STT
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh vực
|
Ngành nghề
|
Tiêu thụ năng lượng
quy đổi (TOE)
|
Ghi chú
|
I. ĐỒNG BẰNG
SÔNG HỒNG
|
1. Thành phố Hà
Nội
|
1
|
Công ty TNHH Điện tử Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch Thất, Quốc Oai,
xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
17.250
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH HOYA Glass Disk Việt
Nam
|
Lô J3 & 4, Khu CN Thăng Long,
Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
504.497
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội
|
Số 44 đường Yên Phụ, quận Ba Đình
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
12.006
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện
Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép
|
11.470
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH linh kiện điện tử SE1
(Việt Nam).
|
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
17.250
|
EVN
|
6
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài
|
Xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng không
|
9.695
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH LOTTE CORALIS
|
Số 54 Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
6.172
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
72A Nguyễn Trãi, phường Thượng
Đình, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
13.534
|
EVN
|
9
|
Công ty CP đầu tư đầu tư và phát
triển địa ốc Thành Phố Hoàng Gia
|
Số 74 đường Nguyễn Trãi, phường Thượng
Đình, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
13.534
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH một Thành viên AON
VINA
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu
E6 KĐT mới Cầu Giấy, P.Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
6.055
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Xi măng Sài Sơn - Nhà
máy xi măng Nam Sơn
|
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến,
huyện Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Xi măng
|
5.568
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Lô A1, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.626
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH DENSO Việt Nam.
|
Lô E1, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.470
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng
Long
|
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
5.910
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
5.158
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Showa Việt Nam
|
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
4.977
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH điện STANLEY Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
4.968
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
4.498
|
SCT
|
19
|
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel-Chi
nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
LÔ B1C, Cụm SXTTCN&CNN, Phường
Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.856
|
EVN
|
20
|
Tổng Công ty Mạng Lưới Viettel - CN
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện
Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.474
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng
YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
Lô G1-G2, Khu CN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng ô Tô,
xe máy
|
6.503
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH VIETNERGY
|
Lô CN2, Khu công nghiệp Thạch Thất,
Quốc Oai, TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.390
|
SCT
|
23
|
Công ty CP dịch vụ Đô thị Him Lam
|
Khu công viên Công nghệ thông tin,
phường Phúc Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
4.334
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH PANASONIC Việt Nam
|
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
3.977
|
SCT
|
25
|
Công ty Cổ phần Đồng Phát
|
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.887
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH TOTO Việt Nam.
|
Lô F,1, F,2, F,3, F,4, Khu CN Thăng
Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
38.885
|
SCT
|
27
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Miền Bắc
(Ga T1)
|
Xã Phú Cường, huyện Sóc Sơn
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng không
|
3.658
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Young Fast
Optoelectronics (Việt Nam)
|
LÔ CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc
Oai, huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.606
|
SCT
|
29
|
Nhà máy Thức ăn chăn nuôi C.P Việt
Nam - Chi nhánh Xuân Mai
|
Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.746
|
EVN
|
30
|
Công ty CP Cơ khí Đông Anh LICOGI
|
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
|
3.695
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Khách sạn Grand Plaza
Hà Nội
|
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường
Trung Hoà, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.516
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH 1 thành viên Keangnam
- Vina
|
Khu đất E6 Khu ĐTM Cầu Giấy, Phường
Yên Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
3.442
|
SCT
|
33
|
Công ty CP Quốc tế Sơn Hà
|
Lô 2, CN1 Cụm CN nhỏ và vừa, phường
Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Bồn nước, các sản phẩm bằng kim loại
|
3.350
|
SCT
|
34
|
Văn phòng Đài truyền hình Việt Nam
|
3/84 Ngọc Khánh, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
3.313
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Cao Su Inoue VN
|
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
3.245
|
SCT
|
36
|
Hộ Kinh doanh: Phạm Thị Bích Hiền
|
Thôn Lý Nhân,
xã Dục Tú, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
3.222
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH SX KD Kim khí Tân Minh
|
Số 63C, quốc lộ 2, xã Phù Lỗ, Xã
Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
3.198
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ
|
Lô 1, CN3, cụm CN tập trung vừa và
nhỏ, Minh Khai, quận Nam Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
3.172
|
SCT
|
39
|
Tổng Công ty CP Bia-Rượu-Nước Giải
Khát Hà Nội
|
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện
Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
6.860
|
EVN
|
40
|
Công ty CP Viễn thông FPT
|
Tầng 2, tòa nhà FPT Cầu Giấy, số 17
Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
3.019
|
SCT
|
41
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
2.955
|
SCT
|
42
|
Công ty CP đầu tư thương mại thép Đại
Việt
|
Khối phố Nguyên Khê, xã Nguyên Khê,
huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.941
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô I3,
I4, I5, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung,
Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.942
|
SCT
|
44
|
Công ty CP Giấy Vạn Điểm
|
Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.895
|
SCT
|
45
|
Chi nhánh Công ty TNHH NGK
CoCa-CoLa Tại Hà Nội
|
Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
3.088
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy-Ôtô
Goshi Thăng Long
|
Số 134 phố Sài Đồng, Tổ 15, Phường
Việt Hưng, Quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
2.811
|
SCT
|
47
|
Bệnh Viện Trung
Ương Quân đội 108
|
1 Trần Hưng Đạo, Quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.799
|
SCT
|
48
|
Cục Hậu cần
|
Số 1 Nguyễn Tri Phương, Quận Ba
Đình
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.769
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries (Việt Nam).
|
Lô I7, I8, I9, M2, M3, Khu CN Thăng
Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.687
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH SX và TM Hải Long
|
Cụm CN Hà Bình Phương, xã Văn Bình,
huyện Thường Tín.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
2.644
|
EVN
|
51
|
Công ty CP Vincom Retail
|
54A Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
2.638
|
SCT
|
52
|
Công ty CP Ngôi sao An Bình
|
KĐT Thành phố Giao Lưu, số 234 Phạm
Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
2.584
|
SCT
|
53
|
Cty TNHH MTV SINO Việt Nam
|
Cụm CN Liên Phương, huyện Thường
Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các
loại
|
2.553
|
EVN
|
54
|
Công ty TNHH Khu Công nghiệp Thăng
Long.
|
Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung,
Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm công nghiệp phụ trợ
|
2.475
|
SCT
|
55
|
Nhà máy in tiền Quốc gia.
|
Số 30 Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch
Vọng Hậu, quận Cầu Giấy.
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
2.442
|
EVN
|
56
|
Tổng công ty Viễn thông Mobifone
|
Lô đất VP1-Khu đô thị Yên Hoà, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.405
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH ASAHI INTECC Hà Nội
|
Lô G03, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha
khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
2.390
|
EVN
|
58
|
Công ty CP DAEHA
|
Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.377
|
SCT
|
59
|
Công ty CP xích líp Đông Anh
|
Số 11, Tổ 47, thị trấn Đông Anh,
huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng ô tô, xe máy
|
2.377
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH HAL Việt Nam
|
Lô B-19, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ Tùng ô tô, xe máy
|
6.281
|
EVN
|
61
|
Công ty TNHH Quản lý Khách Sạn -
Bitexco
|
Số 8 Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.024
|
SCT
|
62
|
Tòa nhà Tổng Công ty viễn thông
Mobifone
|
Tòa nhà MobiFone, Lô VP1, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.427
|
EVN
|
63
|
Công ty CP điện lực Mipec
|
Số 229 phố Tây Sơn phường Ngã Tư Sở,
quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.323
|
SCT
|
64
|
Công ty CP phát triển Đô Thị Nam Hà
Nội
|
Số 458, phố Minh Khai, Quận Hai Bà
Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.321
|
SCT
|
65
|
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú
Phương
|
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.300
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Panasonic System
Networks Việt Nam
|
Lô J1-J2, Khu CN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.373
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Tân Mỹ
|
KCN Thạch Thất - Quốc Oai, thị trấn
Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Bồn nước, các sản phẩm bằng kim loại
|
2.284
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Công nghiệp Credit Up Việt Nam
|
Lô 45A, Khu Công nghiệp Nội Bài, Xã
Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
2.256
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Đầu tư Bất động sản
Hapulico
|
Số 01, đường Nguyễn Huy, Phường
Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
2.253
|
SCT
|
70
|
Công ty CP MIZA
|
Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên
Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
2.243
|
SCT
|
71
|
Công ty CP thép Gia Trung
|
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.235
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Công nghệ Muto Hà Nội
|
Lô 37, Khu CN Quang Minh, huyện Mê
Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.218
|
SCT
|
73
|
Chi nhánh Công ty TNHH TENMA (HCM)
Việt Nam
|
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện
Đông Anh, Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.214
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Thăng
Long
|
235 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh
Xuân.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.236
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
2.203
|
SCT
|
76
|
Công ty CP bóng đèn phích nước Rạng
đông
|
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh
Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2.198
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV xây lắp kinh doanh
Điện
|
Số 200/8 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề,
quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.347
|
EVN
|
78
|
Công ty TNHH DAIWA Plastics Thăng
Long
|
Lô K8, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.247
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH Terumo Việt Nam
|
Lô 44A-44B-44C khu CN Quang Minh, thị
trấn Chi Đông, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.070
|
SCT
|
80
|
Văn phòng Quốc Hội
|
22 Hùng Vương, quận Ba Đình
|
Công trình xây
dựng
|
Trụ sở làm việc
|
2.060
|
SCT
|
81
|
Công ty CP phân lân nung chảy Văn
Điển.
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm
hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
43.479
|
SCT
|
82
|
Công ty Cổ phần nhôm Đô Thành.
|
KCN vừa và nhỏ, xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.051
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Tamron Optical Việt Nam
|
Lô 69B-70A, Khu CN Nội Bài, Xã
Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.015
|
SCT
|
84
|
Công ty CP Vicostone
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch
Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.282
|
SCT
|
85
|
Công ty CP nhựa Hà Nội
|
Tổ 19 phường Phúc Lợi, Quận Long
Biên.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.983
|
SCT
|
86
|
Trung tâm viễn thông quốc tế khu vực
1
|
97 Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa
|
Công nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
1.913
|
SCT
|
87
|
Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông
|
Nhà internet, Lô 2A Làng Quốc tế
Thăng Long, Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.733
|
EVN
|
88
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng
& thương mại Phú Điền
|
Nhà máy xử lý nước thải Công viên
Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
2.539
|
EVN
|
89
|
Tập đoàn Viễn thông quân đội
|
16 Pháo đài Láng, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
2.168
|
EVN
|
90
|
Công ty TNHH kính kỹ thuật LUMINOUS
(VIỆT NAM)
|
Lô 2,1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm
từ thủy tinh
|
1.786
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH thương mại quốc tế và
dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long
|
Số 222 Trần Duy Hưng, Phường Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
1.762
|
SCT
|
92
|
Công ty CP dệt công nghiệp Hà Nội
|
93 Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Dệt
|
1.735
|
SCT
|
93
|
Công ty CP Hanel xốp nhựa
|
Đường B15, đường Công Nghiệp 6, khu
CN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
8.900
|
EVN
|
94
|
Bệnh Viện Nhi Trung ương
|
18/879 La Thành, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.691
|
SCT
|
95
|
Công ty CP liên doanh Khách sạn Thống
nhất Metropole
|
Số 15 Phố Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.686
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH Parker Processing Việt
Nam
|
Lô C1-2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.665
|
SCT
|
97
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
|
40 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.646
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH Một thành viên đầu tư
và Thương mại The Garden
|
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The
Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.626
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH MATSUO Industries Việt
Nam.
|
Lô C10, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.623
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam
|
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm.
|
Công nghiệp
|
Thiết bị sen vòi, bồn cầu
|
1.598
|
SCT
|
101
|
Công ty TNHH NIPPO MECHATRONICS Việt
Nam
|
Lô C37, Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến,
Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.589
|
SCT
|
102
|
Công ty CP Đầu tư Mai Linh
|
K1 khu nhà mẫu Keangnam, Đường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.590
|
EVN
|
103
|
Công ty TNHH RHYTHM PRECISION Việt
Nam
|
Lô 42, Khu CN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.579
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
Cụm CN Thanh Oai, huyện Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.563
|
SCT
|
105
|
Tổng công ty viễn thông VIETTEL-CN
Tập đoàn viễn thông quân đội
|
1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.559
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Trung tâm thương mại
và nhà ở Hà Nội
|
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số
241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.538
|
SCT
|
107
|
Công ty CP Cơ điện Trần Phú
|
Số 41 phố Phương Liệt, Phường
Phương Liệt, Quận Thanh Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.535
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH Thương Mại Trần Hồng
Quân
|
Số 36 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.034
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI
HANEL
|
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận
Long Biên.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.525
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Viettel-CHT
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường
Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
1.524
|
SCT
|
111
|
Tổng Cty CP Bia rượu nước giải khát
HN
|
183 Hoàng Hoa Thám, quận Đống Đa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.523
|
SCT
|
112
|
Công ty CP dụng cụ cơ khí xuất khẩu
|
Lô 15 A - Khu công nghiệp Quang
Minh, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Dụng cụ cơ khí
|
1.499
|
SCT
|
113
|
Tổng công ty Hạ tầng mạng
|
Số 30 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1,
quận Nam Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị viễn thông
|
1.482
|
SCT
|
114
|
Công ty Giấy TISSUE Sông Đuống.
|
Số 672 Ngô Gia Tự, Phường Đức
Giang, Quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.466
|
SCT
|
115
|
Công ty phát triển du lịch hữu hạn
làng Nghi Tàm
|
Số 1A đường Nghi Tàm, quận Tây Hồ
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.461
|
SCT
|
116
|
Công ty Liên doanh TNHH Crown Hà Nội
|
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường
Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vỏ lon nước ngọt, bia
|
2.190
|
EVN
|
117
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.491
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH HANOTEX
|
Số 88 Láng Hạ, Quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.430
|
SCT
|
119
|
Công ty CP hóa dầu Quân Đội
|
Số 2 phố II, Phường Ngọc Lâm, quận
Long Biên
|
Công trình xây
dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.414
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH FUJICO Việt Nam
|
Lô 33-34, Khu Công Nghiệp Nội Bài,
Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.375
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam
|
Lô N9, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Các loại sản phẩm kim loại
|
1.369
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH khuôn đúc TSUKUBA Việt
Nam
|
Lô A6, đường Công nghiệp 4, Khu
Công nghiệp Sài Đồng B, Quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép
|
2.838
|
SCT
|
123
|
Công ty Cổ phần Dệt 10-10
|
Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi vải
|
1.368
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Một thành viên Nước Sạch
Hà Nội
|
Thôn Lộc, Xã Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ
Liêm
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.363
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD
|
44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.354
|
SCT
|
126
|
Công ty CP Sông Đà - Thăng Long
|
Khu đô thị mới Văn Khê, phường La Khê,
quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.351
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần nhựa cao cấp Hàng
Không
|
Ngõ 200 Phố Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề,
quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.681
|
SCT
|
128
|
Cơ sở sản xuất Mai Thanh Bình
|
Làng Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.340
|
SCT
|
129
|
Công Ty Cổ Phần Woodsland - Nhà máy
Thuận Hưng
|
lô 11, khu CN Quang Minh, thị trấn
Chi Đông, huyện Mê Linh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.335
|
SCT
|
130
|
Công ty CP ACC- Thăng Long
|
178 Trường Chinh, phường Khương Thượng,
quận Đống đa
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.330
|
SCT
|
131
|
Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera
- Chi nhánh Tổng Công ty Viglacera
|
Tầng 12 tòa nhà Viglacera - Số 1 Đại
lộ Thăng Long, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.330
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH Công Nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô I10-I11-I12, Khu CN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện
Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
2.005
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN
Hà Nội
|
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo,
Huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.361
|
EVN
|
134
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng
Hoàng Xanh A&A
|
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện
Thạch Thất
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.305
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N-2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.296
|
SCT
|
136
|
Khu Liên hợp thể thao quốc gia
|
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình
1, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.306
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh
|
Xã Dục Tú, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
1.282
|
SCT
|
138
|
Công ty CP kim khí Thăng Long.
|
Phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
1.275
|
SCT
|
139
|
Công ty Cổ phần Sài Sơn
|
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn,
huyện Quốc Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.267
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH MTV Thoát nước Hà Nội
- Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở
|
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.263
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH ABB
|
Km 9 Quốc lộ 1A, phường Hoàng liệt,
quận Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.255
|
SCT
|
142
|
Công ty CP Style Stone
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch
Thất
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.245
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING
(Việt Nam)
|
Lô A7, khu CN Sài Đồng B, Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.319
|
EVN
|
144
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ
Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.237
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
2 Phạm Ngọc Thạch, phường Trung Tự, Quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.236
|
SCT
|
146
|
Công ty CP Tập đoàn công nghệ CMC
|
Phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu,
quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.229
|
SCT
|
147
|
Công ty CP PVI
|
Tòa nhà văn phòng PVI thuộc lô VP2
khu đô thị Yên Hòa, quận cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
1.226
|
SCT
|
148
|
TT mạng lưới MOBIFONE Miền Bắc-CN tổng
công ty Viễn Thông Mobifone
|
Số 811 Giải Phóng, Phường Giáp Bát,
quận Hoàng Mai
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
1.227
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH GSK Việt Nam-Chi nhánh
Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện
Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.213
|
SCT
|
150
|
Công ty CP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long
|
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn
Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép
|
2.891
|
SCT
|
151
|
Bệnh Viện đại học Y Hà Nội
|
Số 1 Tôn Thất Tùng, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
1.198
|
SCT
|
152
|
Văn phòng tập đoàn bưu chính viễn
thông VN
|
Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.191
|
SCT
|
153
|
Công ty Cổ phần Đại Hữu
|
Cụm CN Quất Động, Huyện Thường Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.262
|
EVN
|
154
|
Công ty TNHH Kai Việt Nam
|
Lô I1-I2, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.176
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH sản xuất đồ gia dụng
SunHouse
|
Ngọc Liệp, Xã Ngọc Liệp, huyện Quốc
Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.161
|
SCT
|
156
|
Công ty CP Giấy và Bao Bì Việt Thắng
|
Cụm CN Hà Bình Phương, huyện Thường
Tín
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.335
|
SCT
|
157
|
CN Công ty CP chăn nuôi C.P Việt
Nam - Nhà máy chế biến sản phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, Khu CN Phú Nghĩa, huyện
Chương Mỹ,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.557
|
SCT
|
158
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.129
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Nội
|
Ngõ Văn Chương, quận Đống Đa.
|
Công nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
1.120
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH Thép Hoàng Gia.
|
Thôn Đình Tràng, xã Dục Tú, huyện
Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
1.111
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH một thành viên thông
tin M3
|
Mỹ Chung, Phường Xuân Khanh, Thị Xã
Sơn Tây
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.096
|
SCT
|
162
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ,
xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Bia
|
1.416
|
EVN
|
163
|
Trường đại học Bách khoa Hà Nội
|
1 Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng
(Thư viện điện tử)
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
1.079
|
SCT
|
164
|
Bộ Tư lệnh Bảo vệ Lăng Chủ Tịch Hồ
Chí Minh
|
Số 1 Phố Ông Ích Khiêm, quận Ba
Đình
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.064
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH Cao ốc VIETCOMBANK 198
|
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.062
|
SCT
|
166
|
Công ty CP Đầu tư và dịch vụ đô thị
Việt Nam
|
Nhà 25T1 Dự án N05, khu đô thị TH-NC Phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.057
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Panasonic Appliances
Việt Nam
|
Lô B6, khu CN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
1.052
|
SCT
|
168
|
Công ty CP Công nghiệp Thép Khánh
An
|
Thôn Trung Phương, Xã Phương Trung,
Huyện Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.043
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH MTV cơ khí 17
|
Đường 16, Thôn Xuân Kỳ, Xã Đông
Xuân, Huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ
kim loại
|
1.261
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH
Fujikin Việt Nam
|
Lô H-2B, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Phụ tùng ô tô,
xe máy
|
1.054
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Quốc tế Hồ Tây
|
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba
Đình
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.031
|
SCT
|
172
|
Cơ sở sản xuất Trần Thị Thư
|
Xã Đông Xuân, huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm công nghiệp phụ trợ
|
1.024
|
SCT
|
173
|
Cty TNHH đồ chơi cheewah- Việt Nam
|
Khu CN Phú Nghĩa, xã Phú Nghĩa, huyện
Chương Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.021
|
SCT
|
174
|
Bệnh viện K
|
Thôn Tựu Liệt, xã Tam Hiệp, huyện Thanh
Trì
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.012
|
SCT
|
175
|
Viện Huyết học truyền máu Trung
ương
|
14 Trần Thái Tông, Phường Yên Hoà,
Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
990
|
SCT
|
176
|
Công ty CP SAVICO Hà Nội
|
Số 7&9 Nguyễn Văn Linh, Tổ 17,
phường Gia Thụy, quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
984
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.507
|
SCT
|
178
|
Công ty CP thép Phong Thái
|
Thôn Đa Hội, xã Châu Khê, huyện
Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.031
|
SCT
|
179
|
Công ty CP Đầu tư XD&PT đô thị
Hồng Hà
|
Thôn Mai Nội, Xã Mai Đình, huyện
Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
1.012
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1
|
Số 1 phố Yersin, quận Hai Bà Trưng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.112
|
EVN
|
181
|
Công ty TNHH DYNAPAC (Hà Nội)
|
khu công nghiệp Sài Đồng B, quận
Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.005
|
SCT
|
182
|
Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Khu CNC Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện
Thạch Thất
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
965
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
Lô 9 CN2, cụm công nghiệp Ngọc Hồi,
huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.048
|
SCT
|
184
|
Bệnh viện Quân Y 103
|
261 đường Phùng Hưng, phường Phúc
La, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
955
|
SCT
|
185
|
Trung tâm viễn thông 2 - Viễn thông
Hà Nội - CN Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
4 Nguyễn Chế Nghĩa, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
942
|
SCT
|
186
|
Công ty CP Trung tâm Thương mại
EVER-FORTUNE
|
Số 83B đường Lý Thường Kiệt, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
936
|
SCT
|
187
|
Công ty CP Santomas Việt Nam
|
Số 5C Lô D, Khu Công nghiệp Thăng
Long, huyện Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.009
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
Khu đô thị Sinh thái Vinhomes
Reverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
915
|
SCT
|
189
|
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc -
Chi nhánh Tổng Công ty Hạ tầng mạng
|
Số 30 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ
Đình 1, Quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
910
|
SCT
|
190
|
Công ty CP UNITED MOTOR Việt Nam
|
Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện
Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.005
|
SCT
|
191
|
Học Viện Quân Y
|
160 Phùng Hưng, phường Phúc La, quận
Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
905
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát
|
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn
Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
900
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B Phố Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.289
|
SCT
|
194
|
Văn phòng Viện hàn lâm Khoa học và
Công nghệ Việt Nam
|
18 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
880
|
SCT
|
195
|
Viện Dầu khí Việt Nam
|
Số 167 Phố Trung Kính, Phường Yên
Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
896
|
SCT
|
196
|
Công ty CP SYRENA
|
Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
982
|
EVN
|
197
|
Công ty TNHH Tháp Trung Tâm Hà Nội
|
Số 49 Phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn
Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
874
|
SCT
|
198
|
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ Tây
|
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
973
|
EVN
|
199
|
Kho Bạc Nhà Nước
|
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
865
|
EVN
|
200
|
Công ty CP Bao bì và in nông nghiệp
|
Lô 3 CN3, Khu công nghiệp Ngọc Hồi,
huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.002
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH Liên doanh Sakura Hà Nội
Plaza-Khách sạn Nikko Hà Nội
|
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà
Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.149
|
SCT
|
202
|
Công ty CP phát triển đô thị Nam Hà
Nội
|
Số 458, phố Minh Khai, Phường Vĩnh
Tuy, Quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
828
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH Công nghiệp SPINDEX Hà
Nội
|
Lô 7A, Khu công nghiệp Nội Bài, Xã
Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.770
|
SCT
|
204
|
Văn phòng Tổng cục Hải Quan
|
Lô E3, đường Dương Đình Nghệ, quận
Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
820
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
170 Đường La thành, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
817
|
SCT
|
206
|
Trung tâm Thông tin di động KV I
|
Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
816
|
SCT
|
207
|
Công ty Cổ phần đầu tư Minh Hoà
|
Lô B2-4-4, Khu CN Nam Thăng Long,
phường Thụy Phương, quận Bắc Từ Liêm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.007
|
SCT
|
208
|
Chi nhánh Công ty TNHH XNK Liên
Thái Bình Dương - Hà Nội.
|
Số 24 Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
808
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH KYOEI Việt Nam
|
Lô 3, Khu CN Nội Bài, Xã Quang Tiến,
Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại
|
1.005
|
SCT
|
210
|
Trung tâm thông tin di động
VIETNAMOBILE - CN Công ty CP Viễn thông Hà Nội
|
Tầng 6 - Số 7 Chùa Bộc, Trung Tự - Số
2 đường Chùa Bộc, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
788
|
SCT
|
211
|
Công ty Cổ phần Điện Cơ Thống Nhất
|
Số 164 Nguyễn Đức Cảnh, Phường
Tương Mai, quận Hoàng Mai.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.001
|
SCT
|
212
|
Tập đoàn Dầu Khí
|
Số 18 đường Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
782
|
SCT
|
213
|
Chi nhánh công ty TNHH một thành
viên Nam Triệu Nhà máy cơ khí công trình
|
Số 199 phố Minh Khai, Quận Hai Bà
Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
777
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH global toserco
|
Số 40 Phố Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
761
|
SCT
|
215
|
Ngân hàng Thương mại CP Công thương
Việt Nam
|
9 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
760
|
SCT
|
216
|
Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Dịch
vụ Thương mại tổng hợp VINCOMMERCE
|
Số 2 Nhà B20 Phường Nghĩa Tân, quận
Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
760
|
SCT
|
217
|
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự
|
Số 236 Đường Hoàng Quốc Việt, quận
Bắc Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
759
|
SCT
|
218
|
Trung tâm Kỹ thuật Thông tấn
|
77- 79 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
753
|
SCT
|
219
|
Công ty CP khóa Việt-Tiệp
|
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.008
|
SCT
|
220
|
Học viện Cảnh sát nhân dân
|
Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
739
|
SCT
|
221
|
Xí nghiệp Dịch vụ đô thị và nhà ở
Hà Nội -Chi nhánh Tổng Công ty xây dựng Hà Nội -Công ty CP
|
B3A Làng Quốc tế Thăng Long, Phường
Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
729
|
SCT
|
222
|
Công ty CP may Hồ Gươm
|
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần
Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
725
|
SCT
|
223
|
Công ty CP đầu tư Long Biên
|
Khu Trung đoàn 918, Phường Phúc Đồng,
quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
708
|
SCT
|
224
|
Công ty CP xây lắp và dịch vụ Sông
Đà
|
Số nhà A86 TT9, KĐT mới Văn Quán -
Yên Phúc, Văn Quán, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
702
|
SCT
|
225
|
Bệnh viện Phụ sản Trung Ương
|
43 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
700
|
SCT
|
226
|
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân
|
207 đường Giải Phóng, Quận Hai Bà
Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
698
|
SCT
|
227
|
Công ty CP dịch vụ số liệu Toàn Cầu
|
Lô P-5 Khu CN Thăng Long, huyện
Đông Anh
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
696
|
SCT
|
228
|
Xí nghiệp dịch vụ & KD nhà Công
ty đầu tư xây dựng số 2
|
Phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
696
|
SCT
|
229
|
Công ty Liên doanh Tháp Ngân hàng Đầu
tư và Phát triển Việt Nam
|
Số 194 đường Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
695
|
SCT
|
230
|
Tổng Công ty May 10- Công ty Cổ phần
|
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài
Đồng, quận Long Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và
da
|
1.060
|
SCT
|
231
|
Công ty liên doanh khách sạn Hà Nội
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận
Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
685
|
SCT
|
232
|
Công ty CP Đầu Tư và Phát Triển Nhà
số 6 Hà Nội
|
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48
đường Lê Văn Lương, quận Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
684
|
SCT
|
233
|
CN Công ty CP bất động sản Việt -
Nhật tại Long Biên
|
Trung tâm thương mại Gia Thụy, khu
X2, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
682
|
SCT
|
234
|
Công ty TNHH DAIBIRU CSB
|
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường
Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
673
|
SCT
|
235
|
Bệnh viện đa khoa Đức Giang
|
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
672
|
SCT
|
236
|
Công ty TNHH Một thành viên chiếu
sáng và Thiết bị đô thị
|
Số 30, Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
1.139
|
EVN
|
237
|
Bệnh viện Thanh Nhàn
|
42 Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
666
|
SCT
|
238
|
Bệnh viện E
|
Số 89 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân,
quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
657
|
SCT
|
239
|
Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam
|
Trung tâm hành chính Hà Đông, đường
Tô Hiệu, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
655
|
SCT
|
240
|
Công ty CP cơ điện & xây dựng
Việt Nam
|
102 Trường Chinh, Quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
652
|
SCT
|
241
|
Công ty CP Du lịch Thương mại và Đầu
tư Thủ Đô
|
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn kiếm.
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
636
|
SCT
|
242
|
Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ
Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
633
|
SCT
|
243
|
Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
631
|
SCT
|
244
|
Công ty CP dịch vụ TSQ Việt Nam
|
LK6D Khu Đô thị Mỗ Lao, phường Mộ
Lao, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
622
|
SCT
|
245
|
Học viện an ninh nhân dân
|
Số 125 Trần Phú, phường Văn Quán,
quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
618
|
SCT
|
246
|
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
|
929 Đường La Thành, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
609
|
SCT
|
247
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển
nông thôn Việt Nam - Trung tâm Công nghệ thông tin
|
Nhà C3, Phường Phương Liệt, Quận
Thanh Xuân
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
594
|
SCT
|
248
|
Bệnh viện 19-8 Bộ Công an
|
Số 9, phố Trần Bình, Mai Dịch, quận
Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
587
|
SCT
|
249
|
Công ty Cổ phần sứ Viglacera Thanh
Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh
Trì, huyện Thanh Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
2.161
|
EVN
|
250
|
Công ty TNHH Mặt trời Sông Hồng
|
Số 23 đường Phan Chu Trinh, quận
Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
583
|
SCT
|
251
|
Công ty CP đầu tư T&M Việt Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công trình xây
dựng
|
Trung tâm thương mại
|
581
|
SCT
|
252
|
Cục Quản trị - Ngân hàng Nhà nước
Việt Nam
|
25 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
579
|
SCT
|
253
|
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu
cần
|
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
573
|
SCT
|
254
|
Công ty CP Hỗ trợ Phát Triển Công
Nghệ Detech
|
Tòa nhà Detech, số 8, đường Tôn Thất
Huyết, Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
570
|
SCT
|
255
|
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng
đô thị UDIC- Công ty TNHH một thành viên
|
CCCT Trung Yên 1, KĐT Trung Yên,
Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
559
|
SCT
|
256
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng số 4
|
243A Đê la Thành, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
556
|
SCT
|
257
|
Công ty CP tập đoàn Đầu tư Việt Nam
|
Khu đô thị Vinhomes Riverside, phường
Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
555
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
106 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu
Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
554
|
SCT
|
259
|
CN ALMAZ-Công ty CP đầu tư và phát
triển đô thị Sài Đồng
|
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái
Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
552
|
SCT
|
260
|
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn
|
12 Chu Văn An, Quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
542
|
SCT
|
261
|
Công ty CP dược phẩm Hà Tây
|
Số 10A, phố Quang Trung, Phường
Quang Trung, Quận Hà Đông.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
1.005
|
SCT
|
262
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và Thiết
bị Đô thị
|
Ngã 3 Trần Tử Bình - Tô Hiệu, quận
Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
536
|
SCT
|
263
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài
|
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện
Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.578
|
SCT
|
264
|
Trung tâm thông tin thương mại hàng
hải Quốc tế
|
Số 01 Đào Duy Anh, quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
529
|
SCT
|
265
|
Công ty CP VTC truyền thông trực
tuyến (VTC Online)
|
Số 18 Tam Trinh, Quận Hai Bà Trưng
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
529
|
SCT
|
266
|
Công ty TNHH Phần Mềm FPT Hà Nội
|
Khu phần mềm, KCNC Hòa Lạc, Km29 Đại
Lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
524
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH một thành viên Kinh
doanh dịch vụ nhà Hà Nội
|
521 Kim mã, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
512
|
SCT
|
268
|
Học viện chính trị
|
Số 124 Ngô Quyền, Phường Quang
Trung, quận Hà Đông
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
507
|
SCT
|
269
|
Công ty TNHH SATURN
|
Số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương
Mai, Quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
505
|
SCT
|
270
|
Chi nhánh MM Mega Market Thăng Long
- Công ty TNHH MM Mega Market Việt Nam
|
đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ Nhuế
1, quận Bắc Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Siêu thị
|
627
|
EVN
|
271
|
Bệnh Viện Bưu điện
|
Số 49 phố Trần Điền, phường Định
Công, quận Hoàng Mai
|
Công trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
512
|
SCT
|
272
|
Văn phòng cục tần số Vô tuyến điện
- Bộ thông tin và truyền thông
|
Số 115 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
510
|
SCT
|
273
|
Trường Đại Học FPT
|
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công
nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
539
|
SCT
|
274
|
Công ty CP Golden Gain Việt Nam
|
Nhà A Khu N03 Khu đô thị Đông Nam
Trần Duy Hưng, Đường Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
505
|
SCT
|
275
|
Cục Kế hoạch - Tài chính, Bộ Tài
chính
|
28 Trần Hưng Đạo (16-18 Phan Chu
Trinh), quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
510
|
SCT
|
276
|
Công ty CP Tập Đoàn VIT
|
519 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
507
|
SCT
|
277
|
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc
xin và sinh phẩm Y Tế
|
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận
Hoàng Mai
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
502
|
SCT
|
278
|
Cục Hậu Cần An Ninh - Tổng cục An
Ninh
|
15 Trần Bình Trọng, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
503
|
SCT
|
279
|
Công ty TNHH Tháp Láng Hạ Hà Nội
|
Số 89 phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
503
|
SCT
|
280
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng số 1
Hà Nội
|
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa Đô,
Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm
|
Công trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
507
|
SCT
|
281
|
CN MM Mega Market Hoàng Mai - Công
ty TNHH MM Mega Market (VN) tại TP Hà Nội
|
Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, quận
Hoàng Mai
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
516
|
SCT
|
282
|
Nhà máy Bia Sài Gòn - Mê Linh thuộc
Công ty CP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
|
Khu 7, Thị trấn Quang Minh, huyện
Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Bia
|
1.196
|
SCT
|
283
|
Tổng Công ty đầu tư & phát triển
nhà Hà Nội
|
Số nhà 34 phố Hai Bà Trưng, Phường
Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
506
|
SCT
|
284
|
Công Ty CP Xuân Hòa Hà Nội
|
Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt, Huyện
Mê Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
1.902
|
EVN
|
285
|
CN Công ty CP Viglacera Từ Liêm- NM
Viglacera Bình Minh
|
Thôn Bình Đà, Xã Bình Minh, Huyện
Thanh Oai
|
Công nghiệp
|
Vật liệu xây dựng từ đất sét
|
5.320
|
SCT
|
286
|
Công ty Cổ phần cầu xây
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
3.950
|
SCT
|
287
|
Công ty cổ phần VIGLACERA Đông Anh
|
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.607
|
SCT
|
288
|
Công ty CP Tập đoàn Thạch Bàn
|
Tổ 4, phường Thạch Bàn, quận Long
Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.383
|
SCT
|
2.
