
YSPM-7
|
8
|
TRIXINE Powder
|
Sulfadimethoxine
Trimethoprim
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 500g, 20kg
|
Điều trị
bệnh Coryza, viêm phế quản, tiêu chảy
|
Malaysia
|
YSPM-8
|
9
|
DOXY 10% Powder
|
Doxycycline
|
Gói,
Bao
|
50; 100; 500; 1; 10; 20kg
|
Kiểm soát
biến chứng của viêm phế quản mãn tính
|
Malaysia
|
YSPM-9
|
10
|
OTC-20 Premix powder
|
Oxytetracycline HCl
|
Gói,
Bao
|
10; 50; 100; 500g, 1; 10; 20kg
|
Trị viêm
ruột, thương hàn, Coryza, bệnh phổi mãn tính
|
Malaysia
|
YSPM-10
|
11
|
LINCOMYCIN-300 Inj
|
Lincomycin HCl
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng
não
|
Taiwan
|
YSPM-12
|
12
|
AMOXICILLIN Inj
|
Amoxicillin trihydrate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do E. coli, thương hàn, viêm màng não
|
Taiwan
|
YSPM-13
|
13
|
DEXON Inj
|
Dexamethasone-21 phosphate
sodium
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
dị ứng, chàm, bỏng, phù, viêm da, viêm khớp cấp, vú cấp, và viêm
phổi
|
Taiwan
|
YSPM-14
|
14
|
SHINCORT Inj
|
Triamcinolone acetonide
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
viêm khớp, viêm da, viêm phổi và viêm phế quản
|
Taiwan
|
YSPM-15
|
15
|
HEROMIN B12 Inj
|
Cyanocobalamin, D-Panthenol,
Dextrose
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng trị
chứng thiếu máu, dinh dưỡng kém, rối loạn chuyển hoá
|
Taiwan
|
YSPM-18
|
16
|
ENLIN – 22 Inj
|
Sulfamonomethoxine,
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
viêm phế quản, viêm phổi, viêm thanh quản, viêm dạ dày ruột, tiêu
chảy, viêm vú..
|
Taiwan
|
YSPM-19
|
17
|
COUGHLIN Inj
|
Sulpyrine, Dl-Methyl
Ephedrine, Chlopheniramine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
viêm phổi lợn
|
Taiwan
|
YSPM-21
|
18
|
SULPYRINE 25% Inj
|
Sylpyrine
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
sốt ở lợn
|
Taiwan
|
YSPM-22
|
19
|
TYLOSIN Water soluble powder
|
Tylosin tartrate
|
Gói,
Bao
|
7,5; 15; 50; 75; 100;150;500g,
1kg
|
Điều trị
lỵ, viêm phổi, viêm vú, và sốt do chuyên chở
|
Malaysia
|
YSPM-23
|
20
|
IRONWON Solution
|
Iron dextran, Colistin,
Tylosin base
|
Chai
|
200ml
|
Điều trị
thiếu máu và tiêu chảy ở heo mới sinh
|
Malaysia
|
YSPM-25
|
21
|
Cefadroxil
|
Cefadroxil
|
Gói,
bao
|
10;20;50;100;500g 1kg; 2; 5;
10; 25kg
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) gây ra.
|
Malaysia
|
YSPM-28
|
22
|
Lemison
|
Levamisole
hydrochloride
|
Gói,
bao
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 2;
5; 10; 25kg
|
Điều trị
bệnh do giun đũa, giun lươn, giun tròn, giun móc, sán lá và sán giây
|
Malaysia
|
YSPM-29
|
2.
CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
TM 200
|
Oxytetracyclin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
E-coli,
thương hàn, viêm phổi, THT
|
PBAM-01
|
2
|
Coxistac 12%
|
Salinomycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Phòng
bệnh cầu trùng
|
PBAM-02
|
3
|
Stafac 50
|
Virginamycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Kích
thích tăng trọng, phòng tiêu chảy
|
PBAM-03
|
4
|
Stafac 500
|
Virginamycin
|
Bao
|
100g; 1; 10; 20; 25kg
|
Kích
thích tăng trọng, phòng tiêu chảy
|
PBAM-04
|
3.
CÔNG TY SUNZEN (CORP.) SDN BHD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sunz-Lyte
|
Vitamin A,
D3, E, C, B2, B6, B12, Potassium Sodium
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và điện
giải cho gia súc, gia cầm
|
SZS-1
|
2
|
Sunz-Vit
|
Vitamin A,B2,
B3, B6, B12, B1, C, E, K3, PP
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin cho gia súc, gia cầm
|
SZS-2
|
3
|
Pfilyte
|
Vitamin A,
B1, B2, B6, B12, B1, D3, E, K3, Potassium, Sodium, Carbonate
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và điện
giải cho gia súc, gia cầm
|
SZS-3
|
4
|
Vitatress
|
Vitamin A,
B2, B3, B12, B6, C, D3, K3, E, PP
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin cho gia súc, gia cầm
|
SZS-4
|
5
|
Pfactor 002
|
Vitamin A, B2, B6, B12, B1, C,
D3, E, K3, PP, Biotin, khoáng Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se
|
Gói,
bao
|
100, 200, 500g
1, 2, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng
chất cho gia súc, gia cầm
|
SZS-5
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1
CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
L-Lysine HCl
|
L-Lysine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp
L-Lysine
|
ADM-1
|
2
|
L-Threonine 98,5%
|
L-Threonine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp
L-Threonine
|
ADM-2
|
3
|
ADM-Tryposine Tm 15/70
|
Tryposine
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp
Tryposine
|
ADM-3
|
2.
CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Choline Choloride 60%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20;
25kg
|
Bổ sung
Choline choloride
|
BPD-2
|
2
|
Choline Choloride 75%
|
Choline chloride
|
Bao
|
20;
25kg
|
Bổ sung
Choline choloride
|
BPD-4
|
3.
CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Tylan 40
|
|
|
|
|
|
EC-1
|
2
|
Tylan soluble
|
Tylosin tartrate
|
|
|
Điều trị
các bệnh do Mycoplasma gây ra, tăng sức đề kháng
|
USA,
England
|
EC-2
|
3
|
Coban 60
|
Monensin
|
bao
|
22; 68kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng, kích thích tăng trọng
|
USA
|
EC-3
|
4
|
Apralan Premix 75
|
Apramycin sulfate
|
bao
|
22; 68kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây
ra
|
USA
|
EC-5
|
5
|
Apralan Soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
Lọ
|
50; 100g;
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây ra
|
USA,
England
|
EC-6
|
6
|
Tylan 50 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
bệnh Mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở trâu, bò, lợn
|
USA,UK Northern Ireland
|
EC-7
|
7
|
Tylan 200 Inj
|
Tylosin base
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị bệnh Mycoplasma, THT, đóng dấu, lỵ cấp ở
trâu, bò, lợn
|
USA,UK Northern Ireland
|
EC-8
|
8
|
Pulmotil G200 (Tilmicosin
Granulate fortify)
|
Tilmicosin
|
Bao
|
10 kg
|
Phòng và trị bệnh đường hô hấp , THT,…
|
England
|
EC-9
|
9
|
Tylan Soluble
(Tylosin tartrate FSD)
|
Tylosin tartrate
|
thùng
|
55kg
|
Điều trị các bệnh do Mycoplasma gây ra, tăng sức đề
kháng
|
England
|
EC-10
|
10
|
Surmax 100
|
Avilamycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh viêm ruột hoại tử do Clostridium
gây ra, kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn trên gia cầm.
Kiểm sóat bệnh tiêu chảy có kết hợp vi khuẩn E.Coli trên heo con, kích thích
tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn trên heo
|
England
|
EC-11
|
11
|
Tylan 40 sulfa-G
|
Tylosin phosphate, Sulfamethazine
|
bao
|
22; 68kg
|
Phòng và trị các bệnh viêm phổi, bệnh hô hấp man
tính do Mycoplasma gây ra, ,…
|
USA
|
EC-12
|
12
|
Apralan soluble
(Apramycin sulphateFSD)
|
Apramycin sulfate
|
thùng
|
50kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây
ra
|
England
|
EC-13
|
13
|
Apralan G 100
|
Apramycin sulfate
|
bao
|
10kg
|
Điều trị bệnh tiêu chảy do E.coli và Salmonella gây
ra
|
USA
|
EC-14
|
14
|
Maxiban 72
|
Narasin, Nicarbazin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa
bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-15
|
15
|
Monteban 45
|
Narasin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa
bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-16
|
16
|
Elancoban 200 Premix
|
Monensin
|
Bao
|
22,68kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà
|
USA
|
EC-17
|
17
|
Monensin QA 336N
|
Monensin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng, trị
bệnh cầu trùng gà.
|
USA
|
EC-18
|
18
|
Tylan 100
|
Tylosin phosphate
|
bao
|
22; 68kg
|
Phòng và
trị PIA (Ileitis), khuẩn lỵ heo, các bệnh do Mycoplasma.
|
USA
|
EC-19
|
19
|
Pulmotil AC
|
Tilmicosin
|
Chai
|
240; 960ml
|
Đặc trị các bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra,
THT,…
|
England, Italy
|
EC-20
|
20
|
Elector
|
Spinosad 2,5%
|
Chai
|
1;5 lit
|
Kiểm soát
ngoại ký sinh trùng ruồi, rận, ve hút máu cho Bò ở trại chăn nuôi và dụng cụ
chăn nuôi.
|
USA
|
EC-21
|
21
|
Extinosad TM PSP
|
Spinosad
(Spinosyn A & D)
|
Chai
|
250, 950 ml
|
Kiểm soát
ngoại KST bọ cánh cứng và ruồi tại trại chăn nuôi gà.
|
USA
|
EC-22
|
22
|
Micotil 300 inj
|
Tilmicosin, Propylene glycol
|
Chai
|
50,100,250 ml
|
Điều trị
bệnh hô hấp , viêm giác - kết mạc, thối móng ở Bò, Cừu
|
USA
|
EC-23
|
4.
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Swine Milk Marker
|
Potassium, Magnesium, Vit E,
Choline
|
Bao,
xô, gói
|
1kg, 10kg, 25kg
|
Nhuận
tràng, tiêu hóa tốt, chống táo bón
|
IN-6
|
2
|
VM 505
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B12, Calcium Pantothenate, Niacin, Folic acid, Choline chloride
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 10kg , 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
IN-7
|
3
|
Swine VTM Starter
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B12, H, Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co,
Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Bổ sung, phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
IN-8
|
4
|
Soluble Vitamix
|
Vitamin A,
D3, E, Menadione, B1, Vitamin B2, Pyridoxine, B12, B5, Niacinamide, Folic
acid, Vit H, C
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung,
phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin
|
IN-12
|
5
|
Sweet Iron Feed Grade
|
Iron, Zinc,
Copper, Manganese, Vitamn E, Folic acid, Vitamin H,B12
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
IN-19
|
6
|
Spectralyte
|
Citric Acid, Sodium Chloride,
Potassium Chloride, Zinc Complex, dl-alpha tocopheryl acetate
|
Bao,
xô, gói, thùng
|
1, 20, 40lb;
5kg; 20kg
|
Điều trị
và ngăn ngừa các rối loạn đường ruột. Cân bằng điện giải, khoáng
chất và Acidifier.
|
IN-21
|
7
|
Electrolyte Blend
|
Potassium, Sodium, Chloride
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn hợp
chất điện giải và vi khoáng
|
IN-23
|
8
|
In Stress
|
Sodium,
Potassium, Vitamin A, D3, E, Pyridoxine, B12, Folic acid, Menadione,
Niacin, Vitamin H, B1, B2, B6, Lysine
|
Bao,
xô, gói
|
100gr,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Cung cấp
vitamin, đồng thời phối hợp các hợp chất điện giải. Chống Stress
tức thời.
|
IN-24
|
9
|
Inter-Feed Premix
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6,
, B12, Pantothenate acid, Folic acid, Niacin
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin, tăng sức đề kháng
|
IN-26
|
10
|
Sweet Iron Oral
|
Ferrous sulfate, Ferric
Ammonium Citrate, Ferric Choline Citrate, Ferrous Fumarate, Ferrous
Gluconate, Ferric Methionine, ZnO, CuSO4, CuO, MnO, Zn,
Methionine, Potassium Chloride, dl-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin B12,
Biotin, Folic acid, Iron Oxide
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 20kg, 25kkg
|
Thay thế
cho việc tiêm sắt, ổn định lượng hemoglobin trong máu trong suốt giai
đọan bú mẹ. Giúp heo con có đủ lượng sắt và vi khóang cần thiết
cho đến khi ăn được thức ăn khó. Cung cấp đủ khoáng dinh dưỡng, tăng
khả năng tiêu hóa thức ăn
|
IN-31
|
11
|
Cattle Trace Mineral Premix
|
Fe, Mn, Zn, Cu, Co, Iodine,
Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu các loại khoáng
|
IN-33
|
12
|
Vitamin AD3E Inj
|
Vi A, D3, E
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị
bệnh thiếu hụt Vitamin
|
IN-37
|
13
|
Vitamin B Complex Inj
|
Hỗn hợp Vitamin nhóm B
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Bổ sung
viatmin nhóm B
|
IN-38
|
14
|
Vitamin B Complex Fortified
Inj
|
Hỗn hợp Vitamin nhóm B đậm
đặc
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Điều trị
các chứng thiếu hụt vitamin nhóm B
|
IN-39
|
15
|
Maxim-100 Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Kháng
khuẩn Gr(-) và Gr(+)
|
IN-40
|
16
|
Worm away
|
Morantel Tartrate, Wheat
Midds, Alfafa, Molasses, Calcium carbonate, Sodium chloride
|
Gói,
Xô,
Bao
|
100,250,500g; 1kg 5;10;20kg
25 kg
|
Điều trị các bệnh nội, ngoại
ký sinh trùng cho Dê, Bò, Cừu
|
IN-43
|
17
|
Multiferm 40
|
Dried extracted streptomyces
Fermentation soluble
|
Bao,
xô, gói
|
500gr,1kg,10kg, 25kg ; 50kg,
200kg
|
Kích
thích thèm ăn, cải thiện chức năng tiêu hóa
|
IN-1
|
18
|
Microferm II
|
Dried extracted streptomyces,
Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus,
Acidophillus fermen
|
Bao,
Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg,
200kg
|
Hỗn hợp
cấy men vi sinh. Kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá
trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-2
|
19
|
Microferm
|
Dried extracted streptomyces,
Dried bacillus subtillis, Dried aspergillus oryzae, Dried lactobacillus,
Acidophillus fermen, Vit B12
|
Bao,
Xô , Gói
|
500gr,1kg, 10kg, 25kg, 50kg,
200kg
|
Hỗn hợp
cấy men vi sinh, kích thích khẩu vị, tăng tính thèm ăn, tăng quá
trình chuyển hóa thức ăn
|
IN-3
|
20
|
Swine Trace Mineral
|
Iron, Zinc, Manganese, Copper,
Cobalt, Iodine, Selenium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung
các vi khoáng thiết yếu
|
IN-9
|
21
|
Poultry Trace Mineral
|
Fe, Zn, Mn, Cu, Iodine,
Selenium
|
Bao,xô,gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung
các vi khoáng thiết yếu
|
IN-17
|
22
|
Swine VTM GrowerFinisher
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6,H Folic acid, Niacin, Pantothenic acid, Mn, Fe, Zn, Cu, Iodine, Co
|
Bao,
xô, gói
|
1, 10, 25kg
|
Cung cấp
các vitamin thiết yếu và các khoáng chất
|
IN-5
|
23
|
Soluble ADE
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E
|
Bao,
xô, gói
|
100gr, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ sung
nguồn Vitamin A, D, E
|
IN-20
|
24
|
Swine Grower Finisher
|
Vitamin A, D3, E, Riboflavin,
Fe, Zn, Cu, Pantothenate acid, Choline
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin và cân bằng vi khoáng cho khẩu phần lợn
|
IN-29
|
25
|
Zinc Proteinate 15%
|
Zn
|
Bao,
Xô
|
1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung
kẽm dạng hữu cơ
|
IN-35
|
26
|
VM 101
|
Vi A, D3, E, K3,B1, B2, Calcium
Pantothenate, Niacin, Vi B12, Folic acid, Choline Chloride
|
Bao,
xô, gói
|
100g,1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Bổ sung
vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-41
|
27
|
Ferm-A-Zin
|
Zn, Vitamin C, Methionin,
Threonine, Trytophane, amino acid
|
Bao,
xô, gói
|
100; 250; 500g; 1, 5, 10, 25kg
|
Bổ sung
vitamin, axit amin cần thiết và khoáng
|
IN-42
|
28
|
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin
|
Vitamin A,
D3, E, K3,B1, B2, H Niacin, B12, Folic, pantothenate acid
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Hỗn hợp
11 Vitamin thiết yếu.
|
IN-18
|
29
|
Biovitacon Feed Grade
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, H,
B12, antothenate acid, Niacin, Folic acid
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin ở dạng đậm đặc
|
IN-25
|
30
|
Family Pig Balancer
|
Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin E, Crude protein, Lysine, Calcium
|
Bao,
xô, gói
|
1, 5, 10, 25kg
|
Cung cấp
vitamin, lysine và Calcium.
|
IN-30
|
5
CÔNG TY MED PHARMEX
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran Inj
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ
|
100ml
|
Bổ sung
sắt
|
MPM-1
|
2.
|
Vitamin A,D3 Inj
|
Vitamin A,D3
|
Chai,
lọ
|
100ml, 20ml
|
Bổ sung
vitamin A,D3
|
MPM-2
|
3.
|
Fortified B complex
|
Vitamin nhóm B
|
Chai,
lọ
|
100ml, 50ml
|
Bổ sung
vitamin tổng hợp B
|
MPM-3
|
4.
|
Vitamin & Electrolytes
|
Vitamin và điện giải
|
Gói
|
225g
|
Bổ sung
vitamin tổng hợp B và chất điện giải
|
MPM-4
|
6.
