STT
|
STT theo mục
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa
bệnh
|
Giá thu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
I
|
KHỐI U
|
|
1
|
1
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp vét hạch cổ 2 bên
|
4.100.000
|
2
|
2
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
4.100.000
|
3
|
3
|
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má (chưa bao
gồm đinh xương nẹp vít, vật liệu thay thế)
|
4.120.000
|
4
|
4
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày do viêm loét, ung thư kèm
vét hạch hệ thống
|
4.110.000
|
5
|
5
|
Phẫu thuật Ung thư hố mắt đã xâm phạm đến các xoang hàm,
mũi ... cần phối hợp với khoa liên quan
|
4.100.000
|
6
|
6
|
Phẫu thuật ung thư sàng hàm chưa lan rộng
|
3.430.000
|
7
|
7
|
Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư
|
3.430.000
|
8
|
8
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thuỳ có vét hạch cổ 1 bên
|
3.430.000
|
9
|
9
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
3.430.000
|
10
|
io
|
Phẫu thuật tái tạo tuyến vú sau phẫu thuật ung thư vú.
|
3.430.000
|
11
|
11
|
Phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch.
|
3.430.000
|
12
|
12
|
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
3.400.000
|
13
|
13
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ
bụng
|
3.430.000
|
14
|
14
|
Phẫu thuật cắt chi và vét hạch
|
3.430.000
|
15
|
15
|
Phẫu thuật cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5
cm
|
3.430.000
|
16
|
16
|
Phẫu thuật cắt thận do ung thư
|
3.430.000
|
17
|
17
|
Phẫu thuật cắt bỏ dương vật, nạo hạch
|
3.430.000
|
18
|
18
|
Phẫu thuật nạo vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
3.430.000
|
19
|
19
|
Phẫu thuật cắt âm hộ vét hạch bẹn 2 bên
|
3.430.000
|
20
|
20
|
khung
|
3.430.000
|
21
|
21
|
Phẫu thuật cắt tạo hình cánh mũi (do ung thư)
|
3.430.000
|
22
|
22
|
Phẫu thuật ung thư môi có tạo hình
|
3.430.000
|
23
|
23
|
Phẫu thuật khoét nhãn cầu vét cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt
do ung thư
|
3.430.000
|
24
|
24
|
Phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
3.430.000
|
25
|
25
|
Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn
|
3.300.000
|
26
|
26
|
Phẫu thuật nạo hạch dưới hàm đặt catheter động mạch lưỡi
để truyền hóa chất (chưa bao gồm hóa chất, vật tư
|
3.320.000
|
27
|
27
|
Phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới
đường kính bằng và trên 5 cm
|
3.300.000
|
28
|
28
|
Phẫu thuật cắt 1/2 lưỡi.
|
3.125.000
|
29
|
29
|
Phẫu thuật khâu cầm máu gan + dẫn lưu ổ bụng do ung thư
gan vỡ
|
3.430.000
|
30
|
30
|
Phẫu thuật thắt động mạch gan do ung thư hoặc chảy máu
|
1.900.000
|
31
|
31
|
Phẫu thuật vét hạch nách
|
1.900.000
|
32
|
32
|
Phẫu thuật cắt u giáp trạng
|
1.900.000
|
33
|
33
|
Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch
ổ bụng
|
1.900.000
|
34
|
34
|
Phẫu thuật cắt ung thư phân mềm chi trên hoặc chi dưới
đường kính dưới 5 cm
|
1.900.000
|
35
|
35
|
Phẫu thuật khoét nhãn cầu
|
1.900.000
|
36
|
36
|
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung
|
1.900.000
|
37
|
37
|
Phẫu thuật truyền hóa chất vào động mạch cảnh (chưa bao
gồm hóa chất)
|
1.000.000
|
38
|
38
|
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
|
1.000.000
|
39
|
39
|
Phẫu thuật cắt u vú nhỏ.
|
1.200.000
|
40
|
40
|
Phẫu thuật cắt Polyp cổ tử cung
|
1.200.000
|
41
|
41
|
Phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
1.200.000
|
|
II
|
THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
42
|
1
|
Phẫu thuật cắt các loại u hố sau: u thùy Vermis, u góc cầu
tiểu não, u tiểu não, u nguyên bào mạch máu
|
4.420.000
|
43
|
2
|
Phẫu thuật u tủy cổ cao
|
4.450.000
|
44
|
3
|
Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy
|
4.455.000
|
45
|
4
|
Phẫu thuật điều trị gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha (chưa
bao gồm đinh, nẹp vít, vật tư thay thế)
|
4.455.000
|
46
|
5
|
Phẫu thuật khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang
tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
|
4.455.000
|
47
|
6
|
Phẫu thuật u bán cầu đại não
|
3.430.000
|
48
|
7
|
Phẫu thuật cắt u tủy
|
3.430.000
|
49
|
8
|
Phẫu thuật nối mạch máu trong- ngoài hộp sọ
|
3.400.000
|
50
|
9
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng
cứng, trong não
|
3.430.000
|
51
|
10
|
Phẫu thuật chèn ép tuỷ (chưa bao gồm dây dẫn, vật tư đặc
biệt)
|
3.430.000
|
52
|
11
|
thế)
|
3.430.000
|
53
|
12
|
Phẫu thuật thoát vị não - màng não (chưa bao gồm van dẫn
lưu nhân tạo)
|
3.000.000
|
54
|
13
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở
|
3.430.000
|
55
|
14
|
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ (chưa bao
gồm vật tư thay, van dẫn lưu nhân tạo)
|
3.430.000
|
56
|
15
|
Phẫu thuật tái tạo lỗ dò
|
3.430.000
|
57
|
16
|
Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
3.000.000
|
58
|
17
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
1.900.000
|
59
|
18
|
Phẫu thuật khoan sọ thăm dò
|
1.900.000
|
60
|
20
|
Phẫu thuật ghép khuyết xương sọ (chưa bao gồm nẹp
titanium, vis, ciment, lưới titan)
|
1.900.000
|
61
|
21
|
Phẫu thuật u da đầu lành tính đường kính trên 5cm
|
1.900.000
|
62
|
22
|
Phẫu thuật u da đầu lành tính đường kính từ 2 - 5cm
|
1.900.000
|
63
|
23
|
Phẫu thuật rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
1.500.000
|
64
|
24
|
Phẫu thuật cắt u da đầu lành tính dưới 2 cm
|
1.500.000
|
65
|
25
|
Phẫu thuật nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em
|
1.500.000
|
|
III
|
KHOA MẮT
|
|
66
|
1
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể trong bao, rửa hút các loại
cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ
|
1.855.000
|
67
|
2
|
Phẫu thuật cắt mống mắt quang học
|
1.715.000
|
68
|
3
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể nhân tạo ra
|
1.715.000
|
|
IV
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
69
|
1
|
Phẫu thuật u xơ vòm mũi họng
|
4.420.000
|
70
|
2
|
Phẫu thuật cắt u tuyến mang tai
|
3.430.000
|
71
|
3
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
3.430.000
|
72
|
4
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
3.000.000
|
73
|
5
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
3.000.000
|
74
|
6
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm.
|
3.430.000
|
75
|
7
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ.
|
3.430.000
|
76
|
8
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
3.000.000
|
77
|
9
|
Phẫu thuật khoét mê nhĩ
|
3.000.000
|
78
|
10
|
Phẫu thuật mở túi nội dịch tai trong
|
3.000.000
|
79
|
11
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
3.000.000
|
80
|
12
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
3.000.000
|
81
|
13
|
Phẫu thuật xoang trán
|
3.000.000
|
82
|
14
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
3.000.000
|
83
|
15
|
Phẫu thuật caldwell - Luc phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
3.000.000
|
84
|
16
|
Phẫu thuật cắt u thành sau họng
|
3.000.000
|
85
|
17
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
3.000.000
|
86
|
18
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
3.000.000
|
87
|
19
|
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
|
3.000.000
|
88
|
20
|
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần
|
3.000.000
|
89
|
21
|
Phẫu thuật sẹo hẹp thanh khí quản
|
3.000.000
|
90
|
22
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
|
3.000.000
|
91
|
23
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
3.000.000
|
92
|
24
|
Phẫu thuật cắt dây thanh
|
3.000.000
|
93
|
25
|
Phẫu thuật cắt dính thanh quản
|
3.000.000
|
94
|
26
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
3.000.000
|
95
|
27
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thực quản
|
3.000.000
|
96
|
28
|
Phẫu thuật thắt động mạch bướm- khẩu cái
|
3.000.000
|
97
|
29
|
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong
|
3.000.000
|
98
|
30
|
Phẫu thuật thắt động mạch sàng
|
3.000.000
|
99
|
31
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
3.000.000
|
100
|
32
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
3.000.000
|
101
|
33
|
Mở khí quản sơ sinh (trong trường hợp không có nội khí
quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
102
|
34
|
Phẫu thuật mở khí quản trong u tuyến giáp (chưa bao gồm
nội khí quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
103
|
35
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương
|
3.000.000
|
104
|
36
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
3.000.000
|
105
|
37
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
1.900.000
|
106
|
38
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
1.850.000
|
107
|
39
|
Phẫu thuật điều trị tịt cửa mũi sau ở trẻ em
|
1.850.000
|
108
|
40
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
1.900.000
|
109
|
41
|
Phẫu thuật Vách ngăn mũi
|
1.900.000
|
110
|
42
|
Phẫu thuật Vi phẫu thuật thanh quản
|
1.900.000
|
111
|
43
|
Phẫu thuật khí quản người lớn (chưa bao gồm nội khí quản
đặc biệt)
|
1.900.000
|
112
|
44
|
Phẫu thuật u nang, phẫu thuật tuyến giáp
|
1.900.000
|
|
V
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
113
|
1
|
Cắt đoạn xương hàm trên hoặc xương hàm dưới kèm ghép xương
ngay (chưa bao gồm nẹp vít)
|
4.220.000
|
114
|
2
|
Phẫu thuật ghép xương hàm (chưa bao gồm nẹp vít)
|
3.580.000
|
115
|
3
|
Cắt đoạn xương hàm trên hoặc xương hàm dưới (chưa bao gồm
nẹp vít, chỉ thép)
|
3.300.000
|
116
|
4
|
Phẫu thuật cắt nang xương hàm khó (chưa bao gồm nẹp vít,
