|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 36/2022/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 01/2008/QĐ-UBND quy hoạch loại rừng Kon Tum
Số hiệu:
|
36/2022/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Kon Tum
|
|
Người ký:
|
Lê Ngọc Tuấn
|
Ngày ban hành:
|
17/11/2022
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 36/2022/QĐ-UBND
|
Kon Tum, ngày 17 tháng 11 năm 2022
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG ĐIỀU 1 QUYẾT ĐỊNH SỐ
01/2008/QĐ-UBND NGÀY 09 THÁNG 01 NĂM 2008 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM PHÊ
DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT, ĐIỀU CHỈNH, QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG VÀ CHI TIẾT ĐẾN ĐỊA
DANH, DIỆN TÍCH QUY HOẠCH ĐẤT LÂM NGHIỆP THEO CHỨC NĂNG 03 LOẠI RỪNG TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH KON TUM
ỦY BAN
NHÂN DÂN TỈNH KON TUM
Căn cứ Luật Tổ chức
chính quyền địa phương năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của Luật Tổ
chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Ban hành
văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một
số điều của Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Lâm
nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Nghị định số
156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi
hành một số điều của Luật Lâm nghiệp;
Căn cứ Nghị quyết số
61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường
hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải
pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng
quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ Nghị quyết số
108/NQ-CP ngày 26 tháng 8 năm 2022 của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số
61/2022/QH15 ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường
hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải
pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng
quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Thực hiện Nghị quyết
số 69/NQ-HĐND ngày 11 tháng 11 năm 2022 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc
thống nhất như đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh đưa ra ngoài Quy hoạch 03 loại
rừng đối với diện tích rừng và đất lâm nghiệp để thực hiện 05 dự án đầu tư phát
triển kinh tế - xã hội trên địa bàn tỉnh Kon Tum;
Theo đề nghị của Giám
đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 260/TTr-SNN ngày 17
tháng 11 năm 2022.
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1. Sửa
đổi, bổ sung Điều 1 Quyết định số 01/2008/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2008 của
Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy
hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp
theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum như sau:
1.
Sửa đổi, bổ sung khoản 1, Điều 1 như sau:
a) Điều chỉnh 49,13
ha đất rừng phòng hộ (trong đó: Đất có rừng tự nhiên 13,95 ha; đất có rừng
trồng 9,82 ha; đất trống không có rừng 25,36 ha) ra ngoài quy hoạch 03 loại
rừng tỉnh Kon Tum, cụ thể:
- Huyện Kon Plông
32,29 ha, cụ thể: xã Đăk Tăng 29,26 ha; xã Đăk Ring 3,03 ha.
- Huyện Đăk Glei
12,37 ha, cụ thể: Xã Đăk Plô (Blô) 12,37 ha.
- Huyện Đăk Tô 1,87
ha, cụ thể: Xã Đăk Trăm 1,87 ha.
- Huyện Tu Mơ Rông
2,6 ha, cụ thể: Xã Đăk Rơ Ông 1,03 ha; xã Đăk Tơ Kan 1,57 ha.
Diện tích rừng và đất
lâm nghiệp quy hoạch chức năng rừng phòng hộ trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều
chỉnh tại Quyết định này là 186.610,77 ha.
b) Điều chỉnh 252,7
ha đất rừng sản xuất (trong đó: Đất có rừng tự nhiên 87,6 ha; rừng trồng
1,08 ha; đất trống không có rừng 164,02 ha) ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng
tỉnh Kon Tum, cụ thể:
- Huyện Đăk Glei 56,97
ha, cụ thể: Xã Đăk Plô (Blô) 1,31 ha; xã Đăk Pék 36,21 ha; xã Xốp 19,3 ha và xã
Đăk Man 0,15 ha.
- Huyện Kon Plông
107,28 ha, cụ thể: Xã Đăk Ring 35,16 ha; xã Đăk Tăng 18,76 ha; xã Măng Buk
13,17 ha; xã Măng Cành 30,0 ha; xã Đăk Nên 8,35 ha và xã Đăk Long (nay là thị
trấn Măng Đen) 1,84 ha.
- Huyện Kon Rẫy 20,68
ha, cụ thể: Xã Đăk Pne 20,68 ha.
- Huyện Tu Mơ Rông
59,06 ha, cụ thể: Xã Đăk Tơ Kan 57,98 ha; xã Đăk Rơ Ông 1,08 ha.
- Huyện Đăk Tô 8,71
ha, cụ thể: Xã Đăk Trăm 8,42 ha; xã Ngọk Tụ 0,29 ha. Diện tích rừng và đất lâm
nghiệp quy hoạch chức năng sản xuất trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều chỉnh
tại Quyết định này là 468.738,7 ha.
c) Vị trí điều chỉnh
quy hoạch 3 loại rừng:
- Huyện Đăk Glei: Xã
Đăk Plô (Blô), Đăk Pék , Đăk Man và xã Xốp.
- Huyện Kon Plông: Xã
Đăk Ring; xã Đăk Tăng; xã Đăk Nên, xã Măng Buk; xã Măng Cành và xã Đăk Long
(nay là thị trấn Măng Đen).
- Huyện Kon Rẫy: Xã Đăk
Pne.
- Huyện Tu Mơ Rông:
Xã Đăk Tơ Kan.
- Huyện Đăk Tô: Xã Đăk
Trăm; xã Ngọk Tụ.
Vị trí và diện tích
sau điều chỉnh được xác định cụ thể trên hệ thống Bản đồ và danh sách các lô
rừng được điều chỉnh quy hoạch 3 loại rừng.
2.
Sửa đổi, bổ sung khoản 2, Điều 1 như sau:
Cơ cấu và diện tích 3
loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum sau điều chỉnh tại Quyết định này như sau:
a) Diện tích rừng và
đất lâm nghiệp là 748.866,57 ha, chiếm 77,2% tổng diện tích tự nhiên toàn tỉnh.
b) Cơ cấu theo chức năng
3 loại rừng:
- Rừng đặc dụng
93.517,1 ha, chiếm 9,62%;
- Rừng phòng hộ
186.610,77 ha, chiếm 19,2%;
- Rừng sản xuất
468.738,70 ha, chiếm 48,2%.
(Có Báo cáo thuyết
minh, phụ lục danh sách vị trí điều chỉnh quy hoạch, Bản đồ điều chỉnh quy
hoạch kèm theo Quyết định này)
Điều 2. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số
35/2022/QĐ-UBND ngày 24 tháng 10 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về
việc sửa đổi, bổ sung Điều 1 của Quyết định số 01/2008/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01
năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum phê duyệt kết quả rà soát, điều
chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất
lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum.
