|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
42/2008/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
05/03/2008
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
--------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------------
|
Số:
42/2008/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 05 tháng 03 năm 2008
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI
SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số
01/2008/NĐ-CP ngày 28/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền
hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh thú y ngày 29 tháng 4 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định chi
tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng vụ Khoa học công nghệ và Môi
trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này: Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật,
hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam năm 2008.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ,
thay thế Quyết định số 11/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh
học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam năm 2007.
Điều 3.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi
trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước, ngoài
nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng vắc xin, chế phẩm
sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH MỤC
VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT
DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 42/2008/QĐ-BNN ngày 05 tháng 03 năm
2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
A. DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC SẢN
XUẤT
HÀ NỘI
1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I
(Vinavetco)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn Methyl salicilat
|
Methyl salicilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau tại chỗ, trị giãn dây
chằng, đau gân, đau khớp, bệnh ghẻ ong.
|
TWI-X3-12
|
2
|
Calcium fort
|
Calci gluconate
|
Ống,
lọ
|
5ml
50, 100, 500ml
|
Điều trị bại liệt, hạ canxi,
huyết, còi xương, co giật
|
TWI-X3-47
|
3
|
Nước cất
|
Nước cất 2 lần
|
Ống
|
5ml
|
Dùng để pha tiêm
|
TWI-X3-65
|
4
|
Stimulant 200
|
Vitamin, Acid amin, Men
|
Gói
|
50, 100, 500g
|
Kích thích tăng trọng
|
TWI-X3-76
|
5
|
Mg-calcium fort
|
Magie clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50, 100ml
|
Trị bại liệt, co giật, còi xương,
táo bón, viêm khớp, sốt sữa.
|
TWI-X3-147
|
6
|
Enzymbiosub
|
Men tiêu hóa
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g
|
Kích thích tiêu hóa, ổn định hệ
vi sinh vật đường ruột, tiêu chảy
|
TWI-X3-164
|
7
|
Dung môi pha tiêm
|
Anpha propandial 1,2,
Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100, 500ml
|
Pha thuốc tiêm
|
TWI-X3-165
|
8
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
20UI
|
Kích sữa, tăng co bóp dạ con,
kích đẻ.
|
TWI-X3-175
|
9
|
Nước sinh lý 0,9%
|
Natri clorid
|
Lọ
|
100ml
|
Pha vaccin.
|
TWI-X3-176
|
10
|
Zn-Vinavet
|
Zn gluconat
|
Gói
|
20g, 50g, 100g
|
Bổ sung kẽm, chống viêm da, kích
thích sinh sản, chống xù lông
|
TWI-X3-180
|
11
|
Vinadin
|
PVP Iodine
|
Lọ
Can
|
100; 250; 500ml
2; 5; 10; 20; 30 lít
|
Diệt các loại virus, vi khuẩn,
nấm gây bệnh, Mycoplasma.
|
TWI-X3-190
|
12
|
B. K. Vet
|
Glutaraldehyde; Benzal – konium
chloride
|
Lọ
Can
|
100; 250; 500ml
2; 5; 10; 20; 30 lít
|
Thuốc sát trùng, có tác dụng tiêu
diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, Mycoplasma
|
TWI-X3-191
|
2. Công ty cổ phần dược và vật tư
thú y (Hanvet)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
|
Chai
|
50ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da.
|
TW-X2-19
|
2
|
Cồn methylsalysilat 5%
|
Methyl salysilat
|
Chai
|
50ml
|
Cồn xoa bóp
|
TW-X2-20
|
3
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc thúc đẻ, tiết sữa.
|
TW-X2-45
|
4
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
Ống;
lọ
|
5ml; 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu
Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khỏe
|
TW-X2-46
|
5
|
Oestradiol
|
Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hormon sinh dục cái
|
TW-X2-49
|
6
|
Gona-estrolâ
|
Chorionic
Gonadotropin, Oestradiol
|
Lọ
|
4ml
|
Hormon điều tiết sinh sản, gây
động dục.
|
TW-X2-58
|
7
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
Natri chloride
|
Ống
|
1ml, 100ml
|
Chống mất nước cho cơ thể. Dùng
làm dung môi pha thuốc tiêm.
|
TW-X2-64
|
8
|
Calmaphosâ plus
|
Calcium gluconate, Calci hypophosphite,
Magnesium
|
Ống;
Lọ
|
5ml;
100ml
|
Phòng và chữa các bệnh do thiếu
Ca, P, Mg gây liệt, quỵ.
|
TW-X2-79
|
9
|
Hanvet-K.T.G.â (Kháng thể Gumboro)
|
Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50ml, 100ml
|
Trị bệnh Gumboro. Nâng cao sức đề
kháng không đặc hiệu cho gà.
|
TW-X2-93
|
10
|
Hantox-spray
|
Pyrethroid
|
Chai,
bình
|
50, 100, 300ml,
1 lít
|
Thuốc phun diệt ngoại ký sinh
trùng
|
TW-X2-109
|
11
|
Magnesi sulfate 25%
|
Magnesi sulfate
|
Ống;
Chai
lọ
|
5ml;
50ml, 100ml
|
Nhuận tràng, tẩy rửa ruột, chữa
táo bón, kích thích tiết mật
|
TW-X2-113
|
12
|
Hantox-shampoo
|
Pyrethroid
|
Chai,
bình
|
200ml, 300ml,
1 lít
|
Nhũ dịch tắm diệt ngoại ký sinh
|
TW-X2-110
|
13
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1; 5; 25kg
|
Thuốc tẩy trùng
|
TW-X2-117
|
14
|
Han-iodine
|
Polyvidone iodine
|
Chai,
can
|
50, 1000ml; 3 lít
|
Thuốc sát trùng
|
TW-X2-126
|
15
|
Hanvet-K.T.V.â (Kháng thể VGSVT vịt, ngan)
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi trùng
vịt, ngan
|
Chai
|
50ml, 100ml
|
Chữa bệnh viêm gan SVT vịt, ngan;
bệnh dịch tả vịt ngan. Nâng cao sức đề kháng không đặc hiệu cho cơ thể.
|
TW-X2-129
|
16
|
Mỡ Oxyd kẽm
|
ZnO, Methylen blue Gentian violet
|
Hộp
|
25g, 100g
|
Chuyên chữa các vết thương ngoài
da, mụn ghẻ, ngứa trầy, cọ xước…
|
TW-X2-135
|
17
|
Han- Prost â
|
Cloprostenol sodium (Prostagladin
F2a)
|
Lọ
|
5ml, 10ml,
20ml
|
Chữa lưu tồn thể vàng, vô sinh,
không động dục, động dục ẩn. Kích thích co bóp tử cung,…
|
TW-X2-138
|
18
|
Han-Lacvet
|
Lactobacillus acidophilus
|
Túi
|
4,10,50,100,500g
|
Phòng, trị bệnh đường ruột, tăng
cường sức đề kháng cho gia súc.
|
TW-X2-146
|
19
|
Hanvet K.T.Eâ Hi
|
Kháng thể E.coli
|
Lọ
nhựa
|
20; 50; 100ml
|
Phòng, trị tiêu chảy và sưng phù
đầu do E.coli cho lợn.
|
TW-X2-150
|
20
|
Oxidan – TCA
|
Trichloriocyanuric
|
Túi,
hộp, lon
|
100; 500; 1000g
|
Sát trùng, tẩy uế chuồng trại,
dụng cụ chăn nuôi, môi trường
|
TW-X2-151
|
21
|
Progesteron
|
Progesteron, Vitamin E
|
Lọ,
ống
|
2; 5; 10ml,
20, 50ml
|
Gây động dục hàng loạt, ổn định
tử cung, an thai trong trường hợp đe dọa sảy thai, sảy thai liên tiếp
|
TW-X2-149
|
22
|
Cồn sát trùng 700
|
Ethanol
|
Chai,
lọ
|
100; 500ml; 1l
|
Sát trùng ngoài da, vết thương
|
TW-X2-163
|
3. Công ty TNHH TM & SX thuốc
thú y Diễm Uyên (Huphavet)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn salicylat methyl 10%
|
Salicylat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Xoa bóp, giảm đau
|
UHN-2
|
2
|
Bại liệt gà, vịt, ngan, ngỗng
|
Can xi (Ca), Phốtpho (P)
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Bổ sung vitamin, vi lượng
|
UHN-33
|
3
|
Bại liệt gia súc
|
Calci gluconat, MgCO3,
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
Bổ sung can xin, phốt pho,
vitamin
|
UHN-57
|
4
|
Calci-Mg-glutamat
|
Ca, Mg, acid glutamic
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Ca,
Mg.
|
UHN-66
|
5
|
Calci-Mg-B12
|
Ca, Mg, Vitamin B12
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Ca,
Mg.
|
UHN-67
|
6
|
Hupha-Bacteriolact
|
Bacillus subtilis, Sacharomyces ceravisiae,
Aspegillus oryzae, Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
10; 20; 50; 100g
|
Phòng chống ỉa chảy trên bê con,
gà con, lợn con, ngựa con
|
UHN-80
|
7
|
Hupha – PVP – Iodin 10%
|
PVP iodin, Glycerin
|
Lọ,
can
|
100; 200; 500ml; 1; 5; 10; 20l
|
Tiêu độc chuồng trại, môi trường,
dụng cụ, rửa vết thương, xử lý nước uống
|
UHN-83
|
4. Công ty TNHH thuốc thú y
(Phavetco)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn salicilat Methyl 10%
|
Cồn salicilat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
Chống viêm.
|
HCN-10
|
2
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Chống nhiễm trùng
|
HCN-11
|
3
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCl
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cân bằng điện
giải.
|
HCN-21
|
4
|
Điện giải PO-SO-MIX
|
NaCl, KCl, glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Chống mất nước, cân bằng điện
giải.
|
HCN-23
|
5
|
Extopa
|
Pyrethroid
|
Lọ
Bình
|
10; 50; 100; 200;
300; 450; 600ml
|
Trị ký sinh trùng ngoài da
|
HCN-26
|
5. Công ty cổ phần thuốc thú y
Trung ương 5
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Five – Canci.B
|
Canxi gluconat
|
Ống,
lọ
|
5,10; 20; 50; 100ml
|
Bại liệt, còi xương, co giật
|
TW5-42
|
2
|
Five – Kẽm
|
Zn-Gluconate
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Chống bại liệt, nâng cao sức đề
kháng, chống sừng hóa, nứt da tạo vẩy trên gia súc, gia cầm
|
TW5-44
|
3
|
Five – Magie
|
MgSO4
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Chống táo bón, nhuận tràng trên
gia súc.
|
TW5-45
|
4
|
Five-Iodin
|
PVP iodine
|
Lọ
|
10; 20; 100; 500ml
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, sát trùng vết thương
|
TW5-3
|
6. Công ty cổ phần thuốc thú y Việt
Anh
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Via-iodine
|
Povidone iodine
|
Chai,
can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1;
2; 5l
|
Thuốc sát khuẩn, chống nấm, sát
trùng chuồng trại
|
VA-17
|
2
|
Via-Electral
|
Sodium hydrocarbonat
Sodium clorid
Potassium clorid
|
Túi,
lon
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g
|
Phòng, trị các chứng thiếu hụt,
mất cân bằng các chất điện giải của cơ thể.
|
VA-22
|
3
|
Via. Calma Fort
|
Ca. gluconat
Magie clorua
|
Chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị các chứng thiếu canxi
và Magie do rối loạn trao đổi chất.
|
VA-28
|
4
|
Viatox – Shampoo
|
Deltamethrine, Methylparaben, Propyl
paraben, Acid benzoic
|
Túi,
lọ
|
10; 15; 25; 40; 50; 100; 200;
250; 500ml
|
Trị ve, ghẻ, bọ chét trên chó.
|
VA-53
|
7. Doanh nghiệp tư nhân, xí nghiệp
Hùng Cường
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính
(Chủng
VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Xanh metylen 1%
|
Xanh metylen
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Sát trùng ngoài da.
|
XHC-9
|
2
|
Cồn Iod 5%
|
Iod
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Sát trùng ngoài da
|
XHC-10
|
3
|
Canxi Clorua 10%
|
Calci clorid
|
Ống
|
2, 5, 10ml
|
Trị bệnh bại liệt trước và sau
khi đẻ.
|
XHC-20
|
4
|
Cồn metylsalixilat
|
Metyl salixilat
|
Lọ
|
10, 20, 50ml
|
Giảm đau khớp
|
XHC-
39
|
5
|
Kẽm Sulfat
|
Kẽm Sulfat
|
Gói
|
2, 3, 5, 10, 20g
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
XHC-48
|
8. Công ty TNHH Tân Minh Hà
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sub Til
|
Nha bào B. subtilis
105-7/1g
|
Gói
|
3, 6, 60; 120; 1200g
|
Chữa ỉa chảy gia súc gia cầm,
kích thích tiêu hóa
|
TMH-3
|
2
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kalium cabonic, Oxít kẽm
|
Lọ,
chai
|
40; 50; 60; 150ml
|
Trị ghẻ và nấm ở trâu bò, lợn,
chó.
|
TMH-04
|
9. Công ty TNHH TMSX thuốc thú y
Nahatvet
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (Chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
NN-Iodine
|
Povidone Iodine, Glycerine
|
Chai,
can
|
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Thuốc sát trùng
|
NN-19
|
10. Xưởng SXTN thuốc thú y – Viện
thú y quốc gia
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Canxigluconat (5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
Ống
|
5, 10, 20, 50, 100, 500ml
|
Phòng chống sốt sữa, các chứng co
giật, bại liệt trước và sau khi đẻ, chữa còi xương, loãng xương…
|
VTY-X-14
|
2
|
Nhuận tràng- thông mật (chống táo
bón)
|
MgSO4
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 250g
|
Nhuận tràng, thông mật, kích
thích tiêu hóa, giải độc…
|
VTY-X-33
|
3
|
Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)
|
Methyl Salysilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau, chống viêm, bong gân,
chống thấp khớp.
|
VTY-X-19
|
4
|
Cồn iode 2%
|
Iode
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng ngoài da, vết mổ, vết
thương, niêm mạc…
|
VTY-X-28
|
5
|
Vacxin tụ huyết trùng gia cầm keo
phèn
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm,
chủng N41
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gà,
vịt, ngan, ngỗng
|
VTY-X-39
|
6
|
Vacxin tụ huyết trùng trâu, bò
nhũ hóa
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng trâu, bò,
chủng IR; P52
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu,
bò
|
VTY-X-40
|
7
|
Vacxin tụ huyết trùng dê
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng phân lập
từ dê
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng dê.
|
VTY-X-41
|
8
|
Vacxin E.coli phòng bệnh phù đầu
lợn
|
Vi khuẩn E.coli dung huyết, chủng
E1, E2, E3, E4, E5
|
Lọ
|
10; 20; 50ml
|
Phòng bệnh phù đầu lợn
|
VTY-X-42
|
9
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng virus Lasota
|
Lọ
|
5; 10; 20ml
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
VTY-X-43
|
10
|
VTY-Lugo Iode 3%
|
Iode, Ioduakali
|
Lọ
|
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Thuốc sát trùng, diệt trùng và chống
viêm
|
VTY-X-44
|
11
|
VTY-Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng
trong chăn nuôi, thú y
|
VTY-X-45
|
12
|
VTY – Iodine 10%
|
P.V.P iodine
|
Chai,
can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10;
20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, sát trùng ngoài da.
|
VTY-X-48
|
11. Công ty TNHH sản xuất, dịch vụ,
thương mại Thịnh Vượng
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
THI. Vamidin
|
Dimethylphtalat
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị ghẻ da, mò mạt, chống muỗi,
xua đuổi côn trùng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ.
|
THV-20
|
2
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Chai
|
20; 50; 100ml; 1l
|
Thuốc sát trùng
|
THV-21
|
3
|
Nước sinh lý 0,9%
|
NaCl
|
Chai
|
50; 100; 500ml; 1l
|
Chống mất nước, cân bằng điện
giải
|
THV-22
|
12. Công ty TNHH thuốc thú y miền
Bắc
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
PVP-Iodine
|
PVP iodine
|
Lọ,
can
|
100; 250; 500ml; 1; 2; 5l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, sát trùng ngoài da
|
MB-31
|
2
|
N-Oresol
|
Natri Clorua, Natri bicacbonat,
Kali clorua, Glucose
|
Gói
|
27,5g
|
Dùng khi cơ thể mất nước (do ỉa
chảy) mất máu, suy nhược làm rối loạn các thành phần điện giải của máu
|
MB-36
|
13. Công ty cổ phần Hải Nguyên
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
HN. Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau,
kích thích tiết sữa.
|
HN-30
|
2
|
Anolit
|
NaCl, HOCl, NaOCl, Cl2,
O3
|
Chai,
can, thùng
|
500ml, 1; 3; 5l
|
Khử trùng nước, bề mặt dụng cụ
thiết bị chăn nuôi, khử trùng không khí.
|
HN-38
|
14. Trung tâm công nghệ sinh học
Đông Nam Á
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Kích dục tố
|
Gravohormon
|
Lọ
|
14ml
|
Kích thích sinh sản.
|
TW-XI-63
|
TỈNH VĨNH PHÚC
15. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet co)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Phartocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị liệt dạ con, sót nhau.
Thúc đẻ.
|
PHAR-53
|
2
|
Cloramin T
|
Chloramin T
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2;
5kg
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng
cụ chăn nuôi.
|
PHAR-43
|
3
|
Pharmalox
|
MgSO4, Na2SO4
|
Túi
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
2; 5kg
|
Trị chướng bụng, táo bón trên
trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo.
|
Phar-60
|
4
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung calci, trị bại liệt.
|
PHAR-19
|
5
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat, Vit C
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung calci, vit C, tăng sức đề
kháng
|
PHAR-20
|
6
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat Vit B12
|
Ống,
lọ
|
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải
độc
|
PHAR-21
|
7
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat, Vit B6
Magnesi chlorid
|
Ống,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại liệt, giải
độc, táo bón
|
PHAR-22
|
8
|
Ringer-Pharm
|
Natri clorid, Kali clorid, Calci
clorid dihydrat, Natri lactat
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1l
|
Trị rối loạn cân bằng điện giải
trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, chó, mèo
|
Phar-71
|
9
|
Phar-F.B 1080
|
Sắt (Dextran), Vitamin B12,
Phenol
|
Ống,
chai
|
1; 2; 5; 10; 20; 50;
100; 250; 500ml
|
Trị thiếu máu do thiếu sắt trên
bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo
|
Phar-72
|
TỈNH HÀ TÂY
16. Xí nghiệp thuốc thú y Trung
ương
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Đóng dấu lợn nhược độc
|
Vi khuẩn đóng dấu lợn nhược độc
|
Lọ
|
20 liều
|
Phòng bệnh đóng dấu lợn.
|
TW-XI-1
|
2
|
Đóng dấu lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn đóng dấu lợn
|
Lọ
|
50 liều
|
Phòng bệnh đóng dấu lợn
|
TW-XI-2
|
3
|
Tụ dấu lợn nhược độc
|
Vi khuẩn đóng dấu, THT lợn nhược
độc
|
Lọ
|
5; 15 liều
|
Phòng bệnh tụ dấu lợn
|
TW-XI-3
|
4
|
Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng lợn vô
hoạt
|
Lọ
|
20 liều
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn
|
TW-XI-4
|
5
|
Phó thương hàn lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn phó thương hàn lợn vô
hoạt
|
Lọ
|
5; 20 liều
|
Phòng bệnh phó thương hàn lợn.
|
TW-XI-5
|
6
|
Leptospira
|
KN LT
|
Lọ
|
7 liều
|
Phòng bệnh lép tô.
|
TW-XI-6
|
7
|
Ung khí thán vô hoạt
|
Vi khuẩn ung khí thán vô hoạt
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh ung khí thán
|
TW-XI-7
|
8
|
Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt
|
Vi khuẩn tụ huyết trùng gia cầm vô
hoạt
|
Lọ
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm
|
TW-XI-8
|
9
|
Nhiệt thán vô độc nha bào đông
khô
|
Nha bào nhiệt thán vô hoạt
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh nhiệt thán.
|
TW-XI-9
|
10
|
Dại cố định
|
Kháng nguyên dại
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh dại chó.
|
TW-XI-11
|
11
|
Dịch tả lợn đông khô
|
Kháng nguyên DTL
|
Lọ
|
5; 10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
TW-XI-12
|
12
|
Dịch tả trâu, bò đông khô
|
Kháng nguyên dịch tả, trâu, bò
|
Lọ
|
50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả trâu, bò,
|
TW-XI-13
|
13
|
Dịch tả vịt đông khô
|
Kháng nguyên dịch tả vịt
|
Lọ
|
150; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
TW-XI-14
|
14
|
Newcastle đông khô
|
Kháng nguyên Newcastle
|
Lọ
|
20; 40; 250 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
TW-XI-15
|
15
|
Lasota đông khô
|
Kháng nguyên Newcastle, chủng
Lasota
|
Lọ
|
20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh Lasota.
|
TW-XI-16
|
16
|
Đậu gà đông khô
|
Kháng nguyên đậu gà
|
Lọ
|
100 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
TW-XI-17
|
17
|
Mỡ oxyt kẽm
|
Oxyt Zn
|
Lọ
|
100g
|
Trị các bệnh ngoài da do thiếu
kẽm
|
TW-XI-31
|
18
|
Muối tiêu (sulf carolinfatitium)
|
Na2SO4,
NaHCO3
|
Gói
|
50; 100g
|
Trị táo bón kích thích tiêu hóa
|
TW-XI-32
|
19
|
Nước cất 2 lần
|
Nước cất 2 lần
|
Ống,
lọ
|
5; 50; 100ml
|
Hòa tan thuốc bột để tiêm
|
TW-XI-44
|
20
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
20; 50; 100; 500ml
|
Trợ lực khi mất máu, mất nước, lợi
tiểu, giải độc
|
TW-XI-46
|
21
|
Afaron
|
Các loại khoáng
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
Bổ sung các chất khoáng
|
TW-XI-52
|
22
|
Cồn sát trùng
|
Cồn
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Sát trùng da trước khi tiêm, dụng
cụ
|
TW-XI-51
|
23
|
Lở mồm long móng
|
Kháng nguyên LMLM
|
Lọ
|
25 liều
|
Phòng bệnh lở mồm long móng
|
TW-XI-62
|
24
|
Nhiệt thán vô độc nha bào dạng
lỏng
|
Kháng nguyên (nha bào) nhiệt thán
|
Lọ
|
15; 50 liều
|
Phòng bệnh nhiệt thán.
|
TW-XI-18
|
25
|
Gumboro đông khô
|
Kháng nguyên Gumboro
|
Lọ
|
100 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
TW-XI-54
|
26
|
Tụ huyết trùng trâu, bò vô hoạt
|
Kháng nguyên THT trâu, bò
|
Lọ
|
10; 20 liều
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu,
bò.
|
TW-XI-55
|
27
|
Carre đông khô
|
Kháng nguyên Carre
|
Lọ
|
1; 5 liều
|
Phòng bệnh sài sốt chó.
|
TW-XI-57
|
28
|
Vaccine Parvo
|
Kháng nguyên Parvo
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Phòng bệnh rối loạn sinh sản lợn
|
TW-XI-58
|
29
|
Phó thương hàn lợn con nhược độc
|
Kháng nguyên phó thương hàn
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh phó thương hàn lợn
|
TW-XI-59
|
30
|
Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL
Pháp
|
Kháng nguyên dại
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Phòng bệnh dại chó.
|
TW-XI-61
|
31
|
Dại FLURY – Lép đông khô
|
Kháng nguyên dại FLURY
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh dại.
|
TW-XI-56
|
32
|
Phó thương hàn lợn F
|
Chủng S1, S2
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh phó thương hàn
|
TW-XI-64
|
33
|
Phudin – C
|
Vitamin C, NaCl, KCl, natricitrat
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng, trị mất nước do tiêu chảy,
cân bằng điện giải, phòng chống Stress.
|
TW-XI-65
|
34
|
Dịch tả trâu bò
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh dịch tả trâu, bò.
|
TW-XI-19
|
35
|
Đóng dấu lợn
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh đóng dấu lợn
|
TW-XI-20
|
36
|
Tụ huyết trùng nhị giá
|
G.globiline đặc hiệu
|
Lọ
|
10 liều
|
Chữa bệnh tụ huyết trùng.
|
TW-XI-21
|
37
|
Oxy già 3%
|
Oxy già
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Rửa vết thương
|
TW-XI-47
|
38
|
Cồn Salisilat Methyl 10%
|
Sali sulfat methyl
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh tê thấp, bong gân,
sưng.
|
TW-XI-49
|
39
|
Subtilis
|
|
Lọ
|
500ml
|
Ổn định vi khuẩn đường ruột
|
TW-XI-53
|
40
|
Vắc xin viêm gan vịt nhược độc
đông khô
|
Kháng nguyên vi rút nhược độc
viêm gan vịt
|
Lọ
|
50; 100; 150 liều
|
Phòng bệnh viêm gan truyền nhiễm
vịt, ngan.
|
TW-XI-82
|
41
|
Vắc xin vô hoạt xuất huyết truyền
nhiễm thỏ
|
Kháng nguyên vi rút xuất huyết
thỏ
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh xuất huyết truyền
nhiễm do virut cho thỏ.
|
TW-XI-83
|
42
|
Thuốc sát trùng PVI
|
Iodine
|
Chai
|
1 lít
|
Sát trùng da, vết thương; Tiêu
độc, khử trùng chuồng trại, dụng cụ
|
TW-XI-84
|
43
|
Vắc xin vô hoạt đậu dê
|
Vi rút đậu dê vô hoạt
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh đậu dê.
|
TW-XI-85
|
17. Công ty phát triển công nghệ
nông thôn (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Antipara
|
Đồng, Sắt, Kẽm, Magie, Phốt pho,
Ca, Vit A, C
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,
1kg
|
Phòng, trị bại liệt gia cầm như
các chứng xốp xương, đau xương, nhuyễn xương,…
|
RTD-20
|
2
|
Lactovet
|
L-Lysine, Tế bào L.A, vitamin và
tá dược
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g,
1kg
|
Giữ cân bằng hệ sinh vật đường
ruột, khống chế sự sinh trưởng của các vi sinh vật có hại, phòng chống tiêu
chảy, kích thích tiêu hóa
|
RTD-38
|
3
|
Xanh-me-thy-len
|
Xanh methylen
|
Chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
Chữa bệnh viêm da toàn phần, mụn
nhọt, lở loét, vết thương, nốt sần, đậu mùa, rộp
|
RTD-43
|
4
|
RTD-Sinh lý mặn
|
Natriclorid
|
Chai
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
Pha kháng sinh, vaccine. Sát
khuẩn, rửa vết thương, ổ viêm, các tế bào chết.
|
RTD-67
|
5
|
RTD-Bonspray
|
Pyrethroid
|
Lọ,
chai
|
50, 100, 200, 300, 500ml
|
Điều trị ngoại ký sinh trùng trên
chó – mèo (thú cảnh)
|
RTD-105
|
6
|
Kháng thể Gumboro
|
Kháng thể
|
Lọ,
chai
|
20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1
lít
|
Phòng và trị bệnh Gumboro trên
gia cầm
|
RTD-106
|
7
|
Kháng thể Newcastle
|
Kháng thể
|
Lọ,
chai
|
20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1
lít
|
Phòng và trị bệnh Newcastle trên gia cầm
|
RTD-107
|
8
|
Kháng thể Newcastle + Gumboro
|
Kháng thể
|
Lọ,
chai
|
20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1
lít
|
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle gia cầm
|
RTD-108
|
9
|
Kháng thể dịch tả + viêm gan vịt
|
Kháng thể
|
Lọ,
chai
|
20, 50, 100ml, 250ml, 500ml, 1
lít
|
Phòng và trị bệnh dịch tả vịt,
viêm gan vịt, ngan.
|
RTD-109
|
10
|
RTD-Iodine
|
Povidone iodine
|
Chai
|
100; 500ml, 1; 2; 3; 5; 10l
|
Sát trùng, chữa viêm tử cung.
|
RTD-124
|
11
|
RTD-B.K.C
|
Benzalkonium chloride, Amylacetat
|
Chai,
can
|
500ml, 1; 2; 3; 5; 10 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại,
phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẫu thuật, máy ấp
trứng…
|
RTD-129
|
12
|
RTD-TC 01
|
Glutararaldehyde, Alkyl benzyl ammonium
chloride
|
Chai,
can
|
100ml, 1; 2; 3; 5; 10 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại,
phương tiện vận chuyển, rửa vết thương, sát trùng dụng cụ phẩu thuật, máy ấp
trứng….
|
RTD-130
|
13
|
RTD-Bon Shampoo
|
Pyethroid
|
Chai,
lọ
|
100; 200; 300; 500ml; 1lít
|
Diệt ngoại ký sinh trùng như ve,
bọ chét, ghẻ, rận cho chó, mèo
|
RTD-131
|
14
|
RTD-Kháng thể E.coli
|
Kháng thể E.coli
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh phù đầu và tiêu
chảy cho lợn
|
RTD-139
|
18. Công ty cổ phần Sóng Hồng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn Salisilat Methyl
|
Methylsalisilat
|
Lọ
|
50ml
|
Giảm đau, thuốc dùng ngoài
|
SH-1
|
2
|
Xanh Methylen
|
Xanh methylen (1%)
|
Lọ,
chai
|
50ml
|
Chống nhiễm trùng ngoài da
|
SH-53
|
3
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
Ống,
lọ
|
5; 10; 100ml
|
Nước cất pha tiêm
|
SH-43
|
4
|
Nước muối sinh lý
|
NaCl (0,9%)
|
Ống,
lọ
|
5; 100ml
|
Chống mất nước.
|
SH-45
|
5
|
PVP. Iodin
|
Iodine
|
Lọ,
can
|
50; 100; 200; 500ml; 1l; 2; 5;
10; 20l
|
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại,
phương tiện vận chuyển, dụng cụ chăn nuôi
|
SH-77
|
6
|
B-Kacid
|
Glutaraldehyd Benzalkonium clorid
|
Lọ,
Can
|
50; 100; 200; 500ml
1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Có tác dụng sát trùng đối với các
loại vi khuẩn, vi rút, nấm, v.v.
|
SH-109
|
19. Công ty CP dược phẩm công nghệ
cao.
