Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 03/2019/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn cho việc lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc

Số hiệu: 03/2019/TT-BTNMT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành: 26/04/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đã biết Số công báo: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 03/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2019

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 13 tháng 6 năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BTNMT ngày 13 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Vĩnh Phúc.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các thành phố và huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã thể hiện ghi chú trong ngoặc đơn để phân biệt địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột Địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH VĨNH PHÚC

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Vĩnh Yên

2

Thành phố Phúc Yên

3

Huyện Bình Xuyên

4

Huyện Lập Thạch

5

Huyện Sông Lô

6

Huyện Tam Dương

7

Huyện Tam Đảo

8

Huyện Vĩnh Tường

9

Huyện Yên Lạc


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC
cấp xã

Tên ĐVHC
cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

Vĩ độ
(độ, phút, giây)

Kinh độ
(độ, phút, giây)

tổ dân phố An Định

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 17''

105° 36' 13''

F-48-68-A-c

tổ dân phố An Sơn

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 22''

105° 36' 19''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Dinh

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 16''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đầm Vạc

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 17''

105° 35' 56''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Gẩu

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 25''

105° 36' 01''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Mê Linh

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 48''

105° 36' 00''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Mới

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 10''

105° 35' 33''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Nguyễn Viết Xuân

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 35''

105° 35' 56''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Sậu

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 12''

105° 36' 00''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Sơn Cao

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 29''

105° 35' 52''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tô Hiệu

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 15''

105° 35' 30''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trần Quốc Tuấn

DC

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 21''

105° 35' 50''

F-48-68-A-c

đường Mê Linh

KX

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 18' 16''

105° 37' 20''

F-48-68-A-c

ga Vĩnh Yên

KX

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 37''

105° 36' 00''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Đầm Vạc

TV

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 56''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

Đầm Vậy

TV

P. Đống Đa

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 20''

105° 36' 01''

F-48-68-A-c

Tổ dân phố 1

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 22''

105° 34' 15''

F-48-68-A-c

Tổ dân phố 2

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 20''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Bắc Sơn

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 33''

105° 34' 12''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Cường 1

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 29''

105° 34' 07''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Cường 2

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 28''

105° 34' 15''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Hòa 1

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 55''

105° 34' 01''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Hòa 2

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 11''

105° 33' 53''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Hợp

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 40''

105° 35' 08''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Hưng

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 17''

105° 34' 28''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Nghĩa

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 48''

105° 34' 14''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Nhân

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 42''

105° 34' 17''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Phú 1

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 30''

105° 34' 21''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Phú 2

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 12''

105° 34' 12''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Quý

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 19''

105° 34' 09''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Thành

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 53''

105° 34' 37''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Thịnh

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 29''

105° 33' 52''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lạc Ý 1

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 01''

105° 35' 29''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lạc Ý 2

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 08''

105° 35' 33''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lạc Ý 3

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 11''

105° 35' 17''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lai Sơn

DC

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 14''

105° 34' 11''

F-48-68-A-c

Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Vĩnh Phúc

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 20''

105° 35' 23''

F-48-68-A-c

Bệnh viện Quân y 109

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 09''

105° 34' 38''

F-48-68-A-c

Cầu Oai

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 26''

105° 34' 27''

F-48-68-A-c

đình Đông Đạo

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 32''

105° 34' 11''

F-48-68-A-c

đình Lạc Ý

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 06''

105° 35' 17''

F-48-68-A-c

đường Hùng Vương

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 29''

21° 17' 41''

105° 33' 05''

F-48-68-A-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 25''

105° 34' 13''

21° 18' 53''

105° 34' 08''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305B

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 16' 13''

105° 34' 21''

21° 15' 45''

105° 39' 11''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

KX

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 31''

105° 34' 54''

F-48-68-A-c

Đồi Son

SV

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 05''

105° 33' 45''

F-48-68-A-c

Đầm Vạc

TV

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 56''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

kênh Bến Tre

TV

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 16''

105° 34' 44''

21° 21' 47''

105° 32' 09''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

P. Đồng Tâm

TP. Vĩnh Yên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

tổ dân phố An Phú

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 36''

105° 33' 06''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lẻ 1

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 43''

105° 33' 43''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lẻ 2

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 37''

105° 33' 47''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Quán Tiên

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 00''

105° 33' 29''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tiên Sơn

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 06''

105° 33' 45''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trà 1

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 29''

105° 33' 21''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trà 2

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 32''

105° 33' 16''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Cả

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 41''

105° 33' 28''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Hốp

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 52''

105° 33' 47''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Nguôi

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 50''

105° 33' 57''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Núi

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 58''

105° 34' 06''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Yên

DC

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 05''

105° 33' 53''

F-48-68-A-c

Công ty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 44''

105° 34' 10''

F-48-68-A-c

đường Hùng Vương

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 29''

21° 17' 41''

105° 33' 05''

F-48-68-A-c

đường Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 19''

105° 33' 18''

21° 16' 54''

105° 34' 17''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 306

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc

KX

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 13''

105° 33' 35''

F-48-68-A-c

Kênh 2

TV

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

P. Hội Hợp

TP. Vĩnh Yên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đình Ấm

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 09''

105° 37' 26''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đôn Hậu

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 50''

105° 37' 27''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Gốc Đề

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 40''

105° 36' 48''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Hán Lữ

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 16''

105° 37' 08''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Mậu Lâm

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 59''

105° 37' 10''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Mậu Thông

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 59''

105° 37' 32''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Minh Quyết

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 06''

105° 37' 29''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Thanh Giã 1

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 49''

105° 36' 55''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Thanh Giã 2

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 56''

105° 36' 52''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trại Giao

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 32''

105° 36' 59''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vinh Thịnh Đông

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 30''

105° 37' 27''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vinh Thịnh Tây

DC

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 22''

105° 36' 54''

F-48-68-A-c

Bệnh viện Sản - Nhi tỉnh Vĩnh Phúc

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 26''

105° 36' 57''

F-48-68-A-c

Chùa Phú

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 00''

105° 37' 24''

F-48-68-A-c

đường Mê Linh

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 18' 16''

105° 37' 20''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 302C

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 31''

105° 36' 54''

21° 20' 37''

105° 38' 37''

F-48-68-A-c

Khu công nghiệp Khai Quang

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 28''

105° 37' 48''

F-48-68-A-d

Quốc lộ 2

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Trường Chính trị tỉnh Vĩnh Phúc

KX

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 35''

105° 36' 54''

F-48-68-A-c

Núi Nia

SV

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 16''

105° 38' 05''

F-48-68-A-d

Núi Trống

SV

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 41''

105° 38' 02''

F-48-68-A-d

Đầm Vạc

TV

P. Khai Quang

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 56''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

Tổ dân phố 18

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 13''

105° 36' 00''

F-48-68-A-c

tổ dân phố An Lập

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 02''

105° 35' 39''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Bảo Linh

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 51''

105° 36' 18''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Bà Triệu

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 56''

105° 35' 52''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Chợ Tổng

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 56''

105° 36' 26''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Chùa Láp

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 55''

105° 35' 36''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đình Láp

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 08''

105° 35' 51''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Bảo Sơn

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 48''

105° 36' 29''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Bàu

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 36''

105° 36' 07''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Gò Dung

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 56''

105° 36' 20''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Láp Dưới

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 56''

105° 35' 49''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Láp Trại

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 02''

105° 35' 32''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Láp Trên

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 08''

105° 35' 39''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Làng Trại Thủy

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 11''

105° 36' 43''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Mê Linh

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 53''

105° 35' 56''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Nguyễn Trãi

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 36' 11''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Phố Láp

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 50''

105° 35' 46''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trần Phú

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 02''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Xuân Mai

DC

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 14''

105° 35' 46''

F-48-68-A-c

đường Mê Linh

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 18' 16''

105° 37' 20''

F-48-68-A-c

đường Trần Phú

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 59''

105° 35' 59''

21° 18' 52''

105° 35' 41''

F-48-68-A-c

Học viện Kỹ thuật Quân sự - Cơ sở 2

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 03''

105° 36' 02''

F-48-68-A-c

Khu văn miếu tỉnh Vĩnh Phúc

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 48''

105° 36' 04''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2B

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-c

Trường Cao đẳng Nghề Việt Đức

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 25''

105° 36' 09''

F-48-68-A-c

Trường Quân sự Quân khu 2

KX

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 10''

105° 36' 28''

F-48-68-A-c

Núi Bàu

SV

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 38''

105° 36' 23''

F-48-68-A-c

hồ Bảo Sơn

TV

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 43''

105° 36' 17''

F-48-68-A-c

Hồ Láp

TV

P. Liên Bảo

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 47''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Chiền

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 41''

105° 35' 42''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lê Xoay

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 34''

105° 35' 45''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lý Tự Trọng

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 22''

105° 35' 38''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Ngô Quyền

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 32''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Nguyễn Thái Học

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 40''

105° 35' 46''

F-48-68-A-c

tổ dân phố

Nguyễn Viết Xuân

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 44''

105° 35' 41''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tân Đình

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 26''

105° 35' 47''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tân Lập

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 37''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tân Phúc

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 31''

105° 35' 45''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trần Quốc Toản

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 27''

105° 35' 36''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trần Quốc Tuấn

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 24''

105° 35' 43''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Tân

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 30''

105° 35' 39''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thành

DC

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 37''

105° 35' 41''

F-48-68-A-c

cầu Cống Tỉnh

KX

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 34''

105° 35' 25''

F-48-68-A-c

Di tích lịch sử văn hóa Giếng Mắt Rồng

KX

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 23''

105° 35' 32''

F-48-68-A-c

đường Hùng Vương

KX

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 29''

21° 17' 41''

105° 33' 05''

F-48-68-A-c

đường Kim Ngọc

KX

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 29''

21° 18' 52''

105° 35' 41''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Ngô Quyền

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đắc Thú

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 27''

105° 35' 03''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đồng Khâu

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 50''

105° 35' 17''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Khâu 2

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 41''

105° 35' 18''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Lam Sơn

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 20''

105° 34' 55''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Tân Tiến

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 23''

105° 34' 45''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Ninh

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 43''

105° 34' 59''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thịnh 1

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 39''

105° 35' 09''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thịnh 2

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 31''

105° 34' 58''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thịnh 3

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 30''

105° 34' 47''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thịnh 4

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 26''

105° 34' 33''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vĩnh Thịnh 5

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 29''

105° 34' 32''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Xóm Gạch

DC

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 25''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

cầu Cống Tỉnh

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 34''

105° 35' 25''

F-48-68-A-c

Cầu Oai

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 26''

105° 34' 27''

F-48-68-A-c

Cầu Trắng

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 01''

105° 34' 45''

F-48-68-A-c

chùa Tích Sơn

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 42''

105° 35' 12''

F-48-68-A-c

đường Hùng Vương

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 33''

105° 35' 29''

21° 17' 41''

105° 33' 05''

F-48-68-A-c

Đoàn An Dưỡng 18

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 04''

105° 34' 59''

F-48-68-A-c

Miếu Khâu

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 44''

105° 35' 15''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

đầm Bờ Phác

TV

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 20''

105° 34' 59''

F-48-68-A-c

Đầm Vạc

TV

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 56''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

hồ Dộc Mở

TV

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 07''

105° 34' 46''

F-48-68-A-c

kênh Bến Tre

TV

P. Tích Sơn

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 16''

105° 34' 44''

21° 21' 47''

105° 32' 09''

F-48-68-A-c

khu phố Chùa Hà - Địa Chất

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 44''

105° 35' 45''

F-48-68-A-c

Thôn Chám

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 43''

105° 34' 40''

F-48-68-A-c

Thôn Chùa

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 30''

105° 34' 59''

F-48-68-A-c

Thôn Dẫu

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 55''

105° 34' 44''

F-48-68-A-c

Thôn Đậu

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 59''

105° 34' 56''

F-48-68-A-c

thôn Gẩy - Cầu Bút

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 44''

105° 35' 22''

F-48-68-A-c

thôn Gia Viễn

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 37''

105° 35' 37''

F-48-68-A-c

Thôn Gò

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 11''

105° 34' 33''

F-48-68-A-c

Thôn Nọi

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 34''

105° 34' 42''

F-48-68-A-c

Thôn Sứ

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 44''

105° 35' 01''

F-48-68-A-c

Thôn Tấm

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 20' 35''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

thôn Trung Thành

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 23''

105° 35' 27''

F-48-68-A-c

Thôn Vẽn

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 30''

105° 35' 39''

F-48-68-A-c

Thôn Vèo

DC

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 23''

105° 35' 08''

F-48-68-A-c

Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 20' 26''

105° 35' 26''

F-48-68-A-c

Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Vĩnh Phúc

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 15''

105° 35' 19''

F-48-68-A-c

Chùa Hà

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 39''

105° 35' 47''

F-48-68-A-c

đường Trần Phú

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 19' 59''

105° 35' 59''

21° 18' 52''

105° 35' 41''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2B

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-c

Trường Quân Sự tỉnh Vĩnh Phúc

KX

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 20' 14''

105° 35' 52''

F-48-68-A-c

kênh Bến Tre

TV

xã Định Trung

TP. Vĩnh Yên

21° 18' 16''

105° 34' 44''

21° 21' 47''

105° 32' 09''

F-48-68-A-c

Thôn Đoài

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 04''

105° 36' 27''

F-48-68-A-c

Thôn Đông

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 07''

105° 36' 39''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Sắn

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 16' 56''

105° 36' 32''

F-48-68-A-c

Thôn Nam

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 16' 50''

105° 36' 23''

F-48-68-A-c

Thôn Rừng

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 02''

105° 36' 14''

F-48-68-A-c

thôn Vinh Quang

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 42''

105° 35' 53''

F-48-68-A-c

thôn Vị Trù

DC

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 05''

105° 36' 55''

F-48-68-A-c

đường Nguyễn Lương Bằng

KX

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 04''

105° 37' 35''

21° 16' 49''

105° 35' 33''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305B

KX

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 16' 13''

105° 34' 21''

21° 15' 45''

105° 39' 11''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Đền Bà

KX

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 50''

105° 35' 42''

F-48-68-A-c

sân gôn Đầm Vạc

KX

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 32''

105° 36' 36''

F-48-68-A-c

Đầm Vạc

TV

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 17' 56''

105° 35' 48''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Thanh Trù

TP. Vĩnh Yên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Bảo An

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 21''

105° 43' 48''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đồng Quỳ 1

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 58''

105° 44' 14''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đồng Quỳ 2

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 44''

105° 44' 26''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 1

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 39''

105° 43' 40''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 2

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 43''

105° 43' 51''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 3

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 48''

105° 43' 46''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 4

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 50''

105° 43' 55''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 5

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 00''

105° 43' 53''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 6

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 10''

105° 43' 55''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 7

DC

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 18' 14''

105° 43' 16''

F-48-68-A-d

đường Trường Chinh

KX

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 28''

105° 43' 23''

21° 18' 35''

105° 43' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 301

KX

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

Trường Trung cấp Nghề và Kỹ thuật Xây dựng và Nghiệp vụ - Vinaconex

KX

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 16' 55''

105° 43' 56''

F-48-68-A-d

dãy núi Thằn Lằn

SV

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 17' 41''

105° 43' 22''

F-48-68-A-d

sông Đại Lạn

TV

P. Đồng Xuân

TP. Phúc Yên

21° 18' 06''

105° 45' 19''

21° 15' 48''

105° 43' 19''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 1

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 14' 01''

105° 42' 27''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 2

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 54''

105° 42' 23''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 3

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 53''

105° 42' 13''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 4

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 14' 01''

105° 42' 16''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 5

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 14' 00''

105° 42' 10''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 6

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 57''

105° 42' 06''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 7

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 54''

105° 41' 58''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 8

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 57''

105° 42' 27''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 9

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 14' 01''

105° 42' 33''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 10

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 47''

105° 42' 20''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 11

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 43''

105° 42' 14''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 12

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 45''

105° 42' 10''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 13

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 41''

105° 42' 08''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 14

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 31''

105° 42' 20''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 15

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 27''

105° 42' 09''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 16

DC

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 19''

105° 42' 02''

F-48-68-C-b

Bệnh viện 74 Trung Ương

KX

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 22''

105° 42' 29''

F-48-68-C-b

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 29''

21° 14' 28''

105° 44' 03''

F-48-68-C-b

đường Trần Nguyên Hãn

KX

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 20''

105° 41' 59''

21° 13' 14''

105° 42' 02''

F-48-68-C-b

Quốc lộ 2

KX

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-C-b

Quốc lộ 23

KX

P. Hùng Vương

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 29''

21° 13' 14''

105° 42' 02''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Cả Đoài

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 57''

105° 42' 32''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cả Đông

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 42''

105° 42' 47''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cẩm Đoài

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 57''

105° 42' 46''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cẩm Đông

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 50''

105° 42' 44''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đồng Cờ

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 16' 00''

105° 42' 13''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Minh Đức

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 55''

105° 42' 53''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Nam Viêm

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 16' 00''

105° 41' 50''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Tân Tiến

DC

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 16' 08''

105° 42' 39''

F-48-68-A-d

cầu Khả Do

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 40''

105° 42' 54''

F-48-68-A-d

chùa Bảo Sơn

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 54''

105° 42' 34''

F-48-68-A-d

đình Khả Do

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 52''

105° 42' 39''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 14' 23''

105° 43' 29''

21° 19' 33''

105° 39' 25''

F-48-68-A-d

đường Trần Phú

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 16' 28''

105° 43' 23''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 301

KX

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

Đầm Láng

TV

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 16' 39''

105° 41' 30''

F-48-68-A-d

sông Ba Hanh

TV

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

sông Cà Lồ

TV

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 15' 29''

105° 41' 06''

21° 14' 03''

105° 43' 58''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

sông Đại Lạn

TV

P. Nam Viêm

TP. Phúc Yên

21° 18' 06''

105° 45' 19''

21° 15' 48''

105° 43' 19''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đại Phùng

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 58''

105° 43' 31''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Bến

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 23''

105° 43' 16''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Đức

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 15' 10''

105° 42' 47''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Xuân Mai 1

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 21''

105° 43' 35''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Mai 2

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 11''

105° 43' 38''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Mai 3

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 17''

105° 43' 28''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Mới

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 13' 39''

105° 42' 56''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Phương 1

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 32''

105° 42' 50''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Phương 2

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 29''

105° 42' 58''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Phương 3

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 27''

105° 43' 08''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Thượng 1

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 12''

105° 42' 59''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Thượng 2

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 18''

105° 42' 53''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Xuân Yên

DC

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 19''

105° 42' 45''

F-48-68-C-b

cầu Xuân Phương

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 44' 04''

F-48-68-C-b

Công ty Honda Việt Nam

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 09''

105° 43' 14''

F-48-68-C-b

Công ty Toyota Việt Nam

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 13' 52''

105° 42' 45''

F-48-68-C-b

đền Ngô Tướng Công

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 11''

105° 43' 35''

F-48-68-C-b

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 29''

21° 14' 28''

105° 44' 03''

F-48-68-C-b

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 23''

105° 43' 29''

21° 19' 33''

105° 39' 25''

F-48-68-A-d

đường Trần Phú

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 16' 28''

105° 43' 23''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

Đường tỉnh 301

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

Quốc lộ 2

KX

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-C-b

sông Cà Lồ

TV

P. Phúc Thắng

TP. Phúc Yên

21° 15' 29''

105° 41' 06''

21° 14' 03''

105° 43' 58''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

tổ dân phố 2 Đạm Nội

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 42''

105° 41' 23''

F-48-68-C-b

tổ dân phố 3 Đạm Nội

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 48''

105° 41' 22''

F-48-68-C-b

tổ dân phố 4 Đạm Nội

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 04''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Đại Lợi

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 27''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đạm Xuyên

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 14' 31''

105° 41' 26''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Kim Tràng

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 14' 41''

105° 40' 48''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Phú Thứ

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 19''

105° 41' 49''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Tân Lợi

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 41''

105° 41' 53''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Thịnh Kỷ

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 14''

105° 41' 18''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Tiền Châu

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 56''

105° 41' 34''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Tiên Non

DC

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 14''

105° 41' 36''

F-48-68-A-d

đền Đạm Nội

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 44''

105° 41' 04''

F-48-68-C-b

đình Đạm Xuyên

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 14' 31''

105° 41' 28''

F-48-68-C-b

đình Tiên Non

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 13''

105° 41' 48''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 29''

21° 14' 28''

105° 44' 03''

F-48-68-C-b

Đường tỉnh 308

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 56''

105° 41' 25''

21° 13' 50''

105° 41' 02''

F-48-68-C-b

Quốc lộ 2

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-C-b

Quốc lộ 23

KX

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 13' 55''

105° 41' 29''

21° 13' 14''

105° 42' 02''

F-48-68-C-b

Đầm Diệu

TV

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 14' 22''

105° 41' 51''

F-48-68-C-b

sông Cà Lồ

TV

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 15' 29''

105° 41' 06''

21° 14' 03''

105° 43' 58''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

sông Cà Lồ Cụt

TV

P. Tiền Châu

TP. Phúc Yên

21° 12' 32''

105° 36' 49''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 1

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 29''

105° 42' 15''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 2

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 34''

105° 42' 18''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 3

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 33''

105° 42' 10''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 4

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 30''

105° 41' 59''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 5

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 39''

105° 42' 13''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 6

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 43''

105° 42' 08''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 7

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 43''

105° 41' 59''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 8

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 41''

105° 42' 28''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 9

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 15' 03''

105° 42' 37''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 10

DC

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 15' 11''

105° 42' 42''

F-48-68-A-d

chùa Báo Ân

KX

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 43''

105° 41' 55''

F-48-68-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 16' 28''

105° 43' 23''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

Đường tỉnh 301

KX

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

Trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên

KX

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 42' 03''

F-48-68-C-b

Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc

KX

P. Trưng Nhị

TP. Phúc Yên

21° 14' 34''

105° 41' 54''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 1

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 33''

105° 42' 27''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 2

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 28''

105° 42' 30''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 3

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 31''

105° 42' 24''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 4

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 24''

105° 42' 24''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 5

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 22''

105° 42' 18''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 6

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 26''

105° 42' 19''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 7

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 23''

105° 42' 15''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 8

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 22''

105° 42' 12''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 9

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 18''

105° 42' 16''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 10

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 21''

105° 42' 03''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 11

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 15''

105° 42' 00''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 12

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 19''

105° 42' 21''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 13

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 14''

105° 42' 17''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 14

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 08''

105° 42' 16''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 15

DC

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 09''

105° 42' 09''

