Tên
khoa học
|
Tên
Việt Nam
|
Tên
tiếng Anh
|
Phụ
lục
|
Q.
Gia
|
Ngày
đăng
ký
|
Ghi
chú
|
STRUTHIONIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
STRUTHIONIDAE
|
HỌ ĐÀ ĐIỂU CHÂU PHI
|
|
|
|
|
|
Struthio camelus
|
Đà điểu Bắc Châu Phi
|
North African Ostrich
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
RHEIFORMES
|
BỘ CHIM CHẠY
|
|
|
|
|
|
RHEIDAE
|
HỌ ĐÀ ĐIỂU
|
|
|
|
|
|
Rhea americana
|
Đà điểu lớn
|
Greater Rhea, Common Rhea
|
III
III/r
III/w
II
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
11/06/92
|
Không kể loài phụ albescent
|
Rhea americana albescens
|
Đà điểu lớn albescen
|
|
II
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Bao gồm tát cả loài phụ của R.
americana
|
Rhena pennata
|
Đà điểu nhỡ
|
Lesser Rhea
|
I
|
|
28/06/79
|
Tên khác là
Pterocnemia pennata
|
Rhena pennata garleppi
|
Đà điểu nhỡ garleppi
|
|
II
I
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Bao gồm tát cả các loài phụ
của R. pennata
|
Rhena pennata pennata
|
Đà điểu nhỡ pennata
|
|
II
I
II
|
|
01/07/75
28/06/79
19/07/00
|
Bao gồm tát cả các loài phụ
của R. pennata
|
TINAMIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
TINAMIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Rhynchotus rufescens
maculicollis
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
16/02/95
|
|
Rhynchotus rufescens
pallescens
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
16/02/95
|
|
Rhynchotus rufescens
rufescens
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
16/02/95
|
|
Tinamus solitarius
|
|
Solitary Tinamou
|
I
|
|
01/07/75
|
|
SPHENISCIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
SPHENISCIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Sphenicus demersus
|
Chim cánh cụt Jackassh
|
Jackassh Penguin, Black-footed Cape Penguin
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Sphenicus humboldti
|
Chim cánh cụt Humboldt
|
Humboldt Penguin
|
I
|
|
06/06/81
|
|
PODICIPEDIFORMES
|
BỘ CHIM LẶN
|
|
|
|
|
|
PODICIPEDIDAE
|
HỌ CHIM LẶN
|
|
|
|
|
|
Podilymbus gigas
|
Chim lặn Atilan
|
Atilan Grebe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PROCELLARIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
DIOMEDEIDAE
|
HỌ HẢI ÂU MÀY ĐEN
|
|
|
|
|
|
Diomedea albatrus
|
Chim hải âu lớn đuôi ngắn
|
Short-tailed Albatross
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PELECANIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
PELECANIDAE
|
HỌ BỒ NÔNG
|
|
|
|
|
|
Pelecanus crispus
|
Bồ nông trắng đốm đen
|
Dalmatian Pelican
|
II
I
I/r
I/w
|
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
SULIDAE
|
HỌ CHIM ĐIÊN
|
|
|
|
|
|
Papasula abbiotti
|
Chim điên Abott
|
Abott’s Booby
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Sula abbotti
|
FREGATIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Fregata andrewsi
|
Chim chiến Andrew
|
Christmas Island (Andrew’s)
Frigate bird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CICONIFORMES
|
BỘ HẠC
|
|
|
|
|
|
ARDEIDAE
|
HỌ DIỆC
|
|
|
|
|
|
Ardea goliath
|
Diệc lớn
|
Goliath Heron
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Bubulcus ibis
|
Cò ruồi
|
Cattle Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Ardeola ibis
|
Casmerodius albus
|
Diệc trắng
|
Common (Great White) Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Egretta alba
|
Egretta garzetta
|
Cò trắng
|
Little Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
BALAENICIPITIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Balaeniceps rex
|
Cò mỏ dày
|
Shoebill, Whale-headed Stock
|
II
|
|
22/10/87
|
|
CICONIIDAE
|
HỌ HẠC
|
|
|
|
|
|
Ciconia boyciana
|
Hạc Nhật Bản
|
Japanese (Oriental) White
Stock
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
C. ciconia boyciana
|
Ciconia nigra
|
Hạc đen
|
Black Stock
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ephippiorhynchus
senegalensis
|
Hạc mỏ to
|
Saddlebill Stock
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Jabiru mycteria
|
Cò nhiệt đới
|
Jabiru
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Leptoptilos crumeniferus
|
Cò già
|
Marabou Stock
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Mycteria cinerea
|
Hạc rừng
|
Milky Wood Stock
|
I
|
|
22/10/87
|
|
THRESKIORNITHIDAE
|
HỌ CÒ QUĂM
|
|
|
|
|
|
Bostrychia hagedash
|
Cò quăm Hadada
|
Hadada Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Hagedashia hagedash
|
Bostrychia rara
|
Cò quăm ngực đốm
|
Spotted-breasted Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Lampribis rarra
|
Edocimus ruber
|
Cò quăm đỏ
|
Scarlet Ibis
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Geronticus calvus
|
Cò quăm đầu trọc (Miền Nam)
|
(Southern) Bald Ibis
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Geronticus eremita
|
Cò quăm đầu trọc (Miền Bắc)
|
Hermit Ibis Waldrapp, Northern
Bald Ibis
|
III
Del
I
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
|
Nipponia nippon
|
Cò quăm mào Nhật Bản
|
Japanese Crested Ibis
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Platalea leucorodia
|
Cò quăm mỏ thìa
|
White Spoonbill
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Plegadis falcinellus
|
Quắm đen
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Threskionis aethiopicus
|
Cò quăm Saere
|
Saered Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Bao gồm cả loài
T. bernieri
|
POENICOPTERIDAE
|
HỌ HỒNG HẠC
|
|
|
|
|
|
Poenicopteridae spp
|
|
All flamigoes
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Poenicopterus andinus
|
Hồng hạc Andean
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Tên khác là
Phoenicoparrus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
|
Poenicopterus chilensis
|
Hồng hạc Chilê
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Lúc đầu được ghi là
P. ruber chilensis
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
|
Poenicopterus jamesi
|
Hồng hạc James
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Tên khác là
Phoenicoparrus, Phoeniconaias
minor
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
|
Poenicopterus ruber
|
Hồng hạc
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
|
Bao gồm cả loài P. roseus
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
|
Poenicopterus ruber ruber
|
Hồng hạc lớn
|
|
II
II
|
|
28/06/79
29/07/83
|
Bao gồm các loài thuộc họ
Phoenicopteridae
|
ANSERIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
ANNATIDAE
|
HỌ VỊT
|
|
|
|
|
|
Annatidae spp
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Alopochen aegyptiacus
|
Ngỗng Ai cập
|
Egyptian Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas acuta
|
Vịt mốc
|
Northern (Blue-billed) Pintail
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas aucklandica
|
Mồng két đảo Auckland
|
Auckland Island Flightless
Teal
|
I
|
|
16/02/95
|
Bao gồm cả loài Anas
chlorotis, Anas nesiotis
|
Anas aucklandica
aucklandica
|
Mồng két Auckland
|
|
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm Các loài phụ
của A.
aucklandica
|
Anas aucklandica chlorotis
|
Mồng két
New Zealand
|
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
|
Anas aucklandica nesiotis
|
Mồng két Campbell
|
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica
|
Anas bernieri
|
Mồng két Madagasca
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Anas capensis
|
Mồng két Cape
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas clypeata
|
Vịt mỏ thìa
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas crecca
|
Mồng két
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas diazi
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Anas formosa
|
Mồng két Bai can
|
Bailkal Teal, Spectacled Teal,Formosa Teal
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Anas laysaensis
|
Vịt Laysan
|
Laysan Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là A.
platyrhynchos laysanensis
|
Anas oustaleti
|
Vịt trời Mariana
|
Marianas Mallard
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
A. platyrhynchos và
A.superciliosa
|
Anas penelope
|
Vịt đầu vàng
|
Eurasian Wigcon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anas querquedula
|
Mòng két mày trắng
|
Garganey
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Anser albifrons gambelli
|
Vịt Gambelli
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
CA
CA
|
01/07/75
01/07/75
29/10/82
29/07/83
|
|
Aythya nyroca
|
Vịt mặt trắng
|
Ferruginous Duck, White-eyed
Pochard
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Nyroca nyroca
|
Branta canadensis
leucopareia
|
Ngỗng Canada
|
Alcutian (Canada) Goose,Tundra Goose
|
I
I/r
I/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
29/10/82
|
|
Branta ruficollis
|
Ngỗng ngực đỏ
|
Red-breasted Goose
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Branta sandvicensis
|
Ngỗng Hawai
|
Hawaiian Goose (Nene)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Nesochen sandvicensis
|
Cairina moschata
|
Vịt Matxcơva
|
Muscovy Duck
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Cairina scutulata
|
Ngan cánh trắng
|
White-winged Wood Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Coscoroba coscoroba
|
Thiên nga Coscoroba
|
Coscoroba Swan
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Cygnus columbianus
jankowskii
|
Thiên nga Columbia
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Lúc đầu được ghi là
C. bewickii jankoswkii
|
Cygnus melanocorypha
|
Thiên nga cổ đen
|
Black-necked Swan
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Dendrocygna arborea
|
Vịt cây Cuba
|
West Indian Whistling-Duck,
Cuban Tree-Duck
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Dendrocygna autumnalis
|
Vịt cây mỏ đen
|
Black-bellied Tree
Whistling-Duck
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Dendrocygna bicolor
|
Vịt hung
|
Fulvous Whiteling-Duck
|
III
III/r
III/w
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
HN
AT
AT
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Dendrocygna viduata
|
Vịt mặt trắng
|
White-faced Whitling-Duck
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Marmaronetta angustiostris
|
Mồng két vân trắng
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Nettapus auritus
|
Ngỗng Picmi Châu phi
|
African Pycmy-Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Oxyura leucocephala
|
Vịt đầu trắng
|
White-headed Duck
|
III
Del
II
II/r
II/w
|
TN
AT
AT
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Plectropterus gambensis
|
Ngỗng cựa cánh
|
Spur-winged Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
|
Pteronetta harlaubii
|
Vịt Hartlaub
|
Hartlaub’s Duck
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Anatidae
Tên khác là
Cairina hartlaubii
|
Rhodonessa caryophyllacea
|
Vịt đầu hồng
|
Pink-headed Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Sarkidiornis melanotos
|
Vịt mào
|
Comb Duck
|
II
|
|
01/07/75
|
|
FALCONIFORMES
|
BỘ CẮT
|
|
|
|
|
|
FALCONIFORMES spp.
|
|
|
II
|
|
28/06/79
|
Trừ các loài thuộc họ
Cathartidae
|
CATHARTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Gymnogyps canifornianus
|
Kền kền khoang cổ California
|
California Condor
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Sacoramphus papa
|
Kền kền tuyết
|
Ling Vulture
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Vultur gryphus
|
Kền kền Andean
|
Andean Condor
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
PANDIONIDAE
|
HỌ Ó CÁ
|
|
|
|
|
|
Pandion haliaetus
|
Ó cá
|
|
III
III
III
II
II
|
CA
TN
CR
|
16/11/75
22/04/76
28/10/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
ACCIPITRIDAE
|
HỌ ƯNG
|
|
|
|
|
|
Accipitridae spp
|
|
|
III
|
CR
|
28/10/76
|
|
Accipier bicolor
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter chionogaster
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là
Atriatus chionogaster
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter cooperii
|
Ưng Cooper
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter gentilis
|
Ưng lớn
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter gundlachi
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Tên khác là
Accipiter gundlachii
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter nisus
|
Ưng mày trắng
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter striatus
|
Ưng chân nhọn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Accipiter superciliosus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Aegypius monachus
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Aquila spp
|
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Aquila adalberti
|
Đại bàng Adalbert
|
Adalbert’s (Spannish Imperial)
Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
Lúc đầu được ghi là
Aquila heliaca adalberti
|
Aquila chrysaetos
|
Đại bàng lông vàng
|
|
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Aquila heliaca
|
Đại bàng đầu nâu
|
Imperial Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Asturina nitida
|
Ưng xám
|
|
III
III/r
II
|
CR
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là
Buteo nitidus
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Asturina plagiata
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là buteo nitidus
plagiatus
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Busarellus nigricollis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo anbicaudatus
|
Ưng đuôi trắng
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo albonotatus
|
Ưng đuôi viền
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteobrachyurus
|
Ưng đuôi ngắn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo jamaicensis
|
Ưng đuôi đỏ
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo magnirostris
|
Ưng mỏ rộng
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo platypterus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteo swainsoni
|
Ưng Swaison
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteogallus anthracinus
|
Ưng đen
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteogallus meridionalis
|
Ưng Savan
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteogallus subtilis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Buteogallus urubitunga
|
Ưng đen lớn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Chondrohierax uncinatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Chondrohierax uncinatus
wilsonii
|
Diều hâu mỏ nhọn Cu ba
|
Cuban Hook-billed Kite
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
Tên khác là
Chondrohierax wilsonii
|
Circus cyaneus
|
Diều mướp Cyane
|
|
III
II
II
|
CR
|
28/10/76
04/02/77
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Elanoides forficatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Elanus leucurus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Geranospiza caerulescens
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Gypaetus barbatus
|
|
|
II
II
|
|
24/01/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Gypaetus barbatus
meridionalis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của G.
babartus
|
Gyps fulvus
|
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Haliaeetus spp
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Haliaeetus albicilla
|
|
White-tailed Sea Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Haliaeetus albicilla
groenlandicus
|
|
|
I
I/r
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. albicilla
|
Haliaeetus leucocephalus
|
|
Blad Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Haliaeetus leucocephalus
alascanus
|
|
|
III
I
|
CA
|
16/11/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. leucocephalus
|
Haliaeetus leucocephalus
leucocephalus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. leucocephalus
|
Harpagus bidentatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Harpia harpyja
|
|
Harpy Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Harpyhaliaetus solitarius
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Harpyopsis novaeguineae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Hieraaetus fasciatus
|
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Hieraaetus pennatus
|
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Ictinia mississippiensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Ictinia plumbea
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Leptodon cayanensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Leucopternis albicollis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Leucopternis princeps
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Leucopternis semiplumbea
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Morphnus guianensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Milvus milvus
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm cả loài M.
fasciicaudata
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Parabuteo unicinctus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Pithecophaga jefferyi
|
Đại bàng lớn Philipin
|
Great Philippine
(Monkey-eating) Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Rostrhamus sociabilis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Spizaetus ornatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Spizaetus tyrannus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Spizaetus melanoleucus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
SAGITTARIIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Sagittarius serpentarius
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
FALCONIDAE
|
HỌ CẮT
|
|
|
|
|
|
Falconidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
Falconiformes
|
Falco araea
|
Cắt Seychelle
|
Seychelles Kestrel
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
02/08/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Accipitridae
|
Falco jugger
|
Cắt Ấn Độ
|
Laggar Falcon
|
II
I
I/r
I/w
I/r
|
AT
AT
SA
|
01/07/75
01/08/85
01/08/85
06/01/89
10/06/96
|
Được xếp trong họ Accipitridae
|
Falco newtoni
|
Cắt Madagasca
|
Madagascar Kestrel
|
II
I
II
I/r
|
SA
|
01/07/75
16/02/95
16/02/95
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco newtoni aldabranus
|
|
|
II
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
16/02/95
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco pelegrinoides
|
|
Barbary (Peregrine) Falcon
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
Tên khác là
Falco peregrinus,
F. p. babylonicus
|
Falco pelegrinoides
babylonicus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên khác là
F. peregrinus babylonicus
Được ghi trong loài
F. pelegrinoides
|
Falco peregrinus
|
Cát Peregrin
|
Peregrine Falcon
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Bao gồm cả
F. kreyenborgi, F. madens
Tất cả loài phụ
|
Falco peregrinus anatum
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco peregrinus peregrinus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco peregrinus tundrius
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco punctatus
|
Cắt Maurit
|
Mauritius Kestrel
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco rusticolus
|
|
Gysfalcon
|
II
I
I
II
I
I/r
I/w
I/r
|
AT
AT
SA
|
01/07/75
28/06/79
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
06/01/89
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
GALLIFORMES
|
BỘ GÀ
|
|
|
|
|
|
MEGAPODIIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Macrocephalon maleo
|
Gà Maleo
|
Maleo Megapode
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Megapodius nicobariensis
abbotti
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên khác là
M. freycinet abbotti
|
Megapodius nicobariensis
nicobariensis
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên khác là
M. freycinet nicobariensis
|
CRACIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Crax alberti
|
Gà bướu xanh
|
Blue-knobbed (Albert’s)
Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax blumenbachii
|
Gà mỏ đỏ
|
Red-billed Curassow
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crax daubentoni
|
Gà bướu vàng
|
Yellow-knobbed Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax globulosa
|
Gà tây
|
Wattled Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax rubra
|
Gà lớn
|
Great Curassow
|
III
III/r
III
III/w
III
III/r
III
III/w
|
CR
DK
GT
DK
HN
AT
CO
AT
|
28/10/76
24/10/77
23/04/81
01/01/84
13/04/87
13/04/87
21/09/88
26/09/90
|
|
Mitu mitu
|
|
Alagoas (Razor-billed)
Curassow, Mitu
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Crax mitu mitu
|
Oreophasis derbianus
|
|
Horned Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Ortalis vetula
|
|
Plain (Easterm) Chachalaca
|
III
III
III/r
III/w
|
GT
HN
AT
AT
|
23/04/81
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Pauxi pauxi
|
|
Helmeted (Galeated) Curassow,
Northern Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
Tên khác là
Crax pauxi
|
Penelope albipennis
|
|
White-winged Guan
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Penelope purpurascens
|
|
Crested Guan, Northern Guan
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Penelopina nigra
|
|
Highland (Little) Guan, Black
Chachalaca
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Pipile jacutingra
|
|
Black-fronted Piping Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Aburri jacutinga
|
Pipile pipile
|
|
Trinidad (White-headed) Piping
Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Aburria pipile pipile
|
PHSIANIDAE
|
HỌ TRĨ
|
|
|
|
|
|
Agelastes meleagrides
|
Gà Nhật ngực trắng
|
White-breasted Guineafowl
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Agriocharis ocellata
|
|
Ocellated Turkey
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Arborophila charltonii
|
Gà so ngực gụ
|
Chestnut-necklaced (Sealy-breasted)
Tree-Patridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
Tên khác là
Tropicoperdix charltonii
|
Arborophila orientalis
|
Gà so cổ trụi
|
Grey-breasted (Bar-backed)
Hill-Partridge, Bare-throated Tree-Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
Lúc đầu được ghi là loài
A. brunneopectus
|
Argusianus argus
|
Gà lôi lớn Agut
|
Great Argus Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Caloperdix oculea
|
|
Ferruginous Wood-Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Catreus wallichii
|
|
Cheer Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Colinus virginianus
ridgwayi
|
|
Masked Bobwhite
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crossoptilon corossoptilon
|
Gà lôi tai trắng
|
White-eared (Tibetan) Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crossoptilon harmaini
|
Gà lôi Tây tạng
|
Tibetan (White) Eared-Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu bao gồm cả loài C.
crossoptilon
|
Crossoptilon mantchuricum
|
Gà lôi tai nâu
|
Brown Eared-Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cyrtonyx montezumae mearnsi
|
|
|
II
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
11/06/92
|
|
Cyrtonyx montezumae
merriami
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Cyrtonyx montezumae
montezumae
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Francolinus ochropectus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Francolinus swierstrai
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Gallus sonneratii
|
Gà rừng Sonnerat
|
Sonnerat’s (Grey) Jungle Fowl
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ithaginis cruentus
|
|
Blood Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus impejanus
|
|
Himalayan (Impeyan) Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus thuysii
|
|
Chinese Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus sclateri
|
|
Selater’s (Crestless) Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura edwardsi
|
Gà lôi lam mào trắng
|
Edwad’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura erythrophthalma
|
Gà lôi đỏ Xumatra
|
Crestless (Rufous-tailed)
Fireback
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Lophura ignita
|
Gà lôi mào Xumatra
|
Crested (Viellot’s) Fireback
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Lophura imperialis
|
Gà lôi lam mào đen
|
Imperial Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura swinhoii
|
Gà lôi Swinhoe
|
Swinhoe’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Melanoperdix nigra
|
Gà gô đen
|
Black Wood Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Pavo muticus
|
Công
|
Green Peafowl
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Polyplectron bicalcaratum
|
Gà tiền mặt vàng
|
Common (Grey) Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron emphanum
|
Gà tiền Palawan
|
Palawan Peacock-pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron germaini
|
Gà tiền mặt đỏ
|
Germain’s Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron inopinatum
|
Gà tiền núi
|
Mountain Peacock-pheasant
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Polyplectron malacense
|
Gà tiền Malavan
|
Malavan Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron
schleiermecheri
|
Gà tiền Bornean
|
Bornean (Schleiermacher’s)
Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P. malacense
schleiermacheri
|
Rheinardia ocellata
|
Trĩ sao
|
Rheinard’s Crested Argus
Pheasant
|
III
I
|
MY
|
13/11/86
22/10/87
|
Bao gồm cả loài
R. nigrescens
|
Rhizothera longirostris
|
Gà gô rừng mỏ dài
|
Long-billed Wood Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Rollulus rouloul
|
Gà gô mào
|
Roulroul, Crested Wood
Partridge, Green-winged Wood Patridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Syrmaticus ellioti
|
Gà lôi Elliot
|
Elliot’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Syrmaticus humiae
|
Gà lôi Hume
|
Hume’s Pheasant, Bar-tailed
Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Syrmaticus mikado
|
Gà lôi Mikado
|
Mikado Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tetrao mlokosiewiczi
|
Gà lôi mlokosiewicz
|
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Tetrao gallus caspius
|
Gà lôi Caspi
|
Caspian Snowcock
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tetraogallus tibetanus
|
Gà lôi Tây tạng
|
Tibetan Snowcock
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan blythii
|
Gà lôi Blyth
|
Blyth’s Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan caboti
|
Gà Lôi Cabot
|
Cabot’s Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan melanocephalus
|
Gà lôi Tây á
|
Western Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan satyra
|
Gà lôi Saty
|
Satyr Tragopan
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Tympanuchus cupido
attwateri
|
Gà lớn Attwae
|
Attwaer’s Greater Prairie
Chicken
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tympanuchus cupido pinnatus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
GRUIFORMES
|
BỘ SẾU
|
|
|
|
|
|
TURNICIDAE
|
HỌ CUN CÚT
|
|
|
|
|
|
Turnix melanogaster
|
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
20/03/87
28/09/97
|
|
PEDIONOMIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pedionomus torquatus
|
|
|
II
II/r
Del
|
CH
|
28/06/79
28/06/79
28/09/97
|
|
GRUIDAE
|
HỌ SẾU
|
|
|
|
|
|
Gruidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Balearica regulorum
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus americana
|
Sếu Mĩ
|
Whooping Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus canadensis nesiotes
|
Sếu đồi cát Cu Ba
|
Cuba Sandhill Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus canadensis pratensis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus canadensis pulla
|
Sếu đồi cát Mississipi
|
Mississippi Sandhill Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus grus
|
Sếu cổ trắng
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus japonensis
|
Sếu đầu đỏ Nhật Bản
|
Red-crowned (Japanese) Crane,
Manchurian Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus leucogeranus
|
Sếu trắng Siberi
|
Siberian White Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus monacha
|
Sếu mào
|
Hooded Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus nigricollis
|
Sếu xám
|
Black-necked Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus vipio
|
Sếu gáy trắng
|
White-naped Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus virgo
|
|
|
III
Del
II
II/r
II
II/w
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
01/08/85
06/01/89
|
Tên khác là
Anthropoides virgo
Được xếp trong họ Gruidae
|
RALLIDAE
|
HỌ GÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
|
Gallirallus australis
hectori
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
28/09/97
|
|
Gallirallus sylvestris
|
Gà nước Island
|
Lord Howe Island (Wood) Rail
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Tricholimmas sylvestris
|
Porphyrio porphyrio
|
Xít
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
RHYNOCHETIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Rhynochetos jubatus
|
|
Kagu
|
I
|
|
01/07/75
|
|
OTIDIDAE
|
HỌ Ô TÁC
|
|
|
|
|
|
Otididae spp.
|
|
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Ardeotis nigriceps
|
Ô tác lớn Ấn độ
|
Great Indian Bustard
|
II
I
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Tên khác là
Choriotis nigriceps
|
Chlamydotis undulata
|
Ôtác Houbara
|
Houbara Bustard
|
II
I
I/r
|
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm cả loài
C. macqueeni
|
Eupodotis bengalenbsis
|
Ô tác
|
Bengal Florican (Bustard)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Houbaropsis bengalensis
|
Otis tarda
|
Ô tác Tarda
|
|
II
II
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Được xếp trong họ Otididae
|
Tetrax tetrax
|
Ô tác tetrax
|
|
III
Del
II
|
|
22/04/76
01/07/77
22/10/87
|
Tên khác là Otis tetrax
Được xếp trong họ Otididae
|
CHARADRIIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
BURHINIDAE
|
HỌ BURIN
|
|
|
|
|
|
Burhinus bistriatus
|
Rẽ đá Mêhico
|
Double-striped Thick-knee,
Mexican Stone Curlew
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
SCOLOPACIDAE
|
HỌ RẼ
|
|
|
|
|
|
Numenius borealis
|
Rẽ Eskimo
|
Eskimo Curlew
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Numenius minutus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Numenius tenuirostris
|
Rẽ mỏ bé
|
Slender-Billed Curlew
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Triga guttifer
|
Choắt lớn mỏ vàng
|
Nordmann’s Greenshank
|
I
|
|
01/07/75
|
|
LARIDAE
|
HỌ MÒNG BỂ
|
|
|
|
|
|
Larus brunnicephalus
|
Mòng bể đầu nâu
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Larus relictus
|
Mòng bể Relic
|
Relict gull
|
I
|
|
01/07/75
|
|
COLUMBIFORMES
|
BỘ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
|
COLUMBIDAE
|
HỌ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
|
Columbidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Caloenas nicobarica
|
Bồ câu Nicoba
|
Nicobar Pigeon
|
I
I/r
|
CH
|
22/06/79
22/06/79
|
|
Caloenas nicobarica
pelewensis
|
|
|
II
I
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Được ghi trong loài
C. nicobaria
|
Columba guinea
|
Bồ câu đốm
|
Speckled Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Columba iriditorques
|
Bồ câu gáy đỏ đồng
|
Bronze-naped Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae. Đồng danh với Turteroena iriditorques
|
Columba livia
|
Gầm ghì đá
|
Rock Dove (Pigeon)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Columba mayeri
|
Bồ câu Mauriti
|
Mauritius (Pink) Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Nesoenas mayeri
|
Columba unicincta
|
Bồ câu rừng xám
|
Grey (African) Wood-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Ducula mindorensis
|
Bồ câu Mindoro
|
Mindoro Imperial-Pigeon
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Gallicolumba luzonnica
|
Bồ câu ngực đỏ
|
Bleeding-Heart Pigeon
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Goura spp.