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Kháng thể Lepto-A
|
Kháng thể L. grippotyphosa và L.
icterohaemorrhagiae
|
Lọ
|
2; 3; 5; 10ml
|
Phòng bệnh Lepto do L.
grippotyphosa và L. icterohaemorrhagiae cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó
|
Hitech-10
|
2
|
Kháng thể Lepto-C
|
Kháng thể L. bataviae và
L.canicola
|
Lọ
|
2; 3; 5; 10ml
|
Phòng bệnh Lepto do L. bataviae,
và L. canicola cho lợn, bò, dê, cừu, ngựa, chó.
|
Hitech-11
|
3
|
Hitecx-KT-GUM
|
Kháng thể Gumboro
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh Gumboro.
|
Hitech-12
|
20. Công ty CP công nghệ sinh học
thú y
TT
|
Tên
thuốc
(nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
BTV-Điện giải Gluco C
|
Sodium Clorid, Glucose
Postassium Clorid, Sodium Citrat
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100g
|
Tăng cường sức đề kháng, cung cấp
chất điện giải cho cơ thể, chống nóng, stress cho gia súc, gia cầm
|
BTV-16
|
2
|
BTV-Kháng thể E.Coli
|
Kháng thể E.Coli
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng trị bệnh phù đầu, phân
trắng, tiêu chảy trên lợn con
|
BTV-42
|
3
|
BTV-Kháng thể Newcastle-Gumboro
|
Kháng thể Newcastle, Gumboro
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh Newcastle, Gumboro trên gà.
|
BTV-43
|
4
|
BTV-Iodine
|
Iodine – Polyvidine
|
Chai,
can
|
100; 200; 500ml; 1; 2; 5l
|
Tiêu độc chuồng trại, sát trùng
da, vết thương, rửa âm đạo, thụt rửa tử cung
|
BTV-44
|
5
|
BTV-Glutar
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldime-thyl ammonium chloride.
|
Lọ,
can
|
100ml; 1; 2; 3; 5; 10l
|
Tiêu độc chuồng trại, phương tiện
vận chuyển, khử trùng máng ăn, máng uống, dụng cụ, sát trùng trực tiếp trên
vật nuôi
|
BTV-46
|
6
|
BTV- Sắt-Dextran
|
Fe (dạng Dextran)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu nhược
sắc trên lợn con.
|
BTV-48
|
7
|
BTV-Sắt-B12
|
Fe (dạng Dextran)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu,
tránh stress trên lợn con
|
BTV-50
|
21. Công ty TNHH thuốc thú y Bình
Minh
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
BM-Mg.Calci B12
|
Calci gluconate, Vit B12
Magnesi clorua, Glucose
|
Lọ
|
5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l
|
Trị rối loạn do thiếu Calci và
Magiê trên trâu bò, lợn, dê, cừu.
|
BM-43
|
HƯNG YÊN
22. Công ty TNHH Nam Dũng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Thuốc sát trùng
|
Phenol, Glutaraldehyd
|
Lọ
|
20; 100; 400; 500ml; 1000; 2000ml
|
Sát trùng
|
ND-18
|
2
|
Mỡ ghẻ
|
Diethyl phtalate, Vitamin E
|
Lọ
|
30; 40; 50; 100; 250g
|
Thuốc mỡ trị ghẻ
|
ND-19
|
3
|
TD. Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống
|
2; 5ml
|
Kích thích đẻ.
|
ND-48
|
4
|
Điện giải
|
Muối Na, K, Ca, Mg, Vitamin C
|
Gói
|
20; 50; 100; 300; 500; 1000g
|
Cung cấp muối khoáng
|
ND-53
|
5
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Nước muối đẳng trương.
|
ND-68
|
6
|
TD. E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ
|
5; 10ml
|
Kích dục
|
ND-64
|
7
|
Thuốc sát trùng
|
Chloramine B; Benzalkonium
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 400; 500ml
|
Sát trùng
|
ND-94
|
8
|
TD.Calciron 45%
|
Calcium Acid boric
|
Ống
Chai/lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh do thiếu can-xi: bại
liệt, còi, mềm, xốp xương.
|
ND-101
|
9
|
ND.Iodine
|
PVP. Iodine; Potasium Iodide
|
Lọ;
bình xịt
|
50; 100; 400; 500; 1000; 2000ml
|
Sát trùng ngoài da, chuồng trại
|
ND-111
|
10
|
Dear Doket
|
Tinh dầu sả, Pơ mu, thông tràm,
Natri benzoat
|
Lọ
|
50; 80; 100; 200; 500; 1.000ml
|
Tắm cho chó.
|
ND-148
|
11
|
Dear Cleanser
|
Tinh dầu hương nhu, xá xị, sả, màng
tang, pơ mu, thông, khuynh diệp, húng, quế, Sodium benzoat
|
Lọ
|
200, 300; 1000; 2000; 5000ml
|
Diệt ve, bọ chét, khử trùng
chuồng trại
|
ND-150
|
12
|
Dear Newtab
|
Hoàng bá, phèn nhôm, CuSO4
|
Túi
|
1kg
|
Viên đặt tử cung cho gia súc
|
ND-154
|
13
|
Bacillus Enzym
|
Bacillus subtilis, Lactobacillus
spp, Streptococuccus spp, Saccharomyces spp, Protease
|
Túi
|
10; 20; 30; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa, tăng cường
sức đề kháng của cơ thể
|
ND-171
|
14
|
TD. Gesteron
|
Progesterone, Vitamin E
|
Chai
|
10; 100ml
|
Điều chỉnh chu kỳ động dục, loạn
sản trâu, bò, ngựa, heo
|
ND-192
|
15
|
TD. Calcium-D
|
Gluconate calcium, Magnesium hypophosphite,
Vit D3
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Ca,
Magie và Vit D3 trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
ND-195
|
16
|
TD. Estrol
|
Cloprostenol
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Kiểm soát động dục trên trâu, bò
cái, lợn cái
|
ND-221
|
23. Công ty TNHH thú y xanh Việt Nam (Greenvet Co., Ltd)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Deptol
|
Dietylphtalat
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ gia súc
|
GRV-18
|
2
|
Puppy Ring
|
Dimpylate (Diazinon)
|
Vòng
(Hộp)
|
40cm (10 vòng)
|
Đeo cổ trị ve, rận, chó mèo.
|
GRV-23
|
NAM ĐỊNH
24. Công ty cổ phần thức ăn chăn
nuôi Haco
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
S, Ca(OH)2
|
Lọ
|
50ml
|
Trị ghẻ, nấm ở lợn, trâu, bò,
chó, mèo.
|
HACO-01
|
2
|
Xanh Methylen
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
50ml
|
Sát trùng, trị nấm ở trâu, bò,
chó, mèo
|
HACO-02
|
THÁI BÌNH
25. Công ty liên doanh Bình Giang
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Thuốc sát trùng số 1
|
Calcium hypochorite, Sodiumper
carbonate, vôi bột
|
Túi
|
190g
|
Sát trùng nhà nuôi, dụng cụ và
khu vực nuôi tằm
|
LDBG-1
|
2
|
Thuốc sát trùng số 2
|
Calciumhypo chorite, vôi bột
|
Túi
|
200g
|
Sát trùng thân tằm, nong tằm.
|
LDBG-2
|
3
|
Thuốc diệt kiến, dán
|
Phoxim
|
Túi
|
4g
|
Diệt kiến, dán
|
LDBG-4
|
TỈNH KHÁNH HÒA
26. Phân viện thú y miền Trung –
Viện thú y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vacxin phó thương hàn lợn con
|
Chủng phó thương hàn lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh phó thương hàn cho lợn
|
TW
IV-1
|
2
|
Vacxin đậu gà
|
Chủng virus đậu gà
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2ml đk)
|
Phòng bệnh đậu cho gà.
|
TW
IV-2
|
3
|
Vacxin dịch tả lợn
|
Virus dịch tả lợn chủng C
|
Lọ
|
10, 25, 50 liều (2ml đk)
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
TW
IV-3
|
4
|
Vacxin tụ huyết trùng trâu, bò
|
Chủng tụ huyết trùng trâu, bò
|
Lọ
|
10, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho
trâu, bò
|
TW
IV-4
|
5
|
Vacxin dịch tả vịt
|
Virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100, 250, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả cho vịt
|
TW
IV-5
|
6
|
Vacxin Lasota
|
Virus Newcastle nhược độc
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà.
|
TW
IV-6
|
7
|
Vacxin newcastle
|
Virus Newcastle hệ I
|
Lọ
|
20, 50, 100 liều (2mlđk)
|
Phòng bệnh newcastle cho gà.
|
TW
IV-7
|
8
|
Vacxin tụ huyết trùng lợn
|
Vi trùng tụ huyết trùng lợn
|
Lọ
|
5, 25, 50 liều (2ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng lợn
|
TW
IV-8
|
9
|
Vacxin tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm
|
Lọ
|
10, 20, 50 và 100 liều (1ml/liều)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho cho
gia cầm
|
TW
IV-9
|
10
|
Vacxin kép tụ huyết trùng – phó
thương hàn lợn nhược độc
|
Chủng AvPs-3
Chủng W.H.Smith
|
Lọ
|
10, 25 liều (2ml ĐK)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng và phó
thương hàn cho lợn
|
TW
IV-24
|
11
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng Lasota
|
Lọ
|
20 liều (5ml)
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà.
|
TW
IV-25
|
12
|
Kháng thể Gumboro-Newcastle
|
Lòng đỏ trứng chứa kháng thể
Gumboro, Newcastle
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh Gumboro và Newcastle.
|
TW
IV-20
|
13
|
Biosubstil
|
Bacillus subtilis
|
Gói
|
50g
|
Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu
chảy, ổn định VSV đường ruột
|
TW
IV-21
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
27. Phân viện Vắc xin Đà Lạt
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Enzymbiosub
|
Bacillus subtilis, Men tiêu hóa
|
Gói
|
5, 10, 100g
|
Tăng cường tiêu hóa
|
BC-01
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
28. Công ty TNHH một thành viên
thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tụ huyết trùng P52
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt
|
Chai
(5-10-25
liều)
|
10, 20ml, 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu,
bò
|
TWII-12
|
2
|
Nhiệt thán
|
Nha bào Nhiệt thán nhược độc.
|
Chai
(10-20-40
liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh nhiệt thán
|
TWII-64
|
3
|
Dịch tả heo
|
Siêu vi trùng Dịch tả heo nhược
độc
|
Chai
(10-25
liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh dịch tả heo
|
TWII-2
|
4
|
Tụ huyết trùng heo
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt.
|
Chai
(5-10-25
liều)
|
10ml; 20ml; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng heo
|
TWII-9
|
5
|
Thương hàn heo
|
Vi khuẩn Phó thương hàn vô hoạt
|
Chai
(5-10-25
liều)
|
10ml; 20ml; 50ml
|
Phòng bệnh thương hàn heo
|
TWII-10
|
6
|
Newcastle hệ F
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100
liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-3
|
7
|
Newcastle hệ M
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100
liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-4
|
8
|
Laxota
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(100
liều)
|
1,5 ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-5
|
9
|
Đậu gà
|
Siêu vi trùng đậu gà nhược độc
|
Chai
(100
liều)
|
1ml
|
Phòng bệnh đậu gà
|
TW2-6
|
10
|
Dịch tả vịt
|
Siêu vi trùng dịch tả vịt nhược
độc
|
Chai
(200,
500, 1000 liều)
|
1ml
1,5ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-8
|
11
|
Sinh lý mặn
|
Natri chlorua
|
Chai
|
25, 100ml, 500ml
|
Phòng và chữa bệnh mất nước
trong, ngoài tế bào
|
TWII-32
|
12
|
Calcifort
|
Calci
|
Chai
|
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc bổ sung calci.
|
TWII-36
|
13
|
Gumboro
|
Siêu vi trùng Gumboro nhược độc
|
Chai
(100
liều)
|
1,5ml
|
Phòng bệnh Gumboro
|
TW2-65
|
14
|
Newcastle chịu nhiệt
|
Siêu vi trùng Newcastle nhược độc
|
Chai
(25-50
liều)
|
0,8ml
1ml
|
Phòng bệnh Newcastle
|
TWII-66
|
15
|
Tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng vô hoạt
|
Chai
(10-25
liều)
|
50ml
20ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm
|
TWII-72
|
16
|
Vacxin dịch tả vịt tế bào đông
khô
|
Giống vius Dịch tả vịt nhược độc
trên tế bào
|
Chai
|
4ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt
|
TWII-96
|
17
|
Oxytocin 10 UI
|
Oxytocin
|
Ống
|
2ml
|
Thuốc dục đẻ.
|
TWII-51
|
18
|
Navet-iodine
|
PVP iodine
|
Bình
|
100; 500ml; 1; 2; 5; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, phương
tiện vận chuyển, dụng cụ
|
TWII-100
|
19
|
B-K-A
|
Benzalkonium
|
Bình
|
100, 500ml, 1; 2 lít
|
Sát trùng, tiêu độc
|
TWII-86
|
20
|
Benkocid
|
Benzalkonium, Glutaradehyde
|
Chai,
can
|
500ml, 1; 2; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
TWII-97
|
21
|
Chloramin T
|
Chloramin T
|
Gói
|
1kg
|
Sát trùng chuồng trại, lò mổ, máy
ấp trứng
|
TWII-99
|
22
|
Vioxy
|
Oxytetracyclin,
Gentian
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Sát trùng, ngoài da
|
TWII-88
|
23
|
Vắc xin xuất huyết thỏ
|
Vi rút xuất huyết thỏ
callicivirus
|
Chai
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh xuất huyết truyền
nhiễm do callicivirus cho thỏ
|
TWII-101
|
24
|
Navetcide
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
cloride
|
Bình
|
100; 500ml, 1; 2; 5; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ,
phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết.
|
TWII-104
|
25
|
Navetkon-S
|
Potassium monopersulfate, Sodium
doecyl benzene sulphonate, Acid malic, Acid Sulphamic, Sodium hexametaphosphate
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Tiêu độc, sát trùng chuồng trại,
dụng cụ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc xác súc vật chết
|
TWII-114
|
26
|
Vắc xin tụ huyết trùng trâu, bò
nhũ dầu chủng P52
|
Vi khuẩn P. multocida serotype B:
2 vô hoạt
|
Chai
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng trâu,
bò
|
TWII-115
|
29. Công ty liên doanh Bio-Pharmahemie
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bio-Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Chai,
lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Đẻ khó, cơ tử cung co bóp yếu,
sót nhau, viêm tử cung, tăng tiết sữa
|
LD-BP-60
|
2
|
Bio-Calcium
|
Calcium
|
Ống
Chai,
lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250, 500ml
|
Điều trị các bệnh thiếu calci,
bảo vệ mạch máu, làm tăng đông máu.
|
LD-BP-104
|
3
|
Biodine
|
P.V.P.Iodine
|
Chai,
lọ Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml, 1, 2, 5, 20 lít
|
Tiêu diệt các loài vurus, vi
trùng, bào tử nấm mốc
|
LD-BP-266
|
4
|
Bio-Povidine
|
1-Vinyl-2-yrrolidinone polymers,
iodine complex
|
Chai,
lo Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml, 1, 2, 5, 20 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại gia
súc gia cầm
|
LD-BP-332
|
5
|
Bioxide
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldim-ethyl, Ammonium chloride
|
Chai,
lo, Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250, 500ml,
1, 2, 5, 20 lít
|
Phổ diệt khuẩn rộng đối với
virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-BP-342
|
6
|
Bio-calci fort
|
Calcium
|
Ống
Chai
lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh thiếu calcium,
magnesium ở trâu, bò, heo, dê, cừu
|
LD-BP-343
|
7
|
Bio-electroject
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium
lactate, Sodium chloride
|
Ống
Chai
lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
Chung cấp chất điện giải, trị
tiêu chảy, ói, ngộ độc.
|
LD-BP-348
|
8
|
Biosept
|
Glutaraldehyde; Octyldecyldime
thylammonium chloride...
|
Chai,
lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml
1, 2, 5, 20 lít
|
Sát trùng hiệu quả các mầm bệnh,
virus, vi khuẩn, G-, G+, bào tử, nấm mốc, Mycoplasma.
|
LD-BP-350
|
9
|
Bio-calcimax
|
Calcium, Boric acid
|
Ống
Chai,
lọ
|
2, 5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu calci
trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
LD-BP-370
|
10
|
Bio-shampoo 1 (Care)
|
Permethrin
|
Chai,
lọ
Can
|
50, 60, 100, 150, 200, 250,
500ml
1, 2, 5, 20 lít
|
Điều trị hiệu quả ghẻ, rận trên
heo nái, chó, mèo.
|
LD-BP-393
|
11
|
Bio-shampoo 2 (Skin)
|
Amitraz
|
Chai,
lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex,
sarcoptes
|
LD-BP-394
|
12
|
Bio-shampoo 3 (Pet)
|
Amitraz
|
Chai,
lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Phòng trị ghẻ do demodex,
sarcoptes
|
LD-BP-395
|
13
|
Bio-shampoo 4 (Jolie)
|
Vitamin E, B6
|
Chai,
lọ
Can
|
60, 120, 200, 250, 500ml
1, 5 lít
|
Khử mùi hôi, làm sạch lông, chống
rụng lông, tăng sức đề kháng của da với ghẻ và nấm
|
LD-BP-397
|
14
|
Bio-shampoo 5 (Derma)
|
Amitraz,
Ketoconazole
|
Ống,
Chai
|
2, 5; 10; 20; 50;
100; 250ml
|
Phòng, trị bệnh ghẻ do demodex,
Carcoptes, bọ chét,…
|
LD-BP-426
|
15
|
Bio-Shampoo 6 (Fresh)
|
Xà phòng; vitamin E, B6
|
Chai/ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tẩy sạch lông da, dưỡng da lông.
|
LD-BP-442
|
16
|
Bio-Finil
|
Fipronil
|
Chai,
ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Diệt ve, rận, bọ chét ở chó, mèo
|
LD-BP-440
|
17
|
Bio-Gestrone
|
Progesteron
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng ngừa sảy thai trên heo nái,
trị chậm lên giống trên heo hậu bị.
|
LD-BP-451
|
30. Công ty TNHH một thành viên
dược thú y Thuận Kiều
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống
Chai
|
2ml
50, 100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung, kích
thích tăng tiết sữa.
|
HCM-X1-41
|
2
|
Probizyme
|
Lactic acid
Bacteria, Enzyme
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng khả năng hấp thụ chất dinh
dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi
|
HCM-X1-50
|
3
|
Vetrolyte
|
Sodium, Potassum, Bicarbonate
|
Gói,
lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm nóng, giải nhiệt
|
HCM-X1-32
|
4
|
Gluconate Ca
|
Gluconate calcium
|
Ống
Lọ,
chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp Calci.
|
HCM-X1-62
|
5
|
Gluconat De Ca 10%
|
Gluconate calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci.
|
HCM-X1-12
|
31. Công ty cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
SG. Oresal
|
Natri clorua, Natri citrate, Kali
clorua,
|
Gói
|
10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg
|
Bù nước khi thú bị tiêu chảy
|
HCM-X2-65
|
2
|
Antivirus – FMB
|
Alkyldimethylbenzyl ammonium,
Glutaraldehyde, Octyldecyldimethyl ammonium chloride, Dioctyl-dimethylam
monium, Didecyl-dimethylam monium chloride, Thymol
|
Lọ,
chai
|
10; 20; 60; 100; 120; 250; 500ml;
1 lít
|
Thuốc sát trùng giúp tiêu diệt
virus, vi khuẩn gây bệnh Gumboro, Newcastle, CRD, FMD
|
HCM-X2-66
|
3
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Potassium
Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói,
hộp
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg.
100g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong
thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-122
|
4
|
S.G Subtyl
|
Bacillus subtillis
|
Gói,
hộp bao
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Chống tiêu chảy, rối loạn tiêu
hóa
|
HCM-X2-142
|
5
|
S.G Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ,
chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Kích thích co thắt cơ trơn, giúp
thú sinh đẻ dễ dàng
|
HCM-X2-154
|
6
|
Shampoo for pet
|
Permethrin, natri lauryl sulfate,
Chloride etyl sulfate, Glycerin
|
Tuýp
|
190ml
|
Dầu tắm trị ghẻ, ve, bọ chét cho
chó.
|
HCM-X2-166
|
7
|
Calci-Max
|
Calcium gluconate, Acid boric,
Magnesium chloride, Dextrose
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10ml
10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi, magiê,
rối loạn chuyển hóa canxi, các trường hợp ngộ độc, chứng chảy máu ở gia súc
|
HCM-X2-174
|
8
|
SG Blue SP
|
Neomycin sulfate Blue Methylen
|
Chai
|
100ml
|
Sát khuẩn, diệt bào tử vi khuẩn,
nấm mốc, sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X2-192
|
9
|
Pividine
|
PVP Iodine
|
Chai
|
60; 120; 250; 500ml; 1l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, vết thương, bầu vú, khử trùng
nguồn nước uống
|
HCM-X2-222
|
10
|
Aclimat 3.0
|
Sweet cumin
|
Tuýp
|
10; 20; 30; 50; 100; 200ml
|
Giúp thú nuôi giảm bớt hung dữ.
Trị các vết xà mâu, ghẻ lở, vết cọ xước, trầy sưng, chảy nước vàng và các vết
thương do nhiễm trùng da
|
HCM-X2-232
|
11
|
Dextro-Sol
|
NaCl, KCl, CaCl2, MgCl2,
Sorbitol, Dextrose
|
Ống,
chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Cung cấp các chất điện giải cho
thú trong các trường hợp mất nước, stress, sốt cao, ói mửa, tiêu chảy, ngộ
độc
|
HCM-X2-233
|
12
|
SG. Methomyl
|
Methomyl
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Diệt ruồi trong các trại chăn
nuôi gia súc, gia cầm
|
HCM-X2-234
|
32. Công ty TNHH Minh Huy
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
ECP
|
Estradiol benzoat
|
Lọ,
chai
|
4ml
|
Điều hòa sự giảm động dục và thụ
thai, rối loạn sự rụng trứng
|
HCM-X4-43
|
2
|
Xanh methylen
|
Methylen blue
|
Lọ,
chai
|
50, 100ml
|
Sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-55
|
3
|
Cồn Iod
|
Iod, IK
|
Lọ,
chai
|
50, 100ml
|
Sát trùng vết thương ngoài da
|
HCM-X4-56
|
4
|
Sulfat kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g, 10g
|
Bổ sung khoáng
|
HCM-X4-72
|
5
|
Sulfat Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g, 10g
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Mg.
|
HCM-X4-73
|
33. Cơ sở sản xuất dược thú y Khoa
Nguyên
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Calci gluconat
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường calci.
|
HCM-X5-10
|
2
|
Calcifort
|
Calci gluconat
|
Ống
|
5, 100, 1000ml
|
Tăng cường calci.
|
HCM-X5-19
|
3
|
E.C.P
|
Estradiol benzoat, Vitamin E
|
Lọ
|
5ml
|
Kích thích sinh sản
|
HCM-X5-23
|
4
|
KN. Benko
|
Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị các bệnh tụ huyết trùng,
bệnh do Mycoplasma, E.coli…
|
HCM-X5-44
|
5
|
KN-Yucca
|
Saponin
|
Gói
|
50; 100; 500g; 1kg
|
Khử mùi hôi và khí amoniac từ
chất thải; phân giải các chất hữu cơ,…
|
HCM-X5-48
|
6
|
KN-Mangin
|
Mangiferin, Camphor, Menthol
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng ngoài da; vệ sinh cơ
quan sinh dục trên gia súc.
|
HCM-X5-56
|
7
|
Arsunman (KN – Alsarin)
|
Mangiferin
|
Lọ
|
20; 50; 100; 250; 500ml
|
Điều trị lở loét do virus Herpes;
ghẻ, nấm ngoài da
|
HCM-X5-57
|
34. Công ty TNHH sản xuất thương
mại 533
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfat kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5g
|
Trị xà mâu
|
HCM-X7-25
|
2
|
Magnesium sulfat
|
Sulfat magnesium
|
Gói
|
5g
|
Nhuận tràng
|
HCM-X7-26
|
3
|
Bột khoáng gia súc Avioplastin
|
CuSO4; FeSO4
ZnSO4; MnSO4
|
Gói
Hộp
|
20; 200g
500; 100g
|
Cung cấp khoáng.
|
HCM-X7-38
|
4
|
Lacticomix
|
Lactobacillus,
Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5; 10; 20; 50g
100; 500; 1000g
|
Men tiêu hóa trị tiêu chảy.
|
HCM-X7-42
|
5
|
Xanh methylen
|
Xanh methylen
|
Chai
|
50; 100ml
|
Sát trùng
|
HCM-X7-45
|
35. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
E C P
|
Estradiol – Benzoat
|
Lọ
|
4ml
|
Kích thích phát triển dạ con âm
đạo, buồng trứng, kích dục, khó thụ thai
|
HCM
X9-33
|
2
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích co bóp tử cung – kích
thích đẻ nhanh, tiết sữa,…
|
HCM
X9-113
|
36. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú
y Thịnh Á
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Biotyl
|
Bacillus subtilis, Lactose
|
Gói
|
5, 50, 100, 500g; 1kg
|
Bổ sung men tiêu hóa – giúp tăng
tiêu hóa cho heo, gia cầm
|
HCM-X11-82
|
37. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfate- Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói,
lon
|
5; 10; 50; 100; 500g; 1kg
|
Bổ sung kẽm
|
HCM-X13-31
|
2
|
Sulfate-Magnesium
|
Lactobacillus
|
Gói,
lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Bổ sung magne (nhuận tràng)
|
HCM-X13-32
|
3
|
Ensubtol-PT
|
Lactobacillus
|
Gói,
lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1000g
|
Kích thích tiêu hóa
|
HCM-X13-29
|
4
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Ống
Chai
|
5ml
100; 500ml
|
Bổ sung nước cho cơ thể khi bị
chảy máu, ỉa chảy nặng
|
HCM-X13-44
|
5
|
Calcigluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
Ống,
lọ,
chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
Chống liệt, bổ sung calci.
|
HCM-X13-14
|
6
|
PT-Electrolyte CK
|
HCO3-, PO43-,
Cl-, Na+, K+, Vita C, K
|
Gói
Lon
|
5; 10; 20; 50; 100; 200;
500; 1000g
|
Bổ sung chất điện giải, Vitamin
C, K.
|
HCM-X13-50
|
38. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất Việt Viễn (Vivco)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Khoáng heo
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng chống còi xương, loãng
xương, rụng lông, da khô, bại liệt ở heo nái đang cho con bú,….
|
HCM-X15-18
|
2
|
Khoáng Gia Cầm
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng chống các bệnh thiếu khoáng
trên gia cầm như: còi cọc, xù lông, vỏ trứng mềm, bại liệt,…
|
HCM-X15-19
|
3
|
Oralyte
|
NaHCO3, KCl, NaCl
|
Gói
Bao
|
2; 5; 10; 20; 50; 100;
200; 500g
1; 2; 5; 10kg
|
Phòng và trị mất nước do tiêu
chảy hoặc sốt cao, các trường hợp stress do thời tiết thay đổi hoặc di chuyển
|
HCM-X15-20
|
4
|
Thuốc mỡ ghẻ
|
S, CuSO4, ZnSO4
|
Lọ,
chai
|
2, 5, 10, 20, 30, 50g
|
Diệt cái ghẻ, bệnh ngoài da
|
HCM-X15-113
|
5
|
Aquadone-50
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml; 1lít;
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm,
virus, bào tử và protozoa gây bệnh
|
HCM-X15-139
|
6
|
Aquadone-100
|
Polyvinyl pyrolidone iodine
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1lít
2; 5 lít
|
Diệt các loại vi khuẩn, vi nấm,
virus, bào tử và prôtozoa gây bệnh
|
HCM-X15-140
|
7
|
Kilimax-100
|
[mono, bis (trimethylam
moniummethilene]- alkyl (C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống,
chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-141
|
8
|
Kilimax-200
|
[mono, bis (trimethylam
moniummethilene]- alkyl (C9-15)
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống,
chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-142
|
9
|
Titandor-50
|
Akylbenzyldimethy-lammonium
chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống,
chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-143
|
10
|
Titandor-100
|
Akylbenzyldimethy-lammonium
chloride
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít
2; 5 lít
|
Sát trùng thiết bị truyền giống,
chuồng nuôi, phòng trị các bệnh do vi khuẩn, nấm, mycoplasma
|
HCM-X15-144
|
11
|
Biocid-300
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml, 1 lít;
2, 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang
thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-145
|
12
|
Biocid-600
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Chai
Can
|
50; 100; 500ml,
1 lít; 2; 5 lít
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang
thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-146
|
13
|
Multi-Germ
|
Sodium hypochloride
|
Túi
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2;
5kg
|
Sát trùng chuồng nuôi, trang
thiết bị chăn nuôi, vận chuyển
|
HCM-X15-147
|
14
|
Vivferum
|
Iron dextran
|
Ống
Lọ;
Chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50ml; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu
do giảm thiểu sắt trên heo con.
|
HCM-X15-46
|
15
|
Calcigluconat 10%
|
Calci gluconate
|
Ống
Lọ,
chai
|
2; 5; 20ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các chứng bại liệt
do thiếu calci ở gia súc, gia cầm
|
HCM-X15-96
|
39. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Gấu Vàng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Gava Lactogen
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị các bệnh thiếu
khoáng cho gà, vịt, cút: bại liệt, rụng lông, còi xương
|
HCM-X17-18
|
2
|
Khoáng gia súc
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g; 1kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu khoáng
cho Gia súc: heo, trâu, bò, dê, cừu.
|
HCM-X17-19
|
3
|
Gavaferm-HG
|
A, D3, E, nhóm B, Men
vi sinh
|
Gói
|
1 kg
|
Phòng và chống bệnh thiếu
protein, vitamin và khoáng. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Tăng sức đề kháng,
chống Stress.
|
HCM-X17-95
|
4
|
Gava 7 way
|
Amylase,
Lactobacillus,
Streptococcus faecalis
|
Gói
|
20g, 1kg
|
Phòng, trị chứng tiêu chảy heo
con theo mẹ và heo con cai sữa. Phục hồi hệ vi sinh đường ruột.
|
HCM-X17-98
|
5
|
Bacizyme Corn
|
Enzyme, Khoáng
|
Gói
|
50g, 1kg
|
Chống chướng hơi, sình bụng, tiêu
chảy
|
HCM-X17-100
|
6
|
Gava Chick
|
Khoáng, Vitamin, Đạm sinh học
|
Gói
|
1 kg
|
Cung cấp và cân bằng các amino
acid, khoáng, hữu cơ vi – đa lượng và các enzyme cho gà con.
|
HCM-X17-103
|
7
|
O.R.S
|
Glucose, Sodium chloride,
Trisodium citrate, Potassium chlorid
|
Gói
|
30g
|
Phục hồi chất điện giải khi thú
bị Stress. Thay thế dịch thể đã mất khi thú bị tiêu chảy, mất nước
|
HCM-X17-113
|
8
|
Electrolytes
|
Citricacid, Sodiumclori de,
Potassium cloride, Sodium bicarbonate
|
Gói
|
100g
|
Cân bằng các chất điện giải cho
gia súc, gia cầm. Phòng và trị các trường hợp mất nước do tiêu chảy, chống
Stress.
|
HCM-X17-115
|
9
|
Gava 100
|
Vitamin, Khoáng, Enzyme
|
Gói
|
2kg
|
Giúp heo con tập ăn và heo con
cai sữa tăng trọng nhanh. Phòng ngừa tiêu chảy, viêm phổi
|
HCM-X17-123
|
10
|
Gavalactyl
|
Nhóm vi khuẩn lactis
|
Gói
Gói
|
3g
50g
|
Phòng và trị các chứng viêm ruột,
tiêu chảy do E.coli hoặc dùng kháng sinh lâu ngày, rối loạn hệ vi sinh đường
ruột
|
HCM-X17-128
|
11
|
Gavalact
|
Lactobacillus, B. subtilis, Sac.
cerevisiae Vit B1, B6, C
|
Lon
|
500g
|
Tăng cường sức đề kháng chống lại
bệnh nhiễm trùng. Tăng tỷ lệ tiêu hóa thức ăn. Ngăn ngừa sự phát triển vi
khuẩn có hại trong đường ruột
|
HCM-X17-136
|
12
|
Gavatin
|
Strep. faecalis, Bacillus
mesentericus, Beer yeast, Vit C
|
Lon
|
500g
|
Tăng khả năng tiêu hóa, phòng
ngừa sự phát triển các vi khuẩn có hại trong đường ruột. Tăng trọng nhanh.
|
HCM-X17-137
|
14
|
Sát Trùng – GB
|
Glutaraldehyd, Benzalkonium
choloride
|
Lọ
Can
|
100ml
1 lít, 4 lít
|
Thuốc diệt các loại vi trùng, bào
tử vi trùng, Mycoplasma spp.,….nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh cho gia súc,
gia cầm….
|
HCM-X17-154
|
15
|
Ecof 400
|
Cipermethrin
|
Chai/ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml, 1L; 4L
|
Diệt bọ chét, ve, rận, mạt, ruồi,
gián, kiến. Sát trùng vết thương, chuồng trại
|
HCM-X17-163
|
16
|
Enrozyme 198
|
Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C
|
Lon
|
1kg
|
Phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng.