chỉ thép)
|
3.315.000
|
117
|
5
|
Phẫu thuật cứng khớp thái dương hàm 1 hoặc 2 bên (chưa bao
gồm lồi cầu, nẹp vít, chỉ thép)
|
3.315.000
|
118
|
6
|
Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng
|
3.325.000
|
119
|
7
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới
niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
|
1.000.000
|
120
|
8
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng
loạt
|
1.050.000
|
121
|
9
|
Phẫu thuật cắt cuống răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
|
1.900.000
|
122
|
10
|
Cố định xương hàm gãy bằng nẹp, máng và cung (chưa bao gồm
nẹp vít, chỉ thép)
|
1.900.000
|
123
|
11
|
Phẫu thuật cắt bỏ xương lồi vòm miệng (chưa bao gồm nẹp
vít, chỉ thép)
|
1.800.000
|
124
|
12
|
Rút chỉ kết hợp xương, treo xương điều trị gãy xương vùng
hàm mặt (chưa bao gồm nẹp vít, chỉ thép)
|
1.900.000
|
125
|
13
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng (chưa bao gồm nẹp, vít,
chỉ thép)
|
1.800.000
|
126
|
14
|
Phẫu thuật cắm bộ phận cấy implant (chưa bao gồm Implant,
cùi giả thay thế)
|
1.800.000
|
127
|
15
|
Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant
|
1.800.000
|
128
|
16
|
Phẫu thuật mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
1.400.000
|
129
|
17
|
Phẫu thuật cấy lại răng
|
1.270.000
|
130
|
18
|
Phẫu thuật mài răng làm cầu răng
|
630.000
|
131
|
19
|
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt
|
1.400.000
|
132
|
20
|
Phẫu thuật khâu lộn thông ra ngoài trong điều trị nang xơ
hàm hoặc nang sàn miệng
|
1.400.000
|
133
|
21
|
Phẫu thuật ghép da rời mỗi chiều bằng và trên 2cm
|
1.400.000
|
134
|
22
|
Phẫu thuật chuyển trụ Filatov, đính trụ Filatov
|
1.400.000
|
|
VI
|
TIM MẠCH LỒNG NGỰC
|
|
135
|
1
|
Phẫu thuật có dùng máy tim, phổi nhân tạo: bệnh tim bẩm
sinh, bệnh tim mắc phải, ... (chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo)
|
4.855.000
|
136
|
2
|
Phẫu thuật điều trị phồng quai động mạch chủ
|
4.290.000
|
137
|
3
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực
|
4.290.000
|
138
|
4
|
Phẫu thuật điều trị dị dạng quai động mạch chủ: teo, 2
quai động mạch chủ
|
4.290.000
|
139
|
5
|
Phẫu thuật u trung thất chèn ép vào các mạch máu lớn (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.285.000
|
140
|
6
|
Các phẫu thuật điều trị tạm thời tứ chứng Fallot
|
3.420.000
|
141
|
7
|
Phẫu thuật khâu vết thương tim, do đâm hay do mãnh đạn
(chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.420.000
|
142
|
8
|
Phẫu thuật xử lý vỡ tim do chấn thương ngực kín (chưa bao
gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
143
|
9
|
Phẫu thuật u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
144
|
10
|
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới
động mạch thận
|
3.000.000
|
145
|
11
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc
|
3.000.000
|
146
|
12
|
Phẫu thuật hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong
|
3.000.000
|
147
|
13
|
Vi Phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt
chi, ghép có cuống cắt rời
|
3.430.000
|
148
|
14
|
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương
đòn, vùng nách xâm lấn...
|
3.000.000
|
149
|
15
|
Phẫu thuật cắt u trung thất không xâm lấn vào các mạch máu
lớn (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
150
|
16
|
Phẫu thuật cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
3.430.000
|
151
|
17
|
Phẫu thuật điều trị di dạng xương ức (lồi, lõm)
|
3.430.000
|
152
|
18
|
Phẫu thuật cắt u xương sườn: nhiều xương
|
3.300.000
|
153
|
19
|
Phẫu thuật cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có
mủ
|
3.300.000
|
154
|
20
|
Phẫu thuật thắt ống động mạch
|
3.430.000
|
155
|
21
|
Phẫu thuật phồng hoặc thông động mạch các chi
|
3.430.000
|
156
|
22
|
Phẫu thuật tách van 2 lá bị hẹp lần đầu
|
3.430.000
|
157
|
23
|
Phẫu thuật cắt tuyến ức
|
3.300.000
|
158
|
24
|
Phẫu thuật khâu phục hồi lưu thông máu trong vết thương
mạch máu các chi
|
3.200.000
|
159
|
25
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5
|
1.900.000
|
160
|
26
|
Lấy máu cục làm nghẽn mạch
|
1.830.000
|
161
|
27
|
Phẫu thuật cắt u xương sườn: 1 xương
|
1.820.000
|
162
|
28
|
Phẫu thuật kéo liên tục 1 mảng sườn hay mảng ức sườn
|
1.820.000
|
163
|
29
|
Phẫu thuật khâu cơ hoành bị rách hay thủng trong chấn
thương qua đường ngực, bụng
|
1.820.000
|
164
|
30
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực (chưa bao gồm
bộ nội khí quản đặc biệt)
|
1.900.000
|
165
|
31
|
Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5 - 10 cm
|
1.900.000
|
166
|
32
|
Phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp
|
1.900.000
|
167
|
33
|
Phẫu thuật khâu lại viêm xương ức sau khi mở dọc xương ức
|
1.600.000
|
168
|
34
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
1.900.000
|
169
|
35
|
Phẫu thuật cắt bỏ giãn tĩnh mạch ở chi
|
1.600.000
|
170
|
36
|
Phẫu thuật cắt 1 xương sườn trong viêm xương
|
1.600.000
|
171
|
37
|
Phẫu thuật dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
1.400.000
|
172
|
38
|
Phẫu thuật bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
1.400.000
|
173
|
39
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5 cm
|
1.400.000
|
174
|
40
|
Phẫu thuật khâu kín vết thương thủng ngực
|
1.500.000
|
175
|
41
|
Phẫu thuật thay máy tạo nhịp
|
1.500.000
|
|
VII
|
LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
176
|
1
|
Phẫu thuật cắt đoạn nối khí quản đoạn dài trên 5 cm (chưa bao
gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
177
|
2
|
Phẫu thuật cắt đoạn nối phế quản gốc, phế quản thùy chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
178
|
3
|
Phẫu thuật Heller có lỗ rò phế quản, lấp lỗ rò bằng cơ da
(chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
179
|
4
|
Phẫu thuật cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong 1 lần
phẫu thuật (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
180
|
5
|
Phẫu thuật cắt thùy phổi, cắt phổi nạo vét hạch trung thất
+ 1 mảng thành ngực (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
181
|
6
|
Phẫu thuật cắt thùy phổi, phần phổi còn lại, phẫu thuật
lại (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
182
|
7
|
Phẫu thuật cắt phổi + cắt màng phổi (chưa bao gồm nội khí
quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
183
|
8
|
Phẫu thuật cắt đoạn nối động mạch phổi (chưa bao gồm nội
khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
184
|
9
|
Phẫu thuật cắt u trung thất to có đường kính trên 10 cm có
đè ép vào trung thất (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.700.000
|
185
|
10
|
Phẫu thuật cắt u trung thất đường giữa xương ức (chưa bao
gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.450.000
|
186
|
11
|
Phẫu thuật phế quản phổi, trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi
(chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
4.420.000
|
187
|
12
|
Phẫu thuật cắt một phổi (chưa bao gồm nội khí quản đặc
biệt)
|
3.430.000
|
188
|
13
|
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi hay cắt 1 phân thùy phổi (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
189
|
14
|
Phẫu thuật mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi (chưa bao
gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
190
|
15
|
Phẫu thuật bóc màng phổi trong dày dính màng phổi (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
191
|
16
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi (chưa bao gồm
nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
192
|
17
|
Phẫu thuật cắt một thùy kèm cắt một phần thùy phổi điển
hình (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
193
|
18
|
Phẫu thuật cắt thùy phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ 1
phần màng tim (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
194
|
19
|
Phẫu thuật cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng
ngực, (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
195
|
20
|
Phẫu thuật cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi
(Schede)
|
3.430.000
|
196
|
21
|
Phẫu thuật cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3 (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
197
|
22
|
Phẫu thuật cắt lá xương sống
|
3.430.000
|
198
|
23
|
Phẫu thuật Hodgson (mở rộng ngực nạo áp xe lao cột sống)
|
3.430.000
|
199
|
24
|
Phẫu thuật Seddon (cắt mỏm ngang đốt sống và xương sườn)
|
3.430.000
|
200
|
25
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi (chưa
bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
201
|
26
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 4 trở xuống (chưa bao gồm nội
khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
202
|
27
|
Cắt phổi không điển hình (chưa bao gồm nội khí quản đặc
biệt)
|
1.895.000
|
203
|
28
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi (chưa bao gồm nội khí quản
đặc biệt)
|
1.900.000
|
204
|
29
|
Mở ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lổ thủng (chưa bao
gồm nội khí quản đặc biệt)
|
1.900.000
|
205
|
30
|
Phẫu thuật mở màng phổi tối đa (chưa bao gồm nội khí quản
đặc biệt)
|
1.900.000
|
206
|
31
|
Phẫu thuật cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
1.895.000
|
207
|
32
|
Phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu
|
1.895.000
|
208
|
33
|
Phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng
|
1.895.000
|
209
|
34
|
Khâu vết thương nhu mô phổi (chưa bao gồm nội khí quản đặc
biệt)
|
1.900.000
|
210
|
35
|
Phẫu thuật cắt bỏ và nạo hạch lao trung bình vùng cổ,
