|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
10/2011/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Dương
|
|
Người ký:
|
Trần Văn Nam
|
Ngày ban hành:
|
03/06/2011
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH DƯƠNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 10/2011/QĐ-UBND
|
Bình
Dương, ngày 03 tháng 06 năm 2011
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH BẢNG ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VỀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy
ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban
nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ ban hành định
mức thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương các công ty Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số: 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ quy định mức
lương tối thiểu chung;
Căn cứ Thông tư số: 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương
binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc
trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004
của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số: 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động – Thương
binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm
trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004
của Chính phủ;
Căn cứ các Thông tư số: 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/01/2005 của Bộ Lao động –
Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp lưu động trong
các công ty Nhà nước theo Nghị định số: 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của
Chính phủ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số: 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27/02/2007 của Bộ Tài
nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính về hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc
và bản đồ về quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số: 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/05/2006 của Bộ Tài nguyên và Môi
trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ;
Căn
cứ Quyết định số: 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 18/12/2008 của Bộ Tài nguyên và Môi
trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ địa chính,
đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Văn bản số: 570/STC-GCS ngày 29/4/2011 và ý
kiến của Sở Tư pháp tại Báo cáo số: 61/BC-STP ngày 27/5/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo
Quyết định này Bảng đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ
trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 2. Quyết định này có
hiệu lực sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số: 3869/QĐ-CT ngày
8/10/2003 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đơn giá lưới tọa
độ địa chính và đo đạc bản đồ địa chính, Quyết định số: 60/2006/QĐ-UBND ngày
03/3/2006 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành đơn giá một số dịch vụ phát
sinh của Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Dương.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy
ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân
các huyện, thị xã; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Trần Văn Nam
|
BẢNG ĐƠN GIÁ
ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VỀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ.
(Kèm theo Quyết định số 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/6/2011 của Ủy ban
nhần dân tỉnh)
I. ĐO VẼ
BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TOÀN ĐẠC TỶ LỆ 1/1000 VÀ 1/2000
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
TỶ LỆ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
KCĐ 0.5m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
512.203
|
24.387
|
2.783
|
31.846
|
14.661
|
585.880
|
113.961
|
699.841
|
34.253
|
734.094
|
|
|
ha
|
2
|
664.063
|
28.452
|
3.551
|
41.575
|
14.661
|
752.302
|
146.794
|
899.096
|
44.112
|
943.208
|
|
|
ha
|
3
|
948.668
|
32.516
|
4.980
|
59.959
|
14.661
|
1.060.784
|
208.037
|
1.268.821
|
62.493
|
1.331.314
|
|
|
ha
|
4
|
1.290.193
|
36.581
|
6.658
|
81.995
|
14.661
|
1.430.088
|
281.354
|
1.711.442
|
84.500
|
1.795.942
|
|
|
ha
|
5
|
1.630.444
|
40.645
|
9.018
|
103.932
|
14.661
|
1.798.701
|
354.489
|
2.153.190
|
106.452
|
2.259.641
|
b
|
KCĐ 1m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
441.052
|
20.729
|
2.366
|
27.240
|
14.661
|
506.048
|
97.995
|
604.043
|
29.463
|
633.505
|
|
|
ha
|
2
|
569.549
|
23.981
|
3.021
|
35.457
|
14.661
|
646.668
|
125.667
|
772.336
|
37.774
|
810.109
|
|
|
ha
|
3
|
798.932
|
27.232
|
4.223
|
50.266
|
14.661
|
895.314
|
174.943
|
1.070.256
|
52.565
|
1.122.822
|
|
|
ha
|
4
|
1.049.129
|
30.755
|
5.636
|
66.390
|
14.661
|
1.166.570
|
228.651
|
1.395.221
|
68.688
|
1.463.909
|
|
|
ha
|
5
|
1.455.221
|
33.465
|
7.617
|
92.589
|
14.661
|
1.603.553
|
315.459
|
1.919.012
|
94.743
|
2.013.755
|
c
|
KCĐ 2m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
381.582
|
17.884
|
2.053
|
23.390
|
14.661
|
439.571
|
84.699
|
524.270
|
25.474
|
549.744
|
|
|
ha
|
2
|
487.778
|
20.323
|
2.623
|
30.163
|
14.661
|
555.548
|
107.443
|
662.992
|
32.306
|
695.298
|
|
|
ha
|
3
|
681.054
|
22.761
|
3.655
|
42.635
|
14.661
|
764.766
|
148.833
|
913.600
|
44.732
|
958.332
|
|
|
ha
|
4
|
923.818
|
25.200
|
4.868
|
58.278
|
14.661
|
1.026.825
|
200.702
|
1.227.527
|
60.304
|
1.287.831
|
|
|
ha
|
5
|
1.236.458
|
27.639
|
6.565
|
78.428
|
14.661
|
1.363.751
|
267.499
|
1.631.250
|
80.355
|
1.711.605
|
2
|
TỶ LỆ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
KCĐ 0.5m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
344.039
|
16.800
|
1.906
|
21.680
|
4.387
|
388.813
|
76.235
|
465.048
|
22.901
|
487.949
|
|
|
ha
|
2
|
443.065
|
19.488
|
2.380
|
28.091
|
4.387
|
497.411
|
97.955
|
595.366
|
29.417
|
624.783
|
|
|
ha
|
3
|
636.375
|
22.848
|
3.338
|
40.599
|
4.387
|
707.548
|
139.926
|
847.474
|
42.009
|
889.483
|
|
|
ha
|
4
|
867.610
|
25.536
|
4.454
|
55.563
|
4.387
|
957.551
|
189.870
|
1.147.421
|
56.994
|
1.204.415
|
|
|
ha
|
5
|
1.097.264
|
28.224
|
6.045
|
70.391
|
4.387
|
1.206.311
|
239.566
|
1.445.877
|
71.904
|
1.517.781
|
b
|
KCĐ 1m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
294.000
|
14.112
|
1.616
|
18.441
|
4.387
|
332.556
|
64.984
|
397.540
|
19.526
|
417.065
|
|
|
ha
|
2
|
378.277
|
16.128
|
2.011
|
23.897
|
4.387
|
424.700
|
83.413
|
508.113
|
25.054
|
533.167
|
|
|
ha
|
3
|
532.082
|
18.816
|
2.811
|
33.848
|
4.387
|
591.944
|
116.805
|
708.750
|
35.073
|
743.823
|
|
|
ha
|
4
|
699.583
|
21.504
|
3.743
|
44.686
|
4.387
|
773.902
|
153.141
|
927.043
|
45.975
|
973.018
|
|
|
ha
|
5
|
975.590
|
23.520
|
5.070
|
62.548
|
4.387
|
1.071.115
|
212.527
|
1.283.641
|
63.792
|
1.347.433
|
c
|
KCĐ 2m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
252.915
|
12.096
|
1.398
|
15.781
|
4.387
|
286.578
|
55.788
|
342.366
|
16.767
|
359.133
|
|
|
ha
|
2
|
321.390
|
14.112
|
1.735
|
20.214
|
4.387
|
361.838
|
70.840
|
432.678
|
21.283
|
453.960
|
|
|
ha
|
3
|
450.439
|
16.128
|
2.416
|
28.563
|
4.387
|
501.933
|
98.803
|
600.736
|
29.673
|
630.408
|
|
|
ha
|
4
|
613.199
|
17.472
|
3.209
|
39.094
|
4.387
|
677.361
|
133.832
|
811.193
|
40.182
|
851.375
|
|
|
ha
|
5
|
823.364
|
19.488
|
4.338
|
52.694
|
4.387
|
904.272
|
179.158
|
1.083.430
|
53.781
|
1.137.211
|
II. ĐƠN
GIÁ SỐ HÓA BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT 4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC-VL
|
KHMM
|
|
CỘNG
|
a
|
SỐ HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TỶ LỆ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
118.152
|
|
39.431
|
17.662
|
|
175.246
|
26.287
|
201.533
|
8.061
|
209.594
|
|
|
ha
|
2
|
131.851
|
|
39.898
|
20.250
|
|
191.999
|
28.800
|
220.798
|
8.832
|
229.630
|
|
|
ha
|
3
|
147.262
|
|
40.449
|
23.452
|
|
211.164
|
31.675
|
242.839
|
9.714
|
252.552
|
|
|
ha
|
4
|
164.386
|
|
41.085
|
27.240
|
|
232.712
|
34.907
|
267.618
|
10.705
|
278.323
|
|
|
ha
|
5
|
185.315
|
|
41.806
|
31.691
|
|
258.812
|
38.822
|
297.634
|
11.905
|
309.540
|
|
|
ha
|
6
|
208.527
|
|
42.655
|
36.818
|
|
288.000
|
43.200
|
331.199
|
13.248
|
344.447
|
2
|
TỶ LỆ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
49.230
|
|
10.473
|
8.411
|
|
68.114
|
10.217
|
78.331
|
3.133
|
81.465
|
|
|
ha
|
2
|
54.938
|
|
10.678
|
8.877
|
|
74.493
|
11.174
|
85.667
|
3.427
|
89.093
|
|
|
ha
|
3
|
61.359
|
|
10.921
|
10.005
|
|
82.285
|
12.343
|
94.628
|
3.785
|
98.413
|
|
|
ha
|
4
|
69.065
|
|
11.201
|
11.511
|
|
91.777
|
13.767
|
105.544
|
4.222
|
109.766
|
|
|
ha
|
5
|
82.478
|
|
11.519
|
16.403
|
|
110.400
|
16.560
|
126.960
|
5.078
|
132.039
|
|
|
ha
|
6
|
94.084
|
|
11.892
|
19.503
|
|
125.480
|
18.822
|
144.302
|
5.772
|
150.074
|
3
|
TỶ LỆ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
18.433
|
|
2.791
|
2.717
|
|
23.941
|
3.591
|
27.533
|
1.101
|
28.634
|
|
|
ha
|
2
|
21.299
|
|
2.859
|
3.342
|
|
27.500
|
4.125
|
31.626
|
1.265
|
32.891
|
|
|
ha
|
3
|
24.736
|
|
2.941
|
4.359
|
|
32.035
|
4.805
|
36.841
|
1.474
|
38.314
|
|
|
ha
|
4
|
28.922
|
|
3.034
|
5.065
|
|
37.021
|
5.553
|
42.574
|
1.703
|
44.277
|
|
|
ha
|
5
|
33.559
|
|
3.140
|
6.269
|
|
42.969
|
6.445
|
49.414
|
1.977
|
51.390
|
|
|
ha
|
6
|
38.946
|
|
3.265
|
7.754
|
|
49.965
|
7.495
|
57.459
|
2.298
|
59.758
|
4
|
TỶ LỆ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
4.047
|
|
254
|
509
|
|
4.809
|
721
|
5.531
|
221
|
5.752
|
|
|
ha
|
2
|
4.639
|
|
266
|
661
|
|
5.566
|
835
|
6.400
|
256
|
6.656
|
|
|
ha
|
3
|
5.037
|
|
280
|
787
|
|
6.103
|
916
|
7.019
|
281
|
7.300
|
|
|
ha
|
4
|
5.778
|
|
296
|
938
|
|
7.012
|
1.052
|
8.064
|
323
|
8.387
|
|
|
ha
|
5
|
317
|
|
170
|
|
|
488
|
73
|
561
|
22
|
583
|
|
|
ha
|
6
|
317
|
|
170
|
|
|
488
|
73
|
561
|
22
|
583
|
b. CHUYỂN
HỆ HN72 SANG VN2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TỶ LỆ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
77.817
|
|
22.572
|
9.512
|
|
109.900
|
16.485
|
126.386
|
5.055
|
131.441
|
|
|
ha
|
2
|
83.905
|
|
22.587
|
10.538
|
|
117.030
|
17.555
|
134.585
|
5.383
|
139.968
|
|
|
ha
|
3
|
89.994
|
|
22.602
|
11.514
|
|
124.110
|
18.617
|
142.727
|
5.709
|
148.436
|
|
|
ha
|
4
|
96.082
|
|
22.617
|
12.548
|
|
131.247
|
19.687
|
150.934
|
6.037
|
156.971
|
|
|
ha
|
5
|
105.215
|
|
22.648
|
13.133
|
|
140.995
|
21.149
|
162.144
|
6.486
|
168.630
|
|
|
ha
|
6
|
115.679
|
|
22.670
|
14.865
|
|
153.214
|
22.982
|
176.196
|
7.048
|
183.244
|
|
|
điểm
|
1-6
|
242.532
|
|
8.331
|
9.980
|
|
260.843
|
39.126
|
299.970
|
11.999
|
311.968
|
2
|
TỶ LỆ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
24.544
|
|
5.762
|
2.927
|
|
33.232
|
4.985
|
38.217
|
1.529
|
39.746
|
|
|
ha
|
2
|
26.446
|
|
5.780
|
3.128
|
|
35.355
|
5.303
|
40.658
|
1.626
|
42.284
|
|
|
ha
|
3
|
28.349
|
|
5.799
|
3.500
|
|
37.648
|
5.647
|
43.295
|
1.732
|
45.027
|
|
|
ha
|
4
|
30.252
|
|
5.818
|
3.830
|
|
39.899
|
5.985
|
45.884
|
1.835
|
47.720
|
|
|
ha
|
5
|
33.106
|
|
5.855
|
4.010
|
|
42.970
|
6.446
|
49.416
|
1.977
|
51.393
|
|
|
ha
|
6
|
36.388
|
|
5.883
|
4.513
|
|
46.784
|
7.018
|
53.801
|
2.152
|
55.953
|
|
|
điểm
|
1-6
|
242.532
|
|
8.331
|
9.980
|
|
260.843
|
39.126
|
299.970
|
11.999
|
311.968
|
3
|
TỶ LỆ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
7.694
|
|
2.191
|
912
|
|
10.797
|
1.619
|
12.416
|
497
|
12.913
|
|
|
ha
|
2
|
8.288
|
|
2.214
|
994
|
|
11.496
|
1.724
|
13.221
|
529
|
13.750
|
|
|
ha
|
3
|
8.883
|
|
2.238
|
1.094
|
|
12.214
|
1.832
|
14.047
|
562
|
14.608
|
|
|
ha
|
4
|
9.477
|
|
2.261
|
1.194
|
|
12.932
|
1.940
|
14.872
|
595
|
15.467
|
|
|
ha
|
5
|
10.369
|
|
2.307
|
1.256
|
|
13.932
|
2.090
|
16.022
|
641
|
16.663
|
|
|
ha
|
6
|
11.392
|
|
2.342
|
1.421
|
|
15.155
|
2.273
|
17.429
|
697
|
18.126
|
|
|
điểm
|
1-6
|
242.532
|
|
8.331
|
9.980
|
|
260.843
|
39.126
|
299.970
|
11.999
|
311.968
|
4
|
TỶ LỆ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
1.241
|
|
257
|
136
|
|
1.634
|
245
|
1.879
|
75
|
1.954
|
|
|
ha
|
2
|
1.307
|
|
261
|
156
|
|
1.724
|
259
|
1.982
|
79
|
2.061
|
|
|
ha
|
3
|
1.373
|
|
261
|
168
|
|
1.801
|
270
|
2.071
|
83
|
2.154
|
|
|
ha
|
4
|
1.439
|
|
264
|
179
|
|
1.882
|
282
|
2.164
|
87
|
2.251
|
|
|
ha
|
5
|
514
|
|
-
|
-
|
|
514
|
77
|
591
|
24
|
615
|
|
|
ha
|
6
|
514
|
|
-
|
-
|
|
514
|
77
|
591
|
24
|
615
|
|
|
điểm
|
1-6
|
242.532
|
|
8.331
|
9.980
|
|
260.843
|
39.126
|
299.970
|
11.999
|
311.968
|
III.
THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%-3%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 25% -20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
TỶ LỆ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
8.771.969
|
1.250.760
|
35.898
|
340.602
|
231.921
|
10.631.150
|
2.657.787
|
13.288.937
|
531.557
|
13.820.494
|
|
|
ha
|
2
|
10.213.894
|
1.493.520
|
43.136
|
394.196
|
231.921
|
12.376.667
|
3.094.167
|
15.470.834
|
618.833
|
16.089.668
|
|
|
ha
|
3
|
11.919.185
|
1.792.560
|
50.374
|
479.053
|
231.921
|
14.473.094
|
3.618.273
|
18.091.367
|
723.655
|
18.815.022
|
|
|
ha
|
4
|
13.949.732
|
2.150.400
|
60.131
|
566.888
|
276.825
|
17.003.977
|
4.250.994
|
21.254.971
|
850.199
|
22.105.169
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
1.192.702
|
|
13.448
|
174.056
|
564.745
|
1.944.952
|
388.990
|
2.333.942
|
70.018
|
2.403.961
|
|
|
ha
|
2
|
1.294.968
|
|
14.400
|
190.294
|
613.742
|
2.113.405
|
422.681
|
2.536.086
|
76.083
|
2.612.168
|
|
|
ha
|
3
|
1.387.720
|
|
15.352
|
205.098
|
613.742
|
2.221.913
|
444.383
|
2.666.295
|
79.989
|
2.746.284
|
|
|
ha
|
4
|
1.549.442
|
|
16.939
|
230.885
|
613.742
|
2.411.009
|
482.202
|
2.893.211
|
86.796
|
2.980.007
|
2
|
TỶ LỆ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
3.411.813
|
541.229
|
11.506
|
111.017
|
70.532
|
4.146.098
|
1.036.524
|
5.182.622
|
207.305
|
5.389.927
|
|
|
ha
|
2
|
4.037.569
|
649.018
|
14.550
|
137.338
|
70.532
|
4.909.007
|
1.227.252
|
6.136.258
|
245.450
|
6.381.709
|
|
|
ha
|
3
|
5.059.216
|
823.469
|
19.177
|
183.667
|
70.532
|
6.156.062
|
1.539.015
|
7.695.077
|
307.803
|
8.002.880
|
|
|
ha
|
4
|
6.183.892
|
1.007.866
|
24.430
|
235.117
|
70.532
|
7.521.837
|
1.880.459
|
9.402.296
|
376.092
|
9.778.388
|
|
|
ha
|
5
|
7.440.250
|
1.221.965
|
31.266
|
291.094
|
70.532
|
9.055.107
|
2.263.777
|
11.318.884
|
452.755
|
11.771.639
|
|
|
ha
|
6
|
9.088.074
|
1.497.350
|
38.895
|
366.364
|
70.532
|
11.061.215
|
2.765.304
|
13.826.519
|
553.061
|
14.379.580
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
604.651
|
|
6.107
|
94.828
|
184.846
|
890.432
|
178.086
|
1.068.519
|
32.056
|
1.100.574
|
|
|
ha
|
2
|
643.465
|
|
6.466
|
106.035
|
184.846
|
940.811
|
188.162
|
1.128.973
|
33.869
|
1.162.842
|
|
|
ha
|
3
|
682.278
|
|
6.824
|
113.289
|
184.846
|
987.236
|
197.447
|
1.184.684
|
35.541
|
1.220.224
|
|
|
ha
|
4
|
734.029
|
|
7.302
|
120.294
|
184.846
|
1.046.471
|
209.294
|
1.255.765
|
37.673
|
1.293.438
|
|
|
ha
|
5
|
795.674
|
|
7.900
|
129.884
|
184.846
|
1.118.303
|
223.661
|
1.341.964
|
40.259
|
1.382.222
|
|
|
ha
|
6
|
866.832
|
|
8.616
|
141.106
|
184.846
|
1.201.400
|
240.280
|
1.441.680
|
43.250
|
1.484.930
|
3
|
TỶ LỆ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
1.182.287
|
168.437
|
4.144
|
37.155
|
20.785
|
1.412.807
|
353.202
|
1.766.009
|
70.640
|
1.836.650
|
|
|
ha
|
2
|
1.345.732
|
196.963
|
5.017
|
43.488
|
20.785
|
1.611.984
|
402.996
|
2.014.980
|
80.599
|
2.095.579
|
|
|
ha
|
3
|
1.541.991
|
231.202
|
5.902
|
51.408
|
20.785
|
1.851.288
|
462.822
|
2.314.110
|
92.564
|
2.406.674
|
|
|
ha
|
4
|
2.084.155
|
402.965
|
7.427
|
65.593
|
20.785
|
2.580.925
|
645.231
|
3.226.157
|
129.046
|
3.355.203
|
|
|
ha
|
5
|
2.631.955
|
535.382
|
9.292
|
81.450
|
20.785
|
3.278.865
|
819.716
|
4.098.581
|
163.943
|
4.262.525
|
|
|
ha
|
6
|
3.223.263
|
667.061
|
11.621
|
101.786
|
20.785
|
4.024.517
|
1.006.129
|
5.030.646
|
201.226
|
5.231.872
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
264.606
|
|
2.695
|
41.918
|
81.952
|
391.173
|
78.235
|
469.407
|
14.082
|
483.489
|
|
|
ha
|
2
|
283.537
|
|
2.870
|
44.222
|
81.952
|
412.581
|
82.516
|
495.098
|
14.853
|
509.951
|
|
|
ha
|
3
|
307.225
|
|
3.088
|
48.607
|
81.952
|
440.872
|
88.174
|
529.046
|
15.871
|
544.917
|
|
|
ha
|
4
|
336.810
|
|
3.360
|
53.245
|
81.952
|
475.368
|
95.074
|
570.442
|
17.113
|
587.555
|
|
|
ha
|
5
|
373.816
|
|
3.698
|
59.054
|
81.952
|
518.520
|
103.704
|
622.225
|
18.667
|
640.891
|
|
|
ha
|
6
|
420.050
|
|
4.123
|
66.190
|
81.952
|
572.315
|
114.463
|
686.778
|
20.603
|
707.382
|
4
|
TỶ LỆ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
365.544
|
51.349
|
1.375
|
11.399
|
6.285
|
435.953
|
108.988
|
544.941
|
21.798
|
566.738
|
|
|
ha
|
2
|
416.940
|
60.539
|
1.670
|
13.424
|
6.285
|
498.857
|
124.714
|
623.572
|
24.943
|
648.515
|
|
|
ha
|
3
|
478.594
|
71.543
|
1.964
|
15.873
|
6.285
|
574.259
|
143.565
|
717.823
|
28.713
|
746.536
|
|
|
ha
|
4
|
615.597
|
106.823
|
2.575
|
20.875
|
6.285
|
752.154
|
188.039
|
940.193
|
37.608
|
977.801
|
|
|
ha
|
5
|
807.208
|
150.192
|
3.403
|
27.850
|
6.285
|
994.938
|
248.735
|
1.243.673
|
49.747
|
1.293.420
|
|
|
ha
|
6
|
1.060.342
|
203.263
|
4.476
|
36.775
|
6.285
|
1.311.140
|
327.785
|
1.638.925
|
65.557
|
1.704.482
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
110.364
|
|
1.491
|
16.866
|
29.663
|
158.383
|
31.677
|
190.060
|
5.702
|
195.762
|
|
|
ha
|
2
|
118.949
|
|
1.587
|
18.420
|
29.663
|
168.619
|
33.724
|
202.343
|
6.070
|
208.413
|
|
|
ha
|
3
|
129.271
|
|
1.717
|
20.345
|
29.663
|
180.996
|
36.199
|
217.196
|
6.516
|
223.712
|
|
|
ha
|
4
|
116.975
|
|
1.570
|
18.110
|
29.663
|
166.319
|
33.264
|
199.582
|
5.987
|
205.570
|
|
|
ha
|
5
|
129.390
|
|
1.717
|
20.360
|
29.663
|
181.130
|
36.226
|
217.356
|
6.521
|
223.877
|
|
|
ha
|
6
|
144.848
|
|
1.915
|
23.266
|
29.663
|
199.693
|
39.939
|
239.631
|
7.189
|
246.820
|
5
|
TỶ LỆ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
181.473
|
19.219
|
964
|
8.232
|
957
|
210.845
|
52.711
|
263.556
|
10.542
|
274.099
|
|
|
ha
|
2
|
213.758
|
23.355
|
1.152
|
9.874
|
957
|
249.097
|
62.274
|
311.371
|
12.455
|
323.826
|
|
|
ha
|
3
|
235.834
|
26.739
|
1.261
|
10.696
|
957
|
275.488
|
68.872
|
344.360
|
13.774
|
358.134
|
|
|
ha
|
4
|
260.235
|
30.667
|
1.395
|
11.518
|
957
|
304.773
|
76.193
|
380.966
|
15.239
|
396.205
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
19.312
|
|
256
|
2.567
|
5.624
|
27.759
|
5.552
|
33.310
|
999
|
34.310
|
|
|
ha
|
2
|
21.370
|
|
276
|
2.890
|
5.624
|
30.160
|
6.032
|
36.192
|
1.086
|
37.278
|
|
|
ha
|
3
|
24.147
|
|
304
|
4.022
|
5.624
|
34.097
|
6.819
|
40.916
|
1.227
|
42.144
|
|
|
ha
|
4
|
27.897
|
|
341
|
5.550
|
5.624
|
39.412
|
7.882
|
47.294
|
1.419
|
48.713
|
IV. THÀNH
LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC TRỰC TIẾP ÁP DỤNG CHO TRƯỜNG HỢP
PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐỀN BÙ, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG, KHU CÔNG NGHIỆP, CÁC CÔNG TRÌNH
GIAO THÔNG THỦY LỢI, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG THỦY LỢI, CÔNG TRÌNH ĐIỆN NĂNG
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%-3%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 25% -20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
TỶ LỆ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
10.087.764
|
1.438.374
|
35.898
|
340.602
|
231.921
|
12.134.559
|
3.033.640
|
15.168.199
|
606.728
|
15.774.927
|
|
|
ha
|
2
|
11.745.978
|
1.717.548
|
43.136
|
394.196
|
231.921
|
14.132.779
|
3.533.195
|
17.665.974
|
706.639
|
18.372.613
|
|
|
ha
|
3
|
13.707.063
|
2.061.444
|
50.374
|
479.053
|
231.921
|
16.529.856
|
4.132.464
|
20.662.319
|
826.493
|
21.488.812
|
|
|
ha
|
4
|
16.042.192
|
2.472.960
|
60.131
|
566.888
|
231.921
|
19.374.092
|
4.843.523
|
24.217.616
|
968.705
|
25.186.320
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
1.311.972
|
|
13.448
|
174.056
|
564.745
|
2.064.222
|
412.844
|
2.477.067
|
74.312
|
2.551.379
|
|
|
ha
|
2
|
1.424.464
|
|
14.400
|
190.294
|
564.745
|
2.193.904
|
438.781
|
2.632.685
|
78.981
|
2.711.666
|
|
|
ha
|
3
|
1.526.492
|
|
15.352
|
205.098
|
564.745
|
2.311.688
|
462.338
|
2.774.025
|
83.221
|
2.857.246
|
|
|
ha
|
4
|
1.704.387
|
|
16.939
|
230.885
|
564.745
|
2.516.956
|
503.391
|
3.020.348
|
90.610
|
3.110.958
|
2
|
TỶ LỆ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
3.923.585
|
622.413
|
11.506
|
111.017
|
70.532
|
4.739.054
|
1.184.763
|
5.923.817
|
236.953
|
6.160.770
|
|
|
ha
|
2
|
4.643.204
|
746.370
|
14.550
|
137.338
|
70.532
|
5.611.995
|
1.402.999
|
7.014.993
|
280.600
|
7.295.593
|
|
|
ha
|
3
|
5.818.098
|
946.989
|
19.177
|
183.667
|
70.532
|
7.038.464
|
1.759.616
|
8.798.080
|
351.923
|
9.150.004
|
|
|
ha
|
4
|
7.111.475
|
1.159.045
|
24.430
|
235.117
|
70.532
|
8.600.600
|
2.150.150
|
10.750.751
|
430.030
|
11.180.781
|
|
|
ha
|
5
|
8.556.287
|
1.405.260
|
31.266
|
291.094
|
70.532
|
10.354.439
|
2.588.610
|
12.943.049
|
517.722
|
13.460.771
|
|
|
ha
|
6
|
10.451.285
|
1.721.953
|
38.895
|
366.364
|
70.532
|
12.649.029
|
3.162.257
|
15.811.286
|
632.451
|
16.443.738
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
-
|
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
665.116
|
|
6.107
|
94.828
|
184.846
|
950.897
|
190.179
|
1.141.077
|
34.232
|
1.175.309
|
|
|
ha
|
2
|
707.811
|
|
6.466
|
106.035
|
184.846
|
1.005.157
|
201.031
|
1.206.188
|
36.186
|
1.242.374
|
|
|
ha
|
3
|
750.506
|
|
6.824
|
113.289
|
184.846
|
1.055.464
|
211.093
|
1.266.557
|
37.997
|
1.304.554
|
|
|
ha
|
4
|
807.432
|
|
7.302
|
120.294
|
184.846
|
1.119.874
|
223.975
|
1.343.849
|
40.315
|
1.384.164
|
|
|
ha
|
5
|
875.241
|
|
7.900
|
129.884
|
184.846
|
1.197.870
|
239.574
|
1.437.444
|
43.123
|
1.480.568
|
|
|
ha
|
6
|
953.515
|
|
8.616
|
141.054
|
184.846
|
1.288.031
|
257.606
|
1.545.637
|
46.369
|
1.592.007
|
3
|
TỶ LỆ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
1.359.630
|
193.702
|
4.144
|
37.155
|
20.785
|
1.615.416
|
403.854
|
2.019.270
|
80.771
|
2.100.041
|
|
|
ha
|
2
|
1.547.591
|
226.508
|
5.017
|
43.488
|
20.785
|
1.843.388
|
460.847
|
2.304.235
|
92.169
|
2.396.405
|
|
|
ha
|
3
|
1.773.290
|
265.882
|
5.902
|
51.408
|
20.785
|
2.117.267
|
529.317
|
2.646.583
|
105.863
|
2.752.447
|
|
|
ha
|
4
|
2.396.779
|
463.410
|
7.427
|
65.593
|
20.785
|
2.953.993
|
738.498
|
3.692.492
|
147.700
|
3.840.191
|
|
|
ha
|
5
|
3.026.749
|
615.690
|
9.292
|
81.450
|
20.785
|
3.753.966
|
938.491
|
4.692.457
|
187.698
|
4.880.156
|
|
|
ha
|
6
|
3.706.753
|
767.120
|
11.621
|
101.786
|
20.785
|
4.608.065
|
1.152.016
|
5.760.082
|
230.403
|
5.990.485
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
291.067
|
|
2.695
|
41.918
|
81.952
|
417.633
|
83.527
|
501.160
|
15.035
|
516.195
|
|
|
ha
|
2
|
311.891
|
|
2.870
|
44.222
|
81.952
|
440.935
|
88.187
|
529.122
|
15.874
|
544.996
|
|
|
ha
|
3
|
337.947
|
|
3.088
|
48.607
|
81.952
|
471.594
|
94.319
|
565.913
|
16.977
|
582.890
|
|
|
ha
|
4
|
370.492
|
|
3.360
|
53.245
|
81.952
|
509.049
|
101.810
|
610.859
|
18.326
|
629.185
|
|
|
ha
|
5
|
411.198
|
|
3.698
|
59.054
|
81.952
|
555.902
|
111.180
|
667.083
|
20.012
|
687.095
|
|
|
ha
|
6
|
462.055
|
|
4.123
|
66.190
|
81.952
|
614.320
|
122.864
|
737.184
|
22.116
|
759.300
|
4
|
TỶ LỆ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
420.376
|
59.052
|
1.375
|
11.399
|
6.285
|
498.487
|
124.622
|
623.108
|
24.924
|
648.033
|
|
|
ha
|
2
|
479.481
|
69.620
|
1.670
|
13.424
|
6.285
|
570.479
|
142.620
|
713.099
|
28.524
|
741.623
|
|
|
ha
|
3
|
550.383
|
82.274
|
1.964
|
15.873
|
6.285
|
656.779
|
164.195
|
820.974
|
32.839
|
853.813
|
|
|
ha
|
4
|
707.936
|
122.846
|
2.575
|
21.919
|
6.285
|
861.561
|
215.390
|
1.076.951
|
43.078
|
1.120.029
|
|
|
ha
|
5
|
928.289
|
172.721
|
3.403
|
27.850
|
6.285
|
1.138.548
|
284.637
|
1.423.185
|
56.927
|
1.480.113
|
|
|
ha
|
6
|
1.219.393
|
233.753
|
4.476
|
36.775
|
6.285
|
1.500.681
|
375.170
|
1.875.851
|
75.034
|
1.950.885
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
121.400
|
|
1.491
|
16.866
|
29.663
|
169.420
|
33.884
|
203.303
|
6.099
|
209.403
|
|
|
ha
|
2
|
130.844
|
|
1.587
|
18.420
|
29.663
|
180.514
|
36.103
|
216.617
|
6.499
|
223.115
|
|
|
ha
|
3
|
142.198
|
|
1.717
|
20.345
|
29.663
|
193.924
|
38.785
|
232.708
|
6.981
|
239.689
|
|
|
ha
|
4
|
128.673
|
|
1.570
|
18.110
|
29.663
|
178.016
|
35.603
|
213.620
|
6.409
|
220.028
|
|
|
ha
|
5
|
142.329
|
|
1.717
|
20.360
|
29.663
|
194.069
|
38.814
|
232.883
|
6.986
|
239.870
|
|
|
ha
|
6
|
159.333
|
|
1.915
|
23.266
|
29.663
|
214.178
|
42.836
|
257.013
|
7.710
|
264.724
|
5
|
TỶ LỆ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
a
|
NGOẠI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
208.694
|
22.102
|
964
|
8.232
|
957
|
240.949
|
60.237
|
301.186
|
12.047
|
313.234
|
|
|
ha
|
2
|
245.822
|
26.858
|
1.152
|
9.874
|
957
|
284.664
|
71.166
|
355.830
|
14.233
|
370.063
|
|
|
ha
|
3
|
271.209
|
30.750
|
1.261
|
10.696
|
957
|
314.874
|
78.718
|
393.592
|
15.744
|
409.336
|
|
|
ha
|
4
|
299.270
|
35.268
|
1.395
|
12.093
|
957
|
348.984
|
87.246
|
436.231
|
17.449
|
453.680
|
b
|
NỘI NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
21.243
|
|
256
|
2.567
|
5.624
|
29.690
|
5.938
|
35.628
|
1.069
|
36.696
|
|
|
ha
|
2
|
23.507
|
|
276
|
2.890
|
5.624
|
32.297
|
6.459
|
38.757
|
1.163
|
39.919
|
|
|
ha
|
3
|
26.562
|
|
304
|
4.022
|
5.624
|
36.512
|
7.302
|
43.814
|
1.314
|
45.129
|
|
|
ha
|
4
|
30.687
|
|
341
|
5.550
|
5.624
|
42.202
|
8.440
|
50.642
|
1.519
|
52.161
|
V. TRÍCH
ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
a
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
757.586
|
|
521
|
6.071
|
5.118
|
769.295
|
153.859
|
923.154
|
46.158
|
969.312
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
897.739
|
|
617
|
7.194
|
6.065
|
911.615
|
182.323
|
1.093.938
|
54.697
|
1.148.635
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
954.558
|
|
656
|
7.649
|
6.449
|
969.312
|
193.862
|
1.163.175
|
58.159
|
1.221.333
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
1.166.682
|
|
802
|
9.349
|
7.882
|
1.184.715
|
236.943
|
1.421.658
|
71.083
|
1.492.741
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
1.602.294
|
|
1.102
|
12.839
|
10.825
|
1.627.060
|
325.412
|
1.952.472
|
97.624
|
2.050.095
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
2.462.154
|
|
1.693
|
19.729
|
16.634
|
2.500.210
|
500.042