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong
|
Khu Công nghiệp Bình Xuyên-Huyện
Bình Xuyên-VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.147
|
SCT
|
2
|
Công ty Sản xuất Phanh Nissin Việt
Nam
|
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên - VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.390
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần PRIME Ngói Việt
|
Khu CN Bình xuyên, Thị trấn Hương
Canh, huyện Bình Xuyên, VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.516
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Sản xuất Thép Việt Đức
|
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.987
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình
Xuyên - tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.498
|
EVN
|
6
|
Công ty Cổ phần Ống thép Việt - Đức
VGPIPE
|
Khu CN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.407
|
EVN
|
7
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn
Hương Canh, H. Bình Xuyên, T. VP,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.096
|
SCT
|
8
|
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt
Đức
|
KCN Bình Xuyên, Xã Đạo Đức, H Bình
Xuyên, T VP,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.165
|
SCT
|
9
|
Công ty Cổ phần PRIME Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình Xuyên
- tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.342
|
SCT
|
10
|
Công ty Honda Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên, T. VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
15.911
|
SCT
|
11
|
Công ty Ô tô
Toyota Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên, T.VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.702
|
SCT
|
12
|
Công ty Cổ phần VIGLACERA Thăng
Long
|
P.Phúc Thắng -TX. Phúc Yên - T.VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.448
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại
Việt Anh
|
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.256
|
SCT
|
14
|
Công ty Cổ phần Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP
Vĩnh Yên,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.073
|
SCT
|
15
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Rèn dập
VietSheng
|
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên-VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.032
|
EVN
|
16
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11 KCN Khai Quang, P Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
10.304
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH BHFLEX VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.215
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11, KCN Khai Quang, P Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.873
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Power Logics Vina
|
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP
Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.967
|
EVN
|
20
|
Chi nhánh Công ty TNHH EB Thanh Hóa
tại Vĩnh Phúc
|
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công trình xây dựng
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
577
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH HAESUNG VINA
|
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.387
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH DKT VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.341
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.306
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác
Việt Nam 1
|
KCN Khai Quang, P Khai Quang, Thành
phố Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.933
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH JAHWA VINA
|
Lô CNIO, KCN Khai Quang, P.Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.259
|
EVN
|
26
|
Công ty Cổ phần Prime - Yên Bình
|
Xóm Phố, Xã Quất Lưu-Huyện Bình
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.330
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng
|
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn,
H Yên Lạc,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.464
|
SCT
|
28
|
Cty TNHH Việt Nga
|
Hợp Thịnh - Tam Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.919
|
SCT
|
29
|
Cty Cổ Phần Công Nghiệp Việt Nam
|
Đồng Văn - Yên Lạc - VP Yên lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
10.086
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH SX & TM Thép Việt
Nga
|
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H Yên Lạc,
T VP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.680
|
SCT
|
31
|
Cty TNHH TM&SX Phôi Thép Thành
Công
|
Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.395
|
SCT
|
32
|
Công ty Cổ phần thép Trường Biện
|
Khu CN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện
Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.796
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dư
|
Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.104
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Cammsys Việt Nam
|
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.340
|
SCT
|
35
|
Công ty Cổ phần Bang Joo
Electronics Việt Nam
|
KCN Bá Thiện, xã Bá Hiến, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.086
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Interflex Vina
|
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.671
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH DST Vina
|
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.297
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Sekonix Vina
|
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên - Vĩnh
Phúc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.407
|
SCT
|
39
|
Công ty Cổ Phần TTC
|
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường Phúc
Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.771
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Vitto - VP
|
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II,
xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.055
|
SCT
|
41
|
Công ty Cổ Phần Công nghiệp Á Mỹ
|
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liên Sơn - Liên
Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.025
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH SBK
|
KCN Bá Thiện II, xã Thiện Kế, huyện
Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.039
|
SCT
|
43
|
CÔNG TY TNHH KOHSEI Multipack Việt
Nam
|
Lô C - khu công nghiệp Bình Xuyên -
Huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.292
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH DIOSTECH VINA
|
Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Xã
Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.573
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH KCI VINA
|
Lô CN06-8, Khu công nghiệp Bình
Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.390
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH ELK DUMO VINA
|
Lô CN 06, Khu công nghiệp Bình
Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.073
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH YOUNG POONG Electronics
VINA
|
Nhà xưởng CN06-6, Lô đất CN 06, Khu
công nghiệp Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.240
|
SCT
|
3.
Tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
Công ty Đường Malt
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.195
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.285
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Bóng đèn phích nước Rạng
Đông
|
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng
|
1.875
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Vina Yong Sejong
|
KCN Đại Đồng- Hoàn Sơn, Xã Hoàn
Sơn, Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.804
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH S.I.Tech Việt Nam
|
KCN Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.715
|
EVN
|
6
|
Công ty CP Giấy Thăng Long
|
CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
1.909
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt
Nam
|
KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
2.868
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH SUNGWOO VINA
|
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương,
H Thuận Thành
|
Công nghiệp
|
Điện tử
|
2.473
|
EVN
|
9
|
Công Ty CP Tuấn Cường
|
CCN Mả ông, Phường Đình Bảng, Tx Từ
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép
|
2.474
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
Hợp lực
|
Lô II- I.2 Khu
công nghiệp Quế Võ II - Xã Ngọc Xá -Huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
khác
|
5.499
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH GOERTEK VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Điện tử
|
3.291
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.699
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH WOOJEON VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.183
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH YOUNGBO VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.214
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH thương mại Phú Thái
|
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
khác
|
1.154
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM
|
KCN Yên Phong, huyện Yên phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.034
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Mai Phương
|
KCN Tiên Sơn, Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
khác
|
1.022
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH ABB Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.138
|
SCT
|
19
|
Nhà máy Sữa đậu nành Vinasoy
BN-C.Nhánh CTCP Đường Quảng Ngãi
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.612
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV nhựa Bảo Thiên
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.078
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH SEOJIN VINA
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
3.187
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Cedo Việt Nam
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.669
|
EVN
|
23
|
Công ty Cổ phần HANACANS
|
KCN Hanaka, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.203
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH quốc tế Bright VN
|
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
3.405
|
SCT
|
25
|
CN Tổng Cty CP Dệt May Hà Nội
|
Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.340
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Tiến Minh
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.562
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH M&C Electronics
Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.280
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH DK UIL Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.556
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam
Electronics
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.200
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Mitac Computer
|
KCN VSIP, Thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.605
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
Konishi Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.565
|
SCT
|
32
|
CÔNG TY TNHH JANG WON TECH VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.013
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.041
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Jebsen&Jessen
Packaging Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.105
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH AAC Technologies Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.212
|
SCT
|
36
|
Công ty Giấy và bao bì Phú Giang
|
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1.706
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH S-MAC Vina
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.724
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.928
|
EVN
|
39
|
Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại
Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.858
|
EVN
|
40
|
Công ty TNHH Crucialtec Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.189
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH NRK Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.337
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Em-Tech Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.282
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH DAE Myung VN
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.164
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Samsung Display Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
108.623
|
EVN
|
45
|
Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.038
|
EVN
|
46
|
Cty TNHH Điện tử FOSTER (Bắc Ninh)
|
Số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP
Bắc Ninh, TX Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.695
|
SCT
|
47
|
Chi nhánh Công ty Asia packaging Industries
Việt Nam tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.329
|
EVN
|
48
|
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.678
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Microsoft Mobile
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị viễn thông
|
4.313
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Air Liquide
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
9.685
|
EVN
|
51
|
Công ty TNHH kính nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
25.640
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.496
|
SCT
|
53
|
Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
Khu CN Quế Võ mở rộng, H.Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.594
|
SCT
|
54
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
14.483
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Quế Võ
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.340
|
EVN
|
56
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.187
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.810
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Sản xuất & cơ khí
Tiến Đạt
|
KCN Quế Võ mở rộng, H.Quế võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.994
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.274
|
SCT
|
60
|
Công ty CP Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
64.850
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Tân Giếng Đáy
|
Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
20.494
|
SCT
|
62
|
Công ty CP Dabaco Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.738
|
SCT
|
63
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.845
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
2.569
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
1.425
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Mobase Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử viễn
thông
|
7.483
|
SCT
|
67
|
Công ty CP sữa Việt Nam - Nhà máy sữa
Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.818
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.994
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện tử viễn
thông
|
4.642
|
SCT
|
70
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh BN
|
Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc
Ninh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
46.175
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.587
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.551
|
SCT
|
73
|
Công ty Pepsico
Việt Nam tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.715
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
102.705
|
SCT
|
75
|
Công ty CP Diana
|
KCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và
bìa chưa được phân vào đâu
|
2.101
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Getac Precision
technology Việt Nam
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ 1, TP, Bắc
Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại đúc sẵn
|
2.600
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.275
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Orion Vina
|
KCN Yên phong, huyện Yên Phong
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.610
|
SCT
|
79
|
Công ty Cổ phần Điện lực Khu vực 1
|
Lô A3 khu liền kề KCN Quế Võ, Xã
Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
80.060
|
EVN
|
80
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải
khát Suntory Pepsico Việt Nam tỉnh Bắc Ninh
|
số 88, đường Hữu Nghị, VSIP Bắc Ninh,
xã Phù Chấn, TX Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
3.198
|
EVN
|
81
|
Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh Giấy
Trường Sơn
|
(NR Ông Ngô Văn Sơn) khu Dương Ô, P
Phong Khê, TP Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.006
|
EVN
|
82
|
Công ty Cổ phần Giấy Phong Khê
|
CCN Phong Khê, thành phố Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.038
|
EVN
|
83
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Quảng
An 1
|
Khu CN Tân Hồng Hoàn Sơn, Tiên Du,
Bắc Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
Plastic
|
1.013
|
EVN
|
84
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thép Việt
Úc tại Bắc Ninh
|
Khu phố Trịnh Nguyễn, Phường Châu
Khê, TX Từ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
1.122
|
EVN
|
85
|
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK
Việt Nam tại Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Tiên Sơn, xã Hoàn
Sơn, huyện Tiên Du
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.014
|
EVN
|
86
|
Công ty Cổ phần CA TA LAN
|
Khu Đồng Chúa, xã Đông Thọ, huyện
Yên Phong,
|
Công nghiệp
|
SX các sản phẩm phi kim loại
|
7.167
|
EVN
|
4.
Tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
CN Công ty CP Vật tư- TKV - Xí nghiệp
Vật tư Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
DV Ngành than
|
65.519
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Vận tải Quảng Ninh
|
Tổ 3 Khu 6B P Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
DV Ngành than
|
4.774
|
SCT
|
3
|
Công ty CP đầu tư và dịch vụ vận tải
Trung Nghĩa
|
Khu 3 P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Giao thông vận tải
|
DV Ngành than
|
4.886
|
SCT
|
4
|
Công ty Cp Hàng Hải Quảng Hưng
|
P Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
DV Ngành than
|
1.525
|
SCT
|
5
|
CN Công ty TNHH Sao Vàng
|
P Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.035
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
|
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền,
huyện Hải Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
34.095
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Gạch ClinKer- Vigalacera
|
Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
19.467
|
SCT
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức
|
P Yên Thanh, Thành phố Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
8.864
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh
|
Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
1.079
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Vinpeal Hạ Long
|
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.243
|
SCT
|
11
|
Cty TNHH Xay lúa mì VFM- Wilmar
|
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ
Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.340
|
SCT
|
12
|
Công ty Chế tạo máy TKV
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
4.477
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
37.794
|
SCT
|
14
|
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.257
|
SCT
|
15
|
Công ty Than Cao Sơn
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
43.666
|
SCT
|
16
|
Công ty Than Đèo Nai
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
26.528
|
SCT
|
17
|
Công ty Than Dương Huy
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.934
|
SCT
|
18
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.147
|
SCT
|
19
|
Công ty Than Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.098
|
SCT
|
20
|
Công ty Than Hà Tu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.032
|
SCT
|
21
|
Công ty Than Hòn Gai
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.085
|
SCT
|
22
|
Công ty Than Khe Chàm
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.515
|
SCT
|
23
|
Công ty Than Mạo Khê
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.043
|
SCT
|
24
|
Công ty Than Mông Dương
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.535
|
SCT
|
25
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.914
|
SCT
|
26
|
Công ty Than Núi Béo
|
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
14.612
|
SCT
|
27
|
Công ty Than Quang Hanh
|
302 Trần Phú, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.834
|
SCT
|
28
|
Công ty Than Thống Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.608
|
SCT
|
29
|
Công ty Than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.856
|
SCT
|
30
|
Công ty Tuyển than Cửa Ông
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.918
|
SCT
|
31
|
Công ty Tuyển than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
5.943
|
SCT
|
32
|
Công ty CP Xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
207.449
|
SCT
|
33
|
Công ty CP xi măng và xây dựng Quảng
Ninh
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
108.068
|
SCT
|
34
|
Công ty CP xi măng Hạ Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
127.768
|
SCT
|
35
|
Công ty CP xi măng Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
241.761
|
SCT
|
36
|
Công ty CPXL và SXVLXD Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.280
|
SCT
|
37
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
23.948
|
SCT
|
38
|
Công ty Dầu thực Vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động
thực vật
|
10.319
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.243
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.550
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
28.432
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.954
|
SCT
|
44
|
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.014
|
SCT
|
45
|
Công ty CP SX VLXD Kim Sơn
|
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.959
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.803
|
SCT
|
47
|
Công ty CP Đông Triều Viglacera
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.823
|
SCT
|
48
|
Công ty CP Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.056
|
SCT
|
49
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long 1
|
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.289
|
SCT
|
50
|
Công ty CP Gốm Xây dựng Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.457
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Sản xuất bột mì
VIMAFLOUR
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.090
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH CN Young Sun WoIfram
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.358
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Integral Materials
Invesment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.536
|
SCT
|
54
|
Nhà máy nước Diễn Vọng
|
Phường Quang
Hanh, Tp Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.638
|
SCT
|
55
|
Công ty CP Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.008
|
SCT
|
56
|
Công ty CP Gạch ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.002
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Khoa học Texhong Ngân
Long
|
KCN Hải Yên, TP Móng Cái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
48.204
|
SCT
|
58
|
Công ty Gốm XD Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.204
|
SCT
|
59
|
Công ty CP Công nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.168
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH ĐT & TM Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
8.800
|
SCT
|
61
|
Công ty Cổ phần Hoàng Trường
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.160
|
SCT
|
62
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 1
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.239
|
SCT
|
63
|
Công ty Xây dựng mỏ hầm lò 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.208
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV Môi trường-
Vinacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.744
|
SCT
|
65
|
Công ty CP Than Tây Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
22.638
|
SCT
|
66
|
Công ty CP TM Tuấn Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
47.404
|
SCT
|
67
|
Công ty CP Vĩnh Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.189
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng
Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.130
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.412
|
SCT
|
70
|
XN Khai thác đá Phương Đông
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH MTV 86
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.014
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH MTV 790
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.445
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH MTV 35
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.622
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV 91
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.594
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH MTV 397
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.169
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH MTV Khe Sim
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
16.644
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV Vận tải và Chế biến
than Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.202
|
SCT
|
78
|
Công ty PT Vietmindo Energitama
|
Uông Thượng, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.835
|
SCT
|
79
|
Công ty CP Thông Quảng Ninh
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
1.431
|
SCT
|
80
|
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
597
|
SCT
|
81
|
Công ty Địa chất mỏ
|
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.009
|
SCT
|
82
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả
|
Phường Cửa Ông, Tp Cẩm Phả
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.609
|
SCT
|
83
|
Công ty Kho vận Đá Bạc TKV
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.522
|
SCT
|
84
|
Công ty Vật tư vận tải và xếp dỡ
TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.637
|
SCT
|
85
|
Công ty Kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
3.105
|
SCT
|
86
|
Công ty Cổ phần vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.890
|
SCT
|
87
|
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
4.257
|
SCT
|
88
|
Công ty CP Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
1.687
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
2.295
|
SCT
|
90
|
CN Công ty VLXD và XLTM Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
4.659
|
SCT
|
91
|
Công ty CPTM Vinashin Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.067
|
SCT
|
92
|
Ban quản lý các dịch vụ công ích TP
Hạ Long
|
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng công trình công ích
|
535
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
520
|
SCT
|
94
|
Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.310
|
SCT
|
95
|
Công ty CP Giải trí Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.110
|
SCT
|
96
|
Cty CP Sản xuất và Thương mại Than
Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.595
|
SCT
|
97
|
Cty Cổ phần Bất động sản Việt Nhật
(Big C)
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
847
|
SCT
|
98
|
Cty CP Gốm Mầu Hoàng Hà
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.118
|
SCT
|
99
|
Công ty Nhiệt điện Uông Bí
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
25.091
|
EVN,
A0
|
100
|
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.034
|
SCT
|
101
|
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương I
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
77.048
|
EVN,
A0
|
102
|
Công ty CP Nhiệt Điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
21.484
|
EVN,
A0
|
103
|
Nhà máy Nhiệt Điện Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
48.186
|
EVN,
A0
|
104
|
Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương II
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
61.647
|
EVN,
A0
|
105
|
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản
- Đông Bắc
|
Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
15.789
|
SCT
|
106
|
Cty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
871
|
SCT
|
107
|
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh-
CN Cty CP Tập đoàn Mường Thanh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
590
|
SCT
|
108
|
Công ty CP Cảng Quảng Ninh
|
Hòn Gai, Thành phố Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
538
|
SCT
|
109
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
P Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
640
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Điện lực AES- TKV Mông
Dương
|
Khu 3 P Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
704
|
SCT
|
111
|
Xí nghiệp kho vận Xăng dầu K130
|
Khu 6 P Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải
|
837
|
SCT
|
112
|
Công ty CP Gạch ngói Kim Sơn
|
Kim Sơn, Đông Triều
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
896
|
SCT
|
113
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
587
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH Cảng Công ten nơ quốc
tế Cái Lân
|
Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thủy
|
1.291
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH Mặt trời Hạ Long
|
P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
1.081
|
SCT
|
116
|
CN Cty Bệnh viện đa khoa quốc tế
Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
|
P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long
|
Công trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
598
|
SCT
|
117
|
Công ty CP khách sạn Hồng Vận
|
P Ka Long, TP Móng Cái
|
Công trình xây dựng
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch
vụ lưu trú ngắn ngày
|
770
|
SCT
|
118
|
Công ty CP Gốm Đất Việt
|
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.174
|
SCT
|
119
|
Công ty CP Gạch ngói Kim Thành Quảng
Ninh
|
Phường Kim Sơn; Thị xã Đông Triều
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.111
|
SCT
|
120
|
Công ty CP công nghiệp tàu thủy
Đông Bắc
|
Quang Hanh- Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.185
|
SCT
|
121
|
Công ty Xây lắp Mỏ-TKV
|
Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm
Phả
|
Công nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác
mỏ và quặng
|
1.978
|
SCT
|
122
|
Công ty Cổ phần Bia và nước giải
khát Đông Mai
|
130 Lê Lợi P Yết
Kiêu, TP Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.477
|
SCT
|
123
|
Công ty CP cơ khí và thiết bị Thành
Công
|
P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Bốc xếp hàng hóa
|
2.295
|
SCT
|
5. Tỉnh Hải Dương
|
1
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô
SUMIDEN VN
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.416
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.017
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH SUMEDENSO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.152
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Sợi Vĩ sơn
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.775
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
3.798
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.210
|
SCT
|
7
|
Công ty Cổ phần nhựa và môi trường
xanh An Phát
|
CCN An Đồng, Nam Sách
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
9.254
|
EVN
|
8
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.412
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần bất động sản Việt -Nhật tại Hải Dương
|
Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường
Nhị Châu, TP Hải Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp
|
531
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh CTCP Viglacera Hà Nội -
NM Viglacera HD
|
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh
Bình, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
1.181
|
SCT
|
11
|
Công ty Cổ phần Chemilens Việt Nam
|
Lô đất XN42-I, KCN Đại An, phường Tứ
Minh, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
SX các sản phẩm phi kim loại
|
1.179
|
SCT
|
12
|
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K132
|
Km4, đường Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
1.155
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH FORD Việt Nam
|
Phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.069
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
70.857
|
EVN,
A0
|
15
|
Công ty Cổ Phần Gốm Mỹ
|
Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.607
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Thương Mại Bảo Long
|
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị
xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.634
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Nhôm Đông Á
|
Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
3.991
|
SCT
|
18
|
Công ty Cổ phần Thế giới
|
Cụm công nghiệp Tân Dân, xã Tân
Dân, thị xã Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
2.817
|
SCT
|
19
|
Công ty Cổ phần Trúc Thôn
|
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thị xã
Chí Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.981
|
EVN
|
20
|
Công ty CP luyện kim Tân Nguyên Hải
Dương VN
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Luyện kim - Công nghiệp nặng
|
67.318
|
SCT
|
21
|
Công ty Xi măng Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
23.566
|
SCT
|
22
|
Công ty CP xi măng Trung Hải - HD
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.015
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.308
|
EVN
|
24
|
Nhà máy Xi măng Thành Công II
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.404
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH VIETORY
|
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.370
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Sản xuất vật liệu XD
Thành Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.815
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Tân Hà Kiều
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Luyện kim - Công nghiệp nặng
|
15.029
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem
Hoàng Thạch
|
Khu 2, Bích Nhôi, thị trấn Minh
Tân,huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
362.885
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.268
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Tuấn
Tài
|
Xã Thất Hùng, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.261
|
SCT
|
31
|
Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang thép
|
91.756
|
SCT
|
32
|
Công ty Cổ phần Trường Phú
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.401
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Điện tử TOWADA Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.160
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Công nghệ NISSEI Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.633
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Công nghệ Vĩnh Hàn
Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.888
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH ShinYang Metal Việt
Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
SX các sản phẩm từ kim loại
|
1.145
|
SCT
|
37
|
Công ty Cổ phần thép Minh Phú - Hải
Dương
|
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.373
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Công nghiệp BROTHER Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
3.943
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH UNIDEN Việt Nam
|
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.040
|
SCT
|
40
|
Công ty CP Chăn Nuôi C.P. Việt Nam
- Chi nhánh Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.731
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH ANT (HN)
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.228
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Điện tử UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.444
|
EVN
|
43
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
2.370
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Điện tử IRISO Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.451
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH TUNG YANG
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn
tật
|
1.643
|
SCT
|
46
|
Công ty CP Dây và Cáp điện Thượng
Đình - NM Bắc Dương
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
3.099
|
SCT
|
47
|
Công ty Cổ phần dây và cáp điện Thượng
Đình -NM Hoàng Dương
|
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử khác
|
2.345
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH SD Global Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.613
|
SCT
|
49
|
Công ty Cổ phần
Giầy Cẩm Bình
|
Lai Cách - Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.157
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
5.706
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Ngọc Sơn
|
Nhà máy gạch Ceramic, thôn Ngọc Lặc,
xã Ngọc Sơn, Huyện Tứ Kỳ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
1.030
|
SCT
|
52
|
Công ty CP Giấy Hải Dương
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.581
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH GFT Việt Nam
|
Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3.287
|
SCT
|
54
|
Công ty Cổ phần Trung Kiên
|
Thị trấn Phú Thái, Huyện Kim Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.798
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Dệt PACIPIC CRYSTAL
|
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
1.120
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu XD
Thành Công
|
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện
Kim Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.519
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải
Dương
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.604
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa
Kỳ
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.610
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt Nam
|
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm
Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
Plastic
|
1.407
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Kết cấu thép 568
|
Km 33, Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện
Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.512
|
SCT
|
6.
Tỉnh Hải Phòng
|
1
|
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
5.060
|
SCT
|
2
|
CN Công ty TNHH VincomRetail Miền Bắc
-tại Hải Phòng
|
Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
1.154
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
118.787
|
EVN,
A0
|
4
|
Công ty Xi măng Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
338.864
|
EVN
|
5
|
Công ty CP Cảng Hải Phòng
|
8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
2.736
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Vicem Hải
phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng PCB30, 40
|
124.369
|
EVN
|
7
|
Công ty Cổ phần Lâm Thịnh
|
Số 27 Phương Lưu, Phường Đông Hải
1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
65.093
|
EVN
|
8
|
Công ty CP luyện thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
65.382
|
EVN
|
9
|
Công ty phát triển khu công nghiệp
Nomura-Hải Phòng
|
Tòa nhà điều hành, Khu công nghiệp
Nomura-Hải Phòng, Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
33.862
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH VSIP Hải Phòng
|
Tòa nhà điều hành VSIP Hải Phòng,
KĐT, CN và DV VSIP HP, xã An Lư, H.Thủy Nguyên, TP.Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
22.470
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam
|
Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương
Kinh, TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
20.612
|
EVN
|
12
|
Công ty Sx Thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
10.332
|
SCT
|
13
|
Công ty CP xây dựng và thương mại
Thùy Dương
|
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền,
TP Hải Phòng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
1.072
|
SCT
|
14
|
Công ty Thép VSC Posco
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
4.401
|
SCT
|
15
|
Công ty CP thép Việt Nhật
|
Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
6.733
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH LG Electronics Việt
Nam-Hải Phòng
|
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
39.100
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Thép DONGBU Việt Nam
|
Công ty TNHH Thép DONGBU Vệt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
7.504
|
EVN
|
18
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xây lắp điện
Hải Phòng
|
Số 1 Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn,
quận Kiến An, TP Hải Phòng (Trạm 2 Xã Tân Tiến)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện, chiếu sáng
|
7.166
|
EVN
|
19
|
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải
Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
12.140
|
SCT
|
20
|
Công Ty TNHH SX lốp xe Bridgestone
Việt Nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
8.662
|
SCT
|
21
|
Cty cổ phần KCN Đình Vũ
|
Phường Đông Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.300
|
EVN
|
22
|
Công ty CP nhựa Thiếu Niên Tiền
Phong
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
13.360
|
SCT
|
23
|
Công ty CP cáp điện LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng
Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
3.504
|
SCT
|
24
|
Công ty Liên doanh sản xuất thép
Vinausteel
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.448
|
SCT
|
25
|
Công ty CP hóa chất Minh Đức
|
Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.824
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông
Hải 2, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
4.794
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm
ShinEtsu Việt nam
|
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2,
Hải An, Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.438
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư
phát triển đô thị
|
Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
528
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp
Đình Vũ
|
Tầng 5, Khu văn phòng HARBOUR VIEW
số 15 Trần Phú P. Máy Tơ Q. Ngô Quyền TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sân xuất công nghiệp khác
|
3.437
|
EVN
|
30
|
Công ty TNHH CN Aurora Việt Nam
|
Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.295
|
SCT
|
31
|
Cty CP bia Hà Nội - Hải Phòng
|
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.856
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Toyota Gosei Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện ô tô
|
2.032
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH cơ khí Việt Nhật
|
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại
|
1.867
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh công ty TNHH Ge Việt Nam
- CN Hải phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
2.350
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Đinh Vàng
|
1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông
Hải, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
SX giày dép, dép
|
1.493
|
EVN
|
36
|
Công ty CNTT Nam Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy
|
1.500
|
SCT
|
37
|
Công ty CP kinh doanh chế biến hàng
XNK Đà Nẵng
|
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận
Ngô Quyền
|
Công nghiệp
|
SX các sản phẩm từ kim loại
|
1.951
|
EVN
|
38
|
Công ty TNHH Iko
Thompson Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các
bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
1.927
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng
|
Lô IN-1-3, Khu công nghiệp Vsip, Thủy
Nguyên,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
1.778
|
SCT
|
40
|
Công ty CN nhựa CHINHUEI
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.891
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải phòng
|
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng,
TP Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.419
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH HAPACO H.P.P
|
Km 17 Quốc lộ 5, Thôn Tiên Nông, Xã
Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.807
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Đóng mới, sửa chữa tàu thủy
|
1.755
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Công nghệ Kyocera Mita
Việt Nam
|
Lô 56A KCN Vsip, Thủy Nguyên Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy in trắng đen, máy
photocopy đa chức năng
|
1.172
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam
|
Lô IN-1-4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên,
Hải phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.778
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Regina Miracle
international Việt Nam
|
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip Thủy
Nguyên, Hải phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
8.315
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Jasan Việt Nam
|
Số 2, đường 17, KCN Vsip, Thủy
Nguyên HP
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.101
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam
|
Số 143/145, đường 10, KCN Vsip, Thủy
Nguyên, Hải phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.647
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar
Việt Nam
|
D11 số 5 đường Đông Tây, KCN Vsip,
Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tấm
quang điện mặt trời
|
1.398
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Cheng - V
|
Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, HP
|
Nông nghiệp
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác
|
1.930
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Zhongzin Ya Tai
|
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận
Đồ Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.266
|
SCT
|
52
|
Công Ty TNHH điện tử Dong Yang
|
Lô C5-3 KCN Tràng Duệ, huyện An
Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.919
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Haengsung Electronics
|
Lô K1 KCN Tràng Duệ, An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.355
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Halla Electronics Vina
|
Lô L4 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.396
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam
|
Lô F3, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong,
An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tấm quang điện mặt trời
|
1.007
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam
|
Lô I - 4, KCN Tràng Duệ, huyện An
Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
5.067
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Woosung Electronics
|
Lô K2 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.332
|
SCT
|
58
|
Công Ty CP luyện thép cao cấp Việt
Nhật
|
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
30.408
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH SIK Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.168
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt
Nam
|
Lô J2, J3, J4 KCN Nomura, An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng
|
1.035
|
SCT
|
61
|
Công ty CP Habeco Hải Phòng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bìa
|
1.890
|
SCT
|
62
|
Bệnh viện Việt Tiệp
|
Trần Nguyên Hãn
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
776
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.638
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Takahata Precision Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.706
|
SCT
|
65
|
Công ty CP cảng Nam Hải Đình Vũ
|
Km 6 đường Đình Vũ - Phường Đông Hải
2, quận Hải An - TP. Hải Phòng
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.490
|
EVN
|
66
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm giày, dép
|
1.387
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH thủy tinh SANMIGUEL
YAMAMURA Hải Phòng
|
17A đường Ngô Quyền-Ngô Quyền-Hải
Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
2.753
|
EVN
|
68
|
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.287
|
SCT
|
69
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú,
quận Ngô Quyền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
1.138
|
EVN
|
70
|
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải
phòng
|
Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An
Dương
|
Công nghiệp
|
sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.226
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Quốc tế Vĩnh Chân
|
Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.206
|
SCT
|
72
|
Công ty cổ phần cảng xanh VIP
|
Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - Phường
Đông Hải 2 -Quận Hải An - Thành Phố Hải Phòng
|
Giao thông vận tải
|
Kho bãi hàng hóa
|
1.181
|
EVN
|
73
|
Hợp tác xã sản xuất kinh doanh - dịch
vụ nông nghiệp Lại Xuân
|
Xã Lại Xuân, huyện Thủy Nguyên,
thành phố Hải Phòng
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu phục vụ nông nghiệp
|
1.090
|
EVN
|
74
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội-CN Hải
Phòng
|
KCN Đình Vũ, Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
1.086
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Điện Cường Anh
|
Tổ 3A, phường Hải Thành, quận Dương
Kinh, thành phố Hải Phòng
|
Công trình xây dựng
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.080
|
EVN
|
76
|
Nhà máy SX thức ăn gia súc Proconco
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
1.020
|
SCT
|
77
|
Công Ty TNHH Yanagawa Seiko Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
1.185
|
SCT
|
7.