|
1.895.000
|
211
|
36
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi
tái phát (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
1.500.000
|
212
|
37
|
Phẫu thuật khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm
trùng
|
1.500.000
|
213
|
38
|
Phẫu thuật nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò
|
1.500.000
|
|
VIII
|
NGOẠI TỔNG QUÁT - TIẾT NIỆU
|
|
214
|
1
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
4.340.000
|
215
|
2
|
Phẫu thuật cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác,
kèm tạo hình ngay
|
4.340.000
|
216
|
3
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng
|
4.340.000
|
217
|
4
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
3.430.000
|
218
|
5
|
Phẫu thuật cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
3.430.000
|
219
|
6
|
Phẫu thuật cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
3.430.000
|
220
|
7
|
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
3.430.000
|
221
|
8
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
3.430.000
|
222
|
9
|
Phẫu thuật cắt lại đại tràng
|
3.430.000
|
223
|
10
|
Phẫu thuật cắt 1/2 đại tràng phải, trái
|
3.430.000
|
224
|
11
|
Phẫu thuật cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
3.450.000
|
225
|
12
|
Phẫu thuật cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
3.430.000
|
226
|
13
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc tái phát
|
3.430.000
|
227
|
14
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc
|
3.430.000
|
228
|
15
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, sigma nối ngay
|
3.430.000
|
229
|
16
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
3.430.000
|
230
|
17
|
Phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
3.430.000
|
231
|
18
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
3.430.000
|
232
|
19
|
Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột
|
3.430.000
|
233
|
20
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh
môn, có cắt ruột
|
3.430.000
|
234
|
21
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng nối ruột
ngay
|
3.430.000
|
235
|
22
|
Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ
tròn có làm hậu môn nhân tạo
|
3.430.000
|
236
|
23
|
Phẫu thuật thoát vi cơ hoành
|
3.430.000
|
237
|
24
|
Phẫu thuật cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình
|
3.430.000
|
238
|
25
|
Phẫu thuật cắt đoạn ruột non
|
3.430.000
|
239
|
26
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo
|
3.430.000
|
240
|
27
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng không cắt ruột
|
3.430.000
|
241
|
28
|
Phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn bằng đường dưới
|
3.430.000
|
242
|
29
|
Phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng
|
3.430.000
|
243
|
30
|
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
3.430.000
|
244
|
31
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
3.430.000
|
245
|
32
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp hay mổ lại từ lần
thứ 2
|
3.430.000
|
246
|
33
|
Phẫu thuật các loại thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột
|
3.430.000
|
247
|
34
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn có mở lỗ rò
|
1.900.000
|
248
|
35
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
1.900.000
|
249
|
36
|
Phẫu thuật nối vị tràng
|
1.900.000
|
250
|
37
|
Phẫu thuật u mạc treo không cắt ruột
|
1.900.000
|
251
|
38
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc ruột thừa
|
1.900.000
|
252
|
39
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa ở vị trí bất thường
|
1.900.000
|
253
|
40
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa + túi Meckel
|
1.900.000
|
254
|
41
|
Phẫu thuật điều trị áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
1.900.000
|
255
|
42
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
1.900.000
|
256
|
43
|
Mở ngực nhỏ để tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi
tái phát (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
1.900.000
|
257
|
44
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn các loại
|
1.900.000
|
258
|
45
|
Phẫu thuật chữa dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay
|
1.900.000
|
259
|
46
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
1.900.000
|
260
|
47
|
Phẫu thuật cắt cơ tròn trong
|
1.900.000
|
261
|
48
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
1.900.000
|
262
|
49
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe tôn dư trên, dưới cơ hoành
|
1.900.000
|
263
|
50
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
1.900.000
|
264
|
51
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn có mở lỗ rò
|
1.900.000
|
265
|
52
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn thắt (chưa bao gồm lưới
Premilen Mesh, Vật tư thay thế)
|
1.900.000
|
266
|
53
|
Phẫu thuật mở thông dạ dày
|
1.900.000
|
267
|
54
|
Phẫu thuật điều trị áp xe ruột thừa bằng dẫn lưu
|
1.900.000
|
268
|
55
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
1.900.000
|
269
|
56
|
Phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 1 bó trĩ
|
1.900.000
|
270
|
57
|
Phẫu thuật khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
1.900.000
|
271
|
58
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn hay thành bụng thường
(chưa bao gồm lưới Premilen Mesh, Vật tư thay thế)
|
1.900.000
|
272
|
59
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
1.930.000
|
273
|
60
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
1.500.000
|
274
|
61
|
Phẫu thuật lấy máu tụ tầng sinh môn
|
1.500.000
|
275
|
62
|
Phẫu thuật khâu lại da vết mổ (sau nhiễm trùng)
|
1.500.000
|
|
IX
|
GAN MẬT TỤY
|
|
276
|
1
|
Phẫu thuật ghép gan
|
4.700.000
|
277
|
2
|
Phẫu thuật cắt gan khâu vết thương tĩnh mạch trên gan,
tĩnh mạch chủ dưới
|
4.420.000
|
278
|
3
|
Phẫu thuật cắt gan phải hoặc gan trái
|
4.700.000
|
279
|
4
|
Phẫu thuật lấy sỏi mật + cắt gan + cắt màng tim và dẫn lưu
|
4.700.000
|
280
|
5
|
Phẫu thuật lấy sỏi mật + cắt gan + cắt thùy phổi và dẫn
lưu
|
4.700.000
|
281
|
6
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
4.700.000
|
282
|
7
|
Phẫu thuật ghép tụy tạng
|
4.700.000
|
283
|
8
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối tá tụy
|
4,000.000
|
284
|
10
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi đường mật qua dẫn lưu kênh
|
4.420.000
|
285
|
11
|
Phẫu thuật nội soi tán sỏi đường mật qua dẫn lưu kênh (lần
2,3...)
|
4.420.000
|
286
|
12
|
Phẫu thuật mở OMC lấy sỏi có nội soi đường mật trong mổ
|
4.420.000
|
287
|
13
|
Phẫu thuật mở OMC lấy sỏi có nội soi đường mật trong mổ để
tán sỏi hoặc lấy sỏi
|
4.700.000
|
288
|
14
|
Cắt u đường mật, nối mật ruột
|
4.700.000
|
289
|
15
|
Nối mật ruột + nối vị tràng trong ung thư đầu tụy
|
4.700.000
|
290
|
16
|
Cắt u đuôi tụy
|
4.700.000
|
291
|
17
|
Cắt phân thùy gan
|
3.430.000
|
292
|
18
|
Phẫu thuật cắt hạ phân thùy gan phải
|
3.430.000
|
293
|
19
|
Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
3.430.000
|
294
|
20
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt hạ phân thùy gan
|
3.430.000
|
295
|
21
|
Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi dẫn lưu Kehr + cắt túi mật
|
3.430.000
|
296
|
22
|
Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi dẫn lưu Kehr phẫu thuật
lại
|
3.430.000
|
297
|
23
|
Phẫu thuật nối ống mật chủ - hỗng tràng dẫn lưu trong gan
và cắt gan
|
3.430.000
|
298
|
24
|
Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi dẫn lưu Kehr + tạo hình
cơ thắt Oddi
|
3.430.000
|
299
|
25
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang ống mật chủ + nối mật ruột
|
3.430.000
|
300
|
26
|
Phẫu thuật cắt đuôi tụy + cắt lách
|
3.430.000
|
301
|
27
|
Phẫu thuật cắt thận + đuôi tụy
|
3.430.000
|
302
|
28
|
Phẫu thuật cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
3.430.000
|
303
|
29
|
Phẫu thuật nối lưu thông cửa chủ
|
3.430.000
|
304
|
30
|
Phẫu thuật cắt hạ phân thùy gan trái
|
3.430.000
|
305
|
31
|
Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
3.430.000
|
306
|
32
|
Phẫu thuật cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng
|
3.430.000
|
307
|
33
|
Phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi dẫn lưu Kehr lần đầu
|
3.430.000
|
308
|
34
|
Phẫu thuật nối ống mật chủ - tá tràng
|
3.430.000
|
309
|
35
|
Phẫu thuật mở ống wirsung lấy sỏi, nối wirsung - hỗng
tràng
|
3.430.000
|
310
|
36
|
Phẫu thuật nối nang tụy - dạ dày
|
3.430.000
|
311
|
37
|
Phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng
|
3.430.000
|
312
|
38
|
Phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
3.430.000
|
313
|
39
|
Phẫu thuật nối túi mật - hỗng tràng
|
3.430.000
|
314
|
40
|
Phẫu thuật dẫn lưu túi mật + dẫn lưu hậu cung mạc nối +
lấy tổ chức tụy hoại tử
|
3.430.000
|
315
|
41
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe tụy
|
3.430.000
|
316
|
42
|
Phẫu thuật khâu gan do chấn thương, vết thương gan
|
3.430.000
|
317
|
46
|
Phẫu thuật điều trị vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu (chưa bao
gồm ống dẫn lưu)
|
1.900.000
|
318
|
47
|
Phẫu thuật dẫn lưu túi mật (chưa bao gồm ống dẫn lưu)
|
1.900.000
|
319
|
48
|
Phẫu thuật lấy sỏi, dẫn lưu túi mật (chưa bao gồm ống dẫn
lưu)
|
1.900.000
|
320
|
49
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan (chưa bao gồm ống dẫn lưu)
|
1.500.000
|
|
X
|
TIẾT NIỆU SINH DỤC
|
|
321
|
1
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang cắm niệu quản vào ruột
(Bricker-Leduc).
