Mã
HS
|
Mô
tả hàng hóa
|
Đơn
vị tính
|
Tên
loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú
giải
|
|
|
|
NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ DÂY SỐNG/PHYLUM
CHORDATA
|
|
|
|
|
LỚP ĐỘNG VẬT CÓ VÚ/ CLASS
MAMMALIAS (MAMMALS)
|
|
01.01
|
Ngựa, lừa sống (trừ loại
thuần chủng để nhân giống)
|
|
|
- Ngựa:
|
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Equidae/ Horses, wild
asses, zebras/ Họ Lừa
|
|
0101.29.00
|
|
kg
|
Equus grevyi/ Grevy’s
zebra/ Ngựa vằn grevy
|
I CITES
|
0101.29.00
|
|
kg
|
Equus przewalskii/ Przewalski’s
horse/ Ngựa pregoaski
|
I CITES
|
0101.29.00
|
|
kg
|
Equus zebra
hartmannae/ Hartman’s moutain zebra/ Ngựa vằn hoang hartman
|
II CITES
|
0101.29.00
|
|
kg
|
Equus zebra zebra/
Cape moutain zebra/ Ngựa vằn núi nam phi
|
II CITES
|
|
- Lừa:
|
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Equidae/ Horses, wild
asses, zebras/ Họ Lừa
|
|
0101.30.90
|
|
kg
|
Equus africanus/
African wild ass/ Lừa hoang châu phi (trừ loài lừa nhà Equus asinus không
thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES)
|
I CITES
|
0101.30.90
|
|
kg
|
Equus hemionus/ Wild
ass/ Lừa hoang (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0101.30.90
|
|
kg
|
Equus hemionus
hemionus/ Mongolian wild ass/ Lừa hoang mông cổ
|
I CITES
|
0101.30.90
|
|
kg
|
Equus hemionus khur/
Indian wild ass/ Lừa hoang ấn độ
|
I CITES
|
0101.30.90
|
|
kg
|
Equus kiang/ Kiang/
Lừa kiang
|
II CITES
|
01.02
|
Động vật sống trâu, bò
|
|
|
- Trâu
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes,
cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò
|
|
0102.39.00
|
|
kg
|
Bubalus arnee/ Water
buffalo/ Trâu rừng (Nepal) (trừ Trâu nhà được biết là loài Bubalus
bubalis)
|
III CITES; I B
|
0102.39.00
|
|
kg
|
Bubalus
depressicornis/ Lowland anoa/ Trâu rừng nhỏ
|
I CITES
|
0102.39.00
|
|
kg
|
Bubalus mindorensis/
Tamaraw/ Trâu rừng philippines
|
I CITES
|
0102.39.00
|
|
kg
|
Bubalus quarlesi/ Mountain
anoa/ Trâu núi
|
I CITES
|
0102.39.00
|
|
kg
|
Budorcas taxicolor/
Takin/ Trâu rừng tây tạng
|
II CITES
|
|
- Bò
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes,
cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò
|
|
0102.90.90
|
|
kg
|
Bos gaurus/
Gaur/ Bò tót (trừ loài bò tót đã được thuần hóa là Bos frontalis không
thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước)
|
I CITES; I B
|
0102.90.90
|
|
kg
|
Bos mutus/
Wild yak/ Bò ma-tu (trừ loài bò nhà Bos grunniens không thuộc phạm vi điều
chỉnh của Công ước)
|
I CITES
|
0102.90.90
|
|
kg
|
Bos sauveli/ Kouprey/
Bò xám
|
I CITES; I B
|
0102.90.90
|
|
kg
|
Bos javanicus/
Bò rừng
|
I B
|
01.03
|
Lợn sống
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Suidae/ Babirusa, pygmy hog/
Họ lợn
|
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Babyrousa babyrussa/
Babirusa (Deer hog)/ Lợn hươu buru
|
I
CITES
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Babyrousa
bolabatuensis/ Golden babirusa/ Lợn hươu lông vàng
|
I
CITES
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Babyrousa
celebensis/ Bola Batu babirusa/ Lợn rừng bola
|
I
CITES
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Baburousa
togeanensis/ Lợn rừng togean
|
I
CITES
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Sus salvanius/
Pygmy hog/ Lợn rừng chân hươu nhỏ
|
I
CITES
|
|
|
|
Tayassuidae Peccaries/ Họ
Lợn rừng nam mỹ
|
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Tayassuidae spp./
Peccaries/ Các loài Lợn rừng nam mỹ (trừ các loài quy định tại Phụ lục I và
quần thể Pecari tajacu của Mexico và Hoa kỳ không quy định trong các
Phụ lục)
|
II CITES
|
0103.91.00 0103.92.00
|
|
kg
|
Catagonus wagneri/ Giant
peccary/ Lợn rừng nam mỹ lớn
|
II CITES
|
01.04
|
Cừu, dê sống
|
|
|
- Cừu:
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes,
cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò
|
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ammotragus lervia/
Barbary sheep/ Cừu Barbary
|
II CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis ammon/
Argali sheep/ Cừu núi argali (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis ammon
hodgsonii/ Nyan/ Cừu núi himalaya
|
I CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis ammon
nigrimontana/ Karatau argali/ Cừu núi
karatau
|
I CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis canadensis/
Bighorn sheep/ Cừu núi bắc mỹ sừng lớn (chỉ áp dụng đối với
quần thể của Mexico; các quần thể còn lại không quy định trong Phụ lục CITES)
|
II CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis orientalis
ophion/ Cyprian mouflon/ Cừu núi
địa trung hải
|
I CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis vignei/
Urial/ Cừu núi trung á (trừ các phụ loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Ovis vignei vignei/
Urial/ Cừu núi ấn độ
|
I CITES
|
0104.10.90
|
|
kg
|
Pseudois nayaur/ bharal/
Cừu bharal (Pakistan)
|
III CITES
|
|
-Dê:
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes,
cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò
|
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capra caucasica / West
Caucasian Tur/ Sơn dương tây caucasus
|
II CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capra falconeri/ Markhor/
Sơn dương núi pakistan
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capra hircus
aegagrus/ goat/ dê (trừ mẫu vật dê nhà) (Pakistan)
|
III CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capricornis
milneedwardsii/ Chinese Serow/ Sơn dương trung quốc
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capricornis rubidus/
Red serow/ Sơn dương đỏ
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capricornis
sumatraensis/ Mainland serow/ Sơn dương đại lục
|
I CITES; I B
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Capricornis thar/ Himalayan
serow/ Sơn dương himalaya
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Naemorhedus baileyi/
Manchurian goral/ Sơn dương mãn châu
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Naemorhedus
caudatus/ Manchurian goral/ Sơn dương đuôi dài
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Naemorhedus goral/ Manchurian
goral/ Sơn dương himalaya
|
I CITES
|
0104.20.90
|
|
kg
|
Naemorhedus griseus/
Chinese goral/ Sơn dương trung quốc
|
I CITES
|
01.06
|
Động vật sống khác
|
|
|
- Động vật có vú
|
|
|
- - Bộ động vật Linh
trưởng
|
|
|
|
|
PRIMATES/APES, MONKEYS/BỘ
LINH TRƯỞNG
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
PRIMATES spp./ Các
loài Linh trưởng (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Atelidae/ Howler and
prehensile-tailed monkeys/ Họ Khỉ rú và khỉ đuôi
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Alouatta coibensis/
Coiba Island Howling Monkey/ Khỉ rú coiben
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Alouatta palliata/ Manted
Howler/ Khỉ rú pa-li
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Alouatta pigra/ Guatemalan
howler/ Khỉ rú trung mỹ
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Ateles geoffroyi
frontatus/ Black browedspider monkey/ Khỉ nhện nicaragua
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Ateles geoffroyi
panamensis/ Panama Spider Monkey/ Khỉ nhện panama
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Brachyteles
arachnoides/ Woolly spider monkey/ Khỉ nhện lông mượt
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Brachyteles
hypoxanthus/ Northern muriqui/ Khỉ nhện lông mịn miền bắc
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Oreonax flavicauda/
Yellow-tailed woolly monkey/ Khỉ nhện đuôi bông
|
I CITES
|
|
|
|
Cebidae/New World monkeys/
Họ Khỉ mũ
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Callimico goeldii/ Goeldi
Marmoset/ Khỉ sóc goeldi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Callithrix aurita/ White-eared
Marmoset/ Khỉ sóc tai trắng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Callithrix
flaviceps/ Buff Headed Marmoset/ Khỉ sóc đầu vàng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Leontopithecus
spp./ Golden Lion marmoset/ Các loài Khỉ đuôi sóc sư tử thuộc
giống Leontopithecus
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saguinus bicolor/
Pied marmoset/ Khỉ sóc nhỏ
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saguinus geoffroyi/
Cotton top tamarin/ Khỉ sóc đầu bông
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saguinus leucopus/ White
Footed Marmoset/ Khỉ sóc chân trắng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saguinus martinsi/ Martins's
tamarin/ Khỉ sóc đen
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saguinus oedipus/
Cotton -headed tamarin/ Khỉ sóc đầu trắng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Saimiri oerstedii/ Central
American squirrel monkey/ Khỉ sóc trung mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Cercopithecidae/ Old World
monkeys/ Họ Khỉ
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Cercocebus
galeritus/ Tana river mangabey/ Khỉ xồm
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Cercopithecus diana/ Diana
monkey/ Khỉ cổ bạc
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Cercopithecus
roloway/ Roloway monkey/ Khỉ tây
phi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Macaca silenus/ Lion
– tailed macaque/ Khỉ đuôi sư tử
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Macaca sylvanus/ Barbary
macaque/ Khỉ barbary
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Mandrillus
leucophaeus/ Drill/ Khỉ mặt chó tây phi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Mandrillus sphinx/
Mandrill/ Khỉ mặt chó
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Nasalis larvatus/ Proboscis
monkey/ Khỉ mũi dài malaysia
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Piliocolobus kirkii/
Zanzibar red colobus/ Khỉ đông phi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Piliocolobus
rufomitratus/ Tana river red colobus/
Khỉ đỏ đông phi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Presbytis
potenziani/ Mentawi leaf monkey/Voọc men-ta
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Pygathrix spp./
Snub-nosed monkey/ Các loài Chà vá thuộc giống Pygathrix
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Rhinopithecus spp./
Các loài Voọc mũi hếch thuộc giống Rhinopithecus
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus ajax/
Kashmir gray langur/ Voọc xám kashmia
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus
dussumieri/ Southern plains grey langur/ Voọc xám đồng bằng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus
entellus/ Grey langur/ Voọc xám
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus
hector/ Tarai greylangur/ Voọc xám tarai
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus
hypoleucos/ Black-footed gray langur/ Voọc xám chân đen
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus priam/
Tufted grey langur/ Voọc nâu
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Semnopithecus
schistaceus/ Nepal grey langur/ Voọc nâu nepal
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Simias concolor/ Simakobou/
Voọc sima
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Trachypithecus geei/
Golden langur/ Voọc vàng
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Trachypithecus
pileatus/ Southern caped langur/ Voọc nam á
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Trachypithecus
shortridgei/ Shortridge's langur/ Voọc sotri
|
I CITES
|
|
|
|
Cheirogaleidae/ Dwarf
lemurs/ Họ Khỉ cáo nhỏ
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Cheirogaleidae spp./ Dwarf
and mouse lemur/ Các loài Khỉ cáo nhỏ thuộc họ Cheirogaleidae
|
I CITES
|
|
|
|
Daubentoniidae/ Aye-aye/
Họ Khỉ mắt trố
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Daubentonia madagascariensis/
Aye-aye/ Khỉ mắt trố madagasca
|
I CITES
|
|
|
|
Hominidae/ Chimpanzees,
gorilla, orang-utan/ Họ Người: Tinh tinh, Gorilla, Đười ươi
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Gorilla beringei/ Eastern
gorilla/ Tinh tinh nhỏ
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Gorilla gorilla/ Gorilla/
Tinh tinh
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Pan spp./
Chimpanzees/ Các loài Tinh tinh thuộc gống Pan
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Pongo abelii/ Sumatran
orangutan/ Đười ươi
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Pongo pygmaeus/ Orang-utan/
Đười ươi nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Hylobatidae/ Gibbons/ Họ
Vượn
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Hylobatidae spp./ Gibbons/
Các loài Vượn thuộc họ Hylobatidae
|
I CITES
|
|
|
|
Indriidae/Avahi, indris,
sifakas, woolly lemurs/ Họ Vượn lông mượt
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Indriidae spp./ Avahi,
indris, sifakas, woolly lemurs/ Các loài Vượn lông mượt thuộc họ Indriidae
|
I CITES
|
|
|
|
Lemuridae/ Large lemurs/
Họ Vượn cáo
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Lemuridae spp./ Lemur
and Gentle lemur/ Các loài Vượn cáo thuộc họ Lemuridae
|
I CITES
|
|
|
|
Lepilemuridae/Sportive
lemurs/ Họ Vượn cáo nhảy
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Lepimuridae spp./ Sportive
and weasel lemur/ Các loài Vượn cáo nhảy thuộc họ Lepilemuridae
|
I CITES
|
|
|
|
Lorisidae Lorises/ Họ Culi
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Nycticebus
spp./ Các loài Culi thuộc giống Nycticebus
|
I CITES
|
|
|
|
Pithecidae Sakis and
uakaris/ Họ Khỉ đầu trọc
|
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Cacajao spp./
Uakaris/ Các loài Khỉ đầu trọc
|
I CITES
|
0106.11.00
|
|
kg
|
Chiropotes
albinasus/ White-nosed saki/ Khỉ trọc mũi trắng
|
I CITES
|
|
- - Cá voi, Cá nục và Cá
heo (động vật có vú thuộc bộ Cá voi Cetacea); Lợn biển và Cá nược (động vật
có vú thuộc bộ Sirenia); Hải cẩu, Sư tử biển và Hà mã (động vật có vú thuộc
phân bộ Pinnipedia)
|
|
|
|
|
CETACEA/ Dolphins,
porpoises, whales/ BỘ CÁ VOI
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
CETACEA spp./
Whales/ Các loài Cá voi (trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch
xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật sống từ quần thể cá heo mũi chai Tursiops
truncatus Biển Đen được đánh bắt từ tự nhiên và buôn bán vì mục đích
thương mại).
