TT
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
1.
|
9X-Actione
2.3 EC
|
Emamectin
benzoate 2.1% + Matrine 0.2%
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/
bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
9X-Actione
4.3 EC
|
Emamectin
benzoate 4.1% + Matrine 0.2%
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/
bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
9X-Actione
5.8 EC
|
Emamectin
benzoate 5.6 % + Matrine 0.2%
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/
bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
2.
|
Abagro
1.8EC, 4.0EC
|
Abamectin
|
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa;
nhện đỏ/ cây có múi
4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa;
nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ
trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
|
Asiagro Pacific Ltd
|
3.
|
Abamatex
1.8EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá/ lúa
|
Behn Meyer (S) Pte Ltd
|
4.
|
Abamine
5WG, 5.4EC
|
Abamectin
|
5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/
lúa 5.4EC: sâu cuốn lá
/lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
5.
|
Abasuper
5.55 EC
|
Abamectin
|
nhện
đỏ, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
6.
|
Abatimec
3.6 EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
3.6EC: nhện đỏ /cam
5.4EC: dòi đục lá /cà chua; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
7.
|
Abatin
5.4EC
|
Abamectin
|
sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa
chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Map Pacific Pte Ltd
|
8.
|
Abatox
1.8 EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
1.8EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè
3.6EC: nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
9.
|
Abavec
super 1.8EC, 3.6EC, 5.5 EC
|
Abamectin
|
1.8EC: sâu phao, nhện gié,
rầy nâu, bọ xít/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; rệp/ đậu
tương 3.6EC: nhện gié, bọ xít/
lúa; rệp/ đậu tương; rầy bông/ xoài; dòi đục lá/ cà chua 5.5EC:
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
10.
|
Abvertin
3.6EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
11.
|
Aceny
5.5 EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
12.
|
Acplant
4 T
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá /lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
13.
|
Acprodi
28 EC
|
Abamectin
18g/l +
Emamectin
benzoate 10g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
14.
|
Agassi
36EC
|
Abamectin
35g/l + Azadirachtin 1g/l
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh;
bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu
đục quả/ đậu đũa
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
Agassi
55EC
|
Abamectin
54g/l + Azadirachtin 1g/l
|
bọ
trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da
láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/
xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
15.
|
Agbamex
6.5 EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
16.
|
Agrimorstop
66.124EC
|
Extract
of Neem oil 66% + Azadirachtin 0.124%
|
sâu
khoang/ lạc
|
Agrimor IL LYD
|
17.
|
Agtemex
5WDG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
18.
|
Ajisuper
0.5AS, 1AS, 1EC, 1WP
|
Matrine
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
19.
|
Akka
22.2WP
|
Abamectin
|
sâu
tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/
dưa hấu
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
20.
|
Alibaba
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC
|
Abamectin
|
1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá,
rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
21.
|
AMETIN
annong 1.8EC, 3.6EC, 10WP, 5.55EC, 18WP
|
Abamectin
|
1.8EC, 3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa
5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, ; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
22.
|
Ametrintox
6EC
|
Abamectin
1g/l + Matrine 5g/l
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
Ametrintox
25 EC
|
Abamectin
20g/l + Matrine 5g/l
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
23.
|
Angun
5WDG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông,
bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít
muỗi, sâu đục cành/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
24.
|
Apache
4EC, 6EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
25.
|
Aphophis
5EC, 10EC
|
Matrine
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
26.
|
Aramectin
250EC
|
Abamectin
5g/l + Petroleum oil 245g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Aramectin
300EC
|
Abamectin
5g/l + Petroleum oil 295g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Aramectin
400EC
|
Abamectin
5g/l + Petroleum oil 395g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
27.
|
Asaka
25SC, 250WP
|
Spinosad
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh,
rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/
cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
28.
|
Aterkill
45 SC
|
Abamectin
20g/l + Spinosad 25 g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện
đỏ /cam
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
29.
|
Atimecusa
20WP
|
Abamectin
2g/kg + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Atimecusa
36EC
|
Abamectin
35.5g/l + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 0.5g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Atimecusa
54EC
|
Abamectin
35.5g/l + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
30.
|
A-Z annong 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
Azadirachtin
|
0.3EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua;
sâu xanh da láng/ đậu tương
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè;
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
31.