Điều 3. Chánh
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn, Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Chủ tịch Ủy ban
nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách
nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Như
Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ (b/c);
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp (b/c);
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (b/c);
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Sở Nội vụ (Văn thư lưu trữ);
- Sở Tư pháp;
- Báo Kon Tum;
- Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Công báo tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN.NTT.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Lê Ngọc Tuấn
|
PHỤ
LỤC:
CHI TIẾT ĐỊA DANH, VỊ TRÍ, DIỆN TÍCH ĐIỀU
CHỈNH RA NGOÀI QUY HOẠCH 03 LOẠI RỪNG
(Kèm theo Quyết định số 36/2022/QĐ-UBND ngày 17 tháng 11 năm 2022 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Kon Tum)
1.
Dự án cải tạo, nâng cấp Tỉnh lộ 676 nối huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum với các
huyện Sơn Tây, Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Tổng diện tích điều
chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 139,57 ha, trong đó rừng tự nhiên quy
hoạch sản xuất 32,72 ha; quy hoạch phòng hộ 11,76 ha; 9,82 ha rừng trồng quy
hoạch phòng hộ; 85,27 ha đất trống không có rừng (phòng hộ 10,71; sản xuất
74,56 ha); cụ thể:
TT
|
Địa
danh
|
Vị
trí điều chánh
|
LĐLR
|
Diện tích
|
Hiện
trạng quy hoạch
|
Huyện
|
Xã
|
Tiểu
khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
(ha)
|
Chức
năng đang quy hoạch
|
Chức
năng sau điều chỉnh
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch
|
139,57
|
|
|
1
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
19
|
RTG
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
2
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
3
|
11
|
RTG
|
0,85
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
3
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
53
|
RTG
|
0,37
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
4
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
6a
|
RTG
|
0,77
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
5
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
15
|
RTG
|
0,22
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
6
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
20
|
RTG
|
1,64
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
7
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
14
|
RTG
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
8
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
10a
|
RTG
|
0,2
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
9
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
20a
|
RTG
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
10
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
13a
|
RTG
|
0,14
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
11
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
30
|
RTG
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
12
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
22
|
RTG
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
13
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
50
|
RTG
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
14
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
25
|
RTG
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
15
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
37
|
RTG
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
16
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
3
|
RTG
|
0,58
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
17
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
56
|
RTG
|
0,86
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
18
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
26
|
RTG
|
1,46
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
19
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
14a
|
RTG
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
20
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
14a
|
RTG
|
1,56
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
21
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
17a
|
RTG
|
0,27
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
22
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
6b
|
RTG
|
0,2
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
23
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
12d
|
RTG
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
24
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
17a
|
RTG
|
0,29
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng trồng
|
9,82
|
|
|
1
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
38
|
TNK
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
2
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
46
|
TNK
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
2
|
TXN
|
0,19
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
13
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
9
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
11a
|
TXN
|
0,27
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
1
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
5
|
TXN
|
0,3
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
3a
|
TXN
|
0,34
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
20a
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
25a
|
TXN
|
0,03
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
28
|
TXP
|
0,33
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
41
|
TXP
|
0,1
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
3a
|
TXP
|
0,04
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
30
|
TXP
|
0,33
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
39
|
TXP
|
0,07
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
35
|
TXP
|
0,03
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
44
|
TXP
|
0,09
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
13
|
28
|
TXP
|
0,14
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
16
|
TXP
|
0,36
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
16
|
TXP
|
0,09
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
36
|
TXP
|
0,05
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
13
|
24
|
TXP
|
0,55
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
45
|
TXP
|
0,1
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
39
|
TXP
|
0,23
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
29a
|
TXP
|
1,28
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
24a
|
TXP
|
1,22
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
30
|
TXP
|
0,72
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
21
|
TXP
|
0,18
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
38a
|
TXP
|
0,06
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
33
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
8a
|
TXP
|
0,27
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
37
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
15
|
TXB
|
1,74
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
38
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
3
|
14
|
TXB
|
0,64
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
39
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
18
|
TXN
|
0,2
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
40
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
10
|
TXN
|
0,54
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
41
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
3
|
7
|
TXN
|
0,35
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
42
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
11
|
TXN
|
0,15
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
6
|
2b
|
TXP
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
24
|
TXN
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
44
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
7a
|
TXN
|
0,44
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
45
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
19
|
TXN
|
0,49
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
46
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
6
|
TXN
|
0,78
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
47
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
9a
|
TXN
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
48
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
22
|
TXN
|
0,63
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
49
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
10a
|
TXN
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
50
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
11a
|
TXN
|
0,34
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
51
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
14
|
TXN
|
0,53
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
52
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
14b
|
TXN
|
0,19
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
53
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
20d
|
TXN
|
0,59
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
54
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
20
|
TXN
|
0,77
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
55
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
17b
|
TXN
|
0,71
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
56
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
17a
|
TXN
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
58
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
1a
|
TXN
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
60
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
30
|
TXN
|
0,03
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
63
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
6
|
TXN
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
66
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
3
|
TXP
|
0,16
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
68
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
4
|
TXP
|
0,32
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
69
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
10
|
TXP
|
0,54
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
70
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
8
|
TXP
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
71
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
2
|
TXP
|
0,18
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
72
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
1b
|
TXP
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
73
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
5
|
TXP
|
0,57
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
74
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
4
|
TXP
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
75
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
19
|
TXP
|
1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
76
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
7a
|
TXP
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
77
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
20
|
TXP
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
79
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
7
|
4a
|
TXN
|
0,36
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
80
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
11
|
TXN
|
0,04
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
82
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
9
|
7a
|
TXN
|
0,8
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
83
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
9
|
3
|
TXN
|
0,28
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
84
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
10
|
TXN
|
6,72
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
85
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
7
|
TXN
|
0,14
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
86
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
9
|
6a
|
TXN
|
0,52
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
87
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
15
|
TXN
|
1,63
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
88
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
20
|
TXN
|
0,65
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
89
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
9
|
16
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
90
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
18
|
TXN
|
0,45
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
91
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
8
|
TXN
|
0,6
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
92
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
15
|
TXN
|
0,3
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
95
|
Kon Plông
|
Măng
Buk
|
404
|
4
|
5
|
TXP
|
0,66
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
96
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
1a
|
TXB
|
0,44
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
97
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
2c
|
TXB
|
0,09
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
99
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
7
|
TXN
|
0,1
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
100
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
25
|
TXN
|
0,04
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
101
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
3
|
TXN
|
0,15
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
102
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
7
|
TXN
|
0,24
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
103
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
5a
|
TXN
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
104
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
1a
|
TXN
|
0,02
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
105
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
1b
|
TXN
|
0,12
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
106
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
3a
|
TXN
|
0,16
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
107
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
5c
|
TXN
|
1,31
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
108
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
4a
|
TXN
|
0,03
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
109
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
4
|
TXN
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
110
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
18
|
TXN
|
0,05
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
111
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
7a
|
TXN
|
0,41
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
112
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
4a
|
TXN
|
0,42
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
113
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
7
|
TXN
|
0,2
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
114
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
3a
|
TXN
|
0,08
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
115
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
3a
|
TXN
|
0,37
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
116
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
1
|
TXN
|
0,04
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
117
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
8a
|
TXN
|
0,33
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
118
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
6
|
TXN
|
0,3
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
119
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
3
|
TXN
|
0,08
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
120
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
5a
|
TXN
|
1,45
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
121
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
4
|
TXN
|
0,2
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
122
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
10a
|
TXN
|
0,04
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
123
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15g
|
TXN
|
0,08
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
124
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
5b
|
TXN
|
0,23
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
125
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
6a
|
TXN
|
0,08
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
126
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
6a
|
TXN
|
1,06
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
127
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
24
|
TXN
|
0,12
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
128
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
14a
|
TXN
|
0,28
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
129
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6
|
TXN
|
0,19
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
138
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
9
|
TXP
|
0,05
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
139
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
6a
|
TXP
|
0,05
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
140
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
23a
|
TXP
|
0,28
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
141
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
17
|
TXP
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
142
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6
|
TXP
|
0,33
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
143
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
6b
|
TXP
|
0,29
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
144
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
1a
|
TXP
|
0,12
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
145
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
16
|
TXP
|
0,06
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
146
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
2a
|
TXP
|
0,45
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
147
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
36a
|
TXP
|
0,06
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
148
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
3b
|
TXP
|
0,21
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
149
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
1b
|
TXP
|
0,01
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
151
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
6
|
TXP
|
0,28
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
152
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
4
|
TXP
|
0,12
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
153
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
11a
|
TXP
|
0,22
|
Sản
Xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên
|
44,48
|
|
|
1
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
4
|
9a
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
4
|
5
|
DKH
|
0,3
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
11b
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
5a
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
8a
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
10a
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
2a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
4
|
9b
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
2b
|
DT1
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
8b
|
DKH
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
10b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
2c
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
1
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
5b
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Kon Plông
|
TT.