|
|
All Crowned-Pigeons
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Oena capensis
|
Bồ câu đuôi dài
|
Cape Dove, Long-tailed Dove,
Namaqua Dove, Masked Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Streptopelia decipiens
|
|
Mourning Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Streptopelia roseogrisea
|
Bồ câu Châu Phi
|
African Collared Dove, African
Turtle Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Streptopelia semitorquata
|
Bồ câu mắt đỏ
|
Red-eyed Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Streptopelia senegalensis
|
Bồ câu Lauging
|
Lauging Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Streptopelia turtur
|
Bồ câu Turle
|
Turle Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia vinacea
|
Bồ câu đỏ
|
Vinaceous Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Treron calva
|
Bồ câu xanh Châu Phi
|
African (Bare-faced)
Green-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
Tên khác là Treron
australis calva
|
Treron waalia
|
Bồ câu xanh mỏ vàng
|
Yellow-bellied Green-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Turtur abyssinicus
|
Bồ câu rừng mỏ đen
|
Black-billed Woode-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Turtur afer
|
Bồ câu rừng mỏ đỏ
|
Red-billed (Blue Spotted)
Wood-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Turtur brehmeri
|
Bồ câu rừng đầu xanh
|
Blue-headed wood-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
|
Turtur tympanistria
|
Bồ câu Tambourin
|
Tambourine Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Columbidae
tympanistria tympanistria
|
PSITTACIFORMES
|
BỘ VẸT
|
|
|
|
|
|
PSITTACIFORMES spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
PSITTACIDAE
|
HỌ VẸT
|
|
|
|
|
|
Psittacidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
|
26/02/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
|
|
Agapornis spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Amazona aestiva
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona arausiaca
|
Vẹt cổ đỏ Amazon
|
Red-necked Amazon Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona barbadensis
|
Vẹt vai vàng
|
Yellow-shouldered (Amazon)
Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona brasiliensis
|
Vẹt đuôi đỏ
|
Red-tailed (Amazon) Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona dufresniana
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
15/04/85
15/04/85
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Amazona guildingii
|
Vẹt Vincen
|
St. Vincent Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona imperialis
|
Vẹt Hoàng đế
|
Imperial Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona leucocephala
|
Vẹt Cu ba
|
Cuban (Bahamas) Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona ochrocephala
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Amazona pretrei
|
Vẹt vành mắt đỏ
|
Red-spectacled Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu được ghi là
A. p. pretrei
|
Amazona rhodocorytha
|
Vẹt trán đỏ
|
Red-browed Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là A. dufresniana
rhodocorytha
|
Amazona tucumana
|
Vẹt Tucuman
|
Tucuman Amazon Parrot, Alder
Parrot
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Amazona versicolor
|
Vẹt Lucia
|
St. Lucia Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona vinacea
|
|
Vinaccous Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona viridigenalis
|
Vẹt Má xanh Amazon
|
Green-cheeked (Red-crowned)
Amazon Parrot, Mecican Refheaded Parrot
|
II
I
|
|
06/06/81
28/09/97
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona vittata
|
Vẹt Pucto Rica
|
Pucrto Rican Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Anodorhynchus spp.
|
|
|
II
I
|
|
06/06/81
22/10/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Anodorhynchus glaucus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Anodorhynchus leari
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Ara ambigua
|
Vẹt đuôi dài xanh
|
Green (Buffon’s) Macaw
|
III
III/r
II
III/w I
I/r
I/w
|
CR
DK
DK
AT
AT
|
28/10/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Ara glaucogularis
|
Vẹt đuôi dài cổ xanh
|
Blue-throated Macaw
|
II
I
I/r
I/w
|
|
06/06/81
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Ara macao
|
Vẹt đỏ đuôi dài
|
Scarlet Macaw
|
III
III/r
II
III/w I
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
|
CR
DK
DK
AT
CH
LI
SR
AT
|
28/10/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Ara maracana
|
|
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
Tên khác là
Propyrrhura maracana
|
Ara militaris
|
Vẹt đuôi dài Military
|
Military Macaw
|
II
I
|
|
06/06/81
22/10/87
|
|
Ara rubrogenys
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
Red-fronted Macaw
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
06/06/81
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Aratinga spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Aratinga guarouba
|
Vẹt vàng
|
Golden Parakeet, Goldel Conure
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Guarouba guarouba
|
Catatua galerita
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Catatua goffini
|
Vẹt mào Goffin
|
Goffin’s Cockatoo, Tanimbar
Corella
|
II
I
|
|
06/06/81
11/06/92
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Catatua haematuropygia
|
Vẹt mào đít đỏ
|
Red-vented Cockatoo,
Philippine Cockatoo
|
II
I
|
|
06/06/81
11/06/92
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Catatua moluccensis
|
Vẹt mào Molucan
|
Molucan Cockatoo
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
|
Catatua tenuirostris
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Calyptorhynchus lathami
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Coracopsis spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Coracopsis nigra barklyi
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Cyanoliseus patagonus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Cyanoliseus patagonus
byroni
|
|
|
II
II/r
II
II/w
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
06/06/81
20/03/87
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Cyanopsitta spixii
|
Vẹt đuôi dài Spix
|
Little Blue Macaw, Spix’s
Macaw
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cyanoramphus auriceps
forbesi
|
Vẹt đuôi dài mặt vàng
|
Yellow-fronted Parakeet,
Kakariki, Forbes parakeet
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Cyanoramphus forbesi
|
Cyanoramphus cookii
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ New Zealand
|
Norfolk (Red-fronted New Zealand) Parakeet (Kakariki)
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên khác là C. novaezelandiae
cookii
|
Cyanoramphus malherbi
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
|
Cyanoramphus novaezelandiae
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
Red-fronted (New Zealand) Parakeet, Kakariki
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Cyanoramphus unicolor
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Cyclopsitta diophthalma
coxeni
|
Vẹt Coxen
|
Coxen’s Fig-Parrot
|
II
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Tên khác là Opopsitta
diophthalma
|
Eolophus roseicapillus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Eos histrio
|
Vẹt Lori xanh đỏ
|
Red and Blue Lory
|
II
I
|
|
06/06/81
16/02/95
|
|
Eunymphicus cornutus
|
Vẹt đuôi dài sừng
|
Horned Parakeet
|
II
II
I
|
|
01/07/75
06/06/81
19/07/00
|
|
Geopsittacus occidentalis
p.e.
|
Vẹt khoang cổ xanh
|
Australian Night parrot, blue
collared Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Pezoporú
occidentalis
|
Myiopsitta monachus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Nandayus nenday
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Neophema chrysogaster
|
Vẹt mỏ vàng
|
Orange-bellied Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Neophema splendida
|
|
|
I
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Northiella haematogaster
narethae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Tên khác là Psephotus haematogaster
narethae
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Ognorhychus icterotis
|
Vẹt tai vàng
|
Yellow-eared (Parrot) Conure
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
I
I/r
I/w
|
CH
LI
CH
LI
AT
AT
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Pezoporus wallicus
|
Vẹt đất
|
Ground parrot
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Pionopsitta pileata
|
Vẹt Pilet
|
Pileated (Red-capped) Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Platycercus eximius
|
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Poicephalus robustus
|
Vẹt Cape
|
|
II
II
|
|
01/075
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Poicephalus senegalus
|
Vẹt Senegal
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Polytelis alexandrae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Probosciger aterrimus
|
Vẹt mào ngắn
|
Palm Cockatoo
|
II
I
|
|
01/01/75
22/10/87
|
|
Prosopeia spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
|
Prosopeia personata
|
Vẹt mặt sáng
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Psephotus chrysopterygius
|
Vẹt vai vàng
|
Golden-shouldered Parakeet
(Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psephotus dissimilis
|
Vẹt mào đuôi dài
|
Hooded Parakeet (Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P.
chrysopterygius disssimilis
|
Psephotus pulcherrimus p.e.
|
vẹt thiên đường
|
Paradise Parakeet (Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psittacula cyanocephala
|
Vẹtn đuôi dài đầu tròn
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Psittacula echo
|
Vẹt đuôi dài Mauritius
|
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P. eques echo,
P. krameri echo
|
Psittacula krameri
|
Vẹt khoang cổ hồng
|
Rose-ringed Parakeet
|
III
III/r
III/w
III/r
III/r
|
GH
DK
DK
CH
LI
|
26/02/76
06/06/81
01/01/84
20/03/87
20/03/87
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Psittacidae
|
Psittacus erithacus
|
Vẹt xám
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
28/02/91
28/02/91
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
Psittacus erithacus
princeps
|
Vẹt Princep
|
|
I
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Pyrrhura spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Pyrrhura cruentata
|
Vẹt cổ xanh
|
Blue-Throated (Ochre-marked)
Parakeet
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Rhynchopsitta spp.
|
Vẹt mỏ dày
|
Thick-billed Parrots
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Rhynchopsitta pachyrhyncha
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Tên khác là
R. p. pachyrhyncha
|
Rhynchopsitta terrisi
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
|
Strigops habroptilus
|
Vẹt đêm
|
Owl Parrot (Kakapo)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tanygnathus lucionensis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
PSITTACIFORMES
|
Tricholossinae spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
|
Vini ultramarina
|
Vẹt Lorikeet
|
Ultramarine Lorikeet (Lory)
|
II
I
|
|
06/06/81
28/09/97
|
Được xếp trong bộ
PSITTACIFORMES
|
CUCULIFORMES
|
BỘ CU CU
|
|
|
|
|
|
MUSOPHAGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Musophagidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Corythaeola cristata
|
|
Great Blue Turaco, Blue
Plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Musophagidae
|
Crinifer piscator
|
|
Western Grey plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Musophagidae
|
Musophaga porphyreolopha
|
|
Violet-crested Turaco
|
II
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Musophagidae
|
Musophaga violacea
|
|
Violet turaco Plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Musophagidae
|
Tauraco spp.
|
|
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Tauraco corythaix
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Tên khác là T. persa
corythaix
|
Tauraco macrorhynchus
|
|
|
III
III/r
III/w
II
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
16/02/95
|
|
STRIGIFORMES
|
BỘ CÚ
|
|
|
|
|
|
STRIGIFORMES spp.
|
|
|
II
|
|
28/06/79
|
|
TYTONIDAE
|
HỌ CÚ LỢN
|
|
|
|
|
|
Tytonidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
|
Tyto soumagnei
|
Cú Madagasca
|
Soumagne’s Owl, madagascar Graas-Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
|
STRIGIDAE
|
HỌ CÚ MÈO
|
|
|
|
|
|
Strigidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
|
Athene blewitti
|
Cú rừng đốm
|
Forest Spotted Owlet
|
I
|
|
28/06/79
|
|
Bubo bubo
|
Cú đại bàng
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
STRIGIFORMES
|
Mimizuku gurneyi
|
Cú lớn
|
Giant Scops-Owl
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Otus gurneyi
|
Ninox novaeseelandiae
undulata
|
|
Morepork, Boobook Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên khác là N.
novaeseelandiae royana
|
Ninox squamipila natalis
|
Cú diều Nô en
|
Christmas (Moluccan) Hawk-Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Nyctea scandiaca
|
|
|
III
II
II
|
CA
|
16/01/75
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
STRIGIFORMES
|
Otus scops
|
Cú Scope
|
|
III
Del
II
|
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
STRIGIFORMES
|
Strix nebulosa
|
Cú xám lớn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CA
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ
STRIGIFORMES
|
APODIFORMES
|
BỘ YẾN
|
|
|
|
|
|
TROCHINIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Trochinidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Ramphodon dohrnii
|
Yến mỏ sừng
|
Hook-billed Hermit
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Glaucis dohrnii
|
TROGONIFORMES
|
|
|
|
|
|
|
TROGONIDAE
|
HỌ NUỐC
|
|
|
|
|
|
Pharomachrus mocinno
|
Nuốc Nữ hoàng
|
Quetzanl, Resplendent Quezal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CORACIIFORMES
|
BỘ SẢ
|
|
|
|
|
|
BUCEROTIDAE
|
HỌ HỒNG HOÀNG
|
|
|
|
|
|
Aceros spp.
|
|
Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Aceros narcondami
|
Niệc Nacondam
|
|
II
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Tên khác là Rhyticeros
narcondami
Bao gồm các loài phụ trong Aceros
spp
|
Aceros nipanensis
|
Niệc cổ hung
|
Rufous-necked Hornbill
|
I
|
|
11/06/92
|
|
Aceros subruficollis
|
Niệc túi
|
Plain-pouched hornbill
|
I
|
|
11/06/92
|
Tên khác là Aceros plicatus
subruficolis, Rhyticeró subruficollis
|
Anorrhinus spp.
|
|
Horbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Anthracoceros spp.
|
|
Hornbills, Pied Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Buceros spp.
|
|
Rhinoceros (Giant) Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Buceros bicornis
|
Hồng hoàng
|
Great Indian hornbill
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Buceros bicornis homrai
|
Hồng hoàng Homrai
|
|
I
I
|
|
28/06/79
11/06/92
|
Bao gồm cả loài B. bicornis
|
Buceros hydrocorax
|
Niệc hung đỏ
|
|
II
II
|
|
18/01/90
11/06/92
|
Bao gồm các loài phụ trong Bceros
spp
|
Buceros hydrocorax
hydrocorax
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Buceros rhinoceros
|
Niệc Rinoceros
|
|
II
II
|
|
18/01/90
11/06/92
|
|
Buceros rhinoceros
rhinoceros
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Buceros vigil
|
Hồng hoàng mỏ sừng
|
Helmeted hornbill
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Rhinoplax vigil
|
Penelopides spp.
|
|
Hornbills
|
II
|
|
11/06/92
|
|
PICIFORMES
|
BỘ GÕ KIẾN
|
|
|
|
|
|
CAPITONIDAE
|
HỌ CU RỐC
|
|
|
|
|
|
Semnornis ramphastinus
|
Cu rốc Tucan
|
Toucan Barbet
|
III
III/r
III/r III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
CO
DE
ES
LU
NL
PT
LU
DE
PT
ES
NL
|
28/05/89
28/05/89
28/05/89
28/05/89
29/06/89
28/07/89
09/01/90
25/07/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
RAMPHASTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Baillonius bailloni
|
Chim Tucăng vàng nghệ
|
Saffron Toucanet
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus aracari
|
|
Black-necked Aracari
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus castanotis
|
Chim cổ đen Aracari
|
Chestnut-eared Aracari
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Pteroglossus viridis
|
Chim xanh Aracari
|
Green Aracari
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos dicolorus
|
Chim Tu căng ngực đỏ
|
Red-breasted Toucan
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
Ramphastos sulfuratus
|
Chim Tu căng mỏ gãy
|
Keel-billed Toucan
|
III
II
|
GT
|
23/04/81
11/06/92
|
|
Ramphastos toco
|
Chim Tu căng Toco
|
Toco Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos tucanus
|
Chim tu căng mỏ đỏ
|
Red-billed Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Ramphastos vitellinus
|
|
Channel-billed Toucan
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Selenidera maculirostris
|
Chim Tu căng mỏ đốm
|
Spot-billed Toucanet
|
III
|
AR
|
11/06/92
|
|
PICIDAE
|
HỌ GÕ KIẾN
|
|
|
|
|
|
Campephilus imperialis
|
Gõ kiến hoàng đế
|
Imperial Woodpecker
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Dryocopus javensis
richardsi
|
Gõ kiến đen bụng trắng
|
Tristram’s (White-billed)
Woodpecker
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Picus squamatus
flavirostris
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
PASSERIFORMES
|
BỘ SẺ
|
|
|
|
|
|
COTINGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Cephalopterus ornatus
|
Chim Amazon
|
Amazonian Ornate Umbrellabird
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Cephalopterus penduliger
|
|
Long-wattled Umbrellabird
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Cotinga maculata
|
Chim Cotinga đốm
|
Banded (Spotted) Cotinga
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Rupicola spp.
|
|
Coks-of-the-Rock
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Xipholena atropurpurea
|
Cotinga cánh trắng
|
White-winged Cotinga
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PITTIDAE
|
HỌ ĐUÔI CỤT
|
|
|
|
|
|
Pitta guajana
|
Đuôi cụt đít xanh
|
Blue-tailed (Banded) Pitta
|
III
II
|
TH
|
07/12/87
18/01/90
|
|
Pitta gurneyi
|
Đuôi cụt Gurney
|
Gurney’s Pitta
|
III
I
|
TH
|
07/12/87
18/01/90
|
|
Pitta kochi
|
Đuôi cụt Koch
|
Koch’s (Whiskered) Pitta
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Pitta nympha
|
Đuôi cụt bụng đỏ
|
Japanese Fairy Pitta,
Blue-winged Pitta
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
P. brachyura nympha
|
ATRICHORNITHIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Atrichornis clamosus
|
Chim bụi Clamosu
|
Noisy Scrub-bird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
HIRUNDINIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pseudochelidon sirintarae
|
Nhạn sông mắt trắng
|
White-eyed River Martin
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
PYCNONOTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pycnonotus zeylanicus
|
|
Strau-headed (Straw-crowned)
Bulbul
|
II
|
|
28/09/97
|
|
MUSCICAPIDAE
|
HỌ ĐỚP RUỒI
|
|
|
|
|
|
Amytornis goyderi
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Bebrornis rodericanus
|
Chích đuôi quạt đảo Rodriguez
|
Rodriguez Island Brush-warbler
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Acrrocephalus
rodericanus
|
Cyornis ruckii
|
Chích bắt ruồi Rueck
|
Rueck’s Blue-Flycatcher,
Niltava
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Niltava ruecki,
Muscicapa ruecki
|
Dasyornis broadbenti
litoralis
|
Chích lông cứng nâu đỏ
|
Wesern Rufous Bristlebird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Dasyornis longirostris
|
Chích lông cứng
|
Western Bristlebird
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là D. brachypterus
longirostris
|
Garrulax canorus
|
Hoạ mi
|
Hwamei, Melodious
Laughingthrush
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Leiothrix argentauris
|
Kim oanh tai bạc
|
Silver-eared Mesia
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Leiothrix lutea
|
Kim oanh mỏ đỏ
|
Red-billed Leiothrix, Pekin
Robin, Pekin Nightingale, Hill Tit
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Liocichala omeiensis
|
|
Omei Shan (Mount Omei) Liocichla
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Melampitta gigantea
|
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Melampitta lugubris
|
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Picathartes gymnocephalus
|
Bồ câu núi cổ trắng
|
White-necked Rockfowl
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Picathartes oreas
|
Bố câu núi cổ xám
|
Grey-necked Rockfowl
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psophodes nigrogularis
|
|
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
22/10/87
|
|
Terpsiphone bourbonnensis
|
|
Mascarene Paradie Flycatcher,
Coqde Boise
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Tchitrea
bourrbonnensis
|
ZOSTEROPIDAE
|
HỌ VÀNH KHUYÊN
|
|
|
|
|
|
Zosterops albogylaris
|
Vành khuyên mắt trắng
|
White-chested White-eye
White-breasted (Norfolk Island) Silvereye
|
I
|
|
01/07/75
|
|
MELIPHAGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Lichenostomus melanops
cassidix
|
|
Yellow-tufted (Helmeted)
Honeyeater
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Melanops
cassidix, M. melanops cassidix
|
EMBERIZIDAE
|
HỌ SẺ ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Gubernatrix cristata
|
Sẻ vàng
|
Yellow Cardinal
|
III
III/r
III/w
II
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
22/10/87
|
|
Paroaria capitata
|
Sẻ mỏ vàng
|
Yellow-billed Cardinal
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Paroaria coronata
|
Sẻ mào đỏ
|
Red-crested Cardinal
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Tangara fastuosa
|
Sẻ bảy màu
|
Seven-coloured Tanager, Superb
Tanager
|
II
|
|
28/09/97
|
|
ICRERIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Agelaius flavus
|
Chim két đầu vàng
|
Saffron-cowled Blackbird
|
III
III/r
III/w
I
|
MU
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
16/02/95
|
Tên khác là
Xanthopsar flavus
|
FRINGILLIDAE
|
HỌ SẺ ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Fringillidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Carduelis cucullata
|
Chim sẻ vàng đỏ
|
Red Siskin
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Spinus cucullata
|
Carduelis yarrellii
|
Chim sẻ mặt vàng
|
Yellow-faced Siskin
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Spinus yarrellii
|
Serinus canicapillus
|
Chim sẻ dọc dưa
|
Streaky-headed Seed-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Fringillidae
|
Serinus leucopygius
|
Chim hoàng yến xám
|
Grey Canary (White-rumped
Seed-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Fringillidae
|
Serinus mozambicus
|
Chim hoàng yến mặt vàng
|
Yellow-fronted Canary
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Fringillidae
|
ESTRILDIDAE
|
HỌ CHIM DI
|
|
|
|
|
|
Amadina fasciata
|
Chim sâu cổ ngắn
|
Cut-throat Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Amandava formosa
|
Chim di xanh Munia
|
Green Avadavat, Green Munia
|
II
|
|
28/09/97
|
Tên khác là
Estrilda formosa
|
Amandava subflava
|
Chim di vằn
|
Zebra Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Estrilda
subflava, Sporaeginthus
|
Estrilda astrild
|
|
Common Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Estrilda caerulescens
|
Chim Di lửa
|
Lavender Fire Fich
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Estrilda melpoda
|
Chim di má vàng
|
Orange-cheeked Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Estrilda troglodytes
|
Chim di hông đen
|
Black-rumped Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lagonosticta rara
|
Chim di bụng đen
|
Black-bellied (Fire-Finch)
Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lagonosticta rubricata
|
Chim di châu phi
|
African (Blue-billed)
Fire-Finch, African Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lagonosticta rufopicta
|
Chim di ngực vạch
|
Bar-breasted (Fire-Finch)
Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lagonosticta senegala
|
Chim di mỏ đỏ
|
Red-billed (Senegal) Fire-Finch, Red-billed Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lagonosticta vinacea
|
Chim di mặt đen
|
Black-faced Fire-Finch,
Vinaccous Waxbill
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là L. larvata
vinacea
|
Lonchura bicolor
|
Chim Munia khoang trắng
|
Black-and-white Munia
(Mannikin)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Spermestes
bicolor
|
Lonchura cantans
|
Chim Munia cổ trắng
|
African (Warbling) Silverbill,
White-throated Munia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lonchura cucullata
|
Chim Munia lùn
|
Bronze Munia (Mannikin)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Lonchura fringilloides
|
Ác là Munia
|
Magpie Munia, Pied Mannikin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Mandingoa nitidula
|
Chim lưng xanh
|
Green-backed Twinspot
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là
Hypargos nitidulus
|
Nesocharis capistrata
|
Chim sâu đầu xám
|
White-collared (Grey-headed)
olive-back, White-cheeked Olive Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Nigrita bicolor
|
Sẻ đen ngực nâu
|
Chestnut-breasted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Nigrita canicapilla
|
Sẻ đen trán xám
|
Grey-crowned Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Nigrita fusconota
|
Sẻ đen ngực trắng
|
White-breasted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Nigrita luteifrons
|
Sẻ đen
|
Pale-fronted Negrofinch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ortygospiza atricollis
|
Chim sẻ Châu phi
|
African (Common) Quail-finch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Padda oryzivora
|
Chim sẻ Java
|
Java Sparrow, Rice Bird, Paddy
Bird
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Parmoptila rubrifrons
|
Chim sẻ Jameson
|
Jameson’s Antpecker, Flower
pecker Weaver Finch
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là P. woodhousei
rubrifrons
|
Pholidornis rushiae
|
Chim sẻ Hylia
|
Tit-hylia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Poephila cincta cincta
|
Chim sẻ họng đen
|
Black-throated Finch, Parson
Finch
|
II
|
|
17/10/80
|
|
Pyenestes ostrinus
|
Chim sẻ bụng đen
|
(Black-bellied) Seed-cracker
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Pytilia hypogrammica
|
Chim sẻ mặt đỏ
|
Red-faced (Yellow-winged)
Pytilia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Pytilia phoenicoptera
|
Chim sẻ cánh đỏ
|
Red-winged Pitilia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Spermophaga haematina
|
Chim sẻ mỏ xanh
|
Western Bluebili, Blue-billed
Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Stagonopleura oculata
|
|
|
II
Del
|
|
28/06/79
22/10/87
|
Tên khác là
Emblemm oculata
|
Uraeginthus bengalus
|
Chim sẻ má đỏ
|
Red-cheeked Cordonbleu
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Estrilda
bengala
|
PLOCEIDAE
|
HỌ SẺ
|
|
|
|
|
|
Ploceidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Amblyospiza albifrons
|
Sẻ mỏ to
|
Grosbeak Weaver, White-fronted
Grobeak
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Anaplectes rubriceps
|
Sẻ đầu đỏ
|
Red-headed Weaver, Red-winged
Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Malimbus
rubriceps, Anaplectes melanotis
|
Anomalospiza imberbis
|
|
Parasitic Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Bubalornis albirostris
|
Chim sẻ mỏ trắng
|
Buffalo (White-billed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Euplectes afer
|
Sẻ trán vàng
|
Yellow-crowned Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Euplectes ardens
|
Sẻ đen đuôi dài
|
Red-collared Widowbird,
Long-tailed Black Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là
Coliuspasser ardens
|
Euplectes franciscanus
|
Sẻ đỏ phương bắc
|
Orange Bishop, Northern Red
Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là
E. orix franciscanus
|
Euplectes hordeaceus
|
Sẻ cánh đen
|
Black-winged (Fire-crowned)
Bishop
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Euplectes macrourus
|
Sẻ vai vàng
|
Yellow-shouldered Widowbird,
Yellow-mantled Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Coliuspasser
macrourus
|
Malimbus cassini
|
Sẻ Cassin
|
Black-throated (Cassin’s)
Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Malimbus malimbicus
|
Sẻ mào Malimbe
|
Crested Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Malimbus nitens
|
Sẻ xám Malimbe
|
Gray’s (Blue-billed) Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Malimbus rubricollis
|
Sẻ đầu đỏ Malibe
|
Red-headed Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Malimbus scutatus
|
Sẻ đít đỏ Malimbe
|
Red-vented Malimbe
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Pachyphantes superciliosus
|
Sẻ nhiệt đới
|
Compact Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Ploceus
superciliosus
|
Passer griceus
|
Sẻ đầu xám
|
Grey-headed Sparrow
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Petronia dentata
|
Sẻ bụi
|
Bush Sparrow, Bush Petronia
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Plocepasser superciliosus
|
Sẻ nhiệt đới trán nâu
|
Chestnut-crowned
Sparrow-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus albinucha
|
Sẻ đen Maxwell
|
Maxwell’s Black Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus aurantius
|
Sẻ vàng
|
Orange Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus cucullatus
|
Sẻ đầu đen
|
Village (Black-headed) Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus heuglini
|
Sẻ Heuglin
|
Heuglin’s Masked-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là
Textu atrogularis
|
Ploceus luteolus
|
Sẻ nhỏ
|
Litte Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là Sitagra luteola
|
Ploceus melanocephalus
|
|
Black-headed (Yellow-backed)
Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là
Sitagra melanocephala
|
Ploceus nigerrimus
|
Sẻ đen Vieillot
|
Vieillot’s Black Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus nigricollis
|
Sẻ cổ đen
|
Black-necked (Spectacled)
Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus pelzelni
|
Sẻ mỏ nhỏ
|
Slender-billed Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus preussi
|
Sẻ Preuss
|
Preuss’s (Golden-backed)
Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus tricolor
|
Sẻ mình vàng
|
Yellow-mantled Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Ploceus vitellinus
|
Sẻ Vitellin
|
Vitelline Masked-Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là P. velatus
viellinus
|
Quelea erythrops
|
Sẻ đầu đỏ
|
Red-heade Dioch (Quelea)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Sporopipes frontalis
|
sẻ mặt đốm
|
Speckle (Scaly) fronted Weaver
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua chalybeata
|
Sẻ làng xanh
|
Village (Green) Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua interjecta
|
Sẻ đuôi dài
|
Long-tailed (Nigeria or Congo) Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là V. orientalis
interjecta
|
Vidua larvaticola
|
Sẻ Baka
|
Baka Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua macroura
|
Sẻ đuôi ghim
|
Pin-tailed Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua orientalis
|
Sẻ thiên đường phương bắc
|
Northern (Broad-tailed)
Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
Tên khác là V. paradisaea
orientalis
|
Vidua raricola
|
Sẻ Jambandu
|
Jambandu Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua togoensis
|
Sẻ thiên đường Togo
|
Togo Paradise-Whydah
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
Vidua wilsoni
|
Sẻ Wilson
|
Pale-winged (Wilson’s)
Indigobird
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ
Ploiceidae
|
STURNIDAE
|
HỌ SÁO
|
|
|
|
|
|
Gracula religiosa
|
Yểng
|
Javan Hill (Talking) Mynah
|
III
II
|
TH
|
11/06/92
28/09/97
|
|
Leucopsar rothschildi
|
Chim sáo Rothchild
|
Rothchild’s Starling, Bali
Mynah
|
|
|
01/07/75
|
|
PARADISAEIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Paradisaeidae spp.
