STT
|
Tên
khách hàng
|
Địa
danh hành chính
|
Công
suất sử dụng (kW)
|
Đường
dây cung cấp
|
I. Nhóm I
|
1
|
Tỉnh ủy Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
216
|
473 E12-1
|
2
|
HĐND - UBND Tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
250
|
473 E12-1
|
3
|
Đài phát thanh truyền hình Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
160
|
474 E12-1
|
4
|
Bệnh viện sản nhi
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
215
|
473 E12-1
|
5
|
Viễn thông Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
286
|
473 E12-1
|
6
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
214
|
474 E12-1
|
7
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
334
|
474 E12-1
|
8
|
Công an Thành phố
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
88
|
473 E12-1
|
9
|
Bộ chỉ huy quân sự Tỉnh
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
159
|
473 E12-1
|
10
|
Bộ chỉ huy quân sự Thành phố
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
23
|
476 E12-1
|
11
|
Sân bay Yên Bái
|
P. Nam Cường - TP Yên Bái; xã Cường
Thịnh, Nga Quán - H. Trấn Yên
|
472
|
473 E12-1
|
12
|
Báo Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
52
|
474 E12-1
|
13
|
Trung tâm hội nghị Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
250
|
473 E12-1
|
14
|
Thành ủy Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
58
|
474 E12-1
|
15
|
HĐND - UBND TP Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
123
|
474 E12-1
|
16
|
Sở Y tế
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
64
|
476 E12-1
|
17
|
Viễn thông Thành phố
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
71
|
476 E12-1
|
18
|
Bưu điện Tỉnh Yên Bái
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
78
|
476 E12-1
|
19
|
Ga Yên Bái
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
33
|
476 E12-1
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa - TP Y.Bái
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
159
|
476 E12-1
|
21
|
Công ty CP Hữu Nghị quốc tế
|
Tổ 44, P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
200
|
476 E12-1
|
22
|
Nhà khách Đồng Tâm
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
121
|
473 E12-1
|
23
|
Nhà khách Hào Gia (cơ sở 1)
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
208
|
474 E12-1
|
24
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
167
|
473 E12-1
|
25
|
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
32
|
473 E12-1
|
26
|
Bệnh viện tâm thần
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
46
|
473 E12-1
|
27
|
Bệnh viện nội tiết Tỉnh
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
45
|
473 E12-1
|
28
|
Cục An ninh Nội Địa
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
137
|
474 E12-1
|
29
|
Đài Truyền thanh Thành Phố
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
40
|
476 E12-1
|
30
|
Sư 355
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
136
|
474 E12-1
|
31
|
Trạm Ra đa 62
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
18
|
474 E12-1
|
32
|
Sư đoàn 355
|
Xã Minh Bảo - TP Yên Bái
|
78
|
372 E12-1
|
33
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái (Bệnh
viện 500 giường)
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
1700
|
374 E12-1
|
34
|
BV Lao và bệnh Phổi Yên Bái
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
110
|
374 E12-1
|
35
|
TT Y tế dự phòng - TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
24
|
476 E12-1
|
36
|
TT phòng chống HIV-TP Y.Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
40
|
476 E12-1
|
37
|
Phòng khám ĐK Phú Thọ - Chi nhánh
CTCPTM&DV Hồng Phát
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
150
|
473 E12-1
|
38
|
TCT Viễn thông Viettel (BTS)
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
39
|
TCT Viễn thông Viettel (BTS)
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
40
|
Công ty Bất động sản Viettel
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
244
|
476 E12-1
|
41
|
Trạm bơm thôn Đồng Đình
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
50
|
374 E21-1
|
42
|
Nhà máy Z183
|
Xã Minh Quán - huyện Trấn Yên
|
2087
|
372 E12-1
|
43
|
Nhà máy nước Cảng Hương lý
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
205
|
371 E12-1
|
44
|
Nhà máy nước Km12
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
84
|
971 T12.5
|
II. Nhóm II
|
1
|
TT Điều dưỡng người có công
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
80
|
374 E12-1
|
2
|
C.ty TNHH cấp nước Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái
|
184
|
476 E12-1
|
3
|
Tỉnh đoàn Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
60
|
473 E12-1
|
4
|
CT TNHHDLTM Hồng Nhung
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
474 E12-1
|
5
|
Nhà khách Hào Gia (Trung tâm Hội
nghị tỉnh)
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
474 E12-1
|
6
|
Ngân hàng Nhà nước
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
7
|
Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh
Yên Bái
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
8
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
Phường Minh tân - TP Yên Bái
|
50
|
473 E12-1
|
9
|
Kiểm toán Nhà nước KV VII
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
10
|
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát
triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
11
|
Bảo hiểm xã hội Tỉnh
|
Phường Yên Thịnh - TP Yên Bái
|
230
|
474 E12-1
|
12
|
Kho bạc Nhà nước
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
100
|
473 E12-1
|
13
|
Cục thuế tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
400
|
474 E12-1
|
14
|
Trường cao đẳng nghề Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
15
|
Ngân hàng TMCPĐT&PT Việt Nam -
Chi nhánh Yên Bái
