ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÒA BÌNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2932/QĐ-UBND
|
Hoà Bình, ngày 27
tháng 11 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước
số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Quyết định số
1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành
Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước
liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Căn cứ Văn bản số
1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp
ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây
dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm
2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319
sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
Điều 2. Quyết định này
có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ
quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ
chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Quản lý tài nguyên nước
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN (Hg).
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đinh Công Sứ
|
DANH MỤC
NGUỒN
NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)
|
Tên sông, suối, kênh, rạch
|
Tên khác
|
Chiều dài (Km)
|
Xã, Phường, Thị trấn
|
Huyện, Thành phố
|
Tỉnh
|
Vùng địa lý
|
1
|
|
|
0.6
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2
|
|
|
1.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
3
|
|
|
1.2
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
4
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
5
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
6
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
7
|
|
|
2.0
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
8
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
9
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
10
|
|
|
0.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
11
|
|
|
0.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
12
|
|
|
0.3
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
13
|
|
|
0.7
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
14
|
|
|
0.8
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
15
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bìm
|
TDMNPB
|
16
|
|
|
0.9
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
17
|
|
|
1.9
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
18
|
|
|
0.6
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
19
|
|
|
0.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
20
|
|
|
0.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
21
|
|
|
1.9
|
Cun Pheo
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
22
|
|
|
0.7
|
Bao La
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
23
|
|
|
0.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
24
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
25
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
26
|
|
|
0.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
27
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
28
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
29
|
|
|
4.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
30
|
|
|
1.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
31
|
|
|
0.5
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
32
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
33
|
|
|
0.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
34
|
|
|
0.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
35
|
|
|
2.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
36
|
|
|
0.9
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
37
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
38
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
39
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
40
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
41
|
|
|
0.2
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
42
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
43
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
44
|
|
|
0.8
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
45
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
46
|
|
|
1.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
47
|
|
|
0.4
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
48
|
|
|
2.3
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
49
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
50
|
|
|
1.7
|
TT. Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
51
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
52
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
53
|
|
|
0.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
54
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
55
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
56
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
57
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
58
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
59
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
60
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
61
|
suối Phốn
|
|
2.1
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
62
|
|
|
0.4
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
63
|
|
|
1.2
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
64
|
|
|
0.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa BÌnh
|
TDMNPB
|
65
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
66
|
|
|
0.5
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
67
|
|
|
0.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
68
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
69
|
|
|
0.7
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
70
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
71
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
72
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
73
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
74
|
Suối Be
|
|
1.9
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
75
|
|
|
2.8
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
76
|
|
|
0.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
77
|
|
|
0.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
78
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
79
|
|
|
2.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
80
|
|
|
0.8
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
81
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
82
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
83
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
84
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
85
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
86
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
87
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
88
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
89
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
90
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
91
|
|
|
1.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
92
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
93
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
94
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
95
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
96
|
|
|
1.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
97
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
98
|
|
|
2.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
99
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
100
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
101
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
102
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
103
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
104
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
105
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
106
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
107
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
108
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
109
|
|
|
1.0
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
110
|
|
|
0.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
111
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
112
|
|
|
1.2
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
113
|
|
|
1.0
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
114
|
|
|
1.4
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
115
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
116
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
117
|
|
|
2.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
118
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
119
|
|
|
1.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
120
|
|
|
0.7
|
Tu Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
121
|
|
|
1.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
122
|
|
|
1.0
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
123
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
124
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
125
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
126
|
|
|
2.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
127
|
|
|
2.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
128
|
|
|
0.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
129
|
|
|
0.5
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
130
|
|
|
0.2
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
131
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
132
|
|
|
0.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
