1.
|
TCVN 6876 : 2001
ISO 12127 : 1996
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và
lửa - Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu
thành
|
2.
|
TCVN 6880 : 2001
ISO 8194 : 1987
|
Bảo vệ chống phóng xạ - Quần
áo bảo vệ chống nhiễm xạ - Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng
|
3.
|
TCVN 6860 : 2001
ISO 11272 : 1998
|
Chất lượng đất - Xác định khối
lượng theo thể tích nguyên khối khô
|
4.
|
TCVN 6861 : 2001
ISO 11276 : 1995
|
Chất lượng đất - Xác định áp suất
nước trong lỗ hổng của đất - Phương pháp dùng căng kế (Tensiometer)
|
5.
|
TCVN 6816 : 2001
ISO/TR 12765 : 1998
|
Đo lưu lượng chất lỏng và chất
khí trong ống dẫn kín - Phương pháp ứng dụng máy đo lưu lượng siêu âm thời
gian đi qua
|
6.
|
TCVN 6825 : 2001
ISO 11734 : 1995
|
Chất lượng nước - Đánh giá sự
phân hủy sinh học kỵ khí “hoàn toàn” các hợp chất hữu cơ trong bùn phân hủy -
Phương pháp đo sự sinh khí sinh học
|
7.
|
TCVN 6862 : 2001
ISO 11277 : 1998
|
Chất lượng đất - Xác định sự
phân bố cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng
|
8.
|
TCVN 6864 : 2001
ISO 13536 : 1995
|
Chất lượng đất - Xác định dung
lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung
dịch bari clorua được đệm ở pH = 8,1
|
9.
|
TCVN 6863 : 2001
ISO 11508 : 1998
|
Chất lượng đất - Xác định khối
lượng theo thể tích của hạt
|
10.
|
TCVN 6856-1 : 2001
ISO 14240-1 : 1997
|
Chất lượng đất - Xác định sinh
khối vi sinh vật đất - Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền.
|
11.
|
TCVN 6856-2 : 2001
ISO 14240-2 : 1997
|
Chất lượng đất - Xác định sinh
khối vi sinh vật đất - Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi
|
12.
|
TCVN 6865 : 2001
ISO 14239 : 1997
|
Chất lượng đất - Các hệ thống ủ
trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hóa các chất hữu cơ trong đất ở
điều kiện hiếu khí
|
13.
|
TCVN 6857 : 2001
ISO 11259 : 1998
|
Chất lượng đất - Phương pháp
đơn giản để mô tả đất
|
14.
|
TCVN 6858 : 2001
ISO 11266 : 1994
|
Chất lượng đất - Hướng dẫn thử
trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân hủy sinh học của các chất hữu cơ
trong đất ở điều kiện hiếu khí
|
15.
|
TCVN 6859-2 : 2001
ISO 11268-2 : 1998
|
Chất lượng đất - Ảnh hưởng của
các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenoa fetida) -
Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối
với sự sinh sản
|
16.
|
TCVN 6869 : 2001
|
An toàn bức xạ - Chiếu xạ y tế
- Quy định chung
|
17.
|
TCVN 6892 : 2001
ISO 11934 : 1997
|
An toàn bức xạ - Bức xạ gama
và tia X - Liều kế bỏ túi kiểu tụ điện đọc gián tiếp hoặc trực tiếp
|
18.
|
TCVN 6934 : 2001
|
Sơn tường - Sơn nhũ tương -
Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
19.
|
TCVN 6875 : 2001
ISO 11612 : 1998
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và
lửa - Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt
|
20.
|
TCVN 6877 : 2001
ISO 9151 : 1995
|
Quần áo bảo vệ chống nhiệt và
lửa - Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa.
|
21.
|
TCVN 6886 : 2001
|
Giấy in
|
22.
|
TCVN 6887 : 2001
|
Giấy phôtôcopy
|
23.
|
TCVN 5899 : 2001
|
Giấy viết
|
24.
|
TCVN 6898 : 2001
|
Giấy - Xác định độ bền bề mặt
phương pháp nến
|
25.
|
TCVN 6897 : 2001
|
Giấy làm lớp sóng - Xác định độ
bền nén phẳng sau khi đã làm sóng trong phòng thí nghiệm
|
26.
|
TCVN 6894 : 2001
|
Giấy và cáctông - Xác định độ
bền uốn (độ cứng)
|
27.
|
TCVN 6893 : 2001
|
Giấy thấm - Phương pháp xác định
độ hút nước
|
28.
|
TCVN 6896 : 2001
|
Cáctông - Xác định độ bền nén
vòng
|
29.
|
TCVN 6891 : 2001
|
Giấy và cáctông - Xác định độ
thấu khí - Phương pháp Bendtsen
|
30.