Măng Đen
|
483a
|
9
|
3
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1a
|
DT1
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
1
|
14
|
DTR
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
5a
|
NN
|
0,85
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
7a
|
NN
|
0,33
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
6a
|
NN
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
4
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
6
|
17a
|
DTR
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
3a
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
7a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
1a
|
NN
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
5
|
1a
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
5
|
2a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
2a
|
DTR
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
6a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1b
|
NN
|
1,29
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
1
|
10
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
1
|
4a
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
33
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1c
|
DTR
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
34
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
5a
|
NN
|
0,35
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
35
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
7
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
36
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
5
|
1b
|
DT2
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
37
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
4a
|
DTR
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
38
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
6a
|
DTR
|
0,25
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
39
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
2b
|
DTR
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
40
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
5b
|
DT2
|
0,49
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
41
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
2a
|
DTR
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
42
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1d
|
DTR
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
6
|
17b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
44
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
6
|
10
|
DKH
|
0,81
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
45
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
1
|
4b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
46
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
5
|
1c
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
47
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
5
|
2b
|
DT2
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
48
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
7a
|
DT2
|
0,23
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
49
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
6b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
50
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
7b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
51
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
2c
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
52
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
5
|
5c
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
53
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
2b
|
DT2
|
0,3
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
54
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
3a
|
DT2
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
55
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1e
|
DT2
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
56
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
3a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
57
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
7b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
58
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
6
|
8
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
59
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
6
|
17c
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
60
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
7b
|
DTR
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
61
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
5a
|
DTR
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
62
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1f
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
63
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
3b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
64
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
2c
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
65
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
1g
|
DKH
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
66
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
377
|
3
|
5b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
67
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
1
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
68
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
7c
|
NN
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
69
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
6b
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
70
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
1
|
3b
|
NN
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
71
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
7c
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
72
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
5b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
73
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
4b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
74
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
6b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
75
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
3b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
76
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
7d
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
77
|
Kon Plông
|
Đăk
Nên
|
379
|
3
|
1b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
78
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
3
|
9a
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
79
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
3
|
10a
|
DT2
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
80
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
53a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
81
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
3
|
MN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
82
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
17a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
83
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
18a
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
84
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
3b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
85
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
2a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
86
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
12
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
87
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
17
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
88
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
7
|
3
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
89
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
15
|
MN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
90
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
4a
|
DT1
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
91
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
8b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
92
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
37a
|
MN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
93
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
18a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
94
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
25a
|
NN
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
95
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
8a
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
96
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
36
|
NN
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
97
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
13
|
6
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
98
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
35a
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
99
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
29b
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
100
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
7
|
DT2
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
101
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
1a
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
102
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
40a
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
103
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
44a
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
104
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
36a
|
NN
|
2,22
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
105
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
37
|
NN
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
106
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
19
|
MN
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
107
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
33a
|
NN
|
0,22
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
108
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
28a
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
109
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
31a
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
110
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
31
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
111
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
30a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
112
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
15a
|
DKH
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
113
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
26a
|
DKH
|
0,85
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
114
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
34
|
DKH
|
0,13
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
115
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
22a
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
116
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
36a
|
DKH
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
117
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
15
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
118
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
16
|
DKH
|
0,32
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
119
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
5
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
120
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
2a
|
DKH
|
0,47
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
121
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
3b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
122
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
6a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
123
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
1a
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
124
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
10
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
125
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
12
|
NN
|
0,25
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
126
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
4
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
127
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
11b
|
NN
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
128
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
32
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
129
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
2a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
130
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
1a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
131
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
12a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
132
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
24a
|
DKH
|
1,39
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
133
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
7a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
134
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
22a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
135
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
23a
|
DKH
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
136
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
36a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
137
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
31a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
138
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
27a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
139
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
28a
|
DKH
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
140
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
13
|
7
|
DT2
|
0,37
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
141
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
53b
|
DTR
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
142
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
18b
|
DT2
|
0,22
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
143
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
26b
|
DTR
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
144
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
30b
|
DTR
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
145
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
22b
|
DTR
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
146
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
2
|
15b
|
DT2
|
0,34
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
147
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
3
|
9b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
148
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
7b
|
NN
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
149
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
13
|
NN
|
0,47
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
150
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
36b
|
NN
|
0,13
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
151
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
35
|
NN
|
0,22
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
152
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
31b
|
NN
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
153
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
24b
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
154
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
37
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
155
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
27b
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
156
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
28b
|
NN
|
0,4
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
157
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
22b
|
NN
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
158
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
23b
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
159
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
11
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
160
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
10
|
12b
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
161
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
36b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
162
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
19
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
163
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
16
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
164
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
18b
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
165
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
56
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
166
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
25
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
167
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
2b
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
168
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
12a
|
NN
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
169
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
13a
|
NN
|
0,95
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
170
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
4b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
171
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
36c
|
NN
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
172
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
6b
|
NN
|
0,32
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
173
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
2b
|
NN
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
174
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
3c
|
NN
|
0,23
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
175
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
1b
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
176
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
18a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
177
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
15a
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
178
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
16
|
NN
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
179
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
3
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
180
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
7
|
2
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
181
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
17b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
182
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
40b
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
183
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
6a
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
184
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
20b
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
185
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
39
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
186
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
40a
|
DT2
|
0,25
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
187
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
37b
|
DT2
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
188
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
35b
|
DKH
|
0,32
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
189
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
35
|
MN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
190
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
3c
|
NN
|
0,58
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
191
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
29a
|
DKH
|
0,33
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
192
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
9
|
14
|
MN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
193
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
37c
|
DKH
|
0,42
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
194
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
40b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
195
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
32
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
196
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
31b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
197
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
28b
|
DKH
|
0,33
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
198
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
379a
|
11
|
33b
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
199
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
53c
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
200
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
61
|
NN
|
0,91
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
201
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
6a
|
DKH
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
202
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
13b
|
DKH
|
0,1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
203
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
12b
|
DKH
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
204
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
32a
|
DKH
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
205
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
7a
|
DKH
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
206
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
3
|
NN
|
0,33
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
207
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
29
|
NN
|
0,35
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
208
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
37a
|
NN
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
209
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
5
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
210
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
10
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
211
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
35c
|
NN
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
212
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
19
|
NN
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
213
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
49
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
214
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
30
|
NN
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
215
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
17
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
216
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
29b
|
NN
|
0,57
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
217
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
2
|
30
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
218
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
25b
|
DKH
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
219
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
20c
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
220
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
12a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
221
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
4c
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
222
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
18c
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
223
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
8b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
224
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
25b
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
225
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
24b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
226
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
12
|
26
|
DKH
|
0,34
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
227
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
6
|
2
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
228
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
6
|
1
|
DKH
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
229
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
8
|
2c
|
NN
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
230
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
36b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
231
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
16a
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
232
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