F-48-68-C-b

đường Trần Phú

KX

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 16' 28''

105° 43' 23''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 301

KX

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

ga Phúc Yên

KX

P. Trưng Trắc

TP. Phúc Yên

21° 14' 26''

105° 42' 38''

F-48-68-C-b

tổ dân phố Số 1

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 58''

105° 43' 38''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 2

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 33''

105° 43' 28''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 3

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 58''

105° 43' 18''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 4

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 04''

105° 43' 12''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 5

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 56''

105° 43' 28''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 6

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 27''

105° 42' 54''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 7

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 48''

105° 42' 38''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 8

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 27''

105° 43' 13''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 9

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 15''

105° 43' 13''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 10

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 49''

105° 42' 47''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Số 11

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 18' 05''

105° 42' 49''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Yên Mỹ 1

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 50''

105° 43' 20''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Yên Mỹ 2

DC

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 42''

105° 43' 30''

F-48-68-A-d

Chùa Tiên

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 00''

105° 43' 46''

F-48-68-A-d

đường Trần Phú

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 16' 28''

105° 43' 23''

F-48-68-A-d

đường Trường Chinh

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 28''

105° 43' 23''

21° 18' 35''

105° 43' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 301

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

Trường Cao đẳng Nghề Việt Xô số 1

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 31''

105° 43' 10''

F-48-68-A-d

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

KX

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 16' 55''

105° 43' 35''

F-48-68-A-d

dãy núi Thằn Lằn

SV

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 17' 41''

105° 43' 22''

F-48-68-A-d

sông Đại Lạn

TV

P. Xuân Hòa

TP. Phúc Yên

21° 18' 06''

105° 45' 19''

21° 15' 48''

105° 43' 19''

F-48-68-A-d

thôn Cao Quang

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 18' 19''

105° 42' 30''

F-48-68-A-d

thôn Đức Cung

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 47''

105° 42' 11''

F-48-68-A-d

thôn Hiển Lễ

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 16' 53''

105° 42' 35''

F-48-68-A-d

thôn Xuân Hòa 1

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 36''

105° 42' 43''

F-48-68-A-d

thôn Xuân Hòa 2

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 13''

105° 42' 48''

F-48-68-A-d

thôn Yên Điềm

DC

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 51''

105° 42' 36''

F-48-68-A-d

chùa Hiển Lễ

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 16' 53''

105° 42' 24''

F-48-68-A-d

đình Cao Quang

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 55''

105° 42' 26''

F-48-68-A-d

đình Hiển Lễ

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 16' 54''

105° 42' 24''

F-48-68-A-d

đình Xuân Hòa

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 24''

105° 42' 39''

F-48-68-A-d

đường Đại Lải

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 18' 55''

105° 42' 26''

21° 18' 35''

105° 43' 07''

F-48-68-A-d

đường Hoàng Hoa Thám

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 18' 55''

105° 42' 26''

21° 21' 22''

105° 42' 23''

F-48-68-A-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 14' 23''

105° 43' 29''

21° 19' 33''

105° 39' 25''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 301

KX

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

dãy núi Thằn Lằn

SV

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 17' 41''

105° 43' 22''

F-48-68-A-d

Đầm Láng

TV

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 16' 39''

105° 41' 30''

F-48-68-A-d

sông Ba Hanh

TV

xã Cao Minh

TP. Phúc Yên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

thôn An Bình

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 28''

105° 45' 01''

F-48-68-B-c

thôn An Ninh

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 20''

105° 43' 48''

F-48-68-A-d

thôn An Thịnh

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 05''

105° 44' 56''

F-48-68-A-d

thôn Bắc Ái

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 23' 08''

105° 44' 03''

F-48-68-A-b

thôn Đồng Cao

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 09''

105° 43' 36''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Câu

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 21' 15''

105° 42' 16''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Chằm

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 59''

105° 43' 34''

F-48-68-A-b

thôn Đồng Đầm

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 21''

105° 43' 55''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Giãng

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 30''

105° 44' 20''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 14''

105° 42' 48''

F-48-68-A-d

thôn Gốc Duối

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 20' 50''

105° 42' 23''

F-48-68-A-d

thôn Lập Đinh

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 53''

105° 45' 21''

F-48-68-B-c

thôn Miếu Gỗ

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 42''

105° 43' 31''

F-48-68-A-d

thôn Ngọc Quang

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 58''

105° 43' 34''

F-48-68-A-d

thôn Sơn Đồng

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 42''

105° 44' 35''

F-48-68-A-d

thôn T80

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 27''

105° 44' 33''

F-48-68-A-d

thôn Tân An

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 23' 14''

105° 44' 51''

F-48-68-A-b

thôn Thanh Cao

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 20' 47''

105° 44' 54''

F-48-68-A-d

thôn Thanh Lộc

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 24' 02''

105° 45' 13''

F-48-68-B-a

thôn Thọ An

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 23' 25''

105° 45' 06''

F-48-68-B-a

Thôn Chung

DC

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 54''

105° 43' 48''

F-48-68-A-d

Di tích lịch sử cách mạng Chiến khu Ngọc Thanh

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 20' 43''

105° 43' 10''

F-48-68-A-b
F-48-68-B-a
F-48-68-A-d
F-48-68-B-c

đèo Cột Cờ

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 21' 50''

105° 43' 18''

F-48-68-A-d

đền Đồng Chằm

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 23' 10''

105° 43' 34''

F-48-68-A-b

đền Ngọc Mỗ

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 40''

105° 43' 34''

F-48-68-A-d

đình Đồng Đầm

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 16''

105° 43' 54''

F-48-68-A-d

đình Lập Đinh

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 53''

105° 45' 15''

F-48-68-B-c

đình Ngọc Quang

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 20' 12''

105° 43' 18''

F-48-68-A-d

đình Thanh Lộc

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 23' 26''

105° 44' 29''

F-48-68-A-b

đường Đại Lải

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 55''

105° 42' 26''

21° 18' 35''

105° 43' 07''

F-48-68-A-d

đường Hoàng Hoa Thám

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 55''

105° 42' 26''

21° 21' 22''

105° 42' 23''

F-48-68-A-d

đường Lê Duẩn

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 35''

105° 43' 07''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-d

đường Trường Chinh

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 16' 28''

105° 43' 23''

21° 18' 35''

105° 43' 07''

F-48-68-A-d

Đèo Bụt

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 14''

105° 46' 16''

F-48-68-B-c

Đèo Khế

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 24' 13''

105° 45' 35''

F-48-68-B-a

Đèo Nhe

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-B-a

Đường tỉnh 301

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 14' 06''

105° 42' 57''

21° 24' 45''

105° 45' 10''

F-48-68-A-b
 F-48-68-A-d
F-48-68-B-a

Đường tỉnh 310

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-d

Khu du lịch nghỉ dưỡng Flamingo Đại Lải

KX

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 59''

105° 42' 51''

F-48-68-A-d

núi Ba Co

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 30''

105° 45' 30''

F-48-68-B-c

núi Con Voi

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 27''

105° 42' 43''

F-48-68-A-d

núi Đá Trắng

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 24' 37''

105° 43' 39''

F-48-68-A-b

núi Tám Cót

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 34''

105° 44' 55''

F-48-68-A-d

núi Tam Tương

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 29''

105° 44' 35''

F-48-68-A-d

Núi Dọn

SV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 21''

105° 46' 04''

F-48-68-B-c

hồ Đại Lải

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 17''

105° 42' 32''

F-48-68-A-d

hồ Đồng Câu

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 21' 31''

105° 42' 22''

F-48-68-A-d

hồ Thanh Cao

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 19' 39''

105° 44' 07''

F-48-68-A-d

hồ Trại Trâu

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 29''

105° 43' 15''

F-48-68-A-d

sông Ba Hanh

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

sông Đại Lạn

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 18' 06''

105° 45' 19''

21° 15' 48''

105° 43' 19''

F-48-68-A-d
F-48-68-B-c

suối Lũng Vả

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 22' 14''

105° 44' 18''

21° 20' 33''

105° 42' 49''

F-48-68-A-d

Suối Khâu

TV

xã Ngọc Thanh

TP. Phúc Yên

21° 24' 32''

105° 43' 02''

21° 22' 33''

105° 42' 30''

F-48-68-A-b

tổ dân phố Cổ Độ

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 21' 10''

105° 38' 03''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cơ Khí

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 38''

105° 38' 47''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cơ Quan

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 25''

105° 39' 03''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Gia Du

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 59''

105° 38' 15''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Gò Châu

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 04''

105° 38' 13''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Gốc Gạo

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 06''

105° 38' 41''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Lưu Quang

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 22' 50''

105° 37' 19''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Quang Hà

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 21''

105° 38' 08''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Sơn Bỉ

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 21' 35''

105° 37' 34''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Tam Quang

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 32''

105° 37' 51''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Tân Hà

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 38''

105° 38' 36''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Thanh Xuân

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 21' 24''

105° 37' 23''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Trại Mới

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 19' 35''

105° 38' 44''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Xuân Quang

DC

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 18''

105° 38' 31''

F-48-68-A-d

Cầu Bòn

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 19' 44''

105° 38' 32''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302C

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 19' 31''

105° 36' 54''

21° 20' 37''

105° 38' 37''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Nông trường Tam Đảo

KX

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 40''

105° 38' 50''

F-48-68-A-d

đồi Bảo Quang

SV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 22' 13''

105° 37' 23''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

hồ Bắp Cải

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 21' 00''

105° 37' 35''

F-48-68-A-d

hồ Gốc Gạo

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 24''

105° 38' 42''

F-48-68-A-d

hồ Quang Hà

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 20''

105° 37' 59''

F-48-68-A-d

hồ Sơn Bỉ

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 21' 25''

105° 37' 45''

F-48-68-A-d

sông Cầu Bòn

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 56''

105° 37' 15''

21° 17' 35''

105° 39' 48''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Suối Hát

TV

TT. Gia Khánh

H. Bình Xuyên

21° 20' 54''

105° 39' 10''

21° 19' 19''

105° 38' 47''

F-48-68-A-d

khu phố 1

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 43''

105° 38' 39''

F-48-68-A-d

khu phố 2

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 15''

105° 38' 53''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Bờ Đáy

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 02''

105° 39' 46''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Chợ Cánh

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 30''

105° 39' 03''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Chùa Hạ

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 03''

105° 39' 15''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Chuôi Ná

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 55''

105° 39' 27''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cửa Đồng

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 37''

105° 39' 15''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đông Mướp

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 09''

105° 39' 19''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đồng Nhất

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 39''

105° 38' 34''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Đồng Sậu

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 49''

105° 39' 22''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Kim Phượng

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 40''

105° 38' 52''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Lang Bầu

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 04''

105° 39' 07''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Lò Cang

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 38''

105° 38' 42''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Lò Ngói

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 25''

105° 38' 51''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Nhất Nhị

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 02''

105° 39' 22''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Nội Giữa

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 15''

105° 39' 03''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Thắng Lợi

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 25''

105° 39' 42''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Trong Ngoài

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 13''

105° 39' 22''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Vam Dộc

DC

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 14''

105° 39' 12''

F-48-68-A-d

cầu Lò Cang

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 30''

105° 38' 52''

F-48-68-A-d

cầu Lò Cang (mới)

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 37''

105° 38' 18''

F-48-68-A-d

cầu Tam Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 57''

105° 39' 06''

F-48-68-A-d

cầu Tam Canh (mới)

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 52''

105° 39' 02''

F-48-68-A-d

chùa Kính Phúc

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 04''

105° 39' 12''

F-48-68-A-d

Cụm công nghiệp Hương Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 41''

105° 39' 13''

F-48-68-A-d

đình Hương Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 02''

105° 39' 12''

F-48-68-A-d

đình Ngọc Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 07''

105° 39' 14''

F-48-68-A-d

đình Tiên Hường

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 12''

105° 39' 00''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 303

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 305B

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 13''

105° 34' 21''

21° 15' 45''

105° 39' 11''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310B

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 20' 09''

105° 41' 09''

21° 15' 23''

105° 39' 55''

F-48-68-A-d

ga Hương Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 38' 44''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Bình Xuyên

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 15' 52''

105° 40' 04''

F-48-68-A-d

Làng gốm Hương Canh

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 16' 34''

105° 38' 46''

F-48-68-A-d

Quốc lộ 2

KX

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-d

Sông Cánh

TV

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 17' 35''

105° 39' 48''

21° 16' 32''

105° 38' 01''

F-48-68-A-d

Sông Phan

TV

TT. Hương Canh

H. Bình Xuyên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Công Bình

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 29''

105° 36' 41''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Đầu Làng

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 14''

105° 36' 46''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Đoàn Kết

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 35''

105° 36' 54''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Độc Lập

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 50''

105° 37' 12''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Đồng Lý

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 28''

105° 37' 02''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Đồng Sáo

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 15' 22''

105° 36' 41''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Hồng Bàng

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 43''

105° 37' 00''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Hồng Hồ

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 22''

105° 36' 29''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Minh Lương

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 48''

105° 36' 43''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Thống Nhất

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 46''

105° 37' 19''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Yên Thần

DC

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 22''

105° 36' 54''

F-48-68-C-a

chùa Quảng Hựu

KX

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 39''

105° 36' 52''

F-48-68-C-a

đền Thánh Mẫu

KX

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 43''

105° 36' 35''

F-48-68-C-a

đền Xuân Lãng

KX

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 14' 49''

105° 37' 17''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 303

KX

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-d

kênh chính Tả Ngạn

TV

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

kênh Sáu Vó

TV

TT. Thanh Lãng

H. Bình Xuyên

21° 16' 00''

105° 38' 04''

21° 15' 44''

105° 34' 47''

F-48-68-A-c

thôn Bảo Sơn

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 49''

105° 41' 10''

F-48-68-A-d

thôn Bá Hương

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 53''

105° 41' 36''

F-48-68-A-d

thôn Bắc Kế

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 00''

105° 40' 19''

F-48-68-A-d

thôn Đê Hến

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 04''

105° 40' 21''

F-48-68-A-d

thôn My Kỳ

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 50''

105° 41' 36''

F-48-68-A-d

thôn Quang Vinh

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 51''

105° 41' 18''

F-48-68-A-d

thôn Tân Lập

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 00''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

thôn Tân Ngọc

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 35''

105° 40' 27''

F-48-68-A-d

thôn Thích Chung

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 44''

105° 41' 41''

F-48-68-A-d

thôn Thiện Chi

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 51''

105° 41' 42''

F-48-68-A-d

thôn Thống Nhất

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 39''

105° 40' 40''

F-48-68-A-d

thôn Trại Cúp

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 08''

105° 40' 58''

F-48-68-A-d

thôn Văn Giáo

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 36''

105° 41' 24''

F-48-68-A-d

thôn Vinh Tiến

DC

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 36''

105° 41' 14''

F-48-68-A-d

chùa Thích Trung

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 35''

105° 41' 32''

F-48-68-A-d

Cầu Đen

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 51''

105° 41' 57''

F-48-68-A-d

Cầu Tranh

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 17' 48''

105° 40' 09''

F-48-68-A-d

đình Bắc Kế

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 55''

105° 40' 20''

F-48-68-A-d

đình Thích Trung

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 33''

105° 41' 32''

F-48-68-A-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 14' 23''

105° 43' 29''

21° 19' 33''

105° 39' 25''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302B

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 38' 48''

21° 23' 01''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310B

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 20' 09''

105° 41' 09''

21° 15' 23''

105° 39' 55''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Bá Thiện

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 43''

105° 40' 46''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Bình Xuyên II

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 18' 24''

105° 40' 25''

F-48-68-A-d

Nhà máy Gạch Bá Hiến

KX

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 19' 04''

105° 41' 30''

F-48-68-A-d

sông Ba Hanh

TV

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

Sông Mây

TV

xã Bá Hiến

H. Bình Xuyên

21° 20' 30''

105° 41' 01''

21° 18' 32''

105° 40' 00''

F-48-68-A-d

thôn Bãi Kếu

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 42''

105° 40' 33''

F-48-68-C-b

Thôn Chùa

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 49''

105° 39' 54''

F-48-68-C-b

thôn Đại Phúc 1

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 23''

105° 40' 19''

F-48-68-C-b

thôn Đại Phúc 2

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 24''

105° 40' 34''

F-48-68-C-b

thôn Đông Đoài

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 29''

105° 39' 09''

F-48-68-C-b

Thôn Giữa

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 48''

105° 39' 57''

F-48-68-C-b

thôn Hưởng Lộc

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 19''

105° 41' 10''

F-48-68-C-b

Thôn Kếu

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 48''

105° 40' 08''

F-48-68-C-b

thôn Kiền Sơn

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 15' 25''

105° 40' 38''

F-48-68-A-d

thôn Nhân Vực

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 01''

105° 40' 27''

F-48-68-C-b

thôn Tây Trại

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 23''

105° 38' 53''

F-48-68-C-b

thôn Thượng Đức

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 32''

105° 40' 07''

F-48-68-C-b

Thôn Trại

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 55''

105° 40' 04''

F-48-68-C-b

thôn Trại Dật

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 33''

105° 39' 55''

F-48-68-C-b

thôn Trại Giữa

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 17''

105° 39' 17''

F-48-68-C-b

thôn Trại Ngoài

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 15''

105° 39' 22''

F-48-68-C-b

thôn Trại Trong

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 21''

105° 39' 10''

F-48-68-C-b

thôn Vườn Quan

DC

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 15' 22''

105° 39' 57''

F-48-68-A-d

Bệnh viện Điều dưỡng Giao Thông Vận Tải

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 13''

105° 40' 59''

F-48-68-C-b

cầu Hưởng Lộc

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 08''

105° 41' 13''

F-48-68-C-b

chùa Đại Phúc

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 16''

105° 40' 20''

F-48-68-C-b

chùa Mộ Đạo

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 45''

105° 39' 54''

F-48-68-C-b

đình Bảo Đức

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 39''

105° 39' 50''

F-48-68-C-b

đình Đại Phúc

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 17''

105° 40' 20''

F-48-68-C-b

đình Mộ Đạo

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 44''

105° 39' 54''

F-48-68-C-b

Quốc lộ 2

KX

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

sông Cà Lồ Cụt

TV

xã Đạo Đức

H. Bình Xuyên

21° 12' 32''

105° 36' 49''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-d
F-48-68-C-b

thôn Ba Mô

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 27''

105° 38' 47''

F-48-68-A-d

thôn Cầu Đá

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 50''

105° 38' 40''

F-48-68-A-d

thôn Chân Sơn

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 21''

105° 38' 26''

F-48-68-A-d

thôn Chùa Tiếng

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 18''

105° 39' 02''

F-48-68-A-d

thôn Hoàng Oanh

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 20' 27''

105° 37' 26''

F-48-68-A-c

thôn Hương Ngọc

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 53''

105° 37' 42''

F-48-68-A-d

thôn Hương Vị

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 48''

105° 38' 11''

F-48-68-A-d

thôn Tam Lộng

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 09''

105° 38' 24''

F-48-68-A-d

thôn Thiếu Khanh

DC

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 35''

105° 38' 35''

F-48-68-A-d

Cầu Bòn

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 44''

105° 38' 32''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302C

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 31''

105° 36' 54''

21° 20' 37''

105° 38' 37''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Trường Cao đẳng Nghề Cơ khí Nông nghiệp

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 05''

105° 38' 58''

F-48-68-A-d

Trường Trung cấp Kỹ thuật Tăng Thiết Giáp

KX

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 56''

105° 38' 23''

F-48-68-A-d

Núi Đanh

SV

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 20' 56''

105° 36' 44''

F-48-68-A-c

Núi Nia

SV

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 19' 16''

105° 38' 05''

F-48-68-A-d

Núi Trống

SV

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 18' 41''

105° 38' 02''

F-48-68-A-d

sông Cầu Bòn

TV

xã Hương Sơn

H. Bình Xuyên

21° 20' 56''

105° 37' 15''

21° 17' 35''

105° 39' 48''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

thôn Can Bi 1

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 06''

105° 38' 26''

F-48-68-C-b

thôn Can Bi 2

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 08''

105° 38' 43''

F-48-68-C-b

thôn Can Bi 3

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 10''

105° 38' 49''

F-48-68-C-b

thôn Can Bi 4

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 13''

105° 39' 00''

F-48-68-C-b

thôn Dương Cốc

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 48''

105° 38' 01''

F-48-68-C-b

thôn Kim Thái

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 32''

105° 39' 17''

F-48-68-C-b

thôn Lý Hải

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 14' 05''

105° 38' 25''

F-48-68-C-b

thôn Lý Nhân

DC

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 14' 42''

105° 37' 57''

F-48-68-C-b

chùa Can Bi

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 05''

105° 38' 40''

F-48-68-C-b

Đình Hạ

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 07''

105° 38' 40''

F-48-68-C-b

đình Lý Hải

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 14' 03''

105° 38' 18''

F-48-68-C-b

đình Lý Nhân

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 14' 46''

105° 37' 54''

F-48-68-C-b

Đình Thượng

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 07''

105° 38' 32''

F-48-68-C-b

Đường tỉnh 303

KX

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-C-b

Kênh N11

TV

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 13' 02''

105° 38' 27''

21° 13' 07''

105° 36' 26''

F-48-68-C-b

sông Cà Lồ Cụt

TV

xã Phú Xuân

H. Bình Xuyên

21° 12' 32''

105° 36' 49''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-C-b

thôn Cầu Các

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 16' 53''

105° 38' 29''

F-48-68-A-d

Thôn Chũng

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 25''

105° 38' 08''

F-48-68-A-d

Thôn Giữa

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 30''

105° 38' 20''

F-48-68-A-d

Thôn Núi

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 14''

105° 37' 53''

F-48-68-A-d

Thôn Phổ

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 27''

105° 37' 39''

F-48-68-A-d

Thôn Trại

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 37' 29''

F-48-68-A-c

Thôn Vải

DC

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 10''

105° 38' 11''

F-48-68-A-d

đình Quất Lưu

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 10''

105° 38' 01''

F-48-68-A-d

đường Nguyễn Lương Bằng

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 04''

105° 37' 35''

21° 16' 49''

105° 35' 33''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 305B

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 16' 13''

105° 34' 21''

21° 15' 45''

105° 39' 11''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-d

Sông Phan

TV

xã Quất Lưu

H. Bình Xuyên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

thôn Ái Văn

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 08''

105° 41' 14''

F-48-68-A-d

thôn An Lão

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 15' 57''

105° 41' 01''

F-48-68-A-d

thôn Bá Cầu

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 17' 15''

105° 40' 17''

F-48-68-A-d

thôn Lương Câu

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 46''