Tỉnh Hưng Yên
|
1
|
Công ty Cổ phần Inox Hòa Bình
|
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.061
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên
|
xã Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
1.142
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần Thuận Đức
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.442
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH MTV Nhựa Bình Minh miền
bắc
|
Đường D1, KCN Phố Nối A, Văn Lâm,
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.391
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH SOC Việt Nam
|
Lô đất G7-KCN Thăng Long II, Yên Mỹ,
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
1.915
|
EVN
|
6
|
Công ty Cổ phần Nhựa Hưng Yên
|
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường
Minh Khai, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.447
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II,
Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.755
|
EVN
|
8
|
Công ty CP Thực phẩm XK Trung Sơn
Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
SX thực phẩm
|
1.575
|
EVN
|
9
|
Cty TNHH Sews-Components Việt Nam
|
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên
Mỹ, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
1.758
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH MUSASHI AUTO PARTS Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.641
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Kinh Đô
Miền Bắc
|
Km 22 QL5A TT Bần Yên Nhân Mỹ Hào
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
2.163
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV KTCT Thủy lợi tỉnh
Hưng Yên
|
số 47 đường Trưng Trắc, phường
Quang Trung, TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
|
Nông nghiệp
|
Thoát nước
|
2.614
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
1.797
|
EVN
|
14
|
Công ty TNHH thép cán nguội Hoà
Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.764
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện ô tô Sumiden VN-CNHY
|
Lô đất E-7 & E-8, KCN Thăng
Long II, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.770
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Đtư & phát triển
Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.940
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Ngọc Quyền
|
Xã Chỉ đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.271
|
EVN
|
18
|
Chi nhánh Công ty TNHH LIXIL Việt
Nam tại Hưng Yên
|
Đường B4, khu B, KCN phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị từ đất sét
|
3.092
|
EVN
|
19
|
Công ty CP Ống đồng Toàn Phát
|
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
2.702
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH Thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.658
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Dây và cáp điện Ngọc
Khánh
|
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, H.Văn
Lâm, T.Hưng Yên,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.934
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
Lô đất B-1, Khu công nghiệp Thăng
Long II, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
3.072
|
EVN
|
23
|
Công ty Cổ phần Hưng Phú
|
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ,
tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.528
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH Dệt và Nhuộm Hưng Yên
|
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ,
tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
2.790
|
EVN
|
25
|
Công ty CP Đầu tư phát triển Công
nghệ Bia -Rượu -NGK HN
|
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc,
Văn Lâm, HY
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.400
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Thiết bị điện Lioa
|
xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
2.824
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
2.150
|
EVN
|
28
|
Công ty TNHH Taeyang Hà Nội
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
3.046
|
SCT
|
29
|
Công ty Cổ phần NPG-Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.145
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chính Đại
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sất, gang, thép
|
4.273
|
EVN
|
31
|
Công ty TNHH Song Long
|
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.702
|
EVN
|
32
|
Công ty TNHH DORCO VINA
|
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A,
H.Văn Lâm,T.Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.846
|
EVN
|
33
|
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
19.752
|
EVN
|
34
|
Công ty TNHH TOKO Việt Nam
|
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
4.601
|
EVN
|
35
|
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật - chi
nhánh Hưng Yên
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
5.546
|
SCT
|
36
|
CN Cty TNHH Ống thép Hòa Phát
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
12.001
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô
xe máy Việt Nam
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
6.685
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Minh Ngọc
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng,
H. Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên,
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
8.882
|
EVN
|
39
|
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
11.896
|
EVN
|
40
|
Công ty cổ phần Hyundai Aluminum
ViNa
|
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
11.364
|
EVN
|
41
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam)
|
Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
5.453
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Một thành viên Thép
Hoà Phát
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
41.495
|
EVN
|
43
|
CN sản xuất Công ty TNHH La vie tại
Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.144
|
SCT
|
44
|
Công ty CP Nhựa Phố Hiến
|
đường Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo,
TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.036
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt
Nam
|
xã Nhân Hòa, huyện Mỹ Hào, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.167
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Dệt 8-3
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.705
|
EVN
|
47
|
Công ty TNHH Bao Bì Việt Hưng
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.308
|
EVN
|
48
|
Công ty TNHH SX-TM Hòa Bình
|
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.312
|
SCT
|
49
|
Chi nhánh công ty CP Bánh kẹo Hải
Châu
|
thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện
Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.241
|
SCT
|
50
|
Công ty CP Đầu tư ROYAL Việt Nam
|
xã Tân Dân, huyện Khoái Châu, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.646
|
EVN
|
51
|
Công ty TNHH Minh Hiếu Hưng Yên
|
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.426
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH SX & TM Tân Á Hưng
Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.554
|
SCT
|
53
|
CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại
Hưng Yên
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.587
|
SCT
|
54
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao
TRAPHACO
|
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2.405
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
3.363
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam-
Chi nhánh Hưng Yên
|
Đường A5, KCN Phố Nối A, huyện Văn
Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.179
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Bao Bì Thái Hà Hưng
|
Thôn Nghĩa Lộ, xã Phùng Chí Kiên,
huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.794
|
SCT
|
58
|
Công ty cổ phần AUSTFEED Việt Nam
|
Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng tiến, huyện
Khoái Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.249
|
SCT
|
59
|
CN Cty CP ACECOOK VN tại HY
|
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm, tỉnh
HY
|
Công nghiệp
|
SX mì ăn liền
|
1.360
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH BB Tân Kim Cương
|
Xã Tân Quang - Vân Lâm - HY
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm bao bì từ plastic
|
1.008
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Nhựa Cúc Phương
|
Xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang,
T.Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.289
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Hoàng Hà
|
thôn Minh Khai, TT Như Quỳnh, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.819
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Thép Không Gỉ Hà Anh
|
Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào Hưng Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.084
|
SCT
|
8.
Tỉnh Thái Bình
|
1
|
CN Công ty CP Phân phối Khí thấp áp
Dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp Phân phối Khí thấp áp Miền Bắc
|
KCN Tiền Hải, Xã Đông Cơ, huyện Tiền
Hải, tỉnh Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
2.212
|
EVN
|
2
|
CN Công ty TNHH Sao Vàng
|
CCN Quỳnh Côi, Thị trấn Quỳnh Côi,
huyện Quỳnh Phụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.610
|
SCT
|
3
|
Công ty CP BITEXCO Nam Long
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.853
|
EVN
|
4
|
Công ty CP Đầu tư Thương Mại Quốc tế
Minh Long
|
Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
4.061
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Đầu tư và Phát triển Đức
Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.318
|
SCT
|
6
|
Công ty CP dệt sợi Đam San
|
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, Tiền Phong, Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.523
|
SCT
|
7
|
Công ty CP gạch ốp lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.170
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sản xuất hàng thể
thao Maxport
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.273
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Sợi Trà Lý
|
Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền
Phong, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.376
|
SCT
|
10
|
Công ty CP tập đoàn Hương Sen
|
Số 18 Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.358
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn - Nhà
máy Viglacera Thái Bình
|
Khu CN Tiền Hải, xã Đông Lâm, huyện
Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.188
|
SCT
|
12
|
Công ty CPTM XNK DATEX
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.179
|
SCT
|
13
|
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình -
MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.091
|
SCT
|
14
|
Công ty thép đặc biệt Shengly
|
KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
52.101
|
EVN
|
15
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình, tỉnh
Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
1.170
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
3.031
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.257
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH May NienhSing Việt Nam
|
Đường Trần Thị Dung, KCN Phúc
Khánh, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.846
|
SCT
|
19
|
Công Ty TNHH Pha Lê Việt Tiệp Thái
Bình
|
Lô 43.588,1m2 -Xã Tây Sơn-Huyện Tiền
Hải-Tỉnh Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.680
|
SCT
|
20
|
Cty TNHH SXKD sứ Hảo Cảnh
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.989
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.342
|
SCT
|
22
|
Nhà máy gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ đất sét
|
5.453
|
SCT
|
23
|
Công ty Cổ phần Sợi EIFFEL
|
Lô 159/14 Khu công nghiệp Gia lê,
xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.056
|
EVN
|
24
|
Công ty cổ phần DAMSAN
|
Lô A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, P.Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, T.Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.395
|
EVN
|
25
|
Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình
|
Lô A1+A2+A3+A4+A5+A9+A11 Khu CN
Phúc Khánh, P.Phú Khánh, TP Thái Bình, T.Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.766
|
EVN
|
26
|
Công ty cổ phần sản xuất hàng Thể
Thao - Chi nhánh Thái Bình
|
Lô DT 86.112,4m2, KCN Nguyễn Đức Cảnh,
Đ.Trần Thái Tông, P.Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.196
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Sheng Fang
|
Lô D8+D9+D10+D11 KCN Phúc Khánh,TP
Thái Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.170
|
EVN
|
28
|
Công ty cổ phần CERINCO Hà Nội
|
Số 27-2A - Đường Trung yên - Phường
Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.113
|
EVN
|
29
|
Công ty TNHH CN TACTICIAN
|
Khu CN Phúc Khánh Thành phố Thái
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.031
|
EVN
|
30
|
Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Thái Bình
|
Số 530 phố Lý Bôn, phường Kỳ Bá, TP
Thái Bình
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
561
|
EVN
|
9.
Tỉnh Hà Nam
|
1
|
Công ty CP GreenFeed Việt Nam- Chi
nhánh Hà Nam
|
Lô E, KCN Đồng Văn 2, huyện Duy
tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.192.788
|
EVN
|
2
|
Công ty Cổ phần xi măng Vissai Hà
Nam (gồm cả hai dây chuyền)
|
thôn Nam Công, xã Thanh Tân, xã
Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
569.246
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Xi măng Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
405.280
|
EVN
|
4
|
Công ty CP xi măng Vicem Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
303.865
|
EVN
|
5
|
Công ty CP xi măng Xuân Thành
|
thôn Bồng Lạng, Xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
158.368
|
EVN
|
6
|
Công ty xi măng Thành Thắng Group
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
60.035
|
EVN
|
7
|
Công ty Dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.753
|
SCT
|
8
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn- Phủ Lý
|
thôn Quang Trung, xã Thanh Hà,
Thanh Liêm, Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
8.846
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Sợi Long Vân
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.537
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Number One Hà Nam
|
KCN Kiện Kê, huyện Thanh Liêm, Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.266
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Dệt Đài Nguyên
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
5.045
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh TCT CP Dệt May Hà Nội
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
5.005
|
SCT
|
13
|
Công ty Honda Việt Nam (Chi nhánh
Hà Nam)
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
4.821
|
SCT
|
14
|
Công ty CP nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
4.642
|
EVN
|
15
|
Công ty TNHH Dorco Vina - CN Hà Nam
|
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện
Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
3.964
|
EVN
|
16
|
Công ty CP HACERA
|
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
3.153
|
SCT
|
17
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ và
Thương mại Hà Nam
|
Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP Phủ Lý,
tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.266
|
SCT
|
18
|
Cty CP đầu tư công nghệ &
Thương mại Hà Nam
|
Lê Lợi Phường Châu Sơn TP Phủ Lý Tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.266
|
EVN
|
19
|
Công ty TNHH Finetek Việt Nam
|
Lô A1-3, đường N2, khu A, KCN Hòa Mạc,
huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.952
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần Casablanca Việt Nam
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.877
|
EVN
|
21
|
Friesland Campina Hanam
|
Cụm CN Tây Nam - Phủ Lý - Hà Nam
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn chuyên doanh khác
|
1.873
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Finetek Việt Nam
|
Khu CN Hoà Mạc - huyện Duy Tiên - tỉnh
Hà Nam.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.832
|
EVN
|
23
|
Công ty Friesland Campina Hà Nam
|
Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.818
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Nhựa Đông Á
|
KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.667
|
SCT
|
25
|
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.567
|
EVN
|
26
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn Sumi
Việt Nam
|
Lô B1 -KCN Đồng Văn II, huyện Duy
Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.559
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH một thành viên Dệt
19/5 Hà Nội
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Dệt
|
1.535
|
EVN
|
28
|
Công ty TNHH Showa Denko Rare -
Earth Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.442
|
SCT
|
29
|
Công ty Dệt may Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.398
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH MTV Quỳnh Hằng
|
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy
Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.318
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH JY Plastic
|
CCN Bình Lục, Trung Lương, Bình Lục,
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
1.215
|
EVN
|
32
|
Công ty TNHH Essa Hi - Tech
|
Lô N2-1, KCN Đồng Văn 2, Duy Tiên,
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.194
|
EVN
|
33
|
Công ty TNHH Tân Thủy
|
thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân, huyện
Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.183
|
EVN
|
34
|
Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, H.
Duy Tiên, T.Hà Nam, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.178
|
EVN
|
35
|
Công ty TNHH Dream Plastic
|
Lô C, KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.134
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam
|
CCN Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.103
|
EVN
|
37
|
Công ty TNHH Đồng Kỹ thuật Korea Việt
Nam
|
KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
1.091
|
EVN
|
38
|
CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại
Hà Nam.
|
KCN Đồng Văn 2, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.082
|
EVN
|
39
|
Công ty TNHH Quang Quân
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh
Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.070
|
SCT
|
40
|
Công ty CP APPE JV Việt Nam
|
Km 50, Quốc lộ 1A, xã Tiên Tân, TP
Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.056
|
EVN
|
10.
Tỉnh Nam Định
|
1
|
Công ty CP dệt lụa Nam Định
|
Số 4 đường Hà Huy Tập, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1.603
|
EVN
|
2
|
Công ty CP dệt may Sơn Nam
|
Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.632
|
EVN
|
3
|
Tổng Cty CP Dệt May Nam Định
|
Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
7.867
|
EVN
|
4
|
Công ty CP Dệt nhuộm Thiên Nam
SUNRISE
|
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.215
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Lâm sản NĐ
|
Lô C1 đường D2 KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.844
|
EVN
|
6
|
Công ty CP TCE Vina denim
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.858
|
EVN
|
7
|
CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn
|
Km 2, Đường Văn Cao, Tp Nam Định, Tỉnh
Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.169
|
EVN
|
8
|
Công ty TNHH Đúc Thắng Lợi
|
Số 5 đường N1, cụm CN An Xá, TP Nam
Định
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại
|
2.011
|
EVN
|
9
|
Cty TNHH Giầy AMARA VN
|
Thị Trấn Cổ Lễ, Thị trấn Cổ Lễ, Huyện
Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.033
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH Kim khí Anh Tú
|
Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện
Nam Trực
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
4.203
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH MTV Công trình đô thị
Nam Định
|
Số 89 Quang Trung, Thành phố Nam Định,
Nam Định
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
1.029
|
EVN
|
12
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công
trình thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Ô D2 khu Đông Mạc-phường Thống Nhất,
Thành phố Nam Định, Nam Định
|
Công nghiệp
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp
thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
19.057
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV Kinh doanh nước sạch
|
Số 55 Cù Chính Lan, TP Nam Định, tỉnh
Nam Định
|
Công trình xây dựng
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
744
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Sunrise spinning Việt
Nam
|
Khu CN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.466
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Yamani Dynasty
|
Cụm Công nghiệp Nam Đồng, xã Nam Hồng,
huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Công nghiệp
|
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng
da và giả da khác
|
1.286
|
EVN
|
16
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
3.643
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH Youngor Smart Shirt Việt
Nam
|
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.267
|
SCT
|
18
|
Chi nhánh tập đoàn dệt may Việt
Nam- MN sợi Vinatex Nam Định
|
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.837
|
EVN
|
19
|
Công ty Cổ phần Lâm sản Nam Định
|
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
2.844
|
EVN
|
20
|
Công ty cổ phần công trình đô thị
Nam Định
|
Số 89 đường Quang Trung P.Quang
Trung TP.Nam Định T.Nam
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
1.029
|
EVN
|
21
|
Công ty cổ phần phát triển Điện lực
ánh sáng
|
Lô 14 Ô C2 Nam Trung Yên, Phố Mạc
Thái Tông, Phường Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.577
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH YAMANI DYNASTY
|
Thôn Bách Tính Xã Nam Hồng, Huyện
Nam Trực, Tỉnh Nam Định,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
1.286
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH 1 thành viên KTCTTL Bắc
Nam Hà
|
Bơm Vĩnh Trị
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
1.139
|
EVN
|
24
|
Công ty Cổ Phần Phát Triển Điện Lực
Ánh Sáng
|
Lô 14 Ô C2 Nam Trung Yên phố Mạc
Thái Tông, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội VN
|
Công nghiệp
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
9.252
|
EVN
|
25
|
Công ty TNHH may YSS
|
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.423
|
SCT
|
26
|
Công ty Cổ phần dây lưới thép Nam Định
|
67 Nguyễn Văn Trỗi- Tp Nam Định
|
Công nghiệp
|
SX các sản phẩm từ kim loại
|
1.276
|
SCT
|
11.
Tỉnh Ninh Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV Đạm Ninh Bình
|
Khu công nghiệp (KCN) Khánh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
216.479
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Tập đoàn xi măng The
Vissai
|
Khu CN Gián Khẩu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
247.568
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam
Điệp
|
KCN Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
227.229
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH Duyên Hà -
Nhà máy xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
241.496
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
89.591
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần xi măng Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
228.124
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Giày Adora Việt Nam
|
KCN Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.494
|
EVN
|
8
|
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam
Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam)
|
KCN Tam Điệp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
6.521
|
SCT
|
9
|
Nhà máy kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
3.974
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
31.889
|
SCT
|
11
|
Công ty Cổ phần nhiệt điện Ninh
Bình
|
Phường Thanh Bình, Tp Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
53.628
|
EVN,
A0
|
12
|
Công ty TNHH MCNEX VINA
|
KCN Phúc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.477
|
EVN
|
13
|
Cty TNHH May NIENHSING Ninh Bình
|
Khu công nghiệp (KCN) Khánh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.347
|
SCT
|
14
|
Công ty Cổ phần ô tô Thành Công
Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Công Việt Nam)
|
Khu CN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.116
|
SCT
|
15
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình
|
TP Ninh Bình
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
711
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam
|
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên
khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.084
|
SCT
|
II.
TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
12.
Tỉnh Cao Bằng
|
1
|
Công ty CP Gang thép Cao Bằng
|
Chu Trinh, Hòa An, Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
115.648
|
EVN
|
2
|
Chi nhánh Công ty CP tư vấn đầu tư
xây dựng và công trình mỏ
|
Ngũ Lão, Hòa An, Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Đúc kim loại
|
24.232
|
EVN
|
3
|
Công ty CP sản xuất vật liệu xây dựng
Cao Bằng
|
P. Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.924
|
SCT
|
4
|
Công ty CP khoáng sản Nikko Việt
Nam
|
H. Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.187
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Gốm-Xây dựng Nam Phong
|
Nam Phong 1, Hưng Đạo, Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.406
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV Khoáng sản Phát Đạt
|
Số nhà 022 tổ 7, phường Sông Bằng,
thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại
|
1.572
|
EVN
|
|
13.
Tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
Chi nhánh Bắc Kạn- Công ty CP tư vấn
đầu tư xây dựng và công trình mỏ
|
Tổ 10, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ
Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại
|
2.456
|
SCT
|
2
|
Công ty Cổ phần khoáng sản Bắc Kạn
|
Tổ 4, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn,
tỉnh Bắc Kạn
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại
|
1.036
|
SCT
|
14.
Tỉnh Điện Biên
|
1
|
Công ty cổ phần Xi măng Điện Biên
|
Số 15, tổ dân phố 12, phường Mường
thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
28.226
|
SCT
|
15.
Tỉnh Lai Châu
|
1
|
Nhà máy thủy điện Huội Quảng
|
Công ty thủy điện Huội Quảng - Bản
Chát, Bản Nà Khiết - Xã Mường Cang - huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
4.011
|
EVN,
A0
|
2
|
Nhà máy thủy điện Lai Châu
|
Công ty thủy điện Lai Châu, Nậm
Hàng, Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
6.056
|
EVN,
A0
|
16.
Tỉnh Hà Giang
|
1
|
Công ty CP đầu tư khoáng sản An
thông
|
Số 415 Đường trần phú P. Trần phú -
Hà giang
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng uranium và thorium
|
4.889
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Sơn Lâm
|
Tổ 1, Phường Nguyễn Trãi, thành phố
Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
12.858
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Cơ khí và Khoáng Sản Hà
Giang
|
Số 390 phường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại
|
1.072
|
SCT
|
17.Tỉnh
Tuyên Quang
|
1
|
Công ty Cổ phần vật liệu Viên Châu
|
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên
Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.835
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí hoá chất 13
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
72.703
|
EVN
|
3
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
63.602
|
EVN
|
4
|
Công ty cổ phần Giấy An Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi,
huyện Sơn Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy
|
59.313
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.878
|
EVN
|
6
|
Nhà máy Hợp kim sắt- MIMECO Tuyên
Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí
|
Khu Công nghiệp Long Bình An
|
Công nghiệp
|
Chế biến Fero Mangan, FeroSilic,
FeroTitan FeroCrom và gang các loại.
|
6.712
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang
|
Khu Công nghiệp Long Bình An, xã Đội
Cấn, thành phố Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
71.789
|
SCT
|
18.
Tỉnh Lào Cai
|
1
|
Công ty cổ phần cấp nước tỉnh Lào
Cai
|
SN 037, đường Nguyễn Huệ, P.Lào
Cai, Tp. Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
1.080
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản và luyện
kim Việt Trung
|
Khu công nghiệp Tăng Loỏng, huyện Bảo
Thắng, tỉnh Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
186.753
|
EVN
|
3
|
Công ty Luyện đồng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
13.088
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần Phốt Pho vàng Lào
Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
23.324
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
47.903
|
EVN
|
6
|
Công ty cổ phần Phốt Pho Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
27.044
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Phốt pho vàng Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
36.422
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Hóa chất Đức Giang
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
47.913
|
EVN
|
9
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng
Lào Cai
|
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim
Tân, TP Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.970
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần sản xuất - Xuất nhập
khẩu Phú Hưng
|
Thôn 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
19.842
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần thương mại Thành
Công
|
Xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.154
|
SCT
|
12
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 -
Vimico
|
Tổ 30, phường Duyên Hải, TP Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
1.199
|
SCT
|
13
|
Công ty Mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào
Cai
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
12.610
|
EVN
|
14
|
Khách sạn Quốc tế ARISTO
|
Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân, TP
Lào Cai
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.601
|
SCT
|
15
|
Công ty CP DAP số 2 - VINACHEM
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
38.597
|
EVN
|
16
|
Công ty cổ phần hóa chất Phúc Lâm
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.249
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH 1 TV CBNSTP Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn
Bàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1.365
|
EVN
|
18
|
Công ty Cổ phần Nam Tiến Lào Cai
|
Số 157 Nhạc Sơn, phường Cốc Lếu, TP
Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
33.814
|
SCT
|
19
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến
|
Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.294
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH DV du lịch Cáp treo
FANSIPAN Sa Pa
|
SN89B, Đg.Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn
Sa Pa, H.Sa Pa, T.Lào Cai
|
Công trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
538
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Apatit
|
Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ
quặng kim loại quý hiếm)
|
27.129
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần hoá chất Bảo Thắng
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh
Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
43.108
|
SCT
|
23
|
Công ty Cổ Phần dịch vụ Năng Lượng SBM
(chi nhánh Lào Cai)
|
Thôn Cù 1, Xã Xuân Giao, Huyện Bảo
Thắng, Tỉnh Lào Cai,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
62.946
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH LD Khách Sạn Quốc Tế
LC
|
TBA KSQ Tế 473 028 Yết Kiêu P.Kim
Tân TP Lào Cai
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.251
|
EVN
|
19.
Tỉnh Yên Bái
|
1
|
Công ty CP Khoáng sản công nghiệp
Yên Bái
|
Khu công nghiệp phía Nam, xã Văn Tiến,
TP Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
3.123
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR
|
Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2.439
|
EVN
|
3
|
Công ty CP Xi măng Yên Bình
|
Tổ 5 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình, tỉnh Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
76.035
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Xi măng và khoáng sản
Yên Bái
|
Tổ 19 TT Yên Bình, huyện Yên Bình,
tỉnh Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
47.986
|
EVN
|
5
|
Công ty CP kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
Tổ 34 Phường Yên Ninh - TP Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.361
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Vật liệu xây dựng Yên
Bái
|
Tổ 40 phường Nguyễn Thái Học - TP
Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.562
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Mông Sơn
|
Tổ 18 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình tỉnh Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
1.014
|
SCT
|
8
|
CN Công ty phát triển số 1 TNHH 1
TV-NM chế biến Quặng sắt làng Mỵ
|
Thôn Dày - Xã Chấn Thịnh - Huyện Văn Chấn - Tỉnh Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Khai thác kim loại đen, màu
|
1.035
|
EVN
|
20.
Tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
Công ty CP phụ tùng máy số 1
|
Đường 3/2 tổ 10, phường mỏ chè, TP
Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.134
|
SCT
|
2
|
Công ty CP giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên,
Tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.844
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Kim Loại màu Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên, Tỉnh
Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
17.472
|
SCT
|
4
|
Công ty CP cơ khí Phổ Yên
|
thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh
Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.555
|
SCT
|
5
|
Công ty Diesel Sông Công
|
362 Đường CMT10, Phường Lương Châu,
TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.512
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hansol Electronics VN
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
9.249
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH SamSung Electro
mechanics VN
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
36.509
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Nhiệt điện An Khánh
|
Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
11.072
|
EVN,
A0
|
9
|
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Chiều, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.148
|
EVN,
A0
|
10
|
Công ty CP Gang Thép Thái Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
162.220
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV Cơ điện và vật liệu
nổ 31
|
Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi
Bông, TX Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.432
|
SCT
|
12
|
Công ty Than Khánh Hòa
|
Xã Sơn Cổng, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.350
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Xi măng Quán Triều
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
47.019
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn
|
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỉ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.212
|
SCT
|
15
|
Công ty CP xi măng La Hiên
|
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.169
|
EVN
|
16
|
Công ty TNHH chế biến khoáng sản
Núi Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
22.952
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH tinh luyện VONFRAM Núi
Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.941
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV 27
|
P.Quán Triều, TP. Thái Nguyên, tỉnh
Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.411
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Cán Thép Thái Trung
|
Tổ 21, phường Cam Giá, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.521
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH NatsteelVina
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh
Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.575
|
SCT
|
21
|
Công ty CP hợp kim sắt Gang Thép
Thái Nguyên
|
Tổ 31, phường Cam Giá, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.771
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Alutec Vina
|
Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy,
huyện Phú Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.532
|
EVN
|
23
|
Công ty TNHH Mani Hà Nội
|
Xóm vàng, xã Tân Hương, thị xã Phổ
Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.599
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Xây dựng và PTNT miền
núi
|
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh,
TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.927
|
SCT
|
25
|
Công ty CP PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành, Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.780
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH SamSung Electronics VN
Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
226.481
|
SCT
|
27
|
Công ty CP đầu tư và thương mại Hiệp
Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái Nguyên,
tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.761
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công 1, Phường Mỏ
Chè, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.325
|
SCT
|
29
|
Công ty CP thép Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.076
|
SCT
|
30
|
Công ty CP Nhật Anh
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.248
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.950
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Glonics Việt Nam
|
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá,
TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.026
|
SCT
|
33
|
Công ty CP đầu tư và thương mại Hiệp
Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái
Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.415
|
SCT
|
34
|
Công ty CP đầu tư xây dựng và khai
thác khoáng sản Thăng Long
|
Tầng 2, số 217 đường Bắc Nam, phường
Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.943
|
SCT
|
35
|
Chi nhánh công ty nhà máy gạch ốp
lát Việt Ý
|
KCN Sông Công, TP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.251
|
EVN
|
36
|
Công ty CP luyện kim đen Thái
Nguyên
|
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.034
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Bokwang Vina
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.315
|
SCT
|
38
|
Công ty Rftech
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.003
|
EVN
|
39
|
Công ty CP đầu tư thương mại TNG
|
Số 434/1 đường Bắc Kạn, TP Thái
Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.204
|
SCT
|
40
|
Chi nhánh Công ty CP Gang thép TN
-XN Năng Lượng
|
Phường Phú Xá - TPTN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
32.297
|
EVN
|
41
|
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina
|
Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.490
|
EVN
|
42
|
Công ty cổ phần MEINFA
|
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố
Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.030
|
EVN
|
43
|
Công ty cổ phần Cơ khí Gang Thép
|
Tổ 21 Phường Cam Giá, Thành phố
Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.229
|
EVN
|
44
|
Công ty TNHH UJU Vina Thái Nguyên
|
Lô CN 2-5/6, Khu Công nghiệp Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
1.538
|
EVN
|
45
|
Công ty TNHH Jukwang precision Việt
Nam
|
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy,
huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.527
|
EVN
|
46
|
Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam
|
Lô CN 5-2 Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản thiết bị truyền thông
|
1.695
|
EVN
|
47
|
Công Ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng
|
Khu B, Khu Công Nghiệp Sông Công, P
Bách Quang, Thành Phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
2.424
|
EVN
|
48
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân
|
Xóm Mãn Chiêm Xã Hồng Tiến, huyện
Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.113
|
EVN
|
21.
Tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
Công ty cổ phần Xi măng Hồng Phong
|
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, TP
Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.848
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Xi măng Lạng Sơn
|
Xã Hồng phong, H.Cao Lộc, tỉnh Lạng
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.272
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Đá Mài Hải Dương
|
Xã Tân Mỹ, H.Văn Lãng, tỉnh Lạng
Sơn
|
Công nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
5.219
|
SCT
|
4
|
Công ty CP xi măng the visai Đồng
Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng,
tỉnh Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
15.632
|
EVN
|
5
|
Công ty Nhiệt điện Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, H.Lộc Bình, tỉnh
Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10338
|
EVN,
A0
|
6
|
Công ty TNHH Tân Thành Lạng Sơn
|
Xã Đồng Tân, huyện Hữu Lũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.087
|
SCT
|
7
|
Xí nghiệp gạch tuynel Cao Lộc
|
Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.564
|
SCT
|
8
|
Công ty CP gạch ngói Hợp Thành
|
Xã Hợp Thành, huyện Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.645
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Bảo Long
|
Cụm CNĐP số 2 huyện Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
1.063
|
SCT
|
10
|
Tòa nhà Viettel chi nhánh Lạng Sơn
|
Xã Mai Pha, TP. Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
1.146
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Hải Sơn
|
Xã Minh Sơn, huyện Hữu Lũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.958
|
SCT
|
22.
Tỉnh Bắc Giang
|
1
|
Công ty TNHH Bắc Hà
|
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.001
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam
|
Lô số CN-16, Khu công nghiệp Vân
Trung, Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.282
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH New Wing interconnect
Technology (Bắc Giang)
|
KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt
Yên, Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.741
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Trinasolar (VietNam)
Science & Technology
|
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân
Trung, Việt Yên, Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
8.256
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Vina Cell Technology
|
Lô CN, 05, KCN Vân Trung, Việt Yên,
Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
13.914
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Ngôi Sao
|
Xã Tân dĩnh, Lạng Giang, BG
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.131
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH một thành viên Phân đạm
và Hóa chất Hà Bắc
|
Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
418.584
|
SCT
|
8
|
Công ty Nhiệt điện Sơn Động -
Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì, Thị trấn Thanh Sơn,
huyện Sơn Động
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
11.634
|
EVN,
A0
|
9
|
Công ty Xi măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
5.427
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Fuhong precision
component Bắc Giang
|
KCN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
6.781
|
SCT
|
11
|
Nhà máy giấy Xương Giang - Cty Cổ
phần xuất nhập khẩu Bắc Giang
|
KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.574
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam
(cty Hoa Hưng Việt Nam)
|
CCN Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
6.562
|
SCT
|
13
|
Công ty CP Hồng Thái
|
Hồng Thái, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.556
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Cầu Sen
|
Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.255
|
SCT
|
15
|
Nhà máy Tân Xuyên - Cty CP Tân
Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.202
|
SCT
|
16
|
Công ty Gạch Hòa Sơn
|
Thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh, huyện
Hiệp Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.728
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH một thành viên 45
|
Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
1.996
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội
Hoàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.426
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng
lượng mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, huyện Nội
Hoàng
|
Công nghiệp
|
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời
|
10.441
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam
|
Lô A KCN Quang Châu, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.235
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
|
Khu CN Đình Trám, huyện Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhựa, giấy
|
1.412
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Casablanca
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.345
|
SCT
|
23
|
Công ty CP gạch Cẩm Lý
|
Lịch Sơn, Xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.178
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Thương mại Dương Tiến
|
Thôn Thành Công và Quyết Tiến, xã
Tiền Phong, YD.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.853
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
Lô CN - 03 Khu CN Vân Trung, huyện
Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
11.590
|
SCT
|
26
|
Nhà máy gạch Bích Sơn-Cty CP Tân
Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.163
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Tổng Cty may Bắc Giang
|
Số 349 đường Giáp Hải, Phường Dĩnh
Kế, TP.Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.040
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Wonjin Vina
|
Lô CN-16, KCN
Vân Trung, Việt Yên, Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.530
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam
|
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam, Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
3.118
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Wintek Việt Nam
|
lô S KCN Quang Châu, Việt Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.054
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Jeil-Tech Vina
|
lô CN-01, KCN Vân Trung, Việt Yên,
Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.431
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH điện tử Taeyang Việt
Nam
|
Lô B10-B12 KCN Đình Trám, Việt Yên,
Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.272
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Thạch Bàn
|
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên
Dũng, Bắc Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.162
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi
|
Cụm CN Đồng Đình, Tân Yên, Bắc
Giang
|
Công nghiệp
|
sản xuất thiết bị điện
|
1.482
|
SCT
|
23.