|
II CITES
|
|
|
|
Balaenidae/ Bowhead whale,
right whales/ Họ Cá voi đầu bò
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaena mysticetus/
Bowhead whale/ Cá voi đầu bò
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Eubalaena
spp./ Right whales/ Các loài cá voi đầu bò euba thuộc giống Eubalaena
|
I CITES
|
|
|
|
Balaenopteridae/ Humpback
whale, rorquals/ Họ Cá voi lưng gù
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera
acutorostrata/ Minke whale/ Cá voi sừng tấm (trừ quần thể ở phía tây đảo
Greenland thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera
bonaerensis/ Minke whale/ Cá voi bắc cực minke
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera
borealis/ Sei whale/ Cá voi sei
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera edeni/
Bryde’s whale/ Cá voi bryde
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera musculus/
Blue whale/ Cá voi xanh
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera omurai/
Omura's whale/ Cá voi omura
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Balaenoptera
physalus/ Fin whale/ Cá voi vây lưng
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Megaptera
novaeangliae/ Humpback whale/ Cá voi lưng gù
|
I CITES
|
|
|
|
Delphinidae/ Dolphins/ Họ
Cá heo mỏ
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Orcaella
brevirostris/ Irrawaddy dolphins/ Cá heo biển đông á
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Orcaella heinsohni/ Cá
heo vây vểnh châu úc
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Sotalia
spp./ White dolphins/ Các loài Cá heo trắng thuộc giống Sotalia
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Sousa
spp./ Humpback dolphins/ Các loài Cá heo lưng gù thuộc giống Sousa
|
I CITES
|
|
|
|
Eschrichtiidae/ Grey whale/
Họ Cá voi xám
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Eschrichtius
robustus/ Grey whale/ Cá voi xám
|
I CITES
|
|
|
|
Iniidae/ River dolphins/
Họ Cá heo nước ngọt
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Lipotes vexillifer/
Baiji, White flag dolphin/ Cá heo sông dương tử
|
I CITES
|
|
|
|
Neobalaenidae/ Pygmy right
whale/ Họ Cá voi nhỏ
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Caperea marginata/
Pygmy right whale/ Cá voi đầu bò nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Phocoenidae/ Porpoises/ Họ
Cá heo
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Neophocaena
asiaeorientalis/ Finless Porpoise/ Cá heo không vây
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Neophocaena
phocaenoides/ Black finless porpoise/ Cá heo sông không vây lưng
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Phocoena sinus/ Cochito,
Gulf of California habour porpoise/ Cá heo california
|
I CITES
|
|
|
|
Physeteridae/ Sperm whales/
Họ Cá voi nhỏ
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Physeter
macrocephalus/ Sperm whale/ Cá nhà tang
|
I CITES
|
|
|
|
Platanistidae/ River
dolphins/ Họ Cá heo nước ngọt
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Platanista
spp./ Ganges dolphins/ Các loài Cá heo giống Platanista
|
I CITES
|
|
|
|
Ziphiidae/ Beaked whales,
bottle-nosed whales/ Họ Cá voi mũi khoằm
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Berardius spp./
Giant boote-nosed whales/ Các loài Cá voi mũi khoằm
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Hyperoodon
spp./ Bottle-nosed whales/ Các loài cá heo mũi chai
|
I CITES
|
|
|
|
SIRENIA/ SEA COWS/ BỘ BÒ
BIỂN
|
|
|
|
|
Dugongidae/ Dugong/ Họ Bò
biển
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Dugong dugon/ Dugong/
Bò biển
|
I CITES
|
|
|
|
Trichechidae/ Manatees/ Họ
Lợn biển
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Trichechus inunguis/
Amazonian (South American) manatee/ Lợn biển amazon
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Trichechus manatus/
West Indian (North America) manatee/ Lợn biển tây ấn độ
|
I CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Trichechus
senegalensis/ West African manatee/ Lợn biển tây phi
|
I CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Odobenidae/ Walrus/ Họ Hải
mã
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Odobenus rosmarus/ Walrus/
Hải mã (Canada)
|
III CITES
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
0106.12.00
|
|
kg
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
- -
Lạc đà và họ Lạc đà (Camelidea)
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Camelidae/ Guanaco, vicuna/
Họ Lạc đà
|
|
0106.13.00
|
|
kg
|
Lama guanicoe/ Guanaco/
Lạc đà nam mỹ guanaco
|
II CITES
|
0106.13.00
|
|
kg
|
Vicugna vicugna/
Vicuna/ Lạc đà nam mỹ (trừ các quần thể của Argentina [các
quần thể của tỉnh Jujuy và Catamarca và các quần thể bán nuôi nhốt của các
tỉnh Jujuy, Salta, Catamarca, La Rioja và San Juan]; Chile [quần thể của khu
vực Primera]; Ecuador [toàn bộ quần thể], Peru [toàn bộ quần thể] và Bolivia
[toàn bộ quần thể] được quy định trong Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.13.00
|
|
kg
|
Vicugna vicugna/ Vicuna/
Lạc đà nam mỹ [chỉ áp dụng đối với các quần thể của Argentina (quần thể của
các tỉnh Jujuy và Catamarca và các quần thể bán nuôi nhốt của các tỉnh Jujuy,
Salta, Catamarca, La Rioja và San Juan); Chile (quần thể khu vực Primera);
Ecuador (toàn bộ quần thể), Peru (toàn bộ quần thể) và Bolivia (toàn bộ quần
thể) các quần thể còn lại quy định trong Phụ lục I]
|
II CITES
|
|
- - Thỏ
|
|
|
|
|
LAGOMORPHA/ BỘ THỎ
|
|
|
|
|
Leporidae/ Hispid hare,
volcano rabbit/ Họ Thỏ
|
|
0106.14.00
|
|
kg
|
Caprolagus hispidus/
Hispid (Assam) rabbit/ Thỏ ấn độ
|
I CITES
|
0106.14.00
|
|
kg
|
Romerolagus diazi/ Volcano
(Mexican) rabbit/ Thỏ núi lửa mexico
|
I CITES
|
0106.14.00
|
|
kg
|
Nesolagus timinsil
Thỏ vằn
|
I B
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
ARTIODACTYLA/ BỘ MÓNG GUỐC
NGÓN CHẴN
|
|
|
|
|
Antilocapridae/ Pronghorn/
Họ Linh dương
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Antilocapra
americana/ Mexican pronghorn antelope/ Linh dương sừng nhánh Mexico (chỉ
áp dụng đối với quần thể ở Mexico; các quần thể còn lại không quy định trong
Phụ lục)
|
I CITES
|
|
|
|
Bovidae/ Antelopes,
cattle, duikers, gazelles, goats, sheep, etc./ Họ Trâu bò
|
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Addax nasomaculatus/
Addax/ Linh dương sừng xoắn châu phi
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Antilope cervicapra/
Blackbuck antelope/ Sơn dương đen (Nepal)
|
III CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Boselaphus
tragocamelus/ Nilgai/ (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Capra sibirica/
Siberian ibex/Linh dương siberi (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus brookei/
Brooke's duiker/ Linh dương tây châu phi brooke
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus
dorsalis/ Bay duiker/ Linh dương nam châu phi
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus
jentinki/ Jentink’s duiker/ Linh dương thân bạc
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus ogilbyi/
Ogilby’s duiker/ Linh dương trung phi
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus
silvicultor/ Yellow -backed duiker/ Linh dương lưng vàng
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Cephalophus zebra/ Zebra
antelope/ Linh dương lưng vằn
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Damaliscus pygargus
pygargus/ Bontebok/ Linh dương đồng cỏ nam phi
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Gazella bennettii/ Indian
gazelles/ Linh dương ấn độ (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Gazella cuvieri/ Mountain
gazelle/ Linh dương vằn (Tunisia)
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Gazella dorcas/ Dorcas
gazelle/ Linh dương ai cập (Algeria, Tunisia)
|
III CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Gazella leptoceros/
Slender-horned gazelle/ Linh dương vằn sừng nhỏ
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Hippotragus niger
variani/ Giant sable antelope/ Linh dương đen lớn
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Kobus leche/ Leche/Le-che/
Linh dương đồng cỏ phương nam
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Nanger dama/ Dama
gazelle/ Linh dương sa mạc
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Oryx dammah/ Scimitar-horned
oryx/ Linh dương sừng mác
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Oryx leucoryx/
Arabian oryx/ Linh duơng sừng thẳng ả rập
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Pantholops
hodgsonii/ Tibetan antelope/ Linh dương tây tạng
|
I CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Philantomba
monticola/ Blue duiker/ Linh dương xanh
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Pseudoryx
nghetinhensis/ Saola/ Sao la
|
I CITES, I B
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Rupicapra pyrenaica
ornata/ Abruzzi chamois/ Linh dương tai nhọn
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Saiga borealis/ Pleistocene
saiga/ Linh dương saiga
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Saiga tatarica/ Saina
antelope/ Linh dương đài nguyên
|
II CITES
|
0106.19.90
|
|
kg
|
Tetracerus
quadricornis/ Four -horned antelope/ Linh dương bốn sừng (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Cervidae/ Deer, guemals,
muntjacs, pudus/ Họ Hươu nai
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Axis calamianensis/
Calamian deer/ Nai nhỏ philippines
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Axis kuhlii/ Bawean
deer/ Nai nhỏ indonesia
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Axis porcinus/ Indian
hog deer/ Hươu lợn ấn độ (trừ phụ loài đã quy định trong Phụ
lục I) (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Axis porcinus
annamiticus/ Ganges hog deer/ Hươu vàng trung bộ (Hươu vàng)
|
I CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Muntiacus
truongsonensis/ Mang trường sơn
|
I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Blastocerus
dichotomus/ March deer/ Nai đầm lầy
nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cervus elaphus
bactrianus/ Bactrian red deer/ Nai trung á
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cervus elaphus
barbarus/ Barbary deer/ Nai bắc phi (Algeria, Tunisia)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cervus elaphus
hanglu/ Kashmir stag/ Nai kashmir
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Dama dama mesopotamica/
Persian fallow deer/ Nai ba tư
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hippocamelus
spp./Andean deers/ Các loài Nai giống Hippocamelus nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mazama temama
cerasina/ Red brocket deer/ Hươu gạc đỏ (Guatemala)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Muntiacus
crinifrons/ Black muntjac/ Mang đen
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Muntiacus
vuquangensis/ Giant muntjac/ Mang lớn
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Odocoileus
virginianus mayensis/ Guatemalan
white-tailed deer/ Nai đuôi trắng trung mỹ (Guatemala)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ozotoceros
bezoarticus/ Pampas deer/ Nai cỏ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pudu mephistophiles/
Northern pudu/ Hươu nhỏ nam mỹ
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pudu puda/ Chilean
pudu/ Hươu nhỏ chi lê
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Rucervus duvaucelii/
Swamp deer/ Hươu đầm lầy barasingha
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Rucervus eldii/ Eld’s
deer/ Nai cà toong
|
I CITES, I B
|
|
|
|
Hippopotamidae/
Hippopotamuses/ Họ Hà mã
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hexaprotodon
liberiensis/ Pygmy hippopotamus/ Hà mã lùn
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hippopotamus
amphibius/ Hippopotamus/ Hà mã lớn
|
II CITES
|
|
|
|
Moschidae/ Musk deer/ Họ Hươu
xạ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Moschus
spp./ Musk deer/ Các loài Hươu xạ thuộc giống Moschus
(chỉ áp dụng đối với các quần thể phân bố tại Afghanistan, Bhutan, Ấn độ, Myanmar,
Nepal và Pakistan; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Moschus
spp./ Musk deer/ Các loài Hươu xạ thuộc giống Moschus
(trừ các quần thể của Afghanistan, Bhutan, Ấn Độ, Myanmar, Nepal và Pakistan
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Ailuridae/ Red
panda/ Họ Gấu trúc
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ailurus fulgens/ Lesser
or red panda/ Gấu trúc nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Canidae/ Bush dog, foxes,
wolves/ Họ Chó
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Canis aureus/ Golden
jackal/ Chó sói châu Á (Ấn Độ)
|
III CITES; II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Canis lupus/ Wolf/
Chó sói (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Bhutan, Ấn Độ, Nepal và Pakistan;
tất cả các quần thể khác thuộc Phụ lục II. Không bao gồm dạng đã được thuần
hóa và chó dingo được xác định là Canis lupus familiaris và Canis
lupus dingo)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Canis lupus/
Wolf/ Chó sói (trừ quần thể ở Bhutan, Ấn độ, Nepal và Pakistan quy định tại
Phụ lục I. Không bao gồm dạng đã được thuần hóa và chó dingo được xác định là
Canis lupus familiaris và Canis lupus dingo)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cerdocyon thous/ Common
zorro/ Cáo ăn cua
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Chrysocyon
brachyurus/ Maned wolf/ Chó sói đuôi trắng nam mỹ
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cuon alpinus/ Asiatic
wild dog/ Sói đỏ
|
II CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lycalopex culpaeus/
South American fox/ Lửng cáo nam mỹ
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lycalopex fulvipes/
Darwin’s fox/ Sói nhỏ
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lycalopex griseus/ South
American fox/ Cáo nam mỹ
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lycalopex
gymnocercus/ Pampas fox/ Cáo pampa
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Speothos venaticus/
Bush dog/ Chó bờm
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes bengalensis/
Bengal fox/ Cáo bengal (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes cana/ Afghan
fox/ Cáo afghan
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes vulpes
griffithi/ Red fox/ Cáo đỏ (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes vulpes
montana/ Red fox/ Cáo đỏ montana (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes vulpes
pusilla/ Little red fox/ Cáo đỏ nhỏ (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes zerda/ Fennec
fox/ Cáo tai to châu phi
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Vulpes vulpes/
Cáo lửa
|
II B
|
|
|
|
Eupleridae/ Fossa,
falanouc, Malagasy civet/ Họ Cáo madagasca
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cryptoprocta ferox/
Fossa/ Cáo phê-rô
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Eupleres goudotii/
Slender falanouc/ Cáo đuôi nhỏ mangut
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Fossa fossana/ Fanaloka/
Cáo fa-na
|
II CITES
|
|
|
|
Felidae/ Cats/ Họ Mèo
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Felidae spp./
Cats/ Các loài Mèo [Trừ những loài quy định tại Phụ lục I. Mèo nhà không
thuộc phạm vi điều chỉnh của CITES. Đối với sư tử Panthera leo (quần
thể châu phi): hạn ngạch xuất khẩu cho buôn bán thương mại bằng không đối với
xương, mẩu xương, sản phẩm xương, móng vuốt, bộ xương, xương sọ và răng có
nguồn gốc tự nhiên. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm với xương, móng vuốt, bộ
xương, xương sọ và răng từ nguồn sinh sản nhân tạo của Nam Phi được thiết lập
trên cơ sở trao đổi giữa Nam Phi và Ban thư ký CITES]
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Acinonyx jubatus/ Cheetah/
Báo đốm châu phi (hạn ngạch xuất khẩu hàng năm đối với con sống và chiến lợi
phẩm săn bắt gồm: Botswana: 5; Namibia: 150; Zimbabwe: 50.
Việc buôn bán các mẫu vật này phải theo quy định tại Điều III của Công ước)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Caracal caracal/
Caracal/ Linh miêu (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Châu Á;
các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Catopuma temminckii/
Asian golden cat/ Beo lửa
|
I CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Felis nigripes/ Black-footed
cat/ Mèo chân đen
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leopardus geoffroyi/
Geoffroy's cat/ Mèo rừng nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leopardus jacobitus/
Andean mountain cat/ Mèo núi andes
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leopardus pardalis/
Ocelot/ Báo gấm nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leopardus tigrinus/
Tiger cat/ Mèo đốm nhỏ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leopardus wiedii/
Margay/ Mèo đốm margay
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lynx pardinus/ Iberian
Lynx/ Linh miêu iberian
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Neofelis nebulosa/ Clouded
leopard/ Báo gấm
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Panthera leo
persica/ Asiatic lion/ Sư tử ấn độ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Panthera onca/ Jaguar/
Báo gấm nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Panthera pardus/ Leopard/
Báo hoa mai
|
I CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Panthera tigris/ Tiger/
Hổ
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pardofelis
marmorata/ Marbled cat/ Mèo gấm
|
I CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionailurus
bengalensis bengalensis/ Leopard cat/ Mèo rừng (chỉ
áp dụng đối với các quần thể ở Bangladesh, Ấn Độ và Thái Lan; các quần thể
còn lại quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionailurus
(Felis) bengalensis/ Mèo
rừng
|
II CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionailurus
planiceps/ Flat-headed cat/ Mèo đầu dẹt
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionailurus
rubiginosus/ Rusty-spotted cat/ Mèo đốm sẫm (chỉ áp dụng đối với các
quần thể ở Ấn Độ; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Puma concolor
costaricensis/ Central American puma/ Báo trung mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Puma yagouaroundi/
Jaguarundi/ Báo Jaguarundi châu mỹ (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Trung
và Bắc Mỹ; các quần thể còn lại quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Uncia uncia/
Snow leopard/ Báo tuyết
|
I CITES
|
|
|
|
Herpestidae/ Mongooses/ Họ
Cầy lỏn
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes edwardsii/
Indian grey mongoose/ Lỏn ấn độ (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes fuscus/ Indian
brown mongoose/ Lỏn nâu (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes javanicus/
Small Asian Mongoose/ Cầy lỏn (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes javanicus
auropunctatus/ Gol-spotted mongoose/ Lỏn tranh (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes smithii/ Ruddy
mongoose/ Triết nhỏ (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes urva/ Crab-eating
mongoose/ Cầy móc cua (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Herpestes
vitticollis/ Stripe-necked mongoose/ Cầy lỏn vằn (Ấn Độ)
|
III CITES
|
|
|
|
Hyaenidae/ Aardwolf/ Họ
Linh cẩu
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hyaena hyaena/ Striped
hyena/ Linh cẩu sọc (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Proteles cristata/ Aardwolf/
Chó sói đất (Botswana)
|
III CITES
|
|
|
|
Mephitidae/ Hog-nosed
skunk/ Họ Triết bắc mỹ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Conepatus
humboldtii/ Patagonian skunk/ Triết bắc mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
Mustelidae/ Badgers,
martens, weasels, etc./ Họ Chồn
|
|
|
|
|
Lutrinae/ Otters/ Họ phụ
Rái cá
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lutrinae
spp./ Otters/ Các loài Rái cá (trừ những loài quy định tại Phụ
lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Aonyx capensis
microdon/ Small-toothed clawless otter/ Rái cá nanh nhỏ (chỉ
áp dụng đối với các quần thể ở Cameroon và Nigeria; các quần thể còn lại quy
định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Enhydra lutris
nereis/ Southern sea otter/ Rái cá biển
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lontra felina/ Sea
cat/ Mèo biển
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lontra longicaudis/
Long-tailed otter/ Rái cá nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lontra provocax/ Southern
river otter/ Rái cá sông nam mỹ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lutra lutra/
European otter/ Rái cá thường
|
I CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lutra nippon/ Japanese
otter/ Rái cá nhật bản
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteronura
brasiliensis/ Giant otter/ Rái cá lớn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Mustelinae/ Grisons,
martens, tayra, weasels/ Họ Chồn
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Eira barbara/ Tayra/
Chồn mác ba-ra (Honduras)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Galictis vittata/ Grison/
Chồn mác nam mỹ (Costa Rica)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Martes flavigula/ Yellow-throated
marten/ Chồn vàng (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Martes foina
intermedia/ Beech marten/ Chồn đá (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Martes gwatkinsii/ Mountain
marten/ Chồn núi (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mellivora capensis/
Honey badger/ Chồn bạc má châu phi (Botswana)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela altaica/
Alpine weasel/ Chồn si-bê-ri (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela erminea
ferghanae/ Ermine/ Chồn e-mi (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela kathiah/ Yellow-bellied
weasel/ Triết bụng vàng (Ấn Độ)
|
III CITES; II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela nigripes/ Black-footed
ferret/ Linh liêu chân đen
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela sibirica/
Siberian weasel/ Chiết si-bê-ri (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela nivalis/
Triết nâu (Triết bụng trắng)
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Mustela strigidorsa/ Triết
chỉ lưng
|
II B
|
|
|
|
Procyonidae/ Coatis,
kinkajou, olingos/ Họ Gấu nam mỹ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Bassaricyon gabbii/
Bushy-tailed olingo/ Gấu đuôi bờm (Costa Rica)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Bassariscus
sumichrasti/ Central American ring-tailed cat/ Gấu trung mỹ (Costa
Rica)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Nasua narica/ Coatimundi/
Gấu nam mỹ (Honduras)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Nasua nasua
solitaria/ Coatimundi/ Gấu co-li-ta
(Uruguay)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Potos flavus/ Kinkajou/
Gấu trúc nam mỹ (Honduras)
|
III CITES
|
|
|
|
Ursidae/ Bears, giant
panda/ Họ Gấu
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ursidae spp./
Bears/ Các loài gấu (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ailuropoda
melanoleuca/ Giant panda/ Gấu trúc
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Helarctos malayanus/
Sun bear/ Gấu chó
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Melursus ursinus/
Sloth bear/ Gấu lười
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tremarctos ornatus/
Spectacled bear/ Gấu bốn mắt
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ursus arctos/
Brown bear/ Gấu nâu (chỉ quy định đối với những quần thể ở Bhutan, Trung
Quốc, Mexico và Mông Cổ; các quần thể còn lại thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ursus arctos
isabellinus/ Himalayan brown bear/ Gấu nâu himalayan
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ursus thibetanus/ Himalayan
black bear/ Gấu ngựa
|
I CITES, I B
|
|
|
|
Viverridae/ Binturong,
civets, linsangs, otter-civet, palm civets/ Họ Cầy
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Arctictis binturong/
Binturong/ Cầy mực (Ấn Độ)
|
III CITES; I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Civettictis civetta/
African civet/ Cầy giông châu phi (Botswana)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cynogale bennettii/
Otter civet/ Cầy rái cá
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hemigalus derbyanus/
Banded palm civet/ Cầy vòi sọc
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Paguma larvata/ Masked
palm civet/ Cầy vòi mốc (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Paradoxurus
hermaphroditus/ Common palm civet/ Cầy vòi đốm (Ấn
Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Paradoxurus jerdoni/
Jerdon’s palm civet/ Cầy vòi jê-đô-ni (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionodon linsang/ Banded
linsang/ Cầy gấm sọc
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Prionodon
pardicolor/ Spotted linsang/ Cầy gấm
|
I CITES; II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Viverra civettina/ Large
spotted civet/ Cầy giông đốm lớn (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Viverra zibetha/ Large
Indian civet/ Cầy giông (Ấn Độ)
|
III CITES; II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Viverricula indica/
Small Indian civet/ Cầy hương ấn độ (Ấn Độ)
|
III CITES; II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Viverra megaspila/ Cầy
giông sọc
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Chrotogale owstoni/
Cầy vằn bắc
|
II B
|
|
|
|
Tragulidae/ Họ Cheo cheo
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tragulus javanicus/
Cheo cheo
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tragulus napu/ Cheo
cheo lớn
|
II B
|
|
|
|
CHIROPTERA/ BATS/ BỘ DƠI
|
|
|
|
|
Phyllostomidae/
Broad-nosed bat/ Họ Dơi lá mũi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Platyrrhinus
lineatus/ White -line bat/ Dơi sọc trắng (Uruguay)
|
III CITES
|
|
|
|
Pteropodidae/ Fruit bats,
flying foxes/ Họ Dơi ăn quả
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Acerodon
spp./ Các loài Dơi quả giống Acerodon (trừ các loài quy
định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Acerodon jubatus/
Flying Foxes/ Dơi quả a-xe
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus
spp/ Flying foxes/ Các loài Dơi ngựa giống Pteropus (trừ
loài Pteropus brunneus/ Dusky flying-fox/ Dơi ngựa xám và các loài quy
định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus insularis/
Ruck flying fox/ Dơi ngựa in-su
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus
loochoensis/ Japanese flying fox/ Dơi ngựa nhật bản
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus mariannus/
Marianas Flying fox/ Dơi ngựa mana
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus molossinus/
Pohupei flying fox/ Dơi ngựa pon
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus pelewensis/
Palau flying fox/ Dơi ngựa ăn quả palau
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus pilosus/
Palau flying fox/ Dơi ngựa palau
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus samoensis/
Samoan flying fox/ Dơi ngựa sa-mô
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus tonganus/
Insular Flying fox / Dơi ngựa tonga
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus ualanus/
Kosrae flying fox/ Dơi ngựa lớn ko-rê
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pteropus yapensis/ Yap
flying fox/ Dơi ngựa yap
|
I CITES
|
|
|
|
CINGULATA/ BỘ THÚ CÓ MAI
|
|
|
|
|
Dasypodidae/Armadillos/ Họ
Thú có mai
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cabassous centralis/
(Central American) five-toed armadillo/ Thú có mai năm ngón
(Costa Rica)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cabassous tatouay/ Naked-tailed
armadillo/ Thú có mai đuôi trần (Uruguay)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Chaetophractus
nationi/Andean hairy armadillo/ Thú có mai lông thú (hạn ngạch
xuất khẩu hàng năm bằng không. Tất cả các mẫu vật được coi là Phụ lục I, việc