105° 40' 35''

F-48-68-A-d

thôn Ngọc Bảo

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 10''

105° 40' 34''

F-48-68-A-d

thôn Nhân Nghĩa

DC

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 34''

105° 40' 32''

F-48-68-A-d

cầu Bờ Đáy

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 19''

105° 40' 13''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302B

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 38' 48''

21° 23' 01''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310B

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 20' 09''

105° 41' 09''

21° 15' 23''

105° 39' 55''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Bình Xuyên

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 15' 52''

105° 40' 04''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Sơn Lôi

KX

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 16' 51''

105° 40' 04''

F-48-68-A-d

sông Ba Hanh

TV

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

sông Cà Lồ

TV

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 15' 29''

105° 41' 06''

21° 14' 03''

105° 43' 58''

F-48-68-A-d

Sông Phan

TV

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-d

Sông Tranh

TV

xã Sơn Lôi

H. Bình Xuyên

21° 18' 32''

105° 40' 00''

21° 17' 12''

105° 40' 57''

F-48-68-A-d

thôn Chợ Nội

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 03''

105° 38' 51''

F-48-68-A-d

thôn Đồi Chùa

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 13''

105° 38' 55''

F-48-68-A-d

thôn Hàm Rồng

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 45''

105° 39' 41''

F-48-68-A-d

thôn Hữu Bằng 1

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 55''

105° 39' 53''

F-48-68-A-d

thôn Hữu Bằng 2

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 47''

105° 39' 58''

F-48-68-A-d

thôn Ngoại Trạch 1

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 39''

105° 38' 45''

F-48-68-A-d

thôn Ngoại Trạch 2

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 55''

105° 39' 00''

F-48-68-A-d

thôn Tây Đình

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 28''

105° 39' 12''

F-48-68-A-d

thôn Xuôi Ngành

DC

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 04''

105° 39' 11''

F-48-68-A-d

cầu Hàm Rồng

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 36''

105° 39' 36''

F-48-68-A-d

chùa Ngoại Trạch

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 38''

105° 38' 55''

F-48-68-A-d

Cầu Tranh

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 48''

105° 40' 09''

F-48-68-A-d

đình Ngoại Trạch

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 39''

105° 38' 55''

F-48-68-A-d

đình Nội Phật

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 20''

105° 39' 10''

F-48-68-A-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302B

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 38' 48''

21° 23' 01''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

miếu Tam Thánh

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 01''

105° 39' 06''

F-48-68-A-d

Trường Cao đẳng Nghề Cơ khí Nông nghiệp

KX

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 18' 05''

105° 38' 58''

F-48-68-A-d

Sông Cánh

TV

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 17' 35''

105° 39' 48''

21° 16' 32''

105° 38' 01''

F-48-68-A-d

sông Cầu Bòn

TV

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 20' 56''

105° 37' 15''

21° 17' 35''

105° 39' 48''

F-48-68-A-d

Sông Tranh

TV

xã Tam Hợp

H. Bình Xuyên

21° 18' 32''

105° 40' 00''

21° 17' 12''

105° 40' 57''

F-48-68-A-d

thôn Mỹ Đô

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 22''

105° 38' 04''

F-48-68-A-d

thôn Nam Bản

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 30''

105° 37' 55''

F-48-68-A-d

thôn Nam Nhân

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 14' 47''

105° 38' 06''

F-48-68-C-b

thôn Tân An

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 29''

105° 37' 31''

F-48-68-A-d

thôn Thịnh Đức

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 14' 49''

105° 38' 28''

F-48-68-C-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 07''

105° 38' 10''

F-48-68-A-d

thôn Trường Thư

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 50''

105° 37' 37''

F-48-68-A-d

thôn Yên Định

DC

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 11''

105° 38' 17''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 303

KX

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-d

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

kênh Sáu Vó

TV

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 16' 00''

105° 38' 04''

21° 15' 44''

105° 34' 47''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Sông Phan

TV

xã Tân Phong

H. Bình Xuyên

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-d

thôn Ao Trạch

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 18''

105° 39' 51''

F-48-68-A-d

thôn Cầu Mán

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 08''

105° 39' 57''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Nhạn

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 20''

105° 40' 43''

F-48-68-A-d

thôn Gò Cao

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 27''

105° 39' 56''

F-48-68-A-d

thôn Gò Dẫu

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 18' 35''

105° 39' 21''

F-48-68-A-d

thôn Hiệp Hải

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 07''

105° 39' 00''

F-48-68-A-d

thôn Hiệp Thuận

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 46''

105° 39' 38''

F-48-68-A-d

thôn Hương Đà

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 13''

105° 39' 30''

F-48-68-A-d

thôn Ngũ Hồ

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 26''

105° 40' 04''

F-48-68-A-d

thôn Phục Khải

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 01''

105° 40' 01''

F-48-68-A-d

thôn Quảng Khai

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 19''

105° 38' 58''

F-48-68-A-d

thôn Quảng Thiện

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 39''

105° 39' 59''

F-48-68-A-d

thôn Rừng Cuông

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 30''

105° 39' 04''

F-48-68-A-d

thôn Rừng Sằm

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 16''

105° 40' 02''

F-48-68-A-d

thôn Tam Hà

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 53''

105° 39' 31''

F-48-68-A-d

thôn Thiện Kế

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 16''

105° 39' 53''

F-48-68-A-d

thôn Vĩnh Phượng

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 18' 32''

105° 39' 50''

F-48-68-A-d

thôn Xây Dựng

DC

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 49''

105° 39' 01''

F-48-68-A-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 14' 23''

105° 43' 29''

21° 19' 33''

105° 39' 25''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 310

KX

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-d

Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc

KX

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 11''

105° 39' 12''

F-48-68-A-d

Nông trường Tam Đảo

KX

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 40''

105° 38' 50''

F-48-68-A-d

trại gà Tam Đảo

KX

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 32''

105° 39' 37''

F-48-68-A-d

hồ Cẩu Sậu

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 31''

105° 39' 44''

F-48-68-A-d

hồ Giếng Hin

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 07''

105° 40' 09''

F-48-68-A-d

hồ Hiệp Hòa

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 19' 58''

105° 39' 34''

F-48-68-A-d

hồ Hương Đà

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 42''

105° 39' 27''

F-48-68-A-d

sông Cầu Bòn

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 56''

105° 37' 15''

21° 17' 35''

105° 39' 48''

F-48-68-A-d

Sông Mây

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 30''

105° 41' 01''

21° 18' 32''

105° 40' 00''

F-48-68-A-d

Suối Hát

TV

xã Thiện Kế

H. Bình Xuyên

21° 20' 54''

105° 39' 10''

21° 19' 19''

105° 38' 47''

F-48-68-A-d

thôn Ba Gò

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 16''

105° 41' 21''

F-48-68-A-d

thôn Cơ Khí

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 20' 40''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

thôn Đồng Giang

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 37''

105° 41' 07''

F-48-68-A-d

thôn Đông Thành

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 20' 44''

105° 41' 38''

F-48-68-A-d

thôn Gia Khau

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 23''

105° 39' 44''

F-48-68-A-d

thôn Mỹ Khê

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 09''

105° 42' 03''

F-48-68-A-d

thôn Tam Sơn

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 20' 50''

105° 41' 50''

F-48-68-A-d

thôn Thanh Lanh

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 22' 49''

105° 41' 12''

F-48-68-A-b

thôn Trung Mầu

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 08''

105° 40' 55''

F-48-68-A-d

thôn Vĩnh Đồng

DC

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 20' 42''

105° 42' 05''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302B

KX

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 16' 55''

105° 38' 48''

21° 23' 01''

105° 41' 16''

F-48-68-A-d

Đền Thượng

KX

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 23' 10''

105° 41' 21''

F-48-68-A-b

Đền Trung

KX

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 22' 38''

105° 41' 18''

F-48-68-A-b

Vườn quốc gia Tam Đảo

KX

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 26' 42''

105° 39' 18''

F-48-68-A-b

núi Chợ Giời

SV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 23' 06''

105° 40' 02''

F-48-68-A-b

hồ Đồng Câu

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 31''

105° 42' 22''

F-48-68-A-d

hồ Gia Khau

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 39''

105° 40' 15''

F-48-68-A-d

hồ Thanh Lanh

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 23' 21''

105° 41' 14''

F-48-68-A-b

sông Ba Hanh

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 21' 24''

105° 42' 16''

21° 15' 56''

105° 42' 00''

F-48-68-A-d

sông Lon Băn

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 22' 33''

105° 42' 30''

21° 21' 38''

105° 42' 38''

F-48-68-A-d

Suối Khâu

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 24' 32''

105° 43' 02''

21° 22' 33''

105° 42' 30''

F-48-68-A-b

suối Trung Mầu

TV

xã Trung Mỹ

H. Bình Xuyên

21° 23' 20''

105° 41' 00''

21° 20' 30''

105° 41' 01''

F-48-68-A-d

tổ dân phố Cộng Hòa

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 16''

105° 30' 30''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Hòa Bình

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 18''

105° 30' 43''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Hoa Lư

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 55''

105° 31' 06''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Quảng Khuân

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 30' 55''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Tân Thái

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 07''

105° 31' 14''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Thái Bình

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 40''

105° 30' 00''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Xích Thổ

DC

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 42''

105° 30' 52''

F-48-68-A-a

chùa Cả Liễn Sơn

KX

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 02''

105° 30' 38''

F-48-68-A-a

Cầu Đen

KX

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 02''

105° 30' 58''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 307

KX

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-68-A-a

Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa

KX

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 33''

105° 30' 14''

F-48-68-A-a

hồ Rừng Anh

TV

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 40''

105° 30' 29''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

TT. Hoa Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

Khu 6

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 09''

105° 27' 04''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Long Cương

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 08''

105° 27' 17''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Phú Chiền

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 25' 19''

105° 27' 49''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Phú Lâm

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 25' 08''

105° 27' 12''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Phú Thượng

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 51''

105° 27' 52''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Tân Chiền

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 25' 03''

105° 27' 47''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Tân Phú

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 48''

105° 27' 28''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Thạc Trục

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 48''

105° 28' 04''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Thống Nhất

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 53''

105° 26' 49''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Văn Sơn

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 32''

105° 27' 39''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Văn Thịnh

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 36''

105° 27' 48''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Vĩnh Thịnh

DC

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 56''

105° 27' 19''

F-48-67-B-b

đình Thạc Trục

KX

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 56''

105° 27' 57''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 305

KX

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 306

KX

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

đồi Suối Nước

SV

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 24' 34''

105° 26' 44''

F-48-67-B-b

kênh Vân Trục

TV

TT. Lập Thạch

H. Lập Thạch

21° 26' 35''

105° 26' 26''

21° 23' 29''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

thôn Bồ Thầy

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 24' 11''

105° 29' 52''

F-48-67-B-b

thôn Đông Lai

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 08''

105° 30' 24''

F-48-68-A-a

thôn Hoa Giang

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 32''

105° 29' 15''

F-48-67-B-b

thôn Tây Hạ Đông

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 22''

105° 30' 37''

F-48-68-A-a

thôn Tây Hạ Nam

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 26''

105° 30' 22''

F-48-68-A-a

thôn Trụ Thạch

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 24' 09''

105° 29' 30''

F-48-67-B-b

thôn Xuân Me

DC

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 50''

105° 29' 41''

F-48-67-B-b

chùa Đông Lai

KX

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 18''

105° 30' 12''

F-48-68-A-a

đình Tây Hạ

KX

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 23' 23''

105° 30' 22''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 306

KX

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b
F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Bàn Giản

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 29' 08''

105° 30' 13''

F-48-68-A-a

thôn Bình Chỉ

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 11''

105° 29' 09''

F-48-67-B-b

thôn Bình Long

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 29' 01''

105° 30' 41''

F-48-68-A-a

thôn Dộc Mít

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 41''

105° 28' 03''

F-48-67-B-b

thôn Hoàng Chỉ

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 36''

105° 29' 22''

F-48-67-B-b

thôn Hữu Phúc

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 18''

105° 31' 04''

F-48-68-A-a

thôn Yên Thích

DC

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 34''

105° 28' 53''

F-48-67-B-b

Cầu Chang

KX

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 24''

105° 31' 11''

F-48-68-A-a

cầu Tùy Sơn

KX

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 29' 21''

105° 29' 55''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 302

KX

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-67-B-b

Núi Đát

SV

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 27' 36''

105° 29' 20''

F-48-67-B-b

Núi Đình

SV

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 05''

105° 29' 39''

F-48-67-B-b

núi Thằn Lằn

SV

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 29' 09''

105° 27' 46''

F-48-67-B-b

Núi Voi

SV

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 28' 10''

105° 28' 33''

F-48-67-B-b

sông Phó Đáy

TV

xã Bắc Bình

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

thôn Ái Quốc

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 46''

105° 27' 56''

F-48-67-B-d

thôn Bắc Sơn

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 21' 22''

105° 28' 14''

F-48-67-B-d

thôn Đông Sơn

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 21' 13''

105° 28' 25''

F-48-67-B-d

thôn Kiến Thiết

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 49''

105° 28' 21''

F-48-67-B-d

thôn Ngọc Vị

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 21' 03''

105° 28' 10''

F-48-67-B-d

thôn Phấn Khởi

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 58''

105° 28' 23''

F-48-67-B-d

thôn Thái Bình

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 21' 09''

105° 28' 16''

F-48-67-B-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 43''

105° 28' 30''

F-48-67-B-d

thôn Trung Kiên

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 55''

105° 28' 05''

F-48-67-B-d

thôn Trung Thành

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 48''

105° 27' 44''

F-48-67-B-d

thôn Tự Do

DC

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 38''

105° 28' 20''

F-48-67-B-d

đền Đình Chu

KX

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 52''

105° 28' 15''

F-48-67-B-d

đình Đình Chu

KX

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 20' 55''

105° 28' 09''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Đình Chu

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d

thôn Bì La

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 22' 55''

105° 30' 30''

F-48-68-A-a

thôn Đại Lữ

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 21' 14''

105° 29' 55''

F-48-67-B-d

thôn Hạ Ích

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 22' 56''

105° 29' 45''

F-48-67-B-b

thôn Hoàng Chung

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 21' 18''

105° 29' 28''

F-48-67-B-d

thôn Tân Lập

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 21' 54''

105° 30' 30''

F-48-68-A-c

thôn Viên Luận

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 22' 11''

105° 29' 45''

F-48-67-B-d

thôn Xuân Đán

DC

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 21' 52''

105° 29' 28''

F-48-67-B-d

cầu Bến Gạo

KX

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 20' 55''

105° 30' 16''

F-48-68-A-c

đền Triệu Thái

KX

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 21' 14''

105° 29' 31''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

Đường tỉnh 306

KX

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-68-A-a

hồ Đồi Bìa

TV

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 23' 06''

105° 29' 36''

F-48-67-B-b

sông Phó Đáy

TV

xã Đồng Ích

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a
F-48-67-B-d

thôn Bỉnh Ri

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 48''

105° 29' 32''

F-48-67-B-b

thôn Cầu Giát

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 44''

105° 27' 25''

F-48-67-B-b

thôn Độc Lập

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 44''

105° 29' 02''

F-48-67-B-b

thôn Phú Cường

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 23''

105° 29' 16''

F-48-67-B-b

thôn Tân Lập

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 08''

105° 29' 33''

F-48-67-B-b

thôn Thọ Linh

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 25''

105° 28' 38''

F-48-67-B-b

thôn Tùy Sơn

DC

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 37''

105° 29' 23''

F-48-67-B-b

cầu Quang Sơn

KX

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 30' 14''

105° 28' 59''

C-48-55-D-d

cầu Tùy Sơn

KX

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 21''

105° 29' 55''

F-48-67-B-b

Chợ Ri

KX

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 39''

105° 29' 32''

F-48-67-B-b

Quốc lộ 2C

KX

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-67-B-b

núi Dốc Thượng

SV

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 10''

105° 29' 06''

F-48-67-B-b

núi Thằn Lằn

SV

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 29' 09''

105° 27' 46''

F-48-67-B-b

Núi Thờ

SV

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 30' 02''

105° 27' 33''

C-48-55-D-d

sông Phó Đáy

TV

xã Hợp Lý

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

C-48-55-D-d

thôn Làng Bến

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 23' 44''

105° 30' 48''

F-48-68-A-a

thôn Ngọc Liễn

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 04''

105° 30' 55''

F-48-68-A-a

thôn Phú Cả

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 23' 57''

105° 30' 43''

F-48-68-A-a

thôn Phú Khánh

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 17''

105° 30' 58''

F-48-68-A-a

thôn Phú Lộc

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 30''

105° 30' 55''

F-48-68-A-a

thôn Phú Ninh

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 46''

105° 30' 04''

F-48-68-A-a

thôn Phú Thụ

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 47''

105° 30' 31''

F-48-68-A-a

thôn Tây Thượng

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 23' 55''

105° 30' 26''

F-48-68-A-a

thôn Thượng Đạt

DC

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 16''

105° 30' 31''

F-48-68-A-a

Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa

KX

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 33''

105° 30' 14''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Liên Hòa

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

thôn Dương Chỉ

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 14''

105° 29' 44''

F-48-67-B-b

thôn Đá Trắng

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 02''

105° 29' 29''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Ngõa

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 27''

105° 29' 13''

F-48-67-B-b

thôn Hồng Phong

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 09''

105° 28' 54''

F-48-67-B-b

thôn Phú Xuân

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 57''

105° 29' 46''

F-48-67-B-b

thôn Thản Sơn

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 23''

105° 29' 48''

F-48-67-B-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 53''

105° 29' 25''

F-48-67-B-b

thôn Vinh Phú

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 18''

105° 30' 10''

F-48-68-A-a

thôn Vinh Quang

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 45''

105° 29' 54''

F-48-67-B-b

thôn Xuân Bái

DC

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 38''

105° 29' 24''

F-48-67-B-b

cầu Thản Sơn 1

KX

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 18''

105° 29' 35''

F-48-67-B-b

cầu Thản Sơn 2

KX

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 28''

105° 29' 04''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa

KX

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 25' 33''

105° 30' 14''

F-48-68-A-a

núi Bảo Đài

SV

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 53''

105° 28' 39''

F-48-67-B-b

Núi Đát

SV

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 36''

105° 29' 20''

F-48-67-B-b

Núi Đình

SV

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 28' 05''

105° 29' 39''

F-48-67-B-b

Núi Mồ

SV

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 26' 59''

105° 28' 57''

F-48-67-B-b

hồ Đồng Mồ

TV

xã Liễn Sơn

H. Lập Thạch

21° 27' 13''

105° 29' 08''

F-48-67-B-b

Thôn Cương

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 13''

105° 26' 16''

F-48-67-B-b

Thôn Han

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 16''

105° 26' 39''

F-48-67-B-b

Thôn Hạ

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 14''

105° 27' 14''

F-48-67-B-b

thôn Hòa Loan

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 44''

105° 26' 59''

F-48-67-B-b

thôn Minh Sơn

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 49''

105° 26' 19''

F-48-67-B-b

thôn Nghệ Oản

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 26''

105° 27' 29''

F-48-67-B-b

Thôn Ngọc

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 16''

105° 27' 41''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Kỳ

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 27' 55''

105° 27' 50''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 27' 50''

105° 28' 20''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Trung

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 31''

105° 27' 07''

F-48-67-B-b

thôn Tân Cương

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 54''

105° 26' 22''

F-48-67-B-b

thôn Văn Trưng

DC

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 17''

105° 26' 38''

F-48-67-B-b

đèo Kèo Cài

KX

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 27' 36''

105° 28' 09''

F-48-67-B-b

núi Bảo Đài

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 27' 53''

105° 28' 39''

F-48-67-B-b

núi Con Voi

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 27' 32''

105° 27' 36''

F-48-67-B-b

Núi Được

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 23''

105° 26' 51''

F-48-67-B-b

núi Kháo Lớn

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 10''

105° 26' 58''

F-48-67-B-b

núi Kháo Nhỏ

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 50''

105° 26' 45''

F-48-67-B-b

núi Sáng Sơn

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 30''

105° 25' 45''

F-48-67-B-b

núi Thằn Lằn

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 29' 09''

105° 27' 46''

F-48-67-B-b

Núi Voi

SV

xã Ngọc Mỹ

H. Lập Thạch

21° 28' 10''

105° 28' 33''

F-48-67-B-b

thôn Ấp Mới

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 23''

105° 29' 32''

C-48-55-D-d

thôn Ba Trung

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 30''

105° 28' 20''

C-48-55-D-d

thôn Cầu Dưới

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 24''

105° 28' 57''

C-48-55-D-d

thôn Cầu Trên

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 46''

105° 29' 11''

C-48-55-D-d

thôn Chuối Ngoài

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 39''

105° 27' 33''

C-48-55-D-d

thôn Chuối Trong

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 55''

105° 27' 42''

C-48-55-D-d

thôn Đồng Ái

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 19''

105° 27' 24''

C-48-55-D-d

thôn Kiên Đình

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 06''

105° 28' 33''

C-48-55-D-d

thôn Quảng Cư

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 06''

105° 29' 29''

C-48-55-D-d

thôn Quế Miêng

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 29' 56''

105° 28' 17''

C-48-67-B-b

thôn Sơn Kịch

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 25''

105° 27' 51''

C-48-55-D-d

thôn Trại Diễn

DC

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 07''

105° 27' 01''

C-48-55-D-d

cầu Quang Sơn

KX

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 14''

105° 28' 59''

C-48-55-D-d

Quốc lộ 2C

KX

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

C-48-55-D-d

núi Kháo Nhỏ

SV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 29' 50''

105° 26' 45''

F-48-67-B-b

núi Quả Báo

SV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 22''

105° 28' 15''

C-48-55-D-d

Núi Suất

SV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 55''

105° 28' 06''

C-48-55-D-d

Núi Thờ

SV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 02''

105° 27' 33''

C-48-55-D-d

núi Ván Xôi

SV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 30' 42''

105° 28' 23''

C-48-55-D-d

sông Phó Đáy

TV

xã Quang Sơn

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

C-48-55-D-d

thôn Bắc Sơn

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 27''

105° 27' 56''

F-48-67-B-d

thôn Đa Cai

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 50''

105° 26' 57''

F-48-67-B-d

Thôn Đẽn

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 59''

105° 27' 20''

F-48-67-B-d

thôn Đông Mật

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 20''

105° 27' 47''

F-48-67-B-d

thôn Đông Thịnh

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 10''

105° 27' 44''

F-48-67-B-d

thôn Lũng Hòa

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 30''