Tỉnh Phú Thọ
|
1
|
Chi nhánh tại tỉnh Phú Thọ-Công ty
TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc
|
Phường Tiên Cát, TP.Việt Trì
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
608
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt Nhật tại Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu, TP Việt Trì
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
558
|
SCT
|
3
|
Công ty Trí Đức Phú Thọ
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.005
|
SCT
|
4
|
Công ty Jeil Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.010
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV Jeong woo Việt Nam
|
Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đỗ
Sơn, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.015
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH công nghệ Cosmos
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.018
|
SCT
|
7
|
Công ty CP cấp nước Phú Thọ
|
Phường Tân Dân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.203
|
SCT
|
8
|
Công ty gốm sứ CTH
|
Xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.160
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Shillim Việt Nam
|
Phường Vân Cơ, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu
|
1.265
|
SCT
|
10
|
Công ty CP nhôm Sông Hồng
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.279
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.371
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV hóa chất 21
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.633
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.675
|
SCT
|
14
|
Công ty CP sản xuất thương mại Hữu
Nghị
|
Phường Nông Trang, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.809
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Kapstex Vina
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.081
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.427
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Dệt Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.463
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần KSA Polymer Hà Nội
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.819
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Dệt Vĩnh Phú
|
Phường Nông Trang, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.305
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.428
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.286
|
SCT
|
22
|
Công ty CP xi măng Hữu Nghị
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.355
|
SCT
|
23
|
Công ty CP Xi măng Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.554
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Đông Á
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.688
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH JNTC VINA
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
4.784
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
6.559
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Giấy Việt Trì
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
7.435
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH MTV Panggrim Neotex
|
Phường Bến Gót, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
7.688
|
SCT
|
29
|
Công ty CP Supe phốt phát và hóa chất
Lâm Thao
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
7.723
|
SCT
|
30
|
Công ty CP xi măng Vicem Sông Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
11.231
|
SCT
|
31
|
Công ty CP gạch men TASA
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
11.829
|
SCT
|
32
|
Tổng công ty giấy Việt Nam
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
12.336
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần hóa chất Việt Trì
|
Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
15.424
|
SCT
|
24.
Tỉnh Sơn La
|
1
|
Nhà máy gạch tuynen Nà Bó,
|
xã Na Bó huyện Mai Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.889
|
SCT
|
2
|
Nhà máy gạch tuy nen huyện Phù Yên
|
Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.979
|
SCT
|
3
|
Nhà máy gạch Tuynel Sơn La
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.403
|
SCT
|
4
|
Nhà máy gạch Tuynel Sơn Hưng trung
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.006
|
SCT
|
5
|
Nhà máy gạch Tuynel Mộc Châu
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.955
|
SCT
|
6
|
Nhà máy gạch Tuynel Sông Mã
|
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.575
|
SCT
|
7
|
Nhà máy gạch Chiềng Pha,
|
xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.016
|
SCT
|
8
|
Nhà máy gạch Vạn Thành
|
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn
La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.509
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.615
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần xi măng Mai Sơn
|
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
41.678
|
SCT
|
11
|
Nhà máy thủy điện Sơn La
|
Công ty thủy điện Sơn La, Số 56 -
đường Lò Văn Giá -tổ 3 - phường Chiềng Lề - thành phố Sơn La - tỉnh Sơn La.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
16.001
|
EVN,
A0
|
12
|
Nhà máy Gạch tuynel quyết tiến sông
mã
|
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.574
|
SCT
|
13
|
Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa
|
xã chiềng khoa, huyện Vân Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.038
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần xe khách Sơn La
|
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao thông vận tải
|
Giao thông vận tải
|
1.645
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn
La
|
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao thông vận tải
|
Giao thông vận tải
|
1.149
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần xe khách số 2-9 Sơn
La
|
Tổ 9- Phường Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao thông vận tải
|
Giao thông vận tải
|
1.001
|
SCT
|
17
|
Công ty Cổ phần mía đường Sơn La
|
Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn
La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
4.555
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng
Sông Lam
|
Tổ 7 -Phường Tô Hiệu - TP Sơn La- Tỉnh
Sơn La
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
3.196
|
EVN
|
25.
Tỉnh Hòa Bình
|
1
|
Công ty TNHH Xi măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
178.946
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH HNT VINA
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.935
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH một thành viên xi măng
Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
65.742
|
SCT
|
4
|
Nhà máy thủy điện Hoà Bình
|
Công ty thủy điện Hòa Bình, Số 428
đường Hòa Bình -phường Tân Thịnh - thành phố Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.838
|
EVN,
A0
|
5
|
Công ty cổ phần sản xuất Xi măng
măng X18
|
xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
23.665
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần nước sạch Vinaconex
|
xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch
|
4.416
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa
Bình
|
xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ ván ép
|
1.560
|
SCT
|
III.
BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
26.
Tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
Công ty CP XD đầu tư phát triển đô
thị
|
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp
Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.713
|
SCT
|
2
|
CN công ty CP sữa Việt Nam-Nhà máy
sữa Lam Sơn
|
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp
Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.231
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH Giầy - ARESA Việt Nam
|
KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, Tp
Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li,
túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.735
|
SCT
|
4
|
Công ty Xi măng Long Sơn
|
Phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
110.325
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Mía đường Nông Cống
|
Xã Thăng Long, huyện Nông Cống
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.153
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH giầy ALENA Việt Nam
|
Xã Định Liên, huyện Yên Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.480
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH giầy Roll Sport Việt
Nam
|
KCN Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP
Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.205
|
SCT
|
8
|
Công ty Xi măng Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
329.603
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Xi măng Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
398.590
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
209.820
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy
lợi Nam Sông Mã
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Định
|
Nông nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
1.665
|
SCT
|
12
|
Cty TNHH Mía đường Việt Nam - Đài
Loan
|
Xã Thành Vân, huyện Thạch Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
2.262
|
SCT
|
13
|
Cty CP mía đường Lam Sơn
|
Khu 6, thị trấn Lam sơn, huyện Thọ
Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
6.918
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Giày HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào Xuyên,
TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.990
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Giày SUNJADE Việt Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.820
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Giày ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu Kinh tế Nghi Sơn,
huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.758
|
SCT
|
17
|
TTTM BIG C Thanh Hóa- Chi nhánh Công ty CP BĐS Việt Nhật tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
891
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí chính xác
11
|
Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.157
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Giày Aleron Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, phường Tào Xuyên,
TP Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.607
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH Mai Linh Thanh Hóa
|
Phường Nam Ngạn, TP Thanh Hóa
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
1.470
|
SCT
|
21
|
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Xã Hải Hà, Huyện Tĩnh Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
36.337
|
EVN,
A0
|
22
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thanh Hóa
|
TK3 - Thị trấn Hà Trung, huyện Hà
Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.719
|
SCT
|
23
|
Chi Nhánh Nhà máy CB gỗ CN Thành
Nam - Công Ty TNHH XD Và TM Thành Nam
|
Khu CN Bãi Trành - Xã Xuân Bình -
Huyện Như Xuân -Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
2.667
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH Lọc hóa dầu Nghi Sơn
|
Khu kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến,
huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.074
|
EVN
|
25
|
Công Ty TNHH Ferocrom Thanh Hóa
|
Thôn Liên Sơn, Xã Hải Thượng, Huyện
Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.364
|
EVN
|
26
|
Công ty TNHH giầy ALENA Việt Nam
|
Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh
Thanh Hóa - Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li,
túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
2.820
|
EVN
|
27
|
Công ty cổ phần tập đoàn FLC
|
T5 - Tòa nhà FLC Land mark Tower -
Đ. Lê Đức Thọ -P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - TP Hà nội
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.559
|
EVN
|
28
|
Công ty TNHH SAKURAI Việt Nam
|
Lô F2 Khu F KCN Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.452
|
EVN
|
29
|
Công ty TNHH Giầy VENUS Việt Nam
|
Cụm CN Làng nghề - Xã Hà Bình- Hà
Trung Thanh hóa Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li,
túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
2.201
|
EVN
|
30
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển
VICENZA
|
Lô A KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng,
Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.073
|
EVN
|
31
|
Công Ty Cổ Phần Giấy Mục Sơn
|
Thị trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, tỉnh
Thanh Hóa
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.338
|
EVN
|
32
|
Công ty CP XD đầu tư PT đô thị
|
Số 25 Phan Chu Trinh Phường Điện
Biên TP Thanh Hoá
|
Công nghiệp
|
Khai thác cát, sỏi
|
1.114
|
EVN
|
27.
Tỉnh Nghệ An
|
1
|
Công ty CP Xi măng Sông Lam
|
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.590
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Xi măng Vicem Hoàng Mai
|
Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Hoàng
Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
21.815
|
SCT
|
3
|
Cty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An
|
Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Q.Lập,
Hoàng Mai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
17.488
|
SCT
|
4
|
Công ty CP xi măng Sông Lam 2
|
Hội Sơn, huyện Anh Sơn,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
10.164
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Thực Phẩm Sữa TH
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
9.829
|
SCT
|
6
|
Công ty Dệt May Hoàng Thị Loan
|
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, Tp
Vinh
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
8.064
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Xi măng Sông Lam
|
Xóm Mới xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.590
|
SCT
|
8
|
Công ty CP lâm nghiệp Tháng năm
|
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
3.531
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Hoa Sen
Nghệ An tại Nam Cấm
|
Khu Công nghiệp Nam Cấm, xã Nghi
Xá, huyện Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.233
|
SCT
|
10
|
Công ty Bao bì Sabeco Sông Lam
|
Đường Đặng Thai Mai - KCN Bắc Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
2.161
|
SCT
|
11
|
Công ty CP Trung Đô
|
205 Đường Lê Duẩn - TP. Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.844
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Bia Sài Gòn-Sông Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.802
|
SCT
|
13
|
Công ty CP ván nhân tạo Tân Việt
Trung
|
Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.672
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng MCK
|
104, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
1.472
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV Nhựa Châu Âu Nghệ
An
|
Khu C, KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, Huyện
Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.347
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Điện tử BSE Việt Nam
|
Khu CN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.282
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Khoáng sản Toàn Cầu
|
Cụm công nghiệp, xã Nghĩa Long, huyện
Nghĩa Đàn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào đâu
|
1.234
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Bia Sài Gòn-Nghệ Tĩnh
|
Số 54-Đường Phan Đăng Lưu, Tp Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.168
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Một thành viên Masan
MB
|
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam NA
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1.108
|
SCT
|
20
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản và
Thương mại Trung Hải
|
Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện
Quỳ Hợp
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
1.037
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Chế biến Nông sản Hoa
Sơn
|
Số 27 Nguyễn Nghiễm, Quang Trung,
TP Vinh
|
Công nghiệp
|
Chế biến nông sản
|
1.000
|
SCT
|
22
|
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An
|
Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
855
|
SCT
|
23
|
Khách sạn Mường Thanh Sông Lam
|
Số 13, Quang Trung, TP Vinh
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
534
|
SCT
|
28.
Tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoành Sơn
|
Xóm 8, Trung Lễ, huyện Đức Thọ
|
Giao thông vận tải
|
Vận Tải
|
1.808
|
SCT
|
2
|
Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh
(Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1)
|
Xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ
Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
24.134
|
EVN,
A0
|
3
|
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn - Hà
Tĩnh
|
Km12, đường tránh TP Hà Tĩnh, xã Thạch
Tân, huyện Thạch Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
3.195
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Vinatex-Hồng Lĩnh
|
Cụm CN-TTCN Nam Hồng - TX Hồng Lĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.659
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp
Formosa Hà Tĩnh
|
Khu kinh tế Vũng Áng Kỳ Long, Kỳ
Anh.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.325.744
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần nhựa bao bì Vinh
|
Khu công nghiệp Gia Lách, huyện
Nghi Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.673
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Chè Hà Tĩnh
|
Số 166, đường Hà Huy Tập, TP Hà
Tĩnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.132
|
SCT
|
29.
Tỉnh Quảng Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV xi măng Sông Gianh
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
202.979
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng Việt
Nam
|
Thôn Xuân Hạ, xã Văn hóa, huyện
Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
175.698
|
SCT
|
3
|
Nhà máy xi măng Vạn Ninh (Công ty
CP Xi măng Vicem Hải Vân)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
56.578
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Cosevco 6 (Nhà máy xi
măng Áng Sơn)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
9.964
|
SCT
|
5
|
Công ty CP gốm sứ & xây dựng
Cosevco
|
Xã Lộc Ninh, TP Đông Hới
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp
|
32.717
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần khai thác khoáng sản
Miền Trung (Trạm 2)
|
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy,
Quảng Bình
|
Công nghiệp
|
Khai thác Khoáng sản
|
1.085
|
EVN
|
7
|
Công ty CP khoáng sản Hoàng Long
|
Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
4.127
|
SCT
|
30.
Tỉnh Quảng Trị
|
1
|
Nhà máy Tinh bột sắn Hướng Hóa
|
Xã Thuận, huyện Hướng Hoá,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.826
|
SCT
|
2
|
Công ty CP gỗ MDF- Geruco Quảng Trị
|
KCN Nam ĐHà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ ván ép
|
10.626
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn - Chi
nhánh Quảng Trị
|
KCN Nam ĐHà, phường Đông Lương, TP
Đông Hà
|
Công nghiệp
|
Sàn xuất xi măng
|
1.330
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam
|
Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.091
|
SCT
|
5
|
Công ty CP gỗ MDF VRG Quảng Trị
|
KCN Quán Ngang, Xã Gio Quang, Huyện
Gio Linh
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
1.728
|
EVN
|
31.
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1
|
Công ty Hữu Hạn Xi Măng Luks (Việt
Nam)
|
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
23.182
|
SCT
|
2
|
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm
|
Thôn Cổ Xuân, xã Phong Xuân, huyện
Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
20.842
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần Dệt may Huế
|
122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy
Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Dệt
|
7.068
|
SCT
|
4
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài
|
KCN Phú Bài, phường phú Bài,
TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.979
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Mai
|
Lô D, Khu CN Phú Bài, TX Hương Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.878
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.877
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc
|
18 Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa,
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
2.584
|
SCT
|
8
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Anh
|
KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã
Hương Thủy, Tỉnh TT-Huế
|
Công trình xây dựng
|
Sản xuất sợi
|
2.503
|
SCT
|
9
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Nam
|
KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.458
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may
Thiên An Thịnh
|
Lô C-2-4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài,
TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
2.382
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)
|
Thôn Cù Dù , Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú
Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
2.206
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Tập đoàn Dệt may Việt Nam
- Nhà máy sợi Phú Hưng
|
Khu Công nghiệp Phú Bài, phường Phú
Bài, TX.Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.177
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, Khu Công nghiệp Phú Bài,
thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.051
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
16 Lê Lợi, P. Vĩnh Ninh, Tp Huế, tỉnh
Thừa Thiên Huế
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động các bệnh viện
|
1.970
|
SCT
|
15
|
Công ty Cổ phần sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX
Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.900
|
SCT
|
16
|
Công ty Cổ phần sản xuất sợi Phú An
|
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy,
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.872
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making
(Huế Việt Nam)
|
Lô B-13, KCN Phú Bài, Phường Phú
Bài, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.868
|
SCT
|
18
|
Cty Cổ Phần Chăn Nuôi CPVN - CN
Đông Lạnh Thừa Thiên Huế
|
Lô A1 đến A12, Khu A, KCN Phong Điền,
huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.451
|
SCT
|
19
|
Công ty Cổ phần Sợi Phú Gia
|
KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy, tỉnh TT-Huế
|
Công trình xây dựng
|
Sản xuất sợi
|
1.244
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Dệt Kim và May Mặc Huế
Việt Nam
|
Lô DH-5, KCN Phú Bài, P. Phú Bài,
Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1.202
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Bia Carlsberg Việt Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị
xã Hương Thủy, Tỉnh TT-Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
1.837
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Hanesbrands Việt Nam
Huế
|
Lô C2-6 và C2-7, KCN Phú Bài, thị
xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công trình khác
|
1.055
|
SCT
|
23
|
Công ty Cổ phần Espace Business Huế
|
Khu Quy Hoạch Đống Đa-Hùng Vương-Bà
Triệu, P.Phú Hội, Tp Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân
vào đâu
|
705
|
EVN
|
32.
Thành Phố Đà Nẵng
|
1
|
Công ty Cổ phần Thép DANA - Ý
|
Đường số 11B, KCN Thanh Vinh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
31.239
|
SCT
|
2
|
Công ty Cổ phần Thép DANA - ÚC
|
Đường số 1, Cụm công nghiệp Thanh
Vinh, Huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
16.234
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần thép Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
12.891
|
SCT
|
4
|
Công ty Cổ phần sản xuất thép Việt
- Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.285
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu, Khu công nghiệp
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
8.400
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần Gạch men Cosevco
|
Đường số 9, Khu công nghiệp Hòa
khánh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.942
|
SCT
|
7
|
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
6.673
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Ống thép Hòa Phát Đà Nẵng
|
Đường số 7, Khu công nghiệp Hòa
Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
5.081
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Điện tử Việt Hoa
|
Đường số 2 - KCN Hoà Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.748
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải
Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.314
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, Đường 3, Khu công nghiệp Hòa
Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
4.134
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Kiến trúc và Thương mại
Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.910
|
SCT
|
13
|
Khách sạn Crowne Plaza Danang -
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê
Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.888
|
SCT
|
14
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Chi nhánh
Công ty cổ phần Đầu tư Đèo Cả tại khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên
|
Phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường bộ
|
2.778
|
SCT
|
15
|
Công ty Cổ phần Keyhinge Toys Việt
Nam
|
Đường số 3 - KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
2.745
|
SCT
|
16
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước
giải khát -Công ty TNHH Bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, Khu công nghiệp
Liên Chiểu, quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
2.358
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Nhà máy bia HEINEKEN
Việt Nam - Đà Nẵng
|
Đường số 6 - KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.284
|
SCT
|
18
|
Công ty Cổ phần cấp nước Đà Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa
Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử
lý và cung cấp nước
|
2.186
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Công nghiệp
Nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, khu Công nghiệp Hòa
Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.084
|
SCT
|
20
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng -
Công ty Cổ phần Khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.008
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Associated Việt Nam
|
Đường số 2 - KCN Hòa Cầm, quận Cẩm
Lệ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.963
|
SCT
|
22
|
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương
mại Thuận Phước
|
Khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Thọ
Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.915
|
SCT
|
23
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental)
- Công ty Cổ phần Địa Cầu
|
Bãi Bắc, Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn
Trà
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.866
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận
Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.821
|
SCT
|
25
|
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng -
Chi nhánh Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
1.755
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng
|
Đường số 1 - KCN Hoà Cầm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.728
|
SCT
|
27
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty Cổ phần
Dịch vụ Cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hoà
Vang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.429
|
SCT
|
28
|
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt
Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.373
|
SCT
|
29
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt
Nam - Nhà máy Sữa Đà Nẵng
|
Lô Q, Đường số 7, Khu công nghiệp
Hòa Khánh, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.262
|
SCT
|
30
|
Siêu thị Vincom Plaza - Chi nhánh tại
thành phố Đà Nẵng - Công ty TNHH VINCOM RETAIL Miền Nam
|
910A Ngô Quyền quận Sơn Trà
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.246
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV Xi măng miền Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện
Hoà Vang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.236
|
SCT
|
32
|
Chi nhánh thành phố Đà Nẵng - Công
ty cổ phần Vinatex Quốc Tế
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.231
|
SCT
|
33
|
Khách sạn Vinpearl Luxury Đà Nẵng -
Công ty TNHH MTV Vinpearl Đà Nẵng
|
Đường Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.216
|
SCT
|
34
|
Tổng Công ty mạng lưới Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn Thành Hãn, phường Hòa
Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
1.045
|
SCT
|
35
|
Khu biệt thự Premier Village Công
ty Cổ phần Khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp SUNRISE
|
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.029
|
SCT
|
36
|
Siêu thị Big C - Công ty Cổ phần
Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC
|
Số 255 - 257 Hùng Vương, quận Thanh
Khê
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.004
|
SCT
|
37
|
Khách sạn Furama - Công ty Cổ phần
Khu du lịch Bắc Mỹ An
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
852
|
SCT
|
38
|
Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty Cổ
phần Đầu tư Phát triển và Xây dựng Thành Đô
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
832
|
SCT
|
39
|
Siêu thị Lotte Mart - Công ty TNHH
Lotte Mart Đà Nẵng
|
Khu Đông Nam Đài Tưởng Niệm, phường
Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
791
|
SCT
|
40
|
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng -
Công ty TNHH Khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng
|
Phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
762
|
SCT
|
41
|
Khách sạn Pullman Danang Beach
Resort - Công ty TNHH Du lịch-Thương mại Phú An Thịnh
|
Đường Trường Sa, Phường Khuê Mỹ, Quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
715
|
SCT
|
42
|
Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng
|
402 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
663
|
SCT
|
43
|
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng
|
Số 24 Trần Phú, quận Hải Châu
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
555
|
SCT
|
44
|
Khách sạn Mường Thanh - Chi nhánh
DNTN Xây dựng số 1 tỉnh Điên Biên tại Đà Nẵng
|
962 Ngô Quyền, phường An Hải Tây,
quận Sơn Trà
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
545
|
SCT
|
45
|
Trung tâm Thương mại Riverside
Tower - Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Riverside Tower
|
74 Bạch Đằng, phường Hải Châu 1, quận
Hải Châu
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
506
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH MASSDA LAND
|
Khu công nghiệp Đà Nẵng, An Đôn,
phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
|
Công nghiệp
|
Khách sạn
|
4.650
|
EVN
|
47
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần EB Hải
Phòng tại Thành phố Đà Nẵng
|
Khu Thương mại Vĩnh Trung, đường Hùng
Vương, P. Vĩnh Trung, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.004
|
EVN
|
48
|
Bộ Tư lệnh Phòng Không - Không Quân
|
171 Trường Chinh, Quận Thanh
Xuân,Thành phố Hà Nội (Dự án xử lý Dioxin Sân bay Đà Nẵng)
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
3.554
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Matrix Việt Nam
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, Phường
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Khách sạn
|
2.622
|
EVN
|
50
|
Công ty cổ phần đầu tư khai thác
nhà ga quốc tế Đà Nẵng
|
Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng,
Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
1.400
|
EVN
|
33.
Tỉnh Quảng Nam
|
1
|
Công ty CP - Tập đoàn THAIGROUP- Chi
nhánh Quảng Nam
|
TT Thạnh Mỹ - Nam Giang - Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
86.188
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Nhà máy bia Heniken Việt
Nam -Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc;
Điện Bàn; Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.005
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty TNHH Nước giải
khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc;
Điện Bàn; Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
2.029
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
11.132
|
SCT
|
5
|
Công ty Giày Riker Việt Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.375
|
SCT
|
6
|
Công ty CP giấy Sài Gòn Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.183
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty TNHH
UNI-PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc; Điện Bàn;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
4.149
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Thép Việt Pháp
|
Cụm CN Thương Tín; Điện Nam Đông;
Điện Bàn; Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.700
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH INDOCHINA RESORT HOI
AN
|
Thôn 1; Điện Dương; Điện Bàn; Quảng
Nam
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.384
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hỗ trợ và
Phát triển đầu tư
|
Hội An; Quảng Nam
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
778
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam
|
Cụm CN - TTCN Đại An, Thị Trấn Ái
Nghĩa; Đại Lộc; Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.853
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Prime Đại Lộc
|
Đại Quang - Đại Lộc - Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
49.263
|
SCT
|
13
|
Công Ty Cổ Phần Đại Hưng
|
Xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, Quảng
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4.100
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh
|
Duy Xuyên; Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.051
|
SCT
|
15
|
Nhà máy gạch An Hòa
|
Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên, Quảng
Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.801
|
SCT
|
16
|
Cty TNHH MTV Sedo Vinako
|
CCN Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện
Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.510
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Nam Sơn
|
Thôn 8, Hương An, Quế Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liêu xây dựng từ đất
sét
|
3.478
|
SCT
|
18
|
Công ty CP Kính nổi Chu Lai -
INDEVCO
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
54.314
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.750
|
EVN
|
20
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Chu
Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Giao thông vận tải
|
3.221
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất và Lắp
ráp Ô tô tải Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận
tải khác chưa được phân vào đâu
|
2.197
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường Bộ
Chu Lai -Trường Hải
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Vận tải đường bộ khác
|
5.186
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chu Lai Trường
Hải
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.482
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Sản xuất lắp ráp ô tô
du lịch Trường Hải-Kia
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận
tải khác chưa được phân vào đâu
|
2.226
|
SCT
|
25
|
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng
Nam
|
Tam Hiệp; Núi Thành; Quảng Nam
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
589
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Gạch men Anh Em DIC
|
KCN Chu Lai; Tam Hiệp; Núi Thành;
Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.385
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Sợi Hòa Thọ - Thăng Bình
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.055
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng
|
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.569
|
SCT
|
34.
Tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.669
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Đường Quảng Ngãi
|
Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng
Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.316
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Doosan Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
4.512
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Việt Quang
|
Lô C6 Khu Công Nghiệp Tịnh Phong,
X. Tịnh Phong, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.272
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt
Nam)
|
Số 1, Đại lộ Hữu nghị, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.193
|
SCT
|
6
|
Nhà máy Bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.130
|
SCT
|
7
|
Nhà máy lọc dầu Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
78.221
|
SCT
|
8
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi
|
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
9.561
|
SCT
|
9
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi (cơ sở Sơn Hải)
|
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
8.155
|
SCT
|
35.
Tỉnh Bình Định
|
1
|
Chi nhánh 3 - Công Ty TNHH MTV
Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh
|
Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh, tỉnh
Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.084
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP bia Sài Gòn - Miền
Trung tại Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, Tp Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ
uống và thuốc lá
|
2.752
|
SCT
|
3
|
CN Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại
Bình Định
|
Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.394
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy
Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
3.347
|
SCT
|
5
|
Công ty CP GREENFEED Việt Nam - Chi
nhánh Bình Định
|
Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An
Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.290
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Bình Định
|
11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến khoáng sản
|
5.240
|
SCT
|
7
|
Công ty CP kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt
|
Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi
Thị Xuân, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
2.504
|
SCT
|
8
|
Công ty CP Tập đoàn FLC
|
Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn
Lý-Cát Tiến, xã Nhơn Lý, Tp Quy Nhơn
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
2.248
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần BICEM
|
505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì,
huyện Tuy Phước, Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.013
|
SCT
|
10
|
Công Ty TNHH ANT (MV)
|
Lô A1.5 và A1.6, KCN Nhơn Hòa, P.
Nhơn Hòa, TX An Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.208
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần khoáng sản BIOTAN
|
Số 422, đường Nguyễn Thái Họ, thành
phố Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác chế biến khoáng sản
|
1.115
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR)
|
Nguyễn Thái Học, phường Quang
Trung, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.116
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Đá Granite Đông Á
|
TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đá, cắt tạo dáng và hoàn
thiện đá
|
1.488
|
SCT
|
14
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoa Sen
Bình Định
|
KCN Nhơn Hòa, P. Nhơn Hòa, thị xã
An Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.322
|
SCT
|
15
|
Nhà máy sữa Bình Định
|
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.587
|
SCT
|
16
|
Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định
thuộc Công ty CP chăn nuôi CP Việt Nam
|
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.148
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh Công ty
CP Phú Tài
|
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu,
TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.472
|
SCT
|
18
|
Xí Nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh
công ty cổ phần Phú Tài
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, Bình
Định
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.051
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh công ty cổ phần Bất động
sản Việt -Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị xanh Vũng Chua, Phường
Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
843
|
SCT
|
20
|
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định
- Chi nhánh Công ty CP Phú Tài
|
Lô A3, A4, A5, A6 - CCN Cát Nhơn,
xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, Bình Định
|
Công nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
1.172
|
SCT
|
21
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định
|
106 Nguyễn Huệ, thành phố Quy Nhơn,
Bình Định
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
506
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần GREEN CERAMIC Việt
Nam (NM gạch ốp lát Ceramic Cosevco cũ)
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.263
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội-Bình
Định
|
Thôn Hộ Sơn, Xã Nhơn Hội, Thành phố
Quy Nhơn (KKT Nhơn Hội)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.917
|
EVN
|
36.
Tỉnh Phú Yên
|
1
|
Công ty CP PYMEPHARCO
|
166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.417
|
SCT
|
2
|
Công ty CP tinh bột sắn Phú Yên
|
Xã EaBia, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú
Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
7.472
|
SCT
|
3
|
Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Đồng
Xuân
|
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh
Phú Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.078
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Thị trấn Cùng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh
Phú Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
3.825
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần Khoáng sản Phú Yên
|
01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7,
Tp.Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.542
|
SCT
|
37.
Tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh- Tổng
Cty Cảng hàng không Việt Nam
|
Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh
|
Công trình xây dựng
|
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
618
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Hải Vân
Nam
|
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha
Trang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.496
|
SCT
|
3
|
CN Công ty CP Bất động sản Việt Nhật-
Nha Trang
|
Lô số 4- Đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh
Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Kinh Doanh Dịch Vụ
|
815
|
EVN
|
4
|
CN Công ty CP Thủy sản Bạc Liêu
|
Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối
Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.408
|
EVN
|
5
|
CN Công ty CP Xi măng Hà Tiên 1 -
Trạm nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.911
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang
|
Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha
Trang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.236
|
EVN
|
7
|
Công ty CP Địa ốc - Du lịch Đông Hải
|
Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
TP Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.001
|
SCT
|
8
|
Công ty Cổ phần T.D (The Costa Nha
Trang)
|
32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.259
|
EVN
|
9
|
Công Ty CP Hoàn Cầu Khánh Hòa
|
20 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.209
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Mường Thanh Nha Trang
|
60 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.001
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH nhà máy tàu biển
Hyundai Vinashin
|
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh Hòa
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu và thuyền
|
11.557
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH PEGAS Việt Nam- Chi
nhánh Khánh Hòa
|
Lô D13 KM11, Đại lộ Nguyễn Tất
Thành, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm
|
Công trình xây dựng
|
Kinh Doanh Dịch Vụ
|
535
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Vinpearl Nha Trang
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP
Nha Trang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
10.958
|
EVN
|
14
|
Lữ Đoàn 189 Quân Chủng Hải Quân
|
Bán Đảo Cam Ranh
|
Công trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng, nhà nước
|
695
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Thịnh Hưng
|
Huyện Cam Lâm
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
536
|
SCT
|
16
|
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà -
Cam Ranh
|
Lô D9B - Khu 3 Khu du lịch Bắc Bán
đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.350
|
SCT
|
17
|
Công ty Cổ phần cấp thoát nước
Khánh Hòa
|
Nhà máy nước Võ Cạnh, xã Vĩnh
Trung, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.264
|
EVN
|
18
|
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
Lô A4-A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã
Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.077
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh Nha Trang-Công ty cổ phần
Vinpearl
|
Lô D6B2&D7A1, khu 2 Khu du lịch
Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
779
|
SCT
|
20
|
Công ty CP Bia Sài Gòn - Khánh Hòa
|
Cụm CN Diên Phú, huyện Diên Khánh,
tỉnh Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất
|
1.047
|
SCT
|
21
|
Công ty CP Trung tâm Thương Mại
Lotte Việt Nam - Chi nhánh Nha Trang
|
Số 58, đường 23/10 phường Phương
Sơn, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
837
|
EVN
|
22
|
Công ty CP Hòn Tằm biển Nha Trang
|
88A Trần Phú (Khu du lịch Hòn Tằm)
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
560
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh Công ty CP Bệnh viện Đa
khoa Quốc Tế Vinmec Nha Trang
|
Đường Trần Phú, TDP Tây Sơn, phường
Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
530
|
SCT
|
24
|
Công ty CP Hoàn Cầu Resort Vịnh Kim
Cương
|
ĐL Nguyễn Tất Thành, T. Phước Hạ,
xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
526
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Cam Ranh Riviera
Resort
|
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã
Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
562
|
EVN
|
26
|
Công ty TNHH Hồ Tiên
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh
Hòa, Tp.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Kinh Doanh Dịch Vụ
|
516
|
EVN
|
27
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất
Thương mại Dịch vụ Bạch Việt - Bavico International Hotel Nha Trang
|
Số 2 Phan Bội Châu, phường Xương
Huân, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
512
|
EVN
|
28
|
NM Thuốc Lá KhaToCo Khánh Hòa-C/N
TCty Khánh Việt
|
Đường Trường Sơn-Bình Tân -Vĩnh Trường-
Nha Trang-Khánh Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.547
|
SCT
|
38.
Tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
Công ty cổ phần dệt may Quảng Phú
|
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện
Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.458
|
SCT
|
39.
Tỉnh Bình Thuận
|
1
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Khu phố 5, phường Phú Hài, TP.Phan
Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
973
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh - Công ty TNHH TTTM Lotte
VN tại Bình Thuận
|
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú
Thủy, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
805
|
SCT
|
3
|
Công ty CP Khai thác KS và SX VLXD
Trung Nguyên
|
Cụm CN-TTCN Bắc Bình 2, Thị trấn Lương
Sơn, Huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.296
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận
|
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức
Linh, tỉnh Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.450
|
SCT
|
5
|
Nhà máy điện Diesel Phú Quý
|
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện
Phú Quý, tỉnh Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.702
|
SCT
|
6
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh
Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10.154
|
EVN,A0
|
7
|
DNTN Tiến Phát
|
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức
Linh, tỉnh Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.134
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Phú Hiệp
|
Long Sơn, phường Mũi Né, TP. Phan
Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.757
|
SCT
|
9
|
VPĐH NMNĐ Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh
Bình Thuận
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.528
|
SCT
|
IV.
TÂY NGUYÊN
|
40.
Tỉnh Kon Tum
|
1
|
Chi nhánh công ty CP Nông sản thực
phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột sắn Đăk Tô)
|
Thôn 1, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.135
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn Kon Tum
|
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện
Sa Thầy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.179
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Tinh bột sắn Tây
Nguyên Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện
Đăk Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.851
|
SCT
|
4
|
Công ty CP XNK nông sản VI NA
|
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện Sa
Thầy, tỉnh Kon Tum, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.578
|
SCT
|
5
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 47
|
08 Biên Cương, TP Quy Nhơn, Tỉnh
Bình Định
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng
|
2.086
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Quốc
|
647, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum, tỉnh
Kon Tum
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.166
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon
Tum
|
Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, TP. Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.148
|
SCT
|
8
|
Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến
|
649, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum, tỉnh
Kon Tum
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.392
|
SCT
|
41.