|
3.000.252
|
150.013
|
3.150.265
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
2.954.584
|
|
2.031
|
23.675
|
19.961
|
3.000.252
|
600.050
|
3.600.302
|
180.015
|
3.780.318
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
3.200.800
|
|
2.201
|
25.648
|
21.625
|
3.250.273
|
650.055
|
3.900.328
|
195.016
|
4.095.344
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
3.447.015
|
|
2.370
|
27.621
|
23.288
|
3.500.294
|
700.059
|
4.200.353
|
210.018
|
4.410.370
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
3.939.446
|
|
2.708
|
31.567
|
26.615
|
4.000.336
|
800.067
|
4.800.403
|
240.020
|
5.040.423
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
4.431.876
|
|
3.047
|
35.513
|
29.942
|
4.500.378
|
900.076
|
5.400.454
|
270.023
|
5.670.476
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
984.861
|
|
677
|
7.892
|
6.654
|
1.000.084
|
200.017
|
1.200.101
|
60.005
|
1.260.106
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
1.136.379
|
|
638
|
7.240
|
5.118
|
1.149.374
|
229.875
|
1.379.249
|
68.962
|
1.448.212
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
1.348.503
|
|
757
|
8.591
|
6.074
|
1.363.924
|
272.785
|
1.636.709
|
81.835
|
1.718.544
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
1.431.837
|
|
804
|
9.122
|
6.449
|
1.448.212
|
289.642
|
1.737.854
|
86.893
|
1.824.747
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
1.750.023
|
|
982
|
11.149
|
7.882
|
1.770.036
|
354.007
|
2.124.044
|
106.202
|
2.230.246
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
2.405.335
|
|
1.350
|
15.324
|
10.834
|
2.432.842
|
486.568
|
2.919.411
|
145.971
|
3.065.381
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
3.693.230
|
|
2.073
|
23.529
|
16.634
|
3.735.466
|
747.093
|
4.482.560
|
224.128
|
4.706.688
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
4.431.876
|
|
2.487
|
28.235
|
19.961
|
4.482.560
|
896.512
|
5.379.072
|
268.954
|
5.648.025
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
4.801.199
|
|
2.695
|
30.588
|
21.625
|
4.856.106
|
971.221
|
5.827.328
|
291.366
|
6.118.694
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
5.170.522
|
|
2.902
|
32.941
|
23.288
|
5.229.653
|
1.045.931
|
6.275.583
|
313.779
|
6.589.363
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
5.909.168
|
|
3.316
|
37.646
|
26.615
|
5.976.746
|
1.195.349
|
7.172.095
|
358.605
|
7.530.700
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
6.647.814
|
|
3.731
|
42.352
|
29.942
|
6.723.839
|
1.344.768
|
8.068.607
|
403.430
|
8.472.038
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
1.477.292
|
|
829
|
9.412
|
6.654
|
1.494.187
|
298.837
|
1.793.024
|
89.651
|
1.882.675
|
VI. ĐO
ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
a. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 26% ĐẾN 40%
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%-3%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 25% -20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Ngoại nghiệp( theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
2.109.969
|
|
9.175
|
|
51.644
|
2.170.787
|
542.697
|
2.713.484
|
108.539
|
2.822.023
|
|
|
ha
|
2
|
2.639.274
|
|
11.468
|
|
51.644
|
2.702.386
|
675.596
|
3.377.982
|
135.119
|
3.513.101
|
|
|
ha
|
3
|
3.516.615
|
|
15.291
|
|
51.644
|
3.583.550
|
895.887
|
4.479.437
|
179.177
|
4.658.614
|
|
|
ha
|
4
|
4.219.938
|
|
18.349
|
|
51.644
|
4.289.931
|
1.072.483
|
5.362.413
|
214.497
|
5.576.910
|
1,2
|
Ngoại nghiệp( theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
170.068
|
14.053
|
855
|
6.253
|
19.448
|
210.678
|
52.670
|
263.348
|
10.534
|
273.882
|
|
|
thửa
|
2
|
212.602
|
17.564
|
1.069
|
7.815
|
19.448
|
258.498
|
64.625
|
323.123
|
12.925
|
336.048
|
|
|
thửa
|
3
|
283.447
|
23.419
|
1.426
|
10.421
|
19.448
|
338.161
|
84.540
|
422.701
|
16.908
|
439.609
|
|
|
thửa
|
4
|
340.136
|
28.106
|
1.711
|
12.505
|
19.448
|
401.907
|
100.477
|
502.383
|
20.095
|
522.479
|
1,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
131.994
|
|
3.273
|
7.660
|
143.235
|
286.162
|
57.232
|
343.395
|
10.302
|
353.697
|
|
|
ha
|
2
|
131.994
|
|
3.273
|
7.660
|
143.235
|
286.162
|
57.232
|
343.395
|
10.302
|
353.697
|
|
|
ha
|
3
|
131.994
|
|
3.273
|
7.660
|
143.235
|
286.162
|
57.232
|
343.395
|
10.302
|
353.697
|
|
|
ha
|
4
|
131.994
|
|
3.273
|
7.660
|
143.235
|
286.162
|
57.232
|
343.395
|
10.302
|
353.697
|
1,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
20.379
|
|
439
|
1.349
|
5.119
|
27.286
|
5.457
|
32.743
|
982
|
33.725
|
|
|
thửa
|
2
|
23.425
|
|
516
|
1.487
|
5.119
|
30.548
|
6.110
|
36.657
|
1.100
|
37.757
|
|
|
thửa
|
3
|
28.508
|
|
645
|
1.719
|
5.119
|
35.991
|
7.198
|
43.189
|
1.296
|
44.484
|
|
|
thửa
|
4
|
32.559
|
|
748
|
1.902
|
5.119
|
40.327
|
8.065
|
48.393
|
1.452
|
49.844
|
2
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2,1
|
Ngoại nghiệp( theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
265.668
|
|
1.421
|
|
8.263
|
275.351
|
68.838
|
344.189
|
13.768
|
357.957
|
|
|
ha
|
2
|
332.374
|
|
1.776
|
|
8.263
|
342.413
|
85.603
|
428.017
|
17.121
|
445.137
|
|
|
ha
|
3
|
443.166
|
|
2.368
|
|
8.263
|
453.797
|
113.449
|
567.246
|
22.690
|
589.936
|
|
|
ha
|
4
|
598.042
|
|
3.197
|
|
8.263
|
609.502
|
152.375
|
761.877
|
30.475
|
792.352
|
|
|
ha
|
5
|
753.498
|
|
4.144
|
|
8.263
|
765.905
|
191.476
|
957.381
|
38.295
|
995.676
|
|
|
ha
|
6
|
997.123
|
|
5.328
|
|
8.263
|
1.010.714
|
252.679
|
1.263.393
|
50.536
|
1.313.928
|
2,2
|
Ngoại nghiệp( theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
118.514
|
9.811
|
596
|
4.382
|
1.411
|
134.714
|
33.679
|
168.393
|
6.736
|
175.128
|
|
|
thửa
|
2
|
148.143
|
12.264
|
745
|
5.476
|
1.411
|
168.038
|
42.009
|
210.047
|
8.402
|
218.449
|
|
|
thửa
|
3
|
197.524
|
16.346
|
993
|
7.302
|
1.411
|
223.576
|
55.894
|
279.470
|
11.179
|
290.648
|
|
|
thửa
|
4
|
266.657
|
22.067
|
1.340
|
9.857
|
1.411
|
301.332
|
75.333
|
376.665
|
15.067
|
391.732
|
|
|
thửa
|
5
|
335.791
|
27.787
|
1.738
|
12.412
|
1.411
|
379.138
|
94.785
|
473.923
|
18.957
|
492.880
|
|
|
thửa
|
6
|
444.429
|
36.784
|
2.234
|
16.429
|
1.411
|
501.286
|
125.322
|
626.608
|
25.064
|
651.672
|
2,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
|
|
ha
|
2
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
|
|
ha
|
3
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
|
|
ha
|
4
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
|
|
ha
|
5
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
|
|
ha
|
6
|
46.804
|
|
944
|
462
|
19.462
|
67.672
|
13.534
|
81.206
|
2.436
|
83.642
|
2,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
16.137
|
|
378
|
1.039
|
5.009
|
22.562
|
4.512
|
27.075
|
812
|
27.887
|
|
|
thửa
|
2
|
18.101
|
|
439
|
1.112
|
5.009
|
24.662
|
4.932
|
29.594
|
888
|
30.482
|
|
|
thửa
|
3
|
21.397
|
|
543
|
1.241
|
5.009
|
28.190
|
5.638
|
33.828
|
1.015
|
34.843
|
|
|
thửa
|
4
|
26.019
|
|
687
|
1.417
|
5.009
|
33.132
|
6.626
|
39.758
|
1.193
|
40.951
|
|
|
thửa
|
5
|
30.948
|
|
852
|
1.735
|
5.009
|
38.543
|
7.709
|
46.252
|
1.388
|
47.640
|
|
|
thửa
|
6
|
37.912
|
|
1.058
|
1.875
|
5.009
|
45.854
|
9.171
|
55.025
|
1.651
|
56.676
|
3
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3,1
|
Ngoại nghiệp( theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
97.450
|
|
521
|
|
2.066
|
100.036
|
25.009
|
125.045
|
5.002
|
130.047
|
|
|
ha
|
2
|
121.813
|
|
651
|
|
2.066
|
124.529
|
31.132
|
155.661
|
6.226
|
161.888
|
|
|
ha
|
3
|
162.417
|
|
868
|
|
2.066
|
165.350
|
41.338
|
206.688
|
8.268
|
214.955
|
|
|
ha
|
4
|
219.263
|
|
1.171
|
|
2.066
|
222.500
|
55.625
|
278.125
|
11.125
|
289.250
|
|
|
ha
|
5
|
284.229
|
|
1.518
|
|
2.066
|
287.813
|
71.953
|
359.767
|
14.391
|
374.157
|
|
|
ha
|
6
|
365.438
|
|
1.952
|
|
2.066
|
369.456
|
92.364
|
461.820
|
18.473
|
480.292
|
3,2
|
Ngoại nghiệp( theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
35.159
|
2.932
|
176
|
1.302
|
1.341
|
40.910
|
10.227
|
51.137
|
2.045
|
53.183
|
|
|
thửa
|
2
|
43.982
|
3.662
|
220
|
1.627
|
1.341
|
50.832
|
12.708
|
63.540
|
2.542
|
66.082
|
|
|
thửa
|
3
|
58.599
|
4.880
|
294
|
2.167
|
1.341
|
67.280
|
16.820
|
84.101
|
3.364
|
87.465
|
|
|
thửa
|
4
|
79.141
|
6.586
|
397
|
2.929
|
1.341
|
90.393
|
22.598
|
112.991
|
4.520
|
117.511
|
|
|
thửa
|
5
|
102.515
|
8.543
|
514
|
3.790
|
1.341
|
116.702
|
29.176
|
145.878
|
5.835
|
151.713
|
|
|
thửa
|
6
|
131.814
|
10.979
|
661
|
4.873
|
1.341
|
149.668
|
37.417
|
187.085
|
7.483
|
194.569
|
3,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
|
|
ha
|
2
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
|
|
ha
|
3
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
|
|
ha
|
4
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
|
|
ha
|
5
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
|
|
ha
|
6
|
15.126
|
|
298
|
122
|
3.765
|
19.312
|
3.862
|
23.174
|
695
|
23.869
|
3,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
12.889
|
|
331
|
907
|
5.009
|
19.136
|
3.827
|
22.963
|
689
|
23.652
|
|
|
thửa
|
2
|
14.068
|
|
382
|
949
|
5.009
|
20.408
|
4.082
|
24.489
|
735
|
25.224
|
|
|
thửa
|
3
|
16.024
|
|
466
|
1.022
|
5.009
|
22.521
|
4.504
|
27.025
|
811
|
27.836
|
|
|
thửa
|
4
|
18.758
|
|
583
|
1.122
|
5.009
|
25.472
|
5.094
|
30.567
|
917
|
31.484
|
|
|
thửa
|
5
|
21.893
|
|
717
|
1.578
|
5.009
|
29.198
|
5.840
|
35.037
|
1.051
|
36.088
|
|
|
thửa
|
6
|
25.806
|
|
885
|
1.772
|
5.009
|
33.472
|
6.694
|
40.167
|
1.205
|
41.372
|
4
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4,1
|
Ngoại nghiệp( theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
18.272
|
|
98
|
|
516
|
18.886
|
4.721
|
23.607
|
944
|
24.552
|
|
|
ha
|
2
|
24.363
|
|
122
|
|
516
|
25.001
|
6.250
|
31.251
|
1.250
|
32.501
|
|
|
ha
|
3
|
30.453
|
|
163
|
|
516
|
31.132
|
7.783
|
38.915
|
1.557
|
40.472
|
|
|
ha
|
4
|
38.066
|
|
203
|
|
516
|
38.786
|
9.697
|
48.483
|
1.939
|
50.422
|
|
|
ha
|
5
|
53.293
|
|
285
|
|
516
|
54.094
|
13.524
|
67.618
|
2.705
|
70.322
|
|
|
ha
|
6
|
68.520
|
|
366
|
|
516
|
69.402
|
17.351
|
86.753
|
3.470
|
90.223
|
4,2
|
Ngoại nghiệp( theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
36.081
|
3.041
|
180
|
1.337
|
522
|
41.162
|
10.290
|
51.452
|
2.058
|
53.510
|
|
|
thửa
|
2
|
48.196
|
4.057
|
225
|
1.783
|
522
|
54.784
|
13.696
|
68.479
|
2.739
|
71.219
|
|
|
thửa
|
3
|
60.179
|
5.065
|
300
|
2.226
|
522
|
68.293
|
17.073
|
85.367
|
3.415
|
88.781
|
|
|
thửa
|
4
|
75.257
|
6.334
|
403
|
2.786
|
522
|
85.302
|
21.325
|
106.627
|
4.265
|
110.892
|
|
|
thửa
|
5
|
105.346
|
8.870
|
526
|
11.431
|
522
|
126.696
|
31.674
|
158.370
|
6.335
|
164.705
|
|
|
thửa
|
6
|
135.436
|
11.407
|
676
|
4.976
|
522
|
153.017
|
38.254
|
191.271
|
7.651
|
198.922
|
4,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
|
|
ha
|
2
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
|
|
ha
|
3
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
|
|
ha
|
4
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
|
|
ha
|
5
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
|
|
ha
|
6
|
5.244
|
|
100
|
32
|
796
|
6.173
|
1.235
|
7.407
|
222
|
7.629
|
4,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
13.213
|
|
336
|
919
|
5.010
|
19.478
|
3.896
|
23.374
|
701
|
24.075
|
|
|
thửa
|
2
|
14.609
|
|
388
|
973
|
5.010
|
20.979
|
4.196
|
25.175
|
755
|
25.930
|
|
|
thửa
|
3
|
16.538
|
|
474
|
1.043
|
5.010
|
23.065
|
4.613
|
27.678
|
830
|
28.508
|
|
|
thửa
|
4
|
19.163
|
|
582
|
1.139
|
5.010
|
25.894
|
5.179
|
31.072
|
932
|
32.005
|
|
|
thửa
|
5
|
22.785
|
|
732
|
1.180
|
5.010
|
29.707
|
5.941
|
35.649
|
1.069
|
36.718
|
|
|
thửa
|
6
|
26.968
|
|
904
|
946
|
5.010
|
33.827
|
6.765
|
40.593
|
1.218
|
41.811
|
5
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5,1
|
Ngoại nghiệp( theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
11.061
|
|
52
|
|
57
|
11.171
|
2.793
|
13.963
|
559
|
14.522
|
|
|
ha
|
2
|
12.761
|
|
65
|
|
57
|
12.884
|
3.221
|
16.105
|
644
|
16.749
|
|
|
ha
|
3
|
17.015
|
|
87
|
|
57
|
17.159
|
4.290
|
21.449
|
858
|
22.307
|
|
|
ha
|
4
|
18.715
|
|
95
|
|
57
|
18.868
|
4.717
|
23.584
|
943
|
24.528
|
5,2
|
Ngoại nghiệp( theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
84.014
|
7.022
|
377
|
2.633
|
601
|
94.647
|
23.662
|
118.309
|
4.732
|
123.041
|
|
|
thửa
|
2
|
96.918
|
8.106
|
471
|
3.035
|
601
|
109.131
|
27.283
|
136.414
|
5.457
|
141.871
|
|
|
thửa
|
3
|
129.181
|
10.811
|
628
|
4.045
|
601
|
145.266
|
36.316
|
181.582
|
7.263
|
188.845
|
|
|
thửa
|
4
|
142.086
|
11.886
|
691
|
4.454
|
601
|
159.718
|
39.930
|
199.648
|
7.986
|
207.634
|
5,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
786
|
|
15
|
4
|
72
|
877
|
175
|
1.053
|
32
|
1.084
|
|
|
ha
|
2
|
786
|
|
15
|
4
|
72
|
877
|
175
|
1.053
|
32
|
1.084
|
|
|
ha
|
3
|
786
|
|
15
|
4
|
72
|
877
|
175
|
1.053
|
32
|
1.084
|
|
|
ha
|
4
|
786
|
|
15
|
4
|
72
|
877
|
175
|
1.053
|
32
|
1.084
|
5,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
14.858
|
|
349
|
990
|
5.015
|
21.212
|
4.242
|
25.455
|
764
|
26.219
|
|
|
thửa
|
2
|
16.192
|
|
404
|
1.040
|
5.015
|
22.651
|
4.530
|
27.181
|
815
|
27.996
|
|
|
thửa
|
3
|
18.843
|
|
495
|
1.142
|
5.015
|
25.495
|
5.099
|
30.594
|
918
|
31.512
|
|
|
thửa
|
4
|
19.910
|
|
532
|
1.183
|
5.015
|
26.639
|
5.328
|
31.967
|
959
|
32.926
|
b. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG TỪ 15% ĐẾN 25%
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%-3%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 25% -20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Ngoại nghiệp (theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
2.531.963
|
|
9.175
|
|
51.644
|
2.592.782
|
648.195
|
3.240.977
|
129.639
|
3.370.616
|
|
|
Ha
|
2
|
3.167.129
|
|
11.469
|
|
51.644
|
3.230.241
|
807.560
|
4.037.802
|
161.512
|
4.199.314
|
|
|
Ha
|
3
|
4.219.938
|
|
15.292
|
|
51.644
|
4.286.874
|
1.071.718
|
5.358.592
|
214.344
|
5.572.936
|
|
|
Ha
|
4
|