105° 27' 43''

F-48-67-B-d

thôn Nam Hải

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 15''

105° 27' 33''

F-48-67-B-d

thôn Phú Hậu

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 18' 10''

105° 27' 24''

F-48-67-B-d

thôn Phú Hậu Thượng

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 18' 33''

105° 27' 31''

F-48-67-B-d

thôn Phú Hậu Trung

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 24''

105° 27' 28''

F-48-67-B-d

thôn Quan Tử

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 23''

105° 27' 12''

F-48-67-B-d

thôn Yên Hòa

DC

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 18' 46''

105° 27' 27''

F-48-67-B-d

chùa Vĩnh Phúc

KX

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 37''

105° 27' 13''

F-48-67-B-d

đền Đỗ Khắc Chung

KX

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 25''

105° 27' 01''

F-48-67-B-d

đền Trần Nguyên Hãn

KX

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 19' 46''

105° 26' 53''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d

Sông Lô

TV

xã Sơn Đông

H. Lập Thạch

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-d

thôn Chùa Đại Lương

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 06''

105° 31' 32''

F-48-68-A-a

thôn Đại Lương

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 14''

105° 31' 30''

F-48-68-A-a

Thôn Đền

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 41''

105° 31' 05''

F-48-68-A-a

thôn Đình Tre

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 12''

105° 31' 16''

F-48-68-A-a

thôn Đông Định

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 13''

105° 30' 48''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Làng

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 57''

105° 31' 32''

F-48-68-A-a

thôn Gò Giềng

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 23''

105° 30' 34''

F-48-68-A-a

thôn Làng Sen

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 40''

105° 31' 28''

F-48-68-A-a

thôn Móng Cầu

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 33''

105° 31' 47''

F-48-68-A-a

thôn Ngọc Hà

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 20''

105° 31' 20''

F-48-68-A-a

thôn Rừng Khảng

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 37''

105° 31' 15''

F-48-68-A-a

thôn Sen Hồ

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 44''

105° 31' 14''

F-48-68-A-a

thôn Tây Sơn

DC

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 28' 06''

105° 30' 24''

F-48-68-A-a

cầu Liễn Sơn

KX

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 32''

105° 31' 54''

F-48-68-A-a

đình Quan Ngoại

KX

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 33''

F-48-68-A-a

đình Sen Hồ

KX

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 41''

105° 31' 17''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 307

KX

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-68-A-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Thái Hòa

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

Thôn Chùa

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 21' 40''

105° 28' 30''

F-48-67-B-d

Thôn Dộc

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 18''

105° 28' 38''

F-48-67-B-d

Thôn Đình

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 00''

105° 28' 43''

F-48-67-B-d

thôn Minh Trụ

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 02''

105° 28' 52''

F-48-67-B-d

Thôn Mới

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 24''

105° 28' 39''

F-48-67-B-d

thôn Nương Ải

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 21' 51''

105° 29' 11''

F-48-67-B-d

thôn Nương Cầu

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 21' 29''

105° 28' 22''

F-48-67-B-d

thôn Quang Trung

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 15''

105° 28' 48''

F-48-67-B-d

Thôn Quẵng

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 31''

105° 28' 54''

F-48-67-B-b

Thôn Xuôi

DC

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 04''

105° 28' 36''

F-48-67-B-d

chùa Sùng Khánh

KX

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 21' 40''

105° 28' 33''

F-48-67-B-d

đình Tiên Lữ

KX

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 02''

105° 28' 48''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305

KX

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-67-B-d

Núi Quạn

SV

xã Tiên Lữ

H. Lập Thạch

21° 22' 54''

105° 28' 43''

F-48-67-B-b

thôn Đạo Nội

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 00''

105° 28' 45''

F-48-67-B-d

thôn Đoàn Thành

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 28''

105° 27' 48''

F-48-67-B-d

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 09''

105° 28' 09''

F-48-67-B-d

thôn Hùng Sơn

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 24''

105° 28' 42''

F-48-67-B-d

thôn Hương Ngãi

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 07''

105° 28' 40''

F-48-67-B-d

thôn Kim Sơn

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 19' 54''

105° 28' 10''

F-48-67-B-d

thôn Kim Tiến

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 06''

105° 28' 21''

F-48-67-B-d

thôn Lam Sơn

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 16''

105° 28' 30''

F-48-67-B-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 18''

105° 27' 44''

F-48-67-B-d

thôn Thành Công

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 20''

105° 28' 02''

F-48-67-B-d

thôn Vọng Sơn

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 20' 07''

105° 27' 46''

F-48-67-B-d

thôn Yên Bình

DC

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 19' 56''

105° 28' 21''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

Đồi Tú

SV

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 19' 45''

105° 28' 05''

F-48-67-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Triệu Đề

H. Lập Thạch

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d

thôn Bản Hậu

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 09''

105° 28' 30''

F-48-67-B-b

Thôn Dầu

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 05''

105° 27' 59''

F-48-67-B-b

Thôn Diễu

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 12''

105° 28' 19''

F-48-67-B-b

Thôn Gẳm

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 47''

105° 28' 55''

F-48-67-B-b

Thôn Guồng

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 22''

105° 28' 51''

F-48-67-B-b

thôn Hoàng Sơn

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 25''

105° 28' 00''

F-48-67-B-b

Thôn Khâu

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 23' 38''

105° 28' 36''

F-48-67-B-b

Thôn Nứa

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 23' 01''

105° 28' 44''

F-48-67-B-b

thôn Sau Ga

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 43''

105° 28' 26''

F-48-67-B-b

Thôn Vằng

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 23' 51''

105° 28' 20''

F-48-67-B-b

thôn Vinh Hoa

DC

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 24' 47''

105° 29' 33''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 305

KX

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 306

KX

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

Núi Quạn

SV

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 22' 54''

105° 28' 43''

F-48-67-B-b

Núi Thờ

SV

xã Tử Du

H. Lập Thạch

21° 25' 13''

105° 29' 38''

F-48-67-B-b

thôn Bồ Tỉnh

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 44''

105° 26' 56''

F-48-67-B-b

thôn Con Voi

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 34''

105° 27' 11''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Núi

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 05''

105° 26' 18''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Vẫn

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 06''

105° 27' 10''

F-48-67-B-b

thôn Móc Lép

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 04''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b

thôn Phao Tràng

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 15''

105° 26' 28''

F-48-67-B-b

thôn Song Vân

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 10''

105° 26' 42''

F-48-67-B-b

thôn Tam Phú

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 35''

105° 25' 57''

F-48-67-B-b

thôn Thanh Vân

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 19''

105° 26' 34''

F-48-67-B-b

thôn Vân Hội

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 23''

105° 26' 56''

F-48-67-B-b

thôn Vân Trục

DC

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 26''

105° 26' 30''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

đỉnh Treo Nón

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 54''

105° 26' 14''

F-48-67-B-b

đồi Chùa Mụ

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 19''

105° 25' 27''

F-48-67-B-b

Núi Bục

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 25' 48''

105° 26' 33''

F-48-67-B-b

núi Con Voi

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 32''

105° 27' 36''

F-48-67-B-b

núi Hình Nhân

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 27' 27''

105° 25' 25''

F-48-67-B-b

núi Sáng Sơn

SV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 28' 30''

105° 25' 45''

F-48-67-B-b

hồ Vân Trục

TV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 53''

105° 26' 32''

F-48-67-B-b

kênh Vân Trục

TV

xã Vân Trục

H. Lập Thạch

21° 26' 35''

105° 26' 26''

21° 23' 29''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

thôn Cầu Thao

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 59''

105° 28' 07''

F-48-67-B-b

thôn Đình Thắng

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 30''

105° 28' 47''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Chủ

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 49''

105° 28' 41''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Quyền

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 24' 56''

105° 28' 12''

F-48-67-B-b

thôn Gia Hòa

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 15''

105° 28' 06''

F-48-67-B-b

thôn Hòa Phong

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 53''

105° 28' 33''

F-48-67-B-b

thôn Hồng Thái

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 47''

105° 27' 13''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Hoa

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 28''

105° 27' 39''

F-48-67-B-b

thôn Núi Ngọc

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 59''

105° 27' 43''

F-48-67-B-b

thôn Rừng Chám

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 28''

105° 26' 58''

F-48-67-B-b

thôn Rừng Chũng

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 36''

105° 28' 01''

F-48-67-B-b

thôn Thành Công

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 51''

105° 28' 02''

F-48-67-B-b

thôn Thành Lập

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 07''

105° 27' 50''

F-48-67-B-b

thôn Văn Lãm

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 25' 53''

105° 27' 37''

F-48-67-B-b

thôn Xuân Phong

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 08''

105° 27' 31''

F-48-67-B-b

thôn Xuân Trạch

DC

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 36''

105° 28' 05''

F-48-67-B-b

đèo Kèo Cài

KX

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 36''

105° 28' 09''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

núi Bảo Đài

SV

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 53''

105° 28' 39''

F-48-67-B-b

núi Con Voi

SV

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 32''

105° 27' 36''

F-48-67-B-b

hồ Thiên Lĩnh

TV

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 27' 12''

105° 28' 04''

F-48-67-B-b

kênh Vân Trục

TV

xã Xuân Hòa

H. Lập Thạch

21° 26' 35''

105° 26' 26''

21° 23' 29''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

thôn Chiến Thắng

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 26''

105° 27' 12''

F-48-67-B-d

thôn Cộng Hòa

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 22''

105° 27' 32''

F-48-67-B-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 52''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 23' 09''

105° 27' 02''

F-48-67-B-b

thôn Đông Xuân

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 45''

F-48-67-B-b

thôn Liên Sơn

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 23' 06''

105° 28' 15''

F-48-67-B-b

thôn Lục Thụ

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 23' 12''

105° 27' 39''

F-48-67-B-b

thôn Minh Khai

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 44''

105° 27' 09''

F-48-67-B-b

thôn Nghĩa An

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 42''

105° 28' 06''

F-48-67-B-b

thôn Thi Đua

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 23' 07''

105° 27' 25''

F-48-67-B-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 51''

105° 27' 58''

F-48-67-B-b

thôn Vườn Tràng

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 23' 30''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

thôn Xuân Phong

DC

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 37''

105° 27' 35''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305

KX

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Xuân Lôi

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

thôn Đông Xuân

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 22' 11''

105° 27' 47''

F-48-67-B-d

thôn Đức Lễ

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 22' 05''

105° 27' 09''

F-48-67-B-d

thôn Làng Cả

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 16''

105° 27' 25''

F-48-67-B-d

thôn Làng Câu

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 20' 58''

105° 27' 31''

F-48-67-B-d

thôn Làng Nam

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 20' 57''

105° 27' 03''

F-48-67-B-d

thôn Lan Hùng

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 26''

105° 26' 46''

F-48-67-B-d

thôn Mỹ Ân

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 22' 10''

105° 27' 22''

F-48-67-B-d

thôn Nam Đông

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 20' 44''

105° 27' 08''

F-48-67-B-d

thôn Nhật Tân

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 06''

105° 26' 45''

F-48-67-B-d

thôn Nhật Tân Đông

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 09''

105° 27' 02''

F-48-67-B-d

thôn Sa Phùng

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 30''

105° 27' 56''

F-48-67-B-d

thôn Sa Sơn

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 46''

105° 27' 49''

F-48-67-B-d

thôn Tương Kế

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 57''

105° 27' 38''

F-48-67-B-d

thôn Xuân Lan

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 52''

105° 26' 49''

F-48-67-B-d

thôn Xuân Quang

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 40''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

thôn Xuân Quang Nam

DC

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 29''

105° 27' 12''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

Đình Ngõa

KX

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 58''

105° 27' 27''

F-48-67-B-d

hồ Đa Mang

TV

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 59''

105° 27' 01''

F-48-67-B-d

hồ Đồng Bàm

TV

xã Văn Quán

H. Lập Thạch

21° 21' 14''

105° 26' 48''

F-48-67-B-d

tổ dân phố Bình Lạc

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 45''

105° 24' 20''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Bình Sơn

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 37''

105° 24' 00''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Bình Sơn Thượng

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 42''

105° 23' 48''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Lạc Kiều

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 10''

105° 24' 37''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Sơn Cầu

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 12''

105° 23' 55''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Sơn Cầu Nam

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 00''

105° 24' 21''

F-48-67-B-b

tổ dân phố Then

DC

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 10''

105° 24' 14''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307B

KX

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 39''

105° 25' 05''

21° 23' 56''

105° 23' 43''

F-48-67-B-b

tháp Bình Sơn

KX

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 13''

105° 24' 18''

F-48-67-B-b

tuyến đò Then

KX

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 24' 57''

105° 23' 45''

F-48-67-B-b

Sông Lô

TV

TT. Tam Sơn

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

thôn Anh Dũng

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 33''

105° 20' 08''

F-48-67-B-a

thôn Hồng Đường

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 30' 15''

105° 19' 33''

C-48-55-D-c

thôn Hồng Sen

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 59''

105° 19' 40''

F-48-67-B-a

thôn Hùng Mạnh

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 03''

105° 20' 05''

F-48-67-B-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 28' 28''

105° 20' 12''

F-48-67-B-a

thôn Xóm Làng

DC

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 43''

105° 19' 54''

F-48-67-B-a

Núi Thét

SV

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 41''

105° 20' 59''

F-48-67-B-a

hồ Đá Ngang

TV

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 29' 33''

105° 20' 18''

F-48-67-B-a

Sông Lô

TV

xã Bạch Lưu

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-a

thôn Cây Gạo

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 59''

105° 26' 01''

F-48-67-B-d

thôn Cây Si

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 43''

105° 26' 03''

F-48-67-B-d

Thôn Dùng

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 29''

105° 26' 40''

F-48-67-B-d

Thôn Giang

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 15''

105° 26' 48''

F-48-67-B-d

Thôn Giạn

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 21' 00''

105° 25' 46''

F-48-67-B-d

Thôn Mới

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 08''

105° 26' 27''

F-48-67-B-d

thôn Ngọc Bật

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 21' 12''

105° 26' 11''

F-48-67-B-d

thôn Nông Xanh

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 53''

105° 26' 34''

F-48-67-B-d

thôn Phan Dư

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 23''

105° 26' 24''

F-48-67-B-d

thôn Phan Lãng

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 19' 59''

105° 26' 29''

F-48-67-B-d

thôn Sơn Phục

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 21' 14''

105° 25' 56''

F-48-67-B-d

Thôn Suối

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 20' 23''

105° 26' 51''

F-48-67-B-d

thôn Tổ Gà

DC

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 21' 06''

105° 26' 21''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-b

Sông Lô

TV

xã Cao Phong

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 17''

105° 23' 57''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Mùi

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 15''

105° 24' 41''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Văn

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 19''

105° 24' 08''

F-48-67-B-b

thôn Quế Nham

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 28''

105° 24' 38''

F-48-67-B-b

thôn Quế Trạo A

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 03''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

thôn Quế Trạo B

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 17''

105° 24' 26''

F-48-67-B-b

thôn Thanh Tú

DC

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 02''

105° 24' 53''

F-48-67-B-b

cầu Đồng Mặn

KX

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 55''

105° 24' 20''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

Thiền viện Trúc lâm Tuệ Đức

KX

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 22''

105° 25' 15''

F-48-67-B-b

đồi Chùa Mụ

SV

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 19''

105° 25' 27''

F-48-67-B-b

núi Hình Nhân

SV

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 27''

105° 25' 25''

F-48-67-B-b

núi Sáng Sơn

SV

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 28' 30''

105° 25' 45''

F-48-67-B-b

hồ Bò Lạc

TV

xã Đồng Quế

H. Sông Lô

21° 27' 22''

105° 24' 52''

F-48-67-B-b

thôn Bằng Phú

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 19''

105° 25' 44''

F-48-67-B-d

thôn Chiến Thắng

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 04''

105° 26' 00''

F-48-67-B-b

thôn Cương Quyết

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 15''

105° 26' 19''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 01''

105° 25' 04''

F-48-67-B-b

thôn Hiệp Lực

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 56''

105° 25' 30''

F-48-67-B-b

thôn Quyết Thắng

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 19''

105° 25' 56''

F-48-67-B-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 28''

105° 26' 41''

F-48-67-B-b

thôn Thiều Xuân

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 32''

105° 26' 28''

F-48-67-B-b

thôn Thượng Yên

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 04''

105° 26' 05''

F-48-67-B-d

thôn Tiến Bộ

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 34''

105° 26' 38''

F-48-67-B-b

thôn Vạn Thắng

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 37''

105° 25' 05''

F-48-67-B-b

thôn Yên Bình

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 14''

105° 25' 21''

F-48-67-B-d

thôn Yên Phú

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 21' 43''

105° 26' 08''

F-48-67-B-d

thôn Yên Thái

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 22''

105° 26' 12''

F-48-67-B-d

thôn Yên Tĩnh

DC

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 23' 14''

105° 25' 41''

F-48-67-B-b

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 306

KX

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô I

KX

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 36''

105° 24' 45''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô II

KX

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 22' 15''

105° 24' 49''

F-48-67-B-d

Đồi Cao

SV

xã Đồng Thịnh

H. Sông Lô

21° 21' 37''

105° 25' 54''

F-48-67-B-d

thôn Dân Chủ

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 57''

105° 21' 40''

F-48-67-B-a

thôn Đôn Mục

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 31''

105° 21' 17''

F-48-67-B-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 08''

105° 21' 15''

F-48-67-B-a

thôn Tân Lập

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 50''

105° 20' 55''

F-48-67-B-a

thôn Trung Hòa

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 15''

105° 21' 08''

F-48-67-B-a

thôn Trung Kiên

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 19''

105° 21' 30''

F-48-67-B-a

Thôn Hạ

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 25' 18''

105° 20' 54''

F-48-67-B-a

Thôn Thượng

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 28''

105° 20' 45''

F-48-67-B-a

Thôn Trung

DC

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 26' 06''

105° 20' 43''

F-48-67-B-a

Sông Lô

TV

xã Đôn Nhân

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-a

thôn Dương Thọ

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 38''

105° 23' 51''

F-48-67-B-d

thôn Giáp Hạ

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 23''

105° 24' 49''

F-48-67-B-d

thôn Giáp Thượng

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 54''

105° 24' 36''

F-48-67-B-d

thôn Giáp Trung

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 36''

105° 24' 51''

F-48-67-B-d

thôn Khoái Thượng

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 20' 47''

105° 24' 47''

F-48-67-B-d

thôn Khoái Trung

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 20' 35''

105° 25' 09''

F-48-67-B-d

thôn Nam Giáp

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 01''

105° 24' 38''

F-48-67-B-d

thôn Thọ Cương

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 14''

105° 25' 23''

F-48-67-B-d

thôn Thọ Lão

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 39''

105° 25' 06''

F-48-67-B-d

thôn Thượng Đức

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 13''

105° 24' 14''

F-48-67-B-d

thôn Thượng Trưng

DC

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 19''

105° 24' 05''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 306

KX

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô I

KX

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 22' 36''

105° 24' 45''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô II

KX

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 22' 15''

105° 24' 49''

F-48-67-B-d

tuyến phà Đức Bác

KX

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 20' 47''

105° 24' 25''

F-48-67-B-d

hồ Vực Xanh

TV

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 21' 49''

105° 24' 30''

F-48-67-B-d

Sông Lô

TV

xã Đức Bác

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b

thôn Dân Chủ

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 37''

105° 20' 23''

F-48-67-B-a

thôn Dốc Đỏ

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 46''

105° 20' 49''

F-48-67-B-a

thôn Dừa Cả

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 29' 13''

105° 21' 10''

F-48-67-B-a

thôn Dừa Lẽ

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 49''

105° 20' 40''

F-48-67-B-a

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 32''

105° 20' 25''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Chăm

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 26''

105° 21' 06''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Chổ

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 53''

105° 21' 54''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Soi

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 18''

105° 20' 14''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Vằm

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 37''

105° 21' 51''

F-48-67-B-a

thôn Giếng Trẹo

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 59''

105° 21' 28''

F-48-67-B-a

thôn Gò Dài

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 09''

105° 21' 37''

F-48-67-B-a

thôn Gò Dùng

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 54''

105° 20' 21''

F-48-67-B-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 30''

105° 20' 32''

F-48-67-B-a

thôn Khu Sơn

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 35''

105° 20' 50''

F-48-67-B-a

thôn Làng Len

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 05''

105° 21' 22''

F-48-67-B-a

thôn Lòng Thuyền

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 47''

105° 21' 01''

F-48-67-B-a

thôn Lũng Lợn

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 38''

105° 21' 35''

F-48-67-B-a

thôn Thắng Lợi

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 19''

105° 20' 28''

F-48-67-B-a

thôn Trung Kiên

DC

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 27' 23''

105° 20' 42''

F-48-67-B-a

núi Trằm Chuông

SV

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 29' 04''

105° 21' 38''

F-48-67-B-a

Núi Thét

SV

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 29' 41''

105° 20' 59''

F-48-67-B-a

Hồ Khuân

TV

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 28' 09''

105° 20' 45''

F-48-67-B-a

Sông Lô

TV

xã Hải Lựu

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-a

thôn Đoàn Kết

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 25''

105° 22' 31''

F-48-67-B-b

thôn Hoành Sơn

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 36''

105° 22' 57''

F-48-67-B-b

thôn Lãng Sơn

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 10''

105° 22' 43''

F-48-67-B-b

thôn Minh Tân

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 03''

105° 22' 38''

F-48-67-B-b

thôn Phú Cường

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 18''

105° 22' 24''

F-48-67-B-a

thôn Tam Đa

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 06''

105° 22' 43''

F-48-67-B-b

thôn Thành Công

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 24''

105° 23' 24''

F-48-67-B-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 27' 52''

105° 22' 34''

F-48-67-B-b

thôn Trường Xuân

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 09''

105° 22' 21''

F-48-67-B-a

thôn Yên Sơn

DC

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 17''

105° 23' 17''

F-48-67-B-b

cầu Đồng Bòng 1

KX

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 00''

105° 23' 10''

F-48-67-B-b

cầu Đồng Bòng 2

KX

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 28' 07''

105° 23' 02''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-a
F-48-67-B-b

Núi Sáng

SV

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 22''

105° 25' 02''

F-48-67-B-b

hồ Suối Sải

TV

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 30''

105° 23' 43''

F-48-67-B-b

Ngòi Cả

TV

xã Lãng Công

H. Sông Lô

21° 29' 27''

105° 23' 32''

21° 27' 46''

105° 23' 03''

F-48-67-B-b

thôn Cửa Ngòi

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 56''

