STT
|
Tên
cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề
|
Địa
chỉ
|
Tiêu
thụ năng lượng quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I - ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1.
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
1
|
Công ty CP Cao su Sao Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Số 231 Nguyễn Trãi, quận Thanh
Xuân
|
2.160
|
|
2
|
Công ty Cơ khí Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
|
2.824
|
|
3
|
Công ty Sứ vệ sinh INAX
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
1.941
|
|
4
|
Công ty TNHH Panasonic Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Lô J 1-2, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
2.836
|
|
5
|
Công ty CP Bóng đèn Phích nước
Rạng Đông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Số 87-89 Hạ Đình, quận Thanh Xuân
|
1.264
|
|
6
|
Công ty CP Chaoren Pokphand Việt
Nam
|
Nông nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương
Mỹ
|
1.063
|
|
7
|
Công ty Cơ điện Trần Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Số 41 Phương Liệt, quận Thanh
Xuân
|
1.413
|
|
8
|
Công ty CP Khí Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Đức Giang, quận Long Biên
|
3.285
|
|
9
|
Công ty CP Giấy Vạn Điểm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú
Xuyên
|
1.063
|
|
10
|
Công ty CP Thạch Bàn Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Thạch Bàn, quận Long Biên
|
1.191
|
|
11
|
Công ty KD Nước sạch Hà Nội -
Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Nhà máy nước Nam Dư, quận Hoàng
Mai
|
1.416
|
|
12
|
Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Yên
Phụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Nhà máy nước Yên Phụ, quận Ba
Đình
|
1.906
|
|
13
|
Công ty TNHH Cao su Inoue Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh
|
1.850
|
|
14
|
Công ty TNHH Điện Stanley Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
2.845
|
|
15
|
Công ty TNHH Sumitomo Bakelite
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Lô 6 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
3.530
|
|
16
|
Công ty TNHH Nước giải khát
Cocacola Việt Nam - Hà Tây
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không có cồn
|
Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
1.119
|
|
17
|
Nhà máy In tiền Quốc gia
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận
Cầu Giấy
|
1.478
|
|
18
|
Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Cáo
Đỉnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Nhà máy nước Cáo Đỉnh 2, huyện Từ
Liêm
|
1.640
|
|
19
|
Công ty KD Nước sạch Hà Nội -
Tương Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Nhà máy nước Tương Mai, quận Hai
Bà Trưng
|
1.096
|
|
20
|
Công ty CP Khánh Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Thôn Tiền, xã Dục Tú, huyện Đông
Anh
|
1.670
|
|
21
|
Công ty CP Tiến Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Dục Tú, huyện Đông Anh
|
1.040
|
|
22
|
Công ty Thoát nước Hà Nội
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Trạm bơm Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
1.020
|
|
23
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
5.067
|
|
24
|
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng
Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Lô K8, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
1.494
|
|
25
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh
Xuân
|
1.375
|
|
26
|
TCT Bia Rượu Nước giải khát Hà
Nội (HABECO)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba
Đình
|
1.859
|
|
27
|
Công ty TNHH Filtech Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy
|
Lô 72, 73, KCN Nội Bài, huyện Sóc
Sơn
|
3.366
|
|
28
|
Công ty CP Thép Hàn Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km14 QL1A, xã Ngọc Hồi, huyện
Thanh Trì
|
2.034
|
|
29
|
Công ty TNHH Nhà thép tiền chế
Zamil Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện
Sóc Sơn
|
1.155
|
|
30
|
Công ty CP Xi măng Sài Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
17.016
|
|
31
|
Công ty CP Xi măng Tiên Sơn, Hà
Tây
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa
|
14.540
|
|
32
|
Công ty Giấy Tissue Sông Đuống
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Số 672 Ngô Gia Tự, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
7.050
|
|
33
|
Công ty CP Giấy và Bao bì Việt
Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Cụm CN Hà Bình Phương, huyện
Thường Tín
|
1.078
|
|
34
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Lô F1, F2, F3, F4 KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
8.614
|
|
35
|
Công ty TNHH Hoya Glass disk Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
Lô J3 & J4 KCN Thăng Long,
huyện Đông Anh
|
11.938
|
|
36
|
Công ty CP Đá ốp lát cao cấp
Vinaconex
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa,
huyện Thạch Thất
|
1.135
|
|
37
|
Công ty TNHH Pentax Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 7 KCN Sài Đồng B, quận Long
Biên
|
1.565
|
|
38
|
Công ty CP Bê tông và Xây dựng
Vinaconex Xuân Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương
Mỹ
|
1.202
|
|
39
|
Công ty CP Vật liệu chịu lửa
Viglacera Cầu Đuống
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm
|
1.984
|
|
40
|
Công ty CP Viglacera Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km8, Quốc lộ 21B, xã Bình Minh,
huyện Thanh Oai
|
8.771
|
|
41
|
Công ty CP Viglacera Xuân Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn
|
6.515
|
|
42
|
Công ty CP Cầu Xây
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn
|
5.287
|
|
43
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Lô A5, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
1.156
|
|
44
|
Công ty TNHH Nippo Mechatronics
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Lô 37, KCN Nội Bài, huyện Sóc Sơn
|
1.264
|
|
45
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Lô I7, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
1.570
|
|
46
|
Công ty LD TNHH Crown Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Km24, xã Quất Động, huyện Thường
Tín
|
1.436
|
|
47
|
Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ô
tô Machino
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy
|
Lô M6 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
2.761
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV Cao su 75
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây
|
3.268
|
|
49
|
Công ty TNHH Yamaha Motor Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ôtô xe máy
|
Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
|
5.055
|
|
50
|
Công ty TNHH SXPT Yamaha Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy
|
Lô G1, G2, KCN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
4.005
|
|
51
|
Công ty CP Xích líp Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy
|
Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh,
huyện Đông Anh
|
2.014
|
|
52
|
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Lô A6, Đường CN 4, KCN Sài Đồng
B, quận Long Biên
|
1.551
|
|
53
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy
|
Lô E1, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
1.266
|
|
54
|
Công ty TNHH Phụ tùng XM - Ôtô
Goshi Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy
|
Phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
2.753
|
|
55
|
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI -
HANEL
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
1.310
|
|
56
|
Công ty CP Cồn rượu Hà Nội -
HALICO
|
Công nghiệp
|
Sản xuất rượu
|
Số 94 Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng
|
1.234
|
|
57
|
Công ty TNHH URC Hà Nội Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không có cồn
|
Lô CN2.2, KCN Thạch Thất, huyện
Thạch Thất
|
1.300
|
|
58
|
Công ty TNHH Nhà máy Bia châu Á
Thái Bình Dương Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín
|
1.783
|
|
59
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương
Mỹ
|
2.825
|
|
60
|
Công ty CP Sữa Quốc tế
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Km29 QL6, xã Trường Yên, huyện
Chương Mỹ
|
1.597
|
|
61
|
Công ty TNHH NN MTV Dệt 19/5 Hà
Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, quận
Thanh Xuân
|
1.866
|
|
62
|
Công ty TNHH Sợi Dệt Vĩnh Phúc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 30, KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh
|
1.698
|
|
63
|
Công ty Dệt 10/10
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 9/253 Minh Khai, quận Hai Bà
Trưng
|
5.482
|
|
64
|
Công ty TNHH Atsumitec Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Lô H3, KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
3.123
|
|
65
|
Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt
Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 31 Nguyễn Thiệp, quận Hoàn Kiếm
|
2.300
|
|
66
|
Công ty CP Phân lân Nung chảy Văn
Điển
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam
Hiệp, huyện Thanh Trì
|
43.127
|
|
67
|
Công ty CP Pin Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin các loại
|
Số 72 Phan Trọng Tuệ, Thị trấn
Văn Điển, huyện Thanh Trì
|
2.701
|
|
68
|
Công ty CP Viglacera Hữu Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm
|
6.189
|
|
69
|
Công ty CP Viglacera Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Khối 4, Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
4.329
|
|
70
|
Công ty CP Viglacera Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm
|
6.489
|
|
71
|
Công ty TNHH In Thái Hà
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì
|
2.520
|
|
72
|
Công ty CP Thủy sản Đức Đạt
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Xã Xuân Canh, huyện Đông Anh
|
3.240
|
|
73
|
Công ty Thực phẩm Hữu Nghị
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bánh kẹo
|
Số 122 Định Công, quận Hoàng Mai
|
3.293
|
|
74
|
Công ty CP Bánh kẹo Hải Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bánh kẹo
|
Số 25 Trương Định, quận Hoàng Mai
|
2.305
|
|
75
|
Công ty CP Dược phẩm TW1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 160 Tôn Đức Thắng, quận Đống
Đa
|
1.020
|
|
76
|
Nhà máy Z117
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Đông Sơn, huyện Sóc Sơn
|
1.168
|
|
77
|
Nhà máy Z125
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn
|
38.394
|
|
78
|
Nhà máy Z175
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây
|
3.318
|
|
79
|
Nhà máy Z176
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm
|
43.444
|
|
80
|
Công ty Sứ Viglacera Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai
|
1.527
|
|
81
|
Công ty CP Đầu tư, Xây lắp và
VLXD Đông Anh (Tấm lợp Đông Anh – LICOGI)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
2.551
|
|
82
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Sông Tích
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây
|
1.574
|
|
83
|
Công ty PT Du lịch hữu hạn Làng
Nghi Tàm (InterContinental Hanoi)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Phường Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
1.495
|
|
84
|
Công ty LD TNHH Việt Nam - Malaysia
(Sheraton Hanoi)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
K5 Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
910
|
|
85
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 1 Trần Khánh Dư, quận Hoàn
Kiếm
|
509
|
|
86
|
Bệnh viện Việt Đức
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 40 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
643
|
|
87
|
Công ty TNHH Tháp Trung tâm
(Hanoi Tower)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn
Kiếm
|
1.086
|
|
88
|
Công ty TNHH SAS CTAMAD (Melia
Hotel)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn
Kiếm
|
1.287
|
|
89
|
Công ty Điện thoại Hà Nội I
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 75 Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn
Kiếm
|
1.287
|
|
90
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
Tòa nhà
|
Trường học, Viện nghiên cứu
|
Số 1 Đại Cồ Việt, quận Hai Bà
Trưng
|
540
|
|
91
|
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà
Trưng
|
1.539
|
|
92
|
Công ty LD Sakura Hà Nội Plaza
(Nikko Hotel)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà
Trưng
|
1.040
|
|
93
|
Tòa nhà Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 18 Láng Hạ, quận Ba Đình
|
540
|
|
94
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 18 Ngõ 879, đường La Thành,
quận Ba Đình
|
522
|
|
95
|
Công ty LD Khách sạn Hà Nội
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
D8 Giảng Võ, quận Ba Đình
|
688
|
|
96
|
Công ty LD Khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 6 Láng Hạ, quận Ba Đình
|
640
|
|
97
|
Công ty LD Quốc tế Hồ Tây
(Sofitel Plaza)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 3 Phó Đức Chính, quận Ba Đình
|
1.048
|
|
98
|
Công ty TNHH DAEHA (office)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
2.527
|
|
99
|
TT Kỹ thuật Sản xuất Chương trình
VTV
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba
Đình
|
969
|
|
100
|
Công ty TNHH LD Đầu tư tài chính
Hòa Bình (Parkson Tower)
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 198B Tây Sơn, quận Đống Đa
|
802
|
|
101
|
Trung tâm Viễn thông Quốc tế Khu
vực 1
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
1.628
|
|
102
|
Công ty TNHH Global Toserco
(Horison Hotel)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa
|
907
|
|
103
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống
Đa
|
1.497
|
|
104
|
Công ty Điện tử Viễn thông Quân
đội
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa
|
687
|
|
105
|
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 1A đường Giải Phóng, quận Đống
Đa
|
616
|
|
106
|
Công ty Metrocash & Carry
Việt Nam – Thăng Long
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm
|
887
|
|
107
|
Cụm cảng Hàng không miền Bắc
|
Tòa nhà
|
Công trình Công cộng khác
|
Ga T1 sân bay Nội Bài, huyện Sóc
Sơn
|
4.922
|
|
108
|
Công ty TNHH Thương mại quốc tế
& Dịch vụ siêu thị BigC Thăng Long
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 222 Trần Duy Hưng, quận Cầu
Giấy
|
1.460
|
|
109
|
Viện Khoa học và Công nghệ Việt
Nam
|
Tòa nhà
|
Trường học, Viện nghiên cứu
|
Số 18 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu
Giấy
|
616
|
|
110
|
Công ty TNHH Hòa Bình (Tháp đôi
Hòa Bình)
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 106 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu
Giấy
|
659
|
|
111
|
Công ty TNHH Metrocash &
Carry Việt Nam – Hoàng Mai
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 126 đường Tam Trinh, phường
Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
540
|
|
112
|
Công ty CP Công trình Hàng không
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Mai Phúc, phường Phúc Đồng, quận
Long Biên
|
1.865
|
|
113
|
Công ty TNHH Trung tâm TM Ever
Fortune (Pacific Place Bldg)
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 83B Lý Thường Kiệt, quận Hoàn
Kiếm
|
1.258
|
|
114
|
Vincom City Towers
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà
Trưng
|
2.133
|
|
115
|
The Manor Hà Nội
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
|
1.057
|
|
116
|
Mặt trời Sông Hồng
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 23 Phan Chu Trinh, quận Hoàn
Kiếm
|
557
|
|
117
|
Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 198 Trần Quang Khải, quận Hoàn
Kiếm
|
1.061
|
|
118
|
Công ty LD Tháp BIDV
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 194 Trần Quang Khải, quận Hoàn
Kiếm
|
509
|
|
119
|
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình
|
1.102
|
|
120
|
Công ty TNHH LD Khách sạn Thống
nhất Metropole
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 15 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm
|
1.748
|
|
121
|
Khách sạn Hilton Hanoi Opera
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 1 Lê Thánh Tông, quận Hoàn
Kiếm
|
1.176
|
|
122
|
Vincom Park Place (Khu C)
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 114 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà
Trưng
|
1.113
|
|
123
|
Trụ sở Bộ Công an
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Công cộng)
|
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu
Giấy
|
772
|
|
124
|
Tòa nhà Viện Dầu khí Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Phố Trung Kính, quận Cầu Giấy
|
617
|
|
125
|
Cao ốc Keangnam Landmark Hanoi
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Đường Phạm Hùng, quận Cầu Giấy
|
1.543
|
|
126
|
Công ty TNHH Khách sạn Hanoi
Plaza
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 117 Trần Duy Hưng, quận Cầu
Giấy
|
1.080
|
|
127
|
Cơ quan Bộ Quốc phòng
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Công cộng)
|
Số 5-9 Nguyễn Tri Phương, quận Ba
Đình
|
855
|
|
128
|
Học Viện Quân Y
|
Tòa nhà
|
Trường học, Viện nghiên cứu
|
Phố Nguyễn Chánh, quận Hà Đông
|
1.245
|
|
129
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Tòa nhà
|
Công trình Công cộng khác
|
Xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm
|
1.302
|
|
130
|
Công ty TNHH Syrena
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây
Hồ
|
687
|
|
131
|
TT Thông tin di động KV1
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 881A Giải Phóng, quận Hoàng
Mai
|
694
|
|
132
|
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam
|
Vận tải
|
Vận tải hàng không
|
Số 200 Nguyễn Sơn, quận Long Biên
|
748.152
|
|
133
|
Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam
|
Vận tải
|
Vận tải đường sắt
|
Số 118 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm
|
56.525
|
|
134
|
Công ty Vận tải biển Container
Vinalines
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 5, Tòa nhà Ocean park, số 1
Đào Duy Anh, quận Đống Đa
|
3.357
|
|
135
|
Công ty Vận tải biển Vinalines
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 5, Tòa nhà Ocean park, số 1
Đào Duy Anh, quận Đống Đa
|
2.030
|
|
136
|
Công ty Cổ phần Vận tải Thủy số 1
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 78 Bạch Đằng, quận Hai Bà
Trưng
|
1.261
|
|
137
|
Công ty CP TM và Vận tải
Petrolimex Hà Nội
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 49 Đức Giang, quận Long Biên
|
3.224
|
|
138
|
Công ty CP vận tải Dầu khí Đông
Dương
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
A55 Ngõ 61 Trần Duy Hưng, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
1.713
|
|
139
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Hà Nội
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Tổ 28, Nguyễn Thị Định, phường
Trung Hòa, quận Cầu Giấy
|
1.435
|
|
2.
