Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2932/QĐ-UBND 2020 ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình

Số hiệu: 2932/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Hòa Bình Người ký: Đinh Công Sứ
Ngày ban hành: 27/11/2020 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÒA BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2932/QĐ-UBND

Hoà Bình, ngày 27 tháng 11 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);

Căn cứ Văn bản số 1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm 2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319 sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Quản lý tài nguyên nước
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN (Hg).

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Đinh Công Sứ

 

DANH MỤC

NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)

 

Tên sông, suối, kênh, rạch

Tên khác

Chiều dài (Km)

Xã, Phường, Thị trấn

Huyện, Thành phố

Tỉnh

Vùng địa

1

 

 

0.6

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

2

 

 

1.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

3

 

 

1.2

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

4

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

5

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

6

 

 

0.8

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

7

 

 

2.0

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

8

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

9

 

 

0.7

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

10

 

 

0.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

11

 

 

0.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

12

 

 

0.3

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

13

 

 

0.7

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

14

 

 

0.8

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

15

 

 

0.5

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bìm

TDMNPB

16

 

 

0.9

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

17

 

 

1.9

Nánh Nghê

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

18

 

 

0.6

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

19

 

 

0.3

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

20

 

 

0.9

Mường Chiềng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

21

 

 

1.9

Cun Pheo

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

22

 

 

0.7

Bao La

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

23

 

 

0.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

24

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

25

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

26

 

 

0.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

27

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

28

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

29

 

 

4.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

30

 

 

1.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

31

 

 

0.5

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

32

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

33

 

 

0.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

34

 

 

0.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

35

 

 

2.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

36

 

 

0.9

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

37

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

38

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

39

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

40

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

41

 

 

0.2

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

42

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

43

 

 

1.0

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

44

 

 

0.8

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

45

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

46

 

 

1.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

47

 

 

0.4

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

48

 

 

2.3

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

49

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

50

 

 

1.7

TT. Đà Bắc

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

51

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

52

 

 

0.4

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

53

 

 

0.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

54

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

55

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

56

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

57

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

58

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

59

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

60

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

61

suối Phốn

 

2.1

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

62

 

 

0.4

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

63

 

 

1.2

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

64

 

 

0.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa BÌnh

TDMNPB

65

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

66

 

 

0.5

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

67

 

 

0.3

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

68

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

69

 

 

0.7

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

70

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

71

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

72

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

73

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

74

Suối Be

 

1.9

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

75

 

 

2.8

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

76

 

 

0.7

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

77

 

 

0.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

78

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

79

 

 

2.6

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

80

 

 

0.8

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

81

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

82

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

83

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

84

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

85

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

86

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

87

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

88

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

89

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

90

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

91

 

 

1.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

92

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

93

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

94

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

95

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

96

 

 

1.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

97

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

98

 

 

2.1

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

99

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

100

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

101

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

102

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

103

 

 

0.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

104

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

105

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

106

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

107

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

108

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

109

 

 

1.0

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

110

 

 

0.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

111

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

112

 

 

1.2

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

113

 

 

1.0

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

114

 

 

1.4

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

115

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

116

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

117

 

 

2.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

118

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

119

 

 

1.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

120

 

 

0.7

Tu Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

121

 

 

1.2

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

122

 

 

1.0

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

123

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

124

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

125

 

 

1.0

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

126

 

 

2.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

127

 

 

2.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

128

 

 

0.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

129

 

 

0.5

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

130

 

 

0.2

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

131

 

 

0.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

132

 

 

0.9

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

133

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

134

 

 

0.7

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

135

 

 

0.4

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

136

 

 

0.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

137

 

 

1.2

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

138

 

 

1.2

Tân Dân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

139

 

 

0.6

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

140

 

 

0.4

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

141

 

 

0.8

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

142

 

 

1.2

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

143

 

 

1.4

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

144

 

 

0.4

Giáp Đắt

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

145

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

146

 

 

0.5

Tân Pheo

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

147

 

 

0.6

Đoàn Kết

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

148

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

149

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

150

 

 

0.6

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

151

 

 

0.8

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

152

 

 

0.4

Đồng Chum

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

153

 

 

0.7

TT. Đà Bắc

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

154

 

 

0.5

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

155

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

156

 

