1.
2.
|
TCVN 6980 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt
|
3.
|
TCVN 6981 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt
|
4.
|
TCVN 6982 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dươí nước
|
5.
|
TCVN 6983 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dươí nước
|
6.
|
TCVN 6984 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
7.
|
TCVN 6985 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
8.
|
TCVN 6986 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh
|
9.
|
TCVN 6987 : 2001
|
Chất lượng nước - Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải
vào vùng nước biển ven bờ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước
|
10.
|
TCVN 6991 : 2001
|
Chất lượng không khí - Khí thải công nghiệp - Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong khu công nghiệp
|
11.
|
TCVN 6992 : 2001
|
Chất lượng không khí- Khí thải công nghiệp- Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị
|
12.
|
TCVN 6993 : 2001
|
Chất lượng không khí - Khí thải công nghiệp - Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng nông thôn và miền núi
|
13.
|
TCVN 6994 : 2001
|
Chất lượng không khí - Khí thải công nghiệp - Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong khu công nghiệp
|
14.
|
TCVN 6995 : 2001
|
Chất lượng không khí - Khí thải công nghiệp - Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị
|
15.
|
TCVN 6996 : 2001
|
Chất lượng không khí - Khí thải công nghiệp - Tiêu chuẩn
thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng nông thôn và miền núi
|
16.
|
TCVN 6853 : 2001
(ISO 2919 : 1999)
|
An toàn bức xạ - Nguồn phóng xạ kín - Yêu cầu chung và
phân loại
|
17.
|
TCVN 6854 : 2001
(ISO 8690 : 1988)
|
An toàn bức xạ - Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ -
Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ
|
18.
|
TCVN 6892 : 2001
(ISO 11934 : 1997)
|
An toàn bức xạ - Bức xạ gamma và tia X - Liều kế bỏ túi
kiểu tụ điện đọc gián tiếp hoặc trực tiếp
|
19.
|
TCVN 6849-1 : 2001
|
Máy phát thanh điều biên
Phần 1: Thông số cơ bản
|
20.
|
TCVN 6850-1 : 2001
|
Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM)
Phần 1: Thông số cơ bản
|
21.
|
TCVN 6850-2 : 2001
|
Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM)
Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản
|
22.
|
TCVN 6851-1 : 2001
|
Bàn trộn âm thanh
Phần 1: Thông số cơ bản
|
23.
|
TCVN 6851-2 : 2001
|
Bàn trộn âm thanh
Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản
|
24.
|
TCVN 6988 : 2001
CISPR 11 : 1999
|
Thiết bị tần số radio dùng trong công nghiệp, nghiên cứu
khoa học và y tế (ISM) - Đặc tính nhiễu điện từ - Giới hạn và phương pháp đo
|
25.
|
TCVN 6989-2 : 2001
CISPR 16-2 : 1999
|
Quy định kỹ thuật đối với phương pháp đo và thiết bị đo
nhiễu và miễn nhiễm radio
Phần 2: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm
|
26.
|
TCVN 6990 : 2001
CISPR 17 : 1981
|
Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động
tần số radio và linh kiện triệt nhiễu
|
27.
|
TCVN 6852-1: 2001 (ISO 8178-1:
1996)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 1
Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi
|
28.
|
TCVN 6852-2: 2001 (ISO 8178-2:
1996)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 2
Đo khí và bụi thải tại hiện trường
|
29.
|
TCVN 6852-4: 2001 (ISO 8178-4:
1996)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 4
Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ
|
30.
|
TCVN 6852-5: 2001 (ISO 8178-5:
1997)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 5
Nhiên liệu thử
|
31.
|
TCVN 6852-7: 2001 (ISO 8178-7:
1996)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 7
Xác định họ động cơ
|
32.
|
TCVN 6852-8: 2001 (ISO 8178-8:
1996)
|
Động cơ đốt trong kiểu Pittông - Đo chất phát thải Phần 8
Xác định nhóm động cơ
|
33.
|
TCVN 6954: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Thùng nhiên liệu của mô
tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt
kiểu
|
34.
|
TCVN 6955 : 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - đèn chiếu sáng phía
trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
35.
|
TCVN 6956 : 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị đo tốc độ và
việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê
duyệt kiểu
|
36.
|
TCVN 6957 : 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu điều khiển hoạt
động của mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
37.
|
TCVN 6967: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với
mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu
|
38.
|
TCVN 6438:2001 (Soát xét lần 1)
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho
phép của khí thải
|
39.