TỈNH VĨNH PHÚC
|
1
|
Công ty Honda Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
8.956
|
|
2
|
Công ty TNHH Đại Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
4.450
|
|
3
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
7.110
|
|
4
|
Công ty Cao su Sao Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên
|
1.226
|
|
5
|
Công ty CP Gạch men Viglacera
Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
3.575
|
|
6
|
Công ty CP PRIME Tiền Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
2.685
|
|
7
|
Công ty Nissin Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
2.512
|
|
8
|
Công ty SX TM Sơn Việt Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
1.859
|
|
9
|
Công ty Toyota Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc
Yên
|
1.804
|
|
10
|
Công ty CP Viglacera Hợp Thịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên
|
1.320
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Thương mại và
XNK Prime (Tập đoàn Prime)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
143.280
|
|
12
|
Công ty CP Viglacera Bá Hiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
4.380
|
|
13
|
Nhà máy Z195
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo
|
3.057
|
|
3.
TỈNH BẮC NINH
|
1
|
Công ty Đường MATL
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.159
|
|
2
|
Công ty TNHH Kính Nổi Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
7.847
|
|
3
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
2.118
|
|
4
|
Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh
|
1.684
|
|
5
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
17.587
|
|
6
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
2.361
|
|
7
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.320
|
|
8
|
Công ty TNHH SEIYO Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.688
|
|
9
|
Công ty TNHH và SX Cơ khí Tiến
Đạt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.412
|
|
10
|
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.389
|
|
11
|
Công ty CP Kim khí Hưng Yên 475
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Cụm CN Lâm Bình, huyện Lương Tài
|
8.781
|
|
12
|
XN Minh Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, huyện Yên Phong
|
1.594
|
|
13
|
Công ty TNHH Đông Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, huyện Yên Phong
|
2.494
|
|
14
|
Công ty TNHH Vân Năng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, Yên Phong
|
2.434
|
|
15
|
Công ty CP Catalan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
51.352
|
|
16
|
Công ty CP Gốm Từ Sơn Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn
|
4.474
|
|
17
|
Công ty CP Thương mại và Đầu tư
Sông Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du
|
8.529
|
|
18
|
Công ty Tân Giếng Đáy TNHH
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá, huyện
Quế Võ
|
6.369
|
|
19
|
Công ty CP VLXD Tân Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Tri Phương, huyện Tiên Du
|
1.894
|
|
20
|
Công ty CP Dabaco Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
1.954
|
|
21
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.349
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Khai thác thủy
lợi Bắc Đuống
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Km16 QL1A, xã Đình Bảng, huyện Từ
Sơn
|
2.323
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Khai thác thủy
lợi Nam Đuống
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
1.466
|
|
4.
TỈNH QUẢNG NINH
|
1
|
Công ty Chế tạo máy TKV
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Cẩm Thủy, thị xã Cẩm Phả
|
1.311
|
VINACOMIN
|
2
|
Công ty CP Than Cọc Sáu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả
|
46.291
|
VINACOMIN
|
3
|
Công ty CP Than Vàng Danh
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
8.592
|
VINACOMIN
|
4
|
Công ty Than Cao Sơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
|
36.291
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Than Đèo Nai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả
|
31.501
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty Than Dương Huy
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả
|
7.987
|
VINACOMIN
|
7
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
8.294
|
VINACOMIN
|
8
|
Công ty Than Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
9.800
|
VINACOMIN
|
9
|
Công ty Than Hà Tu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
21.185
|
VINACOMIN
|
10
|
Công ty Than Hòn Gai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
9.729
|
VINACOMIN
|
11
|
Công ty Than Khe Chàm
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
|
4.346
|
VINACOMIN
|
12
|
Công ty Than Mạo Khê
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông
Triều
|
5.198
|
VINACOMIN
|
13
|
Công ty Than Mông Dương
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Mông Dương, thị trấn Cẩm
Phả
|
7.320
|
VINACOMIN
|
14
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Quang Trung, TP Uông Bí
|
6.057
|
VINACOMIN
|
15
|
Công ty Than Núi Béo
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
22.593
|
VINACOMIN
|
16
|
Công ty Than Quang Hanh
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 302 Trần Phú, thị xã Cẩm Phả
|
5.730
|
VINACOMIN
|
17
|
Công ty Than Thống Nhất
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả
|
4.237
|
VINACOMIN
|
18
|
Công ty Than Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
9.330
|
VINACOMIN
|
19
|
Công ty Tuyển Than Cửa Ông
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
|
10.498
|
VINACOMIN
|
20
|
Công ty Tuyển Than Hòn Gai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
2.953
|
VINACOMIN
|
21
|
Công ty CP Nhiệt điện Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả
|
458.173
|
VINACOMIN
|
22
|
XN Kho vận Xăng dầu K130 - Công
ty Xăng dầu B12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
1.065
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông
Bí - NM 110MW
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
282.796
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông
Bí - NM 300 MW
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
445.135
|
EVN
|
25
|
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, TP
Hạ Long
|
315.580
|
EVN
|
26
|
Tổng Công ty Đông Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
44.980
|
|
27
|
Công ty CP Xi măng Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Cẩm Thạnh, thị xã Cẩm Phả
|
131.487
|
|
28
|
Công ty CP xi măng & XD Quảng
Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
101.978
|
|
29
|
Công ty CP Xi măng Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ
|
89.717
|
|
30
|
Công ty CP Xi măng Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
127.269
|
|
31
|
Công ty CP Xây lắp và SX VLXD Hà
Khẩu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
2.280
|
|
32
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
63.836
|
|
33
|
Công ty Dầu thực vật Cái Lân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
10.319
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
3.177
|
|
35
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ
mới Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
1.697
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV VINA New Taps
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
1.096
|
|
37
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Số 36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện
Đông Triều
|
28.432
|
|
38
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
An Biên, xã Lê Lợi, huyện Hoành
Bồ
|
1.954
|
|
39
|
Công ty CP Gạch ngói Hải Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Ninh Dương, TP Móng Cái
|
2.614
|
|
40
|
Nhà máy Gạch ngói Tuynen Đầm Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
2.374
|
|
41
|
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
2.014
|
|
42
|
Công ty CP SX VLXD Kim Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông
Triều
|
3.729
|
|
43
|
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
8.803
|
|
44
|
Công ty CP Đông Triều Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
7.063
|
|
45
|
Công ty CP Sông Hồng 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
1.894
|
|
46
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km6 Cộng Hòa, huyện Yên Hưng
|
10.123
|
|
47
|
Công ty CP Gốm XD Yên Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
1.457
|
|
48
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả
TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
|
2.569
|
|
49
|
Công ty Kho vận Đá Bạc TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 48 Trưng Vương, TP Uông Bí
|
3.509
|
|
50
|
Công ty Vật tư Vận tải và Xếp dỡ
TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
|
1.154
|
|
5.
TỈNH HẢI DƯƠNG
|
1
|
CN Công ty CP CN Tung Kuang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ
nhôm
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
1.379
|
|
2
|
Công ty CP Đá Mài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 314 Điện Biên Phủ, TP Hải
Dương
|
2.505
|
|
3
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
21.197
|
|
4
|
Công ty Xi măng Phúc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
261.975
|
|
5
|
Công ty CP Tân Phú Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
5.337
|
|
6
|
Công ty TNHH Công nghiệp Brother
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
1.050
|
|
7
|
Công ty TNHH Cường Thịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
4.758
|
|
8
|
Công ty TNHH Ford Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm
Giàng
|
985
|
|
9
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
1.317
|
|
10
|
Công ty TNHH VLXD Thành Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành
|
14.987
|
|
11
|
Công ty Xi măng Hoàng Thạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
46.240
|
VICEM
|
12
|
Công ty TNHH Sumidenso Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Đại An, huyện Cẩm Giàng
|
1.964
|
|
13
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
2.207.777
|
EVN
|
14
|
Công ty CP SX VLXD Thành Công III
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
CCN Hiệp Sơn, xã Hiệp Sơn, huyện
Kinh Môn
|
20.794
|
|
15
|
Công ty CP Xi măng Duyên Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
4.252
|
|
16
|
Công ty CP Xi măng Trung Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
5.932
|
|
17
|
Công ty TNHH Hoàng Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
2.212
|
|
18
|
Doanh nghiệp Tư nhân Hạt Ngọc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Thôn Đông, xã Bình Lãng, huyện Tứ
Kỳ
|
4.569
|
|
19
|
Công ty CP Đại Tiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
|
7.037
|
|
20
|
Công ty CP Viglacera Từ Sơn, NM
Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương
|
2.229
|
|
21
|
Công ty CP Giầy Cẩm Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm
Giàng
|
6.189
|
|
22
|
Công ty CP Trúc Thôn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh
|
6.917
|
|
23
|
Công ty TNHH Ngọc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
4.449
|
|
24
|
Công ty TNHH SX&KD VLXD Huyền
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thôn Quảng Đạt, xã Ngũ Phúc,
huyện Kim Thành
|
2.014
|
|
25
|
Cơ sở SX KD Vật liệu chịu lửa
Hoàng Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Hoàng Tân, thị xã Chí Linh
|
1.577
|
|
26
|
Công ty CP Hồng Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 21 Đại lộ Hồ Chí Minh, TP Hải
Dương
|
2.957
|
|
27
|
Công ty CP TM&DV Đức Anh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn,
huyện Thanh Hà
|
5.014
|
|
28
|
Công ty CP Năng lượng Hòa Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
90.650
|
|
29
|
Công ty TNHH SX&TM Thái Huy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
26.040
|
|
30
|
Công ty TNHH SX&TM Long Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
17.010
|
|
31
|
Công ty TNHH Minh Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn
|
20.510
|
|
32
|
Công ty TNHH MTV Thương mại
Trường Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
11.690
|
|
33
|
Công ty Khai thác Thủy lợi Hải
Dương
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Km 4 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải
Dương
|
1.969
|
|
6.
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
1
|
Công ty TNHH Công nghiệp Giày
Aurora Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
5.332
|
|
2
|
Công ty TNHH Thủy tinh SanMiguel
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 17A đường Ngô Quyền, quận Ngô
Quyền
|
8.088
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền
|
6.516
|
|
4
|
Tổng công ty CN Tàu thủy Bạch
Đằng
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Số 3 Phan Đình Phùng, quận Hồng
Bàng
|
1.616
|
|
5
|
Công ty CN Tàu thủy Nam Triệu
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
4.362
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà
Rừng
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
2.714
|
|
7
|
Công ty Đất đèn và Hóa chất Tràng
Kênh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
2.851
|
|
8
|
Công ty CP Hóa chất Minh Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
7.468
|
|
9
|
Công ty TNHH Nhựa Phú Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Km9 đường Phạm Văn Đồng, xã Hải
Thành, huyện Kiến Thụy
|
1.471
|
|
10
|
Công ty TNHH Nhựa Chinhuei
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Km8 Đường 14, xã Hải Thành, huyện
Kiến Thụy
|
1.073
|
|
11
|
Công ty CP Bao bì PP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 263 Trần Nguyên Hãn, quận Lê
Chân
|
1.030
|
|
12
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
3.084
|
|
13
|
Công ty CP Thép Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
4.372
|
|
14
|
Công ty CP Thép Thăng Long Kasai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km18, QL5, Lê Thiện, quận An
Dương
|
3.602
|
|
15
|
Công ty CP Công nghiệp nặng Thép
Cửu Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
2.210
|
|
16
|
Công ty TNHH Nhật Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Số 131 Trần Nguyên Hãn, quận Lê
Chân
|
1.157
|
|
17
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng
Doosan Vina Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Km92, QL5, Sở Dầu, quận Hồng Bàng
|
1.007
|
|
18
|
Công ty CP Tôn Mạ Màu Việt Pháp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tôn mạ màu
|
KCN Đông Hải, quận Hải An
|
1.330
|
|
19
|
Công ty TNHH Đỉnh Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Số 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường
Đông Hải 2, quận Hải An
|
1.145
|
|
20
|
Công ty Xi măng Chinfon
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
285.355
|
|
21
|
Công ty Xi măng Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
99.988
|
VICEM
|
22
|
Công ty CP Giấy Hapaco H.P.P
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Km 17, Đường 5, xã Đại Bản, huyện
An Dương
|
2.459
|
|
23
|
Công ty CP Giấy Mỹ Hương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Số 110 Tô Hiệu, quận Lê Chân
|
4.133
|
|
24
|
Công ty CP Đồ hộp Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 71 Lê Lai, phường Máy Chai,
quận Ngô Quyền
|
1.061
|
|
25
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Tầng 3, 32 Trần Phú, quận Ngô
Quyền
|
1.010
|
|
26
|
Nhà máy thức ăn gia súc Proconco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
3.770
|
|
27
|
Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
|
3.599
|
|
28
|
Công ty CP Thép Đình Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
18.711
|
|
29
|
Công ty CP Đầu tư và PT Cảng Đình
Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Cảng Đình Vũ, phường Đông Hải 2,
quận Hải An
|
1.510
|
|
30
|
Công ty CP Luyện Thép Sông Đà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động,
huyện Thủy Nguyên
|
24.162
|
|
31
|
Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền
Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
3.317
|
|
32
|
Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
2.914
|
|
33
|
Công ty CP Khí công nghiệp Vạn
Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
2.065
|
|
34
|
Công ty Ống Thép Vinapipe
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép ống
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
1.641
|
|
35
|
Công ty Sản xuất Thép Úc SSE
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
14.343
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng
Bàng
|
2.236
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Lô GI-7 Khu kinh tế Đình Vũ,
phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
36.005
|
VINACHEM
|
38
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão
|
1.346
|
|
39
|
Công ty TNHH Thép VSC Posco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
4.359
|
|
40
|
Công ty LDSX Thép Việt Úc -
VinaAusteel
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
9.808
|
|
41
|
Công ty Liên doanh Cáp điện
LS-Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Khu Nam Cầu Bính, quận Hồng Bàng
|
2.992
|
|
42
|
Công ty CP Luyện gang Vạn Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
29.506
|
|
43
|
Công ty CP Thép Vạn Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
3.022
|
|
44
|
Nhà máy Đất đèn và Hóa chất Tràng
Kênh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
KCN Thủy Nguyên, thị trấn Minh
Đức, huyện Thủy Nguyên
|
3.022
|
|
45
|
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
202.252
|
EVN
|
46
|
Công ty CP Bao bì và In công nghệ
cao Đình Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 5 Thiên Lôi, quận Ngô Quyền
|
2.494
|
|
47
|
Công ty TNHH Anlan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Thôn Đá Bạc, xã Gia Minh, huyện
Thủy Nguyên
|
18.960
|
|
48
|
Công ty TNHH SX&CB Vôi Hương
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên
|
13.020
|
|
49
|
Công ty Nạo vét đường biển 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 33 Đà Nẵng, quận Ngô Quyền
|
2.797
|
|
50
|
Công ty Nạo vét và XD Đường thủy
1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 8 Nguyễn Tri Phương, quận Hồng
Bàng
|
3.258
|
|
51
|
Công ty CP Thương mại quốc tế
& Dịch vụ siêu thị BigC - Hải Phòng
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Lô 1/20 khu đô thị ngã 5, sân bay
Cát Bi, quận Ngô Quyền
|
976
|
|
52
|
Công ty TNHH Metrocash &
Carry Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 2A đường Hồng Bàng, phường Sở
Dầu, quận Hồng Bàng
|
609
|
|
53
|
Công ty CP XD&TM Thùy Dương
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô
Quyền
|
952
|
|
54
|
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 37 Phan Bội Châu, quận Hồng
Bàng
|
29.782
|
|
55
|
Công ty CP vận tải biển Việt Nam
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
10.339
|
|
56
|
Công ty CP vận tải thủy số 3
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 215 Cù Chính Lan, quận Hồng
Bàng
|
1.145
|
|
57
|
Công ty CP vận tải thủy số 4
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 136-436 đường Hùng Vương,
phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
|
1.187
|
|
7.