133
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
134
|
|
|
0.7
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
135
|
|
|
0.4
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
136
|
|
|
0.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
137
|
|
|
1.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
138
|
|
|
1.2
|
Tân Dân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
139
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
140
|
|
|
0.4
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
141
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
142
|
|
|
1.2
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
143
|
|
|
1.4
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
144
|
|
|
0.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
145
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
146
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
147
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
148
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
149
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
150
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
151
|
|
|
0.8
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
152
|
|
|
0.4
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
153
|
|
|
0.7
|
TT. Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
154
|
|
|
0.5
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
155
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
156
|
|
|
1.3
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
157
|
|
|
0.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
158
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
159
|
|
|
1.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
160
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
161
|
|
|
2.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
162
|
|
|
0.7
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
163
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
164
|
|
|
0.6
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
165
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
166
|
|
|
0.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
167
|
|
|
0.5
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
168
|
|
|
1.0
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
169
|
|
|
4.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
170
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
171
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
172
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
173
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
174
|
|
|
1.9
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
175
|
|
|
1.8
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
176
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
177
|
|
|
2.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
178
|
|
|
0.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
179
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
180
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
181
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
182
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
183
|
|
|
1.4
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
184
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
185
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
186
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
187
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
188
|
|
|
2.1
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
189
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
190
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
191
|
|
|
0.9
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
192
|
|
|
3.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
193
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
194
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
195
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
196
|
|
|
1.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
197
|
|
|
2.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
198
|
|
|
0.7
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
199
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
200
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
201
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
202
|
|
|
1.1
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
203
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
204
|
|
|
1.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
205
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
206
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
207
|
|
|
1.5
|
Tân Tành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
208
|
|
|
1.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
209
|
|
|
3.2
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
210
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
211
|
|
|
0.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
212
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
213
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
214
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
215
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
216
|
|
|
1.2
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
217
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
218
|
|
|
2.1
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
219
|
|
|
3.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
220
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
221
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
222
|
|
|
2.5
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
223
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
224
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
225
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
226
|
|
|
0.9
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
227
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
228
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
229
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
230
|
|
|
2.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
231
|
|
|
1.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
232
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
233
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
234
|
|
|
1.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
235
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
236
|
|
|
2.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
237
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
238
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
239
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
240
|
Suối Co Phay
|
|
1.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
241
|
Suối Co Phay
|
|
2.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
242
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
243
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
244
|
|
|
1.4
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
245
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
246
|
|
|
2.2
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
247
|
|
|
1.0
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
248
|
|
|
1.2
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
249
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
250
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
251
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
252
|
|
|
3.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
253
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
254
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
255
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
256
|
|
|
1.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
257
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
258
|
|
|
1.1
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
259
|
|
|
1.1
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
260
|
|
|
3.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
261
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
262
|
|
|
0.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
263
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
264
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
265
|
|
|
0.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
266
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
267
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
268
|
|
|
1.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
269
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
270
|
|
|
1.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
271
|
|
|
1.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
272
|
|
|
0.9
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
273
|
|
|
0.6
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
274
|
|
|
0.6
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
275
|
|
|
0.4
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
276
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
277
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
278
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
279
|
|
|
1.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
280
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
281
|
|
|
1.2
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
282
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
283
|
|
|
1.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