buôn bán những mẫu vật đó phải tuân thủ các quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Priodontes maximus/
Giant armadillo/ Thú có mai lớn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
DASYUROMORPHIA/ BỘ CHUỘT
TÚI
|
|
|
|
|
Dasyuridae/ Dunnarts/ Họ
Chuột túi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Sminthopsis
longicaudata/ Long-tailed Sminthopsis/ Chuột túi bông
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Sminthopsis
psammophila/ Long tailed marsupial-mouse/ Chuột túi đuôi dài
|
I CITES
|
|
|
|
DIPROTODONTIA/ DIPROTODONT
MARSUPIALS/ BỘ HAI RĂNG CỬA
|
|
|
|
|
Macropodidae/ Kangaroos,
wallabies/ Họ Kangaru
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Dendrolagus inustus/
Grizzled tree kangaroo/ Kangaru cây
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Dendrolagus ursinus/
Black tree kangaroo/ Kangaru cây đen
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lagorchestes
hirsutus/ Western hare-wallaby/ Kangaru chân to
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lagostrophus
fasciatus/ Banded hare-wallaby/ Kangaru chân to sọc
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Onychogalea
fraenata/ Bridled nail-tailed wallaby/ Kangaru chân vuốt
|
I CITES
|
|
|
|
Phalangeridae/ Cuscuses/
Họ Cáo túi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Phalanger
intercastellanus/ Eastern common cuscus/ Cáo túi đông úc
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Phalanger mimicus/ Southern
common cuscus/ Cáo túi nam úc
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Phalanger
orientalis/ Grey cuscus/ Cáo túi xám
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Spilocuscus
kraemeri/ Admiralty Island cuscus/ Cáo túi đảo
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Spilocuscus
maculatus/ Spotted cuscus/ Cáo túi đốm
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Spilocuscus
papuensis/ Waigeou cuscus/ Cáo túi papua
|
II CITES
|
|
|
|
Potoroidae/ Rat-kangaroos/
Họ Chuột túi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Bettongia
spp./ Rat-kangaroo/ Chuột túi nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Vombatidae/ Northern
hairy-nosed wombat/ Họ Gấu túi châu úc
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Lasiorhinus
krefftii/ Queenland hairy-nosed wombat/ Gấu túi queenland
|
I CITES
|
|
|
|
MONOTREMATA/BỘ THÚ HUYỆT
|
|
|
|
|
Tachyglossidae/ Echidnas,
spiny ant-eaters/ Họ Thú mỏ vịt
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Zaglossus
spp./ Long-beaked echidna/ Các loài Thú ăn kiến thuộc giống Zaglossus
|
II CITES
|
|
|
|
PERAMELEMORPHIA/PARAMELLEMORS/BỘ
CHUỘT LỢN
|
|
|
|
|
Peramelidae/ Bandicoots
echymiperas/ Họ chuột lợn
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Perameles
bougainville/ Long-nosed bandicoot/ Chuột chân lợn mũi dài
|
I CITES
|
|
|
|
Thylacomyidae/ Bilbies/ Họ
Chuột lợn thỏ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Macrotis lagotis/ Rabbit
Bandicoot/ Chuột tai thỏ châu úc
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của Nam Phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
Tapiridae/ Tapirs/ Họ Heo vòi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tapiridae spp./ Tapirs/
Các loài Heo vòi (trừ các loài quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tapirus terrestris/
Brazillian tapir/ Heo vòi nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
PHOLIDOTA/ BỘ TÊ TÊ
|
|
|
|
|
Manidae/ Pangolins/ Họ Tê
tê
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis spp./
Các loài Tê tê giống Manis (Trừ các loài được quy
định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis crassicaudata /
Indian pangolin/ Tê tê ấn độ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis culionensis /
Palawan pangolin/ Tê tê palawan
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis gigantea /
Giant pangolin/ Tê tê khổng lồ
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis javanica /
Javan pangolin/ Tê tê java
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis pentadactyla /
Chinese pangolin/ Tê tê vàng
|
I CITES, I B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis temminckii /
Ground pangolin/ Tê tê đất
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis tetradactyla / Long-tailed
pangolin/ Tê tê đuôi dài
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Manis tricuspis /
Tree pangolin/ Tê tê cây bụng trắng
|
I CITES
|
|
|
|
PILOSA/ Edentates/ BỘ ĐỘNG
VẬT THIẾU RĂNG
|
|
|
|
|
Bradypodidae/ Three-toed
sloth/ Họ Lười
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Bradypus pygmaeus/ pygmy
three-toed sloth/ Lười ba ngón lùn
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Bradypus variegatus/
(Bolivian) three-toed sloth/ Lười ba ngón
|
II CITES
|
|
|
|
Megalonychidae/ Two-toed
sloth/ Họ Lười nhỏ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Choloepus hoffmanni/
(Hoofmann’s) two-toed sloth/ Lười hai ngón (Costa
Rica)
|
III CITES
|
|
|
|
Myrmecophagidae/American
anteaters/ Họ Thú ăn kiến
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Myrmecophaga
tridactyla/ Giant anteater/ Thú ăn kiến lớn
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Tamandua mexicana/ Tamandua/
Thú ăn kiến ta-man (Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
PROBOSCIDEA/ BỘ CÓ VÒI
|
|
|
|
|
Elephantidae/ Elephants/
Họ Voi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Elephas maximus/ Asian
elephant/ Voi châu Á
|
I CITES; IB
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Loxodonta africana/
Africa elephant/ Voi châu phi (trừ các quần thể ở Botswana, Namibia, Nam Phi
và Zimbabwe thuộc Phụ lục II nếu đáp ứng được điều kiện tại chú giải số 2 quy
định tại Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Loxodonta africana/
Africa elephant/ Voi châu phi (chỉ áp dụng đối với
các quần thể ở Botswana, Nam Phi, Namibia và Zimbabwe; các mẫu vật của các
quần thể khác, mẫu vật không đáp ứng điều kiện tại chú giải 2 quy định tại
Thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT được quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RODENTIA/ BỘ GẶM NHẤM
|
|
|
|
|
Chinchillidae/ Chinchillas/
Họ Chuột đuôi sóc nam mỹ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Chinchilla
spp./ Chinchillas/ Các loài chuột đuôi sóc thuộc giống Chinchilla
(Sóc nhà không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước)
|
I CITES
|
|
|
|
Cuniculidae/ Paca/ Họ
Chuột đuôi sóc trung mỹ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cuniculus paca/
Lowland paca/ Chuột đuôi sóc trung mỹ (Honduras)
|
III CITES
|
|
|
|
Dasyproctidae/ Agoutis/ Họ
chuột lang
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Dasyprocta punctata/
Common agouti/ Chuột lang (Honduras)
|
III CITES
|
|
|
|
Erethizontidae/ New-world
porcupines/ Họ Nhím nam mỹ
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Sphiggurus
mexicanus/ Mexican prehensile-tailed porcupine/ Nhím Mexico (Honduras)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Sphiggurus spinosus/
Praguayan prehensile-tailed porcupine/ Nhím gai (Uruguay)
|
III CITES
|
|
|
|
Muridae/ Mice, rats/ Họ Chuột
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Leporillus conditor/
Sticknest rat/ Chuột đất con-đi
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Pseudomys fieldi
praeconis/ Shark Bay false mouse/ Chuột giả vịnh con-đi
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Xeromys myoides/ False
water - rat/ Chuột nước giả
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Zyzomys
pedunculatus/ Central thick-tailed rat/ Chuột đuôi dày
|
I CITES
|
|
|
|
Sciuridae/ Ground
squirrels, tree squirrels/ Họ Sóc đất, họ Sóc cây
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cynomys mexicanus/ Mexican
squirrel/ Sóc mexico
|
I CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Marmota caudata/
Long-tailed marmot/ Sóc chồn đuôi dài (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Marmota himalayana/
Himalayan marmot/ Sóc chồn himalayan (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Ratufa spp./
Giant squirrels/ Sóc lớn thuộc giống Ratufa
|
II CITES
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Sciurus deppei/ Deppe’s
squirrel/ Sóc đê-pe (Costa Rica)
|
III CITES
|
|
|
|
Pteromyidae/ Họ Sóc bay
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hylopetes alboniger/
Sóc bay đen trắng
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hylopetes lepidus/
Sóc bay côn đảo
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hylopetes phayrei/ Sóc
bay xám
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Hylopetes spadiceus/
Sóc bay bé
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Petaurista elegans/
Sóc bay sao
|
II B
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Petaurista petaurista/
Sóc bay lớn
|
II B
|
|
|
|
SCANDENTIA/TREE SHREWS/ BỘ
NHIỀU RĂNG
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
SCANDENTIA spp./Tree
shrews/ Các loài Đồi
|
II CITES
|
|
|
|
DERMOPTERA/ BỘ CÁNH DA
|
|
|
|
|
Cynocephalidae/ Họ Chồn
dơi
|
|
0106.19.00
|
|
kg
|
Cynocephalus
variegatus/ Chồn bay (Cầy bay)
|
I B
|
|
- Loài bò sát (kể cả rắn
và rùa)
|
|
|
|
|
LỚP BÒ SÁT/ CLASS REPTILIA
(REPTILES)
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ Cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
mindorensis/ Philippine crocodile/ Cá sấu philipine
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus moreletii/
Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự
nhiên vì mục đích thương mại và Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông Nile châu phi [trừ
các quần thể của Ai Cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, Nam Phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
I CITES: II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Tomistoma schlegelii/
False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
RHYNCHOCEPHALIA/ BỘ THẰN
LẰN ĐẦU MỎ
|
|
|
|
|
Sphenodontidae/ Tuatara/
Họ Thằn lằn tuatara
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sphenodon
spp./ Tuataras/ Các loài Thằn lằn răng nêm
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Uromastyx
spp./ Spiny-tailed lizards/ Các loài Nhông đuôi gai thuộc giống Uromastyx
|
II CITES
|
|
|
|
Anguidae /Alligator
lizards/ Họ Thằn lằn cá sấu mõm nhọn
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia spp./Arboreal
alligator lizards/ Các loài Thằn lằn cá sấu sống trên cây thuộc giống Abronia.
[Trừ các loài quy định tại Phụ lục I (hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật từ tự nhiên
bằng không với các loài Abronia aurita, A. gaiophantasma, A. montecristoi,
A. salvadorensis và A. vasconcelosii)]
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia anzuetoi/
Anzuetoi arboreal alligator lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây anzuetoi
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia campbelli/ Campbell's
Alligator LizardCampbell's Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu Campbell
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia fimbriata/ Cáquipec
Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây cáquipec
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia frosti /Frost’s
Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây frost
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Abronia meledona/Torre
de Guatel Arboreal Alligator Lizard/ Thằn lằn cá sấu sống trên cây torre de
guatel
|
I CITES
|
|
|
|
Chamaeleonidae/ Chameleons/
Họ Tắc kè hoa
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Archaius
spp./ Các loài Tắc kè thuộc giống Archaius
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bradypodion
spp./ South African dwarf chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa lùn
nam phi thuộc giống Bradypodion
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Brookesia
spp./ Leaf chameleons/ Các loài Tắc kè thuộc giống Brookesia
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Brookesia perarmata/
Antsingy leaf chameleon/ Tắc kè giáp lá
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Calumma
spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa bắc mỹ thuộc giống Calumma
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chamaeleo spp./
Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa thuộc giống Chamaeleo
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Furcifer
spp./ Chamaeleons/ Các loài Tắc kè hoa thuộc giống Furcifer
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Kinyongia spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Kinyongia
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nadzikambia spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Nadzikambia
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Palleon spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Palleon
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Rieppeleon spp./ Short-Tailed
Pygmy Chameleon/ Các loài tắc kè đuôi ngắn pygmy thuộc giống Rieppeleon
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Rhampholeon spp./African
leaf chameleons/ Các loài Tắc kè lá châu phi thuộc giống Rhampholeon
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Trioceros
spp./ Các loài Tắc kè giống Trioceros
|
II CITES
|
|
|
|
Cordylidae/ Spiny-tailed
lizards/ Họ Thằn lằn khoang
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cordylus
spp./ Girdled and crag lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng núi đá
thuộc giống Cordylus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Hemicordylus spp./
false girdled lizards/Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Hemicordylus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Karusaurus spp./
Karusaurus lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Karusaurus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Namazonurus spp./
Campbell's girdled lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng camplell thuộc giống Namazonurus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ninurta spp./
Girdle-tail Lizards/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Ninurta
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ouroborus spp.
/Armadillo girdled lizard/ Các loài Thằn lằn đuôi vòng thuộc giống Ouroborus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pseudocordylus spp./
Crag lizards/ Các loài Thằn lằn thuộc giống Pseudocordylus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Smaug spp./
Spiny southern African lizards/ Các loài Thằn lằn gai thuộc giống Smaug
|
II CITES
|
|
|
|
Gekkonidae/ Geckos/ Họ Tắc
kè
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cnemaspis
psychedelica/ Psychedelic Rock Gecko/Tắc kè đuôi vàng
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Dactylocnemis spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Dactylocnemis (New
Zealand)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Hoplodactylus spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Hoplodactylus (New
Zealand)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Lygodactylus
williamsi /Electric blue gecko/ Tắc kè xanh điện
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mokopirirakau spp./
Các loài Tắc kè thuộc giống Mokopirirakau (New
Zealand)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nactus
serpensinsula/ Serpent island gecko/ Tắc kè đảo quỷ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naultinus
spp./ New Zealand green geckos/ Các loài Tắc kè xanh new
zealand thuộc giống Naultinus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Paroedura masobe/
Madagascar Big Eyed Gecko/ Tắc kè mắt to madagascar
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Phelsuma
spp./ Day gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Phelsuma
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Rhoptropella spp./
Rhoptropella gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Rhoptropella
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Toropuku spp./
Stephen's Island gecko/ Các loài Tắc kè đảo stephen/ (New Zealand)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Tukutuku spp./
Tukutuku gecko/ Các loài Tắc kè thuộc giống Tukutuku (New Zealand)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Uroplatus
spp./ Flat or leaf-tailed geckos/ Các loài Tắc kè thuộc giống Uroplatus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Woodworthia spp./
New Zealand common gecko/ Các loài Tắc kè new zealand thuộc giống Woodworthi
(New Zealand)
|
III CITES
|
|
|
|
Helodermatidae/ Beaded
lizard, gila monster/ Họ Thằn lằn da ướt
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heloderma
spp./ Beaded lizards/ Các loài Thằn lằn da độc (trừ các phụ loài
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heloderma horridum
charlesbogerti/ Motagua Valley beaded lizard/ Thằn lằn charles
|
I CITES
|
|
|
|
Iguanidae/ Iguanas/ Họ Kỳ
nhông
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Amblyrhynchus
cristatus/ Marine iguana/ Kỳ nhông biển
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Brachylophus
spp./ Banded iguanas/ Các loài Kỳ nhông mào fijian thuộc giống Brachylophus
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Conolophus
spp./ Land iguanas/ Các loài Kỳ nhông đất thuộc giống Conolophus
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ctenosaura bakeri/ Ulita
spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai utila
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ctenosaura
oedirhina/ Roatan spiny-tailed iguana/
Nhông đuôi gai roatan
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ctenosaura
melanosterna/ Honduran paleate spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai
honduras
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ctenosaura palearis/ Guatemalan
spiny-tailed iguana/ Nhông đuôi gai guatemala
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cyclura
spp./ Rhinoceros iguanas/ Các loài Kỳ nhông sừng thuộc giống Cyclura
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Iguana
spp./ Common iguanas/ Các loài Kỳ nhông thường thuộc giống Iguana
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Phrynosoma
blainvillii/ Blainville's horned lizard/ Kỳ nhông
sừng bãi biển
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Phrynosoma
cerroense/ Cedros Island horned lizard/ Kỳ nhông
sừng đảo cedros
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Phrynosoma
coronatum/ San Diego horned lizard/
Kỳ nhông sừng san diego
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Phrynosoma wigginsi/
Coast horned lizard/ Kỳ nhông sừng bãi biển mexico
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sauromalus varius/ San
estaban island chuckwalla/ Kỳ nhông san estaban
|
I CITES
|
|
|
|
Lacertidae/ Lizards/ Họ
Thằn lằn chính thức
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Gallotia simonyi/ Hierro
giant lizard/ Thằn lằn khổng lồ hierro
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Podarcis lilfordi/ Lilford’s
wall lizard/ Thằn lằn lifo
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Podarcis
pityusensis/ Ibiza wall lizard/ Thằn lằn Ibiza
|
II CITES
|
|
|
|
Lanthanotidae/ Earless
monitor lizards/ Họ Thằn lằn thiếu tai
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Lanthanotidae spp./
Earless monitor lizards/ Các loài Thằn lằn không tai thuộc họ Lanthanotidae
(hạn ngạch bằng không đối với các mẫu vật từ tự nhiên vì mục đích thương mại)
|
II CITES
|
|
|
|
Scincidae/ Skink/ Họ Thằn
lằn bóng
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Corucia zebrata/
Prehensile-tailed skink/ Thằn lằn bóng đuôi cong
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crocodilurus amazonicus/
Semi-aquatic teiid lizard/ Thằn lằn cá sấu amazon
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Dracaena
spp./ Caiman lizards/ Các loài Thằn lằn cá sấu thuộc giống Dracaena
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Varanus (trừ
các loài thuộc Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Belgal monitor/ Kỳ đà belgal
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Xenosauridae/ Chinese
crocodile lizard/ Họ Thằn lằn cá sấu trung quốc
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Shinisaurus
crocodilurus/ Chinese crocodile lizard/ Thằn lằn cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ BỘ RẮN
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar thuộc giống Acrantophis
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sanzinia madagascariensis/
Madagascar tree boa/ Trăn cây madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn Mauritus
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Atretium schistosum/
Olivaceous keel-back water snake/ Rắn nước gờ lưng nâu (Ấn
Độ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cerberus rynchops/ Dog-faced
water snake/ Rắn ráo răng chó (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Clelia clelia/ Mussurana
snake/ Rắn mussurana
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cyclagras gigas/ False
water snake/ Rắn nước giả
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Elachistodon
westermanni/ Westernman’s snake/ Rắn westernman
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Xenochrophis
piscator/ Chiquered keel-back water snake/ Rắn nước gờ lưng (Ấn
Độ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Xenochrophis
piscator/ Asiatic water snake/ Rắn nước châu Á (India)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Xenochrophis
schnurrenbergeri/ Bar-necked Keelback/ Rắn nước khoang
cổ (India)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Xenochrophis
tytleri/ Andaman keelback/ Rắn nước andaman (India)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Elaphe radiata/ Rắn
sọc dưa
|
II B
|
|
|
|
Elapidae/ Cobras, coral
snakes/ Họ Rắn hổ
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Hoplocephalus
bungaroides/ Broad-headed snake/ Rắn cạp nia đầu to
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Micrurus diastema/
Atlantic coral snake/ Rắn san hô (Honduras)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Micrurus
nigrocinctus/ Black banded coral snake/ Rắn biển khoang (Honduras)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Micrurus ruatanus /Roatán
coral snake / Rắn sọc khoanh san hô (Honduras)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja atra/ Chinese
Cobra/ Rắn hổ mang trung quốc
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja kaouthia/ Monocled
cobra/ Rắn hổ mang kao-thia
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja mandalayensis/
Burmese spitting cobra/ Rắn hổ myanmar
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja naja/ Indian
cobra/ Rắn hổ mang thường
|
II CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja oxiana/ Central
Asian cobra/ Hổ mang oxiana
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja philippinensis/
Philippine cobra/ Rắn hổ mang philippine
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja sagittifera/
Andaman cobra/ Rắn hổ ấn độ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja samarensis/ Southeastern
Philippine cobra/ Rắn hổ đông nam philippine
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja siamensis/ Indo-Chinese
cobra/ Rắn hổ mang thái lan
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja sputatrix/ Javan
spitting cobra/ Rắn hổ Java
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Naja sumatrana/ Equatorial
spitting cobra/ Rắn hổ mang sumatra
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ophiophagus hannah/
King cobra/ Rắn hổ mang chúa
|
II CITES; I B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bungarus candidus/ Rắn
cạp nia nam
|
II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bungarus flaviceps/ Rắn
cạp nia đầu vàng
|
II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bungarus
multicinctus/ Rắn cạp nia bắc
|
II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bungarus fasciatus/
Rắn cạp nong
|
II B
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidea
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Viperidae/ Vipers/ Họ Rắn
lục
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Atheris desaixi/ Mount
Kenya bush viper/ Rắn lục bụi rậm kenya
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Bitis worthingtoni/
Kenya horned viper/ Rắn lục sừng kenya
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Crotalus durissus/ South
American rattlesnake/ Rắn săn chuột nam mỹ (Honduras)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Daboia russelii/ Russell’s
viper/ Rắn lục russell (Ấn Độ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Trimeresurus
mangshanensis/ Mangshan pit-viper/
Rắn lục đất mangshan
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Vipera ursinii/ Orsini’s
viper/ Rắn lục orsini (chỉ áp dụng đối với quần thể của châu Âu, trừ
quần thể ở khu vực Liên bang Xô Viết cũ không thuộc các Phụ lục của CITES)
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Vipera wagneri/
Wagner’s viper/ Rắn lục wagner
|
II CITES
|
|
|
|
TESTUDINES/BỘ RÙA
|
|
|
|
|
Carettochelyidae/
Pig-nosed turtles/ Họ Rùa mũi lợn
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Carettochelys
insculpta/ Pig-nosed turtle/ Rùa mũi to australia
|
II CITES
|
|
|
|
Chelidae/ Austro-American
side-necked turtles/ Họ Rùa cổ rắn
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chelodina mccordi/ Roti
Island snake-necked turtle/ Rùa cổ rắn (hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối
với mẫu vật khai thác từ tự nhiên)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pseudemydura
umbrina/ Western (Short necked) swamp tortoise/ Rùa cổ rắn đầm lầy
|
I CITES
|
|
|
|
Cheloniidae/ Marine
turtles/ Họ Rùa biển
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cheloniidae spp./Marine
(sea) turtles/ Các loài Rùa biển thuộc họ Cheloniidae
|
I CITES
|
|
|
|
Chelydridae/ Snapping
turtles/ Họ Rùa đớp
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chelydra serpentina/
common snapping turtle/ Rùa cá sấu (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Macrochelys
temminckii/ Alligator snapping turtle/ Rùa mõm cá sấu bắc mỹ (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
|
|
|
Dermatemydidae/ Central
American river turtle/ Họ Rùa sông trung mỹ
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Dermatemys mawii/ Central
American river turtle/ Rùa sông trung mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
Dermochelyidae/
Leatherback turtle/ Họ Rùa da
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Dermochelys
coriacea/ Leather-back turtle/ Rùa da
|
I CITES
|
|
|
|
Emydidae/ Box turtles,
freshwater turtles/ Họ Rùa đầm lầy
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Clemmys guttata/ Spotted
turtle/ Rùa chấm
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Emydoidea
blandingii/ Blanding’s turtle/ Rùa blanding
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Glytemys insculpta/
Wood turtle/ Rùa gỗ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Glytemys
muhlenbergii/ Bog turtle/ Rùa đầm lầy
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Graptemys spp./
Map turtles/ Các loài Rùa nhám thuộc giống Graptemys (Hoa
Kỳ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Malaclemys terrapin/ Diamonback
terrapin/ Rùa đầm kim cương
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Terrapene
spp./ Box turtles/ Các loài Rùa hộp thuộc giống Terrapene
(trừ những loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Terrapene coahuila/
Coahuila box turtle/ Rùa hộp coahuila
|
I CITES
|
|
|
|
Geoemydidae/ Box turtles,
freshwater turtles/ Họ Rùa nước ngọt
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur affinis/ Tuntung
sungai/ Rùa tungtung sungai malaysia
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur baska/ River
terrapin/ Rùa hoàng gia
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur borneoensis/
Painted terrapin/ Rùa sơn (hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với mẫu vật
khai thác từ tự nhiên vì mục đích thương mại).