 

1.3

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

157

 

 

0.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

158

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

159

 

 

1.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

160

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

161

 

 

2.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

162

 

 

0.7

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

163

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

164

 

 

0.6

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

165

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

166

 

 

0.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

167

 

 

0.5

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

168

 

 

1.0

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

169

 

 

4.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

170

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

171

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

172

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

173

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

174

 

 

1.9

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

175

 

 

1.8

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

176

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

177

 

 

2.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

178

 

 

0.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

179

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

180

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

181

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

182

 

 

0.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

183

 

 

1.4

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

184

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

185

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

186

 

 

0.9

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

187

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

188

 

 

2.1

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

189

 

 

0.4

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

190

 

 

0.3

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

191

 

 

0.9

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

192

 

 

3.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

193

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

194

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

195

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

196

 

 

1.6

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

197

 

 

2.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

198

 

 

0.7

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

199

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

200

 

 

0.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

201

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

202

 

 

1.1

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

203

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

204

 

 

1.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

205

 

 

0.9

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

206

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

207

 

 

1.5

Tân Tành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

208

 

 

1.3

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

209

 

 

3.2

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

210

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

211

 

 

0.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

212

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

213

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

214

 

 

0.6

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

215

 

 

1.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

216

 

 

1.2

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

217

 

 

1.4

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

218

 

 

2.1

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

219

 

 

3.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

220

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

221

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

222

 

 

2.5

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

223

 

 

0.6

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

224

 

 

0.9

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

225

 

 

0.5

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

226

 

 

0.9

Trung Thành

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

227

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

228

 

 

0.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

229

 

 

0.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

230

 

 

2.8

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

231

 

 

1.5

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

232

 

 

0.9

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

233

 

 

1.0

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

234

 

 

1.4

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

235

 

 

1.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

236

 

 

2.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

237

 

 

0.6

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

238

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

239

 

 

1.3

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

240

Suối Co Phay

 

1.7

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

241

Suối Co Phay

 

2.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

242

 

 

1.2

Tân Minh

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

243

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

244

 

 

1.4

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

245

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

246

 

 

2.2

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

247

 

 

1.0

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

248

 

 

1.2

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

249

 

 

0.7

Hiền Lương

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

250

 

 

0.8

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

251

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

252

 

 

3.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

253

 

 

0.5

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

254

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

255

 

 

0.9

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

256

 

 

1.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

257

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

258

 

 

1.1

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

259

 

 

1.1

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

260

 

 

3.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

261

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

262

 

 

0.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

263

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

264

 

 

0.4

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

265

 

 

0.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

266

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

267

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

268

 

 

1.5

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

269

 

 

0.6

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

270

 

 

1.7

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

271

 

 

1.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

272

 

 

0.9

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

273

 

 

0.6

Bình Thanh

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

274

 

 

0.6

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

275

 

 

0.4

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

276

 

 

0.4

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

277

 

 

0.9

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

278

 

 

0.6

Tú Lý

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

279

 

 

1.7

Cao Sơn

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

280

 

 

1.0

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

281

 

 

1.2

Tiền Phong

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

282

 

 

1.3

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

283

 

 

1.0

Vầy Nưa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

284

 

 

0.7

Phúc Sạn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

285

 

 

1.1

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

286

 

 

4.7

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

287

 

 

4.4

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

288

 

 

0.9

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

289

 

 

0.3

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

290

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

291

 

 

0.5

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

292

 

 

2.4

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

293

 

 

2.7

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

294

 

 

2.5

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

295

 

 

0.9

Yên Hòa

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

296

 

 

3.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

297

 

 

1.0

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

298

 

 

0.5

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

299

 

 

2.8

Tân Thành

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

300

 

 

2.1

Đồng Ruộng

Đà Bắc

Hòa Bình

TDMNPB

301

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

302

 

 

0.8

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

303

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

304

 

 

1.1

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

305

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

306

 

 

0.7

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

307

 

 

0.4

TT. Mai Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

308

 

 

1.2

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

309

Suối Còn

 

0.9

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

310

 

 

0.3

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

311

 

 

0.2

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

312

 

 

0.6

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

313

 

 

1.3

Mai Hạ

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

314

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

315

 

 

1.1

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

316

 

 