8a
|
DKH
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
233
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
1b
|
DKH
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
234
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
3
|
10b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
235
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
3
|
9c
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
236
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
37a
|
NN
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
237
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
53d
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
238
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
12b
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
239
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
8
|
25c
|
NN
|
0,45
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
240
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
14a
|
DT2
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
241
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
13
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
242
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
9a
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
243
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
55a
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
244
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
24
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
245
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
33
|
DKH
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
246
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
387
|
1
|
15b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
247
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
16b
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
248
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
8b
|
NN
|
0,55
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
249
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
1c
|
NN
|
0,48
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
250
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
4
|
5
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
251
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
4a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
252
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
11a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
253
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
44b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
254
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
22a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
255
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
17a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
256
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
40a
|
NN
|
0,25
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
257
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
39a
|
NN
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
258
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
6b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
259
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
38b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
260
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
11b
|
NN
|
0,55
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
261
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
4b
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
262
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
45
|
NN
|
0,52
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
263
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
44c
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
264
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
22b
|
NN
|
0,46
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
265
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
17b
|
NN
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
266
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
1
|
NN
|
0,65
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
267
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
18b
|
NN
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
268
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
13c
|
NN
|
0,72
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
269
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
32b
|
NN
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
270
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
33
|
NN
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
271
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
12c
|
NN
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
272
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
6b
|
NN
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
273
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
14
|
NN
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
274
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
17
|
7b
|
NN
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
275
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
39b
|
DTR
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
276
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
40b
|
DTR
|
0,23
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
277
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
37b
|
DT2
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
278
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
10
|
38c
|
DT2
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
279
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
4c
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
280
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
3
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
281
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
14
|
44d
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
282
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
23
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
283
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
37b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
284
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
55b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
285
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
14b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
286
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
2b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
287
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
1b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
288
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
388
|
3
|
9b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
289
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
11
|
39c
|
DKH
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
290
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
8c
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
291
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
25c
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
292
|
Kon Plông
|
Đăk
Ring
|
383
|
16
|
4d
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
293
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
9
|
25
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
294
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
16a
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
295
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
27
|
DT2
|
0,43
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
296
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
8a
|
DT2
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
297
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
15a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
298
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
20a
|
DKH
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
299
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
61a
|
DKH
|
0,16
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
300
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
58
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
301
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
4a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
302
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
23a
|
DT2
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
303
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
33
|
DT2
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
304
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
10
|
5
|
DKH
|
0,55
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
305
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
19a
|
DT2
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
306
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
1
|
20a
|
NN
|
0,33
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
307
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
1
|
10
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
308
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
34c
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
309
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
17a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
310
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
21
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
311
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
24
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
312
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
25
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
313
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
6c
|
NN
|
0,11
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
314
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
11a
|
NN
|
0,43
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
315
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
12a
|
NN
|
0,3
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
316
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
30a
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
317
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
34a
|
NN
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
318
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
31
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
319
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
35a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
320
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
5
|
1
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
321
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
5
|
18
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
322
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
14
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
323
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
19a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
324
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
31
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
325
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
17b
|
DKH
|
0,18
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
326
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
15a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
327
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
17a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
328
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
20
|
DKH
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
329
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
7
|
4b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
330
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
11b
|
NN
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
331
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
10a
|
NN
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
332
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
5
|
NN
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
333
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
24
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
334
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
20b
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
335
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
33
|
DT2
|
0,34
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
336
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
15a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
337
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
16b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
338
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
26a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
339
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
18a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
340
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
20a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
341
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
12a
|
DT1
|
1,52
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
342
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
12b
|
DT1
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
343
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
5a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
344
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
5b
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
345
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
23b
|
NN
|
0,08
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
346
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
12
|
10b
|
DKH
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
347
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
10
|
7
|
NN
|
0,23
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
348
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
28
|
DKH
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
349
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
31a
|
DKH
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
350
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
30a
|
DKH
|
0,05
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
351
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
13
|
32
|
DT2
|
0,49
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
352
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
17b
|
NN
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
353
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
20a
|
NN
|
0,08
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
354
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
18a
|
NN
|
0,48
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
355
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
19
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
356
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
28a
|
DKH
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
357
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
41
|
DKH
|
0,3
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
358
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
15b
|
NN
|
0,16
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
359
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
17b
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
360
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
11a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
361
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
6b
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
362
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
16b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
363
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
1
|
20b
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
364
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
28b
|
DT2
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
365
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
42
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
366
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
15b
|
NN
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
367
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
10a
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
368
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
32
|
DT2
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
369
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
4
|
25
|
DT2
|
0,35
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
370
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
12b
|
DKH
|
0,08
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
371
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
5
|
DKH
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
372
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
4
|
DKH
|
0,08
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
373
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
8b
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
374
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
61b
|
DKH
|
0,22
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
375
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
15
|
DKH
|
0,04
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
376
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
25
|
DKH
|
0,11
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
377
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
10b
|
DKH
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
378
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
7b
|
DT2
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
379
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
10b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
380
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
2a
|
DT2
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
381
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
17c
|
DKH
|
0,09
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
382
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
7
|
24
|
DKH
|
0,71
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
383
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
16c
|
NN
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
384
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
12
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
385
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
20b
|
DKH
|
0,1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
386
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
17c
|
DKH
|
0,08
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
387
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
9b
|
DKH
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
388
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
18b
|
DKH
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
389
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
21
|
DKH
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
390
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
6
|
1a
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
391
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
6
|
2a
|
NN
|
0,52
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
392
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
10
|
61c
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
393
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
29a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
394
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
37a
|
NN
|
0,31
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
395
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
38
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
396
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
15c
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
397
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
12
|
NN
|
0,53
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
398
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
11b
|
NN
|
0,81
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
399
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
23
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
400
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
12c
|
NN
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
401
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
14a
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
402
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
2b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
404
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
6
|
1b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
405
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
17d
|
DKH
|
0,16
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
406
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
10b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
407
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
16d
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
408
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
4b
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
409
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
23c
|
DKH
|
0,1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
410
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
1
|
12
|
DKH
|
0,07
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
411
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
31b
|
DKH
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
412
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
30b
|
DKH
|
0,19
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
413
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
3a
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
414
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
18b
|
NN
|
2,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
415
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
19
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
416
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
12d
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
417
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
18
|
DKH
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
418
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
15
|
DKH
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
419
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
10c
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
420
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
17b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
421
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
23
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
422
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
11b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
423
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
34b
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
424
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
2c
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
425
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
10
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
426
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
18
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
427
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
35b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
428
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
7
|
30b
|
DKH
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
429
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
411
|
9
|
12c
|
DKH
|
0,01
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
430
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
7b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
431
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
12e
|
DKH
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
432
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
14b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
433
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
10d
|
DT2
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
434
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
2
|
DT2
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
435
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
29b
|
NN
|
0,43
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
436
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
37b
|
NN
|
0,13
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
437
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
15b
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
438
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
28
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
439
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
19a