105° 25' 20''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Đạo

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 34''

105° 24' 37''

F-48-67-B-b

thôn Hoa Cao

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 38''

105° 25' 15''

F-48-67-B-b

thôn Làng Giềng

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 54''

105° 24' 36''

F-48-67-B-b

thôn Lũng Gì

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 21''

105° 24' 59''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Đèn

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 52''

105° 24' 56''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 26' 07''

105° 25' 00''

F-48-67-B-b

Cầu Nếp

KX

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 43''

105° 24' 57''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307B

KX

xã Nhạo Sơn

H. Sông Lô

21° 25' 39''

105° 25' 05''

21° 23' 56''

105° 23' 43''

F-48-67-B-b

thôn Đại Nghĩa

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 15''

105° 22' 14''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Tâm

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 12''

105° 21' 04''

F-48-67-B-a

thôn Hồng Sinh

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 18''

105° 22' 51''

F-48-67-B-b

thôn Lê Lợi

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 36''

105° 22' 20''

F-48-67-B-a

thôn Lê Xoay

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 36''

105° 21' 58''

F-48-67-B-a

thôn Liên Kết

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 42''

105° 21' 26''

F-48-67-B-a

thôn Minh Tân

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 32''

105° 21' 45''

F-48-67-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 17''

105° 21' 37''

F-48-67-B-a

thôn Tiền Phong

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 48''

105° 22' 10''

F-48-67-B-a

thôn Trần Phú

DC

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 38''

105° 22' 49''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-a

Núi Nhang

SV

xã Nhân Đạo

H. Sông Lô

21° 27' 21''

105° 23' 23''

F-48-67-B-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 23' 56''

105° 24' 24''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 18''

105° 25' 05''

F-48-67-B-b

thôn Liên Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 30''

105° 25' 27''

F-48-67-B-b

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 23''

105° 24' 56''

F-48-67-B-b

thôn Như Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 11''

105° 23' 57''

F-48-67-B-b

thôn Tân Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 19''

105° 24' 18''

F-48-67-B-b

thôn Thuỵ Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 13''

105° 25' 13''

F-48-67-B-b

thôn Trung Sơn

DC

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 34''

105° 24' 48''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307B

KX

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 25' 39''

105° 25' 05''

21° 23' 56''

105° 23' 43''

F-48-67-B-b

ngòi Cầu Đồng

TV

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 44''

105° 24' 32''

21° 24' 53''

105° 26' 16''

F-48-67-B-b

Ngòi Đọ

TV

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 24' 18''

105° 24' 29''

21° 23' 59''

105° 23' 45''

F-48-67-B-b

Sông Lô

TV

xã Như Thuỵ

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

thôn Chiến Thắng

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 26''

105° 23' 32''

F-48-67-B-b

thôn Dân Chủ

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 11''

105° 23' 31''

F-48-67-B-b

thôn Đại Minh

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 25''

105° 23' 12''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 23' 50''

F-48-67-B-b

thôn Khoan Bộ

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 22''

105° 22' 20''

F-48-67-B-a

thôn Ngạc Tân

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 10''

105° 22' 44''

F-48-67-B-b

thôn Ngạc Thị

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 25' 53''

105° 23' 28''

F-48-67-B-b

thôn Quyết Tiến

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 24''

105° 23' 51''

F-48-67-B-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 51''

105° 23' 08''

F-48-67-B-b

thôn Tiến Bộ

DC

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 38''

105° 22' 10''

F-48-67-B-a

Đường tỉnh 307

KX

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

Núi Nhang

SV

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 27' 21''

105° 23' 23''

F-48-67-B-b

Sông Lô

TV

xã Phương Khoan

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-a
F-48-67-B-b

thôn Đá Bụt

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 31' 05''

105° 20' 50''

C-48-55-D-c

thôn Đá Đen

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 19''

105° 21' 56''

C-48-55-D-c

thôn Đá Đứng

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 37''

105° 20' 31''

C-48-55-D-c

thôn Đồng Chằm

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 51''

105° 21' 59''

C-48-55-D-c

thôn Đồng Chùa

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 29''

105° 22' 09''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Dạ

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 20''

105° 20' 37''

C-48-55-D-c

thôn Đồng Dong

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 44''

105° 22' 44''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Găng

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 31' 11''

105° 22' 11''

C-48-55-D-c

thôn Đồng Nùng

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 37''

105° 21' 49''

F-48-67-B-a

thôn Đồng Tâm

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 31' 02''

105° 21' 22''

C-48-55-D-c

thôn Đức Thịnh

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 45''

105° 22' 12''

F-48-67-B-a

thôn Gò Chùa

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 08''

105° 21' 29''

C-48-55-D-c

thôn Làng Đồng

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 08''

105° 22' 04''

C-48-55-D-c

thôn Lý Nhân

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 34''

105° 22' 27''

F-48-67-B-a

thôn Quang Viễn

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 40''

105° 21' 33''

C-48-55-D-c

thôn Xóm Mới

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 31' 21''

105° 21' 55''

C-48-55-D-c

thôn Yên Thiết

DC

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 24''

105° 21' 22''

C-48-55-D-c

Đường tỉnh 307

KX

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

C-48-55-D-c
F-48-67-B-a

núi Bù Thần

SV

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 30' 48''

105° 23' 13''

C-48-55-D-d

Núi Thét

SV

xã Quang Yên

H. Sông Lô

21° 29' 41''

105° 20' 59''

F-48-67-B-a

thôn Cẩm Bình

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 31''

105° 25' 58''

F-48-67-B-b

thôn Cẩm Bình Kha

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 38''

105° 25' 39''

F-48-67-B-b

thôn Cầu Gạo

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 26' 26''

105° 25' 32''

F-48-67-B-b

thôn Đồng Sinh

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 14''

105° 26' 46''

F-48-67-B-b

thôn Thuỵ Điền

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 10''

105° 25' 39''

F-48-67-B-b

thôn Vân Nhưng

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 32''

105° 26' 17''

F-48-67-B-b

Thôn Xy

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 24' 58''

105° 25' 58''

F-48-67-B-b

thôn Xy Thượng

DC

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 04''

105° 26' 10''

F-48-67-B-b

Cầu Nóng

KX

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 15''

105° 27' 02''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307

KX

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 26' 37''

105° 31' 34''

21° 31' 10''

105° 21' 09''

F-48-67-B-b

đồi Chùa Mụ

SV

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 27' 19''

105° 25' 27''

F-48-67-B-b

Núi Bục

SV

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 25' 48''

105° 26' 33''

F-48-67-B-b

núi Hình Nhân

SV

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 27' 27''

105° 25' 25''

F-48-67-B-b

kênh Vân Trục

TV

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 26' 35''

105° 26' 26''

21° 23' 29''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

ngòi Cầu Đồng

TV

xã Tân Lập

H. Sông Lô

21° 24' 44''

105° 24' 32''

21° 24' 53''

105° 26' 16''

F-48-67-B-b

thôn Lương Thịnh

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 23' 10''

105° 24' 25''

F-48-67-B-b

thôn Phú Cường

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 23' 26''

105° 24' 05''

F-48-67-B-b

thôn Phú Hạ

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 17''

105° 23' 51''

F-48-67-B-d

thôn Phú Thịnh

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 33''

105° 23' 59''

F-48-67-B-b

thôn Phú Thượng

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 43''

105° 24' 08''

F-48-67-B-b

thôn Yên Kiều

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 53''

105° 23' 36''

F-48-67-B-b

thôn Yên Lập

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 53''

105° 23' 54''

F-48-67-B-b

thôn Yên Lương

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 23' 21''

105° 23' 59''

F-48-67-B-b

thôn Yên Mỹ

DC

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 06''

105° 23' 36''

F-48-67-B-d

cầu Sông Lô

KX

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 05''

105° 23' 25''

F-48-67-B-d

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô I

KX

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 36''

105° 24' 45''

F-48-67-B-b

Khu công nghiệp Sông Lô II

KX

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 15''

105° 24' 49''

F-48-67-B-d

tuyến đò Tứ Yên

KX

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 17''

105° 23' 26''

F-48-67-B-d

Đầm Miêng

TV

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 22' 40''

105° 23' 51''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

Sông Lô

TV

xã Tứ Yên

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-b
F-48-67-B-d

thôn An Khang

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 33''

105° 24' 33''

F-48-67-B-b

thôn Đại Thắng

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 24' 17''

105° 26' 09''

F-48-67-B-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 57''

105° 26' 13''

F-48-67-B-b

thôn Minh Khai

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 57''

105° 26' 42''

F-48-67-B-b

thôn Minh Tân

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 52''

105° 25' 57''

F-48-67-B-b

thôn Mỹ Ngọc

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 59''

105° 25' 19''

F-48-67-B-b

thôn Sông Lô

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 59''

105° 23' 51''

F-48-67-B-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 56''

105° 26' 22''

F-48-67-B-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 24' 09''

105° 25' 32''

F-48-67-B-b

thôn Trung Kiên

DC

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 24' 03''

105° 25' 23''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 306

KX

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-67-B-b

Đường tỉnh 307B

KX

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 25' 39''

105° 25' 05''

21° 23' 56''

105° 23' 43''

F-48-67-B-b

Đền Bạch

KX

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 57''

105° 25' 43''

F-48-67-B-b

tuyến phà Then

KX

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 23' 53''

105° 23' 36''

F-48-67-B-b

đồi Suối Nước

SV

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 24' 34''

105° 26' 44''

F-48-67-B-b

kênh Vân Trục

TV

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 26' 35''

105° 26' 26''

21° 23' 29''

105° 27' 15''

F-48-67-B-b

Ngòi Đọ

TV

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 24' 18''

105° 24' 29''

21° 23' 59''

105° 23' 45''

F-48-67-B-b

Sông Lô

TV

xã Yên Thạch

H. Sông Lô

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-d

tổ dân phố Bảo Chúc

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 47''

105° 32' 31''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Bầu

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 15''

105° 32' 52''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Điền Lương

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 06''

105° 32' 16''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Đồi

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 22''

105° 32' 08''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Đông Cao

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 36''

105° 33' 06''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Giữa

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 25''

105° 32' 46''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Liên Bình

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 18''

105° 31' 55''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Mới

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 18''

105° 33' 07''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Phố Me

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 54''

105° 32' 21''

F-48-68-A-a

tổ dân phố Tiên Rằm

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 19''

105° 32' 48''

F-48-68-A-c

tổ dân phố Vinh Phú

DC

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 43''

105° 31' 49''

F-48-68-A-a

Cầu Đồi

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 57''

105° 31' 42''

F-48-68-A-a

đền Bạch Trì

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 21' 55''

105° 32' 20''

F-48-68-A-c

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

trại gà Tam Dương

KX

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 41''

105° 32' 48''

F-48-68-A-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

TT. Hợp Hòa

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

thôn Đô Lương

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 45''

105° 31' 13''

F-48-68-A-a

thôn Hương Đình

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 31''

105° 31' 12''

F-48-68-A-a

thôn Ngọc Thạch 1

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 13''

105° 31' 42''

F-48-68-A-c

thôn Ngọc Thạch 2

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 22' 05''

105° 31' 38''

F-48-68-A-c

thôn Nội Điện

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 53''

105° 31' 28''

F-48-68-A-a

thôn Phương Lâu

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 21' 41''

105° 31' 38''

F-48-68-A-c

thôn Yên Thượng

DC

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 25''

105° 31' 18''

F-48-68-A-a

Cầu Đồi

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 57''

105° 31' 42''

F-48-68-A-a

cầu Làng Đồi

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 24' 07''

105° 31' 36''

F-48-68-A-a

cầu Yên Thượng

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 23' 22''

105° 31' 22''

F-48-68-A-a

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 306

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

C-48-68-A-a
C-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

sông Phó Đáy

TV

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã An Hòa

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Thôn Chùa

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 39''

105° 32' 46''

F-48-68-A-c

Thôn Cuối

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 17''

105° 32' 30''

F-48-68-A-c

thôn Diên Lâm

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 59''

105° 32' 14''

F-48-68-A-c

Thôn Đông

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 23''

105° 33' 03''

F-48-68-A-c

Thôn Giữa

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 20''

105° 32' 49''

F-48-68-A-c

Thôn Hạ

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 02''

105° 32' 36''

F-48-68-A-c

thôn Mai Nham

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 35''

105° 32' 28''

F-48-68-A-c

Thôn Thượng

DC

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 31''

105° 33' 05''

F-48-68-A-c

đình Phú Vinh

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 22''

105° 32' 41''

F-48-68-A-c

đình Thứa Thượng

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 22''

105° 32' 48''

F-48-68-A-c

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

đường Hợp Thịnh -

Đạo Tú

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 17' 12''

105° 32' 16''

21° 21' 34''

105° 33' 09''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 306

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-68-A-c

Nhà máy chế biến rau quả Đạo Tú

KX

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 20' 34''

105° 33' 16''

F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

Kênh 2

TV

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Duy Phiên

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Cẩm Trạch

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 27''

105° 33' 40''

F-48-68-A-c

Thôn Cõi

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 22' 02''

105° 33' 33''

F-48-68-A-c

Thôn Dội

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 06''

105° 33' 23''

F-48-68-A-c

thôn Đoàn Kết 1

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 46''

105° 34' 06''

F-48-68-A-c

thôn Đoàn Kết 2

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 25''

105° 34' 38''

F-48-68-A-c

Thôn Giềng

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 35''

105° 32' 56''

F-48-68-A-c

Thôn Guột

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 00''

105° 33' 39''

F-48-68-A-c

thôn Hủng 1

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 20' 50''

105° 33' 26''

F-48-68-A-c

thôn Hủng 2

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 00''

105° 33' 21''

F-48-68-A-c

thôn Khu Phố

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 15''

105° 33' 29''

F-48-68-A-c

thôn Long Sơn

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 27''

105° 32' 40''

F-48-68-A-c

Thôn Lẻ

DC

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 44''

105° 33' 07''

F-48-68-A-c

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

KX

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 17' 12''

105° 32' 16''

21° 21' 34''

105° 33' 09''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 310

KX

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-c

Nhà máy bê tông Đạo Tú

KX

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 21' 18''

105° 33' 19''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c

kênh Bến Tre

TV

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 18' 16''

105° 34' 44''

21° 21' 47''

105° 32' 09''

F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Đạo Tú

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

thôn Chiến Thắng

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 56''

105° 31' 49''

F-48-68-A-a

thôn Cổ Tích

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 06''

105° 32' 19''

F-48-68-A-a

thôn Đông Trung

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 54''

105° 31' 45''

F-48-68-A-a

thôn Hòa Thịnh

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 50''

105° 32' 04''

F-48-68-A-a

thôn Hợp Hòa

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 06''

F-48-68-A-a

thôn Lê Lợi

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 35''

105° 31' 42''

F-48-68-A-a

thôn Lỉnh Dầu

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 34''

105° 32' 20''

F-48-68-A-a

thôn Long Hồ

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 28''

105° 32' 12''

F-48-68-A-a

thôn Nam Thịnh

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 42''

105° 31' 32''

F-48-68-A-a

thôn Ngọc Thạch

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 12''

105° 31' 56''

F-48-68-A-a

thôn Quang Trung

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 00''

105° 31' 58''

F-48-68-A-a

thôn Tiên Phong

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 43''

105° 32' 20''

F-48-68-A-a

thôn Tràng Dầu

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 11''

105° 32' 21''

F-48-68-A-a

thôn Tự Do

DC

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 04''

105° 31' 56''

F-48-68-A-a

Cầu Diện

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 25' 36''

105° 31' 37''

F-48-68-A-a

cầu Đồng Tĩnh

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 12''

105° 31' 42''

F-48-68-A-a

cầu Liễn Sơn

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 54''

F-48-68-A-a

đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 22' 45''

105° 36' 28''

21° 26' 13''

105° 31' 40''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 309C

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 12''

105° 33' 51''

21° 25' 35''

105° 31' 32''

F-48-68-A-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-a

Sông Phan

TV

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

suối Đình Cả

TV

xã Đồng Tĩnh

H. Tam Dương

21° 28' 12''

105° 38' 15''

21° 26' 44''

105° 31' 57''

C-48-68-A-a

thôn Bắc 1

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 32''

105° 31' 13''

F-48-68-A-c

thôn Bắc 2

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 25''

105° 31' 10''

F-48-68-A-c

Thôn Cầu

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 37''

105° 31' 13''

F-48-68-A-c

Thôn Chằm

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 50''

105° 30' 55''

F-48-68-A-c

Thôn Chấu

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 41''

105° 30' 51''

F-48-68-A-c

Thôn Đoài

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 12''

105° 31' 08''

F-48-68-A-c

Thôn Đông

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 51''

105° 31' 31''

F-48-68-A-c

Thôn Đỗ

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 11''

105° 31' 14''

F-48-68-A-c

Thôn Hóc

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 57''

105° 30' 51''

F-48-68-A-c

Thôn Lồ

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 44''

105° 31' 03''

F-48-68-A-c

Thôn Mới

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 05''

105° 31' 09''

F-48-68-A-c

Thôn Ngòi

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 21' 10''

105° 31' 03''

F-48-68-A-c

Thôn Vàng

DC

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 15''

105° 30' 11''

F-48-68-A-c

cầu Bến Gạo

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 55''

105° 30' 16''

F-48-68-A-c

Cầu Vàng

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 03''

105° 30' 22''

F-48-68-A-c

chùa Hoàng Vân

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 60''

105° 30' 39''

F-48-68-A-c

đình Đan Trì

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 20' 49''

105° 30' 52''

F-48-68-A-c

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

sông Phó Đáy

TV

xã Hoàng Đan

H. Tam Dương

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-c

thôn 1 Đồng Láng

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 45''

105° 32' 21''

F-48-68-A-a

thôn 2 Đồng Láng

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 40''

105° 32' 46''

F-48-68-A-a

thôn 3 Tuần Lũng

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 21''

105° 33' 07''

F-48-68-A-a

thôn 4 Tuần Lũng

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 15''

105° 33' 22''

F-48-68-A-a

thôn 5 Đồng Khâu

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 35''

105° 33' 48''

F-48-68-A-a

thôn 6 Vẽ

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 44''

105° 33' 31''

F-48-68-A-a

thôn 7 Thống Nhất

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 25' 49''

105° 33' 08''

F-48-68-A-a

thôn 11 Tiên Lộng Trong

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 28''

105° 33' 32''

F-48-68-A-a

thôn 12 Tiên Lộng Ngoài

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 28''

105° 33' 45''

F-48-68-A-a

thôn Lũng Hữu 8

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 33''

105° 32' 54''

F-48-68-A-a

thôn Lũng Hữu 9

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 18''

105° 33' 02''

F-48-68-A-a

thôn Lũng Hữu 10

DC

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 20''

105° 33' 34''

F-48-68-A-a

đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

KX

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 22' 45''

105° 36' 28''

21° 26' 13''

105° 31' 40''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 309

KX

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 309C

KX

xã Hoàng Hoa

H. Tam Dương

21° 24' 12''

105° 33' 51''

21° 25' 35''

105° 31' 32''

F-48-68-A-a

thôn Cây Da

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 22''

105° 30' 45''

F-48-68-A-c

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 10''

105° 31' 59''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Ké

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 34''

105° 31' 22''

F-48-68-A-c

Thôn Gia

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 51''

105° 30' 55''

F-48-68-A-c

Thôn Lau

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 56''

105° 30' 43''

F-48-68-A-c

Thôn Lá

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 58''

105° 30' 57''

F-48-68-A-c

thôn Liên Kết

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 54''

105° 31' 31''

F-48-68-A-c

thôn Lực Điền

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 18''

105° 31' 43''

F-48-68-A-c

Thôn Mới

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 58''

105° 31' 16''

F-48-68-A-c

Thôn Thượng

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 06''

105° 31' 32''

F-48-68-A-c

Thôn Vỏ

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 43''

105° 31' 06''

F-48-68-A-c

thôn Vườn Chùa

DC

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 05''

105° 30' 31''

F-48-68-A-c

chùa Đông Xuân

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 07''

105° 31' 31''

F-48-68-A-c

chùa Vân Hội

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 37''

105° 31' 08''

F-48-68-A-c

Cầu Vàng

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 03''

105° 30' 22''

F-48-68-A-c

Chùa Bún

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 16''

105° 31' 54''

F-48-68-A-c

đình Hoàng Chuế

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 12''

105° 30' 56''

F-48-68-A-c

Đình Đầm

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 07''

105° 31' 32''

F-48-68-A-c

Đình Vung

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 20' 16''

105° 31' 55''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đầm Sổ

TV

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 19' 05''

105° 31' 02''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Hoàng Lâu

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 27''

105° 32' 43''

F-48-68-A-c

thôn Lạc Thịnh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 16' 54''

105° 32' 45''

F-48-68-A-c

thôn Lê Lợi

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 43''

105° 32' 40''

F-48-68-A-c

thôn Quang Trung

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 33''

105° 32' 46''

F-48-68-A-c

thôn Tân Thịnh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 55''

105° 32' 40''

F-48-68-A-c

thôn Thọ Khánh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 37''

105° 32' 45''

F-48-68-A-c

đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

KX

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 12''

105° 32' 16''

21° 21' 34''

105° 33' 09''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Hợp Thịnh

H. Tam Dương

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Bồ Yên

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 39''

105° 33' 23''

F-48-68-A-a

thôn Cao Hảo

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 58''

105° 33' 06''

F-48-68-A-a

Thôn Chùa

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 03''

105° 34' 33''

F-48-68-A-a

thôn Cổng Sau

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 46''

105° 33' 44''

F-48-68-A-a

thôn Dộc Lịch

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 12''

105° 34' 20''

F-48-68-A-a

thôn Dộc Sau

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 14''

105° 33' 06''

F-48-68-A-a

thôn Điền Trù

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 20''

105° 35' 03''

F-48-68-A-c

thôn Giếng Mát

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 11''

105° 33' 37''

F-48-68-A-a

Thôn Mé

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 39''

105° 34' 54''

F-48-68-A-a

Thôn Mới

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 44''

105° 33' 58''

F-48-68-A-a

Thôn Quế

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 21' 43''

105° 34' 47''

F-48-68-A-c

thôn Phú Cường

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 17''

105° 34' 13''

F-48-68-A-c

Thôn Thông

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 11''

105° 32' 53''

F-48-68-A-a

thôn Trại Gà

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 27''

105° 33' 14''

F-48-68-A-a

thôn Yên Sơn

DC

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 22' 51''

105° 33' 42''

F-48-68-A-a

cầu Hướng Đạo

KX

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 37''

105° 33' 15''