|
A-Zan
super 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
DNTN Long Hưng
|
32.
|
B40
Super 5.5EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
33.
|
Bafurit
5WG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện
gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng
cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
34.
|
Baolus
50000 IU/mg WP
|
Bacillus thuringiensis var.
kurstaki
|
sâu
tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH TM Kim Sơn Nông
|
35.
|
Batas
25EC
|
Abamectin
1% + Petroleum oil 24%
|
bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da
láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông
nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ
cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
36.
|
Biobauve
5DP
|
Beauveria bassiana Bb1
|
rầy
nâu/ lúa; sâu róm/ thông
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
37.
|
Biosun
3EW
|
Pyrethrin
2.5% + Rotenone 0.5%
|
rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau
cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
38.
|
Blutoc
250EC
|
Abamectin
9g/l + Petroleum oil 241g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/
dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
Blutoc
360EC
|
Abamectin
18g/l + Petroleum oil 342g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
Blutoc
500EC
|
Abamectin
36g/l + Petroleum oil 464g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
39.
|
Bnongduyen
4.0EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
40.
|
BP
Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/
cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài 3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Côngty TNHH TM Bình Phương
|
41.
|
Car
pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
1.8EC: nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu 3.6EC: sâu xanh/ cải xanh; dòi
đuc lá/ cà chua 5.4EC: sâu đục quả/ đậu
tương; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
42.
|
Chim
ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ
cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
43.
|
Cittioke
0.6EC, 0.9EC
|
Azadirachtin
|
rầy
nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
44.
|
Đầu
trâu Bicilus 18WP
|
Bacillus thuringiensis
var.kurstaki
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty PB Bình Điền Tổng công ty hóa chất VN
|
45.
|
Đầu
trâu Bihopper 24.5 EC
|
Abamectin
0.2 % + Petroleum oil 24.3%
|
sâu
khoang, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty PB Bình Điền Tổng công ty hóa chất VN
|
46.
|
Đầu
trâu Bi-sad 0.5ME
|
Emamectin
benzoate
|
rầy
nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty PB Bình Điền
Tổng công ty hóa chất VN
|
47.
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP, 0.26 SL
|
Matrine
|
bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty PB Bình Điền
Tổng công ty hóa chất VN
|
48.
|
Đầu
trâu Merci 1.8EC
|
Abamectin
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công ty PB Bình Điền
Tổng công ty hóa chất VN
|
49.
|
Divasusa
38EC
|
Abamectin
37g/l +
Emamectin
benzoate 1g/l
|
bọ
nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Divasusa
56EC
|
Abamectin
55g/l +
Emamectin
benzoate 1g/l
|
bọ
nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Divasusa
50WP
|
Abamectin
49g/kg +
Emamectin
benzoate 1g/kg
|
bọ
nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/
lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
50.
|
Doabin
1.9EC, 3.8EC
|
Emamectin
benzoate
|
1.9EC: nhện đỏ/ cam
3.8EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
51.
|
Eagle
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
52.
|
Ema
5EC
|
Matrine
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai
lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ cà chua; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/
đậu xanh; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/
bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
53.
|
Emacimec
10.1EC
|
Emamectin
benzoate 10g/l + Azadirachtin 0.1g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/
xoài; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Emacimec
20.1EC
|
Emamectin
benzoate 20g/l + Azadirachtin 0.1g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/
xoài; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Emacimec
40.2EC
|
Emamectin
benzoate 40g/l + Azadirachtin 0.2g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/
xoài; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
54.
|
Emalusa
10.2EC
|
Abamectin
0.2g/l + Emamectin benzoate 10g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Emalusa
20.5EC
|
Abamectin
0.5g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Emalusa
50.5WSG
|
Abamectin
0.5g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
55.
|
Emamec
250EC
|
Emamectin
benzoate 10g/l + Petroleum oil 240g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Emamec
400EC
|
Emamectin
benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
56.
|
Emaplant
3.8EC, 5WG
|
Emamectin
benzoate
|
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
57.
|
Emasuper
1.9 EC
|
Emamectin
benzoate
|
rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
58.
|
Emaxtin 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
Emamectin
benzoate
|
1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
59.
|
Emaxtin
super 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua; nhện đỏ/ cam, quýt
|
DNTN Long Hưng
|
60.
