|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
97/NQ-HĐND
|
|
Loại văn bản:
|
Nghị quyết
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Trị
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Đăng Quang
|
Ngày ban hành:
|
16/07/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN
TỈNH QUẢNG TRỊ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 97/NQ-HĐND
|
Quảng Trị, ngày
16 tháng 7 năm 2021
|
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021 - 2030
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
KHÓA VIII, KỲ HỌP THỨ 3
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi bổ sung
một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày
17/11/2010;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung
một số điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ Nghị định số
158/2016/NĐ-CP ngày 29/11/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số
điều của Luật Khoáng sản;
Căn cứ Văn bản hợp nhất số
20/VBHN-VPQH ngày 10/12/2018 của Văn phòng Quốc Hội về hợp nhất Luật Khoáng sản;
Xét Tờ trình số 101/TTr-UBND
ngày 08/7/2021 của UBND tỉnh về việc chấp thuận “Kết quả rà soát, điều chỉnh, bổ
sung quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn
2021 - 2030” thuộc thẩm quyền HĐND tỉnh thông qua; Báo cáo thẩm tra của Ban
Kinh tế-Ngân sách HĐND tỉnh; Ý kiến thảo luận của đại biểu HĐND tỉnh.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1.
Bổ sung 65 điểm mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa
bàn tỉnh với diện tích 927,69 ha; tài nguyên dự báo 49,47 triệu m3
vào quy hoạch thăm dò, khai thác, sử dụng khoáng sản đến năm 2030 (Có Phụ lục
chi tiết kèm theo). Trong đó:
1. Tích hợp 17 điểm mỏ đã được
phê duyệt quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
giai đoạn đến năm 2020, định hướng đến năm 2025 tại Quyết định số 2242/QĐ-UBND
ngày 15/10/2015 của UBND tỉnh với diện tích 343,42 ha, trữ lượng dự kiến 18,77
triệu m3;
2. Quy hoạch mới đến năm 2030 đối
với 48 điểm mỏ đất với tổng diện tích 584,27 ha; tài nguyên dự báo khoảng 30,7
triệu m3.
Điều 2.
Chưa bổ sung vào quy hoạch 03 điểm mỏ đất tại Trường
Xuân 1 (11,5 ha), Hải Trường 4 (3,9 ha), Diên Sanh (17 ha) thuộc huyện Hải
Lăng.
Điều 3.
Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ
chức đánh giá tác động môi trường, xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện Nghị
quyết đúng theo quy định của Luật Khoáng sản và các văn bản hướng dẫn thi hành
Luật Khoáng sản hiện hành.
2. Thường trực HĐND tỉnh, các
Ban của HĐND tỉnh, Tổ đại biểu HĐND và các đại biểu HĐND tỉnh phối hợp với Ban
Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh giám sát thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này được HĐND tỉnh
Quảng Trị khóa VIII, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 16 tháng 7 năm 2021 và có hiệu
lực kể từ ngày thông qua./.
Nơi nhận:
- UBTVQH, Chính phủ;
- Bộ TNMT, Bộ Xây dựng;
- TVTU, UBND, UBMTTQVN tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh;
- VP: TU, Đoàn ĐBQH&HĐND, UBND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh;
- TT HĐND, UBND cấp huyện;
- Đại biểu HĐND tỉnh;
- TT Công báo tỉnh;
- Lưu: VT.
|
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đăng Quang
|
PHỤ LỤC I
DANH MỤC CÁC ĐIỂM MỎ ĐẤT QUY HOẠCH GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025
TÍCH HỢP VÀO QUY HOẠCH MỎ ĐẤT LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 TRÊN ĐỊA
BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND ngày 16/7/2021 của HĐND tỉnh Quảng
Trị)
Số TT
|
Tên mỏ
|
Vị trí
|
Điểm góc
|
X (m)
|
Y (m)
|
Diện tích (ha)
|
Tài nguyên dự báo (1000m3)
|
I
|
HUYỆN HƯỚNG HÓA (01 mỏ)
|
|
|
|
|
1
|
Mỏ Tân Thành
|
Xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa
|
1
|
1837735
|
540689
|
3,2
|
195
|
2
|
1837366
|
540851
|
3
|
1837362
|
540679
|
II
|
HUYỆN ĐAKRÔNG (02 mỏ)
|
|
|
|
|
|
2
|
Mỏ Xa Vi
Km 34+500 QL9
|
Thôn Xa Vi, xã Hướng Hiệp, huyện Đakrông
|
1
|
1851502
|
564186
|
40,8
|
3.000
|
2
|
1851873
|
564384
|
3
|
1851626
|
564775
|
4
|
1851441
|
564593
|
5
|
1850839
|
565052
|
6
|
1850481
|
565041
|
3
|
Mỏ Khe Lăn Km 5 TL 588a
|
Thôn Khe Lăn, xã Mò Ó, huyện Đakrông
|
1
|
1844401
|
570705
|
10
|
600
|
2
|
1844482
|
571132
|
3
|
1844708
|
570711
|
4
|
1844494
|
570482
|
III
|
HUYỆN CAM LỘ (03 mỏ)
|
|
|
|
|
|
4
|
Mỏ Km4+800 TL585
|
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ
|
1
|
1854795
|
577011
|
7,7
|
320
|
2
|
1854672
|
577219
|
3
|
1854540
|
577363
|
4
|
1854476
|
577101
|
5
|
1854643
|
576882
|
5
|
Mỏ Thiết Tràng
|
Xã Cam Chính, huyện Cam Lộ
|
1
|
1849111
|
576459
|
12,3
|
2.000
|
2
|
1849147
|
576733
|
3
|
1849160
|
576981
|
4
|
1848942
|
576953
|
5
|
1848795
|
576626