CÔNG TY AGRIPHARM
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Oxymycin 100
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
500ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
RXV-1
|
2
|
Vita-Jec B
Complex Fortified
|
Vitamin B1, B2, B6, B12
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RXV-2
|
3
|
Vita-Jec Vitamin
B complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B12
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B
|
RXV-3
|
4
|
Vita-Jec A+D500
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D
|
RXV-4
|
5
|
Anem - X - 100
|
Dextran Fe
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung sắt
|
RXV-5
|
6
|
CMPK
|
Calci phospho, Potassium
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung
calci, phospho
|
RXV-6
|
7
|
Exit TM Insecticide
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
3,785 lít
|
Diệt ngoại
ký sinh trùng
|
RXV-8
|
8
|
Calcium Gluconate
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung
calci
|
RXV-7
|
7.
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Dicural
Oral Solution
|
Difloxacine
|
Lọ
|
250ml
|
Phòng và
trị nhiễm trùng
|
Tây
Ban Nha
|
FDA-1
|
2.
|
Duphapenstrep
BP
|
Pencilline
Streptomycine
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gr (+)
|
Tây
Ban Nha
|
FDA-2
|
3.
|
Tinkanium
|
Trimethoprim
Sulfamethazine
|
Lọ
|
100ml
|
Kháng
sinh chuyên trị bệnh đường tiêu hóa
|
Tây
Ban Nha
|
SVI-1
|
8.
CÔNG TY ALPHARMA
TT
|
Tên
sản phẩm
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/ Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
3 - Nitro
|
Roxasone
|
Gói,Túi
Thùng
|
20; 100g 1; 10kg; 25kg,50kg
|
Phòng cầu
trùng. tăng trọng. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn
|
USA
|
ALP-01
|
2
|
Albac
|
Bacitracin Zinc
|
Gói
Xô
Bao
|
30; 100g; 1kg
2,5; 5kg
50, 100; 200kg
|
Cải thiện
chuyển hóa thức ăn. Ngăn ngứa viêm ruột hoại tử. Làm giảm vi khuẩn
có hại trong ruột
|
USA
|
ALP-02
|
3
|
BMD
|
Bacitracin methylene
disalicylate,
Calcium carbonate
|
Gói
Xô
Bao
|
30; 100g; 1kg
2,5; 5kg
50, 100; 200kg
|
Làm giảm
tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại
trong đường ruột
|
USA
|
ALP-03
|
4
|
BMD Soluble 500
|
Bacitracin methylene
disalicylate soluble, Calcium carbonate
|
Gói
Xô
Bao
|
100; 500g; 1kg
2,5; 5kg
25; 50; 100; 200kg
|
Làm giảm
tiêu tốn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Làm giảm vi khuẩn có hại
trong đường ruột
|
USA
|
ALP-04
|
5
|
Cygro
|
Maduramicin ammonium
|
Gói
Thùng
Bao
|
100,500,g, 1kg
2.5kg,5kg, 7.5kg
10kg,25kg
|
Phòng và
trị bệnh Cầu trùng
|
USA
|
ALP-05
|
6
|
Aurofac 200G
|
Chlotetracycline
|
Gói
Xô
Bao
|
100, 500g, 1kg
2.5kg,5kg, 7.5kg
10kg,25kg
|
Chống
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa
|
USA
|
ALP-08
|
7
|
Avatec 15%
|
Lasalosis
|
Gói
Xô
Bao
|
100, 500g, 1kg
2.5kg, 5kg, 7.5kg
10kg, 20kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng, kích thích sinh trưởng
|
USA
|
ALP-09
|
8
|
Aureo SP 250
|
Chlotetra
|
Gói
Bao
|
115;575;1,15;2,3;46; 6,9 kg;
22,7 kg
|
Chống
nhiễm trùng đưòng hô hấp, tiêu hóa
|
USA
|
ALP-10
|
9
|
Romet 30
|
Sulfadimethoxine Ometoprim
|
Bao
|
25kg
|
Phòng
chống nhiễm khuẩn, kích thích sinh trưởng
|
USA
|
ALP-15
|
10
|
Biocox 120G
|
Salinomycin
|
Bao
|
20,25 kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng
|
USA
|
ALP-16
|
11
|
Cycostat 66 G
|
Tobenidine HCL
|
Gói,
xô, bao
|
100g; 1kg
2,5kg; 5kg,7,5 kg
10kg; 25kg
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng ở gà
|
Thailand
|
ALP-17
|
9.
CÔNG TY PFIZER
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1
|
RevolutionTM 6%
|
Salemectine
|
Tuýp
|
0,25ml
|
Phòng
bệnh Kí sinh trùng ở chó, mèo
|
USA
|
PFU-7
|
2
|
RevolutionTM 12%
|
Salemectine
|
Tuýp
|
0,25ml; 0,5ml
1ml; 2ml
|
Phòng
các bệnh Kí sinh trùng ở chó, mèo
|
USA
|
PFU-8
|
3
|
Dectomax
|
Doramectine
|
Chai
|
20ml; 50ml; 100ml; 200 ml
|
Phòng
các bệnh Kí sinh trùng ở heo, trâu, bò
|
Brazil
|
PFU-9
|
4
|
Advocin 2,5%
|
Danofloxacin
|
Chai
|
20 ; 50; 100 ml; 250 ml
|
Phòng và
trị bệnh trên heo, trâu bò
|
Brazil
|
PFU-10
|
5
|
Noxal
|
Sulphaquinoxaline
|
Chai
|
100 ml; 120 ml
1 lit
|
Phòng và
diệt cầu trùng trên gà, các bệnh tiêu chảy ở heo con
|
Phillipines
|
PFU-11
|
6
|
Terramycin Poultry (Formula
with Antigerm 77)
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
10g
100g
|
Phòng
các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin
cho gia cầm
|
Phillipines
|
PFU-12
|
7
|
Neo-Oxy Vet
|
Neomycin, Oxytetracycline,
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1 kg
10g; 100g
|
Phòng và
trị CRD, CCRD, Coryza, THT, dùng trong úm gà
|
Phillipines, India
|
PFU-13
|
8
|
Terramycin Egg
Formula
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
20, 100, 250 g
2; 2,5 kg
|
Phòng
các bệnh nhiễm khuẩn, giảm stress, cung cấp thêm các loại vitamin
cho gia cầm
|
Phillipines, India
|
PFU-15
|
9
|
Terra Vite
|
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
20, 100 g
|
Phòng
các bệnh trên gà như tụ huyết trùng, cung cấp thêm các loại
vitamin cho gia cầm
|
Phillipines
|
PFU-16
|
10
|
Terramycin/LA
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
10; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh ỉa chảy, viêm vú, viêm tử, cung, mất sữa, hô hấp....
|
Indonesia, France
|
PFU-17
|
11
|
Rimadyl Chewable tablets
|
Caprofen
|
Viên
|
25 mg
|
Tác dụng
giảm viêm, giảm đau dùng điều trị cho chó
|
USA
|
PFU-20
|
12
|
Rimadyl Caplets
|
Caprofen
|
Viên
|
25 mg
|
Tác dụng
giảm viêm, giảm đau
|
USA
|
PFU-21
|
13
|
Neo-Terramycin 50/50
|
Neomycin, Oxytetracycline
|
Gói
|
10g; 100g
1kg
|
Phòng và
trị bệnh CRD, CCRD, Coryza, Tụ huyết trùng.
|
Australia
|
PFU-26
|
14
|
Clamoxyl LA
|
Amoxycilline trihydrate
|
Chai
|
50ml; 100 ml
250ml
|
Điều trị
các bệnh truyền nhiễm cấp tính và mạn tính, viêm có mủ, bệnh về
tiêu hoá, hô hấp, niệu sinh dục, khớp...
|
USA,
Italia, England
|
PFU-27
|
15
|
Synulox RTU
|
Amoxycilline trihydrate và
Acid clavulanic
|
Chai
|
10ml; 40ml
50ml, 100ml
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp,tiêu chảy, viêm khớp, viêm tử cung ở heo, bò, trâu,
chó, mèo
|
USA,
Italia, England
|
PFU-28
|
16
|
Synulox LC (lactating cow)
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium, Presnisolon
|
Hộp
|
24 syringe
12 syringe
|
Phòng và
trị bệnh viêm vú, mất sữa trên bò
|
USA,
Italia, England
|
PFU-36
|
17
|
Clavamox R Drop
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium
|
Chai
|
15 ml
|
Phòng và
điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó
|
USA
|
PFU-37
|
18
|
Clavamox Tab
|
Amoxycillin trihydrate,
Clavulanate postasium
|
Hộp
|
210 viên
|
Phòng và
điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên chó
|
USA
|
PFU-38
|
19
|
Liquamycine
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí xoắn khuẩn, Rickettisae, Mycoplasma
|
Indonesia
|
PFU-39
|
20
|
Valbazen 11,25%
|
Albendazol
|
Chai
|
30ml, 1lit
|
Thuốc
phòng và trị bệnh KST trên trâu bò
|
Thailand, Phillipines
|
PFU-40
|
21
|
Canex (Medium dogs) 1 tablet
for 10kg bodyweight
|
Pyrantel
embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg,
Praziquantel
100mg
|
Vỉ
|
vỉ 4 viên
|
Thuốc
tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó
|
Australia, India
|
PFU-41
|
22
|
Canex (Large dogs) 1 tablet
for 20kg bodyweight
|
Pyrantel
embonate 143mg, Oxatel embonate 543mg, Praziquantel 100mg
|
Vỉ
|
vỉ 4 viên
|
Thuốc
tẩy các loại giun đũa, giun móc, giun tóc và sán dây trên chó
|
Australia, India
|
PFU-42
|
23
|
Rimadyl inj
|
Caprofen
|
Chai
|
20 ml
|
Giảm đau
và hạ sốt cho chó đặc biệt giảm triệu chứng trong viêm khớp
hoặc thoái hoá khớp
|
USA,
Italia, England
|
PFU-43
|
24
|
Vibravet
|
Doxycycline (Dog and Cat)
|
Hộp
|
20 syringes 2,5g
|
Tri bệnh
viêm có mủ, nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục cho chó và mèo
|
UAS,
Australia
|
PFU-46
|
25
|
Valbazen 11,25%
|
Albendazol
|
Chai
|
100, 500ml
1lit, 2lits
|
Thuốc
trị giun sán dùng cho trâu bò
|
Thailand, Phillipines
|
PFU-49
|
26
|
Teatseal
|
Bismuth subnitrate
|
Tuýp
|
4g
|
Bịt đầu
vú, chống viêm vú cho bò ở giai đoạn cạn sữa
|
USA
|
PFU-52
|
27
|
Linco-Spectin
|
Lincomycin hydrochloride,
Spectinomycin sulfate
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Phòng trị
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa
|
USA,Bỉ,
Úc,
Đức,
T.Quốc,
T.Lan
|
PFU-54
|
28
|
Biosol-M Pump
|
Neomycin sulfate
|
Chai
|
30; 120ml
|
Phòng trị
các bệnh đường ruột ở lợn
|
USA,
Bỉ,
T.Quốc,
T.Lan
|
PFU-55
|
29
|
Linco-Spectin 100 Soluble
Powder
|
Lincomycin, Spectinomycin,
Sodium benzoate
|
Chai
|
150g
|
Phòng, trị
bệnh do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli ở gia cầm và gà tây
|
Trung
Quốc
|
PFU-57
|
30
|
Neomix 325 Soluble Powder
|
Neomycin, Sucrose
|
Chai
|
100; 200; 500g
|
Phòng và
trị bệnh do E.coli ở lợn, gia cầm, trâu bò, dê, cừu
|
Trung
Quốc
|
PFU-58
|
31
|
Excenel
|
Ceftiofur sodium
|
Lọ
|
- 1g+20ml dd pha
- 4g+80ml dd pha
|
Trị nhiễm
trùng đường hô hấp cho Trâu bò, Ngựa, Lợn, viêm đường tiết niệu cho Chó.
|
USA
|
PFU-59
|
10.
CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC (A.V.L)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Vitamin AD3E
|
Vitamin
A, D3, E
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm A, D, E
|
AVL-2
|
11.
CÔNG TY NEPERA, INC
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Niacinamide
Feed Grade (Nicotinamide, Vitamin B3)
|
Vitamin
B3
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin B3
|
NPRU-1
|
12. CÔNG TY AMECO-BIOS
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Gromix Pak
|
Amylase, Protease, Lipase,
ZnO, chất chiết xuất từ Yucca, Cellulase, chất đạm, béo, xơ thô
|
Gói,
bao
|
1; 20; 22,5; 25kg
|
Tăng hiệu
quả sử dụng thức ăn, cung cấp men tiêu hóa, chất đạm, béo, xơ
|
ABU-4
|
13. CÔNG TY WESTERN YEAST COMPANY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Western DI-SAN
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói, bao
|
500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Tăng khả
năng tiêu hóa, khả năng hấp thu dinh dưỡng, giảm mùi hôi của phân, cải thiện
ô nhiễm môi trường trong chăn nuôi
|
WYU-01
|
VENEZUELA
1. LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vitavet-B-Amino
|
VIT A,D3,
E,B1, B2, B6, B12, C, K, các acid amin
|
Lọ,Bình
|
1 lít; 5 lít
|
Cung cấp
Vitamin và các acid amin
|
LRV-01
|
2
|
Colimox
|
Amoxycillin (trihydrate),
Colistin sulphate
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp và bệnh do E,Coli ,Salmonela gây ra
|
LRV-02
|
3
|
15-Amox
|
Amoxycillin (trihydrate)
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng,trị
các bệnh đường hô hấp, đường sinh dục, bệnh trên da, biểu bì
|
LRV-03
|
4
|
Gumbor
|
Potassium citrate, Sodium
citrate, Phenylbutazone (sodium), Vitamin B, B12, C, Menadione sodium
bisuulfite, Nicotinamide Trihydrothyl-rutoside
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Phòng trị
bệnh Gumboro
|
LRV-05
|
JAPAN
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Colistin 40
|
Colistin sulfate 4%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-1
|
2
|
Colistin
100
|
Colistin sulfate 10%
|
Bao
|
10; 20kgs
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-2
|
3
|
Colistin
Sulfate
(Colistin
Sulfate Ashahi)
|
Colistin sulfate
|
Thùng
(drum)
|
10kg hoạt
chất (tương đương 13 - 14kg nặng)
|
Điều trị
bệnh tiêu chảy ở heo
|
ASA-3
|
2.
CÔNG TY DAIICHI FINE CHEMICAL CO., LTD
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
D-calcium
Pantothenate
|
Vitamin B5
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung
vitamin B5
|
FUJI-1
|
2
|
Pyridoxine Hydroloride
|
Vitamin B6
|
Bao
|
10; 25kg
|
Bổ sung
vitamin B6
|
FUJI-2
|
3
|
Daimeton Soda
|
Sulfamonomethoxine sodium
|
Gói,
thùng, bao
|
20; 100g;
1; 10; 25kg
|
Trị sổ mũi
truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi,…
|
FUJI-3
|
3.
CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Colimeiji
|
Colistin
sulphate
|
Thùng
|
300; 400; 500; 600 BOU
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-1
|
2
|
Colistin sulphate 2%
|
Colistin
sulphate
|
Gói, bao
|
100kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJ-2
|
4.
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Trimixliquid
|
Vitamin A,
D3, E, K, B2, B6, B12, Panthenol
|
Thùng
|
500ml; 1; 18 lí
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
vitamin
|
SS-4
|
2
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị bệnh do thiếu vit
E
|
SS-5
|
5.
CÔNG TY KURARAY CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Kuraray Vitamin A 500
|
Vitamin
A
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin A
|
KRRJ-1
|
6.
CÔNG TY TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enramycin F- 80
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống lại
sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trên
gia cầm và heo.
|
TKD-
1
|
2.
|
Enramycin F- 40
|
Enramycin
|
Bao
|
20kg
|
Chống lại
sự phát triển của vi khuẩn đường ruột, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trên
gia cầm và heo.
|
TKD-
2
|
3.
|
CVC type A coated Ascorbic
Acid
|
Ascorbic Acid
(Vitamin C)
|
Thùng
|
25; 50 kg
|
Bổ sung
Vitamin C, tăng cường sức đề kháng cho gia súc.
|
TKD
- 3
|
7.
CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
All Purposes Premix Vitamin
for Chicken
|
Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6,
khoáng lượng: Fe, Cu, Mn, Zn, Methionin, Nicotinamide, Folic acid
|
Thùng
|
50kg
|
Bổ sung
vitamin, khoáng. Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng
|
KOC-1
|
NEW ZEALAND
1.
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
FERRIADE
|
Iron
Dextran, Vit A, D, E
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và
trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con
|
BLL-1
|
2.
|
FERON 10
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và
trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu A, D, E ở heo con
|
BLL-2
|
3.
|
TYLOMIX
|
Tylosin
|
Bao
|
20kg
|
Viêm đường
hô hấp, viêm phế quản, viêm phổi
|
BLL-3
|
4.
|
KAOMIDE D
|
Sulfadimidine
|
Bao
|
250kg
|
Nhiễm
trùng tiêu hoá, hô hấp, sinh dục, tiết niệu
|
BLL-4
|
5.
|
SOLADEPLUS
|
Vitamin ADE
|
Bao
|
5kg
|
Nâng cao
sinh sản, kích thích tăng trưởng
|
BLL-5
|
6.
|
Satongal
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml;
|
Bổ sung
sắt
|
BLL-7
|
7.
|
TETRAVET AEROSOL
|
Oxytetracyclin hydrochloride
|
Chai
|
200g
|
Nhiễm
trùng vết thương
|
BLL-8
|
8.
|
FERON 10 + B12
|
Iron Dextran, B12
|
Lọ
|
100, 200ml
|
Phòng và
trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu ADE ở heo con
|
BLL-9
|
FRANCE
1.
CÔNG TY DOXAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Robindox
|
Robenidine 6,6%
|
Bao
|
20 kg
|
Điều trị bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- France
|
DA-1
|
2.
|
Enterodox
|
Carbadox 10%
|
Bao
|
25kg
|
Kích thích tăng trưởng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-5
|
3.
|
Clopen 25
|
Meticlorpindol
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị
bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-6
|
4.
|
Coccidox
|
Nicarbazine 25%
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị
bệnh ký sinh trùng
|
Doxal
- Italy France
|
DA-7
|
2.
CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitaflash
|
Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine,
Methionine, Lysin, Arginine, Tritophane
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Cung cấp vitamin và acid amin cần thiết, trị Gumboro
trên gà
|
GUY-1
|
2.
|
Covit
|
Colistine, Oxytetracycline,
Vit A, D3, K3, E, B2, B12
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Phòng và trị
các bệnh đường ruột, viêm rốn, bệnh hô hấp mãn tính
|
GUY-2
|
3.
|
Anticoc
|
Sulphadimerazine, Diaverdine
|
Gói
|
20; 50 100g
|
Điều trị
bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm
|
GUY-4
|
3. CÔNG TY MERIAL
(RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Suanovil 20
|
Spiramycine
|
Chai
|
50;100;250; 500 ml
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn gr(+), Mycoplasma, cho trâu bò, cừu, dê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-45
|
2.
|
Suanovil 50
|
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g ; 1 kg
|
Phòng,trị
bệnh do vi khuẩn gr(+), Mycoplasma, Pasteurella cho bê, heo, gà.
|
PHÁP
|
MRA-46
|
3.
|
Ronaxan PS 5%
|
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
100g, 1kg, 5kg
|
Phòng trị
bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-47
|
4.
|
Imequyl 10%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho gà, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,cá.
|
PHÁP
|
MRA-48
|
5.
|
Imequyl 20%
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 500 ml
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo, cá.
|
PHÁP
|
MRA-49
|
6.
|
Imequyl 50%
|
Flumequine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Phòng,trị
bệnh do vi khuẩn gr(-), gây ra cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu, heo,
|
PHÁP
|
MRA-50
|
7.
|
Belcomycine S
|
Colistine
|
Chai
|
100 ml, 250ml
|
Trị bệnh do
các vi khuẩn gr(-), mẫn cảm với Colistin
|
PHÁP
|
MRA-51
|
8.
|
Belcospira
|
Colistine
Spiramycine
|
Hộp
|
100 g; 1 kg
|
Trị bệnh do
các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Spiramycine
|
PHÁP
|
MRA-54
|
9.
|
Coyden 25
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 25 kg
|
Phòng cầu
trùng ở gà thịt và thỏ
|
PHÁP
|
MRA-57
|
10.
|
Coyden F 99%
|
Clopidol
|
Bao
|
Bột 50 kg
|
Phòng bệnh
cầu trùng ở gà thịt, thỏ
|
PHÁP
|
MRA-58
|
11.
|
Nemisol L15
|
Levamisol
|
Chai
|
250ml
|
Phòng và
trị các loại giun tròn ở trâu bò, heo, gà
|
PHÁP
|
MRA-59
|
12.
|
Dovenix
|
Nitroxynil
|
Lọ
|
50; 250 ml
|
Diệt sán lá
gan, các loại giun tròn ở các loài thú
|
PHÁP
|
MRA-60
|
13.
|
Trypamidium
|
Chlorhydrat chlorur
isométamidium để
|
Gói
|
125 mg; 1 g
|
Phòng và
trị bệnh do Tripanosoma ở trâu, bò, lạc đàø, ngựa, chó.
|
PHÁP
|
MRA-61
|
14.
|
Vitaperos
|
12 vitamines
|
Hộp
|
5; 100 g
|
Bổ sung
vitamin cho gia súc
|
PHÁP
|
MRA-62
|
15.
|
Hematopan B12
|
Sodium cacodylate
|
Lọ
|
50; 100; 250 ml
|
Trị suy
nhược thiếu máu cho thú nhai lại, ngựa, heo, chó, mèo
|
PHÁP
|
MRA-63
|
16.
|
Frontline
|
Fipronil
|
Bình
|
100; 250 ml
|
Diệt ngoại
ký sinh cho chó mèo
|
PHÁP
|
MRA-64
|
17.
|
Ronasan 20%
|
Doxycycline
|
Gói,
hộp
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Phòng trị
bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
PHÁP
|
MRA-65
|
18.
|
Cofacalcium
|
Calcium
gluconate
|
Bình
|
250; 500
ml
|
Phòng , trị
sự thiếu can-xi và magnê ở trâu, bò, dê, cừu, ngựa, chó, mèo
|
PHÁP
|
MRA-92
|
19.
|
Cofavit
500
|
Vitamin
A,D3,E
|
Lọ
|
50; 100 ml
|
Phòng và
trị chứng thiếu Vitamin A, D3,E ở trâu, bò, dê, cừu, heo, thou.
|
PHÁP
|
MRA-93
|
20.
|
Heparenol
|
Sorbitol,
acetylmethionine, Chlorur cholin, Betain, Lysine HCL
|
Bình
|
1; 5 ; 60;
200L
|
Tăng cường
chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
PHÁP
|
MRA-94
|
21.
|
Oligoselen
Vit E
|
Sodium
selenite, Vit E
|
Bình
|
1; 5 L
|
Bổ sung Vitamine E và Selenium
|
PHÁP
|
MRA-95
|
22.
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5 L;
200L
|
Bổ sung
khoáng hỗn hợp cho gia súc gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-96
|
23.
|
Merisolone
|
Procain
benzylpenicillin, Neomycin (sulphate), Methyl prednisolone, Procain
hydrochloride
|
Chai
|
20;50;100;
250ml
|
Điều trị
các bệnh nhạy cảm với Penicillin và Neomycin
|
PHÁP
|
MRA-99
|
24.
|
Cloxamam
|
Cloxacilline,
|
Ống
|
9,1 g
|
Phòng trị
bệnh viêm vú bò trong giai đoạn khô.
|
PHÁP
|
MRA-100
|
25.
|
Entero
Porcelet
|
Spiramycin,
Colistin
|
Ống
bơm
|
12g
|
Phòng, trị
bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và colistin
|
PHÁP
|
MRA-101
|
26.
|
Sulfa 33
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
100; 500
ml
|
Điều trị
bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với sulphadimidine
|
PHÁP
|
MRA-102
|
27.
|
Ampidexalone
|
Ampicilline
Colistine,
dexamethasone
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline và Colistin
|
PHÁP
|
MRA-103
|
28.
|
Ferro 2000
|
Fe 3+
|
Chai
|
100 ml
|
Phòng chứng
thiếu máu trên heo con
|
PHÁP
|
MRA-104
|
29.
|
Polystrongle
poudre orale
|
Levamisole
|
Gói
|
100 g; 1
kg
|
Phòng và
trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol.
|
PHÁP
|
MRA-105
|
30.
|
Oxytetracycline
10% Coophavet
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100 ml;
250ml
|
Phòng trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-106
|
31.
|
Remacycline
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50ml;100
ml
|
Phòng trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
PHÁP
|
MRA-107
|
32.
|
Super
Layer
|
Oxytetracycline
Vitamin
A,D3,E, K3, B2, B12, Calcium, VitaminPP, Methionine, Lysine
|
Gói
thùng
|
100g;
1;2,5kg
25kg
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh đường tiêu hóa, hô hấp có
liên quan đến stress.
|
PHÁP
|
MRA-108
|
33.
|
Biodyl
|
Cyanocobalamin,
Selenit, ATP
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Điều trị
các rối loạn cơ cho tất cả các loài vật.
|
PHÁP
|
MRA-109
|
34.
|
Colisultrix
|
Colistin-TMP
|
Gói
,hộp
|
100 g;
1kg; 2,5 kg
|
Phòng, trị
bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-110
|
35.
|
NP 8
|
Colistine,
Neomycine
|
Gói,
hộp
|
100 g;
1;2;5 kg
|
Phòng, trị
bệnh các vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và neomycin
|
PHÁP
|
MRA-111
|
36.
|
CRD 92
|
Spiramycine
TMP
|
Gói,hộp
|
100g;
1;2;5 kg
|
Phòng, trị
bệnh do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim
|
|
MRA-112
|
37.
|
SMP 25
|
Sulphadime-thoxypyridazine
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với S. thoxypyridazine
|
PHÁP
|
MRA-113
|
38.
|
Sultriject
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Chai
|
50,100 ml
|
Phòng, trị
bệnh gây ra do các vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycine và Trimethoprim
|
PHÁP
|
MRA-114
|
39.
|
Dexacortyl
|
Dexamethasone
sodium phosphate, Sodium methyl hydroxybenzoate
|
Chai
|
50ml;100ml
|
Điều trị
kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-142
|
40.
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100 ml
|
Phòng chứng
thiếu máu
|
PHÁP
|
MRA-143
|
41.
|
Aleccid
|
Sulfaquinoxaline
Pyrimethamine
|
Bình
|
1 L
|
Phòng, trị
bệnh cầu trùng
|
PHÁP
|
MRA-144
|
42.
|
Sunix liquide
|
Sulfadimethoxin
|
Bình
|
1lít, 5 lít, 10 lít
|
Trị cầu
trùng gà
|
PHÁP
|
MRA-145
|
43.
|
Trisulmix liquide
|
Sulfadimethoxine-Trimethoprime
|
Bình
|
1 L, 5L
|
Phòng trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-148
|
44.
|
Cofalac
|
Colistin
|
Gói
|
100 g
|
Phòng bệnh
đường do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở bê
|
PHÁP
|
MRA-149
|
45.
|
Cofacoli
|
Colistine
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng tri
bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ, bê cừu.
|
PHÁP
|
MRA-150
|
46.
|
Sepou
|
Carbaryl
|
Gói
, Hộp
|
100g;1kg
|
Phòng và
trị ngoại ký sinh cho gia súc, gia cầm
|
PHÁP
|
MRA-151
|
47.
|
Phosretic
|
Ethanol B axítaminophosphoric
|
Gói,
hộp
thùng
|
100g; 1; 2,5 kg
25kg
|
Phòng và
chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận
|
PHÁP
|
MRA-152
|
48.
|
Trisulmix poudre
|
Sulphadimethoxine-Trimethoprime
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Phòng và
trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và Trimethoprime
|
PHÁP
|
MRA-154
|
49.
|
Synevit
|
Sinh tố-Khoáng
|
Gói,
hộp
|
100g; 1;2;5 kg
|
Bổ sung
sinh tố, khoáng
|
PHÁP
|
MRA-155
|
50.
|
Aureomycine
|
Chlortetracycline
|
Hộp
|
24 viên
|
Phòng bệnh
viêm tử cung ở bò
|
PHÁP
|
MRA-164
|
51.
|
Ketofen 10%
|
Ketoprofene
|
Lọ
|
10; 50; 100 ml
|
Kháng viêm
|
PHÁP
|
MRA-165
|
52.
|
Heartguard
Plus Chewables
|
Ivermectin/
pyrantel
|
Hộp
|
6 viên (3
loại 3 màu)
|
Phòng bệnh
giun tim, phòng trị các loại giun đũa, giun móc
|
PHÁP, MỸ,
|
MRA-174
|
53.
|
Ivomec
Premix
|
Ivermectin
|
Gói
|
333 g
|
Phòng trị nội ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-175
|
54.
|
Gallimycin
|
Erythromycine
|
Hộp
|
227 g
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycine
|
TRUNG QUỐC
|
MRA-176
|
55.
|
Ivomec
Injectable
|
Ivermectin,
|
Lọ
|
50 ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
MỸ – HÀ LAN
|
MRA-177
|
56.
|
Frontline spot on cat
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x 0,5
ml)
|
Diệt ngoại
ký sinh trùng ở mèo
|
PHÁP
|
MRA-178
|
57.
|
Frontline spot on dog
|
Fipronil
|
Hộp
|
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
0,67ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
1,34ml)
1 ống (nhỏ giọt 1; 3; 6x
2,68ml)
|
Diệt ngoại
ký sinh trùng ở chó
|
PHÁP
|
MRA-179
|
58.
|
Cofacoli solution
|
Colistin
|
Bình
|
500ml, 1 lít
|
Điều trị
bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với colistin
|
PHÁP
|
MRA-186
|
59.
|
Cofamox 20
|
Amoxilin
|
Hộp,
gói
|
100g, 1 kg, 2,5kg
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin
|
PHÁP
|
MRA-187
|
60.
|
Pyrevalgine
|
Acetylsalicylic, Vitamin C
|
Chai
|
100ml
|
Giảm đau,
hạ sốt
|
PHÁP
|
MRA-188
|
61.
|
Amprol 12%
|
Amprolium
|
Chai,bình
|
500ml; 1;5;10lít
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng gia cầm
|
Pháp
|
MRA-189
|
62.
|
Cofalysor
|
Fish hydrolysate,
Potasium metabisulphite,
Vitamin B1, B2,B6, B12, Ammonium iron citrate, Manganeses chloride
|
Chai
|
100; 250ml
|
Giúp tăng
cường trao đổi chất
|
Pháp
|
MRA-190
|
63.
|
Flumicof 20
|
Flumequine
|
Bình
|
500ml; 1 lít
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine
|
Pháp
|
MRA-191
|
64.
|
Vermisol L
|
Levamisol hydrochloride;
Sodium metabisulphite
|
Chai
|
100ml
|
Thuốc
diệt nội ký sinh
|
Pháp
|
MRA-194
|
65.
|
Virgocilline
|
Colistin sulphate, Methylpara
hydroxybenzoate Propyl parahydroxybenzoate
|
Chai,
hộp 10 chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
Pháp
|
MRA-195
|
66.
|
Vitalic
|
Vitamin A,E,B1,B2,B6, Calcium
panthothenate, Vit.PP, B12, Biotin
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Bổ sung
hỗn hợp vitamin cho gia cầm
|
Pháp
|
MRA-196
|
67.
|
Immiticide
|
Dichlorhydrate Melarsomine
|
Hộp
|
5 lọ thuốc + 5
lọ nước pha
|
Điều trị bệnh giun tim ở chó
|
Pháp
|
MRA-200
|
4.
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ampicoline
|
Ampicoline, Colistine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh truyền nhiễm như MMA, Salmonellosis, E.coli,…
|
NOEF-1
|
2.
|
Peni-Strepto 20/20 Noe
|
Benzylpenicilline, Dihydro
streptomycine
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin
|
NOEF-2
|
3.
|
Tarigermel
|
Cloxacilline benzathine,
Monosteanat d' aluminium
|
Tupe
|
10ml
|
Phòng trị
các bệnh viêm vú khi không cho sữa
|
NOEF-3
|
4.
|
Levamisole 15% Noe
|
Levamisole chlorhydrate
|
Chai
|
250ml
|
Trị sán cho
bò, cừu, dê, heo,…
|
NOEF-4
|
5.
|
Oxylon 20
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Oxytetracycline
|
NOEF-6
|
6.
|
Sulfadimerazine 33% NOE
|
Sulfadimidine
|
Chai
|
500ml
|
Điều trị
các bệnh do vi trùng nhạy cảm với Sulfadimidine
|
NOEF-7
|
7.
|
Oblets gynaureo
|
Chlotetracycline
|
Hộp
|
100 viên
(viên 13g)
|
Phòng, trị
các bệnh đường sinh sản ở gia súc
|
NOEF-8
|
8.
|
Inifer 200
|
Fer complexd extran
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
bệnh thiếu máu ở lợn.
|
NOEF-9
|
9.
|
Sulfapram
|
Sulfamethoxypyridazine,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
|
NOEF-10
|
10.
|
Blotic
|
Propetamphos
|
Chai
|
10;100ml,1;5l
|
Diệt côn
trùng, ve bét ở trâu bò, cừu
|
NOEF-11
|
11.
|
Calcigluphos
|
Gluconat canxi, magnesium,
acid boric
|
Chai
|
250; 500ml
|
Bổ xung
canxi, magnesium, phosphore cho gia súc, gia cầm.
|
NOEF-12
|
5. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Veriban
|
Diminazene aceturate,
Excipients
|
Gói
|
2,36gr ; 23,6gr
|
Trị ký
sinh trùng đường máu
|
SNF-20
|
2.
|
Ampisur
|
Ampicillin, Colistin,
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Phòng và
trị bệnh đường hô hấp
|
SNF-22
|
3.
|
Cevamycin W.S
|
Erythomycin, Colistin,
Excipients
|
Gói
|
100;400;1000gr
|
Phòng và
trị bệnh đường tiêu hóa
|
SNF-23
|
4.
|
Coxeva
|
Sulfadimidine, Diaveridine,
Excipients
|
Gói
|
100gr
|
Trị cầu
trùng gà
|
SNF-25
|
5.
|
Flumiquil 3%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
100ml
|
Tác dụng
tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-27
|
6.
|
Flumisol 10%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;250;500ml;1l
|
Tác dụng
tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-28
|
7.
|
Flumiquil 50%
|
Flumequine, Excipients
|
Chai
|
50;1000gr
|
Tác dụng
tốt vi khuẩn Gram âm
|
SNF-29
|
8.
|
Terraline 20%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị
viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-36
|
9.
|
Terraline 10%
|
Oxytetracycline, Excipients
|
Chai
|
100;250ml
|
Phòng, trị
viêm nhiễm đường hô hấp
|
SNF-37
|
10.
|
Vigal 2X
|
Erythromycine,
Vitamin A, D3, E, B2, B6, B12, PP, Excipients
|
Gói
|
114gr;1kg
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu Vitamin
|
SNF-38
|
11.
|
Vigosine
|
Carnitine HCL, Sorbitol,
Magnesium, Excipient
|
Chai
|
100;200;500ml
|
Chất điện
giải
|
SNF-56
|
12.
|
Vermitan 10%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100ml
|
Ngừa ký
sinh trùng
|
SNF-58
|
13.
|
Vermitan 20%
|
Albendazole, Excipients
|
Gói
|
10;50;100kg
|
Ngừa ký
sinh trùng
|
SNF-59
|
14.
|
Vetrimoxin L.A
|
Amoxicillin, Excipients
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
SNF-77
|
15.
|
Cevamex 1%
|
Ivermectin, Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Ngừa ký
sinh trùng
|
SNF-78
|
16.
|
Nembutan
|
Pentobarbitone sodium
Excipients
|
Chai
|
50;100ml
|
Gây mê
|
SNF-79
|
6.