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur dhongoka/ Three-striped
roofed turtle/ Rùa mái nhà ba sọc
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur kachuga/
Red-crowned roofed turtle/ Rùa mái nhà đầu đỏ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Batagur trivittata/
Burmese roofed turtle/ Rùa mái nhà myanmar (hạn ngạch bằng không đối với mẫu
vật khai thác từ tự nhiên vì mục đích thương mại)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cuora spp./
Box turtle/ Các loài Rùa hộp giống Cuora. Hạn ngạch xuất khẩu mẫu vật
đánh bắt từ tự nhiên bằng không đối với các loài Cuora aurocapitata,
Cuora flavomarginata, Cuora galbinifrons, Cuora mccordi, Cuora mouhotii,
Cuora pani, Cuora trifasciata, Cuora yunnanensis,
Cuora zhoui
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cyclemys spp./
Asian leaf turtle/ Các loài Rùa lá châu á thuộc giống Cyclemys
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Geoclemys
hamiltonii/ Spotted (black) pond turtle/ Rùa nước ngọt đốm đen
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Geoemyda japonica/ Ryukyu
black-breasted leaf turtle/ Rùa đất lưng gù ryukyu
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Geoemyda spengleri/ Black-breasted
leaf turtle/ Rùa đất spengle
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Hardella thurjii/ Brahminy
river turtle/ Rùa sông brahminy
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heosemys annandalii/
Yellow-headed temple turtle/ Rùa răng (Hạn ngạch xuất khẩu
bằng không đối với mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên)
|
II CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heosemys depressa/
Arakan forest turtle/ Rùa rừng arakan (Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với
mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heosemys grandis/ Giant
asian pond turtle/ Rùa đất lớn
|
II CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Heosemys spinosa/
Spiny turtle/ Rùa đất gai
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Leucocephalon
yuwonoi/ Sulawesi forest turtle/ Rùa rừng sulawesi
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Malayemys
macrocephala/ Malayan snail-eating turtle/
Rùa malay
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Malayemys
subtrijuga/ Mekong snail-eating turtle/ Rùa
ba gờ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys annamensis
/Annam leaf turtle/ Rùa trung bộ (hạn ngạch xuất khẩu bằng
không đối với mẫu vật có nguồn gốc tự nhiên)
|
II CITES; II B
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys iversoni/
Fujian pond turtle/ Rùa ao fujian (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys japonica/ Japanese
pond turtle/ Rùa đầm nhật bản
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys
megalocephala / Chinese big-headed pond turtle (Trung
Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys mutica/ Asian
yellow pond turtle/ Rùa câm
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys nigrican/
Red-necked pond turtle/ Rùa đầm cổ đỏ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys pritchardi/
Pritchard's pond turtle/ Rùa đầm pritchard (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys reevesii/ Chinese
three-keeled pond turtle/ Rùa ba quỳ trung quốc (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Mauremys sinensis Chinese
stripe-necked turtle/ Rùa cổ sọc (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Melanochelys
tricarinata/ Three-keeled land tortoise/ Rùa ba quỳ
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Melanochelys
trijuga/ Indian black turtle/ Rùa đen ấn độ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Morenia ocellata/
Burmese swamp turtle/ Rùa đầm myanmar
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Morenia petersi/
Indian eyed turtle/ Rùa mắt ấn độ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Notochelys
platynota/ Malayan flat-shelled turtle/ Rùa mai phẳng malaysia
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ocadia glyphistoma/
Guangxi stripe-necked turtle/ Rùa cổ vằn trung quốc (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Ocadia philippeni/ Philippen’s
stripe-necked turtle/ Rùa cổ sọc philippine (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Orlitia borneensis/ Malaysian
giant turtle/ Rùa lớn malaysia (Hạn ngạch xuất khẩu bằng không đối với
mẫu vật đánh bắt từ tự nhiên)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pangshura spp./
Các loài Rùa thuộc giống Pangshura (trừ các loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pangshura tecta/ Indian
roofed turtle/ Rùa pangshura técta
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sacalia bealei/ Beal’s
eyed turtle/ Rùa bốn mắt
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sacalia
pseudocellata/ False-eyed turtle/ Rùa mắt giả (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Sacalia
quadriocellata/ Asean four-eyed turtle/ Rùa bốn mắt
châu Á
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Siebenrockiella
crassicollis/ Black marsh turtle/ Rùa cổ lớn
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Siebenrockiella leytensis/ Philippine
pond turtle/ Rùa leyten
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Vijayachelys
silvatica/ Cane turtle/ Rùa que
|
II CITES
|
|
|
|
Platysternidae/ Big-headed
turtle/ Họ Rùa đầu to
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Platysternidae spp./ Big-headed
turtle/ Các loài Rùa thuộc họ Rùa đầu Thông tư Platysternidae
|
I CITES
|
|
|
|
Podocnemididae/
Afro-American side-necked turtles/ Họ Rùa đầu to
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Erymnochelys madagascariensis/
Madagascar big-headed side-neck turtle/ Rùa đầu to madagascar
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Peltocephalus
dumerilianus/ Big-headed Amazon river turtle/ Rùa đầu to sông amazon
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Podocnemis
spp./ South American river turtles/ Các loài Rùa sông Amazon và
Rùa sông nam mỹ thuộc giống Podocnemis
|
II CITES
|
|
|
|
Testudinidae/ Tortoises/
Họ Rùa núi
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Testudinidae spp./
True tortoises/ Các loài Rùa cạn thuộc giống Testudinidae (trừ các
loài quy định tại Phụ lục I. Hạn ngạch xuất khẩu hàng năm là bằng không áp
dụng cho loài Geochelone sulcata được khai thác từ tự nhiên và buôn
bán thương mại)
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Astrochelys radiata/
Radiated tortoise/ Rùa phóng xạ
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Astrochelys
yniphora/ Ploughshare tortoise/ Rùa lưỡi cày
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chelonoidis nigra/ Galapagos
tortoise/ Rùa galapagos
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Geochelone
platynota/Burmese star tortoise/Rùa sao myanmar
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Gopherus
flavomarginatus/ Bolson gopher tortoise/ Rùa góc
bôn-sơn
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Psammobates
geometricus/ Geometric tortoise/ Rùa mai hình răng
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pyxis arachnoides/ Spider
tortoise/ Rùa mai nhện
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pyxis planicauda/ Flat-tailed
tortoise/ Rùa nhện mai phẳng
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Testudo kleinmanni/
Egyptian tortoise/ Rùa núi ai cập
|
I CITES
|
|
|
|
Trionychidae/ Soft-shelled
turtles, terrapins/ Họ Ba ba
|
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Amyda cartilaginea/
Asian soft-shelled turtle/ Cua đinh, Ba ba nam bộ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Apalone ferox/
Florida softshell turtle/ Ba ba florida (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Apalone mutica/
smooth softshell turtle/ Ba ba trơn bắc mỹ (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Apalone spinifera/
spiny softshell turtle/ Ba ba gai châu Mỹ (trừ phụ loài
quy định tại Phụ lục I) (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Apalone spinifera
atra/ Cuatro cienegas (black)
soft-shelled turtle/ Ba ba đen cienegas
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chitra spp./
Các loài thuộc giống Chitra (trừ các loài
thuộc Phụ lục I).
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chitra chitra/ Southeast
Asian Narrow-headed Softshell Turtle/ Ba ba đầu hẹp đông nam á
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Chitra vandijki/ Burmese
narrow-headed softshell turtle/ Ba ba đầu dẹt myanmar
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cyclanorbis elegans/
Nubian Flapshell Turtle/ Ba ba mai phẳng nubian
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cyclanorbis
senegalensis/ Senegal Flapshell Turtle/ Ba ba senegal
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cycloderma aubryi/Aubry’s
flapshell turtle/ Ba ba mai phẳng aubry
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Cycloderma frenatum/
Zambezi flapshell turtle/ Ba ba mai phẳng zambezi
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Dogania subplana/ Malayan
softshell turtle/ Ba ba malayan
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Lissemys
ceylonensis/ Softshell terrapin/ Rùa mai mềm nước
ngọt
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Lissemys punctata/
Flap-shelled turtle/ Ba ba lưng dẹp ấn độ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Lissemys scutata/
Burmese flap-shelled turtle/ Ba ba vảy
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nilssonia formosa/ Burmese
peacock turtle softshell turtle/ Ba ba đuôi công myanmar
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nilssonia gangeticus/
India softshell turtle/ Rùa mai mềm ấn độ
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nilssonia hurum/
Indian Peacock Softshell Turtle/ Ba ba đuôi công ấn độ
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nilssonia leithii /
Leith's Softshell Turtle/ Rùa mai mềm leith
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Nilssonia nigricans/
Black softshell turtle/ Ba ba đen
|
I CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Palea steindachneri/
Wattle-necked soft-shelled turtle/ Ba ba gai
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pelochelys spp./
Các loài Giải thuộc giống Pelochelys
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pelodiscus axenaria/ Chinese
soft-shell turtle/ Rùa mai mềm trung quốc
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pelodiscus maackii/Northern
Chinese softshell turtle/ Rùa mai mềm bắc trung quốc
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Pelodiscus
parviformis/ Lesser Chinese softshell turtle/ Rùa
mai mềm trung quốc nhỏ
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Rafetus euphraticus/
Euphrates softshell turtle/ Rùa mai mềm euphrates
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Rafetus swinhoei/ Shanghai
soft-shell turtle/ Giải Thượng Hải
|
II CITES
|
0106.20.00
|
|
kg
|
Trionyx triunguis /African
softshell turtle/ Rùa mai mềm châu phi
|
II CITES
|
|
- Các loài chim
|
|
|
- - Chim săn mồi
|
|
|
|
|
LỚP CHIM/CLASS AVES
(BIRDS)
|
|
|
|
|
FALCONIFORMES/Eagles,
falcons, hawks, vultures/ BỘ CẮT
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
FALCONIFORMES spp./
Các loài thuộc bộ cắt (trừ loài Caracara lutosa và các loài thuộc họ
Cathartidae không nằm trong các Phụ lục và các loài quy định tại Phụ lục I và
III)
|
II CITES
|
|
|
|
Accipitridae/ Hawks,
eagles/ Họ Ưng
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Aquila adalberti/ Adalbert’s
(Spannish imperial) eagle/ Đại bàng adalbert
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Aquila heliaca/ Imperial
eagle/ Đại bàng đầu nâu
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Chondrohierax
uncinatus wilsonii/ Hook-billed kite/ Diều mỏ cong
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Haliaeetus
albicilla/ White-tailed sea eagle/ Đại bàng biển đuôi trắng
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Harpia harpyja/ Harpy
eagle/ Đại bàng harpy
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Pithecophaga
jefferyi/ Great Philippines (Monkey-eating) eagle/ Đại bàng lớn
philippines (ăn khỉ)
|
I CITES
|
|
|
|
Cathartidae/ New World
vultures/ Họ Kền kền
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Gymnogyps
Californianus/ California condor/ Kền kền california khoang cổ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Sarcoramphus papa/ King
vulture/ Kền kền tuyết (Honduras)
|
III CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Vultur gryphus/ Andean
condor/ Kền kền andean
|
I CITES
|
|
|
|
Falconidae/ Falcons/ Họ
Cắt
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco araeus/ Seychelles
kestrel/ Cắt seychelle
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco jugger/ Laggar
falcon/ Cắt ấn độ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco newtoni/ Madagasca
Kestrel/ Cắt madagasca (chỉ áp dụng đối với các quần thể ở Seychelles)
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco pelegrinoides/
Barbary falcon/ Cắt barbary
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco peregrinus/ Pergerine
falcon/ Cắt lớn
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco punctatus/ Mauritius
Kestrel/ Cắt maurit
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Falco rusticolus/
Gyr falcon/ Cắt gyr
|
I CITES
|
|
|
|
STRIGIFORMES/ Owls/ BỘ CÚ
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
STRIGIFORMES spp./ Các
loài thuộc bộ cú (trừ các loài quy định trong Phụ lục I và loài Sceloglaux
albifacies/ Laughing owl/Cú mặt cười)
|
II CITES
|
|
|
|
Strigidae/ Owls/ Họ Cú mèo
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Heteroglaux
blewitti/ Forest owlet/ Cú rừng nhỏ
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Mimizuku gurneyi/ Giant
scops-owl/ Cú lớn
|
I CITES
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Ninox natalis/ Christmas
(Moluccan) hawk-owl/ Cú diều noel
|
I CITES
|
|
|
|
Tytonidae/ Barn owls/ Họ Cú
lớn
|
|
0106.31.00
|
|
kg
|
Tyto soumagnei/ Soumabne’s
owl/ Cú madagascar
|
I CITES
|
|
- - Vẹt (kể cả Vẹt
lớn châu mỹ, Vẹt nhỏ đuôi dài, Vẹt đuôi dài và Vẹt có mào)
|
|
|
|
|
PSITTACIFORMES/ Amazons,
cockatoos, lories, lorikeets, macaws, parakeets, parrots/ BỘ VẸT
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
PSITTACIFORMES spp. /
Các loài thuộc bộ Vẹt (trừ các loài quy định tại Phụ lục I và các loài Agapornis
roseicollis, Melopsittacus undulatus, Nymphicus hollandicus và
Psittacula krameri không quy định trong các Phụ lục)
|
II CITES
|
|
|
|
Cacatuidae/ Cockatoos/ Họ
Vẹt mào
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua goffiniana/
Goffin’s Cockatoo/ Vẹt mào goffin
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua
haematuropygia/ Red-vented cockatoo/ Vẹt mào đít đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua moluccensis/
Moluccan cockatoo/ Vẹt mào molucan
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cacatua sulphurea/ Yellow-crested
cockatoo/ Vẹt mào vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Probosciger
aterrimus/ Palma cockatoo/ Vẹt mào cây cọ
|
I CITES
|
|
|
|
Loriidae/ Lories, lorikeets/
Họ Vẹt lorikeet
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Eos histrio/ Red
and blue lory/ Vẹt lory xanh đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Vini ultramarina/ Ultramarine
lorikeet (lory)/ Vẹt lorikeet
|
I CITES
|
|
|
|
Psittacidae/ Amazons,
macaws, parakeets, parrots/ Họ Vẹt
|
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona arausiaca/
Red-necked Amazon parrot/ Vẹt cổ đỏ amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona
auropalliata/ Yellow-naped parrot/ Vẹt gáy vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona barbadensis/
Yellow-shouldered (Amazon) parrot/ Vẹt tai vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona
brasiliensis/ Red-tailed (Amazon) parrot/ Vẹt đuôi đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona finschi/ Lilac-crowned
amazon/ Vẹt finschi amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona guildingii/
St.Vincent parrot/ Vẹt vincen
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona imperialis/
Imperial parrot/ Vẹt hoàng đế
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona
leucocephala/ Cuba (Bahamas) parrot/ Vẹt cuba
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona oratrix/
Yellow-headed amazon/ Vẹt oratrix amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona pretrei/ Red-spectacled
parrot/ Vẹt vành mắt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona
rhodocorytha/ Red-browed parrot/ Vẹt trán đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona tucumana/ Tucuman
amazon parrot/ Vẹt tucuman
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona versicolor/
St. Lucia parrot/ Vẹt lucia
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona vinacea/ Vinaceous
parrot/ Vẹt vinacos
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona
viridigenalis/ Green-cheeked (Red-crowned) Amazon parrot/ Vẹt má xanh
amazon
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Amazona vittata/ Puerto
Rican parrot/ Vẹt puerto rico
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Anodorhynchus
spp./ Large blue macaws/ Các loài Vẹt lục xám thuộc giống Anodorhynchus
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara ambiguus/ Green
(Buffon’s) Macaw/ Vẹt đuôi dài xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara glaucogularis/ Blue-throated
Macaw/ Vẹt đuôi dài cổ xanh (Thường buôn bán bằng tên Ara caninde)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara macao/ Scarlet
Macaw/ Vẹt đỏ đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara militaris/ Military
Macaw/ Vẹt đuôi dài military
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ara rubrogenys/
Red-fronted Macaw/ Vẹt mặt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanopsitta spixii/
Little blue Macaw/ Vẹt đuôi dài spix
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus cookii/ Norfolk
parakeet, Norfolk Island green parrot/ Vẹt đảo norfolk
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus
forbesi/ Forbes' parakeet/ Vẹt forbesi
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus
novaezelandiae/ Red fronted (New Zealand) paraket/ Vẹt
đuôi dài mặt đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyanoramphus
saisseti/ Red-crowned Parakeet/ Vẹt vương miện đỏ
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Cyclopsitta
diophthalma coxeni/ Coxen’s fig-parrot/ Vẹt coxen
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Eunymphicus
cornutus/ Horned parakeet/ Vẹt sừng đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Guarouba guarouba/ Golden
parakeet/ Vẹt lông vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Neophema
chrysogaster/ Orange-bellied parrot/ Vẹt mỏ vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Ognorhynchus
icterotis/ Yellow-eared conure/ Vẹt tai vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Geopsittacus
occidentalis/ Australian night parrot/ Vẹt khoang cổ xanh (có khả năng
bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pezoporus wallicus/
Ground parrot/ Vẹt đất
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pionopsitta pileata/
Pileated (Red capped) parrot/ Vẹt pilet
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Propyrrhura couloni/
Blue-headed macaw/ Vẹt đuôi dài đầu xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Propyrrhura
maracana/ Blue-winged macaw/ Vẹt đuôi dài cánh xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus
chrysopterygius/ Golden-shouldered parakeet/ Vẹt tai
vàng
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus
dissimilis/ Hooded parakeet (parrot)/ Vẹt mào đuôi dài
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psephotus
pulcherrimus/ Paradise parakeet (parrot)/ Vẹt thiên đường (có
khả năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psittacula echo/ Echo
parakeet/ Vẹt đuôi dài mauritius
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Psittacus erithacus
/African grey parrot/ Vẹt xám châu phi
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Pyrrhura cruentata/
Blue-throated (Ochre-market) parakeet/ Vẹt cổ xanh
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Rhynchopsitta spp./
Thick-billed parrots/ Các loài Vẹt mỏ dày thuộc giống Rhynchopsitta
|
I CITES
|
0106.32.00
|
|
kg
|
Strigops
habroptilus/ Owl parrot (Kakapo)/ Vẹt
đêm
|
I CITES
|
|
- - Đà điểu; Đà điểu úc
(Dromanius novaehollandiae)
|
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/
Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
0106.33.00
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
ANSERIFORMES/BỘ NGỖNG
|
|
|
|
|
Anatidae / Ducks, geese,
swans, etc./ Họ Vịt
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas aucklandica/ Auckland
island flightless teal/ Mòng két đảo auckland
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas bernieri/ Mòng
két madagasca
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas chlorotis/
Brown teal/ Mòng két nâu
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas formosa/ Bailkal
teal/ Mòng két baican
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas laysanensis/ Laysan
duck/ Vịt Laysan
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anas nesiotis/
Campell Island teal/ Mòng két đảo campel
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Asarcornis
scutulata (Cairina scutulata)/ White-winged wood duck/
Ngan cánh trắng
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta canadensis
leucopareia/ Alcutian (Canada) goose/ Ngỗng canada
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta ruficollis/ Red-breasted
goose/ Ngỗng ngực đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Branta sandvicensis/
Hawaiian goose/ Ngỗng hawai
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cairina moschata/ Muscovy
duck/ Vịt muscovy (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Coscoroba coscoroba/
Coscoroba swan/ Thiên nga coscoroba
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cygnus
melanocoryphus/ Black-necked swan/ Thiên nga cổ đen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna arborea/