|
6
|
Mỏ Km1+700 TL585
|
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
|
1
|
1856596
|
577707
|
2,5
|
90
|
2
|
1856716
|
577505
|
3
|
1856558
|
577480
|
4
|
1856521
|
577642
|
IV
|
HUYỆN HẢI LĂNG (03 mỏ)
|
|
|
|
|
|
7
|
Mỏ đất Xã Hải chánh
|
Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng
|
1
|
1835459
|
608447
|
25,2
|
3.000
|
2
|
1835056
|
608894
|
3
|
1834708
|
608642
|
4
|
1835161
|
608195
|
8
|
Mỏ Hải Trường 2
|
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng
|
1
|
1841724
|
605780
|
25,2
|
1.000
|
2
|
1841704
|
605717
|
3
|
1841711
|
605671
|
4
|
1841608
|
605542
|
5
|
1841227
|
605269
|
6
|
1841203
|
605307
|
7
|
1841166
|
605533
|
8
|
1841235
|
605609
|
9
|
1841115
|
605712
|
10
|
1841004
|
605772
|
11
|
1840974
|
605812
|
12
|
1840874
|
605806
|
13
|
1840943
|
605962
|
14
|
1841154
|
605853
|
15
|
1841279
|
605809
|
16
|
1841323
|
605880
|
17
|
1841420
|
605738
|
18
|
1841486
|
605830
|
19
|
1841612
|
605906
|
9
|
Mỏ Hải Trường 3
|
Xã Hải Trường, huyện Hải Lăng
|
1
|
1839489
|
603573
|
12
|
1.500
|
2
|
1839487
|
603773
|
3
|
1839085
|
604071
|
4
|
1839088
|
603671
|
V
|
HUYỆN TRIỆU PHONG (02 mỏ)
|
|
|
|
|
|
10
|
Mỏ KM6 đường Hùng Vương kéo dài
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong
|
1
|
1854944
|
590737
|
73,32
|
1.400
|
2
|
1854512
|
590858
|
3
|
1854533
|
591142
|
4
|
1854105
|
591924
|
5
|
1854349
|
592010
|
6
|
1854502
|
591715
|
7
|
1854638
|
592108
|
8
|
1855007
|
592101
|
9
|
1855191
|
592139
|
10
|
1855179
|
591828
|
11
|
1854869
|
591831
|
12
|
1854817
|
591460
|
13
|
1855124
|
591359
|
14
|
1854810
|
591128
|
15
|
1855003
|
591005
|
11
|
Mỏ Triệu Thượng
|
Xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong
|
1
|
1849150
|
593400
|
48
|
960
|
2
|
1847950
|
593393
|
3
|
1847948
|
593793
|
4
|
1849150
|
593799
|
VI
|
HUYỆN GIO LINH (04 mỏ)
|
|
|
|
|
|
12
|
Mỏ Km6 TL575b (Gio An)
|
Xã Gio An, huyện Gio Linh
|
1
|
1871805
|
582895
|
19
|
1.200
|
2
|
1871551
|
582925
|
3
|
1871545
|
583010
|
4
|
1871464
|
582969
|
5
|
1871290
|
583207
|
6
|
1871517
|
583353
|
7
|
1871324
|
583622
|
8
|
1871325
|
583809
|
9
|
1871424
|
583722
|
10
|
1871459
|
583593
|
11
|
1871537
|
583555
|
12
|
1871593
|
583406
|
13
|
1871753
|
583231
|
14
|
1871721
|
583127
|
13
|
Mỏ Km1+500 tỉnh lộ 578
|
Xã Gio Châu, huyện Gio Linh
|
1
|
1867397
|
587239
|
7,8
|
500
|
2
|
1867406
|
587447
|
3
|
1867467
|
587539
|
4
|
1867675
|
587541
|
5
|
1867677
|
587241
|
14
|
Mỏ Km4 - TL575b
|
Xã Gio Châu, huyện Gio Linh
|
1
|
1872187
|
584103
|
12,9
|
900
|
2
|
1872219
|
583813
|
3
|
1871854
|
583829
|
4
|
1871826
|
583948
|
5
|
1871585
|
584118
|
6
|
1871630
|
584185
|
7
|
1871941
|
584100
|
8
|
1871944
|
584044
|
15
|
Mỏ Giang Xuân Hải
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1877433
|
580831
|
7,7
|
600
|
2
|
1877357
|
580779
|
3
|
1877304
|
580824
|
4
|
1877243
|
580787
|
5
|
1877221
|
580829
|
6
|
1877172
|
580794
|
7
|
1877169
|
580735
|
8
|
1877171
|
580662
|
9
|
1877218
|
580636
|
10
|
1877280
|
580623
|
11
|
1877394
|
580622
|
12
|
1877453
|
580558
|
13
|
1877497
|
580563
|
14
|
1877560
|
580612
|
15
|
1877546
|
580778
|
16
|
1877510
|
580833
|
VII
|
HUYỆN VĨNH LINH (02 mỏ)
|
|
|
|
|
|
16
|
Mỏ Km1050- HCM
|
Xã Vĩnh Khê, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1885220
|
567375
|
3,9
|
200
|
2
|
1885129
|
567315
|
3
|
1885035
|
567444
|
4
|
1885166
|
567505
|
5
|
1885092
|
567296
|
6
|
1884967
|
567219
|
7
|
1884925
|
567405
|
8
|
1884993
|
567435
|
17
|
Vĩnh Long
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1885817
|
571504
|
31,9
|
1.300
|
2
|
1885738
|
571732
|
3
|
1885707
|
571715
|
4
|
1885700
|
571726
|
5
|
1885731
|
571755
|
6
|
1885693
|
571866
|
7
|
1885565
|
571826
|
8
|
1885490
|
571824
|
9
|
1885454
|
571822
|
10
|
1885449
|
571828
|
11
|
1885440
|
571919
|
12
|
1885499
|
571939
|
13
|
1885583
|
571966
|
14
|
1885599
|
571979
|
15
|
1885652
|
571985
|
16
|
1885636
|
572030
|
17
|
1885586
|
572025
|
18
|
1885576
|
572051
|
19
|
1885543
|
572052
|
20
|
1885500
|
572064
|
21
|
1885280
|
571726
|
22
|
1885319
|
571695
|
23
|
1885386
|
571674
|
24
|
1885431
|
571650
|
25
|
1885435
|
571648
|
26
|
1885450
|
571620
|
27
|
1885447
|
571602
|
28
|
1885555
|
571488
|
29
|
1885513
|
571455
|
30
|
1885473
|
571445
|
31
|
1885426
|
571444
|
32
|
1885370
|
571488
|
33
|
1885367
|
571485
|
34
|
1885335
|
571412
|
35
|
1885301
|
571272
|
36
|
1885291
|
571243
|
37
|
1885249
|
571159
|
38
|
1885241
|
571107
|
39
|
1885250
|
571047
|
40
|
1885360
|
571030
|
41
|
1885364
|
571042
|
42
|
1885414
|
571042
|
43
|
1885442
|
571027
|
44
|
1885572
|
571255
|
45
|
1885569
|
571260
|
46
|
1885603
|
571315
|
47
|
1885567
|