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
50
|
474 E12-1
|
16
|
Chi nhánh Yên Bái - Công ty TNHH
Vincom Retail Miền Bắc
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
2000
|
476 E12-1
|
17
|
Huyện ủy Lục Yên
|
Tổ 7 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
30
|
971 T12-7
|
18
|
UBND huyện Lục Yên
|
Tổ 7 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
35
|
971 T12-7
|
19
|
Bưu điện huyện Lục Yên
|
Tổ 6 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
15
|
971 T12-7
|
20
|
Văn phòng Trung tâm truyền thông
& Văn hóa huyện Lục Yên
|
Tổ 7 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
5
|
971 T12-7
|
21
|
Trung tâm truyền thông & Văn
Hóa huyện Lục Yên
|
Tổ 10 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
20
|
971 T12-7
|
22
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
Tổ 9 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
35
|
373 E12-4
|
23
|
Ban Chỉ huy QS huyện Lục Yên
|
Tổ 7 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
15
|
971 T12-7
|
24
|
Công An huyện Lục Yên
|
Tổ 6 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
20
|
971 T12-7
|
25
|
Trạm nước sạch huyện Lục Yên
|
Tổ 7 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
25
|
971 T12-7
|
26
|
Chi cục Thuế huyện Lục Yên
|
Tổ 9 TT Yên Thế - huyện Lục Yên
|
28
|
373 E12-4
|
27
|
Huyện ủy Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
8,8
|
971 T12-3
|
28
|
HĐND-UBND huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
7,5
|
971 T12-3
|
29
|
Bưu điện huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
5,4
|
971 T12-3
|
30
|
Đài PT-TH huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
4,2
|
971 T12-3
|
31
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
15
|
971 T12-3
|
32
|
BV đa khoa huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
29
|
971 T12-3
|
33
|
Ban Chỉ huy QS
huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
16
|
973 T12-3
|
34
|
Công an huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
18
|
372 E12-1
|
35
|
NM nước Trấn Yên (Đội GTDV)
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
32,6
|
372 E12-1
|
36
|
Ga Cổ Phúc
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
1
|
973 T12-3
|
37
|
Ga Ngòi Hóp
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
2
|
372 E12-1
|
38
|
Chi cục thuế huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
15
|
971 T12-3
|
39
|
Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT huyện
Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
20
|
971 T12-3
|
40
|
Toà án Nhân dân huyện Trấn Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
5
|
973 T12-3
|
41
|
Viện kiểm sát Nhân dân huyện Trấn
Yên
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
7
|
973 T12-3
|
42
|
Huyện ủy Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
35
|
971 T12-4
|
43
|
HĐND-UBND huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
35
|
971 T12-4
|
44
|
Đài PT-TH huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
15
|
971 T12-4
|
45
|
Trung tâm y tế huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
15
|
971 T12-4
|
46
|
Bệnh viện đa khoa huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
70
|
375 E12-4
|
47
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Văn
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
20
|
375 E12-4
|
48
|
Công an huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
20
|
971 T12-4
|
49
|
Bưu điện huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
25
|
971 T12-4
|
50
|
Hầm chui cao tốc
|
Xã Châu Quế Thượng - huyện Văn Yên
|
30
|
372 E12-2
|
51
|
Ga Mậu A
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
52
|
Ga Mậu Đông
|
Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
53
|
Ga Trái Hút
|
Xã An Bình - huyện Văn Yên
|
10
|
375 E12-4
|
54
|
Ga Lâm Giang
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
55
|
Ga Lang Khay
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
56
|
Ga Lang Thíp
|
Xã Lang Thíp - huyện Văn Yên
|
10
|
372 E12-2
|
57
|
Đền Đông Cuông
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
100
|
375 E12-4
|
58
|
Nhà máy nước Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
80
|
375 E12-4
|
59
|
Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT
huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
80
|
971 T12-4
|
60
|
Chi cục thuế huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
60
|
971 T12-4
|
61
|
Kho bạc huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
60
|
971 T12-4
|
62
|
Trạm phát xạ TH Văn Yên
|
Xã Lâm Giang - huyện Văn Yên
|
25
|
372 E12-2
|
63
|
Huyện ủy Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
378 E12-1
|
64
|
HĐND-UBND huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20
|
378 E12-1
|
65
|
Đài PT-TH huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9,4
|
378 E12-1
|
66
|
Công an huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
60
|
474 E12-1
|
67
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9
|
971 T12.5
|
68
|
Bệnh viện đa khoa huyện Yên
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
85,1
|
971 T12.5
|
69
|
Bưu điện huyện Yên Bình
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
10,2
|
971 T12.5
|
70
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Yên
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
12,2
|
971 T12.5
|
71
|
Đội Cơ động Công an Tỉnh
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
25
|
971 T12.5
|
72
|
Trung Đoàn 174
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
95
|
371 E12-1
|
73
|
Lữ Đoàn 297
|
Xã Vĩnh Kiên - huyện Yên Bình
|
85
|
971 T12-6
|
74
|
Huyện ủy Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12-2
|
75
|
HĐND-UBND huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12-2