F-48-68-A-a

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309B

KX

xã Hướng Đạo

H. Tam Dương

21° 23' 38''

105° 33' 14''

21° 22' 22''

105° 36' 23''

F-48-68-A-a

Thôn 6

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 43''

105° 36' 32''

F-48-68-A-c

Thôn 7

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 56''

105° 36' 35''

F-48-68-A-c

Thôn Chợ

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 51''

105° 35' 34''

F-48-68-A-a

Thôn Đồn

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 36''

105° 36' 05''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Ăng

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 51''

105° 35' 50''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Bắc

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 28''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Bông

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 00''

105° 35' 10''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Mận

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 42''

105° 36' 51''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 41''

105° 34' 55''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Vang

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 21''

105° 35' 22''

F-48-68-A-a

Thôn Gô

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 46''

105° 35' 44''

F-48-68-A-c

Thôn Láng

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 07''

105° 35' 52''

F-48-68-A-c

thôn Hợp Minh

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 35''

105° 35' 21''

F-48-68-A-c

thôn Hữu Thủ 1

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 20''

105° 36' 07''

F-48-68-A-c

thôn Hữu Thủ 2

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 03''

105° 36' 07''

F-48-68-A-c

thôn Ninh Hà

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 21''

105° 34' 37''

F-48-68-A-a

thôn Số Tám

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 17''

105° 36' 30''

F-48-68-A-c

thôn Sơn Đồng

DC

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 57''

105° 34' 52''

F-48-68-A-a

cầu Km 6

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 35''

105° 36' 31''

F-48-68-A-c

cầu Km 8

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 26''

105° 36' 22''

F-48-68-A-c

Chùa Thông

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 13''

105° 35' 57''

F-48-68-A-c

Đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 15' 27''

105° 43' 22''

21° 22' 05''

105° 23' 24''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 45''

105° 36' 28''

21° 26' 13''

105° 31' 40''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309B

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 23' 38''

105° 33' 14''

21° 22' 22''

105° 36' 23''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Đường tỉnh 310

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-c
F-48-68-A-d

Quốc lộ 2B

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Trung tâm Chữa bệnh Giáo dục Lao động Xã hội

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 25''

105° 35' 39''

F-48-68-A-c

Trường sĩ quan Tăng Thiết Giáp

KX

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 21' 30''

105° 36' 44''

F-48-68-A-c

Núi Đanh

SV

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 20' 56''

105° 36' 44''

F-48-68-A-c

hồ Đồng Bông

TV

xã Kim Long

H. Tam Dương

21° 22' 59''

105° 35' 28''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

Thôn 12

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 19' 40''

105° 33' 45''

F-48-68-A-c

thôn Cộng Hòa

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 19' 22''

105° 33' 51''

F-48-68-A-c

Thôn Đình

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 38''

105° 33' 52''

F-48-68-A-c

Thôn Giềng

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 44''

105° 34' 38''

F-48-68-A-c

Thôn Mới

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 21''

105° 35' 06''

F-48-68-A-c

thôn Nhân Mỹ

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 19' 56''

105° 33' 56''

F-48-68-A-c

thôn Phúc Lai

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 19' 50''

105° 33' 19''

F-48-68-A-c

thôn Phú Ninh

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 14''

105° 34' 23''

F-48-68-A-c

thôn Phú Thị

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 16''

105° 34' 01''

F-48-68-A-c

Thôn Trại

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 44''

105° 34' 06''

F-48-68-A-c

thôn Viên Du

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 19' 33''

105° 33' 44''

F-48-68-A-c

thôn Xuân Trường

DC

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 20' 38''

105° 35' 08''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c

kênh Bến Tre

TV

xã Thanh Vân

H. Tam Dương

21° 18' 16''

105° 34' 44''

21° 21' 47''

105° 32' 09''

F-48-68-A-c

thôn Chấn Yên

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 47''

105° 33' 34''

F-48-68-A-c

thôn Vân Giữa

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 22''

105° 32' 39''

F-48-68-A-c

thôn Vân Hội

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 31''

105° 32' 39''

F-48-68-A-c

thôn Vân Nội

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 23''

105° 33' 02''

F-48-68-A-c

thôn Vân Sau

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 35''

105° 32' 42''

F-48-68-A-c

thôn Vân Tập

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 58''

105° 32' 24''

F-48-68-A-c

Xóm Dưới

DC

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 32''

105° 33' 33''

F-48-68-A-c

cầu Vân Tập

KX

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 19' 00''

105° 32' 23''

F-48-68-A-c

đường Hợp Thịnh - Đạo Tú

KX

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 17' 12''

105° 32' 16''

21° 21' 34''

105° 33' 09''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 306

KX

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 18' 30''

105° 33' 05''

21° 21' 00''

105° 24' 22''

F-48-68-A-c

Kênh 2

TV

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Vân Hội

H. Tam Dương

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

Tổ dân phố 1

DC

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 27''

105° 38' 42''

F-48-68-A-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 17''

105° 38' 15''

F-48-68-A-b

đền Bà Chúa

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 37''

105° 38' 42''

F-48-68-A-b

đền Đức Thánh Trần

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 15''

105° 38' 02''

F-48-68-A-b

đền mẫu Tam Đảo

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 18''

105° 38' 23''

F-48-68-A-b

nhà thờ Tam Đảo

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 24''

105° 38' 30''

F-48-68-A-b

Quốc lộ 2B

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-b

tháp truyền hình Tam Đảo

KX

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 53''

105° 38' 40''

F-48-68-A-b

đồi Toàn Quyền

SV

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 10''

105° 38' 35''

F-48-68-A-b

Suối Mơ

TV

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 28''

105° 38' 47''

21° 25' 12''

105° 37' 21''

F-48-68-A-b

Thác Bạc

TV

TT. Tam Đảo

H. Tam Đảo

21° 27' 15''

105° 38' 31''

F-48-68-A-b

thôn Bồ Ngoài

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 02''

105° 31' 35''

F-48-68-A-a

thôn Bồ Trong

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 12''

105° 32' 08''

F-48-68-A-a

thôn Cầu Chang

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 25''

105° 31' 29''

F-48-68-A-a

thôn Chùa Bồi

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 27' 27''

105° 32' 07''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Bụt

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 07''

105° 32' 32''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Cà

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 29' 06''

105° 31' 51''

F-48-68-A-a

thôn Nghĩa Lý

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 44''

105° 31' 42''

F-48-68-A-a

thôn Ngọc Thụ

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 27' 32''

105° 32' 53''

F-48-68-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 37''

105° 32' 13''

F-48-68-A-a

thôn Tây Sơn

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 29' 28''

105° 31' 41''

F-48-68-A-a

thôn Trại Mái

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 27' 49''

105° 32' 46''

F-48-68-A-a

thôn Yên Hòa

DC

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 51''

105° 31' 16''

F-48-68-A-a

Cầu Chang

KX

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 24''

105° 31' 11''

F-48-68-A-a

cầu Yên Dương

KX

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 40''

105° 31' 23''

F-48-68-A-a

đền Bồ Lý

KX

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 28''

105° 32' 42''

F-48-68-A-a

đình Bồ Lý

KX

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 36''

105° 31' 58''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 302

KX

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

Núi Ngang

SV

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 28' 14''

105° 32' 50''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

suối Vực Chuông

TV

xã Bồ Lý

H. Tam Đảo

21° 31' 15''

105° 36' 18''

21° 28' 30''

105° 31' 12''

F-48-68-A-a

thôn Ấp Đồn

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 59''

105° 34' 16''

F-48-68-A-a

thôn Đại Điền

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 08''

105° 33' 10''

F-48-68-A-a

thôn Đền Thỏng

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 49''

105° 34' 45''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Hội

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 53''

105° 35' 28''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Lính

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 57''

105° 33' 23''

F-48-68-A-a

thôn Đông Lộ

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 57''

105° 34' 46''

F-48-68-A-a

thôn Giáp Giang

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 53''

105° 35' 02''

F-48-68-A-a

thôn Hữu Tài

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 34''

105° 33' 11''

F-48-68-A-a

thôn Lán Than

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 59''

105° 32' 56''

F-48-68-A-a

thôn Lõng Sâu

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 19''

105° 35' 07''

F-48-68-A-a

thôn Sơn Đình

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 38''

105° 34' 00''

F-48-68-A-a

thôn Sơn Phong

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 00''

105° 33' 49''

F-48-68-A-a

thôn Sơn Thanh

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 09''

105° 33' 26''

F-48-68-A-a

thôn Suối Đùm

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 58''

105° 32' 25''

F-48-68-A-a

thôn Trại Mới

DC

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 57''

105° 34' 00''

F-48-68-A-a

chùa Phù Nghì

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 35''

105° 36' 39''

F-48-68-A-a

chùa Tây Thiên

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 56''

105° 36' 41''

F-48-68-A-a

Chùa Báng

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 07''

105° 36' 00''

F-48-68-A-a

Di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh Tây Thiên - Tam Đảo

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 57''

105° 34' 36''

F-48-68-A-a

Đại bảo tháp Mandala Tây Thiên

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 05''

105° 34' 26''

F-48-68-A-a

Đền Cậu

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 15''

105° 35' 25''

F-48-68-A-a

Đền Cô

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 37''

105° 36' 20''

F-48-68-A-a

Đền Thỏng

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 00''

105° 34' 42''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 302

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

Thiền viện Trúc lâm An Tâm

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 27' 47''

105° 34' 59''

F-48-68-A-a

Thiền viện Trúc lâm Tây Thiên

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 02''

105° 35' 03''

F-48-68-A-a

Vườn quốc gia Tam Đảo

KX

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 26' 42''

105° 39' 18''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

Núi Ngang

SV

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 14''

105° 32' 50''

F-48-68-A-a

sông Phó Đáy

TV

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-68-A-a

suối Đình Cả

TV

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 12''

105° 38' 15''

21° 26' 44''

105° 31' 57''

F-48-68-A-a

suối Đồng Thỏng

TV

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 56''

105° 37' 23''

21° 26' 40''

105° 34' 29''

F-48-68-A-a

Thác Bạc

TV

xã Đại Đình

H. Tam Đảo

21° 28' 45''

105° 36' 07''

F-48-68-A-a

thôn Đạo Trù Hạ

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 49''

105° 32' 40''

F-48-68-A-a

thôn Đạo Trù Thượng

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 48''

105° 33' 17''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Giếng

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 23''

105° 33' 18''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Quạ

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 25''

105° 30' 14''

C-48-56-C-c

thôn Lục Liễu

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 04''

105° 32' 54''

F-48-68-A-a

thôn Phân Lân Hạ

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 30' 23''

105° 32' 01''

C-48-56-C-c

thôn Phân Lân Thượng

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 30' 44''

105° 31' 58''

C-48-56-C-c

thôn Tân Lập

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 25''

105° 32' 53''

F-48-68-A-a

thôn Tân Phú

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 38''

105° 32' 12''

F-48-68-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 58''

105° 31' 44''

F-48-68-A-a

thôn Tiên Long

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 29' 31''

105° 32' 42''

F-48-68-A-a

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 21''

105° 30' 59''

C-48-56-C-c

thôn Xóm Gò

DC

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 30' 17''

105° 32' 32''

C-48-56-C-c

Đường tỉnh 302

KX

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

trại giam Vĩnh Quang

KX

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 30' 42''

105° 31' 18''

C-48-56-C-c

trại giam Vĩnh Quang B

KX

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 39''

105° 31' 18''

C-48-56-C-c

Núi Ngang (phía Bắc)

SV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 30' 28''

105° 30' 44''

C-48-56-C-c

Núi Ngang (phía Nam)

SV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 28' 14''

105° 32' 50''

C-48-56-C-c

hồ Vĩnh Thành

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 58''

105° 31' 18''

C-48-56-C-c

kênh chính Hồ Vĩnh Thành

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 50''

105° 31' 13''

21° 31' 09''

105° 29' 53''

C-48-56-C-c
C-48-55-D-d

Ngòi Lanh

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 34' 05''

105° 32' 30''

21° 32' 11''

105° 31' 40''

C-48-56-C-c

sông Phó Đáy

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

C-48-55-D-d

suối Vực Chuông

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 15''

105° 36' 18''

21° 28' 30''

105° 31' 12''

C-48-56-C-c
F-48-68-A-a

Suối On

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 32' 22''

105° 34' 51''

21° 32' 36''

105° 32' 10''

C-48-56-C-c

Suối Tói

TV

xã Đạo Trù

H. Tam Đảo

21° 31' 58''

105° 30' 21''

21° 31' 36''

105° 29' 49''

C-48-56-D-d
C-48-56-C-c

thôn Cầu Tre

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 40''

105° 36' 14''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Bả

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 00''

105° 36' 43''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 54''

105° 36' 13''

F-48-68-A-a

thôn Làng Hà

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 31''

105° 36' 24''

F-48-68-A-a

thôn Núc Hạ

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 16''

105° 36' 39''

F-48-68-A-a

thôn Núc Thượng

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 21''

105° 35' 51''

F-48-68-A-a

thôn Sơn Đồng

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 05''

105° 35' 53''

F-48-68-A-a

thôn Tân Long

DC

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 57''

105° 37' 11''

F-48-68-A-a

cầu Chân Suối

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 02''

105° 37' 13''

F-48-68-A-a

Cầu Nhội

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 23''

105° 36' 27''

F-48-68-A-a

Cầu Tre

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 44''

105° 36' 09''

F-48-68-A-a

Chùa Vân

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 53''

105° 36' 55''

F-48-68-A-a

đền Chân Suối

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 00''

105° 37' 11''

F-48-68-A-a

Đền Cậu

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 53''

105° 36' 57''

F-48-68-A-a

Đền Cô

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 26' 42''

105° 37' 02''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 302

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

Nhà máy hóa chất 95

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 18''

105° 37' 18''

F-48-68-A-a

Quốc lộ 2B

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

sân gôn Tam Đảo

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 30''

105° 37' 29''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

Vườn quốc gia Tam Đảo

KX

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 26' 42''

105° 39' 18''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

hồ Làng Hà

TV

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 20''

105° 36' 50''

F-48-68-A-a

hồ Vai Lửa

TV

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 24' 28''

105° 35' 56''

F-48-68-A-a

kênh chính Hồ Làng Hà

TV

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 25' 40''

105° 36' 37''

21° 24' 58''

105° 35' 19''

F-48-68-A-a

Suối Mơ

TV

xã Hồ Sơn

H. Tam Đảo

21° 27' 28''

105° 38' 47''

21° 25' 12''

105° 37' 21''

F-48-68-A-b

thôn Ao Mây

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 41''

105° 35' 50''

F-48-68-A-a

thôn Bảo Ninh

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 05''

105° 36' 51''

F-48-68-A-a

thôn Bảo Phác

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 49''

105° 36' 54''

F-48-68-A-a

thôn Bảo Thắng

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 06''

105° 36' 59''

F-48-68-A-a

thôn Chăm Chỉ

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 32''

105° 37' 08''

F-48-68-A-a

thôn Cửu Yên 1

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 45''

105° 36' 23''

F-48-68-A-a

thôn Cửu Yên 2

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 36''

105° 36' 17''

F-48-68-A-a

thôn Đồi Cao

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 29''

105° 36' 37''

F-48-68-A-a

thôn Đồi Thông

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 19''

105° 36' 28''

F-48-68-A-a

thôn Hợp Thành

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 34''

105° 36' 15''

F-48-68-A-a

thôn Nga Hoàng

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 23''

105° 37' 01''

F-48-68-A-a

thôn Sơn Long

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 24' 00''

105° 37' 13''

F-48-68-A-a

thôn Tích Cực

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 56''

105° 37' 02''

F-48-68-A-a

thôn Yên Trung

DC

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 03''

105° 36' 17''

F-48-68-A-a

cầu Bảo Phác

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 31''

105° 36' 47''

F-48-68-A-a

cầu Km 8

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 26''

105° 36' 22''

F-48-68-A-c

cầu Số 8

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 27''

105° 36' 15''

F-48-68-A-c

cầu Yên Trung

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 50''

105° 36' 15''

F-48-68-A-a

chùa Nga Hoàng

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 23''

105° 37' 12''

F-48-68-A-a

đình Cửu Yên

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 23' 36''

105° 36' 11''

F-48-68-A-a

đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 22' 45''

105° 36' 28''

21° 26' 13''

105° 31' 40''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 302

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 310

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 19' 41''

105° 42' 09''

21° 21' 17''

105° 33' 27''

F-48-68-A-c

Nhà máy hóa chất 95

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 24' 18''

105° 37' 18''

F-48-68-A-a

Quốc lộ 2B

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 18' 52''

105° 35' 41''

21° 27' 20''

105° 38' 31''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-c

sân gôn Tam Đảo

KX

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 24' 30''

105° 37' 29''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

núi Con Trâu

SV

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 25' 05''

105° 38' 01''

F-48-68-A-b

kênh chính Hồ Xạ Hương

TV

xã Hợp Châu

H. Tam Đảo

21° 24' 23''

105° 38' 09''

21° 22' 34''

105° 36' 24''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

thôn Bàn Long

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 45''

105° 38' 59''

F-48-68-A-b

thôn Cam Lâm

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 11''

105° 38' 31''

F-48-68-A-d

thôn Cam Lâm Đồn

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 21' 36''

105° 38' 28''

F-48-68-A-d

thôn Cây Thông

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 18''

105° 37' 31''

F-48-68-A-b

thôn Chùa Vàng

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 15''

105° 37' 54''

F-48-68-A-d

thôn Đầu Vai

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 07''

105° 38' 03''

F-48-68-A-b

thôn Đông Thứ

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 09''

105° 39' 34''

F-48-68-A-d

thôn Lưu Quang

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 41''

105° 37' 56''

F-48-68-A-b

thôn Minh Hồng

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 21' 51''

105° 38' 01''

F-48-68-A-d

thôn Minh Tân

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 57''

105° 38' 18''

F-48-68-A-b

thôn Phô Cóc

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 44''

105° 38' 06''

F-48-68-A-b

thôn Quang Minh

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 22' 46''

105° 38' 07''

F-48-68-A-b

thôn Quang Sơn

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 20' 58''

105° 39' 05''

F-48-68-A-d

thôn Tân Lương

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 21' 18''

105° 38' 17''

F-48-68-A-d

thôn Trại Khóng

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 21' 27''

105° 38' 45''

F-48-68-A-d

thôn Trung Hòa

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 20' 58''

105° 39' 17''

F-48-68-A-d

thôn Vực Lựu

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 25''

105° 37' 53''

F-48-68-A-b

thôn Xạ Hương

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 42''

105° 37' 51''

F-48-68-A-b

thôn Yên Bình

DC

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 21' 29''

105° 38' 57''

F-48-68-A-d

Đường tỉnh 302

KX

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-b
F-48-68-A-d

Vườn quốc gia Tam Đảo

KX

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 26' 42''

105° 39' 18''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

núi Chợ Giời

SV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 06''

105° 40' 02''

F-48-68-A-b

núi Con Trâu

SV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 24' 00''

105° 38' 43''

F-48-68-A-b

hồ Bản Long

TV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 23' 12''

105° 39' 28''

F-48-68-A-b

hồ Xạ Hương

TV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 24' 36''

105° 38' 46''

F-48-68-A-b

kênh chính Hồ Xạ Hương

TV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 24' 23''

105° 38' 09''

21° 22' 34''

105° 36' 24''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

suối Bàn Long

TV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 25' 58''

105° 41' 00''

21° 21' 46''

105° 38' 52''

F-48-68-A-b
F-48-68-A-d

suối Xạ Hương

TV

xã Minh Quang

H. Tam Đảo

21° 24' 16''

105° 38' 11''

21° 20' 54''

105° 39' 10''

F-48-68-A-b
F-48-68-A-d

khu phố Chợ

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 15''

105° 34' 35''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Bùa

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 26''

105° 35' 52''

F-48-68-A-a

thôn Kiên Tháp

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 17''

105° 33' 48''

F-48-68-A-a

thôn Kiên Tràng

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 24' 42''

105° 34' 10''

F-48-68-A-a

thôn Làng Chanh

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 40''

105° 34' 13''

F-48-68-A-a

thôn Làng Mạ

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 45''

105° 35' 54''

F-48-68-A-a

thôn Làng Mấu

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 23''

105° 35' 22''

F-48-68-A-a

thôn Nhân Lý

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 12''

105° 34' 53''

F-48-68-A-a

thôn Quan Đình

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 24' 51''

105° 35' 33''

F-48-68-A-a

thôn Quan Ngoại

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 24' 59''

105° 34' 35''

F-48-68-A-a

thôn Quan Nội

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 44''

105° 34' 44''

F-48-68-A-a

Thôn Quãng

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 48''

105° 34' 33''

F-48-68-A-a

thôn Yên Chung

DC

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 15''

105° 34' 03''

F-48-68-A-a

Chùa Meo

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 20''

105° 34' 45''

F-48-68-A-a

đình Làng Mạ

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 24' 56''

105° 34' 58''

F-48-68-A-a

đình Xuân Mẫu

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 28''

105° 35' 37''

F-48-68-A-a

đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 22' 45''

105° 36' 28''

21° 26' 13''

105° 31' 40''

F-48-68-A-a

Đền Trình

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 29''

105° 34' 17''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 302

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 38' 43''

21° 28' 23''

105° 31' 07''

F-48-68-A-a

Đường tỉnh 309

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-a

Vườn quốc gia Tam Đảo

KX

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 42''

105° 39' 18''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

hồ Đồng Bùa

TV

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 26' 05''

105° 35' 38''

F-48-68-A-a

kênh chính Hồ Làng Hà

TV

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 25' 40''

105° 36' 37''

21° 24' 58''

105° 35' 19''

F-48-68-A-a

suối Đình Cả

TV

xã Tam Quan

H. Tam Đảo

21° 28' 12''

105° 38' 15''

21° 26' 44''

105° 31' 57''

F-48-68-A-a
F-48-68-A-b

thôn Đồng Cà

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 45''

105° 31' 27''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Mới

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 30' 38''

105° 29' 43''

C-48-55-D-d

thôn Đồng Ơn

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 30' 22''

105° 30' 18''

C-48-56-C-c

thôn Đồng Pheo

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 55''

105° 30' 29''

F-48-68-A-a

thôn Đồng Quán

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 30' 20''

105° 29' 42''

C-48-55-D-d

thôn Đồng Thành

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 58''

105° 29' 56''

F-48-67-B-b

thôn Quang Đạo

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 42''

105° 30' 53''

F-48-68-A-a

thôn Yên Phú

DC

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 08''

105° 31' 11''