571339
|
48
|
1885551
|
571320
|
49
|
1885535
|
571316
|
50
|
1885499
|
571258
|
51
|
1885487
|
571274
|
52
|
1885494
|
571308
|
53
|
1885440
|
571336
|
54
|
1885449
|
571349
|
55
|
1885480
|
571344
|
56
|
1885501
|
571334
|
57
|
1885530
|
571341
|
58
|
1885556
|
571370
|
59
|
1885678
|
571401
|
60
|
1885943
|
571644
|
61
|
1885948
|
571742
|
62
|
1885920
|
571734
|
63
|
1885899
|
571768
|
64
|
1885857
|
571784
|
65
|
1885784
|
571784
|
66
|
1885853
|
571585
|
67
|
1885875
|
571619
|
68
|
1885901
|
571604
|
69
|
1885981
|
571814
|
70
|
1885979
|
571863
|
71
|
1885963
|
571892
|
72
|
1885967
|
571938
|
73
|
1885980
|
571951
|
74
|
1885967
|
571955
|
75
|
1885984
|
571972
|
76
|
1885865
|
571962
|
77
|
1885837
|
571969
|
78
|
1885813
|
571999
|
79
|
1885736
|
571923
|
80
|
1885775
|
571811
|
81
|
1885811
|
571831
|
82
|
1885846
|
571822
|
83
|
1885932
|
571835
|
84
|
1885929
|
571802
|
85
|
1885918
|
571787
|
86
|
1885932
|
571787
|
87
|
1885945
|
571801
|
PHỤ LỤC II
DANH MỤC MỎ ĐẤT QUY HOẠCH MỚI LÀM VẬT LIỆU SAN LẤP TRÊN
ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ GIAI ĐOẠN 2021-2030
(Kèm theo Nghị quyết số 97/NQ-HĐND 16/7/2021 của HĐND tỉnh)
Số TT
|
Tên mỏ
|
Vị trí
|
Điểm góc
|
X (m)
|
Y (m)
|
Diện tích (ha)
|
Tài nguyên dự báo (1000m3)
|
I
|
HUYỆN HƯỚNG HÓA (02 mỏ)
|
|
|
|
|
1
|
Hướng Phùng
|
Xã Hướng Phùng, huyện Hướng Hóa
|
1
|
1853891
|
533412
|
5,7
|
1.000
|
2
|
1853889
|
533476
|
3
|
1853934
|
533563
|
4
|
1853955
|
533654
|
5
|
1853915
|
533734
|
6
|
1853780
|
533639
|
7
|
1853690
|
533565
|
8
|
1853747
|
533374
|
9
|
1853772
|
533366
|
2
|
Tân Long
|
Xã Tân Long, huyện Hướng Hóa
|
1
|
1837074
|
542210
|
3,4
|
700
|
2
|
1837044
|
542303
|
3
|
1837032
|
542327
|
4
|
1837000
|
542340
|
5
|
1836940
|
542348
|
6
|
1836892
|
542340
|
7
|
1836850
|
542343
|
8
|
1836793
|
542324
|
9
|
1836937
|
542148
|
II
|
HUYỆN CAM LỘ (04 mỏ)
|
|
|
|
|
3
|
Cam Thành 1
|
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
|
1
|
1856355
|
578856
|
21
|
2.500
|
2
|
1856317
|
578864
|
3
|
1856101
|
578509
|
4
|
1855765
|
578515
|
5
|
1855844
|
578867
|
6
|
1855889
|
578936
|
7
|
1856258
|
579176
|
4
|
Cam Thành 2
|
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
|
1
|
1856067
|
576866
|
1,9
|
90
|
2
|
1856095
|
576958
|
3
|
1856039
|
577051
|
4
|
1855949
|
577031
|
5
|
1855937
|
576915
|
6
|
1856020
|
576901
|
7
|
1856045
|
576890
|
5
|
Cam Thành 3
|
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
|
1
|
1855824
|
577896
|
2,25
|
170
|
2
|
1855810
|
577877
|
3
|
1855796
|
577840
|
4
|
1855788
|
577801
|
5
|
1855783
|
577769
|
6
|
1855758
|
577711
|
7
|
1855737
|
577699
|
8
|
1855721
|
577694
|
9
|
1855679
|
577685
|
10
|
1855670
|
577694
|
11
|
1855666
|
577724
|
12
|
1855653
|
577804
|
13
|
1855672
|
577810
|
14
|
1855692
|
577836
|
15
|
1855713
|
577881
|
16
|
1855725
|
577894
|
17
|
1855736
|
577903
|
18
|
1855751
|
577904
|
19
|
1855776
|
577902
|
20
|
1855809
|
577907
|
6
|
Cam Thành 4
|
Xã Cam Thành, huyện Cam Lộ
|
1
|
1856434
|
575455
|
5,2
|
260
|
2
|
1856424
|
575508
|
3
|
1856417
|
575517
|
4
|
1856416
|
575536
|
5
|
1856413
|
575546
|
6
|
1856407
|
575556
|
7
|
1856375
|
575560
|
8
|
1856376
|
575566
|
9
|
1856369
|
575589
|
10
|
1856358
|
575602
|
11
|
1856338
|
575617
|
12
|
1856326
|
575619
|
13
|
1856309
|
575633
|
14
|
1856291
|
575633
|
15
|
1856270
|
575652
|
16
|
1856253
|
575602
|
17
|
1856233
|
575557
|
18
|
1856220
|
575543
|
19
|
1856208
|
575547
|
20
|
1856189
|
575558
|
21
|
1856156
|
575581
|
22
|
1856144
|
575565
|
23
|
1856143
|
575557
|
24
|
1856147
|
575547
|
25
|
1856152
|
575541
|
26
|
1856198
|
575518
|
27
|
1856198
|
575506
|
28
|
1856191
|
575492
|
29
|
1856184
|
575463
|
30
|
1856184
|
575429
|
31
|
1856179
|
575396
|
32
|
1856171
|
575385
|
33
|
1856150
|
575365
|
34
|
1856144
|
575357
|
35
|
1856145
|
575342
|
36
|
1856207
|
575357
|
37
|
1856245
|
575382
|
38
|
1856293
|
575379
|
39
|
1856305
|
575379
|
40
|
1856361
|
575396
|
41
|
1856390
|
575402
|
42
|
1856427
|
575405
|
III
|
HUYỆN HẢI LĂNG (02 mỏ)
|
|
|
|
|
|
7
|
Hải Chánh 2
|
Xã Hải Chánh, huyện Hải Lăng
|
1
|
1834312
|
609013
|
22
|
2.200
|
2
|
1834331
|
608883
|
3
|
1833976
|
608587
|
4
|
1833898
|
608742
|
5
|
1834056
|
609072
|
6
|
1834088
|
609325
|
7
|
1834387
|
609312
|
8
|
1834380
|
609173
|
9
|
1834579
|
609088
|
10
|
1834442
|
609025
|
8
|
Hải Lâm
|
Xã Hải Lâm, huyện Hải Lăng
|
1
|
1841786
|
601736
|
29,4
|
1.800
|
2
|
1841709
|
602067
|
3
|
1841551
|
602076
|
4
|
1841425
|
602025
|
5
|
1841133
|
601926
|
6
|
1841016
|
601605
|
7
|
1841252
|
601493
|
8
|
1841465
|
601568
|
9
|
1841679
|
601678
|
IV
|
THỊ XÃ QUẢNG TRỊ (08 mỏ)
|
|
|
|
|
|
9
|
Hải Lệ 1