Kích thích tăng trưởng, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
HCM-X17-139
|
17
|
Gava 300
|
Acid amin, Chất béo, Chất xơ,
Khoáng vi-đa lượng, Vit A, D3, E, K, B. Complex, Enzyme và các
dòng men vi sinh
|
Gói
|
2kg
|
Cung cấp đầy đủ các Amino acid,
các dòng men vi sinh hữu ích, chống hội chứng sốt sữa, viêm vú, viêm tử cung,
bại liệt, hư móng… Các Vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi – đa lượng.
|
HCM-X17-149
|
40. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y
Song Vân
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Entra levure
|
Men tiêu hóa B. Subtilis
|
Gói
Lọ,
chai
|
10, 50, 100g
10, 50, 1000, 1, 5kg
|
Chống rối loạn tiêu hóa, cân bằng
hệ thống men tiêu hóa
|
HCM-X18-21
|
2
|
Malachite-Green
|
Malachite green
|
Gói
Lọ,
chai
|
10, 50, 100, 500, 1000g
10, 50, 100, 500, 1000g
|
Điều trị bệnh ngoài da, rửa, sát
trùng vết thương
|
HCM-X18-37
|
3
|
Vilian
|
Tím Gentian, Xanh Metylen
|
Lọ
|
10, 20, 50, 100ml
|
Điều trị các vết lở loét, nhiễm
trùng ngoài da
|
HCM-X18-50
|
4
|
Mosquaty
|
Pyrithroid permethrin
|
Bình,
xịt
|
100, 200, 250ml
|
Trị KST ngoài da, ve, bọ, rận,
muỗi
|
HCM-X18-49
|
5
|
Neocidog
|
Diazinon
|
Chai
|
100, 250, 500ml
|
Diệt côn trùng, bọ, ve, cháy, rận
|
HCM-X18-30
|
6
|
Solamid
|
Chloramin
|
Gói,
chai
|
10; 20; 50; 100; 250;
500; 1000g
|
Sát trùng, tẩy uế, rửa vết thương
|
HCM-X18-55
|
7
|
Super-Milk
|
Muối Natri, Kali, Canxi
PO4, CO3,
khoáng
|
Gói
Lọ,
chai
|
100, 250, 500g
100, 250, 500g
|
Tăng cường sản lượng sữa, phòng
một số bệnh như sốt sữa, bại liệt
|
HCM-X18-22
|
8
|
Oresolsv
|
Natri clorua, Kali clorua, Natri
citrat, Glucoza
|
Gói
Lọ,
chai
|
10, 50, 100g
10, 50, 100g
|
Bổ sung năng lượng, muối khoáng,
điện giải
|
HCM-X18-35
|
9
|
Calciboma
|
Calci gluconat, Magie clorua
|
Ống,
lọ
|
10ml
50, 100, 250, 500ml
|
Bổ sung năng lượng, điện giải,
giảm các cơn đau do co thắt
|
HCM-X18-48
|
41. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Anpha
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai,
lọ
|
10-20-50-100-250ml
|
Sử dụng cho trường hợp gia súc
sinh khó
|
HCM-X19-86
|
42. Công ty TNHH Quốc Minh
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
QM-Laczyme Soluble
|
Lactobacillus Acidophilus
|
Gói
Hộp,
bao
|
5; 10; 20; 30; 50; 100;
200;
500g; 1, 10; 20kg,
|
Cung cấp các vi khuẩn có lợi giúp
kích thích tiêu hóa ngăn ngừa tiêu chảy, tiêu phân sống
|
HCM-X20-14
|
2
|
QM Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ
|
2ml, 5ml
10ml
|
Điều trị sinh khó do tử cung co
bóp yếu, sót nhau, sa tử cung, viêm tử cung, viêm vú, thuốc kích thích thải
sữa, giúp bầu vú sạch, kích thích tiết sữa trên thú kém sữa.
|
HCM-X20-55
|
3
|
QM-Supercide
|
Glutaraldehyde, Alkylbenzyl
dimethyl Ammonium chloride
|
Lọ,
chai
|
100; 250; 500ml;
1; 2 lít
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp
trứng, dụng cụ, thiết bị.
|
HCM-X20-88
|
4
|
QM-Skin Shampoo
|
Deltarmethrin
|
Gói,
chai
|
10; 20; 50; 100; 200;
500ml; 1 lít
|
Diệt ve, chấy, rận giúp lông
sạch, mượt trên chó, mèo
|
HCM-X20-97
|
5
|
O.T.C Spray
|
Oxytetracyclin, Gentian violet
|
Bình
xịt
|
100; 200; 500ml; 1 lít
|
Điều trị nhiễm trùng vết thương
|
HCM-X20-101
|
43. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Lukenmix
|
L. Bacilus, Amylase, Proteinase,
các Vitamin
|
Gói
– hộp
|
5, 10, 50, 100g, 500, 1000g, 10kg
|
Chống tiêu chảy, kích thích tiêu
hóa. Bổ sung vitamin cho vật nuôi, kích thích tăng trọng
|
HCM-X23-11
|
44. Công ty TNHH kinh doanh thuốc
thú y Minh Ngân
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
100, 500ml
|
Chống mất nước ở thú bị tiêu chảy
nhiều và kéo dài; Dùng pha thuốc để tiêm
|
MNV-10
|
2
|
Calcigluconat 20%
|
Calcium Gluconate
|
Ống,
lọ
|
5; 50; 100ml
|
Trị các chứng thiếu calcium như
chứng sốt sữa, bại liệt sau khi sanh, thú bị còi xương, chứng co giật ở thú
non, co giật
|
MNV-11
|
3
|
Calphos-Vita
|
Vitamin A, D3, E,
Dicalcium phosphate
|
Gói
|
200, 500, 1.000g
|
Bổ sung calci, phospho và các
loại Vitamin cần thiết; Phòng và trị bệnh còi xương.
|
MNV-31
|
4
|
Elect Oresol
|
NaCl, KCl, glucose
|
Gói
Hộp
|
10; 15; 18; 30; 50g
100; 500; 1000g
|
Dùng bù nước và chất điện giải
cho gia súc, gia cầm bị tiêu chảy
|
MNV-32
|
5
|
Vi khoáng gia cầm
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
50, 100, 200, 500,
1.000g
500g, 1, 5, 10kg
|
Cung cấp các loại khoáng cần
thiết cho sự phát triển của gà. Ngừa và điều trị các bệnh về dinh dưỡng do
thiếu khoáng vị lượng.
|
MNV-54
|
6
|
Vi khoáng heo
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
100; 200; 500; 1kg;
5; 10kg
|
Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt
khoáng vi lượng cho heo
|
MNV-58
|
7
|
Xanh Methylen
|
Bleu methylen
|
Lọ
chai
|
60, 100, 500,
1.000ml
|
Thuốc sát trùng ngoài da, sát
trùng vết thương lở loét.
|
MNV-67
|
8
|
Malachitegeen
|
Malachite green
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100g
50, 100, 500, 1.000g
|
Trừ nấm, nguyên sinh động vật và
vi khuẩn gây bệnh.
|
MNV-68
|
9
|
Digestive Enzym Plus
|
Enzym tiêu hóa tổng hợp, Nấm men
Saccaromyces, Vitamin nhóm B
|
Hộp,
gói
|
5; 30; 50; 100;
500g; 1; 5; 10kg
|
Kích thích tiêu hóa, hấp thụ thức
ăn, thèm ăn; Ngăn ngừa và trị nhiễm trùng đường ruột do: E. coli, Vibrio,
Aeromonas….;
|
MNV-72
|
10
|
Estradiol benzoate
|
Estradiol benzoate, Vitamin E
|
Ống,
Lọ
|
2; 5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Kích thích gây động dục ở thú;
Điều trị chứng không rụng trứng, không động dục; làm tháo sạch tử cung, đặc
biệt ở bò, khi có thai chết lưu, có mủ nội mạc tử cung
|
MNV-81
|
11
|
Oxytocin (5UI/ml)
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ
|
2ml
10; 50ml
|
Gay co bóp tử cung có tác dụng
đẩy thai lúc đẻ; Thúc đẩy tiết sữa; Cầm máu sau khi sanh, chống rỉ máu sau
khi mổ sản khoa,….
|
MNV-87
|
12
|
Cồn Iod
|
Iod
|
Lọ
|
60; 100; 500; 1000ml
|
Sát trùng vết thương, phẫu thuật,
thiến hoạn, tiêm, và băng rốn heo con sơ sinh
|
MNV-91
|
13
|
MN Iodine Complex
|
Polyvidone iodine
|
Lọ,
bình
|
10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000;
2000ml
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn
nuôi thú y
|
MNV-94
|
14
|
Benkona
|
Benzalkonium chloride, Amyl
acetate
|
Lọ
|
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, phương tiện vận chuyển gia súc, gia cầm.
|
MNV-92
|
15
|
Fer
|
Fe3+
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do
thiếu sắt ở gia súc
|
MNV-82
|
16
|
Fer-B12
|
Fe3+, Vitamin B12
|
Ống
Lọ
|
5ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng, trị bệnh thiếu máu ở gia
súc non, bệnh thiếu máu do KST
|
MNV-83
|
45. Cơ sở Hoàng Anh
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Dầu tắm chó, mèo FAY
|
Sodium Lauryl, Ether Sulfate,
hương liệu
|
Chai
|
100; 120; 200; 220; 300; 330;
750ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo
|
HCM-X25-1
|
2
|
Xà phòng tắm chó, mèo FAY
|
Xà phòng, hương liệu
|
Hộp
|
50; 90; 100g
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo,
làm sạch ve rận
|
HCM-X25-2
|
3
|
Nước hoa chó, mèo FAY
|
Ethylic, hương liệu
|
Chai
|
90; 100; 125; 150; 175; 200; 350;
375; 400; 650; 700ml
|
Khử mùi hôi da, lông của chó mèo,
làm sạch ve rận
|
HCM-X25-3
|
4
|
Nước hoa chó, mèo Palma
|
Etylic, Tinh dầu họ Citrus
|
Chai
|
90; 100; 120; 150; 175; 200; 350;
375; 400; 650; 700ml
|
Khử mùi da lông, làm sạch ve rận
|
HCM-X25-4
|
5
|
Dầu tắm chó, mèo Palma
|
Sodium lauryl Ether sunfate
(SLSE), Tinh dầu họ Citrus
|
Chai
nhựa
|
100; 120; 150; 200; 300; 750ml
|
Vệ sinh da lông thú, khử mùi hôi,
làm sạch ve rận
|
HCM-X25-5
|
6
|
Phấn thơm Fay powder (Xà phòng
khô Fay powder)
|
Talcum, ZnO, Cornstrarch, tinh
dầu Citrus
|
Chai
nhựa
|
100; 120g
|
Khử mùi, làm sạch da lông, phòng,
trừ ký sinh trùng trên da, lông
|
HCM-X25-6
|
46. Công ty TNHH thuốc thú y – thủy
sản hương Hoàng Nam
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Xanh Methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ
|
10, 50, 100, 250ml
|
Sát trùng vết thương, vết nứt nẻ
ở chân, vú, miệng cho trâu, bò lợn
|
HHN-1
|
2
|
Mỡ ghẻ
|
Tesyichloramide Na, Copper
sulfate, Zinc sulfate, Parafin
|
Lọ
nhựa
|
25; 50; 100g
|
Đặc trị các bệnh ngoài da của gia
súc, gia cầm như viêm da, xà mâu, hà móng, vết thương lở loét, hoại tử
|
HHN-5
|
47. Công ty TNHH TM & SX thuốc
thú y Napha
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
PVD-Iodine
|
Povidone iodine
|
Chai,
can
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250;
500ml; 1; 2; 5l
|
Sát khuẩn, chống nấm.
|
HCM-X24-74
|
2
|
NP-Fe+B12
|
Fe (Dextran), Vitamin B12
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5l
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu do
thiếu sắt trên heo con, bê, ghé, dê non, cừu non.
|
HCM-X24-35
|
3
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1; 2; 5l
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau,
kích thích tiết sữa
|
HCM-X24-20
|
4
|
NP-Calcium-Fort
|
Calcium gluconate
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Điều trị sốt sữa, bại liệt trước
và sau khi đẻ, chứng co giật.
|
HCM-X24-64
|
5
|
NP-FER 100 (Fe 10%)
|
Sắt (Fe)
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu sắt,
thiếu máu
|
HCM-X24-63
|
48. Công ty TNHH sản xuất thương mại
Lê Trung
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
5, 50, 100, 500ml
|
Cung cấp chất điện giải cho cơ
thể, phòng chống mất nước trong: tiêu chảy, ói mửa.
|
HCM-X10-36
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
49. Công ty liên doanh Anova
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Novazyme
|
B.subtilis, Sac. Cerevisiae, Amylase,
lipase, protease, hemicellulase, acid amin, phospho, calcium, khoáng; vitamin
B1, B2, B6, E, pantothenic acid, niacin,
choline, folic acid và acid hữu cơ
|
Gói
Túi
Hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg, 5kg
100; 200; 500g; 1kg
10kg; 25kg
|
Ổn định và cân bằng hệ vi sinh
đường ruột, giúp phòng ngừa hữu hiệu các bệnh viêm ruột, tiêu chảy. Nâng cao
khả năng tiêu hóa, phòng ngừa chứng tiêu phân sống, giúp thú mau lớn, tiết
kiệm thức ăn.
|
LD-AB-21
|
2
|
Nova-aminolytes
|
Sodium bicarbonate, Potassium
chloride, Sodium chloride, Calcium, Methionin
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg; 5kg
10kg, 25kg
|
Chống cắn mổ. Chống stress lúc
tiêm phòng hoặc trời nắng nóng. Giải nhiệt và chống mất nước trong các bệnh
sốt cao, tiêu chảy
|
LD-AB-33
|
3
|
Nova- dextrolytes
|
Dextrose, potassium chloride,
citric acid, sodium chloride
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg, 5kg, 100, 200; 500g;
1kg;
10kg; 25kg
|
Chống stress và chống cắn mổ lúc
trời nắng nóng. Chống mất nước và mất chất điện giải trong các bệnh sốt cao,
tiêu chảy.
|
LD-AB-36
|
4
|
Novadine
|
Iodine
|
Chai,
lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Tiêu diệt hiệu quả các virus, vi
khuẩn, bào tử vi khuẩn, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-40
|
5
|
Navacide
|
Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl
C12-C14-C16 ammonium.
|
Chai,
lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1 lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Có phổ diệt khuẩn rộng đối với
virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc
|
LD-AB-39
|
6
|
Novasept
|
Alkyldimethylbenzy 1 ammonium chloride,
Didecyldimethylam monium chloride, Glutaraldehyde.
|
Chai,
lọ
Can
|
30; 50; 100; 300; 500ml;
1 lít
1; 2; 4; 10; 20 lít
|
Thuốc sát trùng đối với các loại
mầm bệnh như virus, vi trùng, bào tử vi trùng, Mycoplasma, nấm mốc gây bệnh
|
LD-AB-41
|
7
|
Nova-Acilac
|
Acid Lactic, L-acid Tartric, acid
malic, Orthophosphoric acid, acid citric;
Enzyme tiêu hóa: Amylase,
Protease, Lipase, Hemicellulase, Glucanase; Chất khoáng; Vitamin
|
Gói
Túi,
hộp
Bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250;
500g;
1kg; 5kg
100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg
|
Nâng cao tỷ lệ tiêu hóa hấp thu
dinh dưỡng; tiêu diệt vi trùng gây bệnh đường ruột; phòng ngừa các bệnh về
đường tiêu hóa.
|
LD-AB-71
|
8
|
Nova-Calcium-D
|
Calci gluconate, Calci glucohepatonat,
Calci D-saccharate, Vit B12
|
Ống,
lọ
Chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1 lít
|
Cung cấp calcium, điều trị kịp
thời và hiệu quả bệnh do thiếu Calcium xảy ra trên trâu, bò, dê, cừu, ngựa,
chó, mèo.
|
LD-AB-80
|
9
|
Nova-Elecject
|
Dextrose monohydrate, Sorbitol, Sodium
lactase, Sodium chloride, Potassium chloride, Mg chloride, Ca.chloride, Chloride
|
Ống,
lọ,
chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml; 1 lít
|
Điều trị mất nước, thiếu năng
lượng và mất chất điện giải trong trường hợp sốt cao. Tiêu chảy kéo dài, ói
mửa, các trường hợp giảm huyết áp do Shock, ngộ độc cấp tính, mất máu.
|
LD-AB-90
|
10
|
Violet
Spray
|
Thiamphenicol,
Violet
|
Chai,
Bình,
can
|
100; 150; 200; 300;
500ml, 1; 4 lít
|
Sát trùng vết thương.
|
LD-AB-102
|
11
|
Dinospray
|
PVP Iodine
|
Ống,
lọ,
chai
|
10; 20; 50; 100; 300;
500ml, 1; 4 lít
|
Khử trùng vết thương, vết thiến,
vết mổ
|
LD-AB-107
|
12
|
Nova-Yellow shampoo
|
D-Pantanol, Vitamin E, B6,
Biotin, Zinc
|
Chai,
lọ
|
50; 100; 300; 500ml, 1 lít
|
Khử mùi, sạch lông, chống rụng
lông, dưỡng da trên chó, mèo
|
LD-AB-120
|
13
|
Nova- Green shampoo
|
Permethrin
|
Chai,
lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét trên chó,
mèo
|
LD-AB-121
|
14
|
Nova-Pink shampoo
|
Amitraz, Ketoconazole
|
Chai,
lọ
|
50; 100; 300; 500ml; 1 lít
|
Phòng và trị ghẻ, bọ chét kết hợp
với nấm da trên chó, mèo
|
LD-AB-122
|
15
|
Nova-Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống,
lọ, chai
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau, kích
thích tiết sữa
|
LD-AB-134
|
16
|
Nova-MC.A30
|
Didecyl dimethyl ammonium
chloride, Protectol, Edetate
|
Ống,
lọ, chai
|
10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1;
2; 5; 10; 25 lít
|
Khử trùng chuồng trại, phương
tiện vận chuyển, khử trùng lò mổ, khử trùng nước.
|
LD-AB-148
|
50. Công ty TNHH Bayer Việt Nam
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
De-Odorase
|
Chất khử mùi hôi chiết xuất từ
cây Yucca schidigera
|
Gói
Xô
Thùng
|
20g; 100g; 500g; 750g; 1kg
2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Khử mùi amoniac hạn chế ô nhiễm
môi trường không khí và nước.
|
BAS-41
|
2
|
A-T 110 Electrolytes Water
Soluble
|
Citric acid; Sodium chloride;
Sodium bicarbonate; Potassium chloride
|
Gói
Xô;
Thùng
|
100g; 250g
500g; 1kg; 2,5kg; 5kg; 7,5kg
10kg; 25kg
|
Phòng và trị các trường hợp mất
nước gây ra bởi các bệnh đường ruột
|
BAS-62
|
51. Công ty TNHH TM và sản xuất
thuốc thú y Minh Dũng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
MD Electrolytes
|
Sodium bicarbonate; Sodium
chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói,
bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
10kg
|
Cung cấp chất điện giải trong các
trường hợp bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, chống stress
khi có sự thay đổi môi trường.
|
HCM-X22-21
|
2
|
MD Biolaczym
|
Bacillus sustilis
|
Gói,
bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
10kg
|
Phòng và trị bệnh đường ruột do
vi khuẩn E.coli, Salmonella, Clostridium, giúp tiêu hóa thức ăn, ngừa rối
loạn tiêu hóa, loạn khuẩn do sử dụng kháng sinh.
|
HCM-X22-23
|
3
|
MD Anti Stress
|
Sodium bicarbonate;
Sodium chloride; Calcium
gluconate; Potasium chloride; Magnesium – sulfate; Vitamin C
|
Gói,
bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
10kg
|
Chống stress, tăng cường đề
kháng, chống mất nước, mất chất điện giải, giải nhiệt trong các trường hợp
nóng bức, thay đổi môi trường
|
HCM-X22-27
|
4
|
MD-Ainolyte
|
Lysin; Calcium Gluconate; Methionin;
Sodium – Bicarbonate; Sodium – Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói,
bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
10kg
|
Điều trị các trường hợp mất nước
do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng. Chống stress do thay đổi thời tiết,
chuyển chuồng, thay đổi thức ăn.
|
HCM-X22-34
|
5
|
MD Bacilac Plus
|
Bacillus; Organic acid; Vit A, D3
|
Gói,
bao
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
10kg
|
Phòng và điều trị các bệnh đường
ruột: E.coli, salmonella, Clostridium, rối loạn đường ruột
|
HCM-X22-41
|
6
|
MD Lactic
|
Acid lactic, Vitamin A, D3,
E, B1, B2, B6, B12, Folic acid
|
Gói,
bao
|
5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g,
200g, 500g, 1kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin tổng hợp, giúp
tăng sức kháng bệnh, hạ độ pH đường ruột, tăng khả năng hấp thụ thức ăn.
|
HCM-X22-49
|
7
|
MD Phexid
|
Phenol
|
Chai,
lọ, can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml, 1lít
|
Điều trị các chứng lở loét ngoài
da, viêm móng, nứt móng, thối móng, da hóa sừng.
|
HCM-X22-53
|
8
|
MD Diodine
|
P.V.P Iodine
|
Chai,
lọ, can
|
1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250;
500ml, 1lít
|
Khử trùng nguồn nước uống, sát
trùng vết thương, sát trùng chuồng trại…
|
HCM-X22-55
|
9
|
MD Prozyme
|
Bacillus subtilis, Saccharomyces
|
Gói,
bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1;
10kg
|
Trị bệnh tiêu chảy, tăng sức đề
kháng
|
HCM-X22-116
|
10
|
MD Biofat
|
B.subtilis, Lysin, Methionine,
S.cerevisiae.
|
Gói,
hộp, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g,
1kg; 5; 10kg
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, sưng phù mặt
do E.coli, giúp heo ăn nhiều, tiêu hóa tốt, mau lớn
|
HCM-X22-145
|
11
|
MD Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai,
lọ
|
10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau,
kích thích tiết sữa.
|
HCM-X22-166
|
12
|
MD Oxide ADC
|
N-akyldimethyl, Glutaraldehyde
|
Chai,
lọ, can
|
100; 500; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng
cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương
|
HCM-X22-180
|
52. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Sapha
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Lactizym
|
Lactobacilus-Acidophilus
|
Gói,
bao, hộp
|
5g, 10g, 50g, 100; 200; 500g; 1;
5; 10; 15kg
|
Men tiêu hóa sống, ngừa tiêu chảy
và E.coli.
|
SAFA-21
|
2
|
Saviod
|
Polyvinyl pyrrolidone-Iodine
|
Chai,
can
|
10; 20; 40; 80; 100; 200ml
500ml; 1; 2; 3; 5; 6; 7; 8; 9;
10; 15; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, làm sạch môi
trường chăn nuôi, dụng cụ vắt sữa, sát trùng ngoài da, bầu vú.
|
SAFA-39
|
3
|
Safa E-Terone
|
Progesterone, Vitamin E
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Sử dụng điều chỉnh chu kỳ động
dục, sinh non, sảy thai, loạn sản
|
SAFA-62
|
TỈNH LONG AN
53. Công ty TNHH dược phẩm thú y –
Thủy sản Long An
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Lavecide-LA
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
chloride
|
Chai,
bình
|
50; 100; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, lò
giết mổ, phương tiện vận chuyển, tiêu độc
|
LAV-8
|
2
|
Enzym. Subtyl. B
|
B. subtilic, L.acidophills,
Saccharomyces, Vit B1
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp
và mãn tính, loạn khuẩn đường ruột, rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh
lâu dài.
|
LAV-59
|
3
|
Enzym. Subtyl Amylase, Protease
|
Bacilus subtilic
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 50; 100g
500g, 1kg, 10kg
|
Phòng, trị các bệnh tiêu chảy cấp
và mãn tính, các chứng rối loạn tiêu hóa.
|
LAV-65
|
4
|
Sát trùng A. C. A
|
Banzal konium chloride, CuSO4,
acid citric
|
Lọ
|
50ml, 100ml, 200ml, 500ml, 1 lít,
5 lít
|
Sát trùng dụng cụ, chuồng trại,
máy ấp, lò ấp và trứng, vết thương, vết mổ, sát trùng bầu vú, rửa tử cung.
|
LAV-80
|
5
|
Oxytoxin-LA
|
Oxytoxin
|
Ống,
lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng co bóp tử cung, giúp sinh đẻ
nhanh, chống xuất huyết tử cung, kích thích tiết sữa trên bò, ngựa, heo, dê,
cừu, chó, mèo.
|
LAV-72
|
TỈNH TIỀN GIANG
54. Công ty cổ phần dược thú y Cai
Lậy
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
E. C. P
|
Estradiol Cypionate; Vitamin E
|
Ống
Lọ
|
2; 5; 10; 20; 50;
100; 250ml
|
Tăng khả năng sinh sản: kích
thích rụng trứng, động dục, tăng khả năng thụ thai
|
CL-09
|
2
|
Sinh lý mặn
|
Muối NaCl
|
Chai
|
100; 250; 500ml 1; 5 lít
|
Dùng cho các bệnh mất nước, thiếu
máu, pha thuốc tiêm
|
CL-66
|
3
|
Fer-Dextran 5%
|
Fer-Dextran
|
Ống,
Lọ,
chai
|
2ml
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng trị bệnh thiếu sắt, thiếu
máu, bệnh tiêu chảy do thiếu sắt ở heo con, trị bệnh còi cọc, giúp tăng trọng
|
CL-41
|
4
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
Lọ,
chai
|
2ml
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Kích thích đẻ, ra nhau sớm, tiết
sữa, tăng cường co bóp đẩy các chất dơ bẩn.