|
|
All birds of Paradise
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Tên khoa học
|
Tên
Việt Nam
|
Tên
tiếng anh
|
Phụ lục
|
Quốc
gia
|
Ngày
đăng
ký
|
Ghi chú
|
MONOTREMATA
|
BỘ THÚ HUYỆT
|
MONOTREMES
|
|
|
|
|
Tachyglossidae
|
Họ nhím mỏ vịt
|
Spiny Anteaters
|
|
|
|
|
Zaglossus spp.
|
Thú ăn kiến
|
Long-nosed spiny anteaters
|
II
|
|
04/02/77
|
|
MARSUPIALIA(DAS-
YUROMORPHIA)
|
BỘ THÚ CÓ
TÚI
|
MARSUPIALS
|
|
|
|
|
Dasyuridae
|
Họ "mèo" nguyên
sản
|
Native "cat"
|
|
|
|
|
Planigale ingrami
subtilissima
|
Chuột túi Su-ti-li
|
Subti planigale
|
I
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên ban đầu là Planigale
subtilissima
|
Planigale tenuirostris
|
Chuột túi Te-nu
|
Tenuir planigale
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
|
Sminthopsis laniger
|
Chuột túi bông
|
Laniger planigale
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
Tên ban đầu là Antachinomys
laniger
|
Sminthopsis longicaudatus
|
Chuột túi đuôi dài
|
Long-tailed marsupial-mouse,
Long-tailed dunnart
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Sminthopsis psammophila
|
Chuột túi lớn
|
Large desert marsupial-mouse,
Shandhill dunnart
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Thylacinidae
|
Họ sói túi
|
|
|
|
|
|
Thylacinus cynocephalus
p.e.
|
Chó sói Tat ma ni
|
Thylacine, Tasmanian wolf
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Myrmecobiidae
|
Họ My-me-co
|
Myrmecobis
|
|
|
|
|
Myrmecobius fasciatus rufus
|
My-me-co
|
Myrmecobias
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
PERAMELLEMORPHIA
|
BỘ CHUỘT
LỢN
|
PARAMELLEMORS
|
|
|
|
|
Peramelidae
|
Họ chuột lợn
|
Bandicoots
|
|
|
|
|
Chaeropus ecaudatus p.e.
|
Chuột chân lợn
|
Pig-footed bandicoot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Macrotis lagotis
|
Chuột dạng thỏ
|
Rabbit bandicoot, Bilby
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Macrotis leucura
|
Chuột lợn nhỏ
|
Lesser rabbit-bandicoot,
yallara
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Perameles bougainville
|
Chuột lợn mũi dài
|
Western barred-bandicoot,
Long-nosed bandicoot, Mari
|
I
|
|
01/07/75
|
|
DIPROTODONTIA
|
BỘ HAI
RĂNG CỬA
|
DIPROTODONT MARSUPIALS
|
|
|
|
|
Phalangeridae
|
Họ cáo túi
|
Phalangers
|
|
|
|
|
Phalanger
orientalis
|
Cáo túi xám
|
Grey cuscus
|
II
|
|
28/06/79
|
|
Spilocuscus (=Phalanger)
maculatus
|
Cáo túi đốm
|
Spotted cuscus
|
II
|
|
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa: Phalanger
maculatus
|
Wyulda squamicaudata
|
Cáo túi squa-mi
|
Squami cuscus
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
|
Burramyidae
|
Họ Bu-ra-my
|
Burramys
|
|
|
|
|
Burramys parvus
|
Bu-ra-my
|
Burramy
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
28/09/97
|
|
Vombatidae
|
Họ thú lông mũi
|
|
|
|
|
|
Lasiorhinus
krefftii
|
Thú lông mũi
|
Queenland hairy-nosed wombat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Lasiorhinus
gillespiei; L. barnardi
|
Macropodidae
|
Họ Kanguru
|
Tree kangaroos
|
|
|
|
|
Dendrolagus
inustus
|
Kanguru gai
|
Grizzled tree kangaroo
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Dendrolagus lumholtzi
|
Kanguru Lum-hô
|
Lumhol kangaroo
|
II
Del
|
|
28/06/79
28/09/97
|
|
Dendrolagus bennettianus
|
Kanguru be-net-ti
|
Bennet kangaroo
|
II
Del
|
|
28/06/79
28/09/97
|
|
Dendrolagus ursinus
|
Kanguru đen
|
Black tree kangaroo
|
II
|
|
|
|
Lagorchestes hirsutus
|
Kanguru chân to
|
Western hare-wallaby, Wurrup
|
I
|
|
|
|
Lagorchestes fasciatus
|
Kanguru chân to sọc
|
Banded hare-wallaby, Muning
|
I
|
|
|
|
Macropus parma
|
Kanguru túi phủ
|
Parma Kangaroo
|
|
|
|
|
Onychogalea fraenata
|
Kanguru chân vuốt
|
Bridled nail-tailed wallaby
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
|
Onychogalea lunata
|
Kanguru vuốt bán nguyệt
|
Crescent nail-tailed wallaby
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Potoroidae
|
Họ Kanguru chuột
|
|
|
|
|
|
Bettongia spp.
|
Kanguru chuột
|
Rat-kangaroos
|
I
|
|
28/06/79
|
|
Bettongia lesueur
|
Kanguru chuột le-su
|
Lesue rat-kangaroo
|
|
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Bettongia
spp.
|
Bettongia penicillata
|
Kanguru chuột lông mềm
|
Penil rat-kangaroo
|
|
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Bettongia
spp.
|
Bettongia tropica
|
Kanguru chuột nhiệt đới
|
Tropic rat-kangaroo
|
|
|
28/06/79
|
Thuộc nhóm loài Bettongia
spp.
|
Caloprymnus campestris p.e.
|
Kanguru chuột
|
Desert rat-kangaroo
|
I
|
|
28/06/79
|
Thuộc nhóm loài Bettongia
spp.
|
INSECTIVORA
|
BỘ ĂN SÂU
BỌ
|
SOLENODONS
|
|
|
|
|
Erinaceidae
|
Họ chuột voi
|
Moon rats
|
|
|
|
|
Erinaceus
algirus vagans
|
Chuột voi va-gan
|
Vagan moon rat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Atelerix frontalis
|
Chuột voi nhăn
|
Frontal moon rat
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa: Erinaceus
frontalis
|
CHIROPTERA
|
BỘ DƠI
|
BATS
|
|
|
|
|
Pteropodidae
|
Họ Dơi quả
|
Old world fruit bats
|
|
|
|
|
Acerodon spp.*
|
Dơi quả A-xe
|
Flying foxes
|
II
|
|
18/01/90
|
|
Acerodon
jubatus
|
Dơi quả A-xe jubatus
|
Golden-capped fruit bat
|
II
I
|
|
18/01/90
16/02/95
|
Thuộc nhóm loài Acerodon
spp.
|
Acerodon lucifer p.e.
|
Dơi quả A-xe khổng lồ
|
Panay giant fruit bat
|
II
I
|
|
18/01/90
16/02/95
|
|
Pteropus spp.*
|
Dơi ngựa
|
Flying foxes
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Pteropus
insularis
|
Dơi ngựa In-su
|
Truk flying fox
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropus
mariannus
|
Dơi ngựa Manan
|
Manana, Ryukyu, Pagan, Korsal,
Ulithi, Yap and Palau flying foxes (fruit bat)
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropus molossinus
|
Dơi ngựa Pon
|
Ponape flying fox
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropu sphaeocephalus
|
Dơi ngựa vít
|
Mortlock flying fox
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropus pilosus
|
Dơi ngựa Pa la
|
(Large) Palau flying fox
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropus samoensis
|
Dơi ngựa Sa-mô
|
Samoan flying fox
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Pteropus tonganus
|
Dơi ngựa Tonga
|
Insular flying fox, Tonga fruit bat
|
II
I
|
|
22/10/87
18/01/90
|
|
Rhinolophidae
|
Họ Dơi lá mũi
|
Horseshoe bats
|
|
|
|
|
Rhinolophus
euryale
|
Dơi lá mũi Eury
|
Eury horseshoe bat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/04/77
|
|
Rhinolophus ferrumenquinum
|
Dơi lá mũi lớn
|
Greater horseshoe bat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/04/77
|
|
Rhinolophus hipposideros
|
Dơi lá mũi bé
|
Lesser horseshoe bat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/04/77
|
|
Phyllostomidae
|
Doi lá mũi Hoa kỳ
|
American leaf-nosed bats
|
|
|
|
|
Platyrrhinus (=Vampyrops)
leneatus
|
Doi sọc trắng
|
White-line bat
|
III
III/r
III/w
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa: Vampyrops
leneatus
|
Vespertillionidae
|
Họ Dơi muỗi
|
Vespertillionid bats
|
|
|
|
|
Miniopterus
schreibersi
|
Dơi cánh dài
|
Schreiber’s long-fingured bat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Pipistrellus spp.
|
Dơi muỗi
|
Pipistrelles
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
PRIMATES
|
BỘ LINH
TRƯỞNG
|
PRIMATES
|
|
|
|
|
PRIMATES spp.* includes family
Tupaiidae)
|
Linh trưởng
|
All apes and monkeys not
included in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
Bao gồm họ Tupaiidae
|
Lemuridae
|
Họ vượn cáo
|
Lemurs
|
|
|
|
|
Lemuridae spp.
|
Vượn cáo
|
All lemurs and gentle lemurs
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Hapalemur
spp., Lemur spp.
|
Lumur
catta
|
Hồ cầu
|
Lemur
|
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài: Lemuridae
spp.
|
Megaladapidae
|
Họ vượn triết
|
Sportive and weasel lemur
|
|
|
|
|
Megaladapidae spp.
(formerly included in family Lemuridae)
|
Vượn triết
|
Sportive and weasel lemur
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Lepilemur spp.
|
Cheirogaleidae
|
Họ vượn lùn
|
Dwarf and mouse lemurs
|
|
|
|
|
Cheirogaleidae spp.
|
Vượn lùn nhỏ
|
All dwarf and mouse lemurs
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Microcebus spp.,
Phaner spp.
|
Indridae
|
Họ vượn lông
|
Indrisoid lemurs
|
|
|
|
|
Indridae spp.
|
Vượn lông
|
All indris, avahis (wooly
lemurs), and sifakas
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Avahi
spp., Indri spp., Lichanotus spp., Propithecus spp.
|
Daubentoniidae
|
Họ vượn khôn
|
Aye-Aye
|
|
|
|
|
Daubentoni madagascariensis
|
Vượn Madagasca
|
Aye-Aye
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Loridae
|
Họ cu-li
|
Lorises
|
|
|
|
|
Loris
tardigradus
|
Cu li thon
|
Slender loris
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm L. grandis, L.
lydekkerianus, L. malabaricus, L. nordicus, L. nycticebioides
|
Nycticebu
s coucang
|
Cu li lớn
|
Slow loris
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm: N. bengalensis, N.
managensis, N. javanicus
Thuộc nhóm loài PRIMATES spp.
|
Perodicticus potto
|
Cu li poto
|
Poto loris
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Bao gồm: P. adwardsi,
P.ibeanus
|
Galagonidae
|
|
|
|
|
|
|
Galago
senegalensis
|
|
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
|
Galagoides demidoff
|
|
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài PRIMATES spp.
Tên đồng nghĩa: Galago
demidovii
Bao gồm: Galagoides orinus,
Galagoides thomasi
|
Callithricidae
|
Khỉ sóc
|
Marmosets
|
|
|
|
|
Callimico
goeldii
|
Khỉ sóc Goeldi
|
Goeldi marmoset (Tamarin)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Callithrix (jacchus) aurita
|
Khỉ sóc tai trắng
|
White-eared marmoset
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: C.jacchus
aurita
|
Callithrix (jacchus)
flaviceps
|
Khỉ sóc da bò
|
Buff-headed marmoset
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: C.jacchus
flaviceps
|
Callithrix
pygmaea
|
Khỉ sóc Py-ma
|
Pygma marmoset
|
I
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa: Cebuella
pygmaea.
Thuộc nhóm loài PRIMATES spp.
|
Leontopithecus (=Leontideus)
spp.
|
Khỉ sóc vàng
|
Golden lion marmosets
(Tamarins)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: Leontideus
spp.
|
Saguinus
bicolor
|
Khỉ sóc nhiều màu
|
Pied marmoset (Oied tamarin)
|
I
|
|
04/02/77
|
Bao gồm:S. martinsi
|
Saguinus geoffroyi
(formerly included in species Saguinus oedipus)
|
Khỉ sóc Pa-na
|
Geoffroy’s (Panamanian)
tamarin, Cotton-top tamarin
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: S. oedipus
geoffroyi
|
Saguinus
leucopus
|
Khỉ sóc chân trắng
|
White-footed marmoset, Silvery
brown bare-faced tamarin
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Saguinus oedipus
|
Khỉ sóc đầu trắng
|
Cotton-headed tamarin, crested
tamarin
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Cebidae
|
Họ khỉ Xe-bi
|
Cebid monkeys
|
|
|
|
|
Alouatta coibensis (formerly
included in species Alouata palliata)
|
Khỉ rú Coiben
|
Manted howler monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: A. palliata
coibensis
|
Alouata palliata
|
Khỉ rú Pa-li
|
Manted howler monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Alouata pigra [formerly
included as Alouatta palliata (villosa)]
|
Khỉ rú Pi-ga
|
Guatemalan howler
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: A. villosa;
Tên ban đầu là A. palliata
(villosa)
|
Ateles
geoffroyi frontatus
|
Khỉ nhện tay đen
|
Black-handed spider monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Ateles geoffroyi panamensis
|
Khỉ tay đen Pa-na
|
Black handed (Panama) spider monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Brachyteles arachnoides
|
Khỉ nhện lông mượt
|
Wooly spider monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
Bao gồm Brachyteles
hypoxanthus
|
Cacajao spp.
|
Khỉ rú Uaka
|
Uakaris
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cebus
capucinus
|
Khỉ Ca-pu
|
Ca-pu monkey
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài PRIMATES spp.
|
Chiropotes albinasus
|
Khỉ mũi trắng
|
White-nosed saki
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lagothrix flavicauda
|
Khỉ đuôi vàng
|
Yellow-tailed wooly monkey
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: L. hendeei
|
Saimiri oerstedii
|
Khỉ sóc đỏ
|
Red-baked squirrel monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cercopithecidae
|
Họ khỉ đuôi dài
|
Old world monkeys and
baboons
|
|
|
|
|
Cercocebus galeritus
galeritus
|
Khỉ xồm
|
Tana River mangabey, Agile
mangabey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cercopithecus diana
(=roloway)
|
Khỉ di-a-na
|
Diana monkey (Roloway monkey)
|
III
II
I
|
GH
|
26/02/7604/02/77
06/06/81
|
Cùng loài C. roloway
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Cercopithecus mona
|
Khỉ đuôi dài mo-na
|
Mona monkey
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Cercopithecus petaurista
|
Khỉ đuôi dài pe-tau-ri-ta
|
Petaur monkey
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Chlorocebus aethiops
|
Khỉ thi-op
|
Aethiop monkey
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: Cercopithecus
aethiops
Bao gồm: C. pygerythrus, C.
sabaeus, C. tantalus
Thuộc nhóm loài: PRIMATES
spp.
|
Colobus
polykomos
|
Khỉ co-mot
|
Polyco monkey
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: C.
vellerosus
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Erythrocebus patas
|
Khỉ pa-ta
|
Pata monkey
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: Cercopithecus
patas
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Macaca silenus
|
Khỉ duôi sư tử
|
Lion-tailed macaque
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Mandrillus (=Papio)
leucophaeus
|
Khỉ mặt đen Tây phi
|
Drill
|
II
I
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Tên đồng nghĩa: Papio
leucophaeus
|
Macaca sylvanus
|
Khỉ mộc
|
Sylva macaque
|
I
II
II
|
|
01/07/75
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Mandrillus (=Papio) sphinx
|
Khỉ mõm chó
|
Mandrill
|
II
I
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Tên đồng nghĩa là Papio
sphinx
|
Nasalis spp.
|
Khỉ vòi
|
Proboscis monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Nasalis
larvatus, Simias concolor
|
Nasalis (=Simias) concolor
|
Khỉ Men-ta
|
Mentawi Islands snub-nosed
langur
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Nasalis
larvatus
|
Khỉ mũi dài bo-sit
|
Proboscis (long-nosed) monkey
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Presbytis potenziani
|
Khỉ lá Men-ta
|
Mentawi leaf monkey,
long-tailed langur
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Procolopus pennantii
(=badius) kirkii
|
Khỉ đỏ Zan-zi
|
Zanzibar red colobus
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Colobus
badius kirkii
Tên đồng nghĩa: Procolopus
kirkii, Colobus pennantii kirkii, C. kirkii
|
Procolopus pennantii
gordonorum
|
Khỉ đỏ gô-đôn
|
Gordon red colobus
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên ban đầu là: Colobus
badius gordonorum
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Procolopus rufomitratus (includes
synonym Colobus badius rufomitratus)
|
Khỉ đỏ Ta-na
|
Tana River red colobus
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Colobus
badius rufomitratus.
Tên đồng nghĩa: Colobus
rufomitratus, Procolopus rufomitratus rufomitratus
|
Procolopus
verus
|
Khỉ ve-rut
|
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa là: Colobus
verus
|
Pygathrix (Rhinopithecus) spp.
|
Khỉ mũi hếch
|
Snub-nosed monkey
|
I
I/r
I/r
|
AT
AT
|
01/08/85
|
Tên đồng nghĩa với giống: Rhinopithecus
|
Pygathrix
nemaeus
|
Vộc ngũ sắc
|
Duoc langur
|
I
I
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Tên đồng nghĩa Rhinopithecus
nemaeus
Thuộc nhóm loài Pygathrix spp.
|
Pygathrix roxellana
|
Khỉ mũi hếch vàng
|
Golden snub-nosed monkey
|
II
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
01/08/85
|
Tên đồng nghĩa: roxellana
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
Thuộc nhóm loài Pygathrix
spp.
|
Semnopithecus (=Presbytis)
entellus
|
Khỉ ấn độ
|
Grey langur, Common Indian
langur
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Presbytis
entellus
Bao gồm S. hypoleucos
|
Trachypithecus (=Presbytis
or Semnopithecus) geei
|
Khỉ vàng
|
Golden langur
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Presbytis
geei
Tên đồng nghĩa: Semnopithecus
geei
|
Trachypithecus pileatus
(Presbytis pileata, Semnopithecus pileatus)
|
Khỉ phương nam
|
Southern caped langur
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: Presbytis
pileatus
Tên ban đầu là: Semnopithecus
pileatus
|
Trachypithecus
johnii
|
Khỉ lá mà
|
Hooded leaf monkey
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa: Presbytis
johnii
Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.
|
Hylobatidae
|
Họ vượn
|
Gibbons
|
|
|
|
|
Hylobatidae spp.
|
Vượn
|
All gibbons and siamangs
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là Hylobates
spp., Symphalangus syndactylus
|
Hominidae
|
Họ người
|
Humans
|
|
|
|
|
Gorilla
gorilla
|
Go-ri-la
|
Gorilla
|
I
|
|
|
|
Pan spp.
|
Tinh tinh
|
All chimpanzees
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Pan
paniscus
|
Tinh tinh Pa-ni
|
Panis chimpanzees
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Pan spp.
|
Pan troglodytes
|
Tinh tinh lo-dy
|
Troglod chimpanzees
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Pan
spp.
|
Pango pygmaeus
|
Tinh tinh lùn
|
Orang-utan
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là: P. pygmaeus
pygmaeus, P.p. abeilii
|
XENARTHRA (EDENTATA)
|
BỘ LƯỜI
|
SLOTHS
|
|
|
|
|
Myrmecophagidae
|
Họ lười ăn kiến
|
Anteaters
|
|
|
|
|
Myrmecophaga
tridactyla
|
Thú ăn kiến dac-ty-la
|
Gient anteater
|
II
|
|
|
Tên đồng nghĩa là: M.
jubata
|
Tamandua mexicana
(=tetradactyla in part)
|
Thú ăn kiến Ta-man
|
Tamandua (Collared anteater)
|
III
|
GT
|
|
Trước đây bao gồm T
tetradactyla
|
Tamandua tetradactyla
chapadensis
|
Thú ăn kiến cha-pa
|
Chapad anteater
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Bradypodidae
|
Họ lười cây
|
Tree sloths
|
|
|
|
|
Bradypus
boliviensis
|
Lười bô-li-vi-en
|
Bolivien sloth
|
II
|
|
01/07/75
|
Cùng với loài B. variegatus
|
Bradypus griseus
|
Lười Gri-se
|
Grise sloth
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
29/07/83
29/07/83
|
Cùng với loài B. variegatus
|
Bradypus variegatus
(=boliviensis, griseus)
|
Lười ba ngón
|
(Bolivian) three-toed sloth
|
II
|
|
29/07/83
|
Bao gồm B. boliviensis, B.
griseus, B. infuscatus
|
Megalonychidae
|
Họ lười nhỏ
|
Puerto rican and
hispaniolan ground sloths
|
|
|
|
|
Choloepus
hoffmanni
|
Lười hai móng
|
(Hoofmann’s) two-toed sloth
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Dasypodidae
|
|
Armadillos
|
|
|
|
|
Cabassous
centralis
|
|
(Central American) five-toed
armadillo
|
III
III/r
III/w
|
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Cabassous tatonay
(=gymnurus)
|
|
Naked-tailed armadillo
|
III
III/r
III/w
|
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa: C. gymnurus
|
Chaetophractus nationi o601
|
|
Hairy armadillo
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Priodontes maximus
(=giganteus)
|
|
Giant armadillo
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: P.
giganteus
|
PHOLIDOTA
|
BỘ TÊ TÊ
|
PANGOLINS
|
|
|
|
|
Manidae
|
Họ tê tê vảy
|
Scaly anteaters
|
|
|
|
|
Manis spp.o612
|
Tất cả tê tê vảy
|
All pangolins (scaly
anteaters)
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Manis crassicaudata
|
Tê tê Ấn độ
|
Indian pangolin
|
II
|
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
Manis
gigantea
|
Tê tê gi-gan
|
Gigan pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồngnghĩa Phataginus
gigantea
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
Manis
javanica
|
Tê tê ja va
|
Sunda pangolin
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
Manis pentadactyla
|
Tê tê vàng
|
Chinese pangolin
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
Manis temminckii
|
Tê tê tem-min
|
Temminck pangolin
|
I
II
|
|
01/07/7516/02/95
|
Tên đồng nghĩa Phataginus
temminckii
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
Manis tetradactyla
|
Tê tê dac-ty-la
|
Tetra pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa M.
longicaudata, Phataginus tetradactyla
Thuộc nhóm loài Manis
spp
|
Manis
tricuspis
|
Tê tê cu-pit
|
Tricus pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa M.
longicaudata, Phataginus tetradactyla
Thuộc nhóm loài Manis
spp.