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1845671
|
598265
|
52,09
|
3.125
|
2
|
1845705
|
598321
|
3
|
1845735
|
598322
|
4
|
1845798
|
598353
|
5
|
1845785
|
598416
|
6
|
1845797
|
598424
|
7
|
1845838
|
598430
|
8
|
1845837
|
598480
|
9
|
1845842
|
598505
|
10
|
1845851
|
598536
|
11
|
1845848
|
598557
|
12
|
1845827
|
598633
|
13
|
1845796
|
598686
|
14
|
1845693
|
598798
|
15
|
1845699
|
598848
|
16
|
1845849
|
598785
|
17
|
1845872
|
598801
|
18
|
1845921
|
598858
|
19
|
1846011
|
598900
|
20
|
1846056
|
598914
|
21
|
1846010
|
598943
|
22
|
1846003
|
598964
|
23
|
1846008
|
598983
|
24
|
1845935
|
599027
|
25
|
1845881
|
599057
|
26
|
1845834
|
599080
|
27
|
1845879
|
599117
|
28
|
1845910
|
599127
|
29
|
1845996
|
599161
|
30
|
1846016
|
599176
|
31
|
1846056
|
599213
|
32
|
1846085
|
599250
|
33
|
1846123
|
599314
|
34
|
1846139
|
599351
|
35
|
1846138
|
599474
|
36
|
1846124
|
599473
|
37
|
1846082
|
599477
|
38
|
1846045
|
599497
|
39
|
1845986
|
599569
|
40
|
1845972
|
599582
|
41
|
1845866
|
599608
|
42
|
1845830
|
599600
|
43
|
1845726
|
599541
|
44
|
1845750
|
599512
|
45
|
1845685
|
599474
|
46
|
1845638
|
599452
|
47
|
1845548
|
599424
|
48
|
1845495
|
599423
|
49
|
1845493
|
599384
|
50
|
1845432
|
599325
|
51
|
1845386
|
599215
|
52
|
1845372
|
599144
|
53
|
1845399
|
599111
|
54
|
1845398
|
599098
|
55
|
1845389
|
599075
|
56
|
1845400
|
599042
|
57
|
1845397
|
599034
|
58
|
1845399
|
599019
|
59
|
1845408
|
599002
|
60
|
1845430
|
598972
|
61
|
1845478
|
598927
|
62
|
1845524
|
598888
|
63
|
1845526
|
598866
|
64
|
1845564
|
598845
|
65
|
1845553
|
598775
|
66
|
1845562
|
598751
|
67
|
1845565
|
598705
|
68
|
1845580
|
598683
|
69
|
1845556
|
598654
|
70
|
1845521
|
598543
|
71
|
1845595
|
598427
|
72
|
1845567
|
598330
|
73
|
1845569
|
598306
|
74
|
1845610
|
598284
|
75
|
1845671
|
598265
|
10
|
Hải Lệ 2
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1845290
|
598694
|
7
|
420
|
2
|
1845355
|
598544
|
3
|
1845399
|
598567
|
4
|
1845442
|
598550
|
5
|
1845473
|
598486
|
6
|
1845521
|
598543
|
7
|
1845556
|
598654
|
8
|
1845580
|
598683
|
9
|
1845565
|
598705
|
10
|
1845562
|
598751
|
11
|
1845553
|
598775
|
12
|
1845564
|
598845
|
13
|
1845526
|
598866
|
14
|
1845524
|
598888
|
15
|
1845507
|
598903
|
16
|
1845318
|
598745
|
17
|
1845320
|
598719
|
18
|
1845309
|
598701
|
11
|
Tích Tường
|
CCN Hải Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1848300,9
|
599071,3
|
13,5
|
135
|
2
|
1848289
|
599085
|
3
|
1848260
|
599111
|
4
|
1848238
|
599120
|
5
|
1848206
|
599127,9
|
6
|
1848160
|
599125
|
7
|
1848141
|
599120
|
8
|
1848114,5
|
599102,4
|
9
|
1848066,5
|
599078,4
|
10
|
1847986
|
599066,5
|
11
|
1847928,4
|
598936,4
|
12
|
1847901,7
|
598906,7
|
13
|
1847836
|
598895,4
|
14
|
1847763,1
|
598837
|
15
|
1847713,8
|
598853,4
|
16
|
1847653
|
598769
|
17
|
1847844
|
598582
|
12
|
Nam Bàu Long
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1846205,6
|
598835,6
|
11,8
|
594
|
2
|
1846189,6
|
598902,3
|
3
|
1846062
|
598918,3
|
4
|
1845998,1
|
598896,9
|
5
|
1845921
|
598858
|
6
|
1845851,8
|
598782,3
|
7
|
1845699
|
598848
|
8
|
1845693
|
598798
|
9
|
1845796
|
598686
|
10
|
1845827,9
|
598642
|
11
|
1845849,5
|
598546,5
|
12
|
1845895,7
|
598541,5
|
13
|
1845915,7
|
598576,9
|
14
|
1845963,7
|
598570
|
15
|
1845989,2
|
598526,3
|
16
|
1845986,4
|
598494,3
|
17
|
1845955,8
|
598454,2
|
18
|
1845956,4
|
598409,1
|
19
|
1845976,4
|
598381,4
|
20
|
1846005,9
|
598366,7
|
21
|
1846053
|
598369
|
22
|
1846115,2
|
598394,7
|
23
|
1846153,4
|
598477,6
|
24
|
1846159,2
|
598541,3
|
25
|
1846045,8
|
598492
|
26
|
1846085,9
|
598556,7
|
27
|
1846079,3
|
598631,5
|
28
|
1846008,6
|
598656,7
|
29
|
1845946,8
|
598650,4
|
30
|
1845954,6
|
598765,2
|
31
|
1845965,5
|
598781,2
|
32
|
1846001,5
|
598738,9
|
33
|
1846041,2
|
598701
|
34
|
1846128,3
|
598797,8
|
13
|
Hải Lệ 3
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1845479,9
|
599425,7
|
6,3
|
320
|
2
|
1845387,5
|
599518,5
|
3
|
1845264
|
599544,8
|
4
|
1845187,7
|
599274,5
|
5
|
1845332
|
599222
|
6
|
1845364,7
|
599171,8
|
7
|
1845384,4
|
599206,6
|
8
|
1845432
|
599325
|
14
|
Hải Lệ 4
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1845495
|
598893
|
71,8
|
1.600
|
2
|
1845416,2
|
598945,1
|
3
|
1845397,4
|
599121,6
|
4
|
1845332
|
599222
|
5
|
1845075,1
|
599315,5
|
6
|
1844986
|
599437,3
|
7
|
1844821,7
|
598975,8
|
8
|
1844788,3
|
598903,5
|
9
|
1844798,9
|
598952,4
|
10
|
1844702,9
|
598924,2
|
11
|
1844613,2
|
598947,6
|
12
|
1844558,9
|
598848
|
13
|
1844433,7
|
598838,9
|
14
|
1844270,5
|
598747,4
|
15
|
1844630,6
|
598351
|
16
|
1844842,8
|
598243,9
|
17
|
1844882,3
|