|
CL-69
|
5
|
Calcium fort
|
Gluconate Ca
|
Ống
Chai
|
5ml
20; 50; 100ml
|
Trị còi xương, mềm xương, bại
liệt trước và sau sinh, sốt sữa
|
CL-72
|
6
|
Mở ghẻ xanh
|
Deltamethrin; ZnSO4
|
Lọ
|
5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1;
2; 5; 10kg
|
Trị bệnh ngoài da: xà mâu, ghẻ,
rận, rệp
|
CL-100
|
7
|
Magie – Sulfate
|
Sulfate magie
|
Gói
|
5g
|
Trị bệnh táo bón, chống co giật.
|
CL-107
|
8
|
Sulfate kẽm
|
Sulfate kẽm
|
Gói
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
2; 5; 10kg
|
Diều trị bệnh do thiếu kẽm như da
bị nổi sần đỏ, rụng lông, thuốc.
|
CL-108
|
9
|
Calcimix
|
Vitamin A; E; D3; Ca;
P; khoáng vi lượng; Enzyme
|
Gói
Lon
|
30; 50; 100; 200; 500;
1000g 30; 50; 100; 200; 500;
1000g 100; 200; 500; 1000g
|
Ngừa và trị chứng còi cọc chậm
lớn do suy dinh dưỡng ở heo con, gà, vịt con, bê, nghé, phòng chứng mềm, xốp,
cong xương.
|
CL-113
|
10
|
E.C.P
|
Estradiolcyclopantyl propionat,
vitamin E
|
Ống,
lọ
|
2ml; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Tăng cường khả năng sinh sản như
kích thích thành lập và rụng trứng, kích thích động dục và khả năng thụ thai
ở GS.
|
CL-122
|
11
|
Mỡ ghẻ vàng
|
Deltamethrin
|
Lọ
|
5; 10; 25; 50; 100; 200; 500g; 1;
2; 5; 10kg
|
Trị các bệnh ngoài da ở GS như:
xà mâu, ghẻ, rận, rệp, chí
|
CL-142
|
12
|
Bye-Cilox
|
Colistin sulfate, Lincomycin,
acid lactic men a-amylase b-glucanase, Protease Hemicellulase
|
Túi,
lon
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500;
1000g; 2; 5; 10kg
|
Trị và ngừa bệnh tiêu chảy ở heo
do nhiễm khuẩn đường ruột
|
CL-166
|
13
|
Gluconate Ca 10%
|
Gluconate Ca
|
Ống
|
2; 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh do thiếu canxi như: còi
xương, loãng xương, co giật, sốt sữa, bại liệt
|
CL-185
|
14
|
Shampoo-antipara
|
Deltamethrin
|
Chai
|
100; 200; 250; 500; 1000ml
|
Tắm sạch, trị ghẻ, ve, xà mâu,
rận, chí, bọ chét ở heo, chó, mèo và GS khác.
|
CL-243
|
15
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
chloride
|
Chai,
can
|
50; 100; 250;
500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít
|
Sát trùng chuồng trại, lò ấp, khử
trùng nước, trứng trước khi ấp, tiêu độc xác chết.
|
CL-270
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
55. Công ty cổ phần SXKD vật tư và
thuốc thú y (Vemedim)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfate Kẽm
|
Sulfate Kẽm
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung kẽm, phòng các bệnh về da
và móng
|
CT-59
|
2
|
Sulfate Magne
|
Sulfate Magne
|
Gói,
hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
Bổ sung Magne, phòng trị táo bón
|
CT-60
|
3
|
Dung môi pha tiêm
|
Propylen Glucol Benzyl Alcohol
|
Chai,
lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Dùng pha các loại thuốc tiêm khó
tan
|
CT-96
|
4
|
Sinh lý mặn
|
NaCl (Natri Chlorua 0,9%)
|
Chai,
lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít; 5; 10ml
|
Pha các loại thuốc tiêm
|
CT-99
|
5
|
Hemofer (10-20%) + B12
|
Iron Dextran Vitamin B12
|
Chai,
lọ Ống
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít, 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo (lợn), phòng
thiếu máu ở heo con
|
CT-102
|
6
|
Mineral
|
Khoáng các loại
|
Chai,
lọ, Can
|
20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-20-25
lít
|
Bổ sung khoáng cho GS-GC, chống
mất nước trong các bệnh tiêu chảy
|
CT-138
|
7
|
Feriron
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml;
1 lít; 2; 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu
máu do thiếu sắt.
|
CT-141
|
8
|
Hemofer (10-20%)
|
Iron Dextran
|
Chai,
lọ Ống
|
5-10; 20; 50; 100; 200; 250;
500ml; 1 lít, 5; 10ml
|
Bổ sung sắt cho heo, chống thiếu
máu do thiếu sắt
|
CT-147
|
9
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai,
lọ
Ống
|
2-5-10-20-50-100-200ml
2; 5; 10ml
|
Tăng co bóp tử cung, cầm máu
trong trường hợp chảy máu sau khi sinh.
|
CT-164
|
10
|
Vimeral
|
Lysine, Methionin, Ca, P, Se, KI,
Co, Mg, Cu, Fe, Zn, Mn
|
Gói,
hộp bao, xô, thùng
|
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25kg
|
Bổ sung acid amin và khoáng
|
CT-183
|
11
|
Vime-Iodin
|
Iodine
|
Chai,
Can
|
20; 50; 60; 90 100; 120;
200-250-500ml; 1-2-5 lít
|
Thuốc sát trùng vết thương.
|
CT-206
|
12
|
Vime – CLOT
|
Tosyl chloramide Na, Hypochroride
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Sát trùng vết thương.
|
CT-239
|
13
|
Vime-Subtyl
|
Bacillus subtilis
|
Gói;
Lon, hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 100g; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm đại tràng,
còi cọc, rối loạn tiêu hóa
|
CT-240
|
14
|
Vime-Baciflor
|
Florfenicol, Bacilus subtilis
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1kg
|
Tiêu chảy heo và hô hấp trâu, bò.
|
CT-243
|
15
|
Vime-Protex
|
Alkyldimethylbenzyl amonium
chloride, 1-5-pentanedial
|
Chai,
can
|
100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20
lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chuyên chở gia súc, lò giết mổ, tẩy trùng dụng cụ chăn nuôi
|
CT-262
|
16
|
Spray dog
|
M-phenoxybenzyl-3- (2,2
dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarboxylate
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 90; 100; 120;
250; 500ml; 1; 2; 5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu,
bò.
|
CT-274
|
17
|
Thuốc diệt ruồi
|
S-methyl N [(methylcarbamoxyl)
oxy] thioacetimidate
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg
|
Diệt ruồi, muỗi trong chăn nuôi
thú y
|
CT-275
|
18
|
Vime – Shampo
|
M-phenoxybenzyl-3-(2,2
dichlorovinyl) 2-2 dymethyl, Cyclopropanecarbo-xylate, Sod. Lauryl sulfte
|
Lọ,
chai
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 250;
500ml; 1; 5 lít
|
Trị ve, rận, bọ chét ở chó, trâu,
bò.
|
CT-276
|
19
|
Vizyme
|
Vi khuẩn sinh lactic, Bacillus
subtilis, vitamin c, Lactobacillus spp, NaCl, KCl, Lactose,
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa sau khi
dùng kháng sinh, phòng chống stress, cân bằng điện giải.
|
CT-286
|
20
|
Vime-Bacilac
|
Nấm men Saccharomyces,
Lactobacillus, Bacillus subtilus
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;
1kg; 10; 15; 20; 25kg
|
Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn,
viêm đại tràng, còi cọc; giữ cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, trị rối loạn
tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh
|
CT-288
|
21
|
Vime-Blue
|
Bluemethylen, Oxytetracyclin,
1,5-Pentanedial, Isopropyl alcol
|
Chai,
lọ
|
5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200;
250; 500ml; 1 lít; 5 lít
|
Trị nhiễm trùng vết thương ngoài
da. Sát trùng da khu vực chuẩn bị phẫu thuật, nơi tiêm, thiến….
|
CT-293
|
22
|
Diptivet
|
Tosylchloramide Na, Copper
sulfate, Zinc sulfate
|
Hộp/tuýp
|
30, 500g
|
Điều trị bệnh ngoài da của gia
súc, gia cầm
|
CT-294
|
23
|
O.S.T
|
Oestradiol cypionate
|
Ống,
chai, lọ
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Trị chứng không rụng trứng, gia
súc cái động dục ẩn, khó thụ thai
|
CT-301
|
24
|
Vemekon
|
Potassium monopersulfate, Malic
acid, Sodiumhexameta phosphate
|
Gói,
hộp,
xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;
1; 10; 15; 20; 25kg
|
Thuốc sát trùng chuồng trại,
thiết bị, vệ sinh nước uống.
|
CT-302
|
25
|
Vime-Yucca
|
Yucca schidigera (Saponin)
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Khử mùi hôi trong chuồng trại
|
CT-328
|
26
|
Anti-Flu
|
Citric acid, Ascorbic acid, Malic
acid, Glutamic acid, α - tocopherol Selenium
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;
10; 15; 20; 25kg
|
Tăng sức đề kháng, phòng chống
stress do nhiệt, vận chuyển trên gia cầm, heo con.
|
CT-329
|
27
|
Choloramin – T
|
Chloramin T
|
Gói,
hộp, xô, bao
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;
500g; 1; 2; 3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
CT-333
|
56. Công ty TNHH thuốc thú y Cần Thơ
(Veterco)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfat Mg
|
Mg
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung Mange.
|
CT(TH)-82
|
2
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói,
hộp, chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
Bổ sung kẽm
|
CT(TH)-83
|
57. Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfat kẽm
|
Zn
|
Gói
|
5g
|
Cung cấp chất kẽm cho gia súc,
gia cầm
|
CT(X2-9)-64
|
2
|
Plastin – Iod
|
Mineral
|
Gói
|
250g
|
Ngừa và trị chứng ăn lông, rụng
lông, bại liệt, còi xương
|
CT(X2-9)-74
|
3
|
Sulfat Magné
|
Sulfat Magné
|
Gói
|
5; 20; 50g
|
Ngừa rụng lông, nhuận trường.
|
CT(X2-9)-96
|
58. Công ty Thuốc thú y Hậu Giang
(Anivet)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfat Magne
|
MgSO4
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị rụng lông, xổ phèn
|
CT(HG)-2
|
2
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
3, 10, 20, 50, 100, 1000g
|
Trị xà mâu nứt da, yếu xương
|
CT(HG)-3
|
3
|
Khoáng – Electrolytes
|
Acid citric, Sodium bicarbonate,
Postassium chloride, Sodium chloride, ZnSO4, MgSO4,
FeSO4
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Duy trì cân bằng dịch thể ở gia
súc, gia cầm
|
CT(HG)-66
|
4
|
Khoáng gia súc, gia cầm
(Plastin-Iodin)
|
MnSO4, MgSO4,
FeSO4, ZnSO4, CuSO4, Dicalcium phosphat,
Postassium Iod
|
Gói,
hộp
|
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
|
Phòng và trị thiếu khoáng ở gia
súc, gia cầm.
|
CT(HG)-68
|
5
|
Sinh lý mặn 90/00
|
NaCl
|
Ống,
lọ, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 500ml
|
Duy trì cân bằng Ion, mất nước
ngoại tế bào
|
CT(HG)-76
|
59. Công ty TNHH sản xuất thương
mại thuốc thú y 1/5
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sulfat Kẽm
|
Sulfat Kẽm
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung khoáng
|
CT(X1/5-23)
|
2
|
Sulfat Mange
|
MnSO4
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung khoáng
|
CT(X1/5-24)
|
3
|
Plastin
|
Ca, Cu, Fe, Mn, Zn..
|
Gói
Hộp
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g,
500, 100, 200g, 1kg
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
|
CT(X1/5-32)
|
4
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, Ca,
PP, Lysin, Methionin, chất xơ, béo, chất đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g,
1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo
nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con.
|
CT(X1/5-26)
|
5
|
Promilk
|
Vitamin A, D3, E,
Casein, Iodine, Lysin, Methionin, Calcium Tryptophan, Phospho, NL tiêu hóa,
chất đạm, béo
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo
nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con…
|
CT(X1/5-27)
|
6
|
Men UB-Vit
|
Bacillus spp, Lactobacillus spp,
Protease, Amylase, Cellulase, Vit A, D3, B1
|
Gói
|
5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg
|
Trị rối loạn tiêu hóa gây tiêu
chảy, kém tăng trọng do mất cân bằng hệ VSV hệ tiêu hóa trên trâu, bò, heo,
gà, vịt
|
CT(X1/5-39)
|
7
|
Biocid
|
1-Vinyl-2 pyrrolidinone polimers,
Iodine complex
|
Chai
|
5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml, 1
lít
|
Sát trùng vết thương ngoài da, lở
loét, sát trùng vùng mổ, bầu vú, núm vú, chống nấm lông.
|
CT(X1/5-47)
|
8
|
Milkmilac
|
Vitamin A, E, B1, PP,
Lysin, Methionin, Ca, chất xơ, béo, đạm
|
Gói
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;
1kg
|
Phòng và trị các trường hợp heo
nái ít sữa, mất sữa, heo con còi cọc, giúp cai sữa sớm heo con
|
CT(X1/5-26)
|
60. Công ty Thuốc thú y Á Châu
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Plastin
|
Iron sulfate, Magnesium sulfate, Manganese
sulfate, Zinc sulfate, Coper sulfate, Cobalt sulfate, Iodine caselnate, Selenium
sodium, C5H11O2NS, C6H14N2O2 HCL, Calcium
carbonat, Calcium Diphosphate
|
Gói
Hộp
|
5g, 20g, 50g, 100g,
250g, 500g, 1kg
100g, 250g, 500g, 1kg
|
Trị thiếu khoáng, chứng ăn lông
và rụng lông, bại liệt ở gia cầm, chứng còi xương và khoèo chân, loãng xương,
chứng bại liệt
|
APC-33
|
2
|
Calcium-Fort
|
Calcium gluconat
|
Ống
Chai,
lọ
|
5ml
5, 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
canxin, các chứng bại liệt của gia súc, gia cầm, giúp duy trì sự hưng phấn
thần kinh
|
APC-115
|
3
|
Sulfat Magne
|
Mg
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
Trị chứng rụng lông của gia súc,
nhuận tràng, tạo vỏ trứng bóng láng
|
APC-129
|
4
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói
|
5, 10, 20, 100g
|
Tăng cường chức năng sinh sản,
tăng tính thèm ăn, sinh trưởng nhanh, chống da nổi đỏ có vảy, rụng lông, xà
mâu.
|
APC-130
|
5
|
Calcium C
|
Calcium C
|
Lọ,
chai
|
5, 10, 30, 60, 100ml
|
Trị các bệnh do thiếu canxi, bổ
sung vitamin giúp thú mau lại sức sau khi bệnh.
|
APC-145
|
6
|
Sinh lý mặn
|
Natri clorua
|
Lọ,
chai
|
100, 200, 500ml
|
Bổ sung trong trường hợp gia súc
bị mất nước, thiếu muối, pha thuốc tiêm
|
APC-146
|
7
|
Viata C – Electrolyte
|
Potassium, Vitamin C, Sodium
Chloride
|
Gói
|
5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g; 1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao
sức đề kháng cho gia súc, gia cầm
|
APC-154
|
8
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Sodium,
Potassium
|
Gói
|
5; 7; 15; 20, 50; 100; 500g, 1kg
|
Phòng chống stress và nâng cao
sức đề kháng. Điều trị mất nước, điện giải.
|
APC-155
|
B. DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC
PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI
1. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất Thiện Nguyễn
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích,
Khối lượng
|
Nhà
xản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
UGF-2000
|
Men tiêu hóa
|
Gói
|
1kg
|
Femented Product
|
FP-2-3
|
2. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất Ruby
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích,
Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Poder
|
SiO2, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-1
|
2
|
Seolite Pallte RouND
|
SiO2, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
10; 15; 20; 25kg
|
Dwijaya Perkasa Abadi-Indonesia
|
DPAI-2
|
3
|
Malachitegeen Crystal 100%
|
Malachitegeen Crystal
|
Lon
|
500g; 1kg
|
Teloon Chemical Corporation –
Trung Quốc
|
TCC-1
|
4
|
Povidine Iodine
|
Povidine Iodine
|
Long
|
100; 250; 500g; 1kg
|
Glide Chem Pvt-Canada.
|
GCC-1
|
3. Công ty cổ phần dược thú y Cai
Lậy
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích,
Khối lượng
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Chai
|
50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2;
5; 1 lít
|
Anupco-England.
|
AP-17
|
4. Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng ký
|
1
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O(O
Manisa, O3039)
|
Chai
(50
liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò, lợn
|
Anh,
Pháp
|
MRA-19
|
2
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai
(50
liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-32
|
3
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn
type A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thu
nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-204
|
4
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú nhai
lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-205
|
5
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-206
|
6
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-207
|
5. Công ty TNHH Asialand Việt Nam
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia
súc gia cầm
|
MRA-96
|
2
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho
tàng, dụng cụ, nước uống.
|
MRA-146
|
3
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa
dụng
|
MRA-147
|
6. Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Thịnh Á (Asifac)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên
heo con
|
TA/DP-1
|
2
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200 lít
|
Phòng và trị chứng thiếu sắt trên
heo con
|
TA/DP-2
|
7. Công ty TNHH một thành viên
thuốc thú y Trung ương (Navetco)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng ký
|
1
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O
Manisa, O3039)
|
Chai
(50
liều)
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò, lợn
|
Anh,
Pháp
|
MRA-19
|
2
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai
(50
liều)
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho trâu,
bò
|
Anh,
Pháp
|
MRA-32
|
3
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE
chủng)
|
Chai
|
10; 20; 50ml
|
Phòng dịch tả lợn
|
Nhật
|
KSC-1
|
C. DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP
KHẨU
IRELAND
1. Công ty Medentech
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Aquatabs 150
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Vỉ
|
6
viên
|
Sản phẩm khử trùng nước.
|
MDT-4
|
2
|
Aquasept F
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Hộp
|
60
viên
|
Sản phẩm khử trùng nước.
|
MDT-5
|
ẤN ĐỘ (INDIA)
1. Công ty Ranbaxy Laboratories
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Qualitrol
|
Ortho-phenylphenol,
ortho-benzyl-para amylphenol, Para-tertiary amylphenol
|
Lọ,
chai, can
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại
|
RBXI-4
|
ANH (ENGLAND)
1. Công ty Antec International
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
DSC 1001
|
Alkyl dimethyl benzyl, Ammonium
chloride, Alkyl alcohol ethoxylate, non-ionic surfactant
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Diệt vi sinh vật, chống vi khuẩn,
nấm mốc và các loại men gây độc
|
ATI-1
|
2
|
Virudine
|
Iodine, Phosphoric acid
|
Lọ
Chai
Bình
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-3
|
3
|
Farm Fluid S
|
Acetic acid, Tar acid, Dodecyl
benzene, Sulphonic acid
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100ml
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-4
|
4
|
Long Life 250 S
|
Organic acids, Biocides,
Surfactants
|
Lọ
Chai
Thùng
|
10; 20; 25; 50; 100;
250; 500ml
1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-5
|
5
|
Virkon S
|
Peroxygen, Surfactant, Organic
acids, Inorganic buffer system
|
Gói
Túi
|
5; 10; 20; 25; 50g
100; 200; 250; 500; 750g
1; 2,5; 5; 7,5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng
|
ATI-6
|
6
|
Hyperox
|
Peracetic acid, Hydrogen Peroxide
|
Thùng
|
100; 500ml, 1; 5; 20; 100; 500
lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn
nuôi thú y
|
ATI-7
|
2. Công ty Anupco
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Intercept
|
Glutaraldehyde, Benzalkonium
|
Can,
thùng
|
5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
AP-17
|
3. Công ty Meriden Animal Health
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Multicide 150 (Disinfectant)
|
Glutaraldehyde,
Dimethylcocobenzym, Ammonia chloride
|
Chai,
can
|
500ml; 1 lít; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
MRD-01
|
4. Công ty SWC Health And Hygiene
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
SWC Maxvi-5
|
Glutaraldehyde
|
Can,
thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-01
|
2
|
SWC Broadol
|
Glutaraldehyde
|
Can,
thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-02
|
3
|
SWC Maxikileen
|
Tar.acid
|
Can,
thùng
|
5; 25; 200 lít
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
SWC-03
|
5. Công ty Evans Vanodine
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
GPC8
|
Glutaraldehyde, Didecyl dimethyl,
Aminoum chloride, Alcohol Ethoxylate, Phosphoric acid
|
Lọ
bình,
thùng
|
100, 500ml
1; 2; 4; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng
|
EVE-02
|
6. Conventry Chemicals
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Omnicide
|
Glutaraldyhyde, Coco benzyl
Dimethyl Ammonium chloride
|
Bình
|
5; 25; 200 lít
|
Sát trùng dụng cụ chăn nuôi,
chuồng trại gia súc, gia cầm
|
CVTUK-1
|
7. Quatchem Ltd
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng chính
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iodocleanse
|
Iodine
|
Chai,
bình, thùng
|
1; 5; 25; 210 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, vệ sinh nước uống
|
QC-1
|
AUSTRALIA
1. Công ty Troy Laboratories Pty
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sectalin
|
Pyrethrins, Piperonyl sutoxide
|
Chai
|
250ml, 375ml
|
Xà bông tắm, trị ký sinh trùng
trên thú nuôi
|
TROY-1
|
BELGIUM
1. Công ty V.M.D.N.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
D4+Disinfectant (VMD Disinfectant
5)
|
Glyoxal, Glutaraldehyde,
Formaldehyde, Alkyldiumethyl benzylammonium chloride
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 10; 200 lít
|
Sát trùng trang thiết bị, chuồng
trại
|
VMD-34
|
2
|
Oxytocin 10
|
Oxytocin
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Thúc đẻ.
|
VMD-37
|
3
|
Cloprostenol
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 30; 50; 100ml
|
Điều hòa việc lên giống của gia
súc
|
VMD-39
|
4
|
Ferridon-200
|
Sắt (Fe3+)
|
Chai,
bình
|
50, 100ml; 25; 200 lít
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
sắt
|
VMD-38
|
2. Công ty Olmix Le Lintan
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Mistral
|
CaCO3, MgCO3
|
Bao,
thùng
|
1; 5; 10; 15; 25; 100kg
|
Hút ẩm, sát trùng chuồng nuôi và
giữ ấm cho gia súc, gia cầm non.
|
OLMIX-1
|
3. Công ty Cidline
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cid 20
|
Alkydimethybenzyl ammonium
chloride, Glyoxal, Glutaraldehyde, Isopropano; formaldehyde
|
Can
|
1; 5; 10; 25 lít
|
Sát trùng chuồng trại
|
CID-1
|
4. Công ty Janssen Pharmaceutica
N.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Clinafarm Smoke
|
Enilconazole
|
Lọ
(6 lọ/hộp)
|
33,4g; 38,4g; 66g
5; 66g
|
Tiêu diệt nấm mốc gây hại ở lò ấp
nở của gia súc, gia cầm
|
JSPB-1
|
2
|
Clinafarm Spray
|
Enilconazole
|
Chai
|
1 lít
|
Tiêu diệt nấm mốc ở lò ấp nở
|
JSPB-2
|
CANADA
1. Công ty Vetech Laboratories
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Immucox vaccine for chicken I
|
Uniformly low does of live
oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
VTL-1
|
2
|
Immucox vaccine for chicken II
|
Uniformly low does of live
oocysts
|
Lọ
|
15ml
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
VTL-2
|
2. Công ty Glide Chem PTV.Ltd
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Povidone - Iodine (PVP Iodine)
|
Povidone iodine
|
Thùng
|
70kg
|
Dùng làm thuốc sát trùng
|
GCC-01
|
3. Công ty Dextran Product
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-1
|
2
|
Iron Dextran 10%-B12
|
Sắt (Fe) + Vitamin B12
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-2
|
3
|
Iron Dextran 20%
|
Sắt (Fe)
|
Thùng
|
200 lít
|
Thuốc bổ cho gia súc, gia cầm
|
DP-3
|
SCOTLAND
1. Công ty Kilco International
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
(chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Viroguard
|
Gluteraldehyde, Formaldehyde,
Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride
|
Can,
thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, phương
tiện vận chuyển và chuồng trại chăn nuôi.
|
KILCO-2
|
2
|
Ovasan
|
Potassium peroxomonsulphate,
Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói,
bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng vỏ trứng trong
quá trình ấp.
|
KILCO-3
|
3
|
Cleantray
|
Potassium hydroxide, Tetra
potassium pyrophosphate
|
Can,
thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng
trại chăn nuôi
|
KILCO-4
|
4
|
Ecofoam
|
Sodium hydroxide
|
Can,
thùng
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 200 lít
|
Chất tẩy rửa dụng cụ và chuồng
trại chăn nuôi
|
KILCO-5
|
5
|
Virex
|
Potassium peroxomonsulphate,
Sodium dichloroisocyanurate
|
Gói,
bao
|
500g; 1; 5; 5; 10; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng
trại và xử lý hệ thống nước.
|
KILCO-6
|
TAIWAN
1. Công ty China Bestar
Laboratories
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron-G100
|
Iron (Fe2+)
|
Bao
|
25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
sắt.
|
CBL-1
|
2
|
Bestaquam-S
|
Didecyl dimethyl amonium bromide
|
Can
|
0,5; 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ chăn
nuôi.
|
CBL-2
|
GERMANY
1. Công ty Bayer Healthcare AG
(Bayer AG)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Solfac WP 10
|
Cyfluthrin
|
Gói,
bao
|
4; 8; 20; 100g; 1,2; 5; 20kg
|
Diệt côn trùng gây hại.
|
Germany,
Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-7
|
2
|
Solfac EW 050
|
Cyfluthrin
|
Chai
Thùng
|
4; 8; 20; 100ml; 500ml;
1000ml; 3; 5 lít
|
Diệt côn trùng gây hại.
|
Germany,
Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-8
|
3
|
Quick Bayt
|
Imidacloprid
|
Gói
Xô
|
10; 20; 50; 100; 250g;
500g; 1kg; 5kg; 40kg
|
Diệt ruồi
|
Germany, Hà Lan, Thái Lan
|
BYA-17
|
4
|
Delegol CD 250
|
Preventol CMK; 1,2-Propandiol;
Texapon N70; Salicylic acid
|
Lọ
Chai
|
100, 500; 100ml
10; 50; 100; 200; 1000lít
|
Thuốc sát trùng.
|
Germany
|
BYA-18
|
5
|
Racumin Paste 0.0375
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại
chăn nuôi.
|
Germany,
Bayer AG, Bayer Thái Lan
|
BYA-20
|
6
|
Racumin
PT 0.75
|
Coumatetraly
|
Gói,
bao
|
20; 100; 200; 500g
1; 2; 25; 50kg
|
Thuốc diệt chuột tại trang trại
chăn nuôi.
|
Germany, Thái Lan
|
BYA-21
|
7
|
Advantix spot-on
|
Imidacloprid, Permethrin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị ve, bọ chét và xua
đuổi muỗi, ruồi trên chó
|
Germany
|
BYA-25
|
8
|
Advocate spot-on for dogs
|
Imidacloprid, Moxidectin
|
Tuýp
|
0,4; 1,0; 2,5; 4,0ml
|
Phòng và trị bọ chét, ghẻ tai,
ghẻ Sarcoptic, giun tim, giun đũa dạ dày ruột trên chó
|
Germany
|
BYA-26
|
9
|
Perizin
|
Coumaphos
|
Chai
|
10ml
|
Điều trị chí trên ong mật
|
Germany
|
BYA-27
|
2. Công ty Basf Aktiengesellschaft
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Choronic gonadotrophin
|
Chai
|
25ml, 50ml
|
Bổ sung Choronic gonado-trophin
|
Spain
|
BASF-28
|
2
|
PVP-Iodine 30/06
|
Polyvinylpyrrolidone Iodine
complet
|
Thùng
|
70kg
|
Cung cấp Iodine complet
Polyvinylpyrrolidone
|
Mỹ
|
BASF-32
|
DENMARK
1. Công ty Fef Chemicals A/S
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Benzal konium chloride 50, 80%
|
Benzal konium chloride
|
Thùng,
bình
|
1; 2; 5; 10; 25; 200kg
|
Sát trùng chuồng, dụng cụ, nước,
ao
|
FFC-1
|
NEITHERLAND
1. Công ty Eurovet Animal Health
B.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Oxytoxin
|
Oxytocin acetate
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích đẻ, trị sót nhau, kém
sữa, viêm vú
|
ERV-7
|
2
|
Synovet 600
|
Serium gona clotrophin, Chorionic
goraclotropin
|
Lọ
|
1 liều (x 5ml dung môi)
|
Kích thích lên giống.