|
4.700.000
|
322
|
2
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang + tạo hình ruột - bàng
quang
|
4.700.000
|
323
|
3
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt + túi tinh + bàng quang
|
4.700.000
|
324
|
4
|
Nối dương vật
|
4.700.000
|
325
|
5
|
Cắt u tuyến thượng thận (Pheochromocytom, Cushing)
|
3.430.000
|
326
|
6
|
Phẫu thuật mở rộng thận (Bivalve) lấy sỏi san hô có hạ nhiệt
độ
|
3.430.000
|
327
|
7
|
Phẫu thuật cắt thận và niệu quản toàn bộ
|
3.430.000
|
328
|
8
|
Phẫu thuật cắt thận bán phần
|
3.430.000
|
329
|
9
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính của thận
|
3.430.000
|
330
|
10
|
Phẫu thuật lấy sỏi san hô ở thận
|
3.430.000
|
331
|
11
|
Phẫu thuật lấy sỏi thận qua da
|
3.430.000
|
332
|
12
|
Phẫu thuật nối niệu quản- đài thận
|
3.430.000
|
333
|
13
|
Phẫu thuật điều trị lỗ tiểu lệch thấp tạo hình 1 thì
|
3.430.000
|
334
|
14
|
Phẫu thuật điều trị rò bàng quang - âm đạo, bàng quang -
tử cung, trực tràng
|
3.430.000
|
335
|
15
|
Phẫu thuật cắt thận đơn thuần
|
3.430.000
|
336
|
16
|
Phẫu thuật mở bể thận trong xoang lấy sỏi
|
3.430.000
|
337
|
17
|
Phẫu thuật lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
3.430.000
|
338
|
18
|
Phẫu thuật lấy sỏi trên thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận
đa nang
|
3.430.000
|
339
|
19
|
Phẫu thuật bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái
dưỡng chấp
|
3.430.000
|
340
|
20
|
Phẫu thuật lấy lại sỏi niệu quản tái phát
|
3.430.000
|
341
|
21
|
Phẫu thuật cắt nối niệu quản
|
3.430.000
|
342
|
22
|
Phẫu thuật điều trị rò niệu quản - âm đạo
|
3.430.000
|
343
|
23
|
Phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
3.430.000
|
344
|
24
|
Phẫu thuật cắm niệu quản bàng quang
|
3.430.000
|
345
|
25
|
Phẫu thuật thông niệu quản ra da qua ruột đơn thuần
|
3.430.000
|
346
|
26
|
Phẫu thuật cắt bàng quang bán phần - cắt túi thừa bàng
quang
|
3.430.000
|
347
|
27
|
Phẫu thuật cắt u tuyến tiền liệt lành tính đường trên
|
3.430.000
|
348
|
28
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
3.430.000
|
349
|
29
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang đi đường trên
|
3.430.000
|
350
|
30
|
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng
|
3.430.000
|
351
|
31
|
Phẫu thuật cắt cổ bàng quang
|
3.430.000
|
352
|
32
|
Phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau
|
3.430.000
|
353
|
33
|
Phẫu thuật treo thận
|
1.900.000
|
354
|
34
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
|
1.900.000
|
355
|
35
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
1.900.000
|
356
|
36
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
1.900.000
|
357
|
37
|
Phẫu thuật cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
1.900.000
|
358
|
38
|
Phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước
|
1.900.000
|
359
|
39
|
Phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
1.900.000
|
360
|
40
|
Phẫu thuật điều trị xoắn, vỡ tinh hoàn
|
1.900.000
|
361
|
41
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
1.900.000
|
362
|
42
|
Phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
1.850.000
|
363
|
43
|
Phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy khung chậu rò nước tiểu
|
1.850.000
|
364
|
44
|
Phẫu thuật dẫn lưu thận qua da
|
1.900.000
|
365
|
45
|
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
1.900.000
|
366
|
46
|
Phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
1.900.000
|
367
|
47
|
Phẫu thuật cắt dương vật không nạo hạch, cắt dương vật bán
phần
|
1.900.000
|
368
|
48
|
Phẫu thuật điều trị vỡ vật hang (gẫy dương vật)
|
1.900.000
|
369
|
49
|
Phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
1.500.000
|
370
|
50
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
1.500.000
|
371
|
51
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
1.500.000
|
372
|
52
|
Phẫu thuật cắt u nang thừng tinh
|
1.500.000
|
373
|
53
|
Phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tinh hoàn
|
1.500.000
|
374
|
54
|
Phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
1.500.000
|
375
|
55
|
Phẫu thuật cắt u lành tính dương vật
|
1.500.000
|
376
|
56
|
Phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo
|
1.500.000
|
377
|
57
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
|
1.500.000
|
378
|
58
|
Phẫu thuật đưa 1 đầu niệu đạo ra ngoài da
|
1.500.000
|
379
|
59
|
Phẫu thuật áp xe tầng sinh môn
|
1.500.000
|
|
XI
|
PHỤ SẢN
|
|
380
|
1
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm
phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
4.000.000
|
381
|
2
|
Phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
4.000.000
|
382
|
3
|
Nội soi cắt tử cung nạo hạch
|
4.700.000
|
383
|
4
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
3.430.000
|
384
|
5
|
Phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ đường bụng
|
3.430.000
|
385
|
6
|
Phẫu thuật đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang -
âm đạo
|
3.430.000
|
386
|
7
|
Phẫu thuật xử trí các chấn thương tiết niệu do tai biến
phẫu thuật
|
3.430.000
|
387
|
8
|
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần trong viêm phần phụ, khối
u dính
|
3.430.000
|
388
|
9
|
Phẫu thuật lấy thai trong các bệnh đặc biệt như tim, thận,
gan
|
3.430.000
|
389
|
10
|
Phẫu thuật bóc nhân sa tử cung
|
3.430.000
|
390
|
11
|
Phẫu thuật lấy khối máu tụ thành nang
|
3.430.000
|
391
|
12
|
Phẫu thuật LeFort
|
1.800.000
|
392
|
13
|
Phẫu thuật khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
1.900.000
|
393
|
14
|
Phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung
|
1.900.000
|
394
|
15
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
1.900.000
|
395
|
16
|
Phẫu thuật làm lại thành âm đạo
|
1.900.000
|
396
|
17
|
Phẫu thuật cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
1.850.000
|
397
|
18
|
Phẫu thuật cắt u nang vú hay u vú lành
|
1.850.000
|
398
|
19
|
Phẫu thuật khâu tử cung do nạo thủng
|
1.900.000
|
399
|
20
|
Phẫu thuật lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
1.900.000
|
400
|
21
|
Phẫu thuật triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai
|
1.900.000
|
401
|
22
|
Phẫu thuật cắt polýp cổ tử cung
|
1.500.000
|
402
|
23
|
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
1.240.000
|
|
XII
|
NHI
|
|
|
|
Sơ sinh
|
|
403
|
1
|
Phẫu thuật điều trị teo thực quản cắt rò, nối
|
3.300.000
|
404
|
2
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt
Tapering
|
3.300.000
|
405
|
3
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nối
ruột
|
3.300.000
|
406
|
4
|
Phẫu thuật thoát vị rốn (Omphalocele) và khe hở thành bụng
|
3.300.000
|
407
|
5
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
3.300.000
|
|
|
Tim mạch lồng ngực
|
|
408
|
6
|
Phẫu thuật cắt u nang phối hoặc u nang phế quản (chưa bao
gồm ống nội khí quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
409
|
7
|
Phẫu thuật cắt và thắt đường rò khí phế quản với thực quản
(chưa bao gồm ống nội khí quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
410
|
8
|
Soi khoang màng phổi (chưa bao gồm nội khí quản đặc biệt)
|
3.000.000
|
411
|
9
|
Phẫu thuật túi thừa thực quản
|
3.000.000
|
412
|
10
|
Phẫu thuật thực quản đôi
|
3.000.000
|
413
|
11
|
Phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò
|
3.000.000
|
414
|
12
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động
|
3.000.000
|
415
|
13
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phổi
|
1.200.000
|
|
|
Tiêu hoá
|
|
416
|
14
|
Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
3.300.000
|
417
|
15
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
2.500.000
|
418
|
16
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau mổ
|
2.500.000
|
419
|
17
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein,
Duhamel, Soave đơn thuần hoặc có làm hậu nhân tạo
|
2.500.000
|
420
|
18
|
Phẫu thuật dị tật hậu môn trực tràng có làm niệu đạo
|
2.500.000
|
421
|
19
|
Phẫu thuật cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do
loét
|
2.500.000
|
422
|
20
|
Phẫu thuật cắt Polyp đoạn đại tràng phải cắt 1 đoạn đại
tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
2.500.000
|
423
|
21
|
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường
trước xương cùng sau trực tràng
|
2.500.000
|
424
|
22
|
Phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo
|
2.500.000
|
425
|
23
|
Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần
không làm lại niệu đạo
|
2.500.000
|
426
|
24
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
2.500.000
|
427
|
25
|
Phẫu thuật điều trị hẹp phì đại môn vị
|
2.500.000
|
428
|
26
|
Phẫu thuật cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng
|
2.500.000
|
429
|
27
|
Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng
|
2.500.000
|
430
|
28
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi
|
2.500.000
|
431
|
29
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn
nhân tạo
|
2.500.000
|
432
|
30
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
|
2.500.000
|
433
|
31
|
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
2.500.000
|
434
|
32
|
Phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cơ tròn trong để điều trị
co thắt cơ tròn trong
|
2.500.000
|
435
|
33
|
Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
1.850.000
|
436
|
34
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
1.850.000
|
437
|
35
|
Phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
1.850.000
|
438
|
36
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa cấp trẻ em dưới 6 tuổi
|
1.850.000
|
439
|
37
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
1.850.000
|
440
|
38
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em
|
1.850.000
|
441
|
39
|
Phẫu thuật mở thông dạ dày trẻ lớn
|
1.900.000
|
442
|
40
|
Phẫu thuật sinh thiết trực tràng bằng đường tầng sinh môn
|
1.850.000
|
443
|
41
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn
|
1.900.000
|
444
|
42
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn hay thành bụng thường
(chưa bao gồm lưới Premilen Mesh, Vật tư thay thế)
|
1.900.000
|
445
|
43
|
Phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng
|
1.500.000
|
446
|
44
|
Phẫu thuật nong hậu môn dưới gây mê
|
1.500.000
|
447
|
45
|
Phẫu thuật nong hậu môn sau mổ mà có hẹp không gây mê
|
1.500.000
|
|
|
Gan mật tuy
|
|
448
|
46
|
Phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen vào 1 quai hông
tràng
|
3.300.000
|
449
|
47
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
3.300.000
|
450
|
48
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
3.300.000
|
451
|
49
|
Phẫu thuật trong chảy máu dò tăng áp lực tĩnh mạch cửa có
chụp và nối mạch máu
|
3.300.000
|
452
|
50
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy
giun, lần đầu
|
3.300.000
|
453
|
51
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa
không nối mạch máu
|
3.300.000
|
454
|
52
|
Phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
1.900.000
|
455
|
53
|
Phẫu thuật u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu
|
1.850.000
|
|
|
Tiết niệu sinh dục
|
|
456
|
54
|
Phẫu thuật trồng lại niệu quản 1 bên
|
3.300.000
|
457
|
55
|
Phẫu thuật điều trị bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng
quang với trực tràng theo Duhamel
|
3.300.000
|
458
|
56
|
Phẫu thuật cắt thận phụ + xử lý phần cuối niệu quản trong
thận niệu quản đôi
|
3.300.000
|
459
|
57
|
Phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
3.300.000
|
460
|
58
|
Phẫu thuật nối niệu quản với niệu quản
|
3.300.000
|
461
|
59
|
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang
|
3.300.000
|
462
|
60
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn
|
3.430.000
|
463
|
61
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản
|
3.430.000
|
464
|
62
|
Phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
3.430.000
|
465
|
63
|
Phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
3.430.000
|
466
|
64
|
Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
3.430.000
|
467
|
65
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
3.430.000
|
468
|
66
|
Phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
1.850.000
|
469
|
67
|
Phẫu thuật cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng
quang
|
1.850.000
|
470
|
68
|
Phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
1.900.000
|
471
|
69
|
Phẫu thuật lổ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magpi
|
1.850.000
|
472
|
70
|
Phẫu thuật đóng các lỗ dò niệu đạo
|
1.850.000
|
473
|
71
|
Phẫu thuật dẫn lưu thận
|
1.850.000
|
474
|
72
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
1.900.000
|
475
|
73
|
Phẫu thuật nang thừng tinh 1 bên
|
1.900.000
|
476
|
74
|
Lấy sỏi niệu đạo
|
1.900.000
|
477
|
75
|
Mở thông bàng quang
|
1.500.000
|
478
|
76
|
Phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu có gây mê
|
1.500.000
|
479
|
77
|
Tạo vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật
|
1.500.000
|
|
|
Chấn thương chỉnh hình
|
|
480
|
78
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
(chưa bao gồm khớp nhân tạo, đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
481
|
79
|
Phẫu thuật chuyên vạt da cân có cuống
|
3.430.000
|
482
|
80
|
Phẫu thuật nối dây chằng chéo (chưa bao gồm vis sốp)
|
3.430.000
|
483
|
81
|
Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh cắt xương chậu tạo hình ổ
cối, bao khớp, không cắt xương đùi và chỉnh trục
|
3.430.000
|
484
|
82
|
Phẫu thuật điều trị não bé
|
3.430.000
|
485
|
83
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp có kết hợp xương
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
486
|
84
|
Phẫu thuật khuyết thiếu xương quay có ghép xương (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
487
|
85
|
Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh (sai khớp, bán
sai khớp gối)
|
3.430.000
|
488
|
86
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp đơn thuần
|
3.430.000
|
489
|
87
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn, có sai khớp
xương bánh chè
|
3.430.000
|
490
|
88
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
thực hiện phẫu thuật theo Egger
|
3.430.000
|
491
|
89
|
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não nối dài gân cơ gấp gối,
cắt thần kinh.