TỈNH HƯNG YÊN
|
1
|
Công ty CP thép Hòa Phát (Văn
Lâm)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
19.833
|
|
2
|
Công ty CP ĐTPT CN Bia rượu Nước
giải khát Hà Nội - CN Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Đường 206, KCN Phố Nối A, huyện
Văn Lâm
|
5.657
|
|
3
|
Công ty TNHH Thép Hòa Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
5.919
|
|
4
|
Công ty TNHH Pulppy Corelex (Việt
Nam)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A,
huyện Văn Lâm
|
5.199
|
|
5
|
Công ty CP Thép Việt Ý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
15.715
|
|
6
|
Công ty TNHH Song Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Km 20+700 QL5 Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
3.168
|
|
7
|
Công ty TNHH TOKO Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
2.778
|
|
8
|
Công ty TNHH Ống Thép Hòa Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép ống
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
1.540
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Hưng Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ
|
1.520
|
|
10
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương
mại Hòa Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép không rỉ
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
1.411
|
|
11
|
Công ty CP ACECOOK Việt Nam tại
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
1.355
|
|
12
|
Công ty CP Hyundai Aluminum Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ
nhôm
|
Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A,
huyện Văn Lâm
|
1.062
|
|
13
|
Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
1.260
|
|
14
|
Công ty CP Gạch ốp lát Việt Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
2.340
|
|
15
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Hưng Yên
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Số 47 đường Trưng Trắc, phường
Quang Trung, TP Hưng Yên
|
1.233
|
|
8.
TỈNH THÁI BÌNH
|
1
|
Công ty CP Dệt sợi Đam San
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn
Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
3.956
|
|
2
|
Công ty CP Bitexco Nam Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP
Thái Bình
|
1.147
|
|
3
|
Công ty CP gạch Ốp lát Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
7.575
|
|
4
|
Công ty TNHH Vĩnh Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP
Thái Bình
|
1.003
|
|
5
|
Công ty CP Sợi Trà Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền
Phong, TP Thái Bình
|
1.234
|
|
6
|
Công ty SXKD - XNK Hương Sen
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 18 Trần Thái Tông, phường Bồ
Xuyên, TP Thái Bình
|
4.899
|
|
7
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền
Phong, TP Thái Bình
|
5.028
|
|
8
|
Công ty TNHH may NienhSing Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
KCN Phú Khánh, TP Thái Bình
|
8.670
|
|
9
|
NM Gạch Mikado
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
25.030
|
|
10
|
Công ty CP VLXD Tiền Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
1.727
|
|
11
|
Công ty CP VLXD Đống Năm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Đông Động, huyện Đông Hưng
|
2.277
|
|
12
|
Công ty CP VLXD Thái Thụy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Thái Thủy, huyện Thái Thụy
|
1.782
|
|
13
|
Công ty CP ĐT&XD Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Km0+700 Đồng Châu, huyện Tiền Hải
|
2.574
|
|
14
|
Công ty CP Gốm XD Đại Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư
|
1.342
|
|
15
|
Công ty TNHH Sứ Tây Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải
|
1.507
|
|
16
|
Công ty TNHH Thép đặc biệt
ShengLi Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép không rỉ
|
KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ
|
47.168
|
|
17
|
Công ty TNHH Vầng Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 190 Trần Nhân Tông, phường Bồ
Xuyên, TP Thái Bình
|
5.225
|
|
18
|
Công ty TNHH DV&TM Hòa Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Tư Môi, thị trấn An Bài, huyện
Quỳnh Phụ
|
7.315
|
|
19
|
Công ty TNHH Vận tải Thái Hoàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà
|
5.280
|
|
20
|
Công ty CP Xi măng Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
6.167
|
|
21
|
Công ty tôn Vinashin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tôn mạ màu
|
Số 1 Quang Trung, TP Thái Bình
|
1.737
|
|
22
|
Công ty CP TM-XNK Datex
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
1.424
|
|
23
|
CN Công ty CP Cao su Sao Vàng tại
Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Phường Tiền Phong, TP Thái Bình
|
1.905
|
|
24
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản
Thụy Hải
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Cảng cá Thụy Hải, huyện Thái Thụy
|
1.834
|
|
9.
TỈNH HÀ NAM
|
1
|
Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng
|
6.942
|
|
2
|
Công ty Dệt Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý
|
6.215
|
|
3
|
Công ty Xi măng Bút Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng
|
64.905
|
VICEM
|
4
|
Công ty Xi măng Kiện Khê
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh
Liêm
|
10.728
|
|
5
|
Công ty Xi măng X77
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng
|
11.478
|
|
6
|
FrieslandCampina Hà Nam (Dutch
Lady)
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý
|
1.084
|
|
7
|
Công ty TNHH Đông Việt Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Đường Trường Chinh, phường Lê
Hồng Phong, TP Phủ Lý
|
1.929
|
|
8
|
Công ty CP Xi măng Thanh Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Nghi, huyện Thanh Liêm
|
24.818
|
|
9
|
Công ty CP Xi măng Nội thương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng
|
3.120
|
|
10
|
Công ty CP Xi măng Việt Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm
|
1.629
|
|
11
|
Công ty CP Xi măng Hoàng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
19.624
|
|
12
|
Công ty CP Xi măng Hòa Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm
|
25.088
|
|
13
|
Xí nghiệp Gạch Mộc Bắc (Công ty
Xây lắp Hà Nam)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên
|
2.469
|
|
14
|
Công ty CP Đức Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thôn Châu Giang, thị trấn Kiện
Khê, huyện Thanh Liêm
|
5.357
|
|
15
|
Công ty Bia Sài Gòn - Phủ Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 104 Trần Phú, TP Phủ Lý
|
1.157
|
|
16
|
Công ty Đồng Kỹ thuật Korea Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồng
|
Khu CN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
1.026
|
|
10.
TỈNH NAM ĐỊNH
|
1
|
Công ty CP Dệt May Sơn Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam
Định
|
3.169
|
|
2
|
Tổng Công ty CP Dệt May Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 43 Tô Hiệu, TP Nam Định
|
7.801
|
|
3
|
Công ty TNHH Tuấn Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng
|
10.723
|
|
4
|
Công ty CP SX VLXD và Xây lắp Hải
Hậu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu
|
2.854
|
|
5
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Nam Định
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Thôn Nội, xã Nam Thanh, huyện Nam
Trực
|
3.871
|
|
11.
TỈNH NINH BÌNH
|
1
|
Nhà máy xi măng Duyên Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thôn Hệ, xã Ninh Vân, huyện Hoa
Lư
|
139.825
|
|
2
|
Công ty CP Bê tông thép Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Ninh Phong, TP Ninh Bình
|
476.244
|
|
3
|
Công ty CP Phân lân Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Thôn Bộ Đầu, xã Ninh An, huyện
Hoa Lư
|
34.500
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Hệ Dưỡng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
21.405
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Hướng Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Tổ 21, phường Nam Sơn, thị xã Tam
Điệp
|
58.741
|
|
6
|
Công ty CP Phân lân Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
39.057
|
|
7
|
Công ty TNHH Cán thép Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
1.929
|
|
8
|
Công ty Xi măng The Vissai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Lô C7 - Cụm CN Gián Khẩu, huyện
Gia Viễn
|
235.359
|
|
9
|
Công ty Xi măng Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Số 27 đường Chi Lăng, xã Quang
Sơn, thị xã Tam Điệp
|
121.822
|
VICEM
|
10
|
Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Số 01A Hoàng Diệu, phường Thanh
Bình, TP Ninh Bình
|
312.064
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Giầy Aroda Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp
|
1.774
|
|
12
|
Công ty CP VLXD & Xây lắp số
5
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
2.074
|
|
13
|
Công ty TNHH Hải Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Cầu Yên, huyện Ninh Phong
|
7.029
|
|
14
|
Công ty CP Vận tải thủy số 2
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình
|
1.370
|
|
II - TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
1.
TỈNH CAO BẰNG
|
1
|
Công ty CP Khoáng sản và Công
nghiệp Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
|
5.122
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng XDCT Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Km6, xã Duyệt Trung, thị xã Cao
Bằng
|
7.421
|
|
3
|
Công ty Than cốc và Khoáng sản
Việt Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Đức Xuân, huyện Thạch An
|
1.774
|
|
4
|
Công ty CP VLXD Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Ngọc Xuân, thị xã Cao Bằng
|
6.129
|
|
5
|
Công ty Khoáng sản & Luyện
kim Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
|
10.028
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Nikko Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh
|
2.601
|
|
7
|
DN Thương mại Nam Mạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Tổ 3 phố Xuân Trường, phường Hợp
Giang, thị xã Cao Bằng
|
2.284
|
|
8
|
Công ty CP Khoáng sản Tây Giang
Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An
|
7.484
|
|
9
|
CN Công ty CP Mangan Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Trưng Vương, huyện Hòa An
|
1.798
|
|
2.
TỈNH TUYÊN QUANG
|
1
|
Công tác Cơ khí - Hóa chất 13
(Z113)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
8.488
|
|
2
|
Công ty CP Kim loại màu Tuyên
Quang (gồm 5 XN)
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Tổ 11, đường Tân Trào, phường
Minh Xuân, TP Tuyên Quang
|
2.141
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
29.710
|
|
4
|
Công ty CP Khoáng sản Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Làng Chanh, xã Thái Bình, huyện
Yên Sơn
|
3.014
|
|
5
|
Công ty CP Vật liệu XD Viên Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang
|
8.728
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản & CN
Chiến Công
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang
|
6.351
|
|
7
|
Nhà máy Z129
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn
|
1.001
|
|
3.
TỈNH LÀO CAI
|
1
|
Công ty CP Phốt pho vàng Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo
Thắng
|
8.040
|
|
2
|
Công ty CP TNHH Đông Nam Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo
Thắng
|
11.804
|
|
3
|
Nhà máy Phốt pho Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo
Thắng
|
22.616
|
VINACHEM
|
4
|
NM Luyện Đồng Tằng Loỏng - TCT
Khoáng sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồng
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo
Thắng
|
4.166
|
VINACOMIN
|
5
|
NM Tuyển Đồng Sin Quyền - TCT Khoáng
sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồng
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
8.532
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty CP VLXD Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 398 Ngô Quyền, phường Kim Tân,
TP Lào Cai
|
3.131
|
|
7
|
Công ty XNK Phú Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
1.526
|
|
8
|
Công ty Hóa chất Đức Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và các sản phẩm
hóa chất
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
33.621
|
VINACHEM
|
9
|
Công ty TNHH Apatit Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Tổ 5C, phường Pom Hán, TP Lào Cai
|
22.506
|
VINACHEM
|
4.
TỈNH YÊN BÁI
|
1
|
Công ty CP Xi măng và Khoáng sản
Yên Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
52.602
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng và Khoáng sản
Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
14.922
|
|
3
|
Công ty CP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ kỹ thuật
|
Phường Yên Ninh, TP Yên Bái
|
1.065
|
|
4
|
Công ty TNHH Giấy Trường Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên
|
1.680
|
|
5
|
Công ty CP VLXD Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái
|
4.620
|
|
5.
TỈNH THÁI NGUYÊN
|
1
|
Công ty Than Khánh Hòa - TCT Công
nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
|
8.239
|
|
2
|
Công ty Than Núi Hồng - TCT Công
nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ
|
1.672
|
|
3
|
Công ty Nhiệt Điện Cao Ngạn
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Đường Dương Tự Minh, phường Quán
Triều, TP Thái Nguyên
|
261.759
|
VINACOMIN
|
4
|
NM Kẽm Điện phân Thái Nguyên -
TCT Khoáng sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kẽm
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
7.785
|
|
5
|
Công ty Xi măng Quang Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
|
130.649
|
|
6
|
Công ty CP Xi măng La Hiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã La Hiên, huyện Võ Nhai
|
58.651
|
|
7
|
CN Công ty TNHH Giấy Trường Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên
|
1.248
|
|
8
|
NM xi măng Lưu Xá
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
2.687
|
|
9
|
CN Công ty TNHHNN MTV Kim loại
Màu - NM kẽm ĐP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kẽm
|
KCN Sông Công (khu B), thị xã
Sông Công
|
27.402
|
|
10
|
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
1.299
|
|
11
|
Công ty CP MEINFA
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
|
1.106
|
|
12
|
Công ty CP Hợp kim Sắt Trung Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ
|
2.052
|
|
13
|
Công ty CP Gang thép Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Lưu Xá, TP Thái Nguyên
|
189.693
|
VSC
|
14
|
Công ty Giang thép Thái Nguyên
(XN Năng lượng - Phấn Mễ)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
1.090
|
|
15
|
Công ty CP PRIME Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên
|
2.307
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Phụ tùng Máy Số
1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
|
2.587
|
|
17
|
Công ty TNHHNN MTV DIESEL Sông
Công
|
Công nghiệp
|
Chế tạo máy
|
Phường Lương Châu, thị xã Sông
Công
|
3.858
|
|
18
|
NM Luyện thép Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Sông Công, thị xã Sông Công
|
1.003
|
|
19
|
NM Luyện thép Trường Sơn - CN
Công ty Minh Bạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Tân Quang, thị xã Sông Công
|
1.003
|
|
20
|
Công ty CP Xi măng Cao Ngạn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ
|
3.514
|
|
21
|
NM Xi măng Núi Voi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ
|
2.974
|
|
22
|
NM Gạch ốp lát Việt Ý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Sông Công, thị xã Sông Công
|
2.014
|
|
23
|
Công ty CP LD Kim loại màu Việt
Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Khu CN nhỏ Điềm Thụy, huyện Phú
Bình
|
3.454
|
|
24
|
Công ty CP Hợp kim sắt Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
1.594
|
|
25
|
Công ty LD Kim loại màu Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
2.554
|
|
26
|
Công ty CP VL Chịu lửa Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
2.794
|
|
27
|
Nhà máy Z115
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
5.709
|
|
28
|
Nhà máy Z127
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
2.553
|
|
29
|
Nhà máy Z131
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên
|
1.912
|
|
6.
TỈNH LẠNG SƠN
|
1
|
Công ty CP Xi măng Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Đường Phai Vệ, TP Lạng Sơn
|
13.417
|
|
2
|
Công ty Than Na Dương - TCT Công
nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
|
5.111
|
|
3
|
Công ty Nhiệt điện Na Dương
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
|
277.298
|
VINACOMIN
|
4
|
Nhà máy Xi măng 78
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng
|
1.085
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Đồng Bành
(COMA)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
|
7.706
|
|
6
|
XN Gạch Tuy nen Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc
|
1.800
|
|
7.