|
EMETIN
annong 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua; nhện đỏ/ cam, quýt
|
Công ty TNHH An Nông
|
61.
|
Eska
250EC
|
Emamectin
benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l
|
sâu
cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/
lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ
xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/
nhãn
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
62.
|
Feat
25EC
|
Abamectin
0.2% + Petroleum oil 24.8%
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục
lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải
Hoàn
|
63.
|
Fimex
15EC
|
Azadirachtin
11.5g/l + Abamectin 3.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Fimex
25EC
|
Azadirachtin
18g/l + Abamectin 7g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Fimex
36EC
|
Azadirachtin
26g/l + Abamectin 10g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
64.
|
Focal
1.9 EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
65.
|
G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6 EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/
bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
66.
|
Gasrice
7EC
|
Emamectin
benzoate 3.5g/l + Matrine 3.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Gasrice
15EC
|
Emamectin
benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
67.
|
Golmec
9EC
|
Azadirachtin
5g/l + Matrine 4g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Golmec
15EC
|
Azadirachtin
7.5g/l+ Matrine 7.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Golmec
20EC
|
Azadirachtin
10g/l+ Matrine 10g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
68.
|
Golnitor
10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
69.
|
Green
bamboo 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp đào/ thuốc
lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
70.
|
Hoatox
2ME
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột;
nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
71.
|
July
5EC, 5WDG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng
cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu
xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá
|
Công ty TNHH TM-SX Gia Phúc
|
72.
|
Kamalang
2.0EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
DNTN Anh Kiệt
|
73.
|
Lambada
5EC
|
Azadirachtin
3 g/l + Matrine 2 g/l
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
74.
|
Longciannong
1.8EC, 3.6EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP
|
Abamectin
|
1.8EC, 3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa.
6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu
phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè
|
DNTN Long Hưng
|
75.
|
Map
Genie 12EC
|
Liuyangmycin
10% + Emamectin benzoate 2%
|
nhện
gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/
cam; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
|
76.
|
Map
Logic 90WP
|
Clinoptilolite
|
tuyến
trùng/ lúa, cam
|
Map Pacific Pte Ltd
|
77.
|
Map
Winner 5WG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè
|
Map Pacific Pte Ltd
|
78.
|
Mativex
1.5EW
|
Pyrethrin
|
rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/
lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
79.
|
Medopaz
80EC
|
Petroleum
oil
|
bọ
trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Agrimor IL LYD
|
80.
|
Mekomectin
3.8EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
81.
|
Misec
1.0 EC
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
82.
|
Mothian
0.7EC
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu
tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
83.
|
Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL
|
Rotenone
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
84.
|
Newlitoc
36EC
|
Abamectin
35g/l + Matrine 1g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
|
Newlitoc
50EC
|
Abamectin
48.5g/l + Matrine 1.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
85.
|
Newsodant 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; nhện đỏ, bọ trĩ /cam
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
86.
|
Nimbus
6.0 EC
|
Abamectin
|
bọ
trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/
cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện
đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
87.
|
NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ
/dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá /cà chua; rầy bông/ xoài; nhện
đỏ, vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
88.
|
Oxatin
6.5EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ
cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
89.
|
Parma
3.6EC, 5.4EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty THHH TM An Thịnh Phát
|
90.
|
Promectin
5.0 EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/
cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
|
Công ty CP Nông Việt
|
91.
|
Ramec
10EC
|
Azadirachtin
5g/l + Emamectin benzoate 5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Ramec
15EC
|
Azadirachtin
7.5g/l + Emamectin benzoate 7.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Ramec
18EC
|
Azadirachtin
9g/l + Emamectin benzoate 9g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
92.
|
Reasgant
2WG, 5WG
|
Abamectin
|
sâu
xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh
tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/
thông; bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
93.
|
Redconfi
11EC
|
Matrine
1g/l + Emamectin benzoate 10g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Redconfi
20EC
|
Matrine
1g/l + Emamectin benzoate 19g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Redconfi
21WP
|
Matrine
1g/kg + Emamectin benzoate 20g/kg
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Redconfi
30EC
|
Matrine
1g/l + Emamectin benzoate 29g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
94.