West Indian Whistling-duck/ Vịt tây ấn độ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna
autumnalis/ Black-bellied Tree whistling -duck/ Vịt cây mỏ đen (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dendrocygna bicolor/
Fulvous whiteling-dusk/ Vịt hung (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Oxyura leucocephala/
White -headed duck/ Vịt đầu trắng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhodonessa
caryophyllacea/ Pink-headed duck/ Vịt đầu hồng (có khả
năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Sarkidiornis
melanotos/ Comb duck/ Vịt mào lược
|
II CITES
|
|
|
|
APODIFORMES/ BỘ YẾN
|
|
|
|
|
Trochilidae/ Humming birds/
Họ Chim ruồi
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Trochilidae spp./ Các
loài Chim ruồi (trừ các loài quy định ở Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Glaucis dohrnii/ Hook-billed
hermit/ Chim ruồi mỏ quăm
|
I CITES
|
|
|
|
Apodidae/ Họ Yến
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Collocalia germaini/
Yến hàng
|
II B
|
|
|
|
CHARADRIIFORMES/ BỘ RẼ
|
|
|
|
|
Burhinidae/ Thick-knee/ Họ
Burin
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Burhinus bistriatus/
Double-striped thick-knee, Mexican stone curlew/ Rẽ đá
mê-xi-cô (Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Laridae/ Gull/ Họ Mòng bể
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Larus relictus/ Relict
gull/ Mòng bể relic
|
I CITES
|
|
|
kg
|
Scolopacidae/ Curlews,
greenshanks/ Họ Rẽ
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Numenius borealis/ Eskimo
curlew/ Rẽ eskimo
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Numenius
tenuirostris/ Slender-billed curlew/ Rẽ mỏ bé
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tringa guttifer/ Nordmann’s
greenshank/ Choắt lớn mỏ vàng
|
I CITES
|
|
|
|
CICONIIFORMES/ BỘ HẠC
|
|
|
|
|
Balaenicipitidae/ Shoebill,
whale-headed stork/ Họ Cò mỏ dày
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Balaeniceps rex/
Shoebill/ Cò mỏ dày
|
II CITES
|
|
|
|
Ciconiidae/ Storks/ Họ Hạc
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia boyciana/ Japanese
white stock/ Hạc nhật bản
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia nigra/ Black
stock/ Hạc đen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Jabiru mycteria/ Jabiru/
Cò nhiệt đới
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Mycteria cinerea/ Milky
Wood stock/ Cò lạo xám
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Leptoptilos
javanicus/ Già đẫy nhỏ
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ciconia episcopus/ Hạc
cổ trắng
|
II B
|
|
|
|
Phoenicopteridae/
Flamingos/ Họ Sếu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Phoenicopteridae spp./ Flamigoes/
Các loài Sếu thuộc họ Phoenicopteridae
|
II CITES
|
|
|
|
Threskiornithidae/ Ibises,
spoonbills/ Họ Cò quăm
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Eudocimus ruber/ Scarlet
ibis/ Cò quăm đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Geronticus calvus/
(Southern) Bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Nam)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Geronticus eremita/
(Northern) bald ibis/ Cò quăm đầu trọc (miền Bắc)
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Nipponia nippon/ Japanese
crested ibis/ Cò quăm mào nhật bản
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Platalea leucorodia/
White spoonbill/ Cò thìa châu á
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pseudibis davisoni/
Quắm cánh xanh
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Platalea minor/
Cò thìa
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Thaumabitis
(Pseudibis) gigantea/
Quắm lớn
|
II B
|
|
|
|
COLUMBIFORMES/BỘ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
Columbidae/ Doves, pigeons/
Họ Bồ câu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Caloenas nicobarica/ Nicobar
pigeon/ Bồ câu nicoba
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ducula mindorensis/
Mindoro imperial-pigeon/ Bồ câu mindoro
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gallicolumba
luzonica/ Bleeding-heart pigeon/ Bồ
câu ngực đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Goura
spp./ all crowned pigeons/ Các loài Bồ câu vương miện thuộc giống
Goura
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Nesoenas mayeri/
Pink pigeon/ Bồ câu hồng (Mauritius)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Columbapunicea/ Bồ
câu nâu
|
II B
|
|
|
|
CORACIIFORMES/ BỘ SẢ
|
|
|
|
|
Bucerotidae/ Hornbills/ Họ
Hồng hoàng
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Aceros
spp./ Asian hornbills/ Các loài Niệc châu Á (trừ các loài thuộc
Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Aceros nipalensis/ Rufous-necked
hornbill/ Niệc cổ hung
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anorrhinus
spp./ Hornbills/ Các loài chim mỏ sừng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Anthracoceros
spp./ Hornbill, Pied hornbill/ Các loài Cao cát thuộc giống Anthracoceros
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Berenicornis spp./
Hornbill/ Các loài Hồng hoàng thuộc giống Berenicornis
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Buceros
spp./ Rhinoceros (Giant) hornbill/ Các loài Chim mỏ sừng
lớn thuộc giống Buceros (trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Buceros bicornis/ Great
Indian hornbill/ Chim Hồng hoàng
|
I CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Penelopides
spp./ Hornbills/ Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Penelopidess
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhinoplax vigil/ Helmeted
hornbill/ Hồng hoàng đội mũ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhyticeros spp./
Các loài chim Hồng hoàng thuộc giống Rhyticeros (trừ các loài quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhyticeros
subruficollis/ Plain-pouched hornbill/ Hồng hoàng mỏ túi
|
I CITES
|
|
|
|
CUCULIFORMES/ BỘ CU CU
|
|
|
|
|
Musophagidae/ Turacos/ Họ
Turaco
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tauraco
spp./ Turacos/ Các loài chim thuộc giống Tauraco
|
II CITES
|
|
|
|
Cuculidae/ Họ Cu cu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Carpococcyx
renauldi/ Phướn đất
|
II B
|
|
|
|
GALLIFORMES/ BỘ GÀ
|
|
|
|
|
Cracidae/ Chachalacas,
currassows, guans/ Họ Gà
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crax alberti/ Blue-knobbed
(Albert’s) Curassow/ Gà bướu xanh (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crax blumenbachii/ Red-billed
curassow/ Gà mỏ đỏ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crax daubentoni/ Yellow-knobbed
curassow/ Gà bướu vàng (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crax globulosa/ Wattled
curassow/ Gà tây (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crax rubra/ Great
curassow/ Gà lớn (Colombia, Costa Rica, Guatemala, Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Mitu mitu/ Alagoas
curassow/ Gà mitu
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Oreophasis
derbianus/ Horned guan/ Gà mào sừng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ortalis vetula/ Plain
(Easterm) chachalaca/ Gà ortalis (Guatemala, Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pauxi pauxi/ Helmeted
(Galeated) Curassow/ Gà mào (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Penelope albipennis/
White-winged Guan/ Gà cánh trắng guan
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Penelope
purpurascens/ Crested Guan/ Gà mào guan (Honduras)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Penelopina nigra/ Highland
(Little) Guan/ Gà nhỏ vùng cao nguyên (Guatemala)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pipile jacutinga/ Black-fronted
piping guan/ Gà lưng đen guan
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pipile pipile/ Trinidad
(White headed) piping guan/ Gà đầu trắng guan
|
I CITES
|
|
|
|
Megapodiidae/ Megapodes/
scrubfowl/ Họ Gà Maleo
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Macrocephalon maleo/
Maleo megapode/ Gà maleo
|
I CITES
|
|
|
|
Phasianidae/ Grouse,
guineafowl, partridges, pheasants, tragopans/ Họ Trĩ
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Argusianus argus/ Great
argus pheasant/ Gà lôi lớn agut
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Catreus wallichii/
Cheer pheasant/ Gà lôi wali
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Colinus virginianus
ridgwayi/ Masked Bobwhite/ Gà đuôi trắng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crossoptilon
crossoptilon/ White-eared (Tibetan) phesant/ Gà lôi tai trắng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Crossoptilon
mantchuricum/ Brown eared-pheasant/ Gà lôi tai nâu
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gallus sonneratii/ Sonnerat’s
(Grey) jungle fowl/ Gà rừng sonnerat
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ithaginis cruentus/
Blood pheasant/ Gà lôi cruen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophophorus
impejanus/ Himalayan (Impeyan) Monal/ Gà lôi himalaya
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Lophophorus lhuysii/
Chinese monal/ Gà lôi trung quốc
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophophorus
sclateri/ Selater’s (Crestless) monal/ Gà lôi không mào
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura edwardsi/ Edward’s
pheasant/ Gà lôi lam mào trắng
|
I CITES, I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura
leucomelanos/ Kalij pheasant/ Gà lôi kalij (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura swinhoii/ Swinhoe’s
pheasant/ Gà lôi swinhoe
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Meleagris ocellata/
Ocelated turkey/ Gà mắt đơn (Guatemala)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pavo cristatus/ Indian
Peafowl/ Công ấn độ (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura diardi/ Gà
lôi hồng tía
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura hatinhensis/ Gà
lôi hà tĩnh
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura imperialis/
Gà lôi mào đen
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lophura nycthemera/
Gà lôi trắng
|
I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Arborophila davidi/ Gà
so cổ hung
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Arborophila
charltonii/ Gà so ngực gụ
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pavo muticus/
Green peafowl/ Công
|
II CITES; I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Polyplectron
bicalcaratum/ Common (Grey) peacock - pheasant/ Gà tiền mặt vàng
|
II CITES; I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Polyplectron
germaini/ Germain’s peacock pheasant/ Gà tiền mặt đỏ
|
II CITES; I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Polyplectron
malacense/ Malayan
peacock-pheasant/ Gà tiền malayan
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Polyplectron
napoleonis/ Palawan peacock-pheasant/ Gà tiền napoleon
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Polyplectron
schleiermacheri/ Bornean (Schleiermacher’s) peacock-pheasant/
Gà tiền bornean
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pucrasia macrolopha/
Koklass Pheasant/ Trĩ koklass (Pakistan)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rheinardia ocellata/
Rheinard’s crested argus pheasant/ Trĩ sao
|
I CITES, I B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Syrmaticus ellioti/
Elliot’s pheasant/ Gà lôi elliot
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Syrmaticus humiae/ Hume’s
pheasant/ Gà lôi hume
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Syrmaticus mikado/ Mikado
pheasant/ Gà lôi mikado
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tetraogallus
caspius/ Caspian snowcock/ Gà lôi caspi
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tetraogallus
tibetanus/ Tibetan snowcock/ Gà lôi tây tạng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tragopan blythii/ Blyth’s
Tragopan/ Gà lôi blyth
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tragopan caboti/ Cabot’s
Tragopan/ Gà lôi calot
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tragopan
melanocephalus/ Western tragopan/ Gà lôi tây á
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tragopan satyra/ Satyr
tragopan/ Gà lôi saty (Nepal)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tympanuchus cupido
attwateri/ Attwaer’s greater prairie chicken/ Gà gô đồng lớn attwae
|
II CITES
|
|
|
|
GRUIFORMES/ BỘ SẾU
|
|
|
|
|
Gruidae/ Cranes/ Họ Cun
cút
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gruidae spp./
Cranes/ Các loài Sếu thuộc họ Gruidae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus americana/
Whooping crane/ Sếu mỹ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus canadensis
nesiotes/ Cuban sandhill crane/ Sếu đồi cát cuba
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus canadensis
pulla/ Missisippi sandhill crane/ Sếu đồi cát missisippi
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus japonensis/ Red-crowned
(Japanese) crane/ Sếu đầu đỏ nhật bản
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus leucogeranus/ Siberian
white crane/ Sếu trắng siberi
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus monacha/ Hooded
crane/ Sếu mào
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus nigricollis/ Black-necked
crane/ Sếu xám
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Grus vipio/
White-naped crane/ Sếu gáy trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Otididae/ Bustards/ Họ Ô
tác
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Otididae spp./ Bustards/
Các loài Ô tác thuộc họ Otididae (trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ardeotis nigriceps/
Great indian bustard/ Ô tác lớn ấn độ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Chlamydotis
macqueenii/ MacQueen’s bustard/ Ô tác mác-quin
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Chlamydotis
undulata/ Houbara bustard/ Ô tác houbara
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Houbaropsis bengalensis/
Bengal florican (bustard)/ Ô tác bengal
|
I CITES; I B
|
|
|
|
Rallidae/ Rail/ Họ Gà nước
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gallirallus
sylvestris/ Lord howe island (wood) rail/ Gà nước đảo lord howe
|
I CITES
|
|
|
|
Rhynochetidae/ Kagu/ Họ Gà
kagu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rhynochetos jubatus/
Kagu/ Gà kagu
|
I CITES
|
|
|
|
PASSERIFORMES/ BỘ SẺ
|
|
|
|
|
Atrichornithidae/
Scrub-bird/ Họ Chim bụi
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Atrichornis
clamosus/ Noisy scrub-bird/ Chim bụi clamosu
|
I CITES
|
|
|
|
Cotingidae/ Cotingas/ Họ cotingas
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cephalopterus
ornatus/ Amazonian ornate umbrellabird/ Chim yếm hoa (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cephalopterus
penduliger/ Long-wattled umbrella bird / Chim yếm dài (Colombia)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cotinga maculata/ Banded
(Spotted) Cotinga/ Chim cotinga đốm
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Rupicola
spp./ Coks-of-the-rock/ Các loài Chim guianan
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Xipholena
atropurpurea/ White-winged cotinga/ Chim cotinga cánh trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Emberizidae/ Cardinals,
tanagers/ Họ Chim giáo chủ
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gubernatrix
cristata/ Yellow cardinal/ Sẻ vàng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Paroaria capitata/ Yellow-billed
cardinal/ Sẻ mỏ vàng
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Paroaria coronata/ Red-crested
cardinal/ Sẻ mào đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tangara fastuosa/ Seven-coloured
tanager/ Sẻ bảy màu
|
II CITES
|
|
|
|
Estrildidae/ Mannikins,
waxbills/ Họ Chim di
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Amandava formosa/ Green
avadavat/ Chim di xanh munia
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lonchura oryzivora/
Java sparrow/ Chim sẻ java
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Poephila cincta
cincta/ Black-throated finch/ Chim sẻ họng đen
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Fringillidae/ Finches/ Họ
Sẻ thông
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Carduelis cucullata/
Red siskin/ Chim sẻ vàng đỏ
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Carduelis yarrellii/
Yellow-faced siskin/ Chim sẻ mặt vàng
|
II CITES
|
|
|
|
Hirundinidae/ Martin/ Họ
Nhạn
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pseudochelidon
sirintarae/ White-eyed river martin/ Nhạn sông mắt trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Icteridae/ New-world
Blackbird/ Họ Chim két
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Xanthopsar flavus/ Saffron-cowled
blackbird/ Chim két đầu vàng
|
I CITES
|
|
|
|
Meliphagidae/ Honeyeater/
Họ Chim hút mật
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Lichenostomus
melanops cassidix/ Yellow-tuffed honeyeater/ Chim
hút mật ức vàng
|
II CITES
|
|
|
|
Muscicapidae/ Old World
flycatchers/ Họ Đớp ruồi
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Acrocephalus
rodericanus/ Rodriguez brush warbler/ Chích bụi rodrigê (Mauritius)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Cyornis ruckii/ Rueck’s
blue-flycatcher/ Đớp ruồi xanh rueck
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dasyornis broadbenti
litoralis/ Western rufous bristlebird/ Chích lông cứng nâu đỏ (có khả
năng bị tuyệt chủng)
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dasyornis
longirostris/ Western bristlebird/ Chích lông cứng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax canorus/ Hwamei/
Hoạ mi
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax taewanus/
Taiwan Hwamei/ Họa mi đài loan
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Leiothrix
argentauris/ Silver - eared mesia/ Kim oanh tai bạc
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Leiothrix lutea/ Red-billed
leiothrix/ Chim oanh mỏ đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Liocichla omeiensis/
Omei shan (mount omei) Liocichla/ Chim omei shan
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Picathartes
gymnocephalus/ White -necked rockfowl/ Bồ câu núi cổ trắng
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Picathartes oreas/ Grey-necked
rockfowl/ Bồ câu núi cổ xám
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Terpsiphone
bourbonnensis/ Mascarene paradie flycatcher/ Đớp ruồi thiên đường
mat-ca-re-ne (Mauritius)
|
III CITES
|
|
|
|
Paradisaeidae/ Birds of
paradise/ Họ Chim thiên đường
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Paradisaeidae spp./
Birds of paradise/ Các loài Chim thiên đường thuộc họ Paradisaeidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pittidae/ Pittas/ Họ Đuôi
cụt
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pitta guajana/ Blue-tailed
(banded) pitta/ Đuôi cụt đít xanh
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pitta gurneyi/ Gurney’s
pitta/ Đuôi cụt gurney
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pitta kochi/ Koch’s
(Whiskered) pitta/ Đuôi cụt koch
|
I CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pitta nympha/ Fairy
pitta/ Đuôi cụt bụng đỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Pycnonotidae/Bulbul/ Họ
Chào mào
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pycnonotus
zeylanicus/ Straw-headed (Straw-crowned) bulbul/ Chim chào mào đầu mũ
rơm
|
II CITES
|
|
|
|
Sturnidae/ Mynahs
(Starlings)/ Họ Sáo
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Gracula religiosa/ Hill
(Taking) Mynah/ Yểng
|
II CITES; II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Leucopsar
rothschildi/ Rothchild’s starling/ Chim sáo rothchild
|
I CITES
|
|
|
|
Zosteropidae/ White-eye/
Họ Vành khuyên
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Zosterops
albogularis/ White-breasted silvereye/ Vành khuyên mắt trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Turdidae/Họ Chích chòe
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Copsychus
malabaricusl Chích chòe lửa
|
II B
|
|
|
|
Timaliidae/ Họ Khiếu
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax formosus/ Khiếu
cánh đỏ
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax merulinus/
Khiếu ngực đỏ
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax milleti/
Khiếu đầu đen
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax vassali/
Khiếu đầu xám
|
II B
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Garrulax yersini/
Khiếu đầu đen má xám
|
II B
|
|
|
|
PELECANIFORMES/ BỘ BỒ NÔNG
|
|
|
|
|
Fregatidae/ Frigatebird/
Họ Cốc biển
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Fregata andrewsi/ Christmas
Island Frigatebird/ Cốc biển bụng trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Pelecanidae Pelican/ Họ Bồ
nông
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pelecanus crispus/ Dalmatian
Pelican/ Bồ nông trắng đốm đen
|
I CITES
|
|
|
|
Sulidae/ Gannets/ Họ Chim
điên
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Papasula abbotti/ Abbott’s
booby/ Chim điên abot
|
I CITES
|
|
|
|
PICIFORMES/ BỘ GÕ KIẾN
|
|
|
|
|
Capitonidae/ Barbets/ Họ
Cu rốc
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Semnornis
ramphastinus/ Toucan barbet/ Cu rốc tucan (Colombia)
|
III CITES
|
|
|
|
Picidae/ Woodpeckers/ Họ
gõ kiến
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Dryocopus javensis
richardsi/ Tristram’s (white-billed) woodpecker/ Gõ kiến đen bụng
trắng
|
I CITES
|
|
|
|
Ramphastidae/Toucans/ Họ
Tu căng
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Baillonius bailloni/
Saffron Toucanet/ Chim tu căng vàng nghệ (Argentina)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pteroglossus
aracari/ Blacked-necked Aracari/ Chim cổ đen aracari
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pteroglossus castanotis/
Chestnut-eared Aracari/ Chim cổ đen aracani (Argentina)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pteroglossus
viridis/ Green aracari/ Chim xanh aracari