5.063.925
|
|
18.350
|
|
51.644
|
5.133.919
|
1.283.480
|
6.417.399
|
256.696
|
6.674.095
|
1,2
|
Ngoại nghiệp (theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
204.082
|
16.864
|
1.025
|
7.504
|
1.777
|
231.251
|
57.813
|
289.064
|
11.563
|
300.627
|
|
|
Thửa
|
2
|
255.122
|
21.077
|
1.281
|
9.378
|
1.777
|
288.635
|
72.159
|
360.793
|
14.432
|
375.225
|
|
|
Thửa
|
3
|
340.136
|
28.103
|
1.708
|
12.505
|
1.777
|
384.229
|
96.057
|
480.286
|
19.211
|
499.498
|
|
|
Thửa
|
4
|
408.164
|
33.728
|
2.050
|
15.006
|
1.777
|
460.724
|
115.181
|
575.905
|
23.036
|
598.941
|
1,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
158.393
|
|
3.281
|
7.660
|
96.187
|
265.520
|
53.104
|
318.624
|
9.559
|
328.183
|
|
|
Ha
|
2
|
158.393
|
|
3.281
|
7.660
|
96.187
|
265.520
|
53.104
|
318.624
|
9.559
|
328.183
|
|
|
Ha
|
3
|
158.393
|
|
3.281
|
7.660
|
96.187
|
265.520
|
53.104
|
318.624
|
9.559
|
328.183
|
|
|
Ha
|
4
|
158.393
|
|
3.281
|
7.660
|
96.187
|
265.520
|
53.104
|
318.624
|
9.559
|
328.183
|
1,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
24.455
|
|
448
|
1.349
|
4.571
|
30.823
|
6.165
|
36.987
|
1.110
|
38.097
|
|
|
Thửa
|
2
|
28.111
|
|
526
|
1.487
|
4.571
|
34.694
|
6.939
|
41.633
|
1.249
|
42.882
|
|
|
Thửa
|
3
|
34.209
|
|
655
|
1.719
|
4.571
|
41.154
|
8.231
|
49.384
|
1.482
|
50.866
|
|
|
Thửa
|
4
|
39.070
|
|
758
|
1.902
|
4.571
|
46.301
|
9.260
|
55.561
|
1.667
|
57.228
|
2
|
Tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2,1
|
Ngoại nghiệp (theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
318.801
|
|
1.421
|
|
8.263
|
328.485
|
82.121
|
410.606
|
16.424
|
427.031
|
|
|
Ha
|
2
|
398.849
|
|
1.776
|
|
8.263
|
408.889
|
102.222
|
511.111
|
20.444
|
531.555
|
|
|
Ha
|
3
|
531.799
|
|
2.368
|
|
8.263
|
542.430
|
135.608
|
678.038
|
27.122
|
705.160
|
|
|
Ha
|
4
|
717.650
|
|
3.197
|
|
8.263
|
729.111
|
182.278
|
911.388
|
36.456
|
947.844
|
|
|
Ha
|
5
|
904.198
|
|
4.144
|
|
8.263
|
916.605
|
229.151
|
1.145.757
|
45.830
|
1.191.587
|
|
|
Ha
|
6
|
1.196.548
|
|
5.329
|
|
8.263
|
1.210.140
|
302.535
|
1.512.675
|
60.507
|
1.573.182
|
2,2
|
Ngoại nghiệp (theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
142.217
|
11.773
|
714
|
5.259
|
1.329
|
161.292
|
40.323
|
201.615
|
8.065
|
209.680
|
|
|
Thửa
|
2
|
177.772
|
14.717
|
892
|
6.572
|
1.329
|
201.282
|
50.320
|
251.602
|
10.064
|
261.666
|
|
|
Thửa
|
3
|
237.029
|
19.616
|
1.190
|
8.762
|
1.329
|
267.925
|
66.981
|
334.907
|
13.396
|
348.303
|
|
|
Thửa
|
4
|
319.989
|
26.480
|
1.606
|
11.828
|
1.329
|
361.233
|
90.308
|
451.541
|
18.062
|
469.603
|
|
|
Thửa
|
5
|
402.949
|
33.345
|
2.082
|
14.895
|
1.329
|
454.599
|
113.650
|
568.249
|
22.730
|
590.979
|
|
|
Thửa
|
6
|
533.315
|
44.140
|
2.677
|
19.715
|
1.329
|
601.176
|
150.294
|
751.470
|
30.059
|
781.529
|
2,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
|
|
Ha
|
2
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
|
|
Ha
|
3
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
|
|
Ha
|
4
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
|
|
Ha
|
5
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
|
|
Ha
|
6
|
56.165
|
|
947
|
462
|
15.384
|
72.957
|
14.591
|
87.548
|
2.626
|
90.175
|
2,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
19.364
|
|
387
|
1.039
|
5.011
|
25.801
|
5.160
|
30.961
|
929
|
31.890
|
|
|
Thửa
|
2
|
21.721
|
|
449
|
1.112
|
5.011
|
28.293
|
5.659
|
33.952
|
1.019
|
34.970
|
|
|
Thửa
|
3
|
25.677
|
|
552
|
1.241
|
5.011
|
32.481
|
6.496
|
38.977
|
1.169
|
40.146
|
|
|
Thửa
|
4
|
31.222
|
|
697
|
1.417
|
5.011
|
38.347
|
7.669
|
46.016
|
1.380
|
47.397
|
|
|
Thửa
|
5
|
37.138
|
|
862
|
1.735
|
5.011
|
44.745
|
8.949
|
53.694
|
1.611
|
55.305
|
|
|
Thửa
|
6
|
45.494
|
|
1.069
|
1.875
|
5.011
|
53.449
|
10.690
|
64.139
|
1.924
|
66.063
|
3
|
Tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3,1
|
Ngoại nghiệp (theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
116.940
|
|
521
|
|
2.066
|
119.526
|
29.882
|
149.408
|
5.976
|
155.384
|
|
|
Ha
|
2
|
146.175
|
|
651
|
|
2.066
|
148.892
|
37.223
|
186.115
|
7.445
|
193.559
|
|
|
Ha
|
3
|
194.900
|
|
868
|
|
2.066
|
197.834
|
49.458
|
247.292
|
9.892
|
257.184
|
|
|
Ha
|
4
|
263.115
|
|
1.171
|
|
2.066
|
266.352
|
66.588
|
332.941
|
13.318
|
346.258
|
|
|
Ha
|
5
|
341.075
|
|
1.518
|
|
2.066
|
344.660
|
86.165
|
430.824
|
17.233
|
448.057
|
|
|
Ha
|
6
|
438.525
|
|
1.952
|
|
2.066
|
442.544
|
110.636
|
553.179
|
22.127
|
575.307
|
3,2
|
Ngoại nghiệp (theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
42.191
|
3.518
|
211
|
1.563
|
1.262
|
48.744
|
12.186
|
60.931
|
2.437
|
63.368
|
|
|
Thửa
|
2
|
52.778
|
4.395
|
264
|
1.952
|
1.262
|
60.651
|
15.163
|
75.814
|
3.033
|
78.846
|
|
|
Thửa
|
3
|
70.319
|
5.856
|
352
|
2.600
|
1.262
|
80.389
|
20.097
|
100.486
|
4.019
|
104.506
|
|
|
Thửa
|
4
|
94.970
|
7.903
|
475
|
3.514
|
1.262
|
108.124
|
27.031
|
135.155
|
5.406
|
140.561
|
|
|
Thửa
|
5
|
123.018
|
10.251
|
616
|
4.548
|
1.262
|
139.695
|
34.924
|
174.618
|
6.985
|
181.603
|
|
|
Thửa
|
6
|
158.177
|
13.175
|
792
|
5.848
|
1.262
|
179.254
|
44.813
|
224.067
|
8.963
|
233.030
|
3,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
|
|
Ha
|
2
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
|
|
Ha
|
3
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
|
|
Ha
|
4
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
|
|
Ha
|
5
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
|
|
Ha
|
6
|
18.151
|
|
299
|
122
|
3.350
|
21.922
|
4.384
|
26.306
|
789
|
27.095
|
3,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
15.467
|
|
340
|
907
|
5.011
|
21.724
|
4.345
|
26.069
|
782
|
26.851
|
|
|
Thửa
|
2
|
16.882
|
|
391
|
949
|
5.011
|
23.232
|
4.646
|
27.879
|
836
|
28.715
|
|
|
Thửa
|
3
|
19.229
|
|
475
|
1.022
|
5.011
|
25.737
|
5.147
|
30.884
|
927
|
31.811
|
|
|
Thửa
|
4
|
22.509
|
|
593
|
1.122
|
5.011
|
29.235
|
5.847
|
35.082
|
1.052
|
36.135
|
|
|
Thửa
|
5
|
26.272
|
|
727
|
1.578
|
5.011
|
33.588
|
6.718
|
40.306
|
1.209
|
41.515
|
|
|
Thửa
|
6
|
30.967
|
|
896
|
1.381
|
5.011
|
38.255
|
7.651
|
45.906
|
1.377
|
47.283
|
4
|
Tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4,1
|
Ngoại nghiệp (theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
21.926
|
|
98
|
|
1.047
|
23.071
|
5.768
|
28.838
|
1.154
|
29.992
|
|
|
Ha
|
2
|
29.235
|
|
122
|
|
1.047
|
30.404
|
7.601
|
38.005
|
1.520
|
39.525
|
|
|
Ha
|
3
|
36.544
|
|
163
|
|
1.047
|
37.753
|
9.438
|
47.191
|
1.888
|
49.079
|
|
|
Ha
|
4
|
45.680
|
|
203
|
|
1.047
|
46.930
|
11.732
|
58.662
|
2.346
|
61.009
|
|
|
Ha
|
5
|
63.952
|
|
285
|
|
1.047
|
65.283
|
16.321
|
81.604
|
3.264
|
84.868
|
|
|
Ha
|
6
|
82.224
|
|
366
|
|
1.047
|
83.636
|
20.909
|
104.545
|
4.182
|
108.727
|
4,2
|
Ngoại nghiệp theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
43.297
|
3.649
|
216
|
1.605
|
438
|
49.205
|
12.301
|
61.506
|
2.460
|
63.966
|
|
|
Thửa
|
2
|
57.835
|
4.869
|
270
|
2.139
|
438
|
65.551
|
16.388
|
81.939
|
3.278
|
85.216
|
|
|
Thửa
|
3
|
72.215
|
6.078
|
360
|
2.672
|
438
|
81.763
|
20.441
|
102.203
|
4.088
|
106.291
|
|
|
Thửa
|
4
|
90.308
|
7.600
|
483
|
3.343
|
438
|
102.172
|
25.543
|
127.716
|
5.109
|
132.824
|
|
|
Thửa
|
5
|
126.415
|
10.644
|
630
|
13.718
|
438
|
151.846
|
37.961
|
189.807
|
7.592
|
197.399
|
|
|
Thửa
|
6
|
162.523
|
13.689
|
810
|
5.907
|
438
|
183.366
|
45.842
|
229.208
|
9.168
|
238.376
|
4,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
|
|
Ha
|
2
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
|
|
Ha
|
3
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
|
|
Ha
|
4
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
|
|
Ha
|
5
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
|
|
Ha
|
6
|
6.293
|
|
100
|
32
|
714
|
7.139
|
1.428
|
8.567
|
257
|
8.824
|
4,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
15.856
|
|
345
|
919
|
5.012
|
22.132
|
4.426
|
26.558
|
797
|
27.355
|
|
|
Thửa
|
2
|
17.530
|
|
397
|
973
|
5.012
|
23.912
|
4.782
|
28.694
|
861
|
29.555
|
|
|
Thửa
|
3
|
19.846
|
|
483
|
1.043
|
5.012
|
26.384
|
5.277
|
31.661
|
950
|
32.611
|
|
|
Thửa
|
4
|
22.996
|
|
591
|
1.139
|
5.012
|
29.738
|
5.948
|
35.685
|
1.071
|
36.756
|
|
|
Thửa
|
5
|
27.343
|
|
742
|
1.180
|
5.012
|
34.276
|
6.855
|
41.132
|
1.234
|
42.365
|
|
|
Thửa
|
6
|
32.362
|
|
914
|
946
|
5.012
|
39.234
|
7.847
|
47.080
|
1.412
|
48.493
|
5
|
Tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5,1
|
Ngoại nghiệp (theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
13.274
|
|
55
|
|
57
|
13.386
|
3.346
|
16.732
|
669
|
17.401
|
|
|
Ha
|
2
|
15.314
|
|
68
|
|
57
|
15.439
|
3.860
|
19.299
|
772
|
20.071
|
|
|
Ha
|
3
|
20.418
|
|
91
|
|
57
|
20.566
|
5.142
|
25.708
|
1.028
|
26.736
|
|
|
Ha
|
4
|
22.458
|
|
100
|
|
57
|
22.615
|
5.654
|
28.269
|
1.131
|
29.400
|
5,2
|
Ngoại nghiệp (theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
100.816
|
8.427
|
452
|
3.159
|
540
|
113.394
|
28.348
|
141.742
|
5.670
|
147.412
|
|
|
Thửa
|
2
|
116.302
|
9.727
|
565
|
3.641
|
540
|
130.775
|
32.694
|
163.469
|
6.539
|
170.008
|
|
|
Thửa
|
3
|
155.017
|
12.973
|
753
|
4.854
|
540
|
174.136
|
43.534
|
217.670
|
8.707
|
226.377
|
|
|
Thửa
|
4
|
170.503
|
14.263
|
828
|
5.345
|
540
|
191.479
|
47.870
|
239.349
|
9.574
|
248.923
|
5,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Ha
|
1
|
943
|
|
15
|
4
|
66
|
1.028
|
206
|
1.233
|
37
|
1.270
|
|
|
Ha
|
2
|
943
|
|
15
|
4
|
66
|
1.028
|
206
|
1.233
|
37
|
1.270
|
|
|
Ha
|
3
|
943
|
|
15
|
4
|
66
|
1.028
|
206
|
1.233
|
37
|
1.270
|
|
|
Ha
|
4
|
943
|
|
15
|
4
|
66
|
1.028
|
206
|
1.233
|
37
|
1.270
|
5,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
Thửa
|
1
|
17.830
|
|
358
|
990
|
5.017
|
24.195
|
4.839
|
29.034
|
871
|
29.905
|
|
|
Thửa
|
2
|
19.430
|
|
413
|
1.040
|
5.017
|
25.900
|
5.180
|
31.080
|
932
|
32.013
|
|
|
Thửa
|
3
|
22.611
|
|
504
|
1.142
|
5.017
|
29.275
|
5.855
|
35.130
|
1.054
|
36.184
|
|
|
Thửa
|
4
|
23.892
|
|
541
|
1.183
|
5.017
|
30.632
|
6.126
|
36.758
|
1.103
|
37.861
|
c. ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH KHU VỰC BIẾN ĐỘNG DƯỚI 15%
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%-3%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 25% -20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Ngoại nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ha
|
1
|
2.742.960
|
|
9.175
|
|
51.644
|
2.803.778
|
700.945
|
3.504.723
|
140.189
|
3.644.912
|
|
|
ha
|
2
|
3.431.056
|
|
11.469
|
|
51.644
|
3.494.169
|
873.542
|
4.367.711
|
174.708
|
4.542.419
|
|
|
ha
|
3
|
4.571.599
|
|
15.292
|
|
51.644
|
4.638.535
|
1.159.634
|
5.798.169
|
231.927
|
6.030.095
|
|
|
ha
|
4
|
5.485.919
|
|
18.350
|
|
51.644
|
5.555.913
|
1.388.978
|
6.944.892
|
277.796
|
7.222.687
|
1,2
|
Ngoại nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
221.089
|
18.269
|
1.098
|
8.129
|
1.636
|
250.221
|
62.555
|
312.776
|
12.511
|
325.287
|
|
|
thửa
|
2
|
276.382
|
22.834
|
1.373
|
10.159
|
1.636
|
312.383
|
78.096
|
390.479
|
15.619
|
406.098
|
|
|
thửa
|
3
|
368.481
|
30.445
|
1.830
|
13.547
|
1.636
|
415.939
|
103.985
|
519.924
|
20.797
|
540.721
|
|
|
thửa
|
4
|
442.177
|
36.538
|
2.196
|
16.257
|
1.636
|
498.804
|
124.701
|
623.505
|
24.940
|
648.445
|
1,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
171.592
|
|
3.385
|
7.838
|
132.625
|
315.441
|
63.088
|
378.529
|
11.356
|
389.885
|
|
|
ha
|
2
|
171.592
|
|
3.385
|
7.838
|
132.625
|
315.441
|
63.088
|
378.529
|
11.356
|
389.885
|
|
|
ha
|
3
|
171.592
|
|
3.385
|
7.838
|
132.625
|
315.441
|
63.088
|
378.529
|
11.356
|
389.885
|
|
|
ha
|
4
|
171.592
|
|
3.385
|
7.838
|
132.625
|
315.441
|
63.088
|
378.529
|
11.356
|
389.885
|
1,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
26.493
|
|
440
|
1.363
|
4.571
|
32.867
|
6.573
|
39.440
|
1.183
|
40.624
|
|
|
thửa
|
2
|
30.453
|
|
518
|
1.503
|
4.571
|
37.044
|
7.409
|
44.453
|
1.334
|
45.787
|
|
|
thửa
|
3
|
37.060
|
|
647
|
1.737
|
4.571
|
44.015
|
8.803
|
52.817
|
1.585
|
54.402
|
|
|
thửa
|
4
|
42.326
|
|
750
|
1.922
|
132.625
|
177.623
|
35.525
|
213.148
|
6.394
|
219.542
|
2
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2,1
|
Ngoại nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
345.368
|
|
1.421
|
|
8.263
|
355.052
|
88.763
|
443.815
|
17.753
|
461.567
|
|
|
ha
|
2
|
432.087
|
|
1.776
|
|
8.263
|
442.126
|
110.532
|
552.658
|
22.106
|
574.764
|
|
|
ha
|
3
|
576.116
|
|
2.368
|
|
8.263
|
586.747
|
146.687
|
733.434
|
29.337
|
762.771
|
|
|
ha
|
4
|
777.455
|
|
3.197
|
|
8.263
|
788.915
|
197.229
|
986.144
|
39.446
|
1.025.589
|
|
|
ha
|
5
|
979.548
|
|
4.144
|
|
8.263
|
991.955
|
247.989
|
1.239.944
|
49.598
|
1.289.542
|
|
|
ha
|
6
|
1.296.260
|
|
5.329
|
|
8.263
|
1.309.852
|
327.463
|
1.637.315
|
65.493
|
1.702.808
|
2,2
|
Ngoại nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
154.069
|
12.755
|
765
|
5.697
|
1.204
|
174.489
|
43.622
|
218.112
|
8.724
|
226.836
|
|
|
thửa
|
2
|
192.586
|
15.943
|
956
|
7.119
|
1.204
|
217.809
|
54.452
|
272.261
|
10.890
|
283.152
|
|
|
thửa
|
3
|
256.781
|
21.250
|
1.275
|
9.492
|
1.204
|
290.003
|
72.501
|
362.504
|
14.500
|
377.004
|
|
|
thửa
|
4
|
346.655
|
28.687
|
1.721
|
12.814
|
1.204
|
391.081
|
97.770
|
488.851
|
19.554
|
508.405
|
|
|
thửa
|
5
|
436.528
|
36.123
|
2.231
|
16.136
|
1.204
|
492.222
|
123.056
|
615.278
|
24.611
|
639.889
|
|
|
thửa
|
6
|
577.758
|
47.819
|
2.868
|
21.358
|
1.204
|
651.007
|
162.752
|
813.758
|
32.550
|
846.309
|
2,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
|
|
ha
|
2
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
|
|
ha
|
3
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
|
|
ha
|
4
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
|
|
ha
|
5
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
|
|
ha
|
6
|
60.846
|
|
977
|
493
|
19.462
|
81.776
|
16.355
|
98.132
|
2.944
|
101.076
|
2,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
20.978
|
|
379
|