F-48-68-A-a

Núi Ngang

SV

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 30' 28''

105° 30' 44''

C-48-56-C-c

hồ San Kéng

TV

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 29' 58''

105° 31' 09''

F-48-68-A-a

kênh chính Hồ Vĩnh Thành

TV

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 31' 50''

105° 31' 13''

21° 31' 09''

105° 29' 53''

C-48-56-C-c
C-48-55-D-d

sông Phó Đáy

TV

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

C-48-55-D-d
F-48-67-B-b

suối Vực Chuông

TV

xã Yên Dương

H. Tam Đảo

21° 31' 15''

105° 36' 18''

21° 28' 30''

105° 31' 12''

C-48-56-C-c
F-48-68-A-a

thôn Bắc Cường

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 31''

105° 29' 13''

F-48-67-B-d

thôn Đông Cả

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 23''

105° 29' 23''

F-48-67-B-d

thôn Lá Sen

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 31''

105° 29' 26''

F-48-67-B-d

thôn Nam Cường

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 21''

105° 29' 06''

F-48-67-B-d

thôn Phương Viên

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 13''

105° 29' 23''

F-48-67-B-d

thôn Trúc Lâm

DC

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 28''

105° 28' 58''

F-48-67-B-d

chùa Tùng Vân

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 23''

105° 29' 15''

F-48-67-B-d

Cầu Hương

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 00''

105° 29' 14''

F-48-67-D-b

đình Phương Viên

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 10''

105° 29' 17''

F-48-67-B-d

đình Thổ Tang

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 20''

105° 29' 16''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 304

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-67-B-d
F-48-67-D-b

miếu Trúc Lâm

KX

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 15' 25''

105° 28' 52''

F-48-67-B-d

Sông Phan

TV

TT. Thổ Tang

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d
F-48-67-D-b

thôn Am Thượng

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 26''

105° 31' 15''

F-48-68-C-a

thôn Dầu Miếu

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 08''

105° 31' 34''

F-48-68-C-a

Thôn Giai

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 18''

105° 31' 24''

F-48-68-C-a

Thôn Hạ

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 23''

105° 31' 20''

F-48-68-C-a

Thôn Lấp

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 07''

105° 31' 39''

F-48-68-C-a

Thôn Lửng

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 13''

105° 31' 36''

F-48-68-C-a

Thôn Mới

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 25''

105° 31' 02''

F-48-68-C-a

Thôn Nghè

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 15''

105° 31' 28''

F-48-68-C-a

Thôn Sáo

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 31''

105° 30' 48''

F-48-68-C-a

Thôn Thị

DC

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 14''

105° 31' 31''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 304

KX

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-67-D-b
F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-C-a

Đầm Rưng

TV

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 12' 04''

105° 31' 08''

F-48-68-C-a

Kênh 6B

TV

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

TT. Tứ Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Cầu Quan

DC

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 43''

105° 29' 47''

F-48-67-D-b

tổ dân phố Đội Cấn

DC

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 14''

105° 30' 55''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Hồ Xuân Hương

DC

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 34''

105° 30' 07''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Nhật Tân

DC

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 07''

105° 30' 29''

F-48-68-C-a

tổ dân phố Yên Cát

DC

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 21''

105° 30' 40''

F-48-68-C-a

Cầu Quan

KX

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 45''

105° 29' 46''

F-48-67-D-b

Đường tỉnh 304

KX

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-67-D-b
F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-C-a

Kênh 6B

TV

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

mương Đồng Hướng

TV

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 25''

105° 30' 57''

21° 13' 42''

105° 30' 33''

F-48-68-C-a

Vực Xanh

TV

TT. Vĩnh Tường

H. Vĩnh Tường

21° 13' 16''

105° 30' 32''

F-48-68-C-a

thôn Bích Chu

DC

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 12' 37''

105° 27' 55''

F-48-67-D-b

thôn Cam Giá

DC

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 11' 34''

105° 28' 41''

F-48-67-D-b

thôn Kim Đê

DC

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 11' 54''

105° 28' 12''

F-48-67-D-b

thôn Thủ Độ

DC

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 12' 19''

105° 28' 01''

F-48-67-D-b

đình Bích Chu

KX

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 12' 33''

105° 27' 53''

F-48-67-D-b

đình Cam Giá

KX

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 11' 28''

105° 28' 43''

F-48-67-D-b

đình Thủ Độ

KX

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 12' 20''

105° 27' 56''

F-48-67-D-b

Sông Hồng

TV

xã An Tường

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-67-D-b

thôn Hà Trì

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 54''

105° 31' 10''

F-48-68-C-a

thôn Hoa Đà

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 48''

105° 30' 52''

F-48-68-C-a

thôn Hoa Phú

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 15' 03''

105° 30' 57''

F-48-68-A-c

thôn Lạc Trung

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 15' 19''

105° 31' 01''

F-48-68-A-c

thôn Ngọc Động

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 36''

105° 30' 59''

F-48-68-C-a

thôn Phong Doanh

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 59''

105° 31' 40''

F-48-68-C-a

thôn Tứ Kỳ

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 36''

105° 31' 15''

F-48-68-C-a

thôn Yên Thịnh

DC

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 17''

105° 31' 44''

F-48-68-C-a

Di tích lịch sử văn hóa Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 15' 14''

105° 31' 00''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

Ngòi Lẽ

TV

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 15' 44''

105° 30' 42''

21° 14' 33''

105° 30' 35''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Sông Phan

TV

xã Bình Dương

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Thôn Chùa

DC

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 54''

105° 27' 02''

F-48-67-B-d

Thôn Đình

DC

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 59''

105° 27' 12''

F-48-67-B-d

Thôn Đồi

DC

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 17' 00''

105° 27' 27''

F-48-67-B-d

thôn Máy Gạch

DC

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 38''

105° 27' 09''

F-48-67-B-d

Thôn Mới

DC

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 17' 14''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

cầu Bồ Sao

KX

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 17' 01''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

chùa Bảo Ân

KX

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 54''

105° 26' 57''

F-48-67-B-d

Đền Đuông

KX

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 40''

105° 27' 17''

F-48-67-B-d

Quốc lộ 2

KX

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

hồ Đồng Chậu

TV

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 13''

105° 26' 52''

F-48-67-B-d

hồ Đồng Vàng

TV

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 17' 11''

105° 27' 19''

F-48-67-B-d

Hồ Đấu

TV

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 40''

105° 27' 00''

F-48-67-B-d

Hồ Làng

TV

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 16' 57''

105° 27' 16''

F-48-67-B-d

Kênh 6B

TV

xã Bồ Sao

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-B-d

thôn Bình Trù

DC

xã Cao Đại

H. Vĩnh Tường

21° 14' 47''

105° 27' 30''

F-48-67-D-b

thôn Cao Xá

DC

xã Cao Đại

H. Vĩnh Tường

21° 14' 56''

105° 27' 12''

F-48-67-D-b

thôn Đại Định

DC

xã Cao Đại

H. Vĩnh Tường

21° 15' 22''

105° 26' 58''

F-48-67-B-d

Kênh 6B

TV

xã Cao Đại

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-B-d

Sông Hồng

TV

xã Cao Đại

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-67-B-d

Thôn Đình

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 39''

105° 30' 16''

F-48-68-A-c

Thôn Khoát

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 34''

105° 30' 26''

F-48-68-A-c

Thôn Nha

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 53''

105° 31' 02''

F-48-68-A-c

Thôn Nội

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 07''

105° 30' 53''

F-48-68-A-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 12''

105° 30' 45''

F-48-68-A-c

thôn Thành Công

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 20''

105° 30' 39''

F-48-68-A-c

Thôn Xuôi

DC

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 38''

105° 31' 15''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

ga Hướng Lại

KX

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 34''

105° 31' 03''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Kênh 6A

TV

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 55''

105° 26' 52''

21° 17' 37''

105° 30' 50''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Chấn Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

thôn Bích Đại 1

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 17''

105° 30' 32''

F-48-68-A-c

thôn Bích Đại 2

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 09''

105° 30' 35''

F-48-68-A-c

thôn Bích Đại 3

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 01''

105° 30' 37''

F-48-68-A-c

thôn Bích Đại 4

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 15' 54''

105° 30' 41''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Vệ 1

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 43''

105° 30' 12''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Vệ 2

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 34''

105° 30' 17''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Vệ 3

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 28''

105° 30' 22''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Vệ 4

DC

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 22''

105° 30' 27''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Đại Đồng

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

thôn Cẩm Chiền

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 44''

105° 30' 24''

F-48-68-A-c

thôn Hạ Chuế

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 18' 55''

105° 29' 09''

F-48-67-B-d

thôn Hoàng Hạ

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 18' 59''

105° 30' 22''

F-48-68-A-c

thôn Hoàng Tân

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 49''

105° 29' 49''

F-48-67-B-d

thôn Hoàng Thượng

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 26''

105° 29' 33''

F-48-67-B-d

thôn Hoàng Trung

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 56''

105° 30' 09''

F-48-68-A-c

Thôn Nội

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 07''

105° 30' 31''

F-48-68-A-c

thôn Phú Nông

DC

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 18' 49''

105° 30' 21''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

Đầm Sổ

TV

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 19' 05''

105° 31' 02''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

sông Phó Đáy

TV

xã Kim Xá

H. Vĩnh Tường

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

Thôn Đông

DC

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 04''

105° 28' 36''

F-48-67-B-d

thôn Hòa Loan

DC

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 43''

105° 27' 41''

F-48-67-B-d

Thôn Nam

DC

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 15' 53''

105° 28' 36''

F-48-67-B-d

Thôn Trung

DC

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 02''

105° 28' 22''

F-48-67-B-d

đình Hòa Loan

KX

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 35''

105° 27' 38''

F-48-67-B-d

Đền Ngòi

KX

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 09''

105° 28' 15''

F-48-67-B-d

Đình Đông

KX

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 16' 05''

105° 28' 38''

F-48-67-B-d

Đình Nam

KX

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 15' 50''

105° 28' 30''

F-48-67-B-d

Quốc lộ 2

KX

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

Sông Phan

TV

xã Lũng Hòa

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d

thôn Bàn Mạch

DC

xã Lý Nhân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 19''

105° 28' 00''

F-48-67-D-b

thôn Vân Giang

DC

xã Lý Nhân

H. Vĩnh Tường

21° 12' 56''

105° 27' 51''

F-48-67-D-b

thôn Vân Hà

DC

xã Lý Nhân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 22''

105° 27' 42''

F-48-67-D-b

Sông Hồng

TV

xã Lý Nhân

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-67-D-b

Thôn Chợ

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 17''

105° 30' 02''

F-48-68-A-c

Thôn Chùa

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 22''

105° 29' 45''

F-48-67-B-d

Thôn Cuối

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 14''

105° 29' 51''

F-48-67-B-d

Thôn Đình

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 07''

105° 30' 12''

F-48-68-A-c

thôn Nghĩa Lập

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 18' 00''

105° 29' 36''

F-48-67-B-d

Thôn Sen

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 55''

105° 30' 27''

F-48-68-A-c

Thôn Vỡ

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 06''

105° 29' 58''

F-48-67-B-d

đình Sông Kênh

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 08''

105° 30' 07''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 309

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 44''

105° 30' 09''

21° 25' 48''

105° 35' 11''

F-48-67-B-d
F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Kênh 6A

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 55''

105° 26' 52''

21° 17' 37''

105° 30' 50''

F-48-67-B-d

Sông Phan

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d

thôn An Thọ

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 55''

105° 31' 18''

F-48-68-C-a

thôn Cẩm Vực

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 13''

105° 31' 25''

F-48-68-C-a

Thôn Chùa

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 58''

105° 31' 59''

F-48-68-C-a

thôn Chung 1

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 39''

105° 31' 32''

F-48-68-C-a

thôn Chung 2

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 46''

105° 31' 28''

F-48-68-C-a

Thôn Dầu

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 12' 00''

105° 31' 47''

F-48-68-C-a

Thôn Đông

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 32''

105° 31' 37''

F-48-68-C-a

thôn Hồi Cương

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 17''

105° 31' 11''

F-48-68-C-a

Thôn Mới

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 33''

105° 32' 03''

F-48-68-C-a

thôn Tân An

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 11''

105° 31' 53''

F-48-68-C-a

thôn Thượng 1

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 42''

105° 31' 14''

F-48-68-C-a

thôn Thượng 2

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 44''

105° 31' 03''

F-48-68-C-a

Thôn Ven

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 11' 52''

105° 31' 52''

F-48-68-C-a

Thôn Xám

DC

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 12' 05''

105° 31' 44''

F-48-68-C-a

Đầm Rưng

TV

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 12' 04''

105° 31' 08''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Ngũ Kiên

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

thôn Bảo Trưng

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 43''

105° 30' 21''

F-48-68-C-a

Thôn Đông

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 22''

105° 30' 53''

F-48-68-C-a

Thôn Gồ

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 10' 34''

105° 30' 59''

F-48-68-C-a

thôn Tam Dinh

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 28''

105° 30' 47''

F-48-68-C-a

Thôn Thượng

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 29''

105° 30' 34''

F-48-68-C-a

Thôn Trung

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 21''

105° 30' 37''

F-48-68-C-a

thôn Yên Định

DC

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 10' 36''

105° 31' 32''

F-48-68-C-a

đền Phú Đá

KX

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 11' 17''

105° 30' 55''

F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-C-a

Đầm Rưng

TV

xã Phú Đa

H. Vĩnh Tường

21° 12' 04''

105° 31' 08''

F-48-68-C-a

thôn Bàn Giang

DC

xã Phú Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 14' 19''

105° 27' 18''

F-48-67-D-b

thôn Bàn Mạch

DC

xã Phú Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 14' 15''

105° 27' 38''

F-48-67-D-b

thôn Đan Thượng

DC

xã Phú Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 14' 11''

105° 27' 58''

F-48-67-D-b

thôn Yên Xuyên

DC

xã Phú Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 13' 59''

105° 27' 31''

F-48-67-D-b

Sông Hồng

TV

xã Phú Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-67-D-b

thôn Ngược Phù Lập

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 13''

105° 30' 21''

F-48-68-C-a

thôn Phúc Lập Ngoài

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 32''

105° 30' 20''

F-48-68-C-a

thôn Phúc Lập Trong

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 42''

105° 30' 27''

F-48-68-C-a

thôn Phù Cốc

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 49''

105° 30' 35''

F-48-68-C-a

thôn Quảng Cư

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 11' 57''

105° 30' 02''

F-48-68-C-a

thôn Xuôi Phù Lập

DC

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 14''

105° 30' 36''

F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-C-a

Đầm Khoang

TV

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 13' 01''

105° 29' 46''

F-48-67-D-b

Đầm Rưng

TV

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 12' 04''

105° 31' 08''

F-48-68-C-a

Kênh 6B

TV

xã Tam Phúc

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-68-C-a

thôn Dẫn Tự

DC

xã Tân Cương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 29''

105° 27' 47''

F-48-67-D-b

thôn Đồng Phú

DC

xã Tân Cương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 37''

105° 28' 13''

F-48-67-D-b

thôn Hoà Lạc

DC

xã Tân Cương

H. Vĩnh Tường

21° 14' 39''

105° 28' 01''

F-48-67-D-b

Kênh 6B

TV

xã Tân Cương

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-B-d

Thôn Mới

DC

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 32''

105° 29' 31''

F-48-67-B-d

Thôn Nội

DC

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 00''

105° 29' 45''

F-48-67-B-d

thôn Thượng Lạp

DC

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 54''

105° 29' 14''

F-48-67-B-d

cầu Thượng Lạp

KX

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 49''

105° 28' 40''

F-48-67-B-d

Cụm kinh tế xã hội

Tân Tiến

KX

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 18''

105° 29' 11''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 304

KX

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-67-B-d

Quốc lộ 2

KX

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

Sông Phan

TV

xã Tân Tiến

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d

thôn Chùa Chợ

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 28' 28''

F-48-67-D-b

thôn Phú Hạnh

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 09''

105° 28' 52''

F-48-67-D-b

thôn Phú Thứ A

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 13' 50''

105° 29' 15''

F-48-67-D-b

thôn Phú Thứ B

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 13' 41''

105° 29' 17''

F-48-67-D-b

thôn Phú Trưng A

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 13' 58''

105° 28' 49''

F-48-67-D-b

thôn Phú Trưng B

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 13' 50''

105° 28' 49''

F-48-67-D-b

thôn Phú Trưng C

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 13' 43''

105° 28' 45''

F-48-67-D-b

thôn Thạch Ngõa

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 19''

105° 28' 44''

F-48-67-D-b

thôn Thọ Trưng

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 44''

105° 28' 50''

F-48-67-D-b

thôn Xóm Đơi

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 23''

105° 28' 56''

F-48-67-D-b

thôn Xóm Lâm

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 01''

105° 28' 10''

F-48-67-D-b

thôn Xóm Mới A

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 16''

105° 28' 19''

F-48-67-D-b

thôn Xóm Mới B

DC

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 06''

105° 28' 30''

F-48-67-D-b

chùa Thượng Trưng

KX

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 14' 25''

105° 28' 36''

F-48-67-D-b

Đường tỉnh 304

KX

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-67-D-b

Kênh 6B

TV

xã Thượng Trưng

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-D-b

Thôn Đông

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 48''

105° 29' 02''

F-48-67-D-b

thôn Phù Chính

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 33''

105° 29' 29''

F-48-67-D-b

thôn Quảng Cư

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 11' 55''

105° 29' 05''

F-48-67-D-b

Thôn Táo

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 28''

105° 28' 27''

F-48-67-D-b

thôn Tân Lập

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 54''

105° 28' 44''

F-48-67-D-b

Thôn Thượng

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 13' 07''

105° 28' 52''

F-48-67-D-b

Thôn Trung

DC

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 57''

105° 28' 59''

F-48-67-D-b

chùa Hoa Dương

KX

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 13' 03''

105° 28' 51''

F-48-67-D-b

đình Tuân Lộ

KX

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 56''

105° 28' 53''

F-48-67-D-b

Quốc lộ 2C

KX

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-67-D-b

Đầm Khoang

TV

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 13' 01''

105° 29' 46''

F-48-67-D-b

Đầm Thôi

TV

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 12' 50''

105° 29' 48''

F-48-67-D-b

Kênh 6B

TV

xã Tuân Chính

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-D-b

Thôn Bắc

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 47''

105° 31' 59''

F-48-68-C-a

Thôn Chùa

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 47''

105° 31' 48''

F-48-68-C-a

Thôn Đình

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 54''

105° 31' 59''

F-48-68-C-a

Thôn Đông

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 14' 00''

105° 32' 00''

F-48-68-C-a

Thôn Trại

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 53''

105° 32' 06''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Húc 1

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 14' 16''

105° 32' 12''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Húc 2

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 14' 17''

105° 32' 02''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Húc 3

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 14' 08''

105° 32' 06''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Húc 4

DC

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 13' 58''

105° 32' 11''

F-48-68-C-a

Sông Phan

TV

xã Vân Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-C-a

thôn Diệm Xuân

DC

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 21''

105° 27' 31''

F-48-67-B-d

thôn Phượng Lâu

DC

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 42''

105° 27' 58''

F-48-67-B-d

thôn Việt An

DC

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 52''

105° 26' 56''

F-48-67-B-d

thôn Việt Hưng

DC

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 52''

105° 27' 20''

F-48-67-B-d

Đường tỉnh 305C

KX

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 22' 53''

105° 27' 29''

21° 17' 33''

105° 27' 06''

F-48-67-B-d

ga Bạch Hạc

KX

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 30''

105° 27' 42''

F-48-67-B-d

Quốc lộ 2

KX

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

Kênh 6A

TV

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 55''

105° 26' 52''

21° 17' 37''

105° 30' 50''

F-48-67-B-d

Kênh 6B

TV

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 17' 37''

105° 27' 10''

21° 12' 45''

105° 31' 13''

F-48-67-B-d

Sông Lô

TV

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 30' 29''

105° 19' 23''

21° 18' 00''

105° 26' 53''

F-48-67-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Việt Xuân

H. Vĩnh Tường

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d

thôn Duy Bình

DC

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 56''

105° 30' 22''

F-48-68-C-a

thôn Hậu Lộc

DC

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 05''

105° 31' 50''

F-48-68-C-a

thôn Kim Xa

DC

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 48''

105° 30' 43''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Chiểu

DC

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 48''

105° 31' 19''

F-48-68-C-a

tuyến đò Vĩnh Ninh

KX

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 30''

105° 30' 25''

F-48-68-C-a

Sông Hồng

TV

xã Vĩnh Ninh

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-68-C-a

thôn Vĩnh Sơn 1

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 02''

105° 29' 55''

F-48-67-B-d

thôn Vĩnh Sơn 2

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 09''

105° 30' 09''

F-48-68-A-c

thôn Vĩnh Sơn 3

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 01''

105° 30' 13''

F-48-68-A-c

thôn Vĩnh Sơn 4

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 14' 55''

105° 29' 50''

F-48-67-D-b

thôn Vĩnh Sơn 5

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 14' 54''

105° 29' 58''

F-48-67-D-b

chùa Vĩnh Sơn

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 03''

105° 30' 05''

F-48-68-A-c

đình Vĩnh Sơn

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 04''

105° 30' 04''

F-48-68-A-c

Ngòi Lẽ

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 15' 44''

105° 30' 42''

21° 14' 33''

105° 30' 35''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-D-b
F-48-68-C-a

thôn An Hạ

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 53''

105° 30' 12''

F-48-68-C-a

thôn An Lão Giữa

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 34''

105° 28' 56''

F-48-67-D-b

thôn An Lão Ngược

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 23''

105° 28' 46''

F-48-67-D-b

thôn An Lão Trên

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 39''

105° 28' 44''

F-48-67-D-b

thôn An Lão Xuôi

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 15''

105° 28' 57''

F-48-67-D-b

thôn An Thượng

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 33''

105° 29' 06''

F-48-67-D-b

Thôn Hệ

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 15''

105° 29' 16''

F-48-67-D-b

thôn Hoàng Xá Đình

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 25''

105° 29' 34''

F-48-67-D-b

thôn Hoàng Xá Đông

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 37''

105° 29' 40''

F-48-67-D-b

thôn Hoàng Xá Ngược

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 34''

105° 29' 23''

F-48-67-D-b

thôn Khách Nhi

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 12''

105° 29' 56''

F-48-67-D-b

thôn Khách Nhi Ngược

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 58''

105° 29' 48''

F-48-67-D-b

thôn Khách Nhi Xuôi

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 55''

105° 30' 10''