|
Rholam
Super 12EC
|
Emamectin
benzoate 10g/l + Matrine 2g/l
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải;
sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng
cánh/ cam
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
Rholam
Super 50WSG
|
Emamectin
benzoate 48g/l + Matrine 2g/l
|
sâu
đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh;
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy
bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
95.
|
Rinup
50 EC, 50WP
|
Rotenone
|
sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi
đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ /cam; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
96.
|
Ritenon
150BR, 150H
|
Saponin
148g/kg + Rotenone 2g/kg
|
tuyến
trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
97.
|
Sarkozy
0.3EC, 1EC, 1WP
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
98.
|
Sausto
1EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/
lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
99.
|
Sieufatoc
36EC
|
Abamectin
35g/l + Emamectin benzoate 1g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
Sieufatoc
50EC
|
Abamectin
48.5g/l + Emamectin benzoate 1.5g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ
cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
100.
|
Sieulitoc
250EC
|
Abamectin
9g/l + Petroleum oil 241g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Sieulitoc
350EC
|
Abamectin
18g/l + Petroleum oil 332g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
Sieulitoc
500EC
|
Abamectin
36g/l + Petroleum oil 464g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
101.
|
Silsau 4 EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH ADC
|
102.
|
Sitto
Password 36.2EC
|
Abamectin
36g/l + Emamectin benzoate 0.2g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
Sitto
Password 42.2EC
|
Abamectin
42g/l + Emamectin benzoate 0.2g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
Sitto
Password 54.2EC
|
Abamectin
54g/l + Emamectin benzoate 0.2g/l
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
103.
|
Sittobios
19EC, 40EC, 50WSG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
104.
|
Sitto-nin
15BR, 15EC
|
Saponin
14.5% + Rotenone 0.5%
|
tuyến
trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
105.
|
Sokotin
0.3EC
|
Azadirachtin
|
sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến
Lạng Sơn
|
106.
|
Starrimec
19EC, 40EC
|
Emamectin
Benzoate
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ
nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
107.
|
Sudoku
22EC
|
Abamectin
20g/l + Matrine 2g/l
|
sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu
đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
|
Sudoku
58EC
|
Abamectin
56g/l + Matrine 2g/l
|
nhện
gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ
xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/
nho
|
Công ty CP nông dược Nhật Việt
|
108.
|
Super
Fitoc 3EC, 5EC, 10EC
|
Azadirachtin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
109.
|
Tanwin
2.0 EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục
quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
110.
|
Tasieu
2WG, 5WG
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít
muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh
tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
111.
|
Thianfos
11SL
|
Matrine
|
sâu
khoang/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP NN Thiên An
|
112.
|
Tikabamec
1.8EC, 3.6EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xòai
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
113.
|
Tikemectin
2EC, 4EC
|
Emamectin
benzoate
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu
xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/
cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
114.
|
Tikrice
25EC
|
Abamectin
0.5% +
Petroleum
oil 24.5%
|
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
115.
|
Tinero
36.1EC
|
Abamectin
36g/l + Matrine 0.1g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Tinero
42.2EC
|
Abamectin
42g/l + Matrine 0.2g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
Tinero
54.2EC
|
Abamectin
54g/l + Matrine 0.2g/l
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
116.
|
Trusach
2.5EC
|
Rotenone
|
sâu
đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải
bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
117.
|
Trutat
0.32EC
|
Azadirachtin
|
sâu
đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải
bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
118.
|
Tungatin
10EC
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai
lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu
đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà
phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
119.
|
Tungmectin
5EC
|
Emamectin
Benzoate
|
sâu
đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/
khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau
xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục
lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn
lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu
xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê,
hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
120.
|
Vimetarzimm
95DP
|
Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012bt/g
|
mối/
xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
121.
|
Vinaneem
2SL
|
Azadirachtin
|
bọ
cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp
sáp/ nho
|
Công ty TNHH Kawa
|
122.
|
Vinup
40 EC
|
Abamectin
37 g/l + Azadirachtin 3 g/l
|
sâu
cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá;
nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
123.
|
Voi
Thai 25 WP
|
Abamectin
|
sâu
cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/
xoài; bọ trĩ / dưa hấu
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
124.
|
Waba 1.8EC, 3.6 EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP
|
Abamectin
|
1.8EC, 3.6EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa 5.55EC, 10WP, 18WP:
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
125.