|
LAGOMORPHA
|
BỘ THỎ
|
RABBITS
|
|
|
|
|
Leporidae
|
Họ thỏ
|
Hares
|
|
|
|
|
Caprolagus
hispidus
|
Thỏ hi-pit
|
Hispid (Assam) rabbit
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Nesolagus netscheri
|
Thỏ che-ri
|
Netsche rabbit
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Romerolagus diazi
|
Thỏ Me-xi-co
|
Volcano (Mexican) rabbit
|
I
|
|
01/07/75
|
|
RODENTIA
|
BỘ GẬM
NHẤM
|
RODENTS
|
|
|
|
|
Sciuridae
|
Họ sóc cây
|
Non-flying squirrels
|
|
|
|
|
Cynomys
mexicanus
|
Sóc me-xi-co
|
Mexican squirrel
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Epixerus abii
|
Sóc chồn châu Phi
|
African palm squirrel
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Lariscus hosei
|
Sóc bốn sọc
|
Four-striped ground squirrel
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Marmota caudata
|
Sóc macmot đuôi dài
|
Long-tailed marmot
|
|
|
|
|
|
|
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
11/01/91
|
|
Marmota
himalayana
|
Sóc macmot Malayan
|
Himalayan marmot
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
NL
|
16/03/89
|
|
Ratufa spp.
|
Sóc lớn
|
Giant squirrels
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Sciurus
deppei
|
Sóc đê-pe
|
Deppe’s squirrel
|
III
III/r
III/w
|
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Heteromyidae
|
Họ chuột
|
Mice
|
|
|
|
|
Dipodomys phillipsii
phillipsii
|
Chuột Phi-lip-pin
|
Phillip mouse
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Castoridae
|
Họ hải ly
|
Beavers
|
|
|
|
|
Castor canadensis frondator
|
Hải ly xồm
|
Frondat beaver
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Castor canadensis mexicanus
|
Hải ly me-xi-co
|
Mexican beaver
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Castor canadensis
repentinus
|
Hải ly pen-ti-us
|
Repen beaver
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Castor fiber birulai
|
Hải ly bi-ru
|
Birulai beaver
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Anomaluridae
|
Họ sóc lông đuôi
|
Scaly-tailed squirrels
|
|
|
|
|
Anomalurus spp.
|
Sóc bay
|
Flying squirrels
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Anomalurus
beecrofti
|
Sóc bay rô-ti
|
Beecroft’s scaly-tailed flying
squirrel
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Thuộc nhó loài Anomalurus spp.
|
Anomalurus derbtanus
|
Sóc bay ta-nut
|
Scaly-tailed flying sqirrel
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Thuộc nhó loài Anomalurus spp.
|
Anomalurus pelii
|
Sóc bay pe-li
|
Pel’s scaly-tailed flying
sqirrel
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Thuộc nhó loài Anomalurus spp.
|
Idiurus spp.
|
Sóc bay u-rút
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Idiurus
macrotis
|
Sóc bay u-rút nhỏ
|
Small flying squirrel
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Thuộc nhó loài Indiurus spp.
|
Muridae
|
Họ chuột đất
|
Rats
|
|
|
|
|
Leporillus
conditor
|
Chuột đất con-đi
|
Sticknest rat
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Notomys spp.
|
Chuột Kanguru
|
Kangaroo mouse
|
II
Del
|
|
28/06/79
22/10/87
|
|
Notomys
aquilo
|
Chuột Kanguru aquilo
|
Aquilo Kangaroo mouse
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
22/10/87
|
Cùng loài N. carpentarius
|
Ondatra zibethicus bernardi
|
Chuột nước
|
Muskrat
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Pseudomys fieldi
|
Chuột giả vịnh fi-di
|
Field false mouse
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Pseudomys fumeus
|
Chuột giả vịnh fu-mê
|
Fume false mouse
|
I
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Pseudomys novaehollandiae
|
Chuột giả vịnh lan-đi
|
Nova false mouse
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Pseudomys occidentalis
|
Chuột giả vịnh đen-ta
|
Occident false mouse
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Pseudomys
shortridgei
|
Chuột giả vịnh ngắn
|
Shortri false mouse
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
22/10/87
|
|
Pseudomys praecontis
|
Chuột giả vịnh con-ti
|
Shark Bay false mouse
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Xeromys myoides
|
Chuột nước quỷ
|
False water-rat
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Zyzomys pedunculatus
|
Chuột đuôi dày
|
Central thick-tailed rat
|
I
|
|
?
|
|
Myoxidae
|
Họ chuột sóc
|
Dormice and Hazel mice
|
|
|
|
|
Eliomys
quercinus
|
chuột sóc vườn
|
Garden dormouse
|
III
DeL
|
TN
|
26/04/76
01/07/77
|
|
Dipodidae
|
Họ chuột nhảy
|
Jerboas
|
|
|
|
|
Jaculus spp.
|
Chuột nhảy cu-lút
|
Jaculus jerboas
|
III
|
TN
|
26/04/76
|
|
Hystricidae
|
Họ nhím
|
Old World porcupines
|
|
|
|
|
Hystrix spp.
|
Nhím
|
Porcupines
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Hystrix
cristata
|
Nhím lược
|
Crested porcupine
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Thuộc nhóm loài Hystrix
spp.
|
Erethizontidae
|
Họ nhím lông mềm
|
New world porcupines
|
|
|
|
|
Sphiggurus (=Coendou)
mexicanus
|
Nhím me-xi-co
|
Mexican prehensile-tailed
porcupine, coendu
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa Coendou
mexicanus
|
Sphiggurus (=Coendou)
spinosus
|
Nhím gai
|
Praguayan prehensile-tailed
porcupine
|
III
III/r
III/w
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/70/77
10/10/84
|
Tên đồng nghĩa Coendou
spinosus
|
Agoutidae
|
Họ chuột cobai
|
Pacas
|
|
|
|
|
Agouti (=Cuniculus)
paca
|
Chuột cobai đốm
|
Greater paca, Spotted cavy
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa Cuniculus
paca
|
Dasyproctidae
|
Họ chuột aguti
|
Agoutis
|
|
|
|
|
Dasyprocta
punctata
|
Chuột aguti thường
|
Common agouti
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Ctenodactylidae
|
Họ chuột Gu-đi
|
Gundis and speke's
pectinators
|
|
|
|
|
Ctenodactylus
gundi
|
Chuột Gu-đi
|
Gundis
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Chinchillidae
|
Họ chuột đuôi sóc
|
Viscachas and chinchillas
|
|
|
|
|
Chinchilla spp. o602
|
Chuột đuôi sóc
|
Chinchillas (wild South
American population only)
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Chinchilla brevicaudata
boliviana
|
Chuột đuôi sóc Boo-li
|
Bolivian’s chinchilla
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Chinchilla
spp.
|
CETACEA
|
BỘ CÁ VOI
|
WHALES
|
|
|
|
|
CETACEA spp.*
|
Cá voi
|
All whales, dolphins and
porpoised not included in Appendix I to the Convention
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CA
ZA
CA
ZA
|
28/06/79
28/06/79
28/06/79
30/10/80
17/02/81
|
|
Platanistidae
|
Họ cá heo nước ngọt
|
Fresh water dolphins
|
|
|
|
|
Lipotes
vexillifer
|
Cá heo vây trắng
|
Baiji, White flag dolphin,
Chinese river dolphin
|
I
|
|
28/06/79
|
|
Platanista spp.
|
Cá heo gan-gê
|
Ganges dolphins
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Platanista
gangetica
|
Cá heo In-đu
|
Ganges-indus dolphin
|
I
|
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Platanista spp.
|
Platanista minor
|
Cá heo mi-nơ
|
Owen’s ganges dolphin
|
I
|
|
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa P. indi, P.
gangetica minor
Thuộc nhóm loài Platanista
spp.
|
Pontoporia
blainvillei
|
Cá heo lap-la
|
La plata river dolphin
|
III
III/r
III/w
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
28/06/79
28/06/79
|
Thuộc nhóm loài CETACEA spp.
|
Ziphiidae
|
Họ cá voi mỏ
|
Beaked whales
|
|
|
|
|
Berardius spp.
|
Cá voi mũi tấm
|
Giant bootle-nosed whales
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
AT
SU
AT
SU
|
28/06/79
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
26/04/95
|
Thuộc nhóm loài CETACEA spp.
|
Berardius
bairdii
|
Cá voi mỏ Ba-đi
|
Baid’s beaked whale
|
I
I/r
|
JP
|
29/07/83
29/07/83
|
Thuộc nhóm loài Berardius spp.
|
Hyperoodon spp.
|
Cá heo mỏ mũi chai
|
Bottle-nosed whales
|
I
I
I
I
I
|
AT
SU
AT
SU
|
28/06/79
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
02/04/00
|
Thuộc nhóm loài CETACEA spp.
|
Hyperoodon
ampullatus
|
Cá heo mỏ mũi chai
|
Bottle-nosed whale
|
I
|
IS
|
02/04/00
|
|
Physeteridae
|
Họ cá voi nhỏ
|
Sperm whales
|
|
|
|
|
Physeter catodon (macrocephalus)
|
Cá voi nhỏ co-to
|
Sperm whale
|
II
I
I/r
I/r
I/r
|
JP
NO
IS
|
28/06/79
06/06/81
06/06/81
06/06/81
02/04/00
|
Tên đồng nghĩa là P.
macrocephalus
|
Monodontidae
|
Họ cá voi trắng
|
White whales
|
|
|
|
|
Monodon
monoceros
|
Cá voi mo-no
|
Narwhales
|
III
III/r
II
III/w
|
CA
DK
DK
|
01/07/75
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Thuộc nhóm loài CETACEA spp.
|
Delphinidae
|
Họ cá heo
|
Dolphins
|
|
|
|
|
Delphinus
delphis
|
Cá heo thường
|
Common dolphin
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Globicephata melas
|
Cá heo lớn
|
Pilot whale
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Lagenorhynchus acutus
|
Cá heo sọc
|
Striped dolphin
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Lagenorhynchus albirostris
|
Cá heo sọc xám
|
Gray’s striped dorphin
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Orcinus orca
|
Cá heo ki-le
|
Killer whale
|
I/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Sotalia spp.
|
Cá heo trắng
|
White dolphins
|
I
I/r
I/r
I/r
I/r
|
CA
ZA
ZA
CA
|
28/06/79
28/06/79
28/06/79
17/02/81
29/10/82
|
|
Sousa spp.
|
Cá heo lưng phẳng
|
Humback dolphins
|
I
I/r
I/r
I/r
I/r
|
CA
ZA
ZA
CA
|
28/06/79
28/06/79
28/06/79
17/02/81
29/10/82.
|
|
Tursiops
truncatus
|
Cá heo mũi chai
|
Atlatic Bottle-nosed dolphin
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Phocoenidae
|
Họ cá heo
|
Porpoises
|
|
|
|
|
Neophocaena phocaenoides
|
Cá heo vây đen
|
Black finless porpoise
|
I
I/r
I/w
|
CA
CA
|
28/06/79
28/06/79
29/10/82
|
|
Phocoena phocoena
|
Cá heo thường
|
Common porpoises
|
II/r
|
IS
|
02/04/00
|
|
Phocoena sinus
|
Cá heo si-nu
|
Cochito, Gulf of California
harbour porpoise
|
I
|
|
28/06/79
|
|
Eschrichtidae
|
Họ cá voi xám
|
Gray whales
|
|
|
|
|
Eschrichtius robustus
(=glaucus)
|
Cá voi xám
|
Grey whale
|
I
I/r
I/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
29/10/82
|
Thuộc nhóm loài E. gibbosus,
E. glaucus
|
Balaenopteridae
|
Họ cá voi vây lưng
|
Finback whale
|
|
|
|
|
Balaenoptera acutorostrata
**-101
|
Cá voi triết ra-ta
|
Minke whale
|
II
I
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
II
I/w
I/w
I/w
I/r
II/r
|
AT
BR
JB
NO
PE
SU
AT
BR
SU
IS
IS
|
28/06/79
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
06/01/89
07/05/75
26/04/95
02/04/00
02/04/00
|
Cùng loài Balaenoptera
bonarensis
|
Balaenoptera bonaerensis
(formerly included in Balaenoptera acutorostrata)
Balaenoptera
borealis
|
Cá voi triết bô-na
Cá voi Sei
|
Minke whale
Sei whale
|
I
I
I/r
I/r
I/r
I/r
II
II/r
II/r
II/w
II/w
I/w
I
I/r
I/r
I/w
I/w
I/w
I/r
|
ZA
SU
CA
AU
CA
ZA
ZA
CA
ZA
JP
NO
AU
CA
SU
IS
|
28/06/79
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
28/06/79
28/06/79
17/02/81
06/06/81
06/06/81
06/06/81
27/08/81
29/10/82
26/04/95
02/04/00
|
Thuộc nhóm loài Balaenoptera
acutorostrata bonaerensis
Trước đây bao gồm Balaenoptera
acutorostrata
|
Balaenoptera
edeni
|
Cá voi đê-ni
|
Bryde’s whale
|
II
I
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/w
|
PE
SU
JP
AT
BR
AT
BR
SU
|
28/06/79
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
07/05/91
26/04/95
|
|
Balaenoptera musculus
|
Cá voi xanh
|
Blue whale
|
I
I/r
I/w
I/r
|
CA
CA
IS
|
01/07/75
09/07/75
11/08/78
02/04/00
|
|
Balaenoptera
physalus
|
Cá voi vây
|
Fin whale
|
III
I
|
|
14/07/76
04/02/77
|
|
|
|
|
II
I/r
I/r
I/r
I/r
II/r
II/r
II/w
II/w
I/r
I/w
I
I/r
I/r
I/w
I/w
I/w
I/r
|
AU
CA
SU
ZA
CA
ZA
CA
ZA
JP
ZA
JP
NO
AU
CA
SU
IS
|
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
04/02/77
28/06/79
28/06/79
04/11/80
17/02/81
06/06/81
06/06/81
06/06/81
06/06/81
29/10/82
26/04/95
02/04/00
|
|
Megaptera
novaeangliae
|
Cá voi lưng phẳng
|
Humpback whale
|
I
I/r
I/w
I/r
I/r
|
CA
CA
VC
IS
|
01/07/75
|
|
Balaenidae
|
Họ cá voi đầu bò
|
Bow-head whales
|
|
|
|
|
Balaena
mysticetus
|
Cá voi đầu bò
|
Bowhead whale
|
I
I
I
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
11/08/78
|
|
Eubalaena spp.
(formerly included in genus Balaena)
|
Cá voi đầu bò Euba
|
Right whales
|
I
I/r
I
I/w
|
CA
|
01/07/75
11/08/78
|
|
Eubalaena
autralis
|
Cá voi đầu bò Hê-mi
|
Hemispher’s right whale
|
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Balaena
glacialis autralis
|
Eubalaena
glacialis
|
Cá voi đầu bò xi-a-nit
|
Right whale
|
|
|
01/07/75
|
Balaena glacialis
|
Neobalaenidae
|
Họ cá voi phải
|
Right whales
|
|
|
|
|
Caperea
marginata
|
Cá voi phải ma-gin
|
Pygmy right whale
|
II
I
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
|
AT
BR
PE
AT
BR
|
28/06/79
01/01/86
01/01/86
01/01/86
01/01/86
06/01/89
07/05/91
|
|
CARINIVORA
|
BỘ ĂN
THỊT
|
CARNIVORES
|
|
|
|
|
Canidae
|
Họ chó
|
Dogs
|
|
|
|
|
Canis
aureus
|
Chó rừng
|
Golden jackal
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
IT
CH
LI
LU
GB
ES
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
|
|
|
|
|
III/r
III/r
III/w
|
NL
PT
DK
|
29/06/89
28/07/89
18/01/90
|
|
|
|
|
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/10/90
|
|
Canis lupus **+201
|
Chó sói
|
Wolf
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Canis lupus * - 102
|
Chó sói
|
Wolf
|
II
II/r
I
I/r
II
II/w
I/r
II/r
|
SU
CH
SU
MK
MK
|
04/02/77
04/02/77
28/06/79
26/04/95
02/10/00
02/10/00
|
|
Canis
lupus crassodon
|
Chó sói rô-đôn
|
Crassod’s wolf
|
II
II/r
II
II/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
04/02/77
15/04/77
|
Cùng loài C. lupus
|
Canis lupus irremotus
|
Chó sói rê-mốt
|
Irremot’s wolf
|
II
II/r
II
II/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
04/02/77
15/04/77
|
Cùng loài C. lupus
|
Canis lupus monstrabilis
|
Chó sói bi-lít
|
Monstrabil’s wolf
|
II
|
|
01/07/75
|
Cùng loài C. lupus
|
Canis lupus pallipes
|
Chó sói pa-li
|
Pallip’s wolf
|
II
|
|
01/07/75
|
Cùng loài C. lupus
|
Cerdocyon (=Dusicyon)
thous
|
Cáo rừng
|
Common zorro, forest fox
|
II
|
|
11/06/92
|
Tên đồng nghĩa Dusicyon
thous
|
Chrysocyon
brachyurus
|
Chó sói khôn
|
Maned wolf
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Cuon
alpinus
|
Sơn cẩu
|
Asiatic wild dog (Dhole)
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Pseudalopex (=Dusicyon)
culpaeus
|
Cáo Nam Mĩ Pa-út
|
South American fox
|
II
|
|
28/06/79
|
Tên ban đầu Dusicyon
culpaeus
|
Pseudalopex griseus (Dusicyon
fulvipes)
|
Cáo Nam Mĩ sê-út
|
South American fox
|
II
|
|
28/06/79
|
Tên ban đầu Dusicyon
griseus
|
Pseudalopex (=Dusicyon)
gymnocercus
|
Cáo pampa
|
Pampas fox
|
II
|
|
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Dusicyon
gymnocercus
|
Speothos
venaticus
|
chó bờm
|
Bush dog
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Vulpes
bengalensis
|
Cáo ben-ga
|
Bengal fox
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT ES NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/9023/04/90
25/05/9003/08/9023/10/90
11/01/91
|
|
|
|
|
III/w
|
CA
|
29/07/92
|
|
Vulpes cana
|
Cáo ca-na
|
Afghan fox (Blanford’s fox)
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Vulpes
vulpes griffithi
|
Cáo đỏ
|
Red fox (Griffith’s)
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
FR
IT
CA
SE
BE
DK
FI
MK
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
22/02/90
02/05/90
29/07/90
06/06/90
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
|
|
Vulpes velox hebes
|
Cáo yến
|
Velox swift fox
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Vulpes
vulpes montana
|
Cáo đỏ môn-ta
|
Red fox (Montane)
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
FR
IT
CA
SE
BE
DK
FI
MK
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
22/02/90
02/05/90
29/07/90
06/06/90
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
|
|
Vulpes vulpes pusilla (=leucopus)
|
Cáo đỏ nhỏ
|
Little red fox
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
|
IN
DE
DK
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa V.v. leucopus
|
|
|
|
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
FR
IT
CA
BE
DK
FI
MK
SE
|
22/02/90
02/05/90
29/07/90
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
06/06/97
|
|
Vulpes (=Fennecus)
zerda
|
Cáo tai to châu Phi
|
Fennec fox
|
III
III/r
III/w
II
II/r
II/w
|
TN
DK
DK
AT
AT
|
22/04/76
24/10/77
01/01/84
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa Fennecus
zerda
|
Ursidae
|
Họ gấu
|
Bears
|
|
|
|
|
Ursidae spp.*
[includes:
|
Gấu
|
All bears not included in
Apendix I to the Convention
|
II
II/r
II/w
|
KR
KR
|
11/06/92
07/11/93
06/10/96
|
|
Ursus
americanus
|
Gấu đen Hoa Kỳ
|
Ameriacan black bear
|
II
|
|
18/09/91
|
|
Ursus (=Thalarctos)
maritimus]
|
Gấu cực
|
Polar bear
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ailuropoda
melanoleuca
|
Gấu trúc lớn
|
Giant panda
|
III
|
CN
|
06/12/83
|
|
Ailurus
fulgens
|
Gấu trúc nhỏ
|
Lesser or red panda (Cat bear)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Helarctos
malayanus
|
Gấu chó
|
Malayan bear, Sun bear
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Melursus ursinus
|
Gấu lười
|
Sloth bear
|
III
|
IN
|
21/09/88
|
|
Tremarctos ornatus
|
Gấu bốn mắt
|
Spectacled bear
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Ursus
americanus
|
Gấu đen Mĩ
|
American black bear
|
III
|
CA
|
18/09/91
|
|
Ursus americanus emmonsii
|
Gấu đen E-mon
|
Emmon American black bear
|
I
I/r
I/w
Del
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
04/02/77
04/02/77
|
|
Ursus arctos ** +201
|
Gấu nâu
|
Brown (Grizzly) bear
|
I
III
II/r
II/w
II
II/r
II/w
I
II
|
CA
CA
AT
AT
|
01/07/75
01/07/75
09/07/75
29/10/82
29/07/83
29/07/83
06/01/89
18/01/90
11/06/92
|
|
Ursus arctos
isabellinus
|
Gấu nâu Himalayan
|
Himalayan brown bear
|
I
I/r
|
CH
|
28/06/79
28/06/79
|
|
Ursus arctos nelsoni
|
Gấu nâu Nelson
|
Nelson Alaskan brown bear
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Ursus arctos pruinosus
|
Gấu nâu pruinosus
|
Pruinos brown bear
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Ursus arctos maritinus
|
Gấu cực ma-ri-ti-nút
|
Polar bear
|
II
II/r
III
II
II/w
|
CA
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
16/11/75
04/02/77
15/04/77
|
Tên đồng nghĩa Thalarctos
maritinus
|
Ursus (=Selenarctos)
thibetanus
|
Gấu ngựa
|
Himalayan (asiatic) black bear
|
I
|
|
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa Selenarctos
thibetanus
|
Ursus thibetanus
gedrosianus
|
Gấu ngựa rô-si
|
Blanford black bear
|
I
|
|
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Ursus
thibetanus
|
Procyonidae
|
Họ gấu trúc
|
Cacomistles
|
|
|
|
|
Bassaricyon
gabbi
|
Gấu trúc đuôi bờm
|
Bushy-tailed olingo
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Bassariscus sumichrasti
|
Gấu trúc Trung Mỹ
|
Central American ring-tailed
cat, Cacomistle
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Nasua narica (=nasua)
|
Gấu trúc thường
|
Coatimundi, common coati
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên ban đầu là N. nasua
|
Nasua
nasua solitaria
|
Gấu trúc co-li-ta
|
Coatimundi
|
III
III/r
III/w
|
UY
DK
DK
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Potos flavus
|
Gấu trúc Nam Mỹ
|
Kinkajou
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Mustelidae
|
Họ chồn
|
Weasels and stoats
|
|
|
|
|
Lutrinae
|
Rái cá
|
Otter
|
|
|
|
|
Lutrinae spp.*
|
Rái cá
|
All otters not included in
Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Aonyx
capensis
|
Rái cá châu Phi
|
African clawles otter
|
III
|
GH
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Lutrinae
spp.
|
Aonyx congicus (=microdon)
(= Paraonyx microdon) **+201
|
Rái cá răng nhỏ
|
Small-toothed (West African)
clawless otter
|
I
I
II
|
|
01/07/75
01/08/85
01/08/85
|
Cùng loài A.microdon
|
Enhydra
lutris nereis
|
Rái cá biển
|
Southern sea otter
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lontra (=Lutra) felina
|
Rái cá Ma-ri
|
Sea cat, Marine otter,
chunhungo
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra felina
|
Lontra (=Lutra) longicaudis,
(=annectens, enudris, incarum, platensis)
|
Rái cá Nam Mĩ
|
Chiean (South American river)
otter
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra
longicaudis
Cùng loài L. annectens, L.