TỈNH BẮC GIANG
|
1
|
Công ty CP Xuất nhập khẩu Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện
Yên Dũng
|
4.514
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Phân đạm và Hóa
chất Hà Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hóa chất
|
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang
|
297.282
|
VINACHEM
|
3
|
Công ty CP Xi măng Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang
|
6.397
|
|
4
|
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
1.114
|
|
5
|
Nhà máy Nhiệt điện Sơn Động
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn
Động
|
214.425
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty CP May Xuất khẩu Hà Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa
|
1.579
|
|
7
|
Công ty TNHH Hoa Hưng Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Cụm công nghiệp Gia Khê, xã Tiên
Hưng, huyện Lục Nam
|
2.311
|
|
8
|
Công ty TNHH Linh kiện điện tử
SANYO OPT Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
1.316
|
|
9
|
Công ty CP Thương mại Sơn Thạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện
Yên Dũng
|
1.220
|
|
10
|
Công ty TNHH MTV 45 - TCT Đông
Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Xã Thanh Luận, huyện Sơn Động
|
1.025
|
|
11
|
Xí nghiệp Gạch Tân Xuyên - Công
ty CP Tân Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
3.190
|
|
12
|
Xí nghiệp Gạch Bích Sơn - Công ty
CP Tân Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Thị trấn Bích Động, huyện Việt
Yên
|
5.335
|
|
13
|
Công ty CP VLXD xây lắp Ngọc Lý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên
|
2.035
|
|
8.
TỈNH PHÚ THỌ
|
1
|
Công ty CP Hóa chất Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì
|
7.512
|
|
2
|
Công ty CP Supephotphat và Hóa
chất Lâm Thao
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao
|
22.090
|
VINACHEM
|
3
|
Công ty Giấy Bãi Bằng (TCT Giấy
Việt Nam)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy và giấy
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù
Ninh
|
98.403
|
VINAPACO
|
4
|
Công ty CP Giấy Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
11.516
|
|
5
|
Công ty Cổ phần CMC (TCT Sông
Hồng)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phố Anh Dũng, phường Tiên Cát, TP
Việt Trì
|
8.000
|
|
6
|
Công ty Nhôm Sông Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ
nhôm
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
1.929
|
|
7
|
Công ty TNHH Kapstex ViNa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 05 KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
1.336
|
|
8
|
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, TP
Việt Trì
|
20.186
|
|
9
|
Công ty CP Dệt Vĩnh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 9 đường Công nhân, phường Nông
Trang, TP Việt Trì
|
3.013
|
|
10
|
Công ty CP Xi măng Hữu Nghị
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
66.125
|
|
11
|
Công ty CP Xi măng Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
12.986
|
|
12
|
Công ty CP Xi măng Sông Thao
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
39.586
|
|
13
|
Công ty Hóa chất 21 Bộ Quốc phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
4.849
|
|
14
|
Công tác TNHH MTV Pagrim Neotex
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
20.599
|
|
15
|
Công ty TNHH Tairuyong Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
2.254
|
|
16
|
Công ty CP Thép Sông Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Bạch Hạc, TP Việt Trì
|
10.000
|
|
17
|
Nhà máy Z121
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
6.869
|
|
18
|
Công ty CP Viglacera Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì
|
1.150
|
|
19
|
Công ty TNHH MTV Khai thác CT
Thủy lợi Phú Thọ
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Khu 1, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao
|
3.013
|
|
20
|
Cảng Việt Trì
|
Vận tải
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
1.807
|
|
9.
TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
1
|
Nhà máy Xi măng Điện Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Sam Mứn, huyện Điện Biên
|
11.385
|
|
10.
TỈNH SƠN LA
|
1
|
Công ty CP Xi măng Chiềng Sinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km số 9, QL6, phường Chiềng Sinh,
TP Sơn La
|
4.572
|
|
2
|
NM Gạch Tuynen Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
2.585
|
|
3
|
NM Gạch Tuynen Sơn Hưng Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
1.930
|
|
4
|
NM Gạch Tuynen Mộc Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Tiểu khu 2 Thị trấn Mộc Châu,
huyện Mộc Châu
|
2.247
|
|
11.
TỈNH HÒA BÌNH
|
1
|
Công ty CP Xi măng Sông Đà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Tân Hòa, TP Hòa Bình
|
9.213
|
|
2
|
Công ty TNHH Xuân Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thành Lập, huyện Lương Sơn
|
6.557
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Vinaconex
(Lương Sơn)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương
Sơn
|
10.094
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Quốc phòng X18
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
11.536
|
|
5
|
Nhà máy Nước Vinaconex Sông Đà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
2.361
|
|
6
|
Công ty CP Hương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Khu 3 thị trấn Lương Sơn, huyện
Lương Sơn
|
3.034
|
|
7
|
Công ty TNHH MTV Tập đoàn An Thái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn
|
2.602
|
|
II - BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
1.
TỈNH THANH HÓA
|
1
|
CN Công ty CP Xi măng Công Thanh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
|
54.757
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
|
316.342
|
VICEM
|
3
|
Công ty Xi măng Nghi Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia
|
260.415
|
VICEM
|
4
|
Nhà máy Gạch men Vicenza
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP
Thanh Hóa
|
2.160
|
|
5
|
Công ty CP Mía đường Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa
|
1.800
|
|
6
|
XN VLXD Hùng Cường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Định Công, huyện Yên Định
|
2.040
|
|
7
|
Công ty CP Xi măng Thanh Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc
|
43.203
|
|
8
|
Công ty CP Cromit Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn
|
138.871
|
|
9
|
Nhà máy Z111
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Số 284 Bà Triệu, TP Thanh Hóa
|
9.494
|
|
10
|
Công ty CP Gạch Tuynen Trường Lâm
(LICOGI 15)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia
|
2.170
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Bắc Sông Mã
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa
|
1.352
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Nam Sông Mã
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Định
|
1.304
|
|
2.
TỈNH NGHỆ AN
|
1
|
Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh
|
3.216
|
|
2
|
Công ty CP Bao bì Sabeco Sông Lam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Đặng Thai Mai, KCN Bắc Vinh, TP
Vinh
|
1.292
|
|
3
|
Công ty Xi măng Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu
|
93.533
|
VICEM
|
4
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Thanh
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xóm 10 xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn
|
1.034
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Dầu khí 12/9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Km62 QL7, xã Hội Sơn, huyện Anh
Sơn
|
5.052
|
|
6
|
Công ty Ván nhân tạo Tân Việt
Trung
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Bắc khu C, KCN Nam Cấm, huyện
Nghi Lộc
|
1.080
|
|
7
|
Công ty CP Thực phẩm Sữa TH
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
1.543
|
|
8
|
Công ty CP XM&VLXD Cầu Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Khối 14 phường Cửa Nam, TP Vinh
|
3.134
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy
lợi Nam Nghệ An
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Khối 13, phường Cửa Nam, TP Vinh
|
1.003
|
|
10
|
Công ty CP Vận tải Ô tô Nghệ An
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 73 Phan Bội Châu, TP Vinh
|
2.550
|
|
11
|
Công ty CP Vận tải hành khách
Nghệ An
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 26 Nguyễn Thái Học, TP Vinh
|
3.162
|
|
12
|
Công ty CP Vận tải Biển và TM
Nghệ An
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 26 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh
|
2.040
|
|
13
|
Công ty CP Mai Linh Nghệ An
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 144 Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh
|
2.856
|
|
3.
TỈNH HÀ TĨNH
|
1
|
Công ty Gạch Tuynen Sơn Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn
|
1.500
|
|
2
|
NM Gạch Tuynen và Bê tông XD Vĩnh
Thạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà
|
2.220
|
|
3
|
Công ty CP XD&ĐT Hà Tĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Số 2 Ngõ 20 Nguyễn Công Trứ, TP
Hà Tĩnh
|
2.100
|
|
4.
TỈNH QUẢNG BÌNH
|
1
|
Nhà máy XM Áng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
8.336
|
|
2
|
Nhà máy XM Cosevco Quảng Trường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng
Trạch
|
11.185
|
|
3
|
Nhà máy XM Coesvco Sông Gianh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
65.989
|
|
4
|
XN Gạch ngói Cầu 4
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Thuận Đức, TP Đồng Hới
|
1.200
|
|
5.
TỈNH QUẢNG TRỊ
|
1
|
Công ty CP gỗ MDF - Geruco Quảng
Trị
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Nam Đông Hà, phường Đông
Lương, TP Đông Hà
|
3.367
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Đông Trường Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Km8 QL9, TP Đông Hà
|
7.983
|
|
3
|
Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh
|
1.069
|
|
4
|
Công ty CP Gạch ngói Quảng Trị
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km10, QL9, huyện Cam Lộ
|
8.983
|
|
6.
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
|
1
|
Công ty cổ phần Long Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Số 423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy
Biều, TP Huế
|
11.260
|
|
2
|
Công ty CP Sợi Phú Bài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
5.092
|
|
3
|
Công ty CP Sợi Phú Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
1.265
|
|
4
|
Công ty CP Sợi Phú Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
1.728
|
|
5
|
Công ty Khoáng sản Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Số 53 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế
|
1.620
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Gạch men
Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Số 12 Ngô Thì Sỹ, phường Phú Bài,
xã Hương Thủy
|
3.033
|
|
7
|
Công ty Xi măng Luks (Việt Nam)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà
|
136.122
|
|
8
|
Công ty cổ phần Dệt may Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Thủy Dương, thị xã Hương
Thủy
|
6.284
|
|
9
|
Công ty CP Khách sạn Hoàng Cung
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 08 Hùng Vương, TP Huế
|
568
|
|
10
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 16 Lê Lợi, TP Huế
|
964
|
|
7.
THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
|
1
|
Công ty CP Cao su Đà Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Số 01 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành
Sơn
|
16.149
|
|
2
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa
Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
4.390
|
|
3
|
Công ty TNHH ITG Phong Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
1.359
|
|
4
|
Công ty CP Đầu tư Phong Phú Sơn
Trà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
982
|
|
5
|
Công ty CP Công nghiệp Nhựa
ChinHeui
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
1.006
|
|
6
|
Công ty Daiwa Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
1.836
|
|
7
|
Công ty CP Thép Đà Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
7.851
|
|
8
|
Công ty CP Thép DANA - Ý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Đường số 11B, KCN Thanh Vinh,
quận Liên Chiểu
|
7.414
|
|
9
|
Công ty CP Thép Thái Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Đường số 1, KCN Thanh Vinh, huyện
Hòa Vang
|
5.005
|
|
10
|
Công ty CP Thép miền Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
1.795
|
|
11
|
Công ty CP Xi măng Hải Vân
|
Việt Nam
|
Sản xuất xi măng
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên
Chiểu
|
3.298
|
|
12
|
Công ty TNHH VBL Đà Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
2.616
|
|
13
|
Công ty CP Thủy sản và TM Thuận
Phước
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN thủy sản Thọ Quang, quận Sơn
Trà
|
1.471
|
|
14
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà
Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
2.179
|
|
15
|
Công ty Keyhinge Toys Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
2.059
|
|
16
|
Công ty TNHH Associated Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ
|
1.067
|
|
17
|
Công ty TNHH Kiến trúc và TM Á
Châu - NM Giấy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh,
quận Liên Chiểu
|
3.803
|
|
18
|
Công ty TNHH Imperial Vina Đà
Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Số 01 Đỗ Thúc Tịnh, quận Cẩm Lệ
|
1.993
|
|
19
|
Công ty TNHH MassdaLand
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Đà Nẵng, quận Sơn Trà
|
2.108
|
|
20
|
Hầm đường bộ đèo Hải Vân
(HAMADECO)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 27 Bùi Chát, Quận Liên Chiểu
|
3.024
|
|
21
|
Công ty CP XD&TM Mai Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Hòa An, quận Cẩm Lệ
|
1.320
|
|
22
|
Công ty CP Đất Quảng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Lô 1268 Tây Nam, phường Hòa
Cường, quận Hải Châu
|
1.440
|
|
23
|
Công ty Gạch men Đà Nẵng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Đường 9, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
1.140
|
|
24
|
Công ty CP Vinh Thanh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang
|
1.680
|
|
25
|
Công ty CP ĐT&XD Long Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang
|
2.040
|
|
26
|
TCT Viễn thông Quân đội - CN Đà
Nẵng
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 27B Nguyễn Thành Hãn, quận
Thanh Khê
|
1.052
|
|
27
|
Công ty TNHH Metro Cash &
Carry Việt Nam tại Đà Nẵng
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Đường Cách Mạng Tháng 8, quận Cẩm
Lệ
|
625
|
|
28
|
Công ty Cổ phần Thương mại quốc
tế & Dịch vụ siêu thị BigC
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 255 - 257 Hùng Vương, quận Thanh
Khê
|
1.152
|
|
29
|
Công ty TNHH Du lịch và Giải trí
QT Silver Shores Hoàng Đạt
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Lô 8 đường Trường Sa, quận Ngũ
Hành Sơn
|
1.898
|
|
30
|
Công ty CP Khu du lịch Bắc Mỹ An
(Furama Resort Đà Nẵng)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành
Sơn
|
850
|
|
31
|
Công ty TNHH Du lịch và Thương
mại Hoàng Trà (Life Resort Đà Nẵng)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành
Sơn
|
723
|
|
8.
TỈNH QUẢNG NAM
|
1
|
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Lô 3-KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc,
huyện Điện Bàn
|
5.915
|
|
2
|
Công ty CP Gạch men Anh Em
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
10.670
|
|
3
|
Công ty CP Kính nổi Chu Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
4.232
|
|
4
|
Công ty TNHH SX&LR Ô tô Chu
Lai Trường Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp,
huyện Núi Thành
|
2.585
|
|
5
|
Công ty Giày Rieker Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Lô 1, KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc,
huyện Điện Bàn
|
2.082
|
|
6
|
Công ty CP Prime Đại Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
CCN Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
7.634
|
|
7
|
Nhà máy Gạch Việt - Hàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện
Điện Bàn
|
1.697
|
|
8
|
Công ty CP Gạch Nam Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
QL1A xã Hương An, huyện Quế Sơn
|
3.017
|
|
9
|
Công ty CP Gạch Phương Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
CCN Đại Quang, huyện Đại Lộc
|
1.337
|
|
10
|
DN Tư nhân Tâm Thu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên
|
3.317
|
|
11
|
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên
|
5.194
|
|
12
|
Công ty TNHH Indochina Resort
(Nam Hải - Hội An)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn
|
1.023
|
|
9.
TỈNH QUẢNG NGÃI
|
1
|
Công ty TNHH MTV Lọc hóa dầu Bình
Sơn - NMLD Dung Quất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lọc hóa dầu
|
Số 208 Đại lộ Hùng Vương, TP
Quảng Ngãi
|
348.759
|
PVN
|
2
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp Tàu
thủy Dung Quất
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn
|
1.199
|
PVN
|
3
|
NM Gạch Tuynen Phong Niên
(LOCOGI)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km 1051 QL1A, xã Tịnh Phong,
huyện Sơn Tịnh
|
2.724
|
|
4
|
Công ty TNHH Phú Điền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Số 80-82 Hoàng Văn Thụ, TP Quảng
Ngãi
|
1.680
|
|
5
|
DN Tư nhân Hùng Cường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Lô 61 Khu Bà Triệu, TP Quảng Ngãi
|
2.700
|
|
6
|
DN Tư nhân Nhân Nghĩa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Sơn Tịnh, TP Quảng Ngãi
|
1.680
|
|
7
|
DN Tư nhân Phương Thảo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Số 129 Nguyễn Thụy, TP Quảng Ngãi
|
1.080
|
|
10.
TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
1
|
Công ty CP Gạch Tuynen Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km1205 QL1A, xã Phước Lộc, huyện
Tuy Phước
|
1.680
|
|
2
|
Nhà máy Sữa Bình Định
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Số 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
1.680
|
|
3
|
Công ty TNHH SX-TM Khoáng sản Ban
Mai
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
2.797
|
|
4
|
NM Gạch ốp lát - Công ty CP
Cosevco 75
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
4.609
|
|
5
|
XN 380 - Công ty CP Phú Tài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Đường Lạc Long Quân, TP Quy Nhơn
|
1.116
|
|
6
|
Công ty TNHH Phú Hiệp
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
2.935
|
|
7
|
Công ty Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
2.302
|
|
8
|
Công ty Dược Trang thiết bị Y tế
Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 498 Nguyễn Thái Học, TP Quy
Nhơn
|
1.286
|
|
9
|
Công ty CP Khoáng sản Sài gòn Quy
Nhơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Cụm CN Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
1.593
|
|
10
|
Công ty CP Khoáng sản Bình Định
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Số 11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn
|
2.239
|
|
11.
TỈNH PHÚ YÊN
|
1
|
Công ty CP Pymepharco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa
|
2.388
|
|
2
|
Công ty CP Khoáng sản Phú Yên
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Tuy
Hòa
|
3.492
|
|
3
|
Công ty CP Tinh bột sắn Focosev
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Eabia, huyện Sông Hinh
|
1.332
|
|
4
|
Công ty CP Mía đường Tuy Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
Xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa
|
1.002
|
|
5
|
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
|
2.018
|
|
6
|
Công ty CP Thuận Thảo
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Xã Bình Ngọc, TP Tuy Hòa
|
1.213
|
|
12.
TỈNH KHÁNH HÒA
|
1
|
Công ty CP Dệt may Nha Trang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Km 1447 QL1A, xã Vĩnh Phương, TP
Nha Trang
|
8.487
|
|
2
|
NM Tàu biển Hyundai VinaShin
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Phường Ninh Hải, thị xã Ninh Hòa
|
6.403
|
|
3
|
XN Thuốc lá Khatoco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
KCN Bình Tân, phường Vĩnh Trường,
TP Nha Trang
|
1.481
|
|
4
|
Nhà máy Dệt Tân Tiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
|
2.061
|
|
5
|
Công ty TNHH Hải sản Thủy Long
Nha Trang
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Lô C KCN Suối Dầu, huyện Diên
Khánh
|
1.181
|
|
6
|
Cảng Cam Ranh (Đơn vị vùng 4 Hải
quân)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Cảng Cam Ranh, TP Cam Ranh
|
1.029
|
|
7
|
Công ty CP Giấy Rạng Đông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Diên Phước, huyện Diên Khánh
|
1.080
|
|
8
|
Công ty CP Đường Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
Xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh
|
2.779
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước
Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 58 Yersin, phường Phương Sài,
TP Nha Trang
|
1.173
|
|
10
|
Công ty CP Vinpearl Nha Trang
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Đảo Hòn Tre, TP Nha Trang
|
2.608
|
|
11
|
Khách sạn Sheraton Nha Trang
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 26-28 Trần Phú, TP Nha Trang
|
895
|
|
13.
TỈNH NINH THUẬN
|
1
|
Công ty CP Xây dựng Ninh Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 53 Nguyễn Văn Trỗi, TP Phan
Rang
|
4.948
|
|
2
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Luks
Ninh Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc
|
1.718
|
|
14.
TỈNH BÌNH THUẬN
|
1
|
Nhà máy Điện Diesel Phú Quý
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Huyện đảo Phú Quý, tỉnh Bình
Thuận
|
2.094
|
|
2
|
Công ty CP Tân Quang Cường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân
|
1.260
|
|
III - TÂY NGUYÊN
|
1.
TỈNH KON TUM
|
1
|
NM Tinh bột sắn Đắk Tô
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Tân Cảnh, huyện Đắk Tô
|
1.034
|
|
2.
TỈNH GIA LAI
|
1
|
Nhà máy MDF Gia Lai
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Km 74 QL19, xã Song An, thị xã An
Khê
|
2.160
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng Sông Đà Yaly
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh
|
5.160
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Gia Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Tổ 5 phường Yên Thế, TP Pleiku
|
5.520
|
|
3.
TỈNH ĐẮK LẮK
|
1
|
Công ty CP Thép Đông Nam Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột
|
7.672
|
|
2
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền
Trung tại Đắk Lắk
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Km7 Đường Nguyễn Chí Thanh,
phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột
|
1.202
|
|
3
|
Công ty TNHH Thép Phương Tạo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Số 60 Nguyễn Chí Thanh, TP Buôn
Ma Thuột
|
6.172
|
|
4.
TỈNH ĐẮK NÔNG
|
1
|
Công ty TNHH Đại Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất rượu
|
KCN Tâm Thắng, huyện Cư Jút
|
1.358
|
|
5.
TỈNH LÂM ĐỒNG
|
1
|
XN Gạch Thạnh Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn
Dương
|
1.620
|
|
2
|
XN Hiệp An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Hiệp An, huyện Đức Trọng
|
1.500
|
|
III - ĐÔNG NAM BỘ
|
1.
TỈNH BÌNH PHƯỚC
|
1
|
Công ty CP Hữu hạn Vedan Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập
|
1.423
|
|
2
|
Nhà máy Xi măng Bình Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long
|
95.000
|
|
2.
TỈNH TÂY NINH
|
1
|
Công ty TNHH Cao su Thời ích
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
2.072
|
|
2
|
Công ty CP Đầu tư Dệt Phước Thịnh
NM Sợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
1.294
|
|
3
|
CN Công ty CP Dệt may & Đầu
tư TM Thành Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
3.395
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tân Hòa, huyện Tân Châu
|
94.881
|
|
3.
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
1
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
1.228
|
|
2
|
CN Công ty TNHH Thiên Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Dệt May Bình An, thị xã Dĩ An
|
3.472
|
|
3
|
Cơ sở Gốm Sứ Minh Long 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Hưng Định, thị xã Thuận An
|
1.697
|
|
4
|
Công ty Cổ phần Sao Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
1.157
|
|
5
|
Công ty Duy Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An
|
1.133
|
|
6
|
Công ty TNHH Yaban Chain
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An
|
1.827
|
|
7
|
Công ty TNHH YC-TEC
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An
|
1.188
|
|
8
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Cụm An Thạnh, thị xã Thuận An
|
2.972
|
|
9
|
Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng
Cường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
3.597
|
|
10
|
Công ty TNHH Tiger Alwin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ
nhôm
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
2.459
|
|
11
|
Công ty TNHH Tú Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên
|
5.476
|
|
12
|
Công ty Kính nổi Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
Khu SX Tân Đông Hiệp, phường Tân
Đông Hiệp, thị xã Dĩ An
|
26.397
|
|
13
|
Công ty Liên doanh American Home
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
9.518
|
|
14
|
CN Công ty CP tập đoàn Tân Mai -
NM Giấy Bình An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
10.526
|
|
15
|
CN Công ty TNHH TM & DV Tân
Hiệp Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An
|
23.958
|
|
16
|
Công ty CP Thực phẩm Á Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
6.748
|
|
17
|
Công ty Liên doanh Chí Hùng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Thái Hòa, huyện Tân Uyên
|
1.543
|
|
18
|
Công ty Giày Thông Dụng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Khu SX An Phú, phường An Phú, thị
xã Thuận An
|
1.774
|
|
19
|
Công ty TNHH Chung Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Khu SX Bình Chuẩn, phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
1.929
|
|
20
|
Công ty TNHH Chấn Kiệt 3
|
Công nghiệp
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát
|
1.018
|
|
21
|
Công ty TNHH Công nghiệp Cowin
Fasteneres
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
3.240
|
|
22
|
Công ty TNHH Công nghiệp Dệt Huge
Bamboo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
2.623
|
|
23
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung
Shin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ
nhôm
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
2.932
|
|
24
|
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An
|
4.320
|
|
25
|
Công ty TNHH Guyomach Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
1.774
|
|
26
|
Công ty TNHH Latitude Tree Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An
|
1.543
|
|
27
|
Công ty TNHH Poh Huat Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
1.234
|
|
28
|
Công ty TNHH Thiện Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
2.315
|
|
29
|
Công ty TNHH TOC
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên
|
1.234
|
|
30
|
Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An
|
3.858
|
|
31
|
Công ty TNHH Gạch men Thạch Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát
|
1.312
|
|
32
|
Công ty Cấp nước Bình An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
1.392
|
|
33
|
Công ty Giấy & Bao bì Đồng
Tiến - CN Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
1.157
|
|
34
|
Công ty TNHH An Hưng Tường 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
4.320
|
|
35
|
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
3.858
|
|
36
|
Công ty TNHH Công Nghệ Gỗ Grand
Art Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
1.034
|
|
37
|
Công ty TNHH Hương Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
1.852
|
|
38
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài
Gòn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Khu SX Bình Chuẩn, phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
1.204
|
|
39
|
Công ty TNHH Procters và Gamble
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Phường Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
1.774
|
|
40
|
Công ty TNHH RK Resoures
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát
|
2.160
|
|
41
|
Công ty TNHH Thép Pomina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Thuận An
|
7.715
|
|
42
|
Công ty TNHH Thép Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
1.389
|
|
43
|
Công ty TNHH Thực phẩm & Nước
Giải khát Dutch Lady
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không có cồn
|
Phường Bình Hòa, thị xã Thuận An
|
6.057
|
|
44
|
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh
Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
7.098
|
|
45
|
Doanh nghiệp Tư nhân Phúc Bình
Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
1.080
|
|
46
|
Doanh nghiệp Tư nhân Tân Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
1.852
|
|
47
|
Xí nghiệp Cán Thép An Hưng Tường
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
1.389
|
|
48
|
Xí nghiệp Casumina Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
KCN Dốc Bà Nghĩa, Thị trấn Uyên
Hưng, Tân Uyên
|
1.852
|
|
49
|
Xí nghiệp Vina - Tarpaulin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên
|
1.080
|
|
50
|
Công ty Cổ phần Sun Stell
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
7.173
|
|
51
|
Công ty TNHH Sợi dệt may Việt
Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
1.420
|
|
52
|
Công ty CP Đại Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 1765A đại lộ Bình Dương,
phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một
|
1.559
|
|
53
|
Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát
|
1.085
|
|
54
|
Công ty CP Gạch Đông Nam Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Chánh Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu
Một
|
43.325
|
|
55
|
Công ty CP VLXD Biconsi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 02 Trần Văn Ơn, phường Phú
Hòa, thị xã Thủ Dầu Một
|
99.075
|
|
56
|
Công ty TNHH MTV Phúc Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên
|
2.704
|
|
57
|
Công ty TNHH O’Leer Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
1.050
|
|
58
|
Cơ sở Tám Quỳnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Thạnh Phước, huyện Tân Uyên
|
8.808
|
|
59
|
Công ty CP Việt Thái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Thị trấn Tân Phước Khánh, huyện
Tân Uyên
|
3.853
|
|
60
|
Công ty TNHH Thép Thiên Thai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
3.770
|
|
61
|
Công ty TNHH Dệt TMDV Minh Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 12 đại lộ Độc lập, KCN Sóng
Thần 1, thị xã Dĩ An
|
1.174
|
|
62
|
Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
1.574
|
|
63
|
Công ty TNHH Sun Duck Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Đường 12, KCN Sóng Thần 2, thị xã
Dĩ An
|
1.343
|
|
64
|
Công ty TNHH Trường Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
1.001
|
|
65
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Số 18 đường Thống Nhất, KCN Sóng
Thần, thị xã Dĩ An
|
1.028
|
|
66
|
Công ty TNHH Cresyn Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát
|
1.161
|
|
67
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát
|
8.346
|
|
68
|
Xí nghiệp Đá xây dựng 3-2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An
|
1.341
|
|
69
|
Công ty TNHH Thép Quang Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
1.218
|
|
70
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát
|
1.221
|
|
71
|
Công ty CP Kỹ nghệ Nồi hơi Sài
Gòn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Nam Tân Uyên, huyện Tân Uyên
|
3.120
|
|
72
|
Công ty CP Giày Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Phường An Bình, thị xã Dĩ An
|
2.820
|
|
73
|
Công ty May mặc QT Việt Hsing
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
4.800
|
|
74
|
Công ty LD Gốm sứ Giang Tây TNHH
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
13.534
|
|
75
|
Công ty CP Giấy An Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường An Bình, thị xã Dĩ An
|
5.754
|
|
76
|
Công ty CP Giấy Kraft Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát
|
31.920
|
|
77
|
Công ty CP Đầu tư Hùng Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng
|
5.640
|
|
78
|
Công ty Giấy Thuận An 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
5.111
|
|
79
|
Công ty TNHH Green River
Wood&Lumber
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Phường An Phú, thị xã Thuận An
|
1.697
|
|
80
|
Golden House International Furmiture
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Đồng An, thị xã Thuận An
|
1.366
|
|
81
|
Công ty TNHH Sản xuất Thiên Sơn
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát
|
1.599
|
|
82
|
Cty TNHH Công nghiệp Gỗ Kaiser
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát
|
2.315
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An
|
2.271
|
|
84
|
Công ty CP ĐT&PT Thiên Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Dệt may, phường Bình An, thị
xã Dĩ An
|
5.183
|
|
85
|
Công ty CP Đại Thiên Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
1.193
|
|
86
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
KCN Việt Nam-Singapore II, huyện
Bến Cát
|
3.626
|
|
87
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An
|
1.234
|
|
88
|
Công ty TNHH Nhựa Chinli
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Việt Hương, QL13, thị xã
Thuận An
|
1.157
|
|
89
|
Công ty TNHH Green River Furnture
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân
Uyên
|
1.080
|
|
90
|
Công ty TNHH Fotai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 73/1 Nguyễn Thái Bình, phường
Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một
|
2.315
|
|
91
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Bảo
Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Khu phố 3, huyện Tân Uyên
|
5.109
|
|
92
|
Công ty TNHH Dệt Sarah
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Khu SX Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
1.389
|
|
93
|
Công ty TNHH Dệt Sợi Kyros
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
3.086
|
|
94
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thread
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên
|
3.699
|
|
95
|
Công ty Sứ Thiên Thanh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
1.591
|
|
96
|
Công ty SX & XNK Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
A128 Khu Phố Đông Tư, TT Lái
Thiêu, huyện Thuận An
|
4.938
|
|
97
|
Công ty Gạch Men Shijar
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa,
thị xã Thủ Dầu Một
|
4.402
|
|
98
|
Công ty American Standard Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
3.399
|
|
99
|
Công ty TNHH Long Tai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An
|
2.099
|
|
100
|
Công ty CP Cao su Phước Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo
|
2.430
|
|
101
|
XN Hơi kỹ nghệ Que hàn Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Đường số 1 KCN Đồng An, thị xã
Thuận An
|
2.006
|
|
102
|
Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 9 đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần 2, thị xã Dĩ An
|
16.063
|
|
103
|
Công ty CP Xi măng DIC Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thường Tân, huyện Tân Uyên
|
1.178
|
|
104
|
Nhà máy Gạch Bình Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên
|
2.093
|
|
105
|
Công ty CP Gạch Vitaly
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Khu SX Bình Chuẩn, thị xã Thuận
An
|
11.144
|
|
106
|
Công ty TNHH Sabmiller Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
KCN Mỹ Phước II, huyện Bến Cát
|
2.140
|
|
107
|
Công ty TNHH Swire Cold Sturage
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An
|
1.265
|
|
108
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát
|
1.734
|
|
109
|
Công ty Sứ Viglacera Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ vệ sinh các loại
|
Khu SX Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ
An
|
1.081
|
|
110
|
Nhà máy Gạch ngói Việt - Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Khu phố 4, thị trấn Uyên Hưng,
huyện Tân Uyên
|
3.371
|
|
111
|
Đài Phát sóng Chương trình Truyền
hình Quốc gia
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Phường An Thạnh, thị xã Thuận An
|
926
|
|
112
|
Trung tâm thương mại Minh Sang
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Quốc lộ 13, phường Thuận Giao,
thị xã Thuận An
|
849
|
|
113
|
Trung tâm Viễn thông Quốc tế
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Xã Tân Định, huyện Bến Cát
|
1.271
|
|
114
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 5 Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp
Thành, thị xã Thủ Dầu Một
|
772
|
|
115
|
Hợp tác xã Vận tải Bình Dương
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 22 Võ Thành Long, phường Phú
Cường, thị xã Thủ Dầu Một
|
16.002
|
|
116
|
Hợp tác xã Vận tải đường bộ
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 52 Võ Thành Long, phường Phú
Cường, thị xã Thủ Dầu Một
|
5.644
|
|
117
|
Công ty CP Ánh Dương (Taxi
Vinasun)
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 443 Đại lộ Bình Dương, phường
Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một
|
9.888
|
|
4.