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
440
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
18c
|
DKH
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
441
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
3b
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
442
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
16e
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
443
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
1c
|
NN
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
444
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
5
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
445
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
9
|
NN
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
446
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
2a
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
447
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
12b
|
DKH
|
0,06
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
448
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
14b
|
DKH
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
449
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
7b
|
DKH
|
0,03
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
450
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
20c
|
DKH
|
0,13
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
451
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
412
|
4
|
2
|
DKH
|
0,12
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
452
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
19b
|
NN
|
0,02
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
453
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
413
|
7
|
19c
|
NN
|
0,25
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
454
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
2b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
455
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
1d
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
456
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
8c
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
457
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
19b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
458
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
29c
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
459
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
28c
|
DKH
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
460
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
4
|
15c
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
461
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
27
|
NN
|
0,37
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
462
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
26b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
463
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
15c
|
NN
|
0,59
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
464
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
22
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
465
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
25
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
466
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
19b
|
DKH
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
467
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
4
|
5c
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
468
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
10
|
13
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
469
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
15d
|
NN
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
470
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
17c
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
471
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
3c
|
NN
|
0,39
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
472
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
18d
|
NN
|
0,68
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
473
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
2
|
NN
|
0,62
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
474
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
407
|
2
|
20b
|
NN
|
0,39
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
475
|
Kon Plông
|
Đăk
Tăng
|
404
|
9
|
15e
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
476
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
19
|
13
|
NN
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
477
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
8a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
478
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
25a
|
DT2
|
0,48
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
479
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
38a
|
DKH
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
480
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
5c
|
DKH
|
0,23
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
481
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
4b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
482
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
15
|
6
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
483
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
7b
|
DT1
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
484
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
9a
|
DT1
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
485
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
15
|
DT2
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
486
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
5
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
487
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
3a
|
DT2
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
488
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
6a
|
DT2
|
0,38
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
489
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
2a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
490
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
19a
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
491
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
71
|
DT2
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
492
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
67a
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
493
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
24a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
494
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
18a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
495
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
22a
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
496
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
10a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
497
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
40a
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
498
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
36a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
499
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
5
|
NN
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
500
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
2
|
NN
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
501
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
4
|
NN
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
502
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15a
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
503
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
2a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
504
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
6c
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
505
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
4a
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
506
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
1a
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
507
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
2b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
508
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
6a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
509
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
11a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
510
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
7a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
511
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
2a
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
512
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
9a
|
DKH
|
0,18
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
513
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
6d
|
DT2
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
514
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
76
|
MN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
515
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
4a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
516
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
5a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
517
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
16
|
1
|
DT1
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
518
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
2b
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
519
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
8
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
520
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
12
|
NN
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
521
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
9b
|
NN
|
0,81
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
522
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
7b
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
523
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
2
|
13
|
NN
|
0,36
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
524
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
7
|
MN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
525
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
10a
|
DKH
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
526
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
14a
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
527
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
14b
|
DKH
|
0,98
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
528
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
10b
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
529
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
5
|
13
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
530
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
1a
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
531
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
9b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
532
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
25b
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
533
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
3b
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
534
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
9a
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
535
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
8
|
NN
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
536
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
2b
|
NN
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
537
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
1b
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
538
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
11a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
539
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
67b
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
540
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
44
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
541
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
66a
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
542
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
38b
|
NN
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
543
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
56a
|
NN
|
0,55
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
544
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
51
|
NN
|
0,22
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
545
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
53
|
NN
|
0,27
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
546
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
50a
|
NN
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
547
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
72
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
548
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
58
|
NN
|
0,36
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
549
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
75a
|
NN
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
550
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
74
|
NN
|
0,1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
551
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
19b
|
NN
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
552
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
38c
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
553
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
40a
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
554
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
24b
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
555
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
14a
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
556
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
557
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
1b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
558
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
3b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
559
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
1a
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
560
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
3c
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
561
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
2b
|
DKH
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
562
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
5
|
DKH
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
563
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
10b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
564
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6a
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
565
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
10
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
566
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
5b
|
DKH
|
0,24
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
567
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
17
|
3
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
568
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
13
|
8b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
569
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
19
|
9
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
570
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
9c
|
DKH
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
571
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
1b
|
DKH
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
572
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
6b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
573
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
3b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
574
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
4b
|
DKH
|
0,21
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
575
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
9
|
1c
|
DKH
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
576
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
6b
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
577
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
36b
|
DT2
|
0,51
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
578
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15c
|
DT2
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
579
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
38
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
580
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
9a
|
DT2
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
581
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
10a
|
DT2
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
582
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
583
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
24c
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
584
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
18a
|
DKH
|
0,06
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
585
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
2c
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
586
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
14b
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
587
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
10b
|
NN
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
588
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
13
|
NN
|
0,28
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
589
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
16
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
590
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
14b
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
591
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
16
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
592
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
23
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
593
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
24d
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
594
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
2c
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
595
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
6b
|
NN
|
0,14
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
596
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
23
|
4b
|
NN
|
0,48
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
597
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
5b
|
DKH
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
598
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
9b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
599
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
8b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
600
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
10b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
601
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
36c
|
DKH
|
0,2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
602
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15d
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
603
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
40b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
604
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
38d
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
605
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
75b
|
DKH
|
0,19
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
606
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
36b
|
DKH
|
0,11
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
607
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
18b
|
DKH
|
0,41
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
608
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
56b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
609
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
50b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
610
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
11b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
611
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
66b
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
612
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
67c
|
DKH
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
613
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
23b
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
614
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
10
|
59
|
DKH
|
0,15
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
615
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
11b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
616
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
2d
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
617
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
9b
|
DKH
|
0,12
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
618
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
3c
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
619
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
483
|
4
|
6c
|
DKH
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
620
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
14
|
4
|
DT2
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
621
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
40b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
622
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
10b
|
DKH
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
623
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6c
|
DT2
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
624
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
21
|
9c
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
625
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
42
|
NN
|
0,13
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
626
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
43
|
NN
|
0,17
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
627
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
40c
|
NN
|
0,08
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
628
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
36d
|
NN
|
0,25
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
629
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
478
|
1
|
15e
|
NN
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
630
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
24e
|
DKH
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
631
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
18b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
632
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
22b
|
DKH
|
0,02
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
633
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
1c
|
DT2
|
0,09
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
634
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
4b
|
DT2
|
1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
635
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
8
|
DT2
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
636
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
474
|
22
|
6d
|
DT2
|
0,26
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
637
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
40c
|
NN
|
0,03
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
638
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
18c
|
NN
|
0,05
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
639
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
10c
|
NN
|
0,04
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
640
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
35a
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
641
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
10d
|
NN
|
0,51
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
642
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
8
|
NN
|
0,07
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
643
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
21
|
NN
|
0,39
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
644
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
22c
|
NN
|
0,01
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
645
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
35b
|
NN
|
0,44
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
646
|
Kon Plông
|
Măng
Cành
|
479
|
5
|
40d
|
NN
|
0,41
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống
|
85,27
|
|
|
2.