enudrrí, L. incarum, L. platensis
|
Lontra (=Lutra) provoxcax
|
Rái cá sông
|
Chilean river otter, Huillin
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Lutra
provocax
|
Lutra
lutra
|
Rái cá thường
|
Europcan otter
|
III
I/r
I
I/w
|
TN
RU
RU
|
22/04/76
04/02/77
04/02/77
20/07/99
|
|
Pteronutra
brasiliensis
|
Rái cá lớn
|
Giang otter
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Mellivorinae
|
Họ lửng
|
Badger
|
|
|
|
|
Mellivora
capensis
|
Lửng mật
|
Honey badger (ratel)
|
III
III/r
III
III/w
|
GH
DK
BW
DK
|
26/02/76
24/10/77
24/04/78
01/01/84
|
Cùng loài C. castaneus
|
Mephitinae
|
Họ triết Bắc Mĩ
|
Zorrinos
|
|
|
|
|
Conepatus
humboldtii
|
Triết Bắc Mĩ
|
Patagonian (Humboldt’s
hognose) skunk
|
II
|
|
28/06/79
|
|
Mustelinae
|
Họ chồn mác
|
Weasels and Martens
|
|
|
|
|
Eira
barbara
|
Chồn mác ba-ra
|
Tayra
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Galitis vittata (allamandi)
|
Chồn mác vi-ta
|
Grison
|
III
III/r
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
Cùng loài G. allamandi
|
Ictonyx
libyca
|
Chồn mác đốm sọc
|
Banded and spotted weasel
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
Tên đồng nghĩa Poecilictis
libyca
|
Ictonyx strianus
|
Chồn mác ri-le
|
Zorille
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Martes americana atrata
|
Chồn mác Mĩ
|
Atra american marten
|
II
II/r
II/w
Del
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
04/02/77
04/02/77
|
|
Martes
flavigula
|
Chồn vàng
|
Yellow-throated (South Indian)
marten
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
CA
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
29/07/92
|
|
Martes foina intermedia
|
Chồn đá
|
Beech (stone) marten
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/r
|
IN
DE
DK
IT
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
CA
MK
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
29/07/92
02/04/00
|
|
Martes gwatkinsii (formerly
included in Martes flavigula)
|
Chồn núi
|
Mountain marten
|
III
|
IN
|
16/03/89
|
Tên đồng nghĩa M. flevigula
gwatkinsii
|
Mustela
altaica
|
Chồn tai-ga
|
Altai weasel
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
IT
CH
LI
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
|
|
|
|
|
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
CA
GB
BE
DK
FI
FR
NL
LU
|
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
29/07/92
11/08/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
18/07/00
26/01/01
|
|
Mustela erminea ferghanae
|
Chồn e-mi
|
Ermine (stoat)
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
CH
LI
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
|
Tên ban đầu là M. erminea
|
|
|
|
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
FR
IT
CA
SE
BE
DK
FI
FR
|
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
22/02/90
02/05/90
29/07/92
06/06/97
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
|
|
Mustela
kathiah
|
Triết bụng vàng
|
Yellow-bellied weasel
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w III/w
|
IN
DE
IT
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
|
|
|
|
|
III/w
III/w
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
ES
NL
CA
GB
BE
DK
FI
FR
NL
LU
|
23/10/90
11/01/91
29/07/92
11/08/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
18/07/00
26/01/01
|
|
Mustela
nigripes
|
Linh liêu chân đen
|
Black-footed ferret
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Mustela
putorius furo
|
Triết châu Âu
|
European pole cat
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Mustela nivalis
|
Trết ni-va
|
Weasel
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Mustela sibirica
|
Triết si-bi-ri
|
Siberian weasel (kolinsky)
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
IT
CH
LI
LU
GB
ES
NL
CA
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
CA
GB
DE
BE
DK
FI
FR
NL
LU
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
21/03/89
21/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
26/07/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/03/90
23/10/90
11/01/91
29/07/92
11/08/00
16/08/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
02/10/00
18/07/00
26/07/01
|
|
Viverridae
|
Họ cầy vòi
|
Civets
|
|
|
|
|
Arctictis
binturong
|
Cầy mực
|
Binturong
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/r
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
48/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
|
|
|
|
|
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/r
|
DE
GB
PT
ES
NL
DE
|
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
16/08/00
|
|
Civettictis (Viverra)
civetta
|
Cầy châu Phi
|
African civet
|
III
III/r
|
BW
DE
|
24/04/78
16/08/00
|
Tên đồng nghĩa Viverra
civetta
|
Cyptoprocta
ferox
|
Cầy Fê-rô
|
Fossa
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Cynogale bennetti
|
Cầy nước
|
Otter civet
|
II
|
|
01/07/75
|
Cùng loài C. lowei
|
Euperes goudotii (=major)
|
Cầy đuôi nhỏ
|
Slender falanuoc, tailed
falanuoc
|
II
|
|
04/02/77
|
Cùng loài E. major
|
Fossa
fossana
|
Cầy Fa-na
|
Fanaloka
|
II
|
|
04/02/77
|
Tên cùng loài F. fossa
|
Hemigalus derbyanus
|
Cầy vòi sọc
|
Banded palm civetr
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là Helogale
derbianus
|
Paguma larvata
|
Cầy vòi mốc
|
Masked palm civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Paradoxurus hermaphroditus
|
Cầy vòi đốm
|
Common palm civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
28/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Paradoxurus jerdoni
|
Cầy vòi Jê-đô-ni
|
Jerdon’s palm civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
|
|
|
|
|
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Prionodon
linsang
|
Cầy sọc
|
Banded linsang
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Prionodon pardicolor
|
Cầy gấm
|
Spotted linsang (Tiger civet)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Viverra civettina (=megaspila)
|
Cầy đốm lớn
|
Large spotted civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
Tên ban đầu là Viverra
megaspila civettina
|
Viverra
zibetha
|
Cầy hương
|
Large Indian civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Viverricula indica
|
Cầy giông
|
Small Indian civet
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/8918/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/9025/05/90
|
|
|
|
|
III/w
III/w
III/w
|
PT
ES
NL
|
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Herpestidae
|
Họ cầy lỏn
|
Mongooses
|
|
|
|
|
Herpestes brachyurus fuscus
(formerly included as Herpestes fuscus)
|
Cầy nâu Ấn Độ
|
Indian brown mongoose
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
|
Tên đồng nghĩa là Herpestes
fuscus
|
|
|
|
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Herpestes
edwardsii
|
Cầy xám Ấn Độ
|
Indian gray mongoose
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Herpestes javanicus
auropunctatus (formerly included as Herpestes auropunctatus)
|
Cầy lỏn
|
Gol-spotted (small Indian)
mongoose
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
IT
DK
DE
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
Tên đồng nghĩa là Herpestes
auropunctatus
|
Herpestes
smithii
|
Cầy mi-thi
|
Ruddy mongoose
|
III
|
IN
|
16/03/89
|
|
|
|
|
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
|
DE
DK
IT
LU
GB
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
|
|
|
|
|
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Herpestes
urva
|
Cầy móc cua
|
Crab-eating mongoose
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Herpestes vitticollis
|
Cầy cổ sọc
|
Stripe-necked mongoose
|
III
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/r
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
III/w
|
IN
DE
DK
IT
LU
GB
ES
NL
PT
DK
IT
LU
DE
GB
PT
ES
NL
|
16/03/89
16/03/89
16/03/89
16/03/89
30/03/89
17/05/89
24/05/89
29/06/89
28/07/89
18/01/90
01/03/90
18/04/90
23/04/90
25/05/90
03/08/90
23/10/90
11/01/91
|
|
Hyaenidae
|
Họ linh cẩu
|
Hyaenas
|
|
|
|
|
Hyaena
hyaena
|
Linh cẩu sọc
|
Striped hyaena
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Parahyaena brunnea
|
Linh cẩu nâu
|
Brown hyaena
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
16/02/95
19/07/00
|
Tên đồng nghĩa Hyaena
brunnea
|
Proteles cristatus
|
Chó sói đất
|
Aardwolf
|
III
|
BW
|
24/04/78
|
|
Felidae
|
Họ mèo
|
Cats
|
|
|
|
|
Felidae spp. *o602
|
Mèo
|
All cats (except the domestic
cat, Felis catus) not included in Appdix I to he Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
|
(Includes Lynx canadensis
|
Linh miêu Canađa
|
Canadian lynx
|
II
|
|
|
|
Lynx rufus
|
Mèo hoang mạc
|
Bobcat
|
II
|
|
|
|
Felis concolor*)
|
Báo sư tử
|
Cougar
|
II
|
|
|
|
Acininyx jubatus o603
|
Báo săn
|
Cheetah
|
I
I/r
|
NA
|
01/07/75
18/03/91
|
|
Caracal (=Felis,
Lynx) caracal ** +204
|
Linh miêu
|
Caracal
|
II
II
I
I/r
II
|
CH
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
28/06/79
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa Felis
caracal, Lynx caracal
|
Catopuma (=Felis)
temminckii
|
Beo lửa
|
Asiatic golden cat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
temminckii
|
Felis
margarita
|
Mèo cát
|
Sand cat
|
III
|
TN
|
22/04/76
|
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Felis nigripes
|
Mèo chân đen
|
Black-footed cat
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Felis silvestris lybica
|
Mèo sương
|
Forster wild cat
|
III
|
TN
|
22/04/76
|
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Felis silvestris ocreata
|
Mèo hoang
|
Ocre wild cat
|
III
|
TN
|
22/04/76
|
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Herpailurus (=Felis)
yaguarondi **+205
|
Mèo Ja-gu
|
Jaguarundi
|
II
II
I
II
|
|
01/07/75
04/02/77
22/10/87
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Felis
yaguarondi
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Herpailurus yaguarondi
cacomitli
|
Báo đốm đen ca-cô
|
Cacom Jaguarundi
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Felis
yaguarondi
cacomitli
|
Herpailurus yaguarondi
fossata
|
Báo đốm đen sa-ta
|
Fossat Jaguarundi
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Felis
yaguarondi
fossata
|
Herpailurus yaguarondi
panamensis
|
Báo đốm đen pa-nam
|
Panam Jaguarundi
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Felis
yaguarondi panamensis
|
Herpailurus yaguarondi
tolteca
|
Báo đốm đen te-ca
|
Tolteca Jaguarundi
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên đồng nghĩa Felis
yaguarondi tolteca
|
Leopardus (=Felis)
pardalis
|
Gấm Mĩ
|
Ocelot
|
II
II
I
|
|
01/07/7504/02/77
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis
pardalis
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Leopardus pardalis mearnsi
|
Gấm Mĩ me-si
|
Mearnsi Ocelot
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis
pardalis mearnsi
Thuộc loài L. pardalis
|
Leopardus pardalis mitis
|
Gấm Mĩ mi-tít
|
Mitis Ocelot
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis
pardalis mitis
Thuộc loài L. pardalis
|
Leopardus (=Felis)
tigrinus
|
Mèo đốm nhỏ
|
Tiger cat, Little spotted cat
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis tigrinus
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Leopardus
tigrinus oncilla
|
Mèo đốm Oncilla
|
Oncilla little spotted cat
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis
tigrinus oncilla
Thuộc loài L. tigrinus
|
Leopardus (=Felis) wiedii
|
Mèo vằn
|
Margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Leopardus wiedii nicuraguae
|
Mèo vằn ni-cu-ra
|
Nicuraguae margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii
nicuraguae
Thuộc loài L. wiedii
|
Leopardus wiedii salvinia
|
Mèo vằn salvin
|
Salvin margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii
salvinia
Thuộc loài L. wiedii
|
Leptailurus serval
|
Mèo rừng sê-va
|
Serval
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis serval
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Lynx lynx
|
Linh miêu
|
Canada lynx
|
II
II/r
II/w
|
SU
SU
|
04/02/77
05/02/77
26/04/95
|
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
Tên đồng nghĩa Felis lynx
|
Lynx lynx
isabellisus
|
Linh miêu be-li
|
Isabellis canada lynx
|
II
II
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis lynx
isabellisus
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Lynx pardinus [=Felis
(Lynx) pardina]
|
Linh miêu Âu
|
Eurasian (Spanish) Lynx
|
III
II
I
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis
pardinus, . lynx pardinus, Felis lynx pardinus
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Lynx rufus
escuinapae
|
Mèo hoang mạc na-pa
|
Bobcat
|
I
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Tên ban đầu là Felis (Lynx)
rufa escuinapae
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Neofelis nebulosa
|
Báo gấm
|
Clouded leopard
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Neofelis colocolo budini
|
Báo bu-đi
|
Bidini leopard
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis
colocolo budini
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Oncifelis
colocolo crespoi
|
Mèo cỏ
|
pampas cat
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis
colocolo crespoi
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oncifelis colocolo pajeros
|
Mèo cỏ pa-je
|
Pajero cat
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis
colocolo pajeros
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oncifelis (=Felis)
geoffroyi
|
Mèo royi
|
Geoffroy’s cat
|
II
I
|
|
04/02/77
11/06/92
|
Tên đồng nghĩa Felis
geoffroyi
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oreailurus (=Felis)
jacobita
|
Mèo Jacobita
|
Andean cat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
jacobita
|
Panthera
leo
|
Sư tử
|
Lion
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Panthera leo persica
|
Sư tử Ấn Độ
|
(Indian) Asiatic lion
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Panthera onca
|
Sư tử ja-gu-la
|
Jagular
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Panthera pardus
|
Báo hoa mai
|
Leopard
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Panthera tigris
|
Hổ
|
Tiger
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Panthera tigris altaica
|
Hổ taica
|
Altaica tiger
|
II
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Thuộc loài P. tigris
|
Pardofelis (=Felis)
marmorata
|
Mèo gấm
|
Marbled cat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
marmorata
|
Prionailurus (=Felis)
bengalensis bengalensis** +206
|
Mèo rừng
|
Leopard cat
|
I
I
II
II/r
II/w
I
II
|
AT
AT
|
01/07/75
01/08/85
01/08/85
01/08/85
06/01/89
16/02/95
16/02/95
|
Tên đồng nghĩa Felis
bengalensis bengalensis
Thuộc nhóm loài Felidae
spp.
|
Prionailurus (=Felis)
planiceps
|
Mèo đầu dẹp
|
Flat-headed cat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
planiceps
|
Prionailurus (=Felis)
rubiginosus ** +207
|
Mèo đốm sẫm
|
Rusty-spotted cat
|
II
I
I/r
II
|
CH
|
04/02/77
28/06/79
28/06/79
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa Felis rubiginosus
|
Profelis
aurata
|
Mèo ra-ta
|
Old world cat
|
III
II
|
GH
|
26/02/76
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis aurata
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Puma concolor mayensis
|
Mèo lớn
|
May panther
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis
concolor mayensis
|
Puma (=Felis) concolor
coryi
|
Mèo lớn Florida
|
Florida panther
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
concolor coryi
|
Puma
concolor azteca
|
Mèo lớn a-tê-ca
|
Azteca panther
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Puma concolor missoulensis
|
Mèo lớn mi-sô
|
Missou panther
|
II
II/r
II
II/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
04/02/77
15/04/77
|
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
Tên đồng nghĩa Felis
concolor missoulensis
|
Puma (=Felis) concolor
costaricensis
|
Mèo lớn Trung Mĩ
|
Central American puma
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis
concolor costaricensis
|
Puma (=Felis) concolor
couguar
|
Mèo lớn phương Đông
|
Eastern panther (Cougar)
|
I
I/r
I/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
|
Tên đồng nghĩa Felis
concolor couguar
|
Uncia (=Panthera)
uncia
|
Mèo tuyết
|
Snow leopard
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Panthera
uncia
|
PINNIPEDIA
|
BỘ THÚ
CHÂN MÀNG
|
PINNIPEDS
|
|
|
|
|
Otariidae
|
Họ sư tử biển
|
Sea lions and fur seals
|
|
|
|
|
Arctocephalus spp.*
|
Sư tử biển Nam
|
Southern fur seals
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Arctocephalus
townsendi
|
Sư tử biển sen-đi
|
Guagelupe fur seal
|
II
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
|
Arctocephalus galapagoensis
|
Sư tử biển ga-la
|
Galapag fur seal
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Arctocephalu philippii
|
Sử tử biển Phillipin
|
Guada fur seal
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Arctocephalus australis
|
Sư tử biển Brazil
|
Brazil fur seals
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Odobenidae
|
Họ hải mã
|
Walruses
|
|
|
|
|
Odobenus
rosmarus
|
Hải mã
|
Walrus
|
III
III/r
III/w
|
CA
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Phocidae
|
Họp chó biển
|
Hair seals
|
|
|
|
|
Mirounga
angustirostris
|
Chó biển Nam
|
Southern elephan seal
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
11/06/92
|
|
Mirounga australis
|
Chó biển úc
|
Brazil elephan seal
|
II
Del
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Mirounga leonina
|
Chó biển lê-ô
|
Southern elephant seal
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Monachus spp.
|
Chó biển nhỏ
|
Monks seals
|
I
|
|
01/07/75
|
|
TUBULIDENTATA
|
BỘ LỢN
ĐẤT
|
AARDVARKS
|
|
|
|
|
Orycteropodidae
|
Họ lợn đất
|
Aardvarks
|
|
|
|
|
Orycteropus
after
|
Lợn đất
|
Aardvark
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
PROBOSCIDEA
|
BỘ CÓ VÒI
|
ELEPHANTS
|
|
|
|
|
Elephantidae
|
Họ voi
|
Elephants
|
|
|
|
|
Elephas
maximus
|
Voi
|
Asian elephant
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
|
Loxodonta africana **
-103
|
Voi châu Phi
|
Africa elephant
|
III
II
II/r
II/w
I
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/r
I/w
I/w
I/w
I/w
II
|
GH
GB
GB
BN
CN
GB
MW
ZA
ZM
ZW
GB
CN
NA
ZM
ZW
BW
NA
|
26/02/76
04/02/77
04/02/77
03/07/78
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/01/90
18/07/90
11/01/91
18/03/91
20/03/97
17/09/97
28/09/97
28/09/97
28/09/97
|
|
Loxodonta africana*+208,
604 (populations of Botswana, Namibia, South Africa and Zimbabwe, for the
exclusive purpose of allowing exportations as defined in item o604,
note 15 0f the Interpretation Section)
|
Voi châu Phi
|
Africa elephant
|
II
|
|
26/02/76
|
|
SIRENIA
|
BỘ BÒ
BIỂN
|
DUGONGS
|
|
|
|
|
Dugongidae
|
Họ bò biển
|
Dugongs
|
|
|
|
|
Dugong
dugon
|
Bò biển
|
Dugong
|
I
II
I
|
|
01/07/75
01/07/75
19/07/00
|
|
Trichechidae
|
Họ lợn biển
|
Manatees
|
|
|
|
|
Trichechus
inunguis
|
Lợn biển Amazon
|
Amazonian (South American)
manatee
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Trichechus manatus
|
Lợn biển Ấn Độ
|
West Indian (North American)
manatee
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Trichechus senegalensis
|
Lợn biển Tây Phi
|
West African manatee
|
II
|
|
01/07/75
|
|
PERISSODACTYLA
|
BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN LẺ
|
HOOFED MAMMALS-HORSES
|
|
|
|
|
Equidae
|
Họ lừa
|
Horses
|
|
|
|
|
Equus africanus (=asinus)
|
Lừa châu Phi
|
African wild ass
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
26/01/89
|
Tên đồng nghĩa E. asinus
|
Equus
grevyi
|
Ngựa vằn grevy
|
Grevy’s zebra
|
I
|
|
28/06/79
|
Trừ phân loài hemionus
|
Equus hemionus *
|
Lừa hoang
|
(Asiatic) Wild ass
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Equus
hemionus hemionus
|
Lừa hoang hê-mi-ô
|
Mongolian (Asiatic) wild ass
|
I
|
|
01/07/75
|
Cùng loài E. luteus
|
Equus kiang 1
|
Lừa ki-ang
|
Kiang
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa E. hemionus
kiang
|
Equus onanger *1
|
Lừa ô-na
|
Onager ass, kulan
|
II
|
|
01/07/75
|
Trừ phân loài khur
Tên đồng nghĩa E. hemionus
onanger
|
Equus onanger khur 1
|
Lừa Ấn Độ
|
Indian wild ass
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa E. onanger
khur
|
Equus (caballus)
przewalskii
|
Ngựa si-ki
|
Przewalski’s horse
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa E. caballus
przewalskii, E. ferus przewalskii
|
Equus
zebra hartmannae
|
Ngựa vằn hoang
|
Hartman’s mountain zebra
|
II
|
|
28/06/79
|
|
Equus zebra zebra
|
Ngựa vằn núi
|
Cape mountain zebra
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tapiridae
|
Họ heo vòi
|
Tapirs
|
|
|
|
|
Tapiridae spp.**
|
Heo vòi
|
All tapirs not included in
Appdix II to the Convention
|
I
|
|
01/07/75
|
Trừ phân loài T. t.
terrestris
|
Tapirus
terrestris
|
Heo vòi Brazil
|
Brazilian tapir
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Rhinocerotidae
|
Họ tê giác
|
Rhinoceros
|
|
|
|
|
Rhinocerotidae spp. **
|
Tê giác
|
All rhinoceroses not included
in Appdix II to the Convention
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Ceratotherium simum simum *+210
o605
|
Tê giác Nam
|
Southern white rhinoceros
|
I
I
II
|
|
01/07/75
04/02/77
16/02/95
|
|
Ceratotherium simum cottoni
|
Tê giác trắng
|
Cotton white rhinoceros
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Dicerorhinus
sumatrensis
|
Tê giác hai sừng
|
Asiatic two-horned rhinoceros
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Didermocerus
sumatrensis
|
Diceros bicornis
|
Tê giác châu Phi
|
African black rhinoceros
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae
spp.
|
Rhinoceros sondaicus
|
Tê giác một sừng
|
Lesser one-horned rhinoceros
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae
spp.
|
Rhinoceros unicornis
|
Tê giác lớn
|
Great Indian one-horned
rhinoceros
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Thuộc nhóm loài Rhinocerotidae
spp.
|
ARTIODACTYLA
|
BỘ MÓNG
GUỐC NGÓN CHẴN
|
HIPPOPPOTAMUSES
|
|
|
|
|
Suidae
|
Họ lợn
|
Pigs or hogs
|
|
|
|
|
Babyrousa
babyrussa
|
Lợn hươu
|
Babirusa (Deer hog)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Sus salvanius
|
Lợn lùn
|
Pygmy hog
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tayassuidae
|
Họ lợn cỏ
|
Collared and white-lipped
peccaries
|
|
|
|
|
Tayassuidae spp. * -105
|
Lợn cỏ
|
All peccaries not included in
Appdix I to the Convention
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Catagonus
wagneri
|
Lợn cỏ lớn
|
Giant peccary, Chacoan peccary
|
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Pecari tajacu
|
Lợn nhím
|
Tajacu peccary
|
III
II
II
|
GT
|
23/04/81
22/10/87
28/09/97
|
Tên đồng nghĩa Tayassu
tajacu
Thuộc nhóm loài Tayassuidae
spp.
|
Hippopotamidae
|
Họ hà mã
|
Hippopotamuses
|
|
|
|
|
Hexaprotodon (=Choeropsis)
liberiensis
|
Hà mã cỏ
|
Pygmy hippopotamus
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Choeropsis
liberiensis
|
Hippopotamus
amphibius
|
Hà mã
|
Hippopotamus
|
III
III/r
III/w
II
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
16/02/95
|
|
Camelidae
|
Họ lạc đà
|
Camels
|
|
|
|
|
Camelus
bactrianus
|
Lạc đà hai bướu
|
Bactrian camel
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Tên đồng nghĩa C. ferus
|
Lama guanicoe
|
Lạc đà Guanaco
|
Guanaco
|
II
|
|
12/08/78
|
|
Vicugna vicugna **-106
|
Lạc đà Vicuna
|
Vicuna
|
I
I
II
I
II
II
II
|
|
01/07/75
22/10/87
22/10/87
16/02/95
16/02/95
28/09/97
19/07/00
|
|
Vicugna vicugna * +211 o606
|
Lạc đà Vicuna
|
Vicuna
|
II
|
|
|
|
Tragulidae
|
Họ cheo cheo
|
Chevrotains
|
|
|
|
|
Hyemoschus
aquaticus
|
Cheo cheo châu Phi
|
African water chevrotain
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
|
|
Moschidae
|
Họ hươu xạ
|
Deers
|
|
|
|
|
Moschus spp.** +212
|
Hươu xạ
|
Musk deer
|
I
|
|
16/02/79
|
|
Moschus spp.*-107
|
Hươu xạ
|
Musk deer
|
II
II/r
II/w
I
I/r
II
II/r
II/r
I/w
II/w
II/w
II/r
II/w
|
DK
DK
AT
AT
JP
AT
AT
JP
KR
KR
|
16/02/79
16/02/79
01/01/80
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
06/01/89
01/04/89
07/10/93
06/10/96
|
|
Moschus
moschiferus
|
Hươu xạ
|
Musk deer
|
I
I/r
II
I/w
I/r
II
I/w
|
DK
DK
JP
JP
|
16/02/79
16/02/79
16/02/79
01/01/80
04/11/80
29/07/83
01/04/89
|
|
Moschus moschiferus
moschiferus
|
Hươu xạ mô-chi
|
Musk deer
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/79
|
|
Cervidae
|
Họ hươu nai
|
Deers
|
|
|
|
|
Axis calamianensis
(also referenced as Cervus porcinus calamianensis)
|
Nai Ca-la
|
Calamian deer
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Cervus
porcinus calamianenis
|
Axis kuhlii (also
referenced as Cervus porcinus kuhlii)
|
Nai Kuhli
|
Bawean (Kuhl’s) deer
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Tên đồng nghĩa Cervus
porcinus kuhlii
|
Axis (=Cervus) porcinus
annamiticus
|
Nai chó
|
Ganges (Thai) hog deer
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Cervus
porcinus annamiticus
|
Blastocerus
dichotomus
|
Nai đầm lầy
|
Marsh deer
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cervus duvaucelii
|
Nai Ấn Độ
|
Swamp deer, barasingha
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cervus elaphus bactrianus
|
Nai đỏ
|
Bactrian red deer
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Cervus elaphus barbarus
|
Nai barbary
|
Barbary deer
|
III
III/r
III/w
|
TN
DK
DK
|
22/04/76
22/04/76
01/01/84
|
|
Cervus
elaphus hanglu
|
Nai ha-lu
|
Kashmir stag, Hanglu
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cervus eldii
|
Hươu sừng nâu
|
Brow-altlered deer, Eld’s
deer, Thamin
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Dama mesopotamica (also
referenced as Cervus dama mesopotamicus)
|
Nai hoang
|
Persian fallow deer
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Cervus dama
mesopotamicus
|
Hippocamelus spp.
|
Nai Andean
|
Andean deers, Huemals, Guemals
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là H.
antisensis, H. bisculus
|
Mazama amercana cerasina
|
Nai đỏ ca-na
|
Red brocket deer
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Megamuntiacus vuquangensis
|
Mang lớn
|
Giant muntjac
|
I
|
|
16/02/95
|
|
Muntiacus crinifrons
|
Mang đen
|
Black muntjac
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Odocoileus virginianus
mayensis
|
Nai đuôi tráng
|
Guatemalan white-tailed deer
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Ozotoceros bezoarticus
|
Nai cỏ
|
Pampas deer, Venado
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Odocoileus
bezoarticus
|
Pudu mephistophiles
|
Hươu pudu Bắc
|
Northern pudu
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Pudu puda
|
Hươu pudu Chilean
|
Chilean pudu
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Antilocapridae
|
Họ sơn dương
|
Pronghorn antelopes
|
|
|
|
|
Antilocapra americana +213
|
Sơn dương Mĩ
|
Mexican pronghorn antelope
|
I
|
|
11/06/92
|
|
Antilocapra americana mexicana
|
Sơn dương mexico
|
Mexican pronghorn antelope
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Antilocapra americana peninsularis
|
Sơn dương pe-ni
|
Penínula mexican pronghorn
antelope
|
I
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Antilocapra americana sonoriensis
|
Sơn dương so-no
|
Sonỏien mexican pronghorn
antelope
|
I
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Thuộc loài Antilocapra americana
|
Bovidae
|
Họ trâu bò
|
Cattle
|
|
|
|
|
Addax
nasomaculatus
|
Bò a-đa
|
Addax
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Ammotragulus lervia
|
Cừu barbary
|
Barbary sheep, Aoudad
|
III
III/r
II
II/r
|
TN
DK
AT
|
22/04/76
24/10/7729/07/8329/07/83
|
|
|
|
|
III/w
II/w
|
DK
AT
|
27/07/83
06/01/89
|
|
Antilope cervicapra
|
Sơn dương đen
|
Blackbuck antelope
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/75
|
|
Bison bison athabascae
|
Bò bison
|
Wood bison
|
I
I/r
I/w
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
28/09/97
|
|
Bos gaurus o602
(Excludes the domesticated form of Bos gaurus referenced as Bos
frontalis)
|
Bò tót
|
Gaur, Seladang
|
I
|
|
01/07/75
|
Bao gồm dạng thuần dưỡng
Tên đồng nghĩa B. frontalis
|
Bos mutus o602
(excludes the domesticated form of Bos mutus referenced as Bos
grunniens)
|
Bò ma-tu
|
Wild yak
|
I
|
|
01/07/75
|
Bao gồm dạng thuần dưỡng.