TỈNH ĐỒNG NAI
|
1
|
Công ty TNHH Gỗ Leefu Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.080
|
|
2
|
Công ty CP ĐT SXTM Kim Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Phước Thiên, huyện Nhơn Trạch
|
7.221
|
|
3
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
9.489
|
|
4
|
Công ty Changshine Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
11.418
|
|
5
|
Công ty CP Gạch men V.T.C
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
1.975
|
|
6
|
Công ty CP POH HUAT Việt Nam (CN
Đồng Nai)
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
2.083
|
|
7
|
Công ty CP Tấm lợp VLXD Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
2.160
|
|
8
|
Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
16.001
|
|
9
|
Công ty Grobest & I-MEI
Industrial Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
2.700
|
|
10
|
Công ty Sanyo HA ASEAN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.697
|
|
11
|
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom
|
4.783
|
|
12
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn
Trạch
|
52.709
|
|
13
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
4.860
|
|
14
|
Công ty TNHH Sanyo DI Solution
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.188
|
|
15
|
Công ty TNHH Showpla
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.728
|
|
16
|
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Hóa An, TP Biên Hòa
|
6.835
|
|
17
|
Công ty Cao su Kenda Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
2.453
|
|
18
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom
|
5.863
|
|
19
|
Công ty CP Dây và Cáp điện Taya
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.312
|
|
20
|
Công ty CP Công nghiệp Tung Kuang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.171
|
|
21
|
Công ty CP Cơ khí Luyện kim
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
1.665
|
|
22
|
Công ty CP Gạch men Ý Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.245
|
|
23
|
Công ty CP Giấy Tân Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
QL15, phường Thống Nhất, TP Biên
Hòa
|
45.747
|
VINAPACO
|
24
|
Cty CP Tae Kwang Vina Industrial
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
9.567
|
|
25
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn
gia súc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
2.190
|
|
26
|
Công ty CP CN Gốm sứ Taicera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
9.258
|
|
27
|
Công ty CP Phân bón Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
1.800
|
|
28
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã La Ngà, huyện Định Quán
|
1.620
|
|
29
|
Công ty Đúc chính xác CQS MAYS
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom
|
1.628
|
|
30
|
Công ty Fujitsu Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị công nghệ thông
tin
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
9.897
|
|
31
|
Công ty LD Thuốc lá BAT-Vinataba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
1.234
|
|
32
|
Công ty LD Lafarge xi măng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Phước Khánh, huyện Long Thành
|
3.317
|
|
33
|
Công ty Nestle Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.450
|
|
34
|
Công ty Phân bón Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
1.572
|
|
35
|
Công ty TNHH MTV Hóa chất Cơ bản
Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
8.363
|
|
36
|
Công ty TNHH Cargill Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
1.515
|
|
37
|
Công ty TNHH Công nghiệp PLUS
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
2.222
|
|
38
|
Cty TNHH Dae Myung Chemical Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.435
|
|
39
|
Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Sông Mây, huyện Thống Nhất
|
1.829
|
|
40
|
Công ty TNHH Dona Pacific Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom
|
2.830
|
|
41
|
Công ty TNHH Gas Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
4.907
|
|
42
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện
Trảng Bom
|
4.413
|
|
43
|
Công ty TNHH Global Dyeing
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
2.392
|
|
44
|
Cty TNHH Great Veca Việt Nam - AP
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
1.574
|
|
45
|
Công ty TNHH Johnson Wood
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.929
|
|
46
|
Công ty TNHH Nhựa T.P.C Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
4.799
|
|
47
|
Công ty TNHH Pousung Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom
|
4.398
|
|
48
|
Công ty TNHH Su Heung Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
2.160
|
|
49
|
Công ty TNHH Tín Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy
|
Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom
|
2.129
|
|
50
|
Công ty TNHH Bao bì Nước giải
khát Crown ĐN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Tam Phước, TP Biên Hòa
|
1.512
|
|
51
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện
tử
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.481
|
|
52
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.528
|
|
53
|
Cty TNHH Deawon Chemical Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.389
|
|
54
|
Công ty TNHH Surint Omya Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
KCN Gò Dầu, huyện Long Thành
|
1.296
|
|
55
|
Công ty LD Cáp Taihan Sacom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.204
|
|
56
|
XN Ắc quy Đồng Nai - Công ty CP
Pin và Ắc quy Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin các loại
|
KCN Biên Hòa, TP Biên Hòa
|
1.173
|
|
57
|
Công ty CP Hòa Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Khu phố 8, phường Long Bình, TP
Biên Hòa
|
1.096
|
|
58
|
Công ty CP RE XAM A.B.M
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.096
|
|
59
|
Công ty Chế tạo Công nghiệp và
Gia công CB Hàng XK Việt Nam (VMEP)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa
|
1.065
|
|
60
|
Công ty CP Công nghiệp Chính xác
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom
|
1.003
|
|
61
|
Công ty TNHH Midas Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.031
|
|
62
|
Công ty CN Thực phẩm AVA
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.042
|
|
63
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
3.858
|
|
64
|
Công ty TNHH Sanlim Furniture
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện
Trảng Bom
|
2.749
|
|
65
|
Công ty TNHH Shing Mark Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Bàu Xéo, huyện Thống Nhất
|
4.196
|
|
66
|
Công ty TNHH Sợi Tainan Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
37.495
|
|
67
|
Công ty CP Thép An Khánh - CN
Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom
|
6.944
|
|
68
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
KCN Xuân Lộc, huyện Long Thành
|
3.533
|
|
69
|
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
2.023
|
|
70
|
Công ty TNHH Ynghua Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy
|
KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa
|
3.086
|
|
71
|
Công ty TNHH Timber Industries
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
KCN Long Thành, huyện Long Thành
|
1.786
|
|
72
|
NM Sữa Dielac - Công ty CP Sữa
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
1.275
|
|
73
|
Cty TNHH MTV Xây dựng Cấp nước
Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 48 Cách Mạng Tháng Tám, phường
Quyết Thắng, TP Biên Hòa
|
7.607
|
|
74
|
Xí nghiệp Cao su Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
1.126
|
|
75
|
Công ty CP Hòa Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Phường Long Bình, TP Biên Hòa
|
3.766
|
|
76
|
Xí nghiệp XD và SXCN - Cty CP Đầu
tư và XD số 5
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
1.134
|
|
77
|
Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 1
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch
|
550.027
|
PVN
|
78
|
Dây chuyền SX Gạch ceramic &
granite (TCT VLXD số 1)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
20.056
|
|
79
|
Nhà máy gạch ngói Đồng Nai 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa
|
2.105
|
|
80
|
Công ty TNHH TM DV Quốc tế BigC
Đồng Nai
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa
|
1.072
|
|
81
|
Công ty CP Bao bì kim loại Vina
Can Sài Gòn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Tam Phước, huyện Long Thành
|
1.064
|
|
82
|
Cty CPHH Vedan Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Phước Thái, huyện Long Thành
|
8.483
|
|
83
|
Công ty CP Vận tải Sonadezi
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Xa lộ Hà Nội, Phường Bình Đa, TP
Biên Hòa
|
1.135
|
|
84
|
HTX DV Vận tải Vĩnh Cửu
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu
|
10.994
|
|
85
|
HTX DV Vận tải Thống Nhất
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom
|
1.014
|
|
5.
TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
|
1
|
Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 73, đường 30/4, phường 9, TP
Vũng Tàu
|
1.528
|
PVN
|
2
|
Công ty Cảng DV Dầu khí (PTSC)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP
Vũng Tàu
|
1.034
|
PVN
|
3
|
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng
Tàu (NM nước hồ Đá Đen)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa
|
1.134
|
|
4
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
3.024
|
|
5
|
Công ty TNHH Bột mì Mekong
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
1.327
|
|
6
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
4.413
|
|
7
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản
Tiến Đạt
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện
Tân Thành
|
2.191
|
|
8
|
DN tư nhân Liêm Chính
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
1.373
|
|
9
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
8.789
|
|
10
|
Công ty TNHH Posco Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
13.032
|
|
11
|
CN Phía Nam - Công ty CPXM Cẩm
Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
4.710
|
|
12
|
Công ty CP Thép - Thép Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
42.355
|
|
13
|
Công ty Thép Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
48.496
|
|
14
|
Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
4.089
|
|
15
|
Công ty TNHH CN Kính Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
1.805
|
|
16
|
Công ty TNHH Thép Vinakyoei
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
4.714
|
|
17
|
Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn -
Mỹ Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
5.401
|
|
18
|
Cty CP Công nghệ & Đầu tư
Bách Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.312
|
|
19
|
Công ty CP Tonghong Tannery Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
2.345
|
|
20
|
Công ty TNHH Bluescope Steel Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
5.663
|
|
21
|
Công ty TNHH MTV Tôn hoa sen Phú
Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tôn mạ màu
|
1B KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
1.780
|
|
22
|
Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
1.064
|
|
23
|
Công ty CP Hải Việt
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa,
TP Vũng Tàu
|
1.136
|
|
24
|
Công ty CP Thủy sản & XNK Côn
Đảo
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 40 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu
|
1.325
|
|
25
|
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
1.229
|
|
26
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức
|
8.500
|
|
27
|
Công ty CP ĐT&PT XD Gạch ngói
Tuynen Long Hương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Km 61, QL 51, phường Kim Dinh,
thị xã Bà Rịa
|
2.600
|
|
28
|
Công ty TNHH Gốm sứ Mỹ Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.038
|
|
29
|
Công ty TNHH CN Gốm Bạch Mã (Việt
Nam)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
4.372
|
|
30
|
Công ty TNHH Gạch men Mỹ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.334
|
|
31
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.191
|
|
32
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.774
|
|
33
|
Công ty TNHH XM Holcim Việt Nam -
Trạm nghiền xi măng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
7.900
|
|
34
|
CN TCT Hải sản Biển Đông - Cảng
cá Cát Lỡ Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 1007/34, đường 30/4, TP Vũng
Tàu
|
1.250
|
|
35
|
Công ty TNHH PAK Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.500
|
|
36
|
NM Nước đá Hải Điền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Thị trấn Long Hải, huyện Long
Điền
|
1.062
|
|
37
|
NM Gạch men Hoàng Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
2.699
|
|
38
|
Công ty Baconco KCN Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
1.140
|
|
39
|
CN Công ty TNHH Airliquide Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn
Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
4.200
|
|
40
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
2.300
|
|
41
|
Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
1.005
|
|
42
|
NM Hạt nhựa PVC
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Cái Mép, huyện Tân Thành
|
3.372
|
|
43
|
Công ty TNHH Gạch INAX Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
2.170
|
|
44
|
Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
QL51A phường Long Hương, thị xã
Bà Rịa
|
486.316
|
EVN
|
45
|
Công ty TNHH NN MTV Nhiệt điện
Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
3.062.445
|
EVN
|
46
|
Nhà máy Đạm Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
486.000
|
PVN
|
47
|
XN Liên doanh VietsoPetro
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 105 Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
91.877
|
PVN
|
48
|
NM Xử lý Khí Nam Côn Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã An Ngãi, huyện Long Điền
|
5.398
|
PVN
|
49
|
NM Gạch Phú Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
1.800
|
|
50
|
Công ty CP Dầu thực vật Tường An
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ,
huyện Tân Thành
|
5.985
|
|
51
|
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
720.900
|
|
52
|
Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
720.900
|
|
53
|
Dây chuyền nghiền sàng đá XD (TCT
VLXD số 1)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Km50, QL51, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
40.041
|
|
54
|
PTSC Tàu dịch vụ dầu khí
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 73, đường 30/4, phường Thống
Nhất, TP Vũng Tàu
|
38.811
|
PVN
|
55
|
Công ty CP Dịch vụ Khai thác Dầu
khí PTSC
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 6 tòa nhà PV, số 8 Hoàng
Diệu, phường 1, TP Vũng Tàu
|
12.598
|
PVN
|
56
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng
Tàu
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 5 tòa nhà số 208 Thống Nhất,
phường 8, TP Vũng Tàu
|
1.968
|
PVN
|
57
|
Khách sạn Imperia Vũng Tàu
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
630
|
|
58
|
Khách sạn Palace
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 01 Nguyễn Trãi, phường 1, TP
Vũng Tàu
|
588
|
|
6.