CÔNG TY VETOQUINOL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Septotryl Inj
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
50ml, 100ml, 250ml
|
Trị bệnh gây ra bởi những
vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-3
|
2.
|
Fercobsang Inj
|
Amonium ferrous citrate
Vitamine B complex
|
Lọ,
chai
|
50ml, 100ml, 250ml,500ml
|
Trị
thiếu máu, rối loạn tăng trưởng, phục hồi thú sau sinh hoặc thú
bệnh
|
VQ-5
|
3.
|
Vit C Vetoquinol Inj
|
Ascorbic acid
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Tăng sức
đề kháng trên thú
|
VQ-6
|
4.
|
Stress-Vitam Inj
|
Vitamin A,
D3, E Vitamin B Complex, Acid amin
|
Lọ
|
50ml, 100ml
|
Bổ sung Vitamin va acid amin cho thú, hỗ trợ tăng trưởng
|
VQ-7
|
5.
|
Biocolistine Inj
|
Ampicillin trihydrate,
Colistine
|
Lọ
|
50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
gây ra bởi những vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, Colistine
|
VQ-9
|
6.
|
Avemix No 150
|
Sulphamethoxypyridazine
Trimethoprim
|
Gói,
hộp, bao
|
100g, 1kg, 5kg, 25kg
|
Trị bệnh gây ra bởi những
vi khuẩn nhạy cảm với S. methoxypyridazine,
Trimethoprim
|
VQ-11
|
7.
|
Amoxinsol 50
|
Amoxicillin
|
Gói,
hộp
|
100; 150g; 1; 2,5; 5kg
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
VQ-13
|
8.
|
Longamox
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
VQ-15
|
9.
|
Longicine
|
Oxytetracycline
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
VQ-16
|
10.
|
Marbocyl Bolus 50mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (16 vỉ/hộp)
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-17
|
11.
|
Marbocyl 2%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-18
|
12.
|
Marbocyl 10%
|
Marbofloxacin
|
Lọ
|
20ml; 50ml
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-19
|
13.
|
Marbocyl 5mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-20
|
14.
|
Marbocyl 20mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
10 viên (1 vỉ/hộp)
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-21
|
15.
|
Marbocyl 80mg
|
Marbofloxacin
|
Vỉ
|
6 viên (2 vỉ/hộp)
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin
|
VQ-22
|
16.
|
Tolfedine 4%
|
Tolfenamide acid
|
Lọ
|
10ml
|
Điều trị
nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với hai hoạt chất trên
|
VQ-23
|
17.
|
Diclomam
|
Ampicillin, Dicloxacillin
|
Tuýp
|
3g
|
Điều trị
bệnh viêm vú, viêm tử cung trên bò
|
VQ-24
|
18.
|
Vitamin B12 Vetoquinol
|
Vitamin B12
|
Lọ
|
5ml (hộp 20 lọ)
|
Bổ sung
vitamin B12
|
VQ-25
|
19.
|
Oridermyl
|
Neomycin, Nystatin
|
Tuýp
|
10g, 30g
|
Điều trị
bệnh nấm tai, các bệnh nhiễm trùng tai
|
VQ-27
|
20.
|
Theracalcium
|
Calcium Gluconate,
Calcium Glucoheptonate
|
Lọ
|
100ml
|
Bổ sung
calcium
|
VQ-28
|
21.
|
Sangavet
|
Diminazene
diaceturate,
Vitamine B12,
Antipyrin
|
Hộp, gói
|
2,36g
(100 gói/hộp)
23,6g (10 gói/
hộp)
|
Điều trị ký sinh trùng đường máu trên trâu bò dê cừu
|
VQ-29
|
22.
|
Phenylarthrite injectable
|
Phenylbutazone
|
Chai
|
100ml
|
Kháng
viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-30
|
23.
|
Tolfedine CS
|
Tolfenamic acid
|
Chai
|
50; 100ml
|
Kháng
viêm, giảm đau, giảm sốt
|
VQ-31
|
24.
|
Magnidazole 2500
|
Albendazole
|
Vỉ
|
5 viên (10 vỉ/hộp)
|
Điều trị sán lá gan
|
VQ-32
|
25.
|
Pen-Hista-Strep
|
Benzylpenicillin,
Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Streptomycin
|
VQ-33
|
26.
|
Oxytetracycline 10%
Vetoquinol
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin
|
VQ-34
|
7.
CÔNG TY VIRBAC
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
|
|
1.
|
Amphoprim
Inj
|
Sulphadimethylpyrimidin,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị
các bệnh tiêu chảy, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng máu
|
VB-1
|
|
2.
|
Vitamino
Solution
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Chai
|
500; 1000ml
|
Cung cấp
acid amin, vitamin
|
VB-3
|
|
3.
|
Injectavit
|
Vitamin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
vitamin
|
VB-4
|
|
4.
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
50; 100g
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp, kích thích miễn dịch
|
VB-5
|
|
5.
|
Multibio Inj
|
Ampicillin,
Colistin, Dexamethason
|
Chai
|
20; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, bại huyết
|
VB-6
|
|
6.
|
Terravet 10% Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA
|
VB-7
|
|
7.
|
Colistin 2 MUI/ml
|
Colistin
|
Chai
|
500ml
|
Phòng và
trị các bệnh viêm ruột
|
VB-9
|
|
8.
|
Vitamino P
|
Vitamin, amino acid, minerals
|
Gói
|
100; 150g; 1kg
|
Cung cấp
acid amin, vitamin
|
VB-10
|
|
9.
|
Vitaminthe
|
Oxybendazole, Niclosamide
|
Ống
|
5; 10; 25ml
|
Diệt nội ký
sinh trùng cho chó, mèo
|
VB-12
|
|
10.
|
Tonimix
|
Vitamin, chất khoáng tổng hợp
|
Gói
|
1; 5kg
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu dinh dưỡng
|
VB-13
|
|
11.
|
Shotapen LA
|
Penicillin G,
Dihydrostreptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, MMA, nhiễm trùng huyết
|
VB-15
|
|
12.
|
Oxomid-20%
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
50; 100g; 1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do E.coli
|
VB-16
|
|
13.
|
Alplucine Pig – Premix
|
Josamycin
|
Gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Phòng và
trị Mycoplasma và kích thích miễn dịch
|
VB-17
|
|
14.
|
Calgophos
|
Mineral, trace elements
|
Chai
|
1000ml
|
Bổ sung
Canxi, phospho và khoáng
|
VB-19
|
|
15.
|
Zoletil 50
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
5g
|
Gây mê
trong thú y
|
VB-22
|
|
16.
|
Zoletil 100
|
Tiletamine base, Zolazepam
|
Lọ
|
10g
|
Gây mê
trong thú y
|
VB-23
|
|
17.
|
Fencare 4%
|
Fenbendazole
|
Gói,
hộp, xô
|
12,5; 100g; 1kg; 5kg
|
Phòng và
trị giun sán
|
VB-29
|
|
18.
|
Niratil 15%
Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị giun sán
|
VB-30
|
|
19.
|
Rilexine 200 LC
|
Cephalexin
|
Ốngbơm
|
10ml
|
Phòng và
trị viêm vú cho bò sữa
|
VB-31
|
|
20.
|
Trypazen
|
Diminazene aceturate
|
Gói
|
2,36; 23,6g
|
Phòng và
trị ký sinh trùng đường máu
|
VB-32
|
|
21.
|
Colipate
|
Colistin, sorbic acid
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị tiêu chảy trên heo con, cừu con
|
VB-33
|
|
22.
|
Defencare Shampoo
|
Permethrim
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và
trị ve, bọ chét
|
VB-35
|
|
23.
|
Virbamax 1%
|
Invermectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-36
|
|
24.
|
Virbamax 1%
|
Abamectin
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-37
|
|
25.
|
Preventic
|
Amitraz
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve cho chó
|
VB-38
|
|
26.
|
Suramox 5%
Premix
|
Amoxillin
|
Gói,
hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-39
|
|
27.
|
Suramox 50%
|
Amoxillin
|
Hộp,
bao
|
1; 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh hô hấp, viêm khớp, nhiễm trùng huyết
|
VB-40
|
|
28.
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh thiếu máu
|
VB-42
|
|
29.
|
Duowin
|
Pyiproxyfrene,
Permethrine
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Diệt ve và
bọ chét trên chó
|
VB-43
|
|
30.
|
Prequinix
Colin No4
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói,
hộp, bao
|
50; 100g; 1; 25kg
|
Phòng và
trị nhiễm trùng hô hấp
|
VB-45
|
|
31.
|
Pulmodox PM 50%
|
Doxycillin
|
Gói
|
100g
|
Phòng, trị
viêm nhiễm đường hô hấp
|
VB-47
|
|
32.
|
Virbamec LA
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
50; 200; 500ml; 1lít
|
Phòng và
trị nội, ngoại ký sinh trùng
|
VB-48
|
|
33.
|
Maxflor
|
Florfenicol
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị
các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hội chứng tiêu chảy do E.coli, Salmonella
|
VB-49
|
|
34.
|
Thelmizole 15% Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun
sán
|
AV-1
|
|
35.
|
Gammaferon Inj
|
Iron dextran, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
thiếu sắt
|
AV-2
|
|
36.
|
Aminovitol Fort (B Complex)
|
Acid amin, Vitamin, khoáng,
Methionin
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
vitamin, acid amin, khoáng
|
AV-5
|
|
37.
|
Oxytetracycline 10% Inj
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-6
|
|
38.
|
Biotec Inj
|
Spiramycin, Colistin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
viêm nhiễm đường hô hấp
|
AV-8
|
|
39.
|
Dinaforcyl
Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
|
|
40.
|
Avicoc
|
Sulfadimidine, Diveridine
|
Gói
|
200g
|
Phòng và
trị bệnh cầu trùng
|
AV-11
|
|
41.
|
Streptapen Inj
|
Penicllin, Streptomycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, MMA, bại huyết
|
AV-15
|
|
42.
|
Exotral
|
Niclosamide, Levamisole
|
Hộp
|
12 viên
|
Trị giun sán cho chó, mèo
|
AV-17
|
|
43.
|
Parasitec Plus Inj
|
Levamisole
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị nội,
ngoại ký sinh trùng
|
AV-20
|
|
44.
|
Toselen Aviaire
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Gói
|
100g
|
Cung cấp vitamin E, Selenium
|
AV-23
|
|
45.
|
Vitavit 500 Inj
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp các vitamin
|
AV-24
|
|
46.
|
Complex Vitamin
B Inj
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B2, B5, B6, C, K3, PP,
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
các vitamin nhóm B
|
AV-25
|
|
47.
|
Citius 1%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100;
250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò.
|
VB-50
|
|
48.
|
Citius 5%
|
Ceftiofur chlohidrate
|
Chai
|
10; 50; 100;
250ml
|
Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp ở lợn và bò
|
VB-51
|
|
49.
|
Amphoprim bolus
|
Sulphamethoxypyridazine,
Trimethoprim
|
Hộp
|
20; 100 viên
(10 viên/vỉ)
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphamethoxypyridazine,
Trimethoprim gây ra cho bê
|
VB-52
|
|
50.
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate
Cal. hydrogen phosphate
dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100viên,
(10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị
bệnh do thiếu Calci, Phospho, Fluor và Vitamin D3
|
VB-53
|
|
51.
|
Invemox 15% LA
|
Amo
|
Chai
|
50 ; 100;
250ml
|
Tri bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra cho Bò, Cừu,
Dê, Lợn.
|
VB-54
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
CÔNG TY ADISSEO
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Microvit B12
Promix 10000
|
Vitamin B12
|
Thùng
, bao
|
5; 20; 25
kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-01
|
2.
|
Hydrovit A D3 E
100-10-40
|
Vitamin A, D3, E
|
Thùng,
chai
|
1; 5; 25;
200 lít
|
Bổ sung
Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-02
|
3.
|
Microvit E Oil
Acetate FG
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25; 50;
200 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-03
|
4.
|
Microvit A Supra 1000
|
Vitamine A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-27
|
5.
|
Microvit TMAD3
Supra 1000-200
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25; 500kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp
|
ADSF-28
|
6.
|
Microvit K3 Promix MPB
|
Vitamin K3
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung Vitamin A,D3
|
Pháp,
Ý
|
ADSF-29
|
7.
|
Microvit A Supra 500
|
Vitamin A
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-67
|
8.
|
Microvit A Prosol 500
|
Vitamin A
|
Thùng
|
20 kg
|
Bổ sung Vitamin A
|
Pháp
|
ADSF-68
|
9.
|
Microvit D3 Prosol 500
|
Vitamin D3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin D3
|
Pháp
– Hà Lan
|
ADSF-70
|
10.
|
Microvit A D3 Supra 500-100
|
Vitamin A, D3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin A, D3
|
Pháp
|
ADSF-71
|
11.
|
Microvit E Prosol 50
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-72
|
12.
|
Microvit E Promix 50
|
Vitamin E
|
Bao
|
25; 500 kg
|
Bổ sung Vitamin E
|
Pháp
|
ADSF-73
|
13.
|
Microvit B12 Promix 1000
|
Vitamin B12
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-74
|
14.
|
Microvit B12 Prosol
1000
|
Vitamin B12
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B12
|
Pháp
|
ADSF-75
|
15.
|
Microvit TMH
Promix Biotin 2%
|
Vitamin H
|
Bao,
Thùng
|
5; 25 kg
|
Bổ sung Vitamin H
|
Pháp
|
ADSF-76
|
16.
|
MicrovitTM B1
Promix Thiamin Mono
|
Vitamin B1
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B1
|
Pháp
– Đức
|
ADSF-77
|
17.
|
Microvit B2 Supra 80
|
Vitamin B2
|
Thùng,
Bao
|
25 kg
20kg
|
Bổ sung Vitamin B2
|
Pháp,
Mỹ, Đức
|
ADSF-78
|
18.
|
Microvit TM
B6 Promix Pyridoxine
|
Vitamin B6
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B6
|
Pháp,
Đức, Trung Quốc
|
ADSF-79
|
19.
|
Microvit TM
B9 Promix Folic Acid
|
Vitamin B9
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B9
|
Pháp,
Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-80
|
20.
|
Microvit TMB3
Promix Niacin
|
Vitamin B3
|
Bao
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B3
|
Pháp,
Thụy Sỹ, Trung Quốc
|
ADSF-81
|
21.
|
Hetrazeen Vitamin K 3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-82
|
22.
|
Hetrazeen S Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin K3
|
Pháp, Ireland
|
ADSF-83
|
23.
|
Microvit B5
Promix D-Calpan
|
Vitamin B5
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitamin B5
|
Pháp,
Đức, Nhật, Trung Quốc
|
ADSF-84
|
24.
|
Microvit A Oil Propionate
EP/USP
|
Vitamin A
|
Thùng
|
25; 200 kg
|
Bổ sung Vitmin A
|
Pháp
|
ADSF-86
|
25.
|
Microvit E Oil Acetate EP/USP
|
Vitamin E
|
Thùng
|
25 kg
|
Bổ sung Vitmin E
|
Pháp
|
ADSF-87
|
26.
|
Hydrovit A D3 E
100-20-20
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 25;
200 lít
|
Bổ sung
Vitamin A,D3,E
|
Pháp
|
ADSF-88
|
27.
|
Rhodimet NP 99
|
DL-methionin
|
Bao
|
25; 1000 kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
|
ADSF-89
|
28.
|
Rhodimet AT 88
|
DL-2-hydroxy-4-methylthio-butanoic
|
Thùng
|
250; 1150
kg
|
Bổ sung Methionin
|
Pháp
– Tây Ban Nha
|
ADSF-90
|
9.
LABORATORIES BIOVÉ
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
2S
|
Sulfadimidine, Spriamycine
|
Gói,
hộp
|
1; 5kg
|
Phòng ,
trị các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-1
|
2.
|
Athricidine
|
Phenylbutazone
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Trị nhiễm
trùng, viêm khớp, thấp khớp, viêm cơ tim,…
|
BIOVE-2
|
3.
|
Biorepas
|
Colistin
|
Gói,
hộp
|
100g
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin
|
BIOVE-3
|
4.
|
Bioveine Gluconate
de Calcium
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ
|
250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-4
|
5.
|
Colampi
I
|
Colistin, Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
150; 250ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Ampicillin
|
BIOVE-5
|
6.
|
Inoxyl Soluble powder
|
Oxolinic acid
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 5; 20kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-6
|
7.
|
Inoxyl Premix 24%
|
Oxolinic acid
|
Gói,
hộp
|
1; 5; 20kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-7
|
8.
|
Neoxyne
|
Neomycin
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin
|
BIOVE-8-
|
9.
|
Salmocoli
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Gói,
hộp
|
100g; 1; 4kg
|
Trị các
bệnh đường tiêu hóa
|
BIOVE-9
|
10.
|
Polyviteda
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B6, C, K3, PP
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin
|
BIOVE-10
|
11.
|
Inoxyl
(Solution)
|
Oxolinic acid
|
Bình
|
1; 5lit
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid
|
BIOVE-12
|
12.
|
Dextropirine 50
|
Acetyl
Salicylic acid
|
Túi,
gói
|
100g; 1kg
|
Tác dụng
hạ sốt bê
|
BIOVE-13
|
13.
|
Mammitel
|
Colistin, Cloxacillin
|
Bơm
tiêm
|
10ml(hộp 18 bơm tiêm)
|
Điều trị
viêm vú, sưng vú
|
BIOVE-14
|
14.
|
Bioveine
Calcium G.M.C Inj
|
Calcium, Magnesium
|
Lọ,
chai
|
250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu Calcium, Magnesium
|
BIOVE-15
|
15.
|
Acti-Tetra I
|
Oxytetracycline
|
Lọ,
chai
|
100; 500ml
|
Chống
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-16
|
16.
|
Acti-Merazine
B
|
Sulphadimerazine
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulphadimerazine
|
BIOVE-17
|
17.
|
Acti coli B
|
Colistin
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg
|
Điều trị
các bệnh đường tiêu hóa, tiêu chảy
|
BIOVE-18
|
18.
|
Colampi B
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói,
túi
|
150g; 1kg
|
Trị viêm
phế quản và các bệnh đường hô hấp
|
BIOVE-19
|
19.
|
G.Promycine
|
Penicilline
dihydrostreptomycin
|
Lọ
|
100ml
|
Điều trị
các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và G (+) gây ra
|
BIOVE-20
|
20.
|
Primazine
|
Sulfamethoxypyridazine
|
Lọ,
chai
|
100; 250ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine
|
BIOVE-21
|
21.
|
Acti Tetra B
|
Oxytetracycline
|
Gói,
túi
|
100g; 1kg; 5kg
|
Chống
nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và sưng mũi
|
BIOVE-22
|
22.
|
Trivitase
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E
|
BIOVE-23
|
23.
|
Bio-Pulmone
|
Diprophyline, Tepine,
Turpentin
|
Lọ,
chai
|
100; 250ml
|
Điều trị
các bệnh phổi
|
BIOVE-24
|
24.
|
Diredem
|
Trichlormethiazine
|
Túi
|
20g
|
Điều trị
phù thũng ở trâu bò
|
BIOVE-25
|
25.
|
Alcadyl Premix
|
Copper hydroxyquirolate
|
Thùng
|
25kg
|
Phòng và
trị các bệnh nấm
|
BIOVE-26
|
10.