598367,1
|
18
|
1844996,7
|
598338,3
|
19
|
1845045,3
|
598195,5
|
20
|
1845112
|
598258,1
|
21
|
1845138,9
|
598298,2
|
22
|
1845210,8
|
598315,1
|
23
|
1845192,9
|
598480,9
|
24
|
1845211,6
|
598569,8
|
25
|
1845258,3
|
598521,7
|
26
|
1845350,8
|
598533,8
|
27
|
1845290
|
598694
|
28
|
1845320
|
598719
|
29
|
1845318
|
598745
|
15
|
Phước Môn 2
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1846339
|
597707
|
1,4
|
72
|
2
|
1846287,1
|
597714,5
|
3
|
1846255,5
|
597722,4
|
4
|
1846234,2
|
597733,5
|
5
|
1846206,3
|
597734,1
|
6
|
1846189,2
|
597720,6
|
7
|
1846180,8
|
597692,2
|
8
|
1846191,3
|
597663,2
|
9
|
1846219,7
|
597634,6
|
10
|
1846246,5
|
597604,6
|
11
|
1846304,2
|
597599,8
|
12
|
1846333,9
|
597619,6
|
13
|
1846306
|
597658
|
14
|
1846331
|
597692
|
16
|
Phước Môn 3
|
Xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị
|
1
|
1846190
|
597844
|
7,5
|
375
|
2
|
1846121,8
|
597991
|
3
|
1845994,7
|
597968
|
4
|
1845842,8
|
597889,6
|
5
|
1845810
|
597832,5
|
6
|
1845933
|
597688
|
7
|
1845986,4
|
597652
|
8
|
1846043,1
|
597699,7
|
9
|
1846119,1
|
597722,4
|
10
|
1846136,8
|
597816,7
|
11
|
1846105,4
|
597875,9
|
V
|
HUYỆN TRIỆU PHONG (03 mỏ)
|
|
|
|
|
|
17
|
Triệu Ái 3
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong
|
1
|
1852724
|
591271
|
7
|
260
|
2
|
1852700
|
591192
|
3
|
1852644
|
590993
|
4
|
1852611
|
590944
|
5
|
1852566
|
590925
|
6
|
1850509
|
591020
|
7
|
1852434
|
591121
|
8
|
1852418
|
591214
|
9
|
1852467
|
591221
|
10
|
1852475
|
591177
|
11
|
1852581
|
591319
|
12
|
1853430
|
588880
|
3
|
210
|
13
|
1853355
|
588814
|
14
|
1853233
|
588733
|
15
|
1853198
|
588769
|
16
|
1853200
|
588785
|
17
|
1853173
|
588833
|
18
|
1853256
|
588882
|
19
|
1853295
|
588928
|
20
|
1853333
|
588984
|
18
|
Ái Tử
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong
|
1
|
1850937
|
589053
|
21,8
|
800
|
2
|
1851277
|
589591
|
3
|
1851008
|
589795
|
4
|
1850659
|
589280
|
19
|
Tràng Sỏi
|
Xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong
|
1
|
1853199
|
586529
|
17,2
|
680
|
2
|
1853094
|
587072
|
3
|
1853007
|
586919
|
4
|
1852892
|
586841
|
5
|
1852909
|
586787
|
6
|
1852829
|
586755
|
7
|
1852703
|
586735
|
8
|
1852728
|
586640
|
9
|
1852683
|
586442
|
10
|
1852777
|
586417
|
11
|
1852855
|
586439
|
12
|
1852944
|
586520
|
13
|
1853061
|
586474
|
14
|
1853076
|
586523
|
15
|
1853117
|
586564
|
VI
|
THÀNH PHỐ ĐÔNG HÀ (01 mỏ)
|
|
|
|
|
|
20
|
Đông Lương
|
Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà
|
1
|
1856192
|
588047
|
23,75
|
950
|
2
|
1855822
|
588444
|
3
|
1855800
|
588440
|
4
|
1855784
|
588422
|
5
|
1855793
|
588380
|
6
|
1855833
|
588314
|
7
|
1855809
|
588266
|
8
|
1855757
|
588247
|
9
|
1855736
|
588259
|
10
|
1855758
|
588301
|
11
|
1855808
|
588326
|
12
|
1855776
|
588357
|
13
|
1855747
|
588414
|
14
|
1855698
|
588402
|
15
|
1855647
|
588364
|
16
|
1855563
|
588311
|
17
|
1855470
|
588315
|
18
|
1855467
|
588275
|
19
|
1855488
|
588226
|
20
|
1855523
|
588230
|
21
|
1855519
|
588119
|
22
|
1855466
|
588045
|
23
|
1855463
|
587988
|
24
|
1855399
|
587865
|
25
|
1855455
|
587848
|
26
|
1855447
|
587817
|
27
|
1855504
|
587800
|
28
|
1855533
|
587795
|
29
|
1855565
|
587807
|
30
|
1855634
|
587857
|
31
|
1855703
|
587908
|
32
|
1855708
|
587909
|
33
|
1855718
|
587916
|
34
|
1855764
|
588017
|
35
|
1855763
|
588040
|
36
|
1855757
|
588042
|
37
|
1855774
|
588095
|
38
|
1855788
|
588093
|
39
|
1855832
|
588019
|
40
|
1855845
|
587994
|
41
|
1855887
|
588012
|
42
|
1855907
|
588036
|
43
|
1855911
|
588044
|
44
|
1856021
|
588021
|
45
|
1856048
|
588041
|
46
|
1856088
|
588045
|
47
|
1856184
|
588033
|
VII
|
HUYỆN GIO LINH (14 mỏ)
|
|
|
|
|
|
21
|
Gio An 2
|
Xã Gio An, huyện Gio Linh
|
1
|
1873941
|
577126
|
3,15
|
150
|
2
|
1873913
|
577206
|
3
|
1873875
|
577280
|
4
|
1873868
|
577268
|
5
|
1873766
|
577290
|
6
|
1873684
|
577187
|
7
|
1873743
|
577151
|
8
|
1873793
|
577160
|
9
|
1873822
|
577065
|
22
|
Trung Sơn 1
|
Thôn Bến Hải, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1876275
|
579730
|
9,3
|
470
|
2
|
1876304
|
579761
|
3
|
1876312
|
579801
|
4
|
1876305
|
579802
|
5
|
1876309
|
579820
|
6
|
1876307
|
579862
|
7
|
1876310
|
579873
|
8
|
1876327
|
579913
|
9
|
1876322
|
579945
|
10
|
1876335
|
579949
|
11
|
1876341
|
579981
|
12
|
1876340
|
579992
|
13
|
1876334
|
580017
|
14
|
1876306
|
580058
|
15
|
1876262
|
580122
|
16
|
1876228
|
580145
|
17
|
1876213
|
580154
|
18
|
1876198
|
580121
|
19
|
1876178
|
580100
|
20
|
1876162
|
580074
|
21
|
1876098
|
580028
|
22
|
1876084
|
580021
|
23
|
1876044
|
580024
|
24
|
1876063
|
579954
|
25
|
1876060
|
579929
|
26
|
1876046
|
579827
|
27
|
1876032