|
76
|
Bưu điện huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12-2
|
77
|
Đài PT-TH huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
5
|
373 E12-2
|
78
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
7
|
373 E12-2
|
79
|
Ban Chỉ huy QS huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12-2
|
80
|
Công an huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12-2
|
81
|
Phòng Y tế huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12-2
|
82
|
Tòa án Nhân
dân huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
83
|
Thi hành án Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
84
|
Viện kiểm sát Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
85
|
Đội thanh tra giao thông số II
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
86
|
Phòng khám đa khoa khu vực Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12-2
|
87
|
Ban quản lý nước sạch huyện Văn Chấn
|
TT Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
100
|
373 E12-2
|
88
|
Trạm XD T12-Cục hậu cần QK2
|
Xã Nghĩa Lộ - TX Nghĩa Lộ
|
31,5
|
373 E12-2
|
89
|
Trung Tâm y Tế huyện Văn Chấn (Bệnh
Viện đa khoa Văn Chấn)
|
Thị trấn NT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
50
|
371 E12-8
|
90
|
Đài Phát Xạ huyện Văn Chấn (TT
VH-TT huyện Văn Chấn)
|
Xã Cát Thịnh - huyện Văn Chấn
|
31,5
|
371E12,8
|
91
|
Thị ủy Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
374 E12-2
|
92
|
HĐND-UBND Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
25
|
374 E12-2
|
93
|
Đài PT-TH Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
31,5
|
472E12,2
|
94
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
25
|
374 E12-2
|
95
|
Bệnh viện ĐK thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
250
|
374 E12-2
|
96
|
Ban Chỉ huy QS thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
32
|
472E12,2
|
97
|
Công an thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
150
|
374 E12-2
|
98
|
Bưu điện thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
15
|
472E12,2
|
99
|
Viễn thông Miền Tây
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
472E12,2
|
100
|
C.ty CP cấp thoát nước Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
180
|
472E12.2
|
101
|
Tòa án Nhân dân
thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
8
|
472E12.2
|
102
|
Thi hành án thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
8
|
472E12.2
|
103
|
Viện kiểm sát thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
10
|
472E12.2
|
104
|
Huyện ủy Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
105
|
HĐND-UBND huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
106
|
Bưu điện huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
107
|
Đài PT-TH huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
5
|
375 E12-2
|
108
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12-2
|
109
|
Bệnh viện ĐK huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
110
|
Ban Chỉ huy QS
huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
15
|
375 E12-2
|
111
|
Công an huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
112
|
Ban quản lý nước sạch, dịch vụ công
cộng huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12-2
|
113
|
Tòa Án huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
114
|
Viện Kiểm sát huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12-2
|
115
|
Thi Hành Án huyện Trạm Tấu
|
TT Trạm Tấu - huyện Trạm Tấu
|
6
|
375 E12-2
|
116
|
Huyện ủy Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
6
|
376 E29-2
|
117
|
HĐND-UBND huyện M.C. Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
6
|
376 E29-2
|
118
|
Bưu điện huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
2
|
376 E29-2
|
119
|
Đài PT-TH huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
2
|
376 E29-2
|
120
|
Trung tâm Y tế huyện M.C. Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
5
|
376 E29-2
|
121
|
Ban Chỉ huy QS
huyện M.C. Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
15
|
376 E29-2
|
122
|
Công an huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
20
|
376 E29-2
|
123
|
Tòa Án huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
8
|
376 E29-2
|
124
|
Thi Hành Án huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
6
|
376 E29-2
|
125
|
Viện Kiểm Sát huyện M.C. Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
8
|
376 E29-2
|
126
|
Ban quản lý nước sạch, dịch vụ công
cộng huyện Mù Cang Chải
|
TT Mù Cang Chải - huyện M.C. Chải
|
25
|
376 E29-2
|
III. Nhóm III
|
1
|
Nhà máy Chè Châu Giang
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
2
|
Tổng Công ty Hòa Bình Minh
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
136
|
476 E12-1
|
3
|
C.ty CP Vật liệu XD Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
153
|
476 E12-1
|
4
|
C.ty CP Vật liệu XD Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
5
|
C.ty CP Vật liệu XD Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
6
|
C.ty CP Vật liệu XD Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc - TP Yên Bái
|
376
|
476 E12-1
|
7
|
C.ty CP Vật liệu XD Yên Bái
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
200
|
374 E12-1
|
8
|
C.ty TNHH CB chè Hữu Hảo
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
200
|
374 E12-1
|
9
|
Công ty CP gỗ Hoàn Cầu
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
650
|
374 E12-1
|
10
|
Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam -
Chi nhánh TP Yên Bái
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
50
|
476 E12-1
|
11
|
Hợp tác xã 20/1
|
Phường Nam Cường - TP Yên Bái
|
370
|
476 E12-1
|
12
|
C.ty TNHH TM&DV Hải Phượng
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
13
|
C.ty TNHH Hàn Việt ORANGE FACTORY