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ramphastos
dicolorus/ Red-breasted Toucan/ Chim tu căng ngực đỏ (Argentina)
|
III CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ramphastos
sulfuratus/ Keel-billed Toucan/ Chim
tu căng mỏ gãy
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ramphastos toco/ Toco
Toucan/ Chim tu căng toco
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ramphastos tucanus/
Red-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ đỏ
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Ramphastos
vitellinus/ Channel-billed Toucan/ Chim tu căng mỏ rãnh
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Selenidera
maculirostris/ Spot-billed Toucanet/ Chim tu căng mỏ đốm (Argentina)
|
III CITES
|
|
|
|
PODICIPEDIFORMES/ BỘ CHIM
LẶN
|
|
|
|
|
Podicipedidae/ Grebe/ Họ
Chim lặn
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Podilymbus gigas/ Atilan
Grebe/ Chim lặn atilan
|
I CITES
|
|
|
|
PROCELLARIIFORMES/ BỘ HẢI
ÂU
|
|
|
|
|
Diomedeidae/Albatross/ Họ
Hải âu mày đen (lớn)
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Phoebastria
albatrus/ Short-tailed albatross/ Chim hải âu lớn đuôi ngắn
|
I CITES
|
|
|
|
SPHENISCIFORMES/ BỘ CHIM
CÁNH CỤT
|
|
|
|
|
Spheniscidae/ Penguins/ Họ
Chim cánh cụt
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Spheniscus demersus/
Jackass penguin/ Chim cánh cụt jackash
|
II CITES
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Spheniscus
humboldti/ Humboldt penguin/ Chim cánh cụt humboldt
|
I CITES
|
|
|
|
TINAMIFORMES/BỘ CHIM
TINAMOU
|
|
|
|
|
Tinamidae/ Tinamous/ Họ
Chim tinamou
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Tinamus solitarius/
Solitary Tinamou/ Chim sống đơn độc tinamou
|
I CITES
|
|
|
|
TROGONIFORMES/ BỘ NUỐC
|
|
|
|
|
Trogonidae/ Quetzals/ Họ
Nuốc
|
|
0106.39.00
|
|
kg
|
Pharomachrus
mocinno/ Quetzal, resplendent quezal/ Nuốc nữ hoàng
|
I CITES
|
|
|
|
- Côn trùng
|
|
|
|
|
LỚP CÔN TRÙNG/ CLASS
INSECTA (INSECTS)
|
|
|
|
|
COLEOPTERA/ BỘ CÁNH CỨNG
|
|
|
|
|
Lucanidae/ Cape stag
beetles/ Họ Cặp kìm
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Colophon spp./
Cape stag beetles/ Nhóm loài Bọ hung thuộc giống Colophon
(Nam Phi)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus curvidens/
Cặp kìm sừng cong
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus grandis/
Cặp kìm lớn
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dorcus antaeus/
Cặp kìm song lưỡi hái
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Eurytrachelteulus
titanneus/ Cặp kìm song dao
|
II B
|
|
|
|
Scarabaeidae/ Scarab
beetles/ Họ Bọ hung
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Dynastes satanas/ Satanas
beetle/ Bọ hung bolivia
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Cheriotonus
battareli/ Cua bay hoa nâu
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Cheriotonus iansoni/
Cua bay đen
|
II B
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Eupacrus
gravilicornis/ Bọ hung năm sừng
|
II B
|
|
|
|
LEPIDOPTERA/ BỘ CÁNH VẢY
|
|
|
|
|
Nymphalidae/ Brush-footed
butterflies/ Họ Bướm giáp
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Agrias amydon
boliviensis/Amydon agrias/ Bướm agrias bolivia (Bolivia)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Morpho godartii
lachaumei/ Morpho butterfly/ Bướm morpho (Bolivia)
|
III CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Prepona praeneste
buckleyana/ Prepona butterfly/ Bướm prepona (Bolivia)
|
III CITES
|
|
|
|
Papilionidae/ Birdwing
butterflies, swallowtail butterflies/ Họ Bướm phượng
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Atrophaneura jophon/ Ceylon
rose swallowtail butterfly/ Bướm kỳ nhông
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Atrophaneura
pandiyana/ Malabar rose swallowtail butterfly/
Bướm hoa hồng
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Bhutanitis
spp./ Bhutan glory swallowtail butterflies/ Các loài Bướm đuôi
nhạn bhutan thuộc giống Bhutanitis
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Ornithoptera
spp./ Birdwing butterflies/ Các loài Bướm cánh chim thuộc giống Ornithoptera
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Ornithoptera
alexandrae/ Queen Alexandra’s birdwing butterfly/ Bướm cánh chim hoàng
hậu
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio chikae/ Luzon
Peacock swallowtail butterfly/ Bướm phượng chikae
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio homerus/
Homerus swallowtail butterfly/ Bướm phượng homerus
|
I CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Papilio hospiton/
Corsican swallowtail butterfly/ Bướm phượng đuôi chẻ
hospiton
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Parnassius apollo/ Mountain
apollo butterfly/ Bướm phượng apollo
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Teinopalpus
spp./ Kaiser-I-Hind butterfly/ Các loài Bướm phượng đuôi kiếm
thuộc giống Teinopalpus
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Trogonoptera
spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh sau vàng
thuộc giống Trogonoptera
|
II CITES
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Troides
spp./ Birdwing butterfly/ Các loài Bướm phượng cánh chim thuộc
giống Troides
|
II CITES
|
|
|
|
Amathusiidae/ Họ Bướm rừng
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Zeuxidia masoni/
Bướm rừng đuôi trái đào
|
II B
|
|
|
|
PHASMATODAE/ BỘ BỌ QUE
|
|
|
|
|
Phyllidae/ Họ Bọ lá
|
|
0106.49.00
|
|
kg
|
Phyllium
succiforlium/ Bọ lá
|
II B
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
NGÀNH ĐỘNG VẬT CÓ DÂY SỐNG/PHYLUM
CHORDATA
|
|
|
|
|
LỚP LƯỠNG CƯ/AMPHIBIA
(AMPHIBIANS)
|
|
|
|
|
ANURA/ BỘ KHÔNG ĐUÔI
|
|
|
|
|
Aromobatidae/Cryptic
forest frogs/ Họ Ếch rừng
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates femoralis/
Brilliant-thighed poison frog/ Ếch hình đùi
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates hodli/ Pan-Amazonian
frog/Ếch liên vùng amazon
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates myersi/ Moderate
poision Myers’s poison frog/Ếch độc phi tiêu nhỏ
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Anomaloglossusrufulus/ Gorzula’s
Poison Frog/ Ếch độc gorzula
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Allobates zaparo/ Sanguine
Poison Frog/ Ếch độc đỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Bufonidae/ Toads/ Họ Cóc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Amietophrynus
channingi/ Cameroon Toad/ Cóc cameroon
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Amietophrynus
superciliaris/ Africa graint toad/
Cóc lớn châu phi
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Altiphrynoides
spp./Viviparous toads/ Các loài Cóc thuộc giống Altiphrynoides
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Atelopus zeteki/ Golden
frog/ Ếch vàng panama
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Incilius periglenes/Golden
toad/ Cóc vàng
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Nectophrynoides
spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nectophrynoides
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Nimbaphrynoides
spp./ Viviparous toads/ Các loài Cóc đẻ con thuộc giống Nimbaphrynoides
|
I CITES
|
|
|
|
Calyptocephalellidae/
Chilean toads/ Họ Cóc chile
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Calyptocephalella
gayi/ Helmeted Water Toad/ Cóc miệng
rộng (Chile)
|
III CITES
|
|
|
|
Dendrobatidae/ Poison
frogs/ Họ Ếch độc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Adelphobates spp./
Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Adelphobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ameerega spp./
Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ameerega
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Andinobates spp./
Poison dart frog/ Các loài ếch độc phi tiêu thuộc giống Andinobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dendrobates
spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Dendrobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Epipedobates spp./
Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Epipedobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Excidobates spp./Posion
dart frog/Các loài Ếch độc thuộc giống Excidobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hyloxalus
azureiventris/ Sky Blue Poison
Dart Frog/ Ếch độc phi tiêu xanh da trời
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Minyobates spp./
Demonic poision frog/ Các loài Ếch độc thuộc giống Minyobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Oophaga spp./
Poison dark frog/ Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Oophaga
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Phyllobates
spp./ Poison-arrow frogs/ Các loài Ếch độc thuộc giống Phyllobates
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ranitomeya spp./
Các loài Ếch độc phi tiêu thuộc giống Ranitomeya
|
II CITES
|
|
|
|
Dicroglossidae/Frogs/ Họ
Ếch nhái
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Euphlyctis hexadactylus/
Asian bullfrog/ Ếch sáu ngón châu á
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hoplobatrachus
tigerinus/ Indian bullfrog/ Ếch ấn độ
|
II CITES
|
|
|
|
Hylidae/ Tree frogs/ Họ
Nhái cây
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Agalychnis spp./
Treefrogs/ Các loài Nhái cây thuộc giống Agalychnis
|
II CITES
|
|
|
|
Mantellidae/ Mantella
frogs/ Họ Ếch có đuôi
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Mantella spp./
Mantellas/ Các loài Ếch độc thuộc giống Mantella
|
II CITES
|
|
|
|
Microhylidae/ Tomato frog/
Họ Nhái bầu
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus
antongilii/ Tomato frog/ Nhái bầu Antongili
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus guineti/
False tomato frog/ Nhái bầu cà chua
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Dyscophus insularis/
Antsouhy Tomato Frog/ Nhái bầu antsouhy
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne
gottlebei/ Rainbow burrowing frog/ Nhái hang cầu vồng
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne
boribory/ Burrowing frog/ Ếch đào hang
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne
marmorata / Marbled Rain Frog/ Nhái bầu cẩm thạch
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Scaphiophryne
spinosa/ Nhái bầu spinosa
|
II CITES
|
|
|
|
Myobatrachidae/Gastric-brooding
frogs/ Họ Ếch cơ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Rheobatrachus
spp./ Gastric-brooding frogs/ Các loài Ếch cơ thuộc giống Rheobatrachus
(ngoại trừ loài Rheobatrachus silus và Rheobatrachus vitellinus không
quy định trong Phụ lục)
|
II CITES
|
|
|
|
Telmatobiidae /Water frogs/
Họ Ếch nước
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Telmatobius culeus/ Titicaca
Water Frog/ Ếch nước titicaca
|
I CITES
|
|
|
|
CAUDATA/ BỘ CÓ ĐUÔI
|
|
|
|
|
Ambystomidae/ Axolotls/ Họ
Cá cóc Ambystomidae
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ambystoma dumerilii/
Lake Patzcuaro salamander/ Cá cóc hồ patzcuaro
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Ambystoma mexicanum/
Mexican axolotl/ Cá cóc mê-xi-cô
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Cryptobranchidae/ Giant
salamanders/ Họ Cá cóc khổng lồ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Andrias
spp./ Giant salamanders/ Các loài Cá cóc khổng lồ thuộc giống Andrias
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Cryptobranchus
allenganiensis/ Hellbender/Cá cóc hellbender (Hoa Kỳ)
|
III CITES
|
|
|
|
Hynobiidae/Asiatic
salamanders/ Họ Kỳ giông châu á
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hynobius amjiensis/
Amji Hynobiid/ Cá cóc trung quốc (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Salamandridae/ Newts and
European Salamanders/Họ Cá cóc
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Neurergus kaiseri/ Kaiser's
spotted newt/ Sa giông hoàng đế mình chấm
|
I CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Paramesotriton
hongkongensis/ Hong Kong warty newt/ Sa giông hồng kông
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Salamandra algira/ North
African fire salamander/ Sa giông bắc phi (Algeria)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Paramesotriton
deloustali/ Cá cóc tam đảo
|
II B
|
|
|
|
NGÀNH CHÂN KHỚP/ PHYLUM
ARTHROPODA
|
|
|
|
|
LỚP HÌNH NHỆN/ CLASS
ARACHNIDA (SCORPIONS AND SPIDERS)
|
|
|
|
|
ARANEAE/ BỘ NHỆN
|
|
|
|
|
Theraphosidae/ Red-kneed
tarantulas, tarantulas/ Họ Nhện chân dài
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Aphonopelma
albiceps/ Tarantula/ Nhện đen lớn albiceps
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Aphonopelma
pallidum/ Tarantula/ Nhện đen lớn pallidum
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Brachypelma
spp./ Red-legged (red-kneed) tarantulas/ Các loài Nhện đen lớn
chân đỏ thuộc giống Brachypelma
|
II CITES
|
|
|
|
SCORPIONES/ BỘ BỌ CẠP
|
|
|
|
|
Scorpionidae/ Scorpions/
Họ Bọ cạp
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus dictator/ Emperor
scorpion/ Bò cạp hoàng đế dictator
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus gambiensis/
Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế gambi
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus imperator/
Emperor scorpion/ Bò cạp hoàng đế
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Pandinus roeseli / Emperor
Scorpion/ Bọ cạp hoàng đế tây phi
|
II CITES
|
|
|
|
NGÀNH GIUN ĐỐT/ PHYLUM
ANNELIDA
|
|
|
|
|
LỚP ĐỈA/CLASS HIRUDINOIDEA
(LEECHES)
|
|
|
|
|
ARHYNCHOBDELLIDA/ BỘ ĐỈA
KHÔNG VÒI
|
|
|
|
|
Hirudinidae/ Medicinal
leech/ Họ Đỉa có hàm
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hirudo medicinalis/
Northern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Bắc và Trung Âu)
|
II CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Hirudo verbana/
Southern Medicinal leeche/ Đỉa thuốc (Nam và Đông
Âu)
|
II CITES
|
|
|
|
NGÀNH THÂN MỀM/ PHYLUM
MOLLUSCA
|
|
|
|
|
LỚP CHÂN BỤNG/ CLASS
GASTROPODA (SNAILS AND CONCHES)
|
|
|
|
|
MESOGASTROPODA/ BỘ CHÂN
BỤNG GIỮA
|
|
|
|
|
Strombidae/ True conchs/
Họ Ốc nhảy
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Strombus gigas/ Pink
conch/ Ốc xà cừ hồng
|
II CITES
|
|
|
|
STYLOMMATOPHORA/ BỘ ỐC CẠN
|
|
|
|
|
Achatinellidae/ Agate
snails, oahu tree snails/ Họ Ốc sên
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Achatinella
spp./ Little agate snails/ Các loài Ốc sên mã não nhỏ
|
I CITES
|
|
|
|
Camaenidae/ Green tree
snail/ Họ Ốc cây
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Papustyla
pulcherrima/ Manus emeral tree snails/ Ốc sên bàn tay
|
II CITES
|
|
|
|
Cepolidae /Helicoid
terrestrial snails/ Họ Ốc cạn helicoid
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Polymita spp./Các
loài Ốc thuộc giống Polymita
|
I CITES
|
|
|
|
NGÀNH RUỘT KHOANG/CNIDARIA
|
|
|
|
|
LỚP SAN HÔ/ CLASSS
ANTHOZOA (CORALS AND SEA ANEMONES)
|
|
|
|
|
ANTIPATHARIA/ Black corals/
BỘ SAN HÔ ĐEN
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
ANTIPATHARIA spp./ Black
coral/ Các loài San hô đen
|
II CITES
|
|
|
|
GORGONACEAE/ BỘ SAN HÔ
QUẠT
|
|
|
|
|
Coralliidae/ Họ San hô đỏ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium elatius/
San hô đỏ êlati (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium japonicum/
San hô đỏ nhật bản (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium konjoi/
San hô đỏ không-noi (Trung Quốc)
|
III CITES
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Corallium secundum/
San hô đỏ (Trung Quốc)
|
III CITES
|
|
|
|
HELIOPORACEA/ Blue corals/
BỘ SAN HÔ XANH
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Helioporidae spp./ Blue
corals/ Các loài San hô xanh (chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea. Mẫu
vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
SCLERACTINIA/ Stony corals/
BỘ SAN ĐÁ
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
SCLERACTINIA spp./ Stony
coral/ Các loài San hô đá (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều chỉnh của
CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
STOLONIFERA/ BỘ SAN HÔ
CỨNG
|
|
|
|
|
Tubiporidae/ Organ-pipe
corals/ Họ San hô ống
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Tubiporidae spp./
Organ pipe coral/ Các loài San hô dạng ống (mẫu vật hóa thạch không thuộc
phạm vi điều chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
LỚP THỦY TỨC/ CLASS
HYDROZOA (DƯƠNG XỈ BIỂN, SAN HÔ LỬA, SỨA/ SEA FERNS, FIRE CORALS, STINGING
MEDUSAE)
|
|
|
|
|
MILLEPORINA/ BỘ SAN HÔ LỬA
|
|
|
|
|
Milleporidae/ Fire corals/
Họ San hô lửa
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Milleporidae spp./
Fire corals/ Các loài San hô lửa (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều
chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
|
|
|
STYLASTERINA/BỘ SAN HÔ DẢI
|
|
|
|
|
Stylasteridae/ Lace corals/
Họ San hô dải
|
|
0106.90.00
|
|
kg
|
Stylasteridae spp./
Lace corals/ Các loài San hô dải (mẫu vật hóa thạch không thuộc diện điều
chỉnh của CITES)
|
II CITES
|
Mã
HS
|
Mô
tả hàng hóa
|
Đơn
vị tính
|
Tên
loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú
giải
|
41.03
|
Da sống của loài động vật
khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axít hóa hoặc được bảo quản cách khác,
nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa
khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c)
của mục này
|
|
|
- Của loài bò sát
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4103.20
|
|
m
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4103.20
|
|
m
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
I CITES; II B
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4103.20
|
|
m
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
-
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4103.20
|
|
m
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4103.20
|
|
m
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4103.20
|
|
m
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4103.20
|
|
m
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4103.20
|
|
m
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn mexico
|
|
4103.20
|
|
m
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4103.20
|
|
m
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4103.20
|
|
m
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4103.20
|
|
m
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
4103.20
|
|
m
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4103.90.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4103.90.00
|
|
m
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4103.90.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4103.90.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4103.90.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4103.90.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4103.90.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4103.90.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4103.90.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4103.90.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
41.06
|
Da thuộc hoặc da mộc của
các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia
công thêm
|
|
|
- Của loài bò sát
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4106.40
|
|
m
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4106.40
|
|
m
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
I CITES; II B
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4106.40
|
|
m
|
Osteolaemus tetraspis/
Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4106.40
|
|
m
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4106.40
|
|
m
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4106.40
|
|
m
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà Bengal
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4106.40
|
|
m
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
410640
|
|
m
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4106.40
|
|
m
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4106.40
|
|
m
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4106.40
|
|
m
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4106.40
|
|
m
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4106.40
|
|
m
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
4106.40
|
|
m
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
|
- Loại khác
|
|
|
- - Ở dạng ướt (kế cả xanh
- ướt)
|
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4106.91.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4106.91.00
|
|
m
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4106.91.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4106.91.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4106.91.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.91.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của Nam Phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4106.91.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.91.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4106.91.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4106.91.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
- - Ở dạng khô (mộc)
|
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4106.92.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4106.92.00
|
|
m
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4106.92.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4106.92.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4106.92.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.92.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của Nam Phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4106.92.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4106.92.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4106.92.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4106.92.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
41.13
|
Da thuộc đã gia công thêm
sau khi thuộc hoặc làm mộc của các loài động vật, không có lông, đã hoăc chưa
xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14
|
|
|
- Của loài bò sát
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu Rio apaporis
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II).