|
ERV-21
|
2. Công ty Intervet
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Nobilis Duck Plague
|
Virus dịch tả vịt nhược độc
|
Lọ
|
250, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-2
|
2
|
Nobilis Coryza
|
Vi khuẩn Coryza
|
Chai
|
250ml; 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-4
|
3
|
Nobilis MA 5
|
Virus IB dòng MA5 nhược độc
|
Lọ
|
500, 1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-5
|
4
|
Nobilis IB+G+ND
|
Virus IB, G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-6
|
5
|
Nobilis Gumboro Inac
|
Virus Gumboro
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-7
|
6
|
Nobilis Gumboro 228E
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-8
|
7
|
Nobilis ND+EDS 0.25; Nobilis ND+EDS 0.5
|
Virus ND, EDS
|
Lọ,
chai
|
250ml
500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng
giảm đẻ trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-9
|
8
|
Nobilis REO 1133
|
Virus REO 1133
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-10
|
9
|
Nobilis Gumboro D78
|
Virus Gumboro D78 nhược độc
|
Lọ
|
200, 500; 1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-11
|
10
|
Nobilis REO+IB+G+ND
|
Virus REO, IB, G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế
quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-12
|
11
|
Nobilis IB+ND
|
Virus IB, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-13
|
12
|
Nobilis REO inac
|
Virus Reo
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm khớp trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-14
|
13
|
Nobilis MG 6/85
|
Vi khuẩn MG nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-15
|
14
|
Nobilis Marek THV Lyo
|
Virus Marek
|
Lọ
|
250; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-16
|
15
|
Nobilis FC Inac
|
Vi khuẩn FC
|
Chai
|
500ml
|
Phòng tụ huyết trùng trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-17
|
16
|
Nobilis Marexin SB1
|
Virus Marek
|
Týp
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-18
|
17
|
Nobilis SG 9R
|
Vi khuẩn SG 9R nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Salmonella trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-19
|
18
|
Nobilis Rismavac
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-20
|
19
|
Nobilis G+ND+EDS
|
Virus G, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-21
|
20
|
Nobilis Marexin CA126
|
Virus Marek
|
Ống
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-22
|
21
|
Nobilis MA5 + Clone 30
|
Virus IB, ND nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-23
|
22
|
Nobilis AE + Pox
|
Virus AE, Pox nhược độc
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền
nhiễm, đậu trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-24
|
23
|
Nobilis ILT
|
Virus ILT nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-25
|
24
|
Nobilis MG inac
|
Vi khuẩn MG
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh do Mycoplasma trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-26
|
25
|
Nobilis IB+ND+EDS
|
Virus IB, ND, EDS
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, Newcastle, hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-27
|
26
|
Nobilis IB H 120
|
Virus IB nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-28
|
27
|
Nobilis G+ND
|
Virus G, ND
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-29
|
28
|
Nobilis MG Antigen
|
Vi khuẩn MG vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do
Mycoplasma trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-30
|
29
|
Nobilis MS Antigen
|
Vi khuẩn MS vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh viêm
khớp do Mycoplasma synoviae trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-31
|
30
|
Nobilis SP Antigen
|
Vi khuẩn SP vô hoạt
|
Lọ
|
200 test/10ml
|
Kháng nguyên chẩn đoán bệnh do
Salmonella trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-32
|
31
|
Nobilis ND Hichner
|
Virus ND vô hoạt
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-33
|
32
|
Porcilis Aujeszky
|
Virus Aujeszky
|
Lọ
|
20; 100ml
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-34
|
33
|
Porcilis Begonia
|
Virus Aujeszky nhược độc
|
Lọ
|
10; 25; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-35
|
34
|
Porcilis Aujeszky + Coli
|
Virus Aujeszky + Coli
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh giả dại, E.coli trên
heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-36
|
35
|
Porcilis Aujeszky + Parvo
|
Virus Aujeszky + Parvo
|
Lọ
|
20ml
|
Phòng bệnh giả dại, khô thai trên
heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-37
|
36
|
Porcilis Parvo
|
Virus Parvo
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh khô thai trên heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-38
|
37
|
Porcilis Coli
|
Vi khuẩn Coli
|
Lọ
|
20; 50ml
|
Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli
trên heo con.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-39
|
38
|
Nobivac Lepto
|
Vi khuẩn Lepto nhược độc
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Lepto trên chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-40
|
39
|
Nobivac DHP
|
Virus DHP
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, viêm gan, khô
thai trên chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-41
|
40
|
Nobivac Rabies
|
Virus dại
|
Lọ
|
1 liều; 10 liều
|
Phòng bệnh dại chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-42
|
41
|
Nobivac DHPPi
|
Virus DHPPi
|
Lọ
|
1 liều; 50 liều
|
Phòng bệnh Care, viêm gan, khô
thai, phó cúm trên chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-43
|
42
|
Nobi-Equenza T
|
Virus influenza
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh uốn ván và hô hấp do
virus cúm gây ra trên ngựa.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-44
|
43
|
PG 600
|
Serum gonadotrophin, HCG
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha; 5 liều +
25ml nước pha
|
Kích thích heo lên giống.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-60
|
44
|
Halamid
|
Chloramin-T
|
Thùng
|
1; 5; 10; 25kg
|
Thuốc sát trùng.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-64
|
45
|
S.O.A
|
Androstone
|
Chai
|
12 x 75ml
|
Phát hiện heo cái lên giống.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-65
|
46
|
Decivac FMD DOE Monovalent
|
Virus FMD DOE
|
Lọ
|
20, 50; 100; 250ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên
trâu, bò, heo.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-66
|
47
|
Nobilis ND Clone 30
|
Virus ND nhược độc
|
Lọ
|
200, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-67
|
48
|
Nobilis Newcavac
|
Virus ND
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-68
|
49
|
Nobilis EDS
|
Virus EDS
|
Lọ
|
500, 1000; 2500 liều
|
Phòng hội chứng giảm đẻ trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-69
|
50
|
Prosolvin
|
Luprostiol
|
Lọ
|
2, 10, 20ml
|
Gây sảy thai, dục thú sanh trên
trên trâu, bò.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-70
|
51
|
Decivac FMD ALSA
|
Virus FMD ALSA
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên
trâu, bò.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-71
|
52
|
Nobilis Ovo-Diptherin
|
Virus đậu nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-76
|
53
|
Nobilis Coryza + ND
|
Vi khuẩn Coryza, virus ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh sưng phù đầu,
Newcastle trên gà
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-77
|
54
|
Nobilis CAV P4
|
Virus CA
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm
trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-78
|
55
|
Porcilis Ery + Parvo
|
Vi khuẩn Ery, virus parvo
|
Lọ
|
20, 50ml
|
Phòng bệnh dấu son, khô thai trên
heo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-79
|
56
|
Nobilis ND Lasota
|
Virus ND Lasota nhược độc
|
Lọ
|
10 x 200, 500; 1000; 2500 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-80
|
57
|
Chorulon
|
HCG
|
Lọ
|
1500 UI & 5000 UI
|
Cải thiện tỷ lệ thụ thai trên
trâu, bò, ngựa, chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-81
|
58
|
Intertocine-S
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 25; 50ml (10 I.U/ml) lọ
|
Tăng bình phục tử cung sau sinh,
giảm xuất huyết sau sinh, kích thích tiết sữa trên trâu, bò, ngựa.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-82
|
59
|
Nymfalon
|
HCG, Progesterone
|
Lọ
|
1 liều + 5ml nước pha
|
Trị u nang buồng trứng trên trâu,
bò.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-83
|
60
|
Fertagyl
|
Gonadorelin
|
Lọ
|
5ml
|
Cải thiện khả năng thụ tinh trên
trâu, bò, thỏ.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-84
|
61
|
Folligon
|
Manitol, Serum Gonadotrophin
|
Lọ
|
1000 UI & 5000 UI/PMSG
|
Kích thích lên giống, cải thiện
khả năng thụ tinh trên trâu, bò, dê, thỏ, cừu, chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-85
|
62
|
Delvosteron (Covinan)
|
Proligestone
|
Lọ
|
20ml
|
Ngăn chặn trên giống trên chó,
mèo.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-86
|
63
|
Nobilis ND Broiler
|
Virus ND
|
Lọ
|
200, 500ml
|
Phòng bệnh Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-87
|
64
|
Nobilis IB 4/91
|
Virus IB 4/91 nhược độc
|
Lọ
|
500; 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-88
|
65
|
Nobilis RT + IBmulti + G + ND
|
Virus RT, IB, G, ND
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi, viêm phế
quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-89
|
66
|
Nobilis IB D 1466
|
Virus IB, D 1466 nhược độc
|
Lọ
|
10, 500, 1000, 2500, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-90
|
67
|
Nobilis RT Inac
|
Virus RT
|
Chai
|
12 x 500ml
|
Phòng bệnh viêm mũi truyền nhiễm
trên gà.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-91
|
68
|
Nobilis Rismavac + CA 126
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-92
|
69
|
Nobilis Marexine CA 126 + SB1
|
Virus Marek nhược độc
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-93
|
70
|
Porcilis Pesti
|
Virus CSF
|
Lọ
|
50, 100, 250ml
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-94
|
71
|
Porcilis M
|
Vi khuẩn Mycoplasma
|
Lọ
|
20, 50, 100ml
|
Phòng bệnh suyễn lợn.
|
Intervet
Hà Lan, Mỹ
|
IT-95
|
72
|
Porcilis APP
|
Độc tố Apx 1, 2, 3, OMP
|
Lọ
|
20, 100, 200ml
|
Phòng bệnh viêm phổi màng phổi
lợn.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-96
|
73
|
Regumate Porcin
|
Altrenogest
|
Chai
|
360ml
|
Làm lên giống đồng loạt, tăng số
heo con mỗi lứa.
|
Intervet
Pháp
|
IT-118
|
74
|
Dri-Vac HVT
|
Virus Marek
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh Marek trên gà.
|
Tribio
Mỹ
|
IT-119
|
75
|
Bio-Burs
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
Tribio
Mỹ
|
IT-120
|
76
|
Bio-Sola Bron MM
|
Virus IB
|
Lọ
|
500, 1000, 5000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm trên gà.
|
Tribio
Mỹ
|
IT-121
|
77
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N)
|
Patent Blue V
|
Lọ
|
36ml
|
Nước pha vaccine gà.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-122
|
78
|
Nobilis E.Coli Inac
|
Kháng nguyên F11, FT
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh E.coli trên gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-123
|
79
|
Nobilis Cox ATM
|
Noãn nang E.acervulina,
E.Tenalla, E.maxima
|
Lọ
|
100; 500ml
|
Phòng bệnh cầu trùng gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-124
|
80
|
Porcilis CSF live
|
Virus Hogcholera nhược độc
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Intervet
Ấn Độ, Japan
|
IT-126
|
81
|
Nobilis IB multi + G + ND
|
Virus IB, G, ND vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều (500ml)
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm,
Gumboro, Newcastle.
|
Intervet
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-127
|
82
|
Bovine PPD Turberculin
|
Mycobacterium
|
Lọ
|
2,2ml (20 liều)
1,6ml (15 liều)
|
Chẩn đoán bệnh lao bò.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-128
|
83
|
Porcilis PRRS
|
Virus PRRS
|
Lọ
|
10, 25, 50, 100 liều
|
Phòng hội chứng rối loạn hô hấp,
sinh sản lợn.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-129
|
84
|
Nobilis ND C2
|
Virus Newcastle type B1,
dòng C2
|
Lọ
|
1000, 2000, 10000, 25000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ, USA
|
IT-130
|
85
|
Unisolve
|
Sucrose, Disodium phoshate
dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-131
|
86
|
Diluvac Forte
|
dl-tocopherol acetate, disodium
phosphate dihydrate
|
Lọ
|
Lọ 10, 20, 50, 100, 200ml
|
Nước pha vaccine heo.
|
Intervet
Hà Lan, Ấn Độ
|
IT-132
|
87
|
Prosystem BPM (Porcilis BPM)
|
Bordella bronchiseptica,
Pasteurella multocida type A, D và Myco.hyopneumoniae
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Phòng các bệnh viêm teo mũi
truyền nhiễm, bệnh tụ huyết trùng và bệnh suyễn lợn.
|
Mỹ,
Hà Lan
|
IT-133
|
88
|
Chlorasol
|
Chloramine T
|
Bao
Thùng
|
1kg
25kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
thú y.
|
Intervet
Ấn Độ
|
IT-134
|
89
|
Nobivac RL
|
Kháng nguyên virus dại dòng
Pasteur RIV, Leptospira interogans: L.Caniola, L.Icterohaemorr-hagiae
|
Lọ
|
1ml (1 liều)
|
Phòng bệnh dại, Lepto ở chó.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-135
|
90
|
Nobilis Salenvac T
|
S.enteritidis PT4 S. typhimurium
DT 104
|
Lọ
|
10ml
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh do
Salmonella ở gà.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-136
|
91
|
Preloban
|
R-cloprostenol sodium;
Chlorocresol
|
Lọ
|
10ml
|
Rối loạn chức năng sinh sản, u
nang hoàng thể,…
|
Intervet
Đức
|
IT-137
|
92
|
Porcilis® Myco silencer once
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia
strain 11
|
Lọ
(PE)
|
20, 50, 100ml; 200; 500ml (2ml/1
liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm
phổi do Mycoplasma hyopneumonia.
|
Intervet
USA
|
IT-139
|
93
|
Nobilis® Covac-4
|
Kháng nguyên Haemophilus
paragallinarum:
|
Lọ
(PE)
|
500ml (0,5ml/1 liều)
|
Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Coryza
do H. paragallinarum.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-140
|
94
|
Prosystem® 2*1*4*3 (ProSystem
Trec)
|
- ProSystem 2*1: Kháng nguyên
Rotavirut (serotype G4,5) và virut viêm dạ dày ruột truyền nhiễm.
- ProSystem 4*3: Giải độc tố vi
khuẩn E.coli và Cl.perfringen (typeC)
|
Lọ
|
1 lọ đông khô + 1 lọ 20ml dung
dịch (mười liều)
|
Phòng bệnh viêm dạ dày ruột
truyền nhiễm (TGE) và tiêu chảy do Rotavirut.
Phòng, khống chế bệnh do E.coli
(K88, K99, F41, 987P) và do Cl.perfringens type C cho lợn.
|
Intervet
USA
|
IT-141
|
95
|
Nobilis Diluent FD
|
Đường, Potassium dihydrogen,
Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Phenol sulfonpyphthalein
|
Lọ
|
200; 400ml
200; 400; 500ml
|
Dung dịch pha vắc xin sống đông
khô.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-142
|
96
|
Nobilis Diluent CA
|
Đường, Pancreatic digest of
casein, Kali dihydrogen phosphate, Phenol sulfonpyphthalein
|
Lọ
|
200; 400; 500ml
200; 400; 500; 600; 800ml; 1; 1,2
lít
|
Dung dịch pha vắc xin liên kết tế
bào.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-143
|
97
|
Porcilis M Hyo
|
Mycoplasma hyopneumonia dòng 11
vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 50ml (25 liều);
100ml (50 liều); 200ml (100 liều); 250ml (125 liều);
|
Phòng bệnh viêm phổi do
Mycoplasma hyopneumonia gây ra trên lợn.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-144
|
98
|
Porcilis AR-T
|
Giải độc tố Pasteurella
multocida, Bordetella bronchiseptica vô hoạt
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 50ml (25 liều)
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền
nhiễm trên lợn.
|
Intervet
Hà Lan
|
IT-145
|
99
|
Nobilis Influenza H5
|
Kháng nguyên virus cúm gia cầm vô
hoạt tuýp A, tuýp phụ H5N2,
|
Chai
|
500ml
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà do
virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-146
|
100
|
Decivac FMD DOE-Trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O1, A22, Asia 1.
|
Lọ
|
20ml (10 liều); 30ml (15 liều);
50ml (25 liều); 100ml (50 liều);
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò,
cừu, dê, lợn.
|
Ấn
Độ
|
IT-148
|
101
|
Decivac FMD DOE
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt chủng
O1 Manisa
|
Chai
|
20; 50ml; 100; 250; 500ml
|
Vaccine ngừa lở mồm long móng.
|
Hà
Lan
|
IT-149
|
3. Công ty Alfasan Internation B.V
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Corpulin
|
Gonadotrophin, Oestradiol
|
Lọ
|
10ml
|
Kích thích lên giống, chậm lên
giống, không lên giống.
|
AFSI-7
|
4. Công ty Polymix B.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Disinfectant (thuốc sát trùng)
|
Isopropanol, Glutaradehyde,
Formaldehyde, Dedeccyldimethylamonium chloride, Fatalcoholpolyglycolether
|
Chai,
thùng
|
100ml; 5 lít
|
Thuốc sát trùng
|
PLM-10
|
5. Công ty Dutchfarm Veterinary
Pharmaceuticals B.V
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non.
|
DUTCH-1
|
2
|
Iron Dextran 20%
|
Iron Dextran, Complex
|
Chai
|
50; 100ml
|
Bổ sung sắt cho gia súc non.
|
DUTCH-2
|
LIÊN BANG NGA (RUSSIA)
1. Công ty khoa học - sản xuất
“Trung tâm nghiên cứu” Koltsovo, tỉnh Novosibisk
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vetom 1.1
|
Bacillus subtilis
|
Gói,
hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa
cho gà, lợn.
|
VETO-1
|
2
|
Vetom 3
|
Bacillus subtilis
|
Gói,
hộp
|
1; 2; 5; 10; 50; 500; 1000g
|
Điều trị các bệnh đường tiêu hóa
cho gà, lợn.
|
VETO-2
|
KOREA
1. Công ty Choong Ang Biotech
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
CYC-100
|
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói,
bao
|
100g; 1; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu
chảy ở lợn con, gà con.
|
CAC-6
|
2
|
Super CYC
|
Men saccharomyces cerevisiae
|
Gói,
bao
|
1; 5; 10; 20; 25kg
|
Kích thích tiêu hóa, phòng tiêu
chảy ở lợn con, gà con.
|
CAC-15
|
3
|
Super Zin-Methi
|
Zine, Methionine, live yeast
culture
|
Gói,
bao
|
10; 20; 30; 100g; 1kg
5; 10; 20kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
kẽm
|
CAC-20
|
2. Công ty Korea Microbiological
Lab
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tissue-Culture Rabies Vac
|
Vaccin sống đông khô
|
Lọ
|
1; 2; 5; 10 liều
|
Phòng bệnh dại.
|
KMB-4
|
2
|
IBD-VAC
|
Bursal disease virus
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro trên gà.
|
KMB-5
|
3
|
HC Vac (hog cholera vaccin)
|
Hog Cholera
|
Chai
|
2; 5; 10; 20; 50 liều
|
Vaccin dịch tả heo.
|
KMB-18
|
4
|
Rabies vaccine
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 2; 3; 5; 10; 20 liều
|
Vaccine phòng bệnh dại.
|
KMB-19
|
5
|
Komi Oxytocin Inj
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10; 50ml
|
Tăng co bóp tử cung, sót nhau,
kích thích tiết sữa.
|
KMB-20
|
3. Công ty Green Gross Veterinary
Products
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Porcine parvovirus gene vaccine
|
Porcine parvovirus VP2 protein
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra.
|
GGVK-01
|
2
|
Swine E.coli vaccine
|
K88 ab, K88 ac, K99, 987P
K88 ab pili, K88 ac pili
|
Lọ
|
5 liều
|
Phòng bệnh do E.coli gây ra.
|
GGVK-02
|
3
|
IB1 Live/IB vaccine
|
Infectious bronchitis virus (H-20
strain) Newcastle disease virus (B1 strain)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm
thanh khí quản truyền nhiễm.
|
GGVK-03
|
4. Công ty Choong Ang Vaccine
Laboratory
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
NDLS-VAC
|
Virus Newcastle sống, (chủng
Lasota, B1)
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle của gà.
|
CADL-1
|
2
|
NBLH-VAC (vắcxin)
|
Virus Newcastle sống (chủng
Lasota, type B1); Virus viêm phế quản truyền nhiễm sống (Type
Mass, chủng H-120)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm của gà.
|
CADL-2
|
3
|
IBD-VAC (vắcxin)
|
Virus Gumboro sống (chủng CAG).
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro (viêm túi Bursa) của gà.
|
CADL-3
|
4
|
NBBH-VAC (vắcxin)
|
Virus Newcastle (chủng B1,
Type B1); Virus viêm phế quản truyền nhiễm của gà (Type Mass,
chủng H-120)
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm phế
quản truyền nhiễm của gà.
|
CADL-4
|
5
|
IB-VAC (vắcxin)
|
Virus viêm phế quản truyền nhiễm,
sống (Type Mass, chủng H-120)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm của gà.
|
CADL-5
|
6
|
ILT-VAC (vắcxin)
|
Virus bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm của gà, sống (chủng IVR-12)
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm của gà.
|
CADL-6
|
7
|
HC-VAC
|
Virus dịch tả lợn nhược độc
(chủng LOM)
|
Lọ
|
10; 20 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
CADL-7
|
8
|
PPV-VAC (vắcxin)
|
Virus Parvo của lợn (chủng PVK
1-3) vô hoạt
|
Lọ
|
5; 10 liều
|
Phòng bệnh do Parvo-virus của
lợn.
|
CADL-8
|
5. Công ty Samyang Pharma Chemicals
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Lactolase pow
|
Lactic bacterium, Amilase,
Protease, Cellulase
|
Gói,
bao
|
100; 500g; 1; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị tiêu chảy do E.coli ở heo.
|
SPC-7
|
2
|
Esron Inj
|
Estradiol benzoate
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Điều trị chứng không rụng trứng,
không động dục.
|
SPC-8
|
3
|
Cymex e.c
|
High cis-Cypermethrin, Dursban-R
|
Chai
|
100; 200ml
|
Diệt côn trùng.
|
SPC-9
|
4
|
Hymex w.p
|
High cis-Cypermethrin, Dursban-R
|
Gói,
bao
|
6; 10; 15; 30; 60g; 10kg
|
Diệt côn trùng.
|
SPC-10
|
5
|
Safari gra
|
Imidacloprid
|
Gói,
bao
|
10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g;
10kg
|
Diệt côn trùng.
|
SPC-11
|
6
|
Ovaron Inj
|
Progesteron
|
Chai
|
10; 20; 100; 200ml
|
Phòng sảy thai, chữa vô sinh,
chữa u nang buồng trứng, trị sót nhau thai.
|
SPC-12
|
7
|
SY-C.M.D Inj
|
Calcium borogluconate, Magnesium,
Dextrose
|
Chai
|
100; 500ml; 1 lít
|
Trị bệnh sốt sữa, thiếu calcium ở
gia súc, gia cầm.
|
SPC-13
|
6. Công ty Rnl Life Science
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Snucop
|
Acid Citric, Acid malic,
Natridodecyl sunphate, kẽm sunphate, Natri hecxa metaphotphate
|
Chai
|
500ml
|
Tiệt trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi, nước uống.
|
RNLK-01
|
7. Công ty Han Poong Industry
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Greencide
|
Sodium dichlorosocyanur, Adipic
acid, Sodium bicarbonate, Sodium carbonate
|
Hộp
|
20; 50; 100 viên
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng
cụ trong chăn nuôi
|
HPIK-1
|
CZECH REPUBLIC
1. Công ty Bioveta, A.S
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Polypleurosin (inj.ad us.vet.)
|
Pasteurella multocida (type A;
D); Actinobacillus pleuropneumoniae (type 2; 9); Bordetella bronchiseptica
|
Chai
|
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
|
Vaccin phòng hội chứng ho thở
trên lợn.
|
BVTC-1
|
2
|
Rokovac (Inj.ad us.vet.)
|
Rotavirus suis; - Escherichia
coli (O 101; K99; O 147: K88; O 149; K88; K85; 987P)
|
Chai
|
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
|
Vaccin phòng hội chứng lợn con
phân trắng.
|
BVTC-2
|
3
|
Parvoerysin (inj.ad us.vet.)
|
Parvovirus enteritidis
Erysipelothrix rhusiopathiae
|
Chai
|
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
|
Phòng bệnh Parvo và bệnh đóng dấu
lợn.
|
BVTC-3
|
4
|
Parvosin - OL (inj.ad us.vet.)
|
Parvovirus suis inactivatum
|
Chai
|
5, 10, 20, 25, 50, 100, 200ml
|
Phòng bệnh Parvo virus lợn.
|
BVTC-4
|
5
|
Biocan Puppy inj
|
Kháng nguyên Virus Febris
contagiosae canis và Parvovirus enteritidis canis inact.
|
Chai
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 100ml
(1ml/1 liều)
|
Vắc xin phòng bệnh sài sốt và
bệnh Parvovirus cho chó.
|
BVTC-8
|
6
|
Biocan DHPPi
|
Kháng nguyên Virus Febris,
Infectious canine laryngotracheis, parvovirus, parainfluenza virus
|
Chai
|
1; 5; 10; 20; 25; 50; 100ml
(1ml/1 liều)
|
Phòng bệnh sài sốt, bệnh
Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và bệnh Cúm cho chó.
|
BVTC-9
|
2. Bochemie Co., Ltd
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Chirox
|
Potassium hydrogen
peroxosulphate; Sodium carbonate anhydrous; C12-C15-oxo-alkohol-EO-PO-adduct
(non-ionic detergent)
|
Túi
hộp, xô
|
100; 500g; 1; 3; 5; 15; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng, tiêu độc dùng
trong chăn nuôi, thú y.
|
BOCHE-1
|
INDONESIA
1. Công ty Dwijaya Perkasa Abadi
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Powder
|
SiO2, Al2O,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
20, 25, 50kg
|
Dùng xử lý nước.
|
DPAI-1
|
2
|
Zeolite Pallet Round
|
SiO2, Al2O,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
20, 25, 50kg
|
Dùng xử lý nước.
|
DPAI-2
|
2. Công ty P.T. Surya Hydup Satwa
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bivalent Coryza Vaccine
|
Kháng nguyên Coryza
|
Lọ
|
100; 200 liều (100ml)
250; 500 liều (250ml)
500; 1000 liều (500ml)
|
Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm.
|
SHS-01
|
2
|
All-cide
|
Glutaradehyde, Dimethyl coco
benzyl; Ammonium chloride
|
Can
|
1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, dụng
cụ phương tiện, máy ấp trứng.
|
SHS-02
|
3. Công ty P.T. Medion
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Medivac ND Lasota
|
ND chủng virus La Sota
|
Lọ
|
50, 100, 200, 500, 1000, 2000,
3000, 4000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MDI-01
|
2
|
Medivac Gumboro B
|
IBD chủng virus D22
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MDI-02
|
3
|
Medivac Coryza B
|
Haemophylus paragallinarum W
chủng strain và Modesto
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza.
|
MDI-03
|
4
|
Medivac Coryza T
|
Haemophylus paragallinarum W,
chủng Spross và Modesto
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza.
|
MDI-04
|
5
|
Medivac ILT
|
Vaccin ILT chủng virus A96
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm.
|
MDI-05
|
6
|
Medivac Pox
|
Fowl Pox virus M-92 strain
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
MDI-06
|
7
|
Medivac ND Emulsion
|
Newcastle virus, chủng Lasota
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MDI-07
|
8
|
Medivac ND Hichner B1
|
Vaccin Newcastle chủng Hitchner B1
strain
|
Lọ
|
50, 100, 200, 500, 1000, 2000,
3000, 4000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MDI-08
|
9
|
Medivac ND clone 45
|
Vaccin Newcastle chủng virus
Clone 45
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MDI-09
|
10
|
Medivac ND-IB
|
Vaccin Newcastle chủng virus
Clone 45 và IB virus H-120 Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và bệnh viêm
phế quản truyền nhiễm.
|
MDI-10
|
11
|
Medivac Gumboro A
|
Vaccin Newcastle chủng virus
Cheville (1/68)
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MDI-11
|
12
|
Medivac ND-EDS Emulsion
|
Vaccin Newcastle chủng La Sota,
Adenovirus 127 Mc Ferran
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và hội chứng
giảm đẻ.
|
MDI-12
|
13
|
Medivac IB H-120
|
Vaccin IB chủng virus H-120
Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm.
|
MDI-13
|
14
|
Medivac IB H-52
|
Vaccin IB chủng virus H-52
Massachusetts
|
Lọ
|
100, 200, 500, 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm.
|
MDI-14
|
15
|
Formades
|
Formalin, Glutaraldehyde,
Benzalkonium chloride
|
Chai,
can
|
100ml, 1, 5, 20, 60 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại.
|
MDI-42
|
16
|
Antisep
|
Iodine, Potassium iodide
|
Chai,
thùng
|
60, 120ml, 1, 5, 20, 60 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại.
|
MDI-43
|
17
|
Medivac Gumboro Emulsion
|
Gumboro virus
|
Chai,
lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MDI-47
|
18
|
Medivac ND-EDS-IB Emulsion
|
Newcastle virus lasota strain,
Infectious bronchitis virus mass 41 strain, Avian adeno virus 127 Mc Ferran
|
Chai,
lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng
giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm gia cầm.
|
MDI-48
|
19
|
Medivac ND-IB-IBD Emulsion
|
Newcastle virus, Infectious
bronchitis virus, Infectious Bursal Disease virus
|
Chai,
lọ
|
200; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản truyền nhiễm và bệnh Gumboro ở gia cầm.
|
MDI-49
|
20
|
Medisep
|
Cetyl pyridinium chloride, Cetyl
trimethyl chloride, Benzakonium chloride
|
Chai,
thùng
|
100ml; 1; 5; 20; 60 lít
|
Thuốc sát trùng dụng cụ, chuồng
trại chăn nuôi.
|
MDI-51
|
4. Anteromas
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Natural Green Zeolite
|
SiO3, AlO3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
10; 20; 25; 50kg
|
Dùng xử lý nước.
|
ATRMI-01
|
5. Công ty PT Buana Inti Sentosa
(Bis Chem)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Granular
|
SiO3, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
10; 20; 25; 50kg
|
Dùng xử lý nước.
|
BISI-01
|
2
|
Zeo One
|
SiO3, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
20; 25; 50kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường
chăn nuôi, bổ sung chất khoáng.
|
BISI-02
|
3
|
Zeotech
|
SiO3, Al2O3,
CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, TiO2
|
Bao
|
20; 25; 50kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường
chăn nuôi, bổ sung chất khoáng.
|
BISI-03
|
6. Công ty PD. Agribisnis Dan
Pertambangan
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Granular
|
SiO3, Al2O3,
MgO, Na2O, K2O, Fe2O3
|
Bao
|
20; 25kg
|
Dùng xử lý nước.
|
PDPI-01
|
MALAYSIA
1. Y.S.P Industries (M) SDN. BHD
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Kistocin Inj
|
Oxytocin
|
Lọ
|
10ml, 50ml
|
Tăng co bóp tử cung.
|
Taiwan
|
YSPM-16
|
2
|
Lover Inj
|
Chorionic gonadotrophin
Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
2ml
|
Phòng trị chứng không rụng trứng,
rụng trứng bất thường, rối loạn chức năng buồng trứng.