Tỉnh Gia Lai
|
1
|
Chi nhánh công ty CP Nông sản thực phẩm
Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai)
|
Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện
Mang Yang, tỉnh Gia Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.071
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần FOCOCEV Việt Nam - Nhà
máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai
|
289 Hùng Vương - Thị trấn Phú Túc -
Krông Pa - Gia Lai;
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
8.410
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia
Lai
|
Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, TX An
Khê, Gia Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.934
|
SCT
|
4
|
Nhà máy Thủy điện Ialy
|
Thị trấn Ia Ly, H. Chư Păh, tỉnh
Gia Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.916
|
SCT
|
5
|
Nhà máy Thủy điện Sê San 3
|
Xã Ia Kreng, H Chư Păh, tỉnh Gia
Lai và xã Ia Tăng, H. Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.913
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Gia
Lai
|
42 Lê Duẩn, Tp. Pleiku, tỉnh Gia
Lai
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.074
|
SCT
|
7
|
HTX vận tải và Dịch vụ Pleiku
|
91 Nguyễn Đình Chiểu, Tp. Pleiku, tỉnh
Gia Lai
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
2.024
|
SCT
|
42.
Tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung-
Nhà máy bia Đắk Lắk
|
Số: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân
An, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐắkLắk,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.179
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần khách sạn Hai Bà
Trưng
|
Số 08 Hai Bà Trưng, P. Thắng Lợi,
TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
518
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Thương Mại Khánh Dương
Đăk Lăk.
|
Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện
M'Drăk, Tỉnh Đăk Lăk
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.092
|
EVN
|
4
|
Công ty CP thép Đông Nam Á
|
Khu Công nghiệp Hòa Phú, Tp Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
211.364
|
EVN
|
5
|
Công ty Cổ phần Lương thực Vật tư
Nông nghiệp Đắk Lắk
|
Số: 18 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.990
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH cà phê Ngon
|
Cụm Công nghiệp Cư Kuin, huyện Cư
Kuin, tỉnh Đắk Lắk
|
Công nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
1.045
|
EVN
|
7
|
Nhà Máy Tinh Bột Sắn ĐăkLăk
|
T3 Thôn 9, xã EaSar, huyện EaKar, tỉnh
ĐăkLăk
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.350
|
EVN
|
43.
Tỉnh Đắk Nông
|
1
|
Công ty cổ phần Kỹ nghệ gỗ MDF
Bison
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắc Song, tỉnh
Đắk Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.632
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than
- khoáng sản Việt Nam - Công ty Nhôm Đăk Nông - TKV
|
Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp, tỉnh Đắk
Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
9.188
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Đại Việt
|
Khu công nghiệp Tâm Thắng, huyện Cư
Jút, tỉnh Đắk Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp
|
1.205
|
SCT
|
44.
Tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
Công ty cổ phần Bình Điền Lâm Đồng
|
Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh, huyện Đức
Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.287
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần Hiệp Thành
|
Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di
Linh, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.912
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần Thắng Đạt
|
thôn BoKongBang, xã Tu Tra, huyện Đức
Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.688
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức
Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.778
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần khoáng sản, VLXD
Lâm Đồng
|
số 5, thôn hiệp thành I, xã Tam Bố,
huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.295
|
SCT
|
6
|
Nhà máy gạch ngói Lâm Viên
|
Nông trường 78, xã Ninh Gia, huyện
Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.994
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH cấp Thoát Nước Lâm Đồng
|
Đường Phan Đình Phùng, khu phố 4,
TT Lộc Thăng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
1.056
|
EVN
|
8
|
Công ty TNHH MTV Nhôm Lâm Đồng -
TKV
|
Đường Phan Đình Phùng, khu phố 4, TT
Lộc Thăng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.947
|
EVN
|
V.
ĐÔNG NAM BỘ
|
45.
Tỉnh Bình Phước
|
1
|
Cty CP gỗ MDF VRG Dongwha (1)+(2)
|
Minh Hưng, Chơn Thành, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
14.353
|
SCT
|
2
|
Cty TNHH Thép Tân Thành Phát
|
Thành Tâm, Chơn Thành, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.535
|
SCT
|
3
|
CTy cổ phần Kim Tín MDF
|
Tân Phú, Đồng Phú, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
3.208
|
SCT
|
4
|
Cty TNHH Freewell Việt Nam
|
Tân Phú, Đồng Phú, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.465
|
SCT
|
5
|
Nhà máy VeDan
|
Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân
vào đâu
|
1.549
|
SCT
|
6
|
Nhà máy xi măng Bình Phước
|
Xã Thanh Lương, TX Bình Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
859.684
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Dream Textile (1)
|
23/1 - NR 201B/473 Minh Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.185
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH SHYANG TA (1)+(2)
|
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, X.
Thành Tâm, H. Chơn Thành, T. Bình Phước; 29/04/07-44A/479
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
2.577
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt
Nam) Textile
|
Lô F1,F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,
xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước; 11/01-200B/475
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.092
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH YAKJIN Intertex (1)
|
Lô E6, E8, G1, G2, G3-1, G4-1, KCN
Minh-Hưng - Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước; 17B/01-201B/473
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.191
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1)
|
Lô D, Đường N11, KCN Minh Hưng III,
X.Minh Hưng, H.Chơn Thành, T.Bình Phước; 193BB/12B/01/475
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
2.213
|
SCT
|
12
|
Cty TNHH Một thành viên Phương Hậu
|
69B Nguyễn Văn Phúc 69
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
942
|
EVN
|
13
|
Cty TNHH Techseal - Đại Bình
|
Tân Thành, Đồng Xoài, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
1.574
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH SX Bao Bì Thiên Ý
|
13/5B/03/479; Lô A4.1-A4.5 KCN
CThành 1, ấp 2 xã T.Tâm, CThành, BP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.056
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Dệt nhuộm Quốc tế
RADIANT (1)
|
Lô K1&K2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc.
X. Minh Hưng. H Chơn Thành. T Bình Phước; 31/02B/02
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.128
|
SCT
|
16
|
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG DONGWHA
(3)
|
Lô G, KCN Minh Hưng III, X Minh
Hưng, H Chơn Thành, T Bình Phước; 01DA/478 BLong
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
7.117
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương Mại
Linh Hương
|
T55/10 thôn 8 xã Long Hưng huyện
Phú Riềng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.159
|
EVN
|
46.
Tỉnh Tây Ninh
|
1
|
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.931
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh Công ty CP Sợi Thế Kỷ
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
16.079
|
EVN
|
3
|
CN CTCP đầu tư, dệt Phước Thịnh NM
sợi
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
993
|
SCT
|
4
|
Công ty Can Sports Việt Nam
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện
Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.595
|
EVN
|
5
|
Công ty Cổ phần Nắp Toàn Cầu
|
Khu chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
975
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Đầu tư Phát triển CN
Thanh Thanh Xuân
|
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.716
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Dệt may ĐT-TM Thành Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.806
|
EVN
|
8
|
Công ty CP PET Quốc Tế
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.786
|
SCT
|
9
|
Công ty CP VN Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.763
|
EVN
|
10
|
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
23.127
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH cao su Thời Ích
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.150
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH CN cao su An Cố
|
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.937
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH Công nghiệp nhựa
XINGSHENG (VN)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.325
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Đồng Nhứt
|
Xã Suối Dây, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.469
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
23.270
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Hồng Phát
|
Xã An Cơ, huyện Châu Thành, tỉnh
Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.300
|
EVN
|
17
|
Công ty TNHH ICHIHIRO (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.497
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.742
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH lốp xe HA VINA
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
4.753
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.536
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH may mặc First Team Việt
Nam
|
KCN Thành Thành Công, xã An Hòa,
huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.635
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm
|
Số 74, đường Hùng Vương, thị trấn
Hòa Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.591
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
10.055
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH POULI Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
1.511
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
23.795
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Sầm Nhứt
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.787
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH SX Phú Lực
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.074
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì
Bình Minh
|
Ấp 1, xã Phước Vinh, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.396
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây
Ninh
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.137
|
EVN
|
30
|
Công ty TNHH SX-TM GNG
|
Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành, tỉnh
Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.634
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp Hữu
Đức Tây Ninh
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.850
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH SX-TM-DV-XNK Hữu Đức
Tây Ninh
|
Xã Thái Bình, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.476
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH TAPIOCA VIỆT NAM
|
Xã Tân Phong, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.046
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Dương
Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu, huyện
Dương Minh Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.381
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Trường Hưng
|
Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.880
|
EVN
|
36
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.515
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Việt - Úc
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh
Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.119
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia
|
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.091
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy
|
Cụm Công nghiệp Ninh Điền, xã Ninh
Điền, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.395
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện
Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1.883
|
SCT
|
41
|
DNTN Phúc Thắng
|
Xã Thạnh Bình, huyện Tân Biên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.371
|
SCT
|
42
|
DNTN Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.514
|
SCT
|
43
|
Cty TNHH Tinh bột sắn Dương Minh
Châu
|
khu phố 4, Thị trấn Dương Minh Châu,
DMC, TN, Trụ 300B/1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.381
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH chế biến XNK Xuân Hồng
|
Số 86, tổ 13m ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh
Tân, thành phố Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.020
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây
Ninh
|
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã
Bình Minh, thành phố Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.952
|
EVN
|
46
|
Công ty TNHH Dụng cụ thể thao Kiều
Minh
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
1.118
|
SCT
|
47
|
Công ty HANSAE
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.059
|
SCT
|
48
|
Công ty Ngọc Nghĩa
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.137
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Kim Yến
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.059
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Định Khuê
|
Ấp 2, xã Suối Dây, huyện Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.137
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH SX tinh bột khoai mì
Nhựt Phát
|
Xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh
Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.151
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Văn Phước Tây Ninh
|
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân
Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.161
|
SCT
|
53
|
Công ty Cổ phần Khoai mì Nước Trong
|
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân
Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.671
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Nông sản Quốc tế Hiệp
Phát
|
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện
Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.165
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Thanh Bình
|
Ấp Thạnh An, xã Thạnh Bình, huyện Tân
Biên, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.146
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Newwide VN
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyền Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.006
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH XNK TM-CN-DV Hùng Duy
|
số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4,
thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.443
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV Nông sản XNK Hoàng
Duy
|
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu,
tỉnh Ninh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.391
|
SCT
|
47.
Tỉnh Bình Dương
|
1
|
Công ty TNHH Din San
|
Số 01, Đường 04, KCN Tân Đông Hiệp
B, thị xã Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.428
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Giấy Tân Định
|
Số 261/12A, khu phố 3, Phường Tân Định,
thị xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.734
|
EVN
|
3
|
Công ty Cổ phần Chấn Kiệt
|
Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.053
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH thép Sa Mi Na
|
Số 137C, Khu B, Khu phố Tân Thắng,
Phường Tân Bình, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.987
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Công nghiệp Phúc Cần
|
Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam Tân
Uyên, TX Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.327
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH Sản xuất Thuận An
|
Số 259/12, Khu phố 3, phường Tân Định,
thị xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
5.007
|
SCT
|
7
|
Hợp tác xã thép Toàn Lực
|
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.199
|
EVN
|
8
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt
Nam)
|
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
5.016
|
EVN
|
9
|
Công ty TNHH Panko Vina
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến
Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
4.188
|
EVN
|
10
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sữa Việt
Nam - Nhà Máy Nước Giải Khát Việt Nam
|
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị
xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.022
|
EVN
|
11
|
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình
Dương
|
Số 378/18, Khu phố 3, Phường Tân Định,
thị xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.319
|
SCT
|
12
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình
Tây
|
Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã
Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.451
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH Thực phẩm Orion Vina
|
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ Phước
2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.546
|
EVN
|
14
|
Công ty TNHH Công nghiệp Chung
Lương Việt Nam
|
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.433
|
EVN
|
15
|
Công ty TNHH Uni - President Việt
Nam
|
Số 16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần
2, P.Dĩ An, Thị xã Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.637
|
EVN
|
16
|
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam
|
Số 10, Đường số 14, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
In ấn
|
1.241
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Luyện cán thép Việt
Sinh
|
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6,
xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.258
|
EVN
|
18
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen Việt
Nam
|
Số 01, Đường số 7, KCN Vsip II, TP
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.627
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ
Tân Hiệp Phát
|
Số 219, Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh
Phú, TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
11.693
|
SCT
|
20
|
Công ty Cổ phần Green River
Furniture
|
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.641
|
EVN
|
21
|
Công ty Cổ phần thép Nam Kim
|
Đường N1, Cụm SX An Thạnh, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt thép, gang
|
6.758
|
SCT
|
22
|
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3
|
Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường
Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.998
|
SCT
|
23
|
Chi Nhánh Công ty cổ phần Thép Nam
Kim
|
Lô B2.2 - B2.3, Đường D3, KCN Đồng
An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.301
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Thép Tú Sơn
|
Số 03/ĐX4, TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, Xã
Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt thép, gang
|
5.193
|
EVN
|
25
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi
nhánh Bình Dương
|
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình
Dương, P. Bình Hòa, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
3.079
|
EVN
|
26
|
Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam
|
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần 2, Dĩ
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.829
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa
|
KP Hòa Lân 2, P.Thuận Giao, Thị xã
Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên
quan
|
1.283
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH dệt sợi KYROS
|
Số 1/3, đường ĐT743, Bình Chuẩn,
TX.Thuận An Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.174
|
EVN
|
29
|
Công ty Cổ Phần Nhựa Youl Chon Vina
|
Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II, Bến Cát
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.444
|
SCT
|
30
|
Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
|
Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng Thần
III, TP. Thủ Dầu Một tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt thép, gang
|
3.909
|
EVN
|
31
|
CN Công ty CP Công Nghiệp Cao Su Miền
Nam -Xí Nghiệp Cao Su Bình Dương
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.519
|
EVN
|
32
|
Công ty TNHH CN Dệt Huge Bamboo
|
Lô H2 - CN, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
3.379
|
EVN
|
33
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Gia Định
|
Khu phố 1B, phường An Phú, TX. Thuận
An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.031
|
EVN
|
34
|
Công ty TNHH Lon Nước Giải Khát TBC
Ball Việt Nam
|
Số 2, Đường số 18, KCN VSIP II-A, Tân
Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.701
|
EVN
|
35
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi Ngọc
Long
|
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P. Thuận
Giao, Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.452
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Sản xuất Nước đá Ngọc
Liên
|
Số 46/1, KP. Bình Giao, Thuận Giao,
Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.297
|
SCT
|
37
|
CN Công ty Cổ Phần Sữa Việt Nam -
Nhà Máy Sữa Việt Nam
|
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN Mỹ
Phước 2, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.986
|
EVN
|
38
|
Công ty Cổ Phần thực phẩm Dinh Dưỡng
Nutifood Bình Dương
|
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát,
tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.818
|
EVN
|
39
|
Công ty Cổ phần Poh Huat Việt Nam
|
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2,
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.122
|
EVN
|
40
|
Công ty TNHH Vina Rong Hsing
|
Lô D6 CN, Đường D1, Thị xã Bến Cát,
tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.089
|
EVN
|
41
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển
Thiên Hưng
|
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng,
Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.731
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin
|
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
3.435
|
EVN
|
43
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh,
thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.499
|
EVN
|
44
|
CN Công ty cổ phần Hơi kỹ nghệ Que
Hàn- Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương
|
Lô A, Đường số 1, Khu công nghiệp Đồng
An, Phường Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa
được phân vào đâu
|
6.899
|
EVN
|
45
|
Công ty cổ Phần MDF Việt Nam
|
Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình
Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.545
|
EVN
|
46
|
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam
|
Lô G4A, CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.681
|
EVN
|
47
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên,
tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.313
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH cấp Nước Bình An
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.605
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.378
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.222
|
EVN
|
51
|
CN Công ty cổ Phần Shang One Việt
Nam
|
Số 10 đường Đại lộ Độc lập, KCN
Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.264
|
EVN
|
52
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Bao Bì
Ngai Mee
|
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TX
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn và bìa nhãn
|
1.193
|
EVN
|
53
|
Công ty Cổ Phần Giấy An Bình
|
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, phường An
Bình, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.815
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 07, Đường số 7, KCN VSIP II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
10.487
|
EVN
|
55
|
Công ty TNHH United International
Pharma
|
Số 16, Đường số 7, KCN VSIP II, Thủ
Dầu Một Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.027
|
EVN
|
56
|
Công ty Cổ phần Latitude Việt Nam
|
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng Thần
2, TX. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.204
|
EVN
|
57
|
Công ty TNHH Đa Hợp Evatech Việt
Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân Hiệp,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.900
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
3.638
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH MTV CTN Môi Trường
Bình Dương
|
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú Lợi,
Tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.511
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa
|
Lô C-1-CN, Đường NA4, KCN Mỹ Phước
2, Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.489
|
EVN
|
61
|
Công ty TNHH C&H TARPS
|
Tổ 6, Kp 5, P.Uyên Hưng, Tx.Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.098
|
EVN
|
62
|
Công ty TNHH Bạc Đạn SST Việt Nam
|
Số 6-8, Đường số 12, KCN VSIP II-A,
Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.086
|
EVN
|
63
|
Công ty TNHH Diamond Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát, Bình
Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.933
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát
Bình Dương
|
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.466
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH SRITHAI (VIỆT NAM)
|
Số 9, Đường Số 2, KCN Sóng Thần 1,
Tx.Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.623
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VN
|
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.476
|
EVN
|
67
|
Công ty TNHH Colgate Palmolive
|
Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.609
|
EVN
|
68
|
Công ty TNHH Giấy Hưng Thịnh
|
Lô M5, đường D4, KCN Nam Tân Uyên,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.095
|
EVN
|
69
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại
Bao bì Liên Hiệp
|
Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33, Khu
phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.033
|
EVN
|
70
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Nhựa Bình
Minh
|
Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
4.006
|
EVN
|
71
|
Công ty TNHH Cự Hùng II
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.106
|
EVN
|
72
|
Công ty Cổ phần Tôn Đông Á
|
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
2.660
|
SCT
|
73
|
Chi Nhánh Công ty cổ phần Tôn Đông
Á
|
Lô A 3, KCN Đồng An 2, P.Hòa Phú,
TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
9.328
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát
|
ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu
Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.076
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Thuộc Da Sài Gòn
Tantee
|
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.450
|
EVN
|
76
|
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh
Công ty cổ phần thép Pomina
|
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2,
TX Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.996
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt
Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, P.Thới Hòa, TX.Bến
Cát, T.Bình Dương, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.605
|
EVN
|
78
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Lô D1-4, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu Một,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
3.177
|
EVN
|
79
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX. Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.775
|
SCT
|
80
|
Công ty Cổ phần Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.188
|
EVN
|
81
|
Công ty TNHH PROCTER & GAMBLE
Đông Dương
|
KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TX. Thuận
An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa,
làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2.581
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô 1,2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A,
TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
6.784
|
SCT
|
83
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Co-Win
Fasteners Việt Nam
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thị xã Thuận
An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
8.675
|
EVN
|
84
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8,
P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.969
|
EVN
|
85
|
Công ty TNHH Quốc tế Hằng Phú
|
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.992
|
EVN
|
86
|
Công ty TNHH Thép Quang Thắng
|
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.736
|
EVN
|
87
|
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam
|
Số 30, Đường số 3, KCN,Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
529.826
|
EVN
|
88
|
Công ty TNHH Thép An Hưng Tường
|
Khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã
Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
55.525
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Điện Tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20, Đường số 5, KCN VSip II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.738
|
SCT
|
90
|
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bình Dương
|
Số 287/3, Khu phố 2, Phường An Phú,
Thị Xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.171
|
EVN
|
91
|
Công ty TNHH Luyện Cán Thép Hùng Cường
|
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.450
|
EVN
|
92
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Số 73/1, Nguyễn Thái Bình, P.Phú
Hòa, TP.TDM, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
3.177
|
EVN
|
93
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic Việt
Nam
|
Kp.Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân Uyên,
tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.919
|
EVN
|
94
|
Công ty TNHH Phước Ý
|
Lô F1-CN, Đường N6, KCN Mỹ Phước,
Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.218
|
EVN
|
95
|
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu
Bàng, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.950
|
EVN
|
96
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Lô F,8A,CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.467
|
EVN
|
97
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên
Kiên Giang -Becamex
|
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Thị Xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.026
|
EVN
|
98
|
Công ty TNHH De Heus
|
Lô G 2 CN, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.316
|
EVN
|
99
|
Công ty Cổ phần Sợi Duy Nam
|
Lô A7-A8, Đường 3, KCN Dệt may Bình
An, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.117
|
EVN
|
100
|
Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt
Nam
|
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu
Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
1.852
|
EVN
|
101
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Yacht
(VN)
|
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.138
|
EVN
|
102
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Và Phát triển
Thiên Nam
|
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng,
Thị Xã Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
13.637
|
EVN
|
103
|
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
5.785
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH Asia Packaging Industries
Việt Nam
|
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
1.895
|
EVN
|
105
|
Công ty TNHH Giày Vĩnh Nghĩa
|
KP. Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, TX. Bến
Cát, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.368
|
EVN
|
106
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
Số 26, Đường số 2, KCN VSIP I,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động
cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
3.682
|
EVN
|
107
|
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt
Nam)
|
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.590
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20, Đường số 4, KCN Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.542
|
EVN
|
109
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
3.288
|
SCT
|
110
|
Công ty Cổ Phần Sản xuất Gỗ nhân tạo
Tiến Phát
|
Số 6, Đường số 2, Khu phố 7, Khu
tái định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.761
|
EVN
|
111
|
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình
Dương
|
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc Tân
Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.541
|
EVN
|
112
|
Công ty TNHH CN Golden Tree
Plastics VN
|
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.184
|
EVN
|
113
|
Công ty Cổ Phần Gạch Đông Nam Á
|
Khu phố 9 Phường Chánh Phú Hòa, Thị
xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.226
|
EVN
|
114
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Grand
Art VN
|
Đường D17, KCN Mỹ Phước, Thị Xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.003
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài
Gòn
|
Khu SX Bình chuẩn, TX Thuận An,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.285
|
EVN
|
116
|
Công ty TNHH Rochdale Spears
|
KP Đông Ba, P.Bình Hòa, TX Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.475
|
EVN
|
117
|
Công ty Cổ Phần Thép Bình Dương
|
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long
Nguyên, Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.407
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH Tiger Alwin
|
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II,
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.260
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện Bàu
Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.413
|
EVN
|
120
|
Công ty Cổ phần Vitaly
|
Đường N1, KP.Bình Phú, P.Bình Chuẩn,
TX.Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.452
|
SCT
|
121
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Thiên Thai
|
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân
Uyên, Bình Dương, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.594
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Thép Trường Thịnh
|
ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, Thị xã Tân
Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.846
|
EVN
|
123
|
Công ty TNHH Việt - Ý
|
Thửa đất số 278, TBĐ số 16, Tổ 4,
đường DH409, khu phố ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2.143
|
EVN
|
124
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại
- Dịch vụ Mai Loan
|
Số 1/200, tổ 6, ấp Hòa Lân 2, Phường
Thuận Giao, TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.024
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam
|
Số 150/3, Khu Phố 2, P. An Phú, TX
Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.643
|
EVN
|
126
|
Công ty TNHH FrieslandCampina Việt
nam
|
Bình Hòa, Phường Bình Hòa, Thị xã
Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.703
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam
|
Khu phố 1 B, An Phú, TX Thuận An,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.907
|
EVN
|
128
|
Công ty Cổ Phần Công nghiệp Gỗ
Kaiser(VN)
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát,
Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
3.333
|
EVN
|
129
|
Công ty Cổ phần Công nghiệp Đông
Hưng
|
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp
A, Phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.013
|
EVN
|
130
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
DT 743, KP Chiêu Liêu, P.Tân Đông
Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
1.593
|
EVN
|
131
|
Công ty Cổ Phần VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện Bàu
Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
39.462
|
EVN
|
132
|
Công ty TNHH Thức ăn Gia súc Lái
Thiêu
|
Số 48B, KP. Hòa Long, P. Lái Thiêu,
TX.Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.895
|
EVN
|
133
|
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men Thạch
Anh
|
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị
Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.905
|
SCT
|
134
|
Công ty Kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, Dĩ An,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
2.533
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15, Đường số 6, KCN Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.130
|
EVN
|
136
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P VN -
CN Tại Bình Dương
|
KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.964
|
EVN
|
137
|
Công ty TNHH Wattens Việt Nam
|
Số 8, Đường Dân Chủ, KCN Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.538
|
EVN
|
138
|
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp Masan
|
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A, Phường Tân
Đông Hiệp, TX Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.633
|
EVN
|
139
|
Công ty TNHH MTV Thương Mại Becamex
|
Số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường
Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.150
|
EVN
|
140
|
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt
Nam)
|
Lô B,1A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.173
|
EVN
|
141
|
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương
|
Lô B - 2 - CN, đường D15, KCN Mỹ
Phước, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
9.858
|
SCT
|
142
|
Công ty TNHH U House Enterprise
|
Lô B7, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu Một,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.196
|
EVN
|
143
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.689
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH MTV Thép Đức Tín
|
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ
4, khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.505
|
EVN
|
145
|
Công ty TNHH Minh Long I
|
Số 333, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng
Định, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.541
|
SCT
|
146
|
Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam
|
Lô D3 -CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
10.445
|
SCT
|
147
|
Công ty Cổ phần Sunsteel
|
ĐT743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân
Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.903
|
SCT
|
148
|
Công ty TNHH giấy Kraft Vina
|
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã Bến
Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
5.004
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam
|
Số 29, Đường số 7, KCN VSIP II,
TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.722
|
EVN
|
150
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 5, Đường số 4, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.403
|
SCT
|
151
|
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam)
|
Số 22, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.665
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH Bao Bì Dynaplast Việt
Nam
|
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.613
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH Eclipse Polymers (Vina)
|
Số 2, Đường số 7, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.878
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 6, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.977
|
SCT
|
155
|
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam
|
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.443
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam
|
Số 22, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.754
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH Vision International
|
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
2.829
|
SCT
|
158
|
Công Ty TNHH Ắc Quy GS Việt Nam
|
Số 18, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.416
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH Honda Metal Industries
VN
|
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.545
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt
Nam
|
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và
bìa chưa được phân vào đâu
|
4.945
|
SCT
|
161
|
Công ty Cổ phần Kinh Đô Bình Dương
|
Số 26, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.666
|
SCT
|
162
|
Công ty TNHH Giày King Maker (Việt
Nam)
|
Số 12, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.637
|
SCT
|
163
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt
Nam
|
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.133
|
SCT
|
164
|
Công ty Cổ phần Liwayway Việt Nam
|
Số 14, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.766
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH Maruei Việt Nam
Precision
|
Số 9, ĐL Độc Lập, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.904
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN
|
Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.240
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam
|
Số 6, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.352
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy (Việt
Nam)
|
Số 8, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.533
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Liên doanh Stada Việt
Nam
|
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận An,
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.729
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Wonderful SG Electric
|
Số 16, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.923
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.024
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1
|
Số 25, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
5.095
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
6.988
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt
Nam
|
Số 17, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.510
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH Esquel Việt Nam
|
Số 9, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.620
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Hariki Precision Việt
Nam
|
Số 22, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.117
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH Scientex Tsukasa Việt
Nam
|
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.753
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
2.155
|
SCT
|
179
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp,
thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2.143
|
SCT
|
180
|
Công ty Cổ phần Găng Việt
|
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu Sắt,
Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
2.671
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH RK Resources
|
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh
Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
2.623
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt
Nam
|
Lô E 5 -CN & E 11 - KCN Mỹ Phước
2 - Bến Cát - BD
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.434
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa Phát
Bình Dương
|
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.458
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making VN
|
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.124
|
EVN
|
185
|
Công Ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt
Nam
|
Lô F-1-CN,F-7-CN, KCN Mỹ Phước 2,
P.Mỹ Phước, TX.Bến Cát, T.Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.791
|
SCT
|
186
|
CN Công ty CP Công nghiệp Cao Su Miền
Nam -Xí Nghiệp Lốp Radial
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị Xã
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
3.465
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH ESPRINTA (VIỆT NAM)
|
Đường số 12, Khu Công Nghiệp Sóng
Thần 2, Tx.Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.549
|
EVN
|
188
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Hùng Anh
|
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện
Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.514
|
EVN
|
189
|
Công ty TNHH Uy Kiệt
|
Đường ĐH 409, tổ 4, KP ông Đông,
Phường Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.487
|
EVN
|
190
|
Công ty Cổ phần sợi Việt Trí
|
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, Xã An
Tây, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.457
|
EVN
|
191
|
Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Môi
Trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải
|
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã Bến
Cát
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.450
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Princemate VN
|
Lô K1-K4, Đường D2-N2, KCN Nam Tân
Uyên, Tx.Tân Uyên, T.Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
1.359
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH Sung Gwang Vina
|
Lô A17, đường số 1, Cụm Công nghiệp
Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.304
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam
|
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh
Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.275
|
EVN
|
195
|
Công ty TNHH TSung Chang Industries
Việt Nam
|
Khu phố Khánh Hội, Phường Tân Phước
Khánh, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.259
|
EVN
|
196
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Gỗ Việt
|
Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An
Sơn, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.256
|
EVN
|
197
|
Chi Công ty TNHH nhôm Tiến Đạt
|
ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc
Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.252
|
EVN
|
198
|
Công ty TNHH Một thành viên Giấy
Vĩnh Phú
|
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện Bàu
Bàng, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.203
|
EVN
|
199
|
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thiên Sơn
|
Ấp Bàu Bàng, Xã Lai Uyên, Huyện Bàu
Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.202
|
EVN
|
200
|
Tòa nhà Trung tâm Hành chính tỉnh
Bình Dương
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một,
tỉnh Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.198
|
EVN
|
201
|
Công ty TNHH Dream Vina
|
Tổ 6, Khu phố 5, Phường Uyên Hưng,
Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.166
|
EVN
|
202
|
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam
|
Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An,
Tx Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
1.136
|
EVN
|
203
|
Công ty TNHH Khóa Kéo Hoàn Mỹ
|
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.132
|
EVN
|
204
|
Công ty TNHH Camso Việt Nam
|
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
1.107
|
EVN
|
205
|
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đình
|
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Huyện Dầu
Tiếng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.102
|
EVN
|
206
|
Công ty CP Đồ gỗ Starwood Việt Nam
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị xã
Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.839
|
EVN
|
207
|
Công ty TNHH Quốc tế Chutex
|
Số 18, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thẩn 2, Tx Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.089
|
EVN
|
208
|
Công ty Cổ phần Đá hoa Tân An
|
Ấp 3, Xã Thường Tân, Huyện Bắc Tân
Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.083
|
EVN
|
209
|
Công ty TNHH King Chou Việt Nam
|
Lô F-3-CN, F-4-CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.071
|
EVN
|
210
|
Công ty Cổ phần gỗ An Cường
|
Đường ĐT 747B, khu phố Phước Hải,
Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.068
|
EVN
|
211
|
Công ty Liên Doanh Dệt nhuộm Việt Hồng
|
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2; Thị Xã
Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.062
|
EVN
|
212
|
Công ty TNHH Patel Việt Nam
|
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú
An, thị Xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.060
|
EVN
|
213
|
Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình
Dương
|
Số 378/18,Khu phố 3, P.Tân Định,
Tx.Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.379
|
EVN
|
214
|
Công ty TNHH Liên doanh Nam Phương
Textile
|
Đường số 3 nối dài, KCN Việt Hương
2, Ấp 2, Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi vải dệt thoi và hoàn thiện
sản phẩm dệt
|
1.056
|
EVN
|
215
|
Công ty TNHH Lumens Vina
|
Lô B_1M_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường
Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.043
|
EVN
|
216
|
Công ty Cổ Phần Đại Nam
|
Số 1765A, Đại Lộ Bình Dương, phường
Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.037
|
EVN
|
217
|
Công ty Cổ phần nhựa Bảo Vân
|
Số 99/2, Khu Phố Bình Đáng, Phường
Bình hòa, thị xã Thuận An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.021
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã
Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.637
|
EVN
|
219
|
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions
Việt Nam
|
Số 01, Đường số 12, KCN VSIP II-A,
xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.018
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Polytex Far Eastern
(VN)
|
Đường N11, KCN Bàu Bàng, huyện Bàu Bàng,
tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.013
|
EVN
|
221
|
Tổng Công ty ĐT và PT Công nghiệp -
TNHH MTV (Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Becamex)
|
Thị trấn Lái Thiêu, thị xã Thuận
An, tỉnh Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.013
|
EVN
|
222
|
Công ty TNHH Bình Dương Chính Long
|
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ Dầu
Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.009
|
EVN
|
223
|
Công ty TNHH DJS
|
Lô B-2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị
xã Bến Cát, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.004
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH Perstima Việt Nam
|
Số 15 đường số 6, KCN VSIPI, thị xã
Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.824
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH Điện Tử T T
|
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B,
Tx.Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.159
|
SCT
|
226
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt
Nam tại Bình Dương
|
Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận an, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.206
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH Hưng Dụ
|
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.310
|
SCT
|
228
|
CN Công ty cổ Phần Sữa Việt Nam -
Nhà máy sữa bột Việt Nam
|
Số 9, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, Phường
Bình An, Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
4.122
|
SCT
|
229
|
Công ty TNHH An Hưng
|
Lô E, Đường số 4, KCN Đồng An, Thuận
An, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.486
|
SCT
|
230
|
Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt
Nam
|
Số 18, Đường số 6 KCN Sóng Thần 1, TX
Dĩ An, T. Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Kho bãi hàng hóa
|
1.405
|
EVN
|
231
|
Công ty Cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền
Phong phía Nam
|
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa
Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.395
|
EVN
|
232
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương
|
Số 5, đường Phạm Ngọc Thạch, P.Hiệp
Thành, thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
552
|
EVN
|
233
|
CN Số 1 - Công ty cổ phần BĐS Việt Nhật
tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Số 555B, Đại lộ Bình Dương, Phường
Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
804
|
SCT
|
234
|
CN Số 2 - Công ty Cổ phần BĐS Việt
Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An, tỉnh
Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phầm khác
|
930
|
SCT
|
235
|
Công ty Cổ phần Trung tâm Thương mại
Lotte Việt Nam -CN Bình Dương
|
Khu đô thị The Seasons Bình Dương, P.Lái
Thiêu, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
780
|
EVN
|
236
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Hạnh Phúc
|
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường
Vĩnh Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
775
|
EVN
|
237
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Tico
|
Số 83/2B, Khu phố 1B, Phường An
Phú, TX Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy
rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
1.925
|
SCT
|
238
|
Công ty TNHH MTV Khách sạn Becamex
|
Đường Hùng Vương, Phường Hòa Phú,
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
950
|
SCT
|
239
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình
|
Số 5A, Xa lộ Xuyên Á, P. An Bình,
TX. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.459
|
SCT
|
240
|
Công ty Cổ phần Gia Lợi
|
Tổ 2, Kp Phước Hải, P.Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.905
|
SCT
|
241
|
Công ty Cổ phần Nhựa Tín Kim
|
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P Hòa Phú,
TP. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.681
|
SCT
|
242
|
Công ty Cổ phần Omexey Home
Furnishing Việt Nam
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân Hiệp,
thị xã Tân Uyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật
liệu tết bện
|
1.306
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Astro Engineering Việt
Nam
|
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.519
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Công nghiệp De Licacy
Việt Nam
|
Lô A-10-CN,KCN Bàu Bàng, Xã Lai
Hưng, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.441
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Đại Hoa
|
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39,
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.416
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng
|
Khu phố 2, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện
Dầu Tiếng, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.154
|
SCT
|
247
|
Công ty TNHH Nhựa Chinli
|
Lô H7, KCN Việt Hương, TX. Thuận
An, tỉnh Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.772
|
SCT
|
248
|
Công ty TNHH Sản xuất - Thương Mại
Vinh Phát Đạt
|
Đường 1A, KCN Đồng An, thị xã Thuận
An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.404
|
EVN
|
249
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
1.947
|
EVN
|
250
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch
vụ Tân Tường Khang
|
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên,
Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.545
|
EVN
|
251
|
Công ty TNHH Acumen Houseware
Industry Việt Nam
|
Số 12, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.010
|
SCT
|
252
|
Công ty TNHH Compass II
|
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
TX Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ
chứa đựng bằng kim loại
|
1.295
|
SCT
|
253
|
Công ty TNHH Mega Step Electronics
|
Số 37, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An, Bình Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.252
|
SCT
|
48.