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxy 5
|
Doxycillin
|
Thùng
|
1; 5kg
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycillin
|
FRAN-1
|
2.
|
Biotivit
|
Vitamin A, C, E, K3, B1,
Lysine HCL, Methionine
|
Hộp
|
1; 5kg
|
Điều trị
các bệnh do thiếu vitamin và axit amin
|
FRAN-2
|
3.
|
AD3E-Hydrosol
|
Vitamin A, D3, E
|
Can
|
1; 5 lít
|
Điều trị
các bệnh do thiếu vitamin trong giai đoạn cai sữa
|
FRAN-3
|
4.
|
B-Maxaviaire
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12,
PP, H, tiền axit folic
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Điều trị các bệnh do thiếu vitamin
|
FRAN-4
|
5.
|
Carnitol
|
Sorbitol, Camitine
hydrochloride
|
Can
|
1; 5 lít
|
Bổ sung
dinh dưỡng cho gia dúc, gia cầm
|
FRAN-5
|
11. CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biaverm
|
Niclosamide, Levamisole
hydrochlorate
|
Hộp
|
12 viên
|
Thuốc
tẩy giun và sán
|
BA-02
|
2.
|
Biaprim (Oral Sol)
|
Sodium sulfamethoxine,
Trimethoprim
|
Chai
|
125; 250ml, 1; 5 lít
|
Phòng và
trị bệnh tiêu chảy cho heo và gia cầm
|
BA-03
|
3.
|
Sodibio
|
Ampicillin, Colistine,
Dexamethasone
|
Chai
|
100ml, 250ml
|
Trị các
chứng viêm nhiễm cấp tính
|
BA-04
|
4.
|
Pneumobiotique
|
Spiramycine, Oxytetracycline,
|
Gói,
bao
|
100; 300; 3kg
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm khuẩn ở phổi
|
BA-05
|
5.
|
Anthelminticide 15%
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai
|
100; 250ml
|
Thuốc
tẩy giun
|
BA-10
|
6.
|
Sodistrep
|
Erythromycine,
Dihydrostreptomycine
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị các
bệnh do nhiễm vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
BA-12
|
7.
|
Biaminthic 5% Oral
|
Levamisole hydrochlorate
|
Chai,
thùng
|
250ml, 1; 5 lít
|
Thuốc
tẩy giun
|
BA-13
|
8.
|
Sodiazole (Oral Sol)
|
Levamisole, Bothionol
sulfoxide
|
Chai,
thùng
|
80ml, 1; 5 lít
|
Thuốc
tẩy giun
|
BA-14
|
9.
|
Sodiazot
(Oral Sol)
|
L Lysine HCl, Sorbitol, chất
chiết xuất từ thảo dược
|
Chai,
thùng
|
100; 250ml, 1; 5 lít
|
Điều hòa
gan
|
BA-16
|
10.
|
Biamycine 20%
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Thuốc
kháng sinh
|
BA-18
|
11.
|
Sodicoc
(Oral Sol)
|
Sodium sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Thùng
|
1; 5 lít
|
Trị bệnh
cầu trùng ở gia cầm và thỏ
|
BA-19
|
ITALY
1.
CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamina C 50% Coated line
|
Vitamin C
|
Gói , bao,
thùng
|
100gr; 25kg
|
Bổ sung vitamin C
|
ACC-1
|
2.
|
Naquilene 500 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr; 1 kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr (-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-2
|
3.
|
Naquilene 100 WS
|
Flumequine
|
Gói, hộp
|
100gr; 500 gr, 1 kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-3
|
4.
|
Naquilene 200 L
|
Flumequine
|
Gói ,hộp
|
100 gr; 500,
1kg
|
Phòng,
trị bệnh do vi khuẩn gr(-) cho gia súc, gia cầm
|
ACC-4
|
5.
|
Spectyl Inj
|
Lincomycine
Spectinomycine
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng
các bệnh do E Coli gây ra và nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa ở
gia súc
|
ACC-6
|
2. CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Gardal 10%
|
Glycerol, Benzoic acid,
Potassium sorbate
|
Bình
|
1; 1,25lít
|
Điều trị
bệnh giun tròn, sán dây, giun phổi, sán lá ở trâu bò, cừu
|
GII-01
|
2.
|
Colimicin
|
Colistin sulphate
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với colisitin
|
GII-02
|
3.
|
Cistrynol
|
(+)-Cloprostenol
|
Lọ
|
15ml
|
Điều trị
rối loạn sinh sản do tồn thể vàng, kích thích động dục
|
GII-03
|
4.
|
Engemycin Spray
|
Oxytetracycline
|
Bình
|
200ml
|
Điều trị
vết thương ở trâu bò, cừu và lợn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline
|
GII-04
|
5.
|
Finamast
|
Cefalexin benzathine,
Cefalexin monohydrate
|
Syringe
|
5g
|
Trị bệnh
do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin ở vú bò
|
GII-05
|
6.
|
Gentagil Fortius
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
250; 500ml
|
Điều trị
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu,…
|
GII-06
|
3.
SINTOFARM S.P.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Colistin sulfate 10%
(Colistina solfato 10%)
|
Colistin sulfate
|
Túi,
bao
|
100; 500g;
1; 25kg
|
Điều trị
các bệnh đường ruột ở gia súc, gia cầm
|
STFY-1
|
SINGAPORE
1.
CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Nopstress with electrolytes
|
Vitamin A,
D3, E, B6, B12, K, C, Menadione sodium bisulfite
|
Gói,
túi
|
100; 150g; 1kg
|
Bổ sung vitamin và chất điện
giải
|
DSRS-01
|
2.
|
Quadrex
|
Vitamin A, B1, B3, B12, D3, E,
K, PP, Neomycin, Cu
|
Gói
|
100; 430g
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm
khuẩn, bổ sung vitamin, vi lượng
|
DSRS-02
|
2.
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên
liệu)
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Koccimycin 6%
|
Salinomycin
|
Bao
|
25kg
|
Phòng bệnh
cầu trùng
|
ZEL-1
|
2.
|
CSP 250 Plus
|
Sulfadimidine,
Chlortetracillin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị
bệnh thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi,…
|
ZEL-2
|
3.
|
Sultrimix Plus
|
Trimethoprim
|
Gói
|
100g; 180g
|
Bệnh
thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản
|
ZEL-4
|
4.
|
Anasol
|
Vitamin tổng hợp
|
Gói
|
100;500g;
1kg
|
Chống
stress, cung cấp Vitamin, khoáng cho thú.
|
ZEL-5
|
5.
|
Nexymix
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Bệnh
thương hàn, bạch lỵ, Nhiễm trùng máu, CRD, viêm phổi, phế quản
|
ZEL-6
|
6.
|
Amilyte
|
Vitamin, điện giải
|
Gói
|
100;500g
|
Cung cấp
Vitamin và các chất diện giải
|
ZEL-7
|
7.
|
Tyloguard
|
Tylosin
|
Gói
|
100g
|
Trị các
bệnh đường hô hấp, hồng lỵ
|
ZEL-8
|
8.
|
Eryguard 200
|
Erythomycin
|
Gói
|
100;
500g;1;8kg
|
Nhiễm
trùng đường hô hấp, viêm phổi, phế quản,…
|
ZEL-9
|
9.
|
Agimycin 10%
|
Chlotetracyclin
|
Bao
|
25kg
|
Điều trị
các bệnh Nhiễm trùng đường ruột, hô hấp trên gia súc gia cầm
|
ZEL-10
|
10.
|
Haltox
|
Acid citric
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp
acid citric
|
ZEL-14
|
11.
|
Biotin 2 %
|
Vitamin H
|
Bao
|
1kg, 5kg
|
Cung cấp
vitamin H, Điều trị các bệnh về lông, da
|
ZEL-15
|
12.
|
Cholin Chloride
|
Cholin chloride
|
Bao
|
25kg
|
Cung cấp
acid amin thiết yếu
|
ZEL-16
|
13.
|
Vitamin E 50%
|
Vitamin E
|
Bao
|
1; 5; 20kg
|
Cung cấp
vitamin E
|
ZEL-18
|
SPAIN
1.
CENAVISA S.A LABORATORIOS
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cenamicina 10 Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250 ml
|
Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột và hô hấp
|
CLS-1
|
2.
|
Vitacen AD3E Inj
|
Vitamin A, D3,
E
|
Chai
|
50;100;250;500ml
|
Bổ sung Vitamin A, D3, E
|
CLS-2
|
3.
|
E-Flox Oral
Solution
|
Enrofloxacine
|
Chai, bình
|
100; 250; 500
ml; 1; 5; 25 lít
|
Phò̀ng, trị các bệnh đường ruột
và hô hấp
|
CLS-3
|
4.
|
Cenamicina
Plus
|
Enrofloxacine
|
Chai
|
50; 100; 250ml
|
Phò̀ng, trị bệnh đường ruột và hô hấp
|
CLS-5
|
5.
|
Combecen Inj
|
Vitamin B1, B2, B3,
B 6, B12
|
Chai
|
50;100;250;500ml
|
Bổ
sung Vitamin B, B2, B3,B6, B12
|
CLS-6
|
2.
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tyloprim Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
phổi, khí phế quản
|
HP-2
|
2.
|
Colipra-Jet
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
200ml
|
Trị bệnh
đường ruột do E.coli
|
HP-4
|
3.
|
Gentipra-TS Inj
|
Gentamicin, Sulphadimethoxine,
|
Lọ
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
HP-5
|
4.
|
Vermipra Inj
|
Levamisole
|
Lọ
|
50ml
|
Trị nội ký
sinh trùng
|
HP-6
|
5.
|
Pederipra Spray
|
Chotetramycine
|
Lọ
|
100; 200; 270ml
|
|
HP-8
|
6.
|
Gentamox Inj
|
Amoxicillin, Gentamicin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột, hô hấp
|
HP-10
|
7.
|
Hiprasulfa-TS Inj
|
Sulphamethoxazole,
Trimethoprim
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh
đường ruột
|
HP-11
|
8.
|
Oxipra-10 Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100; 250ml
|
Trị bệnh
đường ruột
|
HP-13
|
9.
|
Hipralona Enro-1
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị tiêu
chảy, CRD
|
HP-14
|
10.
|
Hipravit – AD3E
Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
HP-21
|
11.
|
Hipravit – AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ,
chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
HP-22
|
12.
|
Hipravit –
T
|
Vitamin A,
D3, E, B1, B5, B6
|
Lọ,
chai
|
100ml; 1lít
|
Bổ sung vit
cho gia súc, gia cầm
|
HP-23
|
13.
|
Hipralona
Enro-S
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
100ml; 1lít
|
Trị bệnh
đường hô hấp, đường ruột
|
HP-24
|
14.
|
Federipra spray
|
Chlotetracyclin HCL
|
Chai
|
270ml
|
Phòng và trị
bệnh ở móng, vết thương phẫu thuật, vết thương ở da
|
HP-29
|
15.
|
Ferrohipra-200
|
Sắt (Fe)
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
bệnh thiếu máu do thiếu sắt
|
HP-30
|
3. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampifur
|
Ampicillin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường ruột
|
SPV-1
|
2.
|
Colimicia
Complex
|
Tylosin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-2
|
3.
|
Eriprim
|
Tylosin, Sulfafurazol
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-3
|
4.
|
Hydro Rex Vital Aminocidos
|
Vitamin A, D3, E, C, K3, B1,
B2, B6, B12, Methionin, Lysin
|
Chai
|
250; 500ml; 1l
|
Cung cấp
các vitamin và acid amin thiết yếu
|
SPV-5
|
5.
|
Iron-Vex Inj
|
Iron detran
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp
sắt
|
SPV-6
|
6.
|
Quinolone-N20
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100; 250ml
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-7
|
7.
|
Petraet Plus Inj
|
Tetracyclin
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp
|
SPV-8
|
8.
|
Toscalm
|
Tylosin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp
|
SPV-9
|
9.
|
Toscalm Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 100ml
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp
|
SPV-10
|
10.
|
Avicilina Super
|
Ampicillin
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-11
|
11.
|
Coccirex
|
Sulphaquinoxalin,
Pyrimetharine
|
Chai
|
250; 500ml; 1l
|
Đặc trị
bệnh cầu trùng ở gia cầm
|
SPV-12
|
12.
|
Colmyc-E
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1l
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-13
|
13.
|
Inectil Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
20; 100; 250ml
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-15
|
14.
|
Antidiarex
|
Sulfadimidine, Tetracyclin
|
Chai
|
100; 200ml; 1l
|
Điều trị
bệnh đường ruột
|
SPV-16
|
15.
|
Maxtivex-1 Inj
|
Cloxacillin, Framycetin
|
Chai
|
100ml
|
Điều trị
bệnh viêm vú ở bò
|
SPV-18
|
16.
|
Dimetricin Inj
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-19
|
17.
|
Revefos Inj
|
Ethanol-B-aminophosphoric
acid, Propionic acid
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Giúp phục
hồi và chống suy nhược, gia tăng tiết sữa.
|
SPV-22
|
18.
|
Septibron TCD Inj
|
Tylosin, Tetracyclin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-23
|
19.
|
Colimutina Inj
|
Tiamulin, Colistin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Điều trị
bệnh đường hô hấp
|
SPV-25
|
20.
|
Comy C-E Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-26
|
21.
|
Rex vital Aminoacids
|
Vitamin A, B5, C, K3, PP,
Methionin, Lysin
|
Gói,
bao
|
100;
500g; 1; 25kg
|
Cung cấp các acid amin và các
vitamin thiết yếu
|
SPV-27
|
22.
|
Rex Vitamino
|
Vitamin A, B5, C, K3, PP,
Methionin, Lysin
|
Gói,
bao
|
100;
500g; 1; 25kg
|
Cung cấp các acid amin và các
vitamin thiết yếu
|
SPV-32
|
23.
|
Supper egg formula plus
|
Vitamin B2, C, D3, K3,
Oxytetracyclin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Tăng năng suất
trứng gia cầm
|
SPV-28
|
24.
|
Ampi Coli SP
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1;25kg
|
Trị bệnh đường ruột, hô hấp
|
SPV-29
|
25.
|
Ampi Coli fort SP
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 25kg
|
Điều trị
bệnh đường ruột, đường hô hấp
|
SPV-30
|
26.
|
Vitaject AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100; 250ml
|
Cung cấp vitamin A, D, E
|
SPV-31
|
4. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Fluquin
|
Enrofloxacin,
Potsasium hydroxide
|
Chai, thùng
|
20; 20; 25; 50;
100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, viêm phổi
|
IQF-2
|
5.
CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
TAVET Enrofloxacina
10%
|
Enrofloxacin, Benzyl alcohol,
|
Chai, can
|
100; 50ml; 1lít;
5 lít
|
Điều trị các bệnh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở
gia cầm
|
TAV-01
|
2.
|
TAVET Doxycyclina 10%
|
Doxycycline
(hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCL
|
Lọ,
chai, can
|
100ml; 1lít; 5 lít
|
Điều trị
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline , Mycoplasma.
|
TAV-02
|
3.
|
TAVET Enrofloxacina 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm
phổi, cuống phổi, do Mycoplama ở trâu bò; bệnh do E.coli, Salmonella ở lợn;
bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó
|
TAV-03
|
4.
|
TAVET
Oxytetracyclina 200 L.A
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị
bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm dạ dày, viêm tử cung, viêm vú
|
TAV-04
|
5.
|
Amoxi - TAV 15%
L.A.
|
Amoxicillin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
TAV-05
|
6.
|
TAVET -
Cefalecina + Gentamicina
|
Cephalexin monohydrate,
Gentamicin sulfate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh
viêm vú, bệnh ở bò, cừu và dê do E.coli, Klebsiella,
Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,..
|
TAV-06
|
7.
|
VIT-Amino
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C,
K3, Methionine, Lysine, Tritropan, Threonine
|
Hộp,
bao
|
100g; 1kg; 5; 25kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiểu vitamin, axit amin cần thiết, phục hồi sức khỏe
|
TAV-07
|
8.
|
Stress lyte plus
|
Vitamin A,
B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg
|
Hộp
|
1kg
|
Phòng và
trị các bệnh do thiểu vitamin và khoáng
|
TAV-09
|
6.
CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ganadexil
Enrofloxacina 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 1000ml
|
Trị viêm phế quản
|
IIS-1
|
2.
|
Ganadexil
Enrofloxacina 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250ml;
1000; 5000ml
|
Trị thương hàn
|
IIS-2
|
3.
|
Hierrodexina
|
Vitamina B12
|
Chai
|
100ml
|
Tri thiếu máu, bổ sung chất sắt
|
IIS-3
|
4.
|
Levamisol 100
|
Levamisol HCL
|
Chai
|
250, 500, 1000ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
IIS-4
|
5.
|
Zinaprim Inj
|
Sulfametacina
Trimetoprim
|
Chai
|
10; 40; 100; 250; 500; 1000ml
|
Trị đường ruột, nhiễm trùng máu
|
IIS-5
|
6.
|
Vitamin AD3E Inj
|
VitaminA, D3, E
|
Chai
|
10; 40; 100; 250; 500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-8
|
7.
|
Zinaprim (Oral Powder)
|
Sulfamethazine,Trimethoprim
|
Bao
|
100; 200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị viêm phổi, cầu trùng
|
IIS-9
|
8.
|
Tilosina 200
Ganadexil Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
10; 40; 50; 100;
250; 500; 1000ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
IIS-10
|
9.
|
Multivit
|
Vitamina A, D, E, K,
B1, B2, B6, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-11
|
10.
|
Ganaminovit
( Oral Powder)
|
VitaminA, D3, B1, B2, B6, C, K3 và
khoáng chất
|
Bao
|
100; 200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị suy dinh dưỡng, thiếu máu
|
IIS-12
|
11.
|
Chicktonic
(Oral Solution)
|
VitaminA, D3, B1, B2, B6, B12, K3,
khoáng chất
|
Chai
|
10; 40; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-13
|
12.
|
Ampidona (Oral Soluble
Powder)
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulphate
|
Gói
|
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị
bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-14
|
13.
|
Coloxyvit (Oral
Powder)
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị
bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-15
|
14.
|
Invemox 15% LA
|
Amoxicilline (trihydrate),
Butylated hydroxytoluen, Benzyl alcokol, A. monostearate
|
Chai
|
10; 50,100; 500ml
|
Tri bệnh do
vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline gây ra cho Trâu, bò, cừu, heo, chó, mèo.
|
IIS-16
|
15.
|
Promectine
|
Ivemectine
|
Chai
|
10; 50,100;
500ml
|
Trị nội và ngoại ký sinh trùng cho Trâu, bò, cừu và heo
|
IIS-17
|
7.