F-48-68-C-a

Thôn Liễu

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 30''

105° 29' 19''

F-48-67-D-b

thôn Môn Trì

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 11' 08''

105° 29' 31''

F-48-67-D-b

thôn Trại Trì

DC

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 07''

105° 29' 20''

F-48-67-D-b

cầu Vĩnh Thịnh

KX

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

F-48-67-D-b

Quốc lộ 2C

KX

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-67-D-b

tuyến phà Vĩnh Thịnh

KX

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 09' 56''

105° 28' 58''

F-48-67-D-b

tuyến đò Mía

KX

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 10' 13''

105° 28' 34''

F-48-67-D-b

Sông Hồng

TV

xã Vĩnh Thịnh

H. Vĩnh Tường

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-67-D-b
F-48-68-C-a

thôn Vũ Di

DC

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 43''

105° 31' 04''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Lai

DC

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 57''

105° 31' 21''

F-48-68-C-a

thôn Yên Nhiên

DC

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 14' 09''

105° 30' 26''

F-48-68-C-a

thôn Yên Trình

DC

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 49''

105° 30' 08''

F-48-68-C-a

cầu Vũ Di

KX

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 47''

105° 31' 22''

F-48-68-C-a

Cụm công nghiệp Đầm Sóc

KX

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 27''

105° 31' 13''

F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-C-a

Đầm Sóc

TV

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 47''

105° 30' 42''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

mương Đồng Hướng

TV

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 13' 25''

105° 30' 57''

21° 13' 42''

105° 30' 33''

F-48-68-C-a

Sông Phan

TV

xã Vũ Di

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-C-a

Thôn Đình

DC

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 18' 17''

105° 31' 08''

F-48-68-A-c

thôn Lực Điền

DC

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 19' 01''

105° 31' 36''

F-48-68-A-c

Thôn Nội

DC

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 18' 02''

105° 31' 14''

F-48-68-A-c

thôn Yên Trù

DC

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 18' 11''

105° 30' 44''

F-48-68-A-c

Đầm Sổ

TV

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 19' 05''

105° 31' 02''

F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Yên Bình

H. Vĩnh Tường

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-A-c

thôn Bến Cả

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 46''

105° 28' 14''

F-48-67-B-d

thôn Đồi Me

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 16' 55''

105° 28' 14''

F-48-67-B-d

thôn Hạc Đình

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 33''

105° 28' 35''

F-48-67-B-d

thôn Hội Chữ

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 36''

105° 28' 23''

F-48-67-B-d

thôn Phủ Yên 1

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 52''

105° 28' 58''

F-48-67-B-d

thôn Phủ Yên 2

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 44''

105° 28' 57''

F-48-67-B-d

thôn Phủ Yên 3

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 41''

105° 28' 53''

F-48-67-B-d

thôn Phủ Yên 4

DC

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 36''

105° 28' 48''

F-48-67-B-d

cầu Thượng Lạp

KX

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 16' 49''

105° 28' 40''

F-48-67-B-d

Quốc lộ 2

KX

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-67-B-d

Kênh 6A

TV

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 17' 55''

105° 26' 52''

21° 17' 37''

105° 30' 50''

F-48-67-B-d

Sông Phan

TV

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-67-B-d

sông Phó Đáy

TV

xã Yên Lập

H. Vĩnh Tường

21° 31' 41''

105° 29' 41''

21° 17' 56''

105° 26' 59''

F-48-67-B-d

tổ dân phố 1 Đoài

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 13''

105° 34' 44''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 1 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 09''

105° 34' 52''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 1 Tiên

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 35''

105° 34' 35''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 1 Trung

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 21''

105° 34' 44''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 2 Đoài

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 14''

105° 34' 35''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 2 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 13''

105° 34' 57''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 2 Tiên

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 31''

105° 34' 34''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 2 Trung

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 29''

105° 34' 51''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 3 Đoài

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 14''

105° 34' 27''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 3 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 15''

105° 35' 06''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 3 Tiên

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 18''

105° 34' 22''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 3 Trung

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 26''

105° 34' 42''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 4 Đoài

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 06''

105° 34' 40''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 4 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 25''

105° 35' 06''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 5 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 21''

105° 34' 57''

F-48-68-C-a

tổ dân phố 6 Đông

DC

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 17''

105° 34' 51''

F-48-68-C-a

chùa Biện Sơn

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 05''

105° 35' 19''

F-48-68-C-a

Cụm làng nghề Yên Lạc

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 03''

105° 34' 30''

F-48-68-C-a

Di tích khảo cổ học Đồng Đậu

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 14' 04''

105° 35' 11''

F-48-68-C-a

đền Gia Loan

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 13' 55''

105° 35' 17''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 303

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 304

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 305

KX

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-C-a

Kênh 2

TV

TT. Yên Lạc

H. Yên Lạc

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

thôn Cốc Lâm

DC

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 15' 51''

105° 35' 30''

F-48-68-A-c

thôn Cung Thượng

DC

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 15' 55''

105° 34' 38''

F-48-68-A-c

thôn Đại Nội

DC

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 15' 32''

105° 35' 02''

F-48-68-A-c

thôn Yên Quán

DC

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 15' 08''

105° 35' 20''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Đầm Cả

TV

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 15' 33''

105° 35' 31''

F-48-68-A-c

Kênh 2

TV

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

kênh Sáu Vó

TV

xã Bình Định

H. Yên Lạc

21° 16' 00''

105° 38' 04''

21° 15' 44''

105° 34' 47''

F-48-68-A-c

thôn Cẩm Nha

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 11' 10''

105° 32' 36''

F-48-68-C-a

thôn Cẩm Trạch

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 11' 00''

105° 32' 27''

F-48-68-C-a

thôn Cẩm Viên

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 32' 17''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 1

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 45''

105° 33' 18''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 2

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 52''

105° 33' 03''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 3

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 51''

105° 32' 46''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 4

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 11' 07''

105° 33' 01''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 5

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 59''

105° 33' 10''

F-48-68-C-a

thôn Đại Tự 6

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 54''

105° 33' 17''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 1

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 06''

105° 33' 08''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 2

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 09' 57''

105° 32' 50''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 3

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 09' 51''

105° 32' 33''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 4

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 09' 47''

105° 32' 18''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 5

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 08''

105° 32' 20''

F-48-68-C-a

thôn Tam Kỳ 6

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 14''

105° 32' 46''

F-48-68-C-a

thôn Trung An

DC

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 10' 59''

105° 31' 48''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Đại Tự

H. Yên Lạc

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

thôn Chi Chỉ

DC

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 06''

105° 34' 25''

F-48-68-A-c

thôn Cổ Tích

DC

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 15' 49''

105° 34' 00''

F-48-68-A-c

thôn Dịch Đồng

DC

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 41''

105° 35' 17''

F-48-68-A-c

thôn Phú Cường

DC

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 39''

105° 35' 32''

F-48-68-A-c

thôn Vật Cách

DC

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 42''

105° 34' 26''

F-48-68-A-c

cầu Vật Cách

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 31''

105° 34' 22''

F-48-68-A-c

chùa Cổ Tích

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 15' 46''

105° 33' 53''

F-48-68-A-c

đình Cổ Tích

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 33' 56''

F-48-68-A-c

đình Tri Chỉ

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 03''

105° 34' 22''

F-48-68-A-c

đình Vật Cách

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 40''

105° 34' 24''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 305B

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 16' 13''

105° 34' 21''

21° 15' 45''

105° 39' 11''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Kênh 2

TV

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Đồng Cương

H. Yên Lạc

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Báo Văn 1

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 28''

105° 31' 32''

F-48-68-A-c

thôn Báo Văn 2

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 18''

105° 31' 37''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Lạc 1

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 27''

105° 32' 40''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Lạc 2

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 24''

105° 32' 29''

F-48-68-A-c

thôn Đồng Lạc 3

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 33''

105° 32' 28''

F-48-68-A-c

thôn Hùng Vĩ 1

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 40''

105° 32' 08''

F-48-68-A-c

thôn Hùng Vĩ 2

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 32''

105° 32' 08''

F-48-68-A-c

thôn Hùng Vĩ 3

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 31''

105° 31' 56''

F-48-68-A-c

thôn Yên Lạc 1

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 07''

105° 31' 51''

F-48-68-A-c

thôn Yên Lạc 2

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 00''

105° 32' 01''

F-48-68-A-c

thôn Yên Lạc 3

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 15' 54''

105° 32' 08''

F-48-68-A-c

thôn Yên Lạc 4

DC

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 15' 40''

105° 32' 17''

F-48-68-A-c

chùa Đại An

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 24''

105° 31' 25''

F-48-68-A-c

chùa Tiền Môn

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 36''

105° 31' 55''

F-48-68-A-c

đền Đồng Lạc

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 22''

105° 32' 31''

F-48-68-A-c

đền Khoang Khoáng

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 18''

105° 31' 22''

F-48-68-A-c

đền Quan Trạng

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 15' 53''

105° 32' 05''

F-48-68-A-c

đình Hùng Vĩ

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 33''

105° 32' 04''

F-48-68-A-c

đình Yên Lạc

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 16' 00''

105° 31' 55''

F-48-68-A-c

Đường tránh thành phố Vĩnh Yên

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 17' 08''

105° 37' 52''

21° 17' 06''

105° 31' 57''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 303

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 14' 28''

105° 44' 03''

21° 17' 34''

105° 27' 05''

F-48-68-A-c

Quốc lộ 2C

KX

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c

Sông Phan

TV

xã Đồng Văn

H. Yên Lạc

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Cẩm La 1

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 00''

105° 34' 37''

F-48-68-C-a

thôn Cẩm La 2

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 34' 48''

F-48-68-C-a

thôn Hạ Kim Lân

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 40''

105° 34' 46''

F-48-68-C-a

thôn Ngọc Đường

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 50''

105° 34' 21''

F-48-68-C-a

thôn Ngọc Long 1

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 01''

105° 35' 26''

F-48-68-C-a

thôn Ngọc Long 2

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 04''

105° 35' 37''

F-48-68-C-a

thôn Ngọc Long 3

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 08''

105° 35' 28''

F-48-68-C-a

thôn Thượng Kim Lân

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 29''

105° 34' 25''

F-48-68-C-a

thôn Trung Kim Lân

DC

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 36''

105° 34' 35''

F-48-68-C-a

Sông Hồng

TV

xã Hồng Châu

H. Yên Lạc

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-68-C-a

thôn Phú Phong

DC

xã Hồng Phương

H. Yên Lạc

21° 11' 24''

105° 35' 17''

F-48-68-C-a

thôn Phương Nha 1

DC

xã Hồng Phương

H. Yên Lạc

21° 11' 30''

105° 35' 47''

F-48-68-C-a

thôn Phương Nha 2

DC

xã Hồng Phương

H. Yên Lạc

21° 11' 36''

105° 35' 51''

F-48-68-C-a

thôn Trung Nha

DC

xã Hồng Phương

H. Yên Lạc

21° 11' 47''

105° 35' 28''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 1

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 42''

105° 33' 32''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 2

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 39''

105° 33' 45''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 3

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 41''

105° 34' 00''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 4

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 45''

105° 34' 11''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 5

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 21''

105° 34' 06''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 6

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 10''

105° 33' 42''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Chiêu 7

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 10' 14''

105° 33' 22''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Tiến 1

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 23''

105° 33' 37''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Tiến 2

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 29''

105° 33' 46''

F-48-68-C-a

thôn Nhật Tiến 3

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 19''

105° 33' 49''

F-48-68-C-a

thôn Thụ Ích 1

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 43''

105° 34' 38''

F-48-68-C-a

thôn Thụ Ích 2

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 31''

105° 34' 25''

F-48-68-C-a

thôn Thụ Ích 3

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 17''

105° 34' 36''

F-48-68-C-a

thôn Thụ Ích 4

DC

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 11' 10''

105° 34' 28''

F-48-68-C-a

Sông Hồng

TV

xã Liên Châu

H. Yên Lạc

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-68-C-a

thôn Bầu Nghinh Tiên

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 11' 56''

105° 36' 13''

F-48-68-C-a

thôn Cả Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 13''

105° 36' 17''

F-48-68-C-a

thôn Cuối Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 01''

105° 36' 21''

F-48-68-C-a

thôn Đình Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 06''

105° 36' 13''

F-48-68-C-a

thôn Đồng Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 07''

105° 36' 22''

F-48-68-C-a

thôn Gia Phúc

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 12' 53''

105° 36' 47''

F-48-68-C-a

thôn Hội Trung Nghinh Tiên

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 12' 11''

105° 36' 42''

F-48-68-C-a

thôn Mới Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 32''

105° 36' 21''

F-48-68-C-a

thôn Phố Lồ

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 12' 31''

105° 36' 42''

F-48-68-C-a

thôn Trại Nghinh Tiên

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 11' 54''

105° 36' 39''

F-48-68-C-a

thôn Văn Chỉ Đinh Xá

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 21''

105° 36' 19''

F-48-68-C-a

thôn Xuân Đài

DC

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 12' 47''

105° 37' 00''

F-48-68-C-a

Công ty cổ phần Tơ tằm Hà Nội

KX

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 13' 27''

105° 36' 25''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 303

KX

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-C-a

sông Cà Lồ Cụt

TV

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 12' 32''

105° 36' 49''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-C-a
F-48-68-C-b

sông Mai Khê

TV

xã Nguyệt Đức

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 37' 38''

21° 12' 24''

105° 36' 41''

F-48-68-C-a
F-48-68-C-b

thôn Bàng Mới Man Để

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 33''

105° 33' 52''

F-48-68-C-a

thôn Bình Lâm

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 09''

105° 33' 36''

F-48-68-C-a

thôn Đình Chợ Man Để

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 32''

105° 34' 10''

F-48-68-C-a

thôn Đông Nam Man Để

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 34''

105° 34' 00''

F-48-68-C-a

thôn Lâm Xuyên 1

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 07''

105° 33' 59''

F-48-68-C-a

thôn Lâm Xuyên 2

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 12' 58''

105° 34' 08''

F-48-68-C-a

thôn Lâm Xuyên 3

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 12' 56''

105° 34' 19''

F-48-68-C-a

thôn Lũng Thượng

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 41''

105° 34' 20''

F-48-68-C-a

thôn Nho Lâm

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 09''

105° 33' 46''

F-48-68-C-a

thôn Nho Lẻ

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 12' 44''

105° 33' 52''

F-48-68-C-a

thôn Phù Lưu

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 40''

105° 34' 06''

F-48-68-C-a

thôn Tảo Phú

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 16''

105° 33' 55''

F-48-68-C-a

thôn Trại Lớn

DC

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 13' 22''

105° 34' 25''

F-48-68-C-a

chùa Kim Đường

KX

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 14' 00''

105° 33' 47''

F-48-68-C-a

Đền Thính

KX

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 14' 02''

105° 33' 41''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 304

KX

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 305

KX

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-C-a

Kênh 2

TV

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 19' 31''

105° 32' 30''

21° 13' 37''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Tam Hồng

H. Yên Lạc

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

thôn Giã Bàng 1

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 15' 32''

105° 32' 33''

F-48-68-A-c

thôn Giã Bàng 2

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 15' 26''

105° 32' 39''

F-48-68-A-c

thôn Giã Bàng 3

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 15' 14''

105° 32' 37''

F-48-68-A-c

thôn Nhân Lý

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 14' 56''

105° 32' 23''

F-48-68-C-a

thôn Nhân Trai

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 14' 35''

105° 32' 52''

F-48-68-C-a

thôn Phú Thọ

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 14' 58''

105° 33' 13''

F-48-68-C-a

thôn Trung Hậu

DC

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 14' 55''

105° 32' 52''

F-48-68-C-a

chùa Hòa Quang

KX

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 15' 20''

105° 32' 34''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 303

KX

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Quốc lộ 2C

KX

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 09' 53''

105° 29' 02''

21° 31' 10''

105° 29' 14''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Sông Phan

TV

xã Tề Lỗ

H. Yên Lạc

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Thôn 1

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 37' 26''

F-48-68-C-a

Thôn 2

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 55''

105° 37' 18''

F-48-68-C-a

Thôn 3

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 59''

105° 37' 09''

F-48-68-C-a

Thôn 4

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 11' 00''

105° 36' 42''

F-48-68-C-a

Thôn 5

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 56''

105° 36' 32''

F-48-68-C-a

Thôn 6

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 11' 01''

105° 36' 20''

F-48-68-C-a

Thôn 7

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 52''

105° 36' 18''

F-48-68-C-a

Thôn 8

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 59''

105° 36' 07''

F-48-68-C-a

Thôn 9

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 59''

105° 35' 59''

F-48-68-C-a

Thôn 10

DC

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 10' 47''

105° 35' 55''

F-48-68-C-a

Sông Hồng

TV

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 15' 57''

105° 26' 33''

21° 10' 18''

105° 37' 29''

F-48-68-C-a

sông Mai Khê

TV

xã Trung Hà

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 37' 38''

21° 12' 24''

105° 36' 41''

F-48-68-C-a
F-48-68-C-b

thôn Gềnh Đá

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 06''

105° 37' 00''

F-48-68-C-a

thôn Lưỡng 1

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 19''

105° 36' 44''

F-48-68-C-a

thôn Lưỡng 2

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 06''

105° 35' 50''

F-48-68-C-a

thôn Mai Yên

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 46''

105° 37' 00''

F-48-68-C-a

thôn Miêu Cốc

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 25''

105° 36' 35''

F-48-68-C-a

thôn Phần Xa

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 32''

105° 37' 11''

F-48-68-C-a

thôn Trung Giang

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 10' 26''

105° 35' 40''

F-48-68-C-a

thôn Xóm Chùa

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 21''

105° 37' 20''

F-48-68-C-a

thôn Yên Dương

DC

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 00''

105° 35' 09''

F-48-68-C-a

sông Mai Khê

TV

xã Trung Kiên

H. Yên Lạc

21° 11' 09''

105° 37' 38''

21° 12' 24''

105° 36' 41''

F-48-68-C-a

thôn Đông Lỗ 1

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 48''

105° 33' 31''

F-48-68-A-c

thôn Đông Lỗ 2

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 38''

105° 33' 46''

F-48-68-A-c

thôn Hoàng Thạch

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 16' 14''

105° 33' 50''

F-48-68-A-c

thôn Lạc Trung

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 13''

105° 33' 45''

F-48-68-A-c

thôn Lỗ Quynh

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 14' 53''

105° 33' 36''

F-48-68-C-a

thôn Tân Nguyên

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 16' 22''

105° 33' 29''

F-48-68-A-c

thôn Thiệu Tổ

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 05''

105° 34' 12''

F-48-68-A-c

thôn Trung Nguyên

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 25''

105° 33' 29''

F-48-68-A-c

thôn Xuân Chiếm

DC

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 14' 46''

105° 33' 55''

F-48-68-C-a

chùa Thiệu Tổ

KX

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 02''

105° 34' 07''

F-48-68-A-c

Đền Tranh

KX

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 16' 25''

105° 33' 36''

F-48-68-A-c

Đường tỉnh 303

KX

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 15' 45''

105° 39' 11''

21° 15' 32''

105° 32' 25''

F-48-68-A-c
F-48-68-C-a

Đường tỉnh 305

KX

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-C-a

Sông Phan

TV

xã Trung Nguyên

H. Yên Lạc

21° 24' 57''

105° 32' 51''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-A-c

thôn Đống Cao

DC

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 13' 30''

105° 37' 12''

F-48-68-C-a

thôn Phúc Cẩm

DC

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 13' 07''

105° 37' 23''

F-48-68-C-a

thôn Tiên Đài

DC

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 12' 37''

105° 37' 56''

F-48-68-C-b

thôn Yên Nội

DC

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 13' 13''

105° 37' 06''

F-48-68-C-a

đình Yên Nội

KX

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 13' 18''

105° 37' 07''

F-48-68-C-a

sông Cà Lồ Cụt

TV

xã Văn Tiến

H. Yên Lạc

21° 12' 32''

105° 36' 49''

21° 15' 29''

105° 41' 06''

F-48-68-C-a
F-48-68-C-b

Thôn Chùa

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 12' 09''

105° 33' 05''

F-48-68-C-a

Thôn Đình

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 12' 29''

105° 32' 56''

F-48-68-C-a

thôn Đông Mẫu

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 13' 57''

105° 33' 03''

F-48-68-C-a

Thôn Gia

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 12' 20''

105° 33' 05''

F-48-68-C-a

Thôn Miễu

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 13' 39''

105° 32' 35''

F-48-68-C-a

Thôn Mới

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 12' 18''

105° 32' 42''

F-48-68-C-a

thôn Yên Nghiệp

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 12' 47''

105° 32' 48''

F-48-68-C-a

thôn Yên Tâm

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 13' 05''

105° 32' 49''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 304

KX

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 16' 46''

105° 28' 59''

21° 14' 16''

105° 34' 13''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Yên Đồng

H. Yên Lạc

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

thôn Dân Trù 1

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 21''

105° 35' 11''

F-48-68-C-a

thôn Dân Trù 2

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 15''

105° 35' 14''

F-48-68-C-a

thôn Lũng Hạ 1

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 13''

105° 34' 56''

F-48-68-C-a

thôn Lũng Hạ 2

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 10''

105° 34' 49''

F-48-68-C-a

thôn Lũng Hạ 3

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 04''

105° 34' 55''

F-48-68-C-a

thôn Phương Trù 1

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 32''

105° 35' 17''

F-48-68-C-a

thôn Phương Trù 2

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 25''

105° 35' 10''

F-48-68-C-a

thôn Yên Thư 1

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 18''

105° 35' 23''

F-48-68-C-a

thôn Yên Thư 2

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 17''

105° 35' 35''

F-48-68-C-a

thôn Yên Thư 3

DC

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 18''

105° 35' 48''

F-48-68-C-a

cầu Lũng Hạ

KX

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 28''

105° 34' 37''

F-48-68-C-a

Đường tỉnh 305

KX

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 11' 57''

105° 34' 54''

21° 24' 54''

105° 27' 42''

F-48-68-C-a

nhà thờ họ giáo Dân Trù

KX

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 15''

105° 35' 18''

F-48-68-C-a

nhà thờ họ giáo Phương Trù

KX

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 12' 25''

105° 35' 16''

F-48-68-C-a

kênh chính Tả Ngạn

TV

xã Yên Phương

H. Yên Lạc

21° 26' 32''

105° 31' 56''

21° 15' 38''

105° 38' 09''

F-48-68-C-a

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 03/2019/TT-BTNMT ngày 26/04/2019 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.428

DMCA.com Protection Status
IP: 18.222.20.250
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!