2.0

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

317

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

318

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

319

Suối Tôm

 

2.2

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

320

 

 

0.4

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

321

 

 

0.9

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

322

Suối Cá

 

1.5

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

323

 

 

0.6

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

324

Suối Nà Lụt

 

3.0

Thaành Sơn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

325

 

 

1.7

Thaành Sơn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

326

Suối Bục

 

3.7

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

327

 

 

2.2

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

328

 

 

0.6

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

329

 

 

0.8

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

330

 

 

0.4

Mai Hịch

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

331

 

 

0.4

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

332

 

 

1.0

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

333

 

 

1.6

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

334

 

 

1.0

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

335

 

 

0.3

Phong Phú

Tân lạc

Hòa Bình

TDMNPB

336

 

 

1.6

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

337

 

 

1.2

Phong Phú

Tân lạc

Hòa Bình

TDMNPB

338

 

 

0.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

339

 

 

0.9

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

340

 

 

1.3

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

341

 

 

0.6

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

342

 

 

0.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

343

 

 

1.3

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

344

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

345

 

 

1.0

Phong phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

346

 

 

1.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

347

 

 

1.2

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

348

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

349

 

 

1.2

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

350

 

 

0.3

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

351

 

 

0.5

Phú Cường

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

352

 

 

0.5

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

353

 

 

0.5

Ngố Luông

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

354

 

 

0.6

Phú Vinh

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

355

 

 

1.4

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

356

 

 

0.4

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

357

 

 

0.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

358

 

 

0.7

Nhân mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

359

Suối Hưng

 

0.6

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

360

Suối Khao

 

1.0

Quyết Chiến

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

361

 

 

0.4

Xăm Khòe

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

362

 

 

0.4

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

363

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

364

 

 

0.8

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

365

 

 

1.4

Vân Sơn

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

366

 

 

1.2

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

367

 

 

1.1

Sơn Thủy

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

368

 

 

1.0

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

369

 

 

0.8

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

370

 

 

2.2

Đồng Tân

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

371

 

 

1.3

Nà Phòn

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

372

 

 

0.5

Tòng Đậu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

373

 

 

0.8

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

374

 

 

0.8

Suối Hoa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

375

 

 

1.8

Suối Hoa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

376

 

 

1.1

Thung Nai

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

377

 

 

0.9

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

378

 

 

0.5

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

379

 

 

0.4

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

380

 

 

0.4

Chiềng Châu

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

381

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

382

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

383

 

 

0.6

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

384

 

 

0.8

Phong Phú

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

385

 

 

0.7

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

386

 

 

0.3

Mỹ Hòa

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

387

 

 

0.3

Phú Vinh

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

388

 

 

0.3

Vạn Mai

Mai Châu

Hòa Bình

TDMNPB

389

 

 

1.8

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

390

 

 

0.2

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

391

 

 

0.4

HợpTiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

392

 

 

0.3

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

393

 

 

0.3

Nhân Mỹ

Tân Lạc

Hòa Bình

TDMNPB

394

 

 

0.5

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

395

 

 

0.4

Bình Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

396

 

 

0.7

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

397

 

 

0.4

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

398

 

 

0.8

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

399

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

400

 

 

0.5

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

401

 

 

0.6

Hợp Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

402

 

 

0.6

Tú Sơn

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

403

 

 

1.7

Tuân Đạo

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

404

 

 

1.7

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

405

 

 

0.8

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

406

Suối Cà

 

2.2

Quý Hòa

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

407

 

 

0.5

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

408

 

 

0.3

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

409

 

 

0.3

Tân Lập

Lạc Sơn

Hòa Bình

TDMNPB

410

 

 

0.6

Dũng Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

411

 

 

0.6

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

412

 

 

1.3

Nam Phong

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

413

 

 

0.3

Thạch Yên

Cao Phong

Hòa Bình

TDMNPB

414

Sông Cheo

 

2.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

415

 

 

1.0

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

416

 

 

0.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

417

 

 

0.5

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

418

 

 

0.8

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

419

 

 

1.0

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

420

 

 

2.1

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

421

 

 

0.6

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

422

 

 

0.7

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

423

 

 

0.4

Hợp Tiến

Kim Bôi

Hòa Bình

TDMNPB

424