Dự án đường giao thông từ trung tâm thị trấn Đăk Glei đến trung tâm xã Xốp,
huyện Đăk Glei
Tổng diện tích điều
chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 55,51 ha, trong đó có 39,96 ha rừng tự
nhiên chức năng sản xuất; 1,08 ha rừng trồng chức năng sản xuất và 14,47 ha đất
trống không có rừng chức năng sản xuất; cụ thể:
TT
|
Địa
danh
|
Vị
trí điều chỉnh
|
Diện tích
|
LĐLR
|
Hiện
trạng quy hoạch
|
Huyện
|
Xã
|
Tiểu
khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
(ha)
|
Chức
năng đang quy hoạch
|
Chức
năng sau điều chỉnh
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch
|
55,51
|
|
|
|
1
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
8
|
6
|
0,11
|
RTG
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
7
|
0,97
|
RTK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng trồng
|
1,08
|
|
|
|
3
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
1
|
1
|
2,95
|
RKB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
1
|
3
|
0,02
|
RKB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
2
|
5
|
0,62
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
2
|
9
|
2,59
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
3
|
4
|
0,4
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
1a
|
0,11
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
3a
|
5,42
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
4a
|
2,33
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
9
|
2
|
0,15
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
9
|
4
|
0,31
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
9
|
7
|
10,93
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
9
|
8
|
0,16
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
10
|
0,37
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
12a
|
0,13
|
LKB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
13
|
0,04
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
14a
|
0,26
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
16
|
1,09
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
19
|
0,74
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
2
|
3a
|
0,1
|
RKN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
2
|
4a
|
0,01
|
RKN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
3
|
3
|
1,56
|
RKB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
3
|
9
|
0,38
|
RKB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
10
|
0,17
|
RKN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
16
|
0,07
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
21a
|
0,4
|
HG1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
24
|
0,58
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
25
|
0,91
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
29
|
0,45
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
31
|
0,14
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
32a
|
0,24
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
33
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
33
|
0,38
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
34
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
34
|
0,23
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
35
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
35
|
0,23
|
HG1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
36
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
36
|
0,03
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
37
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
37a
|
0,01
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
38
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
41
|
1,69
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
39
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
1a
|
0,03
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
40
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
3a
|
0,19
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
41
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
4
|
0,02
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
42
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
5
|
0,63
|
RKN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
6
|
0,01
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
44
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
7
|
0,24
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
45
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
9
|
0,21
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
46
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
10
|
0,13
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
47
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
11
|
0,4
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
48
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
12
|
0,22
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
49
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
14a
|
0,67
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
50
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
15
|
0,16
|
RKN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
51
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
18
|
0,07
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
52
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
19
|
0,21
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
53
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
20
|
0,14
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
54
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
22
|
0,14
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
55
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
23
|
0,29
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên
|
39,96
|
|
|
|
1
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
4b
|
2,94
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
1b
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
6
|
3b
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
7
|
4
|
3,8
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
7
|
3
|
1,38
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Đăk
Glei
|
Đăk
Pék
|
50
|
7
|
7
|
0,1
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Đăk
Glei
|
Đắk
Pék
|
50
|
6
|
3c
|
0,08
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Đăk
Glei
|
Đắk
Pék
|
50
|
6
|
4c
|
0,42
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Đăk
Glei
|
Đắk
Pék
|
50
|
8
|
2a
|
1,2
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Đăk
Glei
|
Đắk
Pék
|
50
|
8
|
2b
|
0,09
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
14b
|
0,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
8
|
0,14
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
2
|
1
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
2
|
4b
|
0,93
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
2
|
3b
|
0,22
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
37b
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
32b
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
22a
|
0,37
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
1b
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
3b
|
0,16
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
5
|
14b
|
0,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
21b
|
0,29
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
14
|
0,03
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
13
|
0,06
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
18
|
0,03
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
9
|
0,39
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
22b
|
0,04
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
62a
|
4
|
37c
|
0,01
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
17
|
0,53
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
11
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
12b
|
0,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Đăk
Glei
|
Xốp
|
69
|
1
|
4
|
0,77
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống
|
14,47
|
|
|
|
3.