1.051
|
5.011
|
27.419
|
5.484
|
32.903
|
987
|
33.890
|
|
|
thửa
|
2
|
23.532
|
|
441
|
1.125
|
5.011
|
30.109
|
6.022
|
36.130
|
1.084
|
37.214
|
|
|
thửa
|
3
|
27.816
|
|
544
|
1.256
|
5.011
|
34.628
|
6.926
|
41.553
|
1.247
|
42.800
|
|
|
thửa
|
4
|
33.824
|
|
689
|
1.434
|
5.011
|
40.958
|
8.192
|
49.150
|
1.474
|
50.624
|
|
|
thửa
|
5
|
40.232
|
|
854
|
1.751
|
5.011
|
47.848
|
9.570
|
57.418
|
1.723
|
59.140
|
|
|
thửa
|
6
|
49.286
|
|
1.061
|
1.898
|
5.011
|
57.255
|
11.451
|
68.707
|
2.061
|
70.768
|
3
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3,1
|
Ngoại nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
126.685
|
|
521
|
|
2.066
|
129.271
|
32.318
|
161.589
|
6.464
|
168.053
|
|
|
ha
|
2
|
158.356
|
|
651
|
|
2.066
|
161.073
|
40.268
|
201.341
|
8.054
|
209.395
|
|
|
ha
|
3
|
211.142
|
|
868
|
|
2.066
|
214.075
|
53.519
|
267.594
|
10.704
|
278.298
|
|
|
ha
|
4
|
285.042
|
|
1.171
|
|
2.066
|
288.279
|
72.070
|
360.348
|
14.414
|
374.762
|
|
|
ha
|
5
|
369.498
|
|
1.518
|
|
2.066
|
373.083
|
93.271
|
466.353
|
18.654
|
485.007
|
|
|
ha
|
6
|
475.069
|
|
1.952
|
|
2.066
|
479.087
|
119.772
|
598.859
|
23.954
|
622.814
|
3,2
|
Ngoại nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
45.707
|
3.811
|
226
|
1.693
|
1.134
|
52.572
|
13.143
|
65.715
|
2.629
|
68.343
|
|
|
thửa
|
2
|
57.177
|
4.761
|
283
|
2.115
|
1.134
|
65.470
|
16.367
|
81.837
|
3.273
|
85.111
|
|
|
thửa
|
3
|
76.178
|
6.345
|
377
|
2.817
|
1.134
|
86.851
|
21.713
|
108.564
|
4.343
|
112.907
|
|
|
thửa
|
4
|
102.884
|
8.561
|
509
|
3.807
|
1.134
|
116.896
|
29.224
|
146.120
|
5.845
|
151.965
|
|
|
thửa
|
5
|
133.269
|
11.106
|
660
|
4.927
|
1.134
|
151.096
|
37.774
|
188.870
|
7.555
|
196.425
|
|
|
thửa
|
6
|
171.359
|
14.272
|
849
|
6.335
|
1.134
|
193.950
|
48.487
|
242.437
|
9.697
|
252.135
|
3,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
|
|
ha
|
2
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
|
|
ha
|
3
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
|
|
ha
|
4
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
|
|
ha
|
5
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
|
|
ha
|
6
|
19.664
|
|
308
|
130
|
3.765
|
23.868
|
4.774
|
28.641
|
859
|
29.501
|
3,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
16.755
|
|
333
|
917
|
5.011
|
23.016
|
4.603
|
27.619
|
829
|
28.448
|
|
|
thửa
|
2
|
18.288
|
|
383
|
960
|
5.011
|
24.643
|
4.929
|
29.571
|
887
|
30.458
|
|
|
thửa
|
3
|
20.832
|
|
467
|
1.034
|
5.011
|
27.344
|
5.469
|
32.813
|
984
|
33.797
|
|
|
thửa
|
4
|
24.385
|
|
585
|
1.136
|
5.011
|
31.117
|
6.223
|
37.341
|
1.120
|
38.461
|
|
|
thửa
|
5
|
28.461
|
|
720
|
1.590
|
5.011
|
35.782
|
7.156
|
42.938
|
1.288
|
44.226
|
|
|
thửa
|
6
|
33.548
|
|
888
|
1.399
|
5.011
|
40.845
|
8.169
|
49.014
|
1.470
|
50.485
|
4
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4,1
|
Ngoại nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
23.753
|
|
98
|
|
1.047
|
24.898
|
6.224
|
31.122
|
1.245
|
32.367
|
|
|
ha
|
2
|
31.671
|
|
122
|
|
1.047
|
32.840
|
8.210
|
41.050
|
1.642
|
42.692
|
|
|
ha
|
3
|
39.589
|
|
163
|
|
1.047
|
40.798
|
10.200
|
50.998
|
2.040
|
53.038
|
|
|
ha
|
4
|
49.486
|
|
203
|
|
1.047
|
50.736
|
12.684
|
63.420
|
2.537
|
65.957
|
|
|
ha
|
5
|
69.281
|
|
285
|
|
1.047
|
70.612
|
17.653
|
88.265
|
3.531
|
91.796
|
|
|
ha
|
6
|
89.075
|
|
366
|
|
1.047
|
90.488
|
22.622
|
113.110
|
4.524
|
117.635
|
4,2
|
Ngoại nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
46.905
|
3.953
|
231
|
1.738
|
357
|
53.186
|
13.296
|
66.482
|
2.659
|
69.141
|
|
|
thửa
|
2
|
62.655
|
5.274
|
289
|
2.318
|
357
|
70.893
|
17.723
|
88.617
|
3.545
|
92.161
|
|
|
thửa
|
3
|
78.233
|
6.585
|
386
|
2.894
|
357
|
88.455
|
22.114
|
110.569
|
4.423
|
114.991
|
|
|
thửa
|
4
|
97.834
|
8.234
|
518
|
3.622
|
357
|
110.564
|
27.641
|
138.205
|
5.528
|
143.733
|
|
|
thửa
|
5
|
136.950
|
11.532
|
675
|
14.861
|
357
|
164.375
|
41.094
|
205.469
|
8.219
|
213.687
|
|
|
thửa
|
6
|
176.066
|
14.829
|
868
|
6.399
|
357
|
198.520
|
49.630
|
248.150
|
9.926
|
258.076
|
4,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
|
|
ha
|
2
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
|
|
ha
|
3
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
|
|
ha
|
4
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
|
|
ha
|
5
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
|
|
ha
|
6
|
6.817
|
|
104
|
34
|
796
|
7.751
|
1.550
|
9.302
|
279
|
9.581
|
4,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
17.177
|
|
337
|
930
|
5.012
|
23.456
|
4.691
|
28.147
|
844
|
28.991
|
|
|
thửa
|
2
|
18.991
|
|
389
|
984
|
5.012
|
25.376
|
5.075
|
30.452
|
914
|
31.365
|
|
|
thửa
|
3
|
21.499
|
|
475
|
1.056
|
5.012
|
28.043
|
5.609
|
33.651
|
1.010
|
34.661
|
|
|
thửa
|
4
|
24.912
|
|
583
|
1.153
|
5.012
|
31.660
|
6.332
|
37.992
|
1.140
|
39.132
|
|
|
thửa
|
5
|
29.621
|
|
734
|
1.192
|
5.012
|
36.559
|
7.312
|
43.871
|
1.316
|
45.187
|
|
|
thửa
|
6
|
35.059
|
|
906
|
964
|
5.012
|
41.941
|
8.388
|
50.329
|
1.510
|
51.839
|
5
|
Tổng hợp tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5,1
|
Ngoại nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
14.380
|
|
55
|
|
57
|
14.492
|
3.623
|
18.115
|
725
|
18.839
|
|
|
ha
|
2
|
16.590
|
|
68
|
|
57
|
16.715
|
4.179
|
20.894
|
836
|
21.730
|
|
|
ha
|
3
|
22.120
|
|
91
|
|
57
|
22.268
|
5.567
|
27.835
|
1.113
|
28.948
|
|
|
ha
|
4
|
24.329
|
|
100
|
|
57
|
24.487
|
6.122
|
30.609
|
1.224
|
31.833
|
5,2
|
Ngoại nghiệp(theo thửa)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
109.218
|
9.129
|
484
|
3.423
|
395
|
122.648
|
30.662
|
153.311
|
6.132
|
159.443
|
|
|
thửa
|
2
|
125.994
|
10.538
|
605
|
3.945
|
395
|
141.477
|
35.369
|
176.846
|
7.074
|
183.920
|
|
|
thửa
|
3
|
167.935
|
14.054
|
807
|
5.258
|
395
|
188.449
|
47.112
|
235.561
|
9.422
|
244.984
|
|
|
thửa
|
4
|
184.711
|
15.452
|
888
|
5.790
|
395
|
207.236
|
51.809
|
259.045
|
10.362
|
269.407
|
5,3
|
Nội nghiệp(theo ha)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
ha
|
1
|
1.022
|
|
16
|
4
|
72
|
1.114
|
223
|
1.337
|
40
|
1.377
|
|
|
ha
|
2
|
1.022
|
|
16
|
4
|
72
|
1.114
|
223
|
1.337
|
40
|
1.377
|
|
|
ha
|
3
|
1.022
|
|
16
|
4
|
72
|
1.114
|
223
|
1.337
|
40
|
1.377
|
|
|
ha
|
4
|
1.022
|
|
16
|
4
|
72
|
1.114
|
223
|
1.337
|
40
|
1.377
|
5,4
|
Nội nghiệp(theo thửa)
|
|
=
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
|
thửa
|
1
|
19.316
|
|
354
|
1.002
|
5.017
|
25.688
|
5.138
|
30.826
|
925
|
31.750
|
|
|
thửa
|
2
|
21.050
|
|
409
|
1.052
|
5.017
|
27.528
|
5.506
|
33.034
|
991
|
34.025
|
|
|
thửa
|
3
|
24.496
|
|
502
|
1.156
|
5.017
|
31.170
|
6.234
|
37.405
|
1.122
|
38.527
|
|
|
thửa
|
4
|
25.883
|
|
540
|
1.197
|
5.017
|
32.636
|
6.527
|
39.163
|
1.175
|
40.338
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII. ĐO
ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH
1. ĐO ĐẠC TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI
ĐẤT NHƯNG KHÔNG PHẢI LÀ NHÀ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÁC
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
a
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
227.276
|
|
168
|
1.789
|
2.107
|
231.339
|
46.268
|
277.607
|
13.880
|
291.488
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
269.322
|
|
199
|
2.119
|
2.497
|
274.137
|
54.827
|
328.965
|
16.448
|
345.413
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
286.367
|
|
211
|
2.254
|
2.655
|
291.488
|
58.298
|
349.785
|
17.489
|
367.275
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
350.005
|
|
258
|
2.754
|
3.245
|
356.263
|
71.253
|
427.515
|
21.376
|
448.891
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
480.688
|
|
355
|
3.783
|
4.457
|
489.283
|
97.857
|
587.140
|
29.357
|
616.497
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
738.646
|
|
545
|
5.813
|
6.849
|
751.853
|
150.371
|
902.224
|
45.111
|
947.335
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
886.375
|
|
655
|
6.975
|
8.219
|
902.224
|
180.445
|
1.082.669
|
54.133
|
1.136.802
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
960.240
|
|
709
|
7.556
|
8.904
|
977.409
|
195.482
|
1.172.891
|
58.645
|
1.231.536
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
1.034.104
|
|
764
|
8.138
|
9.589
|
1.052.595
|
210.519
|
1.263.113
|
63.156
|
1.326.269
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
1.181.834
|
|
873
|
9.300
|
10.959
|
1.202.965
|
240.593
|
1.443.558
|
72.178
|
1.515.736
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
1.329.563
|
|
982
|
10.463
|
12.328
|
1.353.336
|
270.667
|
1.624.003
|
81.200
|
1.705.203
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
295.458
|
|
218
|
2.325
|
2.740
|
300.741
|
60.148
|
360.890
|
18.044
|
378.934
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
340.914
|
|
206
|
2.131
|
2.107
|
345.357
|
69.071
|
414.429
|
20.721
|
435.150
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
404.551
|
|
244
|
2.529
|
2.501
|
409.824
|
81.965
|
491.789
|
24.589
|
516.378
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
429.551
|
|
259
|
2.685
|
2.655
|
435.150
|
87.030
|
522.180
|
26.109
|
548.289
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
525.007
|
|
317
|
3.281
|
3.245
|
531.850
|
106.370
|
638.220
|
31.911
|
670.131
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
721.600
|
|
435
|
4.510
|
4.461
|
731.006
|
146.201
|
877.208
|
43.860
|
921.068
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
1.107.969
|
|
668
|
6.925
|
6.849
|
1.122.411
|
224.482
|
1.346.894
|
67.345
|
1.414.238
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
1.329.563
|
|
802
|
8.310
|
8.219
|
1.346.894
|
269.379
|
1.616.272
|
80.814
|
1.697.086
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
1.440.360
|
|
869
|
9.003
|
8.904
|
1.459.135
|
291.827
|
1.750.962
|
87.548
|
1.838.510
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
1.551.157
|
|
935
|
9.695
|
9.589
|
1.571.376
|
314.275
|
1.885.651
|
94.283
|
1.979.934
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
1.772.751
|
|
1.069
|
11.080
|
10.959
|
1.795.858
|
359.172
|
2.155.030
|
107.751
|
2.262.781
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
1.994.344
|
|
1.203
|
12.465
|
12.328
|
2.020.340
|
404.068
|
2.424.409
|
121.220
|
2.545.629
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
443.188
|
|
267
|
2.770
|
2.740
|
448.965
|
89.793
|
538.757
|
26.938
|
565.695
|
2. ĐO ĐẠC TÀI SẢN GiúpẮN LIỀN VỚI
ĐẤT LÀ NHÀ VÀ CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÁC
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
a
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
463.324
|
|
392
|
4.173
|
4.917
|
472.806
|
94.561
|
567.367
|
28.368
|
595.735
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
549.039
|
|
464
|
4.945
|
5.827
|
560.275
|
112.055
|
672.330
|
33.616
|
705.946
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
583.788
|
|
493
|
5.258
|
6.196
|
595.735
|
119.147
|
714.882
|
35.744
|
750.626
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
713.518
|
|
603
|
6.427
|
7.573
|
728.121
|
145.624
|
873.745
|
43.687
|
917.432
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
979.930
|
|
828
|
8.826
|
10.400
|
999.984
|
199.997
|
1.199.981
|
59.999
|
1.259.980
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
1.505.802
|
|
1.273
|
13.563
|
15.981
|
1.536.619
|
307.324
|
1.843.943
|
92.197
|
1.936.140
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
1.806.962
|
|
1.527
|
16.275
|
19.177
|
1.843.943
|
368.789
|
2.212.731
|
110.637
|
2.323.368
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
1.957.543
|
|
1.655
|
17.632
|
20.776
|
1.997.604
|
399.521
|
2.397.125
|
119.856
|
2.516.982
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
2.108.123
|
|
1.782
|
18.988
|
22.374
|
2.151.266
|
430.253
|
2.581.520
|
129.076
|
2.710.596
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
2.409.283
|
|
2.036
|
21.701
|
25.570
|
2.458.590
|
491.718
|
2.950.308
|
147.515
|
3.097.824
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
2.710.444
|
|
2.291
|
24.413
|
28.766
|
2.765.914
|
553.183
|
3.319.097
|
165.955
|
3.485.052
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
602.321
|
|
509
|
5.425
|
6.392
|
614.648
|
122.930
|
737.577
|
36.879
|
774.456
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
694.986
|
|
480
|
4.972
|
4.917
|
705.354
|
141.071
|
846.425
|
42.321
|
888.747
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
824.716
|
|
569
|
5.900
|
5.835
|
837.021
|
167.404
|
1.004.425
|
50.221
|
1.054.646
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
875.682
|
|
604
|
6.265
|
6.196
|
888.747
|
177.749
|
1.066.496
|
53.325
|
1.119.821
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
1.070.278
|
|
739
|
7.657
|
7.573
|
1.086.246
|
217.249
|
1.303.495
|
65.175
|
1.368.670
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
1.471.053
|
|
1.015
|
10.524
|
10.408
|
1.493.000
|
298.600
|
1.791.600
|
89.580
|
1.881.180
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
2.258.703
|
|
1.559
|
16.159
|
15.981
|
2.292.402
|
458.480
|
2.750.882
|
137.544
|
2.888.426
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
2.710.444
|
|
1.871
|
19.390
|
19.177
|
2.750.882
|
550.176
|
3.301.059
|
165.053
|
3.466.111
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
2.936.314
|
|
2.027
|
21.006
|
20.776
|
2.980.122
|
596.024
|
3.576.147
|
178.807
|
3.754.954
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
3.162.184
|
|
2.182
|
22.622
|
22.374
|
3.209.362
|
641.872
|
3.851.235
|
192.562
|
4.043.797
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
3.613.925
|
|
2.494
|
25.854
|
25.570
|
3.667.843
|
733.569
|
4.401.411
|
220.071
|
4.621.482
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
4.065.665
|
|
2.806
|
29.086
|
28.766
|
4.126.323
|
825.265
|
4.951.588
|
247.579
|
5.199.167
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