|
Taiwan
|
YSPM-17
|
3
|
Aseptic Solution
|
Povidone-iodine
|
Chai,
thùng
|
200ml, 0,5 lít, 1 lít, 3,8 lít,
25 lít
|
Nhiễm trùng da trước và sau khi
phẫu thuật. Tẩy uế chuồng trại.
|
Malaysia
|
YSPM-24
|
2. Công ty Vaccines And
Pharmaceuticals SDN.BHD
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
My vac HC(GPE-) Hog Cholera
Vaccin
|
Virus nhược độc dịch tả lợn,
chủng GPE-ve
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Malaysia
|
MVP-1
|
2
|
My vac ND-S Newcastle Disease
Vaccin
|
Virus nhược độc Newcastle, chủng
Mukteswar ‘S’
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà từ 6
tuần tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-2
|
3
|
My vac ND-F Newcastle Disease
Vaccin
|
Virus nhược độc Newcastle, chủng
Asplin ‘F’
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle cho gà 1
ngày tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-3
|
4
|
My vac Gumboro Plus Vaccin
Gumboro V877
|
Virus nhược độc Gumboro, chủng
V877
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro cho gà từ 10 -
14 ngày tuổi.
|
Malaysia
|
MVP-4
|
5
|
My vac Fox Fowl Pox Vaccin
|
Virus nhược độc đậu gà, chủng
Beaudette
|
Lọ
|
200; 500; 1.000; 2.000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà cho gà 2 tuần
tuổi trở lên.
|
Malaysia
|
MVP-5
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. Công ty Alltechnology Center Inc
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
De-Odorase Liquid
|
|
Chai
Can
Thùng
|
10; 20; 100; 500ml; 1 lít
1; 2,5; 5; 10; 20; 25 lít
100; 200 lít
|
Khử mùi amoniac, hạn chế ô nhiễm
trong môi trường không khí và nước.
|
ABC-9
|
2. Công ty NHBT International
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Nutri-Mix Pak
|
SiO2, Al2O3
|
Gói,
bao
|
1; 20; 22,5; 25kg
|
Xử lý, cải tạo, nước, môi trường
chăn nuôi
|
NHBT-1
|
3. Công ty International Nutrition
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Spectralyte Plus
|
Dried Lactobacillus acidophillus,
Dried Lactobacillus lactis, Dried Streptococcus faecium, Dried Lactobacillus
plantarum, Dried Bacillus subtilis, Dried Aspergillus oryzae, Active dry
yeast, Vitamin E, Zinc, Potassium, Sodium
|
Bao,
xô, gói, thùng
|
1, 20, 401b; 5kg; 20kg
|
Điều trị và ngăn ngừa các bệnh
đường ruột. Ổn định và cân bằng các biến dưỡng cơ thể.
|
IN-10
|
2
|
Coli-Curb 1200
|
Bacillus Subtillis, Aspergillus
oryzae, Ferrous sulfate, Zinc Sulfate, Mn
|
Bao,
xô
|
1, 5, 201b
|
Ngăn ngừa tiêu chảy, bệnh đường
ruột ở thú non.
|
IN-22
|
4. Công ty Fort Dodge Animal Health
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Poxin
|
Chứa virus đậu sống
|
Lọ
|
500, 1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-1
|
2
|
MD Vac Lyo CFL
|
Herpesvirus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm đa dây
thần kinh ở gia cầm
|
Mỹ
|
SAH-2
|
3
|
Newcastle K (New-Vac K)
|
Virus Newcastle chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ, Brazil
|
SAH-3
|
4
|
Newcastle Lasota + Bron Mass
|
Virus Newcastle sống - Lasota;
virus Bronchitis sống - Massachusset
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine sống phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-4
|
5
|
Bursine K
|
Virus Gumboro chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-5
|
6
|
Bursine 2
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-6
|
7
|
Newcastle B1 + Bron Conn
|
Virus Newcastle - B1
Virus Bronchitis-Connecticut
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm phế quản
truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-7
|
8
|
Suvaxyn PrV (Aujeszky vaccine)
|
Pseudorabies
|
Lọ
|
25; 100 liều
|
Vaccine phòng giả dại.
|
Mỹ
|
SAH-8
|
9
|
Vitamin & Electrolytes
|
Các Vitamin + Khoáng
|
Gói
|
227g
|
Cung cấp khoáng và vitamin.
|
Mỹ
|
SAH-9
|
10
|
Rabvac 3 TM
|
Virus dại
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Vacxin phòng bệnh dại.
|
Mỹ
|
SAH-10
|
11
|
Duramune DA2L
|
Virus Distemper sống Adenovirus
sống, Leptospira vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 liều
|
Vaccine phòng bệnh Care, Lepto,
Adenovirus.
|
Mỹ
|
SAH-11
|
12
|
Duramune Max 5/4L
|
Virus Distemper, Adenovirus,
Parvovirus sống, Khuẩn Leptospira
|
Lọ
|
1 liều
10 liều
|
Vaccine phòng bệnh do Care,
Leptospira, Adenovirus, Parvovirus gây ra.
|
Mỹ
|
SAH-12
|
13
|
Bursine N-K TM
|
Virus Gumboro chết
Virus Newcastle chết
|
Lọ
|
500
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle.
|
Mỹ
|
SAH-13
|
14
|
New Bronz TM
|
Virus Newcastle chết
Virus Bronchitis chết
|
Lọ
|
500
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả ở gia
cầm giai đoạn gà con.
|
Mỹ
|
SAH-14
|
15
|
Laryngo Vac TM
|
Virus sống Laryngotracheitis
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí
quản truyền nhiễm trên gia cầm.
|
Mỹ
|
SAH-15
|
16
|
Bursine Plus
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
Mỹ
|
SAH-16
|
17
|
Suvaxyn RespiFend MH
|
Khuẩn Mycoplasma Hyopneumonia vô
hoạt
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa
phương trên heo.
|
Mỹ
|
SAH-17
|
18
|
Pest-Vac
|
Pestivirus sống
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả heo.
|
Brazil
|
SAH-18
|
19
|
Poulvac Coryza ABC IC3
|
Haemophilus paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Coryza.
|
Mỹ
|
FDA-3
|
20
|
Newcastle Disease B1
Type, B1 Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ
|
FDA-4
|
21
|
Newcastle Disease B1
Type, Lasota Strain
|
Virus Newcastle sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
Mỹ
|
FDA-5
|
22
|
Bursal Disease-Newcastle Disease
Bronchitis Vaccine (Provac-3)
|
Virus Newcastle, Bursal,
Bronchitis chết
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm.
|
Mỹ
|
FDA-6
|
23
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin
(MG-Bac)
|
Mycoplasma gallisepticum bacterin
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh do Mycoplasma
gallisepticum bacterin gây ra.
|
Mỹ
|
FDA-7
|
24
|
Avian Reovirus Vaccine (Tri-Reo)
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khớp.
|
Mỹ
|
FDA-8
|
25
|
Suvaxyn Aujeszky NIA3-783
|
Dòng virus Aujeszky NIA3-783
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại.
|
Hà
Lan
|
FDA-9
|
26
|
Tenosynovitis Vaccine (V.A-Vac)
|
Reo virus sống
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Reo.
|
Mỹ
|
FDA-10
|
27
|
Bursal Disease - Newcastle
Disease - Bronchitis - Reovirus vaccine (Provac-4)
|
Virus Newcastle, Bursal,
Bronchitis và Reovirus chết
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro và
bệnh dịch tả, viêm phế quản truyền nhiễm ở gia cầm.
|
Mỹ
|
FDA-11
|
28
|
EDS - New vaccine
|
Virus Newcastle và E.D.S
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và hội chứng
giảm đẻ.
|
Brazil
|
FDA-12
|
29
|
Suvaxyn MH-One
|
Kháng nguyên Mycoplasma
Hyopneumoniae, chủng P-5722-3
|
Lọ
|
30ml (10 liều); 120ml (50 liều);
250ml (125 liều); 500ml (250 liều)
|
Phòng bệnh đường hô hấp do
Mycoplasma Hyopneumoniae gây ra trên heo.
|
Mỹ
|
SAH-19
|
30
|
Chick i N-K Newcastle Disease
vaccine
|
Kháng nguyên virus gây bệnh Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
250ml (2500 liều); 500ml (5000
liều)
|
Phòng bệnh Newcastle do virus Newcastle, type B1, chủng Lasota gây ra trên gà.
|
Brazil
|
FDA-14
|
31
|
Poulvac EDS New Bronz Vaccine
|
Kháng nguyên virus: Egg Drop
Syndrome, chủng AD 127; Newcastle, type B1, chủng Lasota ND; virus gây viêm phế quản truyền nhiễm chủng H120
|
Lọ
|
250ml (500 liều); 500ml (1000
liều)
|
Phòng hội chứng suy giảm đẻ
trứng, bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.
|
Mỹ
|
FDA-15
|
5. Công ty Lohmann Animal Health
INT.
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Newcastle Bronchitis vaccine, B1
Type
|
Virus Newcastle và Infectious
bronchitis
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500, 5000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản ở gà.
|
VL-1
|
2
|
Fowl Pox vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh đậu ở gia cầm.
|
VL-2
|
3
|
Avian encephalo-myclitis Fowl
vaccine
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm não tủy
và đậu gà ở gia cầm.
|
VL-3
|
4
|
Fowl Laryngo - trachetis Modified
|
Virus sống, có nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2000, 2500, 5000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm thanh khí
quản truyền nhiễm.
|
VL-4
|
5
|
Bursal Disease Newcastle
Brochitis Reovirus vaccine
|
Virus IBD, Newcastle, Reovirus và
Infectious bronchitis
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản, viêm khớp - chống còi cọc.
|
VL-5
|
6
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000; 2500 liều
|
Vaccine phòng Gumboro ở gia cầm.
|
VL-6
|
7
|
Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, nguồn gốc phôi gà
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng bệnh Gumboro.
|
VL-7
|
8
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newcastle
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh dịch tả gà.
|
VL-8
|
9
|
Bursal - Newcastle Disease
vaccine
|
Virus vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng Gumboro, dịch tả.
|
VL-9
|
10
|
Marek’s disease vaccine
|
Virus sống
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh viêm đa dây thần kinh.
|
VL-10
|
11
|
Haemophilus para-galinarum
bacterin
|
Vi khuẩn Haemophilus
paragallinarum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh sổ mũi truyền
nhiễm ở gia cầm.
|
VL-11
|
12
|
Avian Reo Bursal Disease vaccine
|
Virus IBD, Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng bệnh viêm khớp -
còi cọc và bệnh Gumboro.
|
VL-12
|
13
|
Avian Reovirus
|
Virus Reovirus
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine phòng viêm khớp gia cầm.
|
VL-13
|
14
|
Pasteurella multocida baterin
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine chết phòng bệnh tụ huyết
trùng ở gia cầm.
|
VL-14
|
15
|
Tenosynovitis vaccine
|
Reovirus
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng viêm khớp ở gia
cầm.
|
VL-15
|
16
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Mycoplasma gallisepticum
|
Lọ
|
1000 liều
|
Vaccine phòng C.R.D ở gia cầm.
|
VL-16
|
17
|
Pasteurella multocida vaccine
|
Vi khuẩn pasteurella multocida
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Vaccine sống phòng bệnh tụ huyết
trùng ở gia cầm.
|
VL-17
|
18
|
Newcastle Disease vaccine
|
Virus Newestle
|
Lọ
|
1000, 2000, 2500 liều
|
Vaccine phòng bệnh Newestle ở gia
cầm.
|
VL-18
|
6. Công ty Naremco, Inc
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
G.V. Eleven
|
Gentian violet
|
Gói,
bao
|
0,5kg; 27,5kg
|
Phòng và trị nấm mốc.
|
NRC-01
|
7. Công ty Embrex, Inc
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bursaplex TM (Bursal disease
vaccine-Live vaccine)
|
Bursal disease vaccine-Live virus
|
Lọ
|
1000; 8000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
EMB-1
|
8. Công ty Pfizer
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Respisure
|
M.Hyopneumonia bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
250 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa
phương truyền nhiễm trên heo.
|
USA
|
PFU-1
|
2
|
Farrowsure B
|
Erysipelas, Parvovirus,
L.canicola, L.grippotyphosa, L.gardio L.icteohaemorrhagiae, L.pomona
bacterin, L.bratislava
|
Lọ
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Vaccine phòng bệnh đóng dấu,
Parvovirus, 6 chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-2
|
3
|
Brativac-6
|
L.icteohaemorrhagiae, L.pomona
bacterin, L.bratislava, L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh Lepto.
|
USA
|
PFU-3
|
4
|
PR-Vac Plus
|
Pseudorabies MLV; Amphigen
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh giả dại ở heo.
|
USA
|
PFU-4
|
5
|
LitterGuard LT-C
|
E.coli, Clostridium perfringen +
LT-Toxoid
|
Lọ
|
1 ds (2ml); 10 ds (20ml) 50 ds
(100ml)
|
Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do
E.coli, độc tố E.coli và độc tố do Clostridium perfingen.
|
USA
|
PFU-5
|
6
|
Biocid 30
|
Iodine
|
Chai
|
100, 500ml
1, 2, 4, 5, 25 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại.
|
Phillipines
|
PFU-14
|
7
|
Respisure-OneTM
|
Mycoplasma pneumonia Bacterin
|
Lọ
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
100 ds (200ml)
250 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh viêm phổi địa
phương truyền nhiễm trên heo, 1 liều.
|
USA
|
PFU-19
|
8
|
VanGuard Plus 5
|
Distemper, Parvovirus,
ParaInfluenza, Adenovirus type 2
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do
Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2.
|
USA
|
PFU-22
|
9
|
Vanguard Plus 5/L
|
Distemper, Parvovirus,
ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospira
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do
Para-influenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh Lepto.
|
USA
|
PFU-23
|
10
|
Vanguard Plus CPV
|
Canie Parvovirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccine phòng bệnh Parvovirus
|
USA
|
PFU-24
|
11
|
Vanguard Plus 5/CV-L
|
Distemper, Parvovirus,
ParaInfluenza, Adenovirus type 2 Leptospirosis, Coronavirus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh care, bệnh ho cũi do
Para-influenza, viêm ruột do Parvovirus, Bệnh hô hấp type 2, bệnh do Lepto,
viêm ruột do Coronavirus.
|
USA
|
PFU-25
|
12
|
Aradicator
|
Bordertella brochiseptica;
Pasteurella multocida
|
Chai
|
1; 10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng và viêm
teo mũi truyền nhiễm ở heo.
|
USA
|
PFU-29
|
13
|
Leptoferm 5
|
L.canicola, L.pomona, L.pripotiphosa,
L.hardjo, L.icerohaemorrhagiae
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh Lepto ở heo và bò.
|
USA
|
PFU-30
|
14
|
Farrowsure-PRV
|
Erysipelas, Parvovirus,
L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L. pomona bacterin, L.bratislava, Pseudorabies virus
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng bệnh do Parvo virus, đóng
dấu, giả dại và Lepto trên heo nái.
|
USA
|
PFU-31
|
15
|
Cattle-Master 4-5L
|
Bovine rhinotracheitis virus,
Parainfluenza, L.canicola; L.pomona; L.grippotyphosa; L.harjio; L.icterohae
morrhagiae, Bovine virus diarrhea, Respiratory Syncytical virus
|
Chai
|
5 ds (25ml)
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
|
Phòng 5 bệnh trên bò: viêm mũi,
viêm khí quản truyền nhiễm do virus Rhinotracheitis, tiêu chảy do virus IBR,
bệnh virus Parainfluenza P13; bệnh virus hợp bào đường hô hấp (BRSV) và 5
chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-32
|
16
|
OneShot
|
Pasteurella haemolityca
|
Chai
|
5 ds (10ml)
10 ds (20ml)
|
Phòng tụ huyết trùng trên bò.
|
USA
|
PFU-33
|
17
|
Defensor 1
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó.
|
USA
|
PFU-34
|
18
|
Defensor 3
|
Rabies vaccin, killed virus
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Phòng bệnh dại ở chó.
|
USA
|
PFU-35
|
19
|
PR-Vac MLV
|
Pseudorabies MLV
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại.
|
USA
|
PFU-44
|
20
|
PR-Vac Killed
|
Pseudorabies inactivated
|
Chai
|
10 ds (20ml)
25 ds (50ml)
50 ds (100ml)
|
Phòng bệnh giả dại.
|
USA
|
PFU-45
|
21
|
CoughGuard B
|
Bordertella bronchiseptica
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccin phòng bệnh ho cũi chó.
|
USA
|
PFU-47
|
22
|
Vanguard 5/B
|
Canine adenovirus type 2,
Parainfluenza virus, Canine parvo-virus, Bordetella bronchiseptica, Cannie
Distemper
|
Chai
|
1 ds (1ml)
|
Vaccin phòng bệnh ho cũi do
Parainfluenza, bệnh viêm ruột do Parvovirus, bệnh hô hấp type 2, bệnh ho do
Bordetella.
|
USA
|
PFU-48
|
23
|
LitterGuard LT
|
E.coli bacterin, Toxoid
|
Chai
|
10 ds (20ml)
50 ds (100ml)
|
Vaccine phòng bệnh tiêu chảy do
vi khuẩn E.coli.
|
USA
|
PFU-50
|
24
|
Farrowsure Plus B
|
Erysipelas, Parvovirus,
L.canicola, L.grippotyphosa, L.hardio, L.icteohaemorrhagiae, L.pomona
bacterin, L.bratislava Amphigen
|
Chai
|
10 ds (50ml)
50 ds (250ml)
100 ds (500ml)
|
Vaccine phòng bệnh đóng dấu,
Parvovirus, 6 chủng Lepto.
|
USA
|
PFU-51
|
25
|
Scourguard 3K/C
|
Rotavirus, E.coli chủng K99,
Coronavirus, Clostridium perfringen chủng C
|
Chai
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh ỉa chảy ở bò do
Rotavirus, Coronavirus, E.coli chủng K99, Clo.perfringen chủng C.
|
USA
|
PFU-53
|
26
|
Lutalyse
|
Dinoprost tromethamine
|
Ống
|
5; 10; 30ml
|
Kích dục tố, loại trừ sản dịch.
|
Thái
Lan, T.Quốc, Bỉ, Brazil, USA
|
PFU-56
|
27
|
Raksharab
|
Kháng nguyên vi rút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1ml; 5ml; 10ml (1ml/1 liều)
|
Phòng bệnh dại cho chó.
|
INDIA
|
PFU-60
|
28
|
Cholera vac®
|
Kháng nguyên vi rút dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 20; 50ml (1ml/1 liều)
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
Croatia
|
PFU-61
|
29
|
Pestikal
|
Virus Newcastle vô hoạt, chủng
Lasota
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-1
|
30
|
Gumpeskal + IB + EDS
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng,
Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)
chủng Massachussets 41; Hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà
|
Croatia
|
VAHC-2
|
31
|
Pestikal + EDS + IB
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota; viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) chủng Massachussets 41; Virus gây
hội chứng giảm đẻ (EDS) chủng EDS/RS
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản truyền nhiễm (IBV) và hội chứng giảm đẻ (EDS) ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-3
|
32
|
Gumbokal
|
Kháng nguyên virus Gumboro vô
hoạt, chủng Winterfield 2512
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-4
|
33
|
Gumpeskal + IB
|
Kháng nguyên virus Gumboro chủng
Winterfield 2512; Newcastle chủng Lasota; Viêm phế quản truyền nhiễm (IBV)
chủng Massachussets 41
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Phòng bệnh Gumboro, Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm (IBV) ở gà.
|
Croatia
|
VAHC-5
|
34
|
Bodikal® SPF
|
Kháng nguyên VR đậu nhược độc
|
Lọ
|
500ml (1000 liều)
|
Vắc xin phòng bệnh đậu gà.
|
Croatia
|
PFU-67
|
35
|
Bronhopest® SPF
|
Kháng nguyên Newcastle chủng
Lasota, kháng nguyên IB chủng H-120
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng Newcastle và viêm thanh khí
quản truyền nhiễm.
|
Croatia
|
PFU-68
|
36
|
Bronhikal® SPF
|
Kháng nguyên vi rút Viêm phế quản
truyền nhiễm nhược độc, chủng H-5
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Vắc xin phòng viêm phế quản TN
cho gà mái đẻ.
|
Croatia
|
PFU-69
|
37
|
Fam-30
|
Iodine, Sulfuric acid, Phosphoric
acid, Hydrocid acid, Sodium sulphate, 8EO
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 25; 250 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn
nuôi, thú y.
|
Anh
|
PFU-70
|
38
|
Vanoquat
|
Benzalkonium chloride, 7EO,
Dimethylammonium chloride, Trisodium nitrilotriacetate, Ethylen diamin
tetraacetic, Diaminpropan
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 25; 210 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn
nuôi, thú y và công nghệ chế biến thực phẩm.
|
Anh
|
PFU-71
|
39
|
POSI - FMD (trivalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1, A,
Asian 1
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng trên
trâu, bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn
Độ
|
PFU-75
|
40
|
POSI - FMD (Monovalent)
|
Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa
|
Chai
|
30; 100; 200ml
|
Phòng lở mồm long móng trên trâu,
bò, bê, lợn, cừu, dê.
|
Ấn
Độ
|
PFU-76
|
9. Shering-plough Animal Health
Corporation
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Newcastle B1
|
Virus Newcastle
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle
|
MKV-1
|
2
|
Bursa-Vac
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MKV-2
|
3
|
AE + POX
|
Fowl pox vaccine (AE + POX)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
MKV-3
|
4
|
Polybron-B1
|
B1 type, lasota strain
Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản.
|
MKV-4
|
5
|
Polybron-N63
|
B1 type, Lasota
strain-Mass and Conn types (Polybron-N 63)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản.
|
MKV-5
|
6
|
Coccivac D
|
Coccidiosis vaccine
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh cầu trùng.
|
MKV-6
|
7
|
Broiler
|
B1 type Lasota strain,
massachusets type (Broilebron H-N-79)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản.
|
MKV-7
|
8
|
Newcastle disease vaccine
|
Castle-vac-K
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-8
|
9
|
Broilertrake-M
|
Fowl - Laryngotrachetis vaccine
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh.
|
MKV-9
|
10
|
Fowl Pox vaccine
|
AVA - POX - CE
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
MKV-10
|
11
|
Newcastle N63
|
B1 type Lasota strain
(Newcastle N63)
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-11
|
12
|
Newcastle N79
|
B1 type Lasota strain
N79
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
MKV-12
|
13
|
Bursa-Vac3
|
Virus Gumboro
|
Lọ
|
500; 1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
MKV-13
|
14
|
M + Pac
|
Mycoplasma hyopneumoniae bacterin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250; 500 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi lợn.
|
MKV-14
|
15
|
Planate injection
|
Cloprostenol
|
Chai
|
10; 20ml
|
Kích thích sinh đẻ trên heo.
|
MKV-18
|
16
|
Myco-Pac®
|
Mycoplasma hyopneumonia
|
Lọ
|
10; 50; 100; 250ml
|
Phòng bệnh viêm phổi do
Mycoplasma hyop-neumonia gây ra trên heo.
|
MKV-19
|
17
|
PRV/Marker Gold®
|
Virus giả dại nhược độc dòng
S-PRV-155
|
Lọ
|
20; 50; 100; 200ml
|
Phòng bệnh giả dại trên heo
|
MKV-20
|
10. Công ty Ameco-Bios
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
EZF-150PS
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao,
thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac
từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-01
|
2
|
EZF-150PT
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao,
thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac
từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-02
|
3
|
EZF-300PW
|
Natural Yucca Schidigera
|
Bao,
thùng
|
1; 5; 25kg
|
Kiểm soát mùi hôi và khí amoniac
từ chất thải hữu cơ.
|
ABU-03
|
11. Công ty Berghausen (Corp)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bio-Yucca 30 spray dry powder
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Gói,
bao
Thùng
|
100g; 1kg; 5; 10; 25kg;
50; 200 LBS
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi
trường.
|
BHSU-1
|
2
|
Bio-Yucca liquid 50
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Gói,
bao
Thùng
|
100g; 1kg; 5; 10; 25kg;
50; 200 LBS
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi
trường.
|
BHSU-2
|
3
|
Quillaja/Yucca Blend
|
Yucca Schidigera tự nhiên
|
Chai
Can
|
100ml 1 lít; 5; 10; 30; 50 lít;
5;
50 Gallon
|
Khử mùi, cải tạo, xử lý môi
trường.
|
BHSU-3
|
12. Công ty Agripharm
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Anem - X - 100
|
Dextran Fe
|
Chai
|
100ml
|
Bổ sung sắt.
|
RXV-5
|
2
|
CMPK
|
Calci phospho, Potas
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci, phospho.
|
RXV-6
|
3
|
Calcium Gluconate
|
Calcium gluconate
|
Chai
|
500ml
|
Bổ sung calci.
|
RXV-7
|
NEW ZEALAND
1. Công ty Bomac Laboratories
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Prolongal ADE
|
Iron Dextran, Vit A, D, E
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu
sắt, thiếu A, D, E ở heo con.
|
BLL-1
|
2
|
Feron 10
|
Iron Dextran
|
Chai
|
100ml, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu
sắt, thiếu A, D, E ở heo con.
|
BLL-2
|
3
|
Satongal
|
Iron (Fe3+)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200ml
|
Bổ sung sắt.
|
BLL-7
|
4
|
Feron 10 + B12
|
Iron Dextran, B12
|
Lọ
|
100, 200ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu
sắt, thiếu ADE ở heo con.
|
BLL-9
|
JAPAN
1. Công ty Scientific Feed
Laboratory
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Amitetu
|
Iron peptide
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung sắt cho vật nuôi.
|
SS-1
|
2
|
Pacoma
|
Mono, bls (Trimethylammolumme
thylene cchloride) - alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại.
|
SS-2
|
3
|
Pacoma 200
|
Mono, bls (Trimethylammolumme
thylene cchloride) - alkyl toluene
|
Thùng
|
1; 18, 180 lít
|
Sát trùng chuồng trại.
|
SS-3
|
2. Công ty Kitasato Institute
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Live Hog Cholera Vaccine
|
Live Hog Cholera virus
|
Lọ
|
20; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
KTS-1
|
3. Công ty Nissan Chemical
Industries
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Crente
|
Sodiumdichloroisocyanurat
|
Gói
Bao,
thùng
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g
1; 2; 5; 10kg; 40kg
|
Sát trùng chuồng trại.
|
NCIJ-1
|
4. Kyoritsu Seiyaku Corporation
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Swivac C
|
Virus dịch tả lợn nhược độc (GPE
chủng)
|
Chai
|
20ml
|
Phòng dịch tả lợn.
|
KSC-1
|
FRANCE
1. Công ty Merial (Rhône
Merlieux-Rhône Poulenc)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Nguồn
gốc
|
Số
đăng ký
|
1
|
Aviffa RTI
|
Virút RTI-SIGT (chủng VCO3 cải
tiến)
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh viêm mũi, viêm khí
quản truyền nhiễm ở gà tây và hội chứng sưng phù đầu ở gà mái tơ.
|
Pháp
|
MRA-1
|
2
|
Gallimune 302 ND+IB+EDS
|
Vi-rút viêm phế quản, Niu-cát-xơn
vô hoạt; vi-rút gây hội chứng giảm đẻ chủng 127 vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, bệnh Niu-cát-xơn và hội chứng giảm đẻ ở gà.
|
Italy
|
MRA-5
|
3
|
Bioral H120
|
Vi-rút viêm phế quản truyền nhiễm
chủng H120 nhược độc
|
Lọ
|
1000; 5000; 15000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm chủng H120 ở gà.
|
Pháp
|
MRA-7
|
4
|
Bipestos
|
Vi rút gây bệnh Niu-cát-xơn nhược
độc; viêm phế quản truyền nhiễm
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn, viêm phế
quản truyền nhiễm ở gà.
|
Pháp
|
MRA-8
|
5
|
Bur 706
|
Virút gây bệnh gumboro nhược độc,
chủng S706
|
Lọ
|
1000; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Pháp
|
MRA-9
|
6
|
Gallimune 204 ND+IBD
|
Vi-rút gây bệnh Niu-cát-xơn và
Gumboro vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn và Gumboro
ở gà.
|
Italy
|
MRA-10
|
7
|
Gumboriffa
|
Vi-rút gây bệnh gumboro vô hoạt
chủng VNJO
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro ở gà.
|
Pháp
|
MRA-12
|
8
|
Haemovax
|
Heamophilus paragallinarum typ A,
typ C
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm.
|
Pháp
|
MRA-13
|
9
|
Hepatovax
|
Vi-rút gây bệnh viêm gan chủng
E52
|
Lọ
|
100; 500 liều
|
Phòng bệnh viêm gan siêu vi ở
vịt.
|
Pháp
|
MRA-14
|
10
|
Marex’s disease vaccine, Serotype
3 live virus
|
Chủng HVT FC 126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Marek ở gà.
|
Mỹ
|
MRA-15
|
11
|
Myelovax
|
Vi-rút Calnek chủng 1143
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền
nhiễm gia cầm.
|
Pháp
|
MRA-16
|
12
|
Newvaxidrop
|
Vi-rút gây hội chứng giảm đẻ,
Niu-cát-xơn vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn, hội chứng
giảm đẻ ở gà.
|
Pháp
|
MRA-18
|
13
|
Aftopor
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O
Manisa, O3039)
|
Chai
|
25 liều/50ml;
50 liều/100ml;
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò, lợn.
|
Anh
Pháp
|
MRA-19
|
14
|
Geskypur
|
Dung dịch glycoproteine (gII,
gIII)
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo.
|
Pháp
|
MRA-20
|
15
|
Neocolipor
|
Chủng F4, F5, F6, F41
|
Lọ
|
5; 10; 25 liều
|
Phòng bệnh tiêu chảy do E.coli ở
heo.