|
I CITES; II B
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4113.30.00
|
|
m
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4113.30.00
|
|
m
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
4113.30.00
|
|
m
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4113.90.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4113.90.00
|
|
m
|
Arctocephalus townsendi/
Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4113.90.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4113.90.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4113.90.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4113.90.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4113.90.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4113.90.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4113.90.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4113.90.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
41.14
|
Da thuộc dầu (kể cả da
thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ
kim loại
|
|
|
- Da thuộc dầu (kể cả da
thuộc dầu kết hợp)
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu phi
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4114.10.00
|
|
m
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
m
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4114.10.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4114.10.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
- Da láng và da láng bằng
màng mỏng được tạo trước; da nhũ
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, Nam Phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4114.20.00
|
|
m
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà Bengal
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được
quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn Mauritus
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
Colubridae/ Typical
snakes, water snakes, whipsnakes/ Họ Rắn nước
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Ptyas mucosus/ Asian
rat snake/ Rắn ráo trâu, hổ trâu
|
II CITES; II B
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4114.20.00
|
|
m
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4114.20.00
|
|
m
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
Mã
HS
|
Mô
tả hàng hóa
|
Đơn
vị tính
|
Tên
loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú
giải
|
42.02
|
Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ
trang, túi, ví, và các loại túi hộp tương tự bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng
hợp, bằng tấm plastic, bằng vật liệu dệt, bằng sợi lưu hóa hoặc bằng bìa,
hoặc được phủ toàn bộ hay chủ yếu bằng các vật liệu trên hoặc bằng giấy
|
|
|
- Hòm, valy, xắc đựng đồ
nữ trang và các loại đồ chứa tương tự:
|
|
|
- - Mặt ngoài bằng da
thuộc
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của Belize
với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu vật
đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà Bengal
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4202.10.00
|
|
Chiếc
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4202.11.00
|
|
Chiếc
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
- Túi xách tay, có hoặc
không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm:
|
|
|
- - Mặt ngoài bằng da
thuộc:
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn Mauritus
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Ceratotherium simum
simum/ Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4202.21.00
|
|
Chiếc
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
- Các đồ vật thuộc loại
thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay
|
|
|
- - Mặt ngoài bằng da
thuộc
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu Rio apaporis
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4202.31.00
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
|
- Loại khác
|
|
|
- - Mặt ngoài bằng da
thuộc
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4202.91
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu Rio apaporis
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Ceratotherium simum
simum/ Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I).
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4202.91
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4202.91
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
42.03
|
Hàng may mặc và đồ phụ trợ
quần áo, bằng da thuộc
|
|
|
- Thắt lưng
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II )
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
cataphractus/ African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu
phi
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed
lizards, Agamas/ Họ Nhông
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà bengal
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn mexico
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Python molurus
molurus/ Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
|
|
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4203.30.00
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của Algeria,
Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania, Morocco,
Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy định trong
Phụ lục)
|
I CITES
|
42.05
|
Sản phẩm khác bằng da
thuộc
|
|
|
- Dây hoặc đai tết bằng da
thuộc dùng để trang sức hoặc sản phẩm trang điểm cá nhân
|
|
|
|
|
CROCODYLIA/ Alligators,
caimans, crocodiles/ BỘ CÁ SẤU
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
CROCODYLIA spp./ Crocodiles
and Alligators/ Các loài thuộc bộ cá sấu (trừ những loài quy định tại Phụ lục
I)
|
II CITES
|
|
|
|
Alligatoridae/ Alligators,
caimans/ Họ Cá sấu châu mỹ
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Alligator sinensis/
Chinese alligator/ Cá sấu trung quốc
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Caiman crocodilus
apaporiensis/ Rio Apaporis caiman/ Cá sấu rio apaporis
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Caiman latirostris/
Broad-nosed (snouted) caiman/ Cá sấu mũi rộng (trừ
quần thể của Argentina quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Melanosuchus niger/
Black caiman/ Cá sấu đen (trừ quần thể của Braxin
quy định tại Phụ lục II và trừ quần thể của Ecuađo quy định tại Phụ lục II,
hạn ngạch xuất khẩu hàng năm bằng không cho đến khi hạn ngạch hàng năm được
Ban thư ký CITES và Nhóm chuyên gia cá sấu của IUCN/SSC thông qua)
|
I CITES
|
|
|
|
Crocodylidae/ Crocodiles/
Họ Cá sấu
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus acutus/
American crocodile/ Cá sấu châu mỹ (Ngoại trừ quần
thể khu quản lý tổng hợp rừng ngập mặn Vịnh Cispata, Tinajones, La Balsa và
các khu vực xung quanh, khu vực Córdoba, Colombia, và quần thể của Cuba, quy
định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus cataphractus/
African slender-snouted crocodile/ Cá sấu mõm nhọn châu phi
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
intermedius/ Orinoco crocodile/ Cá sấu orinoco
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
mindorensis/ philippine crocodile/ Cá sấu philipin
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
moreletii/ Morelet’s crocodile/ Cá sấu morelet (trừ quần thể của
Belize với hạn ngạch xuất khẩu vì mục đích thương mại bằng không đối với mẫu
vật đánh bắt từ tự nhiên và quần thể phân bố Mexico thuộc Phụ lục II)
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
niloticus/ African (Nile) crocodile/ Cá sấu sông nile châu phi [trừ
các quần thể của ai cập, Botswana (với hạn ngạch buôn bán mẫu vật đánh bắt từ
tự nhiên vì mục đích thương mại bằng không), Ethiopia, Kenya, Madagascar,
Malawi, Mozambique, Namibia, nam phi, Uganda, Cộng hòa Tanzania (với hạn
ngạch xuất khẩu hàng năm không vượt quá 1600 mẫu vật khai thác từ tự nhiên
bao gồm mẫu vật săn bắn để bổ sung cho nuôi sinh trưởng), quần thể thuộc
Zambia và Zimbabwe thuộc Phụ lục II]
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
palustris/ Mugger (Marsh) crocodile/ Cá sấu đầm lầy ấn độ
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus porosus/
Saltwater crocodile/ Cá sấu nước mặn (trừ các quần
thể của Australia, Indonesia, Malaysia [khai thác từ tự nhiên hạn chế tại
Bang Sarawak và hạn ngạch bằng không áp dụng cho mẫu vật từ tự nhiên tại các
Bang khác của Malaysia (Sabah và Bán đảo Malaysia), hạn ngạch bằng không sẽ
không thay đổi trừ khi được Hội nghị các nước thành viên thông qua] và quần
thể của Papua New Guinea quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES; II B
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
rhombifer/ Cuban crocodile/ Cá sấu cuba
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Crocodylus
siamensis/ Siamese crocodile/ Cá sấu nước ngọt
|
I CITES; II B
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Osteolaemus
tetraspis/ Dwarf crocodile/ Cá sấu lùn
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Tomistoma
schlegelii/ False gavial/ Cá sấu giả mõm dài
|
I CITES
|
|
|
|
Gavialidae/ Gavial/ Họ Cá
sấu mõm nhọn
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Gavialis gangeticus/
Indian gavial/ Cá sấu mõm dài ấn độ
|
I CITES
|
|
|
|
SAURIA/ BỘ THẰN LẰN
|
|
|
|
|
Agamidae/ Spiny-tailed lizards,
Agamas/ Họ Nhông
|
|
4203.00.30
|
|
kg
|
Saara spp./Agamids
lizard/ Các loài Thằn lằn giống Saara
|
II CITES
|
|
|
|
Teiidae/ Caiman lizards,
tegu lizards/ Họ Thằn lằn caiman
|
|
4203.00.30
|
|
kg
|
Salvator
spp./ Salvator lizard/ Các loài Kỳ đà thuộc giống Salvator
|
II CITES
|
4203.00.30
|
|
kg
|
Tupinambis
spp./ Tegu lizards/ Các loài Thằn lằn tegu thuộc giống Tupinambis
|
II CITES
|
|
|
|
Varanidae/ Monitor lizards/
Họ Kỳ đà
|
|
4203.00.30
|
|
kg
|
Varanus
spp./ Monitor lizards/ Các loài Kỳ đà (trừ các loài thuộc Phụ lục
I)
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Varanus bengalensis/
Indian monitor, Bengal monitor/ Kỳ đà Bengal
|
I CITES
|
4203.00.30
|
|
kg
|
Varanus flavescens/
Yellow monitor/ Kỳ đà vàng
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Varanus griseus/ Desert
monitor/ Kỳ đà sa mạc
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Varanus komodoensis/
Komodo dragon/ Rồng đất komodo
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Varanus nebulosus/ Clouded
monitor/Kỳ đà vân
|
I CITES; II B
|
|
|
|
SERPENTES/Snakes/ Bộ Rắn
|
|
|
|
|
Boidae/ Boas/ Họ Trăn nam
mỹ
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Boidae spp./ Boids,
Boas/ Tất cả các loài Trăn thuộc họ Boidae (trừ các loài được quy định tại
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Acrantophis
spp./ Madagascar boa/ Các loài Trăn madagascar
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Boa constrictor
occidentalis/ Argentina boa constrictor/ Trăn argentina
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Epicrates inornatus/
Puerto rican boa/ Trăn puerto rico
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Epicrates monensis/
Mona boa/ Trăn mona
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Epicrates subflavus/
Jamaican boa/ Trăn jamaica
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Sanzinia
madagascariensis/ Madagascar tree boa/ Trăn cây
madagascar
|
I CITES
|
|
|
|
Bolyeriidae/ Round Island
boas/ Họ Trăn đảo
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Bolyeriidae spp./ Round
islands boas/ Các loài Trăn thuộc họ Bolyeriidae (trừ các loài được quy định
tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Bolyeria
multocarinata/ Round island (Mauritus) boa/ Trăn đảo tròn mauritus
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Casarea dussumieri/
Round island boa/ Trăn đảo tròn nam mỹ
|
I CITES
|
|
|
|
Loxocemidae/ Mexican dwarf
boa/ Họ Trăn Mexico
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Loxocemidae spp./ Mexican
pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Loxocemidae
|
II CITES
|
|
|
|
Pythonidae/ Pythons/ Họ
Trăn
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Pythonidae spp./
Pythons/ Các loài Trăn thuộc họ Pythonidae (trừ các phụ loài được quy định
Phụ lục I)
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Python molurus molurus/
Indian (rock) python/ Trăn đất ấn độ
|
I CITES; II B
|
|
|
|
Tropidophiidae/ Wood boas/
Họ Trăn cây
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Tropidophiidae spp./
Wood boas/ Các loài Trăn cây thuộc họ Tropidophiidae
|
II CITES
|
|
|
|
CARNIVORA/ BỘ ĂN THỊT
|
|
|
|
|
Otariidae/ Fur seals,
sealions/ Họ Sư tử biển (Hải cẩu)
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Arctocephalus
spp./ Southern fur seals/ Các loài Hải cẩu thuộc giống Arctocephalus
(trừ các loài quy định tại Phụ lục I)
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Arctocephalus
townsendi/ Guagelupe fur seal/ Sư tử biển lông rậm
|
I CITES
|
|
|
|
Phocidae/ Seals/ Họ Hải
cẩu
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Mirounga leonina/ Southern
elephant seal/ Hải cẩu lớn phương nam
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Monachus
spp./ Monks seals/ Các loài Hải cẩu nhỏ giống Monachus
|
I CITES
|
|
|
|
PERISSODACTYLA/ BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae/
Rhinoceroses/ Họ Tê giác
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Rhinocerotidae spp./
Rhinoceroses/ Các loài Tê giác (trừ các phụ loài quy định trong
Phụ lục II)
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Ceratotherium simum
simum/Southern white rhinoceros/ Tê giác trắng (chỉ áp dụng đối
với các quần thể của nam phi và Swaziland; các quần thể khác quy định tại Phụ
lục I. Mẫu vật chỉ được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục II khi buôn bán
quốc tế đối với mẫu vật sống hoặc các chiến lợi phẩm sau săn bắn đến các địa điểm
được chấp nhận và có giấy phép CITES theo quy định. Tất cả các mẫu vật khác
kể cả các mẫu vật thuộc các quần thể của Nam Phi và Swaziland mà không có
giấy tờ hợp pháp thì được quy định là mẫu vật thuộc Phụ lục I, do vậy việc
buôn bán, quản lý, xử lý phải tuân thủ theo quy định đối với loài thuộc Phụ
lục I)
|
II CITES
|
|
|
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
Rheidae/ Rheas/ Họ Đà điểu
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata/
Lesser rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ (trừ phân loài Pterocnemia
pennata pennata quy định tại Phụ lục II)
|
I CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Pterocnemia pennata pennata/
Lesser Rhea/ Đà điểu nam mỹ nhỏ
|
II CITES
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Rhea americana/ Greater
Rhea/ Đà điểu lớn nam mỹ
|
II CITES
|
|
|
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ
ĐIỂU
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ
Đà điểu
|
|
4205.00.30
|
|
kg
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu bắc phi (chỉ áp dụng đối với các quần thể của
Algeria, Burkina Faso, Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
I CITES
|
Mã
hàng hóa
|
Mô
tả hàng hóa
|
Đơn
vị tính
|
Tên
loài (tên khoa học/ tên tiếng Anh/ tên tiếng Việt)
|
Chú
giải
|
44.01
|
Gỗ nhiên liệu, dạng khúc,
thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào; dăm gỗ; phế liệu gỗ và
mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự
|
|
|
- Gỗ nhiên liệu dạng khúc,
thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự
|
|
|
|
|
Araucariaceae/
Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel
tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Caryocar
costaricense/Ajo/ Caryocar/ Cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fitzroya
cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pilgerodendron
uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng Pilgerodendron
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cunninghamia konishii/Sa
mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Quercus mongolica/
Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ
Hồ đào
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Oreomunnea
pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/
Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum balansae/
Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum
glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Caesalpinia
echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (Trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Dipteryx panamensis/
Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/
Cây guibourtia
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia
pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guibourtia
tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pericopsis elata/
African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Platymiscium
pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Afzelia xylocarpa/
Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Sindora siamensis/
Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Sindora tonkinensis/
Gụ lau
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Erythrophloeum
fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/
Họ Mộc lan
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Magnolia liliifera
var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela fissilis/ Cedro
batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela lilloi/
Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cedrela odorata/
Odorata cedrela/ Lát Mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru]
(Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia humilis/
Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia
macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các
khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Swietenia mahagoni/
Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Oleaceae Ashes, etc/ Họ
Nhài
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Fraxinus
mandshurica/ Sồi fraxinus /(Liên bang nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/
Họ Thông
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Abies guatemalensis/
Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus koraiensis/ Korean
pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Abies delavayi
fansipanensis/ Vân sam phan si
păng
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus
kwangtungensis/ Thông pà cò
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Keteleeria evelyniana/
Du sam
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus dalatensis/ Thông
đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Pinus krempfii/
Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/
Họ Kim giao
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Podocarpus
neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Podocarpus
parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry,
stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Prunus africana/
African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà
phê
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Balmea stormiae/ Ayuque/
Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/
Họ Đàn hương
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/
Họ Thông đỏ
|
|
4401.10.00
|
|
m3
hoặc kg
|
Taxus chinensis và
các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus cuspidata
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ
nhật bản
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus fuana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus sumatrana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus wallichiana/
Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES; I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taxus chinensis/
Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/
Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo
Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Guaiacum
spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|
|
|
|
Cephalotaxaceae/Họ Đỉnh
tùng
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Cephalotaxus mannii/
Đỉnh tùng (Phỉ ba mũi)
|
II A
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Excentrodendron
tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/
Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Garcinia fagraeoides/
Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4401.10.00
|
|
kg
|
Markhamia stipulata/
Thiết đinh
|
II A
|
|
- Vỏ bào hoặc dăm gỗ
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4401.22.00
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4401.22.00
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4401.22.00
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
- Mùn cưa và phế liệu gỗ,
đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4401.31.00 4401.39.00
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4401.31.00 4401.39.00
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4401.31.00 4401.39.00
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
44.03
|
Gỗ cây đã hoặc chưa bóc vỏ
hoặc giác gỗ hoặc đẽo vuông thô
|
|
|
- Đã xử lý bằng sơn, chất
mầu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác
|
|
|
|
|
Araucariaceae/
Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Araucaria araucana/
Monkey-puzzel tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Caryocar
costaricense/Ajo/ Caryocar/ cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Fitzroya
cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Pilgerodendron uviferum/
Pilgerodendron/ Tùng pilgerodendron
|
I CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4403.10
|
|
m3
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4403.10
|
|
m3
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Cunninghamia
konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar Thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Quercus mongolica/
Mongolian oak/ Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ
Hồ đào
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Oreomunnea
pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/
Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Cinnamomum balansae/
Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Cinnamomum
glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Caesalpinia
echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (Trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Dipteryx panamensis/
Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/
Cây guibourtia
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Guibourtia
pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Guibourtia
tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Pericopsis elata/
African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Platymiscium
pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Pterocarpus
erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Pterocarpus santalinus/
Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Afzelia xylocarpa/
Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Sindora siamensis/
Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Sindora tonkinensis/
Gụ lau
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Erythrophloeum
fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/
Họ Mộc lan
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Magnolia liliifera
var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Cedrela fissilis/ Cedro
batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Cedrela lilloi/
Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Cedrela odorata/
Odorata cedrela/ Lát mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru]
(Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Swietenia humilis/
Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Swietenia
macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các
khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Swietenia mahagoni/
Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
|
|
Oleaceae/ Ashes, etc/ Họ
Nhài
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Fraxinus
mandshurica/ Sồi Fraxinus /(Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/
Họ Thông
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Abies guatemalensis/
Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Pinus koraiensis/ Korean
pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Abies delavayi
fansipanensis/ Vân sam phan si
păng
|
I A
|
4403.10
|
|
m3
|
Pinus
kwangtungensis/ Thông pà cò
|
I A
|
4403.10
|
|
m3
|
Keteleeria
evelyniana/ Du sam
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Pinus dalatensis/ Thông
đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Pinus krempfii/
Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/
Họ Kim giao
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Podocarpus neriifolius/
Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Podocarpus
parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry,
stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Prunus africana/
African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà
phê
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Balmea stormiae/ Ayuque/
Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/
Họ Đàn hương
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/
Họ Thông đỏ
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus chinensis và
các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus cuspidata
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ
nhật bản
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus fuana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus sumatrana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus wallichiana/
Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES, II A
|
4403.10
|
|
m3
|
Taxus chinensis/
Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/
Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo
Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4403.10
|
|
m3
|
Guaiacum
spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4403.10
|
|
m3
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|
|
|
|
Cephalotaxaceae/Họ Đỉnh
tùng
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Cephalotaxus mannii/
Đỉnh tùng (Phỉ ba mũi)
|
II A
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Excentrodendron
tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/
Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Garcinia
fagraeoides/ Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4403.10
|
|
m3
|
Markhamia stipulata/
Thiết đinh
|
II A
|
|
- Loại khác, thuộc cây lá
kim
|
|
|
|
|
Araucariaceae/
Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel
tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Fitzroya
cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Pilgerodendron
uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng pilgerodendron
|
I CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4403.20
|
|
m3
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4403.20
|
|
m3
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Cunninghamia
konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/
Họ Thông
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Abies guatemalensis/
Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Pinus koraiensis/ Korean
pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Abies delavayi
fansipanensis/ Vân sam phan si
păng
|
I A
|
4403.20
|
|
m3
|
Pinus
kwangtungensis/ Thông pà cò
|
I A
|
4403.20
|
|
m3
|
Keteleeria evelyniana/
Du sam
|
II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Pinus dalatensis/ Thông
đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Pinus krempfii/
Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/
Họ Kim giao
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Podocarpus
neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Podocarpus
parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao Parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/
Họ Thông đỏ
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus chinensis và
các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus cuspidata
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ nhật
bản
|
II CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus fuana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus sumatrana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus wallichiana/
Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES, II A
|
4403.20
|
|
m3
|
Taxus chinensis/
Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4403.20
|
|
m3
|
Glyptostrobus pensilis/ Thủy
tùng
|
I A
|
|
|
|
Cephalotaxaceae/Họ Đỉnh
tùng
|
|
4403.20
|
|
m3
|
Cephalotaxus mannii/
Đỉnh tùng (Phỉ ba mũi)
|
II A
|
|
- Loại khác, bằng gỗ nhiệt
đới đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của phần này
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
- - - Gỗ Mahogany (Swietenia
spp)
|
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4403.49
|
|
m3
|
Swietenia humilis/
Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4403.49
|
|
m3
|
Swietenia
macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các
khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4403.49
|
|
m3
|
Swietenia mahagoni/
Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
- - - Gỗ Iroko (gỗ Tếch
châu phi)
|
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4403.49
|
|
m3
|
Pericopsis elata/
African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus
spp.)