903.481
|
|
624
|
6.463
|
6.392
|
916.961
|
183.392
|
1.100.353
|
55.018
|
1.155.370
|
3. ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH KHÔNG DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT 5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
378.793
|
|
260
|
3.035
|
2.559
|
384.648
|
76.930
|
461.577
|
23.079
|
484.656
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
448.870
|
|
309
|
3.597
|
3.033
|
455.808
|
91.162
|
546.969
|
27.348
|
574.317
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
477.279
|
|
328
|
3.824
|
3.225
|
484.656
|
96.931
|
581.587
|
29.079
|
610.667
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
583.341
|
|
401
|
4.674
|
3.941
|
592.357
|
118.471
|
710.829
|
35.541
|
746.370
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
801.147
|
|
551
|
6.420
|
5.413
|
813.530
|
162.706
|
976.236
|
48.812
|
1.025.048
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
1.231.077
|
|
846
|
9.865
|
8.317
|
1.250.105
|
250.021
|
1.500.126
|
75.006
|
1.575.132
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
1.477.292
|
|
1.016
|
11.838
|
9.981
|
1.500.126
|
300.025
|
1.800.151
|
90.008
|
1.890.159
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
1.600.400
|
|
1.100
|
12.824
|
10.812
|
1.625.136
|
325.027
|
1.950.164
|
97.508
|
2.047.672
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
1.723.507
|
|
1.185
|
13.811
|
11.644
|
1.750.147
|
350.029
|
2.100.176
|
105.009
|
2.205.185
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
1.969.723
|
|
1.354
|
15.783
|
13.307
|
2.000.168
|
400.034
|
2.400.202
|
120.010
|
2.520.212
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
2.215.938
|
|
1.524
|
17.756
|
14.971
|
2.250.189
|
450.038
|
2.700.227
|
135.011
|
2.835.238
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
492.431
|
|
339
|
3.946
|
3.327
|
500.042
|
100.008
|
600.050
|
30.003
|
630.053
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
568.189
|
|
319
|
3.620
|
2.559
|
574.687
|
114.937
|
689.625
|
34.481
|
724.106
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
337.126
|
|
189
|
2.148
|
1.518
|
340.981
|
68.196
|
409.177
|
20.459
|
429.636
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
715.918
|
|
402
|
4.561
|
3.225
|
724.106
|
144.821
|
868.927
|
43.446
|
912.373
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
875.011
|
|
491
|
5.575
|
3.941
|
885.018
|
177.004
|
1.062.022
|
53.101
|
1.115.123
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
1.202.667
|
|
675
|
7.662
|
5.417
|
1.216.421
|
243.284
|
1.459.705
|
72.985
|
1.532.691
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
1.846.615
|
|
1.036
|
11.765
|
8.317
|
1.867.733
|
373.547
|
2.241.280
|
112.064
|
2.353.344
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
2.215.938
|
|
1.244
|
14.117
|
9.981
|
2.241.280
|
448.256
|
2.689.536
|
134.477
|
2.824.013
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
2.400.600
|
|
1.347
|
15.294
|
10.812
|
2.428.053
|
485.611
|
2.913.664
|
145.683
|
3.059.347
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
2.585.261
|
|
1.451
|
16.470
|
11.644
|
2.614.826
|
522.965
|
3.137.792
|
156.890
|
3.294.681
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
2.954.584
|
|
1.658
|
18.823
|
13.307
|
2.988.373
|
597.675
|
3.586.048
|
179.302
|
3.765.350
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
3.323.907
|
|
1.865
|
21.176
|
14.971
|
3.361.920
|
672.384
|
4.034.304
|
201.715
|
4.236.019
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
738.646
|
|
415
|
4.706
|
3.327
|
747.093
|
149.419
|
896.512
|
44.826
|
941.338
|
4. ĐO ĐẠC, CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH DO YẾU TỐ QUY HOẠCH
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
a
|
Đất ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
113.638
|
|
78
|
911
|
768
|
115.394
|
23.079
|
138.473
|
6.924
|
145.397
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
134.661
|
|
93
|
1.079
|
910
|
136.742
|
27.348
|
164.091
|
8.205
|
172.295
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
143.184
|
|
98
|
1.147
|
967
|
145.397
|
29.079
|
174.476
|
8.724
|
183.200
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
175.002
|
|
120
|
1.402
|
1.182
|
177.707
|
35.541
|
213.249
|
10.662
|
223.911
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
240.344
|
|
165
|
1.926
|
1.624
|
244.059
|
48.812
|
292.871
|
14.644
|
307.514
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
369.323
|
|
254
|
2.959
|
2.495
|
375.031
|
75.006
|
450.038
|
22.502
|
472.540
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
443.188
|
|
305
|
3.551
|
2.994
|
450.038
|
90.008
|
540.045
|
27.002
|
567.048
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
480.120
|
|
330
|
3.847
|
3.244
|
487.541
|
97.508
|
585.049
|
29.252
|
614.302
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
517.052
|
|
355
|
4.143
|
3.493
|
525.044
|
105.009
|
630.053
|
31.503
|
661.556
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
590.917
|
|
406
|
4.735
|
3.992
|
600.050
|
120.010
|
720.060
|
36.003
|
756.064
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
664.781
|
|
457
|
5.327
|
4.491
|
675.057
|
135.011
|
810.068
|
40.503
|
850.571
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
147.729
|
|
102
|
1.184
|
998
|
150.013
|
30.003
|
180.015
|
9.001
|
189.016
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
170.457
|
|
96
|
1.086
|
768
|
172.406
|
34.481
|
206.887
|
10.344
|
217.232
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
101.138
|
|
57
|
644
|
456
|
102.294
|
20.459
|
122.753
|
6.138
|
128.891
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
214.776
|
|
121
|
1.368
|
967
|
217.232
|
43.446
|
260.678
|
13.034
|
273.712
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
262.503
|
|
147
|
1.672
|
1.182
|
265.505
|
53.101
|
318.607
|
15.930
|
334.537
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
360.800
|
|
202
|
2.299
|
1.625
|
364.926
|
72.985
|
437.912
|
21.896
|
459.807
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
553.985
|
|
311
|
3.529
|
2.495
|
560.320
|
112.064
|
672.384
|
33.619
|
706.003
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
664.781
|
|
373
|
4.235
|
2.994
|
672.384
|
134.477
|
806.861
|
40.343
|
847.204
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
720.180
|
|
404
|
4.588
|
3.244
|
728.416
|
145.683
|
874.099
|
43.705
|
917.804
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
775.578
|
|
435
|
4.941
|
3.493
|
784.448
|
156.890
|
941.338
|
47.067
|
988.404
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
886.375
|
|
497
|
5.647
|
3.992
|
896.512
|
179.302
|
1.075.814
|
53.791
|
1.129.605
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
997.172
|
|
560
|
6.353
|
4.491
|
1.008.576
|
201.715
|
1.210.291
|
60.515
|
1.270.806
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
221.594
|
|
124
|
1.412
|
998
|
224.128
|
44.826
|
268.954
|
13.448
|
282.401
|
VIII. LƯỚI ĐỊA CHÍNH
STT
|
TÊN
SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC
KK
|
CP
TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP
KTNT 5%-4%
|
ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM
|
CP
TRỰC TIẾP
|
CP
CHUNG 20% -15%
|
TỔNG
CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1,1
|
Chọn
điểm, đổ và chôn mốc bê tông
|
Điểm
|
1
|
787.763
|
204.120
|
3.881
|
19.440
|
180.714
|
1.195.918
|
239.184
|
1.435.102
|
71.755
|
1.506.857
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.046.754
|
272.160
|
4.851
|
24.840
|
180.714
|
1.529.319
|
305.864
|
1.835.183
|
91.759
|
1.926.942
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.354.305
|
340.200
|
6.468
|
29.160
|
180.714
|
1.910.847
|
382.169
|
2.293.017
|
114.651
|
2.407.668
|
|
|
Điểm
|
4
|
1.791.352
|
442.680
|
8.408
|
36.720
|
180.714
|
2.459.874
|
491.975
|
2.951.849
|
147.592
|
3.099.442
|
|
|
Điểm
|
5
|
2.271.564
|
578.760
|
10.672
|
38.880
|
180.714
|
3.080.590
|
616.118
|
3.696.708
|
184.835
|
3.881.544
|
1,2
|
Chọn
điểm, cắm mốc bằng cọc gỗ
|
Điểm
|
1
|
289.020
|
47.880
|
1.164
|
8.640
|
18.071
|
364.776
|
72.955
|
437.731
|
21.887
|
459.618
|
|
|
Điểm
|
2
|
356.112
|
55.440
|
1.455
|
8.640
|
18.071
|
439.719
|
87.944
|
527.663
|
26.383
|
554.046
|
|
|
Điểm
|
3
|
437.047
|
68.040
|
1.940
|
9.720
|
18.071
|
534.819
|
106.964
|
641.782
|
32.089
|
673.871
|
|
|
Điểm
|
4
|
517.981
|
80.640
|
2.523
|
11.880
|
18.071
|
631.095
|
126.219
|
757.314
|
37.866
|
795.180
|
|
|
Điểm
|
5
|
598.916
|
93.240
|
3.202
|
15.120
|
18.071
|
728.549
|
145.710
|
874.259
|
43.713
|
917.972
|
1,3
|
Xây
tường vây
|
Điểm
|
1
|
684.522
|
403.200
|
2.784
|
19.440
|
397.327
|
1.507.273
|
301.455
|
1.808.728
|
90.436
|
1.899.164
|
|
|
Điểm
|
2
|
684.522
|
529.200
|
3.641
|
19.440
|
397.327
|
1.634.130
|
326.826
|
1.960.956
|
98.048
|
2.059.004
|
|
|
Điểm
|
3
|
821.426
|
705.600
|
4.283
|
23.760
|
397.327
|
1.952.397
|
390.479
|
2.342.876
|
117.144
|
2.460.020
|
|
|
Điểm
|
4
|
958.331
|
1.209.600
|
5.568
|
28.080
|
397.327
|
2.598.906
|
519.781
|
3.118.688
|
155.934
|
3.274.622
|
|
|
Điểm
|
5
|
1.095.235
|
1.411.200
|
7.067
|
31.320
|
397.327
|
2.942.150
|
588.430
|
3.530.580
|
176.529
|
3.707.109
|
1,4
|
Tiếp
điểm có tường vây
|
Điểm
|
1
|
145.682
|
30.240
|
549
|
19.440
|
90.273
|
286.184
|
57.237
|
343.421
|
17.171
|
360.592
|
|
|
Điểm
|
2
|
183.452
|
30.240
|
717
|
24.840
|
90.273
|
329.522
|
65.904
|
395.427
|
19.771
|
415.198
|
|
|
Điểm
|
3
|
221.221
|
45.360
|
844
|
29.160
|
90.273
|
386.858
|
77.372
|
464.230
|
23.212
|
487.442
|
|
|
Điểm
|
4
|
275.178
|
57.120
|
1.055
|
36.720
|
90.273
|
460.346
|
92.069
|
552.415
|
27.621
|
580.036
|
|
|
Điểm
|
5
|
366.903
|
57.120
|
1.393
|
38.880
|
90.273
|
554.569
|
110.914
|
665.483
|
33.274
|
698.757
|
1,5
|
Tiếp
điểm không tường vây
|
Điểm
|
1
|
182.103
|
37.800
|
549
|
19.440
|
90.273
|
330.165
|
66.033
|
396.198
|
19.810
|
416.007
|
|
|
Điểm
|
2
|
229.315
|
37.800
|
717
|
24.840
|
90.273
|
382.945
|
76.589
|
459.534
|
22.977
|
482.511
|
|
|
Điểm
|
3
|
276.526
|
56.700
|
844
|
29.160
|
90.273
|
453.504
|
90.701
|
544.204
|
27.210
|
571.415
|
|
|
Điểm
|
4
|
343.972
|
71.400
|
1.055
|
36.720
|
90.273
|
543.420
|
108.684
|
652.104
|
32.605
|
684.709
|
|
|
Điểm
|
5
|
458.629
|
71.400
|
1.393
|
38.880
|
90.273
|
660.575
|
132.115
|
792.690
|
39.635
|
832.325
|
1,6
|
Đo
ngắm theo phương pháp đường chuyền
|
Điểm
|
1
|
256.052
|
28.560
|
1.647
|
13.404
|
7.990
|
307.653
|
61.531
|
369.184
|
18.459
|
387.643
|
|
|
Điểm
|
2
|
377.982
|
57.120
|
2.396
|
20.309
|
7.990
|
465.797
|
93.159
|
558.956
|
27.948
|
586.904
|
|
|
Điểm
|
3
|
457.236
|
57.120
|
2.995
|
24.371
|
7.990
|
549.712
|
109.942
|
659.654
|
32.983
|
692.637
|
|
|
Điểm
|
4
|
627.937
|
84.840
|
4.044
|
33.307
|
7.990
|
758.118
|
151.624
|
909.741
|
45.487
|
955.228
|
|
|
Điểm
|
5
|
835.217
|
113.400
|
5.391
|
44.274
|
7.990
|
1.006.273
|
201.255
|
1.207.527
|
60.376
|
1.267.904
|
1,7
|
Đo
ngắm theo công nghệ GPS
|
Điểm
|
1
|
452.888
|
37.800
|
2.697
|
39.880
|
72.777
|
606.042
|
121.208
|
727.251
|
36.363
|
763.613
|
|
|
Điểm
|
2
|
547.521
|
52.920
|
3.082
|
48.005
|
72.777
|
724.306
|
144.861
|
869.167
|
43.458
|
912.625
|
|
|
Điểm
|
3
|
662.433
|
105.840
|
3.853
|
59.085
|
72.777
|
903.988
|
180.798
|
1.084.785
|
54.239
|
1.139.025
|
|
|
Điểm
|
4
|
824.661
|
189.000
|
4.816
|
72.380
|
72.777
|
1.163.635
|
232.727
|
1.396.362
|
69.818
|
1.466.180
|
|
|
Điểm
|
5
|
1.284.309
|
235.200
|
7.513
|
113.005
|
72.777
|
1.712.804
|
342.561
|
2.055.365
|
102.768
|
2.158.133
|
1,8
|
Tính
toán khi đo GPS
|
Điểm
|
1-5
|
194.026
|
|
1.197
|
1.360
|
6.108
|
202.690
|
30.404
|
233.094
|
9.324
|
242.418
|
1,9
|
Tính
toán khi đo đường chuyền
|
Điểm
|
1-5
|
174.623
|
|
1.193
|
1.360
|
9.328
|
186.504
|
27.976
|
214.480
|
8.579
|
223.059
|
2
|
Phục
vụ KTNT khi đo đường chuyền, GPS
|
Điểm
|
1-5
|
109.737
|
|
|
|
|
109.737
|
21.947
|
131.684
|
6.584
|
138.268
|
X. KIỂM TRA THẨM ĐỊNH
TRÍCH ĐO
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT 5%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
a
|
Đất nông thôn, lâm nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
189.396
|
|
130
|
1.518
|
1.280
|
192.324
|
38.465
|
230.789
|
11.539
|
242.328
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
224.435
|
|
154
|
1.798
|
1.516
|
227.904
|
45.581
|
273.485
|
13.674
|
287.159
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
238.639
|
|
164
|
1.912
|
1.612
|
242.328
|
48.466
|
290.794
|
14.540
|
305.333
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
291.670
|
|
201
|
2.337
|
1.971
|
296.179
|
59.236
|
355.414
|
17.771
|
373.185
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
400.573
|
|
275
|
3.210
|
2.706
|
406.765
|
81.353
|
488.118
|
24.406
|
512.524
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
615.538
|
|
423
|
4.932
|
4.159
|
625.052
|
125.010
|
750.063
|
37.503
|
787.566
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
738.646
|
|
508
|
5.919
|
4.990
|
750.063
|
150.013
|
900.076
|
45.004
|
945.079
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
800.200
|
|
550
|
6.412
|
5.406
|
812.568
|
162.514
|
975.082
|
48.754
|
1.023.836
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
861.754
|
|
592
|
6.905
|
5.822
|
875.073
|
175.015
|
1.050.088
|
52.504
|
1.102.593
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
984.861
|
|
677
|
7.892
|
6.654
|
1.000.084
|
200.017
|
1.200.101
|
60.005
|
1.260.106
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
1.107.969
|
|
762
|
8.878
|
7.485
|
1.125.094
|
225.019
|
1.350.113
|
67.506
|
1.417.619
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
246.215
|
|
169
|
1.973
|
1.663
|
250.021
|
50.004
|
300.025
|
15.001
|
315.026
|
b
|
Đất đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Khảo sát khu vực đo vẽ; chuẩn bị tư tài liệu, thiết bị; liên hệ
công tác; thiết kế đo vẽ; đo vẽ thửa đất, lập bản vẽ; đối soát, kiểm tra.