|
3.430.000
|
492
|
90
|
Phẫu thuật bong hoặc đứt dây chằng bên khớp gối
|
3.430.000
|
493
|
91
|
Phẫu thuật bàn chân thuổng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
494
|
92
|
Phẫu thuật biến dạng bàn chân nặng trong bại não, bại
liệt, đã có biến dạng xương
|
3.430.000
|
495
|
93
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
3.430.000
|
496
|
94
|
Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não
|
3.430.000
|
497
|
95
|
Phẫu thuật gấp khớp cổ tay do bại não
|
3.430.000
|
498
|
96
|
Phẫu thuật hội chứng Volkmann co cơ gấp không kết hợp
xương
|
3.430.000
|
499
|
97
|
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
3.430.000
|
500
|
98
|
Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
501
|
99
|
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ 2,3,4
|
3.430.000
|
502
|
100
|
Phẫu thuật sai khớp háng do viêm khớp
|
3.430.000
|
503
|
101
|
Phẫu thuật gấp và khép khớp háng do bại não
|
3.430.000
|
504
|
102
|
Phẫu thuật khuyết thiếu xương mác bẩm sinh (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
505
|
103
|
Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
506
|
104
|
Phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
507
|
105
|
Phẫu thuật gãy xương hở cắt lọc vết thương, nắn chỉnh cố
định tạm thời (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
508
|
106
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mạn tính
|
3.430.000
|
509
|
107
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
3.430.000
|
510
|
108
|
Phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
|
1.900.000
|
511
|
109
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu do di chứng gẫy đầu dưới xương cánh
tay
|
1.900.000
|
512
|
110
|
Phẫu thuật xử trí đứt dây chằng bên
|
1.900.000
|
513
|
111
|
Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch,
dẫn lưu mũ đơn thuần
|
1.900.000
|
514
|
112
|
Dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
1.850.000
|
515
|
113
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xương lành tính
|
1.850.000
|
516
|
114
|
Phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp không sai khớp
|
1.850.000
|
517
|
115
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy
|
1.850.000
|
|
|
Tạo hình
|
|
518
|
116
|
Phẫu thuật thai sinh đôi dính phủ tạng
|
4.000.000
|
519
|
117
|
Phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ
|
4.000.000
|
520
|
118
|
Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng đại tràng ngang hoặc
ống dạ dày
|
4.000.000
|
521
|
119
|
Phẫu thuật tạo hình bàng quang và dương vật ở trẻ sơ sinh 1
thì trong bàng quang lộ ngoài
|
4.000.000
|
522
|
120
|
Phẫu thuật tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột
|
3.300.000
|
523
|
121
|
Phẫu thuật tạo hình phần nối bể thận niệu quản
|
3.300.000
|
524
|
122
|
Tạo hình lồng ngực
|
3.300.000
|
525
|
123
|
Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn
|
3.300.000
|
526
|
124
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên
|
3.300.000
|
527
|
125
|
Phẫu thuật màng da cổ (Phẫu thuật erygium colli)
|
3.300.000
|
528
|
126
|
Phẫu thuật tạo hình cổ bàng quang
|
3.300.000
|
529
|
127
|
Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown)
|
1.800.000
|
530
|
128
|
Phẫu thuật tạo hình niệu đạo trong túi thừa niệu đạo
|
1.800.000
|
531
|
129
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
1.800.000
|
532
|
130
|
Phẫu thuật tạo âm vật 1 phần
|
1.800.000
|
|
XIII
|
CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
533
|
1
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ (chưa
bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
534
|
2
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống thắt lưng
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
535
|
3
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo (chưa bao gồm khớp nhân
tạo, đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
536
|
4
|
Phẫu thuật thay chỏm xương đùi trong u phá hủy xương (chưa
bao gồm khớp nhân tạo, đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
537
|
5
|
Phẫu thuật chuyển ngón (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
538
|
6
|
Phẫu thuật chuyển xương ghép nối mạch vi phẫu (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
4.700.000
|
539
|
7
|
Phẫu thuật chuyển giới tính
|
4.700.000
|
540
|
8
|
Phẫu thuật điều trị trượt thân đốt sống (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
541
|
9
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
3.430.000
|
542
|
10
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
543
|
11
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
544
|
12
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
545
|
13
|
Cố định nẹp vít gãy 2 xương cẳng tay (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
546
|
14
|
Phẫu thuật điều trị gãy Monteggia (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
547
|
15
|
Phẫu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
3.430.000
|
548
|
16
|
Phẫu thuật bàn tay trong chỉnh hình phức tạp (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
549
|
17
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên (chưa
bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
550
|
18
|
Phẫu thuật thay khớp bàn ngón (chưa bao gồm khớp nhân tạo,
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
551
|
19
|
Phẫu thuật thay khớp liên đốt các ngón (chưa bao gồm khớp
nhân tạo, đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
552
|
20
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương khớp háng
|
3.430.000
|
553
|
21
|
Phẫu thuật thay chỏm xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
3.430.000
|
554
|
22
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đùi mở (xuôi dòng)
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
555
|
23
|
Phẫu thuật kết hợp xương đinh nẹp một khối hoặc nẹp vít,
nẹp cổ xương đùi gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
556
|
24
|
Kết hợp xương nẹp góc 95 độ hoặc vít nẹp lồi cầu điều trị
gãy trên lồi cầu, liên cầu lồi xương đùi (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
557
|
25
|
Phẫu thuật tạo hình dây chằng chéo khớp gối (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
558
|
26
|
Nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
559
|
27
|
Phẫu thuật ghép trong mất đoạn xương (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
560
|
28
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch có kết hợp xương (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
561
|
29
|
Phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
562
|
30
|
Phẫu thuật vá da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2
|
3.430.000
|
563
|
31
|
Phẫu thuật cắt u máu trong xương
|
3.430.000
|
564
|
32
|
Phẫu thuật điều trị u máu lan tỏa đường kính trên, bằng 10cm
|
3.430.000
|
565
|
33
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch đường kính trên, bằng 10cm
|
3.430.000
|
566
|
34
|
Phẫu thuật nối ghép vi phẫu thần kinh
|
3.430Ì000
|
567
|
35
|
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu
|
3.430.000
|
568
|
36
|
Sửa chữa di chứng sau chấn thương xương; cal lệch, sai
khớp cắn, khít hàm (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
569
|
37
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp cùng đòn (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
570
|
38
|
Phẫu thuật điều trị xương bả vai lên cao (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
571
|
39
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (chưa
bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
572
|
40
|
Phẫu thuật điều trị cứng duỗi khớp khuỷu (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
573
|
41
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3 430.000
|
574
|
42
|
Phẫu thuật cắt đoạn khớp khuỷu (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
3.430.000
|
575
|
43
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy trong gãy 2 xương cẳng tay
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
576
|
44
|
Phẫu thuật điều trị không có xương quay (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
577
|
45
|
Phẫu thuật điều trị gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
578
|
46
|
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
579
|
47
|
Phẫu thuật bàn tay trong cấp cứu có tổn thương phức tạp
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
580
|
48
|
Phẫu thuật điều trị toác khớp mu
|
3.430.000
|
581
|
49
|
Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
|
3.430.000
|
582
|
50
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp háng (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
3.430.000
|
583
|
51
|
Phẫu thuật điều trị trật bánh chè bẩm sinh (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
584
|
52
|
Phẫu thuật đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
585
|
53
|
Phẫu thuật gãy xương đòn (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
586
|
54
|
Phẫu thuật cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
587
|
55
|
Phẫu thuật điều trị gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
588
|
56
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
589
|
57
|
Phẫu thuật đóng đinh xương chày mở (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
3.430.000
|
590
|
58
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy thân dưới xương