CÔNG TY MEVET, S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enrovall
|
Enrofloxacin base
|
Chai
Lọ
|
100 ml
1000 ml
|
Phòng và
trị bệnh do Mycoplasma, tụ huyết trùng, … ở gia súc, gia cầm
|
MV-1
|
8.
CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Mamifort
|
Ampicillin sodium,
Cloxacillin sodium
|
Ống
|
10ml
|
Trị viêm
vú ở trâu, bò, dê ,cừu
|
SYVAS-1
|
2.
|
Syvaquinol 10% Oral
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100, 500, 1000ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-2
|
3.
|
Syvaquinol 100 Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 50, 100, 250ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-3
|
4.
|
Colisin
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sodium
|
Chai
|
10, 50, 1000ml
|
Điều trị
các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin
|
SYVAS-4
|
5.
|
Forticlina Retard
|
Oxytetracycline,
Magnesium
oxide, Polyvinylpirrolidone,
2-
Oxypyrrolidone, Sodium formaldehyde sulfoxylate
|
Chai
|
20; 50;
100ml
|
Trị các
nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline gây ra trên trâu,
bò, cừu, dê, lợn.
|
SYVAS-5
|
6.
|
Amoxoil Retard
|
Amoxicillin trihydrate
|
Chai
|
10; 25;
50; 100; 250ml
|
Trị các
nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên bò, cừu,
lợn, chó, mèo.
|
SYVAS-6
|
7.
|
Dextrafer Complex
|
Dextran Fe, Gluconate Cu,
Gluconate Cobalt, Vitamin B12,
|
Chai
|
10;50;
100ml
|
Phòng và
trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con, bê, nghé, cừu con, dê con.
|
SYVAS-7
|
8.
|
Flumesyva Liquid 20%
|
Flumequin
|
Chai
|
100;500ml;
1; 5l
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin gây ra trên bò, cừu, dê, heo, gia
cầm.
|
SYVAS-8
|
9.
|
Vit- ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
10; 20;
50; 100ml
|
Trị bệnh
thiếu vitamin A, D, E trên trâu, bò, ngựa, heo, cừu, dê, chó, mèo.
|
SYVAS-9
|
9.
CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng
VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cloxacum
|
Cloxacillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và
trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho
sữa
|
CALIER-1
|
2.
|
Cloxambiotic
|
Cloxacillin, Ampicillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và
trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho
sữa
|
CALIER-2
|
3.
|
Roxacin Oral
Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
1 lít
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
CALIER-3
|
4.
|
Roxacin Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
CALIER-4
|
5.
|
Vitamin Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị
các bệnh do thiếu vitamin
|
CALIER-5
|
6.
|
Roborante Calier
|
Calcium phosphorylcholine
chloride, Casein peptides, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Tăng cường
biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản
|
CALIER-6
|
7.
|
Septo-skin
|
Oxytetracycline, Patent Blue
|
Chai
|
200; 270ml
|
Chống nhiễm
trùng ở vết thương
|
CALIER-7
|
8.
|
Espes
|
Benzylpenicillin procain,
Dihydrostreptomycin sulphate
|
Chai
|
100ml
|
Trị các
bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin gây ra
|
CALIER-8
|
9.
|
Calcio Calier Fort
|
Calcium borogluconate,
Megnesium chloride, Magnesium hypophosphite, Sodium methyl p -
hydroxybenzoate
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị bệnh do thiếu Calci và Phospho ở bò
|
CALIER-11
|
10.
|
Ivertin
|
Ivermectin, Benzyl alcohol
|
Chai
|
50;100; 250ml
|
Điều trị
các bệnh do giun tròn gây ra ở bò
|
CALIER-12
|
11.
|
Complejo B-8 Injectable
|
Thiamin HCL, Riboflavin sodium
phosphate, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, D-panthenol, Cyanocobalamine,
D-biotin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, trị các triệu chứng thần kinh, bại
liệt,…
|
CALIER-14
|
12.
|
Ovo-Stark Complex
|
Vitamin A, D3, E, C, Magnesium, Selenium, Cu,
Fe, Zn, Mn, Ca, I, Co, Sodium carbonate monobasic
|
Bao
|
1; 25kg
|
Phòng, trị
các bệnh do thiếu vitamin, khoáng, giúp cơ thể cân bằng điện giải, tăng cường
sức đề kháng
|
CALIER-15
|
10.
S.H.IBERICA S.A
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Robenin 60
|
Robenidine HCL
|
Bao
|
25kg
|
Phòng ngừa
bệnh cầu trùng trên thỏ và gà thịt
|
PHIS-1
|
THAILAND
1.
CÔNG TY AJINOMOTO
TT
|
Tên thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung
axit amin
|
AJN-1
|
2.
CÔNG TY BETTER PHAMA
TT
|
Tên thuốc,
nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/
Thể tích
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADEK 126 Solution
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, D-Pantothenate
|
Chai,
bình
|
100; 500ml; 5 lít
|
Phòng
thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng tăng cường sức đề kháng;
Giảm tỉ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột
ngột
|
BP-1
|
2.
|
ADEK 126 Powder
|
Vitamin A,
D3, E, K, B2, B6, B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid
|
Gói,
thùng
|
20; 100g; 1; 15; 25kg
|
Phòng
thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng và tăng cường sức đề kháng;
Giảm nguy cơ gà bị còi, tỉ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay
đổi thời tiết đột ngột,….
|
BP-2
|
3.
|
Betafac-Egg
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6,
B12, Nicotinic acid, Cu,Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca
|
Gói,
bao
|
1; 10; 20; 30; 50lb
|
Giúp cân
bằng các chất dinh dưỡng có trong thức ăn ở thời kỳ đẻ trứng, tăng
năng suất trứng
|
BP-3
|
4.
|
Bio-B12
|
Erythromycin, vitamin B12
|
Gói,
bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma, vi khuẩn Gr(+
)và Gr(- ).
|
BP-5
|
5.
|
Betamycin
|
Chlotetracyclin, vitamin A,
B12
|
Gói,
bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng
ngừa và điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp,đường tiêu hóa,
bệnh cúm và CRD
|
BP-6
|
6.
|
Ditrim Oral suspension
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Trị E.Coli,
Corynebacterium, phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và
đường tiêu hóa trên heo và gia cầm.
|
BP-7
|
7.
|
Losin-S
|
Tylosin, Sulfamethazine
|
Gói
|
25; 100; 500g; 10; 20; 50lb
|
Phòng và
trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên heo và gia
cầm: tiêu chảy, E.coli, bệnh thương hàn; viêm phổi,…
|
BP-8
|
8.
|
Sultrim
|
Trimethoprim, Sulfaquinoxaline
|
Gói,
bao
|
10; 20; 100g; 1/4;11b; 1; 2;
5; 10;15;20; 30; 50kg
|
Điều trị
bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa: tiêu chảy do E.
coli, bệnh thương hàn
|
BP-10
|
9.
|
Vermisole 50
|
Oxibendazole
|
Gói,
hộp
|
15; 30; 100; 800g; 1; 15kg
|
Điều trị
các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm
như: giun dạ dày, giun đũa, giun kim, giun kết hạt, tiêu diệt trứng
và ấu trùng xâm nhập vào gan và phổi.
|
BP-11
|
10.
|
Biolyte
|
Sodium
chloride, Postasium chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol
|
Gói,
thùng
|
100; 1; 15; 25kg
|
Phòng trị
mất nước và chất điện giải do bị bệnh tiêu chảy kéo dài, phòng
chống stress do thời tiết thay đổi, do vận chuyển…hỗ trợ cho việc
điều trị bệnh tiêu chảy
|
BP-12
|
11.
|
Betafac 5A
|
Chlotetracycline, vitamin B1,
B6, B12
|
Gói,
bao
|
1/2;1; 20lb
|
Kích
thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất
trứng trên gia cầm đẻ. Giảm stress do thay đổi đột ngột hay do vận
chuyển.
|
BP-13
|
12.
|
Wormer-B
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 50; 1000g
|
Trị giun
ký sinh trên gia cầm, heo và ngựa
|
BP-14
|
13.
|
Sulfamet 12,5%
|
Sulfâmethzine
|
Chai,
bình
|
500ml; 4oz;
16oz; 1 gallon ; 20 lít
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi
khuẩn G+ và G-, trên gia cầm
|
BP-15
|
14.
|
Actmix Pig Grower
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
250; 500; 1; 5;
10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết.
|
BP-16
|
15.
|
Actmix Pig Finisher
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết
|
BP-17
|
16.
|
Actmix Layer
|
Vitamin, khoáng
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết
|
BP-18
|
17.
|
Betacod
|
Vitamin A, D3
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20;
50lb
|
Bổ sung Vitamin A và D3, kích
thích tăng trọng và phòng bệnh do thiếu Vitamin
|
BP-19
|
18.
|
Oxta 50
|
Oxytetracycline
|
Bao,
gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Kích thích tăng trọng cho heo, gà, vịt,
cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
BP-20
|
19.
|
Beta 50
|
Chlotetracycline
|
Bao,
gói
|
1; 5; 10; 20;
50lb; 1; 5kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô
hấp, tiêu hóa gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) & Gr(-)
|
BP-21
|
20.
|
Vermisole 150
|
Oxybendazole
|
Bao,
gói
|
15; 30; 100;
800g; 1; 5kg
|
Diệt các loài giun ký sinh trên heo, trâu bo,cừu và gia cầm,
các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm
|
BP-22
|
21.
|
Besinor
|
Norfloxacine
|
Chai,
bình
|
100; 250; 500ml;
1; 5lít ; 1gallon
|
Phòng điều trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) và
Gr (-), bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma (C.R.D),
bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do E. coli
|
BP-24
|
22.
|
Farminth
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 30; 100g;
1lb
|
Diệt giun đũa và giun kết hạt
|
BP-25
|
23.
|
Losin Soluble Powder
|
Tylosin tartrate
|
Hộp,
bao
|
120g; 1,2kg; 12;
30; 60kg
|
Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra, Viêm
phổi.
|
BP-26
|
24.
|
BP 920 Broiler
|
Vitamin, khoáng
|
Gói,
bao
|
1; 5;10; 20kg
|
Cung cấp
vitamin và khoáng chất cho gà thịt
|
BP-28
|
25.
|
Doxcine Water Soluble Powder
|
Doxycycline
|
Gói,
bao
|
20;100; 500g; 1kg; 15; 20kg
|
Phòng và
trị nhiễm các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
BP-29
|
26.
|
Mycofloxacine 100
|
Enrofloxacin
|
Chai,
thùng
|
100; 500ml;1 lít; 5; 20 lít
|
Phòng và
trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(+),Gr(-) và Mycoplasma
|
BP-30
|
27.
|
Betalin 10%
|
Tiamulin hydrogen
|
Gói,
bao
|
10; 25; 50; 100; 500g;
1kg; 10; 15; 25kg
|
Trị bệnh
CRD, dấu son, hồng lỵ, sưng phổi
|
BP-31
|
28.
|
Cobactin 6%
|
Colistin
|
Gói,
Thùng
|
100g; 1; 10; 20kg 25kg
|
Trị các bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra
|
BP-32
|
3.
CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colimeiji 10%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-3
|
2.
|
Colimeiji 2%
|
Colistin sulphate
|
Bao
|
20kg
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-4
|
3.
|
Colimeiji
400
|
Colistin sulphate
|
Thùng
|
150, 300, 450 Bou
|
Điều trị
các bệnh tiêu chảy ở heo
|
MJT-5
|
4.
CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
4.
|
Octacin-En 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-1
|
5.
|
Octacin-En 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-3
|
6.
|
Proguard 1% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-4
|
7.
|
Proguard 10% (Oral)
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml; 1 lít
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-6
|
5.
CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octacin-En 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-2
|
2.
|
Proguard 5% Inj
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
THAI-5
|
6.
CÔNG TY MACROPHAR
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octamix A.C.
|
Colistin, Amoxicillin
|
Gói
|
100;
500g
|
Phòng, trị
bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+) gây ra
|
MCP-1
|
7.
CÔNG TY OCTA MEMORIAL
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octa-Sulprim
|
Trimethoprim,
Sulphadiazine
|
Chai
|
200ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn gây ra
|
OMT-01
|
8. CÔNG TY OLIC
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Panacur Powder 25%
|
Fenbendazole
|
Thùng
|
10kg
|
Trị các
loại giun tròn, giun phổi, giun dẹp, sán dây
|
OLIC-01
|
9.
CÔNG TY POLIPHARM
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
2.
|
Enro-100
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
PLPT-01
|
10.
CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Corysol -240
|
Erythromycin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá ở gà, lợn
|
WELL-1
|
2.
|
Methozine 480
|
Sulphadizine, Trimethoprim
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
các bệnh đường hô hấp; bệnh do Salmonella; haemophilus gây ra
|
WELL-2
|
3.
|
Bioquin
|
Trimethoprim. Suphaquinoxaline
|
Gói
|
100g
|
Điều trị
các bệnh THT, E.coli,…
|
WELL-3
|
11.
CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Gentamicin Sulphate Inj
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị
viêm phế quản, viêm túi khí, đặc biệt là bệnh nhiễm khuẩn E.coli
và các biến chứng của bệnh CRD; Viêm ruột, bệnh phân trắng ở gà,
bệnh thương hàn, phó thương hàn và tụ huyết trùng
|
TPDT-1
|
2.
|
Gentamicin
Sulphate
|
Gentamicin sulphate
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Điều trị
các bệnh do các vi khuẩn G+ và G- như: E.coli,
Klebsiella, Proteus, Pseudomonas, Enterobacter, Serratia, Salmonella,
Shigella gây ra
|
TPDT-2
|
3.
|
Lovasol
|
Levamisole
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy
các loại giun tròn bao gồm cả ấu trùng và giun trưởng thành: Giun
phổi, giun dạ dày, giun kim, giun kết hạt và giun đũa ở heo, bò,
trâu, dê, cừu và chó; giun thận ở heo; Giun tim ở chó
|
TPDT-3
|
4.
|
Ferron
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và
trị các bệnh do thiếu khoáng chất sắt ở heo con, trâu bò con và
các loài vật nuôi khác
|
TPDT-4
|
12.
CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Octamix Mineral
Compound
|
Sodium, Magnesium, Potassium, Zinc,
Panthenic acid, Nicotinic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung các chất điện giải
|
TPF-01
|
2.
|
Octamix Vitamin
Compound
|
Vitamin A, C, D, E, K, B1, B2,
B6, B12, Nicotinic acid, Folic acid
|
Gói
|
100; 500g
|
Bổ sung vitamin
|
TPF-02
|
THUỴ ĐIỂN (SWITZERLAND)
1.
CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ascarex D
|
Piperazin HCL
|
Thùng
|
25kg
|
Trị ký sinh trùng, các lọai
giun tròn
|
AZN-01
|
THỤY SỸ (SWISS)
1. CÔNG TY FINALOR AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Ascorbic Acid
|
Vitramin C
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-1
|
2.
|
Carophyll Red
|
Cantaxanthin
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp
sắc tố màu đỏ cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-3
|
3.
|
Carophyll Yellow
|
Apo-Ester
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp
sắc tố màu vàng cho gia cầm
|
Pháp
|
HLR-4
|
4.
|
K3 Stab Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-5
|
5.
|
Menadione Sodium Bisulfite
Feed Grade
|
Vitamin K3
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Ý
|
HLR-6
|
6.
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
Vitamin B6
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-7
|
7.
|
Rovimix C-EC
|
Vitamin C
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-12
|
8.
|
Rovimix A-500
|
Vitamin A
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR-17
|
9.
|
Rovimix AD3500/100
|
Vitamin A và D
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vit A, D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-19
|
10.
|
Rovimix B1
|
Vitamin B1
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-20
|
11.
|
Rovimix B2 80 SD
|
Vitamin B2
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B2 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-21
|
12.
|
Rovimix B6
|
Vitamin B6
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin B6 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-22
|
13.
|
Rovimix Beta-Carotene 10%
|
Beta-carotene
|
Túi,
Hộp
|
5 Kg
|
Cung cấp beta-carotene cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-23
|
14.
|
Rovimix Calpan
|
Pantothenates
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp
Pantothenic acid cho gia súc, gia cầm
|
Anh
|
HLR-24
|
15.
|
Rovimix D3-500
|
Vitamin D
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin D cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-25
|
16.
|
Rovimix E-50 Adsorbate
|
Vitamin E
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR-26
|
17.
|
Rovimix E-50 SD
|
Vitamin E
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin E cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-27
|
18.
|
Rovimix Folic 80 SD
|
Folic acid
|
Túi,
Hộp
|
1 - 20 kg
|
Cung cấp
Folic acid cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-28
|
19.
|
Rovimix H-2
|
Biotin
|
Túi,
Hộp
|
5 - 20 Kg
|
Cung cấp
Biotin cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-29
|
20.
|
Rovimix Niacin
|
Vitamin PP
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin PP cho gia súc, gia cầm
|
Thuỵ
sỹ
|
HLR-30
|
21.
|
Rovimix Stay-C 35
|
Vitamin C
|
Túi,
Hộp
|
25 Kg
|
Cung cấp Vitamin C cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-31
|
22.
|
Thiamine Hydrochloride
|
Vitamin B1
|
Túi,
Hộp
|
20 Kg
|
Cung cấp Vitamin B1 cho gia súc, gia cầm
|
Đức
|
HLR-32
|
23.