|
Wotac
10EC, 16EC
|
Matrine
|
sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu
xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
126.
|
Xi-men
2SC
|
Spinosad
0.4% + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6%
|
bọ
phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/
lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
Thuốc trừ bệnh:
|
1.
|
Alexin
500DD
|
Mono
and di potassium phosphite
|
chết
nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Đạt Nông
|
2.
|
Aloannong
50SL, 150SL
|
Chitosan
|
đạo
ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
3.
|
Asana
2L
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua;
sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM Tô Ba
|
4.
|
Biobus
1.00 WP
|
Trichoderma viride
|
thối
gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua,
khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt,
nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh,
thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
5.
|
Chubeca
1.8DD
|
Dịch
chiết từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix
babylonica)
|
thán
thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hoá
sinh
|
6.
|
Citimycin
20SL
|
Kasugamycin
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. China
|
7.
|
Ditacin
10WP
|
Ningnanmycin
|
vàng
lá/ lúa; khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
8.
|
Elcarin
0.5SL
|
Fugous
Proteoglycans
|
héo
xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
9.
|
Ellestar
20WP, 40WP
|
Polyoxin
B
|
đạo
ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải;
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
10.
|
Fujimin
20SL, 50WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí
xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
11.
|
Golcol
20SL, 50WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí
xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
12.
|
Grahitech
2L, 4L, 4WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/
thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
13.
|
Jolle
40SL, 50WP
|
Chitosan
|
đạo
ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải,
xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
14.
|
Kaido
50SL, 50WP
|
Chitosan
|
đạo
ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài,
vải
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
15.
|
Kamsu
2L, 4L, 8WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải;
lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán
thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
16.
|
Karide
3SL, 6WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn
trắng/ nho
|
Công ty TNHH An Nông
|
17.
|
Karide
super 20SL, 30 SL
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
DNTN Long Hưng
|
18.
|
Kata
2 L
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
19.
|
Kozuma
8SL
|
Ningnanmycin
|
bạc
lá, khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua;
vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; bệnh loét/ cam; héo khô/
bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/
xoài, nho, nhãn, vải; thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
20.
|
Map
Green 10AS
|
Citrus
oil
|
phấn
trắng/ bầu bí; thán thư/ ớt; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau
cải; nhện đỏ/ dưa chuột
|
Map Pacific Pte Ltd
|
21.
|
Mifum
0.6DD
|
Chitosan
tan 0.5% + nano Ag 0.1%
|
đạo
ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
22.
|
Mikcide
1.5AS
|
Tetramycin
|
khô
vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa
hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/
hoa hồng
|
Công ty CP Minh Khai
|
23.
|
Miksabe
100WP
|
Streptomycin
50g/kg + Oxytetracycline 50g/kg
|
đốm
sọc vi khuẩn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam;
héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột; héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây
con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa
cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải
|
Công ty CP Minh Khai
|
24.
|
Newkaride
3SL, 6WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn
trắng/ nho
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
25.
|
Niclosat
2SL, 4SL, 8SL
|
Ningnanmycin
|
khô
vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ,
sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt;
hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
26.
|
Ningnastar
30SL, 50WP, 80SL
|
Ningnanmycin
|
vàng
lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
27.
|
Piano
18EW
|
Eugenol
|
đạo
ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
28.
|
Starone
20WP
|
Polyoxin
1g/kg + Chitosan 19g/kg
|
đạo
ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
Starone
50WP
|
Polyoxin
1g/kg + Chitosan 49g/kg
|
đạo
ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
29.
|
Starsuper
10EC
|
Kasugamycin
9g/kg + Polyoxin 1 g/kg
|
đạo
ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải,
xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Starsuper
20SL
|
Kasugamycin
19g/kg + Polyoxin 1g/kg
|
đạo
ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải,
xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Starsuper
20WP
|
Kasugamycin
1g/kg + Polyoxin 19g/kg
|
đạo
ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài;
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Starsuper
21SL
|
Kasugamycin
1g/kg + Polyoxin 20 g/kg
|
đạo
ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải,
xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
Starsuper
60WP
|
Kasugamycin
59g/kg + Polyoxin 1g/kg
|
đạo
ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải,
xoài; sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
30.