Chi nhánh Yên Bái
|
Phường Hợp Minh - TP Yên Bái
|
500
|
374 E12-1
|
14
|
C.ty TNHH Minh Nghĩa Yên Bái
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
15
|
Chi Cục thuế - TP Yên Bái
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
120
|
474 E12-1
|
16
|
C.ty CP T.đoàn Quốc tế Đông Á
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
377
|
374 E12-1
|
17
|
Công ty TNHH Vật tư nông nghiệp Yên
Bái
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
153
|
374 E12-1
|
18
|
Công ty CP Thế giới số Trần Anh
|
P. Nguyễn Thái Học - TP Yên Bái
|
100
|
476 E12-1
|
19
|
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng
Trung Chính
|
Xã Giới Phiên - TP Yên Bái
|
377
|
374 E12-1
|
20
|
Ngân hàng TMCPĐT& PT Việt Nam -
Chi nhánh Yên Bái
|
Phường Hồng Hà - TP Yên Bái
|
50
|
476 E12-1
|
21
|
Phạm Thu Hương
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
200
|
473 E12-1
|
22
|
Công ty CP Dược phẩm Yên Bái
|
Phường Minh Tân - TP Yên Bái
|
600
|
473 E12-1
|
23
|
C.ty Cổ phần Hoa Sen Yên Bái
|
Tổ 48, P. Đồng Tâm - TP Yên Bái
|
300
|
473 E12-1
|
24
|
Công ty CP Môi trường và Năng lượng
Nam Thành Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
500
|
371 E12-1
|
25
|
DNTN SX đũa Thanh Hương
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
26
|
Công ty CP Khoáng sản Thành
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
27
|
C.ty CPCBLS Hoàng Lâm YB
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
28
|
Hộ Kinh Doanh Hà Đức Quân
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
300
|
378 E12-1
|
29
|
Công ty cổ phần XNK nông lâm sản
Tây Bắc
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
100
|
378 E12-1
|
30
|
Công ty CP Sứ KT Hoàng Liên
|
Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
600
|
474 E12-1
|
31
|
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
300
|
374 E12-1
|
32
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
Xã Âu Lâu - TP Yên Bái
|
1500
|
374 E12-1
|
33
|
Giấy đế Khánh Hòa
|
Xã An Lạc - huyện Lục Yên
|
420
|
371 E12-4
|
34
|
Công ty CPTM&SX Hùng Đại Dương
(Nhà máy KT-CB Đá Marble Lục Yên)
|
Xã Tân Lĩnh - huyện Lục Yên
|
520
|
373 E12-4
|
35
|
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch R.K Việt
Nam
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
3200
|
373 E12-4
|
36
|
C.ty TNHH Xây dựng Sơn Tùng
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
320
|
373 E12-4
|
37
|
C.ty CP Xây dựng Giao thông tỉnh
Yên Bái (TBA Làng Mường)
|
Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên
|
222
|
373 E12-4
|
38
|
Chi nhánh Công ty CP Đầu tư Vạn
Khoa tại Yên Bái
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
750
|
373 E12-4
|
39
|
HTX Khai Thác Đá vôi và VLXD Bó
Luông
|
Xã Tô Mậu - huyện Lục Yên
|
426
|
371 E12-4
|
40
|
Công ty TNHH Sản Xuất và thương mại
Chân Thiện Mỹ
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
275
|
373 E12-4
|
41
|
C.ty TNHH đá Cẩm thạch VN
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
1300
|
373 E12-4
|
42
|
Công ty TNHH Khai khoáng Thanh Sơn
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
43
|
Công ty TNHH Khai khoáng Thanh Sơn
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
980
|
373 E12-4
|
44
|
C.ty CP Đầu tư TM Thành Phát
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
275
|
373 E12-4
|
45
|
DNTN Huy Hoàng
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
460
|
373 E12-4
|
46
|
Công ty TNHH XDSX và TMDV Hùng Đại
Sơn
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
320
|
373 E12-4
|
47
|
Cty TNHH Vận tải và Thương mại Bắc Thịnh
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
126
|
373 E12-4
|
48
|
Công ty TNHH Quảng Phát
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
410
|
373 E12-4
|
49
|
Chi nhánh Công
ty CP Tập đoàn Thái Dương Tại Lục Yên
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
1000
|
373 E12-4
|
50
|
Công ty TNHH Khai thác và chế biến
đá Anh Anh
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
230
|
373 E12-4
|
51
|
Cơ sở sản xuất Kiều Công Long
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
75
|
373 E12-4
|
52
|
Công ty TNHH Chế tác đá Quốc Tế Lục
Yên
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
53
|
C.ty CP Khoáng sản Phan Thanh
|
Xã Phan Thanh - huyện Lục Yên
|
430
|
373 E12-4
|
54
|
Công ty TNHH Khoáng sản đông Mê
Công Fansipan
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
254
|
373 E12-4
|
55
|
Đài phát xạ truyền hình Lục Yên
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
29
|
971 T12-7
|
56
|
Đài phát xạ truyền hình Phúc Lợi
|
Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên
|
27
|
375 E12-4
|
57
|
C.ty CP Việt Hòa (Tòng Hằng)
|
Xã Phúc Lợi - huyện Lục Yên
|
375
|
375 E12-4
|
58
|
Công ty TNHH XD&TMTH Xuân Vinh
|
Xã Động Quan - huyện Lục Yên
|
263
|
375 E12-4
|
59
|
Hộ kinh doanh chế biến lâm sản Nguyễn
Khắc Hùng
|
Xã Động Quan - huyện Lục Yên
|
68,4
|
375 E12-4
|
60
|
C.ty CP STONE BASE Việt Nam
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
1570
|
373 E12-4
|
61
|
C.ty CP Đầu tư SPG - Chi nhánh tỉnh
Yên Bái (Đào Lâm)
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
280
|
373 E12-4
|
62
|
C.ty TNHH Đá cẩm thạch An Phú
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
1250
|
373 E12-4
|
63
|
Chi nhánh Công ty sản xuất đá
Granit TNHH Granida Yên Bái
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
462
|
373 E12-4
|
64
|
Chi nhánh Công ty CP Tập đoàn Thái
Dương tại Lục Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
650
|
373 E12-4
|
65
|
C.ty CP KT Đá trắng L.Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
900
|
373 E12-4
|
66
|
C.ty CP đá Cẩm thạch Dốc Thẳng
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
335
|