|
<= 100 m2
|
Thửa
|
284.095
|
|
159
|
1.810
|
1.280
|
287.344
|
57.469
|
344.812
|
17.241
|
362.053
|
|
<= 300 m2
|
Thửa
|
337.126
|
|
189
|
2.148
|
1.518
|
340.981
|
68.196
|
409.177
|
20.459
|
429.636
|
|
<= 500 m2
|
Thửa
|
357.959
|
|
201
|
2.281
|
1.612
|
362.053
|
72.411
|
434.463
|
21.723
|
456.187
|
|
<= 1000 m2
|
Thửa
|
437.506
|
|
246
|
2.787
|
1.971
|
442.509
|
88.502
|
531.011
|
26.551
|
557.561
|
|
<= 3000 m2
|
Thửa
|
601.334
|
|
337
|
3.831
|
2.708
|
608.211
|
121.642
|
729.853
|
36.493
|
766.345
|
|
<= 10000 m2
|
Thửa
|
923.308
|
|
518
|
5.882
|
4.159
|
933.867
|
186.773
|
1.120.640
|
56.032
|
1.176.672
|
|
<= 10 ha
|
Thửa
|
1.107.969
|
|
622
|
7.059
|
4.990
|
1.120.640
|
224.128
|
1.344.768
|
67.238
|
1.412.006
|
|
<= 50 ha
|
Thửa
|
1.200.300
|
|
674
|
7.647
|
5.406
|
1.214.027
|
242.805
|
1.456.832
|
72.842
|
1.529.673
|
|
<= 100 ha
|
Thửa
|
1.292.631
|
|
725
|
8.235
|
5.822
|
1.307.413
|
261.483
|
1.568.896
|
78.445
|
1.647.341
|
|
<= 500 ha
|
Thửa
|
1.477.292
|
|
829
|
9.412
|
6.654
|
1.494.187
|
298.837
|
1.793.024
|
89.651
|
1.882.675
|
|
<= 1000 ha
|
Thửa
|
1.661.954
|
|
933
|
10.588
|
7.485
|
1.680.960
|
336.192
|
2.017.152
|
100.858
|
2.118.009
|
|
Trên 1000 ha
|
1 km đường ranh giới SDĐ
|
369.323
|
|
207
|
2.353
|
1.663
|
373.547
|
74.709
|
448.256
|
22.413
|
470.669
|
X. TRÍCH
LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
DIỆN TÍCH THỬA ĐẤT
|
ĐVT
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
|
|
Dưới 5 thửa
|
Thửa
|
4.431
|
|
59
|
1.074
|
6.611
|
12.175
|
1.826
|
14.001
|
560
|
14.561
|
|
|
Từ 5 - 10 thửa
|
Thửa
|
3.601
|
|
48
|
873
|
5.371
|
9.892
|
1.484
|
11.376
|
455
|
11.831
|
|
|
Trên 10 thửa
|
Thửa
|
2.770
|
|
37
|
671
|
4.132
|
7.609
|
1.141
|
8.751
|
350
|
9.101
|
XI. CHỌN
ĐIỂM VÀ TÌM MỐC CŨ
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
A. ĐƠN
GIÁ CHỌN ĐIỂM, TÌM MỐC CŨ, KHÔNG CÓ TƯỜNG VÂY
|
1
|
Chọn điểm độ cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
1.033.797
|
168.000
|
5.090
|
23.760
|
128.867
|
1.359.514
|
271.903
|
1.631.417
|
81.571
|
1.712.988
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.550.695
|
252.000
|
7.353
|
35.640
|
128.867
|
1.974.555
|
394.911
|
2.369.466
|
118.473
|
2.487.939
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.302.548
|
336.000
|
11.312
|
52.920
|
128.867
|
2.831.646
|
566.329
|
3.397.976
|
169.899
|
3.567.874
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
79.884
|
|
|
|
|
79.884
|
15.977
|
95.861
|
4.793
|
100.654
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
930.417
|
151.200
|
4.102
|
21.600
|
128.867
|
1.236.186
|
247.237
|
1.483.423
|
74.171
|
1.557.594
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.395.626
|
226.800
|
5.925
|
32.400
|
128.867
|
1.789.617
|
357.923
|
2.147.541
|
107.377
|
2.254.918
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.072.293
|
302.400
|
9.115
|
47.520
|
128.867
|
2.560.194
|
512.039
|
3.072.233
|
153.612
|
3.225.845
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
70.486
|
|
|
|
|
70.486
|
14.097
|
84.583
|
4.229
|
88.813
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
836.436
|
134.400
|
3.694
|
19.440
|
128.867
|
1.122.837
|
224.567
|
1.347.404
|
67.370
|
1.414.774
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.254.654
|
201.600
|
5.336
|
29.160
|
128.867
|
1.619.616
|
323.923
|
1.943.540
|
97.177
|
2.040.717
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.865.534
|
268.800
|
8.210
|
43.200
|
128.867
|
2.314.610
|
462.922
|
2.777.532
|
138.877
|
2.916.408
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
65.787
|
|
|
|
|
65.787
|
13.157
|
78.944
|
3.947
|
82.892
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
751.852
|
126.000
|
3.322
|
17.280
|
128.867
|
1.027.321
|
205.464
|
1.232.785
|
61.639
|
1.294.425
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.127.778
|
184.800
|
4.430
|
25.920
|
128.867
|
1.471.795
|
294.359
|
1.766.154
|
88.308
|
1.854.461
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.677.570
|
243.600
|
7.383
|
38.880
|
128.867
|
2.096.300
|
419.260
|
2.515.560
|
125.778
|
2.641.338
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
56.389
|
|
|
|
|
56.389
|
11.278
|
67.667
|
3.383
|
71.050
|
1
|
Tìm mốc cũ (Không tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (K tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.807.970
|
204.120
|
9.173
|
32.400
|
128.366
|
2.182.029
|
436.406
|
2.618.435
|
130.922
|
2.749.356
|
|
|
Điểm
|
2
|
2.315.470
|
272.160
|
11.467
|
40.824
|
128.366
|
2.768.287
|
553.657
|
3.321.944
|
166.097
|
3.488.041
|
|
|
Điểm
|
3
|
3.045.002
|
340.200
|
15.289
|
54.432
|
128.366
|
3.583.288
|
716.658
|
4.299.946
|
214.997
|
4.514.943
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
139.563
|
|
|
|
|
139.563
|
27.913
|
167.475
|
8.374
|
175.849
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (K tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.807.970
|
204.120
|
10.422
|
35.640
|
128.366
|
2.186.517
|
437.303
|
2.623.821
|
131.191
|
2.755.012
|
|
|
Điểm
|
2
|
2.315.470
|
272.160
|
13.027
|
42.768
|
128.366
|
2.771.791
|
554.358
|
3.326.149
|
166.307
|
3.492.457
|
|
|
Điểm
|
3
|
3.045.002
|
340.200
|
17.370
|
57.024
|
128.366
|
3.587.961
|
717.592
|
4.305.554
|
215.278
|
4.520.831
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
139.563
|
|
|
|
|
139.563
|
27.913
|
167.475
|
8.374
|
175.849
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (K tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.807.970
|
204.120
|
10.422
|
35.640
|
128.366
|
2.186.517
|
437.303
|
2.623.821
|
131.191
|
2.755.012
|
|
|
Điểm
|
2
|
2.315.470
|
272.160
|
13.027
|
42.768
|
128.366
|
2.771.791
|
554.358
|
3.326.149
|
166.307
|
3.492.457
|
|
|
Điểm
|
3
|
3.045.002
|
340.200
|
17.370
|
57.024
|
128.366
|
3.587.961
|
717.592
|
4.305.554
|
215.278
|
4.520.831
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
139.563
|
|
|
|
|
139.563
|
27.913
|
167.475
|
8.374
|
175.849
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (K tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.807.970
|
204.120
|
10.422
|
35.640
|
128.366
|
2.186.517
|
437.303
|
2.623.821
|
131.191
|
2.755.012
|
|
|
Điểm
|
2
|
2.315.470
|
272.160
|
13.027
|
42.768
|
128.366
|
2.771.791
|
554.358
|
3.326.149
|
166.307
|
3.492.457
|
|
|
Điểm
|
3
|
3.045.002
|
340.200
|
17.370
|
57.024
|
128.366
|
3.587.961
|
717.592
|
4.305.554
|
215.278
|
4.520.831
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
139.563
|
|
|
|
|
139.563
|
27.913
|
167.475
|
8.374
|
175.849
|
B. ĐƠN
GIÁ CHỌN ĐIỂM, TÌM MỐC CŨ CÓ TƯỜNG VÂY
|
1
|
Chọn điểm độ cao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
1.033.797
|
168.000
|
3.771
|
23.760
|
131.616
|
1.360.943
|
272.189
|
1.633.132
|
81.657
|
1.714.789
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.550.695
|
252.000
|
5.447
|
35.640
|
131.616
|
1.975.398
|
395.080
|
2.370.477
|
118.524
|
2.489.001
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.302.548
|
336.000
|
8.379
|
52.920
|
131.616
|
2.831.463
|
566.293
|
3.397.755
|
169.888
|
3.567.643
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
79.884
|
|
|
|
|
79.884
|
15.977
|
95.861
|
4.793
|
100.654
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
930.417
|
151.200
|
3.038
|
21.600
|
131.616
|
1.237.871
|
247.574
|
1.485.445
|
74.272
|
1.559.718
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.395.626
|
226.800
|
4.389
|
32.400
|
131.616
|
1.790.830
|
358.166
|
2.148.996
|
107.450
|
2.256.446
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.072.293
|
302.400
|
6.752
|
47.520
|
131.616
|
2.560.580
|
512.116
|
3.072.697
|
153.635
|
3.226.331
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
70.486
|
|
|
|
|
70.486
|
14.097
|
84.583
|
4.229
|
88.813
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
836.436
|
134.400
|
2.737
|
19.440
|
131.616
|
1.124.628
|
224.926
|
1.349.554
|
67.478
|
1.417.031
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.254.654
|
201.600
|
3.953
|
29.160
|
131.616
|
1.620.982
|
324.196
|
1.945.178
|
97.259
|
2.042.437
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.865.534
|
268.800
|
6.081
|
43.200
|
131.616
|
2.315.230
|
463.046
|
2.778.277
|
138.914
|
2.917.190
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
65.787
|
|
|
|
|
65.787
|
13.157
|
78.944
|
3.947
|
82.892
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Chọn điểm
|
Điểm
|
1
|
751.852
|
126.000
|
2.461
|
17.280
|
131.616
|
1.029.209
|
205.842
|
1.235.051
|
61.753
|
1.296.803
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.127.778
|
184.800
|
3.281
|
25.920
|
131.616
|
1.473.395
|
294.679
|
1.768.074
|
88.404
|
1.856.478
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.677.570
|
243.600
|
5.469
|
38.880
|
131.616
|
2.097.135
|
419.427
|
2.516.562
|
125.828
|
2.642.390
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
61.088
|
|
|
|
|
61.088
|
12.218
|
73.306
|
3.665
|
76.971
|
1
|
Tìm mốc cũ (Có tường vây)
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (Có tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.339.237
|
151.200
|
5.033
|
32.400
|
139.951
|
1.667.822
|
333.564
|
2.001.386
|
100.069
|
2.101.455
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.715.163
|
201.600
|
6.292
|
38.880
|
139.951
|
2.101.886
|
420.377
|
2.522.263
|
126.113
|
2.648.376
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.255.557
|
252.000
|
8.389
|
51.840
|
139.951
|
2.707.737
|
541.547
|
3.249.285
|
162.464
|
3.411.749
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
103.380
|
|
|
|
|
103.380
|
20.676
|
124.056
|
6.203
|
130.258
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (Có tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.339.237
|
151.200
|
5.718
|
35.640
|
139.951
|
1.671.747
|
334.349
|
2.006.096
|
100.305
|
2.106.401
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.715.163
|
201.600
|
7.148
|
42.768
|
139.951
|
2.106.630
|
421.326
|
2.527.956
|
126.398
|
2.654.354
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.255.557
|
252.000
|
9.531
|
57.024
|
139.951
|
2.714.063
|
542.813
|
3.256.875
|
162.844
|
3.419.719
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
103.380
|
|
|
|
|
103.380
|
20.676
|
124.056
|
6.203
|
130.258
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (Có tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.339.237
|
151.200
|
5.718
|
35.640
|
139.951
|
1.671.747
|
334.349
|
2.006.096
|
100.305
|
2.106.401
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.715.163
|
201.600
|
7.148
|
42.768
|
139.951
|
2.106.630
|
421.326
|
2.527.956
|
126.398
|
2.654.354
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.255.557
|
252.000
|
9.531
|
57.024
|
139.951
|
2.714.063
|
542.813
|
3.256.875
|
162.844
|
3.419.719
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
103.380
|
|
|
|
|
103.380
|
20.676
|
124.056
|
6.203
|
130.258
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,1
|
Tìm mốc cũ (Có tường vây)
|
Điểm
|
1
|
1.339.237
|
151.200
|
5.718
|
35.640
|
139.951
|
1.671.747
|
334.349
|
2.006.096
|
100.305
|
2.106.401
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.715.163
|
201.600
|
7.148
|
42.768
|
139.951
|
2.106.630
|
421.326
|
2.527.956
|
126.398
|
2.654.354
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.255.557
|
252.000
|
9.531
|
57.024
|
139.951
|
2.714.063
|
542.813
|
3.256.875
|
162.844
|
3.419.719
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
103.380
|
|
|
|
|
103.380
|
20.676
|
124.056
|
6.203
|
130.258
|
XII. ĐƠN
GIÁ ĐỔ MỐC, CHÔN MỐC VÀ GẮN MỐC ĐỘ CAO
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Đổ mốc và chôn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Mốc cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đổ mốc và chôn mốc
|
Điểm
|
1
|
10.822.969
|
1.260.000
|
38.405
|
118.800
|
1.135.574
|
13.375.747
|
2.675.149
|
16.050.896
|
802.545
|
16.853.441
|
|
|
Điểm
|
2
|
12.990.937
|
1.680.000
|
46.634
|
142.560
|
1.135.574
|
15.995.704
|
3.199.141
|
19.194.845
|
959.742
|
20.154.588
|
|
|
Điểm
|
3
|
15.158.905
|
2.100.000
|
54.864
|
166.320
|
1.135.574
|
18.615.662
|
3.723.132
|
22.338.794
|
1.116.940
|
23.455.734
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
843.567
|
|
|
|
|
843.567
|
168.713
|
1.012.281
|
50.614
|
1.062.895
|
1,2
|
Mốc thường
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đổ mốc và chôn mốc
|
Điểm
|
1
|
3.787.617
|
672.000
|
12.413
|
41.040
|
686.907
|
5.199.978
|
1.039.996
|
6.239.974
|
311.999
|
6.551.972
|
|
|
Điểm
|
2
|
4.327.500
|
840.000
|
13.368
|
47.520
|
686.907
|
5.915.296
|
1.183.059
|
7.098.355
|
354.918
|
7.453.273
|
|
|
Điểm
|
3
|
5.955.585
|
1.008.000
|
19.097
|
64.800
|
686.907
|
7.734.390
|
1.546.878
|
9.281.268
|
464.063
|
9.745.331
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
253.070
|
|
|
|
|
253.070
|
50.614
|
303.684
|
15.184
|
318.868
|
1,3
|
Mốc tạm thời
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đổ mốc và chôn mốc
|
Điểm
|
1
|
1.518.421
|
252.000
|
4.964
|
16.200
|
73.978
|
1.865.563
|
373.113
|
2.238.676
|
111.934
|
2.350.609
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.729.313
|
336.000
|
5.346
|
19.440
|
73.978
|
2.164.077
|
432.815
|
2.596.892
|
129.845
|
2.726.737
|
|
|
Điểm
|
3
|
2.378.860
|
420.000
|
7.637
|
25.920
|
73.978
|
2.906.394
|
581.279
|
3.487.673
|
174.384
|
3.662.057
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
101.228
|
|
|
|
|
101.228
|
20.246
|
121.474
|
6.074
|
127.547
|
1,4
|
Mốc gắn
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đổ mốc và chôn mốc
|
Điểm
|
1
|
835.132
|
84.000
|
1.921
|
14.040
|
69.849
|
1.004.941
|
200.988
|
1.205.929
|
60.296
|
1.266.226
|
|
|
Điểm
|
2
|
927.924
|
84.000
|
2.161
|
16.200
|
69.849
|
1.100.134
|
220.027
|
1.320.160
|
66.008
|
1.386.168
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.012.281
|
168.000
|
2.401
|
17.280
|
69.849
|
1.269.811
|
253.962
|
1.523.773
|
76.189
|
1.599.961
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
84.357
|
|
|
|
|
84.357
|
16.871
|
101.228
|
5.061
|
106.289
|
2
|
Gắn mốc
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2,1
|
Mốc cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gắn mốc
|
Điểm
|
1
|
6.401.218
|
1.260.000
|
38.405
|
118.800
|
1.135.574
|
8.953.996
|
1.790.799
|
10.744.795
|
537.240
|
11.282.035
|
|
|
Điểm
|
2
|
7.683.457
|
1.680.000
|
46.634
|
142.560
|
1.135.574
|
10.688.225
|
2.137.645
|
12.825.870
|
641.293
|
13.467.163
|
|
|
Điểm
|
3
|
8.965.696
|
2.100.000
|
54.864
|
166.320
|
1.135.574
|
12.422.454
|
2.484.491
|
14.906.944
|
745.347
|
15.652.292
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
498.926
|
|
|
|
|
498.926
|
99.785
|
598.711
|
29.936
|
628.646
|
2,2
|
Mốc thường
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gắn mốc
|
Điểm
|
1
|
2.240.177
|
672.000
|
12.413
|
41.040
|
686.907
|
3.652.537
|
730.507
|
4.383.045
|
219.152
|
4.602.197
|
|
|
Điểm
|
2
|
2.559.489
|
840.000
|
13.368
|
47.520
|
686.907
|
4.147.285
|
829.457
|
4.976.742
|
248.837
|
5.225.579
|
|
|
Điểm
|
3
|
3.522.416
|
1.008.000
|
19.097
|
64.800
|
686.907
|
5.301.221
|
1.060.244
|
6.361.465
|
318.073
|
6.679.538
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
149.678
|
|
|
|
|
149.678
|
29.936
|
179.613
|
8.981
|
188.594
|
2,3
|
Mốc tạm thời
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gắn mốc
|
Điểm
|
1
|
898.066
|
252.000
|
4.964
|
16.200
|
73.978
|
1.245.208
|
249.042
|
1.494.250
|
74.712
|
1.568.962
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.022.798
|
336.000
|
5.346
|
19.440
|
73.978
|
1.457.561
|
291.512
|
1.749.074
|
87.454
|
1.836.527
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.406.971
|
420.000
|
7.637
|
25.920
|
73.978
|
1.934.505
|
386.901
|
2.321.406
|
116.070
|
2.437.477
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
59.871
|
|
|
|
|
59.871
|
11.974
|
71.845
|
3.592
|
75.438
|
2,4
|
Mốc gắn
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Gắn mốc