chày (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
591
|
59
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít gãy đầu dưới xương
chày (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
592
|
60
|
Phẫu thuật Kirschner trong gãy đốt bàn (chưa bao gồm đinh,
nẹp vít)
|
3.430.000
|
593
|
61
|
Phẫu thuật Kirschner trong gãy thân xương sên (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
594
|
62
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít trong gãy thân xương
sên (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
595
|
63
|
Phẫu thuật đặt vít gãy trật xương thuyền (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
596
|
64
|
Phẫu thuật nối gân duỗi (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
3.430.000
|
597
|
65
|
Phẫu thuật đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ
|
3.430.000
|
598
|
66
|
Phẫu thuật điều trị vết thương khớp
|
3.430.000
|
599
|
67
|
Phẫu thuật nối gân
|
3.430.000
|
600
|
68
|
Phẫu thuật vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm vuông
|
3.430.000
|
601
|
69
|
Phẫu thuật tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
|
3.430.000
|
602
|
70
|
Phẫu thuật cắt u nang tiêu xương, ghép xương
|
3.430.000
|
603
|
71
|
Phẫu thuật điều trị u máu lan tỏa đường kính 5-10cm
|
3.430.000
|
604
|
72
|
Phẫu thuật cắt u xơ cơ xâm lấn
|
3.430.000
|
605
|
73
|
Phẫu thuật cắt u thần kinh
|
3.430.000
|
606
|
74
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
3.430.000
|
607
|
75
|
Phẫu thuật điều trị bong lóc da và cơ sau chấn thương
|
3.430.000
|
608
|
76
|
Phẫu thuật điều trị di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam
đầu
|
3.430.000
|
609
|
77
|
Phẫu thuật điều trị xơ cứng cơ thẳng trước
|
3.430.000
|
610
|
78
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
3.430.000
|
611
|
79
|
Phẫu thuật cắt dị tật bẩm sinh về bàn tay và ngón tay
|
3.430.000
|
612
|
80
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi
|
3.430.000
|
613
|
81
|
Phẫu thuật lấy bỏ sụn chêm khớp gối
|
3.430.000
|
614
|
82
|
Phẫu thuật gỡ dính gân
|
3.430.000
|
615
|
83
|
Phẫu thuật điều trị di chứng sau bại liệt (chi trên và chi
dưới)
|
3.430.000
|
616
|
84
|
Phẫu thuật mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các
chi
|
3.430.000
|
617
|
85
|
Phẫu thuật xuyên đinh kéo tạ
|
3.430.000
|
618
|
86
|
Phẫu thuật néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép trong gãy xương
bánh chè (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, chỉ thép)
|
1.900.000
|
619
|
87
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép, kết hợp xương nẹp vít chấn
thương cột sống cổ (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, chỉ thép)
|
1.900.000
|
620
|
88
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép trong chấn thương cột sống
lưng (chưa bao gồm đinh, nẹp vít, chỉ thép)
|
1.900.000
|
621
|
89
|
Phẫu thuật điều trị vẹo cổ (chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
1.850.000
|
622
|
90
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy xương chết, dẫn
lưu
|
1.850.000
|
623
|
91
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay
|
1.850.000
|
624
|
92
|
Phẫu thuật tháo khớp khuỷu
|
1.850.000
|
625
|
93
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
1.850.000
|
626
|
94
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
1.850.000
|
627
|
95
|
Phẫu thuật viêm xương căng tay: đục mở lấy xương chết, dẫn
lưu
|
1.900.000
|
628
|
96
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu.
|
1.900.000
|
629
|
97
|
Phẫu thuật tháo khớp gối
|
1.900.000
|
630
|
98
|
Phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
1.900.000
|
631
|
99
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng chân
|
1.900.000
|
632
|
100
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương căng chân đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu
|
1.900.000
|
633
|
101
|
Phẫu thuật chân chữ O bằng đục sửa trục
|
1.900.000
|
634
|
102
|
Phẫu thuật điều trị lồi cầu ngoài xương cánh tay (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
635
|
103
|
Phẫu thuật điều trị gãy mõm trên ròng rọc xương cánh tay
(chưa bao gồm đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
636
|
104
|
Phẫu thuật điều trị chân chữ X (chưa bao gồm đinh, nẹp
vít)
|
1.900.000
|
637
|
105
|
Phẫu thuật điều trị cai lệch đầu dưới xương quay (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
638
|
106
|
Phẫu thuật đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm (chưa bao
gồm đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
639
|
107
|
Phẫu thuật găm Kirschner trong gãy mắt cá hoặc vít mắc cá chưa
bao gồm đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
640
|
108
|
Phẫu thuật kết hợp xương trong gãy xương mác (chưa bao gồm
đinh, nẹp vít)
|
1.900.000
|
641
|
109
|
Phẫu thuật điều trị co gân Achille
|
1.900.000
|
642
|
110
|
Phẫu thuật tháo nửa bàn chân trước
|
1.900.000
|
643
|
111
|
Phẫu thuật lấy u máu khu trú, đường kính dưới 5cm
|
1.900.000
|
644
|
112
|
Phẫu thuật tháo khớp kiểu Pirogoff
|
1.900,000
|
645
|
113
|
Phẫu thuật cắt cụt cánh tay
|
1.900.000
|
646
|
114
|
Phẫu thuật u bao gân
|
1.900.000
|
647
|
115
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ may
|
1.900.000
|
648
|
116
|
Phẫu thuật viêm tấy bao hoạt dịch, viêm tấy bàn tay
|
1.900.000
|
649
|
117
|
Phẫu thuật cắt u xương sụn lành tính
|
1.900.000
|
650
|
118
|
Phẫu thuật hàm nắn chỉnh hình dạng Mac-neil
|
1.500.000
|
651
|
119
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm
|
1.500.000
|
652
|
120
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
1.500.000
|
653
|
121
|
Phẫu thuật tháo bỏ các ngón tay, ngón chân
|
1.500.000
|
654
|
122
|
Phẫu thuật tháo đốt bàn
|
1.500.000
|
|
XIV
|
BỎNG
|
|
|
|
Người lớn
|
|
655
|
1
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
|
3.200.000
|
656
|
2
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể
|
3.200.000
|
657
|
3
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10- 15% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
658
|
4
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
659
|
5
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
|
1.500.000
|
660
|
6
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể
|
1.500.000
|
|
|
Trẻ em
|
|
661
|
7
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể
|
3.200.000
|
662
|
8
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
663
|
9
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 3-8% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
664
|
10
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể
|
1.800.000
|
665
|
11
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể
|
1.500.000
|
666
|
12
|
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
1.500.000
|
|
XV
|
TẠO HÌNH
|
|
667
|
1
|
Phẫu thuật tạo hình phủ khuyết rộng vùng cổ mặt bằng ghép
vi phẫu các vạt tổ chức phức hợp (chưa bao gồm nẹp vít)
|
4.700.000
|
668
|
2
|
Phẫu thuật phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu
mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
4.700.000
|
669
|
3
|
Phẫu thuật tạo hình họng, thực quản cổ bằng ghép hỗng
tràng hoặc vạt da, kỹ thuật vi phẫu
|
4.700.000
|
670
|
4
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật trong một thì mổ
|
4700.000
|
671
|
5
|
Phẫu thuật nối lại bàn tay và các ngón tay bị đứt lìa, 4
ngón trở lên
|
4.700.000
|
672
|
6
|
Phẫu thuật tạo hình trong liệt dây thần kinh VII bằng ghép
Thần kinh xuyên mặt kết hợp với ghép vi phẫu
|
4.700.000
|
673
|
7
|
Phẫu thuật tạo hình vú bằng ghép vi phẫu tổ chức phức hợp
(chưa bao gồm keo sinh học)
|
4.700.000
|
674
|
8
|
Phẫu thuật tạo hình mở xương phức tạp
|
4.700.000
|
675
|
9
|
Phẫu thuật tạo hình mũi tai toàn bộ (chưa bao gồm keo sinh
học)
|
4.700.000
|
676
|
10
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo
|
4.700.000
|
677
|
11
|
Phẫu thuật tạo hình ống tuyến nước bọt
|
3.300.000
|
678
|
12
|
Phẫu thuật tạo hình ngách lợi sống hàm
|
3.300.000
|
679
|
13
|
Phẫu thuật tạo hình ghép xương, mỡ và các vật liệu khác (chưa
bao gồm vật liệu thay thế)
|
3.300.000
|
680
|
14
|
Phẫu thuật tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép,
cấy hoặc tạo hình tại chỗ (chưa bao gồm Silicon)
|
3.300.000
|
681
|
15
|
Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới (chưa bao gồm nẹp
vít, vật liệu thay thế)
|
3.300.000
|
682
|
16
|
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ flatov
(chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
3.300.000
|
683
|
17
|
Phẫu thuật sa vú
|
3.300.000
|
684
|
18
|
Phẫu thuật vú phì đại
|
3.300.000
|
685
|
19
|
Phẫu thuật tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng
|
3.300.000
|
686
|
20
|
Phẫu thuật tạo hình thu gọn thành bụng
|
3.300.000
|
687
|
21
|
Phẫu thuật tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da
vi phẫu
|
3.300.000
|
688
|
22
|
Phẫu thuật nối lại ngón tay bị đứt lìa
|
3.430.000
|
689
|
23
|
Phẫu thuật tạo hình đồng tử, đứt chân mống mắt
|
3.300.000
|
690
|
24
|
Phẫu thuật tạo hình vành tai (chưa bao gồm vật liệu thay
thế)
|
3.300.000
|
691
|
25
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài phần xương (chưa bao gồm
vật liệu thay thế)
|
3.300.000
|
692
|
26
|
Phẫu thuật tạo hình hàm mặt do chấn thương (chưa bao gồm vật
liệu thay thế)
|
3.300.000
|
693
|
27
|
Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật.