|
Stepguard
40T, 50SP, 100SP
|
Streptomycin
sulfate
|
thối
nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
31.
|
Sucker
2SL, 4SL, 8SL
|
Ningnanmycin
|
đạo
ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc
xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài;
rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
32.
|
Supercin
20EC, 40EC, 50WP, 80EC
|
Ningnanmycin
|
khô
vằn, đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa
chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP nông dược Việt Nam
|
33.
|
Supermil
20EC, 40EC, 50WP, 80EC
|
Ningnanmycin
|
đạo
ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu
trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
34.
|
Supervery
50WP
|
Streptomycin
|
đạo
ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương
mai/ cà chua
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
35.
|
Tabla
20 SL
|
Kasugamycin
|
bạc
lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
36.
|
Thumb
0.5SL
|
Chitosan
|
bạc
lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột;
sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
37.
|
Trasuminjapane
2L, 3L, 8WP
|
Kasugamycin
|
đạo
ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột;
thán thư/ dưa hấu; thán thư/ xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
38.
|
Tutola
2.0AS
|
Oligosaccharins
|
sương
mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
39.
|
Vacony
5SL
|
Validamycin
|
khô
vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
40.
|
Vallistar
3SL, 6SC, 10WP
|
Validamycin
A
|
khô
vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
41.
|
Vamylicin
6SL
|
Validamycin
|
khô
vằn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
1.
|
Agrohigh
20TB
|
Gibberellic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, cà phê
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
2.
|
Comcat
15WP
|
Dịch
chiết từ cây Lychnis viscaria
|
ức
chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
3.
|
Đầu
Trâu KT Supper 100 WP
|
Gibberellic
acid (A4 +A7)
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty PB Bình Điền Tổng cty Hóa chất Việt Nam
|
4.
|
Dogoc
5T, 10T, 20T
|
Gibberellic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
5.
|
G3Top
20T, 40 WSG
|
Gibberellic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
6.
|
Gib ber 2 SP, 2SL, 40WG
|
Gibberellic
acid
|
2SP: kích thích sinh trưởng/
xoài, cam, dưa hấu
2SL: kích thích sinh trưởng/
rau cải, cà chua, chè
40WG: kích thích sinh
trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
7.
|
Lacasoto
4SP
|
Dịch chiết từ cây hoa hoè (Sophora japonica L.
Schott)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai
lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ
hoá sinh
|
8.
|
Plastimula
1DD
|
Polyphenol
chiết xuất từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
kích
thích sinh trưởng/ lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt,
cà rốt, đậu xanh
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hoá
sinh
|
9.
|
Siêu
Việt 250SP, 700SP
|
Fulvic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
|
Công ty TNHH An Nông
|
10.
|
Supernova
250SP, 700SP
|
Fulvic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
11.
|
Vertusuper
1AS, 1WP, 100SL, 400WG
|
Gibberellic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
12.
|
Vigibb
1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP
|
Gibberellic
acid
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Thuốc trừ ốc:
|
1.
|
Asanin
15G
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
2.
|
Golfatoc
150WP, 150G
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
3.
|
Minhoc
5.6 H
|
Saponin
5%+ Cafein 0.5 % + Azadirachtin 0.1%
|
ốc
bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
4.
|
Motoya
17 WP
|
Abamectin
2% + Saponin 15%
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty THHH TM Nông Phát
|
5.
|
Occa
15WP
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
6.
|
Ocsanin
15G
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng
|
7.
|
Ovadan
37G
|
Saponin
30 g/kg + Cafein 6 g/kg + Azadirachtin 1g/kg
|
ốc
bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
8.
|
Parsa
15WP
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP XNK Phương Mai
|
9.
|
Sapo
150WP
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng
|
10.
|
Saponolusa
150BR, 150H
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
11.
|
Super
Fatoc 150WP, 150G
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
12.
|
Tob
1.88 H
|
Azadirachtin
0.08% + Cafein 1.5% + Nicotin sulfate 0.3 %
|
ốc
bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
13.
|
Trapsnailin
15WP, 15G
|
Saponin
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Tân Khánh Hưng
|
Chất dẫn dụ
|
1.
|
Protein
thuỷ phân
|
Ento-Pro
150DD
|
ruồi
hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu
đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà,
bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP sinh học An toàn Việt Nam
|