Dự án đường giao thông từ xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum đi huyện
Kbang, tỉnh Gia Lai
Tổng diện tích điều
chỉnh ra ngoài quy hoạch 3 loại rừng là 20,68 ha, trong đó đất có rừng tự nhiên
chức năng sản xuất 13,85 ha; đất không có rừng chức năng sản xuất 6,83 ha; cụ
thể:
TT
|
Địa
danh
|
Vị
trí
|
Diện tích
|
LĐLR
|
Hiện
trạng quy hoạch
|
Huyện
|
Xã
|
Tiểu
khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
(ha)
|
Chức
năng đang quy hoạch
|
Chức
năng sau điều chỉnh
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch
|
20,68
|
|
|
|
1
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
4
|
1,21
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
5
|
4,43
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6a
|
1,12
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6b
|
0,37
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
4
|
2a
|
0,34
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
7a
|
0,09
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
8
|
5a
|
0,14
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
4
|
0,8
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
2
|
0,07
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
3
|
0,03
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
6a
|
0,32
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
6b
|
0,25
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
6c
|
0,02
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
6d
|
0,28
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
6a
|
0,1
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
10a
|
0,4
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
10b
|
0,12
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
6
|
10a
|
1,08
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
6
|
10b
|
0,52
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
7a
|
0,05
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
7b
|
0,19
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
7c
|
0,22
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
6a
|
0,05
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
5a
|
0,02
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
5b
|
0,02
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
5c
|
0,12
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
2
|
0,34
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
5
|
0,24
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
10
|
0,91
|
TXB
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên
|
13,85
|
|
|
|
1
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6c
|
0,02
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
10c
|
0,04
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
6
|
10c
|
0,74
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
7a
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
6b
|
0,07
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
6
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
3
|
0,16
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
7
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
8
|
0,05
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
8
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
3a
|
1,48
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
9
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
2a
|
0,02
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
11a
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
12a
|
0,07
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
7
|
0,07
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
6
|
0,02
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
4
|
2b
|
0,2
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
9
|
7b
|
0,01
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
16
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
6
|
10d
|
0,22
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6d
|
0,05
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6e
|
0,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
6b
|
0,09
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
7b
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
8
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
7
|
12
|
0,5
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
3b
|
0,03
|
MN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
3c
|
0,14
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
8
|
0,06
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
5
|
0,02
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
9
|
0,09
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6f
|
0,08
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
10d
|
0,18
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
10a
|
0,09
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
8a
|
0,11
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
9a
|
0,3
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
33
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
11b
|
0,06
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
34
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
12b
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
35
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
6g
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
36
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
10
|
10e
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
37
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
11c
|
0,01
|
MN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
38
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
9b
|
0,55
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
39
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
8b
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
40
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
3d
|
0,76
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
41
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
12
|
2b
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
42
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
11
|
10b
|
0,2
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
8
|
5b
|
0,01
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
44
|
Kon Rẫy
|
Đăk Pne
|
529
|
8
|
5c
|
0,08
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống
|
6,83
|
|
|
|
4. Dự án Cụm hồ Đăk
Giô Ra - Ia Tun, tỉnh Kon Tum
Tổng diện tích điều
chỉnh ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng là 72,24 ha, trong đó đất có rừng tự
nhiên 0,75 ha chức năng sản xuất, đất trống không có rừng 71,49 ha; cụ thể tại
các vị trí như sau:
TT
|
Địa
danh
|
Vị
trí
|
Diện tích
|
LĐLR
|
Hiện
trạng quy hoạch
|
Huyện
|
Xã
|
Tiểu
khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
(ha)
|
Chức
năng đang
Quy hoạch
|
Chức
năng sau điều chỉnh
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch
|
72,24
|
|
|
|
1
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
2
|
1a
|
0,01
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
2
|
1b
|
0,01
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
13
|
0,65
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
2
|
41
|
0,08
|
TNK
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên
|
0,75
|
|
|
|
1
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
256
|
7
|
10a
|
0,33
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
2
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
256
|
7
|
15
|
0,01
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
3
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
256
|
7
|
10b
|
0,56
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
4
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
256
|
7
|
10c
|
0,18
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
5
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
253a
|
6
|
32a
|
0,44
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
6
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
253a
|
6
|
34a
|
0,09
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
7
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
253a
|
6
|
32b
|
0,44
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
8
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Rơ Ông
|
253a
|
6
|
34b
|
0,06
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
9
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
9
|
16a
|
0,63
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
10
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
8
|
16c
|
0,47
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
11
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
8
|
16d
|
0,18
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
12
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
16
|
0,42
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
13
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
3
|
0,05
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
14
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
27
|
0,12
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
15
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
257
|
10
|
2
|
0,45
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
16
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
8
|
16b
|
0,35
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
17
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
3b
|
0,04
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
18
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
26a
|
0,2
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
19
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
23a
|
0,37
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
20
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
42a
|
0,37
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
21
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
42c
|
0,2
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
22
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
42
|
0,17
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
23
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
39
|
0,11
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
24
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
44
|
0,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
25
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
26b
|
1,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
26
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
1a
|
1,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
27
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14c
|
0,89
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
28
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14b
|
0,91
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
29
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14d
|
6,65
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
30
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14a
|
0,33
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
31
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
26a
|
4,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
32
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
15a
|
0,07
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
33
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
11a
|
0,98
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
34
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
21a
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
35
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
26c
|
1,28
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
36
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6g
|
0,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
37
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
7a
|
0,06
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
38
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6h
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
39
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
6
|
21
|
0,08
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
40
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
8
|
18
|
0,28
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
41
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
9
|
16b
|
0,32
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
42
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
1a
|
0,55
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
43
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
11
|
0,16
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
44
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
54
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
45
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
51
|
0,41
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
46
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
38
|
0,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
47
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
37
|
0,06
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
48
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
7
|
42
|
0,07
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
49
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
4
|
1a
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
50
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
257
|
8
|
20a
|
0,01
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
51
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
257
|
8
|
26a
|
0,79
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
52
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
23b
|
2,42
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
53
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
26c
|
7,89
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
54
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
29
|
1,47
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
55
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
31
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
56
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
25a
|
0,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
57
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
20b
|
1,88
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
58
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
21
|
0,39
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
59
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
16c
|
2,17
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
60
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259a
|
1
|
26d
|
3,88
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
61
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
257
|
8
|
20b
|
0,15
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
62
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
257
|
8
|
26b
|
0,17
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
63
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6i
|
0,38
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
64
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6j
|
0,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
65
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14d
|
0,43
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
66
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
26b
|
0,22
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
67
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
26c
|
0,3
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
68
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
21b
|
0,14
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
69
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
11b
|
0,23
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
70
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
15b
|
0,1
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
71
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14d
|
0,19
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
72
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14b
|
0,37
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
73
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14c
|
0,06
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
74
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
1
|
14a
|
0,27
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
75
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6c
|
2,92
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
76
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
4
|
0,41
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
77
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6a
|
0,42
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
78
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6k
|
0,6
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
79
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6b
|
0,55
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
80
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
7b
|
0,07
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
81
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
1
|
0,46
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
82
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
2a
|
3,13
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
83
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
2b
|
0,45
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
84
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6c
|
0,29
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
85
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
38a
|
0,31
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
86
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6d
|
0,16
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
87
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
32
|
0,19
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
88
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6e
|
0,06
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
89
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
23
|
0,17
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
90
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
22
|
0,1
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
91
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
11a
|
0,07
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
92
|
Tu Mơ Rông
|
Đăk Tơ Kan
|
259
|
3
|
6f
|
0,35
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
93
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
54
|
0,29
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
94