Tỉnh Đồng Nai
|
1
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Men King
Minh
|
79, Ấp Đồng Nai, Xã Hóa An, TP.Biên
Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.095
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
1/1, đường Phạm Văn Thuận, Phường
Tam Hiệp, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.879
|
EVN
|
3
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn-TNHH
MTV
|
Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 1,
X.Hóa An, TP.Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Bơm nước thô
|
7.407
|
SCT
|
4
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh
Doanh Nước Sạch Sài Gòn
|
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Xã Hóa An, TP.Biên
Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Bơm nước thô
|
1.228
|
SCT
|
5
|
Nhà Máy Hóa Chất Biên Hòa
|
Đường 5 KCN BH1, P.An Bình, TP Biên
Hòa, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
15.556
|
EVN
|
6
|
Công Ty Cổ Phần Đường Biên Hòa
|
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.342
|
SCT
|
7
|
Cty CP Gạch Men Thanh Thanh
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.508
|
EVN
|
8
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
19.202
|
SCT
|
9
|
Cty TNHH Siêu Phàm
|
Nhà xưởng số 1-Đường số 5 - KCN BH1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.519
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ Phần Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP.Biên
Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.868
|
EVN
|
11
|
Công Ty CP Việt-Pháp Sản Xuất Thức Ăn
Gia Súc
|
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa, Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.197
|
SCT
|
12
|
CN CTy CP Sữa Việt Nam-Nhà Máy Sữa
Dielac
|
XL Hà Nội, KCN BH 1, P.An Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.085
|
EVN
|
13
|
Công ty CP Cơ Khí Luyện Kim
|
Đường 2, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.248
|
EVN
|
14
|
Công ty Cổ Phần Thép Biên Hòa (Vicasa)
|
Đường số 9, KCN BH1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.559
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH ULHWA Việt Nam
|
Đường 3, KCN Biên Hòa I, Thành Phố
Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1.087
|
SCT
|
16
|
Chi Nhánh-Công ty TNHH Great Veca
Việt Nam
|
Đường 8, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.899
|
EVN
|
17
|
Công ty Cổ Phần B.O.O Nước Thủ Đức
|
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), Tỉnh Lộ
16
|
Công nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
5.192
|
SCT
|
18
|
Công ty Cổ Phần Nhựa Đồng Nai
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.590
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Pou Chen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc, X.Hóa An,
TP.Biên hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.578
|
SCT
|
20
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạnh Phú Ấp 1 - Xã Thạnh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
18.497
|
EVN
|
21
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai
|
Ấp Vàm
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.718
|
EVN
|
22
|
Công ty TNHH Herder PLan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch - Xã Bình Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.626
|
SCT
|
23
|
Công ty BBCC
|
Ấp Ông Hường - Xã Thiện Tân
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.586
|
SCT
|
24
|
CN 1 - DNTN Duy Khương
|
Cụm CN Thạnh Phú Ấp Ông Hường - Xã
Thiện Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng
gỗ
|
1.352
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Gạch men Phương Nam
|
Cụm CN VLXD Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.048
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH CN Dona Quế Bằng
|
Ấp 5 - Xã Thạnh Phú
|
Công nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.200
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Giày Dona Standard VN
|
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc, tỉnh
Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.027
|
EVN
|
28
|
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất cồn
Tùng Lâm
|
Ấp 4, Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại
rượu mạnh
|
1.553
|
EVN
|
29
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Ấp 4, xã La Ngà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.843
|
SCT
|
30
|
Chi nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam
- Nhà Máy Sợi Vinatex Phú Cường
|
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã Phú
Cường, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.697
|
EVN
|
31
|
Công ty Cổ Phần Dây Và Cáp Sacom
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
2.508
|
EVN
|
32
|
Công ty Cổ Phần Gạch Men V.T.C
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.882
|
EVN
|
33
|
Công ty Cổ Phần Gạch Men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.389
|
EVN
|
34
|
Công ty Cổ Phần Gốm Sứ Toàn Quốc
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.266
|
SCT
|
35
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Ván PB Long
Việt
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.179
|
SCT
|
36
|
Công ty Cổ Phần Ngô Han
|
Xã Phước Thái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
2.358
|
EVN
|
37
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Pancera
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.314
|
EVN
|
38
|
Công Ty Cổ Phần Trung Đông
|
Cụm CN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
5.388
|
EVN
|
39
|
Công Ty Phân Bón Việt Nhật
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.603
|
EVN
|
40
|
Công Ty TNHH Ansell Vina
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
1.710
|
EVN
|
41
|
Công Ty TNHH Bosch Việt Nam
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
SX sản phẩm phi kim loại
|
12.594
|
EVN
|
42
|
Cty TNHH Dae Myung Chemical Vn
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
4.609
|
EVN
|
43
|
Công Ty TNHH Global Dyeing
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
5.239
|
EVN
|
44
|
Công Ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.807
|
EVN
|
45
|
Công Ty TNHH Homn Reen (Vn)
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
2.349
|
EVN
|
46
|
Công Ty TNHH Mainetti (Việt Nam)
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
SX sản phẩm phi kim loại
|
1.330
|
EVN
|
47
|
Công Ty TNHH Mtv Cadivi Đồng Nai
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.141
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Mtv Pak Việt Nam
|
Xã Phước Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.236
|
EVN
|
49
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
4358
|
EVN
|
50
|
Công ty TNHH Suheung Việt Nam
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
3.836
|
EVN
|
51
|
Công ty Cổ Phần Johnson Wood
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
2.647
|
EVN
|
52
|
Công ty Cổ phần Công Nghiệp Gốm Sứ
Taicera
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.364
|
EVN
|
53
|
Công ty TNHH Bao Bì Ngk Crown Đồng
Nai
|
KCN Tam Phước
|
Công nghiệp
|
SX sản phẩm phi kim loại
|
6.167
|
EVN
|
54
|
Công ty TNHH Nhựa Tpc Vina CN G.Dau
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
6.245
|
EVN
|
55
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
3.138
|
EVN
|
56
|
Công ty TNHH Quốc Tế Kim Bảo Sơn
(Vn)
|
KCN Long Thành
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
2.456
|
EVN
|
57
|
Công ty TNHH Surint Omya (Viet Nam)
|
KCN Gò Dầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.666
|
EVN
|
58
|
Công ty TNHH World Vina
|
Xã Phước Thái
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ cao su
|
1.324
|
EVN
|
59
|
Công Ty Cổ phần Sản xuất và Đầu Tư
Hoàng Gia
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.446
|
EVN
|
60
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Ý Mỹ
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.165
|
EVN
|
61
|
Công Ty Tôn Phương Nam
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.616
|
EVN
|
62
|
Công Ty Tnhh Xi Măng Siam City Nhơn
Trạch
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.479
|
EVN
|
63
|
Công ty TNHH JungWoo Vina
|
Nhơn Trạch , Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.498
|
EVN
|
64
|
Công Ty Cổ Phần Tấm Lợp - Vật Liệu
Xây Dựng Đồng Nai
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.777
|
SCT
|
65
|
CN Nhơn Trạch - Công Ty cổ Phần
Thép Nhà Bè
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.096
|
EVN
|
66
|
CN CTY CPĐT SXTM KIM PHONG
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.490
|
EVN
|
67
|
Chi Nhánh Công Ty cổ phần Pin Acquy
Miền Nam- Xn Ắc Quy Đồng Nai 2
|
Nhơn Trạch, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.344
|
EVN
|
68
|
Công Ty Cổ phần Việt Tiến Đông Á
|
Nhơn Trạch , Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.003
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
21.520
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
14.215
|
SCT
|
71
|
Cty TNHH Thép An Khánh - CN Đồng
Nai
|
Ấp 4 xã Sông Trầu, H. Trảng Bom
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
8.660
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai
Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
8.229
|
EVN
|
73
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
6944
|
SCT
|
74
|
Công Ty TNHH Dona Pacific Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
5.641
|
SCT
|
75
|
Công Ty TNHH Sanlim Furniture VN
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
5442
|
SCT
|
76
|
Công ty Cổ phần Đúc Chính Xác CQS
MAYS
|
KCN Hố Nai 3, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
5.590
|
SCT
|
77
|
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam)
|
KCN Hố Nai, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
4.957
|
SCT
|
78
|
Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P VN-
CNSXKD Thức ăn Chăn nuôi
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.824
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu (VN)
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
3.908
|
SCT
|
80
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Buwon Vina Tại
KCN Bàu Xéo
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom Tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
2.768
|
EVN
|
81
|
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại
Long Hải Phát
|
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom, T.Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
3.106
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH MTV Suối Sao
|
Khu Suối Sao, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.349
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn
(Việt Nam)
|
KCN Giang Điền, Trảng Bom, tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
2.199
|
EVN
|
84
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Shin
Fung Industrial
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom-Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.161
|
SCT
|
85
|
CTy Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
|
KCN Biên Hòa II P.Long Bình Tân
TP.Biên Hòa T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
3.077
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, KCN BH2, P.An Bình, TP.Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.358
|
SCT
|
87
|
CÔNG TY TNHH Nestlé Việt Nam
|
KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình TP.Biên
Hòa, T.Đồng Nai, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.347
|
EVN
|
88
|
Cty TNHH Thép Seah Việt Nam
|
Số 7, Đường 3A, KCN BH2, TP.Biên
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.540
|
EVN
|
89
|
Công Ty Sản Phẩm Máy Tính Fujitsu Việt
Nam TNHH
|
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
10.871
|
EVN
|
90
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mabuchi
Motor Việt Nam
|
Khu Công Nghiệp Biên Hòa II, Thành Phố
Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
6.861
|
EVN
|
91
|
Công Ty CP Dây Và Cáp Điện TAYA Việt
Nam
|
Số 1, Đường 1A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.290
|
SCT
|
92
|
CTy TNHH Resinoplast Việt Nam
|
Số 2, Đường 15A KCNBH2, P.An Bình,
TP.Biên hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.216
|
EVN
|
93
|
Công TY TNHH Boramtek Việt Nam
|
Số 4, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2, P.
An Bình, TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.298
|
SCT
|
94
|
Công Ty Hữu Hạn Sợi Tainan (Việt
Nam)
|
Số 9, Đường 17A , KCN Biên Hòa 2, TP.Biên
Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
43.052
|
EVN
|
95
|
Cty TNHH MUTO Việt Nam
|
Số 2, đường 9A, KCN BH2, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic
|
1.328
|
EVN
|
96
|
Công ty TNHH TENMA (HCM) Việt Nam
|
Số 10, Đường 9A, KCN Biên Hòa II,
TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.820
|
EVN
|
97
|
Tổng Công Ty Công Nghiệp Thực Phẩm
Đồng Nai
|
Số 833A xa lộ Hà Nội, KP1, P Long
Bình Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
sản xuất thuốc lá
|
1.340
|
SCT
|
98
|
Công Ty TNHH YNGHUA Việt Nam
|
Số 11, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phương tiện đi lại
|
2.719
|
EVN
|
99
|
Cty TNHH Công Nghiệp PLUS Việt Nam
|
Số 3, Đường 1A, KCN BH2, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
1.256
|
SCT
|
100
|
Công Ty TNHH Điện Máy Aqua Việt Nam
|
Số 8, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.869
|
EVN
|
101
|
Công Ty Cổ phần Gas Việt Nhật
|
Số 33, Đường 3 A, KCN BH2, P.An Bình,
TP.Biên Hòa, Đồng Nai.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
4.145
|
EVN
|
102
|
Công Ty CP Tae Kwang Vina
Industrial
|
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2
TP.Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
15.451
|
SCT
|
103
|
Công Ty TNHH Hòa Bình
|
KP8 P. Long Bình TP. Biên Hòa T. Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.056
|
SCT
|
104
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEIWA
|
Đường 15A KCN Biên Hòa II TP.Biên
Hòa tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
2.497
|
EVN
|
105
|
Công Ty TNHH Grobest Industrial (Việt
Nam)
|
Số 9 Đường 3A KCN Biên Hòa 2 P.Long
Bình Tân TP.Biên Hòa T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
3.966
|
EVN
|
106
|
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Điện Lioa
Đồng Nai
|
Số 5, Đường 17A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phương tiện đi lại
|
1.503
|
EVN
|
107
|
CÔNG TY TNHH JAEILL VIỆT NAM
|
KCN Long Bình, TP.Biên Hòa, Tỉnh Đồng
Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.658
|
SCT
|
108
|
Công Ty TNHH On Semiconductor Việt
Nam
|
Số 10, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
4.907
|
EVN
|
109
|
Chi Nhánh Công ty TNHH OLam Việt
Nam Tại KCN Biên Hòa II
|
Đường 16A KCN Biên Hòa II, P.An
Bình TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.251
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Đầu tư Long Đức
|
KCN Long Đức, X. Long Đức, H. Long
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
13.579
|
SCT
|
111
|
Công ty CP đầu tư và phát triển VRG
Long Thành
|
Lô E, KCN Lộc An - Bình Sơn, Bình Sơn,
Long Thành, Đồng Nai.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
7.622
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
157.045
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai
|
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
34.985
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH Điện lực Amata (Biên
Hòa)
|
KCN Amata, P.Long Bình, TP.Biên
Hòa, T.Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
79.516
|
SCT
|
115
|
Công ty CP Đầu tư Phát triển Nhà và
Đô thị IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước,
Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
228.878
|
EVN
|
116
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VICASA
-VNSTEEL
|
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P. An
Bình, Biên Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
21.966
|
EVN
|
117
|
Công ty CPHH Vedan Việt Nam
|
QL51 ấp 1A, Xã Phước Thái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
13.651
|
SCT
|
118
|
Công ty CP Đầu tư Điện Tín Phát
|
KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp
Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
21.833
|
EVN
|
119
|
Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Đồng
Nai
|
02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa,
Thành Phố Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.828
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Trung Tâm
Thương Mại Biên Hòa
|
Phường Tân Mai (thửa đất số 01, tờ
bản đồ số 25), Thành Phố Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
1.075
|
SCT
|
121
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Kiến Trúc
Xây Dựng Toàn Thịnh Phát
|
98A, Võ Thị Sáu, P.Quyết Thắng,
TP.Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động văn phòng
|
658
|
SCT
|
122
|
CN Công ty CP Bất Động Sản Việt -
Nhật Tại Đồng Nai
|
Số 1135,đường Nguyễn Ái Quốc, KP2,
P.Tân Hiệp TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
972
|
EVN
|
123
|
Công ty Cổ Phần Trung Tâm Thương Mại
LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Đồng Nai
|
Lô B-03 Khu Thương Mại Amata, Quốc
lộ 1A, p. Long Bình, TP. Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
811
|
EVN
|
124
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc
Tế Big C Đồng Nai
|
KP1, P. Long Bình Tân, TP. Biên
Hòa, T. Đồng Nai
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.639
|
EVN
|
125
|
Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất
|
234 Quốc Lộ 1, p. Tân Biên, TP.
Biên Hòa
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
573
|
EVN
|
126
|
Công ty cổ Phần ICD Tân Cảng - Long
Bình
|
G243, KP7, Phường Long Bình, TP.
Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Công trình xây dựng
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
588
|
SCT
|
49.
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
1
|
Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng
Tàu
|
Số 14 đường 30/4, phường 9, Tp.Vũng
Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
khai thác và cung cấp nước sạch
|
1.739
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
Lô II-4 KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.024
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH chế biến bột mì Mekong
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.660
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.174
|
SCT
|
5
|
DN tư nhân Liêm Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.323
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.302
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Posco - Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
31.965
|
SCT
|
8
|
CN Phía Nam - Công ty CP Xi măng Cẩm
Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.280
|
SCT
|
9
|
Nhà máy thép Pomina 2
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
63.475
|
SCT
|
10
|
Nhà máy Luyện phôi thép - Chi nhánh
Công ty Cổ phần thép Pomina
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
63.195
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
71.359
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV Thép tấm lá Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.262
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH CN Kính NSG Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
37.598
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Thép Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
70.467
|
SCT
|
15
|
Công ty Cổ phần Giấy Sài Gòn
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
22.655
|
SCT
|
16
|
Công ty CP Tong Hong Tannery Việt
Nam
|
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.130
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
9.412
|
SCT
|
18
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn
Hoa Sen -Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ.
|
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
39.876
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.193
|
SCT
|
20
|
Công ty Cổ phần Hải Việt
|
KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng
Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.900
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.606
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt
Nam
|
CCN Ngãi Giao, Thị trấn Ngãi Giao, huyện
Châu Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
25.052
|
SCT
|
23
|
Công ty Cổ phần vật liệu xây dựng
DIC Long Hương
|
Km 61, QL 51, phường Kim Đinh, TP
Bà Rịa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.731
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch
Mã (Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
21.696
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.097
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, Huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.479
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Siam City Cenment
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.824
|
SCT
|
28
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Dịch vụ
khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.210
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
19.989
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Baconco Khu Công nghiệp
Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.155
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
18.207
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.485
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
17.009
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh Công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.307
|
SCT
|
35
|
Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa
|
Khu phố Hương Giang, Phường Long
Hương, TP Bà Rịa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
9.752
|
EVN,A0
|
36
|
Chi nhánh Tổng Công ty Phân bón và Hóa
chất Dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy Đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
20.718
|
SCT
|
37
|
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro
|
Số 105, Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.120
|
SCT
|
38
|
Cảng liên doanh Việt Nga
VietsovPetro
|
73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng
Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.924
|
SCT
|
39
|
Chi nhánh Công ty CP Dầu thực vật
Tường An -Nhà máy dầu Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.211
|
SCT
|
40
|
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
12.720
|
EVN,A0
|
41
|
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.401
|
EVN,A0
|
42
|
Công ty CP China Steel Sumikin Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
47.569
|
SCT
|
43
|
Công ty Cổ phần Gas Việt Nhật
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
12.575
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Kinh doanh Nông Sản Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.179
|
SCT
|
45
|
Chi nhánh Công ty TNHH thủy tinh
Malaya - Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
19.469
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Pritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.034
|
SCT
|
47
|
Công ty Cổ phần CNG Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.390
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.787
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Thép Đồng Tiến
|
Km3, KCN Mỹ Xuân B1, xã Hắc Dịch,
huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.008
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam
|
KCN. Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
37.446
|
SCT
|
51
|
Công ty CP Thương mại và Sản xuất
Tôn Tân Phước Khanh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.844
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng
- Cái Mép
|
xã Tân Phước, Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.931
|
EVN
|
53
|
Công ty TNHH Cảng Quốc tế Cái Mép
|
Ấp Tân Lộc xã Phước Hòa, Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.164
|
EVN
|
54
|
Công ty dầu khí Nhật - Việt
|
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu,
TP Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
64.195
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH BOOMIN VINA
|
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.528
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Living & Life VINA
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
10.843
|
SCT
|
57
|
CN TCT Khí VN - Công ty CP Chế biến
khí Vũng Tàu
|
101 Lê Lợi Phường 6, TP Vũng Tàu, tỉnh
BRVT
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
22.668
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Đóng tàu và Cơ khí
hàng hải Sài Gòn
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.027
|
SCT
|
59
|
Chi nhánh Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ
thuật Dầu khí Việt Nam - Công ty Tàu Dịch vụ Dầu Khí
|
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
5.859
|
SCT
|
60
|
Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu
(PVT Vũng Tàu)
|
186 Trương Công Định, phường 3,
TP.Vũng Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.780
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Thoresen Vinama
Logistics
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.024
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Dệt Tah Tong Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.954
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Air Water Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.465
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.570
|
SCT
|
65
|
Công ty CP Nhà máy Bia Heineken Việt
Nam -Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.014
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.510
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6.891
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Linder Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
14.391
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Posco SS - Vina
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
132.091
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành phố
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.067
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Quốc tế All Well Việt
Nam
|
Đường số 81, xã Tóc Tiên, huyện Tân
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.955
|
SCT
|
72
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm,
thành phố Bà Rịa.
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.546
|
SCT
|
73
|
Chi nhánh Công ty TNHH Trung tâm
Thương mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Đường 3-2, phường 8, thành phố Vũng
Tàu.
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
1.033
|
SCT
|
74
|
Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm
Strip
|
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc
|
Công trình xây dựng
|
khách sạn
|
5.686
|
SCT
|
75
|
Công ty Cổ phần Lạc Việt - Khách sạn
Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
Công trình xây dựng
|
khách sạn
|
784
|
SCT
|
76
|
Công ty nhiệt điện Phú Mỹ
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
6132
|
EVN,A0
|
77
|
Công ty TNHH Bột Mì CJ-SC Toàn Cầu
|
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, Xã Mỹ
Xuân, Huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.620
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
17.009
|
SCT
|
79
|
Công ty Cổ phần Công nghệ năng lượng
Dầu Khí
|
Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7,
Thành Phố Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
8.049
|
SCT
|
80
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Ánh Dương
Việt Nam (VinaSun)
|
63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3,
thánh phố Vũng Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.149
|
SCT
|
81
|
Công ty Cổ phần Vận tải Phú Mỹ
|
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước,
huyện Tân Thành
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.219
|
SCT
|
82
|
Hợp tác xã Dịch vụ - Vận tải Thắng
Lợi
|
168/6B Lê Hồng Phong, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.540
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Vận tải Và DVDL Hoa
Mai
|
47 Trưng Nhị, Phường 1, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
2.530
|
SCT
|
84
|
Công ty Cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ
|
Đường 1B Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1,
huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.069
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Sản xuất Giày Uy Việt
|
KCn Dông Xuyên, phường Rạch Dừa,
TP.Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.361
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.254
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH Lê Chính
|
Tổ 6, Phố Hải Dinh, phường Kinh
Dinh, huyện Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.130
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Thiết bị Hệ thống LPG
|
Số 2 ấp Phước Hưng, Xã Mỹ Xuân, Huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.425
|
SCT
|
89
|
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
4.198
|
SCT
|
90
|
Công ty Cổ phần Thành Chí
|
số 37 Đường 3/2, phường 8, Tp.Vũng
Tàu
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.086
|
SCT
|
91
|
Công ty CP DV XNK Nông lâm sản và
phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.029
|
SCT
|
92
|
Công ty Cảng Dịch vụ Dầu khí
|
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP
Vũng Tàu
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.641
|
SCT
|
93
|
Nhà Máy nước đá Hải Điền
|
Tổ 20/ 4 Ô3 ấp Hải Điền 2, Thị trấn
Long Hải-Huyện Long Điền
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.019
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cơ khí
Hàng Hải PTSC
|
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP.
Vũng Tàu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.110
|
SCT
|
50.
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89 Quốc lộ 1A, P.Tân Tạo, Q.BìnhTân
|
Công nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
38.630
|
EVN
|
2
|
Công ty TNHH Điện tử Samsung HCMC
CE Complex
|
Lô 1-11, đường D2, P.Tăng Nhơn Phú
B, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
30.683
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần Thép Thủ Đức-
Vietnam steel
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
26.782
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Intel Products VN
|
Lô I2 đường D1, Khu công nghệ cao,
phường Tân Phú, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
17.299
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/1-C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh
Lộc, Huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
sản xuất thuốc lá
|
16.579
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần Việt Thăng
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
14.207
|
SCT
|
7
|
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, Phường
Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
10.900
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Nidec Tosok (VN)
|
Lô CR 15b-27a, CR 03b-15a, Lô
CR2.04b-16a, Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
11.460
|
EVN
|
9
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 23-34, 63,65,67.69, 79-85, KCX
Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
13.989
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1-
Trạm nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8, Khu Phố 4, P.Phú Hữu, Quận 9,
TP.HCM
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.638
|
SCT
|
11
|
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
- TCT Cảng Hàng Không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường
Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình
|
Giao thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
9.182
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV TCT Tân Cảng Sài
Gòn
|
Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, Khu
phố 3, P.Cát Lái, Quận 2
|
Giao thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
13.334
|
SCT
|
13
|
Tổng Kho xăng dầu Nhà Bè
|
Ấp 3, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kinh doanh xăng dầu
|
7.442
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
Tòa 1, Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn, P.Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
9.249
|
EVN
|
15
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
1243 Tỉnh lộ 8, Ấp Thạch An, xã
Trung An, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất giày dép
|
7.486
|
SCT
|
16
|
Công ty Cổ phần SX Nhựa Duy Tân
|
298 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
7.030
|
SCT
|
17
|
Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ
|
B1-1 KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
6.783
|
SCT
|
18
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 1
|
03 đường 3/2, Phường 11, Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
6.754
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Xi măng
Thăng Long
|
Lô A3, KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới,
Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.738
|
EVN
|
20
|
Công ty cổ phần Dệt may Đầu tư TM
Thành Công
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
18.443
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH NM Bia Heineken VN
|
170 đường Lê Văn Khương, Phường Thới
An, Quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
6.503
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long
|
Lô C25, KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
6.197
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial A
- Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 10-13, 26-37, KCX Linh Trung 2,
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
5.586
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Phát triển công
viên phần mềm Quang Trung
|
Khu công viên phần mềm Quang trung,
Quốc lộ 1A, Khu phố 2, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12
|
Công nghiệp
|
sản xuất công nghiệp khác
|
5.452
|
SCT
|
25
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty
cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 2 đường Lê Văn Chí, Phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.447
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Air Liquide VN
|
Lô 1-2A Khu Công Nghệ Cao, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất khí công nghiệp
|
5.173
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Vietnam
|
Lô I1- N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
4.947
|
SCT
|
28
|
Nhà máy xi măng TAFICO- Công ty cổ
phần Xi măng FICO Tây Ninh
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.882
|
EVN
|
29
|
Công ty TNHH Nhựa Long Thành
|
135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận
Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.785
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Giấy Xuân Mai
|
Lô C6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước,
Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
4.596
|
SCT
|
31
|
Nhà máy Bia Sài Gòn Củ Chi- Chi
nhánh Tổng công ty Cổ phần Bia rượu NGK Sài Gòn
|
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện
Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
13.080
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Furukawa Automotive
Parts VN
|
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50,
51B, 52B đường 14, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
7.884
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard
Complex -Khách sạn Intercontinental Saigon
|
39 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.642
|
SCT
|
34
|
Công ty LD TNHH Crown Saigon
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Quận
9
|
Công nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
4.296
|
SCT
|
35
|
Công ty Xi măng Chinfon - nhà máy
nghiền clinker Hiệp Phước
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
5.197
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision -
Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 5-13, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Q.Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.184
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Aeon VN- AEON Bình Tân
|
Số 1, đường số 17A, KP11, P.Bình Trị
Đông, Q.Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
4.092
|
SCT
|
38
|
Công ty Cổ phần Phát triển Sài Gòn
|
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, P.Long
Bình, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
4.164
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH RKW Việt Nam
|
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, Phường
Tân Tạo, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.962
|
SCT
|
40
|
Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Tân Tiến
|
Lô II-4, 5,10,11 đường số 13, nhóm
CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
4.003
|
EVN
|
41
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 3
|
1002 Quốc lộ 1A, phường Thạnh Xuân,
Quận 12
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
3.806
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty May
28
|
Số 6 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
9.863
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt
Nam) -Trạm nghiền Hiệp Phước
|
Lô A1, KCN Hiệp phước, Xã Long Thời,
H.Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
3.726
|
SCT
|
44
|
Chi nhánh công ty TNHH Dầu thực vật
Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM
|
Lô C21 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
16.146
|
EVN
|
45
|
Công ty TNHH Nidec Việt Nam
Corporation
|
Lô I1-N2 Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
3.792
|
EVN
|
46
|
Chi nhánh Công ty TNHH Keppel Land
Watco II
|
Số 67 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
3.569
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Jabil Việt Nam
|
Lô 18, Khu CNC, Phường Tân Phú, Quận
9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
3.572
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH nước giải khát Suntory
PepsiCo Việt Nam
|
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng
Khởi, Quận 1
|
Công nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
5.183
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Nước giải khát
COCACOLA VN
|
485 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung, Q
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
4.484
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Aeon VN
|
số 30 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ,
Q.Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.615
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Quản lý và khai thác bất
động sản REE
|
Số 364 đường Cộng Hòa, Phường 13,
Quận Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
cho thuê tòa nhà văn phòng
|
3.307
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Worldon Việt Nam - KCN
Đông Nam VRG
|
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã
Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
3.221
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Nissei Electric Việt
Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 95 - 98, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.326
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden (VN)
|
Ấp 12, Xã Tân Thạch Đồng, Huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ
|
3.108
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Quốc tế Unilever
Vietnam
|
Lô số A2-3, KCN Tây Bắc, Huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
3.083
|
SCT
|
56
|
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công
ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 65, Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp,
H.Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.047
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - CN
Công ty TNHH Tập đoàn Bitexco TP.HCM
|
48 Bitexco Financial Tower, tầng Số
45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
3.039
|
SCT
|
58
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 4
|
272 đường Cô Bắc, P.Cô Giang, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
3.019
|
SCT
|
59
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 2
|
360 Xa lộ Hà nội, P.Phước Long A,
Quận 9
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
3.015
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô 30,32 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.999
|
SCT
|
61
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Đại Đồng
Tiến
|
Số 948 Hương lộ 2, P.Bình trị Đông
A, Q.Bình Tân
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.941
|
SCT
|
62
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Times Square
Việt Nam
|
Số 22-36 Nguyễn Huệ & 57-69F Đồng
Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
3.112
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Thịnh Khang
|
Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo,
phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.815
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Dệt Việt Phú
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường
Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.725
|
SCT
|
65
|
Công ty Cổ phần CX Technology (Việt
Nam)
|
Lô T10B-12-14-16-18A, Khu C, Đường Tân
Thuận, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.707
|
SCT
|
66
|
Công ty Cổ phần Phát triển khu phức
hợp thương mại VIETSIN
|
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, P.Tân
Phong, Quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
2.786
|
EVN
|
67
|
Bệnh viện Chợ rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.799
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 71-74, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.682
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH nhựa Tân Lập Thành
|
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An
Lạc, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.828
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH SX-TM Chấn Sinh
|
B38/35 Hưng Nhơn, ấp 2, Xã Tân
Kiên, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.631
|
SCT
|
71
|
Trạm bơm Hòa Phú- Nhà máy nước Tân Hiệp-Tổng
Công ty cấp Nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Ấp 2, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.615
|
SCT
|
72
|
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần Bia
rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy Bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh
|
187 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận
5
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.546
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH TM-SX Công nghiệp Nguyễn
Tính
|
Lô Số 28, Khu G, Đường D1, Khu Công
Nghiệp An Hạ, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh (Nhà máy).