284
|
|
|
0.7
|
Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
285
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
286
|
|
|
4.7
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
287
|
|
|
4.4
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
288
|
|
|
0.9
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
289
|
|
|
0.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
290
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
291
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
292
|
|
|
2.4
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
293
|
|
|
2.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
294
|
|
|
2.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
295
|
|
|
0.9
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
296
|
|
|
3.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
297
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
298
|
|
|
0.5
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
299
|
|
|
2.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
300
|
|
|
2.1
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
301
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
302
|
|
|
0.8
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
303
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
304
|
|
|
1.1
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
305
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
306
|
|
|
0.7
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
307
|
|
|
0.4
|
TT. Mai Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
308
|
|
|
1.2
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
309
|
Suối Còn
|
|
0.9
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
310
|
|
|
0.3
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
311
|
|
|
0.2
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
312
|
|
|
0.6
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
313
|
|
|
1.3
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
314
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
315
|
|
|
1.1
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
316
|
|
|
2.0
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
317
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
318
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
319
|
Suối Tôm
|
|
2.2
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
320
|
|
|
0.4
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
321
|
|
|
0.9
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
322
|
Suối Cá
|
|
1.5
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
323
|
|
|
0.6
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
324
|
Suối Nà Lụt
|
|
3.0
|
Thaành Sơn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
325
|
|
|
1.7
|
Thaành Sơn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
326
|
Suối Bục
|
|
3.7
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
327
|
|
|
2.2
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
328
|
|
|
0.6
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
329
|
|
|
0.8
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
330
|
|
|
0.4
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
331
|
|
|
0.4
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
332
|
|
|
1.0
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
333
|
|
|
1.6
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
334
|
|
|
1.0
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
335
|
|
|
0.3
|
Phong Phú
|
Tân lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
336
|
|
|
1.6
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
337
|
|
|
1.2
|
Phong Phú
|
Tân lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
338
|
|
|
0.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
339
|
|
|
0.9
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
340
|
|
|
1.3
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
341
|
|
|
0.6
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
342
|
|
|
0.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
343
|
|
|
1.3
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
344
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
345
|
|
|
1.0
|
Phong phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
346
|
|
|
1.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
347
|
|
|
1.2
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
348
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
349
|
|
|
1.2
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
350
|
|
|
0.3
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
351
|
|
|
0.5
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
352
|
|
|
0.5
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
353
|
|
|
0.5
|
Ngố Luông
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
354
|
|
|
0.6
|
Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
355
|
|
|
1.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
356
|
|
|
0.4
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
357
|
|
|
0.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
358
|
|
|
0.7
|
Nhân mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
359
|
Suối Hưng
|
|
0.6
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
360
|
Suối Khao
|
|
1.0
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
361
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
362
|
|
|
0.4
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
363
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
364
|
|
|
0.8
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
365
|
|
|
1.4
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
366
|
|
|
1.2
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
367
|
|
|
1.1
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
368
|
|
|
1.0
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
369
|
|
|
0.8
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
370
|
|
|
2.2
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
371
|
|
|
1.3
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
372
|
|
|
0.5
|
Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
373
|
|
|
0.8
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
374
|
|
|
0.8
|
Suối Hoa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
375
|
|
|
1.8
|
Suối Hoa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
376
|
|
|
1.1
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
377
|
|
|
0.9
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
378
|
|
|
0.5
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
379
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
380
|
|
|
0.4
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
381
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
382
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
383
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
384
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
385
|
|
|
0.7
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
386
|
|
|
0.3
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
387
|
|
|
0.3
|
Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
388
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
389
|
|
|
1.8
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
390
|
|
|
0.2
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
391
|
|
|
0.4
|
HợpTiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
392
|
|
|
0.3
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
393
|
|
|
0.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
394
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
395
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
396
|
|
|
0.7
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
397
|
|
|
0.4
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
398
|
|
|
0.8
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
399
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
400
|
|
|
0.5
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
401
|
|
|
0.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
402
|
|
|
0.6
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
403
|
|
|
1.7
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
404
|
|
|
1.7
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
405
|
|
|
0.8
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
406
|
Suối Cà
|
|
2.2
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
407
|
|
|
0.5
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
408
|
|
|
0.3
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
409
|
|
|
0.3
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
410
|
|
|
0.6
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
411
|
|
|
0.6
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
412
|
|
|
1.3
|
Nam Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
413
|
|
|
0.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
414
|
Sông Cheo
|
|
2.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
415
|
|
|
1.0
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
416
|
|
|
0.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
417
|
|
|
0.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
418
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
419
|
|
|
1.0
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
420
|
|
|
2.1
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
421
|
|
|
0.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
422
|
|
|
0.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
423
|
|
|
0.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
424
|
|
|