|
Điểm
|
1
|
493.937
|
84.000
|
1.921
|
14.040
|
69.849
|
663.746
|
132.749
|
796.495
|
39.825
|
836.320
|
|
|
Điểm
|
2
|
548.818
|
84.000
|
2.161
|
16.200
|
69.849
|
721.028
|
144.206
|
865.234
|
43.262
|
908.495
|
|
|
Điểm
|
3
|
598.711
|
168.000
|
2.401
|
17.280
|
69.849
|
856.241
|
171.248
|
1.027.489
|
51.374
|
1.078.863
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
49.893
|
|
|
|
|
49.893
|
9.979
|
59.871
|
2.994
|
62.865
|
Nếu phải chống lún cho chôn mốc,
được tính thêm 3 lao động phổ thông: 3 công x 84,000 đ/công = 252,000 đồng/điểm
XIII. ĐƠN
GIÁ ĐO NỐI ĐỘ CAO
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Ngoại nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Đo độ cao
|
Km đơn trình
|
1
|
871.428
|
84.252
|
4.127
|
26.373
|
51.971
|
1.038.151
|
207.630
|
1.245.781
|
62.289
|
1.308.070
|
|
|
Km đơn trình
|
2
|
1.065.079
|
143.514
|
4.977
|
31.062
|
51.971
|
1.296.603
|
259.321
|
1.555.923
|
77.796
|
1.633.719
|
|
|
Km đơn trình
|
3
|
1.341.723
|
232.764
|
6.089
|
40.743
|
51.971
|
1.673.289
|
334.658
|
2.007.947
|
100.397
|
2.108.344
|
|
|
Km đơn trình
|
4
|
1.825.850
|
396.984
|
7.507
|
55.888
|
51.971
|
2.338.199
|
467.640
|
2.805.839
|
140.292
|
2.946.131
|
|
Phục vụ KTNT
|
Km đơn trình
|
1-4
|
69.161
|
|
|
|
|
69.161
|
13.832
|
82.993
|
4.150
|
87.143
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,2
|
Đo độ cao
|
Km đơn trình
|
1
|
515.564
|
32.130
|
2.851
|
19.340
|
52.167
|
622.052
|
124.410
|
746.462
|
37.323
|
783.785
|
|
|
Km đơn trình
|
2
|
641.311
|
67.830
|
3.416
|
22.214
|
52.167
|
786.938
|
157.388
|
944.325
|
47.216
|
991.542
|
|
|
Km đơn trình
|
3
|
880.231
|
137.802
|
4.150
|
30.306
|
52.167
|
1.104.656
|
220.931
|
1.325.587
|
66.279
|
1.391.867
|
|
|
Km đơn trình
|
4
|
1.194.599
|
241.332
|
4.774
|
40.763
|
52.167
|
1.533.635
|
306.727
|
1.840.361
|
92.018
|
1.932.380
|
|
Phục vụ KTNT
|
Km đơn trình
|
1-4
|
50.299
|
|
|
|
|
50.299
|
10.060
|
60.359
|
3.018
|
63.377
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,3
|
Đo độ cao
|
Km đơn trình
|
1
|
291.212
|
22.848
|
1.756
|
8.853
|
29.384
|
354.054
|
70.811
|
424.864
|
21.243
|
446.108
|
|
|
Km đơn trình
|
2
|
359.162
|
47.838
|
2.162
|
10.441
|
29.384
|
448.987
|
89.797
|
538.784
|
26.939
|
565.724
|
|
|
Km đơn trình
|
3
|
446.526
|
96.390
|
2.702
|
13.618
|
29.384
|
588.620
|
117.724
|
706.344
|
35.317
|
741.661
|
|
|
Km đơn trình
|
4
|
582.425
|
164.220
|
2.891
|
23.072
|
29.384
|
801.992
|
160.398
|
962.390
|
48.120
|
1.010.510
|
|
Phục vụ KTNT
|
Km đơn trình
|
1-4
|
29.121
|
|
|
|
|
29.121
|
5.824
|
34.945
|
1.747
|
36.693
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,4
|
Đo độ cao
|
Km đơn trình
|
1
|
232.970
|
20.706
|
1.328
|
6.608
|
30.307
|
291.919
|
58.384
|
350.302
|
17.515
|
367.818
|
|
|
Km đơn trình
|
2
|
291.212
|
44.268
|
1.627
|
8.726
|
30.307
|
376.140
|
75.228
|
451.368
|
22.568
|
473.936
|
|
|
Km đơn trình
|
3
|
368.869
|
79.254
|
1.993
|
10.844
|
30.307
|
491.267
|
98.253
|
589.520
|
29.476
|
618.996
|
|
|
Km đơn trình
|
4
|
465.940
|
132.090
|
2.171
|
13.236
|
30.307
|
643.744
|
128.749
|
772.493
|
38.625
|
811.117
|
|
Phục vụ KTNT
|
Km đơn trình
|
1-4
|
19.414
|
|
|
|
|
19.414
|
3.883
|
23.297
|
1.165
|
24.462
|
|
Kỹ Thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,5
|
Đo độ cao
|
Km đơn trình
|
1
|
77.385
|
7.854
|
625
|
4.363
|
4.033
|
94.261
|
18.852
|
113.113
|
5.656
|
118.769
|
|
|
Km đơn trình
|
2
|
64.229
|
12.852
|
811
|
5.549
|
4.033
|
87.475
|
17.495
|
104.970
|
5.248
|
110.218
|
|
|
Km đơn trình
|
3
|
83.498
|
21.420
|
962
|
8.094
|
4.033
|
118.007
|
23.601
|
141.609
|
7.080
|
148.689
|
|
|
Km đơn trình
|
4
|
109.190
|
32.130
|
984
|
9.530
|
4.033
|
155.868
|
31.174
|
187.041
|
9.352
|
196.393
|
|
Phục vụ KTNT
|
Km đơn trình
|
1-4
|
9.673
|
|
|
|
|
9.673
|
1.935
|
11.608
|
580
|
12.188
|
XIV. ĐƠN
GIÁ TÍNH TOÁN BÌNH SAI LƯỚI ĐỘ CAO BẰNG MÁY THUỶ CHUẨN ĐIỆN TỬ
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Nội nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Tính toán bình sai
|
Điểm
|
1
|
67.779
|
|
732
|
509
|
15.494
|
84.514
|
12.677
|
97.191
|
3.888
|
101.079
|
|
|
Điểm
|
2
|
69.563
|
|
755
|
509
|
15.494
|
86.321
|
12.948
|
99.269
|
3.971
|
103.239
|
|
|
Điểm
|
3
|
69.563
|
|
755
|
509
|
15.494
|
86.321
|
12.948
|
99.269
|
3.971
|
103.239
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-4
|
5.351
|
|
|
|
|
5.351
|
803
|
6.154
|
246
|
6.400
|
|
Hạng 2
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,2
|
Tính toán bình sai
|
Điểm
|
1
|
60.645
|
|
589
|
509
|
15.494
|
77.237
|
11.585
|
88.822
|
3.553
|
92.375
|
|
|
Điểm
|
2
|
62.428
|
|
607
|
509
|
15.494
|
79.038
|
11.856
|
90.894
|
3.636
|
94.530
|
|
|
Điểm
|
3
|
62.428
|
|
607
|
509
|
15.494
|
79.038
|
11.856
|
90.894
|
3.636
|
94.530
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-4
|
5.351
|
|
|
|
|
5.351
|
803
|
6.154
|
246
|
6.400
|
|
Hạng 3
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,3
|
Tính toán bình sai
|
Điểm
|
1
|
41.024
|
|
444
|
382
|
15.494
|
57.344
|
8.602
|
65.945
|
2.638
|
68.583
|
|
|
Điểm
|
2
|
51.726
|
|
546
|
382
|
15.494
|
68.148
|
10.222
|
78.370
|
3.135
|
81.505
|
|
|
Điểm
|
3
|
62.428
|
|
683
|
382
|
15.494
|
78.987
|
11.848
|
90.835
|
3.633
|
94.468
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-4
|
3.567
|
|
|
|
|
3.567
|
535
|
4.102
|
164
|
4.267
|
|
Hạng 4
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,4
|
Tính toán bình sai
|
Điểm
|
1
|
28.764
|
|
347
|
255
|
15.494
|
44.859
|
6.729
|
51.588
|
2.064
|
53.651
|
|
|
Điểm
|
2
|
33.558
|
|
416
|
277
|
15.494
|
49.745
|
7.462
|
57.207
|
2.288
|
59.495
|
|
|
Điểm
|
3
|
38.352
|
|
462
|
277
|
15.494
|
54.585
|
8.188
|
62.773
|
2.511
|
65.284
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-4
|
3.196
|
|
|
|
|
3.196
|
479
|
3.675
|
147
|
3.822
|
|
Kỹ Thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,5
|
Tính toán bình sai
|
Điểm
|
1
|
22.829
|
|
190
|
127
|
15.494
|
38.640
|
5.796
|
44.436
|
1.777
|
46.214
|
|
|
Điểm
|
2
|
34.243
|
|
293
|
255
|
15.494
|
50.284
|
7.543
|
57.827
|
2.313
|
60.140
|
|
|
Điểm
|
3
|
34.243
|
|
293
|
255
|
15.494
|
50.284
|
7.543
|
57.827
|
2.313
|
60.140
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-4
|
2.283
|
|
|
|
|
2.283
|
342
|
2.625
|
105
|
2.730
|
XV. ĐƠN
GIÁ XÂY TƯỜNG VÂY BẢO VỆ MỐC ĐỘ CAO
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 20% -15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Xây tường vây
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mốc cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,1
|
Xây tường vây
|
Điểm
|
1
|
1.942.430
|
1.092.000
|
6.652
|
38.880
|
423.402
|
3.503.363
|
700.673
|
4.204.036
|
210.202
|
4.414.238
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.942.430
|
1.512.000
|
6.652
|
38.880
|
423.402
|
3.923.363
|
784.673
|
4.708.036
|
235.402
|
4.943.438
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.942.430
|
1.932.000
|
6.652
|
38.880
|
423.402
|
4.343.363
|
868.673
|
5.212.036
|
260.602
|
5.472.638
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
161.869
|
|
|
|
|
161.869
|
32.374
|
194.243
|
9.712
|
203.955
|
|
Mốc thường
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,2
|
Xây tường vây
|
Điểm
|
1
|
1.618.692
|
924.000
|
3.500
|
32.400
|
354.454
|
2.933.045
|
586.609
|
3.519.654
|
175.983
|
3.695.637
|
|
|
Điểm
|
2
|
1.618.692
|
1.260.000
|
3.500
|
32.400
|
354.454
|
3.269.045
|
653.809
|
3.922.854
|
196.143
|
4.118.997
|
|
|
Điểm
|
3
|
1.618.692
|
1.596.000
|
3.500
|
32.400
|
354.454
|
3.605.045
|
721.009
|
4.326.054
|
216.303
|
4.542.357
|
|
Phục vụ KTNT
|
Điểm
|
1-3
|
107.913
|
|
|
|
|
107.913
|
21.583
|
129.495
|
6.475
|
135.970
|
Nếu phải chống lún xây tường vây
được tính thêm 3 công lao động phổ thông:84.000đ/công x 3 công = 252.000đồng;
cọc chống lún đối mốc cơ bản: 240.000đồng; cọc chốnh lún đối với mốc thường
200.000 đồng
XVI. CÔNG
TÁC ĐO VẼ CHI TIẾT BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH TRÊN CẠN TỶ LỆ 1/200, 1/500
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
I
|
Bản đồ tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường đồng mức 0.5m
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cấp địa hình I
|
ha
|
1
|
1.974.653
|
|
|
31.763
|
74.796
|
2.081.212
|
1.382.257
|
3.463.469
|
|
3.463.469
|
|
Cấp địa hình II
|
ha
|
2
|
2.666.316
|
|
|
43.184
|
74.796
|
2.784.296
|
1.866.421
|
4.650.718
|
|
4.650.718
|
|
Cấp địa hình III
|
ha
|
3
|
3.597.071
|
|
|
58.182
|
86.594
|
3.741.847
|
2.517.949
|
6.259.796
|
|
6.259.796
|
|
Cấp địa hình IV
|
ha
|
4
|
4.867.253
|
|
|
64.026
|
86.594
|
5.017.873
|
3.407.077
|
8.424.950
|
|
8.424.950
|
|
Cấp địa hình V
|
ha
|
5
|
6.793.875
|
|
|
86.544
|
98.394
|
6.978.813
|
4.755.712
|
11.734.525
|
|
11.734.525
|
2
|
Đường đồng mức 1m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
|
Cấp địa hình I
|
ha
|
1
|
1.878.589
|
|
|
29.809
|
74.796
|
1.983.194
|
1.315.012
|
3.298.206
|
|
3.298.206
|
|
Cấp địa hình II
|
ha
|
2
|
2.529.691
|
|
|
40.236
|
74.796
|
2.644.723
|
1.770.783
|
4.415.506
|
|
4.415.506
|
|
Cấp địa hình III
|
ha
|
3
|
3.426.290
|
|
|
54.251
|
86.594
|
3.567.135
|
2.398.403
|
5.965.538
|
|
5.965.538
|
|
Cấp địa hình IV
|
ha
|
4
|
4.632.429
|
|
|
60.095
|
86.594
|
4.779.118
|
3.242.700
|
8.021.819
|
|
8.021.819
|
|
Cấp địa hình V
|
ha
|
5
|
6.446.975
|
|
|
81.725
|
98.394
|
6.627.094
|
4.512.883
|
11.139.977
|
|
11.139.977
|
|
Cấp địa hình VI
|
ha
|
6
|
9.083.404
|
|
|
114.467
|
98.394
|
9.296.265
|
6.358.383
|
15.654.647
|
|
15.654.647
|
II
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
1
|
Đường đồng mức 0.5m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
|
Cấp địa hình I
|
ha
|
1
|
699.133
|
|
|
11.227
|
24.770
|
735.131
|
489.393
|
1.224.524
|
|
1.224.524
|
|
Cấp địa hình II
|
ha
|
2
|
939.294
|
|
|
21.732
|
24.770
|
985.797
|
657.506
|
1.643.303
|
|
1.643.303
|
|
Cấp địa hình III
|
ha
|
3
|
1.266.980
|
|
|
30.486
|
30.084
|
1.327.550
|
886.886
|
2.214.436
|
|
2.214.436
|
|
Cấp địa hình IV
|
ha
|
4
|
1.703.538
|
|
|
42.917
|
30.084
|
1.776.539
|
1.192.477
|
2.969.016
|
|
2.969.016
|
|
Cấp địa hình V
|
ha
|
5
|
2.382.391
|
|
|
59.462
|
35.398
|
2.477.251
|
1.667.674
|
4.144.925
|
|
4.144.925
|
2
|
Đường đồng mức 1m
|
|
|
|
|
|
|
-
|
-
|
-
|
|
-
|
|
Cấp địa hình I
|
ha
|
1
|
669.247
|
|
|
10.489
|
24.770
|
704.507
|
468.473
|
1.172.980
|
|
1.172.980
|
|
Cấp địa hình II
|
ha
|
2
|
892.329
|
|
|
20.012
|
24.770
|
937.112
|
624.631
|
1.561.743
|
|
1.561.743
|
|
Cấp địa hình III
|
ha
|
3
|
1.206.139
|
|
|
28.274
|
30.084
|
1.264.498
|
844.298
|
2.108.795
|
|
2.108.795
|
|
Cấp địa hình IV
|
ha
|
4
|
1.622.418
|
|
|
38.495
|
30.084
|
1.690.996
|
1.135.692
|
2.826.689
|
|
2.826.689
|
|
Cấp địa hình V
|
ha
|
5
|
2.271.385
|
|
|
54.941
|
36.739
|
2.363.065
|
1.589.970
|
3.953.035
|
|
3.953.035
|
|
Cấp địa hình VI
|
ha
|
6
|
3.180.792
|
|
|
83.186
|
35.398
|
3.299.376
|
2.226.555
|
5.525.931
|
|
5.525.931
|
XVII. ĐƠN
GIÁ CHUYỂN THIẾT KẾ QUY HOẠCH LÊN BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 15%
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
1
|
Diện tích từ trên 1 ha đến 10 ha
|
ha
|
|
391.836
|
|
7.229
|
47.033
|
3.211
|
449.309
|
67.396
|
516.705
|
20.668
|
537.373
|
2
|
Diện tích từ trên 10 ha đến 50 ha
|
ha
|
|
325.747
|
|
7.229
|
47.033
|
3.211
|
383.219
|
57.483
|
440.702
|
17.628
|
458.330
|
3
|
Diện tích từ trên 50 ha đến 100 ha
|
ha
|
|
297.536
|
|
7.229
|
47.033
|
3.211
|
355.009
|
53.251
|
408.260
|
16.330
|
424.591
|
4
|
Diện tích từ trên 100 ha trở lên
|
ha
|
|
255.218
|
|
7.229
|
47.033
|
3.211
|
312.691
|
46.904
|
359.594
|
14.384
|
373.978
|
Đối với những hồ sơ chuyển thiết
kế quy họach lên BĐĐC có diện tích <= 1ha, đơn giá cho 1 hồ sơ là: 392.565
đ/hồ sơ
XVIII.
ĐƠN GIÁ TRIỂN KHAI MỐC TỪ THIẾT KẾ RA THỰC ĐỊA
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT 5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 28% CP NHÂN CÔNG
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
|
Công tác triển khai mốc từ thiết kế ra thực địa
|
Điểm
|
|
87.873
|
|
|
46.181
|
10.204
|
144.258
|
24.605
|
168.862
|
|
168.862
|
Ghi chú: Đơn giá này xây dựng
trong trường hợp đã có ranh giới, mốc giới khu đất, trường hợp chưa có phải
tính thêm và đơn giá này không phải đúc mốc bêtông
XIX. ĐƠN
GIÁ KHÔI PHỤC RANH GIỚI VÀ CẮM MỐC NGOÀI THỰC ĐỊA
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG
|
TỔNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
|
|
Công tác cắm mốc công trình mới
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Địa hình cấp I
|
Điểm
|
1
|
1.255.330
|
|
|
92.360
|
20.406
|
1.368.096
|
878.731
|
2.246.827
|
|
2.246.827
|
2
|
Địa hình cấp II
|
Điểm
|
2
|
1.477.511
|
|
|
106.202
|
20.406
|
1.604.120
|
1.034.258
|
2.638.378
|
|
2.638.378
|
3
|
Địa hình cấp III
|
Điểm
|
3
|
1.721.909
|
|
|
122.123
|
20.406
|
1.864.437
|
1.205.336
|
3.069.773
|
|
3.069.773
|
4
|
Địa hình cấp IV
|
Điểm
|
4
|
2.010.744
|
|
|
140.594
|
20.406
|
2.171.744
|
1.407.521
|
3.579.265
|
|
3.579.265
|
5
|
Địa hình cấp V
|
Điểm
|
5
|
2.455.107
|
|
|
168.043
|
20.406
|
2.643.556
|
1.718.575
|
4.362.131
|
|
4.362.131
|
6
|
Địa hình cấp VI
|
Điểm
|
6
|
2.988.346
|
|
|
224.086
|
20.406
|
3.232.838
|
2.091.842
|
5.324.680
|
|
5.324.680
|
Ghi chú:
Đơn giá này xây dựng trong trường hợp đã có lưới khống chế tọa độ cơ sở khu
vực, trường hợp chưa có phải tính thêm và đơn giá này không phải đúc mốc bêtông
Khi cắm điểm mốc củng cố (để phục
hồi lại điểm tim công trình) đơn giá nhân hệ số K=0,5 đơn giá cắm mốc mới
XX. ĐƠN
GIÁ PHOTOCOPY, IN, BẢN ĐỒ, BÁN MẪU ĐƠN
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
MỨC
KK
|
CP TRONG ĐƠN GIÁ
|
CP KTNT
5%-4%
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM
|
CP TRỰC TIẾP
|
CP CHUNG 70% CP NHÂN CÔNG
|
TỔNG CỘNG
|
LĐKT
|
LĐPT
|
DC
|
KHMM
|
VL
|
CỘNG
|
I
|
Photocopy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khổ giấy A0
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.000
|
2
|
Khổ giấy A1
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.000
|
3
|
Khổ giấy A2
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.000
|
4
|
Khổ giấy A3
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
5
|
Khổ giấy A4
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200
|
II
|
In
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
In màu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khổ giấy A0
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80.000
|
2
|
Khổ giấy A1
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40.000
|
3
|
Khổ giấy A2
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.000
|
4
|
Khổ giấy A3
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.000
|
5
|
Khổ giấy A4
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.000
|
2
|
In đen trắng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khổ giấy A0
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.000
|
|
Khổ giấy A1
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.000
|
|
Khổ giấy A2
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.000
|
|
Khổ giấy A3
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.500
|
|
Khổ giấy A4
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800
|
III
|
Mẫu đơn các loại
|
Tờ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
Ghi chú:
Đơn giá này áp dụng cho trường hợp thực hiện đầy đủ các bước công việc theo phụ
lục nêu trên.
Nếu thực
hiện không đầy đủ thì mức thu theo nội dung công việc thực tế thực hiện. Giá
trên chưa bao gồm thuế VAT
Lao động kỹ thuật (LĐKT); lao
động phổ thông (LĐPT); dụng cụ (DC); khấu hao máy móc (KHMM); vật liệu (VL),
khoảng cao đều (KCĐ), khó khăn (KK), đơn vị tính (ĐVT), kiểm tra nghiệm thu
(KTNT)
Quyết định 10/2011/QĐ-UBND Bảng Đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 10/2011/QĐ-UBND ngày 03/06/2011 Bảng Đơn giá đo đạc bản đồ và dịch vụ kỹ thuật về đo đạc bản đồ trên địa bàn tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành
4.622
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|