A2/19K ấp 1 Trần Đại Nghĩa, Xã Tân
Kiên, Huyện Bình Chánh, TP.HCM (Văn phòng)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
2.544
|
SCT
|
74
|
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức- Công ty
cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
|
Nhà máy B.O.O nước, 479 Xa lộ Hà Nội,
P.Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.527
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 112-116, KCX Linh Trung 1,
P.Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.517
|
SCT
|
76
|
Công ty Cổ phần nhựa Rạng Đông
|
190 Lạc Long Quân, Quận 11 63 Võ
Văn Bích, Ấp 11, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.411
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất
|
Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền,
P.Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.362
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng
|
Số 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận
7 (Khu CR1&2 shopping mall khu A)
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoăc đi thuê
|
2.267
|
EVN
|
79
|
Công ty Cổ phần Đầu tư An Đông
|
18 đường An Dương Vương, Phường 9,
Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.409
|
EVN
|
80
|
Trung tâm mạng lưới mobifone Miền
Nam
|
MM18 Trường Sơn, Phường 14, Quận 10
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
2.156
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH Nhựa Sunway Mario
|
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, Xã Hưng
Long, Huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2.148
|
SCT
|
82
|
Công ty LD Đại Dương- KS Sheranton
Saigon
|
80 Đông Du, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.580
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH MTV KIDO
|
LÔ A2-7, ĐƯỜNG SỐ N4, KCN Tây Bắc Củ
Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.293
|
SCT
|
84
|
Công ty Cổ phần Shang One Việt Nam
|
Lô H2-H4 KCN Lê Minh Xuân, huyện
Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
2.187
|
EVN
|
85
|
Công ty TNHH Hong Ik Vina
|
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.238
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Digital Optics Boeim
Tech Việt Nam
|
16 đường 15 khu phố 4, phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
2.099
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH Thương mại Sản Xuất
Phát Thành
|
149 Bạch Cát, Phường 11, Quận 11
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2.099
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.048
|
SCT
|
89
|
Trạm bơm lưu vực Nhiêu lộc Thị
Nghè- Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị
|
số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19,
Q.Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.035
|
SCT
|
90
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Công nghiệp
DVTM Ngọc Nghĩa- NM Nhựa số 2
|
Lô số B1-8, KCN Tây Bắc, Củ Chi,
Tân An Hội, H.Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.006
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH UACJ Foundry
&Forging Vietnam
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất công nghiệp khác
|
2.016
|
EVN
|
92
|
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn-
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
33 Chế Lan Viên, P.Tây Thạnh, Q.Tân
Phú
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và phân phối nước
|
2.002
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam -
Chi nhánh Quận 7
|
469 Nguyễn Hữu Thọ, P Tân Phong, Quận
7
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
2.001
|
SCT
|
94
|
Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM
|
215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.992
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH Giấy A.F.C
|
C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B, H.Bình
Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
11.159
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH SXTM Sợi Việt Đức
|
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.962
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH Nidec Copal Precision
Việt Nam
|
Lô I-1D-1, Đường N1 Khu Công nghệ
cao, P.Tân Phú Q9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
1.949
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ
sở 2 Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 84, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu,
Q.Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.955
|
SCT
|
99
|
Xí nghiệp cao su Hóc Môn
|
Quốc lộ 1A, khu phố 2, P.Tân Thới
Hiệp, Quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.917
|
SCT
|
100
|
Công ty quản lý và kinh doanh chợ
Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu phố 6,
Phường 7, Quận 8
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.846
|
SCT
|
101
|
Công ty TNHH Trung tâm thương mại
Quốc tế
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.851
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản
(Vissan)
|
420 Nơ Trang Long, Phường 13,
Q.Bình Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.848
|
SCT
|
103
|
Công ty Cổ phần Phát triển A&B
|
Số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.788
|
SCT
|
104
|
Công ty Cổ phần thực phẩm CJ Cầu
Tre
|
Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương
Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.906
|
SCT
|
105
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel- Chi
nhánh Trung tâm Viễn Thông Quân đội
|
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, Phường
12, Quận Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
1.774
|
SCT
|
106
|
Nhà máy sữa Sài Gòn- Công ty CP sữa
Việt Nam
|
Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp,
Hương lộ 80, P.Hiệp Thành, Quận 12
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.907
|
SCT
|
107
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thái Tuấn
|
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường
Đông Hưng Thuận, Quận 12
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.738
|
SCT
|
108
|
Công ty Cổ phần Eternal Prowess
|
Số 2969-2971 Quốc lộ 1A, phường Tân
Thới Nhất, Quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
2.172
|
SCT
|
109
|
Công ty Cổ phần TTTM Lotte VN- Chi
nhánh Gò Vấp
|
Số 18 Phan Văn Trị, Phường 10, Q.Gò
Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.758
|
EVN
|
110
|
Công ty TNHH Hansae Việt nam
|
Đường N4, KCN Tây Bắc, Xã Tân An Hội,
huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.888
|
EVN
|
111
|
Công ty TNHH Krever Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 76, KCX Linh Trung, Phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.720
|
SCT
|
112
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
284 Cống Quỳnh, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.721
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Lô 1-8-2 đường D8- Khu Công nghệ
cao, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.003
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH USG Boral Gypsum
Vietnam
|
Lô B3A KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
10.146
|
SCT
|
115
|
Chi nhánh Công ty TNHH Tiến Phước
và chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn
|
3C Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.736
|
SCT
|
116
|
Công tyTNHH Pico Sài Gòn
|
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận
Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.668
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
19 đường 19, KCX Tân Thuận, Phường
Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị
điện từ trong y học, điện liệu pháp
|
2.054
|
SCT
|
118
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Viễn
thông FPT
|
Lô 37-39A, đường 19, KCX Tân Thuận,
Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
10.763
|
EVN
|
119
|
Công ty TNHH Taisun Việt Nam
|
Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc,
Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.623
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER HCM
- SEPZONE Linh Trung 2
|
Lô 50-57 KCX Linh Trung 2, Phường
Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ
giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.608
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH SX-TM Hồng Phúc
|
390 Tô Ngọc Vân, KP5, P.Thạnh Xuân,
Quận 12
|
Công nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.589
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH khách sạn Grand
Imperial saigon
|
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.675
|
EVN
|
123
|
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không
Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận
Tân Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.802
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH giày da Huê Phong
|
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường
12, quận Gò Vấp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.639
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Nissey Vietnam
|
Lô P25A-33B đường số 14, KCX Tân
Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.560
|
SCT
|
126
|
Công ty LD Hữu hạn Khách sạn Chains
Caravelle
|
Số 19-23 Công Trường Lam Sơn, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.620
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam
|
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.649
|
EVN
|
128
|
Công ty TNHH Greystones Data System
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2
|
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung
2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.540
|
SCT
|
129
|
Công ty LD Khách sạn Saigon INN- Khách
sạn New world Sài Gòn
|
số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.153
|
EVN
|
130
|
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam
|
Khu B3, Khu JI, J2, số D10/89 Quốc
lộ 1A. P.Tân Tạo, Q. Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.517
|
SCT
|
131
|
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà
Deawon - Thủ Đức
|
Thửa 60-84 Bản đồ 37, Phường An
Phú, Quận 2
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.516
|
SCT
|
132
|
Công ty LD Hải Thành Kotobuki
|
Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.481
|
SCT
|
133
|
Bệnh viện nhân dân 115
|
520 Nguyễn Tri Phương, Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.470
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH PLATEL VINA
|
Lô I-10-2 đường D2 Khu CNC Phường
Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.558
|
EVN
|
135
|
Công ty TNHH Nidec Servo Vietnam
|
Lô I1.3-N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.542
|
EVN
|
136
|
Công ty TNHH SX Tam Hùng
|
109 ấp 5, Đặng Công Bình, Xã Xuân
Thới Sơn, H.Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.448
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM
|
Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp, 1-8 Lô
1 -15, Khu A1,P. Hiệp Thành, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
|
Công nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.647
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Tech-Link Silicones VN
|
Lô 05b-07a đường số 15 KCX Tân Thuận,
P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón
và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.458
|
EVN
|
139
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư
Long Biên
|
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long
Biên 4) đường Tân Sơn, Phường 4, Q.Tân Bình
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ, sân golf
|
1.418
|
SCT
|
140
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV An Phú
|
43 đường Thảo Điền, P.Thảo điền, Quận
2
|
Công trình xây dựng
|
Cho thuê căn hộ
|
1.459
|
SCT
|
141
|
Công ty Cổ phần Hùng Vương
|
126 Hùng Vương, Phường 12, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.540
|
EVN
|
142
|
Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N
|
Ấp Xóm Huế, Xã Tân An Hội, Huyện Củ
Chi
|
Công nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.386
|
SCT
|
143
|
Viễn thông TP.HCM (VNPT)
|
125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
1.395
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH Điện cơ SOLEN Việt Nam
|
12 đường 12 KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.415
|
EVN
|
145
|
CN Công ty TNHH Keppel Land Watco
I- KS Saigon centre
|
Số 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.384
|
EVN
|
146
|
Khách sạn Bến Thành REX
|
Số 141 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.580
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH MTV AUREUMAEX
PRESCISION PLASTICS
|
Lô HT-3-2 Đường D2, Khu Công nghệ cao,
P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.473
|
EVN
|
148
|
Nhà máy Sữa Trường Thọ- Công ty cổ
phần sữa VN
|
32 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.484
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH MECEDESBENS Việt Nam
|
693 Quang Trung, Phường 12, Q.Gò Vấp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận
tải khác chưa được phân vào đâu
|
2.188
|
SCT
|
150
|
Chi nhánh Tổng công ty Máy động lực
và máy nông nghiệp Việt Nam- Nhà máy Đúc
|
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước,
H.Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
1.354
|
SCT
|
151
|
Công ty Cổ phần cấp Nước Kênh Đông
|
101A/4 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân
Bình
|
Công nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.332
|
SCT
|
152
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng
Bình Chánh-KCN Lê Minh Xuân
|
A6/177B Trần Đại Nghĩa, Xã Tân Nhựt,
Huyện Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
sản xuất công nghiệp khác
|
1.332
|
SCT
|
153
|
Công ty Cổ phần DV biển Tân Cảng
|
Cảng Cát Lái, P.Cát Lái, Quận 2
(722 Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh)
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.309
|
SCT
|
154
|
Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng -
Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM
|
Thửa 167, 46,171, 150 Xã Bình Hưng,
H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.340
|
EVN
|
155
|
Công ty TNHH Sonion Vietnam
|
Lô I3-9 Khu Công nghệ cao, Phường Tân
Phú, Quận 9
|
Công nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.344
|
EVN
|
156
|
Nhà máy Bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh -
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Bình Tây
|
A73/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường
Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.337
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH SX-TM Việt Thành
|
TTN8 Đường số 29, KP5, P.Tân Thới
Nhất, Quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.290
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH E-Mart VN
|
366 Phan Văn Trị, Phường 5, Q.Gò vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.331
|
SCT
|
159
|
Chi nhánh Công ty TNHH SX TM Thái
Anh
|
KCN tân Phú Trung, Ấp giữa, Xã Tân
Phú Trung, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên
sinh
|
1.268
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến
Thành
|
Lô C, đường số 3, KCX Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.252
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH SX-TM-DV XNK Nhật Nhật
Nam
|
Lô số 08-10-12-12A đường số 7, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.247
|
SCT
|
162
|
Công ty Cổ phần XNK Nam Thái Sơn
|
934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát Lái,
P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.314
|
EVN
|
163
|
Công ty TNHH MTV Dệt may 7
|
109A Trần Văn Dư, Phường 13, Q.Tân
Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.243
|
SCT
|
164
|
Công ty TNHH Xử lý Chất thải Việt
Nam
|
Xã Đa Phước, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
1.265
|
EVN
|
165
|
Chi nhánh công ty TNHH TM-SX Tân Hữu
Thành
|
Số 194 đường Bình Trị Đông, phường
Bình Trị Đông, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.232
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát
|
Số 170 KP5, phường Tân Thới Nhất,
Quận 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1.220
|
SCT
|
167
|
Công ty LD Khách sạn Saigon
Riverside
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.543
|
SCT
|
168
|
Công ty Cổ phần Hải Sản S.G (Saigon
Fisco)
|
Lô C24-24B/II, C25/II-đường 2F, KCN
Vĩnh Lộc- Xã Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết
phân vào đâu
|
1.213
|
SCT
|
169
|
Công ty Cổ phần VIETSTAR
|
Khu liên hợp xử lý chất thải rắn
Tây Bắc, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.209
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Công nghiệp JYE Sing -
Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 107-111, KCX Linh Trung 1,
P.Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.198
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH SX-TM Cát Thái
|
443/11 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận 3
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.193
|
SCT
|
172
|
Công ty Cổ phần Cát Lợi
|
934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, P.Thạnh
Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.291
|
EVN
|
173
|
Bệnh viện 175
|
786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò
Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.180
|
SCT
|
174
|
Đài truyền hình TP HCM
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.178
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH Saint - Gobain Vietnam
|
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
1.218
|
EVN
|
176
|
Công ty TNHH Luks Land Vietnam
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.173
|
EVN
|
177
|
Công ty TNHH SAVILLS (VIỆT NAM) -
CN TP.HCM
|
81-83-83B-85 Đường Hàm Nghi, P.Nguyễn
Thái Bình Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.144
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Vietnam
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân
Phú, Quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.173
|
SCT
|
179
|
Công ty Cổ phần Hóa dược phẩm
Mekophar
|
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, Quận
11
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.493
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH SX Nhựa Triệu Du Bổn
|
Lô số 15-17, KCN Tân Tạo, đường số
1, quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.140
|
EVN
|
181
|
Công ty TNHH Matai (Việt Nam)
|
Khu A lô N số 47B, 49, 51, 53, 55,
đường Tân Thuận, KCX, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.170
|
EVN
|
182
|
Công ty TNHH Thực phẩm Văn Đức
|
C27/II đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh
Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.128
|
SCT
|
183
|
Chi nhánh Công ty TNHH SX-TM-DV XNK
Nhật Nhật Nam
|
IA 116/1 Hương lộ 80, Xã Phạm Văn
Hai, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.158
|
EVN
|
184
|
Công ty Cổ phần Nhựa P.E.T Việt Nạm
(Công ty CP Công nghiệp DVTM Ngọc Nghĩa)
|
Lô B1-9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường
D2, Xã Tân An Hội, H.Củ chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.111
|
SCT
|
185
|
Công ty Cổ phần Sun Wah Properties
(Việt Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.115
|
EVN
|
186
|
Công ty TNHH Sheico Việt Nam - KCN
Đông Nam VRG
|
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã
Bình Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.107
|
SCT
|
187
|
Công ty Cổ phần Sao Phương Nam
|
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
6, Quận 3
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.112
|
SCT
|
188
|
Công ty Cổ phần Việt Nam Quốc tế
|
60A Trường Sơn, Phường 12, Quận Tân
Bình
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.104
|
SCT
|
189
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.118
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt Nam
- KCN Đông Nam VRG
|
Lô B2-B4, Đường D4, KCN Đông Nam,
xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.087
|
SCT
|
191
|
Công ty Cổ phần SX XNK Inox Kim Vĩ
|
Số 117 đường Võ Văn Bích, ấp 11, Xã
Tân Thạch Đông, Huyện Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.116
|
EVN
|
192
|
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone
Linh Trung 2
|
Lô số 38-43, KCX Linh Trung 2,
P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
1.074
|
SCT
|
193
|
Bệnh viện Nhân dân Gia Định
|
01 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận
Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.067
|
SCT
|
194
|
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH
Xi măng SiamcityCement (VN)
|
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn Thị
Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
2.105
|
SCT
|
195
|
Đại học quốc tế RMIT VN
|
702 Đường Nguyễn Văn Linh, P.Tân
Phong, Quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
1.083
|
EVN
|
196
|
Doanh nghiệp tư nhân Phương Oanh
|
10/10 Quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường
Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
1.053
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế
Bình Minh
|
148 Trần Hưng Đạo, P.Nguyễn Cư
Trinh, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.038
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH Juki (Vietnam)
|
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận
Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.425
|
EVN
|
199
|
Công ty SX Công Nghiệp Bình Phát
|
Lô số 6 Khu G, Đường N4, KCN An Hạ,
Xã Phạm Văn Hai, H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.067
|
EVN
|
200
|
Công ty Cổ phần địa ốc và xây dựng
S.S.G2
|
12 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Quận 2
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.030
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH Thực phẩm Vạn Đức
|
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc,
H.Bình Chánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.158
|
EVN
|
202
|
Công ty TNHH SX_TM Viễn Phương
|
136 ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng,
H.Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.007
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH SX TM DV Minh Thông
|
1/4 Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc
Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.002
|
SCT
|
204
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh Viện
Xuyên Á
|
42, Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Tân Phú
Trung, Huyện Củ Chi
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
995
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH Liên doanh khách sạn
Plaza
|
17 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
999
|
EVN
|
206
|
Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế City
|
Khu Y tế KTC số 532 A, Kinh Dương Vương,
P.Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
993
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH Parkson Việt Nam
|
35 Bis, 45 Lê Thánh Tôn, P.Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
985
|
SCT
|
208
|
Chi nhánh II- Công ty cổ phần Hùng
Vương- Kho lạnh An Lạc
|
Lô 18- 20 đường Trung Tâm KCN Tân tạo,
P.Tân Hạ, Q.Bình Tân
|
Giao thông vận tải
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
982
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH MTV Đông Hải
|
12 Phan Văn Trị, Phường 7, Q.Gò vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
978
|
SCT
|
210
|
Công ty Cổ phần Đầu tư địa ốc Đại
Quang Minh
|
92 Camette, P.Nguyễn Thái Bình, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
974
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH TM& DV Siêu thị
Big C An Lạc
|
1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, P. Bình
Trị Đông B, Q. Bình Tân, HCM (Gần Vòng Xoay An Lạc)
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
970
|
SCT
|
212
|
Trung tâm dịch vụ Viễn Thông Khu vực
II
|
224 Thành Thái, Phường 14, Quận 10
|
Công nghiệp
|
Viễn thông
|
961
|
SCT
|
213
|
Khách sạn Equatorial TP.HCM
|
Số 242 đường Trần Bình Trọng, Phường
4, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.116
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH Đầu tư bất động sản
New Plan
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
956
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH TTTM Lotte VN- Chi
nhánh 3/2
|
968 đường 3/2, Quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ
|
953
|
SCT
|
216
|
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng và
Đô thị Dầu Khí
|
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, Quận
7
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
964
|
EVN
|
217
|
Trung tâm thương mại PANDORA city
TAFOCO -Công ty Cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Tân Bình
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
925
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH MM Mega Market (VN)
|
Khu B, Khu đô thị mới An Phú- An
Khánh, P.An Phú, Quận 2
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
915
|
SCT
|
219
|
Ban quản lý Cao ốc văn phòng- Tổng công
ty Điện lực TP.HCM - TNHH MTV
|
35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
897
|
SCT
|
220
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường
8, quận Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
886
|
SCT
|
221
|
Công ty Cổ phần Quản lý Bất động sản
Bình Minh
|
Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường
22, Quận Phú Nhuận (tầng 48, Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, P. Bến
Nghé, Q.1, TP. HCM)
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
885
|
SCT
|
222
|
Trung tâm Quản lý Hầm sông Sài Gòn
|
02 Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm,
quận 2
|
Công trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
866
|
SCT
|
223
|
Bệnh viện Nhi đồng 1
|
341 Sư vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
844
|
SCT
|
224
|
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận
Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
827
|
SCT
|
225
|
Công ty Cổ phần Bảo Gia
|
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường
15, Quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
823
|
SCT
|
226
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam- CTCP
|
Lầu 14, Tòa nhà PV Gas Tower, số 673,
Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiểng, Huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
796
|
SCT
|
227
|
Công ty Cổ phần thép Á Châu
|
Lô B6 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
1.617
|
SCT
|
228
|
Công ty TNHH Vietcombank-
BONDAY-Ben Thanh
|
Số 5 Công trường Mê Linh, P.Bến
Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
790
|
SCT
|
229
|
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH
MTV
|
111 A Pasteur, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
793
|
SCT
|
230
|
Công ty TNHH Trung tâm Mê Linh
|
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công trình, xây dựng
|
Khách sạn
|
793
|
SCT
|
231
|
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng
làm việc AI-Vy (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn)
|
253 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10,
Q.Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.011
|
SCT
|
232
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh
nhà TP HCM
|
138-142 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
783
|
SCT
|
233
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
- Chi nhánh Vincom Ba Tháng Hai
|
số 03 đường 3/2, Phường 11, Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
762
|
SCT
|
234
|
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội tại
TP HCM
|
385C Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư
Trinh, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
734
|
SCT
|
235
|
Chi nhánh TP.HCM-Công ty TNHH MTV
TM&BĐS Thùy Dương
|
184 Lê Đại Hành, Quận 11
|
Công trình xây dựng
|
Địa ốc
|
732
|
SCT
|
236
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
742
|
SCT
|
237
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
- Chi nhánh Quang Trung
|
190 Quang Trung, Phường 10, Q.Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thi, trung tâm
thương mại
|
711
|
SCT
|
238
|
Công ty TNHH MTV khách sạn Quốc tế
Thiên Phúc- Khách sạn Novotel Saigon Centre
|
Số 167 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
749
|
SCT
|
239
|
Công ty TNHH DV Mai Thành
|
9-11 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
702
|
SCT
|
240
|
Công ty Cổ phần XNK Tân Định
|
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường
8, Quận 3
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
686
|
SCT
|
241
|
Bệnh viện Nhiệt đới
|
764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
678
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH E.B Phú Thành
|
53 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân
Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
676
|
SCT
|
243
|
Bệnh viện Đa Khoa Triều An
|
425 Kinh Dương Vương, Phường 1, Quận
Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
667
|
SCT
|
244
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn
Đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc Pasteur
|
127 Pasteur, Phường 6, Quận 3
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
667
|
SCT
|
245
|
Khách sạn Cửu Long (Majestic)
|
01 Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
678
|
SCT
|
246
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi
|
Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện Củ
Chi
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
664
|
SCT
|
247
|
Trung tâm MM Mega Market Bình Phú-
Công ty TNHH MM Mega market VN
|
12 Bình Phú, Phường 11, Quận 6
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh buôn bán
|
618
|
SCT
|
248
|
Công ty TNHH Quản lý nợ và khai
thác tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần hàng hải VN
|
180- 192 Nguyễn Công Trứ, phường
Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
626
|
EVN
|
249
|
Đại học Y Dược TP HCM
|
217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
607
|
SCT
|
250
|
Nhà máy Thuốc lá Khánh Hội- Tổng
Công ty cổ phần Công nghiệp Sài Gòn
|
Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Q.Bình Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
1.513
|
SCT
|
251
|
Công ty LD Cao ốc Sài Gòn
Metropolitan TNHH
|
Số 235 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
605
|
SCT
|
252
|
Công ty TNHH Khách sạn Ngôi Sao Việt
- Khách sạn RAMANA Sài Gòn
|
323 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
735
|
SCT
|
253
|
Công ty TNHH TM-DV SAIGON CO.OP
Toàn Tâm
|
497 Hòa Hảo, Phường 7, Quận 10-Trung
tâm Thương mại Văn hóa Dịch vụ Giải trí
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
596
|
SCT
|
254
|
Trung tâm MM Mega Market Hiệp Phú-
Công ty TNHH MM Mega market VN
|
Quốc lộ 1A, P.Tân Thới Hiệp, Quận
12
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
593
|
SCT
|
255
|
Công ty TNHH E.B Tân Phú
|
1/1 Trường Chinh, P.Tây Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
581
|
SCT
|
256
|
Chi nhánh Công ty PQC Convention
|
08 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
585
|
SCT
|
257
|
Công ty TNHH TMDV Đông Thịnh
|
304 A Quang Trung, Phường 11, Quận
Gò Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
572
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH TM DV Chợ Đũi
|
62A Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6,
Quận 3
|
Công trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.357
|
EVN
|
259
|
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel
|
số 8 Đồng khởi, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
khách sạn
|
591
|
SCT
|
260
|
Công ty TNHH Sài Gòn Tower
|
29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
571
|
SCT
|
261
|
Siêu thị Sài Gòn-Chi nhánh Tổng
Công ty TM Sài Gòn TNHH MTV
|
460 đường 3/2, Phường 12, Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
563
|
SCT
|
262
|
Công ty TNHH VINAMETRIC
|
63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
556
|
SCT
|
263
|
Bệnh viện Chấn thương chỉnh hình
|
929 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
547
|
SCT
|
264
|
Bệnh viện cấp cứu Trưng Vương
|
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14,
Quận 10
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
543
|
SCT
|
265
|
Trung tâm thương mại Union Square-
Công ty TNHH DV TM và Đầu tư Tương Lai
|
Số 171 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
539
|
EVN
|
266
|
Công ty Cổ phần TM-DV Dầu khí biển
|
Phòng 209, 210, 211- Lầu 2, Tòa nhà
Petrovietnam, 1-5 Lê Duẩn, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
533
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH MTV Sài Gòn CO.OP xa lộ
Hà Nội
|
191 Quang Trung, P.Hiệp Phú, Quận 9
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
549
|
SCT
|
268
|
Trường THPT Quốc tế Mỹ
|
220 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, Xã Long
Thới, Huyện Nhà Bè
|
Công trình xây dựng
|
Trường học
|
520
|
SCT
|
269
|
Chi nhánh tại TP.HCM- Công ty TNHH
TM-DV và phân phối tổng hợp (Tp.Hà Nội)- Siêu thị Big C
|
792 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò
Vấp
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
520
|
SCT
|
270
|
Khách sạn Somerset Chancellor Court-
Công ty Liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn
|
21-23 Nguyễn Thị Minh khai, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
517
|
SCT
|
271
|
Công ty TNHH CJ Việt Nam
|
Lầu 22 số 2 Bis 4, 6 Lê thánh Tôn,
P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
512
|
SCT
|
272
|
Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức
|
04 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú, Quận
7
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
519
|
EVN
|
273
|
Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn- Tổng
Công ty Cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường
10, Quận 5
|
Giao thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô loại
khác (trừ ôtô chuyên dụng)
|
5.439
|
SCT
|
274
|
Công ty Cổ phần Kinh doanh khí Miền
Nam -Tổng công ty khí Việt Nam - CTCP
|
Lầu 4, PetroVietnam Tower, số 1-5
Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công nghiệp
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
1.720
|
SCT
|
275
|
Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ
Petrolimex Sài Gòn (PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân
Thuận, Quận 7
|
Giao thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
1.036
|
SCT
|
276
|
Công ty CP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
236/106/1A Điện Biên Phủ, P17,
Q.Bình Thạnh
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
32.346
|
SCT
|
277
|
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm
khí Quốc tế
|
Lầu 9 tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức
Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
4.025
|
SCT
|
278
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG
|
Lô TT2-1, Đường D4, KCN Đông Nam, Ấp
3, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, TpHCM
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.663
|
EVN
|
279
|
Tổng công ty 319 Bộ Quốc Phòng
|
Số 63 Đường Lê Văn Lương, Phường Trung
Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.661
|
EVN
|
280
|
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố
|
15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên,
huyện Bình Chánh, TP.HCM
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.274
|
EVN
|
281
|
Ban Quản lý Dự án Tây Thành phố -
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam- Viễn thông TP HCM
|
2 Hùng Vương, Phường 01, Quận 10,
Tp.HCM
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.175
|
EVN
|
282
|
Công ty TNHH Công nghiệp Đức Bổn
|
3 đường Số 3, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Chế xuất
|
1.119
|
EVN
|
283
|
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh
|
364 Cộng Hòa, phường 13, Quận Tân
Bình
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
2.108
|
EVN
|
284
|
Công ty TNHH Kỹ thuật TOP OPTO
|
22 đường số 22, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công nghiệp
|
Chế xuất
|
1.082
|
EVN
|
285
|
Công ty Cổ phần SSG Văn Thánh
|
92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận
Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.043
|
EVN
|
286
|
Công ty Cổ phần Bông Thiên Hà
|
Lô C4-2, đường N8, KCN Tân Phú
Trung, xã Tân Phú Trung, Củ Chi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.022
|
EVN
|
287
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại
Viên Phương
|
136A, ấp 3, Phan Văn Hớn, xã Xuân
Thới Thượng, huyện Hóc Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.007
|
EVN
|
288
|
Công ty Cổ phần ACECOOK Việt Nam
|
Lô 11-4, đường số 8, nhóm CN II, KCN
Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.005
|
EVN
|
289
|
Công ty TNHH SEPZONE-Linh Trung (Việt
Nam)
|
Khu phố 4, phường Linh Trung, quận
Thủ Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
59.846
|
EVN
|
290
|
Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn -TNHH
MTV
|
Số 1 Công Trường Quốc tế, Phường 6,
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Công nghiệp
|
khai thác và cung cấp nước sạch
|
2.949
|
EVN
|
291
|
Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Thực phẩm
Việt Nam
|
913 Trường Trinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.322
|
EVN
|
292
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện
Đa khoa Quốc tế Vinmec - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
|
720A Điện Biên Phủ, phường 22, quận
Bình Thạnh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
952
|
EVN
|
293
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ
Siêu thị Big C An Lạc
|
1231 quốc lộ 1A, KP5, phường Bình
Trị Đông, quận Bình Tân
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
918
|
EVN
|
294
|
UBND Quận Gò Vấp
|
19 Quang Trung
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
573
|
EVN
|
295
|
Công ty Bất động sản Viettel
|
285 Cách Mạng Tháng Tám Phường 12, Quận
10, TP.HCM
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
545
|
EVN
|
296
|
Công ty TNHH JUKI (Việt Nam)
|
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
533
|
EVN
|
297
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần CN Đông
Hưng -TTTM S/Thị Hiệp Trí
|
15 đường 15, KP4, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
533
|
EVN
|
298
|
Công ty TNHH PREEERRED FREEZER
Services (Việt Nam)
|
163 Nguyen Van Quy, KP1 Phú Nhuận,
quận 7
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
533
|
EVN
|
299
|
Công ty Liên doanh Căn hộ và Văn
phòng Sài Gòn
|
11 Mạc Đỉnh Chi, Phường Bến Nghé,
Quận 1, TP.HCM
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
524
|
EVN
|
300
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn GIVRAL
|
144 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận
Phú Nhuận
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
521
|
EVN
|
301
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn
|
927 Trần Hưng Đạo, P1 Q5, TP.HCM
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
509
|
EVN
|
302
|
Công ty Cổ phần Địa ốc Cửu Long
23-9
|
75 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định,
Quận 1
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
503
|
EVN
|
VI.
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
51.