Tên đồng nghĩa B. grunniens
|
Bos (=Novibos) sauveli
|
Bò xám
|
Kouprey
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Novibos
sauveli
|
Bubalus arnee (excludes
the domesticated form of Bubalus arnee referenced as Bubalus
bubalis)
|
Trâu nước
|
Water (Indian) buffalo, Arna
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
Bao gồm dạng thuần dưỡng B.
bulalis
|
Bubalus (=Anoa) depressicornis
|
Trâu anoa
|
Lowland anoa
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Anova
depressicornis
|
Bubalus (=Anoa) mindorensis
|
Trâu tamara
|
Tamaraw
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Anoa
mindorensis
|
Bubalus (=Anoa) quarlesi
|
Trâu núi
|
Mountain anoa
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Anoa
quarlesi
|
Budorcas
taxicolor
|
Trâu takin
|
Takin
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Capra falconeri
|
Trâu ma-khơ
|
Markhor
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Trừ phân loài chialtanensis,
jerdoni, megaceros
|
Capra falconeri
chialtanensis
|
Trâu chi-tan
|
Chialtan markhor
|
I
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Thuộc loài Capra falconeri
|
Capra falconeri jerdoni
|
Trâu đô-ni
|
Hum markhor
|
I
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Thuộc loài Capra falconeri
|
Capra falconeri megaceros
|
Trâu mê-ga
|
Hutton markhor
|
I
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Thuộc loài Capra falconeri
|
Cephalophus dorsalis
|
Trâu đô-sa
|
Bay duiker
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
06/01/89
|
|
Cephalophus
jentinki
|
Trâu jen-tin
|
Jentink’s duiker
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Cephalophus monticola
|
Trâu co-la
|
Blue duiker
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Philantomba
monticola
|
Cephalophus ogilbyi
|
Trâu ô-gi
|
Ogilby’s duiker
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Cephalophus sIlvicultor
|
Trâu lưng vàng
|
Yellow-backed duiker
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Cephalophus zebra
|
Trâu sọc
|
Zebra antelope (Banded duiker)
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
01/06/89
|
|
Damaliscus pygargus
pygargus (also referenced as Domaliscus dorcas dorcas)
|
Trâu cỏ
|
Bontebok
|
I
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Tên đồng nghĩa D.d. dorcas
|
Domaliscus
lunatus
|
Nai to-pi
|
Topi (Sassaby) antelope,
Korrigum
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Gazella cuvieri
|
Linh dương núi
|
Mountain gazelle
|
III
III/r
III/w
|
TN
DK
DK
|
22/04/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Gazella dama
|
Linh dương dama
|
Dama gazelle
|
I
|
|
29/07/83
|
|
Gazella dorcas
|
Linh dương đô-ca
|
Dorcas gazelle
|
III
III/r
III/w
|
TN
DK
DK
|
22/04/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Gazella
leptoccros
|
Linh dương sừng tròn
|
Slender-horned gazelle
|
III
III/r
III/w
|
TN
DK
DK
|
22/04/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Gazella gazella
|
Linh dương ga-la
|
Gazella
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Hippotragus equinus
|
Sơn dương qui-nu
|
Gazella antelope
|
III
III/r
II
III/w
Del
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
11/06/92
|
|
Hippotragus niger variani
|
Sơn dương nêu đen
|
Giant sable antelope
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Kobus leche
|
Le-che
|
Leche
|
I
II
|
|
01/07/75
28/06/81
|
|
Naemorhedus baileyi
(formerly included in species Naemorhedus goral)
|
Sơn dương Mãn châu
|
Manchurian goral
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa N. goral
baileyi
Cùng loài N. cranbrooki
|
Naemorhedus caudatus
(formerly includd in species Naemorhedus goral)
|
Sơn dương đa-tu
|
Manchurian goral
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa N. goral
caudatus
|
Naemorhedus
goral
|
Sơn dương goral
|
Manchurian goral
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Naemorhedus (=Capricornis)
sumatraensis
|
Sơn dương su-ma
|
Serow
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Capricornis
sumatraensis
|
Oryx dammah (=tao)
|
Sơn dương sừng thẳng
|
Scimitar-horned oryx
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa O. tao
|
Oryx
leucoryx
|
Sơn dương Arabian
|
Arabian oryx
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Ovis ammon *
|
Cừu argali
|
Argali sheep
|
II
|
|
01/07/75
|
Trừ phân loài hodgsonii,
nigrimontana
|
Ovis ammon
hodgsonii
|
Cừu Nyan
|
Nyan, Tibetan argali
|
II
I
I/r
I/w
|
CH
CH
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
27/10/98
|
|
Ovis ammon nigrimontana
|
Cừu mon-ta-na
|
Karatau (Kara Tau) argali
|
II
I
|
|
01/07/75
28/09/97
|
Thuộc loài O. ammon
|
Ovis canadensis +213
|
Cừu sừng lớn
|
Bighorn sheep (Mexican)
|
II
II/r
II/w
Del
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
09/07/75
29/07/83
29/07/83
|
|
Ovis orientalis (=aries)
ophion
|
Cừu đỏ
|
Cyprian mouflon, red sheep
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa O. aries
ophion, O. ammon musimon
|
Ovis vignei *
|
Cừu shapu
|
Urial, Shapu
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Ovis vignei vignei
(formerly included as Ovis vignei)
|
Cừu vignei
|
Urial, Shapu
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên ban đầu là O. vignei
Tên đồng nghĩa O. ammon
vigvei, O. orientalis vignei
|
Pantholops
hodgsonii
|
Sơn dương Tibetan
|
Tibetan antelope, Chiru
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Pseudoryx nghetinhensis
|
Sao la
|
Vu Quang ox
|
I
|
|
16/02/95
|
|
Rupicapra pyrenaica (=rupicapra)
ornata
|
Linh dương tai nhọn
|
Abruzzi chamois
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa R. rupicapra
ornata
|
Saiga
tartarica
|
Sơn dương Saina
|
Saina antelope
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Saiga tartarica mongolica
|
Sơn dương Mông cổ
|
Mongolia saiga atelopes
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Tetracerus quadricornis
|
Sơn dương bốn sừng
|
Four-horned antelope
|
III
III/r
III/w
|
NT
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Tragelaphus (Boocercus,
Taurotragus) eurycerus
|
Sơn dương Bongo
|
Bongo
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa Boocẻcú
eurycerus, Taurotragus eurycerus
|
Tragelaphus
spekii
|
Sơn dương Spekii
|
Sitatunga
|
III
|
|
|
|
Tên
khoa học
|
Tên
Việt Nam
|
Tên
Tiếng Anh
|
Phụ
lục
|
Quốc
gia
|
Ngày
đăng ký
|
Ghi
chú
|
Reptilia
|
Lớp
bò sát
|
Reptiles
|
|
|
|
|
TESTUDINATA
|
Bộ Rùa
|
|
|
|
|
|
Dermatemydidae
|
Họ Rùa sông
|
|
|
|
|
|
Dermatemys mawii
|
Rùa sông Trung Mỹ
|
Central American river turtle
|
II
|
|
06/06/81
|
|
Emydidae
|
Họ Rùa đầm
|
|
|
|
|
|
Batagur baska
|
Rùa đầm Bắc Mỹ
|
Tuntong, River terrapin
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Callagur borneoensis
|
Rùa đầm **
|
Painted terrapin, painted
batagur
|
II
|
|
28/9/97
|
|
Clemmys insculpta
|
Rùa gỗ
|
Wood turtle
|
II
|
|
11/6/92
|
|
Clammys muhlenbergii
|
Rùa đầm lầy
|
Bog turtle
|
II
II/r
II/w
I
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
11/06/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Cuora spp.
|
Các loài của giống rùa hộp
|
Box turtle (Old World)
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Emys orbicularis
|
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Geoclemys hamiltonii
|
Rùa đốm đen
|
Spotted (Black) pond turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Tên đồng nghĩa: Damonia
hamiltonii
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Kachuga tecta
|
Rùa răng cưa ấn Độ
|
Indian (tent) turtle,
Indian Sawback turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Danh sách gốc là K. t.
tecta
Đăng ký thay cho
HK
Đăng ký thay cho HK
|
Malanochelys tricarinata
|
Rùa ba gờ Châu á
|
Three-keeled Asian turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Tên đồng nghĩa: Geoemyda
tricarinata, Nicoria tricarinata
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Morenia ocellata
|
Rùa đầm Miến Điện
|
Burmese swamp turtle, Burmese
Peacock turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Terrapene spp.
|
Các loài rùa hộp chưa ghi
trong phụ lục I
|
Box turtles (not includes in
Appendix I to Convention)
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Terrapene coahuila
|
Rùa hộp Coahuila
|
Coahuila box turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Testudinidae
|
Họ rùa núi
|
|
|
|
|
|
Testudinidae spp.
|
Tất cả các loài rùa núi chưa
ghi trong Phụ lục I
|
All true tortoises not
included in Appendix I to the Convention
|
II
II
|
|
04/02/77
19/07/00
|
Không được cấp chỉ tiêu xuất
khẩu hàng năm đối với loài Geochelone sulcata với các mẫu vật hoang dã
và buôn bán cho mục đích thương mại.
|
Chersina spp.
|
Các loài rùa Nam Phi
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Geochelone spp.
|
Các loài rùa sao
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Geochelone nigra
|
Rùa sao khổng lồ (rùa đảo
Galapagos)
|
Galapagos (Giant) tortoise
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Đồng tên với G.
elephantopu, Testudo elephantopus
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Geochelone radiata
|
Rùa sao Madagascar
|
Madagascar radiated tortoise
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Tên đồng nghĩa: Testudo
radiata, Asterochelys radiata
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Geochelone yniphora
|
Rùa góc Madagascar
|
Angulated (Madagascar) tortoise
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
|
Đồng tên với Testudo
yniphora, Asterochelys yniphora
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Gopherus spp.
|
Các loài rùa góc
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Bao gồm cả Manouria spp.
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Gopherus flavomarginatus
|
Rùa góc Bolson Gopher
|
Bolson Gopher tortoise
|
II
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm cả
Testudinidae spp.
|
Homopus spp.
|
Các loài rùa mỏ khoằm
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Kinixys spp.
|
Các loài rùa lưng khép
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Malacochersus spp.
|
Các loài rùa đĩa Châu Phi
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Psammobates geometricus
|
Rùa mai hình răng
|
Geometric tortoise
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: Testudo
geometrica
|
Pyxis spp.
|
Các loài rùa nhện
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Testudo spp.
|
Rùa núi
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Testudo kleinmanni
|
Rùa núi Ai Cập
|
Egyptian tortoise
|
II
I
|
|
04/02/77
17/02/95
|
Được đăng ký bằng tên Testudinidae
spp.
|
Cheloniidae
|
Họ vích
|
|
|
|
|
|
Cheloniidae spp.
|
Tất cả các loài rùa biển
|
All marine (sea) turtles
|
II
I
|
|
04/02/77
06/06/81
|
|
Caretta caretta
|
Rùa biển đầu to
(Quản đồng)
|
|
II
II/r
II/w
I
I
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
04/02/77
06/06/81
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
|
Chelonia mydas
|
Vích
|
|
II
II/r
II/w
I
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
04/02/77
04/02/77
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Loại trừ AU
Các quần thể AU
|
Chelonia mydas
(cont./suite)
|
Vích
|
|
I/r
I/r
I/r
I/r
I
I/w
I/w
I/w
I/r
|
FR
IT
JP
SR
IT
FR
JP
CU
|
09/08/78
31/12/79
04/11/80
15/02/81
06/06/81
01/01/84
10/12/84
22/10/87
19/07/9
|
Không áp dụng việc bảo tồn đối
với các quần thể của AU
II > I: Các quần thể của
AU, Tất cả các quần thể ghi trong Phụ lục I và bao gồm cả các loài Cheloniidae
spp.
|
Eretmochelys imbricata
|
Đồi mồi
|
|
I
I/r
I/r
I
I/w
I/r
I/r
I/w
|
FR
JP
FR
VC
CU
JP
|
04/02/77
09/08/78
04/11/80
06/06/81
10/12/8428/02/89
19/07/90
29/07/94
|
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
|
Eretmochelys imbricata
bissa
|
Đồi mồi
|
|
II
II/r
I
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
04/02/77
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả E. imbricata
Đăng ký thay cho HK
|
Eretmochelys imbricata
imbricata
|
Đồi mồi
|
|
I
I/r
I
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả E. imbricata
Đăng ký thay cho HK
|
Lepidochelys kempi
|
Quản đồng Kempi
|
|
I
I/r
I/w
I
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
03/07/78
06/06/81
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
|
Lepidochelys olivacea
|
Quản đồng
|
|
II
II/r
II/w
I
I/r
I
I/w
|
GB
GB
JP
JP
|
01/01/75
31/10/76
04/02/77
04/02/77
04/11/80
06/06/81
31/01/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
|
Natator depressus
|
Rùa biển Natator
|
|
II
II/r
II
II/w
I
|
GB
GB
|
01/01/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
06/06/81
|
Tên đồng nghĩa: Chelonia
depressa
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Cheloniidae spp.
|
Dermochelyidae
|
Họ rùa da
|
|
|
|
|
|
Dermochelys coriacea
|
Rùa da
|
Leather-back turtle
|
II
II/r
I
II/w
I/r
|
GB
GB
SR
|
01/01/75
31/10/76
04/02/77
03/07/78
15/02/81
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Trionychidae
|
Họ ba ba
|
|
|
|
|
|
Apalone ater
|
Ba ba đen Cienegas
|
Cuatro Cienegas (Black)
soft-shelled turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx
ater
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Aspideretes gangeticus
|
Ba ba ấn Độ
|
Indian (Ganges) soft-shelled
turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx
gangeticus
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Aspideretes hurum
|
Ba ba đốm tròn
|
Peacock-marked soft-shelled turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx
hurum
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Aspideretes nigricans
|
Ba ba đen
|
Black (Dark-colored)
soft-shelled turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx
nigricans
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Lissemys punctata
|
Ba ba lưng dẹp ấn Độ
|
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Lissemys punctata punctata
|
Ba ba lưng dẹp
|
|
I
I/r
I/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả L. punctata
|
Trionyx triunguis
|
Ba ba Châu Phi
|
African soft-shelled turtle,
three-clawed turtle
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Pelomedusidae
|
Họ rùa đầu to
|
|
|
|
|
|
Erymnochelys
madagascariensis
|
Rùa đầu to Madagascar
|
Madagascar big-headed
side-neck turtle
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Podocnemis madagascar-
riensis
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Pelomedusa subrufa
|
Rùa mũ Châu Phi
|
Helmeted terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Peltocephalus dumeriliana
|
Rùa đầu to sông Amazon
|
Big-headed Amazon river turtle
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Peltocephalus,
Podocnemis dumeriliana
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Pelusios spp.
|
Các loài rùa bùn
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Danh sách sau đã đổi tên loài
|
Pelusios adansonii
|
Rùa bùn Andonson
|
Adazon's hinged terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios
spp.
|
Pelusios castaneus
|
Rùa bùn khép
|
Brown (Swamp) hinged terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios
spp.
|
Pelusios gabonensis
|
Rùa khép đen Châu Phi
|
Black hinged (African black)
terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa: P. subniger
Ban đầu được đăng kí là Pelusios
spp.
|
Pelusios niger
|
Rùa bùn Nam Mỹ
|
South American river turltes
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios
spp.
|
Podocnemis spp.
|
Các loài rùa sông Amazon và
rùa sông Nam Mỹ
|
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký
thay cho HK
|
Chelidae
|
Rùa cổ rắn
|
|
|
|
|
|
Pseudemydura umbrina
|
Rùa cổ rắn đầm lầy
|
Western (Short necked) swamp
tortoise
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylia
|
Bộ cá sấu
|
|
|
|
|
|
Crocodylia spp.
|
Các loài cá sấu Châu Mỹ và cá
sấu mõn dài
chưa ghi trong Phụ lục I
|
All alligators, crocodiles and
gavials not included in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
Bao gồm cả Alligatoridae
Crocodylidae Gavialidae
|
Alligatoridae
|
Họ cá sấu Châu Mỹ
|
|
|
|
|
|
Alligator mississippiensis
|
Cá sấu Mississipi
|
|
I
I/r
I/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
28/06/79
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
|
Alligator sinensis
|
Cá sấu Trung Quốc
|
Chinese alligator
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus
apaporiensis
|
Cá sấu Rio Apaporis
|
Rio Apaporis caiman
|
I
I/w
I/r
|
GB
GB
|
01/07/75
07/03/783
01/10/76
|
Tên đồng nghĩa: C.sclerops
apaporiensis
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus
crocodilus
|
Cá sấu hoa cà
|
|
II
II/r
II
II/w
II/r
II/w
|
GB
GB
SG
SG
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/02/87
15/02/92
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus fuscus
|
Cá sấu hoa cà
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman latirostris
|
Cá sẫu mũi rộng
|
Broad-nosed (Snouted) caiman
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
II
|
GB
GB
IT
IT
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
31/12/79
01/01/84
28/09/97
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
|
Caiman yacare
|
Cá sấu Yacare
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/01/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: C.
crocodilus yacare
Bao gồm C. crocodilus
matogrosiensis
Đăng ký thay cho HK Bao gồm
cả CROCODYLIA spp.
|
Melanosuchus niger
|
Cá sấu đen
|
Black caiman
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
I
II
|
GB
FR
GB
FR
|
01/07/75
31/10/76
09/08/78
07/03/78
10/12/84
16/02/95
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả cấc quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể của EC (không có
chỉ thiêu xuất khẩu hàng năm trừ khi có chỉ tiêu xuất khẩu hàng năm của Hội
đồng thư ký CITES và nhóm chuyên gia bảo tôn cá sấu IUCN/SSC). Bao gồm các
loài CROCODYLIA spp.
|
Palaeosuchus palpebrosus
|
Cá sấu gai mí
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Palaeosuchus trigonatus
|
Cá sấu tam giác
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylidae
|
Họ cá sấu
|
|
|
|
|
|
Crocodylus acutus
|
Cá sấu Châu Mỹ
|
American crocodile
|
II
II/r
II
II/w
I
I/r
|
GB
GB
CH
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/06/79
28/06/79
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
Các quần thể của US
|
Crocodylus acutus
(cont./suite)
|
Cá sấu mõm nhọn
|
|
II
I
I/w
|
CH
|
28/06/79
06/06/81
06/06/81
|
Tất cả các quần thể trừ các
loài ghi trong Phụ lục I
Giữ nguyên các quần thể
|
Crocodylus cataphractus
|
Cá sấu mõm nhọn Châu Phi
|
African slender-snouted
crocodile
|
I
I/r
I/w
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/w
I
II
I/w
I
|
GB
GB
FR
IT
ZM
AT
IT
FR
ZM
AT
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
09/08/78
31/12/79
22/02/81
27/04/82
01/01/84
10/12/84
26/08/87
22/10/87
22/10/87
06/01/89
11/06/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ những
loài ghi trong Phụ lục II.
I>II: quần thể của CG
II>I: quần thể của CG; Tất
cả các quần thể đã ghi trong Phụ lục I
|
Crocodylus intermedius
|
Cá sấu Orinoco
|
Orinoco crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký
thay cho HK
|
Crocodylus johnsoni
|
Cá sấu Johnson
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Crocodylus
johnstoni
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus moreletii
|
Cá sấu Morelet
|
Morelet's crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus niloticus
|
Cá sấu sông Nile Châu Phi
|
African (Nile) crocodile
|
I
I/r
I/r
I/w
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I
II
I/w
I/w
I
II
II/r
I
II
II/r
|
GB
BW
GB
FR
IT
ZM
ZW
SD
IT
FR
AT
AT
|
01/07/75
31/10/76
12/02/78
07/03/78
09/08/78
31/12/79
22/02/81
17/08/81
24/01/83
29/07/83
29/07/83
01/01/84
10/12/84
01/08/85
01/08/85
01/08/85
03/01/87
03/01/87
03/01/87
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Các quần thể nuôi
trong các trang trại của KE, MW, MZ, SD, TZ, ZM; Đối tượng để cấp chỉ tiêu
quần thể của CG, CM, MG; vần ghi trong Phụ lục II: quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Đối tượng cấp chỉ
tiêu: quần thể của BW, vẫn ghi trong Phụ lục II; quâng thể của CG, CM, KE,
MW, MZ, SD, TZ, ZM, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu quần thể của MG.
Chuyển đổi quần thể của BW
sang Phụ lục II có chỉ tiêu xuất khẩu
|
Crocodylus niloticus
(cont./suite)
|
Cá sấu sông Nile Châu Phi
|
African (Nile) crocodile
|
I/w
I/w
II/w
I
II
I/w
II/w
I/w
I
I
II
I
I
II
I
II
I
II
|
ZW
ZM
AT
SD
AT
BW
|
02/04/87
26/08/87
06/01/89
18/01/90
18/01/90
26/04/90
26/09/90
26/10/90
11/06/92
11/06/92
11/07/92
11/07/92
11/07/92
16/02/95
16/02/95
28/09/97
28/09/97
|
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: đối tượng cấp chỉ
tiêu các quần thể của ET, SO (1990-1992); giữ nguyên đối với các quần thể của
BW, MW, MZ, ZM. Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của CG, CM, KE, SD, TZ, ZW; Đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của MG.
Chuyển các quần thể của BW vào
Phụ lục II với chỉ tiêu xuất khẩu.
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
II>I: Các quần thể của CG,
CM
I>II: quần thể của ZA; đối
tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của UG; các quần thể nuôi trong trang trại của
ET, KE, TZ; vẫn ghi trong Phụ lục II các quần thể của SD, ZW; đối tượngcấp
chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992); các quần thể nuôi trong trang
trại của BW, MW, MZ, ZM.
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
II>I: các quần thể của SD
Vẫn ghi trong Phụ lục II: các
quần thể của ZA, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992),
UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ, ZM
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể nuôi trong trang
trại của ZA; vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZW; Đối tượng cấp
chỉ tiêu: các quần thể của MG, UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW,
ET, KE, MW, MZ, TZ, ZA, ZM.
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể của MG, UG; Đối
tượng cấp chỉ tiêu: một phần quần thể của TZ; Vẫn ghi trong Phụ lục II: các
quần thể của ZW; Các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ,
TZ (một phần ), ZA, ZM.
|
Crocodylus novaeguineae
|
Cá sấu Ghine
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Loại trừ phân loài mindorensis
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus novaeguineae
(cont./suite)
|
Cá sấu Ghine
|
|
II/r
II/w
|
SG
SG
|
28/02/87
31/08/90
|
|
Crocodylus novaeguineae
mindorensis
|
Cá sấu Philippin
|
Philippine (Mindoro) crocodile
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: Crocodilus
mindorensis
|
Crocodylus palustris
|
Cá sấu đầm lầy ấn Độ
|
Mugger (Marsh) crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Ban đầu được đăng kí là C.p.
palustris, C. P. kimbula.