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
1
|
CN Công ty CP Đại Đồng Tiến -
Xưởng 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 948 hương lộ 2, phường Bình
Trị Đông A, quận Bình Tân
|
4.043
|
|
2
|
Công ty LD Coast Dệt Phong Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường
Tăng Nhơn Phú B, quận 9
|
4.336
|
|
3
|
Công ty CP Nhựa Ngọc Nghĩa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Khu IV-22 Tây Thạnh, KCN Tân
Bình, quận Tân Phú
|
3.132
|
|
4
|
Công ty CP Thép Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Số 25 Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú
Nhuận, quận 7
|
4.749
|
|
5
|
Công ty CP Thép Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
14.496
|
|
6
|
Trạm nghiền Xi măng Thủ Đức - Hà
Tiên 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Km8 xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
11.327
|
VICEM
|
7
|
Trạm nghiền Xi măng Phú Hữu - Hà
Tiên 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Phú Hữu, quận 9
|
6.427
|
|
8
|
Công ty CP Cao su Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Số 180 Nguyễn Thị Minh Khai,
phường 6, quận 3
|
14.989
|
|
9
|
Công ty CP Phân bón Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Số 125B Cách Mạng Tháng 8, phường
5, quận 3
|
7.220
|
|
10
|
Công ty TNHH RKW Lotus
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
D4/14 Tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
2.160
|
|
11
|
Công ty TNHH SX-TM P.P.N
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô số 01, KCN Tân Tạo, đường số
3, Tân Tạo A
|
1.080
|
|
12
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Trung An, huyện Củ Chi
|
1.651
|
|
13
|
Công ty TNHH Nidec Vietnam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô II-N2 Khu công nghệ cao, quận
9
|
1.549
|
|
14
|
Công ty LD SX Bữa ăn
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2,
quận Tân Bình
|
1.018
|
|
15
|
Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn -
Cảng Cát Lái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 722 Điện Biên Phủ, phường 22,
quận Bình Thạnh
|
13.423
|
|
16
|
Công ty CP Sợi Thế kỷ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
B1-1, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện
Củ Chi
|
4.938
|
|
17
|
Công ty CP Bao bì Nhựa Tân Tiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Lô 2 Cụm 4, đường số 13, KCN Tân
Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
4.320
|
|
18
|
Công ty CP Sữa Việt Nam - NM Sữa
Sài Gòn
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới
Hiệp, hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12
|
1.852
|
|
19
|
Công ty CP Dệt Đông Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 727 Âu Cơ, phường Tân Thành,
quận Tân Phú
|
3.395
|
|
20
|
Cty CP Dệt may Đầu tư TM Thành
Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây
Thạnh, quận Tân Phú
|
14.210
|
|
21
|
Công ty CP Dệt may Thắng Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 2 Trường Chinh, quận Tân Phú
|
4.860
|
|
22
|
Công ty CP SXCN TM Nguyên Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 22 Đường số 3 KCN Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
1.126
|
|
23
|
Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Số 1/148 Nguyễn Văn Quá, phường
Đông Hưng Thuận, quận 12
|
1.757
|
|
24
|
Công ty Dệt Sài Gòn Joubo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 191 Bùi Minh Trực, quận 8
|
1.342
|
|
25
|
Công ty TNHH Free Trend
Industrial Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 24-34 KCX Linh Trung, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
4.243
|
|
26
|
Công ty Clever Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 76 KCX Linh Trung, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
1.231
|
|
27
|
Công ty TNHH Nissei Electric Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 95-98 KCX Linh Trung, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
3.086
|
|
28
|
Công ty Saigon Precision
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 17 KCX Linh Trung, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
2.623
|
|
29
|
Công ty Sung Sin
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 112-116 KCX Linh Trung, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
2.453
|
|
30
|
Công ty Yujin Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 71-74 KCX Linh Trung, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
1.637
|
|
31
|
Công ty Mỹ nghệ Sài Gòn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Linh Trung, quận Thủ Đức
|
1.466
|
|
32
|
Công ty TNHH Malaysia Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 76 Tôn Thất Thuyết, quận 4
|
3.472
|
|
33
|
Công ty TNHH Dệt kim Đông Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Tân Thới Hiệp, 544 Nguyễn Ảnh
Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12
|
4.089
|
|
34
|
Công ty TNHH Nhựa Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 135A Hồ Học Lâm, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
1.312
|
|
35
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ
|
Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện
Củ Chi
|
2.268
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Sợi chỉ may
Phong Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường
Tăng Nhơn Phú B, quận 9
|
9.712
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản
Vissan
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 420 Nơ Trang Long, phường 13,
quận Bình Thạnh
|
1.929
|
|
38
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Thành Mỹ Lợi, quận 2
|
94.106
|
|
39
|
NM Bia Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Ấp 3 Lê Văn Khương, quận Hóc Môn
|
3.163
|
|
40
|
Nhà máy Sữa Thống Nhất - Vinamilk
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Số 12 Đặng Văn Bi, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
1.732
|
|
41
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn
Linh Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 111/9 Việt Thắng, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
7.252
|
|
42
|
Tổng công ty CP Việt Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 127 Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
1.466
|
|
43
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn (Củ
Chi)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
2.932
|
|
44
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn
(Hóc Môn)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn
|
3.703
|
|
45
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn
(Thủ Đức)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 2 Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
7.298
|
|
46
|
Nhà máy Nước ngầm Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 33 Chế Lan Viên, phường Tây
Thạnh, quận Tân Phú
|
2.149
|
|
47
|
Tổng công ty Công nghiệp In Bao
bì Liksin
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
Số 92 An Dương Vương, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
1.327
|
|
48
|
Công ty TNHH NN MTV Nhiệt điện
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Km9, xa lộ Hà Nội, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
161.664
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Nhiệt điện Hiệp
Phước
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
51.000
|
|
50
|
Nhà máy Bia Sài Gòn - Nguyễn Chí
Thanh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 187 Nguyễn Chí Thanh, phường
12, quận 5
|
9.154
|
|
51
|
Nhà máy Bia Sài Gòn - Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Lô C1, Đường D3, KCN Tây Bắc,
huyện Củ Chi
|
10.367
|
|
52
|
Công ty CP Dầu thực vật Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 889 Trường Chinh, quận Tân Phú
|
1.200
|
|
53
|
Công ty CP Lương thực thực phẩm
Colusa-Miliket
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 1230 Kha Vạn Cân, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
1.500
|
|
54
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
D10/89 QL 1A, phường Tân Tạo, quận
Bình Tân
|
28.237
|
|
55
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
Số 152 Trần Phú, phường 4, quận 5
|
4.679
|
|
56
|
Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Lô C21, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà
Bè
|
8.542
|
|
57
|
Công ty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 368 đường Gò Ô Môn, Phú Nhuận,
quận 7
|
2.146
|
|
58
|
Công ty CP Bao bì Dầu thực vật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Lô 6-12 KCN Tân Thới Hiệp, phường
Hiệp Thành, quận 12
|
1.308
|
|
59
|
Tổng công ty Dầu thực vật Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 58 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường
Đa Kao, quận 1
|
1.773
|
|
60
|
Công ty CP Dược phẩm Mekophar
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa
chất
|
Số 267/5 Lý Thường Kiệt, quận 11
|
1.590
|
|
61
|
XN Dệt quân đội/TCT 28-BQP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 177 Nguyễn Oanh, quận Gò Vấp
|
2.654
|
|
62
|
XN Liên hợp Ba Son
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Số 2 Tôn Đức Thắng, quận 1
|
1.660
|
|
63
|
Công ty Điện thoại Đông thành phố
|
Công nghiệp
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 125 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
1.111
|
|
64
|
Công ty Bột mì Bình Đông
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 277A Bến Bình Đông, phường 14,
quận 8
|
1.188
|
|
65
|
DN Tư nhân SXTM Phước Kim Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Lô 526, KCN Bình Đăng, đường Tạ
Quang Bửu, phường 6, quận 8
|
1.312
|
|
66
|
Công ty TNHH Giày da Huê Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Số 57/4A Phạm Văn Chiêu, phường
14, quận Gò Vấp
|
2.315
|
|
67
|
Công ty CP Thép Tân Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Số 136A đường Bùi Văn Ba, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
1.003
|
|
68
|
TCT May Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Số 04 Bến Nghé, phường Tân Thuận
Đông, quận 7
|
1.003
|
|
69
|
Công ty TNHH Công thương nghiệp
Minh Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 527-529 Bình Thới, phường 10,
quận 11
|
1.065
|
|
70
|
Công ty CP SX Nhựa Duy Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 298 Hồ Ngọc Lãm, phường An
Lạc, quận Bình Tân
|
5.308
|
|
71
|
Công ty CP Nhựa Bình Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 240 Hậu Giang, phường 9, quận
6
|
1.126
|
|
72
|
DN Tư nhân Phương Oanh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KDC Bình Phú, phường 11, quận 6
|
2.700
|
|
73
|
Cty CP Chế biến thủy hải sản Sơn
Sơn
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
E4 - 52 Bình Trị Đông, huyện Bình
Chánh
|
1.466
|
|
74
|
Cty TNHH Thương mại Bách Tùng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 4A Đường số 1 KCN Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
1.620
|
|
75
|
Cty TNHH SXTM-DV Nhựa Tân Hiệp
Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 909 Đường 3/2, phường 7, quận
11
|
1.265
|
|
76
|
XN Ắc quy Sài Gòn - Cty Pin ắc
quy miền Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin các loại
|
KCN Tân Tạo, Lô 64, đường 2, quận
Bình Tân
|
1.265
|
|
77
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A,
quận Bình Tân
|
1.466
|
|
78
|
Công ty TNHH SXTM DVXNK Nhật Nhật
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Lô 12, đường số 7, KCN Tân Tạo,
quận Bình Tân
|
1.288
|
|
79
|
CN Công ty CP Bia Bình Tây - NM
Bia SG Hoàng Quỳnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc,
huyện Bình Chánh
|
1.543
|
|
80
|
Công ty CP Hữu Liên Á Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KE A2/7 Tân Kiên Bình Lợi, phường
Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
2.083
|
|
81
|
Công ty TNHH TM SX Phát Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 41 Đội Cung, phường 11, quận
11
|
1.011
|
|
82
|
Công ty TNHH Eternal Prowess Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Số 168 QL1A, Phường Tân Thới
Nhất, quận 12
|
1.342
|
|
83
|
Công ty Pepsico Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không có cồn
|
Phường Thới An, quận 12
|
1.944
|
|
84
|
Công ty CP Sữa Trường Thọ -
Vinamilk
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
Số 32 Đặng Văn Bi, phường Trường
Thọ, quận Thủ Đức
|
1.666
|
|
85
|
Công ty LD Choongnam Việt Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 127 Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
2.114
|
|
86
|
Công ty TNHH Coca - Cola Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không có cồn
|
Số 485 Đường Hà Nội, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
1.133
|
|
87
|
Công ty CP Giấy Vinh Huê
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Số 66/5 QL1, phường Linh Xuân,
quận Thủ Đức
|
1.065
|
|
88
|
Công ty Nạo vét đường thủy 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 602/45G đường Điện Biên Phủ,
phường 22, quận Bình Thạnh
|
2.536
|
|
89
|
Công ty TNHH SX Giấy và Bao bì
giấy Đồng Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Số 17/35, KP1, QL1A, phường Bình
Hưng Hòa A, quận Bình Tân
|
1.153
|
|
90
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
D6/42T Bà Hom, Tân Tạo, quận Bình
Tân
|
1.734
|
|
91
|
XN Cao su Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp,
quận 12
|
3.881
|
|
92
|
Công ty TNHH MTV Cao su Thống
Nhất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Số 64/6 Lũy Bán Bích, phường Tân
Thới Hòa, quận Tân Phú
|
1.008
|
|
93
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
3.369
|
|
94
|
Nhà máy Xi măng FICO
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
4.937
|
|
95
|
Công ty CP Cơ điện lạnh (REE)
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận
Tân Bình
|
2.438
|
|
96
|
Công ty LD TNHH Crown Saigon
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú,
quận 9
|
3.966
|
|
97
|
TCT Cảng Hàng không Miền Nam
|
Tòa nhà
|
Công trình công cộng khác
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2,
quận Tân Bình
|
5.709
|
|
98
|
CN Công ty CP ĐT An Đông - Khách
sạn TM Á Đông
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 18 An Dương Vương, phường 9,
quận 5
|
2.281
|
|
99
|
Công ty LD TTTM IBC
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
2.116
|
|
100
|
Công ty LD TNHH Kland Watco
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé,
quận 1
|
1.556
|
|
101
|
Công ty TNHH Parkson Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 35BIS-45 Lê Thánh Tôn, phường
Bến Nghé, quận 1
|
1.347
|
|
102
|
Công ty TNHH Metro Cash&Carry
Việt Nam - An Phú
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
An Phú, An Khánh, quận 2 (xa lộ
Hà Nội)
|
1.279
|
|
103
|
Công ty TNHH Metro Cash&Carry
Việt Nam - Hiệp Phú
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp,
quận 12
|
648
|
|
104
|
Công ty TNHH Metro Cash&Carry
Việt Nam - Bình Phú
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
F10 đường 26 KDC Bình Phú, phường
10, quận 6
|
894
|
|
105
|
Công ty CP Sun Wah Properties
Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 115 Nguyễn Huệ, phường 10,
quận Phú Nhuận
|
1.246
|
|
106
|
Công ty Khách sạn & Văn phòng
Làm việc A-1 VY (KS Movempick)
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 251 Nguyễn Văn Trỗi, quận 1
|
960
|
|
107
|
Cao ốc Metropoli
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 61 Nguyễn Du, quận 1
|
859
|
|
108
|
Cao ốc Pasteur - Cty Vạn Thịnh
Phát
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 127 Pasteur, phường 6, quận 3
|
620
|
|
109
|
Công ty TNHH TM&DV BigC - An
Lạc
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 1231 QL1A, khu phố 5, phường
Bình Trị Đông, quận Bình Tân
|
771
|
|
110
|
Công ty TNHH TM&DV BigC -
Hoàng Văn Thụ
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 202B Hoàng Văn Thụ, phường 9,
quận Phú Nhuận
|
613
|
|
111
|
Công ty TNHH MTV TM&DV Dầu
khí Biển
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
621
|
|
112
|
CN TCT XD Saigon - Trung tâm KD
Dịch vụ tổng hợp VLXD
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 79B Lý Thường Kiệt, phường 8,
quận Tân Bình
|
618
|
|
113
|
Công ty TNHH Saigon SuperBowl
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số A43 Trường Sơn, quận Tân Bình
|
588
|
|
114
|
Công ty LD Căn hộ và Văn phòng
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 11 Mạc Đĩnh Chi, quận 1
|
581
|
|
115
|
CN Công ty TM Saigon Satra-
Thương xá Tax
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 135 Nguyễn Huệ, quận 1
|
578
|
|
116
|
Công ty CP Thương mại Nguyễn Kim
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 63-65-67 Trần Hưng Đạo, quận 1
|
572
|
|
117
|
Công ty TNHH Zen Plaza
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 54-56 Nguyễn Trãi, quận 1
|
514
|
|
118
|
Công ty Quản lý & XD Chợ Bình
Điền
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Khu phố 6 TM Bình Điền, phường 7,
quận 8
|
586
|
|
119
|
Công ty Đại Dương
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 80 Đông Du, phường Bến Nghé,
quận 1
|
2.316
|
|
120
|
Công ty LD Khách sạn Saigon Inn
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 76 Lê Lai, quận 1
|
1.832
|
|
121
|
Công ty LD Khách sạn Chains
Caravelle
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 19 Công trường Lam Sơn, quận 1
|
1.613
|
|
122
|
Công ty TNHH Luks Land Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, quận 1
|
1.458
|
|
123
|
Công ty TNHH LD Khách sạn Plaza
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 17 Lê Duẩn, quận 1
|
1.368
|
|
124
|
Công ty LD Khách sạn Saigon
Riverside
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, quận 1
|
1.280
|
|
125
|
Khách sạn Equatorial TPHCM
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 242 Trần Bình Trọng, phường 4,
quận 5
|
1.011
|
|
126
|
Công ty TNHH TT Mê Linh
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 2 Ngô Đức Kế, quận 1
|
857
|
|
127
|
Công ty TNHH Khách sạn Ngôi sao
Việt
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận
3
|
678
|
|
128
|
Công ty TNHH Vinametric
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 63 Nguyễn Huệ, quận 1
|
672
|
|
129
|
Công ty TNHH Saigon Tower
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé,
quận 1
|
632
|
|
130
|
Công ty LD Intern Burotel
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 5B Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
614
|
|
131
|
Khách sạn Cửu Long
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 28 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
527
|
|
132
|
Công ty TNHH Garden Plaza
(Novotel Hotel)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 309B-311 Nguyễn Văn Trỗi,
phường 1, quận Tân Bình
|
519
|
|
133
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand
Imperial Saigon
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 101 Hai Bà Trưng, quận 1
|
1.555
|
|
134
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 201B Nguyễn Chí Thanh, quận 5
|
1.054
|
|
135
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 284 Cống Quỳnh, quận 1
|
685
|
|
136
|
Cty CP Bệnh viện đa khoa TN Triều
An
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 425 Kinh Dương Vương, quận
Bình Tân
|
646
|
|
137
|
Bệnh viện Nhân dân 115
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 520 Nguyễn Tri Phương, quận 10
|
1.065
|
|
138
|
UBND Quận Gò Vấp
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Công cộng)
|
Số 19 Quang Trung, quận Gò Vấp
|
611
|
|
139
|
Công ty PT Công viên phần mềm
Quang Trung
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 1A QL1A, phường Tân Chánh
Hiệp, quận 12
|
1.852
|
|
140
|
Đài Truyền hình TP Hồ Chí Minh
|
Tòa nhà
|
Công trình công cộng khác
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1
|
1.188
|
|
141
|
Trung tâm Thông tin Di động khu
vực 2
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 270 Lý Thường Kiệt, quận Tân
Bình
|
1.043
|
|
142
|
TCT Viễn thông Quân đội
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 158/2 Hoàng Hoa Thám, quận Tân
Bình
|
872
|
|
143
|
Công ty Điện thoại Tây Thành phố
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 270 Lý Thường Kiệt, quận Tân
Bình
|
724
|
|
144
|
CN TPHCM - TCT Viễn thông Quân
đội
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 718B Hùng Vương, quận 6
|
708
|
|
145
|
Bệnh viện 175
|
Tòa nhà
|
Bệnh viện
|
Số 786 Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp
|
666
|
|
146
|
Công ty TNHH Kumho Asian Plaza
Saigon
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 39 Lê Duẩn, quận 1
|
2.318
|
|
147
|
CN Công ty CP Vincom (Hanoi)
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 70-72 Lê Thánh Tôn, quận 1
|
2.967
|
|
148
|
Khách sạn Bến Thành (REX)
|
Tòa nhà
|
Khách sạn
|
Số 141 Nguyễn Huệ, quận 1
|
926
|
|
149
|
TT Thương mại Lotte Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 87/2 Nguyễn Thị Thập, quận 7
|
1.898
|
|
150
|
Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Trường học, Viện nghiên cứu
|
Đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 1,
quận Tân Phú
|
741
|
|
151
|
Công ty CP Vận tải Xăng dầu
VITACO
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 12 Lê Duẩn, quận 1
|
38.130
|
|
152
|
Công ty CP Vận tải khí Quốc tế
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 9 tòa nhà Green Tower, 35
Tôn Đức Thắng, quận 1
|
3.540
|
|
153
|
Công ty CP Vận tải Dầu Phương
Đông Việt
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Tầng 8, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa
Kao, quận 1
|
5.326
|
|
154
|
Công ty CP vận tải xăng dầu
Phương Nam
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Lầu 4 tòa nhà H3, số 384 Hoàng
Diệu, phường 6, quận 4
|
8.240
|
|
155
|
Công ty CP vận tải dầu khí Thái
Bình Dương
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Lầu 4 tòa nhà H3, số 384 Hoàng
Diệu, phường 6, quận 4
|
9.469
|
|
156
|
HTX Bà Chiểu - Chợ Lớn
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Tổ dân phố 113, khu phố 6, đường
D1, phường 25, quận Bình Thạnh
|
1.146
|
|
157
|
HTX Xe Du lịch vận tải thi công
CG Hiệp Phát
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 276 Minh Phụng, phường 2, quận
11
|
2.026
|
|
158
|
HTX Xe buýt Quyết Thắng
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường
11, quận Tân Bình
|
2.678
|
|
159
|
Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường
11, quận Tân Bình
|
5.051
|
|
160
|
HTX Vận tải và Du lịch số 3
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận
Tân Bình
|
3.377
|
|
161
|
HTX Vận tải Du lịch Taxi Minh Đức
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 90 Đỗ Nhuận, phường Sơn Kỳ,
quận Tân Phú
|
1.295
|
|
162
|
Công ty TNHH Comfordelgro Savico
Taxi
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 325 Hồ Văn Huê, phường 2, quận
Tân Bình
|
1.242
|
|
163
|
Công ty TNHH Taxi Sài Gòn Hoàng
Long
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 281-283 An Dương Vương, phường
3, quận 5
|
1.491
|
|
164
|
Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường
10, quận 5
|
9.286
|
|
165
|
Công ty CP Taxi Mai Linh
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 64-68 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
9.083
|
|
166
|
Công ty CP VTTH Mai Linh
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 64-68 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, quận 1
|
8.227
|
|
167
|
Công ty CP Ánh Dương Việt Nam
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 5 Phan Xích Long, phường 2,
quận Phú Nhuận
|
17.896
|
|
168
|
HTX Vận tải liên tỉnh và Du lịch
Việt Thắng
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 29A Lê Quang Sung, quận 6
|
3.060
|
|
169
|
HTX Vận tải 19/5
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 1/1B xã Tân Thới Nhì, huyện
Hóc Môn
|
8.189
|
|
VI - ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
1.