373 E12-4
|
67
|
Chi nhánh Lục Yên CTCP luyện kim và
khai khoáng Việt Đức
|
Xã Yên Thắng - huyện Lục Yên
|
1250
|
373 E12-4
|
68
|
C.ty TNHH Vạn Khoa Lục Yên
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
3600
|
373 E12-4
|
69
|
Công ty CP đầu tư SPG - Chi nhánh
Yên Bái (Làng Lạnh)
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
717
|
373 E12-4
|
70
|
DNTN Thành Giang
|
Xã Khánh Hòa - huyện Lục Yên
|
129
|
371 E12-4
|
71
|
Công ty Đại Hoàng Long
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
450
|
373 E12-4
|
72
|
Công ty TNHH Vận Tải Bắc My (TBA
Minh Tiến 6)
|
Xã Minh Tiến - huyện Lục Yên
|
400
|
373 E12-4
|
73
|
HTX Đại Sơn (Vĩnh Lạc - HĐS)
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
470
|
373 E12-4
|
74
|
TBA Kim Sơn
|
Xã Vĩnh Lạc - huyện Lục Yên
|
462
|
373 E12-4
|
75
|
TBA Mỏ đá Liễu Đô 2 (ViTec)
|
Xã Liễu Đô - huyện Lục Yên
|
448
|
373 E12-4
|
76
|
TBA Vạn Bảo - C.ty CP khoáng sản Vạn
Bảo
|
Xã An Phú - huyện Lục Yên
|
320
|
373 E12-4
|
77
|
Dốc Thẳng
|
Thị trấn Yên Thế - huyện Lục Yên
|
560
|
373 E12-4
|
78
|
Công ty Vinavico
|
Mỏ Đá Núi Thâm Then xã Tân Lập
|
448
|
373 E12-4
|
79
|
CTCPCB LNS thực phẩm (giấy Minh
Quân)
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
188
|
374 E12-1
|
80
|
Nhà máy chè Việt Cường
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
10,2
|
374 E12-1
|
81
|
Nhà máy chè Yên Định
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12-1
|
82
|
Doanh nghiệp tư nhân Đăng Khoa
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
120,32
|
372 E12-1
|
83
|
Trại lợn Phùng Xuân Hà
|
Xã Nga Quán - huyện Trấn Yên
|
41,89
|
372 E12-1
|
84
|
Công ty CPSX VLXD Bảo Hưng
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
114,72
|
374 E12-1
|
85
|
Công ty TNHH Bắc Thăng Long
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
13,19
|
374 E12-1
|
86
|
C.ty CP Khoáng sản Hưng Phát
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
14
|
374 E12-1
|
87
|
C.ty TNHH hương liệu V.Trung
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
36,315
|
374 E12-1
|
88
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
5
|
374 E12-1
|
89
|
Trại giam Hồng Ca (K1)
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
150
|
374 E12-1
|
90
|
Trại giam Hồng Ca (K2)
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
66
|
374 E12-1
|
91
|
Trại lợn Y Can (Nguyễn Hữu Thi)
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
20,56
|
374 E12-1
|
92
|
Công ty CP Xi măng Yên Bình
|
Xã Kiên Thành - huyện Trấn Yên
|
20
|
372 E12-1
|
93
|
Công ty TNHH Thanh Bình (mỏ đá Đồng
Phú)
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
192,72
|
374 E12-1
|
94
|
C.ty CP Khai khoáng Minh Đức
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
800
|
374 E12-1
|
95
|
C.ty CP Khai khoáng Minh Đức
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
170
|
374 E12-1
|
96
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
750
|
374 E12-1
|
97
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
300
|
374 E12-1
|
98
|
Công ty TNHH Tân Tiến Sơn
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
3250
|
374 E12-1
|
99
|
C.ty CPĐT xây dựng Lương Tài
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
36,8
|
374 E12-1
|
100
|
Công ty cổ phần Hà Quang
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
640
|
374 E12-1
|
101
|
Công ty TNHH Doanh Mùi
|
Xã Hưng Thịnh - huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12-1
|
102
|
C.ty CP thương mại Toàn Thắng
|
Xã Việt Cường - huyện Trấn Yên
|
53,55
|
374 E12-1
|
103
|
Công ty CP Phát triển
|
Xã Quy Mông - huyện Trấn Yên
|
36
|
372 E12-1
|
104
|
Công ty TNHH Tân Ngọc Phát
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
9,06
|
374 E12-1
|
105
|
Công ty CP Giấy Thành Phát
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
41,12
|
374 E12-1
|
106
|
Công ty TNHH MTV chăn nuôi Hòa Yên
|
Xã Lương Thịnh - huyện Trấn Yên
|
310
|
374 E12-1
|
107
|
Công ty CP Khoáng nghiệp và TM Thuận
Thông Đạt
|
Xã Hưng Khánh - huyện Trấn Yên
|
630
|
374 E12-1
|
108
|
Công ty TNHH Quốc tế ViNa
|
Thị trấn Cổ Phúc - huyện Trấn Yên
|
560
|
372 E12-1
|
109
|
Sân gol Ngôi sao Yên Bái
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
8,16
|
374 E12-1
|
110
|
C.ty TNHHTM Ngọc Viễn Đông
|
Xã Báo Đáp - huyện Trấn Yên
|
3739
|
372 E12-1
|
111
|
Công ty TNHH MTV Vật liệu xây dựng
Hoa Sen Yên Bái
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
2279
|
374 E12-1
|
112
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và thiết
bị đô thị
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
135
|
374 E12-1
|
113
|
Công ty CPXD&ĐTPT hạ tầng Bạch
Đằng 6
|
Xã Bảo Hưng - huyện Trấn Yên
|
230
|
374 E12-1
|
114
|
Trạm Thu phí cao tốc IC 12
|
Xã Minh Quân - huyện Trấn Yên
|
171
|
374 E12-1
|
115
|
Lữ đoàn 28 Quân chủng PKKQ
|
Xã Cường Thịnh - Huyện Trấn Yên
|
150
|
372 E12-1
|
116
|
Cơ sở tư nhân SX Vi Thanh Hằng
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
150
|
374 E12-1
|
117
|
Công ty TNHH Thương mại và xây dựng
Trung Chính
|
Xã Y Can - huyện Trấn Yên
|
408
|
374 E12-1
|
118
|
Công ty TNHH XNK Đạt Thành
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
119
|
C.ty CP khai thác XD Văn Yên
|
Xã An Thịnh - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
120
|
Công ty TNHH Lương Việt
|
Xã Phong Dụ Hạ - huyện Văn Yên
|
100
|
372 E12-2
|
121
|
Nhà máy sắn Văn Yên
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
2500
|
375 E12-4
|
122
|
Công ty TNHH Đại Phát xã Châu
|
Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên
|
160
|
372 E12-2
|
123
|
Nhà máy gạch Đông Hưng
|
Xã Đông Cuông - huyện Văn Yên
|
150
|
375 E12-4
|
124
|
Doanh nghiệp tư nhân Đông Yến
|
Xã Đông An - huyện Văn Yên
|
600
|
372 E12-2
|
125
|