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
Vitamin B12
|
Túi,
Hộp
|
5 Kg
|
Cung cấp Vitamin B12 cho gia súc, gia cầm
|
Pháp
|
HLR-33
|
2.
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
NVT-1
|
2.
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
NVT-2
|
3.
|
Econor 50%
|
Valnemulin
|
Bao,
gói
|
100, 500g & 1kg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
NVT-3
|
4.
|
Lopatol 100
|
Nitroscanate
|
Hộp
|
10 viên
|
Trị giun
chó, mèo
|
CGN-01
|
5.
|
Lopatol 500
|
Nitroscanate
|
Hộp
|
4 viên
|
Trị giun
chó, mèo
|
CGN-02
|
6.
|
ESB 3
|
Sulfaclozine sodium
|
Bột
|
20, 250, 500g; 25, 50kg
|
Trị bệnh
cầu trùng, thương hàn
|
CGN-06
|
7.
|
Fasinex 900
|
Triclabendazole
|
Hộp
|
25, 30, 40, 50, 80 viên
|
Trị sán
lá gan
|
CGN-09
|
8.
|
Fasinex 10%
|
Triclabendazole
|
Lọ
|
100ml
|
Trị sán
lá gan
|
CGN-10
|
9.
|
Cosumix Plus
|
Sulfachloropyridazine Sodium
|
Bao,
gói
|
20, 250, 500g; 1; 25; 50kg
|
Trị bệnh
tụ huyết trùng và thương hàn
|
CGN-11
|
10.
|
Tiamutin 10%premix
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
100g, 500g & 1kg
|
Trị bệnh
hô hấp
|
CGN-18
|
11.
|
Neocidol – 250 EC
|
Diazinon
|
Lọ
|
1 lít
|
Trị ngoại
KST
|
CGN-20
|
12.
|
Quixalud 60%
|
Halquinol
|
Bao,
gói
|
100g; 1, 10, 25, 50kg
|
Ức chế vi
khuẩn, gây tiêu chảy
|
CGN-21
|
13.
|
Tiamutin 10% Inj
|
Tiamulin
|
Chích
|
Lọ: 100ml
|
Trị bệnh
đường hô hấp cho heo
|
SD-2
|
14.
|
Tetramutin
|
Tiamulin, Chlortetracyline
|
Bao,
gói
|
1kg, 3kg, 25kg, 30kg, 50kg
|
Trị bệnh
hô hấp cho heo, gà
|
SD-4
|
15.
|
Tiamutin 45%
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
10g, 20g, 100g, 25kg
|
CRD trị
bệnh hô hấp mãn tính
|
SD-5
|
16.
|
Tiamutin 80%Coated
|
Tiamulin
|
Bao,
gói
|
100g, 25g, 30g, 50kg
|
Trị bệnh
hô hấp cho heo
|
SD-6
|
CHINA
1.
CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
TT
|
Tên
thuốc,
nguyên
liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Kanamycin sulfate BP98
(Kanamycin Mono sulfate BP98)
|
Kanamycin sulfate
|
Thùng
|
15; 25bou/kb
|
Phòng và
trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra ở gia súc, gia cầm
|
FFPC-01
|
2.
CÔNG TY ZHEJIANG NHU
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Vitamin D3
|
Vitamin D3 Powder
500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung
Vitamin D3
|
ZN-01
|
2.
|
Vitamin A/D3
|
Vitamin A, D3
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung
Vitamin A, D3
|
ZN-02
|
3.
|
Biotin 2% Min
|
Vitamin H
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung
Vitamin H
|
ZN-03
|
4.
|
Vitamin A
|
Vitamin A Powder
500.000IU/g Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung
Vitamin A
|
ZN-04
|
5.
|
Vitamin E
|
Vitamin E Powder 50%Min
|
Thùng
|
25kg
|
Bổ xung
Vitamin E
|
ZN-05
|
CHI LÊ
1.
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Enromic 10%
|
Enrofloxacine
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị
bệnh viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, viêm rốn cho
Trâu bò, lợn, cừu, dê, Chó, mèo
|
LACE-1
|
2.
|
Supervitasol w.s.p
|
Vitamin A, C, D3, E, B1, B2,
B3, B5, B6, B12, K, Biotin, Các chất điện giải, Folic acid.
|
Chai
|
20;50;100;250; 500g; 1kg.
|
Phòng và
trị các chứng thiếu vitamin do bệnh truyền nhiễm gây ra,
|
LACE-3
|
II/ DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
|
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
1
|
Bacitracin Zn
|
|
9
|
Meticlorpidol/Methylbenzoquate
|
2
|
Carbadox
|
|
10
|
Amprolium (dạng bột)
|
3
|
Olaquindox
|
|
11
|
Amprolium/ethopate
|
4
|
Spiramycin
|
|
12
|
Nicarbazin
|
5
|
Tylosin Phosphate
|
|
13
|
Flavophospholipol
|
6
|
Avoparcin
|
|
14
|
Salinomycin
|
7
|
Virginiamycin
|
|
15
|
Avilamycin
|
8
|
Meticlorpidol
|
|
16
|
Monensin
|
III/ DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y CẤM SỬ DỤNG
số
tt
|
Tên
hoá chất và kháng sinh
|
1
|
Chloramphenicol
(Tên khác Chloromycetin;Chlornitromycin; Laevomycin,Chlorocid,
Leukomycin)
|
2
|
Furazolidon và dẫn xuất
của nhóm Nitrofuran (Nitrofuran, Furacillin, Nitrofurazon, Furacin,
Nitrofurantoin, Furoxon, Orafuran, Furadonin, Furadantin, Furaltadon,
Payzone, Furazolin, Nitrofurmethon, Nitrofuridin, Nitrovin)
|
3
|
Dimetridazole
(Tên khác: Emtryl)
|
4
|
Metronidazole
(Tên khác: Trichomonacid, Flagyl, Klion, Avimetronid)
|
5
|
Dipterex
(Tên khác: Metriphonat,Trichlorphon, Neguvon, Chlorophos,DTHP); DDVP (Tên
khác Dichlorvos; Dichlorovos)
|
KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng Bùi Bá Bổng: Đã ký
MỤC LỤC
I/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y
ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT
|
Tên nhà sản xuất
|
Địa chỉ
|
Địa chỉ E.Mail
|
Điện thoại
|
Fax
|
Trang
|
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
|
|
|
|
|
1.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO)
|
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà
Nội
|
|
04.8696243
091.3210744
|
04.8691263
|
1
|
2.
|
Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y
(HANVET)
|
88 - Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà
nội
|
ducluu@netnam.vn
|
04.8691156
|
04.8690097
|
8
|
3.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên
(HUPHAVET)
|
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất - Thịnh Liệt
- Thanh trì - Hà nội
|
huphavet@hn.vnn.vn
|
04.8686633
04.8617456
|
|
15
|
4.
|
Công ty Dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp
|
Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8685392
|
|
18
|
5.
|
Công ty TNHH Dược thú y Thăng Long
|
11A ngõ 76 - Lạc Long Quân - quân Tây Hồ -
Hà Nội
|
|
04.7530706
|
|
18
|
6.
|
Công ty TNHH Thiện Chí I
|
19/134 Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân - Hà Nội
|
|
04.8685456
04.85653087
|
|
19
|
7.
|
Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)
|
128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ 17, đường
Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
|
04.8696273
04.8626908
|
|
20
|
8.
|
Công ty TNHH thú y Việt Nam
|
129, đường Yên lạc - Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng
- Hà Nội
|
ngtlananh@yahoo.com
|
04.9783274
04.6362977
|
|
21
|
9.
|
Công ty TNHH thuốc thú y (Pharmavet Co)
|
Số 25, Tân Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
|
091.3597222
091.3555166
|
04.6610747
|
21
|
10.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Nam Hải
|
Xóm Cầu - xã Định Công - Thanh Trì - Hà
Nội
|
|
04.8531458
091.3210744
|
|
25
|
11.
|
Công ty TNHH Trường Hằng
|
160/12 Bạch Đằng - Hoàn Kiếm - Hà Nội
|
|
04.9322078
091.3518104
|
|
27
|
12.
|
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam (Greenvet)
|
Khu Công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm - Hà Nội
|
phuthaigroup@fpt.vn
|
04.8562175
091.3233703
|
04.5142388
|
27
|
13.
|
Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại
Thịnh Vượng
|
Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì,
Hà Nội
|
|
04.9761906
08.6810231
|
|
29
|
14.
|
Công ty TNHH thương
mại và dịch vụ phát triển chăn nuôi
|
Thôn Đồng Trì - Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8695108
|
|
30
|
15.
|
Công ty TNHH thuốc thú y Bắc Hà (HAPHAVET)
|
Tổ 1 - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà
Nội
|
|
04.6406213
|
|
31
|
16.
|
Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc
|
Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
VP: Số 107 - A12 - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8523616
|
|
32
|
17.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Việt Anh
|
Xóm 1 - Định Công - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.6406213
|
|
34
|
18.
|
Công ty thuốc sát trùng Việt Nam
|
Thị trấn Đức Giang - Gia Lâm - Hà Nội
|
|
|
|
36
|
19.
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường
|
Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng - Hà
Nội
|
nhcuong@moste.gov.vn
|
04.8211858
04.6360375
090.3454888
|
|
36
|
20.
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên
|
Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội
|
|
04.8619399
|
|
38
|
21.
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
|
50/17 Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh
Xuân, Hà Nội
|
|
04.8694629
|
|
41
|
22.
|
Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái
|
23 Quốc Bảo, thị trấn Văn Điển, Thanh trì,
Hà Nội
|
|
04.8532543
090.3445644
|
04.8532543
|
42
|
23.
|
Công ty TNHH thuốc thú y Bình Minh
|
105 Trường Chinh - Phương Liệt - Thanh Xuân - Hà
Nội
|
|
|
|
43
|
24.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I
|
Số 15, đường C, Đại học Nông nghiệp I, Gia
lâm, Hà Nội
|
tuanminh_hau@hotmail.com
|
04.8276311
090.3297660
|
|
44
|
25.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương
|
Trâu quỳ - Gia lâm - Hà Nội
|
|
04.8276684
04.8276505
|
|
45
|
26.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Hải Nguyên
|
Thôn Chính Trung -Trâu quỳ - Gia lâm - Hà
Nội
|
|
|
|
45
|
27.
|
Công ty TNHH Tân Minh Hà
|
Thôn Chính Trung -Trâu quỳ - Gia lâm - Hà
Nội
|
|
|
|
46
|
28.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng
|
Tổ 6, Tân khai, Vĩnh tuy, Thanh trì, Hà Nội
|
|
04.8685434
091.3593415
|
|
47
|
29.
|
Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga
|
12A, tổ 12, P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, Hà
Nội
|
|
04.8695074
|
|
47
|
30.
|
Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y
|
Số 32, A5, Đại học Nông nghiệp I, Gia Lâm -
Hà Nội
|
pchqlth@hn.vnn.vn
|
04.8276634
|
|
47
|
31.
|
Trung tâm Chuyển giao công nghệ, Hội thú y
Việt Nam
|
705-K12 thị trấn Cầu Diễn - Từ Liêm - Hà
Nội
|
|
04.7530706
|
|
48
|
32.
|
Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc thú y -
Viện Thú y
|
74-Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà
Nội
|
|
04.8691589
|
|
48
|
33.
|
Công ty Tiên Sinh
|
Mỹ Đình- Từ Liêm- Hà Nội
|
|
|
|
50
|
34.
|
Cty TNHH kỹ thuật NN Việt Nam
|
60 Cổ Bi- Gia Lâm- Hà Nội
|
|
|
|
51
|
|
HÀ TÂY
|
|
|
|
|
|
35.
|
Xí nghiệp thuốc thú y trung ương
|
Thị trấn Phùng - Hoài Đức – Hà Tây
|
|
034.861337
|
034.861799
|
52
|
36.
|
Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
55
|
37.
|
Công ty Cổ phần Sóng Hồng
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
63
|
38.
|
Cty CP Dược phẩm công nghệ cao
(Hitech-JSC)
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
|
|
66
|
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
|
|
39.
|
Công ty TNHH Phát triển mạng lưới toàn Cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd)
|
Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn
Lâm - tỉnh Hưng Yên
|
namdung@fpt.vn
|
091.3222327
|
|
67
|
|
BẮC NINH
|
|
|
|
|
|
40.
|
Công ty Nông sản Bắc Ninh
|
Đường Nguyễn Trãi, TX Bắc Ninh,
tỉnh Bắc Ninh
|
|
0241.821243
0241.820712
|
|
75
|
|
NAM ĐỊNH
|
|
|
|
|
|
41.
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi
HACO
|
Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam
Định
|
|
0350.878615
|
|
75
|
|
THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
|
42.
|
Công ty liên doanh Bình Giang
|
145 Lý Thường Kiệt - TX Thái Bình - Thái
Bình
|
|
|
|
75
|
43.
|
Công ty thương
mại và đầu tư thuố́c thú y Đông Nam Á
|
Khu 5 – thị trấn Đông Hưng – Thái Bình
|
|
036.851393
091.3295755
|
|
76
|
|
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
|
|
|
|
|
44.
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TWI -
Chi nhánh Đà Nẵng
|
35F Nguyễn Chí Thanh, Quận Hải Châu,
Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
77
|
|
TỈNH KHÁNH HÒA
|
|
|
|
|
|
45.
|
Phân viện Thú y Miền trung - Viện
Thú y
|
Km số 4 – đường 2/4 – Đồng Đế - Vĩnh Hải
– Nha Trang – Khánh Hòa
|
pvthuy@dng.vnn.vn
|
058.831118
|
058.831592
|
78
|
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
|
|
|
46.
|
Công ty Thuốc thú y Trung ương II
|
29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần Cao Vân -
Quận I - TP HCM
|
navetco@hcm.netnam.vn
|
08.8225063
|
08.8225060
|
78
|
47.
|
Công ty Bio-Pharmechemie
|
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9 – TP.
HCM
|
biopharmachemie@hcm.vnn.vn
|
08.7313490
08.7313698
|
08.7313488
|
81
|
48.
|
Xí nghiệp Dược thú y - Công ty gia cầm thành
phố Hồ Chí Minh
|
236A Lê văn Sĩ - quận Tân Bình -TP HCM
|
gammachem@hcm.vnn.vn
|
08.8440582
08.8445155
|
|
93
|
49.
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T
|
41A, Phước Long B - Quận 9 - TP HCM
|
saigonvet@gmx.net
|
08. 7313547
08. 7310239
|
08.7310704
|
97
|
50.
|
Công ty TNHH Minh Huy
|
431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò
Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834 0903817021
|
|
105
|
51.
|
Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa Nguyên
|
5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân Bình, TP.Hồ
Chí Minh
|
veteject@hcm.vnn.vn
|
08.8425556
|
08. 8498550
|
109
|
52.
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại 533
|
29 Đào Cam Mộc – P4 – Q8 – TP. HCM
|
|
08.8503092
|
08.8505196
|
112
|
53.
|
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Sài Gòn (Sonavet)
|
45/308D và 36/1G Quang Trung, phường 12, quận
Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
sonavet@hcm.fpt.vn
|
08.9872697 08.9873617
|
08.9873618
|
114
|
54.
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại Lê Trung
|
105/130 2A đường Nguyễn Văn Lượng, Q. Gò
vấp, TP HCM
|
letrung126f105@hcm.vnn.vn
|
08.8951565
08.8444677
|
|
119
|
55.
|
Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển-phường2-quận 8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
122
|
56.
|
Cơ sở Dược thú y Phú Thọ
|
59/4B ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc Môn -
TP.Hồ Chí Minh
|
thaonguyen20@hotmail.com
hoangvnguyen@hcm.vnn.vn
|
08.8750058
0913.801716
|
08.8750058
|
125
|
57.
|
Công ty Đầu tư Miền Đông - Bộ Quốc phòng
|
138B-đường Tô Hiến Thành-P15-Quận 10- TP HCM
|
|
08.8626194
090.3745416
|
|
127
|
58.
|
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt
Viễn (VIVCO)
|
14G Phan Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp - TP
HCM
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854 0903839307
|
|
129
|
59.
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Gấu Vàng
|
458 đường Cách mạng tháng Tám-phường
4-quận Tân Bình-TP HCM
|
golden-bear@hcm.vnn.vn; khuungoc79@hotmail.com
|
08.8443278
0913805777
|
|
138
|
60.
|
Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân
|
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân Bình, TP HCM
|
sovavet@yahoo.com
ahnni@pvthcm.org
|
08.8447269
08.8442422
|
08.8447269
|
144
|
61.
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc
thú y Anpha
|
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ-TP HCM
|
vuonglinhus@yahoo.com
quanghuynet@yahoo.com
|
08.7330074
|
08.7330074
|
148
|
62.
|
Công ty TNHH Quốc Minh
|
183/1 Hiệp Bình - P. Hiệp Bình Chánh – Thủ Đức –
TP. HCM
|
quocminhcom@hcm.vnn.vn
|
08.72661443
|
08.7266799
|
151
|
63.
|
Cty TNHH Thương mại & SX dinh dưỡng thú y
Nam Long
|
TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
160
|
64.
|
Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
|
260/40 Đường Nguyễn Thái Bình, P12, Q.Tân
Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
dntn_phuctho@yahoo.com
|
0903644488
|
|
160
|
65.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc Thú y Napha
|
159 Bùi Công Trừng – Nhị Bình – Hóc Môn – TP.
HCM
|
napha@hcm.vnn.vn
|
08.7120481
|
08.7120519
|
161
|
66.
|
Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân
|
33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình Thạnh – TP. HCM
|
nghipm@hcm.fpt.vn
|
08.9967319
|
08.8223577
|
167
|
67.
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Thịnh Phát
|
Ấp Cây Đa - xã Tân Phú Trung - huyện Củ Tri- TP.
Hồ Chí Minh
|
thinhphatco@saigonnet.vn
|
08.8992621
08.790630
|
08.8405844
|
172
|
68.
|
Công ty TNHH thuốc thú y quốc tế Đông nghi
(INVET)
|
14G Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP.
Hồ Chí Minh
|
ngoc1234@hcm.vnn.vn; invet@hcm.vnn.vn
|
08. 8207994
08. 8207995
|
08.8207996
|
173
|
69.
|
Cty TNHH thuốc thú y-Thuỷ Sản Hương Hoàng Nam
|
TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
177
|
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
|
|
|
|
|
70.
|
Công ty Liên doanh Anova
|
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp
Việt Nam Singapore, Bình Dương
|
anova.bio@hcm.vnn.vn
|
650.782770
|
650.782700
|
178
|
71.