|
Pháp
|
MRA-23
|
16
|
Parvovax
|
Vi-rút vô hoạt
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvo-virus ở heo.
|
Pháp
|
MRA-24
|
17
|
Parvoruvax
|
Vi-rút parvo và vi-rút
erysipelothrix týp 2
|
Lọ
|
5; 25 liều
|
Phòng bệnh do parvo-virus và đóng
dấu son.
|
Pháp
|
MRA-25
|
18
|
Tetradog
|
Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược
độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 bl; 100 liều
|
Phòng bệnh carré, bệnh do
Adenovirus do parvo-virus, do leptospira.
|
Pháp
|
MRA-27
|
19
|
Hexadog
|
Vi-rút carrê, parvo, adeno nhược
độc; vi khuẩn L.canicola, L.icterohaemorragiae vô hoạt; virút dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 10 bl; 100 liều
|
Phòng bệnh carré, do parvovirus,
do Adenovirus, do leptosira và bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-28
|
20
|
Leucorifelin
|
Vi-rút giảm bạch cầu, sống cải
tiến, nhược độc chủng PLI-IV. Kháng nguyên calici vi-rút thuần khiết. Virút
herps nhược độc.
|
Lọ
|
1; 10; 50 liều
|
Phòng bệnh giảm bạch cầu và sổ
mũi do herpes virút và calici virút ở mèo.
|
Pháp
|
MRA-30
|
21
|
Rabisin
|
Virus dại vô hoạt
|
Lọ
|
1; 100; 1000 liều
|
Phòng bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-31
|
22
|
Aftovax
|
Kháng nguyên LMLM đa type O, A, Asia 1
|
Chai
(50 liều)
|
100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò.
|
Anh
Pháp
|
MRA-32
|
23
|
Miloxan
|
Giải độc tố vi khuẩn Clostridium
perfringens typ A, C, D Cl.septicum; Cl.novyi; Cl.Tetani
|
Chai
|
4ml; 50ml; 250ml
|
Phòng bệnh nhiễm do vi khuẩn yếm
khí ở bò, cừu, dê.
|
Pháp
|
MRA-33
|
24
|
Rhiniffa T
|
Vi khuẩn Bordetella
bronchiseptica vô hoạt
|
Chai
|
2; 10ml
|
Phòng bệnh viêm teo mũi truyền
nhiễm ở heo.
|
Pháp
|
MRA-35
|
25
|
Diftosec CT
|
Vi-rút đậu gà, chủng DCEP25
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà và gà tây.
|
Pháp
|
MRA-36
|
26
|
Gallimune 407 ND+IB+EDS+ART
|
Vi-rút viêm phế quản, hội chứng
giảm đẻ, Niu-cát-xơn, sưng phù đầu vô hoạt.
|
Chai
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh viêm phế quản truyền
nhiễm, dịch tả, hội chứng giảm đẻ và hội chứng sưng đầu ở gà.
|
Ý
|
MRA-37
|
27
|
Palmivax
|
Vi-rút Derrzy nhược độc, chủng
Hoekstra
|
Lọ
|
30; 150ml
|
Vắc-xin phòng bệnh Derzsy ở vịt,
ngỗng.
|
Pháp
|
MRA-38
|
28
|
Cryomares HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô, chủng
HVT FC 126 ở gà
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh Marek.
|
Pháp
|
MRA-39
|
29
|
Cryomarex Rispens
|
Vi-rút nhược độc đông khô, chủng
Rispen
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh Marek ở gà.
|
Pháp
|
MRA-39
|
30
|
Cryomarex Rispens + HVT
|
Vi-rút nhược độc đông khô chủng
Rispen, HVT + FC126
|
Lọ
|
1000 liều (+ lọ nước pha 200ml)
|
Phòng bệnh marek.
|
Pháp
|
MRA-39
|
31
|
Cofacalcium
|
Calcium gluconate
|
Bình
|
250; 500ml
|
Phòng, trị thiếu can-xi và magnê.
|
Pháp
|
MRA-92
|
32
|
Vetophos
|
Ca, Cu, Fe, Mg, Mn, P, Zn
|
Bình
|
1; 5l; 200l
|
Bổ sung khoáng hỗn hợp cho gia
súc, gia cầm.
|
Pháp
|
MRA-96
|
33
|
Ferro 2000
|
Fe3+
|
Chai
|
100ml
|
Phòng chứng thiếu máu trên heo
con.
|
Pháp
|
MRA-104
|
34
|
Vaxiduk
|
Vi-rút dịch tả chủng Jansen
|
Lọ
|
100; 500ds
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
Pháp
|
MRA-98
|
35
|
Cofafer
|
Sắt
|
Chai
|
50; 100ml
|
Phòng chứng thiếu máu.
|
Pháp
|
MRA-143
|
36
|
Iodavic
|
Iodine
|
Bình
|
1l, 5l; 60l
|
Thuốc sát trùng chuồng trại, kho
tàng, dụng cụ, nước uống.
|
Pháp
|
MRA-146
|
37
|
Prophyl
|
Phenol tổng hợp
|
Bình
|
1l, 5l; 60l
|
Thuốc sát trùng và khử mùi, đa
dụng.
|
Pháp
|
MRA-147
|
38
|
COR 2
|
Coronavi-rút vô hoạt chủng PL
84084, CR88121
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh giảm đẻ do các chủng
coronavirus.
|
Pháp
|
MRA-156
|
39
|
Aftopor/BOV
|
Kháng nguyên LMLM đơn type O (O
Manisa, O3039, O Philipine)
|
Chai
(25 liều)
|
50ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng cho
trâu, bò.
|
Pháp
|
MRA-157
|
40
|
Avinew
|
Kháng nguyên Vi-rút Niu-cát-xơn,
chủng VG/GA
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn ở gia cầm.
|
Pháp
T.Quốc
|
MRA-158
|
41
|
IBD Blen
|
Vi-rút
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 2500 liều
|
Phòng bệnh gumboro cho gà.
|
Mỹ
|
MRA-159
|
42
|
Pestiffa
|
K.nguyên virus dịch tả lợn
|
Lọ
|
10; 25; 50ds
|
Phòng bệnh dịch tả heo.
|
Pháp
|
MRA-160
|
43
|
Gallimune ND
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn
vô hoạt
|
Lọ
|
500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Niu-cát-xơn.
|
Italy
|
MRA-166
|
44
|
Mycofax 25-100-500
|
Thiabendazol
|
Hộp
|
5 viên
|
Thuốc sát trùng kho tàng.
|
Pháp
|
MRA-167
|
45
|
Iodamam
|
Polividone Iode
|
Bình
|
10 lít
|
Sát trùng bầu vú bò.
|
Pháp
|
MRA-168
|
46
|
Akipor 6.3
|
Chủng gE-Bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại ở heo.
|
Pháp
|
MRA-169
|
47
|
Nemovac
|
Kháng nguyên virút viêm phổi
chủng PL21
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng hội chứng sưng phù đầu ở
gà.
|
Pháp
|
MRA-170
|
48
|
Homoserum
|
Kháng huyết thanh
|
Lọ
|
50ml
|
Phòng và trị bệnh do virút carré,
adeno typ 1, 2, Bordetella.
|
Pháp
|
MRA-171
|
49
|
Hyoresp
|
Kháng nguyên Mycoplasma hyopneumonia
vô hoạt
|
Lọ
|
10; 50; 100 liều
|
Phòng bệnh viêm phổi địa phương ở
heo.
|
Pháp
|
MRA-173
|
50
|
Eurican DHPPI2 (CHPPI2)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê,
Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza tuýp 2
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, do Adenovirus,
Parvovirus, parainfluenza typ 2.
|
Pháp
|
MRA-180
|
51
|
Eurican DHPPI 2-L (CHPPI2-L)
|
Kháng nguyên vi-rút carrê,
Adenovirút, Parvovirút, Parainfluenza týp 2 và vi khuẩn Lcanicola;
L.icterohaemorhagiae vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do
Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira.
|
Pháp
|
MRA-181
|
52
|
Eurican DHPPI 2-LR (CHPPI2-LR)
|
Kháng nguyên vi-rút carré,
Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 sống đông khô và L.canicola, và
dại vô hoạt, L.icterohaemorhagiae
|
Lọ
|
1 liều (hộp 100 lọ)
|
Phòng bệnh carré, bệnh do
Adenovirus, Parvovirus, parainfluenza typ 2 và Leptospira và bệnh dại.
|
Pháp
|
MRA-182
|
53
|
Gallimune 503
|
Kháng nguyên vi-rút Niu-cát-xơn,
viêm phế quản, giảm đẻ và coryza vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản truyền nhiễm, hội chứng giảm đẻ và Cory za.
|
Ý
|
MRA-183
|
54
|
Gallivac IB 88
|
Chủng CR88121
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng viêm phế quản truyền nhiễm.
|
Pháp
|
MRA-184
|
55
|
Burcell - S706+HVT
|
Chủng 706, Marek chủng HVT+FC126
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro, bệnh Marek.
|
Pháp
|
MRA-185
|
56
|
Gallimune SE
|
Vắc-xin vi khuẩn Salmonella vô
hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm ruột do
Salmonella trên gà.
|
Ý
|
MRA-192
|
57
|
Nebutol
|
Alkyl dimethyl benzyl ammonium
chloride, Glutaraldehyde
|
Bình
|
1; 5; 60 lít
|
Thuốc sát trùng.
|
Pháp
|
MRA-193
|
58
|
Ambioseptyl M775
|
4-chloro 3-methylphenol; 2-Benzyl
4-chlorophenol; Terpineol, camphor, eucalytus oil, methylsalicyate, isopropy
|
Bình
|
1; 5 lít
|
Thuốc sát trùng chuồng trại chăn
nuôi.
|
Pháp
|
MRA-197
|
59
|
Fronline Plus for Cats
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 1; 3; 6 x 0,5ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên mèo.
|
Pháp
|
MRA-198
|
60
|
Fronline Plus for Dogs
|
Fipronil; S-methoprene
|
Hộp
|
3 tuýp (tuýp: 0,67; 1,34; 2,68
4,0ml)
|
Diệt bọ chét và ve trên chó.
|
Pháp
|
MRA-199
|
61
|
Recombitek® C6/CV
|
Vi rút nhược độc Carre, Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza, vi khuẩn L.canicola và L.icterohaemorrhagiae
|
Lọ
|
1ml/1 liều
|
Phòng bệnh do vi rút Carre,
Adeno, Corona, Parvo, Parainfluenza và vi khuẩn Leptospira canicola
L.icte-rohaemorrhagiae cho chó.
|
Mỹ
|
MRA-201
|
62
|
Primodog
|
Vi rút Parvo sống nhược độc
|
Lọ
|
1ml/1 liều
|
Phòng bệnh do Parvovirus gây ra
cho chó.
|
Pháp
|
MRA-202
|
63
|
Gallivac AE
|
Kháng nguyên vi rút
Encephalomyelitis
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng bệnh viêm não tủy truyền
nhiễm trên gà.
|
Mỹ
|
MRA-203
|
64
|
Aftopor monovalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt đơn
type A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-204
|
65
|
Aftopor bivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A May 97)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-205
|
66
|
Aftopor trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho heo và thú
nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-206
|
67
|
Aftovaxpur trivalent
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
(O Manisa và O 3039), A (A22 Iraq, A Malaysia 97), Asian 1 (Asian 1 Shamir)
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM cho thú nhai lại.
|
Anh,
Pháp
|
MRA-207
|
68
|
Trovac-AIV H5
|
Virus tái tổ hợp cúm gà trên véc
tơ đậu gà
|
Lọ
|
1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh cúm gà gây ra do tuýp
H5 và đậu gà.
|
Mỹ
|
MRA-208
|
2. Công ty Noe Socopharm
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Nocytocine
|
Oxytoxin
|
Chai
|
50ml
|
Kích thích rặn đẻ,…
|
NOEF-5
|
2
|
Bactersup pro
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl,
Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai,
thùng
|
100; 200; 500ml, 1; 5; 20 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi.
|
NOEF-13
|
3
|
Septicid
|
Clorure alkyl, Dimethyl benzyl,
Ammonium, Glutaral dehyde
|
Chai,
thùng
|
100; 500ml, 1; 5 lít; 200 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi.
|
NOEF-14
|
4
|
Vagel LA
|
Polyvide iod
|
Bình
|
1 lít
|
Sát trùng đường sinh dục, rốn cho
gia súc.
|
NOEF-15
|
3. Công ty Prodeta
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Paciflor C10
|
Bacillus cereus
|
Bao
|
25kg
|
Chất trợ sinh.
|
PDT-1
|
4. Công ty Cevasante Animale
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cevac IBD K
|
Kháng nguyên virus Gumboro
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-46
|
2
|
Cevac ND-IB K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà -
viêm phế quản truyền nhiễm gà
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế
quản gà.
|
SNF-47
|
3
|
Cevac ND IB EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả - viêm
phế quản truyền nhiễm gà - hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế
quản gà - hội chứng giảm đẻ.
|
SNF-48
|
4
|
Cevac ND EDS K
|
Kháng nguyên vi-rút dịch tả gà -
hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà, hội chứng
giảm đẻ.
|
SNF-49
|
5
|
Cevac ND IB IBD EDS K
|
Kháng nguyên virus dịch tả gà -
viêm phế quản truyền nhiễm gà - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ
|
Chai
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả - viêm phế
quản - bệnh Gumboro - hội chứng giảm đẻ.
|
SNF-50
|
6
|
Aujecpig K
|
Kháng nguyên Aujeszky vô hoạt
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky.
|
SNF-51
|
7
|
Coglapest
|
Kháng nguyên virus dịch tả heo,
chủng Thiverval
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả heo.
|
SNF-52
|
8
|
Kapevac
|
Kháng nguyên virus dịch tả vịt
|
Lọ
|
100; 200; 500ml
|
Phòng bệnh dịch tả vịt.
|
SNF-53
|
9
|
Enzaprost
|
Prostaglandin F2, Excipients
|
Lọ
|
5ml x 10
|
Hóc môn sinh sản.
|
SNF-54
|
10
|
Cevac New K
|
Kháng nguyên Newcastle vô hoạt
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh dịch tả gà.
|
SNF-60
|
11
|
Cevac Gumbo L
|
Kháng nguyên virus Gumboro, chủng
LIBDV
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-62
|
12
|
Cevac Bron L
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí
quản, chủng H120
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm gà.
|
SNF-64
|
13
|
Cevac LTL
|
Kháng nguyên virus viêm thanh khí
quản
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm thanh khí quản
truyền nhiễm gà.
|
SNF-69
|
14
|
Cevac IBD L
|
Kháng nguyên virus Gumboro Chủng
2512
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
SNF-70
|
15
|
Cevac New L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-72
|
16
|
Cevac BI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng Lasota, virus phòng bệnh viêm thanh khí quản chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm khí
quản truyền nhiễm gà.
|
SNF-73
|
17
|
Cevac UNI L
|
Kháng nguyên virus Newcastle, chủng hitchner B1
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-74
|
18
|
Cevac Mass
|
Kháng nguyên virus gây viêm thanh
khí quản, chủng B48
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh viêm khí quản truyền
nhiễm gà.
|
SNF-75
|
19
|
Cevac FP L
|
Virus phòng bệnh viêm đậu gà
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh đậu gà.
|
SNF-76
|
20
|
Cevac ND-IB-IBD K
|
Kháng nguyên virus Newcastle chủng lasota, viêm phế quản truyền nhiễm chủng Massachusetts, Gumboro
|
Lọ
|
1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle, viêm phế
quản truyền nhiễm và Gumboro gà.
|
SNF-80
|
21
|
Cevac Vitapest L
|
Virus Newcastle arirulent, chủng
NDV 6/10
|
Lọ
|
1000, 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
SNF-81
|
22
|
Cevamune
|
Sodium thiosulphate (Na2S2O3)
|
Viên
|
20g
|
Trung hòa Chlorine, cân bằng pH
nước pha vắc xin cho gà uống.
|
SNF-82
|
5. Công ty Vetoquinol
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vit-Esterone
|
Progesterone, Vitamine E
|
Lọ
|
10ml
|
Dưỡng thai, điều hòa quá trình
sinh sản.
|
VQ-26
|
2
|
Aluspray
|
Nhôm (Al)
|
Chai
|
210ml
|
Xịt bề mặt bao phủ vết thương.
|
VQ-36
|
3
|
Frecardyl Inj
|
Heptaminol HCl, Diprophylline
|
Chai
|
50ml
|
Thuốc hồi sức, tăng lực cho tim,
hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo.
|
VQ-37
|
4
|
Supprestral suspension Inj
|
Medroxyprogesterone acetate
|
Lọ
|
5ml
|
Phòng ngừa và làm gián đoạn sự
động dục trên chó, mèo
|
VQ-38
|
6. Công ty Virbac
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Dinaforcyl Inj
|
Fe, Co, Cu
|
Chai
|
100ml
|
Cung cấp sắt, cobalt và đồng
|
AV-10
|
2
|
Golden-Sperm
|
Enzymes, vitamin, khoáng
|
Gói
|
100g; 1kg
|
Cung cấp vitamin, chất khoáng
|
AV-12
|
3
|
Fleadom
|
0, 0 Diethyl-0
(2-isopropyl-$-Methylpyrididyl-6) thiophosphate
|
Hộp
|
1 vòng
|
Diệt bọ chét cho chó, mèo.
|
VB-11
|
4
|
Preventef vòng đeo (cổ chó)
|
Diazinon
|
Hộp
|
1 vòng
|
Phòng và trị ve, bọ chét cho chó,
mèo.
|
VB-20
|
5
|
Canigen DHA2PPi/L
|
Canine distemper live virus,
Canine contagious live virus, Canine parvovirus live virus, Canine
parainfluenza live virus, Leptospira inactived
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng các bệnh truyền nhiễm trên
chó.
|
VB-24
|
6
|
Suigen-Aujeszky Live
|
Chủng bartha
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
VB-25
|
7
|
Suigen-Aujeszky Inactivated
|
Chủng bartha K/61
|
Lọ
|
25; 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại trên heo.
|
VB-26
|
8
|
Suigen Swine Fever
|
Chinese strain
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả trên heo.
|
VB-27
|
9
|
Rabigen-Mono
|
Rabie virus, chủng PV 12
|
Lọ
|
1; 10; 25 liều
|
Phòng bệnh dại chó mèo.
|
VB-28
|
10
|
Suiprost
|
Etiproston tromethamine
|
Lọ
|
2; 20ml
|
Kích thích tố thúc đẻ.
|
VB-44
|
11
|
Remanol plus
|
Chlorure de didecyl
dimethylammonium, Formaldehyde, Glutaraldehyde, Cglyoxal
|
Chai,
can,
thùng
|
1 lít
5; 20 lít
200 lít
|
Sát trùng trong chăn nuôi.
|
VB-46
|
12
|
Calci-delice
|
Calci gluconate monohydrate Cal. hydrogen phosphate dihydrate, Cal. carbonate, Cal. floride, Vitamin D3
|
Hộp
|
30; 100 viên, (10 viên/vỉ)
|
Phòng, trị bệnh do thiếu Calci,
Phospho, Fluor và Vitamin D3.
|
VB-53
|
13
|
Cortyl
|
Neomycin, Lindane,
Fludrocortisone, Amyleine
|
Lọ
|
25ml
|
Trị viêm tai ngoài do vi khuẩn
hoặc ký sinh trùng gây ra trên chó, mèo.
|
VB-55
|
14
|
Epi-Otic
|
Salicyclic acid, Lactic acid
|
Lọ
|
60; 125ml
|
Sát trùng, làm khô ráo tai chó,
mèo.
|
VB-56
|
15
|
Dexprol 200
|
Fe
|
Lọ
|
10; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh thiếu máu.
|
VB-42
|
7. Laboratories Sogeval
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
TH4+
|
Amonium bậc 4; Glutaraldehyde
|
Chai,
thùng
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 5; 10;
25; 60; 200 lít
|
Thuốc sát trùng
|
SGV-1
|
8. Laboratories Biové
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Biocytocine
|
Oxytocine
|
Lọ
|
50ml
|
Kích thích hocmon dục đẻ.
|
BIOVE-11
|
9. Công ty Evialis (Franvet)
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Franbactol
|
Alkyl dimethyl benzel amonium
chloride, Glutaraldehyde
|
Can
|
5; 20; 60 lít
|
Thuốc sát trùng vệ sinh chuồng
trại
|
FRAN-6
|
SINGAPORE
1. Bestar Laboratories
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
BAK-ND+EDS
|
Newcastle virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml; 1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, hội chứng
giảm đẻ.
|
BTS-1
|
2
|
BAL-IBD
|
Gumboro virus
|
Lọ
|
500; 1000 liều; 2000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
BTS-2
|
3
|
BDK-PM
|
Vi khuẩn Pasteurella multocida vô
hoạt
|
Lọ
|
250 liều/250ml
500 liều/500ml
|
Phòng bệnh tụ huyết trùng ở vịt.
|
BTS-3
|
4
|
BAK-ND+IBD
|
Newcastle, Gumboro inactived
virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, Gumboro.
|
BTS-4
|
5
|
BAK-ND+MG
|
Newcastle virus, Mycoplasma
gallisepticum
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle, Mycoplasma.
|
BTS-5
|
6
|
BAK-IC
|
Heamophilus paragallinarum
serotype A, C
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Coryza.
|
BTS-6
|
7
|
BAK-ND
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500 liều/250ml
1000 liều/500ml
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
BTS-7
|
8
|
BAL-ND ‘S’
|
Newcastle inactived virus
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
BTS-8
|
9
|
BAL-ND ‘Lasota’
|
Newcastle virus, Lasota strain
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
BTS-9
|
10
|
BAL-ND ‘B1'
|
Newcastle virus, B1
strain
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
BTS-10
|
11
|
BAL-ND+IB
|
Newcastle virus, Bronchitis virus
|
Lọ
|
500; 1000; 2000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản.
|
BTS-11
|
12
|
BSK-Auj.gI
|
Inactivated Aujeszky virus
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky.
|
BTS-12
|
13
|
BSL-PS 100
|
PPRS virus
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng hội chứng rối loạn hô hấp,
sinh sản.
|
BTS-13
|
14
|
BSL-HC
|
Lyophilized live GPE, strain
swine fever
|
Lọ
|
10; 20; 25; 50 liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn.
|
BTS-14
|
2. Công ty Zagro Singapore Pte
TT
|
Tên
thuốc (nguyên liệu)
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Ioguard 300
|
Iodine
|
Bình
|
1; 3; 5; 25; 200L
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi.
|
ZEL-3
|
2
|
Ultraxide
|
Thuốc sát trùng
|
Bình
|
100ml; 1; 5; 10 lít
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi.
|
ZEL-17
|
3
|
Kleenguard
|
|
Bình
|
1; 3; 20; 100L
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ
chăn nuôi.
|
ZEL-13
|
SPAIN
1. Công ty Laboratories Hipra S.A
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Hipramastivac
|
Corynebacterium pyogen, E.coli,
Staphylococus, Streptococus, Pseudomona aeruginosa
|
Lọ
|
1, 5, 30 liều
|
Phòng bệnh viêm vú bò.
|
HP-15
|
2
|
Auskipra-BK
|
Inactivated ADV, strain Bartha
K61 gI negativa
|
Lọ
|
10, 20, 50 liều
|
Phòng bệnh giả dại (Ausjecki).
|
HP-16
|
3
|
Hipra Viar-S
|
Vi rut Newcastle train Lasota
|
Lọ
|
100; 500; 1000 liều
|
Phòng bệnh Newcastle.
|
HP-17
|
4
|
Hipra Gumboro
|
IBD Virus W2512
|
Lọ
|
500; 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
HP-18
|
5
|
Hipra Gumboro-CH/80
|
IBDV, clone CH/80
|
Lọ
|
500; 1000; 2500; 5000 liều
|
Phòng bệnh Gumboro.
|
HP-19
|
6
|
Ferrohipra-100
|
Iron dextran
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu
sắt.
|
HP-20
|
7
|
Amervac PRRS
|
Vacxin sống đông khô chủng VP-046
BIS
|
Lọ
|
10; 50 liều
|
Ngừa hội chứng sảy thai và hô hấp
lợn.
|
HP-25
|
8
|
Mypravac suis
|
Vacxin chủng Mycoplasma suis
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh viêm phổi địa phương.
|
HP-26
|
9
|
Hipradog-7
|
Canine parvovirosis, distemper,
hepatitis, Laringotracheitis, Canine Tracheobronchitis, Leptospira vô hoạt
|
Lọ
|
1 liều
|
Phòng 7 bệnh trên chó.
|
HP-27
|
10
|
Auskipra-GN
|
Vacxin sống đông khô chủng Bartha
K.61 (gE-)
|
Lọ
|
10; 25; 50 liều
|
Ngừa bệnh giả dại trên lợn.
|
HP-28
|
2. Công ty S.P Veterinaria, S.A
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cuats-80 (Disinfectant solution)
|
Benzalkonium chloride
|
Chai,
can, thùng
|
100ml; 1 lít; 5; 25; 60; 100;
200; 1000 lít
|
Cung cấp amino acid cho gia súc,
gia cầm.
|
SPV-33
|
3. Công ty Investigaciones Quimicas
Y Farmaceuticals
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Formycine Gold PX
|
Formaldehyde (E240), Propionic
(E280)
|
Gói,
bao
|
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
thú y, diệt nấm.
|
IQF-1
|
2
|
Formycin Liquido
|
Formaldehyde (E240), Propionic
(E280), Formic acid (E260)
|
Chai,
thùng
|
20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml;
1 lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200 lít
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
thú y, diệt nấm.
|
IQF-3
|
3
|
Toxiban AM
|
Bentonite-Montmorrill (E558),
Ammomium carbonate
|
Gói,
bao
|
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
500; 700g; 1kg; 2; 5; 10; 20; 25; 50kg
|
Thuốc sát trùng trong chăn nuôi
thú y, diệt nấm.
|
IQF-4
|
4
|
Desinkap®
|
Glyoxal, Formaldehyde,
Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn,
virut, nấm, trong trại chăn nuôi lò ấp.
|
IQF-5
|
5
|
Sintokap®
|
Cypermethrin
|
Chai,
thùng
|
1; 5 lít
|
Trị ngoại ký sinh trùng như ve,
bọ chét, ruồi trong trại chăn nuôi.
|
IQF-6
|
6
|
Chlorine® tablet
|
Symclosene
|
Gói,
bao
|
5kg (200g/1 viên)
|
Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn,
virut, nấm trong trại chăn nuôi và khử trùng nguồn nước.
|
IQF-7
|
7
|
Nidokap®
|
Formaldehyde
|
Gói,
bao
|
25kg
|
Thuốc sát trùng diệt vi khuẩn,
virut, nấm trên nền đất và chất độn chuồng.
|
IQF-8
|
4. Công ty Laboratorios Calier, S.A.
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Despadac 22
|
Didecyl dimethyl ammonia
chloride, glutaradehyde
|
Lọ,
bình
|
10ml; 1 lít; 5; 25 lít
|
Thuốc sát trùng dùng trong chăn
nuôi thú y.
|
CALIER-13
|
THAILAND
1. Công ty Better Phama
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Bioclean
|
Benzalkonium chloride
|
Chai,
bình
|
100; 500ml; 5; 20 lít
|
Sát trùng đối với vi khuẩn, nấm
mốc và virus, sát trùng chuồng trại, dụng cụ, và máy ấp trứng.
|
BP-4
|
2
|
Iodox
|
Iodine complex
|
Chai,
thùng
|
100; 500ml; 1; 20kg; 1 gallon
|
Thuốc sát trùng các mầm bệnh tồn
tại trong chuồng trại chăn nuôi.
|
BP-27
|
3
|
BP Providone Iodine
|
Povidone Iodine
|
Chai,
bình
|
10, 30, 50, 100, 500ml; 1; 5; 20l
|
Thuốc sát trùng và chống nhiễm
trùng cục bộ, dụng cụ và môi trường.
|
BP-33
|
2. Mixwell Maketing Co., Ltd
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
HCG-150
|
Glutaraldehyde, Alky Dimethyl
Benzyl Ammonium chloride, Poly ethydene glucol, NS8 Chocolate Brown color
|
Chai,
thùng
|
1; 5; 20; 200l
|
Sát trùng chuồng trại.
|
MMC-1
|
3. NB. Laboratoryes Company Ltd.
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Diluent for Swine Fever Vaccine
|
Sodium chloride, Potassium chloride,
Potassium dihydrogen phosphate, Disodium hydrogen phosphate anhydrous
|
Chai
|
20; 100ml
|
Dùng pha vắc xin dịch tả heo.
|
ANB-1
|
THỤY SĨ (SWISS)
1. Công ty Novartis Consulting AG
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Agita 10 WG
|
Thiamethoxam
|
Bao,
gói
|
10, 20, 100, 250, 400g, 70kg
|
Thuốc diệt ruồi.
|
NVT-4
|
2
|
Pleurostar APP
|
Actinobacillus (Heamophilus)
|
Lọ
|
100ml
|
Phòng các bệnh về đường hô hấp.
|
NVT-5
|
3
|
Agita 1 GB (Trung Quốc, Áo, Bỉ,
Thụy Sỹ)
|
Thiamethoxam
|
Bao
Thùng
|
10; 20; 100; 250; 400g
25; 30; 40; 50kg
|
Diệt ruồi trong chuồng trại chăn
nuôi.
|
NVT-6
|
4
|
Coxabic®
|
Gametocyte protein (APGA).
|
Chai
|
50ml; 250ml; 500ml (0,5ml/liều)
|
Phòng bệnh Cầu trùng cho gà.
|
NVT-7
|
5
|
Alfacron Plus 10 WP
|
Azamethiphos
|
Bột
|
250, 500g; 25, 40, 50kg
|
Thuốc diệt ruồi.