Trung tâm viễn thông Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A - huyện Văn Yên
|
40
|
971 T12-4
|
126
|
Trạm thu phí đường cao tốc
|
Xã An Thịnh - huyện Văn Yên
|
25
|
375 E12-4
|
127
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên Bái -
Thủy điện Thác Cá 2
|
Xã Mỏ Vàng - huyện Văn Yên
|
180
|
375 E12-4
|
128
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên Bái - Thủy
điện Đồng Sung
|
Xã Đại Phác - huyện Văn Yên
|
250
|
375 E12-4
|
129
|
Công ty CP Tập đoàn Thái Dương
|
Xã Yên Phú - huyện Văn Yên
|
700
|
375 E12-4
|
130
|
Công ty CP An Bình Văn Yên
|
Xã An Bình - huyện Văn Yên
|
210
|
372 E12-2
|
131
|
Công ty TNHH Hapaco Yên Sơn - NM Giấy
Mậu Đông
|
Xã Mậu Đông - huyện Văn Yên
|
250
|
375 E12-4
|
132
|
Nhà máy Giấy Yên Hợp
|
Xã Yên Hợp - huyện Văn Yên
|
250
|
372 E12-1
|
133
|
Công ty CP Yên Xuân - NM Gạch Xuân
ái
|
Xã Xuân Ái - huyện Văn Yên
|
50
|
372 E12-1
|
134
|
C.ty CP Điện lực Xuân Tầm (Nà Hẩu 1,
Nà Hẩu 2)
|
Xã Mỏ Vàng - huyện Văn Yên
|
400
|
375 E12-4
|
135
|
Công ty CP viễn thông di động
Vietnamobile xã Châu Quế
|
Xã Châu Quế Thượng - Huyện Văn Yên
|
20
|
372 E12-2
|
136
|
Trạm BTS Viettel
|
Xã Ngòi A - Huyện Văn Yên
|
20
|
375 E12-4
|
137
|
C.ty CP 27/7 Thanh Xuân: 736 Bạch Đằng,
Q. Hai Bà Trưng, HN (320KVA-Trạm dừng nghỉ)
|
Xã Châu Quế Hạ - huyện Văn Yên
|
180
|
372 E12-2
|
138
|
Doanh nghiệp tư nhân Tuyến Hoa
|
Xã Đông An - huyện Văn Yên
|
40
|
372 E12-2
|
139
|
Trại Gà Giang Hùng
|
Xã Đông An - huyện Văn Yên
|
40
|
372 E12-2
|
140
|
Công ty CP xi măng Yên Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
9590
|
378 E12-1
|
141
|
NM nghiền Cacbonnat
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
3465
|
371 E12-1
|
142
|
Công ty CP nhựa KS An Phát
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
6563
|
377 E12-9
|
143
|
C.ty CP KS Viglacera (Yên Hà)
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
805
|
377 E12-9
|
144
|
C.ty LD Canxi Cacbonat YBB
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
377,1
|
377 E12-9
|
145
|
Công ty CPKS Yên Bái VPG
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
373,3
|
377 E12-9
|
146
|
Công ty CP XM Yên Bình
|
Tổ 5 TT Yên Bình - huyện Yên Bình
|
13698,7
|
471, 472 E12-1
|
147
|
Công ty CP XM Yên Bình (đá Mông
Sơn)
|
Xã Mông Sơn
Huyện Yên Bình
|
691,3
|
375 E12-1
|
148
|
CTCP Đá Trắng Vinaconenex
|
Tổ 5 TT Yên Bình - huyện Yên Bình
|
1036
|
378 E12-1
|
149
|
TT Chữa bệnh - GD - LĐXH tỉnh Yên
Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
35,4
|
972 T12-5
|
150
|
TT Chữa bệnh - GD - LĐXH tỉnh Yên
Bái
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
20,3
|
371 E12-1
|
151
|
Trạm Môi trường Hồ
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
5,1
|
371 E12-1
|
152
|
Công ty cổ phần khai thác và chế biến
Khoáng sản Việt Trung
|
Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình
|
500
|
373 A40
|
153
|
C.ty TNHH Tuyên Huy
|
Xã Xuân Lai - huyện Yên Bình
|
744,5
|
373 A40
|
154
|
Công ty TNHH Thuận Phát
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
463,4
|
377 E12-9
|
155
|
NM Giấy Yên Bình
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
478,6
|
371 E12-1
|
156
|
Công ty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
851,9
|
377 E12-9
|
157
|
C.ty TNHH TM Đầu tư Yên Bình
|
Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình
|
1269
|
373 A40
|
158
|
Ga Văn Phú
|
Xã Văn Phú -TP Yên Bái
|
10,7
|
378 E12-1
|
159
|
Nhà máy chè Bảo Ái
|
Xã Bảo Ái - huyện Yên Bình
|
6,7
|
375 E12-1
|
160
|
Nhà máy chè Văn Hưng
|
km15 - TT Yên
Bình - H. Yên Bình
|
6,4
|
371 E12-1
|
161
|
CT TNHHXSTM Tân Thành An
|
Thôn 6 xã Thịnh Hưng - H. Yên Bình
|
20,5
|
371 E12-1
|
162
|
Công ty TNHH thương mại Trường Hải
Nam
|
Thôn 7 xã Thịnh Hưng - H. Yên Bình
|
75,8
|
371 E12-1
|
163
|
Công ty CPTM Lương Sơn
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
19,3
|
375 E12-1
|
164
|
Công ty TNHH Chè Trường Sinh
|
Xã Bảo Ái - huyện Yên Bình
|
27,6
|
375 E12-1
|
165
|
Công ty TNHH Hối Thành
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
175,4
|
375 E12-1
|
166
|
Công ty TNHH Sơn Tú
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
92,8
|
371 E12-1
|
167
|
Công ty CP Yên Thành
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
57,8
|
374 E12-1
|
168
|
Công ty CP KS Latka
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
538,1
|
972 T12-5
|
169
|
Tự dùng trạm 220kV
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
3
|
971 T12-5
|
170
|
DN Tư nhân Trường Thành
|
Xã Đại Đồng - huyện Yên Bình
|
30
|
375 E12-1
|
171
|
C.ty TNHH Sơn dẻo SYN TheTic
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
11,5
|
377 E12-9
|
172
|
Công ty CP Mông Sơn (TBA 1)
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
11,7
|
377 E12-9
|
173
|
Công ty CP Mông Sơn (TBA 2)
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
1264,7
|
377 E12-9
|
174
|
DNTN sản xuất đũa Thanh Hương
|
Xã Vũ Linh - huyện Yên Bình
|
142,4
|
973 T12-6
|
175
|
DNTN sản xuất đũa Thanh Hương
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
66
|
373 A40
|
176
|
Công ty CPXD TM Nam Thắng
|
Thị trấn Thác Bà - huyện Yên Bình
|
69,4
|
971 T12-6
|
177
|
DN gỗ TN Thành Giang
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
34,5
|
371 E12-1
|
178
|
Công ty CP Vinavico
|
KCN phía Nam - xã Văn Phú - TPYB
|
1721,5
|
377 E12-9
|
179
|
Công ty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
60,9
|
375 E12-1
|
180
|
Công ty CP đầu tư gỗ An Phú
|
Thị trấn Thác Bà - huyện Yên Bình
|
27,5
|
373 A40
|
181
|
Công ty TNHH Đồng Tiến
|
Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình
|
163,5
|
373 A40
|
182
|
Công ty TNHH Đồng Tiến
|
Thị trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
46,3
|
371 E12-1