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus porosus
|
Cá sấu nước mặn
|
Saltwater crocodile
|
II
II/r
II
II/w
I
II
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/r
I/w
I/w
I
II
II/r
I/r
II/r
I/w
I/w
II/w
I/w
I/w
II/w
|
GB
GB
CH
DE
FR
IT
JP
AT
DE
CH
TH
IT
FR
AT
SG
SG
TH
AT
AT
JP
SG
SG
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/06/79
28/06/79
28/06/79
28/06/79
28/06/79
31/12/79
04/11/80
27/04/82
02/07/82
01/06/83
21/04/83
01/01/84
10/12/84
01/08/85
01/08/85
01/08/85
28/02/87
28/02/87
17/08/87
06/01/89
06/01/89
30/11/89
31/08/90
31/08/90
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
II>I: Tất cả các quần thẻ
trừ quần thể cuả PG
Các quần thể của PG
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: các quần thể của AU
(nuôi trong trang trại), ID (có chỉ tiêu); Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần
thể của PG
|
Crocodylus rhombifer
|
Cá sấu Cu ba
|
Cuban crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus siamensis
|
Cá sấu nước ngọt
|
Siamese croodile
|
I
I/r
I/w
|
TH
TH
|
01/07/75
21/04/83
17/08/87
|
|
Osteolaemus tetraspis
|
Cá sấu lùn
|
Dwarf crocodile
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
I
II
I
|
GB
GB
FR
FR
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
09/08/78
10/12/84
22/10/87
22/10/87
11/06/92
|
Ban đầu được đăng kí là O.
t. tetraspis, O.t. osborni
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các
quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: quần thể của CG (có
chỉ tiêu)
II>I: quần thể của CG; Các
quần thể còn lại ghi trong Phụ lục I
|
Tomistoma schlegelii
|
Cá sấu giả mõm dài
|
False gavial, tomistoma
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Gavialidae
|
Họ cá sẫu mõm dài
|
|
|
|
|
|
Gavialis gangeticus
|
Cá sấu mõm dài ấn Độ
|
Indian gavial, Ghavial
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký
thay cho HK
|
Rhynchocephalia
|
|
|
|
|
|
|
Sphenodontidae
|
Họ thằn lằn SPHENODONtidae
|
|
|
|
|
|
Sphenodon spp.
|
Các loài thằn lằn răng nêm
|
Tuataras
|
I
|
|
16/02/95
|
|
Sphenodon punctatus
|
Thằn lằn răng nêm đốm
|
|
I
I/r
I/w
I
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký
thay cho HK
Bao gồm cả Sphenodon spp.
|
Sauria
|
Bộ Thằn lằn
|
|
|
|
|
|
Gekkonidae
|
Họ tắc kè
|
|
|
|
|
|
Cyrtodactylus serpensinsula
|
Tắc kè đảo Rắn
|
Serpent Island gecko
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phelsuma spp.
|
Tắc kè Madagascar
|
Day (Madagascar) geckos
|
II
|
|
04/02/77
|
Bao gồm cả tên giống đồng
nghĩa Rhoptropella
|
Pygopodidae
|
Họ Pygopodidae
|
|
|
|
|
|
Paradelma orientalis
|
Thằn lằn mấu phương đông
|
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Agamidae
|
Họ Nhông
|
|
|
|
|
|
Agama mutabilis
|
Nhông đổi màu
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Uromastyx spp.
|
Các loài nhông đuôi gai
|
Spiny-tailed lizards
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Uromastyx aegyptia
|
Nhông đuôi gai
|
|
III
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
|
Bao gồm cả loài U. microlepis
Bao gồm cả loài U. spp.
|
Chamaeleonidae
|
Họ tắc kè hoa
|
|
|
|
|
|
Bradypodion spp.
|
Tắc kè hoa lùn Nam Phi
|
South African dwarf
chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo
spp.
|
Calumma spp.
|
Các loài tắc kè hoa Bắc Mỹ
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo
spp.
|
Chamaeleo spp.
|
Các loài tắc kè hoa
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Furcifer spp.
|
Các loài tắc kè hoa
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo
spp.
|
Iguanidae
|
Họ kỳ nhông
|
|
|
|
|
|
Amblyrhynchus cristatus
|
Kỳ nhông biển
|
Marine iguana
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Brachylophus spp.
|
Kỳ nhông mào Fijaan
|
Banded iguanas (Fijian crested
iguanas)
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Conolophus spp.
|
Kỳ nhông đất
|
Land iguanas
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Ban đầu được đăng ký là C.padilus,
C. subcristatus
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Cyclura spp.
|
Kỳ nhông sừng
|
Rhinoceros iguanas
|
II
I
|
|
04/02/77
06/06/81
|
|
Iguana spp.
|
Kỳ nhông thường
|
Common iguanas
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phrynosoma coronatum
|
Kỳ nhông sừng San Diego
|
San Diego horned lizard
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Phrynosoma coronatum
blainvillei
|
Kỳ nhông sừng San Diego
|
San Diego horned lizard
|
II
II/r
II/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
11/06/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả P. coronatum
|
Sauromalus varius
|
Kỳ nhông San Estaban
|
San Estaban Island chuckwalla
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Lacertidae
|
Họ thằn lằn chính thức
|
|
|
|
|
|
Gallotia simonyi
|
Thằn lằn khổng lồ Hierro
|
Hierro giant lizard
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Podarcis lilfordi
|
Thằn lằn Liford
|
Lilford's wall lizard
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Podarcis pityusensis
|
Thằn lằn Ibiza
|
Ibiza wall lizard
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
CORDYLIDAE
|
Họ thằn lằn khoang
|
|
|
|
|
|
Cordylus spp.
|
Các loài thằn lằn khoang núi
đá
|
Girdled and Crag lizards
|
II
|
|
06/06/81
|
|
Pseudocordylus spp.
|
Các loài thằn lằn khoang núi
đá
|
Girdled and Crag lizards
|
II
|
|
06/06/81
|
|
Teiidae
|
Họ thằn lằn teiidae
|
|
|
|
|
|
Cnemidophorus hyperythrus
|
Thằn lằn họng vàng
|
Orange-throated racerunner
lizard, Whiptail
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodilurus lacertinus
|
Thằn lằn rồng
|
Dragon lizardlet
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Dracaena spp.
|
Các loài thằn lằn cá sấu
|
Caiman lizards
|
II
|
|
18/01/90
|
Bao gồm cả các loài Dracaena
spp.
|
Dracaena guianensis
|
Thằn lằn cá sấu Guiana
|
Caiman lizards
|
II
II
|
|
04/02/77
18/01/90
|
|
Tupinambis spp.
|
Các loài Thằn lằn Tegu
|
Tegu lizards
|
II
|
|
04/02/77
|
Tupinambis merianae (Dumeril
& Bibron, 1839) đã được ghi với tên T. teguixin (Lineaus, 1758)đến
1/8/2000 (phân bố ở Bắc Argentina, uruguay, Paraguay, nam Brazil, mở rộng về phía nam Amazon Brazil. T. teguixin (Lineaus, 1758) được ghi đến 1/8/2000
được ghi với tên T. nigropunctatus (Spix, 1824) (phân bố ở Colombia,
Venezuella, Guianas, Amazon Ecuado, Peru, Bolivia và Brazil, ở miền nam
Brazil đến tận Sao Paulo.
|
SCINCIDAE
|
Họ Thằn lằn bóng
|
|
|
|
|
|
Corucia zebrata
|
Thằn lằn bóng cong đuôi
|
Prehensile-tailed skink
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Scincus scincus
|
Thằn lắn bóng Scincus
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
XENOSAURIDAE
|
Họ Thằn lằn lai
|
|
|
|
|
|
Shinisaurus crocodilurus
|
Thằn lằn cá sấu Trung Quốc
|
Chinese crocodile lizard
|
II
|
|
18/01/90
|
|
HELODERMATIDAE
|
Họ thằn lằn da ướt
|
|
|
|
|
|
Heloderma spp.
|
Thằn lằn da độc
|
(Venomous) Beaded lizards
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Ban đầu đưẻc Ghi Với TêN Là H.
Horridum, H. Suspectum
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
VARANIDAE
|
Họ Kỳ đà
|
|
|
|
|
|
Varanus spp.
|
Các loài kỳ đà
|
All monitor lizards not
included in Appendix I to Convention
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Varanus bengalensis
|
Kỳ đà Belgan
|
Indian monitor, Belgal monitor
|
I
I/r
I/w
I/r
I/r
I/w
I/w
|
GB
GB
JP
TH
TH
JP
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
04/11/80
21/04/83
17/08/87
31/01/92
|
Tên đồng nghĩa: V. monitor
bao gồm cả V. nebulosus
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Varanus flavescens
|
Kỳ đà vàng
|
Yellow monitor
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
|
GB
GB
JP
JP
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
04/11/80
31/10/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Varanus griseus
|
Kỳ đà sa mạc
|
Desert monitor
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
|
GB
GB
JP
JP
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
04/11/80
22/10/87
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Varanus komodoensis
|
Kỳ đa Komodo
|
Komodo dragon, Komodo Island monitor
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Varanus salvator
|
Kỳ đà hoa
|
|
II
II/r
II/w
II/r
II/w
|
GB
GB
TH
TH
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
21/04/83
11/03/91
|
Được đâưng ký với tên V.
spp.
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả: V. bivittatus,
V. togianus, V. cumingi
|
SERPENTES
|
Bộ rắn
|
|
|
|
|
|
LOXOCEMIDAE
|
Họ trăn
|
|
|
|
|
|
Loxocemidae spp.
|
Trăn Mexico
|
Mexican pythons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký với tên
Boidae spp.
|
PYTHONIDAE
|
Họ TRăn
|
|
|
|
|
|
Pythonidae spp.
|
Tất cả các loài trăn chưa ghi
trong Phụ lục I
|
All pythons not included in
Appendix I to the Convention
|
II
II/r
II/w
|
TH
TH
|
04/02/77
21/04/83
17/08/87
|
Ban đầu được đăng ký với tên
Boidae spp.
Chỉ bảo tồn loài Python
molurus bivittatus
Chỉ bảo tồn loài Python
molurus bivittatus
|
Python spp.
|
Các loài trăn
|
|
II
I/r
II
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm các loài Pythonidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Python molurus molurus
|
Trăn đất
|
Indian (rock) python
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa P. molurus
pimbura
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Python reticulatus
|
Trăn gấm
|
|
II
II/r
II/w
II/r
II/w
|
GB
GB
TH
TH
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
21/04/83
17/08/87
|
Được đăng ký với tên Python
spp.
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
BOIDAE
|
Họ trăn
|
|
|
|
|
|
Boidae spp.
|
Tất cả các laòi trăn chưa ghi
trong phụ lục I
|
All boids (larger snakes) not
included in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Acrantophis spp.
|
Trăn Madagascar
|
Madagascar boa constrictors
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Boa constrictor
|
Trăn Nam Mỹ
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Constrictor
constrictor
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm các loài Boidae
spp.; Trừ phân loài occientalis
Đăng ký thay cho HK
|
Boa constrictor
occidentalis
|
Trăn Argentina
|
Argentina boa constrictor
|
II
I
|
|
04/02/77
22/10/87
|
Đăng ký vơi tên Boidae spp.
Tên đồng nghĩa: Constrictor
constrictor occidentalis
|
Epicrates cenchria cenchria
|
Trăn Cenchria
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm các loài Boidae
spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Epicrates inornatus
|
Trăn Puerto Rica
|
Puerto Rican boa
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Epicrates inornatus
inornatus
|
Trăn vẽ
|
|
I
I/r
I
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả E. inornatus
Đăng ký thay cho HK
|
Epicrates monensis
|
Trăn Mona
|
Mona (Virgin Island) boa
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
04/02/77
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Được đăng ký với tên Boidae
spp.
|
Epicrates subflavus
|
Trăn Jamaica
|
Jamaican boa
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Eryx jaculus
|
Trăn Jacul
|
|
III
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
|
Bao gồm các loài Boidae
spp.
|
Eunectes notaeus
|
Trăn Notae
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm các loài Boidae spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Sanzinia madagascariensis
|
Trăn cây Madagascar
|
Madagascar tree boa
|
I
|
|
04/02/77
|
|
BOLYERIIDAE
|
Họ Trăn đảo
|
|
|
|
|
|
Bolyeriidae spp.
|
Các loài trăn đảo tròn chưa
ghi trong Phụ lục I
|
Round Island boas not included
in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký với tên Boidae
spp.
|
Bolyeria multocarinata
|
Trăn đảo tròn Mauritius
|
Round Island (Mauritius)boa
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Casarea dussumieri
|
Trăn đảo tròn
|
Round Island boa
|
I
|
|
04/02/77
|
|
TROPIDOPHIIDAE
|
Họ Trăn
|
|
|
|
|
|
Tropidophiidae spp.
|
Các loài trăn cây
|
Wood boas, wood snakes
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký với tên Boidae
spp.
|
COLUBRIDAE
|
Họ Rắn nước
|
|
|
|
|
|
Atretium schistosum
|
Rắn nước gờ lưng nâu
|
Olivaceous keel-back water
snake
|
III
|
IN
|
13/01/84
|
|
Cerberus rhynchops
|
Rắn nước đầu chó
|
Dog-faced water snake
|
III
|
IN
|
13/01/84
|
|
Clelia clelia
|
Rắn Mussurana
|
Mussurana snake
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Pseudoboa
cloelia
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Cyclagrus gigas
|
Rắn nước giả
|
False water snake
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Hydrodynatstes
gigas
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Elachistodon westermanni
|
Rắn Westerman
|
Westerman's snake
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Ptyas mucosus
|
Rắn ráo trâu (hổ trâu)
|
Asian rat snake, Whipsnake,
Dhaman
|
III
II
|
IN
|
13/01/84
18/01/90
|
|
Thamnophis hammondi
|
Rắn Hammond
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
22/10/87
|
Ban đầu được đăng ký với tên T.
couchi hammondi
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Xenochrophis piscator
|
Rắn nước gờ lưng
|
Chequered keel-back water
snake
|
III
|
IN
|
13/01/84
|
Tên đồng nghĩa: Natrix
piscator
|
ELAPIDAE
|
Họ rắn hổ
|
|
|
|
|
|
Hoplocephalus bungaroides
|
Rắn hổ đầu to
|
Broad-headed snake
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Micrurus diastema
|
Rắn biển Atlanta
|
Atlanta coral snake
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Micrurus nigrocincus
|
Rắn biển khoang
|
Black banded coral snake
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Naja naja
|
Rắn hổ mang Châu á
|
Asian or Indian cobra
|
III
II
|
IN
|
13/01/84
18/01/90
|
Bao gồm các loài Naja atra, N.
kaouthia, N. oxiana, N. philippinensis, N. sagittifera, N. samarensis, N.
sputatrix, N. sumatrana
|
Ophiophagus hannah
|
Rắn hổ chúa
|
King cobra
|
III
II
|
IN
|
13/01/84
18/01/90
|
|
VIPERIDAE
|
Họ rắn lục
|
|
|
|
|
|
Agkistrodon bilineatus
|
Rắn lục Cantil
|
Tropical mocassin, Cantil
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Atropoides nummifer
|
Rắn lục nhảy
|
Jumping pit viper, Tamagasse
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa: Bothrops
nummifer, Porthidium nummife
|
Bothriechis schlegelii
|
Rắn lục Schlegel
|
Schlegel's pit-viper
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa Bothrops
schlegelii
|
Bothros asper
|
Rắn lục mũi mác
|
Lance-head snake
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Crotalus durissus
|
Rắn săn chuột Nam Mỹ
|
South American rattlesnake,
Cascabel
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Daboia russelii
|
Rắn lục Russel
|
Russell's viper
|
III
|
IN
|
13/01/84
|
Tên đồng nghĩa: Vipera
russelii
|
Porthidium nasutum
|
Rắn lục sừng mũi cong
|
Horned hog-nosed pit viper
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa: Bothrops
nasutus
|
Porthidium ophryomegas
|
Rắn lục mảnh mũi cong
|
Slender hog-nosed pit viper
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
Tên đồng nghĩa: Bothrops
ophryomagas
|
Vipera ursinii
|
Rắn lục Orsini
|
Orsini's viper
|
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
Các quần thể của Châu Âu bao
gồm cả vùng thiết lập trước đây
|
Vipera wagneri
|
Rắn lục Wagner
|
Wagner's viper
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tên
Khoa học
|
Tên
Việt Nam
|
Tên
Tiếng Anh
|
Phụ
lục
|
Quốc
gia
|
Ngày
đăng ký
|
Ghi
chú
|
FLORA
Flora
spp.
|
Hệ
thực vật
|
|
|
|
|
|
AGAVACEAE
|
Họ Thùa
|
|
|
|
|
|
Agave arizonica
|
Thùa arizona
|
New river agave
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Agave parviflora
|
Thùa hoa nhỏ
|
Little princess agave
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Agave victoriae / reginae
|
Thùa hoàng hậu
|
Queen Victoria agave
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Nolina interrata
|
Phong nữ San Diego
|
San Diego nolina, Dehesa
beargrass
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
AMARYLLIDACEAE
|
Họ Thuỷ tiên
|
|
|
|
|
|
Galanthus spp.
|
Thuỷ tiên hoa sữa
|
Snowdrops
|
II
|
|
18/01/90
|
|
Sternbergia spp.
|
Thuỷ tiên sternbergia
|
Sternbergias
|
II
|
|
18/01/90
|
|
APOCYNACEAE
|
Họ Trúc đào
|
|
|
|
|
|
Pachypodium spp.
|
Vòi voi
|
Elephant's trunks, halfman
|
II*
|
|
01/07/75
|
|
Pachypodium baronii
|
Vòi voi baron
|
Elephant's trunks
|
II
|
|
16/02/95
01/07/75
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
|
Pachypodium brevicaule
|
Vòi voi thân ngắn
|
Short-stemmed pachypodium
|
II
II
|
|
18/01/90
01/08/75
18/01/90
16/02/95
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
Các cây trưởng thành không
được phép xuất khẩu trong các hội nghị lần 9 và 10
|
Pachypodium decaryi
|
Vòi voi decary
|
Elephant's trunks
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Pachypodium namaquanum
|
Vòi voi namaquana
|
Namaquana pachypodium
|
II
II
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
06/01/89
16/02/95
|
Bao gồm nhiều loài Pachypodium
|
Rauvolfia serpentina
|
Ba gạc thuốc
|
Serpent-wood
|
II
|
|
18/01/90
|
|
ARACEAE
|
Họ Ráy
|
|
|
|
|
|
Alocasia sanderiana
|
Ráy bóng
|
Gloss alocasia
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
16/02/95
|
|
Alocasia zebrina
|
Ráy vằn
|
Zebra alocasia
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
ARALIACEAE
|
Họ Ngũ gia bì
|
|
|
|
|
|
Panax ginseng
|
Nhân sâm
|
Asiatic ginseng
|
II
|
|
19/07/00
|
Quần thể ở Nga
|
Panax quinquefolius
|
Sâm năm lá, Sâm mỹ
|
American ginseng
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Chỉ ở các rễ
|
ARAUCARIACEAE
|
Họ Bách tán
|
|
|
|
|
|
Araucaria araucana
|
Bách tán araucana
|
Monkey-puzzle tree
|
II
II
I
I/r
I/w
II
I/II
|
CH
CH
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở gỗ
Tất cả các quần thể ngoại trừ
ở I
Tất cả các quần thể CL
Các quần thể AR chuyển đến I
|
ASCLEPIADACEAE
|
Họ Thiên lý
|
|
|
|
|
|
Ceropegia spp.
|
Rau kem
|
Ceropegia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
Frerea indica
|
Thiên lý Frerea
|
Indica frerea
|
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
BERBERIDACEAE
|
Họ Hoàng mộc
|
|
|
|
|
|
Podophyllum hexandrum
|
Bát giác liên sáu nhị
|
Himalayan may-apple
|
II
|
|
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa: P. emodi,
Sinopodophyllum hexandrum
|
BROMELIACEAE
|
Họ dứa
|
|
|
|
|
|
Tillandsia harrisii
|
Dứa harris
|
Harris Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia kammii
|
Dứa Kam
|
Kam Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia kautskyi
|
Dứa kautsky
|
Kautsky Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia mauryana
|
Dứa Maury
|
Maury Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia sprengeliana
|
Dứa Spreng
|
Sprengal Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia sucrei
|
Dứa Sucre
|
Sucre Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Tillandsia xerographica
|
Dứa xerographica
|
Xerographica Tillandsia
|
II
|
|
11/06/92
|
|
BYBLIDACEAE
|
BYBLIDACEAE
|
|
|
|
|
|
Byblis spp.
|
Các loài Byblis
|
Byblis
|
II-
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
CACTACEAE
|
Họ Xương rồng
|
|
|
|
|
|
CACTACEAE spp.
|
Các loài họ Xương rồng
|
|
II
II/r
II/w
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
AT
AT
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
29/08/86
29/08/86
26/08/90
18/09/97
|
Tất cả các loài ở Mỹ
Tất cả các loài
Các mẫu được nhân giống bằng
lai hay trồng được đề cập sau đây không phải là đối tượng được cung cấp cho
hội nghị: Hatiora x graeseri; Schlumbergera x buckleyi; S.
russelliana x S. truncata; S. orssichiana x S. truncata; S.
opuntioides x S. truncata; S. truncata (cây trồng); Gymnocalycium
mihanovichii (cây trồng) thiếu chất diệp lục, được ghép gốc từ: Harrisia
"jusbertii". Hylocereus trigonus hoặc Hylocereus undatus; Opuntia
microdasys (Cây trồng).
|
Ariocarpus spp.
|
Xương rồng đá
|
Living rock cacti
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Danh sách các loài của họ
Cactaceae
Bao gồm các tên đồng nghĩa của
chi Neogomesia & Roseocactus.
|
Ariocarpus agavoides
|
Xương rồng thùa
|
Agavoides cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/W
I
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
11/06/92
|
Danh sách các loài của họ
Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Ariocarpus scavirostris
|
Xương rồng scavirostris
|
Scavirostris cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
11/06/92
|
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Ariocarpus trigonus
|
Xương rồng ba cạnh
|
Trigonus cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài của chi Ariocarpus
|
Astrophytum asterias
|
Xương rồng sao
|
Star cactus
|
II
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinocactus
asterias
|
Aztekium ritteri
|
Xương rồng aztekium
|
Aztec cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Coryphantha werdermannii
|
Xương rồng werdermann
|
Jabali pincushion cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Các tên đồng nghĩa: Coryphantha
densispina, Mammillaria werdermanii
|
Discocactus spp.
|
Xương rồng đĩa
|
Disco cacti
|
II
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Sự bảo tồn không áp dụng với D.
horstii
Sự bảo tồn không áp dụng với D.
horstii
|
Discocactus macdougallii
|
Xương rồng macdougall
|
Macdougall cactus
|
II
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Loberia
macdougalii, Nopalxochia macdougalii
|
Echinocereus ferreirianus
ssp. lindsayi
|
Xương rồng linday
|
Linday's hedgehog cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: E. lindsayi
|
Echinocereus schmolii
|
Xương rồng đuôi cừu
|
Lamb's-tail cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Cereus
schmollii, Wilcoxia schmollii
|
Escobaria minima
|
Xương rồng nhỏ
|
Nellie's cory cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Coryphantha
minima, E. nellieae
|
Escobaria sneedii
|
Xương rồng sneed
|
Sneed's pincushion cactus
|
II
I
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Coryphantha
sneedii
|
Escobaria leei
|
Xương rồng lee
|
Lee Escobaria
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
06/01/89
|
|
Leuchtenbergia principis
|
Xương rồng hoàng tử
|
Leuchtenbergia Cactus
|
II
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
16/02/95
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Mammilaria pectinifera
|
Xương rồng lược
|
Conchilinque
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Mammilaria plumosa
|
Xương rồng lông vũ
|
Plumosa cactus
|
II
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
16/02/95
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Mammilaria solisoides
|
Xương rồng pitayita
|
Pitayita
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Melocactus conoideus
|
Xương rồng dạng nón
|
Conelike Turk's-cap cactus
|
II
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Melocactus deinacanthus
|
Xương rồng đẹp
|
Wonderfully bristled
Turk's-cap cactus
|
II
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Melocactus glaucescens
|
Xương rồng thân có sáp
|
Wooly waxy- stemmed Turk's-cap
cactus
|
II
I/r
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Melocactus paucispinus
|
Xương rồng ít gai
|
Few-spined Turk's-cap cactus
|
II
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
01/07/75
11/06/92
11/06/92
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Obregonia denegrii
|
Xương rồng atisô
|
Articho cactus
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
11/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Pachycereus militaris
|
Xương rồng pachycereus
|
Teddy-bear cactus, Military
cap cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Backebergia
militaris, Cephalocereus militaris, Mitrocereus militaris, Pachycereus chrysomalltus
|
Pediocactus bradyi
|
Xương rồng brady
|
Brady's pincushion cactus
|
II
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa Pediocactus
winkleri, Toumeya bradyi bao gồm phân loài despainii và winkleri
|
Pediocactus knowltonii
|
Xương rồng knowlton
|
Knowlton's cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Toumeya
knowltonii
|
Pediocactus paradinei
|
Xương rồng paradine
|
Paradine's cactus, House Rock Valley cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Pediocactus peeblesianus
|
Xương rồng peeble
|
Peeble' s cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Navajoa
peeblesiana, Pediocactus peeblesianusvar. fickeisenii, Toumeya
peeblesiana, Utahia peeblesiana
|
Pediocactus sileri
|
Xương rồng siler
|
Siler's pincushion cactus
|
II
I/r
I/w
|
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
AT
AT
|
Pelecyphora spp.
|
Xương rồng nón thông
|
Hatchets, Pine cone cacti,
Peyotillo
|
II
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
01/07/75
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các tên chi đồng
nghĩa: Encephalocarpus; nguồn gốc từ P. aelliformis và P.
strobiliormis
|
Rhipsalis spp.
|
Xương rồng rhipsalis
|
Rhipsalis cactus
|
II
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/01/75
29/06/86
29/08/86
26/09/90
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Sclerocactus brevihamatus
ssp. Tobuschii
|
Xương rồng tobusch
|
Tobusch's Fishhook cactus
|
II
I
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa
Ancistrocactus tobuschii,
Ferocactus tobuschii
|
Sclerocactus erectocentrus
|
Xương rồng gai
|
Needle-spined pineapple cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinomastus
acunensis, E. erectocentrus, E. krausei, Neolloydia erectrocentra
|
Sclerocactus glaucus
|
Xương rồng xanh xám
|
Unita (Vinta) Basin hookless
cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Ferocactus
glaucus, Sclerocactus brevispinus, S. wetlandicus, S. wetlandicus ssp. ilseae
|
Sclerocactus mariposensis
|
Xương rồng mariposa
|
Mariposa cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinomastus
mariposensis, Neolloydia mariposensis
|
Sclerocactus mesae/verdae
|
Xương rồng mesa
|
Mesa Verde cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Coloradoa
mesae/verdae, Echinocactus mesae/verdae, Ferocactus mesae/verdae, Pediocactus
mesae/verdae
|
Sclerocactus papyracanthus
|
Xương rồng dạng cỏ
|
Grama-grass cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinocactus
papyracanthus, Mammillaria papyracantha, Pediocactus papyracanthus, Toumeya
papyracantha
|
Sclerocactus pubispinus
|
Xương rồng lưỡi câu lớn
|
Great Basin fishhook cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Echinocactus
pubispinus, Ferocactus pubispinus
|
Sclerocactus wrightiae
|
Xương rồng lưỡi câu Wight
|
Wight's fishhook cactus
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Tên đồng nghĩa: Pediocactus
wrightiae
|
Strombocactus spp.
|
Xương rồng đĩa
|
Disk cactus, Top cactus
|
II
I
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
|
Turbinicarpus spp.
|
Các loài Xương rồng dạng quả
hình con quay
|
Turbinicacti
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các tên chi đồng
nghĩa: Gymnocactus, Normanbokea & Rapicactus và một vài loài liệt
kê trước đây Neolloydia
|
Turbinicarpus laui
|
Xương rồng lau
|
Lau cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Turbinicarpus
lophophoroides
|
Xương rồng lophophora
|
Lophophora cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Turbinicarpus pseudomacrochele
|
Xương rồng pseudomacrochele
|
Pseudomacrochele cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Turbinicarpus
pseudopectinatus
|
Xương rồng giả lược
|
Pseudopectinatus cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Turbinicarpus
schmiedickeanus
|
Xương rồng schmiedickeanus
|
Schmiedickeanus cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Turbinicarpus valdezianus
|
Xương rồng valdeziana
|
Valdeziana cactus
|
II
I
I/r
I/w
I
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các
loài họ Xương rồng
Bao gồm các loài: Turbinicarpus
|
Uebelmannia spp.