|
CGN-04
|
6
|
Snip
|
Azamethiphos
|
Bột
|
20, 250, 500g; 5; 25, 50kg
|
Thuốc diệt ruồi.
|
CGN-05
|
7
|
Larvadex 1% Premix
|
Cyromazine
|
Bao,
gói
|
1kg, 5kg, 25kg & 50kg
|
Thuốc diệt ấu trùng ruồi.
|
CGN-12
|
8
|
Neporex 2% SG
|
Cyromazine
|
Bao,
gói
|
250g, 5kg
|
Thuốc diệt ấu trùng ruồi.
|
CGN-13
|
9
|
Neporex 50 SP
|
Cyromazine
|
Bao,
gói
|
250g, 5kg, 40kg & 50kg
|
Thuốc diệt ấu trùng ruồi.
|
CGN-14
|
10
|
Vira Shield 5
|
Herpes virus, Pestivirus,
Paramyxovirus, Pneumovirus
|
Lọ
|
10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)
|
Phòng bệnh viêm xoang mũi, tiêu
chảy, cảm cúm, viêm đường hô hấp.
|
GRA-1
|
11
|
VIB Shield L5
|
Campylobacter fetus và 5 chủng
Leptospira
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Phòng bệnh sảy thai truyền nhiễm.
|
GRA-2
|
12
|
Bovine Ecolizer
|
Máu ngựa 4 dòng E.coli KN K99
|
Lọ
|
10ml
|
Kháng huyết thanh phòng bệnh
E.coli.
|
GRA-3
|
13
|
Parvo Shield L5E
|
Parvo virus, 5 chủng Leptospira,
Erysipelothrix
|
Lọ
|
10, 20, 50 liều (50; 100; 250ml)
|
Phòng bệnh sẩy thai, chết thai.
|
GRA-4
|
14
|
Rhinicell
|
Bordetella bronchiseptica
|
Lọ
|
30 liều (30ml, 1000ml)
|
Phòng viêm mũi, viêm teo mũi.
|
GRA-5
|
15
|
Borde Shield 4
|
Bordetella bronchiseptica
P.multocida, E.rhusiopathiae
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Viêm teo mũi truyền nhiễm, đóng
dấu, viêm phổi.
|
GRA-6
|
16
|
Parapleuro Shield P
|
Actinobacillus pleuropneumoniae,
Haemophilus Parasuis - P.Multocida bacterin
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Phòng bệnh Glasser’s, viêm màng
phổi, viêm phổi.
|
GRA-7
|
17
|
Porcine Ecolizer
|
Kháng huyết thanh E.coli
|
Lọ
|
5; 6, 50, 100 liều (10; 12; 100;
200ml)
|
Kháng huyết thanh phòng bệnh
E.coli.
|
GRA-8
|
18
|
Parapleuro Shield P+BE
|
Bordetella bronchiseptica, Ery.
rhusiopathiae
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Phòng bệnh viêm mũi và đóng dấu.
|
GRA-9
|
19
|
Porcine pili shield (vi khuẩn
E.coli)
|
E.coli K99, K88, 987P, F41
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Phòng bệnh tiêu chảy và phù đầu ở
heo.
|
GRA-12
|
20
|
Myco shield TM
|
Mycoplasma hyopneumoniae
|
Lọ
|
10, 50 liều (20; 100ml)
|
Phòng viêm phổi địa phương ở heo.
|
GRA-13
|
CHINA
1. Công ty China Agricultural
Veterinary Biological Science And Technology Co., Ltd
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vắc xin lở mồm long móng vô hoạt
nhị giá Type O-Asia 1
|
Virút LMLM type O (ONXC/92), Asia 1
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh lở mồm long móng do vi
rút type O, Asia 1 trên trâu, bò, lợn, dê, cừu.
|
CAV-1
|
2. Công ty Teloon Chemicals
Corporation
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Malachite green crystal
|
Malachite green
|
Thùng
|
25kg
|
Thuốc sát trùng.
|
TCC-01
|
3. Lanzhou Veterinary Research
Institute (China)
TT
No
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng (Indications)
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vắc xin LMLM vô hoạt type O
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type O
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò.
|
VLC-1
|
2
|
Vắc xin LMLM vô hoạt type O(II)
|
Kháng nguyên LMLM vô hoạt type
O(II)
|
Chai
|
20; 50; 100ml
|
Phòng bệnh LMLM trên lợn.
|
VLC-2
|
4. Công ty Lonza Guangzhou
Ltd-Ionza Group
TT
No
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Barquat MB 80
|
Alkydimethyl Benzyl Ammonium
chloride, Ethyl alcohol
|
Thùng
|
25; 50; 100; 200kg
|
Khử trùng, tiêu độc.
|
LZA-1
|
5. Công ty Phát triển công nghệ
sinh học Harbin (Trung Quốc)
TT
No
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính (chủng VSV)
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/Thể tích
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ
dầu (H5N1)
|
Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm
vô hoạt chủng A/Re-1/2003 (H5N1)
|
Chai
|
500 liều
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà,
vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
HBD-1
|
2
|
Vắc xin cúm gia cầm vô hoạt, nhũ
dầu (H5, N28)
|
Kháng nguyên vi rút cúm gia cầm
vô hoạt chủng A/N28/1973 (H5N2)
|
Chai
|
500 liều
|
Phòng bệnh cúm gia cầm trên gà,
vịt, do virút cúm chủng A, phân chủng H5.
|
HBD-2
|
TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP (UEA)
1. Công ty Pharm Care International
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Viru-Gard
|
Potas. Peroxymonosulphate, Sodium
chloride, Malic acid, Sulphamic acid, Sodium hexametaphosphate
|
Bao,
thùng, xô
|
50; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 20;
25; 50; 100kg
|
Thuốc sát trùng, khử trùng nước,
không khí, môi trường, dụng cụ y tế, dụng cụ thí nghiệm.
|
PI-1
|
CHILÊ
1. Công ty Laboratorio Centrovet
Ltda
TT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Công
dụng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sekir
|
Iodine-nonyl phenol, phosphoric
acid, iodine
|
Chai,
thùng
|
1 lít
5; 10; 20; 200l
|
Sát trùng cho gia súc, gia cầm,
tẩy trùng thiết bị chuồng trại.
|
LACE-2
|
MỤC LỤC
DANH MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA
CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
TT
|
Tên
nhà sản xuất
|
Địa
chỉ
|
Địa
chỉ E.Mail
|
Điện
thoại
|
Fax
|
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
|
|
|
|
1
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I
(Vinavetco)
|
88 - Trường Chinh - Phương Mai -
Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8696243
091.3210744
|
04.8691263
|
2
|
Công ty Cổ phần dược và vật tư
thú y (Hanvet)
|
88 - Trường Chinh - Phương Mai -
Đống Đa - Hà Nội
|
ducluu@netnam.vn
|
04.8691156
|
04.8690097
|
3
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc thú
y Diễm Uyên (Huphavet)
|
Ngõ 2 - Cầu Tiên - Giáp Nhất -
Thịnh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội
|
huphavet@hn.vnn.vn
|
04.8686633
04.8617456
|
|
4
|
Công ty TNHH Thuốc thú y
(Phavetco)
|
128C Đại La - Đồng Tâm; Số 23, tổ
17, đường Nguyễn Tam Trinh - Mai Động - Hai Bà Trưng - Hà Nội
|
|
04.8696273
04.8626908
|
|
5
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y TW5
|
Xóm Cầu - xã Định Công - Thanh Trì
- Hà Nội
|
|
04.8531458
091.3210744
|
|
6
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Việt
Anh
|
Xóm 1 - Định Công - Thanh Trì -
Hà Nội
|
|
04.6406213
|
|
7
|
Doanh nghiệp tư nhân Hùng Cường
|
Tổ 69, phường Vĩnh Tuy - Hai Bà
Trưng - Hà Nội
|
nhcuong@moste.gov.vn
|
04.6360375
090.3454888
|
|
8
|
Công ty TNHH Tân Minh Hà
|
Thôn Chính Trung - Trâu Quỳ - Gia
Lâm - Hà Nội
|
|
04.8276684
|
|
9
|
Công ty TNHH TMSX thuốc thú y
Nahatvet
|
K12 Quốc lộ 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh
Trì, Hà Nội
|
|
04.8695074
|
|
10
|
Xưởng Sản xuất thực nghiệm thuốc
thú y - Viện Thú y
|
74 - Trường Chinh - Phương Mai -
Đống Đa - Hà Nội
|
|
04.8691589
|
|
11
|
Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ,
thương mại Thịnh Vượng
|
Số 9, Tổ 7, thị trấn Văn Điển,
Thanh Trì, Hà Nội
|
|
04.9761906
08.6810231
|
|
12
|
Công ty TNHH Thuốc Thú y Miền Bắc
|
Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
|
|
04.8523616
|
|
13
|
Công ty Cổ phần thuốc thú y Hải
Nguyên
|
Thôn Chính Trung - Trâu Quỳ - Gia
Lâm - Hà Nội
|
|
|
|
14
|
TT công nghệ sinh học Đông Nam Á
|
Nguyễn Công Hoan - Q. Ba Đình -
TP. Hà Nội
|
|
|
|
|
VĨNH PHÚC
|
|
|
|
|
15
|
Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co)
|
Lô 28, Khu công nghiệp Quang
Minh, H. Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc
|
|
091.3597222
091.3555166
|
04.6610747
|
|
HÀ TÂY
|
|
|
|
|
16
|
Xí nghiệp thuốc thú y trung ương
|
Thị trấn Phùng - Hoài Đức - Hà
Tây
|
|
034.861337
|
034.861799
|
17
|
Công ty Phát triển công nghệ nông
thôn (RTD)
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
Rtd-utad@fpt.vn
|
04.8686154
091.3227058
|
|
18
|
Công ty Cổ phần Sóng Hồng
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
19
|
Công ty CP Dược phẩm công nghệ
cao
|
Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Tây
|
|
04.8685558
091.3228571
|
|
20
|
Công ty Cổ phần công nghệ sinh
học Thú y (BTV)
|
Biên Giang - TX. Hà Đông, Hà Tây
|
|
|
|
21
|
Công ty TNHH thuốc thú y Bình
Minh
|
Cụm Công nghiệp Phùng, Đan
Phượng, Hà Tây
|
|
|
|
|
HƯNG YÊN
|
|
|
|
|
22
|
Công ty TNHH Phát triển mạng lưới
toàn cầu Nam Dũng (Netde Co., Ltd)
|
Thôn Hành Lạc - H. Văn Lâm - tỉnh
Hưng Yên
|
namdung@fpt.vn
|
091.3222327
|
|
23
|
Công ty TNHH Thú y Xanh VN
|
Khu công nghiệp Phú Thị - Gia Lâm
- Hà Nội
|
|
|
|
|
NAM ĐỊNH
|
|
|
|
|
24
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi
HACO
|
Thị trấn Yên Định - Hải Hậu - Nam Định
|
|
0350.878615
|
|
|
THÁI BÌNH
|
|
|
|
|
25
|
Công ty liên doanh Bình Giang
|
145 Lý Thường Kiệt - TX Thái Bình
- Thái Bình
|
|
|
|
|
TỈNH KHÁNH HÒA
|
|
|
|
|
26
|
Phân viện Thú y miền Trung - Viện
Thú y
|
Km số 4, đường 2/4, Đồng Đế Vĩnh
Hải, Nha Trang, Khánh Hòa
|
pvthuy@dng.vnn.vn
|
058.831118
|
058.831592
|
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
|
|
|
|
|
27
|
Phân viện vắc xin Đà Lạt
|
|
|
|
|
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
|
|
|
|
28
|
Công ty TNHH một thành viên thuốc
thú y TW (Navetco)
|
29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần
Cao Vân, Q.I, TP.HCM
|
navetco@hcm.netnam.vn
|
08.8225063
|
08.8225060
|
29
|
Công ty Bio - Pharmachemie
|
2/3 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B,
Quận 9 - TP.HCM
|
biopharmachemie@hcm.vnn.vn
|
08.7313490
08.7313698
|
08.7313488
|
30
|
Công ty TNHH một thành viên thuốc
thú y Thuận Kiều
|
236A Lê Văn Sĩ - Quận Tân Bình -
TP.HCM
|
gammachem@hcm.vnn.vn
|
08.8440582
08.8445155
|
|
31
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T
|
41A Phước Long B - Quận 9 -
TP.HCM
|
saigonvet@gmx.net
|
08.7313547
08.7310239
|
08.7310704
|
32
|
Công ty TNHH Minh Huy
|
431/16A đường 26/3, Lê Đức Thọ,
Quận Gò Vấp, TP.HCM
|
micronetvn@yahoo.com
|
08.8444834
090.3817021
|
|
33
|
Cơ sở Sản xuất Dược thú y Khoa
Nguyên
|
5/22 Âu Cơ, phường 14, quận Tân
Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
veteject@hcm.vnn.vn
|
08.8425556
|
08.8498550
|
34
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại
533
|
29 Đào Cam Mộc - P4 - Q8 - TP.HCM
|
|
08.8503092
|
08.8505196
|
35
|
Công ty TNHH Thương mại và sản
xuất thuốc thú y Sài Gòn (Sonavet)
|
45/308D và 36/1G Quang Trung,
phường 12, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh
|
sonavet@hcm.fpt.vn
|
08.9872697
08.9873617
|
08.9873618
|
36
|
Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y
Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển - phường 2 -
quận 8 - TP.HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
37
|
Cơ sở Dược thú y Phú Thọ
|
59/4B ấp Tiền Lâm - Bà Điểm Hóc
Môn - TP. Hồ Chí Minh
|
thaonguyen20@hotmail.com
hoangvnguyen@hcm.vnn.vn
|
08.8750058
0913.801716
|
08.8750058
|
38
|
Công ty Đầu tư Miền Đông - Bộ
Quốc phòng
|
138B - đường Tô Hiến Thành - P15
- Quận 10 - TP.HCM
|
|
08.8626194
090.3745416
|
|
39
|
Công ty TNHH Thương mại và sản
xuất Việt Viễn (Vivco)
|
14G Phan Văn Trị - phường 7 -
quận Gò Vấp - TP.HCM
|
vivco-97@hcm.vnn.vn
|
08.8943854
0903839307
|
|
40
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản
xuất thuốc thú y Gấu Vàng
|
458 đường Cách mạng tháng Tám -
phường 4 - quận Tân Bình - TP.HCM
|
Golden-bear@hcm.vnn.vn;
Khuungoc79@hotmail.com
|
08.8443278
0913805777
|
|
41
|
Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y
Song Vân
|
15/5 Phạm Văn Hai, P1, Q. Tân
Bình, TP.HCM
|
sovavet@yahoo.com
ahnni@pvthcm.org
|
08.8447269
08.8442422
|
08.8447269
|
42
|
Công ty TNHH Thương mại và Sản
xuất thuốc thú y Anpha
|
7/3 Giãn Dân - Long Thạnh Mỹ -
TP.HCM
|
vuonglinhus@yahoo.comq
uanghuynet@yahoo.com
|
08.7330074
|
08.7330074
|
43
|
Công ty TNHH Quốc Minh
|
20/3 Tam Bình, KP8, P. Hiệp Bình
Chánh, Q. Thủ Đức - TP.HCM
|
quocminhcom@hcm.vnn.vn
|
08.72661443
|
08.7266799
|
44
|
Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ
|
260/40 Đường Nguyễn Thái Bình,
P12, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
|
dntn_phuctho@yahoo.com
|
0903644488
|
|
45
|
Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú
y Minh Ngân
|
33 B8 Điện Biên Phủ - Q. Bình
Thạnh - TP.HCM
|
nghipm@hcm.fpt.vn
|
08.9967319
|
08.8223577
|
46
|
Cơ sở Hoàng Anh
|
137/75 Âu Dương Lân, P.2, TP.HCM
|
|
|
|
47
|
Cty TNHH thuốc thú y - thủy sản
Hương Hoàng Nam
|
|
|
|
|
48
|
Công ty TNHH TM&SX thuốc Thú
y Napha
|
159 Bùi Công Trừng - Nhị Bình -
Hóc Môn - TP.HCM
|
napha@hcm.vnn.vn
|
08.7120481
|
08.7120519
|
49
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại
Lê Trung
|
105/130 2A đường Nguyễn Văn
Lượng, Q. Gò Vấp, TP.HCM
|
letrung126f105@hcm.vnn.vn
|
08.8951565
08.8444677
|
|
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
|
|
|
|
50
|
Công ty Liên doanh Anova
|
36 Đại lộ Độc Lập, Khu công
nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương
|
anova.bio@hcm.vnn.vn
|
650.782770
|
650.782700
|
51
|
Công ty TNHH Bayer Việt Nam
|
Xã Uyên Hưng - huyện Tân Uyên -
Bình Dương
|
bichnt@bayer.com.vn
|
08.7313424
|
08.8978840
|
52
|
Công ty TNHH Thương mại và sản
xuất thuốc thú y Minh Dũng
|
1/9 A ấp Bình Đường II, xã An
Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
minhdungcom@hcm.vnn.vn
trongthienpn@yahoo.com
|
0650.790847
0903708833
|
0650.790849
|
53
|
Công ty TNHH thương mại và sản
xuất thuốc thú y Sapha
|
134/46 Đông Hòa - Thuận An - Dĩ
An - Bình Dương - TP.HCM
|
safa@hcm.vnn.vn
|
0650.751403
|
0650.751063
|
|
TỈNH LONG AN
|
|
|
|
|
54
|
Công ty Dược phẩm thú y - Thủy
sản Long An
|
15 Phan Đình Phùng - phường 12 -
Tân An - Long An
|
|
072.829203
072.834803
|
|
|
TỈNH TIỀN GIANG
|
|
|
|
|
55
|
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai
Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 - Thị trấn Cai
Lậy - huyện Cai Lậy - Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
|
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
|
|
|
|
56
|
Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú
y (Vemedim Cần Thơ)
|
Số 7 - đường 30/4 - thành phố Cần
Thơ
|
vemedim@hcm.vnn.vn
vmd@@hcm.vnn.vn
|
071.820703
071.820704
|
071.825853
071.825177
|
57
|
Công ty TNHH Thuốc thú y Cần Thơ (Veterco)
|
Số 151/18 - Trần Hoàng Na - thành
phố Cần Thơ
|
thanhphong@yahoo.com
|
071.839766
091.3870031
|
071.831525
|
58
|
Công ty TNHH thuốc thú y 2-9
|
108/46/6B đường 30/4 - thành phố
Cần Thơ
|
nhhung566@yahoo.com
|
071.833063
091.3829740
|
|
59
|
Công ty Thuốc thú y Hậu Giang
(Anivet)
|
108/46/6 đường 30/4 - thành phố
Cần Thơ
|
chaien223@yahoo.com
|
071.834713
071.834921
|
|
60
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại
thuốc thú y 1/5
|
108/46/6D đường 30/4 - thành phố
Cần Thơ
|
haunp2002@yahoo.com
|
071.830385
|
|
61
|
Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu
(sản xuất thuốc thú y 3-2)
|
130 Quốc lộ 1A - Phường Ba Láng -
Quận Cái Răng - Cần Thơ
|
|
071.913347
091.3973043
|
|
|
DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG
GÓI LẠI
|
|
1
|
Công ty TNHH TM và Sản xuất Thiện
Nguyễn
|
67/2 Quốc lộ 1A, phường Thới An,
quận 12, TP. Hồ Chí Minh
|
thng@hcm.netnam.vn
|
08.7173211
08.7173309
|
08.7173209
|
2
|
Công ty TNHH thương mại và sản
xuất ruby
|
|
|
|
|
3
|
Công ty Cổ phần Dược thú y Cai
Lậy
|
Số 560 Quốc lộ 1 - Thị trấn Cai
Lậy - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
|
mekovet@hcm.vnn.vn
|
08.8444834
090.3817021
|
|
4
|
Xí nghiệp thuốc thú y Trung ương
|
Thị trấn Phùng - Hoài Đức - Hà
Tây
|
|
034.861337
|
034.861799
|
5
|
Công ty TNHH Asialand Việt Nam
|
Số 24 đường 26, khu CN Sóng Thần
II, Dĩ An, Bình Dương
|
asialandvn@asialandvn.com
|
0650728628
|
|
6
|
Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y
Thịnh Á
|
220 Phạm Thế Hiển - phường 2 -
quận 8 - TP.HCM
|
asifac@hcm.vnn.vn
|
08.8515728
08.8513571
|
08.8568035
|
7
|
Công ty TNHH một thành viên thuốc
thú y TW (Navetco)
|
29 Nguyễn Đình Chiểu; số 5 Trần
Cao Vân, Q.I, TP.HCM
|
navetco@hcm.netnam.vn
|
08.8225063
|
08.8225060
|
MỤC LỤC
DANH
MỤC VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
TT
|
Nhà
sản xuất
|
Số
đăng ký cuối cùng
|
Tổng
số sản phẩm
|
|
IRELAND
|
|
|
1
|
CÔNG TY MEDENTECH
|
MDT-5
|
2
|
|
INDIA
|
|
|
2
|
CÔNG TY RANBAXY LABORATORIES
|
RBXI-7
|
1
|
|
ENGLAND
|
|
|
3
|
CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
|
ATI-7
|
6
|
4
|
CÔNG TY ANUPCO
|
AP-36
|
1
|
5
|
CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
|
MRD-03
|
1
|
6
|
CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
|
SWC-03
|
3
|
7
|
CÔNG TY EVANS VANODINE
|
EVE-01
|
1
|
8
|
CONVENTRY CHEMICALS
|
CVTUK-1
|
1
|
9
|
QUATCHEM LTD
|
QC-1
|
1
|
|
AUSTRALIA
|
|
|
10
|
CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
|
TROY-1
|
1
|
|
BELGIUM
|
|
|
11
|
CÔNG TY V.M.D.N.V
|
VMD-39
và LMIX-1
|
4
|
12
|
CÔNG TY OLMIX LE LINTAN
|
OLMIX-1
|
1
|
13
|
CÔNG TY CIDLINE
|
CID-1
|
1
|
14
|
CÔNG TY JANSSEN PHARMACEUTICA N.V
|
JSPB-3
|
2
|
|
CANNADA
|
|
|
15
|
CÔNG TY VETECH LABORATORIES
|
VTL-2
|
2
|
16
|
CÔNG TY GLIDE CHEM PTV.LTD
|
GCC-01
|
1
|
17
|
CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
|
DP-3
|
3
|
|
SCOTLAND
|
|
|
18
|
KILCO INTERNATIONAL
|
KILCO-6
|
5
|
|
TAIWAN
|
|
|
19
|
CÔNG TY CHINA BESTAR LABORATORIES
|
CBL-2
|
1
|
|
GERMANY
|
|
|
20
|
CÔNG TY BAYER AG
|
BYA-19,
BE-7, BYVK-07
|
7
|
21
|
CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
|
BASF-38
|
2
|
|
DENMARK
|
|
|
22
|
CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
|
FFC-1
|
1
|
|
NEITHERLAND
|
|
|
23
|
CÔNG TY EUROVET ANIMAL HEALTH B.V
|
ERV-23
|
2
|
24
|
CÔNG TY INTERVET
|
IT-138
|
96
|
25
|
CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
|
AFSI-10
|
1
|
26
|
CÔNG TY POLYMIX B.V
|
PLM-10
|
1
|
27
|
CÔNG TY DUTCHFARM VETERINARY
PHARMACEUTICALS B.V
|
DUTCH-2
|
2
|
|
LIÊN
BANG NGA (RUSSIA)
|
|
|
28
|
CÔNG TY KHOA HỌC - SẢN XUẤT
“TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU” KOLTSOVO, TỈNH NOVOSIBISK
|
VETO-2
|
2
|
|
KOREA
|
|
|
29
|
CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
|
CAC-25
|
3
|
30
|
CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
|
KMB-23
|
5
|
31
|
GREEN GROSS VETERINARY PRODUCTS
|
GGVK-04
|
3
|
32
|
CÔNG TY CHOONG ANG VACCINE
LABORATORY
|
CADL-1
|
8
|
33
|
CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
|
SPC-17
|
6
|
34
|
RNL LIFE SCIENCE
|
RNLK-01
|
1
|
35
|
CÔNG TY HAN POONG INDUSTRY
|
HPIK-01
|
1
|
|
CZECH
REPUBLIC
|
|
|
36
|
CÔNG TY BIOVETA, A.S
|
BVTC-7
|
6
|
37
|
BOCHEMIE CO., LTD
|
BOCHE-1
|
1
|
|
INDONESIA
|
|
|
38
|
CÔNG TY DWIJAYA PERKASA ABADI
|
DPAI-2
|
2
|
39
|
CÔNG TY P.T.SURYA HYDUP SATWA
|
SHS-03
|
2
|
40
|
CÔNG TY P.T. MEDION
|
MDI-51
|
20
|
41
|
CÔNG TY ANTEROMAS
|
ATRMI-01
|
1
|
42
|
CÔNG TY PT BUANA INTI SENTOSA
(BIS CHEM - INDONESIA)
|
BISI-03
|
3
|
43
|
CÔNG TY PD. AGRIBISNIS DAN
PERTAMBANGAN
|
PDPI-01
|
1
|
|
MALAYSIA
|
|
|
44
|
CÔNG TY Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN.
BHD
|
YSPM-16
|
3
|
45
|
VACCINES AND PHARMACEUTICALS SDN.
BHD
|
MVP-5
|
5
|
|
UNITED
STATE OF AMERICA (USA)
|
|
|
46
|
CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
|
ABC-9
|
1
|
47
|
CÔNG TY NHBT INTERNATIONAL
|
NHBT-1
|
1
|
48
|
CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
|
IN-42
|
2
|
49
|
CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
|
SAH-18,
FDA-12, SVI-1
|
28
|
50
|
CÔNG TY LOHMANN ANIMAL HEALTH INT
|
VL-18
|
18
|
51
|
CÔNG TY NAREMCO, INC
|
NRC-01
|
1
|
52
|
CÔNG TY EMBREX, INC
|
EMB-1
|
1
|
53
|
CÔNG TY PFIZER
|
PFU-58
|
41
|
54
|
CÔNG TY SHERING-PLOUGH ANIMAL
HEALTH CORPORATION
|
MKV-14
|
14
|
55
|
CÔNG TY AMECO-BIOS
|
ABU-05
|
3
|
56
|
CÔNG TY BERGHAUSEN CORPORATION
|
BHSU-3
|
3
|
57
|
CÔNG TY AGRIPHARM
|
RXV-7
|
3
|
|
NEW
ZEALAND
|
|
|
58
|
CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
|
BLL-9
|
4
|
|
JAPAN
|
|
|
59
|
CÔNG TY SCIENTIFIC FEED
LABORATORY
|
SS-5
|
3
|
60
|
CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
|
KTS-1
|
1
|
61
|
CÔNG TY NISSAN CHEMICAL
INDUSTRIES
|
NCIJ-1
|
1
|
62
|
CÔNG TY KYORITSU SEIYAKU
CORPORATION
|
KSC
|
1
|
|
FRANCE
|
|
|
63
|
CÔNG TY MERIAL (RHÔNE
MERLIEUX-RHÔNE POULENC)
|
MRA-197
|
55
|
64
|
CÔNG TY NOE SOCOPHARM
|
NOEF-15
|
4
|
65
|
CÔNG TY PRODETA
|
PDT-1
|
1
|
66
|
CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
|
SNF-81
|
22
|
67
|
CÔNG TY VETOQUINOL
|
VQ-34
|
1
|
68
|
CÔNG TY VIRBAC
|
VB-49,
AV-25
|
9
|
69
|
CÔNG TY SOVEGAL LABORATORIES
|
SGV-1
|
1
|
70
|
CÔNG TY LABORATORIES BIOVÉ
|
BIOVE-26
|
1
|
71
|
CÔNG TY EVIALIS (FRANVET)
|
FRAN-6
|
1
|
|
SINGAPORE
|
|
|
72
|
BESTAR LABORATORIES
|
BTS-14
|
14
|
73
|
CÔNG TY ZAGIO SINGAPORE PTE
|
ZEL-24
|
3
|
|
SPAIN
|
|
|
74
|
CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
|
HP-30
|
10
|
75
|
CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
|
SPV-33
|
1
|
76
|
CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS
Y FARMACEUTICALS
|
IQF-4
|
3
|
77
|
LABORATORIOS CALIER, S.A
|
CALIER-10
|
1
|
|
THAILAND
|
|
|
78
|
CÔNG TY BETTER PHAMA
|
BP-31
|
3
|
79
|
MIXWELL MAKETING CO., LTD
|
MMC-1
|
1
|
80
|
NB. LABORATORYES COMPANY LTD.
|
ANB-1
|
1
|
|
THỤY
SỸ (SWISS)
|
|
|
81
|
CÔNG TY NOVARTIS CONSULTING AG
|
NVT-5;
GRA-13, CGN-21; SD-6
|
20
|
|
CHINA
|
|
|
82
|
CHINA AGRICULTURAL VÊTERINARY
BIOLOGICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CAV-1
|
1
|
83
|
CÔNG TY TELOON CHEMICALS CORPORATION
|
TCC-01
|
1
|
84
|
LANZHOU VETERINARY RESEARCH
INSTITUTE
|
VLC-2
|
2
|
85
|
CÔNG TY LONZA GUANGZHOU LTD-LONZA
GROUP
|
LAZ
|
1
|
86
|
CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH
HỌC HARBIN
|
HBD-2
|
2
|
87
|
|
|
|
|
TIỂU
VƯƠNG QUỐC Ả RẬP (UEA)
|
|
|
88
|
CÔNG TY PHARM CARE INTERNATIONAL
|
PI-1
|
1
|
|
CHI
LÊ
|
|
|
89
|
CÔNG TY LABORATORIO CENTROVET
LTDA
|
LACE-2
|
1
|
Quyết định 42/2008/QĐ-BNN về Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 42/2008/QĐ-BNN ngày 05/03/2008 về Danh mục vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được lưu hành tại Việt Nam do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
8.062
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|