|
3.300.000
|
694
|
28
|
Phẫu thuật tạo hình bể thận
|
3.300.000
|
695
|
29
|
Phẫu thuật tạo hình niệu quản bằng ruột
|
3.300.000
|
696
|
30
|
Phẫu thuật tạo hình niệu quản do hẹp niệu quản và vết
thương niệu quản
|
3.430.000
|
697
|
31
|
Phẫu thuật tạo hình động mạch thận bị hẹp bằng đoạn bắc
cầu
|
3.430.000
|
698
|
32
|
Phẫu thuật đặt bộ phận giả chữa liệt dương (chưa bao gồm
vật liệu thay thế)
|
3.300.000
|
699
|
33
|
Phẫu thuật tạo hình hẹp hay tắc mạch máu chi bằng đoạn
mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự thân
|
3.430.000
|
700
|
34
|
Phẫu thuật tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão
|
3.430.000
|
701
|
35
|
Phẫu thuật tạo hình liệt dây thần kinh mặt treo cân hoặc
cơ
|
3.000.000
|
702
|
36
|
Phẫu thuật tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương
|
3.000.000
|
703
|
37
|
Phẫu thuật tạo hình phủ khuyết với vạt da cờ có cuống
|
3.430.000
|
704
|
38
|
Phẫu thuật thu gọn mông đùi, căng da mông đùi
|
3.000.000
|
705
|
39
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong
|
3.000.000
|
706
|
40
|
Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn để điều trị mất tự chủ
hậu môn
|
3.430.000
|
707
|
41
|
Phẫu thuật tạo hình hậu môn
|
3.430.000
|
708
|
42
|
Phẫu thuật tạo hình thành bụng phức tạp
|
3.430.000
|
709
|
43
|
Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương
|
1.800.000
|
710
|
44
|
Phẫu thuật cắt sửa các góc hàm dưới
|
1.800.000
|
711
|
45
|
Phẫu thuật hạ thấp gò má cao
|
1.800.000
|
712
|
46
|
Phẫu thuật nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức,
silicone (chưa bao gồm keo sinh học, silicone)
|
1.800.000
|
713
|
47
|
Phẫu thuật nâng mí sa trễ
|
1.800.000
|
714
|
48
|
Phẫu thuật cắt bỏ bướu, sửa sống mũi
|
1.800.000
|
715
|
49
|
Phẫu thuật nâng sống mũi với chất liệu tự thân (chưa bao
gồm keo sinh học, silicone
|
1.800.000
|
716
|
50
|
Phẫu thuật tai vểnh
|
1.800.000
|
717
|
51
|
Phẫu thuật căng da cổ
|
1.800.000
|
718
|
52
|
Phẫu thuật tạo hình với các túi bơm giãn da lớn
|
1.800.000
|
719
|
53
|
Phẫu thuật nâng vú bằng đặt các túi dịch (chưa bao gồm keo
sinh học)
|
1.800.000
|
720
|
54
|
Phẫu thuật tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2 cm
|
1.800.000
|
721
|
55
|
Phẫu thuật tạo hình lợi trong viêm răng, từ 4 răng trở lên
|
1.900.000
|
722
|
56
|
Phẫu thuật tạo hình mũi thông miệng mũi hoặc miệng xoang
hàm (chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
723
|
57
|
Phẫu thuật tạo hình mũi độn silicone (chưa bao gồm
silicone, vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
724
|
58
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
1.800.000
|
725
|
59
|
Cấy tóc, cấy từng khóm, diện trên 5cm vuông (chưa bao gồm
vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
726
|
60
|
Phẫu thuật nâng gò má thấp, chất liệu tự thân, silicone
(chưa bao gồm silicone, vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
727
|
61
|
Phẫu thuật cấy lông mày (chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
728
|
62
|
Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mi dưới, khóe mắt, thái dương
|
1.800.000
|
729
|
63
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có
cuống (chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
730
|
64
|
Phẫu thuật sửa khối sụn mũi quá rộng, khoăm, mỏ vịt (chưa
bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
731
|
65
|
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi vạt da có cuống, ghép 1 mảnh
da vành tai (chưa bao gồm vật liệu thay thế)
|
1.800.000
|
732
|
66
|
Phẫu thuật nâng các núm vú tụt (chưa bao gồm silicone, vật
liệu thay thế)
|
1.800.000
|
733
|
67
|
Phẫu thuật vú phì đại trên nam giới (gynecomastia)
|
1.800.000
|
734
|
68
|
Phẫu thuật sửa gai mũi: góc mũi, môi trên
|
1.800.000
|
735
|
69
|
Phẫu thuật tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 2-4 răng
|
1.500.000
|
736
|
70
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi dưới
|
1.500.000
|
737
|
71
|
Phẫu thuật chữa lộn mí (ghép da kinh điển)
|
1.500.000
|
738
|
72
|
Phẫu thuật mở rộng khe mắt
|
1.500.000
|
739
|
73
|
Phẫu thuật xử lý nếp quạt góc mắt trong
|
1.500.000
|
740
|
74
|
Phẫu thuật cắt bỏ các mẫu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh
|
1.500.000
|
741
|
75
|
Phẫu thuật tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3
răng
|
1.500.000
|
742
|
76
|
Phẫu thuật ghép da tự do trên điện hẹp
|
1.500.000
|
743
|
77
|
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da (chưa bao gồm vật liệu thay
thế)
|
1.500.000
|
744
|
78
|
Phẫu thuật di chuyển các vạt da hình trụ
|
1.500.000
|
745
|
79
|
Phẫu thuật hút mỡ cổ
|
1.500.000
|
|
XVI
|
NỘI SOI
|
|
746
|
1
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi (chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
4.700.000
|
747
|
2
|
Phẫu thuật cắt phân thùy phối qua nội soi (chưa bao gồm
nội khí quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
748
|
3
|
Phẫu thuật cắt đại tràng qua nội soi (chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
3.430.000
|
749
|
4
|
Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi
(chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
3.430.000
|
750
|
5
|
Sinh thiết lồng ngực qua nội soi (chưa bao gồm nội khí
quản đặc biệt)
|
3.430.000
|
751
|
6
|
Phẫu thuật mở rộng niệu quản qua nội soi
|
3.430.000
|
752
|
7
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
3.430.000
|
753
|
8
|
Phẫu thuật cắt u tuyến tiền liệt qua nội soi
|
3.430.000
|
754
|
9
|
Phẫu thuật cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua
nội soi
|
3.430.000
|
755
|
10
|
Phẫu thuật dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi
|
3.430.000
|
756
|
11
|
Phẫu thuật cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi
|
3.430.000
|
757
|
12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi
|
3.430.000
|
758
|
13
|
Phẫu thuật, nội soi mũi xoang
|
3.430.000
|
759
|
14
|
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
|
3.430.000
|
760
|
15
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa qua nội soi
|
3.430.000
|
761
|
16
|
Phẫu thuật khâu thủng dạ dày qua nội soi
|
3.430.000
|
762
|
17
|
Phẫu thuật cắt van niệu đạo sau trẻ em qua nội soi
|
3.430.000
|
763
|
18
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung
|
3.430.000
|
764
|
19
|
Phẫu thuật cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi
|
1.800.000
|
|
XVII
|
GIẢI PHẪU BỆNH
|
|
765
|
1
|
Khám nghiệm tử thi sau chết 24 giờ và bệnh nhân chết do
AIDS
|
4.000.000
|
766
|
2
|
Khám nghiệm tử thi các bệnh truyền nhiễm hoặc các trường
hợp phải phá cột sống lấy tủy
|
3.000.000
|
767
|
3
|
Khám nghiệm tử thi các loại bệnh khác
|
3.000.000
|
|
B
|
DANH MỤC THỦ THUẬT
|
|
|
I
|
UNG BƯỚU
|
|
768
|
1
|
Đặt kim, ống radium, cesium, iridium vào cơ thể người bệnh
|
1.345.000
|
769
|
2
|
Đặt kim, ống radium vào buồng tử cung
|
1.370.000
|
770
|
3
|
Thủ thuật Leep (cắt Cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.345.000
|
771
|
4
|
Bơm tiêm hoá chất vào khoang nội tuỷ (Intrathecal therapy)
(chưa bao gồm hóa chất)
|
1.300.000
|
772
|
5
|
Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm (chưa bao gồm siêu âm)
|
355.000
|
773
|
6
|
Chọc tủy xương làm tủy đồ, sinh thiết
|
355.000
|
774
|
7
|
Chọc dò u phổi, trung thất
|
325.000
|
775
|
8
|
Bơm truyền hoá chất liên tục (12-24 giờ) với máy infuso
Mate-P (chưa bao gồm hóa chất)
|
1.300.000
|
776
|
9
|
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm (chưa bao gồm hóa
chất)
|
1.200.000
|
777
|
10
|
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư (chưa bao gồm
hóa chất)
|
1.200,000
|
778
|
11
|
Sinh thiết trực tràng có gây mê
|
400.000
|
779
|
12
|
Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân
|
300.000
|
780
|
13
|
Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường
chiếu xạ
|
300.000
|
781
|
14
|
Sinh thiết Amiđan
|
355.000
|
782
|
15
|
Sinh thiết u vùng khoang miệng
|
300.000
|
783
|
16
|
Chọc dò u gan làm chẩn đoán tế bào học
|
300.000
|
784
|
17
|
Chọc dò u ổ bụng chẩn đoán tế bào
|
300.000
|
785
|
18
|
Chọc dò u xương chẩn đoán tế bào
|
300.000
|
786
|
19
|
Tiêm truyền hoá chất độc tế bào đường tĩnh mạch, động mạch
điều trị ung thư (chưa hao gồm hóa chất)
|
380.000
|
787
|
20
|
Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA)
|
380.000
|
|
II
|
THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
788
|
1
|
Chọc dò dưới chẩm
|
1.200.000
|
789
|
2
|
Bơm hơi não thất
|
900.000
|
790
|
3
|
Chọc hút máu tụ da đầu
|
380.000
|
791
|
4
|
Chọc não thất
|
300.000
|
792
|
5
|
Khoan thăm dò xoang trán
|
300.000
|
793
|
6
|
Dẫn lưu dịch não tủy qua thắt lưng
|
300.000
|
|
III
|
MẮT
|
|
794
|
1
|
Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào
buồng dịch kính
|
230,000
|
795
|
2
|
Soi góc tiền phòng
|
100.000
|
796
|
3
|
Soi 3 mặt gương Goldmann đáy mắt
|
100.000
|
797
|
4
|
Soi xuyên củng mạc
|
100.000
|
798
|
5
|
Nạo giác mạc lấy tổ chức soi tươi chẩn đoán vi khuẩn, nấm,
tế bào
|
100’ 000
|
|
IV
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
799
|
1
|
Cắt Lạnh u máu hạ thanh môn
|
1.050.000
|
800
|
2
|
Nong hẹp thanh khí quản
|
1.000.000
|
801
|
3
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
1.300.000
|
802
|
4
|
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ
|
200.000
|
803
|
5
|
Khoan thăm dò xoang trán
|
1.200.000
|
804
|
6
|
Sinh thiết tai giữa
|
1.300,000
|
805
|
7
|
Lấy nút biểu bì ống tai gây tê
|
350,000
|
806
|
8
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
350:000
|
|
V
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
807
|
1
|
Nắn răng xoay trên 60°
|
1.000.000
|
808
|
2
|
Chỉnh hình khớp căn lệch lạc (sâu, kệch, ngược, vẩu,...)