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Xã Uyên Hưng - huyện Tân Uyên -Bình Dương
|
bichnt@bayer.com.vn
|
08.7313424
|
08.8978840
|
187
|
72.
|
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc
thú y Minh Dũng
|
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An Bình, huyện
Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
minhdungcom@hcm.vnn.vn
trongthienpn@yahoo.com
|
0650.790847
0903708833
|
0650.790849
|
190
|
73.
|
Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng
SAFANUTRO
|
134/46 Đông Hoà-Thuận An-Dĩ An-Bình Dương-
TP HCM
|
safa@hcm.vnn.vn
|
0650.751403
|
0650.751063
|
201
|
|
TỈNH ĐỒNG NAI
|
|
|
|
|
|
74.
|
Xí nghiệp Nutriway Việt Nam
|
238 Quốc lộ 1A - Phường Tân Hiệp - TP.Biên
Hoà - Đồng Nai
|
nutriway@hcm.vnn.vn
|
061.884304
061.881489
|
061.884304
0913851554
|
202
|
75.
|
Công ty liên doanh Virbac Việt Nam
|
Khu công nghiệp Song mây, xã Bắc sơn, Thống
nhất, Đồng Nai
|
office@virbac.vnn.vn
phuongthao@virbac.vnn.vn
|
08.8404629
091.3910101
|
08.8401260
|
203
|
|
TỈNH LONG AN
|
|
|
|
|
|
76.
|
Công ty Dược phẩm thú y - Thủy sản Long An
|
15 Phan Đình Phùng - phường 12 - Tân An - Long
An
|
|
072.829203
072.834803
|
|
204
|
|
TỈNH TIÈN GIANG
|
|
|
|
|
|
77.
|
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai
Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
|
|
211
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
|
|
|
|
78.
|
Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM
Cần Thơ)
|
Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
vemedim@hcm.vnn.vn
vmd@@hcm.vnn.vn
|
071.820703
071.820704
|
071.825853
071.825177
|
225
|
79.
|
Công Ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (VETERCO)
|
Số 151/18 - Trần Hoàng Na - thành phố Cần Thơ
|
thanhphongg@yahoo.com
|
071.839766
091.3870031
|
071.831525
|
242
|
80.
|
Công ty Thuốc thú y Hậu Giang (ANIVET)
|
108/46/6, đường 30/4 thành phố Cần Thơ
|
chaien223@yahoo.com
|
071.834713
071.834921
|
|
248
|
81.
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại thuốc thú y 1/5
|
108/46/6D đường 30/4 - thành phố Cần thơ
|
haunp2002@yahoo.com
|
071.830385
|
|
252
|
82.
|
Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
|
108/46/6B đường 30/4 - thành phố Cần Thơ
|
nhhung566@yahoo.com
|
071.833063
091.3829740
|
|
257
|
83.
|
Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu (sản xuất
thuốc thú y 3-2)
|
130 Quốc Lộ 1A - Phường Ba Láng - Quận Cái Răng
- Cần Thơ
|
|
071.913347
091.3973043
|
|
266
|
|
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI
LẠI
|
|
|
1.
|
Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến
|
62/8-10-12 Bàu Cát - phương 13 - quận Tân Bình -
TP Hồ Chí Minh
|
|
08.8493178
|
|
278
|
2.
|
Công ty TNHH TM và Sản xuất Thiện Nguyễn
|
67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, TP. Hồ
Chí Minh
|
thng@hcm.netnam.vn
|
08.7173211
08.7173309
|
08.7173209
|
278
|
3.
|
Công ty TNHH TM và Sản xuất Thuốc thú y Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển - phường2-quận 8-TP HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
279
|
4.
|
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 – Thị trấn Cai Lậy – Huyện Cai
Lậy – Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
279
|
5.
|
Cty Liên doanh Guyomarc'h - VCN
|
Chèm-Thuỵ Phương-Từ Liêm-Hà Nội
|
|
|
|
279
|
6.
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Việt Viễn
|
14G Phan Văn Trị-phường 7-quận Gò Vấp
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854 0903839307
|
|
280
|
7.
|
Công ty TNHH Minh Huy
|
431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ, quận Gò
Vấp, TP HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834 0903817021
|
|
280
|
8.
|
Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
|
Đại Tiến - Đại Kim - Thanh Trì - Hà Nội
|
rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
281
|
DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT
|
NHÀ SẢN XUẤT
|
Số đăng ký
cuối cùng
|
Tổng số sản phẩm
|
Trang
|
|
IRELAND
|
|
|
|
1.
|
CÔNG TY FRANKLIN
|
FK-45
|
36
|
282
|
2.
|
CÔNG TY NORBROOK
|
NBR-4
|
4
|
284
|
3.
|
CÔNG TY UNIVET
|
UNIVET-5
|
5
|
284
|
|
INDIA
|
|
|
|
4.
|
CÔNG TY ALEMBIC LIMITED
|
ALBI-2
|
2
|
284
|
5.
|
CÔNG TY AROSOL CHEMICAL PVT
|
ARSI-1
|
1
|
285
|
6.
|
CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
|
DAL-5
|
5
|
285
|
7.
|
CÔNG TY CIPLA VETCARE
|
CIPLA-16
|
15
|
285
|
8.
|
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
|
RBXI-7
|
6
|
287
|
9.
|
WOCKHARDT LIMITED
|
WVI-4
|
2
|
288
|
10.
|
CÔNG TY TETRAGON CHEMIE PVT. LTD
|
TẺTA-1
|
1
|
288
|
|
ENGLAND
|
|
|
|
11.
|
CÔNG TY ANUPCO
|
AP-36
|
23
|
289
|
12.
|
CÔNG TY TITHEBARN
|
TTUK-05
|
5
|
290
|
13.
|
CÔNG TY ECO ANIMAL HEALTH
|
ECO-07
|
7
|
290
|
14.
|
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
|
MRD-03
|
2
|
291
|
|
HUNGARY
|
|
|
|
15.
|
BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS LTD
|
BIOG-01
|
1
|
291
|
|
BELGIUM
|
|
|
|
16.
|
CÔNG TY V.M.D.N.V
|
VMD-39 và LMIX-1
|
36
|
291
|
17.
|
CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
|
KELA-8
|
8
|
293
|
18.
|
CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
|
JSPB-3
|
1
|
294
|
19.
|
CÔNG TY TAMINCO NV
|
UCB-5
|
2
|
294
|
|
EGYPT
|
|
|
|
20.
|
CÔNG TY ADWIA
|
ADWIA-6
|
5
|
295
|
|
CANNADA
|
|
|
|
21.
|
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
|
DP-3
|
3
|
295
|
22.
|
CÔNG TY INTERFEED
|
ITF-4
|
4
|
295
|
|
SCOTLAND
|
|
|
|
23.
|
KILCO INTERNATIONAL
|
KILCO-6
|
1
|
296
|
|
TAIWAN
|
|
|
|
24.
|
CÔNG TY CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL
|
CCP-4
|
1
|
296
|
25.
|
CÔNG TY RUEY SHYON PHARMACEUTICAL
|
RSPT-8
|
7
|
296
|
26.
|
CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
|
CBL-2
|
1
|
297
|
|
GERMANY
|
|
|
|
27.
|
CÔNG TY BAYER AG
|
BYA-19, BE-7
và BYVK-07
|
20
|
297
|
28.
|
CÔNG TY BREMER
|
BM-14
|
11
|
299
|
29.
|
CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
|
BASF-38
|
27
|
299
|
30.
|
CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
|
DGSG-4 và DAB-5
|
5
|
301
|
31.
|
CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
|
RTM-1
|
1
|
301
|
32.
|
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH
|
LAH-09
|
9
|
301
|
33.
|
CÔNG TY KAIMIGHT CHEMICAL AND PHARMACEUTICAL
|
KCPT-2
|
5
|
302
|
34.
|
CÔNG TY MIAVIT_NIEMEYER GmbH & Co.KG
|
MVI-1
|
1
|
302
|
|
NEITHERLAND
|
|
|
|
35.
|
CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
|
ANC-3
|
3
|
302
|
36.
|
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
|
DUTCH-5
|
5
|
303
|
37.
|
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
|
ERV-23
|
18
|
303
|
38.
|
CÔNG TY INTERVET
|
IT-138
|
41
|
304
|
39.
|
CÔNG TY INTERCHEME WERKEN "DE ADELAAR"
B.V
|
ICW-24
|
32
|
307
|
40.
|
CÔNG TY KEPRO B.V
|
KEPRO-5
|
5
|
309
|
41.
|
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
|
AFSI-10
|
8
|
310
|
42.
|
CÔNG TY POLYMIX B.V
|
PLM-10
|
4
|
310
|
43.
|
CÔNG TY FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
|
FKH-7
|
2
|
311
|
44.
|
CÔNG TY VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
|
VTMH-1
|
1
|
311
|
45.
|
CÔNG TY TESGOFARM B.V
|
BMN-3
|
1
|
311
|
|
POLAND
|
|
|
|
46.
|
CÔNG TY VETOQUINOL-BIOWET PHARMACEUTICAL
|
BIOWET-4
|
4
|
312
|
|
KOREA
|
|
|
|
47.
|
CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
|
CAC-25
|
19
|
312
|
48.
|
CÔNG TY DAE SUNG MICROBIOLOGICAL LABS.CO., LTD
|
DAS
|
6
|
313
|
49.
|
CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
|
EAG-16
|
11
|
314
|
50.
|
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
|
KMB-23
|
16
|
315
|
51.
|
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
|
SPC-17
|
9
|
316
|
52.
|
CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
|
YCK-4
|
2
|
317
|
53.
|
CÔNG TY NAMJON
|
NJK-01
|
1
|
317
|
54.
|
CÔNG TY SHINIL C & L
|
SIL-17
|
12
|
317
|
55.
|
CÔNG TY DEA HAN NEW PHARM
|
DHK-1
|
1
|
318
|
56.
|
GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
|
GGVK-04
|
1
|
318
|
57.
|
CÔNG TY SAMU CHEMICAL IND
|
SAMU-08
|
3
|
318
|
58.
|
LG LIFE SCIENCES - KOFAVET SPECIAL INC
|
LGK-03
|
4
|
319
|
|
CZECH REPUBLIC
|
|
|
|
59.
|
CÔNG TY BIOVETA, A.S
|
BVTC-7
|
3
|
319
|
|
INDONESIA
|
|
|
|
60.
|
CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
|
CSJ-01
|
1
|
320
|
61.
|
CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA
|
SHS-03
|
1
|
320
|
62.
|
CÔNG TY P.T. MEDION
|
MDI-52
|
29
|
320
|
63.
|
CÔNG TY PT. SORINI COPORATION TBK
|
SRI-01
|
1
|
322
|
|
MALAYSIA
|
|
|
|
64.
|
CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
|
YSPM-29
|
22
|
322
|
65.
|
CÔNG TY PHIBRO ANIMAL HEALTH
|
PBAM-04
|
4
|
324
|
66.
|
CÔNG TY SUNZEN CORPORATION SDN BHD
|
SZS-5
|
5
|
324
|
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
|
|
|
|
67.
|
CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
|
ADM-3
|
3
|
325
|
68.
|
CÔNG TY BIOPRODUCTS-INC
|
BPD-4
|
2
|
325
|
69.
|
CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH, NORBROOK
LABORATORIES
|
EC-20
|
22
|
325
|
70.
|
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
|
IN-42
|
16
|
327
|
71.
|
CÔNG TY MED PHARMEX
|
MPM-4
|
4
|
320
|
72.
|
CÔNG TY AGRIPHARM
|
RXV-8
|
8
|
330
|
73.
|
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
|
SAH-18,
FDA-12, SVI-1
|
3
|
331
|
74.
|
CÔNG TY ALPHARMA
|
ALP-17
|
11
|
331
|
75.
|
CÔNG TY PFIZER
|
PFU-58
|
31
|
332
|
76.
|
CÔNG TY AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC
(A.V.L)
|
AVL-2
|
1
|
335
|
77.
|
CÔNG TY NEPERA, INC
|
NPRU-1
|
1
|
335
|
78.
|
CÔNG TY AMECO- BIOS
|
ABU-4
|
1
|
335
|
79.
|
CÔNG TY WESTERN YEAST COMPANY
|
WYU-1
|
1
|
336
|
|
VENEZUELA
|
|
|
|
80.
|
LABORATORIOS REVEEX DE VENEZUELA C.A.
|
LRV-05
|
5
|
336
|
|
JAPAN
|
|
|
|
81.
|
CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
|
ASA-3
|
3
|
336
|
82.
|
CÔNG TY DAIICHI FINE CHEMICAL CO., LTD
|
FUJI-3
|
3
|
337
|
83.
|
CÔNG TY MEIJI SEIKA KAISHA
|
MJ-2
|
2
|
337
|
84.
|
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED LABORATORY
|
SS-5
|
2
|
337
|
85.
|
CÔNG TY KURARAY CO., LTD
|
KRRJ-1
|
1
|
337
|
86.
|
CÔNG TY TAKEDA CHEMICAL INDUSTRIES
|
TKD
|
3
|
337
|
87.
|
CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
|
KOC
|
1
|
338
|
|
NEW ZEALAND
|
|
|
|
88.
|
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
|
BLL-9
|
8
|
338
|
|
FRANCE
|
|
|
|
89.
|
CÔNG TY DOXAL
|
DA-7
|
4
|
339
|
90.
|
CÔNG TY GUYOMARC'H - VCN
|
GUY-4
|
3
|
339
|
91.
|
CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX-RHÔNE
POULENC)
|
MRA-188
|
69
|
339
|
92.
|
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
|
NOEF-15
|
11
|
345
|
93.
|
CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
|
SNF-81
|
16
|
346
|
94.
|
CÔNG TY VETOQUINOL
|
VQ-34
|
26
|
346
|
95.
|
CÔNG TY VIRBAC
|
VB-49, AV-25
|
51
|
348
|
96.
|
CÔNG TY ADISSEO
|
ADSF-90
|
28
|
351
|
97.
|
CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ
|
BIOVE-26
|
25
|
353
|
98.
|
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
|
FRAN-6
|
5
|
354
|
99.
|
CÔNG TY LABORATOIRE BIARD
|
BA-19
|
11
|
355
|
|
ITALY
|
|
|
|
100.
|
CÔNG TY ASCOR CHIMICI S.R.L (ITALY)
|
ACC-6
|
5
|
356
|
101.
|
CÔNG TY GELILINI INTERNATIONAL S.R.L
|
GII-06
|
6
|
356
|
102.
|
CÔNG TY SINTOFARM S.P.A
|
STFY-1
|
1
|
357
|
|
SINGAPORE
|
|
|
|
103.
|
CÔNG TY DIASHAM RESOURCES PTE
|
DSRS-02
|
2
|
357
|
104.
|
CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
|
ZEL-24
|
13
|
357
|
|
SPAIN
|
|
|
|
105.
|
CENAVISA S.A LABORATORIOS
|
CLS-6
|
5
|
358
|
106.
|
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
|
HP-30
|
15
|
358
|
107.
|
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
|
SPV-33
|
24
|
359
|
108.
|
CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y
FARMACEUTICALS
|
IQF-4
|
1
|
361
|
109.
|
CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
|
TAV-10
|
8
|
361
|
110.
|
CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
|
IIS-15
|
13
|
362
|
111.
|
CÔNG TY MEVET, S.A
|
MV-1
|
1
|
363
|
112.
|
CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
|
SYVAS-4
|
4
|
363
|
113.
|
LABORATORIOS CALIER, S.A.
|
CALIER-10
|
12
|
364
|
114.
|
S.H.IBERICA S.A
|
PHIS-1
|
1
|
365
|
|
THAILAND
|
|
|
|
115.
|
CÔNG TY AJINOMOTO
|
AJN-1
|
1
|
365
|
116.
|
CÔNG TY BETTER PHAMA
|
BP-31
|
29
|
365
|
117.
|
CÔNG TY THAI MEIJI PHARMACETICAL CO., LTD
|
MJT-5
|
3
|
368
|
118.
|
CÔNG TY THAI P.D CHEMICALS
|
THAI-6
|
4
|
368
|
119.
|
CÔNG TY INTERTHAI PHARMACEUTICAL MANUFACTURING
|
THAI-5
|
2
|
368
|
120.
|
CÔNG TY MACROPHAR
|
MCP-1
|
1
|
368
|
121.
|
CÔNG TY OCTA MEMORIAL
|
OMT-01
|
1
|
368
|
122.
|
CÔNG TY OLIC
|
OLIC-01
|
1
|
369
|
123.
|
CÔNG TY POLIPHARM
|
PLPT-01
|
1
|
370
|
124.
|
CÔNG TY WELLAB INTERNATIONAL
|
WELL-3
|
3
|
370
|
125.
|
CÔNG TY T.P. DRUG LABORATORIES
|
TPDT-4
|
4
|
370
|
126.
|
CÔNG TY THAI PROGRESS FEED
|
TPF-02
|
2
|
370
|
|
THỤY ĐIỂN (SWITZERLAND)
|
|
|
|
127.
|
CÔNG TY DR TEZZA S.R.L
|
AZN-01
|
1
|
370
|
|
THỤY SỸ (SWISS)
|
|
|
|
128.
|
CÔNG TY FINALOR AG
|
HLR-34
|
23
|
370
|
129.
|
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
|
NVT-5; GRA-13,
CGN-21; SD-6
|
16
|
372
|
|
CHINA
|
|
|
|
130.
|
CÔNG TY FUZHOU FUXIN PHARMACEUTICAL
|
FFPC-01
|
1
|
372
|
131.
|
CÔNG TY ZHEJIANG NHU
|
ZN-5
|
5
|
373
|
|
CHILÊ
|
|
|
|
132.
|
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET LTDA
|
LACE-1
|
2
|
373
|
II/ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ
Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
|
|
374
|
III/ DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ
Y CẤM SỬ DỤNG
|
|
375
|
Quyết định 03/2006/QĐ-BNN công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 03/2006/QĐ-BNN ngày 12/01/2006 công bố danh mục thuốc thú y được phép lưu hành, hạn chế sử dụng và cấm sử dụng tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
11.649
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|