|
183
|
Công ty CP dinh dưỡng Việt Tín
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
206,8
|
377 E12-9
|
184
|
Trại Tạm giam Yên Bái
|
Km8 - TP Yên Bái
|
30,2
|
476 E12-1
|
185
|
Công ty CP An Phúc
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
111,6
|
373 E12-9
|
186
|
Công ty TNHH Ga Cường Thắng
|
Xã Phú Thịnh - huyện Yên Bình
|
29,9
|
377 E12-9
|
187
|
Hộ KD cá thể Nông Văn Diện
|
Xã Mỹ Gia - huyện Yên Bình
|
37,1
|
373 A40
|
188
|
Công ty TNHH Vstar
|
Tổ 13 TT Yên Bình - H. Yên Bình
|
2017,5
|
371 E12-1
|
189
|
Công ty TNHH Vstar
|
Tổ 13 TT Yên Bình - H. Yên Bình
|
434
|
972 T12-5
|
190
|
Chi cục thuế Yên Bình
|
Tổ 10 TT Yên Bình - H. Yên Bình
|
20,3
|
474 E12-1
|
191
|
Công ty CPPT CN Hóa
|
xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
43,8
|
373 E12-9
|
192
|
Công ty TNHH TV kiến trúc AYB
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
108,8
|
377 E12-9
|
193
|
Công ty TNHH Hiệp Phú
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
135
|
371 E12-1
|
194
|
Công ty CP Việt Kim Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
23,2
|
377 E12-9
|
195
|
Công ty Liên doanh Canxi Cacbonat YBB
(mỏ)
|
Xã Mông Sơn - huyện Yên Bình
|
131,5
|
375 E12-1
|
196
|
Công ty CP Thương mại Hào Hưng Đoan
Hùng
|
Xã Tân Hương - huyện Yên Bình
|
145
|
375 E12-1
|
197
|
Hộ kinh doanh Đỗ Cao Cường
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
62
|
373 A40
|
198
|
Sắn Nguyễn Đức Phương
|
Xã Yên Bình - huyện Yên Bình
|
1014
|
373 A40
|
199
|
Công ty NARI HAMICO
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
693
|
373 E12-9
|
200
|
Công ty TNHH DAESEUNG GLOBAL
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
132
|
371 E12-1
|
201
|
Trạm biến áp chiếu sáng (đường
tránh ngập)
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
31
|
377 E12-9
|
202
|
C.ty CP Tư vấn đầu tư xây dựng Ba
Đình (Luyện đồng)
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1375
|
377 E12-9
|
203
|
Công ty TNHH 1 TV Đá Trắng Bảo Lai
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
3900
|
371 E12-1
|
204
|
C.ty CP&KS Công nghiệp Y.Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
7500
|
377 E12-9
|
205
|
Công ty TNHH Trường Minh
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1100
|
377 E12-9
|
206
|
Công ty CP gang thép Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
770
|
377 E12-9
|
207
|
C.ty CP Quốc tế KS Việt Nam
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2200
|
377 E12-9
|
208
|
Cty CP Khoáng sản REDSTONE
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1100
|
373 E12-9
|
209
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Nhựa
gỗ Châu Âu
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2500
|
377 E12-9
|
210
|
Công ty TNHH ngành gỗ Thiên An Việt
Nam
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
550
|
377 E12-9
|
211
|
C.ty CP XD Giao thông Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
346,5
|
377 E12-9
|
212
|
Công ty CP đá Bình Minh
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
220
|
377 E12-9
|
213
|
C.ty CP TM sản xuất Kim Gia
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
687,5
|
377 E12-9
|
214
|
C.ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
346,5
|
371 E12-1
|
215
|
Công ty Cổ Phần NETMA
|
Xã Vĩnh Kiên - huyện Yên Bình
|
2018
|
373 A40
|
216
|
C.ty TNHH Tâm Việt Yên Bái
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
850
|
377 E12-9
|
217
|
Công ty TNHH ngành gỗ Thiên An Việt
nam
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1800
|
377 E12-9
|
218
|
C.ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
297
|
371 E12-1
|
219
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Năng lượng
Xanh Việt Nam
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1860
|
377 E12-9
|
220
|
Hợp tác xã thủy
sản Hoàng Kim
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
205
|
371 E12-1
|
221
|
Công ty CP vật liệu chịu lửa và XL
điện Việt Trung
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
1188
|
371 E12-1
|
222
|
Công ty TNHH Hoàng Gia Yên Bái (TBA
số 2)
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
320
|
371 E12-1
|
223
|
TBA Nhựa Plastic PMC
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
1250
|
377 E12-9
|
224
|
TBA Thiên An 3
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2000
|
377 E12-9
|
225
|
TBA Polime Industry
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
3200
|
377 E12-9
|
226
|
TBA EP
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2500
|
377 E12-9
|
227
|
TBA chiếu sáng KCN phía Nam
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
100
|
377 E12-9
|
228
|
TBA EP2
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2500
|
377 E12-9
|
229
|
TBA Global plastic
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
3200
|
373 E12-9
|
230
|
TBA Ecogreen Plastic
|
TT Yên Bình
|
2000
|
371 E12.1
|
231
|
TBA Ep3
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
3500
|
377 E12-9
|
232
|
TBA Khoáng sản Quốc Tế số 3
|
Xã Văn Phú - TP Yên Bái
|
2500
|
377 E12-9
|
233
|
Công ty CP chè Liên Sơn
|
TTNT Liên Sơn - huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
234
|
Công ty CPTĐ Văn Chấn - 560
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
560
|
374 E12-2
|
235
|
Công ty CPTĐ Văn Chấn - (Đập)
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
160
|
374 E12-2
|
236
|
C.ty CP Khoáng sản Yên Phú Đông Đô
|
Xã Xà Hồ - huyện Trạm Tấu
|
1000
|
375 E12-2
|
237
|
C.ty CP khoáng sản Yên Phú Đông Đô
|
Xã Xà Hồ - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
238
|
C.ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển
Trường Thành
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
239
|
C.ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển
Trường Thành (TBA2)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374 E12-2
|
240
|
C.ty CP Đầu tư xây dựng và Phát triển
Trường Thành (TBA6)
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
560
|
374 E12-2
|
241
|
TBA Thủy điện Hát Lừu
|
Xã Hát Lừu - huyện Trạm Tấu
|
250
|
374 E12-2
|
242
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
Xã Nghĩa Sơn - huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
243
|
Công ty CP Hà Quang
|
Xã Nậm Búng - huyện Văn Chấn
|
180
|
374 E12-2
|
244
|
Công ty TNHH Gạch Quang Thịnh
|
Xã Phù Nham - huyện Văn Chấn
|
1390
|
374 E12-2
|
245
|
Công ty CPNLSTP Yên Bái
|
Xã Sơn Lương - huyện Văn Chấn
|
200
|
374 E12-2
|
246
|
Công ty CP Thủy điện Trạm Tấu - Hầm
phụ 1
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
247
|
Công ty CP Thủy điện Trạm Tấu - Hầm
phụ 2
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
248
|
Công ty CP Thủy điện Trạm Tấu - Trạm
Nhà máy
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
249
|
Công ty CP Thủy điện Trạm Tấu - Trạm
nghiền đá
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
250
|
Công ty CP Thủy điện Trạm Tấu - đập
Đầu mối
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
251
|
Công ty CPTĐ Noong Phai - TBA Noong
Phai 4
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
250
|
375 E12-2
|
252
|
Công ty CP ĐTXD &PT Trường
Thành (TBA Thủy điện Pá Hu 1)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
253
|
Công ty CP ĐTXD &PT Trường Thành
(TBA Thủy điện Pá Hu 5)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
254
|
Công ty CP ĐTXD &PT Trường
Thành (TBA Thủy điện Pá Hu 6)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
400
|
375 E12-2
|
255
|
Công ty CP ĐTXD & PT Trường
Thành (TBA tháp điều áp)
|
Xã Pá Hu - huyện Trạm Tấu
|
320
|
375 E12-2
|
256
|
Công ty CP Thịnh Đạt
|
Xã La Pán Tẩn - huyện Mù Cang Chải
|
1070
|
376 E29-2
|
257
|
Công ty TNHH khai thác KS Nam Hồng
Hà
|
Xã Púng Luông - huyện Mù Cang Chải
|
1000
|
376 E29-2
|
258
|
Công ty TNHH Xuân Thiện
|
Xã Khao Mang - huyện Mù Cang Chải
|
2200
|
376 E29-2
|
259
|
Công ty CP Thủy điện Hồ Bốn
|
Xã Hồ Bốn - huyện Mù Cang Chải
|
640
|
376 E29-2
|
260
|
C.ty CP Cơ khí Thiết bị điện HN
|
Xã Chế Tạo - huyện Mù Cang Chải
|
250
|
377 E17-3
|
261
|
C.ty CP ĐT Thủy điện Hua Trai
|
Xã Chế Tạo - huyện Mù Cang Chải
|
650
|
377 E17-3
|
262
|
C.ty TNHH NIPPON ZOKI VN
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
263
|
Công ty TNHH sản xuất y học cổ truyền
và đông dược Thế Gia
|
Thị trấn Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
750
|
373 E12-2
|
264
|
Công ty CPCBLNS thực phẩm Yên Bái
(NM giấy đế Minh An)
|
Xã Minh An - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
265
|
Công ty CP chè Trần Phú
|
TTNT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
400
|
371 E12-8
|
266
|
Công ty CP chè Nghĩa Lộ
|
Xã Nghĩa Lộ - thị xã Nghĩa Lộ
|
210
|
373 E12-2
|
267
|
Công ty TNHH Đại Đồng Tiến
|
Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn
|
630
|
373 E12-2
|
268
|
Công ty CP Thịnh Đạt
|
Thị trấn Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
2160
|
373 E12-2
|
269
|
Công ty TNHH chế biến nông lâm sản
Đại Hoa
|
Thị trấn Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
180
|
373 E12-2
|
270
|
DNTN CBKD chè Bình Thuận
|
Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn
|
160
|
371 E12-8
|
271
|
Nhà máy chè Văn Tiên
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
160
|
375 E12-8
|
272
|
Chè Kiến Thuận
|
Xã Bình Thuận - huyện Văn Chấn
|
250
|
371 E12-8
|
273
|
HTX dịch vụ Tân An
|
Xã Minh An - huyện Văn Chấn
|
180
|
375 E12-8
|
274
|
Công ty TNHH Chè Việt Trung
|
Xã Đại Lịch - huyện Văn Chấn
|
100
|
371 E12-8
|
275
|
DN tư nhân Xăng dầu Thanh Bình
|
Xã Chấn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
100
|
371 E12-8
|
276
|
Công ty TNHH trà Tân Phú
|
TTNT Trần Phú - huyện Văn Chấn
|
500
|
371 E12-8
|
277
|
C.ty TNHH XD&TM Đức Toàn
|
Xã Cát Thịnh - huyện Văn Chấn
|
560
|
373 E12-2
|
278
|
Công ty TNHH 1 thành viên chế biến
quặng sắt làng Mỵ
|
Xã Chấn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
5380
|
371 E12-8
|
279
|
DNTN Thành Hương
|
Xã Đồng Khê - huyện Văn Chấn
|
800
|
373 E12-2
|
280
|
Công ty TNHH Quảng Phát
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
400
|
375 E12-8
|
281
|
HTX chè Nam Thịnh
|
Xã Nghĩa Tâm - huyện Văn Chấn
|
100
|
375 E12-8
|
282
|
HTX đá vôi Thượng Bằng La
|
Xã Thượng Bằng La - huyện Văn Chấn
|
358
|
375 E12-8
|
283
|
Ban Quản lý dự án QSEAP
|
Xã Suối Giàng - huyện Văn Chấn
|
72
|
373 E12-2
|
284
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ Lai
|
Xã Nghĩa Lộ - thị xã Nghĩa Lộ
|
94
|
373 E12-2
|
285
|
C.ty CP đầu tư và phát triển điện
Yên Bái (thủy điện Phình Hồ)
|
Xã Phình Hồ - huyện Trạm Tấu
|
560
|
373E12.2
|
286
|
C.ty CP Đầu tư và XD Nghĩa Lộ
|
Xã Nghĩa An - thị xã Nghĩa lộ
|
1250
|
375E12.2
|
287
|
Công ty cổ phần xanh Thịnh Đạt
|
Xã Tú Lệ - huyện Văn Chấn
|
400
|
374E12.2
|
288
|
Công ty TNHH Phúc An
|
Xã Phù Nham - thị xã Nghĩa Lộ
|
400
|
374E12.2
|
289
|
Công ty TNHH Xuân Thiện Yên
|
Xã An Lương - huyện Văn Chấn
|
560
|
375E12.4
|
290
|
C.ty CP Vật liệu XD Đăng Dương
|
Xã Sơn Lương - huyện Văn Chấn
|
800
|
374E12.2
|
291
|
Khu đô thị thương mại dịch vụ APEC
Golden Valley Mường Lò
|
Phường Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ
|
630
|
472E12.2
|
292
|
Công ty cổ Phần Thiên Hà
|
Xã Phù Nham - TX Nghĩa Lộ
|
800
|
374E12.2
|
293
|
BV chất lượng cao Nghĩa Lộ
|
Phường Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ
|
750
|
374E12.2
|
294
|
Khoáng sản Thạch Sơn
|
Thị trấn Sơn Thịnh - huyện Văn Chấn
|
800
|
373E12.2
|
295
|
HTX chè Nam Thịnh
|
Xã Cát Thinh -
huyện Văn Chấn
|
100
|
373E12.3
|