|
TCVN 6973: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn sợi đốt trong các
đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và
phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
40.
|
TCVN 6974: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía
trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng
có lắp đèn sợi đốt Halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương
pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
41.
|
TCVN 6975: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn sương mù sau trên
phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
42.
|
TCVN 6976: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn sương mù trước trên
phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
43.
|
TCVN 6977: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện
cơ giới và moóc- Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu
|
44.
|
TCVN 6978: 2001
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng
và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử
trong phê duyệt kiểu
|
45.
|
TCVN 1864 : 2001
ISO 2144 : 1997
|
Giấy, cáctông và bột giấy - Xác định độ tro sau khi nung
tại nhiệt độ 900oC
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 1864 - 1976)
|
46.
|
TCVN 1867 : 2001
|
Giấy và cáctông - Xác định độ ẩm - Phương pháp sấy khô
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 1867 - 1976)
|
47.
|
TCVN 3226 : 2001
ISO 8791-2 : 1985
|
Giấy và cáctông - Xác định độ nhám - Phương pháp bendtsen
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 3226 - 1988)
|
48.
|
TCVN 3980 : 2001
ISO 9184 : 1990
|
Giấy, cáctông và bột giấy- Phân tích thành phần xơ sợi
(TCVN 3980 : 2001 gồm 5 phần từ TCVN 3980-1 đến TCVN 3980-5)
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 3980 - 1984)
|
49.
|
TCVN 4360 : 2001
(ISO 7213 : 1981)
|
Bột giấy - Lấy mẫu để thử nghiệm
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4360 : 1986)
|
50.
|
TCVN 4407 : 2001
ISO 638 : 1978
|
Bột giấy - Xác định độ khô
(Soát xét lần 1 - Thay thế TCVN 4407 - 1987)
|
51.
|
TCVN 6891 : 2001
(ISO 5636-3 : 1992)
|
Giấy và cáctông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp
Bendtsen
|
52.
|
TCVN 6893 : 2001
|
Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước
|
53.
|
TCVN 6894 : 2001
ISO 2493 : 1992
|
Giấy và cáctông - Xác định độ bền uốn (độ cứng)
|
54.
|
TCVN 6895 : 2001
ISO 9895 : 1989
|
Giấy và cáctông - Xác định độ bền nén - Phép thử khoảng
nén ngắn
|
55.
|
TCVN 6896 : 2001
|
Cáctông - Xác định độ bền nén vòng
|
56.
|
TCVN 6897 : 2001
ISO 7263 : 1994
|
Giấy làm lớp sóng - Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã
tạo sóng trong phòng thí nghiệm
|
57.
|
TCVN 6898 : 2001
|
Giấy - Xác định độ bền bề mặt - Phương pháp nến
|
58.
|
TCVN 6899 : 2001
|
Giấy - Xác định độ thấm mực in - Phép thử thấm dầu thầu
dầu
|
59.
|
TCVN 6829 : 2001
|
Cơ sở chế biến thuỷ sản - Điều kiện đảm bảo chất lượng và
vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình đóng hộp
|
60.
|
TCVN 1644 : 2001
|
Thức ăn chăn nuôi - Bột cá - Yêu cầu kỹ thuật
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 1644 - 1986)
|
61.
|
TCVN 4378 : 2001
|
Cơ sở chế biến thuỷ sản - Điều kiện đảm bảo chất lượng và
vệ sinh an toàn thực phẩm
(Soát xét lần 2 - Thay thế TCVN 4378 - 1996)
|
62.
|
TCVN 6910-1 : 2001
(ISO 5725-1 : 1994)
|
Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và
kết quả đo - Phần 1: Nguyên tắc và định nghĩa chung
|
63.
|
TCVN 6910-2 : 2001
(ISO 5725-2 : 1994)
|
Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và
kết quả đo - Phần 2: Phương pháp cơ bản xác định độ lặp lại và độ tái lập của
phương pháp đo tiêu chuẩn
|
64.
|
TCVN 6910-3 : 2001
(ISO 5725-3 : 1994)
|
Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và
kết quả đo - Phần 3: Các thước đo trung gian độ chụm của phương pháp đo tiêu
chuẩn
|
65.
|
TCVN 6910-4 : 2001
(ISO 5725-4 : 1994)
|
Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và
kết quả đo - Phần 4: Các phương pháp cơ bản xác định độ đúng của phương pháp
đo tiêu chuẩn
|