|
579749
|
28
|
1876267
|
579721
|
23
|
Trung Sơn 2
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1876443
|
578003
|
25,6
|
1.100
|
2
|
1876482
|
577971
|
3
|
1876623
|
578145
|
4
|
1876740
|
578267
|
5
|
1876855
|
578373
|
6
|
1876743
|
578521
|
7
|
1876709
|
578545
|
8
|
1876734
|
578566
|
9
|
1876645
|
578651
|
10
|
1876502
|
578517
|
11
|
1876360
|
578455
|
12
|
1876318
|
578393
|
13
|
1876289
|
578419
|
14
|
1876275
|
578405
|
15
|
1876273
|
578095
|
16
|
1876223
|
578035
|
17
|
1876221
|
578001
|
18
|
1876243
|
577855
|
19
|
1876292
|
577806
|
24
|
Trung Sơn 3
|
Xã Trung Sơn, Huyện Gio Linh
|
1
|
1874758
|
580619
|
10,8
|
450
|
2
|
1874831
|
580683
|
3
|
1874901
|
580731
|
4
|
1874943
|
580710
|
5
|
1874977
|
580788
|
6
|
1874932
|
580861
|
7
|
1874955
|
581003
|
8
|
1874862
|
581023
|
9
|
1874759
|
580990
|
10
|
1874710
|
581006
|
11
|
1874653
|
580960
|
12
|
1874670
|
580921
|
13
|
1874628
|
580908
|
14
|
1874677
|
580792
|
15
|
1874577
|
580808
|
16
|
1874544
|
580763
|
17
|
1874609
|
580713
|
18
|
1874604
|
580655
|
19
|
1874684
|
580653
|
25
|
Trung Sơn 4
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1875537
|
576681
|
7,4
|
370
|
2
|
1875607
|
576688
|
3
|
1875678
|
576696
|
4
|
1875691
|
576711
|
5
|
1875725
|
576777
|
6
|
1875742
|
576811
|
7
|
1875771
|
576923
|
8
|
1875773
|
576928
|
9
|
1875824
|
576900
|
10
|
1875840
|
576933
|
11
|
1875873
|
576954
|
12
|
1875880
|
576973
|
13
|
1875877
|
576984
|
14
|
1875853
|
577003
|
15
|
1875825
|
577012
|
16
|
1875716
|
577113
|
17
|
1875711
|
577105
|
18
|
1875694
|
577056
|
19
|
1875689
|
577044
|
20
|
1875680
|
577012
|
21
|
1875674
|
576994
|
22
|
1875667
|
576978
|
23
|
1875657
|
576950
|
24
|
1875645
|
576912
|
25
|
1875618
|
576877
|
26
|
1875610
|
576866
|
27
|
1875581
|
576841
|
28
|
1875550
|
576825
|
29
|
1875499
|
576809
|
30
|
1875478
|
576802
|
31
|
1875457
|
576790
|
32
|
1875434
|
576769
|
33
|
1875418
|
576750
|
34
|
1875502
|
576689
|
35
|
1875512
|
576701
|
26
|
Trung Sơn 5
|
Xã Trung Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1876033
|
578728
|
3,9
|
195
|
2
|
1876063
|
578743
|
3
|
1876167
|
578771
|
4
|
1876138
|
578817
|
5
|
1876115
|
578869
|
6
|
1876110
|
578884
|
7
|
1876136
|
579008
|
8
|
1876078
|
579002
|
9
|
1876068
|
579011
|
10
|
1876022
|
579021
|
11
|
1876011
|
579008
|
12
|
1876003
|
578998
|
13
|
1876002
|
578994
|
14
|
1875991
|
578947
|
15
|
1875974
|
578879
|
16
|
1875972
|
578876
|
17
|
1875963
|
578864
|
18
|
1875948
|
578846
|
19
|
1875961
|
578834
|
20
|
1875983
|
578808
|
21
|
1876002
|
578745
|
22
|
1876013
|
578717
|
27
|
Linh Trường 1
|
xã Linh Trường, huyện Gio Linh
|
1
|
1874833
|
575472
|
5,2
|
300
|
2
|
1874833
|
575515
|
3
|
1874822
|
575545
|
4
|
1874807
|
575571
|
5
|
1874828
|
575598
|
6
|
1874805
|
575660
|
7
|
1874776
|
575688
|
8
|
1874719
|
575662
|
9
|
1874693
|
575651
|
10
|
1874663
|
575645
|
11
|
1874616
|
575633
|
12
|
1874588
|
575619
|
13
|
1874572
|
575605
|
14
|
1874559
|
575591
|
15
|
1874561
|
575585
|
16
|
1874578
|
575567
|
17
|
1874595
|
575562
|
18
|
1874596
|
575553
|
19
|
1874599
|
575530
|
20
|
1874595
|
575492
|
21
|
1874584
|
575465
|
22
|
1874581
|
575446
|
23
|
1874538
|
575430
|
24
|
1874517
|
575423
|
25
|
1874533
|
575366
|
26
|
1874538
|
575355
|
27
|
1874553
|
575348
|
28
|
1874564
|
575336
|
29
|
1874578
|
575334
|
30
|
1874609
|
575338
|
31
|
1874615
|
575348
|
32
|
1874624
|
575385
|
33
|
1874662
|
575386
|
34
|
1874677
|
575383
|
35
|
1874687
|
575405
|
36
|
1874681
|
575439
|
37
|
1874675
|
575466
|
38
|
1874663
|
575493
|
39
|
1874660
|
575523
|
40
|
1874672
|
575544
|
41
|
1874707
|
575544
|
42
|
1874751
|
575541
|
43
|
1874765
|
575468
|
28
|
Linh Trường 2
|
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh
|
1
|
1876163
|
575465
|
6,5
|
320
|
2
|
1876181
|
575583
|
3
|
1876231
|
575642
|
4
|
1876207
|
575824
|
5
|
1876182
|
575816
|
6
|
1876123
|
575802
|
7
|
1876110
|
575773
|
8
|
1876088
|
575764
|
9
|
1876046
|
575768
|
10
|
1875964
|
575779
|
11
|
1875991
|
575628
|
12
|
1876011
|
575543
|
13
|
1876018
|
575487
|
29
|
Linh Trường 3
|
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh
|
1
|
1871604
|
572647
|
11,2
|
550
|
2
|
1871639
|
572748
|
3
|
1871710
|
572772
|
4
|
1871814
|
572871
|
5
|
1871792
|
572918
|
6
|
1871773
|
572960
|
7
|
1871749
|
573013
|
8
|
1871690
|
573142
|
9
|
1871594
|
573272
|
10
|
1871590
|
573272
|
11
|
1871555
|
573164
|
12
|
1871543
|
573116
|
13
|
1871532
|
573093
|
14
|
1871500
|
573029
|
15
|
1871601
|
572915
|
16
|
1871511
|
572908
|
17
|
1871453
|
572813
|
18
|
1871521
|
572690
|
19
|
1871563
|
572668
|
30
|
Linh Trường 4
|
Xã Linh Trường, huyện Gio Linh