|
1.000.000
|
809
|
3
|
Hàm nắn điều trị khe hở môi, hàm ếch
|
1.000.000
|
810
|
4
|
Nắn tiền hàm
|
1.000.000
|
811
|
5
|
Nắn răng mọc lạc chỗ
|
1.000.000
|
812
|
6
|
Chọc, sinh thiết u vùng hàm mặt
|
850.000
|
813
|
7
|
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa
qua lổ ống tuyến nhiều lần
|
850.000
|
814
|
8
|
Lắp máng cố định xương hàm gãy (chưa bao gồm vật tư thay
thế)
|
850.000
|
|
VI
|
TIM MẠCH LỒNG NGỰC
|
|
815
|
1
|
Ghi điện tâm đồ qua chuyển đạo thực quản
|
900.000
|
815
|
2
|
Siêu âm stress
|
900.000
|
817
|
3
|
Siêu âm cản âm
|
900.000
|
818
|
4
|
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua
ống dẫn lưu màng phổi (chưa bao gồm hóa chất)
|
900.000
|
|
VII
|
TIÊU HÓA-GAN TỤY MẬT
|
|
819
|
1
|
Gây tắc mạch chữa chảy máu đường, mật
|
2.300.000
|
820
|
2
|
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
900.000
|
821
|
3
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
|
900.000
|
822
|
4
|
Cắt lọc điều trị ung thư qua nội soi
|
900.000
|
823
|
5
|
Tái truyền dịch cổ trướng cho bệnh nhân xơ gan
|
900.000
|
824
|
6
|
Nong hậu môn bằng tay hay dụng cụ
|
380.000
|
825
|
7
|
Đo áp lực hậu môn hay trực tràng
|
380.000
|
826
|
8
|
Xẻ hậu môn tạm
|
380.000
|
827
|
9
|
Bơm rửa ống dẫn lưu kehr
|
380.000
|
|
VIII
|
TIẾT NIỆU - SINH DỤC
|
|
828
|
1
|
Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
900.000
|
829
|
2
|
Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền liệt
(chưa bao gồm bộ phận giả nhân tạo)
|
800.000
|
830
|
3
|
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt sức nóng hoặc
lạnh
|
255.000
|
831
|
4
|
Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận (chưa bao gồm ống
thông, VTTH đặc biệt)
|
255.000
|
832
|
5
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu (chưa bao gồm bộ dẫn lưu)
|
255.000
|
833
|
6
|
Đặt ống thông Blackemore, Linion (chưa bao gồm ống thông)
|
255.000
|
834
|
7
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Trôca
|
850.000
|
835
|
8
|
Nong niệu đạo (chưa bao gồm bộ nong)
|
380.000
|
|
IX
|
PHỤ SẢN
|
|
836
|
1
|
Hủy thai cắt thân thai nhi ngôi ngang
|
900.000
|
837
|
2
|
Hồi sức sơ sinh ngạt chưa bao gồm thuốc
|
450.000
|
838
|
3
|
Thay máu sơ sinh
|
450.000
|
839
|
4
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
450.000
|
840
|
5
|
Dẫn lưu túi cùng đồ Douglas
|
450.000
|
841
|
6
|
Chích áp xe vú
|
450.000
|
842
|
7
|
Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que (chưa bao gồm que
cấy)
|
450.000
|
843
|
8
|
Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai một que (chưa bao gồm que
cấy)
|
380.000
|
844
|
9
|
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
|
380.000
|
|
X
|
NHI
|
|
845
|
1
|
Bột chậu lưng chân có kéo nắn
|
400.000
|
846
|
2
|
Bơm rửa khoang não thất
|
850.000
|
847
|
3
|
Nong miệng nối hậu môn có gây mê
|
850.000
|
848
|
4
|
Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn
|
850.000
|
849
|
5
|
Chọc dò dịch não thất
|
850.000
|
850
|
6
|
Bóp bóng ambu, thổi ngạt
|
850.000
|
|
XI
|
CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
851
|
1
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
850.000
|
852
|
2
|
Rửa khớp
|
380.000
|
|
XII
|
BỎNG
|
|
853
|
1
|
Thay băng bỏng diện tích > hoặc bằng 60% diện tích cơ
thể
|
1.300.000
|
854
|
2
|
Thay băng bỏng diện tích từ 40-59% diện tích cơ thể
|
850.000
|
855
|
3
|
Thay băng bỏng diện tích từ 20-29% diện tích cơ thể
|
380.000
|
|
XIII
|
CƠ - XƯƠNG - KHỚP
|
|
856
|
1
|
Soi khớp
|
500.000
|
857
|
2
|
Tiêm ngoài màng cứng
|
200.000
|
785S
|
3
|
Tiêm cạnh cột sống
|
200.000
|
859
|
4
|
Tiêm khớp
|
200.000
|
|
XIV
|
HỒI SỨC CẤP CỨU - GÂY MÊ HỒI SỨC -
LỌC MÁU
|
|
860
|
1
|
Thay máu/thay huyết tương (Chưa bao gồm VTTH thay thế đặc
biệt)
|
2.300.000
|
861
|
2
|
Lọc máu cấp cứu thở máy, chống choáng
|
2.300.000
|
862
|
3
|
Gây tê màng cứng làm giảm đau ở người bệnh mảng sườn di
động, khi đẻ, sau phẫu thuật
|
890.000
|
863
|
4
|
Lấy máu truyền lại qua lọc thô
|
1.300.000
|
864
|
5
|
Lấy máu truyền lại bằng cell-saver
|
1.300.000
|
865
|
6
|
Đặt catheler não đo áp lực trong não
|
820.000
|
866
|
7
|
Sốc điện cấp cứu có kết quả
|
280.000
|
867
|
8
|
Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả
|
900.000
|
868
|
9
|
Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần
|
1.300.000
|
869
|
10
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh (chưa bao gồm
các điện cực)
|
280.000
|
870
|
11
|
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm
|
850.000
|
871
|
12
|
Mở màng nhẫn giáp cấp cứu
|
850.000
|
872
|
13
|
Đo áp lực ổ bụng qua bàng quang
|
575.000
|
873
|
14
|
Phóng bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để
giảm đau
|
380.000
|
|
XV
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
|
874
|
1
|
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da qua
gan
|
1.485.000
|
875
|
2
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
|
740.000
|
876
|
3
|
Chụp khớp cản quang
|
305.000
|
877
|
4
|
Chụp tủy sống, bao rễ
|
250.000
|
878
|
5
|
Chụp đường mật qua da, qua gan
|
250.000
|
879
|
6
|
Chụp đĩa đệm cột sống
|
250.000
|
880
|
7
|
lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng
từ.
|
975.000
|
881
|
8
|
Pha liều tại Hot-Lap
|
970.000
|
882
|
9
|
Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da
|
400.000
|
883
|
10
|
Siêu âm, Xquang trên bàn mổ hoặc bàn chỉnh hình
|
215.000
|
884
|
11
|
Siêu âm, Xquang tại giường
|
215.000
|
885
|
12
|
Chụp lưu thông ruột non qua ống thông
|
380.000
|
|
XVI
|
NỘI SOI
|
|
886
|
1
|
Sinh thiết xuyên thành phế quản qua nội soi
|
900.000
|
887
|
2
|
Soi trung thất
|
900.000
|
888
|
3
|
Soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
900.000
|
889
|
4
|
Đặt bộ phận giả thực quản (chưa bao gồm bộ phận giả)
|
900.000
|
890
|
5
|
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị
|
900.000
|
891
|
6
|
Soi và bơm rửa phế quản
|
900.000
|
892
|
7
|
Soi phế quản và chụp phế quản chọn lọc
|
900.000
|
893
|
8
|
Soi đại tràng sigma, tháo xoăn đại tràng sigma
|
900.000
|
894
|
9
|
Soi thực quản lấy dị vật thực quản phức tạp
|
1.300.000
|
895
|
10
|
Soi thực quản lấy dị vật thực quản đơn giản
|
850.000
|
|
XVII
|
LASER
|
|
896
|
1
|
Điện đông băng thiết bị plasma hóa điều trị u máu và các u
nhỏ lành tính ngoài da
|
900.000
|
897
|
2
|
Nội soi Laser điều trị loét ống tiêu hoá
|
900.000
|
898
|
3
|
Đặt catheter chiếu Laser nội tĩnh mạch
|
380.000
|
899
|
4
|
Quang đông, quang bốc bay tổ chức bằng Laser CO2
điều trị u máu các thể ở da, điều trị mào gà sinh dục, giãn tĩnh mạch
|
380.000
|
900
|
5
|
Chích hút tụ máu vành tai bằng thiết bị plasma hoá
|
380.000
|
901
|
6
|
Quang đông bằng Laser CO2 điều trị viêm lộ
tuyến cổ tử cung, trĩ ngoại, viêm họng hạt, dãn tĩnh mạch dưới da
|
380.000
|
902
|
7
|
Đặt từ trường điều trị viêm xương tuỷ, gãy xương đã cố định
|
380.000
|
|
XVIII
|
Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
903
|
1
|
Nắn bó gãy xương kín chi bằng phương pháp YHCT
|
700.000
|