|
Các loài Xương rồng uebelmann
|
Uebelmann cacti
|
II
I
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Danh sách liệt kê ở dưới: các loài
họ Xương rồng
|
CARYOCARACEAE
|
CARYOCARACEAE
|
|
|
|
|
|
Caryocar costaricense
|
Caryocar
|
Ajo
|
I
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
CARYOPHYLLACEAE
|
Họ Cẩm chướng
|
|
|
|
|
|
Gymnocarpos przewalskii
|
Cẩm chướng przewalsk
|
Przewalsk gymnocarpos
|
I
Del
|
|
01/01/75
01/08/85
|
|
Melandrium mongolicus
|
Cẩm chướng melandrium
|
Mongolicus melandrium
|
I
Del
|
|
01/01/75
01/08/85
|
|
Silene mongolica
|
Cẩm chướng silene
|
Mongolica silene
|
I
Del
|
|
01/01/75
01/08/85
|
|
Stellaria pulvinata
|
Cẩm chướng sao
|
Pulvinata stellaria
|
I
Del
|
|
01/01/75
01/08/85
|
|
CEPHALOTACEAE
|
CEPHALOTACEAE
|
|
|
|
|
|
Cephalotus follicularis
|
Cephalotus
|
Follicularis cephalotus
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
19/07/00
|
|
CHLOANTHACEAE
|
CHLOANTHACEAE
|
|
|
|
|
|
CHLOANTHACEAE spp.
|
Các loài họ
CHLOANTHACEAE
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
01/01/75
28/06/79
01/01/83
01/01/83
|
|
COMPOSITAE
|
Họ Cúc
|
|
|
|
|
|
Saussurea costus
|
Cúc costas
|
Costas, Kuth
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/01/75
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa: S. lappa; chỉ
ở rễ
|
CRASSULACEAE
|
Họ Thuốc bỏng
|
|
|
|
|
|
Dudleya stolonifera
|
Thuốc bỏng laguna
|
Laguna Beach dudleya
|
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
Dudleya traskiae
|
Thuốc bỏng santa
|
Santa Barbara Island dudleya
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
CUPRESACEAE
|
Họ Tùng
|
|
|
|
|
|
Fitzroya cupressoides
|
Tùng fitzroya
|
Alerce, Chilean false larch,
Fitzroya
|
I
II
I
I/r
|
CL
|
01/07/75
29/07/83
22/10/87
22/10/87
|
Ven biển
Sự bảo tồn mới áp dụng ở ven
biển CL
|
Pilgerodendron uviferum
|
Tùng pilgerodendron
|
Pilgerodendron
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CYATHEACEAE
|
Họ Ráng tiên toạ
|
|
|
|
|
|
CYATHEACEAE spp.
|
Các loài họ
Ráng tiên toạ
|
Tree ferns
|
II*
II
Del
|
|
04/02/77
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở thân
Các loài họ Cyathaceae đã bị
xoá khỏi phụ lục II trừ các loài Cyathea (bao gồm Alsophila,
Nephelea, Sphaeropteris, Trichiteris)
|
Cyathea spp.
|
Các loài Ráng tiên toạ
|
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Cyathea capensis
|
Ráng tiên toạ capenxơ
|
Capen cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Hemiletia
capensis
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea dredgei
|
Ráng tiên toạ dredgei
|
Dredgei cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea mexicana
|
Ráng tiên toạ mexicô
|
Mexican cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea salvinii
|
RÁNG TIÊN TOẠ SALVI
|
Salvi cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
CYCADACEAE
|
Họ Tuế
|
|
|
|
|
|
CYCADACEAE spp.
|
Các loài họ tuế
|
Cycads
|
II*
|
|
04/02/77
|
|
Cycas beddomei
|
Tuế beddom
|
Beddom's cycad
|
II
|
|
04/02/77
|
Danh sách các loài họ Tuế
|
Cycas pectinata
|
Thiên tuế lược
|
Pectinate Cycad
|
I
III II
|
NP
|
22/10/87
16/11/75
04/02/77
|
Danh sách các loài họ Tuế
|
DIAPENSIACEAE
|
DIAPENSIACEAE
|
|
|
|
|
|
Shortia galancifolia
|
Shortia
|
Shortia, Oconce-bells
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
DIKSONIACEAE
|
Họ Kim mao
|
|
|
|
|
|
DIKSONIACEAE spp.
|
CÁC LOÀI HỌ KIM MAO
|
|
II*
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở thân
Các loài họ Dicsoniaceae đã
xoá khỏi phụ lục II ngoại trừ Cibotium barometz và các loài Diksonia
(quần thể ở Mỹ)
|
Cibotium barometz
|
Ráng cát tu, Kim mao, Cẩu
tích
|
Tree fern
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Dicksonia spp.
|
Các loài chi Kim mao
|
Tree ferns
|
II
|
|
19/07/00
|
Quần thể ở Mỹ
|
DIDIEREACEAE
|
DIDIEREACEAE
|
Alluaudias
|
|
|
|
|
DIDIEREACEAE spp.
|
Các loài họ DIDIEREACEAE
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
DIOSCOREACEAE
|
Họ Củ nâu
|
|
|
|
|
|
Dioscorea deltoidea
|
Từ tam giác
|
Elephant's foot, Kniss, Kurta
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Chỉ ở rễ
|
DROSERACEAE
|
Họ Gọng vó
|
|
|
|
|
|
Dionaea muscipula
|
Gọng vó thần vệ nữ
|
Venus fly-trap
|
II
|
|
11/06/92
|
|
ERICACEAE
|
Họ Đỗ Quyên
|
|
|
|
|
|
Kalmia cuneata
|
Đỗ quyên kalmia
|
Cuneata kalmia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
EUPHORBIACEAE
|
Họ Thầu dầu
|
|
|
|
|
|
Euphorbia spp.
|
Các loài cỏ sữa
|
Euphorbias
|
II*
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
Ngoại trừ các loài mọng nước
và các loài nhân giống được trồng của loài Euphorbia trigona
|
Euphorbia ambovombensis
|
Cỏ sữa ambovomben
|
Ambovomben euphorbia
|
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia
capsaintemariensis
|
Cỏ sữa capsaintemarien
|
Capsaintemarien euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E. decaryi var.
capsaintemariensis
|
Euphorbia cremersii
|
Cỏ sữa cremers
|
Cremers euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E.
cremersii fa. viridifolia & E. c. var. rakotozafyi
|
Euphorbia cylindrifolia
|
Cỏ sữa lá dạng trụ
|
Cylindrifolia euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm E. cylindrifolia ssp.
tuberifera
|
Euphorbia decaryi
|
Cỏ sữa decayri
|
Decayri euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm: E. decaryi vars.
antsingiensis, bemarahensis & multiflora
|
Euphorbia francoisii
|
Cỏ sữa francois
|
Francois euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia moratii
|
Cỏ sữa morat
|
Morat euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm: E. decaryi vars.
antsingiensis, bemarahensis & multiflora
|
Euphorbia parvicyathophora
|
Cỏ sữa parvicyathophora
|
Parvicyathophora euphorbia
|
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia primulifolia
|
Cỏ sữa lá anh thảo
|
Primufolia euphorbia
|
II
I
II
|
|
01/07/75
18/01/90
16/02/95
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Danh sách các loài của Euphorbia
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia quartzitticola
|
Cỏ sữa quartzitticola
|
Quartzitticola euphorbia
|
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia tulearensis
|
Cỏ sữa tulear
|
Tulear euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E.
capsaintemariensis var. tulearensis
|
FAGACEAE
|
Họ Dẻ
|
|
|
|
|
|
Quercus copeyensis
|
Dẻ copey
|
Copey quercus
|
II
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
11/06/92
|
Chỉ ở thân
|
FOUQUIERIACEAE
|
|
|
|
|
|
|
Fouquieria columnaris
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Fouquieria fasciculata
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Fouquieria purpusii
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
GENTIANACEAE
|
Họ Long đởm
|
|
|
|
|
|
Prepusa hookeriana
|
Long đởm hooke
|
Hooke prepusa
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
GNETACEAE
|
Họ Dây gắm
|
|
|
|
|
|
Gnetum montanum
|
Gắm núi
|
Gnetum
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
HAEMORODACEAE
|
HAEMORODACEAE
|
|
|
|
|
|
Anigozanthos spp.
|
Anigozanthos
|
Anigozanthos
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Macropidia fuliginosa
|
Macropidia
|
Fuliginosa macropidia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
HUMIRIACEAE
|
HUMIRIACEAE
|
|
|
|
|
|
Vantanea barbourii
|
Vantanea
|
Barbour vantanea
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
11/06/92
|
|
ILLECEBRACEAE
|
ILLECEBRACEAE
|
|
|
|
|
|
Gymnocarpos przewalskii
|
Gymnocarpos
|
Przewalsk gymocarpos
|
I
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
|
|
JUGLANDACEAE
|
Họ Hồ đào
|
|
|
|
|
|
Oreomunnea pterocarpa
|
Cây óc chó
|
Gavilan (walnut)
|
I
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Tên đồng nghĩa: Engelhardia
pterocarpa
|
LEGUMINOSAE
|
Họ Đậu
|
|
|
|
|
|
Ammopitanthus mongolicus
|
Đậu mông cổ
|
Mongolicus ammopitanthus
|
I
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
|
|
Cynometra hemitomophylla
|
Đậu cynometra
|
Hemitomophylla cynometra
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
11/06/92
|
|
Dalbergia nigra
|
Trắc đen
|
Brazilian rosewood, palisander
|
I
|
|
11/06/92
|
|
Pericopsis elata
|
Tếch châu phi
|
African teak, Afrormosia,
Asamela
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Platymiscium pleiostachyum
|
Đậu platymiscium
|
Quira macawood, Cristobal,
Granadillo
|
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Pterocarpus santalinus
|
Dáng hương santa
|
Rad Sandal Wood, Redsanders
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Tachigali versicolor
|
Đậu tachigali
|
Versicolor tachigali
|
I
|
|
01/07/75
18/01/90
11/06/92
|
|
Thermopsis mongolica
|
Đậu thermopsis
|
Mongolica thermopsis
|
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
|
|
LILIACEAE
|
Họ Hành tỏi
|
|
|
|
|
|
Aloe spp.
|
Các loài Lô hội.
|
|
II*
|
|
01/07/75
|
|
Aloe albida
|
Lô hội trắng nhạt
|
Albida aloe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Aloe albiflora
|
Lô hội hoa trắng
|
Albiflora aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe alfredii
|
LÔ HỘI ALFRED
|
Alfred aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe bakeri
|
Lô hội bakeri
|
Bakeri aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe bellatula
|
Lô hội tinh khiết
|
Bellatula aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe calcairophila
|
Lô hội calcairophila
|
Calcairophila aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe compressa
|
Lô hội dẹt
|
Compressa aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
Bao gồm: A. compressa var.
rugosquamosa & A. c. var. schistophila
|
Aloe delphinensis
|
Lô hội delphin
|
Delphin aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe descoingsii
|
Lô hội descoig
|
Descoig aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe fragilis
|
Lô hội dễ gãy
|
Fragilis aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe haworthioides
|
LÔ HỘI HAWORTHIOIDES
|
Haworthioides aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
Bao gồm A. haworthioides var.
aurantiaca
|
Aloe helenae
|
Lô hội helena
|
Helenae aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe laeta
|
Lô hội đẹp
|
Laeta aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
|
Danh sách các loài Aloe
Bao gồm A. laeta var. maniaensis
|
Aloe parallelifolia
|
Lô hội lá song song
|
Parallelifolia aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe parvula
|
Lô hội hơi nhỏ
|
Parvula aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe pillansii
|
Lô hội pilan
|
Pilan aloe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Aloe polyphylla
|
Lô hội xoắn
|
Spiral Aloe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Aloe rauhii
|
Lô hội rauh
|
Rauh aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe suzannae
|
Lô hội suzanna
|
Suzanna aloe
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe thorncroftii
|
Lô hội thorncroft
|
Thorncroft aloe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Aloe vera
|
Lô hội
|
Vera aloe
|
II
Del
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe;
Tên đồng nghĩa: A. barbadensis
|
Aloe versicolor
|
Lô hội nhiều màu
|
Versicolor aloe
|
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài Aloe
|
Aloe vossii
|
Lô hội voss
|
Voss aloe
|
I
|
|
01/07/75
|
|
MAGNOLIACEAE
|
Họ Mộc lan
|
|
|
|
|
|
Magnolia liliifera var.
obovata
|
Mộc lan trứng ngược
|
Magnolia
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
Danh sách trước đây Talauma
hodgsonii
Tên đồng nghĩa: M.
hodgsonii, M. candollei var. obovata
|
MELASTOMATACEAE
|
Họ Mua
|
|
|
|
|
|
Lavoisiera itambana
|
Mua lavoisiera
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
MELIACEAE
|
Họ Xoan
|
|
|
|
|
|
Cedrela odorata
|
Xoan cedrela
|
Odorata cedrela
|
III
|
PE
|
12/06/01
|
Quần thể loài ở PE
|
Guarea longipetiola
|
Xoan cuống lá dài
|
Longipetiola guarea
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Swietenia humilis
|
Cây dái ngựa thấp bé
|
Pacific Coast mahogany,
Mexican mahogany
|
II
II
|
|
01/07/75
18/01/85
|
Chỉ ở thân
|
Swietenia macrophylla
|
Cây Dái ngựa
|
Bigleaf mahogany, Brazilian
mahogany
|
III
III
III
III
III
|
CR
BO
BR
MX
PE
|
16/11/95
19/03/98
26/07/98
29/04/9
12/06/01
|
Tất cả các quần thể ở Mỹ
Tất cả các quần thể ở BO
Tất cả các quần thể ở BR
Tất cả các quần thể ở MX
Tất cả các quần thể ởPE
|
Swietenia mahagonii
|
Cây dái ngựa mahagon
|
Small mahogany
|
II
|
|
11/06/92
|
|
MORACEAE
|
Họ Dâu tằm
|
|
|
|
|
|
Batocarpus costaricensis
|
Dâu tằm costarica
|
Costarica batocarpus
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
11/06/92
|
|
MYRTACEAE
|
Họ Sim
|
|
|
|
|
|
Verticordia spp.
|
Các loài Sim verticordia
|
Verticordia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
29/07/83
|
|
NEPENTHACEAE
|
Họ Nắp ấm
|
|
|
|
|
|
Nepenthes spp.
|
Các loài Nắp ấm nhiệt đới
|
Tropical picherplants
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Nepenthes khasiana
|
Nắp ấm nhiệt đới ấn độ
|
Indian tropical picherplants
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Nepenthes rajah
|
Nắp ấm khổng lồ
|
Giant tropical picherplants
|
I
I/r
I/w
|
CH
CH
|
06/06/81
06/06/81
01/01/83
|
|
ORCHIDACEAE
|
Họ Lan
|
|
|
|
|
|
ORCHIDACEAE spp.
|
Các loài họ Lan
|
|
II*
II/r
II/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
|
Bao gồm phân họ Apostasioideae
và Cypripedioideae
|
Cattleya skinneri
|
Lan hoàng hậu skineri
|
Skinneri cattleya
|
I
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
|
Cattleya trianaei
|
Lan giáng sinh
|
Christmas orchid
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Dendrbium cruentum
|
Hoàng thảo đỏ
|
Cruentum dendrobium
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Didiciea cunninghamii
|
Lan didiciea
|
Cunming didiciea
|
I
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
|
Laelia jongheana
|
Lan jongheana
|
Jongheana laelia
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Laelia lobata
|
Lan có thuỳ
|
Lobata orchid
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Lycaste skinneri var. alba
|
Lan lycaste
|
Lycaste orchid
|
I
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Tên đồng nghĩa L.
virginalis var. alba
Danh sách các loài của họ Lan
|
Paphiopedilum spp.
|
Các loài lan hài
|
Asian tropical Lady's slipper
orchids
|
II
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Paphiopedilum druryi
|
Lan hài druryi
|
Druryi paphiopedilum
|
II
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
18/01/90
|
Danh sách các loài của họ Lan
Bao gồm các loài của chi Paphiopedilum
|
Peristeria elata
|
Lan peristeria
|
Dove flower
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Phragmipedium spp.
|
Lan phragmipedium
|
Phragmipedium orchid
|
II
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
Renanthera imschootiana
|
Lan renanthera
|
Red vanda orchid
|
II
I
I/r
|
CH
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
|
Danh sách các loài của họ Lan
|
Vanda coerulea
|
Lan vanda
|
Blue vanda orchid
|
II
I
I/r
I
|
CH
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
16/02/95
|
Danh sách các loài của họ Lan
Dùng tất cả các phần, ngoại
trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay
lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng
|
OROBANCHACEAE
|
Họ Lệ dương
|
|
|
|
|
|
Cistanche deserticola
|
Lệ dương cistanche
|
Desert-living cistanche
|
II
|
|
19/07/00
|
|
PALMAE
|
Họ Cau
|
|
|
|
|
|
Areca ipot
|
Cau ipot
|
Ipot areca
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Chrysalidocarpus decipiens
|
Cau kiểng dạng bướm
|
Butterfly palm
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Chrysalidocarpus lutescens
|
Cau kiểng vàng
|
Yellow Areca
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Neodypsis decaryi
|
Cọ ba cạnh
|
Triangle palm
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phoenix hanceana
var. philippinensis
|
Chà là Hance
|
Hance Phoenix
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Salacca clemensiana
|
Sa lắc clemen
|
Clemen salacca
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
PAPAVERACEAE
|
Họ Thuốc phiện
|
|
|
|
|
|
Meconopsis regia
|
Cây anh túc
|
Poppy
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
PINACEAE
|
Họ Thông
|
|
|
|
|
|
Abies guatemalensis
|
Linh sam guatemalan
|
Guatemalan fir
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Abies nebrodensis
|
Linh sam nebrod
|
nebrod fir
|
I
Del
|
|
01/01/75
29/07/83
|
|
PODOCARPACEAE
|
Họ Kim giao
|
|
|
|
|
|
Podocarpus costalis
|
Kim giao costa
|
Costalis podocarp
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Podocarpus neriifolius
|
Thông tre
|
Faux Pemou, Podocarp
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Podocarpus parlatorei
|
Kim giao parlatore
|
Parlatore's podocarp,
monteromero
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PORTULACACEAE
|
Họ Rau sam
|
|
|
|
|
|
Anacampseros spp.
|
Các loài rau sam anacampseros
|
Purselanes
|
II
|
|
01/07/75
|
A. australiana & A.
kurtzii cũng được nhắc đến ở trong chi Grahamia
|
Avonia spp.
|
Rau sam avonia
|
Avonia
|
II
|
|
01/07/75
|
Danh sách cũ là các loài của
chi Anacampseros
|
Lewisia cotyledon
|
Rau sam lá mầm-lewisia
|
Cotyledon lewisia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
Lewisia maguirei
|
Rau sam lewisia-maguire
|
Maguire's lewisia
|
II
II/r
II
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Lewisia serrata
|
Rau sam lewisia-có răng
|
Saw-toothed lewisia
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Lewisia tweedyi
|
Rau sam lewisia-tweedyi
|
Tweedyi lewisia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
18/09/97
|
|
PRIMULACEAE
|
Họ Anh thảo
|
|
|
|
|
|
Cyclamen spp.
|
Các loài Hoa anh thảo
|
Cyclamens
|
II
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
Các mẫu nuôi cấy nhân tạo
không phải là đối tượng được đề cập trong hội nghị. Tuy nhiên sự miễn thuế
không được áp dụng đối với các mẫu thương mại như các "củ"
|
PROTEACEAE
|
Họ Quắn hoa
|
|
|
|
|
|
Banksia spp.
|
Các loài Quắn hoa banksia
|
Banksia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Conospermum spp.
|
Các loài Quắn hoa conospemum
|
Conospemum
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Dryandra formosa
|
Quắn hoa dryandra
|
Formosa dryandra
|
II
Del
|
|
28/06/79
01/08/85
|
|
Dryandra polycephala
|
Quắn hoa nhiều đầu
|
Polycephala dryandra
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Orothamnus zeyheri
|
Quắn hoa orothamnus
|
Marsh rose, protea
|
I
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
|
Protea odorata
|
Quắn hoa protea
|
Groud rose
|
I
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
|
Xylomelum spp.
|
Các loài Quắn hoa xylomelum
|
Xylomelum
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
RANUNCULACEAE
|
Họ Hoàng liên
|
|
|
|
|
|
Adonis vernalis
|
Hoàng liên adonis
|
False hellebore, spring adonis
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Hydrastis canadensis
|
Hoàng liên hydrastis
|
Doldenseal, yellow root
|
II
|
|
18/09/97
|
|
ROSACEAE
|
Họ Hoa hồng
|
|
|
|
|
|
Prunus africana
|
Anh đào châu Phi
|
African cherry, red stinkwood
|
II
|
|
16/02/95
|
|
RUBIACEAE
|
Họ Cà phê
|
|
|
|
|
|
Balmea stormiae
|
Cà phê balmea
|
Ayuque
|
I
|
|
01/07/75
|
|
RUTACEAE
|
Họ Cam
|
|
|
|
|
|
Boronia spp.
|
Các loài Cam boronia
|
Boronia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
29/07/83
|
|
Crowea spp.
|
Các loài Cam crowea
|
Crowea
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Geleznowia verrucosa
|
Cam geleznowia
|
Verrucosa geleznowia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
SARRACENIACEAE
|
SARRACENIACEAE
|
|
|
|
|
|
Darlingtonia californica
|
Nắp ấm california
|
California darlingtonia
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
Del
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
19/07/00
|
|
Sarracenia spp.
|
Nắp ấm bắc mỹ
|
North American pitcherplants
|
II*
|
|
22/10/87
|
|
Sarracenia alabamensisi
ssp. alabamensis
|
Nắp ấm alabama
|
Alabama canebrake pitcherplant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp.
alabamensis
|
Sarracenia jonesii
|
Nắp ấm jones
|
Mountain sweet pitcherplant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp.
jonesii
|
Sarracenia oreophila
|
Nắp ấm xanh
|
Green pitcher plant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
|
SAXIFRAGACEAE
|
Họ Tai hùm
|
|
|
|
|
|
Ribes sardoum
|
Tai hùm ribes
|
Sardoum ribes
|
I
Del
|
|
01/01/75
29/07/83
|
|
SCROPHULARIACEAE
|
Họ Hoa mõm chó
|
|
|
|
|
|
Picrorhiza kurrooa
|
Hoa mõm chó picrorhiza
|
Kurroa picrorhiza
|
II
|
|
18/09/97
|
|
SOLANACEAE
|
Họ Cà
|
|
|
|
|
|
Solanum sylvestre
|
Cà dạng gỗ
|
Sylvestre solanum
|
II
Del
|
|
01/07/75
29/07/83
|
|
STANGERIACEAE
|
STANGERIACEAE
|
|
|
|
|
|
STANGERIACEAE spp.
|
Các loài STANGERIACEAE
|
|
II*
Del
|
|
04/02/77
01/08/85
|
Danh sách đã thay đổi: Stangeria
eriopus
|
Bowenia spp.
|
Bowenia
|
Bowenia
|
II
|
|
04/02/97
|
Danh sách cũ là các loài của
họ Zamiaceae
|
Stangeria eriopus
|
Tuế lá dương xỉ
|
Hottentot's head, Stangeria,
Fern leafed cycad
|
I
|
|
01/07/75
|
Bao gồm S. paradoxa
|
STERCULIACEAE
|
Họ Trôm
|
|
|
|
|
|
Pterygota excelsa
|
Trôm pterygota
|
Pterygota
|
II
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa: Basiloxylon
excelsum; chỉ ở gỗ.
|
TAXACEAE
|
Họ Thanh tùng
|
|
|
|
|
|
Taxus wallichiana
|
Thanh tùng
|
Himalayan Yew
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
16/02/95
16/02/95
16/02/95
|
Tên đồng nghĩa: T. baccata ssp.
wallichiana
|
TETRACENTRACEAE
|
TETRACENTRACEAE
|
|
|
|
|
|
Tetracentron sinense
|
Tetracentron trung quốc
|
Tetracentron
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
THEACEAE
|
Họ Chè
|
|
|
|
|
|
Camellia chrysantha
|
Trà hoa hoa vàng
|
Chrysantha camellia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
18/09/97
|
|
THYMELEACEAE
|
Họ Trầm
|
|
|
|
|
|
Aquilaria malaccensis
|
Trầm malacca
|
Agarwood, Aloewood
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Pimelea physodes
|
Trầm pimelea
|
Physodes pimelea
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
ULMACEAE
|
Họ Ngát
|
|
|
|
|
|
Celtis aetnensis
|
Sếu aetnen
|
Aetnen celtis
|
I
Del
|
|
01/07/75
29/07/83
|
|
VALERIANACEAE
|
Họ Nữ lang
|
|
|
|
|
|
Nardostachys grandiflora
|
Nữ lang hoa to
|
Indian Nard, spikenard
|
II
|
|
18/09/97
|
|
VERBENACEAE
|
Họ Cỏ roi ngựa
|
|
|
|
|
|
Caryopteris mongolica
|
CỎ VẮP MÔNG CỔ
|
Mongolica caryopteris
|
I
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
|
|
WELWITSCHIACEAE
|
WELWITSCHIACEAE
|
|
|
|
|
|
WELWITSCHIACEAE spp.
|
Các loài WELWITSCHIACEAE
|
|
II
Del
|
|
04/02/77
01/08/85
|
Tất cả các quần thể được biết
coi là Welwitschia mirabilis
|
Welwitschia mirabilis
|
Welwitschia
|
Welwitschia
|
I
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
ở danh sách gốc là Welwitschia
bainesii
Tên đồng nghĩa: W. bainesii
|
ZAMIACEAE
|
ZAMIACEAE
|
|
|
|
|
|
ZAMIACEAE spp.
|
CÁC LOÀI ZAMIA
|
Cycads, Zamias
|
II*
|
|
04/02/77
|
|
Ceratozamia spp.
|
Ceratozamia
|
Ceratozamias, Horncones
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
04/02/77
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Danh sách các loài của họ
Zamiaceae
|
Chigua spp.
|
Các loài Chigua
|
Chigua
|
II
I
|
|
04/02/77
18/01/90
|
Danh sách các loài của họ
Zamiaceae
|
Encephalartos spp.
|
Tuế châu phi
|
Bread palms, African cycads
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Microcycas calocoma
|
Tuế nhỏ
|
Palma corcho, Microcycas
|
I
|
|
01/07/75
|
|
ZINGIBERACEAE
|
Họ Gừng
|
|
|
|
|
|
Hedychium philippinense
|
NGẢI TIÊN PHILIPPIN
|
Philippine garland flower,
Ginger lily
|
I
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
ZYGOPHYLLACEAE
|
Họ Tật lê
|
|
|
|
|
|
Guaiacum officinale
|
Gùi xai thuốc
|
Lignum-vitae
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Guaiacum sanctum
|
Cây gỗ thánh
|
Holywood, Tree of life
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Chỉ ở gỗ
|