|
1
|
1870015
|
571711
|
17,8
|
890
|
2
|
1870036
|
571722
|
3
|
1870071
|
571749
|
4
|
1870123
|
571765
|
5
|
1870180
|
571817
|
6
|
1870181
|
571818
|
7
|
1870203
|
571807
|
8
|
1870211
|
571767
|
9
|
1870226
|
571760
|
10
|
1870249
|
571748
|
11
|
1870259
|
571767
|
12
|
1870313
|
571801
|
13
|
1870338
|
571832
|
14
|
1870329
|
571854
|
15
|
1870341
|
571887
|
16
|
1870348
|
571892
|
17
|
1870363
|
571889
|
18
|
1870361
|
571948
|
19
|
1870360
|
571966
|
20
|
1870320
|
571967
|
21
|
1870303
|
571976
|
22
|
1870283
|
572025
|
23
|
1870282
|
572028
|
24
|
1870284
|
572071
|
25
|
1870275
|
572120
|
26
|
1870250
|
572177
|
27
|
1870262
|
572223
|
28
|
1870308
|
572237
|
29
|
1870315
|
572223
|
30
|
1870345
|
572259
|
31
|
1870330
|
572315
|
32
|
1870292
|
572319
|
33
|
1870289
|
572320
|
34
|
1870226
|
572284
|
35
|
1870135
|
572253
|
36
|
1869984
|
572185
|
37
|
1869908
|
571918
|
38
|
1869983
|
571716
|
31
|
Phong Bình 1
|
Xã Phong Bình, huyện Gio Linh
|
1
|
1873049
|
583713
|
25
|
1.100
|
2
|
1873137
|
583820
|
3
|
1873040
|
583872
|
4
|
1873116
|
584051
|
5
|
1873157
|
584038
|
6
|
1873196
|
583837
|
7
|
1873292
|
583859
|
8
|
1873292
|
583814
|
9
|
1873185
|
583773
|
10
|
1873170
|
583745
|
11
|
1873201
|
583608
|
12
|
1873340
|
583621
|
13
|
1873357
|
583659
|
14
|
1873347
|
583780
|
15
|
1873307
|
583816
|
16
|
1873314
|
583857
|
17
|
1873341
|
583980
|
18
|
1873373
|
583979
|
19
|
1873491
|
584333
|
20
|
1873501
|
584398
|
21
|
1873411
|
584421
|
22
|
1873349
|
584235
|
23
|
1873135
|
584310
|
24
|
1873089
|
584128
|
25
|
1872939
|
584192
|
26
|
1872908
|
584102
|
27
|
1872771
|
584026
|
28
|
1872818
|
583839
|
29
|
1872938
|
583834
|
32
|
Phong Bình 2
|
Xã Phong Bình, huyện Gio Linh
|
1
|
1872324
|
584055
|
7,1
|
200
|
2
|
1872408
|
584060
|
3
|
1872544
|
584107
|
4
|
1872686
|
584187
|
5
|
1872633
|
584238
|
6
|
1872629
|
584246
|
7
|
1872508
|
584382
|
8
|
1872333
|
584263
|
33
|
Gio Sơn
|
Xã Gio Sơn, huyện Gio Linh
|
1
|
1870944
|
583560
|
5,9
|
300
|
2
|
1870888
|
583555
|
3
|
1870944
|
583631
|
4
|
1870851
|
583637
|
5
|
1870819
|
583623
|
6
|
1870798
|
583643
|
7
|
1870802
|
583663
|
8
|
1870766
|
583661
|
9
|
1870750
|
583618
|
10
|
1870721
|
583586
|
11
|
1870632
|
583645
|
12
|
1870642
|
583663
|
13
|
1870632
|
583715
|
14
|
1870562
|
587759
|
15
|
1870503
|
583695
|
16
|
1870489
|
583696
|
17
|
1870489
|
583673
|
18
|
1870511
|
583662
|
19
|
1870529
|
583665
|
20
|
1870574
|
583637
|
21
|
1870566
|
583525
|
22
|
1870592
|
583515
|
23
|
1870628
|
583540
|
24
|
1870706
|
583530
|
25
|
1870780
|
853512
|
26
|
1870722
|
583588
|
27
|
1870777
|
583483
|
28
|
1870827
|
583430
|
29
|
1870910
|
583475
|
30
|
1870953
|
583528
|
34
|
Hải Thái
|
Xã Hải Thái, huyện Gio Linh
|
1
|
1866101
|
576837
|
4,1
|
200
|
2
|
1866118
|
576896
|
3
|
1866131
|
577054
|
4
|
1866115
|
577090
|
5
|
1865944
|
577068
|
6
|
1865912
|
576906
|
7
|
1865975
|
576882
|
VIII
|
HUYỆN VĨNH LINH (14 mỏ)
|
|
|
|
|
|
35
|
Vĩnh chấp 3
|
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1888891
|
573945
|
3,25
|
230
|
2
|
1888886
|
573982
|
3
|
1888845
|
574042
|
4
|
1888623
|
574051
|
5
|
1888653
|
573989
|
6
|
1888757
|
573847
|
36
|
Vĩnh Chấp 4
|
Xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1888113
|
573696
|
6,68
|
330
|
2
|
1888230
|
573569
|
3
|
1888323
|
573523
|
4
|
1888338
|
573482
|
5
|
1888451
|
573367
|
6
|
1888466
|
573313
|
7
|
1888540
|
573327
|
8
|
1888571
|
573373
|
9
|
1888537
|
573418
|
10
|
1888520
|
573400
|
11
|
1888476
|
573428
|
12
|
1888492
|
573462
|
13
|
1888476
|
573478
|
14
|
1888483
|
573503
|
15
|
1888413
|
573567
|
16
|
1888408
|
573645
|
17
|
1888460
|
573677
|
18
|
1888401
|
573704
|
19
|
1888386
|
573754
|
20
|
1888329
|
573734
|
21
|
1888314
|
573740
|
22
|
1888272
|
573680
|
23
|
1888242
|
573706
|
24
|
1888207
|
573671
|
25
|
1888161
|
573691
|
26
|
1888135
|
573716
|
37
|
Vĩnh Sơn 1
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1878833
|
577879
|
8,75
|
780
|
2
|
1878793
|
577999
|
3
|
1878653
|
577875
|
4
|
1878473
|
577713
|
5
|
1878375
|
577403
|
6
|
1878431
|
577399
|
7
|
1878547
|
577720
|
8
|
1878713
|
577839
|
9
|
1878357
|
577343
|
10
|
1878468
|
577647
|
11
|
1878466
|
577712
|
12
|
1878248
|
577609
|
13
|
1878277
|
577471
|
38
|
Vĩnh Sơn 2
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1879267
|
579686
|
12
|
600
|
2
|
1879226
|
579584
|
3
|
1879231
|
579579
|
4
|
1879317
|
579626
|
5
|
1879507
|
579779
|
6
|
1879561
|
579920
|
7
|
1879639
|
579983
|
8
|
1879632
|
580008
|
9
|
1879446
|
579905
|
10
|
1879376
|
579858
|
11
|
1879293
|
579713
|
12
|
187937
|
579860
|
13
|
1879375
|
579910
|
14
|
1879317
|
579986
|