|
TCVN 6899 : 2001
|
Giấy - Xác định độ thấm mực in
- Phép thử thấm dầu thầu dầu
|
31.
|
TCVN 6603 : 2001
ISO 10095 : 1992
|
Cà phê - Xác định hàm lượng caphêin
- Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp
|
32.
|
TCVN 4787 : 2001
EN 196-7 : 1989
|
Xi măng - Phương pháp lấy mẫu
và chuẩn bị mẫu thử
|
33.
|
TCVN 6811 : 2001
|
Vật liệu nổ công nghiệp - Thuốc
nổ AN-FO
|
34.
|
TCVN 5815 : 2001
|
Phân hỗn hợp NPK - Phương pháp
thử
|
35.
|
TCVN 6913 : 2001
|
Giường bệnh nhân
|
36.
|
TCVN 6915 : 2001
|
Tủ cấy vi sinh
|
37.
|
TCVN 6900-2 : 2001
ISO 78-2 : 1999
|
Hóa học - Cách trình bày tiêu
chuẩn -
Phần 2: Phương pháp phân tích
hóa học
|
38.
|
TCVN 6927 : 2001
|
Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm
gốm xây dựng - Thạch anh
|
39.
|
TCVN 6926 : 2001
|
Nguyên liệu để sản xuất thủy
tinh xây dựng - Đôlômit
|
40.
|
TCVN 6930 : 2001
|
Than - Tính chuyển khối lượng
trên cơ sở độ ẩm khác nhau
|
41.
|
TCVN 6933 : 2001
ISO 622 : 1981
|
Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định
hàm lượng photpho - Phương pháp so màu khử molipdophotphat
|
42.
|
TCVN 6990 : 2001
CISPR 17 : 1981
|
Phương pháp đo đặc tính chống
nhiễu của bộ lọc thụ động tần số rađiô và linh kiện chống nhiễu
|
43.
|
TCVN 6788 : 2001
|
Kẹp phẫu tích
|
44.
|
TCVN 6789 : 2001
|
Kẹp mạch máu
|
45.
|
TCVN 6790 : 2001
|
Giường bệnh nhân đa năng
|
46.
|
TCVN 6791 : 2001
|
Tủ sấy tiệt trùng
|
47.
|
TCVN 6792 : 2001
|
Thiết bị hấp tiệt trùng
|
48.
|
TCVN 6793 : 2001
|
Băng thun
|
49.
|
TCVN 6794 : 2001
|
Băng bó bột thạch cao
|
50.
|
TCVN 6795-1 : 2001
ISO 5832-1 : 1997
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Vật liệu kim loại
Phần 1: Thép không gỉ gia công
áp lực
|
51.
|
TCVN 6796 : 2001
ISO 8828 : 1988
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Hướng dẫn bảo quản vật chỉnh hình
|
52.
|
TCVN 6797 : 2001
ISO 9269 : 1988
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Nẹp xương kim loại - Lỗ và rãnh dùng với vít có bề mặt tựa hình côn
|
53.
|
TCVN 6798 : 2001
ISO 5636 : 1988
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Nẹp xương kim loại. Các lỗ dùng cho vít có ren không đối xứng và mặt tựa
hình cầu
|
54.
|
TCVN 6799 : 2001
ISO 8615 : 1991
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Các chi tiết định vị dùng cho đầu xường đùi ở người trưởng thành
|
55.
|
TCVN 6800 : 2001
ISO 8827 : 1988
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật
- Đinh móc có chân song song dùng cho chỉnh hình - Yêu cầu chung
|
56.
|
TCVN 6801 : 2001
ISO 7151 : 1988
|
Dụng cụ phẫu thuật - Dụng cụ
có khớp nối không dùng để cắt - Yêu cầu chung và phương pháp thử
|
57.
|
TCVN 6802 : 2001
ISO 9714-1 : 1991
|
Dụng cụ khoan chỉnh hình - Mũi
khoan, mũi taro và mũi khoét
|
58.
|
TCVN 6803 : 2001
ISO 8685 : 1992
|
Quặng nhôm - Quy trình lấy mẫu
|
59.
|
TCVN 6804 : 2001
ISO 10277 : 1995
|
Quặng nhôm - Phương pháp thực
nghiệm kiểm tra độ chính xác lấy mẫu
|
60.
|
TCVN 6805 : 2001
ISO 10226 : 1991
|
Quặng nhôm - Phương pháp thực nghiệm
kiểm tra độ lệch lấy mẫu
|
61.
|
TCVN 6806 : 2001
ISO 8558 : 1985
|
Quặng nhôm - Chuẩn bị mẫu thử
đã sấy sơ bộ
|
62.