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
45
|
0,26
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
95
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
290a
|
6
|
8
|
0,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
96
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
288
|
11
|
26
|
0,43
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
97
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
9
|
53a
|
0,08
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
98
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
37a
|
0,02
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
99
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
30
|
0,1
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
100
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
34a
|
0,3
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
101
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
53b
|
0,03
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
102
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
52a
|
0,06
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
103
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
10
|
9
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
104
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
10
|
5
|
1,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
105
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
10
|
15
|
0,16
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
106
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
10
|
3
|
0,36
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
107
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
10
|
14
|
0,24
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
108
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
11
|
12
|
0,07
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
109
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
11
|
11
|
0,05
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
110
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
288
|
11
|
16a
|
0,04
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
111
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
288
|
11
|
16b
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
112
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
1
|
0,25
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
113
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
6a
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
114
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
5
|
4a
|
0,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
115
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
9
|
4
|
0,25
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
116
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
9
|
5
|
0,85
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
117
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
52b
|
0,09
|
DTR
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
118
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
53c
|
0,39
|
DTR
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
119
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
19
|
0,62
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
120
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
34b
|
0,02
|
DTR
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
121
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
38
|
0,09
|
DTR
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
122
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
37b
|
0,07
|
DTR
|
Phòng
hộ
|
Ngoài
QH
|
123
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
11
|
5
|
0,49
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
124
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
11
|
2
|
0,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
125
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
5
|
4b
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
126
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
5
|
4c
|
0,29
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
127
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
6b
|
1,5
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
128
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
4
|
0,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
129
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
11
|
0,27
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
130
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
6c
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
131
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
6d
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
132
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
6e
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
133
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
12
|
0,37
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
134
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
287
|
7
|
2
|
0,02
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
135
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
288
|
12
|
1
|
0,05
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
136
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
288
|
12
|
2
|
0,04
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
137
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
46
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
138
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
48
|
0,5
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
139
|
Đăk Tô
|
Đăk Trăm
|
289
|
11
|
40
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
140
|
Đăk Tô
|
Ngọk Tụ
|
281
|
8
|
3a
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
141
|
Đăk Tô
|
Ngọk Tụ
|
281
|
8
|
3b
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
142
|
Đăk Tô
|
Ngọk Tụ
|
281
|
7
|
6a
|
0,06
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
143
|
Đăk Tô
|
Ngọk Tụ
|
281
|
4
|
7
|
0,1
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
144
|
Đăk Tô
|
Ngọk Tụ
|
281
|
7
|
6b
|
0,03
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài
QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống
|
71,49
|
|
|
|
5. Dự án nâng cấp
tuyến đường Đăk Man - Đăk Plô (Blô), huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
Tổng diện tích điều
chỉnh ra ngoài quy hoạch 03 loại rừng là 13,83 ha, trong đó đất có rừng tự
nhiên 2,51 ha; đất trống không có rừng 11,32 ha; cụ thể:
TT
|
Địa
danh
|
Vị
trí điều chỉnh
|
Diện tích (ha)
|
LĐLR
|
Hiện
trạng quy hoạch
|
Huyện
|
Xã
|
Tiểu
khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Chức
năng đang quy hoạch
|
Chức
năng sau điều chỉnh
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch
|
13,83
|
|
|
|
1
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
8a
|
0,26
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
2
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
11a
|
0,03
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
3
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
11b
|
0,22
|
TXN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
4
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
13a
|
0,08
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
5
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
14a
|
0,01
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
6
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
15a
|
0,03
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
7
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
17
|
0,1
|
TXN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
8
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
19a
|
0,12
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
9
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
5
|
0,14
|
TXN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
10
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
5
|
0,06
|
TXP
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
11
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
6a
|
0,02
|
TXN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
12
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
4
|
0,03
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
13
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
5a
|
0,08
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
14
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
1a
|
0,77
|
TXB
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
15
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
2a
|
0,03
|
TXP
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
16
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
8
|
1
|
0,53
|
TXN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với rừng tự nhiên
|
2,51
|
|
|
|
1
|
Đăk Glei
|
Đăk
Man
|
21
|
5
|
14
|
0,12
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
2
|
Đăk Glei
|
Đăk
Man
|
21
|
4
|
10
|
0,03
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
3
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
11
|
2
|
1a
|
0,12
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
4
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
10
|
0,01
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
5
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
2b
|
0,14
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
6
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
3a
|
0,11
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
7
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
4
|
6a
|
0,27
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
8
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
8
|
3
|
0,22
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
9
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
8a
|
0,05
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
10
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
9a
|
0,07
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
11
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
14
|
0,09
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
12
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
13
|
0,04
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
13
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
15
|
0,44
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
14
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
5b
|
0,27
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
15
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
1
|
6
|
0,11
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
16
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
8a
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
17
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
12a
|
0,19
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
18
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
13
|
0,04
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
19
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
14
|
0,01
|
NN
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
20
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
1a
|
0,03
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
21
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
11c
|
0,76
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
22
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
8b
|
0,31
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
23
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
14b
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
24
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
9b
|
0,01
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
25
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
4
|
1a
|
0,21
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
26
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
1b
|
0,28
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
27
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
3a
|
0,1
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
28
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
11a
|
0,03
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
29
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
8b
|
0,21
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
30
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
4
|
12b
|
0,03
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
31
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
8c
|
0,03
|
DT2
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
32
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
6a
|
0,05
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
33
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
13b
|
0,02
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
34
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
19b
|
0,01
|
DT2
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
35
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
7a
|
0,23
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
36
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
10a
|
0,56
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
37
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
14a
|
0,04
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
38
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
13
|
0,05
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
39
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
11
|
2
|
1b
|
0,03
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
40
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
3b
|
0,06
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
41
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
2c
|
0,07
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
42
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
7
|
0,08
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
43
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
3
|
0,04
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
44
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
9
|
0,14
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
45
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
1
|
0,06
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
46
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
3b
|
0,15
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
47
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
22a
|
0,05
|
DT1
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
48
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
10b
|
0,2
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
49
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
14b
|
0,05
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
50
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
7b
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
51
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
6
|
1c
|
0,15
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
52
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
4
|
6b
|
0,09
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
53
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
4
|
1b
|
0,11
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
54
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
11b
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
55
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
5
|
8c
|
0,02
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
56
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
5
|
0,02
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
57
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
6b
|
0,06
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
58
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
13c
|
0,02
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
59
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
6b
|
0,04
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
60
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
8b
|
0,45
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
61
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
11a
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
62
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
3
|
5c
|
1,45
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
63
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
8d
|
0,39
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
64
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
11d
|
0,04
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
65
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
14c
|
0,03
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
66
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
15b
|
0,01
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
67
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
1b
|
0,02
|
DKH
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
68
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
22b
|
0,07
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
69
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
19c
|
0,02
|
DKH
|
Sản
xuất
|
Ngoài QH
|
70
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
8c
|
1,13
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
71
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
6c
|
0,19
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
72
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
14
|
2
|
11b
|
0,03
|
NN
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
73
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
2
|
0,09
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
74
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
8e
|
0,13
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
75
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
11e
|
0,33
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
76
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
14d
|
0,05
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
77
|
Đăk Glei
|
Đăk
Plô
|
8
|
2
|
15c
|
0,11
|
DT1
|
Phòng
hộ
|
Ngoài QH
|
Tổng
diện tích điều chỉnh ra ngoài quy hoạch đối với đất trống
|
11,32
|
|
|
|
Quyết định 36/2022/QĐ-UBND sửa đổi Điều 1 Quyết định 01/2008/QĐ-UBND phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 36/2022/QĐ-UBND ngày 17/11/2022 sửa đổi Điều 1 Quyết định 01/2008/QĐ-UBND phê duyệt kết quả rà soát, điều chỉnh, quy hoạch 03 loại rừng và chi tiết đến địa danh, diện tích quy hoạch đất lâm nghiệp theo chức năng 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh Kon Tum
4.664
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|