TỈNH LONG AN
|
1
|
CN Công ty CP SXTM Nhựa Hiệp
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
QL1A, xã Long Hiệp, huyện Bến
Lức
|
1.928
|
|
2
|
Công ty CP Đồng Tâm DOTALIA
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
1.062
|
|
3
|
Công ty Lê Long Việt Nam - PX2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
2.696
|
|
4
|
Công ty CP Lê Long Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
CCN Đức Mỹ, huyện Đức Hòa
|
6.018
|
|
5
|
Công ty Sợi Sài Gòn Long An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa
|
1.080
|
|
6
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
5.376
|
|
7
|
Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức
|
9.292
|
|
8
|
Công ty TNHH Greed Feed Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến
Lức
|
2.755
|
|
9
|
Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa
|
6.635
|
|
10
|
Công ty CP TM&SX Thép Minh
Thảo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Ấp Hậu Hòa, xã Đức Hòa Thượng,
huyện Đức Hòa
|
1.144
|
|
11
|
Công ty TNHH Cơ khí CX Mien Hua
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
QL1, phường Khánh Hậu, TP Tân An
|
1.727
|
|
12
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
QL1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
1.189
|
|
13
|
Công ty TNHH Thép Việt Thành Long
An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện
Bến Lức
|
1.515
|
|
14
|
Công ty TNHH Vina Chung Shing
Textile
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
6.641
|
|
15
|
Công ty CP SX&TM Nguyễn Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
1.265
|
|
16
|
Công ty TNHH thực phẩm QT Chia
Mefi
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
1.184
|
|
17
|
Trạm nghiền Xi măng Long An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Long Định, huyện Cầu Đước
|
3.600
|
|
2.
TỈNH TIỀN GIANG
|
1
|
Công ty CP Rau quả Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Km1977 QL1A, xã Long Định, huyện
Châu Thành
|
2.191
|
|
2
|
Công ty TNHH VBL Tiền giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
2.196
|
|
3
|
CN Công ty CP Chăn nuôi CP Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
2.681
|
|
4
|
Công ty CP Hùng Vương
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Lô 44, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
1.289
|
|
5
|
CN Công ty TNHH Uni-President
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Lô 3 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
3.553
|
|
6
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản An Phát
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
1.199
|
|
7
|
Công ty CP Châu Âu
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Lô 69 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho
|
2.232
|
|
8
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện
Tân Phước
|
2.046
|
|
9
|
Công ty TNHH CB Thực phẩm TM Ngọc
Hà
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Hội xã Kim Sơn, huyện Châu
Thành
|
1.223
|
|
10
|
Công ty TNHH Song Thuận
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
1.662
|
|
11
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
4.126
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Chế biến thực
phẩm XK Vạn Đức
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
1.248
|
|
13
|
Công ty CP Dabaco Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
2.480
|
|
14
|
Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Tân Hương, huyện Châu Thành
|
1.796
|
|
15
|
Công ty TNHH Gia công Đồng Hải
Lượng Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1,
huyện Tân Phước
|
2.159
|
|
3.
TỈNH BẾN TRE
|
1
|
Công ty cổ phần XNK thủy sản Bến
Tre
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp 9 xã Tân Thạch, huyện Châu
Thành
|
1.596
|
|
2
|
Công ty CP Đông Hải Bến Tre
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường 8, TP Bến Tre
|
13.828
|
|
3
|
Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
Nông nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
5.357
|
|
4
|
Công ty CP XNK Lâm thủy sản Bến
Tre
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 71, QL60, Khu phố 3, thị trấn
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1.992
|
|
4.
TỈNH VĨNH LONG
|
1
|
Công ty LD Tỷ Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
1.481
|
|
2
|
Công ty CP SX Nhựa Duy Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 197 đường 14/9, phường 5, TP
Vĩnh Long
|
1.373
|
|
5.
TỈNH ĐỒNG THÁP
|
1
|
CN Công ty CP Thủy sản Việt Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung
|
3.856
|
|
2
|
Công ty TNHH Thực phẩm QVD
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
1.301
|
|
3
|
Công ty CP Chế biến XNK Cadovimex
II
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
1.681
|
|
4
|
Công ty CP Vĩnh Hoàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
QL 30 khóm 4, phường 11, TP Cao
Lãnh
|
3.447
|
|
5
|
Công ty CP Tô Châu
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Khóm 4, phường 11, TP Cao Lãnh
|
1.483
|
|
6
|
Công ty CP Thức ăn thủy sản Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Khu A1, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc
|
3.661
|
|
7
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
CCN Bình Thành, Thanh Bình
|
1.105
|
|
8
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
5.666
|
|
9
|
Công ty CP Thủy hải sản An Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Xã An Nhơn, huyện Châu Thành
|
2.333
|
|
10
|
Công ty CP Thức ăn thủy sản Hùng
Vương Tây Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
1.032
|
|
11
|
Công ty TNHH Hùng Vương Sadec
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
1.033
|
|
12
|
CN Công ty CP Docimexco Docifish
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
3.534
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy
sản Hoàng Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
CCN Phú Cường, huyện Tam Nông
|
1.656
|
|
14
|
Công ty CP Thực phẩm Bích Chi
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 45/1 Nguyễn Sinh Sắc, phường
2, thị xã Sa Đéc
|
2.172
|
|
15
|
Công ty CP Việt Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự
|
7.877
|
|
16
|
CN DN Tư nhân Cỏ May
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc
|
6.162
|
|
17
|
CN Công ty CP ĐT&PT Đa quốc
gia IDI
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò
|
1.516
|
|
18
|
Công ty CP Thức ăn Thủy sản Vĩnh
Hoàn 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
QL30 CNN Thanh Bình, xã Bình
Thành, huyện Thanh Bình
|
2.200
|
|
6.
TỈNH AN GIANG
|
1
|
Công ty CP XNK Thủy sản An Giang
XN7-8-9-360
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 1234 Trần Hưng Đạo, phường
Bình Đức, TP Long Xuyên
|
5.035
|
|
2
|
Công ty CP Việt An
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, TP
Long Xuyên
|
1.942
|
|
3
|
NM Đông lạnh Thủy sản (Công ty
Nam Việt)
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Quý, TP Long Xuyên
|
2.290
|
|
4
|
NM Gạch ngói Tuynen An Giang -
Cty Xây lắp An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Khóm 5 Thị trấn Tri Tôn, huyện
Tri Tôn
|
1.681
|
|
5
|
NM Gạch ngói Tuynen Long Xuyên -
Cty Xây lắp An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Phường Bình Đức, TP Long Xuyên
|
1.516
|
|
6
|
NM Gạch Ceramic An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
2.210
|
|
7
|
NM Xi măng An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên
|
1.541
|
|
8
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý,
TP Long Xuyên
|
1.956
|
|
9
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành
|
1.759
|
|
10
|
Công ty CP NTACO
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 99 Hùng Vương, phường Mỹ Quý,
TP Long Xuyên
|
1.457
|
|
11
|
Công ty TNHH SX TM&DV Thuận
An
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Thị trấn An Châu, huyện Châu
Thành
|
1.455
|
|
12
|
Công ty CP Cơ khí An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Số 165 Trần Hưng Đạo, Bình Khánh,
TP Long Xuyên
|
7.312
|
|
13
|
Công ty CP Vận tải An Giang
|
Vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
Số 414 Trần Hưng Đạo, TP Long
Xuyên
|
1.712
|
|
14
|
LH HTX Vận tải Đường sông An
Giang
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 91 QL91, phường Mỹ Thạnh, TP
Long Xuyên
|
3.435
|
|
7.
TỈNH KIÊN GIANG
|
1
|
CN Cty CP Xi măng Hà Tiên 1 (NM
XM Kiên Lương)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên
Lương
|
106.232
|
VICEM
|
2
|
Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
130.993
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Hà Tiên Kiên
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Bình An, huyện Kiên Lương
|
12.085
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương,
huyện Kiên Lương
|
1.221
|
|
5
|
Nhà máy Điện Diesel Phú Quốc
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc
|
12.487
|
|
8.
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
1
|
Công ty CP Phân bón và Hóa chất
Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hóa chất
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
44.026
|
VINACHEM
|
2
|
Công ty TNHH Ấn Độ Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt
|
2.762
|
|
3
|
Công ty TNHH CN Thủy sản Miền Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn
|
1.282
|
|
4
|
Công ty CP Xi măng Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
QL80, phường Thới Thuận, quận
Thốt Nốt
|
2.052
|
|
5
|
Công ty CP Thủy sản Mekong
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.119
|
|
6
|
Công ty CP Thủy sản Bình An
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn
|
2.559
|
|
7
|
Công ty CP Xi măng Tây Đô
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Phước Thới, quận Ô Môn
|
4.984
|
|
8
|
Công ty CP Thức ăn chăn nuôi C.P
Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
6.258
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV CB thức ăn chăn
nuôi Tây Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn
|
3.000
|
|
10
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ
(Caseamex)
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn
|
1.802
|
|
11
|
Công ty CP CB Thủy hải sản Hiệp
Thanh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Thới An 3, phường Thuận An, quận
Thốt Nốt
|
2.700
|
|
12
|
Công ty Hải sản 404
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Đường Lê Hồng Phong, quận Bình
Thủy
|
1.132
|
|
13
|
Công ty TNHH Đại Tây Dương 1
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
4.999
|
|
14
|
Công ty TNHH Thuận Hưng
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Km 2078 + 300, QL1A, phường Ba
Láng, quận Cái Răng
|
1.058
|
|
15
|
Công ty TNHH Thực phẩm XK Nam Hải
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.713
|
|
16
|
Nhà máy SX Thức ăn gia súc
Proconco Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.728
|
|
17
|
Công ty Thép Tây Đô
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
3.257
|
|
18
|
Công ty CP Thép Sông Hậu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
7.791
|
|
19
|
Công ty CP Thủy sản NTSF
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
2.114
|
|
20
|
Công ty CP Pepsico Việt Nam - Cần
Thơ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.610
|
|
21
|
NM Sữa Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.539
|
|
22
|
Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.435
|
|
23
|
Công ty TNHH Thủy sản Quang Minh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.340
|
|
24
|
Công ty CP Bao bì Sadico Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình
Thủy
|
1.242
|
|
25
|
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.049
|
|
26
|
Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
1.018
|
|
27
|
Công ty Nhiệt điện Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Số 01 Lê Hồng Phong, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
230.400
|
EVN
|
9.
TỈNH HẬU GIANG
|
1
|
CT TNHH Hải sản Việt Hải
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
1.327
|
|
2
|
XN CB Thủy súc sản Cafatex
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Phú Lợi, huyện Châu Thành A
|
2.206
|
|
10.
TỈNH SÓC TRĂNG
|
1
|
Công ty CP Chế biến Thủy sản Út
Xi
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần
Đề
|
2.495
|
|
2
|
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Km2132 QL1A, khóm 4, phường 2, TP
Sóc Trăng
|
2.126
|
|
3
|
Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 119 QL1A, phường 7, TP Sóc
Trăng
|
2.843
|
|
4
|
XN CB Thực phẩm Thái Tân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 145 QL1A, phường 7, TP Sóc
Trăng
|
1.961
|
|
5
|
Công ty TNHH Phương Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Km2127 QL1A, phường 7, TP Sóc
Trăng
|
1.890
|
|
6
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện
Trần Đề
|
1.002
|
|
7
|
NM Gạch ngói Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung
các loại
|
Số 359 Phạm Hùng, phường 8, TP
Sóc Trăng
|
1.277
|
|
11.
TỈNH CÀ MAU
|
1
|
Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản
& XNK Quốc Việt
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6,
TP Cà Mau
|
1.655
|
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh
Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
1.656
|
|
3
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản
Minh Phát
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Tâm, TP
Cà Mau
|
1.345
|
|
4
|
Công ty CP Minh Hải Jostoco
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 9 Cao Thắng, phường 8, TP Cà
Mau
|
1.046
|
|
5
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản
Minh Quý
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
1.851
|
|
6
|
Công ty CP Caminex
|
Công nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà
Mau
|
1.845
|
|
7
|
Nhà máy Nhiệt điện Cà Mau 1
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
752.682
|
PVN
|
8
|
Nhà máy Nhiệt điện Cà Mau 2
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
771.175
|
PVN
|
VINAPACO Tổng công ty Giấy
Việt Nam.