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4403.49
|
|
m3
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Caryocar costaricense/Ajo/
Caryocar/ cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar Thuộc chi Diospyros
(chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Quercus mongolica/
Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ
Hồ đào
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Oreomunnea
pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/
Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Cinnamomum balansae/
Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Cinnamomum
glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Caesalpinia
echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Dipteryx panamensis/
Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/
Cây guibourtia
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Guibourtia
pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Guibourtia
tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Platymiscium
pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Afzelia xylocarpa/
Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Sindora siamensis/
Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Sindora tonkinensis/
Gụ lau
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Erythrophloeum
fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4403.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/
Họ Mộc lan
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Magnolia liliifera
var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Cedrela fissilis/ Cedro
batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Cedrela lilloi/
Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Cedrela odorata/
Odorata cedrela/ Lát Mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru]
(Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Oleaceae Ashes, etc/ Họ
Nhài
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Fraxinus
mandshurica/ Sồi Fraxinus /(Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry,
stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Prunus africana/
African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà
phê
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Balmea stormiae/ Ayuque/
Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/
Họ Đàn hương
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Gyrinops
spp./ Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/
Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo
Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4403.99
|
|
m3
|
Guaiacum
spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Excentrodendron
tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/
Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Garcinia
fagraeoides/ Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4403.99
|
|
m3
|
Markhamia stipulata/
Thiết đinh
|
II A
|
44.07
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo
chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu,
có độ dày trên 6 mm
|
|
|
- Gỗ từ cây lá kim
|
|
|
|
|
Araucariaceae/
Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel
tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Fitzroya cupressoides/
Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Pilgerodendron
uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng pilgerodendron
|
I CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Cunninghamia
konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/
Họ Thông
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Abies guatemalensis/
Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Pinus koraiensis/ Korean
pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Abies delavayi
fansipanensis/ Vân sam phan si
păng
|
I A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Pinus kwangtungensis/
Thông pà cò
|
I A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Keteleeria evelyniana/
Du sam
|
II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Pinus dalatensis/ Thông
đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Pinus krempfii/
Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/
Họ Kim giao
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Podocarpus
neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Podocarpus
parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/
Họ Thông đỏ
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus chinensis và
các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus cuspidata
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ
nhật bản
|
II CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus fuana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus sumatrana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus wallichiana/
Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES, II A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taxus chinensis/
Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|
|
|
|
Cephalotaxaceae/Họ Đỉnh
tùng
|
|
4407.10.00
|
|
m3
|
Cephalotaxus mannii/
Đỉnh tùng (Phỉ ba mũi)
|
II A
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới
được nêu trong chú giải phân nhóm 2 của phần này
|
|
|
- - Gỗ Mahogany (Swietenia
spp.)
|
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4407.21
|
|
m3
|
Swietenia humilis/
Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4407.21
|
|
m3
|
Swietenia
macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các
khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4407.21
|
|
m3
|
Swietenia mahagoni/
Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
- - - Gỗ Iroko
|
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4407.28
|
|
m3
|
Pericopsis elata/
African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
|
- - Gỗ Ramin (Gonystylus
spp.)
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4407.29
|
|
m3
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
|
- Loại khác:
|
|
|
- - Gỗ anh đào (Prunus
spp.)
|
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry,
stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4407.94
|
|
m3
|
Prunus africana/
African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Caryocar
costaricense/Ajo/ Caryocar/ cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Quercus mongolica/
Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ
Hồ đào
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Oreomunnea
pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/
Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum balansae/
Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum
glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Caesalpinia
echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Dipteryx panamensis/
Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/
Cây guibourtia
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia
pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guibourtia
tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Platymiscium
pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Afzelia xylocarpa/
Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Sindora siamensis/
Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Sindora tonkinensis/
Gụ lau
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Erythrophloeum
fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4407.99
|
|
m3
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/
Họ Mộc lan
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Magnolia liliifera
var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
III CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela fissilis/ Cedro
batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela lilloi/
Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Cedrela odorata/
Odorata cedrela/ Lát Mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru]
(Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Oleaceae/ Ashes, etc/ Họ
Nhài
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Fraxinus
mandshurica/ Sồi fraxinus /(Liên bang nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà
phê
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Balmea stormiae/ Ayuque/
Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/ Họ
Đàn hương
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/
Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo
Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4407.99
|
|
m3
|
Guaiacum
spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Excentrodendron
tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/
Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Garcinia
fagraeoides/ Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4407.99
|
|
m3
|
Markhamia stipulata/
Thiết đinh
|
II A
|
44.08
|
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể
cả tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), đễ làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép
tương tự khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã bào hoặc chưa bào, đánh
giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6mm
|
|
|
- Gỗ từ cây lá kim
|
|
|
|
|
Araucariaceae/
Monkey-puzzle tree/ Họ Bách tán
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Araucaria araucana/Monkey-puzzel
tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Fitzroya
cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Pilgerodendron
uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng pilgerodendron
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Cunninghamia
konishii/Sa mộc dầu
|
II A
|
|
|
|
Pinaceae/ Guatemala fir/
Họ Thông
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Abies guatemalensis/
Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan
|
I CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus koraiensis/ Korean
pine/ Thông triều tiên (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Abies delavayi
fansipanensis/ Vân sam phan si
păng
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus kwangtungensis/
Thông pà cò
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Keteleeria evelyniana/
Du sam
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus dalatensis/ Thông
đà lạt (Thông năm lá đà lạt)
|
II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Pinus krempfii/
Thông lá dẹt
|
II A
|
|
|
|
Podocarpaceae/ Podocarps/
Họ Kim giao
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Podocarpus
neriifolius/ Faux Pemou/ Thông tre (Nepal)
|
III CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Podocarpus
parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao parlatore
|
I CITES
|
|
|
|
Taxaceae/ Himalayan yew/
Họ Thông đỏ
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus chinensis và
các đơn vị phân loại thấp hơn/ Chinese yew/ Thông đỏ Trung Hoa
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus cuspidata
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Japanese yew or Spreading yew/ Thông đỏ
nhật bản
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus fuana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ West Himalayan yew/ Thông đỏ tây himalaya
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus sumatrana
và các đơn vị phân loại thấp hơn/ Sumatera yew/ Thông đỏ sumatra
|
II CITES
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus wallichiana/
Himalayan yew/ Thông đỏ himalayan (Thông đỏ nam)
|
II CITES, II A
|
4408.10
|
|
kg
|
Taxus chinensis/
Thông đỏ bắc (Thanh Tùng)
|
II A
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4408.10
|
|
kg
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|
|
|
|
Cephalotaxaceae/Họ Đỉnh
tùng
|
|
4408.10
|
|
kg
|
Cephalotaxus mannii/
Đỉnh tùng (Phỉ ba mũi)
|
II A
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới
được nêu trong chú giải phân nhóm 2 của Chương này:
|
|
|
- - Gỗ Mahogany (Swietenia
spp.)
|
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4408.39.90
|
|
kg
|
Swietenia humilis/
Pacific coast mahogany/ Dái ngựa lùn
|
II CITES
|
4408.39.90
|
|
kg
|
Swietenia
macrophylla/ Bigleaf mahogany/ Dái ngựa (quần thể ở các
khu vực nhiệt đới mới)
|
II CITES
|
4408.39.90
|
|
kg
|
Swietenia mahagoni/
Small mahogany/ Dái ngựa nhỏ
|
II CITES
|
|
- - Gỗ Iroko
|
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae) Afrormosia,
cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4408.39.90
|
|
kg
|
Pericopsis elata/
African teak/ Tếch châu phi
|
II CITES
|
|
- - Gỗ Ramin (Gonystylus
spp.)
|
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4408.39.90
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
Caryocaraceae/ Ajo/ Họ Ajo
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Caryocar
costaricense/Ajo/ Caryocar/ Cây ajo
|
II CITES
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar Thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Fagaceae/Beeches / Họ Dẻ
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Quercus mongolica/
Mongolian oak /Sồi mông cổ (Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Juglandaceae/ Gavilan/ Họ
Hồ đào
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Oreomunnea
pterocarpa/ Gavilan (walnut)/ Óc chó
|
II CITES
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Aniba rosaeodora/ Car-Cara/
Gỗ đỏ
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cinnamomum balansae/
Gù hương (Quế balansa)
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cinnamomum
glaucescens/ Re xanh phấn (Re hương)
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Caesalpinia
echinata/ Brazilwood/ Cây gỗ brazil
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Dipteryx panamensis/
Loài tonka (Costa Rica, Nicaragua)
|
III CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Guibourtia demeusei/ Guibourtia tree/
Cây guibourtia
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Guibourtia
pellegriniana/ Bubinga tree/ Cây bubinga
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Guibourtia
tessmannii/ Guibourtia tree/ cây gỗ guibourtia
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Platymiscium
pleiostachyum/ Quira macawood/ Cây platysicium
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
erinaceus / Senegal rosewood/ Giáng hương tây phi
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
santalinus/ Rad sandal wood/ Dáng hương santa
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Afzelia xylocarpa/
Gõ đỏ (Cà te)
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Sindora siamensis/
Gụ mật (Gõ mật)
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Sindora tonkinensis/
Gụ lau
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Erythrophloeum
fordii/ Lim xanh
|
II A
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Magnoliaceae/ Magnolias/
Họ Mộc lan
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Magnolia liliifera
var. obovata/ Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal)
|
II CITES
|
|
|
|
Meliaceae/ Mahoganies,
Spanish cedar/ Họ Xoan
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cedrela fissilis/ Cedro
batata/ Cây Cedro (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cedrela lilloi/
Cedro Bayo/ Cây Cerdro bayo (Bolivia, Brazil)
|
III CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Cedrela odorata/
Odorata cedrela/ Lát mexico [các quần thể của Colombia, Guatemala và Peru]
(Bolivia, Brazil, Colombia, Peru, Guatemala)
|
III CITES
|
|
|
|
Oleaceae Ashes, etc/ Họ
Nhài
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Fraxinus
mandshurica/ Sồi fraxinus /(Liên bang Nga)
|
III CITES
|
|
|
|
Rosaceae/ African cherry,
stinkwood/ Họ Hoa hồng
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Prunus africana/
African cherry/ Anh đào châu phi
|
II CITES
|
|
|
|
Rubiaceae/ Ayuque/ Họ Cà
phê
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Balmea stormiae/ Ayuque/
Cà phê balmea
|
I CITES
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/
Họ Đàn hương
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/ Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Zygophyllaceae/
Lignum-vitae/ Họ Tật lê
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Bulnesia sarmientoi/ Palo
Santo or Holy wood/ Gỗ thánh
|
II CITES
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Guaiacum
spp./ Guai/ Các loài thuộc chi Guaiacum
|
II CITES
|
|
|
|
Tiliaceae/ Họ Đay
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Excentrodendron
tonkinensis (Burretiodendron tonkinensis)/
Nghiến
|
II A
|
|
|
|
Clusiaceae/ Họ Bứa
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Garcinia
fagraeoides/ Trai lý (Rươi)
|
II A
|
|
|
|
Bignoniaceae/ Họ Đinh
|
|
4408.90.00
|
|
kg
|
Markhamia stipulata/
Thiết đinh
|
II A
|
44.20
|
Gỗ khảm và dát; tráp và
các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc dao kéo và các sản phẩm tương tự bằng gỗ;
tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ
|
|
|
- Tượng nhỏ và các đồ
trang trí khác bằng gỗ
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Calocedrus rupestris/
Bách xanh đá
|
II A
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Fokienia hodginsii/
Pơ mu
|
II A
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)/
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Asquilaria
|
II CITES
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4420.10.00
|
|
kg
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|
44.21
|
Các sản phẩm khác
|
|
|
- Chuỗi hạt
|
|
|
|
|
Araucariaceae/ Monkey-puzzle
tree/ Họ Bách tán
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Araucaria araucana/
Monkey-puzzel tree/ Bách tán araucana
|
I CITES
|
|
|
|
Cupressaceae/ Alerce,
cypresses/ Họ Hoàng đàn
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Cupressus torulosa/
Hoàng đàn
|
I A
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Xanthocyparis
vietnamensis/ Bách vàng
|
I A
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Calocedrus
macrolepis/ Bách xanh
|
II A
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Calocedrus
rupestris/ Bách xanh đá
|
II A
|
|
|
|
Ebenaceae/ Ebony/ Họ Thị
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Diospyros spp./
Malagasy ebony/ Các loài Mun madagascar Thuộc chi Diospyros
(Chỉ áp dụng với quần thể của Madagascar)
|
II CITES
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Diospyros salletii/Mun
sọc (Thị bong)
|
I A
|
|
|
|
Lauraceae/ Laurels/ Họ
Long não
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Cinnamomum
parthenoxylon/ Vù hương (Xá xị)
|
II A
|
|
|
|
Leguminosae (Fabaceae)/
Afrormosia, cristobal, rosewood, sandalwood/ Họ Đậu
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Dalbergia spp./
Malagasy rosewood/ Các loài Trắc thuộc chi Dalbergia (Trừ các loài
được quy định trong Phụ lục I)
|
II CITES
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Dalbergia nigra/ Brazilian
rosewood/ Trắc đen brazin
|
I CITES
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Pterocarpus
macrocarpus/ Dáng hương
|
II A
|
|
|
|
Santalaceae/ Sandalwood/
Họ Đàn hương
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Osyris lanceolata/East
sandalwood/Cây Đàn hương đông Phi (quần thể của Burundi, Ethiopia, Kenya,
Rwanda, Uganda và Tanzania)
|
II CITES
|
|
|
|
Thymelaeaceae
(Aquilariaceae)/ Agarwood, ramin/ Họ Trầm
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Aquilaria spp./
Agarwood/ Các loài Trầm chi Aquilaria
|
II CITES
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Gonystylus
spp./ Ramin/ Các loài Trầm chi Gonystylus
|
II CITES
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Gyrinops spp./
Các loài Trầm chi Gyrinops
|
II CITES
|
|
|
|
Taxodiaceae/Họ Bụt mọc
|
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Taiwania
cryptomerioides/ Bách đai loan
|
I A
|
4421.90.93 4421.90.94
|
|
kg
|
Glyptostrobus
pensilis/ Thủy tùng
|
I A
|