15
|
1879397
|
580054
|
16
|
1879505
|
580155
|
17
|
1879578
|
580127
|
18
|
1879629
|
580106
|
19
|
1879671
|
580111
|
20
|
1879693
|
580101
|
21
|
1879692
|
580035
|
22
|
1879633
|
580019
|
23
|
1879590
|
579982
|
39
|
Vĩnh Sơn 3
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1877264
|
571012
|
1,88
|
75
|
2
|
1877229
|
571020
|
3
|
1877222
|
571014
|
4
|
1877134
|
571100
|
5
|
1877115
|
571185
|
6
|
1877181
|
571227
|
7
|
1877259
|
571089
|
8
|
1877293
|
571065
|
40
|
Vĩnh Sơn 5
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1878167
|
577701
|
13,42
|
400
|
2
|
1878204
|
577815
|
3
|
1878337
|
577999
|
4
|
1878137
|
578141
|
5
|
1877914
|
578127
|
6
|
1877918
|
578039
|
7
|
1877916
|
578027
|
8
|
1877826
|
577939
|
9
|
1877003
|
577772
|
10
|
1878038
|
577697
|
41
|
Vĩnh Sơn 6
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1878277
|
579904
|
4,57
|
180
|
2
|
1878320
|
579926
|
3
|
1878440
|
580054
|
4
|
1878463
|
580047
|
5
|
1878456
|
580113
|
6
|
1878340
|
580152
|
7
|
1878248
|
580154
|
8
|
1878173
|
580103
|
9
|
1878186
|
580054
|
10
|
1878208
|
580013
|
11
|
1878238
|
579964
|
12
|
1878216
|
579936
|
13
|
1878259
|
579929
|
14
|
1878272
|
579921
|
42
|
Vĩnh Sơn 7
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1879714
|
578934
|
5,38
|
270
|
2
|
1879804
|
578908
|
3
|
1879835
|
578939
|
4
|
1879844
|
578934
|
5
|
1879915
|
579046
|
6
|
1879965
|
579026
|
7
|
1879968
|
579031
|
8
|
1879979
|
579039
|
9
|
1879985
|
579049
|
10
|
1879995
|
579048
|
11
|
1880002
|
579051
|
12
|
1880001
|
579051
|
13
|
1880004
|
579062
|
14
|
1880004
|
579067
|
15
|
1880015
|
579070
|
16
|
1880028
|
579079
|
17
|
1880042
|
579091
|
18
|
1880038
|
579112
|
19
|
1880024
|
579135
|
20
|
1879989
|
579164
|
21
|
1879933
|
579171
|
22
|
1879931
|
579166
|
23
|
1879918
|
579161
|
24
|
1879915
|
579166
|
25
|
1879838
|
579173
|
26
|
1879797
|
579185
|
27
|
1879743
|
579211
|
28
|
1879737
|
579217
|
29
|
1879727
|
579219
|
30
|
1879668
|
579211
|
31
|
1879680
|
579170
|
32
|
1879679
|
579156
|
33
|
1879742
|
579155
|
34
|
1879791
|
579146
|
35
|
1879784
|
579094
|
36
|
1879714
|
578934
|
43
|
Vĩnh Hà 1
|
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1880619
|
572354
|
14
|
990
|
2
|
1880549
|
571498
|
3
|
1880354
|
571470
|
4
|
1880313
|
571589
|
5
|
1880224
|
571553
|
6
|
1880180
|
571603
|
7
|
1880120
|
571556
|
8
|
1879987
|
571734
|
9
|
1880020
|
571805
|
10
|
1880181
|
571862
|
11
|
1880234
|
571795
|
12
|
1880264
|
571827
|
13
|
1880236
|
571878
|
14
|
1880254
|
571966
|
15
|
1880315
|
572046
|
16
|
1880411
|
571832
|
17
|
1880442
|
571730
|
18
|
1880586
|
571642
|
44
|
Vĩnh Hà 2
|
Xã Vĩnh Hà, Huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1877250
|
570733
|
1,22
|
60
|
2
|
1877289
|
570733
|
3
|
1877321
|
570789
|
4
|
1877341
|
570790
|
5
|
1877371
|
570823
|
6
|
1877353
|
570836
|
7
|
1877291
|
570882
|
8
|
1877271
|
570849
|
9
|
1877231
|
570581
|
10
|
1877236
|
570812
|
11
|
1877226
|
570775
|
45
|
Vĩnh Hà 3
|
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1876242
|
571201
|
3,03
|
180
|
2
|
1876158
|
571249
|
3
|
1876073
|
571301
|
4
|
1875997
|
571261
|
5
|
1876031
|
571246
|
6
|
1876059
|
571166
|
7
|
1876019
|
571136
|
8
|
1876035
|
571113
|
9
|
1876127
|
571092
|
10
|
1876201
|
571106
|
46
|
Vĩnh Hà 4
|
Xã Vĩnh Hà, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1885275
|
573096
|
16,75
|
1.020
|
2
|
1885215
|
573316
|
3
|
1884564
|
573236
|
4
|
1884615
|
572962
|
47
|
Vĩnh Thủy 1
|
Xã Vĩnh Thủy, huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1880029
|
576891
|
7,8
|
350
|
2
|
1880130
|
576914
|
3
|
1880307
|
576975
|
4
|
1880308
|
577020
|
5
|
1880317
|
577061
|
6
|
1880235
|
577208
|
7
|
1880152
|
577227
|
8
|
1880055
|
577179
|
9
|
1880051
|
577163
|
10
|
1880039
|
577168
|
11
|
1880030
|
577061
|
12
|
1879965
|
577057
|
13
|
1879977
|
576980
|
14
|
1880022
|
576925
|
48
|
Vĩnh thủy 2
|
Xã Vĩnh Thủy, Huyện Vĩnh Linh
|
1
|
1880659
|
573722
|
7,6
|
380
|
2
|
1880657
|
573877
|
3
|
1880568
|
573845
|
4
|
1880529
|
573909
|
5
|
1880416
|
573898
|
6
|
1880459
|
573779
|
7
|
1879869
|
574047
|
8
|
1879781
|
574072
|
9
|
1879828
|
574299
|
10
|
1879952
|
574376
|
11
|
1879908
|
574125
|
12
|
1880127
|
573907
|
13
|
1880054
|
573953
|
14
|
1880029
|
574198
|
15
|
1880070
|
574219
|
Nghị quyết 97/NQ-HĐND năm 2021 bổ sung Quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021-2030
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 97/NQ-HĐND ngày 16/07/2021 bổ sung Quy hoạch mỏ đất làm vật liệu san lấp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2021-2030
198
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|