Tỉnh Long An
|
1
|
Công ty TNHH MTV Công Nghiệp HUAFU
|
Đường số 10, KCN Thuận Đạo mở rộng,
xã Long Định, H.Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
15.430
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Dệt Đông Quang
|
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.631
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần Dệt may Đông Khánh
|
Khu công nghiệp Tân Đô, Xã Đức Hòa
Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.560
|
SCT
|
4
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thép VINA
ONE
|
Ấp Voi Lá Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.926
|
SCT
|
5
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Địa Ốc -
Cáp Điện Thịnh Phát
|
Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
7.593
|
SCT
|
6
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn
Minh
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Voi Lá,
Long Hiệp, Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.560
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện
Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
4.871
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Cà phê OUTSPAN Việt
Nam
|
Lô 1, KCN Nhựt Chánh, Đường 832, Ấp
5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
4.769
|
SCT
|
9
|
Công ty CP Thép Việt Thành Long An
|
Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.074
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ Phần GreenFeed Việt Nam
|
xã Nhựt Chánh - huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.896
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Khoa Kỹ sinh vật Thăng
Long
|
Lô A05,KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức
Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.838
|
SCT
|
12
|
Công Ty TNHH Giầy FU-LUH
|
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần
Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.732
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ Phần Thép TVP
|
400, QL1A KP9, TT Bến Lức, huyện Bến
Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
3.585
|
SCT
|
14
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Mien
Hua
|
Km 1954 Quốc lộ 1A, phường Tân
Khánh, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.476
|
SCT
|
15
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT (LA)
|
Cụm công nghiệp Long Định - Long
Cang, xã Long Cang, huyện Cần Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.379
|
SCT
|
16
|
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh -
Chi nhánh Nhựa Bình Minh Long An
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường Vĩnh Lộc 2, Ấp
Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
3.064
|
SCT
|
17
|
Chi nhánh 2 Công ty Cổ phần SX TM
Nhựa Hiệp Thành
|
Tỉnh lộ 830, Ấp 5, Xã Lương Bình,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2.918
|
SCT
|
18
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Magic
Vina
|
Lô U-1A đường Long Hậu, KCN Long Hậu
MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.871
|
SCT
|
19
|
Công ty Cổ phần Bao bì Tín Thành
|
Ấp Bình Tiền, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.787
|
SCT
|
20
|
Công ty Cổ phần SONGWOL VINA
|
Lô 36-38-40, Đường số 7, KCN Tân Đức,
huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.795
|
EVN
|
21
|
Nhà Máy Sản Xuất Bao AD STAR Tú
Phương
|
Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn, xã Lợi
Bình Nhơn, thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.441
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Nguyên Khôi Toàn Lộc
|
Lô K, KCN Nhựt Chánh, Xã Nhựt
Chánh, Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.429
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH TDH
|
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
2.405
|
SCT
|
24
|
Công Ty TNHH Avery Dennison Ris Việt
Nam
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc,
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.291
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH SX TM DV Đoàn Kết
|
Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.264
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Thực phẩm Quốc tế
GIAVICO
|
T256A Ấp 1, Xã Tân Đông, Huyện Thạnh
Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
2.235
|
SCT
|
27
|
Công Ty TNHH Dương Vũ
|
Ấp Bình Cang, Xã Bình Thạnh, Huyện
Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
2.218
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH SX TM Thép Việt Trung
L.A
|
KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện
Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.145
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Công nghiệp CHANCO
|
Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập
Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.133
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Thành Hòa
Long An
|
Đường số 6, KCN Hòa Bình, Xã Nhị
Thành, Huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.847
|
EVN
|
31
|
Công ty TNHH CJ ViNa AGRI
|
Quốc lộ 1, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.021
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Hóa nhựa Đệ Nhất
|
T3A Nr Đsố 3, KCN Hạnh Phúc, ấp 5,
Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.986
|
SCT
|
33
|
Công Ty Cổ Phần Hiệp Phú
|
Trụ 60.7 NR ĐTT KCNLH, Ấp 3, Xã
Long Hậu, Huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.966
|
SCT
|
34
|
Công ty Cổ Phần Sản Xuất-Thương Mại
Duy Tân
|
CCN Nhựa Đức Hòa Hạ, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.961
|
SCT
|
35
|
Công Ty Cổ Phần Sợi TPP VINA
|
Lô HE5-02, đs 4, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ
Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.921
|
SCT
|
36
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Nhựa Tân
Phú tại Long An
|
CCN Nhựa ĐHH (Lô C16), ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.820
|
SCT
|
37
|
Công Ty TNHH Le Long Việt Nam
|
40 Bà Chánh Thâu, KP2, TT Bến Lức,
Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.812
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH SX&TM Toàn Thắng
Plastics
|
Ấp 1, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.805
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH SXTM Quốc Trung - Minh
Trung Long An
|
KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức
Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.736
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
Lô số 26 đường An Hạ KCN Tân Đức,
xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.403
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH SX-TM Trí Mai
|
Ấp Bà Phổ, Xã Bình Thạnh, Huyện Thủ
Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.677
|
SCT
|
42
|
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm GN
|
KCN Long Hậu Mở Rộng, xã Long Hậu,
Huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.480
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Đồ Hộp Việt Cường
|
Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.420
|
SCT
|
44
|
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập
Khẩu Hoàng Lai
|
Số 11, tỉnh lộ 826, xã Phước Lý,
huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.405
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH MTV Nhựa Vô Song
|
Lô A2.Đ.s 1, KCN Đ.Hòa 1, ấp 5, xã
Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.403
|
SCT
|
46
|
Chi nhánh Công ty cổ Phần Kim Tín
|
KCN Long Định - Long Cang, Huyện Cần
Đước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.391
|
SCT
|
47
|
Công Ty cổ Phần TKC KRAFT
|
KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền 2,
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.649
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH SX TM Đại Long An
|
T19 Nr Đ/Số 4, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh
Bắc, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.328
|
SCT
|
49
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc
Mai
|
Khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.285
|
SCT
|
50
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xay Xát Rạch
Chanh
|
Ấp 1, xã Mỹ Phú, huyện Thủ Thừa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.254
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH SX & TM Hành Mỹ
|
Số 15, tổ 6 Ấp 5A, Xã Lương Bình,
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.241
|
SCT
|
52
|
Công Ty TNHH LAVIE
|
Quốc lộ 1, phường Khánh Hậu, thành
phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.236
|
SCT
|
53
|
CN Công ty TNHH Thành Phát
|
xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.272
|
SCT
|
54
|
Công ty Cổ phần Kim loại Màu và Nhựa
Đồng Việt
|
huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loai
quý
|
1.220
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Khuôn Chính Xác Minh Đạt
|
Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.173
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH MTV Thép không gỉ Long
An
|
T30, Đường số 6, KCN H.Phúc, Đức
Hòa Đông - Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
1.157
|
SCT
|
57
|
Công Ty TNHH Thủy sản Trọng Nhân
|
Thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.147
|
SCT
|
58
|
Công ty CP Sợi Sài Gòn Long An VN
|
KCN Tân Đức xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức
Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.145
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH MTV Dệt kim Đông
Phương
|
Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
1.137
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Túi Xách SIMONE Việt
Nam
|
Đường số 3, KCN Long Hậu, xã Long Hậu,
Huyện cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.137
|
SCT
|
61
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp FU-I
|
Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.133
|
SCT
|
62
|
Công ty Cổ Phần Đồng Tâm DOTALIA
|
Số 2, Quốc lộ 1 Xã Long Hiệp, huyện
Bến Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.884
|
SCT
|
63
|
DNTN Út Dũng
|
T161/1 Ấp 1, Xã Tân Tây, huyện Thạnh
Hóa
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.115
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH TM SX Nhựa xốp Nam
Phương
|
Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp, huyện Bến
Lức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.103
|
SCT
|
65
|
Doanh nghiệp Tư nhân Năm Điều
|
khu phố Nhơn Cầu, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.095
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH YueKang Việt Nam
|
Lô 3&Lô 5 Đ/S 1, KCN Tân Đức,
xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.076
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Cơ Khí MIANLAN
|
Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.073
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH SX-TM Thép Hương Loan
|
Trụ 30A Ấp Phước Hòa Xã Trường
Bình, Huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.072
|
SCT
|
69
|
Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cát Hải
|
Lô P-3 đường số 7- KCN Long hậu mở rộng,
xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết
phân vào đâu
|
1.039
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Đông Á Vina
|
KCN Thái Hòa, ĐH III, ấp TH, Xã Đức
Lập Hạ, huyện Đức Hòa
|
Công nghiệp
|
may mặc, gia công các sản phẩm từ vải
và da
|
1.032
|
SCT
|
71
|
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Long An
|
Số 211 Nguyễn Thông, phường 3,
thành phố Tân An
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
560
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Giầy CHING LUH Việt
Nam
|
- Khu Công nghiệp Thuận Đạo, Thị trấn
Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An;
|
Công nghiệp
|
sản xuất Công nghiệp
|
11.932
|
SCT
|
73
|
Công Ty TNHH Formosa Taffeta Việt
Nam
|
- Quốc Lộ 1, ấp 1, Xã Nhật Chánh,
Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam;
|
Công nghiệp
|
sản xuất Công nghiệp
|
6.444
|
SCT
|
74
|
Chi nhánh Công ty CP xi măng Hà
Tiên 1 - Trạm nghiền Long An
|
- Khu công nghiệp Long Định, Xã
Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An;
|
Công nghiệp
|
sản xuất Công nghiệp
|
3.261
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam
|
- Cum Công Nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức
Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Long An
|
Công nghiệp
|
sản xuất Công nghiệp
|
13.380
|
SCT
|
76
|
Công Ty TNHH Vina Chung Shing
Textile
|
- QL1A, Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức,
Long An;
|
Công nghiệp
|
sản xuất Công nghiệp
|
2.774
|
SCT
|
77
|
Hợp tác xã Vận tải Đồng Hiệp
|
Khu 4, thị trấn Cần Đước, huyện Cần
Đước, tỉnh Long An
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
2.107
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH TĐH
|
T 17A Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.154
|
EVN
|
79
|
CN Tổng Công ty LIKSIN-T.Tâm Tân Đức
|
T442a/34/13 KCN Tân Đức Lô 17, đs
3, KCN Tân Đức, Đức Hòa Hạ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.775
|
EVN
|
80
|
Công ty TNHH dệt may Thiên Hưng
|
T10/1-HC9 đường số 5, KCN Xuyên Á,
xã Mỹ Hạnh Bắc
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
782
|
EVN
|
81
|
Công ty TNHH Kim Thành Hưng
|
T Xo 12 Nr Đường Xo, KCN Xuyên Á
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
654
|
EVN
|
82
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI
SIÊU THÀNH
|
Lô số 27A, Đường số 7, KCN Tân Đức,
Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
502
|
EVN
|
83
|
Chi Nhánh 3 Công ty TNHH TM và DV
Sông Biển
|
Lô E1 KCN Tân Kim, ấp Tân Phước, xã
Tân Kim, Cần Giuộc, Long An
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
857
|
EVN
|
84
|
Công ty TNHH một thành viên Huỳnh
Dư
|
đường tỉnh 833 ấp Bình Điện xã Bình
Tịnh huyện Tân Trụ
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
704
|
EVN
|
85
|
Công ty TNHH MTV Út Dũng Tân Tây
|
Ấp 1, Xã Tân Tây, huyện Thạnh Hóa,
tỉnh Long An
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.115
|
EVN
|
52.
Tỉnh Tiền Giang
|
1
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam - Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.900
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Chăn nuôi
C.P Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.360
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty TNHH
Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An,
thành phố Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.407
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản
An Phát
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ
Tho.
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.631
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.661
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân
Phước.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.664
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.800
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.179
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH gia công Đồng Hải Lượng
Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
10.407
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang
|
Lô 37-40, KCN Mỹ Tho, xã Trung An,
TP Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.689
|
SCT
|
11
|
Công ty Cổ phần nhựa Mê Kông
|
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ
Tho.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.336
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.628
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông
thủy sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.338
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH FREEVIEW INDUSTRIAL
(Việt Nam)
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.948
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH một thành viên chế biến
thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
3.909
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành.
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác.
|
3.383
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt
Nam TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
2.417
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH HANSAE TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.312
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH một thành viên Thắng
Thắng Phát
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.104
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang
Na Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.481
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Đại
Hữu
|
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành, tỉnh
Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.543
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH YMUV
|
Lô AIII -1,5 KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.313
|
SCT
|
23
|
Doanh nghiệp tư nhân xay xát Trung
An
|
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai Lậy
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.145
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG)
Việt Nam
|
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã
Tân Hương, CT, TG
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.123
|
EVN
|
25
|
Công ty Cổ Phần Thủy Sản Ngọc Xuân
|
ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, CT, TG
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
779
|
EVN
|
26
|
Cty TNHH Phát Triển KCN Long Giang
|
Ấp 4, xã Tân Lập 1, TP, TG
|
Công nghiệp
|
Công nghiệp, xây dựng
|
3.256
|
EVN
|
27
|
Công ty TNHH Phát Triển KCN Long
Giang
|
ấp 4, xã Tân Lập 1, Huyện Tân Phước,
tỉnh Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Khu Công nghiệp
|
7.495
|
EVN
|
28
|
Cty TNHH Phát Triển KCN Long Giang
|
Ấp 4, xã Tân Lập 1, Tân Phước, TG
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
10.934
|
EVN
|
29
|
Cty TNHH Nhựa Việt Hoa
|
Lô AIV -12 KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, CT, TG
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
620
|
EVN
|
30
|
DNTN Phước Thành 2
|
Xã An Cư-Huyện Cái Bè-Tỉnh Tiền
Giang
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
623
|
EVN
|
31
|
DNTN Vũ Phong Phú
|
Trụ 11B Cụm CN An Thạnh-Đông Hòa Hiệp
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
503
|
EVN
|
32
|
Công ty TNHH MTV Sản Xuất-Thương Mại-Dịch
Vụ Tân Thuận Thành
|
Ấp An Thạnh xã Đông Hòa Hiệp, huyện
Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.000
|
EVN
|
33
|
CTY TNHH MTV DREAM Mekong
|
ấp An Thái xã An Cư, huyện Cái Bè,
tỉnh Tiền Giang
|
Công trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
506
|
EVN
|
34
|
Cty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina
|
Ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ
Cày Nam
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.194
|
EVN
|
35
|
Cty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina
|
Ấp Hội Thành, xã Tân Hội, huyện Mỏ
Cày Nam
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.194
|
EVN
|
53.
Tỉnh Bến Tre
|
1
|
Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam-
CN SX KD thức ăn thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, Huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.135
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Chăn nuôi CP.Việt Nam-CN
đông lạnh Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.808
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần SX TM Phương Đông
|
Lô A1- A4, KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.493
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Thế Giới Việt
|
Lô A5, A6, A7 khu A1 KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.352
|
EVN
|
5
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương
|
Lô A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Nông nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
3.550
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Bến
Tre
|
ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.254
|
SCT
|
7
|
Công ty CP Đông Hải Bến Tre
|
Số 457C, Nguyễn Đình Chiểu, P8, Tp.
Bến Tre
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
3.975
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Cocovina
|
ấp Hội Thành Xã Tân Hội, huyện Mỏ
Cày Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ dừa
|
1.354
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH 1TV Gò Đàng Bến Tre
|
Lô CX-2 KCN An Hiệp huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.114
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Hùng
Vương Bến Tre
|
Lô A6, A7 KCN An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.621
|
SCT
|
11
|
Công ty Furukawa Automotive Systems
(Viet Nam) Inc
|
Lô C1-C5 KCN Giao Long, huyện Châu
Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các
loại
|
1.020
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới
|
Lô A36 A37 KCN An Hiệp ấp Thuận Điền
xã An Hiệp huyện Châu Thành tỉnh Bến Tre
|
Công nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ dừa
|
1.071
|
SCT
|
54.
Tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
CN Công ty CPĐT&PT Đa Quốc Gia
I.D.I
|
CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.570
|
SCT
|
2
|
Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
4.669
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu
Long
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
4.074
|
SCT
|
4
|
Công ty Cổ phần thủy hải sản An Phú
|
Xã An Nhơn - h.Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản khác
|
3.756
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần CB&XNK thủy sản
Cadovimex II
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
3.337
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
3.074
|
SCT
|
7
|
Công ty CP TĂCN Việt Thắng
|
Khu Công Nghiệp C Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.401
|
EVN
|
8
|
Công ty CP thủy sản Trường Giang
|
Lô IV-8, khu A1, KCN Sa Đéc
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.997
|
SCT
|
9
|
Công ty CP TĂCN PILMICO Việt Nam
|
CCN Thanh Bình, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.796
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.532
|
SCT
|
11
|
Công ty CP TĂTS Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.074
|
EVN
|
12
|
Công ty TNHH MTV CBTS Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, h.Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.454
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV TĂTS MEKONG
|
Xã Phú Cường, h.Tam Nông
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.343
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH USEEED
|
Khu A1, KCN Sađéc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
2.157
|
SCT
|
15
|
Công ty CP xuất khẩu thủy hải sản Sạch
|
CCN Vàm Cống, h.Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.131
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, h.Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.089
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Gạo Tân Hiệp Thành
|
Xã Tân Bình, h.Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
2.044
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, h.Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.821
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV thương mại XNK Tân
Phát
|
Xã Bình Thạnh Trung, h.Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.722
|
SCT
|
20
|
CN Công ty CP thủy sản số 4 - Đồng
Tâm
|
CCN Bình Thành, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.695
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng
Tháp
|
CCN Thanh Bình, h.Thanh Bình
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.765
|
EVN
|
22
|
CN Công ty CP TĂCN Việt Thắng
|
KCN Sông Hậu, h.Lai Vung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.385
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
Thị trấn Lấp Vò, h.Lấp Vò
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.378
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Chơn Chính
|
Xã Đốc Binh Kiều, h.Tháp Mười
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.373
|
SCT
|
25
|
Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp
|
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.177
|
SCT
|
26
|
Công ty CP Vĩnh Hoàn Collagen
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.165
|
SCT
|
27
|
Công ty CP Tô Châu
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.099
|
SCT
|
28
|
Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp
|
Xã Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
555
|
SCT
|
55.
Tỉnh An Giang
|
1
|
Nhà máy gạch ngói Tunnel An Giang
|
Khóm 5, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri
Tôn, AG
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.961
|
SCT
|
2
|
Nhà máy gạch ngói Tunnel Long Xuyên
|
Số 166, Quốc lộ 91, Tp. Long Xuyên,
AG
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.513
|
SCT
|
3
|
Nhà máy Gạch Ceramic An Giang
|
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.273
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV Xây lắp
An Giang, Nhà máy Xi Măng An Giang (ACIFA)
|
QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long
Xuyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.886
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
Lô C2, KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa,
huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.883
|
SCT
|
6
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long AG
|
số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, phường
Mỹ Quý, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.168
|
SCT
|
7
|
Công ty CP XNK Bình Minh
|
QL91, khóm An Thới, phường Mỹ Thới,
Tp Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.013
|
EVN
|
8
|
Công ty XNK Thịnh Phú An Giang
|
Khóm Long Thạnh, phường Long Châu,
thị xã Tân Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.434
|
SCT
|
9
|
Công ty CP CB&XNK Hòa Phát
|
Lô A, Khu CN Bình Long, huyện Châu
Phú, AG
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
3.048
|
EVN
|
10
|
Công ty CP Thép Miền Tây
|
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện
Chợ Mới
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.702
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á
|
Lô B, KCN Bình Long, xã Bình Long,
huyện Châu Phú
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.550
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV lương thực Thoại
Sơn
|
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại
Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.110
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần Nam Việt
|
Số 190, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Quý, TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.584
|
SCT
|
14
|
Xí nghiệp Đông lạnh 07 (AGIFISH)
|
1234 - Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức,
TP. Long Xuyên, AG
|
Công nghiệp
|
Thủy sản
|
1.120
|
SCT
|
15
|
Xí nghiệp Đông lạnh 08 (AGIFISH)
|
Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, Châu
Thành, An Giang
|
Công nghiệp
|
Thủy sản
|
1.250
|
SCT
|
16
|
Xí nghiệp Đông lạnh 09 (AGIFISH)
|
2222 - Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức,
TP. Long Xuyên, AG
|
Công nghiệp
|
Thủy sản
|
1.763
|
SCT
|
17
|
Công ty CP vận tải An Giang
|
Số 392, Phạm Cư Lượng, phường Mỹ
Quý, TP. Long Xuyên, AG
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
1.415
|
SCT
|
18
|
Liên hiệp HTX Vận tải đường sông AG
|
Số 91, Quốc lộ 91, Phường Mỹ Thạnh,
TP. Long Xuyên, tỉnh AG
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
2.653
|
SCT
|
19
|
HTX Vận tải thủy bộ Đoàn Kết
|
95/3A Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Phước,
TP.Long Xuyên, AG
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
1.232
|
SCT
|
20
|
Trung tâm Thương mại VINCOM Plaza Long
Xuyên
|
1242, Trần Hưng Đạo, phường Mỹ
Bình, TP. Long Xuyên, AG
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
623
|
SCT
|
21
|
Bệnh viện đa khoa Trung Tâm An
Giang
|
số 60, Ung Văn Khiêm, phường Đông
Xuyên, TP. Long Xuyên
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.079
|
SCT
|
22
|
Công Ty CP Việt An
|
QL 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới,
TP Long Xuyên
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.302
|
SCT
|
23
|
Công ty Cổ phần Gavi
|
Lô 3-4 Cụm CN-TT CN Tân Trung, huyện
Phú Tân, An Giang
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.011
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Gia Phúc (2)
|
Long Hòa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.131
|
EVN
|
25
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản
An Giang
|
Quốc Lộ 91, Thị trấn An Châu, huyện
Châu Thành, Tỉnh An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.235
|
EVN
|
26
|
Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Mỹ
|
Lô A2, A3, cụm CN Phú Hòa, thị trấn
Phú Hòa, huyện Thoại Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.433
|
SCT
|
27
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập
Khẩu Thủy Sản Đông Á
|
Lô B, KCN Bình Long, Xã Bình Long,
H. Châu Phú, T. An Giang, VN
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.293
|
EVN
|
28
|
CN CTy TNHH MTV Xây Lắp An
Giang-Nhà Máy Xi Măng An Giang
|
Số 2435 Trần Hưng Đạo, Tổ 01,
K.Đông Thạnh B, P.Mỹ Thạnh, TP.Long Xuyên, T.An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.555
|
EVN
|
29
|
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cửu
Long An Giang
|
Số 90 Hùng Vương, Khóm Mỹ Thọ, Phường
Mỹ Quý, TP Long Xuyên, T.An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.221
|
EVN
|
56.
Tỉnh Cần Thơ
|
1
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Cần Thơ
|
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
954
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện Đa Khoa TW Cần Thơ
|
Số 315, QL91B, phường An Khánh, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
847
|
SCT
|
3
|
CN Công ty PEPSICO Việt Nam tại Cần
Thơ
|
Lô2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.970
|
SCT
|
4
|
CN Công ty CP sữa Việt Nam -Nhà máy
sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, P Trà Nóc,Q. Bình Thủy,
TP Cần Thơ.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.263
|
SCT
|
5
|
CN Công ty CP Bất động sản Việt-Nhật
tại Cần Thơ (Siêu thị Big C)
|
Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, P. Hưng
Phú, Q. Cái Răng
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.042
|
SCT
|
6
|
CN DNTN Xây Dựng số 1 tỉnh Điện
Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ
|
Khu E1 Cồn Cái Khế, P.Cái Khế,
Q.Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
577
|
SCT
|
7
|
CN Công ty TNHH WILMAR ARGO Việt
Nam
|
Giai đoạn 3, KCN Thốt Nốt, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.566
|
SCT
|
8
|
Công Ty chế biến lương thực Lang
Hương
|
Ấp Thạnh Phước - Xã Thạnh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.259
|
EVN
|
9
|
Công ty CP bia Sài Gòn Miền Tây
|
KCN Trà Nóc, P. Trà Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.036
|
SCT
|
10
|
Công ty CP Bia nước giải khát Sài
Gòn-Tây Đô
|
Lô 22 Khu CN Trà Nóc 1, P. Trà Nóc,
Q. Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.137
|
SCT
|
11
|
Công Ty CP Chăn Nuôi C.P. Việt Nam
- CN SX-KD thức ăn thủy sản
|
Lô số 16A3 -KCN Trà Nóc 1, P.Trà
Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
3.116
|
SCT
|
12
|
Công ty CP Nam Việt
|
Trụ sở chính 19D Trần Hưng Đạo, P.Mỹ
Quý, TP.Long Xuyên, T.An Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
2.643
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Bột Mỳ Đại Phong
|
Lô 15A Khu CN Trà Nóc, P.Trà Nóc,
Q.Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.465
|
SCT
|
14
|
Công ty CP Seavina
|
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường
Trà Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.299
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực
Đại Tài
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng,
H.Cờ Đỏ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.363
|
SCT
|
16
|
Công Ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
- CN tại TP Cần Thơ
|
209 Đường 30/4, p.Xuân Khánh,
Q.Ninh Kiều (02 Hùng Vương, P.Thới Bình)
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
1.880
|
SCT
|
17
|
Công ty CP Thủy sản Hà Nội - Cần
Thơ
|
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.754
|
SCT
|
18
|
DNTN Đinh Hoàng Yến
|
156/9 Ung Thạnh A, P. Thốt Nốt, Q.
Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.136
|
SCT
|
19
|
Công ty CP Thủy sản NTSF
|
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
3.119
|
SCT
|
20
|
Công ty CP xi măng Cần Thơ
|
QL 80, phường Thới Thuận, quận Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.385
|
SCT
|
21
|
Công ty CP xi măng Tây Đô
|
QL 91, phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
9.791
|
SCT
|
22
|
Công ty CP Chế biến Thủy Hải Sản Hiệp
Thanh
|
QL 91, khu vực Thới An 3, phường
Thuận An, quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
2.821
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH MTV Xay Xát và CBLT Hậu
Giang
|
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.034
|
SCT
|
24
|
Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ
(Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.022
|
SCT
|
25
|
Công ty Thép Tây Đô
|
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.551
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH công nghiệp thủy sản
Miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.278
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Đại Tây Dương 2
|
KCN Thốt Nốt, P.Thới Thuận, Q.Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.758
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH hải sản Thanh Thế
|
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, Q.BìnhThủy,
TP Cần Thơ
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.203
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Hai Thành Viên Hải Sản
404
|
404 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q.
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.144
|
SCT
|
30
|
Công Ty TNHH Kim Ngọc Long
|
Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1 - Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.397
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt, P. Thới Thuận, Q. Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
5.131
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân
|
Ấp Phước Trung - Xã Thạnh Phú
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
2.320
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô 13,14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.951
|
SCT
|
34
|
Công Ty TNHH MTV XNK Lương Thực Ngọc
Lợi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới Phong B, xã
Xuân Thắng, huyện Thới Lai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.111
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần
Thơ
|
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận
Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
878
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông
|
Lô II, 18B1, 18B2 KCN 2, P. Phước
Thới, Q. Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
3.399
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Nhựa Trung Nghĩa
|
KV Bình Trung- P.Long Hòa, Q.Bình
Thủy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.016
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
Lotte Việt Nam -CN Cần Thơ
|
84 Mậu Thân, P.An Hòa, Q.Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Văn phòng
|
875
|
SCT
|
39
|
Công ty CP thủy sản Cổ Chiên
|
L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, P. Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.240
|
SCT
|
40
|
Công ty CP bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ
Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
606
|
SCT
|
41
|
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh
lương thực Tuấn Nhi
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.364
|
EVN
|
42
|
Công ty TNHH Thủy Sản Quang Minh
|
Lô 2.20A KCN TRà Nóc 2, P.Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông
lạnh
|
1.010
|
SCT
|
43
|
Công ty Nhiệt điện Cần Thơ - CN Tổng
công ty phát điện 2
|
Số 01 Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q.
Bình Thủy
|
Công nghiệp
|
Lắp đặt thiết bị
|
1.449
|
SCT
|
44
|
Công Ty Cổ Phần Liên Lộc Phát
|
kv Long Thạnh A - P.Thốt Nốt, Q.Thốt
Nốt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất Công nghiệp khác
|
1.010
|
SCT
|
45
|
Bệnh Viện Nhi Đồng TP.Cần Thơ
|
345 đường Nguyễn Văn Cừ, P. An Bình,
Q.Ninh Kiều
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
526
|
SCT
|
57.
Tỉnh Hậu Giang
|
1
|
Công ty TNHH Chế biến thủy sản Minh
Phú Hậu Giang
|
KCN Sông Hậu, huyện Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản
phẩm từ thủy sản khác
|
3.742
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ II
|
Lô B1 - B2 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.013
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.393
|
SCT
|
4
|
Công ty Cổ phần Thủy sản CAFATEX
|
Ấp Phú lợi, Xã Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.386
|
SCT
|
5
|
Công ty CP Thủy sản Biển Đông Hậu
Giang
|
KV5 - P.Hiệp Thành - TX.Ngã Bảy
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.564
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hải sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.260
|
SCT
|
7
|
Xi Măng CT-HG
|
Châu Thành - Hậu Giang
|
Công nghiệp
|
Lắp ráp máy
|
3.217
|
SCT
|
8
|
Công Ty Cp CBTS Nam Sông Hậu
|
Khu CN Sông Hậu - GĐ1 - Đông Phú -
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.230
|
SCT
|
9
|
Công Ty Cổ phần Thủy Sản Minh Phú Hậu
Giang
|
Khu công Nghiệp Sông Hậu - giai đoạn
1, xã Đông Phú, huyện Châu Thành,
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.386
|
EVN
|
10
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Chất Lượng
Vàng
|
Khu CN Sông Hậu GĐ1-Xã Đông Phú-Huyện
Châu Thành
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.230
|
EVN
|
58.
Tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
Công ty CP Thực phẩm Sao Ta
|
Km2132 QL1A, phường 2, thành phố
Sóc Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.238
|
SCT
|
2
|
Công ty CP Thủy Sản Sóc Trăng
|
Số 220 QL1, phường 7, thành phố Sóc
Trăng
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
6.221
|
SCT
|
3
|
Công ty CP CB Thủy sản Út Xi
|
24 Đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài
Văn, huyện Trần Đề
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.521
|
SCT
|
4
|
Công ty CP CB Thủy sản Tài Kim Anh
|
Lô N Khu Công Nghiệp An Nghiệp
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.431
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần
Đề
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.496
|
SCT
|
6
|
Công ty CP Thủy sản Sạch Việt Nam
|
Lô F Khu Công Nghiệp An Nghiệp
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.400
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Khánh Sủng
|
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại
Tâm, huyện Mỹ Xuyên
|
Nông nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.282
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH TM và DV Thành Tín
|
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6 phường 9,
thành phố Sóc Trăng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.061
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Sóc Trăng
|
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5 phường 9,
thành phố Sóc Trăng
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
685
|
SCT
|
59.
Tỉnh Cà Mau
|
1
|
Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản
& XNK Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.984
|
EVN
|
2
|
Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh
Phú
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.818
|
SCT
|
3
|
Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau
(Nhà máy điện Cà Mau 1 & 2)
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
15.352
|
EVN,A0
|
4
|
Công ty CP Chế biến và Dịch vụ thủy
sản Cà Mau
|
Số 4 Nguyễn Công Trứ, p8, TP Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.911
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX)
|
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà
Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.417
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Quang Bình
|
Khóm 11, TT Sông Đốc Trần Văn Thời,
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.238
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV CBTS & XNK Ngô
Bros
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP
Cà Mau
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.372
|
SCT
|
8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sài
Gòn -Cà Mau
|
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5, Tp
Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Công trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
580,58
|
SCT
|
60.
Tỉnh Trà Vinh
|
1
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong
|
ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
2.088
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong 2
|
ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.183
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty TNHH YAZAKI EDS
Việt Nam tại Trà Vinh
|
Lô C và H, đường số 1 và số 5, Khu
công nghiệp Long Đức, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
1.129
|
SCT
|
61.
Tỉnh Kiên Giang
|
1
|
Ban Điều hành nhà máy điện Kiên Hải
|
287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải,
tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.144
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh Công ty cổ phần xi măng
Hà Tiên 1 - Nhà máy xi măng Kiên Lương
|
Ấp Lò bom, Huyện Kiên Lương, tỉnh
Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
180.353
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
Kiên Giang
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, tỉnh
Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.098
|
SCT
|
4
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xi măng
Siam City Cement Việt Nam -Nhà máy Xi măng Hòn Chông
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
131.622
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương,
tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.723
|
SCT
|
6
|
Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên
|
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, Xã
Bình An, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.719
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Gạch ngói Kiên
Giang
|
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn
Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.196
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sản xuất Thương mại
dịch vụ Toàn Thành Tâm
|
Tổ 4, ấp Ngã Tư, Xã Thuận Yên, Thị
xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.225
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản
BIM Kiên Giang
|
Khu nuôi thủy sản công nghiệp Đồng Hòa,
xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.624
|
SCT
|
10
|
Công ty Cổ phần Gỗ MDF VRG Kiên
Giang
|
Khu công nghiệp Thạnh Lộc, xã Thạnh
Lộc, huyện Châu Thành, Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
4.894
|
EVN
|
11
|
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn Kiên
Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện
Châu Thành, Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.489
|
SCT
|
12
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tàu cao
tốc Ngọc Thành
|
Tổ 8, ấp An Cư, xã An Sơn, huyện
Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
1.100
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần tàu cao tốc
Supperdong Kiên Giang
|
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách ven biển
|
5.267
|
SCT
|
14
|
Cảng hàng không Quốc tế Phú Quốc
|
Ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, huyện Phú
Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hàng không
|
1.549
|
SCT
|
15
|
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang
|
46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân,
thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
|
Công trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.204
|
SCT
|
16
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển
Du lịch Phú Quốc
(Tên cũ là: Công ty TNHH MTV
Vinpearl Phú Quốc)
|
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, huyện Phú
Quốc, Kiên Giang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
9.546
|
EVN
|
17
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển
Phú Quốc (Novetel)
|
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villa, Tổ
5, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.702
|
EVN
|
18
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn An Cường
|
Tổ 1, Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện
Phú Quốc, tỉnh Kiêng Giang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
535
|
EVN
|
19
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn tàu cao
tốc Ngọc Thành Phú Quốc
|
23 Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
1.987
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc
|
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc,
Khu Phố 6, Thị Trấn An Thới, H. Phú Quốc, T. Kiên Giang
|
Công nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.914
|
EVN
|
21
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một
thành viên Thạnh Thới
|
Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã
Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang
|
Giao thông vận tải
|
Vận tải hành khách và hàng hóa
|
6.493
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Đức Việt
|
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ,
huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Công trình xây dựng
|
Khách sạn
|
578
|
EVN
|
62.
Tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
Công ty TNHH Một Thành Viên Nhựa Tý
Liên
|
Số 130B, Ấp Long Hòa, thị trấn Phước
Long, huyện Phước Long, Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến nhựa
|
1.546
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV chế biến Thủy sản và
Xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu 2
|
99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.503
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV chế biến Thủy sản và
Xuất nhập khẩu Trang Khanh
|
99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.409
|
SCT
|
4
|
Cty TNHH Ngọc Trinh
|
Lò Rèn, Phường 5, thành phố Bạc Liêu,
tỉnh Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.143
|
EVN
|
5
|
Công ty cổ phần chế biến Thủy sản
và Xuất nhập khẩu Âu Vững II
|
QL1A, Đường số 3, khu công nghiệp
Láng Trâm, Tân Thạnh, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Công nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.041
|
SCT
|
63.
Tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
Chi nhánh Công ty TNHH DE HEUS tại
Vĩnh Long
|
Lô A4 Khu Công nghiệp Hòa Phú, ấp
Phước Hòa, xã Hòa Phú huyện Long Hồ.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.587
|
SCT
|
2
|
CN Công ty CP Acecook tại Vĩnh Long
|
Lô A3 Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.730
|
SCT
|
3
|
Công Ty CP Bia Sài Gòn-Vĩnh Long
|
Tân Vĩnh Thuận, Tân Ngãi, Thành Phố
Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.221
|
SCT
|
4
|
Công ty CP Gò Đàng
|
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện
Mang Thít.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
thủy sản
|
1.209
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh 2 cty TNHH De Heus tại
Vĩnh Long
|
tổ 14 ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang
Thít
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.283
|
SCT
|
6
|
Công ty Liên doanh Dinh dưỡng Thủy
sản Quốc tế
|
Khu IV Tuyến Công nghiệp, Cổ Chiên,
xã Thanh Đức, huyện Long Hồ.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.060
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI- Chi
nhánh Vĩnh Long
|
Lô B3 Khu CN Hòa Phú, Xã Hòa Phú,
huyện Long Hồ.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.402
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV
|
179 ấp Long Hòa, xã Hòa Lộc, huyện
Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Xay xát
|
1.305
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
4.472
|
EVN
|
10
|
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường
|
126/21G Trần Phú, Phường 4, TP vĩnh
Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.108
|
EVN
|
11
|
Cty cổ phần dược Cửu Long
|
150 đường 14/9 P5 Tp Vĩnh Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.556
|
EVN
|
12
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công trình xây dựng
|
Xây dựng
|
2.032
|
EVN
|
|
|
|
|
|
|
|
|