|
TCVN 6807 : 2001
ISO 8557 : 1985
|
Quặng nhôm - Xác định độ hút ẩm
mẫu phân tích - Phương pháp khối lượng
|
63.
|
TCVN 6808 : 2001
ISO 9033 : 1989
|
Quặng nhôm - Xác định hàm lượng
ẩm quặng đồng
|
64.
|
TCVN 6819 : 2001
|
Vật liệu chịu lửa chứa crôm -
Phương pháp phân tích học
|
65.
|
TCVN 6912 : 2001
|
Màng sinh học chitin
|
66.
|
TCVN 6914 : 2001
|
Tủ hút khí độc
|
67.
|
TCVN 6932 : 2001
ISO 502 : 1982
|
Than - Xác định khả năng thiêu
kết - Thử cốc Gray - King
|
68.
|
TCVN 4407 : 2001
|
Bột giấy - Xác định độ khô
|
69.
|
TCVN 7147-2 : 2002
ISO 7068-2 : 2000
|
Dụng cụ bằng thủy tinh có lòng
sâu tiếp xúc với thực phẩm - Sự thôi ra của chì và cadimi -
Phần 2: Giới hạn cho phép
|
70.
|
TCVN 6277 : 2003
Sửa đổi 2 : 2005
|
Quy phạm hệ thống điều khiển tự
động và từ xa.
|
71.
|
TCVN 6278 : 2003
Sửa đổi 2 : 2005
|
Quy phạm trang bị an toàn tàu
biển
|
72.
|
TCVN 6276 : 2003
Sửa đổi 2 : 2005
|
Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa
ô nhiễm biển của tàu
|
73.
|
TCVN 6272 : 2003
Sửa đổi 2 : 2005
|
Quy phạm thiết bị nâng hàng
|
74.
|
TCVN 7453 : 2004
ISO 836 : 1991
|
Vật liệu chịu lửa - Thuật ngữ
và định nghĩa
|
75.
|
TCVN 7379:2 : 2004
CISPR 18-2 : 1986
WITH AMENDMENT 1: 1993 AND AMENDMENT
2 : 1996
|
Đặc tính nhiễu tần số radio của
đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp -
Phần 2: Phương pháp đo và quy
trình xác định giới hạn
|
76.
|
TCVN 6560 : 2005
|
Lò đốt chất thải rắn y tế -
Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế - Giới hạn cho phép
|
77.
|
TCVN 6868 : 2001
|
An toàn bức xạ - Quản lý chất
thải phóng xạ - Phân loại chất thải phóng xạ
|
78.
|
TCVN 6965 : 2001
ISO 266 : 1997
|
Âm học - Tần số ưu tiên
|
79.
|
TCVN 4360 : 2001
|
Bột giấy - Lấy mẫu để thử nghiệm
|
80.
|
TCVN 6971 : 2001
|
Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà
bếp
|
81.
|
TCVN 6964-1 : 2001
ISO 2631-1 : 1997
|
Rung động và chấn động cơ học
- Đánh giá sự chịu đựng của con người với rung động toàn thân -
Phần 1: Yêu cầu chung
|
82.
|
TCVN 6853 : 2001
ISO 2919 : 1999
|
An toàn bức xạ - Nguồn phóng xạ
kín - Yêu cầu chung và phân loại
|
83.
|
TCVN 6854 : 2001
ISO 8690 : 1988
|
An toàn bức xạ - Tẩy xạ cho
các bề mặt bị nhiễu xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ
|
84.
|
TCVN 6963 : 2001
|
Rung động và chấn động - Rung
động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp - Phương pháp đo
|
85.
|
TCVN 6969 : 2001
|
Phương pháp thử độ phân hủy
sinh học của chất tẩy rửa tổng hợp
|
86.
|
TCVN 6870 : 2001
|
An toàn bức xạ - Miễn trừ khai
báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ
|
87.
|
TCVN 6866 : 2001
|
An toàn bức xạ - Giới hạn liều
đối với nhân viên bức xạ và dân chúng
|
88.
|
TCVN 1864 : 2001
ISO 2144 : 1997
|
Giấy, cáctông và bột giấy -
Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 9000C
|
89.
|
TCVN 5900 : 2001
|
Giấy in báo
|
90.
|
TCVN 5720 : 2001
|
Bột giặt tổng hợp gia dụng
|
91.
|
TCVN 6972 : 2001
|
Nước gội đầu
|
92.
|
TCVN 6970 : 2001
|
Kem giặt tổng hợp gia dụng
|
93.
|
TCVN 3226 : 2001
ISO 8791-2 : 1990
|
Giấy và cáctông - Xác định độ nhám
- Phương pháp Bendtsen
|